TT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất
|
Nước sản xuất
|
1
|
Alimta
|
Pemetrexed (dưới dạng
Pemetrexed dinatri heptahydrate)
|
500mg
|
Hộp 1 lọ; Bột đông
khô pha dung dịch tiêm truyền
|
VN-21020-18
|
Eli Lilly &
Company
|
Indianapolis, In
46285
|
Mỹ
|
2
|
Alimta
|
Pemetrexed (dưới dạng
Pemetrexed dinatri heptahydrate)
|
100mg
|
Hộp 1 lọ; Bột đông
khô pha dung dịch tiêm truyền
|
VN-21277-18
|
Eli Lilly &
Company
|
Indianapolis, In
46285
|
Mỹ
|
3
|
Amaryl
|
Glimepirid
|
4mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Viên nén
|
VD-28319-17
|
Công ty Cổ phần
Sanofi Việt Nam
|
Lô I-8-2, Đường D8,
Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TP HCM
|
Việt Nam
|
4
|
Amaryl
|
Glimepirid
|
2mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Viên nén
|
VD-28318-17
|
Công ty Cổ phần
Sanofi Việt Nam
|
Lô I-8-2, Đường D8,
Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TP. HCM
|
Việt Nam
|
5
|
Azopt
|
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa:
Brinzolamide 10mg
|
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa:
Brinzolatnide 10mg
|
Hộp 1 lọ 5ml; Hỗn dịch
nhỏ mắt
|
VN-21090-18
|
Alcon
Research, Ltd
|
6201 South Freeway,
Fort Worth, Texas 76134
|
Mỹ
|
6
|
Baraclude
|
Entecavir
|
0,5mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Viên nén bao phim
|
VN3-29-18
|
Cơ sở sản xuất:
AstraZeneca Pharmaceuticals LP; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Bristols -
Myers Squibb S.r.l
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: 4601 Highway 62 East, Mt., Vernon, IN 47620; Địa chỉ cơ sở đóng gói
& xuất xưởng: Contrada Fontana del Ceraso, 03012 Anagni (FR), Italy
|
Mỹ
|
7
|
Besivance
|
Besifloxacin (dưới
dạng besifloxacin hydroclorid)
|
0,6% (kl/tt)
|
Hộp 1 lọ 5ml; Hỗn dịch
nhỏ mắt
|
VN-20774-17
|
Bausch & Lomb
Incorporated
|
8500 Hidden River
Parkway, Tampa, Florida 33637
|
Mỹ
|
8
|
Bridion
|
Sugammadex (dưới dạng
sugammadex natri)
|
100mg/ml
|
Hộp 10 lọ 2ml; Dung
dịch tiêm tĩnh mạch
|
VN-21211-18
|
Cơ
sở sản xuất: Patheon Manufaturing Services LLC; Cơ sở đóng gói: N.V. Organon
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: 5900 Martin Luther King, Jr. Highway Greenville, North Carolina 27834;
Địa chỉ cơ sở đóng gói: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, Hà Lan
|
Mỹ
|
9
|
Bridion
|
Sugammadex (dưới dạng
sugammadex natri)
|
100mg/ml
|
Hộp 10 lọ 5ml; Dung
dịch tiêm tĩnh mạch
|
VN-21210-18
|
Cơ sở sản xuất:
Patheon Manufaturing Services LLC; Cơ sở đóng gói: N.V. Organon
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: 5900 Martin Luther King, Jr. Highway Greenville, North Carolina 27834;
Địa chỉ cơ sở đóng gói: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, Hà Lan
|
Mỹ
|
10
|
Buscopan
|
Hyoscin butylbromid
|
10mg
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên;
1 vỉ x 10 viên; 2 vỉ x 10 viên; 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên; Viên nén bao
đường
|
VN-20661-17
|
Delpharm Reims
|
10 rue Colonel
Charbonneaux, 51100 Reims
|
Pháp
|
11
|
Cefobid
|
Cefoperazone (dưới
dạng Cefoperazone natri)
|
1g
|
Hộp 1 lọ 1g; Bột
pha dung dịch tiêm
|
VN-21327-18
|
Haupt Pharma Latina
S.r.l
|
Borgo San Michele
S.S. 156 Km 47, 600-04100-Latina(LT)
|
Ý
|
12
|
Cellcept
|
Mycophenolate
mofetil
|
500mg
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên;
Viên nén bao phim
|
VN-20763-17
|
Cơ sở sản xuất:
Roche Farma S.A.; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: F.Hoffmann-La Roche Ltd-Thụy
Sỹ
|
C/Severo Ochoa 13,
Poligono Industrial de Leganes, Madrid, 28914 Leganes; Địa chỉ cơ sở đóng
gói: Wurmisweg, CH-4303-Kaiseraugst, Thụy Sỹ
|
Tây Ban Nha
|
13
|
Cellcept
|
Mycophenolate
mofetil
|
250mg
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Viên nang cứng
|
VN-21283-18
|
Roche
S.p.A
|
Via Morelli 2 -
20090, Segrate, Milano
|
Ý
|
14
|
Chirocaine
|
Levobupivacaine
|
Mỗi 1ml dung dịch
chứa: Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine Hydrochloride) 5mg
|
Hộp 10 ống x 10 ml
dung dịch tiêm
|
VN-20363-17
|
Cơ sở sản xuất:
Curida AS, Cơ sở đóng gói: Abbvie S.R.L-Italy
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: Solbaervegen 5, NO-2409 Elverum; Địa chỉ nhà đóng gói: S.R. 148 Pontina
km 52, SNC. 04011 Campoverde Di Aprilia (LT) - Ý
|
Na Uy
|
15
|
Claforan
|
Natri cefotaxim
|
1g
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước
cất 4ml; Bột pha tiêm
|
GC-244-16
|
Sản xuất thuốc bột
pha tiêm: Zentiva saglik Urunleri Sanayi ve Ticaret A.S; Sản xuất nước cất
pha tiêm: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình
Dương
|
Địa chỉ cơ sở sản
thuốc bột pha tiêm: Kucukkaristiran Mahallesi, Merkez Sokak, No: 223/A 39780
Buyukkaristiran, Luleburgaz; Địa chỉ cơ sở sản xuất nước cất pha tiêm: Ấp Tân
Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương
|
Sản xuất thuốc bột
pha tiêm: Thổ Nhĩ Kỳ; Sản xuất nước cất pha tiêm: Việt Nam
|
16
|
Combigan
|
Brimonidin
tartrate; Timolol (dưới dạng Timolol maleat)
|
Brimonidin tartrat
2mg/ml; Timolol 5mg/ml
|
Hộp 1 lọ 5 ml; Dung
dịch nhỏ mắt
|
VN-20373-17
|
Allergan
Pharmaceuticals Ireland
|
Castlebar Road,
Westport, County Mayo
|
Ireland
|
17
|
Daxas
|
Roflumilast
|
500mcg
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên,
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN2-539-16
|
Takeda GmbH
|
Production Site
Oranienburg, Lehnitzstrasse 70-98, 16515 Oranienburg
|
Đức
|
18
|
Duodart
|
Dutasteride 0,5mg;
Tamsulosin HCl 0,4mg
|
0,5mg+0,4mg
|
Hộp 1 lọ 30 viên;
Viên nang cứng
|
VN2-525-16
|
Catalent Germany
Schorndorf GmbH; NSX sản phẩm trung gian Dutasteride: Catalent France
Beinheim SA- Pháp; NSX sản phẩm trung gian Tamsulosin HCl: Rottendorf Pharma
GmbH-Đức
|
Steinbeisstr. 2,
D-73614 Schorndorf; Địa chỉ NSX sản phẩm trung gian Dutasteride: 74 rue
principale, 67930 Beinheim, Pháp; Địa chỉ NSX sản phẩm trung gian Tamsulosin
HCl: Ostenfelder Straβe 51-61, 59320 Ennigerloh, Đức
|
Đức
|
19
|
Efient Film- coated
tablet
|
Prasugrel (dưới dạng
prasugrel hydroclorid)
|
10mg
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên;
Viên nén bao phim
|
VN2-524-16
|
Eli Lilly &
Company; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Lilly S.A
|
Lilly Technology
Center, Indianapolis, Indiana 46285; Địa chỉ Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Avda. De la Industria 30, 28108 Alcobendas, Madrid, Spain
|
Mỹ
|
20
|
Erbitux
|
Cetuximab
|
5mg/ml
|
Hộp 1 lọ 20ml; Dung
dịch tiêm truyền
|
VN1-574-11
|
Merck KGaA
|
Frankfurter Strasse
250 64293 Darmstadt
|
Đức
|
21
|
Feldene
|
Piroxicam
|
20mg
|
Hộp 1 lọ 15 viên;
Viên nén phân tán
|
VN-21103-18
|
Fareva Amboise
|
Zone Industrielle,
29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse
|
Pháp
|
22
|
Forxiga
|
Dapagliflozin
|
5mg
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên;
Viên nén bao phim
|
VN3-38-18
|
Cơ sở sản xuất:
AstraZeneca Pharmaceuticals LP; Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: 4601 Highway 62 East, Mount Vernon, IN 47620; Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, Anh
|
Mỹ
|
23
|
Forxiga
|
Dapagliflozin
|
10mg
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên;
Viên nén bao phim
|
VN3-37-18
|
Cơ sở sản xuất:
AstraZeneca Pharmaceuticals LP; Cơ sở đóng gói: AstraZeneca UK Limited
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: 4601 Highway 62 East, Mount Vernon, IN 47620; Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Silk Road Business Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA, Anh
|
Mỹ
|
24
|
Fosmicin
S for Otic
|
Fosfomycin
Sodium
|
300mg
|
Hộp 10 lọ + 10 ống
dung môi 10ml; Bột pha dung dịch thuốc nhỏ tai
|
VN-19707-16
|
Meiji
Seika Pharma Co., Ltd
|
1056, Kamonomiya
Odawara- shi, Kanagawa
|
Nhật Bản
|
25
|
Giotrif
|
Afatinib (dưới dạng
Afatinib dimaleat)
|
40mg
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên;
Viên nén bao phim
|
VN2-603-17
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH & co. KG.
|
Binger Strasse 173,
D-55216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
26
|
Giotrif
|
Afatinib (dưới dạng
Afatinib dimaleat)
|
30mg
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên;
Viên nén bao phim
|
VN2-602-17
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH & co. KG.
|
Binger Strasse 173,
D-55216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
27
|
Giotrif
|
Afatinib (dưới dạng
Afatinib dimaleat)
|
20mg
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên;
Viên nén bao phim
|
VN2-601-17
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH & co. KG.
|
Binger Strasse 173,
D-55216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
28
|
Giotrif
|
Afatinib (dưới dạng
Afatinib dimaleat)
|
50mg
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên;
Viên nén bao phim
|
VN2-604-17
|
Boehringer
Ingelheim Pharma GmbH & co. KG.
|
Binger Strasse 173,
D-55216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
29
|
Hidrasec 10mg
Infants
|
Racecadotril
|
10mg
|
Hộp 16 gói; Thuốc bột
uống
|
VN-21164-18
|
Sophartex
|
21, rue du Pressoir
28500 Vernouillet.
|
Pháp
|
30
|
Hidrasec 30mg
Children
|
Racecadotril
|
30mg
|
Hộp 30 gói; Bột uống
|
VN-21165-18
|
Sophartex
|
21, rue du Pressoir
28500 Vernouillet.
|
Pháp
|
31
|
Humalog
Kwikpen
|
Mỗi 3ml chứa Insulin
lispro 300U (tương đương 10,5mg)
|
Mỗi 3 ml chứa
Insulin lispro 300U (tương đương 10,5mg)
|
Hộp 5 bút tiêm bơm
sẵn thuốc x 3ml, Dung dịch tiêm
|
QLSP-1086-18
|
Cơ
sở lắp ráp, đóng gói bút tiêm KwikPen: Elilly and Company; Cơ sở sản xuất ống
thuốc: Lilly France
|
Địa chỉ cơ sở lắp
ráp, đóng gói bút tiêm Kwikpen: Indianapolis, IN 46285; Địa chỉ cơ sở sản xuất
ống thuốc: 2 rue du Colonei Lilly, 67640 Fegersheim, Pháp
|
Mỹ
|
32
|
Humalog
Mix 50/50 Kwikpen
|
Mỗi 3ml chứa:
Insulin lispro (trong đó 50% là dung dịch insulin lispro và 50% là hỗn dịch
insulin lispro protamine) 300U (tương đương 10,5mg)
|
Mỗi 3ml chứa:
Insulin lispro (trong đó 50% là dung dịch insulin Iispro và 50% là hỗn dịch
insulin lispro protamine) 300U (tương đương 10,5mg)
|
Hộp 5 bút tiêm bơm
sẵn thuốc x 3ml; Hỗn dịch tiêm
|
QLSP-1087-18
|
Cơ
sở lắp ráp, đóng gói bút tiêm KwikPen: Elilly and Company; Cơ sở sản xuất ống
thuốc: Lilly France
|
Địa chỉ cơ sở lắp
ráp, đóng gói bút tiêm Kwikpen: Indianapolis, IN 46285; Địa chỉ cơ sở sản xuất
ống thuốc: 2 rue du Colonel Lilly, 67640 Fegersheim, Pháp
|
Mỹ
|
33
|
Humalog
Mix 75/25 Kwikpen
|
Mỗi 3ml chứa:
Insulin lispro (trong đó 25% là dung dịch insulin lispro và 75% là hỗn dịch insulin
lispro protamine) 300U (tương đương 10,5mg)
|
Mỗi 3ml chứa:
Insulin Iispro (trong đó 25% là dung dịch insulin lispro và 75% là hỗn dịch
insulin lispro protamine) 300U (tương đương 10,5mg)
|
Hộp 5 bút tiêm bơm
sẵn thuốc x 3ml; Hỗn dịch tiêm
|
QLSP-1088-18
|
Cơ
sở lắp ráp, đóng gói bút tiêm KwikPen: Elilly and Company; Cơ sở sản xuất ống
thuốc: Lilly France
|
Địa chỉ cơ sở lắp
ráp, đóng gói bút tiêm Kwikpen: Indianapolis, IN 46285; Địa chỉ cơ sở sản xuất
ống thuốc: 2 rue du Colonei Lilly, 67640 Fegersheim, Pháp
|
Mỹ
|
34
|
Invega Sustenna
|
Paliperidone (dưới
dạng paliperidone palmitate)
|
150mg/1,5ml
|
Hộp chứa 1 ống tiêm
1,5ml đóng sẵn thuốc + 2 kim tiêm an toàn; Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài
|
VN2-530-16
|
Janssen
Pharmaceutica N.V.
|
Turnhoutseweg 30,
B-2340, Beerse
|
Bỉ
|
35
|
Invega Sustenna
|
Paliperidone (dưới
dạng paliperidone palmitate)
|
100mg/1ml
|
Hộp chứa 1 ống tiêm
1ml đóng sẵn thuốc + 2 kim tiêm an toàn; Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài
|
VN2-529-16
|
Janssen
Pharmaceutica N.V.
|
Turnhoutseweg 30,
B-2340, Beerse
|
Bỉ
|
36
|
Invega Sustenna
|
Paliperidone (dưới
dạng paliperidone palmitate)
|
75mg/0,75ml
|
Hộp chứa 1 ống tiêm
0,75ml đóng sẵn thuốc + 2 kim tiêm an toàn; Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài
|
VN2-532-16
|
Janssen
Pharmaceutica N.V.
|
Turnhoutseweg 30,
B-2340, Beerse
|
Bỉ
|
37
|
Invega Sustenna
|
Paliperidone (dưới
dạng paliperidone palmitate)
|
50mg/0,5ml
|
Hộp chứa 1 ống tiêm
0,5ml đóng sẵn thuốc + 2 kim tiêm an toàn; Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài
|
VN2-531-16
|
Janssen
Pharmaceutica N.V.
|
Turnhoutseweg 30,
B-2340, Beerse
|
Bỉ
|
38
|
Jardiance
|
Empagliflozin
|
25mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Viên nén bao phim
|
VN2-606-17
|
Boehringer
Ingelheim pharma GmbH & co. KG.
|
Binger Strasse 173,
55216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
39
|
Jardiance
|
Empagliflozin
|
10mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Viên nén bao phim
|
VN2-605-17
|
Boehringer
Ingelheim pharma GmbH & co. KG.
|
Binger Strasse 173,
55216 Ingelheim am Rhein
|
Đức
|
40
|
Klacid 500mg
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Hộp 1 lọ 500mg; Bột
pha dung dịch tiêm truyền
|
VN-16431-13
|
Famar L'Aigle
|
Usine de Saint
Rémy-sur-Avre, Rue de I'lsle, BP 103, 28 380 Saint Rémy-sur-Avre
|
Pháp
|
41
|
Klacid Forte
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Hộp 1 vỉ x 14 viên,
hộp 2 vỉ x 7 viên; Viên nén bao film
|
VN-21160-18
|
Abbvie S.r.l
|
S.R. 148 Pontina
km. 52 SNC - 04011 Campoverde di Aprilia - LT
|
Ý
|
42
|
Klacid
MR
|
Clarithromycin
|
500mg
|
Hộp 1 vỉ x 5 viên,
hộp 1 vỉ x 7 viên; Viên nén phóng thích kéo dài
|
VN-21161-18
|
Abbvie S.r.l
|
S.R. 148 Pontina
km. 52 SNC - 04011 Campoverde di Aprilia - LT
|
Ý
|
43
|
Levemir
Flexpen
|
Insulin detemir
(rDNA)
|
300 U/3 ml
|
Hộp chứa 5 bút tiêm
bơm sẵn x 3ml; Dung dịch tiêm
|
QLSP-1033-17
|
Novo Nordisk
Production S.A.S
|
45 Avenue
d'O'rléans F-28002 Chartres
|
Pháp
|
44
|
Levemir Flexpen
|
Insulin detemir
(rDNA)
|
300 U (tương đương
42,6mg)/3 ml
|
Hộp chứa 5 bút tiêm
bơm sẵn x 3ml; Dung dịch tiêm
|
QLSP-1094-18
|
Novo Nordisk A/S
|
Novo Allé, DK-2880
Bagsvaerd
|
Đan Mạch
|
45
|
Lipanthyl NT 145mg
|
Fenofibrat (dưới dạng
fenofibrate nanoparticules)
|
145mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Viên nén bao phim
|
VN-21162-18
|
Cơ sở sản xuất:
Fournier Laboratories Ireland Limited; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Recipharm Fontaine
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: Anngrove, Carrigtwohill, Co.Cork; Địa chỉ cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Rue des Pres Potets 21121, Fontaine les Dijon, Pháp
|
Ireland
|
46
|
Lucrin PDS Depot
11.25mg
|
Leuprorelin acetate
|
11,25mg
|
Hộp 1 xy lanh hai
ngăn chứa bột pha tiêm và dung môi; Bột pha hỗn dịch tiêm
|
VN-20638-17
|
Cơ sở sản xuất:
Takeda Pharmaceutical Company Ltd; Đóng gói: AbbVie Deutschland GmbH &
Co. KG; Xuất xưởng: AbbVie Logistics B.V- Netherlands
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: 17-85 Jusohonmachi 2-chome, Yodogawa-ku, Osaka 532-8686, Japan; Đóng
gói: Knollstrasse, 67061 Ludwigshafen, Germany; Xuất xưởng: Zuiderzeelaan 53,
8017 JV Zwolle, Hà Lan
|
Nhật Bản
|
47
|
Lucrin PDS Depot
3,75mg
|
Leuprorelin acetate
|
3,75mg
|
Hộp 1 xy lanh hai ngăn
chứa bột pha tiêm và dung môi; Bột pha hỗn dịch tiêm
|
VN-20639-17
|
Cơ sở sản xuất:
Takeda Pharmaceutical Company Ltd; Đóng gói: AbbVie Deutschland GmbH &
Co. KG; Xuất xưởng: AbbVie Logistics B.V- Netherlands
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: 17-85 Jusohonmachi 2-chome, Yodogawa-ku, Osaka 532-8686, Japan; Đóng
gói: Knollstrasse, 67061 Ludwigshafen, Germany; Xuất xưởng: Zuiderzeelaan 53,
8017 JV Zwolle, Hà Lan
|
Nhật Bản
|
48
|
Motilium
|
Domperidone
|
1mg/ml
|
Hộp 1 chai 100ml; Hỗn
dịch uống
|
VN-19989-16
|
Janssen
Pharmaceutica NV
|
Turnhoutseweg 30,
B-2340, Beerse
|
Bỉ
|
49
|
Motilium-M
|
Domperidon (dưới dạng
Domperidon maleat)
|
10mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Viên nén bao phim
|
GC-275-17
|
Cơ sở nhận gia
công: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Số 27, Đường 3A, KCN
Biên Hòa II, Phường An Bình, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
|
Việt Nam
|
50
|
Nolvadex
|
Tamoxifen (dưới dạng
Tamoxifen citrat)
|
10mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Viên nén bao phim
|
VN-20911-18
|
AstraZeneca UK
Limited
|
Silk Road Business
Park, Macclesfield, Cheshire, SK10 2NA
|
Anh
|
51
|
NovoMix
30 Flexpen
|
Insulin aspart
|
300 U/3ml
|
Hỗn dịch tiêm, Hộp
chứa 5 bút tiêm x 3ml
|
QLSP-1034-17
|
Novo Nordisk
Production S.A.S
|
45 Avenue
d'O'rléans F-28002 Chartres
|
Pháp
|
52
|
Novorapid
Flexpen
|
Insulin aspart
(rDNA)
|
300 U/3ml
|
Hộp 5 bút tiêm chứa
sẵn thuốc x 3ml; Dung dịch tiêm
|
QLSP-963-16
|
Novo Nordisk
Production S.A.S
|
45 Avenue
d'O'rléans F-28002 Chartres
|
Pháp
|
53
|
Omnipaque
|
lohexol
|
350mgl/ml
|
Hộp 10 chai x
100ml; Dung dịch tiêm
|
VN-20358-17
|
GE
Healthcare Ireland
|
IDA Business Park,
Carrigtohill, Co. Cork
|
Ireland
|
54
|
Omnipaque
|
Iohexol
|
300mgI/ml
|
Hộp 10 chai x
100ml; Dung dịch tiêm
|
VN-20357-17
|
GE
Healthcare Ireland
|
IDA Business Park,
Carrigtohill, Co. Cork
|
Ireland
|
55
|
Orgalutran
|
Ganirelix
|
0,25mg/0,5ml
|
Hộp 1 bơm tiêm đóng
sẵn thuốc; Dung dịch tiêm
|
VN-21068-18
|
Vetter
Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG.; Cơ sở đóng gói: N.V. Organon
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: Schutzen strasse 87 and 99-101, 88212 Ravensburg; Địa chỉ cơ sở đóng
gói: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, Hà Lan
|
Đức
|
56
|
Perjeta 420MG/14ML
|
Pertuzumab
|
420mg/14ml
|
Dung dịch đậm đặc để
pha tiêm truyền, Hộp 1 lọ
|
QLSP-H02- 1040-17
|
Roche Diagnostics
GmbH, Cơ sở đóng gói: F.Hoffman-La Roche Ltd., Switzerland; Nước SX:
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: Sandhofer Strasse, 116, 68305 Mannheim, Đức; Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Wurmisweg, 4303 Kaiseraugst, Thụy Sỹ
|
Đức
|
57
|
Priligy
|
Dapoxetin (dưới dạng
Dapoxetin HCl)
|
30mg
|
Hộp 01 vỉ x 01
viên; Hộp 01 vỉ x 03 viên; Viên nén bao phim
|
VN-20121-16
|
Menarini-Von Heyden
GmbH
|
Leipziger Strasse
7-13, 01097 Dresden, Federal
|
Đức
|
58
|
Priligy
|
Dapoxetin (dưới dạng
Dapoxetin HCl)
|
60mg
|
Hộp 01 vỉ x 03
viên; Viên nén bao phim
|
VN-20122-16
|
Menarini-Von Heyden
GmbH
|
Leipziger Strasse
7-13, 01097 Dresden, Federal
|
Đức
|
59
|
Ranexicor
|
Ranolazin
|
750mg
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên,
Hộp 3 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên; Viên nén giải phóng kéo dài
|
VN2-408-15
|
Menarini-Von Heyden
GmbH
|
Leipziger Strasse
7-13, 01097 Dresden
|
Đức
|
60
|
Ranexicor
|
Ranolazin
|
375mg
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên,
Hộp 3 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên; Viên nén giải phóng kéo dài
|
VN2-406-15
|
Menarini-Von Heyden
GmbH
|
Leipziger Strasse
7-13, 01097 Dresden
|
Đức
|
61
|
Ranexicor
|
Ranolazin
|
500mg
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên,
Hộp 3 vỉ x 20 viên, Hộp 5 vỉ x 20 viên; Viên nén giải phóng kéo dài
|
VN2-407-15
|
Menarini-Von Heyden
GmbH
|
Leipziger Strasse
7-13, 01097 Dresden
|
Đức
|
62
|
Renitec 5mg
|
Enalapril maleat
|
5mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén
|
VN-21066-18
|
Cơ sở sản xuất:
Merck Sharp & Dohme Ltd.; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V.
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU, Anh; Địa chỉ cơ sở đóng
gói: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, Hà Lan
|
Anh
|
63
|
Sandimmun
Neoral
|
Ciclosporin
|
25mg
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên;
Viên nang mềm
|
VN-21154-18
|
Cơ sở sản xuất:
Catalent Germany Eberbach GmbH; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Novartis
Pharma Stein AG
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: Gammelsbacher Str.2, 69412 Eberbach, Germany; Địa chỉ cơ sở đóng gói
& xuất xưởng: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Thụy Sỹ
|
Đức
|
64
|
Sandimmun Neoral
100mg
|
Ciclosporin
|
100mg
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên;
Viên nang mềm
|
VN-21091-18
|
Catalent Germany
Eberbach GmbH; Cơ sở đóng gói & xuất xưởng: Novartis Pharma Stein AG
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: Gammels bacher Str.2, 69412 Eberbach, Germany; Địa chỉ cơ sở đóng gói
& xuất xưởng: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Thụy Sỹ
|
Đức
|
65
|
Seretide Accuhaler
50/250mcg
|
Salmeterol (dưới dạng
Salmeterol xinafoate) + Fluticason propionat
|
50mcg + 250mcg
|
Hộp 1 dụng cụ hít
accuhaler 60 liều; Bột hít phân liều
|
VN-20766-17
|
GlaxoSmithKline LLC
|
1011 North Arendell
Avenue Zebulon. North Carolina 27597
|
Mỹ
|
66
|
Seretide Accuhaler
50/500mcg
|
Salmeterol (dưới dạng
Salmeterol xinafoate) + Fluticason propionat
|
50mcg + 500mcg
|
Hộp 1 dụng cụ hít
accuhaler 60 liều; Bột hít phân liều
|
VN-20767-17
|
GlaxoSmithKline LLC
|
1011 North Arendell
Avenue Zebulon. North Carolina 27597
|
Mỹ
|
67
|
Sevorane
|
Sevofluran
|
100% w/w
|
Hộp 1 chai 250ml;
Dược chất lỏng nguyên chất dùng để hít
|
VN-20637-17
|
Abbvie S.r.l
|
S.R. 148 Pontina km
52, SNC - Campoverde Di Aprilia 04011 (LT)
|
Ý
|
68
|
Singulair
|
Montelukast (dưới dạng
Montelukast natri)
|
10 mg
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên,
hộp 2 vỉ x 14 viên; Viên nén bao phim
|
VN-21065-18
|
Cơ sở sản xuất:
Merck Sharp & Dohme Ltd.; Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23, 3 JU; Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem, Hà Lan
|
Anh
|
69
|
Tagrisso
|
Osimertinib (tương ứng
95,4mg Osimertinib mesylat)
|
80mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN3-36-18
|
AstraZeneca AB
|
Garrunavagen,
SE-151 85 Sodertalje
|
Thụy Điển
|
70
|
Tagrisso
|
Osimertinib (tương ứng
47,7mg Osimertinib mesylat)
|
40mg
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Viên nén bao phim
|
VN3-35-18
|
AstraZeneca AB
|
Garrunavagen,
SE-151 85 Sodertalje
|
Thụy Điển
|
71
|
Telfast HD
|
Fexofenadin HCl
|
180mg
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên;
Viên nén bao phim
|
VD-28324-17
|
Công ty Cổ phần
Sanofi Việt Nam
|
Lô I-8-2, Đường D8,
Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TP. HCM
|
Việt Nam
|
72
|
Tienam
|
Imipenem (dưới dạng
Imipenem monohydrat), Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri)
|
500mg + 500mg
|
Hộp 50 lọ, hộp 1 lọ;
Bột pha tiêm
|
GC3-1-18
|
Cơ sở sản xuất và
đóng gói cấp 1: Merck Sharp & Dohme Corp; Cơ sở nhận gia công đóng gói cấp
2: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Địa chỉ cơ sở sản
xuất và đóng gói cấp 1: 2778 South East Side Highway, Elkton, Virginia 22827,
USA; Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 2: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường
An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
|
Sản xuất và đóng
gói cấp 1: Mỹ; Đóng gói cấp 2: Việt Nam
|
73
|
Viagra
|
Sildenafil (dưới dạng
Sildenafil citrat)
|
100 mg
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên;
Viên nén bao phim
|
VN-21098-18
|
Fareva Amboise
|
Zone Industrielle,
29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse
|
Pháp
|
74
|
Viagra
|
Sildenafil (dưới dạng
Sildenafil citrat)
|
50 mg
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên;
Viên nén bao phim
|
VN-21099-18
|
Fareva Amboise
|
Zone Industrielle,
29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse
|
Pháp
|
75
|
Viagra
|
Sildenafil (dưới dạng
Sildenafil citrat)
|
50 mg
|
Hộp 1 vỉ x 4 viên;
Viên nén bao phim
|
VN-21100-18
|
Fareva Amboise
|
Zone Industrielle,
29 route des Industries 37530, Poce sur Cisse
|
Pháp
|
76
|
Victoza
|
Liraglutide
|
18mg/3ml
|
Hộp chứa 1, 2, 3
bút tiêm bơm sẵn x 3 ml; Dung dịch tiêm
|
QLSP-1024-17
|
Novo Nordisk A/s
|
Novo Allé, DK-2880
Bagsvaerd
|
Đan Mạch
|
77
|
Zocor 10mg
|
Simvastatin
|
10mg
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên;
Viên nén bao phim
|
VN-21067-18
|
Merck Sharp &
Dohme Ltd.
|
Shotton Lane,
Cramlington, Northumberland NE23 3JU
|
Anh
|
78
|
Zykadia
150mg
|
Certinib
|
150mg
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên;
Hộp to x 3 hộp nhỏ x 5 vỉ x 10 viên
|
VN2-651-17
|
Novartis Pharma
Stein AG
|
Schaffhauserstrasse
CH-4332 Stein
|
Thụy Sỹ
|