Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5644:1999 về gạo trắng - yêu cầu kỹ thuật

Số hiệu: TCVN5644:1999 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: *** Người ký: ***
Ngày ban hành: Năm 1999 Ngày hiệu lực:
ICS:67.060 Tình trạng: Đã biết

Loại gạo, % khối lượng

Tỷ lệ hạt

Thành phần của hạt

Chỉ tiêu chất lượng, không lớn hơn, theo % khối lượng

Mức xát

Hạt rất dài, L > 7,0 mm

Hạt dài L: 6,0 - 7,0 mm

Hạt ngắn L < 6,0 mm

Hạt nguyên (%)

Tấm

Hạt đỏ

Hạt sọc đỏ + xay xát dối

Hạt vàng

Hạt bạc phấn

Hạt bị hư hỏng

Hạt nếp

Hạt non

Tạp chất

Thóc (hạt/ kg)

Độ ẩm

Kích thước (mm)

Tấm và tấm nhỏ %

Trong đó tấm nhỏ %

Gạo hạt dài

100% loại A

³ 10

-

£ 10

> 60

(0,5 - 0,8)L

< 4,0

£ 0,1

0

0,25

0,2

5

0,25

1,5

0

0,05

10

14,0

Rất kỹ

100% loại B

³ 10

-

£ 10

³ 60

(0,5 - 0,8)L

< 4,5

£ 0,1

0

0,5

0,2

5

0,50

1,5

0

0,05

10

14,0

Rất kỹ

5%

³ 5

-

£ 15

³ 60

(0,35 - 0,75)L

5,0 ± 2

£ 0,2

2

0,50

6

1,0

1,5

0,2

0,1

15

14,0

Kỹ

10%

³ 5

-

£ 15

³ 55

(0,35 - 0,7)L

10 ± 2

£ 0,3

2

1,00

7

1,25

1,5

0,2

0,2

20

14,0

Kỹ

15%

-

< 30

³ 50

(0,35 - 0,65)L

15 ± 2

£ 0,5

5,00

1,25

7

1,50

2,0

0,3

0,2

25

14,0

Vừa phài

20%

-

< 50

³ 45

(0,25 - 0,60)L

20 ± 2

£ 1,0

5,00

1,25

7

1,50

2,0

0,5

0,3

25

14,5

Vừa phải

25%

-

< 50

³ 40

(0,25 - 0,5)L

25 ± 2

£ 2,0

7,00

1,50

8

2,00

2,0

1,5

0,5

30

14,5

Bình thường

35%

-

< 50

³ 32

(0,25 - 0,5)L

35 ± 2

£ 2,0

7,00

2,0

10

2,00

2,0

2,0

0,5

30

14,5

Bình thường

45%

-

< 50

³ 28

(0,25 - 0,5)L

45 ± 2

£ 3,0

7,00

2,0

10

2,50

2,0

2,0

0,5

30

14,5

Bình thường

Gạo hạt ngắn

5%

-

> 75

³ 60

(0,35 - 0,75)L

5 ± 2

£ 0,2

2,0

0,5

6

1,00

1,5

0,2

0,1

15

14,0

Kỹ

10%

-

> 75

³ 55

(0,35 - 0,7)L

10 ± 2

£ 0,3

2,0

1,00

7

1,25

1,5

0,2

0,2

20

14,0

Kỹ

15%

-

> 70

³ 50

(0,35 - 0,65)L

15 ± 2

£ 0,5

5,0

1,25

7

1,50

2,0

0,3

0,2

25

14,0

Vừa phải

20%

-

> 70

³ 45

(0,25 - 0,6)L

20 ± 2

£ 1,0

5,00

1,25

7

1,50

2,0

0,5

0,3

25

14,5

Vừa phải

25%

-

> 70

³ 40

(0,25 - 0,5)L

25 ± 2

£ 2,0

7,00

1,50

8

2,00

2,0

1,5

0,5

30

14,5

Bình thường

35%

-

> 70

³ 32

(0,25 - 0,5)L

35 ± 2

£ 2,0

7,00

2,0

10

2,00

2,0

2,0

0,5

30

14,5

Bình thường

45%

-

> 70

³ 28

(0,25 - 0,5)L

45 ± 2

£ 3,0

7,00

2,0

10

2,50

2,0

2,0

0,5

30

14,5

Bình thường

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 5644:1999 về gạo trắng - yêu cầu kỹ thuật

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


6.214

DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.244.244
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!