|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
254/BTNMT-TC
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Xuân Trường
|
Ngày ban hành:
|
09/02/2012
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 254/BTNMT-TC
V/v rà soát, chuẩn hóa dữ liệu tài sản nhà
nước
|
Hà
Nội, ngày 09 tháng 02 năm 2012
|
Kính
gửi: Các đơn vị dự toán cấp II, III trực thuộc Bộ
Thực hiện Công văn số 1249/BTC-QLCS
ngày 01 tháng 2 năm 2012 của Bộ Tài chính về việc hoàn thiện cơ sở dữ liệu quốc
gia về tài sản nhà nước, Bộ Tài nguyên và Môi trường yêu cầu các đơn vị thực
hiện một số nội dung như sau:
- Thực hiện rà soát tài sản nhà
nước thuộc đối tượng phải đăng ký quyền quản lý, sử dụng tài sản nhà nước (trụ
sở làm việc, cơ sở hoạt động sự nghiệp, xe ô tô, tài sản khác có nguyên giá
theo sổ sách kế toán từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản) tại cơ quan,
đơn vị trực thuộc đang quản lý, sử dụng với dữ liệu về tài sản nhà nước của cơ
quan, đơn vị đã đăng ký (tại phụ lục đính kèm Công văn này); trường hợp có sai
lệch về số liệu, thông tin, cơ quan, đơn vị phải thực hiện đăng ký bổ sung.
- Tài sản thuộc đối tượng phải đăng
ký quyền quản lý, sử dụng tài sản nhà nước có biến động (tăng, giảm) so với
thời điểm đăng ký nhưng chưa có trong dữ liệu về tài sản nhà nước, cơ quan, đơn
vị phải thực hiện đăng ký theo quy định.
Các cơ quan, đơn vị chưa thực hiện
đăng ký quyền quản lý, sử dụng tài sản nhà nước vào cơ sở dữ liệu quốc gia về
tài sản nhà nước theo quy định cần xác định rõ nguyên nhân, lý do chưa thực
hiện.
Bộ yêu cầu các cơ quan, đơn vị khẩn
trương và nghiêm túc thực hiện, gửi báo cáo kèm hồ sơ (theo quy định tại Điều 18 Quy chế quản lý, sử dụng tài sản nhà nước tại các cơ quan
hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường ban
hành kèm theo Quyết định số 1379/QĐ-BTNMT ngày 07 tháng 07 năm 2011 của Bộ
trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường) về Bộ trước ngày 20 tháng 02 năm 2012 để
nhập, hoàn thiện cơ sở dữ liệu quốc gia về tài sản nhà nước.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ trưởng Nguyễn Minh Quang (để báo cáo);
- Thứ trưởng Nguyễn Văn Đức (để báo cáo);
- Lưu VT, Vụ TC.H.3.
|
TL.
BỘ TRƯỞNG
KT. VỤ TRƯỞNG VỤ TÀI CHÍNH
PHÓ VỤ TRƯỞNG
Nguyễn Xuân Trường
|
Bộ, ngành, tỉnh: Bộ Tài nguyên và
Môi trường
Tên đơn vị: Tổng cục Địa chất và
Khoáng sản Việt Nam
Mã đơn vị: 026001
|
TỔNG
HỢP TÀI SẢN NHÀ NƯỚC
Phần
3: Chi tiết theo từng đơn vị
Ngày
báo cáo: 09/02/2012
Chi
tiết tài sản đến bậc: 4
|
Biểu
số: 02A-ĐK/TSNN
|
ĐVT
cho: Diện tích đất là: Mét vuông; Diện tích nhà là: Mét vuông; Số lượng là:
Cái, Khuôn viên; Giá trị là: Nghìn đồng
Tài
sản
|
Mã
tài sản
|
Số
lượng tài sản
|
Diện
tích
|
Nguyên
giá
|
Giá
trị còn lại
|
Tổng
cộng
|
Trong
đó
|
Ngân
sách
|
Nguồn
khác
|
Văn phòng Tổng cục Địa chất và
Khoáng sản Việt Nam
|
026001001
|
|
|
233.050.457,00
|
233.050.456,91
|
0,09
|
227.548.418,72
|
Đất
|
1
|
1
|
6.098,00
|
225.626.000,00
|
225.626.000,00
|
|
225.626.000,00
|
Đất trụ sở
|
101
|
1
|
6.098,00
|
225.626.000,00
|
225.626.000,00
|
|
225.626.000,00
|
Cục Địa chất và khoáng sản Việt
Nam, Số 6 - Phạm Ngũ Lão - Hoàn Kiếm - HN
|
026001001-10 1-486540
|
1
|
6.098,00
|
225.626.000,00
|
225.626.000,00
|
|
225.626.000,00
|
Nhà
|
2
|
12
|
6.367,00
|
4.768.881,00
|
4.768.880,91
|
0,09
|
1.392.518,72
|
Nhà cấp II
|
202
|
4
|
4.490,00
|
3.699.861,00
|
3.699.861,00
|
|
1.291.754,94
|
Nhà A
|
026001001-20 2-486541
|
1
|
1.621,00
|
928.900,00
|
928.900,00
|
|
55.734,00
|
Nhà B
|
026001001-20 2-486542
|
1
|
1.535,00
|
2.027.222,00
|
2.027.222,00
|
|
880.119,76
|
Nhà C
|
026001001-20 2-486543
|
1
|
1.149,00
|
597.643,00
|
597.643,00
|
|
334.680,08
|
Nhà D
|
026001001-20 2-486544
|
1
|
185,00
|
146.096,00
|
146.096,00
|
|
21.221,10
|
Nhà cấp III
|
203
|
3
|
1.429,00
|
795.269,00
|
795.269,00
|
|
57.634,50
|
Nhà E
|
026001001-20 3-486545
|
1
|
262,00
|
151.018,00
|
151.018,00
|
|
6.094,72
|
Nhà G
|
026001001-20 3-486546
|
1
|
964,00
|
492.280,00
|
492.280,00
|
|
39.382,40
|
Nhà H
|
026001001-20 3-486547
|
1
|
203,00
|
151.971,00
|
151.971,00
|
|
12.157,38
|
Nhà cấp IV
|
204
|
5
|
448,00
|
273.751,00
|
273.750.91
|
0,09
|
43.129.26
|
Nhà K
|
026001001-20 4-486548
|
1
|
60,00
|
31.329,00
|
31.329,00
|
|
0,00
|
Nhà L
|
026001001-20 4-486549
|
1
|
217,00
|
117.882,00
|
117.882,00
|
|
0,00
|
Nhà M
|
026001001-20 4-486550
|
1
|
93,00
|
46.728,00
|
46.727,91
|
0,09
|
0,00
|
Nhà WC
|
026001001-20 4-486551
|
1
|
26,00
|
36.524,00
|
36.524,00
|
|
36.524,00
|
Nhà T
|
026001001-20 4-486552
|
1
|
52,00
|
41.288,00
|
41.288,00
|
|
6.605,28
|
Ô tô
|
3
|
7
|
|
2.655.576,00
|
2.655.576,00
|
|
529.900,00
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
7
|
|
2.655.576,00
|
2.655.576,00
|
|
529.900,00
|
Xe 4 đến 5 chỗ
|
30201
|
2
|
|
801.250,00
|
801.250,00
|
|
0,00
|
HONDA-31A-2804
|
026001001-30 201-172138
|
1
|
|
341.250,00
|
341.250,00
|
|
0,00
|
MAZDA-31A-2865
|
026001001-30 201-172139
|
1
|
|
460.000,00
|
460.000,00
|
|
0,00
|
Xe 6 đến 8 chỗ
|
30202
|
4
|
|
1.599.326,00
|
1.599.326,00
|
|
529.900,00
|
MITSUBISHI-31A-5275
|
026001001-30 102-172141
|
1
|
|
262.326,00
|
262.326,00
|
|
0,00
|
TOYOTA-31A-6781
|
026001001-30 202-554958
|
1
|
|
473.000,00
|
473.000,00
|
|
141.900,00
|
TOYOTA-31A-7125
|
026001001-30 202-554959
|
1
|
|
440.000,00
|
440.000,00
|
|
176.000,00
|
TOYOTA-31A-8186
|
026001001-30 202-554960
|
1
|
|
424.000,00
|
424.000,00
|
|
212.000,00
|
Xe 13 đến 16 chỗ
|
30204
|
1
|
|
255.000,00
|
255.000,00
|
|
0,00
|
MAZDA-31A-0694
|
026001001-30 204-172140
|
1
|
|
255.000,00
|
255.000,00
|
|
0,00
|
Chi cục khoáng sản Miền Trung
|
026001002
|
|
|
1.246.065,00
|
1.246.065,00
|
|
1.022.362,75
|
Đất
|
1
|
1
|
181,00
|
367.234,00
|
367.234,00
|
|
367.234,00
|
Đất trụ sở
|
101
|
1
|
181,00
|
367.234,00
|
367.234,00
|
|
367.234,00
|
Chi cục khoáng sản Miền Trung, Lô
8A4+5, Trần Hưng Đạo, An Hải Tây, Sơn Trà, TP Đà Nẵng.
|
026001002-10 1-184449
|
1
|
181,00
|
367.234,00
|
367.234,00
|
|
367.234,00
|
Nhà
|
2
|
1
|
385,00
|
878.831,00
|
878.831,00
|
|
655.128,75
|
Nhà cấp II
|
202
|
1
|
385,00
|
878.831,00
|
878.831,00
|
|
655.128,75
|
Nhà làm việc
|
026001002-20 2-184450
|
1
|
385,00
|
878.831,00
|
878.831,00
|
|
655.128,75
|
Chi cục khoáng sản Miền Nam
|
026001003
|
|
|
5.309.459,90
|
5.302.870,90
|
6.589,00
|
3.801.361,35
|
Đất
|
1
|
1
|
720,00
|
864.000,00
|
864.000,00
|
|
864.000,00
|
Đất trụ sở
|
101
|
1
|
720,00
|
864.000,00
|
864.000,00
|
|
864.000,00
|
Chi cục khoáng sản Miền Nam, 562,
Thạnh Mỹ nam, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026001003-10 1-184401
|
1
|
720,00
|
864.000,00
|
864.000,00
|
|
864.000,00
|
Nhà
|
2
|
1
|
444,00
|
3.738.459,90
|
3.731.870,90
|
6.589,00
|
2.937.361,35
|
Nhà cấp IV
|
204
|
1
|
444,00
|
3.738.459,90
|
3.731.870,90
|
6.589,00
|
2.937.361,35
|
Nhà làm việc
|
026001003-20 4-184402
|
1
|
444,00
|
3.738.459,90
|
3.731.870,90
|
6.589,00
|
2.937.361,35
|
Ô tô
|
3
|
2
|
|
707.000,00
|
707.000,00
|
|
0,00
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
2
|
|
707.000,00
|
707.000,00
|
|
0,00
|
Xe 4 đến 5 chỗ
|
30201
|
2
|
|
707.000,00
|
707.000,00
|
|
0,00
|
MITSUBISHI-31A-0994
|
026001003-30 102-505095
|
1
|
|
307.000,00
|
307.000,00
|
|
0,00
|
TOYOTA-51A-0847
|
026001003-30 102-505254
|
1
|
|
400.000,00
|
400.00,00
|
|
0,00
|
Trung tâm Thông tin lưu trữ
Địa chất
|
026001004
|
|
|
14.256.383,00
|
14.256.383,00
|
|
12.147.631,42
|
Đất
|
1
|
1
|
2.076,00
|
8.385.424,00
|
8.385.424,00
|
|
8.385.424,00
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác
|
109
|
1
|
2.076,00
|
8.385.424,00
|
8.385.424,00
|
|
8.385.424,00
|
Trung tâm Thông tin lưu trữ Địa
chất, Số 6, Nguyên Hồng, Hà Nội
|
026001004-10 1-187435
|
1
|
2.076,00
|
8.385.424,00
|
8.385.424,00
|
|
8.385.424,00
|
Nhà
|
2
|
4
|
3.834,00
|
5.125.532,00
|
5.125.532,00
|
|
3.647.557,82
|
Nhà cấp III
|
203
|
1
|
1.570,00
|
2.456.293,00
|
2.456.293,00
|
|
1.522.253,82
|
Nhà số 1
|
026001004-20 3-187436
|
1
|
1.570,00
|
2.456.293,00
|
2.456.293,00
|
|
1.522.253,82
|
Nhà cấp IV
|
204
|
3
|
2.264,00
|
2.669.239,00
|
2.669.239,00
|
|
2.125.304,00
|
Nhà số 2
|
026001004-20 4-187437
|
1
|
1.709,00
|
1.093.039,00
|
1.093.039,00
|
|
801.021,00
|
Nhà số 3
|
026001004-20 4-187438
|
1
|
428,00
|
1.142.609,00
|
1.142.609,00
|
|
999.168,00
|
Nhà số 4
|
026001004-20 4-187439
|
1
|
127,00
|
433.591,00
|
433.591,00
|
|
325.125,00
|
Ô tô
|
3
|
2
|
|
745.427,00
|
745.427,00
|
|
114.649,60
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
2
|
|
745.427,00
|
745.427,00
|
|
114.649,60
|
Xe 4 đến 5 chỗ
|
30201
|
1
|
|
267.720,00
|
267.720,00
|
|
0,00
|
Ô tô BKS-31A-0208
|
026001004-30 201-172133
|
1
|
|
267.720,00
|
267.720,00
|
|
0,00
|
Xe 6 đến 8 chỗ
|
30202
|
1
|
|
477.707,00
|
477.707,00
|
|
114.649,60
|
ISUZU-31A-6664
|
026001004-30 201-172134
|
1
|
|
477.707,00
|
477.707,00
|
|
114.649,60
|
Bảo tàng Địa chất - Cục Địa
chất và khoáng sản Việt Nam
|
026001005
|
|
|
10.380.625,00
|
9.893.580,00
|
487.045,00
|
8.358.616,18
|
Đất
|
1
|
1
|
610,00
|
8.357.000,00
|
8.357.000,00
|
|
8.357.000,00
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác
|
109
|
1
|
610,00
|
8.357.000,00
|
8.357.000,00
|
|
8.357.000,00
|
Bảo tàng Địa chất, Số 2, Nguyễn
Bỉnh Khiêm, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
026001005-10 1-477902
|
1
|
610,00
|
8.357.000,00
|
8.357.000,00
|
|
8.357.000,00
|
Nhà
|
2
|
1
|
1.445,00
|
2.023.190,00
|
1.536.145,00
|
487.045,00
|
1.485,68
|
Nhà cấp III
|
203
|
1
|
1.445,00
|
2.023.190,00
|
1.536.145,00
|
487.045,00
|
1.485,68
|
Nhà làm việc và trưng bày
|
026001005-20 3-477903
|
1
|
1.445,00
|
2.023.190,00
|
1.536.145,00
|
487.045,00
|
1.485,68
|
Ô tô
|
3
|
1
|
|
435,00
|
435,00
|
|
130,50
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
1
|
|
435,00
|
435,00
|
|
130,50
|
Xe 6 đến 8 chỗ
|
30202
|
1
|
|
435,00
|
435,00
|
|
130,50
|
ISUZU-31A-6673
|
026001005-30 202-172135
|
1
|
|
435,00
|
435,00
|
|
130,50
|
Liên đoàn Địa chất Đông Bắc
|
026001006
|
|
|
87.780.419,16
|
86.411.059,66
|
1.369.359,50
|
84.873.172,12
|
Đất
|
1
|
6
|
39.648,00
|
83.987.827,55
|
83.987.827,55
|
|
83.987.827,55
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác
|
109
|
6
|
39.648,00
|
83.987.827,55
|
83.987.827,55
|
|
83.987.827,55
|
Liên đoàn Địa chất Đông Bắc,
Đường Cách mạng tháng 8, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái
Nguyên
|
026001006-10 1-184073
|
1
|
7.312,00
|
26.143.000,00
|
26.143.000,00
|
|
26.143.000,00
|
Công ty TNHH một thành viên Địa chất
và Khoáng sản Đông Bắc, Phường Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái
Nguyên
|
026001006-10 1-184126
|
1
|
1.054,00
|
117.272,00
|
117.272,00
|
|
117.272,00
|
Đoàn Địa chất 117, Phường Trung
Thành, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
|
026001006-10 1-184162
|
1
|
4.445,00
|
15.892.455,55
|
15.892.455,55
|
|
15.892.455,55
|
Đoàn Địa chất 116, Phường Tân Thanh,
Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên
|
026001006-10 1-184175
|
1
|
13.605,00
|
14.585.100,00
|
14.585.100,00
|
|
14.585.100,00
|
Đoàn Địa chất 107, Thị trấn Vĩnh
Lộc, Huyện Chiêm Hóa, Tỉnh Tuyên Quang
|
026001006-10 1-184185
|
1
|
4.445,00
|
689.000,00
|
689.000,00
|
|
689.000,00
|
Đoàn địa chất 913, Cẩm Phả, Quảng
Ninh.
|
026001006-10 1-184230
|
1
|
8.767,00
|
26.361.000,00
|
26.361.000,00
|
|
26.361.000,00
|
Ô tô
|
3
|
17
|
|
3.792.591,61
|
2.423.232,11
|
1.369.359,50
|
885.344,57
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
16
|
|
3.142.591,61
|
1.773.232,11
|
1.369.359,50
|
430.344,57
|
Xe 4 đến 5 chỗ
|
30201
|
13
|
|
2.518.010,61
|
1.350.059,11
|
1.167.951,50
|
430.344,57
|
UAZ-22C-3470
|
026001006-30 102-346497
|
1
|
|
138.509,00
|
114.293,00
|
24.216,00
|
0,00
|
Loại khác-20B-0508
|
026001006-30 201-176358
|
1
|
|
502.691,90
|
103.834,40
|
398.857,50
|
0,00
|
FORD-20B-0870
|
026001006-30 201-176378
|
1
|
|
439.397,80
|
439.397,80
|
|
96.667,52
|
Loại khác-20B-0780
|
026001006-30 201-176391
|
1
|
|
252.000,00
|
252.000,00
|
|
94.500,00
|
Loại khác-20B-0382
|
026001006-30 201-176423
|
1
|
|
15.690,00
|
15.690,00
|
|
0,00
|
MAZDA-20B-0573
|
026001006-30 201-176441
|
1
|
|
333.138,00
|
0,00
|
333.138,00
|
0,00
|
Loại khác-14L-4983
|
026001006-30 201-176455
|
1
|
|
94.651,71
|
94.651,71
|
|
0,00
|
Loại khác-20B-0210
|
026001006-30 201-176494
|
1
|
|
72.800,00
|
72.800,00
|
|
0,00
|
Loại khác-20B-0237
|
026001006-30 201-176664
|
1
|
|
88.100,00
|
88.100,00
|
|
0,00
|
KIA-22C-0446
|
026001006-30 201-176682
|
1
|
|
241.740,00
|
0,00
|
241.740,00
|
135.201,63
|
FIAT-20K-9128
|
026001006-30 201-176694
|
1
|
|
170.000,00
|
0,00
|
170.000,00
|
103.975,42
|
Loại khác-20B-0362
|
026001006-30 201-176744
|
1
|
|
35.000,00
|
35.000,00
|
|
0,00
|
Loại khác-20B-0006
|
026001006-30 201-176749
|
1
|
|
134.292,20
|
134.292,20
|
|
0,00
|
Xe 6 đến 8 chỗ
|
30202
|
1
|
|
138.509,00
|
114.293,00
|
24.216,00
|
0,00
|
Loại khác-22C-0258
|
026001006-30 201-176758
|
1
|
|
138.509,00
|
114.293,00
|
24.216,00
|
0,00
|
Xe 13 đến 16 chỗ
|
30204
|
2
|
|
480.072,00
|
308.880,00
|
177.192,00
|
0,00
|
|
MAZDA-20B-0495
|
026001006-30 204-176352
|
1
|
|
308.880,00
|
308.880,00
|
|
0,00
|
HYUNDAI-20B-0198
|
026001006-30 204-176428
|
1
|
|
177.192,00
|
0,00
|
177.192,00
|
0,00
|
Xe ôtô chuyên dùng (29 loại)
|
303
|
1
|
|
650.000,00
|
650.000,00
|
|
455.000,00
|
Xe cần cẩu
|
30314
|
1
|
|
650.000,00
|
650.000,00
|
|
455.000,00
|
Loại khác-20B-1092
|
026001006-30 314-552872
|
1
|
|
650.000,00
|
650.000,00
|
|
455.000,00
|
Liên đoàn Địa chất Tây Bắc
|
026001007
|
|
|
106.052.999,53
|
104.472.239,30
|
1.580.760,23
|
101.437.354,49
|
Đất
|
1
|
5
|
93.085,00
|
97.145.000,00
|
97.145.000,00
|
|
97.145.000,00
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác
|
109
|
5
|
93.085,00
|
97.145.000,00
|
97.145.000,00
|
|
97.145.000,00
|
Đoàn địa chất 302, xã Hà Lộc, Thị
xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ
|
026001007-10 1-182898
|
1
|
72.730,00
|
23.037.000,00
|
23.037.000,00
|
|
23.037.000,00
|
Cơ quan Liên đoàn Địa chất Tây Bắc,
Thị trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
|
026001007-10 1-182950
|
1
|
5.924,00
|
23.696.000,00
|
23.696.000,00
|
|
23.696.000,00
|
Đoàn địa chất 301, Thị trấn Xuân
Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
|
026001007-10 1-182987
|
1
|
5.461,00
|
16.383.000,00
|
16.383.000,00
|
|
16.383.000,00
|
Trung tâm tư vấn & Dịch vụ
Địa chất Khoáng sản - Liên đoàn Địa chất Tây Bắc, Thị trấn Chúc Sơn, Huyện
Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
|
026001007-10 1-183924
|
1
|
3.702,00
|
12.957.000,00
|
12.957.000,00
|
|
12.957.000,00
|
Đoàn địa chất 306, Phường Ngọc
Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa
|
026001007-10 1-183957
|
1
|
5.208,00
|
21.072.000,00
|
21.072.000,00
|
|
21.072.000,00
|
Nhà
|
2
|
33
|
7.223,00
|
5.706.139,68
|
5.497.410,72
|
208.728,96
|
3.937.771,00
|
Nhà cấp II
|
202
|
1
|
710,00
|
428.550,37
|
428.550,37
|
|
150.953,33
|
Đoàn địa chất 302
|
026001007-20 2-182899
|
1
|
710,00
|
428.550,37
|
428.550,37
|
|
150.953,33
|
Nhà cấp III
|
203
|
4
|
661,00
|
391.395,80
|
327.978,67
|
63.417,13
|
131.401,33
|
Nhà trung tâm
|
026001007-20 3-182900
|
1
|
50,00
|
20.310,07
|
20.310,07
|
|
3.574,27
|
Nhà C4
|
026001007-20 3-182904
|
1
|
131,00
|
40.727,30
|
40.727,30
|
|
7.731,68
|
Nhà C5
|
026001007-20 3-182905
|
1
|
135,00
|
40.792,39
|
40.792,39
|
|
7.774,69
|
Nhà tầng
|
026001007-20 3-183925
|
1
|
345,00
|
289.566,04
|
226.149,91
|
63.417.13
|
112.320,69
|
Nhà cấp IV
|
204
|
28
|
5.852,00
|
4.886.193,51
|
4.740.881,68
|
145.311,83
|
3.655.416,34
|
Nhà C1
|
026001007-20 4-182901
|
1
|
192,00
|
30.442,35
|
30.442,35
|
|
6.627,50
|
Nhà C2
|
026001007-20 4-182902
|
1
|
192,00
|
102.986,79
|
102.986,79
|
|
52.179,85
|
Nhà C3
|
026001007-20 4-182903
|
1
|
158,00
|
52.021,37
|
52.021,37
|
|
16.210,93
|
Nhà SCCK
|
026001007-20 4-182906
|
1
|
112,00
|
16.315,19
|
16.315,19
|
|
0,00
|
Nhà hội trường
|
026001007-20 4-182907
|
1
|
252,00
|
23.914,42
|
11.957,21
|
11.957,21
|
4.778,28
|
Nhà làm việc
|
026001007-20 4-182908
|
1
|
145,00
|
16.540,69
|
16.540,69
|
|
1.414,87
|
Nhà chuyên gia
|
026001007-20 4-182909
|
1
|
92,00
|
6.672,81
|
6.672,81
|
|
329,06
|
Nhà làm việc
|
026001007-20 4-182910
|
1
|
140,00
|
16.799,20
|
16.799,20
|
|
0,00
|
Nhà hội trường
|
026001007-20 4-182911
|
1
|
371,00
|
9.903,32
|
9.903,32
|
|
0,00
|
Nhà hóa nghiệm
|
026001007-20 4-182912
|
1
|
896,00
|
12.208,97
|
12.208,97
|
|
0,00
|
Nhà làm việc
|
026001007-20 4-182913
|
1
|
160,00
|
6.732,46
|
6.732,46
|
|
0,00
|
Nhà làm việc
|
026001007-20 4-182914
|
1
|
100,00
|
13.406,36
|
13.406,36
|
|
2.054,24
|
Nhà xe
|
026001007-20 4-182915
|
1
|
140,00
|
9.284,96
|
9.284,96
|
|
0,00
|
Nhà số 1
|
026001007-20 4-182951
|
1
|
232,00
|
24.182,26
|
24.182,26
|
|
0,00
|
Nhà số 2
|
026001007-20 4-182952
|
1
|
181,00
|
18.666,33
|
18.666,33
|
|
0,00
|
Nhà số 3
|
026001007-20 4-182953
|
1
|
181,00
|
18.866,33
|
18.866,33
|
|
1.308,00
|
Nhà 7 gian
|
026001007-20 4-182988
|
1
|
180,00
|
79.852,50
|
0,00
|
79.852,50
|
30.442,14
|
Nhà 5 gian
|
026001007-20 4-182989
|
1
|
120,00
|
53.502,12
|
0,00
|
53.502,12
|
20.397,68
|
Nhà B1
|
026001007-20 4-183926
|
1
|
191,00
|
13.657,13
|
13.657,13
|
|
3.464,26
|
Nhà B2
|
026001007-20 4-183927
|
1
|
133,00
|
9.947,16
|
9.947,16
|
|
0,00
|
Nhà B3
|
026001007-20 4-183928
|
1
|
133,00
|
13.697,32
|
13.697,32
|
|
0,00
|
Nhà B5
|
026001007-20 4-183929
|
1
|
135,00
|
33.164,12
|
33.164,12
|
|
286,07
|
Nhà mẫu
|
026001007-20 4-183930
|
1
|
135,00
|
67.512,05
|
67.512,05
|
|
7.026,70
|
Nhà 01
|
026001007-20 4-183958
|
1
|
133,00
|
15.236,04
|
15.236,04
|
|
0,00
|
Nhà 02
|
026001007-20 4-183959
|
1
|
110,00
|
6.474,11
|
6.474,11
|
|
0,00
|
Nhà làm việc 2 tầng
|
026001007-20 4-501734
|
1
|
634,00
|
2.417.192,09
|
2.417.192,09
|
|
1.945.839,63
|
Nhà gia công và lưu mẫu
|
026001007-20 4-501762
|
1
|
350,00
|
1.605,139,29
|
1.605,139,29
|
|
1.396.471,18
|
Nhà gara ôtô
|
026001007-20 4-501767
|
1
|
64,00
|
191.475,79
|
191.475,79
|
|
166.583,94
|
Ôtô
|
3
|
11
|
|
3.201.859,85
|
1.829.628,58
|
1.372.031,27
|
354.583,49
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
9
|
|
2.850.364,85
|
1.478.333,58
|
1.372.031,27
|
354.583,49
|
Xe 4 đến 5 chỗ
|
30201
|
6
|
|
1.873.062,85
|
1.096.333,58
|
776.749,27
|
323.429,23
|
MAZDA-19B-0185
|
026001007-30 102-436498
|
1
|
|
292.927,50
|
292.927,50
|
|
0,00
|
FORD-33A-0482
|
026001007-30 102-436499
|
1
|
|
380.176,00
|
109.957,97
|
270.218,03
|
47.522,00
|
FORD-33A-0483
|
026001007-30 102-436501
|
1
|
|
439.576,20
|
0,00
|
439.576,20
|
106.496,29
|
TOYOTA-33A-0519
|
026001007-30 102-436502
|
1
|
|
149.750,00
|
149.750,00
|
|
5.611,00
|
FORD-33A-0718
|
026001007-30 102-436503
|
1
|
|
470.851,25
|
470.851,25
|
|
164.797,94
|
KIA-19B-0626
|
026001007-30 201-175112
|
1
|
|
139.801,90
|
72.846,86
|
66.955,04
|
0,00
|
Xe 6 đến 8 chỗ
|
30202
|
3
|
|
977.262,00
|
382.000,00
|
595.262,00
|
31.154,27
|
TOYOTA-19B-0213
|
026001007-30 101-175109
|
1
|
|
382.000,00
|
382.000,00
|
|
0,00
|
MITSUBISHI-19B-0376
|
026001007-30 202-175111
|
1
|
|
549.782,00
|
0,00
|
549.782,00
|
31.154,27
|
Ô tô BKS-35A-0220
|
026001007-30 202-436504
|
1
|
|
45.500,00
|
0,00
|
45.500,00
|
0,00
|
Xe ôtô chuyên dùng (29 loại)
|
303
|
2
|
|
351.495,00
|
351.495,00
|
|
0,00
|
Xe tải
|
30325
|
2
|
|
351.495,00
|
351.495,00
|
|
0,00
|
UAZ-19B-0120
|
026001007-30 725-436500
|
1
|
|
201.745,00
|
201.745,00
|
|
0,00
|
Ô tô BKS-33A-0380
|
026001007-30 725-436505
|
1
|
|
149.750,00
|
149.750,00
|
|
0,00
|
Liên đoàn Địa chất Bắc Trung
bộ
|
026001008
|
|
|
99.383.018,80
|
95.936.897,62
|
3.446.121,18
|
90.829.103,49
|
Đất
|
1
|
7
|
65.600,00
|
84.708.509,00
|
84.708.509,00
|
|
84.708.509,00
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác
|
109
|
7
|
65.600,00
|
84.708.509,00
|
84.708.509,00
|
|
84.708.509,00
|
Liên đoàn Địa chất Bắc Trung Bộ,
43 Trần Phú, TP Vinh, Nghệ An
|
026001008-10 1-182117
|
1
|
4.063,00
|
44.441.400,00
|
44.441.400,00
|
|
44.441.400,00
|
Liên đoàn Địa chất Bắc Trung Bộ,
Xã Hưng Lộc, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
026001008-10 1-182155
|
1
|
2.722,00
|
5.871.294,00
|
5.871.294,00
|
|
5.871.294,00
|
Đoàn địa chất 401, Xã Đông Vinh,
Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hóa
|
026001008-10 1-182185
|
1
|
5.609,00
|
1.571.000,00
|
1.571.000,00
|
|
1.571.000,00
|
Đoàn địa chất số 6, 146, Trường
Chinh, TP Vinh, Nghệ An.
|
026001008-10 1-182405
|
1
|
10.689,00
|
21.767.340,00
|
21.767.340,00
|
|
21.767.340,00
|
Đoàn địa chất 406, Phường Đồng
Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
|
026001008-10 1-1825476
|
1
|
800,00
|
4.800.000,00
|
4.800.000,00
|
|
4.800.000,00
|
Xưởng lọc kaolin - Đoàn địa chất
406, Thôn 5, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
|
026001008-10 1-182547
|
1
|
12.421,00
|
1.863.075,00
|
1.863.075,00
|
|
1.863.075,00
|
Xưởng nghiền Photphoris - Đoàn
địa chất 406, Thôn 6, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình
|
026001008-10 1-182593
|
1
|
29.296,00
|
4.394.400,00
|
4.394.400,00
|
|
4.394.400,00
|
Nhà
|
2
|
33
|
9.434,00
|
10.300.472,50
|
8.383.635,52
|
1.916.836,98
|
5.297.994,49
|
Nhà cấp IV
|
204
|
33
|
9.434,00
|
10.300.472,50
|
8.383.635,52
|
1.916.836,98
|
5.297.994,49
|
Nhà số 1
|
026001008-20 4-182118
|
1
|
1.262,00
|
2.784.551,00
|
2.784.551,00
|
|
2.327.077,00
|
Nhà số 2
|
026001008-20 4-182119
|
1
|
540,00
|
1.026.663,50
|
1.026.663,50
|
|
801.831,00
|
Nhà số 3
|
026001008-20 4-182120
|
1
|
627,00
|
678.430,00
|
678.430,00
|
|
0,00
|
Nhà số 4
|
026001008-20 4-182121
|
1
|
437,00
|
416.956,00
|
416.956,00
|
|
0,00
|
Nhà số 5
|
026001008-20 4-182122
|
1
|
155,00
|
205.746,00
|
205.746,00
|
|
0,00
|
Nhà số 6
|
026001008-20 4-182123
|
1
|
166,00
|
20.000,00
|
20.000,00
|
|
0,00
|
Gara ôtô
|
026001008-20 4-182124
|
1
|
108,00
|
68.816,00
|
68.816,00
|
|
2.750,00
|
Nhà làm việc số 1
|
026001008-20 4-182156
|
1
|
766,00
|
304.660,00
|
304.660,00
|
|
0,00
|
Nhà làm việc số 2
|
026001008-20 4-182157
|
1
|
170,00
|
34.464,00
|
34.464,00
|
|
0,00
|
Nhà làm việc số 1
|
026001008-20 4-182186
|
1
|
260,00
|
300.802,00
|
0,00
|
300.802,00
|
0,00
|
Nhà làm việc số 2
|
026001008-20 4-182187
|
1
|
219,00
|
105.000,00
|
105.000,00
|
|
0,00
|
Nhà làm việc số 3
|
026001008-20 4-182188
|
1
|
115,00
|
60.000,00
|
60.000,00
|
|
0,00
|
Nhà làm việc
|
026001008-20 4-182406
|
1
|
500,00
|
667.331,00
|
0,00
|
667.331,00
|
273.142,86
|
Nhà thường trực
|
026001008-20 4-182407
|
1
|
13,00
|
16.373,00
|
0,00
|
16.373,00
|
4.000,00
|
Nhà xưởng
|
026001008-20 4-182408
|
1
|
876,00
|
770.205,00
|
185.623,00
|
584.582,00
|
526.123,80
|
Nhà đội đề án số 1
|
026001008-20 4-182409
|
1
|
170,00
|
34.464,00
|
34.462,02
|
1,98
|
0,00
|
Nhà đội đề án số 2
|
026001008-20 4-182410
|
1
|
128,00
|
67.919,00
|
0,00
|
67.919,00
|
4.000,00
|
Nhà luyện vàng
|
026001008-20 4-182411
|
1
|
106,00
|
61.633,00
|
0,00
|
61.633,00
|
3.500,00
|
Nhà gia công mẫu
|
026001008-20 4-182412
|
1
|
62,00
|
35.388,00
|
0,00
|
35.388,00
|
2.000,00
|
Nhà lưu mẫu
|
026001008-20 4-182413
|
1
|
720,00
|
1.309.815,00
|
1.307.615,00
|
2.200,00
|
831.272,73
|
Tường ráo
|
026001008-20 4-182414
|
1
|
121,00
|
35.993,00
|
18.787,00
|
17.206,00
|
4.121,71
|
Nhà làm việc
|
026001008-20 4-182477
|
1
|
462,00
|
963.009,00
|
963.009,00
|
|
480.000,00
|
Nhà làm việc số 1
|
026001008-20 4-182548
|
1
|
161,000
|
11.972,00
|
11.972,00
|
|
0,00
|
Nhà làm việc số 2
|
026001008-20 4-182549
|
1
|
132,00
|
14.602,00
|
14.602,00
|
|
0,00
|
Nhà kho vật tư
|
026001008-20 4-182550
|
1
|
132,00
|
11.971,00
|
11.971,00
|
|
0,00
|
Nhà gara
|
026001008-20 4-182551
|
1
|
108,00
|
10.308,00
|
10.308,00
|
|
0,00
|
Nhà kho số 1
|
026001008-20 4-182552
|
1
|
120,00
|
40.000,00
|
40.000,00
|
|
0,00
|
Nhà kho số 2
|
026001008-20 4-182553
|
1
|
90,00
|
40.000,00
|
40.000,00
|
|
0,00
|
Nhà tuyển quặng
|
026001008-20 4-182554
|
1
|
70,00
|
20.000,00
|
20.000,00
|
|
0,00
|
Nhà đãi mẫu
|
026001008-20 4-182555
|
1
|
70,00
|
20.000,00
|
20.000,00
|
|
0,00
|
Nhà làm việc
|
026001008-20 4-182594
|
1
|
111,00
|
37.456,00
|
0,00
|
37.456,00
|
0,00
|
Nhà xưởng
|
026001008-20 4-182595
|
1
|
245,00
|
63.910,00
|
0,00
|
63.910,00
|
0,00
|
Nhà kho
|
026001008-20 4-182596
|
1
|
210,00
|
62.035,00
|
0,00
|
62.035,00
|
38.175,39
|
Ô tô
|
3
|
14
|
|
4.374.037,30
|
2.844.753,10
|
1.529.284,20
|
822.600,00
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
8
|
|
3.295.573,30
|
1.827.289,10
|
1.468.284,20
|
358.500,00
|
Xe 4 đến 5 chỗ
|
30201
|
5
|
|
1.637.451,80
|
921.367,60
|
716.084,20
|
121.000,00
|
Ô tô BKS-37A-0842
|
026001008-30 102-174969
|
1
|
|
275.754,00
|
0,00
|
275.754,00
|
0,00
|
TOYOTA-36A-0564
|
026001008-30 102-505255
|
1
|
|
321.000,00
|
321.000,00
|
|
0,00
|
FORD-37A-0975
|
026001008-30 201-174987
|
1
|
|
516.003,20
|
430.000,00
|
86.003,00
|
96.000,00
|
MITSUBISHI-31A-3675
|
026001008-30 201-175054
|
1
|
|
170.367,60
|
170.367,60
|
|
0,00
|
DAEWOO-73B-1006
|
026001008-30 201-175070
|
1
|
|
354.327,00
|
0,00
|
354.327,00
|
25.000,00
|
Xe 6 đến 8 chỗ
|
30202
|
2
|
|
1.317.200,00
|
565.000,00
|
752.200,00
|
237.500,00
|
TOYOTA-37A-0995
|
026001008-30 201-174976
|
1
|
|
627.000,00
|
0,00
|
627.000,00
|
0,00
|
FORD-37A-1709
|
026001008-30 202-174998
|
1
|
|
690.200,00
|
565.000,00
|
125.200,00
|
237.500,00
|
Xe 9 đến 12 chỗ
|
30203
|
1
|
|
340.921,50
|
340.921,50
|
|
0,00
|
MITSUBISHI-37A-0790
|
026001008-30 203-174980
|
1
|
|
340.921,50
|
340.921,50
|
|
0,00
|
Xe ô tô chuyên dùng (29 loại)
|
303
|
6
|
|
1.078.464,00
|
1.017.464,00
|
61.000,00
|
464.100,00
|
Xe cứu thương
|
30301
|
1
|
|
170.000,00
|
170.000,00
|
|
0,00
|
UAZ-37A-0853
|
026001008-30 301-174983
|
1
|
|
170.000,00
|
170.000,00
|
|
0,00
|
Xe cần cẩu
|
30314
|
1
|
|
663.000,00
|
650.000,00
|
13.000,00
|
464.100,00
|
Loại khác-37A-1193
|
026001008-30 314-552924
|
1
|
|
663.000,00
|
650.000,00
|
13.000,00
|
464.100,00
|
Xe tải
|
30325
|
4
|
|
245.464,00
|
197.464,00
|
48.000,00
|
0,00
|
Ô tô BKS-37H-3731
|
026001008-30 325-175062
|
1
|
|
31.654,00
|
31.654,00
|
|
0,00
|
Ô tô BKS-37H-1354
|
026001008-30 325-175064
|
1
|
|
48.000,00
|
0,00
|
48.000,00
|
0,00
|
Ô tô BKS-37H-8078
|
026001008-30 325-175065
|
1
|
|
27.500,00
|
27.500,00
|
|
0,00
|
Ô tô BKS-73B-0535
|
026001008-30 325-175073
|
1
|
|
138.310,00
|
138.310,00
|
|
0,00
|
Liên đoàn Địa chất Trung Trung
bộ
|
026001009
|
|
|
63.616.713,55
|
62.417.679,55
|
1.199.034,00
|
58.611.470,29
|
Đất
|
1
|
4
|
14.792,00
|
46.259.601,00
|
46.259.601,00
|
|
46.259.601,00
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác
|
109
|
4
|
14.792,00
|
46.259.601,00
|
46.259.601,00
|
|
46.259.601,00
|
Đoàn địa chất 502, Phường Nguyễn
Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
|
026001009-10 1-187652
|
1
|
1.688,00
|
759.735,00
|
759.735,00
|
|
759.735,00
|
Đoàn địa chất 506, 146, Trường
Chinh, Kon Tum, Kon Tum.
|
026001009-10 1-187701
|
1
|
4.282,00
|
5.200.746,00
|
5.200.746,00
|
|
5.200.746,00
|
Đoàn địa chất 501, 213 Trưng Nữ
Vương, TP Đà Nẵng.
|
026001009-10 1-187786
|
1
|
524,00
|
5.447.520,00
|
5.447.520,00
|
|
5.447.520,00
|
Liên đoàn Địa chất Trung Trung
bộ, 613, Nguyễn Thái Học, Quy Nhơn, Bình Định.
|
026001009-10 1-187852
|
1
|
8.298,00
|
34.851.600,00
|
34.851.600,00
|
|
34.851.600,00
|
Nhà
|
2
|
16
|
4.870,00
|
11.353.847,55
|
11.353.847,55
|
|
9.492.675,17
|
Nhà cấp IV
|
204
|
16
|
4.870,00
|
11.353.847,55
|
11.353.847,55
|
|
9.492.675,17
|
Nhà làm việc
|
026001009-20 4-187653
|
1
|
200,00
|
234.612,00
|
234.612,00
|
|
16.755,00
|
Nhà khách
|
026001009-20 4-187654
|
1
|
200,00
|
130.789,00
|
130.789,00
|
|
41.187,00
|
Nhà khách
|
026001009-20 4-187655
|
1
|
200,00
|
192.972,00
|
192.972,00
|
|
0,00
|
Nhà khách
|
026001009-20 4-187656
|
1
|
200,00
|
91.550,55
|
91.550,55
|
|
11.858,00
|
Nhà làm việc
|
026001009-20 4-187702
|
1
|
180,00
|
88.542,00
|
88.542,00
|
|
0,00
|
Nhà khách
|
026001009-20 4-187703
|
1
|
150,00
|
20.333,00
|
20.333,00
|
|
0,00
|
Nhà làm việc
|
026001009-20 4-187787
|
1
|
350,00
|
756.084,00
|
756.084,00
|
|
383.082,67
|
Nhà làm việc
|
026001009-20 4-187853
|
1
|
1.101,00
|
5.156.495,00
|
5.156.495,00
|
|
4.971.710,00
|
Nhà làm việc
|
026001009-20 4-187854
|
1
|
1.487,00
|
3.846.994,00
|
3.846.994,00
|
|
3.604.687,00
|
Nhà làm việc
|
026001009-20 4-187855
|
1
|
100,00
|
62.284,00
|
62.284,00
|
|
0,00
|
Nhà kho
|
026001009-20 4-187856
|
1
|
150,00
|
96.857,00
|
96.857,00
|
|
0,00
|
Nhà xưởng
|
026001009-20 4-187857
|
1
|
200,00
|
10.260,00
|
10.260,00
|
|
0,00
|
Nhà khách
|
026001009-20 4-187858
|
1
|
100,00
|
39.786,00
|
39.786,00
|
|
0,00
|
Nhà ở dịch vụ
|
026001009-20 4-187859
|
1
|
100,00
|
20.948,00
|
20.948,00
|
|
0,00
|
Nhà ăn ca
|
026001009-20 4-501790
|
1
|
137,00
|
486.862,00
|
486.862,00
|
|
368.019,91
|
Nhà bảo vệ thường trực liên đoàn
|
026001009-20 4-552868
|
1
|
16,00
|
118.479,00
|
118.479,00
|
|
95.375,00
|
Ô tô
|
3
|
17
|
|
5.444.460,00
|
4.245.426,00
|
1.199.034,00
|
2.440.090,37
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
9
|
|
3.466.460,00
|
2.267.426,00
|
1.199.034,00
|
1.204.590,37
|
Xe 4 đến 5 chỗ
|
30201
|
3
|
|
815.067,00
|
815.067,00
|
|
153.132,33
|
TOYOTA-77B-0064
|
026001009-30 201-175077
|
1
|
|
422.517,00
|
422.517,00
|
|
0,00
|
UAZ-82B-0536
|
026001009-30 201-175082
|
1
|
|
163.550,00
|
163.550,00
|
|
19.061,00
|
Ô tô BKS-77B-1304
|
026001009-30 201-175100
|
1
|
|
229.000,00
|
229.000,00
|
|
134.071,33
|
Xe 6 đến 8 chỗ
|
30202
|
5
|
|
2.348.243,00
|
1.149.209,00
|
1.199.034,00
|
1.051.458,04
|
FORD-77B-1385
|
026001009-30 102-175096
|
1
|
|
550.343,00
|
0,00
|
550.343,00
|
275.171,33
|
UAZ-77B-0488
|
026001009-30 202-175079
|
1
|
|
184.800,00
|
184.800,00
|
|
36.918,80
|
UAZ-43E-0886
|
026001009-30 202-175084
|
1
|
|
212.900,00
|
212.900,00
|
|
63.870,00
|
FORD-77B-0847
|
026001009-30 202-175086
|
1
|
|
526.124,00
|
526.124,00
|
|
195.400,57
|
MITSUBISHI-77B-1529
|
026001009-30 202-175089
|
1
|
|
874.076,00
|
225.385,00
|
648.691,00
|
480.097,33
|
Xe 9 đến 12 chỗ
|
30203
|
1
|
|
303.150,00
|
303.150,00
|
|
0,00
|
MAZDA-77B-0037
|
026001009-30 203-175098
|
1
|
|
303.150,00
|
303.150,00
|
|
0,00
|
Xe ôtô chuyên dùng (29 loại)
|
303
|
8
|
|
1.978.000,00
|
1.978.000,00
|
|
1.235.500,00
|
Xe tải
|
30325
|
8
|
|
1.978.000,00
|
1.978.000,00
|
|
1.235.500,00
|
Loại khác-77B-0916
|
026001009-30 325-553034
|
1
|
|
458.000,00
|
458.000,00
|
|
320.600,00
|
FORD-77B-0707
|
026001009-30 325-553035
|
1
|
|
572.000,00
|
572.000,00
|
|
400.400,00
|
Loại khác-77B-0915
|
026001009-30 325-553036
|
1
|
|
663.000,00
|
663.000,00
|
|
464.100,00
|
UAZ-77B-0048
|
026001009-30 725-436506
|
1
|
|
15.000,00
|
15.000,00
|
|
0,00
|
UAZ-77B-0046
|
026001009-30 725-436507
|
1
|
|
50.000,00
|
50.000,00
|
|
0,00
|
UAZ-77B-0047
|
026001009-30 725-436508
|
1
|
|
98.000,00
|
98.000,00
|
|
0,00
|
UAZ-77B-0049
|
026001009-30 725-436511
|
1
|
|
50.000,00
|
50.000,00
|
|
0,00
|
UAZ-77B-0542
|
026001009-30 725-483880
|
1
|
|
72.000,00
|
72.000,00
|
|
50.400,00
|
Tài sản khác
|
4
|
1
|
|
558.805,00
|
558.805,00
|
|
419.103,75
|
Tài sản khác
|
409
|
1
|
|
558.805,00
|
558.805,00
|
|
419.103,75
|
Hệ thống giao ban trực tuyến
|
026001009-40 9-554183
|
1
|
|
231.242.479,55
|
230.316.712,17
|
925.767,38
|
214.484.610,01
|
Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền
Nam
|
026001010
|
|
|
231.242.479,55
|
230.316.712,17
|
925.767,38
|
214.484.610,01
|
Đất
|
1
|
7
|
30.369,00
|
199.553.075,00
|
199.553.075,00
|
|
199.553.075,00
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác
|
109
|
7
|
30.369,00
|
199.553.075,00
|
199.553.075,00
|
|
199.553.075,00
|
Các Trung tâm, 16 Trương Định, Quận
3, TP. Hồ Chí Minh
|
026001010-10 1-181739
|
1
|
1.429,00
|
17.005.100,00
|
17.005.100,00
|
|
17.005.100,00
|
Nhà công vụ, 66-68, Bà Hom, quận
6, TP Hồ Chí Minh
|
026001010-10 1-181770
|
1
|
203,00
|
928.000,00
|
928.000,00
|
|
928.000,00
|
Đoàn địa chất I, 14/5 Kỳ Đồng,
phường 9, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
|
026001010-10 1-181795
|
1
|
462,00
|
2.450.455,00
|
2.450.455,00
|
|
2.450.455,00
|
Đoàn địa chất II, Phường Long
Bình Tân, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
026001010-10 1-181913
|
1
|
15.471,00
|
89.730.640,00
|
89.730.640,00
|
|
89.730.640,00
|
Đoàn địa chất III, Đồng Khởi,
Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
026001010-10 1-181994
|
1
|
6.143,00
|
49.145.600,00
|
49.145.600,00
|
|
49.145.600,00
|
Đoàn địa chất 206, 542, Hai Bà
Trưng, Phường Tân An, Thị xã Hội An, Tỉnh Quảng Nam
|
026001010-10 1-182048
|
1
|
3.100,00
|
6.200.000,00
|
6.200.000,00
|
|
6.200.000,00
|
Liên đoàn Bản đồ Địa chất Miền
Nam, 200 Lý Chính Thắng, Quận 3, TP Hồ Chí Minh.
|
026001010-10 1-505623
|
1
|
3.561,00
|
34.093.280,00
|
34.093.280,00
|
|
34.093.280,00
|
Nhà
|
2
|
22
|
409.914,00
|
21.869.434,55
|
21.788.667,17
|
80.767,38
|
11.532.648,48
|
Nhà cấp II
|
202
|
3
|
960,00
|
4.762.421,55
|
4.762.421,55
|
|
3.093.427,82
|
Nhà số 1
|
026001010-20 2-181769
|
1
|
145,00
|
700.000,00
|
700.000,00
|
|
0,00
|
Nhà số 1
|
026001010-20 2-181771
|
1
|
145,00
|
700.000,00
|
700.000,00
|
|
0,00
|
Nhà số 1
|
026001010-20 2-182049
|
1
|
670,00
|
3.362.421,55
|
3.362.421,55
|
|
3.093.427,82
|
Nhà cấp III
|
203
|
3
|
207.737,00
|
10.288.902,00
|
10.208.134,62
|
80.767,38
|
7.395.457,60
|
Nhà số 1
|
026001010-20 3-181740
|
1
|
180.409,00
|
7.301.124,00
|
7.220.356,62
|
80.767,38
|
4.818.741,84
|
Nhà số 1
|
026001010-20 3-181914
|
1
|
24.821,00
|
187.000,00
|
187.000,00
|
|
0,00
|
Nhà làm việc 200, Lý Chính Thắng
|
026001010-20 3-505624
|
1
|
2.507,00
|
2.800.778,00
|
2.800.778,00
|
|
2.576.715,76
|
Nhà cấp IV
|
204
|
16
|
201.217,00
|
6.818.111,00
|
6.818.111,00
|
|
1.043.763,05
|
Nhà số 1
|
026001010-20 3-181796
|
1
|
46.235,00
|
1.424.903,00
|
1.424.903,00
|
|
0,00
|
Nhà số 7
|
026001010-20 4-181915
|
1
|
22.482,00
|
41.580,00
|
41.580,00
|
|
0,00
|
Nhà số 11
|
026001010-20 4-181916
|
1
|
15.246,00
|
154.500,00
|
154.500,00
|
|
0,00
|
Nhà số 9
|
026001010-20 4-181917
|
1
|
10.899,00
|
21.384,00
|
21.384,00
|
|
8.927,00
|
Nhà số 13
|
026001010-20 4-181918
|
1
|
10.224,00
|
75.000,00
|
75.000,00
|
|
0,00
|
Nhà số 15
|
026001010-20 4-181919
|
1
|
10.224,00
|
91.000,00
|
91.000,00
|
|
5.801,25
|
Nhà số 4
|
026001010-20 4-181920
|
1
|
11.045,00
|
90.655,00
|
90.655,00
|
|
8.272,27
|
Nhà số 5
|
026001010-20 4-181921
|
1
|
33.759,00
|
56.133,00
|
56.133,00
|
|
9.166,68
|
Nhà số 8
|
026001010-20 4-181922
|
1
|
27.052,00
|
51.200,00
|
51.200,00
|
|
2.816,00
|
Nhà số 14
|
026001010-20 4-181923
|
1
|
10.224,00
|
61.172,00
|
61.172,00
|
|
4.986,67
|
Nhà mẫu
|
026001010-20 4-181924
|
1
|
2.400,00
|
3.967.223,00
|
3.967.223,00
|
|
816.875,00
|
Nhà số 1
|
026001010-20 4-181995
|
1
|
150,00
|
58.885,00
|
58.885,00
|
|
0,00
|
Nhà số 2
|
026001010-20 4-181996
|
1
|
263,00
|
58.885,00
|
58.885,00
|
|
0,00
|
Nhà số 3
|
026001010-20 4-181997
|
1
|
662,00
|
604.801,00
|
604.801,00
|
|
186.898,19
|
Nhà số 4
|
026001010-20 4-181998
|
1
|
190,00
|
30.395,00
|
30.395,00
|
|
0,00
|
Nhà số 5
|
026001010-20 4-181999
|
1
|
162,00
|
30.395,00
|
30.395,00
|
|
0,00
|
Ô tô
|
3
|
12
|
|
2.450.811,00
|
2.255.811,00
|
195.000,00
|
255.823,50
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
12
|
|
2.450.811,00
|
2.255.811,00
|
195.000,00
|
255.823,50
|
Xe 4 đến 5 chỗ
|
30201
|
1
|
|
503.736,00
|
503.736,00
|
|
0,00
|
TOYOTA-51A-3475
|
026001010-30 201-174011
|
1
|
|
503.736,00
|
503.736,00
|
|
0,00
|
Xe 6 đến 8 chỗ
|
30202
|
5
|
|
1.006.440,00
|
811.440,00
|
195.000,00
|
255.823,50
|
UAZ-51A-1522
|
026001010-30 202-174507
|
1
|
|
195.000,00
|
195.000,00
|
|
44.850,00
|
UAZ-60C-1110
|
026001010-30 202-174550
|
1
|
|
195.000,00
|
195.000,00
|
|
44.850,00
|
UAZ-60C-1109
|
026001010-30 202-174816
|
1
|
|
195.000,00
|
0,00
|
195.000,00
|
44.850,00
|
UAZ-92E-0265
|
026001010-30 202-174860
|
1
|
|
195.000,00
|
195.000,00
|
|
44.850,00
|
UAZ-92E-0328
|
026001010-30 202-174869
|
1
|
|
226.440,00
|
226.440,00
|
|
76.423,50
|
Xe 9 đến 12 chỗ
|
30203
|
5
|
|
568.635,00
|
568.635,00
|
|
0,00
|
MAZDA-51D-2548
|
026001010-30 203-174026
|
1
|
|
294.075,00
|
294.075,00
|
|
0,00
|
UAZ-60C-0312
|
026001010-30 203-174244
|
1
|
|
68.640,00
|
68.640,00
|
|
0,00
|
UAZ-60C-0310
|
026001010-30 203-174330
|
1
|
|
68.640,00
|
68.640,00
|
|
0,00
|
UAZ-60C-0241
|
026001010-30 203-174371
|
1
|
|
68.640,00
|
68.640,00
|
|
0,00
|
UAZ-60C-0244
|
026001010-30 203-174397
|
1
|
|
68.640,00
|
68.640,00
|
|
0,00
|
Xe 13 đến 16 chỗ
|
30204
|
1
|
|
372.000,00
|
372.000,00
|
|
0,00
|
TOYOTA-51D-2618
|
026001010-30 204-174035
|
1
|
|
372.000,00
|
372.000,00
|
|
0,00
|
Tài sản khác
|
4
|
6
|
|
7.369.159,00
|
6.719.159,00
|
650.000,00
|
3.143.063,03
|
Máy móc, trang thiết bị thí
nghiệm, nghiên cứu khoa học
|
405
|
6
|
|
7.369.159,00
|
6.719.159,00
|
650.000,00
|
3.143.063,03
|
Máy móc thiết bị đo
|
40501
|
2
|
|
2.237.124,00
|
2.237.124,00
|
|
1.204.166,33
|
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
026001010-40 501-178958
|
1
|
|
1.686.810,00
|
1.686.810,00
|
|
843.405,00
|
Dụng cụ phá mẫu ICP
|
026001010-40 501-178977
|
1
|
|
550.314,00
|
550.314,00
|
|
360.761,33
|
Máy móc, thiết bị thí nghiệm,
phân tích
|
40502
|
4
|
|
5.132.035,00
|
4.482.035,00
|
650.000,00
|
1.938.896,70
|
Máy quang phổ phát xạ Plasma
|
026001010-40 502-178965
|
1
|
|
2.442.639,00
|
2.442.639,00
|
|
1.221.319,50
|
Máy phân tích hấp thụ nguyên tử
|
026001010-40 502-179001
|
1
|
|
1.200.000,00
|
1.200.000,00
|
|
0,00
|
Máy thăm dò địa chấn
|
026001010-40 502-179022
|
1
|
|
650.000,00
|
0,00
|
650.000,00
|
130.000,00
|
Máy đo điện trở phân cực kích
thích
|
026001010-40 502-179036
|
1
|
|
839.396,00
|
839.396,00
|
|
587.577,20
|
Liên đoàn Địa chất Xạ hiếm
|
026001011
|
|
|
137.011.423,37
|
136.596.966,37
|
414.457,00
|
128.402.198,17
|
Đất
|
1
|
2
|
54.431,00
|
118.115.376,00
|
118.115.376,00
|
|
118.115.376,00
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác
|
109
|
2
|
54.431,00
|
118.115.376,00
|
118.115.376,00
|
|
118.115.376,00
|
Liên đoàn Địa chất Xạ hiếm, Xã
Xuân Phương, Huyện Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
|
026001011-10 1-181464
|
1
|
12.377,00
|
116.012.676,00
|
116.012.676,00
|
|
116.012.676,00
|
Đoàn địa chất 154, 102A/1 Hùng
Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
026001011-10 1-181525
|
1
|
42.054,00
|
2.102.700,00
|
2.102.700,00
|
|
2.102.700,00
|
Nhà
|
2
|
10
|
86.136,00
|
5.860.143,00
|
5.606.115,00
|
254.028,00
|
1.723.643,30
|
Nhà cấp III
|
203
|
5
|
85.441,00
|
5.484.486,00
|
5.287.428,00
|
197.060,00
|
1.692.876,90
|
Nhà làm việc kỷ thuật
|
026001011-20 3-181465
|
1
|
848,00
|
1.094.035,00
|
897.575,00
|
197.060,00
|
0,00
|
Nhà làm việc nghiệp vụ
|
026001011-20 3-181466
|
1
|
617,00
|
941.679,00
|
941.679,00
|
|
0,00
|
Nhà làm việc XN 156
|
026001011-20 3-181467
|
1
|
515,00
|
453.757,00
|
453.757,00
|
|
76.078,40
|
Nhà làm việc đoàn 155
|
026001011-20 3-181468
|
1
|
517,00
|
1.240.307,00
|
1.240.307,00
|
|
900.108,00
|
Nhà làm việc đoàn 154
|
026001011-20 3-181526
|
1
|
82.944,00
|
1.753.908,00
|
1.753.908,00
|
|
716.690,50
|
Nhà cấp IV
|
204
|
5
|
695,00
|
375.657,00
|
318.689,00
|
56.968,00
|
30.766,40
|
Nhà khách
|
026001011-20 4-181469
|
1
|
157,00
|
38.822,00
|
38.822,00
|
|
0,00
|
Nhà gara ô tô
|
026001011-20 4-181470
|
1
|
129,00
|
132.438,00
|
132.438,00
|
|
0,00
|
Nhà lưu mẫu
|
026001011-20 4-181471
|
1
|
142,00
|
156.631,00
|
121.887,00
|
36.744,00
|
19.326,40
|
Nhà thường trực
|
026001011-20 4-181472
|
1
|
222,00
|
25.542,00
|
25.542,00
|
|
7.029,00
|
Nhà bóng bàn
|
026001011-20 4-181473
|
1
|
45,00
|
20.224,00
|
0,00
|
20.224,00
|
4.411,00
|
Ôtô
|
3
|
9
|
|
3.628.279,37
|
3.467.850,37
|
160.429,00
|
1.787.087,46
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
4
|
|
2.173.839,00
|
2.023.449,00
|
150.390,00
|
1.028.226,00
|
Xe 4 đến 5 chỗ
|
30201
|
3
|
|
1.796.217,00
|
1.653.449,00
|
142.768,00
|
1.028.226,00
|
TOYOTA-31A-1411
|
026001011-30 201-176245
|
1
|
|
425.249,00
|
282.481,00
|
142.768,00
|
0,00
|
FORD-30Y-6604
|
026001011-30 201-552870
|
1
|
|
685.484,00
|
685.484,00
|
|
548.387,20
|
FORD-30Y-6171
|
026001011-30 201-552871
|
1
|
|
685.484,00
|
685.484,00
|
|
479.638,80
|
Xe 13 đến 16 chỗ
|
30204
|
1
|
|
377.622,00
|
370.000,00
|
7.622,00
|
0,00
|
TOYOTA-31A-4767
|
026001011-30 204-176240
|
1
|
|
377.622,00
|
370.000,00
|
7.622,00
|
0,00
|
Xe ôtô chuyên dùng (29 loại)
|
303
|
5
|
|
1.454.440,37
|
1.444.401,37
|
10.039,00
|
758.861,46
|
Xe tải
|
30325
|
1
|
|
618.801,37
|
618.801,37
|
|
433.160,96
|
Loại khác-30Z-8524
|
026001011-30 325-552931
|
1
|
|
618.801,37
|
618.801,37
|
|
433.160,96
|
Xe chuyên dùng khác
|
30329
|
4
|
|
835.639,00
|
825.600,00
|
10.039,00
|
325.700,50
|
FORD-31A-6921
|
026001011-30 201-176316
|
1
|
|
480.039,00
|
470.000,00
|
10.039,00
|
138.100,50
|
Loại khác-31A-1767
|
026001011-30 202-176227
|
1
|
|
72.800,00
|
72.800,00
|
|
72.800,00
|
UAZ-92E-0365
|
026001011-30 202-176257
|
1
|
|
72.800,00
|
72.800,00
|
|
72.800,00
|
Loại khác-31A-6662
|
026001011-30 202-176285
|
1
|
|
210.000,00
|
210.000,00
|
|
42.000,00
|
Tài sản khác
|
4
|
9
|
|
9.407.625,00
|
9.407.625,00
|
|
6.776.091,41
|
Máy móc, trang thiết bị thí
nghiệm, nghiên cứu khoa học
|
405
|
9
|
|
9.407.625,00
|
9.407.625,00
|
|
6.776.091,41
|
Máy móc thiết bị đo
|
40501
|
8
|
|
8.850.145,00
|
8.850.145,00
|
|
6.330.107,41
|
Máy đo từ Telur âm tần
|
026001011-40 501-172131
|
1
|
|
544.164,00
|
544.164,00
|
|
278.119,43
|
Máy đo điện trở đa cực
|
026001011-40 501-172132
|
1
|
|
649.740,00
|
649.740,00
|
|
397.051,88
|
Máy từ Telus âm tần
|
026001011-40 501-178313
|
1
|
|
544.164,00
|
544.164,00
|
|
276.119,43
|
Máy đo điện trở đa cực
|
026001011-40 501-178341
|
1
|
|
649.740,00
|
649.740,00
|
|
397.051,88
|
Trạm đo Karota Matrix - Mount
Sopris-ALT
|
026001011-40 501-178360
|
1
|
|
1.425.786,00
|
1.425.786,00
|
|
950.524,00
|
Máy đo phổ gama phông thấp
|
026001011-40 501-552864
|
1
|
|
1.138.123,00
|
1.138.123,00
|
|
910.498,40
|
Máy đo phổ gama phông thấp
|
026001011-40 501-552865
|
1
|
|
1.315.628,00
|
1.315.628,00
|
|
1.052.502,40
|
Trạm đo Kareta đo khoáng sản
phóng xạ
|
026001011-40 501-552867
|
1
|
|
2.582.800,00
|
2.582.800,00
|
|
2.066.240,00
|
Máy móc, thiết bị thí nghiệm,
phân tích
|
40502
|
1
|
|
557.480,00
|
557.480,00
|
|
445.984,00
|
Máy nghiền siêu mịn
|
026001011-40 502-552866
|
1
|
|
557.480,00
|
557.480,00
|
|
445.984,00
|
Liên đoàn INTERGEO
|
026001012
|
|
|
88.324.172,76
|
81.545.195,48
|
6.778.977,28
|
73.305.358,28
|
Đất
|
1
|
1
|
6.942,00
|
62.478.000,00
|
62.478.000,00
|
|
62.478.000,00
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác
|
109
|
1
|
6.942,00
|
62.478.000,00
|
62.478.000,00
|
|
62.478.000,00
|
Liên đoàn INTERGEO, Phạm Văn
Đồng, Từ Liêm, Hà Nội
|
026001012-10 1-186426
|
1
|
6.942,00
|
62.476.000,00
|
62.478.000,00
|
|
62.478.000,00
|
Nhà
|
2
|
4
|
79.590,00
|
9.499.536,06
|
8.619.091,49
|
880.444,57
|
6.886.373,45
|
Nhà cấp II
|
202
|
1
|
3.882,00
|
8.243.969,86
|
7.928.833,01
|
315.136,85
|
6.539.374,53
|
Nhà làm việc 4 tầng
|
026001012-20 2-186427
|
1
|
3.882,00
|
8.243.969,86
|
7.928.833,01
|
315.136,85
|
6.539.374,53
|
Nhà cấp III
|
203
|
2
|
8.090,00
|
1.101.282,85
|
535.975,13
|
565.307,72
|
292.374,24
|
Nhà kho để mẫu
|
026001012-20 3-186429
|
1
|
7.837,00
|
1.056.103,57
|
490.795,85
|
565.307,72
|
281.602,93
|
Nhà để xe ôtô
|
026001012-20 3-186430
|
1
|
153,00
|
45.179,28
|
45.179,28
|
|
10.791,31
|
Nhà cấp IV
|
204
|
1
|
67.618,00
|
154.283,36
|
154.283,36
|
|
54.604,68
|
Nhà làm việc 2 tầng
|
026001012-20 2-186428
|
1
|
67.618,00
|
154.283,36
|
154.283,36
|
|
54.604,68
|
Ô tô
|
3
|
26
|
|
6.920.271,50
|
3.526.725,11
|
3.393.546,38
|
2.050.762,58
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
18
|
|
5.218.657,79
|
2.877.980,41
|
2.340.877,38
|
1.097.247,71
|
Xe 4 đến 5 chỗ
|
30201
|
9
|
|
3.264.829,28
|
1.231.651,91
|
2.033,177,38
|
597.779,30
|
FORD-30U-6299
|
026001012-30 102-484629
|
1
|
|
561.000,00
|
561.000,00
|
|
392.700,00
|
Ô tô BKS-31A-4476
|
026001012-30 201-180604
|
1
|
|
153.700,00
|
0,00
|
153.700,00
|
0,00
|
BMW-31A-1548
|
026001012-30 201-180653
|
1
|
|
570.960,00
|
0,00
|
570.960,00
|
0,00
|
TOYOTA-31B-2899
|
026001012-30 201-180674
|
1
|
|
400.651,91
|
400.651,91
|
|
0,00
|
FORD-31A-5924
|
026001012-30 201-180687
|
1
|
|
409.479,43
|
270.000,00
|
139.479,43
|
34.453,55
|
FORD-29N-1560
|
026001012-30 201-180694
|
1
|
|
280.955,00
|
0,00
|
280.955,00
|
0,00
|
TOYOTA-29N-6634
|
026001012-30 201-180701
|
1
|
|
218.000,00
|
0,00
|
218.000,00
|
1.453,33
|
TOYOTA-31N-2299
|
026001012-30 201-180724
|
1
|
|
176.631,00
|
0,00
|
176.631,00
|
15.920,34
|
FORD-31A-7170
|
026001012-30 201-180731
|
1
|
|
493.451,95
|
0,00
|
493.451,95
|
153.252,08
|
Xe 6 đến 8 chỗ
|
30202
|
8
|
|
1.630.428,51
|
1.322.928,51
|
307.500,00
|
499.466,41
|
UAZ-31A-1535
|
026001012-30 202-179125
|
1
|
|
102.648,00
|
102.648,00
|
|
0,00
|
UAZ-31A-1703
|
026001012-30 202-179135
|
1
|
|
72.800,00
|
72.800,00
|
|
0,00
|
UAZ-31A-1562
|
026001012-30 202-180506
|
1
|
|
72.800,00
|
72.800,00
|
|
0,00
|
UAZ-31A-0947
|
026001012-30 202-180514
|
1
|
|
35.700,00
|
35.700,00
|
|
0,00
|
TOYOTA-31A-1153
|
026001012-30 202-180663
|
1
|
|
280.000,00
|
0,00
|
280.000,00
|
0,00
|
UAZ-31A-4144
|
026001012-30 202-180682
|
1
|
|
170,000,00
|
170,000,00
|
|
0,00
|
Ô tô BKS-31A-6642
|
026001012-30 202-180717
|
1
|
|
222.500,00
|
195.000,00
|
27.500,00
|
65.125,42
|
FORD-30M-6874
|
026001012-30 202-180754
|
1
|
|
673.980,51
|
673.980,51
|
|
434.343,00
|
Xe 13 đến 16 chỗ
|
30204
|
1
|
|
323.400,00
|
323.400,00
|
|
0,00
|
MAZDA-31A-0108
|
026001012-30 204-180649
|
1
|
|
323.400,00
|
323.400,00
|
|
0,00
|
Xe ôtô chuyên dùng (29 loại)
|
303
|
8
|
|
1.701.613,71
|
648.744,70
|
1.052.869,01
|
953.514,88
|
Xe tải
|
30325
|
8
|
|
1.701.613,71
|
648.744,70
|
1.052.869,01
|
953.514,88
|
UAZ-31A-1561
|
026001012-30 325-180519
|
1
|
|
18.000,00
|
18.000,00
|
|
0,00
|
UAZ-31A-1608
|
026001012-30 325-180536
|
1
|
|
52.500,00
|
52.500,00
|
|
0,00
|
UAZ-31A-1615
|
026001012-30 325-180584
|
1
|
|
37.440,00
|
0,00
|
37.440,00
|
0,00
|
Ô tô BKS-31A-1609
|
026001012-30 325-180620
|
1
|
|
113.360,00
|
113.360,00
|
|
0,00
|
Ô tô BKS-31A-1893
|
026001012-30 325-180625
|
1
|
|
82.500,00
|
0,00
|
82.500,00
|
0,00
|
Ô tô BKS-30L-0868
|
026001012-30 325-180743
|
1
|
|
254.929,01
|
0,00
|
254.929,01
|
153.495,59
|
Loại khác-30Y-6547
|
026001012-30 325-552925
|
1
|
|
464.684,70
|
464.684,70
|
|
325.419,29
|
TOYOTA-30X-5804
|
026001012-30 325-552926
|
1
|
|
678.000,00
|
0,00
|
678.000,00
|
474.600,00
|
Tài sản khác
|
4
|
5
|
|
9.426.365,20
|
6.921.378,87
|
2.504.986,33
|
1.890.222,25
|
Tài sản khác
|
409
|
5
|
|
9.426.365,20
|
6.921.378,87
|
2.504.986,33
|
1.890.222,25
|
Máy khoan Long year 38
|
026001012-40 9-177604
|
1
|
|
1.448.250,83
|
1.448.250,83
|
|
0,00
|
Máy khoan Long year 38
|
026001012-40 9-177628
|
1
|
|
1.729.231,49
|
1.729.231,49
|
|
0,00
|
Máy khoan Long year LF70
|
026001012-40 9-177706
|
1
|
|
2.959.346,55
|
2.959.346,55
|
|
0,00
|
Máy khoan NLC 38-39
|
026001012-40 9-177748
|
1
|
|
2.504.986,33
|
0,00
|
2.504.986,33
|
1.419.492,25
|
Máy khoan HXY-44T
|
026001012-40 9-177814
|
1
|
|
784.550,00
|
784.550,00
|
|
470.730,00
|
Liên đoàn Bản đồ địa chất Miền
Bắc
|
026001013
|
|
|
103.296.065,57
|
103.296.065,57
|
|
92.095.129,25
|
Đất
|
1
|
2
|
19.986,00
|
85.582.080,00
|
85.582.080,00
|
|
85.582.080,00
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác
|
109
|
2
|
19.986,00
|
85.582.080,00
|
85.582.080,00
|
|
85.582.080,00
|
Liên đoàn Bản đồ địa chất Miền
Bắc, Xã Tân Quang, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên
|
026001013-10 1-181651
|
1
|
16.617,00
|
42.791.040,00
|
42.791.040,00
|
|
42.791.040,00
|
Liên đoàn Bản đồ địa chất Miền
Bắc, 208 Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội.
|
026001013-10 1-484927
|
1
|
3.369,00
|
42.791.040,00
|
42.791.040,00
|
|
42.791.040,00
|
Nhà
|
2
|
26
|
8.768,00
|
7.493.719,57
|
7.493.719,57
|
|
1.478.384,67
|
Nhà cấp III
|
203
|
3
|
3.731,00
|
4.329.112,00
|
4.329.112,00
|
|
1.360.045,05
|
Nhà làm việc mái bằng A10
|
026001013-20 3-181652
|
1
|
1.136,00
|
589.013,00
|
589.013,00
|
|
0,00
|
Nhà mái bằng lưu mẫu 4 tầng
|
026001013-20 3-181654
|
1
|
1.144,00
|
2.022.223,00
|
2.022.223,00
|
|
1.360.045,05
|
Nhà số 1
|
026001013-20 3-484928
|
1
|
1.451,00
|
1.717.876,00
|
1.717.876,00
|
|
0,00
|
Nhà cấp IV
|
204
|
23
|
5.037,00
|
3.164.607,57
|
3.164.607,57
|
|
118.339,62
|
Nhà cấp 4 A11
|
026001013-20 4-181653
|
1
|
250,00
|
17.536,00
|
17.536,00
|
|
0,00
|
Nhà làm việc mái bằng A16
|
026001013-20 4-181654
|
1
|
960,00
|
410.468,00
|
410.468,00
|
|
0,00
|
Nhà thường trực mái bằng A1
|
026001013-20 4-181655
|
1
|
45,00
|
8.711,00
|
8.711,00
|
|
0,00
|
Nhà cấp 4 lọc mẫu phân tích
|
026001013-20 4-181656
|
1
|
18,00
|
14.011,00
|
14.011,00
|
|
0,00
|
Nhà để mẫu các đề án DC
|
026001013-20 4-181657
|
1
|
161,00
|
42.000,00
|
42.000,00
|
|
0,00
|
Nhà cấp 4 làm việc XN Hậu cần
|
026001013-20 4-181658
|
1
|
136,00
|
45.228,00
|
45.228,00
|
|
4.862,00
|
Nhà cấp 4 làm việc đoàn 209
|
026001013-20 4-181659
|
1
|
175,00
|
79.232,00
|
79.232,00
|
|
6.487,00
|
Nhà cấp 4 gia công mẫu
|
026001013-20 4-181660
|
1
|
20,00
|
18.766,00
|
18.766,00
|
|
2.815,00
|
Nhà cấp 4 A5
|
026001013-20 4-181661
|
1
|
70,00
|
15.217,00
|
15.217,00
|
|
2.282,50
|
Nhà mái bằng làm việc Đ209
|
026001013-20 4-181662
|
1
|
200,00
|
205.699,00
|
205.699,00
|
|
59.652,50
|
Nhà cấp 4 đặt máy đo từ Đ209
|
026001013-20 4-181663
|
1
|
56,00
|
63.235,00
|
63.235,00
|
|
12.647,00
|
Nhà mái bằng gara ôtô
|
026001013-20 4-181665
|
1
|
175,00
|
28.800,00
|
28.800,00
|
|
0,00
|
Nhà hội trường A5
|
026001013-20 4-181666
|
1
|
435,00
|
107.384,00
|
107.384,00
|
|
0,00
|
Nhà mái bằng thư viện A5
|
026001013-20 4-181667
|
1
|
340,00
|
190.222,00
|
190.222,00
|
|
0,00
|
Nhà cấp 4 XN Hậu Cần A7
|
026001013-20 4-181668
|
1
|
80,00
|
7.888,60
|
7.888,60
|
|
0,00
|
Nhà cấp 4 A6
|
026001013-20 4-181669
|
1
|
175,00
|
16.689,00
|
16.689,00
|
|
0,00
|
Nhà cấp 4 A7
|
026001013-20 4-181670
|
1
|
175,00
|
17.536,00
|
17.536,00
|
|
0,00
|
Nhà mái bằng XN Hậu Cần A17
|
026001013-20 4-181671
|
1
|
120,00
|
8.180,00
|
8.180,00
|
|
0,00
|
Nhà mái bằng B4
|
026001013-20 4-181672
|
1
|
120,00
|
72.095,00
|
72.095,00
|
|
0,00
|
Nhà số 2
|
026001013-20 4-484929
|
1
|
1.143,00
|
1.597.023,97
|
1.597.023,97
|
|
0,00
|
Nhà số 3
|
026001013-20 4-484930
|
1
|
65,00
|
102.664,00
|
102.664,00
|
|
0,00
|
Nhà số 4
|
026001013-20 4-484931
|
1
|
56,00
|
61.662,00
|
61.662,00
|
|
21.003,62
|
Nhà số 5
|
026001013-20 4-484932
|
1
|
62,00
|
34.360,00
|
34.360,00
|
|
8.590,00
|
Ô tô
|
3
|
12
|
|
2.389.880,00
|
2.389.880,00
|
|
440.261,50
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
11
|
|
1.928.880,00
|
1.928.880,00
|
|
117.561,50
|
Xe 4 đến 5 chỗ
|
30201
|
2
|
|
794.492,00
|
794.492,00
|
|
54.561,50
|
TOYOTA-31B-3748
|
026001013-30 102-436517
|
1
|
|
358.000,00
|
358.000,00
|
|
0,00
|
FORD-31B-6251
|
026001013-30 102-436519
|
1
|
|
436.492,00
|
436.492,00
|
|
54.561,50
|
Xe 6 đến 8 chỗ
|
30202
|
5
|
|
693.840,00
|
693.840,00
|
|
63.000,00
|
Ô tô BKS-89B-0206
|
026001013-30 102-175145
|
1
|
|
97.760,00
|
97.760,00
|
|
0,00
|
UAZ-31A-0707
|
026001013-30 202-175138
|
1
|
|
68.640,00
|
68.640,00
|
|
0,00
|
Ô tô BKS-31A-5674
|
026001013-30 202-175144
|
1
|
|
280.000,00
|
280.000,00
|
|
0,00
|
UAZ-31B-6753
|
026001013-30 202-436516
|
1
|
|
37.440,00
|
37.440,00
|
|
0,00
|
Ô tô BKS-31B-6742
|
026001013-30 202-436520
|
1
|
|
210.000,00
|
210.000,00
|
|
63.000,00
|
Xe 9 đến 12 chỗ
|
30203
|
4
|
|
440.548,00
|
440.548,00
|
|
0,00
|
Ô tô BKS-31A-0950
|
026001013-30 203-175146
|
1
|
|
63.054,00
|
63.054,00
|
|
0,00
|
Ô tô BKS-31A-0788
|
026001013-30 3-436514
|
1
|
|
63.054,00
|
63.054,00
|
|
0,00
|
UAZ-89A-0020
|
026001013-30 3-436515
|
1
|
|
37.440,00
|
37.440,00
|
|
0,00
|
MAZDA-31B-3634
|
026001013-30 3-436518
|
1
|
|
277.000,00
|
277.000,00
|
|
0,00
|
Xe ôtô chuyên dùng (29 loại)
|
303
|
1
|
|
461.000,00
|
461.000,00
|
|
322.700,00
|
Xe tải
|
30325
|
1
|
|
461.000,00
|
461.000,00
|
|
322.700,00
|
Loại khác -31F-6329
|
026001013-30 325-554814
|
1
|
|
461.000,00
|
461.000,00
|
|
322.700,00
|
Tài sản khác
|
4
|
8
|
|
7.830.386,00
|
7.830.386,00
|
|
4.594.403,08
|
Máy móc, trang thiết bị thí
nghiệm, nghiên cứu khoa học
|
405
|
5
|
|
5.568.585,00
|
5.568.585,00
|
|
3.598.743,50
|
Máy móc thiết bị đo
|
40501
|
2
|
|
2.176.480,00
|
2.176.480,00
|
|
1.224.270,00
|
Thiết bị đo phân cực kích thích
|
026001013-40 501-178855
|
1
|
|
1.088.240,00
|
1.088.240,00
|
|
612.135,00
|
Thiết bị đo phân cực kích thích
|
026001013-40 501-178868
|
1
|
|
1.088.240,00
|
1.088.240,00
|
|
612.135,00
|
Máy móc, thiết bị nghiệm, phân
tích
|
40502
|
3
|
|
3.392.105,00
|
3.392.105,00
|
|
2.374.473,50
|
Kính hiển vi soi nổi có camera kỹ
thuật số chuyên dụng, phần mềm, máy tính và máy in màu
|
026001013-40 502-501718
|
1
|
|
544.840,00
|
544.840,00
|
|
381.388,00
|
Trạm đo địa chấn 48 kênh
|
026001013-40 502-501720
|
1
|
|
2.195.525,00
|
2.195.525,00
|
|
1.536.867,50
|
AB-5R
|
026001013-40 502-501726
|
1
|
|
651.740,00
|
651.740,00
|
|
456.218,00
|
Tài sản khác
|
409
|
3
|
|
2.261.801,00
|
2.261.801,00
|
|
995.659,58
|
Máy in Offset một màu tự động
|
026001013-40 9-178879
|
1
|
|
861.500,00
|
861.500,00
|
|
574.333,33
|
Hệ thống xử lý ảnh
|
026001013-40 9-178894
|
1
|
|
629.876,00
|
629.876,00
|
|
0,00
|
Phần mềm xử lý ảnh viễn thám
|
026001013-40 9-178901
|
1
|
|
770.425,00
|
770.425,00
|
|
421.326,25
|
Liên đoàn vật lý địa chất
|
026001014
|
|
|
40.422.672,00
|
40.422.672,00
|
|
37.317.746,38
|
Đất
|
1
|
3
|
15.108,00
|
32.798.310,00
|
32.798.310,00
|
|
32.798.310,00
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác
|
109
|
3
|
15.108,00
|
32.798.310,00
|
32.798.310,00
|
|
32.798.310,00
|
Liên đoàn Vật lý địa chất, Km số
9, Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.
|
026001014-10 1-181003
|
1
|
2.534,00
|
24.464.850,00
|
24.464.850,00
|
|
24.464.850,00
|
Đoàn địa Vật lý 79, Phường La
Khê, Hà Đông, Hà Nội.
|
026001014-10 1-181410
|
1
|
2.574,00
|
8.233.460,00
|
8.233.460,00
|
|
8.233.460,00
|
Kho lưu giữ mẫu phóng xạ, xã Tân
Vinh, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình
|
026001014-10 1-181425
|
1
|
10.000,00
|
100.000,00
|
100.000,00
|
|
100.000,00
|
Nhà
|
2
|
16
|
5.184,00
|
6.471.362,00
|
6.471.362,00
|
|
4.385.836,38
|
Nhà cấp III
|
203
|
4
|
3.882,00
|
5.858.962,00
|
5.858.962,00
|
|
4.269.894,56
|
Nhà số 1
|
026001014-20 3-181004
|
1
|
2.400,00
|
3.249.000,00
|
3.249.000,00
|
|
2.197.000,00
|
Nhà số 1
|
026001014-20 3-181390
|
1
|
500,000
|
157.400,00
|
157.400,00
|
|
0,00
|
Nhà số 1
|
026001014-20 3-181411
|
1
|
540,00
|
100.000,00
|
100.000,00
|
|
2.640,00
|
Nhà làm việc Đoàn vật lý 79
|
026001014-20 3-552889
|
1
|
442,00
|
2.352.562,00
|
2.352.562,00
|
|
2.070.254,56
|
Nhà cấp IV
|
204
|
12
|
1.302,00
|
612.400,00
|
612.400,00
|
|
115.941,82
|
Nhà số 2
|
026001014-20 4-181005
|
1
|
377,000
|
183.000,00
|
183.000,00
|
|
18.000,00
|
Nhà số 2
|
026001014-20 4-181391
|
1
|
100,00
|
43.000,00
|
43.000,00
|
|
0,00
|
Nhà số 3
|
026001014-20 4-181392
|
1
|
232,00
|
26.600,00
|
26.600,00
|
|
0,00
|
Nhà số 2
|
026001014-20 4-181412
|
1
|
121,00
|
92.000,00
|
92.000,00
|
|
0,00
|
Nhà bảo vệ
|
026001014-20 4-181413
|
1
|
12,00
|
9.600,00
|
9.600,00
|
|
0,00
|
Thường trực
|
026001014-20 4-181426
|
1
|
335,00
|
67.000,00
|
67.000,00
|
|
36.058,18
|
Kho I
|
026001014-20 4-181427
|
1
|
15,00
|
19.200,00
|
19.200,00
|
|
6.800,00
|
Kho II
|
026001014-20 4-181428
|
1
|
15,00
|
14.000,00
|
14.000,00
|
|
3.640,00
|
Kho III
|
026001014-20 4-181429
|
1
|
50,00
|
56.000,00
|
56.000,00
|
|
4.000,00
|
Kho IV
|
026001014-20 4-181430
|
1
|
15,00
|
15.100,00
|
15.100,00
|
|
2.909,09
|
Kho V
|
026001014-20 4-181431
|
1
|
15,00
|
69.000,00
|
69.000,00
|
|
37.134,55
|
Kho VI
|
026001014-20 4-181432
|
1
|
15,00
|
17.900,00
|
17.900,00
|
|
7.200,00
|
Ô tô
|
3
|
4
|
|
1.153.000,00
|
1.153.000,00
|
|
133.600,00
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
4
|
|
1.153.000,00
|
1.153.000,00
|
|
133.600,00
|
Xe 4 đến 5 chỗ
|
30201
|
1
|
|
363.000,00
|
363.000,00
|
|
0,00
|
TOYOTA-31A-4575
|
026001014-30 201-175128
|
1
|
|
363.000,00
|
363.000,00
|
|
0,00
|
Xe 6 đến 8 chỗ
|
30202
|
2
|
|
468.000,00
|
468.000,00
|
|
133.600,00
|
UAZ-31A-6729
|
026001014-30 201-175125
|
1
|
|
210.000,00
|
210.000,00
|
|
49.600,00
|
UAZ-31A-6758
|
026001014-30 202-479223
|
1
|
|
258.000,00
|
258.000,00
|
|
84.000,00
|
Xe 13 đến 16 chỗ
|
30204
|
1
|
|
322.000,00
|
322.000,00
|
|
0,00
|
MAZDA-31A-2200
|
026001014-30 204-175136
|
1
|
|
322.000,00
|
322.000,00
|
|
0,00
|
Trung tâm phân tích thí nghiệm
địa chất
|
026001016
|
|
|
50.847.786,95
|
50.847.786,95
|
|
26.828.077,91
|
Đất
|
1
|
1
|
6.042,00
|
17.087.351,90
|
17.087.351,90
|
|
17.087.351,90
|
Đất hoạt động sự nghiệp khác
|
109
|
1
|
6.042,00
|
17.087.351,90
|
17.087.351,90
|
|
17.087.351,90
|
Trung tâm phân tích thí nghiệm
địa chất, Km9+300, Phường Nguyễn Trãi, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
|
026001016-10 1-480653
|
1
|
6.042,00
|
17.087.351,90
|
17.087.351,90
|
|
17.087.351,90
|
Nhà
|
2
|
10
|
2.295,00
|
8.973.226,81
|
8.973.226,81
|
|
914.113,27
|
Nhà cấp II
|
202
|
2
|
980,00
|
3.126.742,22
|
3.126.742,22
|
|
691.287,67
|
Nhà A
|
026001016-20 2-480654
|
1
|
420,00
|
1.385.339,22
|
1.385.339,22
|
|
74.250,32
|
Nhà M
|
026001016-20 2-480656
|
1
|
560,00
|
1.741.403,00
|
1.741.403,00
|
|
617.037,35
|
Nhà cấp III
|
203
|
1
|
423,00
|
574.964,11
|
574.964,11
|
|
124.584,03
|
Nhà B
|
026001016-20 3-480655
|
1
|
423,00
|
574.964,11
|
574.964,11
|
|
124.584,03
|
Nhà cấp IV
|
204
|
7
|
892,00
|
5.271.520,48
|
5.271.520,48
|
|
98.241,57
|
Nhà KTM
|
026001016-20 4-480657
|
1
|
292,00
|
4.991.016,67
|
4.991.016,67
|
|
0,00
|
Nhà thường trực
|
026001016-20 4-480658
|
1
|
42,00
|
45.268,00
|
45.268,00
|
|
0,00
|
Nhà để xe
|
026001016-20 4-480659
|
1
|
367,00
|
60.000,00
|
60.000,00
|
|
0,00
|
Nhà vang nghiệm
|
026001016-20 4-480660
|
1
|
15,00
|
13.920,00
|
13.920,00
|
|
4.824,31
|
Nhà kho khí
|
026001016-20 4-480661
|
1
|
55,00
|
98.737,71
|
98.737,71
|
|
63.317,26
|
Nhà biến thế điện
|
026001016-20 4-480662
|
1
|
16,00
|
12.578,10
|
12.578,10
|
|
0,00
|
Nhà để xe ôtô
|
026001016-20 4-480663
|
1
|
105,00
|
50.000,00
|
50.000,00
|
|
30.100,00
|
Ôtô
|
3
|
2
|
|
475.402,25
|
475.402,25
|
|
0,00
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
2
|
|
475.402,25
|
475.402,25
|
|
0,00
|
Xe 4 đến 5 chỗ
|
30201
|
1
|
|
351.384,80
|
351.384,80
|
|
0,00
|
TOYOTA-31A-4277
|
026001016-30 201-172136
|
1
|
|
351.384,80
|
351.384,80
|
|
0,00
|
Xe 6 đến 8 chỗ
|
30202
|
1
|
|
124.017,45
|
124.017,45
|
|
0,00
|
TOYOTA-31A-0348
|
026001016-30 202-172137
|
1
|
|
124.017,45
|
124.017,45
|
|
0,00
|
Tài sản khác
|
4
|
12
|
|
24.311.806,00
|
24.311.806,00
|
|
8.826.612,74
|
Máy móc, trang thiết bị thí
nghiệm, nghiên cứu khoa học
|
405
|
12
|
|
24.311.806,00
|
24.311.806,00
|
|
8.826.612,74
|
Máy móc, thiết bị, phân tích
|
40502
|
11
|
|
22.386.475,00
|
22.386.475,00
|
|
8.647.971,34
|
Máy quang phổ plasma
|
026001016-40 502-177015
|
1
|
|
2.216.339,00
|
2.216.339,00
|
|
0,00
|
Máy quang phổ Đồng Thới
|
026001016-40 502-177034
|
1
|
|
2.305.033,00
|
2.305.033,00
|
|
0,00
|
Máy khối phổ kế
|
026001016-40 502-177036
|
1
|
|
511.213,00
|
511.213,00
|
|
0,00
|
Máy nhiễu xạ tia X
|
026001016-40 502-177039
|
1
|
|
3.400.000,00
|
3.400.000,00
|
|
858.406,00
|
Máy hấp thụ nguyên tử
|
026001016-40 502-177046
|
1
|
|
1.550.000,00
|
1.550.000,00
|
|
620.000,00
|
Máy huỳnh quang
|
026001016-40 502-177049
|
1
|
|
3.847.703,00
|
3.847.703,00
|
|
1.410.853,14
|
Máy phân tích nhiệt
|
026001016-40 502-177059
|
1
|
|
1.091.187,00
|
1.091.187,00
|
|
654.712,20
|
Máy sắc lỏng cao áp
|
026001016-40 502-177061
|
1
|
|
1.215.000,00
|
1.215.000,00
|
|
729.000,00
|
Máy nghiền xiết đĩa
|
026001016-40 502-177065
|
1
|
|
762.000,00
|
762.000,00
|
|
533.400,00
|
Máy quang phổ đồng thời
|
026001016-40 502-177067
|
1
|
|
2.744.000,00
|
2.744.000,00
|
|
1.920.800,00
|
Máy quang phổ đồng thời
|
026001016-40 502-177069
|
1
|
|
2.744.000,00
|
2.744.000,00
|
|
1.920.800,00
|
Máy móc, thiết bị khác
|
40503
|
1
|
|
1.925.331,00
|
1.925.331,00
|
|
178.641,40
|
Máy hấp thụ nguyên tử
|
026001016-40 503-177013
|
1
|
|
1.925.331,00
|
1.925.331,00
|
|
178.641,40
|
Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển
giao công nghệ Địa chất -Khoáng sản
|
026001018
|
|
|
420.000,00
|
420.000,00
|
|
|
Ô tô
|
3
|
1
|
|
420.000,00
|
420.000,00
|
|
0,00
|
Xe phục vụ chung
|
302
|
1
|
|
420.000,00
|
420.000,00
|
|
0,00
|
Xe 6 đến 8 chỗ
|
30202
|
1
|
|
420.000,00
|
420.000,00
|
|
0,00
|
TOYOTA-31A-3812
|
026001018-30 202-554953
|
1
|
|
420.000,00
|
420.000,00
|
|
0,00
|
Tổng
cộng
|
|
410
|
|
1.272.640.741,15
|
1.256.432.630,48
|
16.208.110,66
|
1.161.062.610,80
|
Nguồn: CSDL về TSNN
Người lập biểu
(Ký, ghi rõ họ tên)
|
………,
ngày … tháng … năm …
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
|
Công văn 254/BTNMT-TC rà soát, chuẩn hóa dữ liệu tài sản nhà do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 254/BTNMT-TC ngày 09/02/2012 rà soát, chuẩn hóa dữ liệu tài sản nhà do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
2.569
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|