Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 254/BTNMT-TC Loại văn bản: Công văn
Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường Người ký: Nguyễn Xuân Trường
Ngày ban hành: 09/02/2012 Ngày hiệu lực: Đã biết
Tình trạng: Đã biết

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 254/BTNMT-TC
V/v rà soát, chuẩn hóa dữ liệu tài sản nhà nước

Hà Nội, ngày 09 tháng 02 năm 2012

 

Kính gửi: Các đơn vị dự toán cấp II, III trực thuộc Bộ

Thực hiện Công văn số 1249/BTC-QLCS ngày 01 tháng 2 năm 2012 của Bộ Tài chính về việc hoàn thiện cơ sở dữ liệu quốc gia về tài sản nhà nước, Bộ Tài nguyên và Môi trường yêu cầu các đơn vị thực hiện một số nội dung như sau:

- Thực hiện rà soát tài sản nhà nước thuộc đối tượng phải đăng ký quyền quản lý, sử dụng tài sản nhà nước (trụ sở làm việc, cơ sở hoạt động sự nghiệp, xe ô tô, tài sản khác có nguyên giá theo sổ sách kế toán từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản) tại cơ quan, đơn vị trực thuộc đang quản lý, sử dụng với dữ liệu về tài sản nhà nước của cơ quan, đơn vị đã đăng ký (tại phụ lục đính kèm Công văn này); trường hợp có sai lệch về số liệu, thông tin, cơ quan, đơn vị phải thực hiện đăng ký bổ sung.

- Tài sản thuộc đối tượng phải đăng ký quyền quản lý, sử dụng tài sản nhà nước có biến động (tăng, giảm) so với thời điểm đăng ký nhưng chưa có trong dữ liệu về tài sản nhà nước, cơ quan, đơn vị phải thực hiện đăng ký theo quy định.

Các cơ quan, đơn vị chưa thực hiện đăng ký quyền quản lý, sử dụng tài sản nhà nước vào cơ sở dữ liệu quốc gia về tài sản nhà nước theo quy định cần xác định rõ nguyên nhân, lý do chưa thực hiện.

Bộ yêu cầu các cơ quan, đơn vị khẩn trương và nghiêm túc thực hiện, gửi báo cáo kèm hồ sơ (theo quy định tại Điều 18 Quy chế quản lý, sử dụng tài sản nhà nước tại các cơ quan hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành kèm theo Quyết định số 1379/QĐ-BTNMT ngày 07 tháng 07 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường) về Bộ trước ngày 20 tháng 02 năm 2012 để nhập, hoàn thiện cơ sở dữ liệu quốc gia về tài sản nhà nước.

 

 

Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ trưởng Nguyễn Minh Quang (để báo cáo);
- Thứ trưởng Nguyễn Văn Đức (để báo cáo);
- Lưu VT, Vụ TC.H.3.

TL. BỘ TRƯỞNG
KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH
PHÓ VỤ TRƯỞNG




Nguyễn Xuân Trường

 


Bộ, ngành, tỉnh: Bộ Tài nguyên và Môi trường

Tên đơn vị: Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam

Mã đơn vị: 026001

TỔNG HỢP TÀI SẢN NHÀ NƯỚC

Phần 3: Chi tiết theo từng đơn vị

Ngày báo cáo: 09/02/2012

Chi tiết tài sản đến bậc: 4

Biểu số: 02A-ĐK/TSNN

ĐVT cho: Diện tích đất là: Mét vuông; Diện tích nhà là: Mét vuông; Số lượng là: Cái, Khuôn viên; Giá trị là: Nghìn đồng

Tài sản

Mã tài sản

Số lượng tài sản

Diện tích

Nguyên giá

Giá trị còn lại

Tổng cộng

Trong đó

Ngân sách

Nguồn khác

Văn phòng Tổng cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam

026001001

 

 

233.050.457,00

233.050.456,91

0,09

227.548.418,72

Đất

1

1

6.098,00

225.626.000,00

225.626.000,00

 

225.626.000,00

Đất trụ sở

101

1

6.098,00

225.626.000,00

225.626.000,00

 

225.626.000,00

Cục Địa chất và khoáng sản Việt Nam, Số 6 - Phạm Ngũ Lão - Hoàn Kiếm - HN

026001001-10 1-486540

1

6.098,00

225.626.000,00

225.626.000,00

 

225.626.000,00

Nhà

2

12

6.367,00

4.768.881,00

4.768.880,91

0,09

1.392.518,72

Nhà cấp II

202

4

4.490,00

3.699.861,00

3.699.861,00

 

1.291.754,94

Nhà A

026001001-20 2-486541

1

1.621,00

928.900,00

928.900,00

 

55.734,00

Nhà B

026001001-20 2-486542

1

1.535,00

2.027.222,00

2.027.222,00

 

880.119,76

Nhà C

026001001-20 2-486543

1

1.149,00

597.643,00

597.643,00

 

334.680,08

Nhà D

026001001-20 2-486544

1

185,00

146.096,00

146.096,00

 

21.221,10

Nhà cấp III

203

3

1.429,00

795.269,00

795.269,00

 

57.634,50

Nhà E

026001001-20 3-486545

1

262,00

151.018,00

151.018,00

 

6.094,72

Nhà G

026001001-20 3-486546

1

964,00

492.280,00

492.280,00

 

39.382,40

Nhà H

026001001-20 3-486547

1

203,00

151.971,00

151.971,00

 

12.157,38

Nhà cấp IV

204

5

448,00

273.751,00

273.750.91

0,09

43.129.26

Nhà K

026001001-20 4-486548

1

60,00

31.329,00

31.329,00

 

0,00

Nhà L

026001001-20 4-486549

1

217,00

117.882,00

117.882,00

 

0,00

Nhà M

026001001-20 4-486550

1

93,00

46.728,00

46.727,91

0,09

0,00

Nhà WC

026001001-20 4-486551

1

26,00

36.524,00

36.524,00

 

36.524,00

Nhà T

026001001-20 4-486552

1

52,00

41.288,00

41.288,00

 

6.605,28

Ô tô

3

7

 

2.655.576,00

2.655.576,00

 

529.900,00

Xe phục vụ chung

302

7

 

2.655.576,00

2.655.576,00

 

529.900,00

Xe 4 đến 5 chỗ

30201

2

 

801.250,00

801.250,00

 

0,00

HONDA-31A-2804

026001001-30 201-172138

1

 

341.250,00

341.250,00

 

0,00

MAZDA-31A-2865

026001001-30 201-172139

1

 

460.000,00

460.000,00

 

0,00

Xe 6 đến 8 chỗ

30202

4

 

1.599.326,00

1.599.326,00

 

529.900,00

MITSUBISHI-31A-5275

026001001-30 102-172141

1

 

262.326,00

262.326,00

 

0,00

TOYOTA-31A-6781

026001001-30 202-554958

1

 

473.000,00

473.000,00

 

141.900,00

TOYOTA-31A-7125

026001001-30 202-554959

1

 

440.000,00

440.000,00

 

176.000,00

TOYOTA-31A-8186

026001001-30 202-554960

1

 

424.000,00

424.000,00

 

212.000,00

Xe 13 đến 16 chỗ

30204

1

 

255.000,00

255.000,00

 

0,00

MAZDA-31A-0694

026001001-30 204-172140

1

 

255.000,00

255.000,00

 

0,00

Chi cục khoáng sản Miền Trung

026001002

 

 

1.246.065,00

1.246.065,00

 

1.022.362,75

Đất

1

1

181,00

367.234,00

367.234,00

 

367.234,00

Đất trụ sở

101

1

181,00

367.234,00

367.234,00

 

367.234,00

Chi cục khoáng sản Miền Trung, Lô 8A4+5, Trần Hưng Đạo, An Hải Tây, Sơn Trà, TP Đà Nẵng.

026001002-10 1-184449

1

181,00

367.234,00

367.234,00

 

367.234,00

Nhà

2

1

385,00

878.831,00

878.831,00

 

655.128,75

Nhà cấp II

202

1

385,00

878.831,00

878.831,00

 

655.128,75

Nhà làm việc

026001002-20 2-184450

1

385,00

878.831,00

878.831,00

 

655.128,75

Chi cục khoáng sản Miền Nam

026001003

 

 

5.309.459,90

5.302.870,90

6.589,00

3.801.361,35

Đất

1

1

720,00

864.000,00

864.000,00

 

864.000,00

Đất trụ sở

101

1

720,00

864.000,00

864.000,00

 

864.000,00

Chi cục khoáng sản Miền Nam, 562, Thạnh Mỹ nam, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

026001003-10 1-184401

1

720,00

864.000,00

864.000,00

 

864.000,00

Nhà

2

1

444,00

3.738.459,90

3.731.870,90

6.589,00

2.937.361,35

Nhà cấp IV

204

1

444,00

3.738.459,90

3.731.870,90

6.589,00

2.937.361,35

Nhà làm việc

026001003-20 4-184402

1

444,00

3.738.459,90

3.731.870,90

6.589,00

2.937.361,35

Ô tô

3

2

 

707.000,00

707.000,00

 

0,00

Xe phục vụ chung

302

2

 

707.000,00

707.000,00

 

0,00

Xe 4 đến 5 chỗ

30201

2

 

707.000,00

707.000,00

 

0,00

MITSUBISHI-31A-0994

026001003-30 102-505095

1

 

307.000,00

307.000,00

 

0,00

TOYOTA-51A-0847

026001003-30 102-505254

1

 

400.000,00

400.00,00

 

0,00

Trung tâm Thông tin lưu trữ Địa chất

026001004

 

 

14.256.383,00

14.256.383,00

 

12.147.631,42

Đất

1

1

2.076,00

8.385.424,00

8.385.424,00

 

8.385.424,00

Đất hoạt động sự nghiệp khác

109

1

2.076,00

8.385.424,00

8.385.424,00

 

8.385.424,00

Trung tâm Thông tin lưu trữ Địa chất, Số 6, Nguyên Hồng, Hà Nội

026001004-10 1-187435

1

2.076,00

8.385.424,00

8.385.424,00

 

8.385.424,00

Nhà

2

4

3.834,00

5.125.532,00

5.125.532,00

 

3.647.557,82

Nhà cấp III

203

1

1.570,00

2.456.293,00

2.456.293,00

 

1.522.253,82

Nhà số 1

026001004-20 3-187436

1

1.570,00

2.456.293,00

2.456.293,00

 

1.522.253,82

Nhà cấp IV

204

3

2.264,00

2.669.239,00

2.669.239,00

 

2.125.304,00

Nhà số 2

026001004-20 4-187437

1

1.709,00

1.093.039,00

1.093.039,00

 

801.021,00

Nhà số 3

026001004-20 4-187438

1

428,00

1.142.609,00

1.142.609,00

 

999.168,00

Nhà số 4

026001004-20 4-187439

1

127,00

433.591,00

433.591,00

 

325.125,00

Ô tô

3

2

 

745.427,00

745.427,00

 

114.649,60

Xe phục vụ chung

302

2

 

745.427,00

745.427,00

 

114.649,60

Xe 4 đến 5 chỗ

30201

1

 

267.720,00

267.720,00

 

0,00

Ô tô BKS-31A-0208

026001004-30 201-172133

1

 

267.720,00

267.720,00

 

0,00

Xe 6 đến 8 chỗ

30202

1

 

477.707,00

477.707,00

 

114.649,60

ISUZU-31A-6664

026001004-30 201-172134

1

 

477.707,00

477.707,00

 

114.649,60

Bảo tàng Địa chất - Cục Địa chất và khoáng sản Việt Nam

026001005

 

 

10.380.625,00

9.893.580,00

487.045,00

8.358.616,18

Đất

1

1

610,00

8.357.000,00

8.357.000,00

 

8.357.000,00

Đất hoạt động sự nghiệp khác

109

1

610,00

8.357.000,00

8.357.000,00

 

8.357.000,00

Bảo tàng Địa chất, Số 2, Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

026001005-10 1-477902

1

610,00

8.357.000,00

8.357.000,00

 

8.357.000,00

Nhà

2

1

1.445,00

2.023.190,00

1.536.145,00

487.045,00

1.485,68

Nhà cấp III

203

1

1.445,00

2.023.190,00

1.536.145,00

487.045,00

1.485,68

Nhà làm việc và trưng bày

026001005-20 3-477903

1

1.445,00

2.023.190,00

1.536.145,00

487.045,00

1.485,68

Ô tô

3

1

 

435,00

435,00

 

130,50

Xe phục vụ chung

302

1

 

435,00

435,00

 

130,50

Xe 6 đến 8 chỗ

30202

1

 

435,00

435,00

 

130,50

ISUZU-31A-6673

026001005-30 202-172135

1

 

435,00

435,00

 

130,50

Liên đoàn Địa chất Đông Bắc

026001006

 

 

87.780.419,16

86.411.059,66

1.369.359,50

84.873.172,12

Đất

1

6

39.648,00

83.987.827,55

83.987.827,55

 

83.987.827,55

Đất hoạt động sự nghiệp khác

109

6

39.648,00

83.987.827,55

83.987.827,55

 

83.987.827,55

Liên đoàn Địa chất Đông Bắc, Đường Cách mạng tháng 8, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

026001006-10 1-184073

1

7.312,00

26.143.000,00

26.143.000,00

 

26.143.000,00

Công ty TNHH một thành viên Địa chất và Khoáng sản Đông Bắc, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

026001006-10 1-184126

1

1.054,00

117.272,00

117.272,00

 

117.272,00

Đoàn Địa chất 117, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

026001006-10 1-184162

1

4.445,00

15.892.455,55

15.892.455,55

 

15.892.455,55

Đoàn Địa chất 116, Phường Tân Thanh, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

026001006-10 1-184175

1

13.605,00

14.585.100,00

14.585.100,00

 

14.585.100,00

Đoàn Địa chất 107, Thị trấn Vĩnh Lộc, Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang

026001006-10 1-184185

1

4.445,00

689.000,00

689.000,00

 

689.000,00

Đoàn địa chất 913, Cẩm Phả, Quảng Ninh.

026001006-10 1-184230

1

8.767,00

26.361.000,00

26.361.000,00

 

26.361.000,00

Ô tô

3

17

 

3.792.591,61

2.423.232,11

1.369.359,50

885.344,57

Xe phục vụ chung

302

16

 

3.142.591,61

1.773.232,11

1.369.359,50

430.344,57

Xe 4 đến 5 chỗ

30201

13

 

2.518.010,61

1.350.059,11

1.167.951,50

430.344,57

UAZ-22C-3470

026001006-30 102-346497

1

 

138.509,00

114.293,00

24.216,00

0,00

Loại khác-20B-0508

026001006-30 201-176358

1

 

502.691,90

103.834,40

398.857,50

0,00

FORD-20B-0870

026001006-30 201-176378

1

 

439.397,80

439.397,80

 

96.667,52

Loại khác-20B-0780

026001006-30 201-176391

1

 

252.000,00

252.000,00

 

94.500,00

Loại khác-20B-0382

026001006-30 201-176423

1

 

15.690,00

15.690,00

 

0,00

MAZDA-20B-0573

026001006-30 201-176441

1

 

333.138,00

0,00

333.138,00

0,00

Loại khác-14L-4983

026001006-30 201-176455

1

 

94.651,71

94.651,71

 

0,00

Loại khác-20B-0210

026001006-30 201-176494

1

 

72.800,00

72.800,00

 

0,00

Loại khác-20B-0237

026001006-30 201-176664

1

 

88.100,00

88.100,00

 

0,00

KIA-22C-0446

026001006-30 201-176682

1

 

241.740,00

0,00

241.740,00

135.201,63

FIAT-20K-9128

026001006-30 201-176694

1

 

170.000,00

0,00

170.000,00

103.975,42

Loại khác-20B-0362

026001006-30 201-176744

1

 

35.000,00

35.000,00

 

0,00

Loại khác-20B-0006

026001006-30 201-176749

1

 

134.292,20

134.292,20

 

0,00

Xe 6 đến 8 chỗ

30202

1

 

138.509,00

114.293,00

24.216,00

0,00

Loại khác-22C-0258

026001006-30 201-176758

1

 

138.509,00

114.293,00

24.216,00

0,00

Xe 13 đến 16 chỗ

30204

2

 

480.072,00

308.880,00

177.192,00

0,00

 

MAZDA-20B-0495

026001006-30 204-176352

1

 

308.880,00

308.880,00

 

0,00

HYUNDAI-20B-0198

026001006-30 204-176428

1

 

177.192,00

0,00

177.192,00

0,00

Xe ôtô chuyên dùng (29 loại)

303

1

 

650.000,00

650.000,00

 

455.000,00

Xe cần cẩu

30314

1

 

650.000,00

650.000,00

 

455.000,00

Loại khác-20B-1092

026001006-30 314-552872

1

 

650.000,00

650.000,00

 

455.000,00

Liên đoàn Địa chất Tây Bắc

026001007

 

 

106.052.999,53

104.472.239,30

1.580.760,23

101.437.354,49

Đất

1

5

93.085,00

97.145.000,00

97.145.000,00

 

97.145.000,00

Đất hoạt động sự nghiệp khác

109

5

93.085,00

97.145.000,00

97.145.000,00

 

97.145.000,00

Đoàn địa chất 302, xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ

026001007-10 1-182898

1

72.730,00

23.037.000,00

23.037.000,00

 

23.037.000,00

Cơ quan Liên đoàn Địa chất Tây Bắc, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

026001007-10 1-182950

1

5.924,00

23.696.000,00

23.696.000,00

 

23.696.000,00

Đoàn địa chất 301, Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

026001007-10 1-182987

1

5.461,00

16.383.000,00

16.383.000,00

 

16.383.000,00

Trung tâm tư vấn & Dịch vụ Địa chất Khoáng sản - Liên đoàn Địa chất Tây Bắc, Thị trấn Chúc Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội

026001007-10 1-183924

1

3.702,00

12.957.000,00

12.957.000,00

 

12.957.000,00

Đoàn địa chất 306, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa

026001007-10 1-183957

1

5.208,00

21.072.000,00

21.072.000,00

 

21.072.000,00

Nhà

2

33

7.223,00

5.706.139,68

5.497.410,72

208.728,96

3.937.771,00

Nhà cấp II

202

1

710,00

428.550,37

428.550,37

 

150.953,33

Đoàn địa chất 302

026001007-20 2-182899

1

710,00

428.550,37

428.550,37

 

150.953,33

Nhà cấp III

203

4

661,00

391.395,80

327.978,67

63.417,13

131.401,33

Nhà trung tâm

026001007-20 3-182900

1

50,00

20.310,07

20.310,07

 

3.574,27

Nhà C4

026001007-20 3-182904

1

131,00

40.727,30

40.727,30

 

7.731,68

Nhà C5

026001007-20 3-182905

1

135,00

40.792,39

40.792,39

 

7.774,69

Nhà tầng

026001007-20 3-183925

1

345,00

289.566,04

226.149,91

63.417.13

112.320,69

Nhà cấp IV

204

28

5.852,00

4.886.193,51

4.740.881,68

145.311,83

3.655.416,34

Nhà C1

026001007-20 4-182901

1

192,00

30.442,35

30.442,35

 

6.627,50

Nhà C2

026001007-20 4-182902

1

192,00

102.986,79

102.986,79

 

52.179,85

Nhà C3

026001007-20 4-182903

1

158,00

52.021,37

52.021,37

 

16.210,93

Nhà SCCK

026001007-20 4-182906

1

112,00

16.315,19

16.315,19

 

0,00

Nhà hội trường

026001007-20 4-182907

1

252,00

23.914,42

11.957,21

11.957,21

4.778,28

Nhà làm việc

026001007-20 4-182908

1

145,00

16.540,69

16.540,69

 

1.414,87

Nhà chuyên gia

026001007-20 4-182909

1

92,00

6.672,81

6.672,81

 

329,06

Nhà làm việc

026001007-20 4-182910

1

140,00

16.799,20

16.799,20

 

0,00

Nhà hội trường

026001007-20 4-182911

1

371,00

9.903,32

9.903,32

 

0,00

Nhà hóa nghiệm

026001007-20 4-182912

1

896,00

12.208,97

12.208,97

 

0,00

Nhà làm việc

026001007-20 4-182913

1

160,00

6.732,46

6.732,46

 

0,00

Nhà làm việc

026001007-20 4-182914

1

100,00

13.406,36

13.406,36

 

2.054,24

Nhà xe

026001007-20 4-182915

1

140,00

9.284,96

9.284,96

 

0,00

Nhà số 1

026001007-20 4-182951

1

232,00

24.182,26

24.182,26

 

0,00

Nhà số 2

026001007-20 4-182952

1

181,00

18.666,33

18.666,33

 

0,00

Nhà số 3

026001007-20 4-182953

1

181,00

18.866,33

18.866,33

 

1.308,00

Nhà 7 gian

026001007-20 4-182988

1

180,00

79.852,50

0,00

79.852,50

30.442,14

Nhà 5 gian

026001007-20 4-182989

1

120,00

53.502,12

0,00

53.502,12

20.397,68

Nhà B1

026001007-20 4-183926

1

191,00

13.657,13

13.657,13

 

3.464,26

Nhà B2

026001007-20 4-183927

1

133,00

9.947,16

9.947,16

 

0,00

Nhà B3

026001007-20 4-183928

1

133,00

13.697,32

13.697,32

 

0,00

Nhà B5

026001007-20 4-183929

1

135,00

33.164,12

33.164,12

 

286,07

Nhà mẫu

026001007-20 4-183930

1

135,00

67.512,05

67.512,05

 

7.026,70

Nhà 01

026001007-20 4-183958

1

133,00

15.236,04

15.236,04

 

0,00

Nhà 02

026001007-20 4-183959

1

110,00

6.474,11

6.474,11

 

0,00

Nhà làm việc 2 tầng

026001007-20 4-501734

1

634,00

2.417.192,09

2.417.192,09

 

1.945.839,63

Nhà gia công và lưu mẫu

026001007-20 4-501762

1

350,00

1.605,139,29

1.605,139,29

 

1.396.471,18

Nhà gara ôtô

026001007-20 4-501767

1

64,00

191.475,79

191.475,79

 

166.583,94

Ôtô

3

11

 

3.201.859,85

1.829.628,58

1.372.031,27

354.583,49

Xe phục vụ chung

302

9

 

2.850.364,85

1.478.333,58

1.372.031,27

354.583,49

Xe 4 đến 5 chỗ

30201

6

 

1.873.062,85

1.096.333,58

776.749,27

323.429,23

MAZDA-19B-0185

026001007-30 102-436498

1

 

292.927,50

292.927,50

 

0,00

FORD-33A-0482

026001007-30 102-436499

1

 

380.176,00

109.957,97

270.218,03

47.522,00

FORD-33A-0483

026001007-30 102-436501

1

 

439.576,20

0,00

439.576,20

106.496,29

TOYOTA-33A-0519

026001007-30 102-436502

1

 

149.750,00

149.750,00

 

5.611,00

FORD-33A-0718

026001007-30 102-436503

1

 

470.851,25

470.851,25

 

164.797,94

KIA-19B-0626

026001007-30 201-175112

1

 

139.801,90

72.846,86

66.955,04

0,00

Xe 6 đến 8 chỗ

30202

3

 

977.262,00

382.000,00

595.262,00

31.154,27

TOYOTA-19B-0213

026001007-30 101-175109

1

 

382.000,00

382.000,00

 

0,00

MITSUBISHI-19B-0376

026001007-30 202-175111

1

 

549.782,00

0,00

549.782,00

31.154,27

Ô tô BKS-35A-0220

026001007-30 202-436504

1

 

45.500,00

0,00

45.500,00

0,00

Xe ôtô chuyên dùng (29 loại)

303

2

 

351.495,00

351.495,00

 

0,00

Xe tải

30325

2

 

351.495,00

351.495,00

 

0,00

UAZ-19B-0120

026001007-30 725-436500

1

 

201.745,00

201.745,00

 

0,00

Ô tô BKS-33A-0380

026001007-30 725-436505

1

 

149.750,00

149.750,00

 

0,00

Liên đoàn Địa chất Bắc Trung bộ

026001008

 

 

99.383.018,80

95.936.897,62

3.446.121,18

90.829.103,49

Đất

1

7

65.600,00

84.708.509,00

84.708.509,00

 

84.708.509,00

Đất hoạt động sự nghiệp khác

109

7

65.600,00

84.708.509,00

84.708.509,00

 

84.708.509,00

Liên đoàn Địa chất Bắc Trung Bộ, 43 Trần Phú, TP Vinh, Nghệ An

026001008-10 1-182117

1

4.063,00

44.441.400,00

44.441.400,00

 

44.441.400,00

Liên đoàn Địa chất Bắc Trung Bộ, Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An

026001008-10 1-182155

1

2.722,00

5.871.294,00

5.871.294,00

 

5.871.294,00

Đoàn địa chất 401, Xã Đông Vinh, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa

026001008-10 1-182185

1

5.609,00

1.571.000,00

1.571.000,00

 

1.571.000,00

Đoàn địa chất số 6, 146, Trường Chinh, TP Vinh, Nghệ An.

026001008-10 1-182405

1

10.689,00

21.767.340,00

21.767.340,00

 

21.767.340,00

Đoàn địa chất 406, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

026001008-10 1-1825476

1

800,00

4.800.000,00

4.800.000,00

 

4.800.000,00

Xưởng lọc kaolin - Đoàn địa chất 406, Thôn 5, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

026001008-10 1-182547

1

12.421,00

1.863.075,00

1.863.075,00

 

1.863.075,00

Xưởng nghiền Photphoris - Đoàn địa chất 406, Thôn 6, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

026001008-10 1-182593

1

29.296,00

4.394.400,00

4.394.400,00

 

4.394.400,00

Nhà

2

33

9.434,00

10.300.472,50

8.383.635,52

1.916.836,98

5.297.994,49

Nhà cấp IV

204

33

9.434,00

10.300.472,50

8.383.635,52

1.916.836,98

5.297.994,49

Nhà số 1

026001008-20 4-182118

1

1.262,00

2.784.551,00

2.784.551,00

 

2.327.077,00

Nhà số 2

026001008-20 4-182119

1

540,00

1.026.663,50

1.026.663,50

 

801.831,00

Nhà số 3

026001008-20 4-182120

1

627,00

678.430,00

678.430,00

 

0,00

Nhà số 4

026001008-20 4-182121

1

437,00

416.956,00

416.956,00

 

0,00

Nhà số 5

026001008-20 4-182122

1

155,00

205.746,00

205.746,00

 

0,00

Nhà số 6

026001008-20 4-182123

1

166,00

20.000,00

20.000,00

 

0,00

Gara ôtô

026001008-20 4-182124

1

108,00

68.816,00

68.816,00

 

2.750,00

Nhà làm việc số 1

026001008-20 4-182156

1

766,00

304.660,00

304.660,00

 

0,00

Nhà làm việc số 2

026001008-20 4-182157

1

170,00

34.464,00

34.464,00

 

0,00

Nhà làm việc số 1

026001008-20 4-182186

1

260,00

300.802,00

0,00

300.802,00

0,00

Nhà làm việc số 2

026001008-20 4-182187

1

219,00

105.000,00

105.000,00

 

0,00

Nhà làm việc số 3

026001008-20 4-182188

1

115,00

60.000,00

60.000,00

 

0,00

Nhà làm việc

026001008-20 4-182406

1

500,00

667.331,00

0,00

667.331,00

273.142,86

Nhà thường trực

026001008-20 4-182407

1

13,00

16.373,00

0,00

16.373,00

4.000,00

Nhà xưởng

026001008-20 4-182408

1

876,00

770.205,00

185.623,00

584.582,00

526.123,80

Nhà đội đề án số 1

026001008-20 4-182409

1

170,00

34.464,00

34.462,02

1,98

0,00

Nhà đội đề án số 2

026001008-20 4-182410

1

128,00

67.919,00

0,00

67.919,00

4.000,00

Nhà luyện vàng

026001008-20 4-182411

1

106,00

61.633,00

0,00

61.633,00

3.500,00

Nhà gia công mẫu

026001008-20 4-182412

1

62,00

35.388,00

0,00

35.388,00

2.000,00

Nhà lưu mẫu

026001008-20 4-182413

1

720,00

1.309.815,00

1.307.615,00

2.200,00

831.272,73

Tường ráo

026001008-20 4-182414

1

121,00

35.993,00

18.787,00

17.206,00

4.121,71

Nhà làm việc

026001008-20 4-182477

1

462,00

963.009,00

963.009,00

 

480.000,00

Nhà làm việc số 1

026001008-20 4-182548

1

161,000

11.972,00

11.972,00

 

0,00

Nhà làm việc số 2

026001008-20 4-182549

1

132,00

14.602,00

14.602,00

 

0,00

Nhà kho vật tư

026001008-20 4-182550

1

132,00

11.971,00

11.971,00

 

0,00

Nhà gara

026001008-20 4-182551

1

108,00

10.308,00

10.308,00

 

0,00

Nhà kho số 1

026001008-20 4-182552

1

120,00

40.000,00

40.000,00

 

0,00

Nhà kho số 2

026001008-20 4-182553

1

90,00

40.000,00

40.000,00

 

0,00

Nhà tuyển quặng

026001008-20 4-182554

1

70,00

20.000,00

20.000,00

 

0,00

Nhà đãi mẫu

026001008-20 4-182555

1

70,00

20.000,00

20.000,00

 

0,00

Nhà làm việc

026001008-20 4-182594

1

111,00

37.456,00

0,00

37.456,00

0,00

Nhà xưởng

026001008-20 4-182595

1

245,00

63.910,00

0,00

63.910,00

0,00

Nhà kho

026001008-20 4-182596

1

210,00

62.035,00

0,00

62.035,00

38.175,39

Ô tô

3

14

 

4.374.037,30

2.844.753,10

1.529.284,20

822.600,00

Xe phục vụ chung

302

8

 

3.295.573,30

1.827.289,10

1.468.284,20

358.500,00

Xe 4 đến 5 chỗ

30201

5

 

1.637.451,80

921.367,60

716.084,20

121.000,00

Ô tô BKS-37A-0842

026001008-30 102-174969

1

 

275.754,00

0,00

275.754,00

0,00

TOYOTA-36A-0564

026001008-30 102-505255

1

 

321.000,00

321.000,00

 

0,00

FORD-37A-0975

026001008-30 201-174987

1

 

516.003,20

430.000,00

86.003,00

96.000,00

MITSUBISHI-31A-3675

026001008-30 201-175054

1

 

170.367,60

170.367,60

 

0,00

DAEWOO-73B-1006

026001008-30 201-175070

1

 

354.327,00

0,00

354.327,00

25.000,00

Xe 6 đến 8 chỗ

30202

2

 

1.317.200,00

565.000,00

752.200,00

237.500,00

TOYOTA-37A-0995

026001008-30 201-174976

1

 

627.000,00

0,00

627.000,00

0,00

FORD-37A-1709

026001008-30 202-174998

1

 

690.200,00

565.000,00

125.200,00

237.500,00

Xe 9 đến 12 chỗ

30203

1

 

340.921,50

340.921,50

 

0,00

MITSUBISHI-37A-0790

026001008-30 203-174980

1

 

340.921,50

340.921,50

 

0,00

Xe ô tô chuyên dùng (29 loại)

303

6

 

1.078.464,00

1.017.464,00

61.000,00

464.100,00

Xe cứu thương

30301

1

 

170.000,00

170.000,00

 

0,00

UAZ-37A-0853

026001008-30 301-174983

1

 

170.000,00

170.000,00

 

0,00

Xe cần cẩu

30314

1

 

663.000,00

650.000,00

13.000,00

464.100,00

Loại khác-37A-1193

026001008-30 314-552924

1

 

663.000,00

650.000,00

13.000,00

464.100,00

Xe tải

30325

4

 

245.464,00

197.464,00

48.000,00

0,00

Ô tô BKS-37H-3731

026001008-30 325-175062

1

 

31.654,00

31.654,00

 

0,00

Ô tô BKS-37H-1354

026001008-30 325-175064

1

 

48.000,00

0,00

48.000,00

0,00

Ô tô BKS-37H-8078

026001008-30 325-175065

1

 

27.500,00

27.500,00

 

0,00

Ô tô BKS-73B-0535

026001008-30 325-175073

1

 

138.310,00

138.310,00

 

0,00

Liên đoàn Địa chất Trung Trung bộ

026001009

 

 

63.616.713,55

62.417.679,55

1.199.034,00

58.611.470,29

Đất

1

4

14.792,00

46.259.601,00

46.259.601,00

 

46.259.601,00

Đất hoạt động sự nghiệp khác

109

4

14.792,00

46.259.601,00

46.259.601,00

 

46.259.601,00

Đoàn địa chất 502, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

026001009-10 1-187652

1

1.688,00

759.735,00

759.735,00

 

759.735,00

Đoàn địa chất 506, 146, Trường Chinh, Kon Tum, Kon Tum.

026001009-10 1-187701

1

4.282,00

5.200.746,00

5.200.746,00

 

5.200.746,00

Đoàn địa chất 501, 213 Trưng Nữ Vương, TP Đà Nẵng.

026001009-10 1-187786

1

524,00

5.447.520,00

5.447.520,00

 

5.447.520,00

Liên đoàn Địa chất Trung Trung bộ, 613, Nguyễn Thái Học, Quy Nhơn, Bình Định.

026001009-10 1-187852

1

8.298,00

34.851.600,00

34.851.600,00

 

34.851.600,00

Nhà

2

16

4.870,00

11.353.847,55

11.353.847,55

 

9.492.675,17

Nhà cấp IV

204

16

4.870,00

11.353.847,55

11.353.847,55

 

9.492.675,17

Nhà làm việc

026001009-20 4-187653

1

200,00

234.612,00

234.612,00

 

16.755,00

Nhà khách

026001009-20 4-187654

1

200,00

130.789,00

130.789,00

 

41.187,00

Nhà khách

026001009-20 4-187655

1

200,00

192.972,00

192.972,00

 

0,00

Nhà khách

026001009-20 4-187656

1

200,00

91.550,55

91.550,55

 

11.858,00

Nhà làm việc

026001009-20 4-187702

1

180,00

88.542,00

88.542,00

 

0,00

Nhà khách

026001009-20 4-187703

1

150,00

20.333,00

20.333,00

 

0,00

Nhà làm việc

026001009-20 4-187787

1

350,00

756.084,00

756.084,00

 

383.082,67

Nhà làm việc

026001009-20 4-187853

1

1.101,00

5.156.495,00

5.156.495,00

 

4.971.710,00

Nhà làm việc

026001009-20 4-187854

1

1.487,00

3.846.994,00

3.846.994,00

 

3.604.687,00

Nhà làm việc

026001009-20 4-187855

1

100,00

62.284,00

62.284,00

 

0,00

Nhà kho

026001009-20 4-187856

1

150,00

96.857,00

96.857,00

 

0,00

Nhà xưởng

026001009-20 4-187857

1

200,00

10.260,00

10.260,00

 

0,00

Nhà khách

026001009-20 4-187858

1

100,00

39.786,00

39.786,00

 

0,00

Nhà ở dịch vụ

026001009-20 4-187859

1

100,00

20.948,00

20.948,00

 

0,00

Nhà ăn ca

026001009-20 4-501790

1

137,00

486.862,00

486.862,00

 

368.019,91

Nhà bảo vệ thường trực liên đoàn

026001009-20 4-552868

1

16,00

118.479,00

118.479,00

 

95.375,00

Ô tô

3

17

 

5.444.460,00

4.245.426,00

1.199.034,00

2.440.090,37

Xe phục vụ chung

302

9

 

3.466.460,00

2.267.426,00

1.199.034,00

1.204.590,37

Xe 4 đến 5 chỗ

30201

3

 

815.067,00

815.067,00

 

153.132,33

TOYOTA-77B-0064

026001009-30 201-175077

1

 

422.517,00

422.517,00

 

0,00

UAZ-82B-0536

026001009-30 201-175082

1

 

163.550,00

163.550,00

 

19.061,00

Ô tô BKS-77B-1304

026001009-30 201-175100

1

 

229.000,00

229.000,00

 

134.071,33

Xe 6 đến 8 chỗ

30202

5

 

2.348.243,00

1.149.209,00

1.199.034,00

1.051.458,04

FORD-77B-1385

026001009-30 102-175096

1

 

550.343,00

0,00

550.343,00

275.171,33

UAZ-77B-0488

026001009-30 202-175079

1

 

184.800,00

184.800,00

 

36.918,80

UAZ-43E-0886

026001009-30 202-175084

1

 

212.900,00

212.900,00

 

63.870,00

FORD-77B-0847

026001009-30 202-175086

1

 

526.124,00

526.124,00

 

195.400,57

MITSUBISHI-77B-1529

026001009-30 202-175089

1

 

874.076,00

225.385,00

648.691,00

480.097,33

Xe 9 đến 12 chỗ

30203

1

 

303.150,00

303.150,00

 

0,00

MAZDA-77B-0037

026001009-30 203-175098

1

 

303.150,00

303.150,00

 

0,00

Xe ôtô chuyên dùng (29 loại)

303

8

 

1.978.000,00

1.978.000,00

 

1.235.500,00

Xe tải

30325

8

 

1.978.000,00

1.978.000,00

 

1.235.500,00

Loại khác-77B-0916

026001009-30 325-553034

1

 

458.000,00

458.000,00

 

320.600,00

FORD-77B-0707

026001009-30 325-553035

1

 

572.000,00

572.000,00

 

400.400,00

Loại khác-77B-0915

026001009-30 325-553036

1

 

663.000,00

663.000,00

 

464.100,00

UAZ-77B-0048

026001009-30 725-436506

1

 

15.000,00

15.000,00

 

0,00

UAZ-77B-0046

026001009-30 725-436507

1

 

50.000,00

50.000,00

 

0,00

UAZ-77B-0047

026001009-30 725-436508

1

 

98.000,00

98.000,00

 

0,00

UAZ-77B-0049

026001009-30 725-436511

1

 

50.000,00

50.000,00

 

0,00

UAZ-77B-0542

026001009-30 725-483880

1

 

72.000,00

72.000,00

 

50.400,00

Tài sản khác

4

1

 

558.805,00

558.805,00

 

419.103,75

Tài sản khác

409

1

 

558.805,00

558.805,00

 

419.103,75

Hệ thống giao ban trực tuyến

026001009-40 9-554183

1

 

231.242.479,55

230.316.712,17

925.767,38

214.484.610,01

Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam

026001010

 

 

231.242.479,55

230.316.712,17

925.767,38

214.484.610,01

Đất

1

7

30.369,00

199.553.075,00

199.553.075,00

 

199.553.075,00

Đất hoạt động sự nghiệp khác

109

7

30.369,00

199.553.075,00

199.553.075,00

 

199.553.075,00

Các Trung tâm, 16 Trương Định, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh

026001010-10 1-181739

1

1.429,00

17.005.100,00

17.005.100,00

 

17.005.100,00

Nhà công vụ, 66-68, Bà Hom, quận 6, TP Hồ Chí Minh

026001010-10 1-181770

1

203,00

928.000,00

928.000,00

 

928.000,00

Đoàn địa chất I, 14/5 Kỳ Đồng, phường 9, quận 3, TP. Hồ Chí Minh

026001010-10 1-181795

1

462,00

2.450.455,00

2.450.455,00

 

2.450.455,00

Đoàn địa chất II, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai

026001010-10 1-181913

1

15.471,00

89.730.640,00

89.730.640,00

 

89.730.640,00

Đoàn địa chất III, Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai

026001010-10 1-181994

1

6.143,00

49.145.600,00

49.145.600,00

 

49.145.600,00

Đoàn địa chất 206, 542, Hai Bà Trưng, Phường Tân An, Thị xã Hội An, Tỉnh Quảng Nam

026001010-10 1-182048

1

3.100,00

6.200.000,00

6.200.000,00

 

6.200.000,00

Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền Nam, 200 Lý Chính Thắng, Quận 3, TP Hồ Chí Minh.

026001010-10 1-505623

1

3.561,00

34.093.280,00

34.093.280,00

 

34.093.280,00

Nhà

2

22

409.914,00

21.869.434,55

21.788.667,17

80.767,38

11.532.648,48

Nhà cấp II

202

3

960,00

4.762.421,55

4.762.421,55

 

3.093.427,82

Nhà số 1

026001010-20 2-181769

1

145,00

700.000,00

700.000,00

 

0,00

Nhà số 1

026001010-20 2-181771

1

145,00

700.000,00

700.000,00

 

0,00

Nhà số 1

026001010-20 2-182049

1

670,00

3.362.421,55

3.362.421,55

 

3.093.427,82

Nhà cấp III

203

3

207.737,00

10.288.902,00

10.208.134,62

80.767,38

7.395.457,60

Nhà số 1

026001010-20 3-181740

1

180.409,00

7.301.124,00

7.220.356,62

80.767,38

4.818.741,84

Nhà số 1

026001010-20 3-181914

1

24.821,00

187.000,00

187.000,00

 

0,00

Nhà làm việc 200, Lý Chính Thắng

026001010-20 3-505624

1

2.507,00

2.800.778,00

2.800.778,00

 

2.576.715,76

Nhà cấp IV

204

16

201.217,00

6.818.111,00

6.818.111,00

 

1.043.763,05

Nhà số 1

026001010-20 3-181796

1

46.235,00

1.424.903,00

1.424.903,00

 

0,00

Nhà số 7

026001010-20 4-181915

1

22.482,00

41.580,00

41.580,00

 

0,00

Nhà số 11

026001010-20 4-181916

1

15.246,00

154.500,00

154.500,00

 

0,00

Nhà số 9

026001010-20 4-181917

1

10.899,00

21.384,00

21.384,00

 

8.927,00

Nhà số 13

026001010-20 4-181918

1

10.224,00

75.000,00

75.000,00

 

0,00

Nhà số 15

026001010-20 4-181919

1

10.224,00

91.000,00

91.000,00

 

5.801,25

Nhà số 4

026001010-20 4-181920

1

11.045,00

90.655,00

90.655,00

 

8.272,27

Nhà số 5

026001010-20 4-181921

1

33.759,00

56.133,00

56.133,00

 

9.166,68

Nhà số 8

026001010-20 4-181922

1

27.052,00

51.200,00

51.200,00

 

2.816,00

Nhà số 14

026001010-20 4-181923

1

10.224,00

61.172,00

61.172,00

 

4.986,67

Nhà mẫu

026001010-20 4-181924

1

2.400,00

3.967.223,00

3.967.223,00

 

816.875,00

Nhà số 1

026001010-20 4-181995

1

150,00

58.885,00

58.885,00

 

0,00

Nhà số 2

026001010-20 4-181996

1

263,00

58.885,00

58.885,00

 

0,00

Nhà số 3

026001010-20 4-181997

1

662,00

604.801,00

604.801,00

 

186.898,19

Nhà số 4

026001010-20 4-181998

1

190,00

30.395,00

30.395,00

 

0,00

Nhà số 5

026001010-20 4-181999

1

162,00

30.395,00

30.395,00

 

0,00

Ô tô

3

12

 

2.450.811,00

2.255.811,00

195.000,00

255.823,50

Xe phục vụ chung

302

12

 

2.450.811,00

2.255.811,00

195.000,00

255.823,50

Xe 4 đến 5 chỗ

30201

1

 

503.736,00

503.736,00

 

0,00

TOYOTA-51A-3475

026001010-30 201-174011

1

 

503.736,00

503.736,00

 

0,00

Xe 6 đến 8 chỗ

30202

5

 

1.006.440,00

811.440,00

195.000,00

255.823,50

UAZ-51A-1522

026001010-30 202-174507

1

 

195.000,00

195.000,00

 

44.850,00

UAZ-60C-1110

026001010-30 202-174550

1

 

195.000,00

195.000,00

 

44.850,00

UAZ-60C-1109

026001010-30 202-174816

1

 

195.000,00

0,00

195.000,00

44.850,00

UAZ-92E-0265

026001010-30 202-174860

1

 

195.000,00

195.000,00

 

44.850,00

UAZ-92E-0328

026001010-30 202-174869

1

 

226.440,00

226.440,00

 

76.423,50

Xe 9 đến 12 chỗ

30203

5

 

568.635,00

568.635,00

 

0,00

MAZDA-51D-2548

026001010-30 203-174026

1

 

294.075,00

294.075,00

 

0,00

UAZ-60C-0312

026001010-30 203-174244

1

 

68.640,00

68.640,00

 

0,00

UAZ-60C-0310

026001010-30 203-174330

1

 

68.640,00

68.640,00

 

0,00

UAZ-60C-0241

026001010-30 203-174371

1

 

68.640,00

68.640,00

 

0,00

UAZ-60C-0244

026001010-30 203-174397

1

 

68.640,00

68.640,00

 

0,00

Xe 13 đến 16 chỗ

30204

1

 

372.000,00

372.000,00

 

0,00

TOYOTA-51D-2618

026001010-30 204-174035

1

 

372.000,00

372.000,00

 

0,00

Tài sản khác

4

6

 

7.369.159,00

6.719.159,00

650.000,00

3.143.063,03

Máy móc, trang thiết bị thí nghiệm, nghiên cứu khoa học

405

6

 

7.369.159,00

6.719.159,00

650.000,00

3.143.063,03

Máy móc thiết bị đo

40501

2

 

2.237.124,00

2.237.124,00

 

1.204.166,33

Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử

026001010-40 501-178958

1

 

1.686.810,00

1.686.810,00

 

843.405,00

Dụng cụ phá mẫu ICP

026001010-40 501-178977

1

 

550.314,00

550.314,00

 

360.761,33

Máy móc, thiết bị thí nghiệm, phân tích

40502

4

 

5.132.035,00

4.482.035,00

650.000,00

1.938.896,70

Máy quang phổ phát xạ Plasma

026001010-40 502-178965

1

 

2.442.639,00

2.442.639,00

 

1.221.319,50

Máy phân tích hấp thụ nguyên tử

026001010-40 502-179001

1

 

1.200.000,00

1.200.000,00

 

0,00

Máy thăm dò địa chấn

026001010-40 502-179022

1

 

650.000,00

0,00

650.000,00

130.000,00

Máy đo điện trở phân cực kích thích

026001010-40 502-179036

1

 

839.396,00

839.396,00

 

587.577,20

Liên đoàn Địa chất Xạ hiếm

026001011

 

 

137.011.423,37

136.596.966,37

414.457,00

128.402.198,17

Đất

1

2

54.431,00

118.115.376,00

118.115.376,00

 

118.115.376,00

Đất hoạt động sự nghiệp khác

109

2

54.431,00

118.115.376,00

118.115.376,00

 

118.115.376,00

Liên đoàn Địa chất Xạ hiếm, Xã Xuân Phương, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

026001011-10 1-181464

1

12.377,00

116.012.676,00

116.012.676,00

 

116.012.676,00

Đoàn địa chất 154, 102A/1 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam

026001011-10 1-181525

1

42.054,00

2.102.700,00

2.102.700,00

 

2.102.700,00

Nhà

2

10

86.136,00

5.860.143,00

5.606.115,00

254.028,00

1.723.643,30

Nhà cấp III

203

5

85.441,00

5.484.486,00

5.287.428,00

197.060,00

1.692.876,90

Nhà làm việc kỷ thuật

026001011-20 3-181465

1

848,00

1.094.035,00

897.575,00

197.060,00

0,00

Nhà làm việc nghiệp vụ

026001011-20 3-181466

1

617,00

941.679,00

941.679,00

 

0,00

Nhà làm việc XN 156

026001011-20 3-181467

1

515,00

453.757,00

453.757,00

 

76.078,40

Nhà làm việc đoàn 155

026001011-20 3-181468

1

517,00

1.240.307,00

1.240.307,00

 

900.108,00

Nhà làm việc đoàn 154

026001011-20 3-181526

1

82.944,00

1.753.908,00

1.753.908,00

 

716.690,50

Nhà cấp IV

204

5

695,00

375.657,00

318.689,00

56.968,00

30.766,40

Nhà khách

026001011-20 4-181469

1

157,00

38.822,00

38.822,00

 

0,00

Nhà gara ô tô

026001011-20 4-181470

1

129,00

132.438,00

132.438,00

 

0,00

Nhà lưu mẫu

026001011-20 4-181471

1

142,00

156.631,00

121.887,00

36.744,00

19.326,40

Nhà thường trực

026001011-20 4-181472

1

222,00

25.542,00

25.542,00

 

7.029,00

Nhà bóng bàn

026001011-20 4-181473

1

45,00

20.224,00

0,00

20.224,00

4.411,00

Ôtô

3

9

 

3.628.279,37

3.467.850,37

160.429,00

1.787.087,46

Xe phục vụ chung

302

4

 

2.173.839,00

2.023.449,00

150.390,00

1.028.226,00

Xe 4 đến 5 chỗ

30201

3

 

1.796.217,00

1.653.449,00

142.768,00

1.028.226,00

TOYOTA-31A-1411

026001011-30 201-176245

1

 

425.249,00

282.481,00

142.768,00

0,00

FORD-30Y-6604

026001011-30 201-552870

1

 

685.484,00

685.484,00

 

548.387,20

FORD-30Y-6171

026001011-30 201-552871

1

 

685.484,00

685.484,00

 

479.638,80

Xe 13 đến 16 chỗ

30204

1

 

377.622,00

370.000,00

7.622,00

0,00

TOYOTA-31A-4767

026001011-30 204-176240

1

 

377.622,00

370.000,00

7.622,00

0,00

Xe ôtô chuyên dùng (29 loại)

303

5

 

1.454.440,37

1.444.401,37

10.039,00

758.861,46

Xe tải

30325

1

 

618.801,37

618.801,37

 

433.160,96

Loại khác-30Z-8524

026001011-30 325-552931

1

 

618.801,37

618.801,37

 

433.160,96

Xe chuyên dùng khác

30329

4

 

835.639,00

825.600,00

10.039,00

325.700,50

FORD-31A-6921

026001011-30 201-176316

1

 

480.039,00

470.000,00

10.039,00

138.100,50

Loại khác-31A-1767

026001011-30 202-176227

1

 

72.800,00

72.800,00

 

72.800,00

UAZ-92E-0365

026001011-30 202-176257

1

 

72.800,00

72.800,00

 

72.800,00

Loại khác-31A-6662

026001011-30 202-176285

1

 

210.000,00

210.000,00

 

42.000,00

Tài sản khác

4

9

 

9.407.625,00

9.407.625,00

 

6.776.091,41

Máy móc, trang thiết bị thí nghiệm, nghiên cứu khoa học

405

9

 

9.407.625,00

9.407.625,00

 

6.776.091,41

Máy móc thiết bị đo

40501

8

 

8.850.145,00

8.850.145,00

 

6.330.107,41

Máy đo từ Telur âm tần

026001011-40 501-172131

1

 

544.164,00

544.164,00

 

278.119,43

Máy đo điện trở đa cực

026001011-40 501-172132

1

 

649.740,00

649.740,00

 

397.051,88

Máy từ Telus âm tần

026001011-40 501-178313

1

 

544.164,00

544.164,00

 

276.119,43

Máy đo điện trở đa cực

026001011-40 501-178341

1

 

649.740,00

649.740,00

 

397.051,88

Trạm đo Karota Matrix - Mount Sopris-ALT

026001011-40 501-178360

1

 

1.425.786,00

1.425.786,00

 

950.524,00

Máy đo phổ gama phông thấp

026001011-40 501-552864

1

 

1.138.123,00

1.138.123,00

 

910.498,40

Máy đo phổ gama phông thấp

026001011-40 501-552865

1

 

1.315.628,00

1.315.628,00

 

1.052.502,40

Trạm đo Kareta đo khoáng sản phóng xạ

026001011-40 501-552867

1

 

2.582.800,00

2.582.800,00

 

2.066.240,00

Máy móc, thiết bị thí nghiệm, phân tích

40502

1

 

557.480,00

557.480,00

 

445.984,00

Máy nghiền siêu mịn

026001011-40 502-552866

1

 

557.480,00

557.480,00

 

445.984,00

Liên đoàn INTERGEO

026001012

 

 

88.324.172,76

81.545.195,48

6.778.977,28

73.305.358,28

Đất

1

1

6.942,00

62.478.000,00

62.478.000,00

 

62.478.000,00

Đất hoạt động sự nghiệp khác

109

1

6.942,00

62.478.000,00

62.478.000,00

 

62.478.000,00

Liên đoàn INTERGEO, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

026001012-10 1-186426

1

6.942,00

62.476.000,00

62.478.000,00

 

62.478.000,00

Nhà

2

4

79.590,00

9.499.536,06

8.619.091,49

880.444,57

6.886.373,45

Nhà cấp II

202

1

3.882,00

8.243.969,86

7.928.833,01

315.136,85

6.539.374,53

Nhà làm việc 4 tầng

026001012-20 2-186427

1

3.882,00

8.243.969,86

7.928.833,01

315.136,85

6.539.374,53

Nhà cấp III

203

2

8.090,00

1.101.282,85

535.975,13

565.307,72

292.374,24

Nhà kho để mẫu

026001012-20 3-186429

1

7.837,00

1.056.103,57

490.795,85

565.307,72

281.602,93

Nhà để xe ôtô

026001012-20 3-186430

1

153,00

45.179,28

45.179,28

 

10.791,31

Nhà cấp IV

204

1

67.618,00

154.283,36

154.283,36

 

54.604,68

Nhà làm việc 2 tầng

026001012-20 2-186428

1

67.618,00

154.283,36

154.283,36

 

54.604,68

Ô tô

3

26

 

6.920.271,50

3.526.725,11

3.393.546,38

2.050.762,58

Xe phục vụ chung

302

18

 

5.218.657,79

2.877.980,41

2.340.877,38

1.097.247,71

Xe 4 đến 5 chỗ

30201

9

 

3.264.829,28

1.231.651,91

2.033,177,38

597.779,30

FORD-30U-6299

026001012-30 102-484629

1

 

561.000,00

561.000,00

 

392.700,00

Ô tô BKS-31A-4476

026001012-30 201-180604

1

 

153.700,00

0,00

153.700,00

0,00

BMW-31A-1548

026001012-30 201-180653

1

 

570.960,00

0,00

570.960,00

0,00

TOYOTA-31B-2899

026001012-30 201-180674

1

 

400.651,91

400.651,91

 

0,00

FORD-31A-5924

026001012-30 201-180687

1

 

409.479,43

270.000,00

139.479,43

34.453,55

FORD-29N-1560

026001012-30 201-180694

1

 

280.955,00

0,00

280.955,00

0,00

TOYOTA-29N-6634

026001012-30 201-180701

1

 

218.000,00

0,00

218.000,00

1.453,33

TOYOTA-31N-2299

026001012-30 201-180724

1

 

176.631,00

0,00

176.631,00

15.920,34

FORD-31A-7170

026001012-30 201-180731

1

 

493.451,95

0,00

493.451,95

153.252,08

Xe 6 đến 8 chỗ

30202

8

 

1.630.428,51

1.322.928,51

307.500,00

499.466,41

UAZ-31A-1535

026001012-30 202-179125

1

 

102.648,00

102.648,00

 

0,00

UAZ-31A-1703

026001012-30 202-179135

1

 

72.800,00

72.800,00

 

0,00

UAZ-31A-1562

026001012-30 202-180506

1

 

72.800,00

72.800,00

 

0,00

UAZ-31A-0947

026001012-30 202-180514

1

 

35.700,00

35.700,00

 

0,00

TOYOTA-31A-1153

026001012-30 202-180663

1

 

280.000,00

0,00

280.000,00

0,00

UAZ-31A-4144

026001012-30 202-180682

1

 

170,000,00

170,000,00

 

0,00

Ô tô BKS-31A-6642

026001012-30 202-180717

1

 

222.500,00

195.000,00

27.500,00

65.125,42

FORD-30M-6874

026001012-30 202-180754

1

 

673.980,51

673.980,51

 

434.343,00

Xe 13 đến 16 chỗ

30204

1

 

323.400,00

323.400,00

 

0,00

MAZDA-31A-0108

026001012-30 204-180649

1

 

323.400,00

323.400,00

 

0,00

Xe ôtô chuyên dùng (29 loại)

303

8

 

1.701.613,71

648.744,70

1.052.869,01

953.514,88

Xe tải

30325

8

 

1.701.613,71

648.744,70

1.052.869,01

953.514,88

UAZ-31A-1561

026001012-30 325-180519

1

 

18.000,00

18.000,00

 

0,00

UAZ-31A-1608

026001012-30 325-180536

1

 

52.500,00

52.500,00

 

0,00

UAZ-31A-1615

026001012-30 325-180584

1

 

37.440,00

0,00

37.440,00

0,00

Ô tô BKS-31A-1609

026001012-30 325-180620

1

 

113.360,00

113.360,00

 

0,00

Ô tô BKS-31A-1893

026001012-30 325-180625

1

 

82.500,00

0,00

82.500,00

0,00

Ô tô BKS-30L-0868

026001012-30 325-180743

1

 

254.929,01

0,00

254.929,01

153.495,59

Loại khác-30Y-6547

026001012-30 325-552925

1

 

464.684,70

464.684,70

 

325.419,29

TOYOTA-30X-5804

026001012-30 325-552926

1

 

678.000,00

0,00

678.000,00

474.600,00

Tài sản khác

4

5

 

9.426.365,20

6.921.378,87

2.504.986,33

1.890.222,25

Tài sản khác

409

5

 

9.426.365,20

6.921.378,87

2.504.986,33

1.890.222,25

Máy khoan Long year 38

026001012-40 9-177604

1

 

1.448.250,83

1.448.250,83

 

0,00

Máy khoan Long year 38

026001012-40 9-177628

1

 

1.729.231,49

1.729.231,49

 

0,00

Máy khoan Long year LF70

026001012-40 9-177706

1

 

2.959.346,55

2.959.346,55

 

0,00

Máy khoan NLC 38-39

026001012-40 9-177748

1

 

2.504.986,33

0,00

2.504.986,33

1.419.492,25

Máy khoan HXY-44T

026001012-40 9-177814

1

 

784.550,00

784.550,00

 

470.730,00

Liên đoàn Bản đồ địa chất Miền Bắc

026001013

 

 

103.296.065,57

103.296.065,57

 

92.095.129,25

Đất

1

2

19.986,00

85.582.080,00

85.582.080,00

 

85.582.080,00

Đất hoạt động sự nghiệp khác

109

2

19.986,00

85.582.080,00

85.582.080,00

 

85.582.080,00

Liên đoàn Bản đồ địa chất Miền Bắc, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên

026001013-10 1-181651

1

16.617,00

42.791.040,00

42.791.040,00

 

42.791.040,00

Liên đoàn Bản đồ địa chất Miền Bắc, 208 Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội.

026001013-10 1-484927

1

3.369,00

42.791.040,00

42.791.040,00

 

42.791.040,00

Nhà

2

26

8.768,00

7.493.719,57

7.493.719,57

 

1.478.384,67

Nhà cấp III

203

3

3.731,00

4.329.112,00

4.329.112,00

 

1.360.045,05

Nhà làm việc mái bằng A10

026001013-20 3-181652

1

1.136,00

589.013,00

589.013,00

 

0,00

Nhà mái bằng lưu mẫu 4 tầng

026001013-20 3-181654

1

1.144,00

2.022.223,00

2.022.223,00

 

1.360.045,05

Nhà số 1

026001013-20 3-484928

1

1.451,00

1.717.876,00

1.717.876,00

 

0,00

Nhà cấp IV

204

23

5.037,00

3.164.607,57

3.164.607,57

 

118.339,62

Nhà cấp 4 A11

026001013-20 4-181653

1

250,00

17.536,00

17.536,00

 

0,00

Nhà làm việc mái bằng A16

026001013-20 4-181654

1

960,00

410.468,00

410.468,00

 

0,00

Nhà thường trực mái bằng A1

026001013-20 4-181655

1

45,00

8.711,00

8.711,00

 

0,00

Nhà cấp 4 lọc mẫu phân tích

026001013-20 4-181656

1

18,00

14.011,00

14.011,00

 

0,00

Nhà để mẫu các đề án DC

026001013-20 4-181657

1

161,00

42.000,00

42.000,00

 

0,00

Nhà cấp 4 làm việc XN Hậu cần

026001013-20 4-181658

1

136,00

45.228,00

45.228,00

 

4.862,00

Nhà cấp 4 làm việc đoàn 209

026001013-20 4-181659

1

175,00

79.232,00

79.232,00

 

6.487,00

Nhà cấp 4 gia công mẫu

026001013-20 4-181660

1

20,00

18.766,00

18.766,00

 

2.815,00

Nhà cấp 4 A5

026001013-20 4-181661

1

70,00

15.217,00

15.217,00

 

2.282,50

Nhà mái bằng làm việc Đ209

026001013-20 4-181662

1

200,00

205.699,00

205.699,00

 

59.652,50

Nhà cấp 4 đặt máy đo từ Đ209

026001013-20 4-181663

1

56,00

63.235,00

63.235,00

 

12.647,00

Nhà mái bằng gara ôtô

026001013-20 4-181665

1

175,00

28.800,00

28.800,00

 

0,00

Nhà hội trường A5

026001013-20 4-181666

1

435,00

107.384,00

107.384,00

 

0,00

Nhà mái bằng thư viện A5

026001013-20 4-181667

1

340,00

190.222,00

190.222,00

 

0,00

Nhà cấp 4 XN Hậu Cần A7

026001013-20 4-181668

1

80,00

7.888,60

7.888,60

 

0,00

Nhà cấp 4 A6

026001013-20 4-181669

1

175,00

16.689,00

16.689,00

 

0,00

Nhà cấp 4 A7

026001013-20 4-181670

1

175,00

17.536,00

17.536,00

 

0,00

Nhà mái bằng XN Hậu Cần A17

026001013-20 4-181671

1

120,00

8.180,00

8.180,00

 

0,00

Nhà mái bằng B4

026001013-20 4-181672

1

120,00

72.095,00

72.095,00

 

0,00

Nhà số 2

026001013-20 4-484929

1

1.143,00

1.597.023,97

1.597.023,97

 

0,00

Nhà số 3

026001013-20 4-484930

1

65,00

102.664,00

102.664,00

 

0,00

Nhà số 4

026001013-20 4-484931

1

56,00

61.662,00

61.662,00

 

21.003,62

Nhà số 5

026001013-20 4-484932

1

62,00

34.360,00

34.360,00

 

8.590,00

Ô tô

3

12

 

2.389.880,00

2.389.880,00

 

440.261,50

Xe phục vụ chung

302

11

 

1.928.880,00

1.928.880,00

 

117.561,50

Xe 4 đến 5 chỗ

30201

2

 

794.492,00

794.492,00

 

54.561,50

TOYOTA-31B-3748

026001013-30 102-436517

1

 

358.000,00

358.000,00

 

0,00

FORD-31B-6251

026001013-30 102-436519

1

 

436.492,00

436.492,00

 

54.561,50

Xe 6 đến 8 chỗ

30202

5

 

693.840,00

693.840,00

 

63.000,00

Ô tô BKS-89B-0206

026001013-30 102-175145

1

 

97.760,00

97.760,00

 

0,00

UAZ-31A-0707

026001013-30 202-175138

1

 

68.640,00

68.640,00

 

0,00

Ô tô BKS-31A-5674

026001013-30 202-175144

1

 

280.000,00

280.000,00

 

0,00

UAZ-31B-6753

026001013-30 202-436516

1

 

37.440,00

37.440,00

 

0,00

Ô tô BKS-31B-6742

026001013-30 202-436520

1

 

210.000,00

210.000,00

 

63.000,00

Xe 9 đến 12 chỗ

30203

4

 

440.548,00

440.548,00

 

0,00

Ô tô BKS-31A-0950

026001013-30 203-175146

1

 

63.054,00

63.054,00

 

0,00

Ô tô BKS-31A-0788

026001013-30 3-436514

1

 

63.054,00

63.054,00

 

0,00

UAZ-89A-0020

026001013-30 3-436515

1

 

37.440,00

37.440,00

 

0,00

MAZDA-31B-3634

026001013-30 3-436518

1

 

277.000,00

277.000,00

 

0,00

Xe ôtô chuyên dùng (29 loại)

303

1

 

461.000,00

461.000,00

 

322.700,00

Xe tải

30325

1

 

461.000,00

461.000,00

 

322.700,00

Loại khác -31F-6329

026001013-30 325-554814

1

 

461.000,00

461.000,00

 

322.700,00

Tài sản khác

4

8

 

7.830.386,00

7.830.386,00

 

4.594.403,08

Máy móc, trang thiết bị thí nghiệm, nghiên cứu khoa học

405

5

 

5.568.585,00

5.568.585,00

 

3.598.743,50

Máy móc thiết bị đo

40501

2

 

2.176.480,00

2.176.480,00

 

1.224.270,00

Thiết bị đo phân cực kích thích

026001013-40 501-178855

1

 

1.088.240,00

1.088.240,00

 

612.135,00

Thiết bị đo phân cực kích thích

026001013-40 501-178868

1

 

1.088.240,00

1.088.240,00

 

612.135,00

Máy móc, thiết bị nghiệm, phân tích

40502

3

 

3.392.105,00

3.392.105,00

 

2.374.473,50

Kính hiển vi soi nổi có camera kỹ thuật số chuyên dụng, phần mềm, máy tính và máy in màu

026001013-40 502-501718

1

 

544.840,00

544.840,00

 

381.388,00

Trạm đo địa chấn 48 kênh

026001013-40 502-501720

1

 

2.195.525,00

2.195.525,00

 

1.536.867,50

AB-5R

026001013-40 502-501726

1

 

651.740,00

651.740,00

 

456.218,00

Tài sản khác

409

3

 

2.261.801,00

2.261.801,00

 

995.659,58

Máy in Offset một màu tự động

026001013-40 9-178879

1

 

861.500,00

861.500,00

 

574.333,33

Hệ thống xử lý ảnh

026001013-40 9-178894

1

 

629.876,00

629.876,00

 

0,00

Phần mềm xử lý ảnh viễn thám

026001013-40 9-178901

1

 

770.425,00

770.425,00

 

421.326,25

Liên đoàn vật lý địa chất

026001014

 

 

40.422.672,00

40.422.672,00

 

37.317.746,38

Đất

1

3

15.108,00

32.798.310,00

32.798.310,00

 

32.798.310,00

Đất hoạt động sự nghiệp khác

109

3

15.108,00

32.798.310,00

32.798.310,00

 

32.798.310,00

Liên đoàn Vật lý địa chất, Km số 9, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.

026001014-10 1-181003

1

2.534,00

24.464.850,00

24.464.850,00

 

24.464.850,00

Đoàn địa Vật lý 79, Phường La Khê, Hà Đông, Hà Nội.

026001014-10 1-181410

1

2.574,00

8.233.460,00

8.233.460,00

 

8.233.460,00

Kho lưu giữ mẫu phóng xạ, xã Tân Vinh, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

026001014-10 1-181425

1

10.000,00

100.000,00

100.000,00

 

100.000,00

Nhà

2

16

5.184,00

6.471.362,00

6.471.362,00

 

4.385.836,38

Nhà cấp III

203

4

3.882,00

5.858.962,00

5.858.962,00

 

4.269.894,56

Nhà số 1

026001014-20 3-181004

1

2.400,00

3.249.000,00

3.249.000,00

 

2.197.000,00

Nhà số 1

026001014-20 3-181390

1

500,000

157.400,00

157.400,00

 

0,00

Nhà số 1

026001014-20 3-181411

1

540,00

100.000,00

100.000,00

 

2.640,00

Nhà làm việc Đoàn vật lý 79

026001014-20 3-552889

1

442,00

2.352.562,00

2.352.562,00

 

2.070.254,56

Nhà cấp IV

204

12

1.302,00

612.400,00

612.400,00

 

115.941,82

Nhà số 2

026001014-20 4-181005

1

377,000

183.000,00

183.000,00

 

18.000,00

Nhà số 2

026001014-20 4-181391

1

100,00

43.000,00

43.000,00

 

0,00

Nhà số 3

026001014-20 4-181392

1

232,00

26.600,00

26.600,00

 

0,00

Nhà số 2

026001014-20 4-181412

1

121,00

92.000,00

92.000,00

 

0,00

Nhà bảo vệ

026001014-20 4-181413

1

12,00

9.600,00

9.600,00

 

0,00

Thường trực

026001014-20 4-181426

1

335,00

67.000,00

67.000,00

 

36.058,18

Kho I

026001014-20 4-181427

1

15,00

19.200,00

19.200,00

 

6.800,00

Kho II

026001014-20 4-181428

1

15,00

14.000,00

14.000,00

 

3.640,00

Kho III

026001014-20 4-181429

1

50,00

56.000,00

56.000,00

 

4.000,00

Kho IV

026001014-20 4-181430

1

15,00

15.100,00

15.100,00

 

2.909,09

Kho V

026001014-20 4-181431

1

15,00

69.000,00

69.000,00

 

37.134,55

Kho VI

026001014-20 4-181432

1

15,00

17.900,00

17.900,00

 

7.200,00

Ô tô

3

4

 

1.153.000,00

1.153.000,00

 

133.600,00

Xe phục vụ chung

302

4

 

1.153.000,00

1.153.000,00

 

133.600,00

Xe 4 đến 5 chỗ

30201

1

 

363.000,00

363.000,00

 

0,00

TOYOTA-31A-4575

026001014-30 201-175128

1

 

363.000,00

363.000,00

 

0,00

Xe 6 đến 8 chỗ

30202

2

 

468.000,00

468.000,00

 

133.600,00

UAZ-31A-6729

026001014-30 201-175125

1

 

210.000,00

210.000,00

 

49.600,00

UAZ-31A-6758

026001014-30 202-479223

1

 

258.000,00

258.000,00

 

84.000,00

Xe 13 đến 16 chỗ

30204

1

 

322.000,00

322.000,00

 

0,00

MAZDA-31A-2200

026001014-30 204-175136

1

 

322.000,00

322.000,00

 

0,00

Trung tâm phân tích thí nghiệm địa chất

026001016

 

 

50.847.786,95

50.847.786,95

 

26.828.077,91

Đất

1

1

6.042,00

17.087.351,90

17.087.351,90

 

17.087.351,90

Đất hoạt động sự nghiệp khác

109

1

6.042,00

17.087.351,90

17.087.351,90

 

17.087.351,90

Trung tâm phân tích thí nghiệm địa chất, Km9+300, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

026001016-10 1-480653

1

6.042,00

17.087.351,90

17.087.351,90

 

17.087.351,90

Nhà

2

10

2.295,00

8.973.226,81

8.973.226,81

 

914.113,27

Nhà cấp II

202

2

980,00

3.126.742,22

3.126.742,22

 

691.287,67

Nhà A

026001016-20 2-480654

1

420,00

1.385.339,22

1.385.339,22

 

74.250,32

Nhà M

026001016-20 2-480656

1

560,00

1.741.403,00

1.741.403,00

 

617.037,35

Nhà cấp III

203

1

423,00

574.964,11

574.964,11

 

124.584,03

Nhà B

026001016-20 3-480655

1

423,00

574.964,11

574.964,11

 

124.584,03

Nhà cấp IV

204

7

892,00

5.271.520,48

5.271.520,48

 

98.241,57

Nhà KTM

026001016-20 4-480657

1

292,00

4.991.016,67

4.991.016,67

 

0,00

Nhà thường trực

026001016-20 4-480658

1

42,00

45.268,00

45.268,00

 

0,00

Nhà để xe

026001016-20 4-480659

1

367,00

60.000,00

60.000,00

 

0,00

Nhà vang nghiệm

026001016-20 4-480660

1

15,00

13.920,00

13.920,00

 

4.824,31

Nhà kho khí

026001016-20 4-480661

1

55,00

98.737,71

98.737,71

 

63.317,26

Nhà biến thế điện

026001016-20 4-480662

1

16,00

12.578,10

12.578,10

 

0,00

Nhà để xe ôtô

026001016-20 4-480663

1

105,00

50.000,00

50.000,00

 

30.100,00

Ôtô

3

2

 

475.402,25

475.402,25

 

0,00

Xe phục vụ chung

302

2

 

475.402,25

475.402,25

 

0,00

Xe 4 đến 5 chỗ

30201

1

 

351.384,80

351.384,80

 

0,00

TOYOTA-31A-4277

026001016-30 201-172136

1

 

351.384,80

351.384,80

 

0,00

Xe 6 đến 8 chỗ

30202

1

 

124.017,45

124.017,45

 

0,00

TOYOTA-31A-0348

026001016-30 202-172137

1

 

124.017,45

124.017,45

 

0,00

Tài sản khác

4

12

 

24.311.806,00

24.311.806,00

 

8.826.612,74

Máy móc, trang thiết bị thí nghiệm, nghiên cứu khoa học

405

12

 

24.311.806,00

24.311.806,00

 

8.826.612,74

Máy móc, thiết bị, phân tích

40502

11

 

22.386.475,00

22.386.475,00

 

8.647.971,34

Máy quang phổ plasma

026001016-40 502-177015

1

 

2.216.339,00

2.216.339,00

 

0,00

Máy quang phổ Đồng Thới

026001016-40 502-177034

1

 

2.305.033,00

2.305.033,00

 

0,00

Máy khối phổ kế

026001016-40 502-177036

1

 

511.213,00

511.213,00

 

0,00

Máy nhiễu xạ tia X

026001016-40 502-177039

1

 

3.400.000,00

3.400.000,00

 

858.406,00

Máy hấp thụ nguyên tử

026001016-40 502-177046

1

 

1.550.000,00

1.550.000,00

 

620.000,00

Máy huỳnh quang

026001016-40 502-177049

1

 

3.847.703,00

3.847.703,00

 

1.410.853,14

Máy phân tích nhiệt

026001016-40 502-177059

1

 

1.091.187,00

1.091.187,00

 

654.712,20

Máy sắc lỏng cao áp

026001016-40 502-177061

1

 

1.215.000,00

1.215.000,00

 

729.000,00

Máy nghiền xiết đĩa

026001016-40 502-177065

1

 

762.000,00

762.000,00

 

533.400,00

Máy quang phổ đồng thời

026001016-40 502-177067

1

 

2.744.000,00

2.744.000,00

 

1.920.800,00

Máy quang phổ đồng thời

026001016-40 502-177069

1

 

2.744.000,00

2.744.000,00

 

1.920.800,00

Máy móc, thiết bị khác

40503

1

 

1.925.331,00

1.925.331,00

 

178.641,40

Máy hấp thụ nguyên tử

026001016-40 503-177013

1

 

1.925.331,00

1.925.331,00

 

178.641,40

Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao công nghệ Địa chất -Khoáng sản

026001018

 

 

420.000,00

420.000,00

 

 

Ô tô

3

1

 

420.000,00

420.000,00

 

0,00

Xe phục vụ chung

302

1

 

420.000,00

420.000,00

 

0,00

Xe 6 đến 8 chỗ

30202

1

 

420.000,00

420.000,00

 

0,00

TOYOTA-31A-3812

026001018-30 202-554953

1

 

420.000,00

420.000,00

 

0,00

Tổng cộng

 

410

 

1.272.640.741,15

1.256.432.630,48

16.208.110,66

1.161.062.610,80

Nguồn: CSDL về TSNN

 


Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ tên)

………, ngày … tháng … năm …
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Công văn 254/BTNMT-TC ngày 09/02/2012 rà soát, chuẩn hóa dữ liệu tài sản nhà do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


2.569

DMCA.com Protection Status
IP: 3.15.25.44
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!