Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 47/2024/TT-BYT Loại văn bản: Thông tư
Nơi ban hành: Bộ Y tế Người ký: Đỗ Xuân Tuyên
Ngày ban hành: 26/12/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 47/2024/TT-BYT

Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2024

THÔNG TƯ

QUY ĐỊNH ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN CHẤT DẠNG THUỐC PHIỆN BẰNG THUỐC METHADONE TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2024;

Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Phòng, chống HIV/AIDS;

Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư quy định định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh

Thông tư này quy định về:

1. Phương pháp xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

2. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone thuộc thẩm quyền của Bộ Y tế.

Điều 2. Phương pháp xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập

Phương pháp xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập thực hiện theo Thông tư số 41/2024/TT-BYT ngày 27 tháng 11 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế hướng dẫn xây dựng định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ kiểm dịch y tế, y tế dự phòng tại cơ sở y tế công lập.

Điều 3. Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập

Ban hành kèm theo Thông tư này định mức kinh tế - kỹ thuật 12 dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập.

Điều 4. Hiệu lực thi hành

1. Thông tư này có hiệu lực kể từ ngày 10 tháng 02 năm 2025.

2. Bãi bỏ Thông tư số 35/2014/TT-BYT ngày 13 tháng 11 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định định mức kinh tế kỹ thuật làm cơ sở xây dựng giá dịch vụ điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực thi hành.

Điều 5. Trách nhiệm thi hành

Cục trưởng Cục Phòng, chống HIV/AIDS; Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính; Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế; Giám đốc Sở Y tế tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương; Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.

Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân kịp thời phản ánh về Bộ Y tế (Cục Phòng, chống HIV/AIDS) để xem xét, giải quyết./.


Nơi nhận:
- Ủy ban xã hội của Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ (Vụ Khoa giáo Văn xã, Công báo, Cổng TTĐT Chính phủ);
- Bộ trưởng (để báo cáo);
- Các Thứ trưởng Bộ Y tế:
- Bộ Tư pháp (Cục Kiểm tra văn bản QPPL);
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP;
- HĐND, UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các bộ, ngành;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- TTKSBT các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế;
- Lưu: VT, AIDS, PC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Đỗ Xuân Tuyên

PHỤ LỤC

ĐỊNH MỨC KINH TẾ - KỸ THUẬT DỊCH VỤ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN CHẤT DẠNG THUỐC PHIỆN BẰNG THUỐC METHADONE
(Ban hành kèm theo Thông tư số 47/2024/TT-BYT ngày 26 tháng 12 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Y tế)

1. Khám ban đầu

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

Khẩu trang

Chiếc

0,2500000

Găng tay

Đôi

1,1000000

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0009470

Ga gối

Bộ

0,0004735

Đệm

Bộ

0,0002367

Đè lưỡi gỗ

Cái

1,1000000

Ống nghe

Chiếc

0,0002367

Cân đo sức khỏe

Chiếc

0,0002367

Huyết áp

Cái

0,0002367

Nhiệt kế hồng ngoại

Cái

0,0004735

Máy đo nồng độ SPO2

Cái

0,0001184

Đèn soi tai

Chiếc

0,0002367

Đèn soi đồng tử

Chiếc

0,0002367

Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng t

Viên

0,0056818

Hộp thuốc cấp cứu phản vệ và thiết bị y tế (trong đó có thuốc giải độc)

Hộp

0,0009470

Mực in

Lần đổ mực

0,0062500

Hộp mực

Lần thay

0,0015625

Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)

Quyển

0,0238095

Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án

Cái

0,0002367

Thẻ nhân viên

Cái

0,0002367

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0027397

Dấu tên bác sỹ

Cái

0,0002367

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000947

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0002367

Tủ thuốc cấp cứu

Cái

0,0000473

Tủ hồ sơ bệnh án

Cái

0,0000473

Tủ hồ sơ hành chính

Cái

0,0000473

Quạt điện

Cái

0,0004735

Điều hòa

Chiếc

0,0000473

Giường Inox

Cái

0,0000473

Giấy in A4

Gram

0,0100000

Giấy in A5

Gram

0,0100000

Bút bi

Chiếc

0,0133333

Sổ ghi chép

Quyển

0,0002367

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0002367

Ghim dập

Cái

0,0020000

Ghim cài

Cái

0,0200000

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0002367

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

Bác sỹ

Giờ

0,5000000

Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ

Giờ

0,5000000

2. Khám khởi liều

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

Khẩu trang

Chiếc

0,1666667

Găng tay

Đôi

1,1000000

Qun áo nhân viên y tế

Bộ

0,0006313

Ga gối

Bộ

0,0003157

Đệm

Bộ

0,0001578

Đè lưỡi gỗ

Cái

1,1000000

Ống nghe

Chiếc

0,0001578

Cân đo sức khoẻ

Chiếc

0,0001578

Huyết áp

Cái

0,0001578

Nhiệt kế hồng ngoại

Cái

0,0003157

Máy đo nồng độ SPO2

Cái

0,0000789

Đèn soi tai

Chiếc

0,0001578

Đèn soi đồng tử

Chiếc

0,0001578

Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử

Viên

0,0037879

Hộp thuốc cấp cứu phản vệ và thiết bị y tế (trong đó có thuốc giải độc)

Hộp

0,0006313

Mực in

Lần đổ mực

0,0012500

Hộp mực

Lần thay

0,0003125

Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)

Quyển

0,0238095

Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án

Cái

0,0001578

Thẻ nhân viên

Cái

0,0001578

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0027097

Dấu tên bác sỹ

Cái

0,0001578

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000631

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0001578

Tủ thuốc cấp cứu

Cái

0,0000316

Tủ hồ sơ bệnh án

Cái

0,0000316

Tủ hồ sơ hành chính

Cái

0,0000316

Quạt điện

Cái

0,0003157

Điều hòa

Chiếc

0,0000316

Giường Inox

Cái

0,0000316

Giấy in A4

Gram

0,0100000

Giấy in A5

Gram

0,0100000

Bút bi

Chiếc

0,0133333

Sổ ghi chép

Quyền

0,0001578

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0001578

Ghim dập

Cái

0,0020000

Ghim cài

Cái

0,0200000

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0001578

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

Bác sỹ

Giờ

0,3333333

Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ

Giờ

0,3333333

Ghi chú: Định mức của dịch vụ khám khởi liều sẽ bao gồm:

1- Định mức khám khởi liều

2- Định mức 01 lần tư vấn nhóm

3- Định mức 01 lần cấp phát thuốc

3. Khám trong quá trình điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

Khẩu trang

Chiếc

0,1250000

Găng tay

Đôi

1,1000000

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0004735

Ga gối

Bộ

0,0002367

Đệm

Bộ

0,0001184

Đè lưỡi gỗ

Cái

1,1000000

Ống nghe

Chiếc

0,0001184

Cân đo sức khoẻ

Chiếc

0,0001184

Huyết áp

Cái

0,0001184

Nhiệt kế hồng ngoại

Cái

0,0002367

Máy đo nồng độ SPO2

Cái

0,0000592

Đèn soi tai

Chiếc

0,0001184

Đèn soi đồng tử

Chiếc

0,0001184

Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử

Viên

0,0028409

Hộp thuốc cấp cứu phản vệ và thiết bị y tế (trong đó có thuốc giải độc)

Hộp

0,0004735

Mực in

Lần đổ mực

0,0012500

Hộp mực

Lần thay

0,0003125

Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)

Quyển

0,0238095

Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án

Cái

0,0001184

Thẻ nhân viên

Cái

0,0001184

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0027397

Dấu tên bác sỹ

Cái

0,0001184

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000473

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0001184

Tủ thuốc cấp cứu

Cái

0,0000237

Tủ hồ sơ bệnh án

Cái

0,0000237

Tủ hồ sơ hành chính

Cái

0,0000237

Quạt điện

Cái

0,0002367

Điều hòa

Chiếc

0,0000237

Giường Inox

Cái

0,0000237

Giấy in A4

Gram

0,0100000

Giấy in A5

Gram

0,0100000

Bút bi

Chiếc

0,0133333

Sổ ghi chép

Quyển

0,0001184

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0001184

Ghim dập

Cái

0,0020000

Ghim cài

Cái

0,0200000

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0001184

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

Bác sỹ

Giờ

0,2500000

Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ

Giờ

0,2500000

4. Khám hoàn thành điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

Khẩu trang

Chiếc

0,0833333

Găng tay

Đôi

1,1000000

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0003157

Ga gối

Bộ

0,0001578

Đệm

Bộ

0,0000789

Đè lưỡi gỗ

Cái

1,1000000

Ống nghe

Chiếc

0,0000789

Cân đo sức khoẻ

Chiếc

0,0000789

Huyết áp

Cái

0,0000789

Nhiệt kế hồng ngoại

Cái

0,0001578

Máy đo nồng độ SPO2

Cái

0,0000395

Đèn soi tai

Chiếc

0,0000789

Đèn soi đồng tử

Chiếc

0,0000789

Pin cho đèn soi tai/đèn soi đồng tử

Viên

0,0018939

Hộp thuốc cấp cứu phản vệ và thiết bị y tế (trong đó có thuốc giải độc)

Hộp

0,0003157

Mực in

Lần đổ mực

0,0012500

Hộp mực

Lần thay

0,0003125

Bệnh án (bìa, ruột, bệnh lịch)

Quyển

0,0238095

Kẹp file lưu hồ sơ bệnh án

Cái

0,0000789

Thẻ nhân viên

Cái

0,0000789

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0027397

Dấu tên bác sỹ

Cái

0,0000789

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000316

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0000789

Tủ thuốc cấp cứu

Cái

0,0000158

Tủ hồ sơ bệnh án

Cái

0,0000158

Tủ hồ sơ hành chính

Cái

0,0000158

Quạt điện

Cái

0,0001578

Điều hòa

Chiếc

0,0000158

Giường Inox

Cái

0,0000158

Giấy in A4

Gram

0,0100000

Giấy in A5

Gram

0,0100000

Bút bi

Chiếc

0,0133333

Sổ ghi chép

Quyển

0,0000789

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0000789

Ghim dập

Cái

0.0020000

Ghim cài

Cái

0,0200000

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0000789

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

Bác sỹ

Giờ

0,1666667

Nhân viên y tế hỗ trợ bác sỹ

Giờ

0,2500000

5. Tư vấn cá nhân trước điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

Khẩu trang

Chiếc

0,1052632

Qun áo nhân viên y tế

Bộ

0,0003987

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,1000000

Mực in

Lần đổ mực

0,0025000

Hộp mực

Lần thay

0,0006250

Thẻ nhân viên

Cái

0,0001994

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0001994

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000665

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0003987

Quạt điện

Cái

0,0001994

TV (Tivi)

Chiếc

0,0000399

Điều hòa

Chiếc

0,0000399

Kệ dựng tài liệu truyền thông

Cái

0,0000399

Giấy in A4

Gram

0,0100000

Bút bi

Chiếc

0,0133333

Sổ ghi chép

Quyển

0,0001994

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0001994

Ghim dập

Cái

0,0020000

Ghim cài

Cái

0,0200000

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0001994

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

Nhân viên y tế

Giờ

0,4166667

6. Tư vấn cá nhân trong quá trình điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

Khẩu trang

Chiếc

0,0833333

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0003157

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,1000000

Mực in

Lần đổ mực

0,0025000

Hộp mực

Lần thay

0,0006250

Thẻ nhân viên

Cái

0,0001578

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0001578

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000526

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0003157

Quạt điện

Cái

0,0001578

TV (Tivi)

Chiếc

0,0000316

Điều hòa

Chiếc

0,0000316

Kệ dựng tài liệu truyền thông

Cái

0,0000316

Giấy in A4

Gram

0,0100000

Bút bi

Chiếc

0,0133333

Sổ ghi chép

Quyển

0,0001578

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0001578

Ghim dập

Cái

0,0020000

Ghim cài

Cái

0,0200000

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0001578

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

Nhân viên y tế

Giờ

0,333333

7. Tư vấn cá nhân sau khi hoàn thành điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

Khẩu trang

Chiếc

0,0625000

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0002367

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,1000000

Mực in

Lần đổ mực

0,0025000

Hộp mực

Lần thay

0,0006250

Thẻ nhân viên

Cái

0,0001184

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0001184

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000395

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0002367

Quạt điện

Cái

0,0001184

TV (Tivi)

Chiếc

0,0000237

Điều hòa

Chiếc

0,0000237

Kệ dựng tài liệu truyền thông

Cái

0,0000237

Giấy in A4

Gram

0,0100000

Bút bi

Chiếc

0,0133333

Sổ ghi chép

Quyển

0,0001184

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0001184

Ghim dập

Cái

0,0020000

Ghim cài

Cái

0,0200000

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0001184

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

Nhân viên y tế

Giờ

0,250000

8. Liệu pháp tâm lý nhóm (người bệnh hoặc gia đình)

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

Khẩu trang

Chiếc

0,3333333

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0012626

Tờ gấp truyền thông

Tờ

1,1000000

Mực in

Lần đổ mực

0,0025000

Hộp mực

Lần thay

0,0006250

Thẻ nhân viên

Cái

0,0006313

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0006313

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

Bảng trắng mica

Chiếc

0,0006313

Bút dạ viết bảng

Chiếc

0,1000000

Ghế bệnh nhân

Chiếc

0,0006313

Bộ bàn ghế phòng họp

Chiếc

0,0000063

Quạt điện

Cái

0,0006313

TV (Tivi)

Chiếc

0,0001263

Điều hòa

Chiếc

0,0001263

Kệ đựng tài liệu truyền thông

Cái

0,0001263

Giấy in A4

Gram

0,0100000

Bút bi

Chiếc

0,0133333

Sổ ghi chép

Quyển

0,0000316

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0006313

Ghim dập

Cái

0,0020000

Ghim cài

Cái

0,0200000

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0000316

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

Nhân viên y tế

Giờ

0,100000

9. Cấp phát thuốc hằng ngày tại cơ sở điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

Găng tay

Đôi

0,1875000

Khẩu trang

Chiếc

0,0250000

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0000694

Bơm định liều methadone

Chiếc

0,0000694

Xi lanh 3ml

Cái

0,0068750

Cốc có mỏ

Cái

0,0000694

Ấm kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000174

Nhiệt kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000174

Thẻ nhân viên

Cái

0,0000174

Thẻ bệnh nhân

Cái

00027397

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0000237

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

Giá để cốc

Cái

0,0000174

Giá để chai thuốc

Cái

0,0000347

Giá đựng phiếu cấp phát thuốc

Cái

0,0000174

Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy

Cái

0,0000174

Cốc dùng 01 lần

Cái

1,1000000

Thùng đựng cốc sau khi sử dụng

Cái

0,0000347

Túi nilon cho thùng nhựa to đựng cốc

Cái

0,0005682

Bình nước có vòi (cho bệnh nhân)

Bình

0,0057895

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

Hủy chai thuốc

Kg

0,0012500

Hủy cốc dùng 1 lần

Kg

0,0187500

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000069

Tủ hồ sơ hành chính

Chiếc

0,0000035

Tủ bảo quản thuốc có khóa

Cái

0,0000035

Tủ có khóa dựng thuốc cáp phát hàng ngày

Cái

0,0000035

Mực in

Lần đổ mực

0,0006250

Hộp mực

Lần thay

0,0001563

Quạt điện

Cái

0,0000521

Điều hòa

Chiếc

0,0000069

Máy hút ẩm

Chiếc

0,0000069

Máy phát điện

Chiếc

0,0000069

Hiệu chuẩn âm kế, nhiệt kế

Lần

0 0000174

Giấy in A4

Gram

0,0100000

Bút bi

Chiếc

0,0133333

Sổ ghi chép

Quyển

0,0000237

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0000237

Ghim dập

Cái

0,0020000

Ghim cài

Hộp

0,0200000

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0000237

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

Nhân viên y tế

Giờ

0,100000

10. Cấp phát thuốc hằng ngày tại cơ sở cấp phát thuốc

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

Găng tay

Đôi

0,1875000

Khẩu trang

Chiếc

0,0250000

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0000694

Bơm định liều methadone

Chiếc

0,0000694

Xi lanh 3ml

Cái

0,0068750

Cốc có mỏ

Cái

0,0000694

Ẩm kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000174

Nhiệt kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000174

Thẻ nhân viên

Cái

0,0000174

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0027397

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0000237

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

Giá để cốc

Cái

0,0000174

Giá để chai thuốc

Cái

0,0000347

Giá đựng phiếu cấp phát thuốc

Cái

0,0000174

Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy

Cái

0,0000174

Cốc dùng 01 lần

Cái

1,1000000

Thùng đựng cốc sau khi sử dụng

Cái

0,0000347

Túi nilon cho thùng nhựa to đựng cốc

Cái

0,0005682

Bình nước có vòi (cho bệnh nhân)

Bình

0,0057895

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

Hủy chai thuốc

Kg

0,0012500

Hủy cốc dùng 1 lần

Kg

0,0187500

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000069

Tủ hồ sơ hành chính

Chiếc

0,0000035

Tủ bảo quản thuốc có khóa

Cái

0,0000035

Tủ có khóa đựng thuốc cấp phát hằng ngày

Cái

0,0000035

Mực in

Lần đổ mực

0,0006250

Hộp mực

Lần thay

0,0001563

Quạt điện

Cái

0,0000521

Điều hòa

Chiếc

0,0000069

Máy hút ẩm

Chiếc

0,0000069

Máy phát điện

Chiếc

0,0000069

Hiệu chuẩn âm kế, nhiệt kế

Lần

0,0000174

Giấy in A4

Gram

0,0100000

Bút bi

Chiếc

0,0133333

Sổ ghi chép

Quyển

0,0000237

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0000237

Ghim dập

Cái

0,0020000

Ghim cài

Hộp

0,0000237

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0000237

Hồ dán

lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

Nhân viên y tế

Giờ

0,100000

11. Cấp phát thuốc nhiều ngày tại cơ sở điều trị

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

Găng tay

Đôi

0,6250000

Khẩu trang

Chiếc

0,0833333

Qun áo nhân viên y tế

Bộ

0,0002315

Lọ đựng thuốc mang về

Lọ

10,0000000

Sổ theo dõi cấp thuốc nhiều ngày

Quyển

0,0277778

Bơm định liều methadone

Chiếc

0,0002315

Xi lanh 3ml

Cái

0,0229167

Cốc có mỏ

Cái

0,0002315

Ẩm kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000579

Nhiệt kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000579

Thẻ nhân viên

Cái

0,0000579

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0277778

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0000789

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

Giá để cốc

Cái

0,0000579

Giá để chai thuốc

Cái

0,0001157

Giá đựng phiếu cấp phát thuốc

Cái

0,0000579

Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy

Cái

0,0000579

Cốc dùng 01 lần

Cái

1,1000000

Thùng đựng cốc sau khi sử dụng

Cái

0,0001157

Túi nilon cho thùng nhựa to đựng cốc

Túi

0,0018939

Bình nước có vòi (cho bệnh nhân)

Bình

0,0057895

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

Nước rửa tay

Lọ 500ml

0,0100000

Hủy chai thuốc

Kg

0,0754167

Hủy cốc uống

Kg

0,0625000

Vận chuyển chai thuốc tiêu hủy

Kg

0,0000579

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000231

Tủ hồ sơ hành chính

Chiếc

0,0000116

Tủ bảo quản thuốc có khóa

Cái

0,0000116

Tủ có khóa đựng thuốc cấp phát hằng ngày

Cái

0,0000116

Mực in

Lần đổ mực

0,0006250

Hộp mực

Lần thay

0,0001563

Máy in nhiệt

Chiếc

0,0000231

Giấy in nhiệt

Cuộn

0,0006601

Quạt điện

Cái

0,0001736

Điều hòa

Chiếc

0,0000231

Máy hút ẩm

Chiếc

0,0000231

Máy phát điện

Chiếc

0,0000231

Hiệu chuẩn âm kế, nhiệt kế

Lần

0,0000579

Giấy in A4

Gram

0,0100000

Bút bi

Chiếc

0,0133333

Sổ ghi chép

Quyển

0,0000789

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0000789

Ghim dập

Cái

0,0020000

Ghim cài

Hộp

0,0000789

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0000789

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

Nhân viên y tế

Giờ

0,333333

12. Cấp phát thuốc nhiều ngày tại cơ sở cấp phát thuốc

STT

Danh mục

ĐVT

Định mức

1

Vật tư trực tiếp

Găng tay

Đôi

0,6250000

Khẩu trang

Chiếc

0,0833333

Quần áo nhân viên y tế

Bộ

0,0002315

Lọ đựng thuốc mang về

Lọ

10,0000000

Sổ theo dõi cấp thuốc nhiều ngày

Quyển

0,0277778

Bơm định liều methadone

Chiếc

0,0002315

Xi lanh 3ml

Cái

0,0229167

Cốc có mỏ

Cái

0,0002315

Ẩm kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000579

Nhiệt kế (trong kho thuốc)

Cái

0,0000579

Thẻ nhân viên

Cái

0,0000579

Thẻ bệnh nhân

Cái

0,0277778

Dấu tên nhân viên y tế

Cái

0,0000789

Mực dấu tên

Lần đổ mực

0,0000500

Giá để cốc

Cái

0,0000579

Giá để chai thuốc

Cái

0,0001157

Giá đựng phiếu cấp phát thuốc

Cái

0,0000579

Giá đựng vỏ chai thuốc sau sử dụng để chờ hủy

Cái

0,0000579

Cốc dùng 01 lần

Cái

1,1000000

Thùng đựng cốc sau khi sử dụng

Cái

0,0001157

Túi nilon cho thùng nhựa to đựng cốc

Túi

0,0018939

Bình nước có vòi (cho bệnh nhân)

Bình

0,0057895

Chế phẩm diệt khuẩn tay không dùng nước

Lọ 500ml

0,0100000

Nước rửa lay

Lọ 500ml

0,0100000

Hủy chai thuốc

Kg

0,0754167

Hủy cốc uống

Kg

0,0625000

Vận chuyển chai thuốc tiêu hủy

Kg

0,0000579

Bộ bàn ghế làm việc

Bộ

0,0000231

Tủ hồ sơ hành chính

Chiếc

0,0000116

Tủ bảo quản thuốc có khóa

Cái

0,0000116

Tủ có khóa đựng thuốc cấp phát hằng ngày

Cái

0,0000116

Mực in

Lần đổ mực

0,0006250

Hộp mực

Lần thay

0,0001563

Máy in nhiệt

Chiếc

0,0000231

Giấy in nhiệt

Cuộn

0,0006601

Quạt điện

Cái

0,0001736

Điều hòa

Chiếc

0,0000231

Máy hút ẩm

Chiếc

0,0000231

Máy phát điện

Chiếc

0,0000231

Hiệu chuẩn âm kế, nhiệt kế

Lần

0,0000579

Giấy in A4

Gram

0,0100000

Bút bi

Chiếc

0,0133333

Sổ ghi chép

Quyển

0,0000789

Bấm ghim nhỏ

Chiếc

0,0000789

Ghim dập

Cái

0,0020000

Ghim cài

Hộp

0,0000789

Kéo văn phòng

Chiếc

0,0000789

Hồ dán

Lọ

0,0500000

2

Nhân công trực tiếp

Nhân viên y tế

Giờ

0,333333

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Thông tư 47/2024/TT-BYT ngày 26/12/2024 quy định Định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ điều trị nghiện chất dạng thuốc phiện bằng thuốc methadone tại các đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


2.736

DMCA.com Protection Status
IP: 3.23.101.75
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!