BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 67/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 01
tháng 04 năm 2013
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 226 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC
CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM – ĐỢT 139
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012
của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Y tế;
Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày
30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ
cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT
ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định
số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm
vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày
24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng xét duyệt thuốc Bộ Y
tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục
Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm
theo Quyết định này danh mục 226 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký
lưu hành tại Việt Nam - Đợt 139.
Điều 2. Công ty sản xuất
và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên
nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu
hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...- 13 có giá trị 05 năm kể từ ngày
ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này
có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế
các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công
ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm/thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải- Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan- Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế; Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b).
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
226 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC
05 NĂM - ĐỢT 139
(Ban hành kèm theo Quyết định số 67/QĐ-QLD ngày 01/04/2013)
1. Công ty đăng
ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c:
118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội. - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c: 118 A Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi,
Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Amypira
|
Piracetam
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml
|
VD-18660-13
|
2
|
Viên số II giảm đau
|
Paracetamol 325mg; Cafein 30mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18661-13
|
2. Công ty đăng
ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c:
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
3
|
Coxirich 200
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18662-13
|
4
|
Osaglu
|
Glucosamin (dưới dạng glucosamin sulfat natri
clorid) 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-18663-13
|
3. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-
Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma
(Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi- Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường
số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ
sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam -
Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
8
|
Adagrin
|
Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VD-18667-13
|
9
|
Coxlec
|
Celecoxib 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18668-13
|
10
|
Togencom
|
Natri chondroitin sulfat 100 mg; Retinol palmitat
2.500 IU; Cholin bitartrat 25 mg; Riboflavin 5 mg; Thiamin hydoclorid 20 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 gói x 6 vỉ x 10 viên
|
VD-18669-13
|
5. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt
Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
11
|
Demensyn
|
Donepezil HCl 5mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên
|
VD-18670-13
|
12
|
Hysdin 10mg
|
Loratadin 10 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ X 10 viên
|
VD-18671-13
|
13
|
Isoniazid 50mg
|
Isoniazid 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 lọ 1500 viên
|
VD-18672-13
|
14
|
Larzole 400
|
AIbendazole 400mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 100 vỉ x 1 viên; Hộp 1 lọ
100 viên
|
VD-18673-13
|
15
|
Zinc-kid inmed
|
Kẽm gluconat 70mg
|
Thuốc cốm uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói x 3g
|
VD-18674-13
|
6. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q.
Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Phong tê thấp HD
|
Bột mã tiền chế 150 mg; Hy thiêm 3000 mg; Ngũ gia
bì chân chim 1500 mg
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 15 túi x 3g, hộp 1 lọ 60g
|
VD-18675-13
|
6.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái
Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
17
|
Atdoncam
|
Piracetam 500 mg; Cinarizin 20 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ X 10 viên
|
VD-18676-13
|
7. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát,
Bình Dương - Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex
(Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Lessenol Kid 150
|
Acetaminophen 150mg
|
Thuốc bột gói
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 1,5g
|
VD-18677-13
|
8. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng -
Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha
(Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Captussin New
|
Paracetamol 325 mg; Phenylephrin. HCl 10 mg;
Clorpheniramin maleat 2 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 100 viên
|
VD-18678-13
|
20
|
Dalekine
|
Natri valproat 57,64 mg/ ml
|
Siro
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 150 ml
|
VD-18679-13
|
21
|
Phenxycap 1250
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali
clorid) 1250 mg
|
Thuốc bột pha dung dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 4 g
|
VD-18680-13
|
22
|
Thioridazin 50 mg
|
Thioridazin hydroclorid 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 100 viên
|
VD-18681-13
|
23
|
Xylometazolin 0,05%
|
Xylometazolin 0,05%
|
Dung dịch nhỏ mũi
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 10 ml
|
VD-18682-13
|
9. Công ty đăng ký:
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến,
TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Đồng
Nai. (Đ/c: 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Salbutamol 2 mg
|
Salbutamol 2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên. Chai 100 viên. Chai 200 viên
|
VD-18683-13
|
10. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt
Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
(Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
25
|
Nutrohadi F
|
Lysin HCl 300 mg; Calci (dưới dạng Calci
glycerophosphat) 130 mg; Phospho (dưới dạng Calci glycerophosphat và acid
glycerophosphic) 200 mg; Thiamin HCl 3 mg; Pyridoxin HCl 6 mg; Riboflavin
natri phosphat 3,5 mg; Nicotinamid 20 mg; Tocopherol acetat 15 mg
|
Siro thuốc
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 60 ml
|
VD-18684-13
|
26
|
Rovahadin
|
Spiramycin 750.000IU
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 25 gói 3g
|
VD-18685-13
|
27
|
Rutin Vitamin C - HT
|
Acid ascorbic 50 mg; Rutin 50 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ
100 viên
|
VD-18686-13
|
11. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An
Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu
Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Bocalex
|
Beta-caroten 3 mg; Vitamin B1 3 mg; Vitamin B2 3
mg; Vitamin B6 1,5 mg; Vitamin C 120 mg; Vitamin E 30 IU; Vitamin PP 22,5 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 5 viên
|
VD-18687-13
|
29
|
Hapacol CS Night
|
Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg;
Phenylephrin HCl 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18688-13
|
30
|
Racecadotril 30
|
Racecadotril 30 mg
|
Thuốc bột uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 gói x 1,5g
|
VD-18689-13
|
12. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15,
Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh
Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
31
|
Salbutamol 4mg
|
Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-18690-13
|
13. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
3/2 (Đ/c: số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
32
|
Famotidin 40 mg
|
Famotidin 40mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18691-13
|
33
|
Metronidazol 250 mg
|
Metronidazol 250mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18692-13
|
14. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ
Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
34
|
Agiclovir 5%
|
Aciclovir 0,25g/ 5g
|
Thuốc mỡ bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp nhựa 5g
|
VD-18693-13
|
35
|
Ketovazol 2%
|
Ketoconazol 2%
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp nhựa 5g
|
VD-18694-13
|
15. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: số 422/18 Hồ Văn Huê, phường
9, quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am
Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
36
|
Cefoperazone + Sulbactam
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g;
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 lọ
|
VD-18695-13
|
37
|
Noruxime 250
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
USP 30
|
hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18696-13
|
38
|
Noruxime 250
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 30
|
hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18697-13
|
39
|
Noruxime 500
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
USP 30
|
hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18698-13
|
40
|
Spreabac
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g;
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 lọ
|
VD-18699-13
|
41
|
Supoxim 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 32
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18700-13
|
42
|
Supoxim 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 32
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18701-13
|
16. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp.
Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Bidiphar 1 (Đ/c 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
43
|
Amoxicilin 250mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18702-13
|
44
|
Bidisamin 250
|
Glucosamin sulfat (dưới dạng D- Glucosamin
sulfat.2KCl) 250mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18703-13
|
45
|
Glyclamic
|
Glibenclamid
|
Viên nén
|
36 tháng
|
BP2007
|
Hộp 5 vỉ x 20 viến
|
VD-18704-13
|
17. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: 186-188 Lê Thánh Tôn, P. Bến
Thành, Q1, TpHCM- Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US pharma USA
(Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
46
|
Cadipredson 16
|
Methyl prednisolon 16mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18705-13
|
47
|
Cadipredson 4
|
Methyl prednisolon 4mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-18706-13
|
48
|
Robmedril 16
|
Methyl prednisolon 16mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18707-13
|
49
|
Robmedril 4
|
Methyl prednisolon 4mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18708-13
|
50
|
Robpredni
|
Prednisolon 5mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 1000 viên, 500 viên,
200 viên
|
VD-18709-13
|
51
|
Robpredni sweet
|
Prednisolon 5mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 500 viên
|
VD-18710-13
|
52
|
Robpredni sweet
|
Prednisolon 5mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên
|
VD-18711-13
|
18. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9,
TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
53
|
Alfachim
|
Chymotrypsin (tương đương 4200 đơn vị USP) 4,2 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên
|
VD-18712-13
|
54
|
Dinalvic VPC
|
Tramadol HCl 37,5 mg; Paracetamol 325 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100
viên
|
VD-18713-13
|
55
|
Terpin Codein 5
|
Terpin hydrat 100 mg; Codein phosphat 5 mg
|
Viên nang cứng (Tím- Trắng ngà)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên
|
VD-18715-13
|
56
|
Terpin Codein 5
|
Terpin hydrat 100 mg; Codein phosphat 5 mg
|
Viên nang cứng (Xanh lá-Hồng)
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 100 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18714-13
|
19. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi
– Q.1 – TP. Hồ Chí Minh – Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược
liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh – Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
57
|
Optamedic
|
Acid boric 111,6mg
|
dung dịch rửa mắt
|
30 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 lọ 10 ml
|
VD-18716-13
|
20. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà
Hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà Hạ, Đức Hoà, Long An - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
58
|
Bnervit-C
|
Vitamin C; Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B6;
Vitamin PP
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 chai 100 viên
|
VD-18717-13
|
59
|
Ecepim 2g
|
Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 2g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
hộp 1 lọ
|
VD-18718-13
|
60
|
Exzoxim lg
|
Ceftizoxim (Dưới dạng Cefìtizoxim natri). 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
hộp 1 lọ
|
VD-18719-13
|
61
|
Ilascin
|
Imipenem 500mg; Cilastatin 500mg (dưới dạng hỗn hợp
Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và Natri bicarbonat)
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
hộp 1 lọ
|
VD-18720-13
|
21. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam
- Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận
An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Actixim 1g
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1 g
|
Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp x 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ x 1 g
|
VD-18721-13
|
63
|
Zilroz 250
|
Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18722-13
|
64
|
Zilroz 500
|
Cefprozil (dưới dạng Ceprozil monohydrat) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18723-13
|
21.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
65
|
Rensaid 200
|
Etodolac 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18724-13
|
22. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa,
Hà Nội - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Nội (Đ/c: Lô 15, KCN, Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Isotic Moxisone
|
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid)
25mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg
|
dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-18725-13
|
23. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông -
Hà Nội - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
67
|
Eyecom
|
Natri chondoitin sulfat 100 mg; Vitamin B1 20 mg;
Cholin hydrotartrat 25 mg; Vitamin A 2.500 IU; Vitamin B2 5 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 9 vỉ x 10 viên
|
VD-18726-13
|
68
|
G5 Damamox 625
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500
mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên
|
VD-18727-13
|
69
|
Hacefxone 1g
|
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon Natri) 1 g
|
Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 lọ x 1g
|
VD-18728-13
|
70
|
Letblood
|
Piracetam 600 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18729-13
|
71
|
Safetamol
|
Paracetamol 525 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10
|
VD-18730-13
|
72
|
Sansvigyl
|
Acetylspiramycin (tương ứng 100.000 đơn vị) 100 mg;
MetronidazoI 125 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18731-13
|
73
|
Savisang
|
Alverin citrat 50 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18732-13
|
74
|
Savixime
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri)
|
Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 lọ x 1,25 g
|
VD-18733-13
|
75
|
Viduxilex
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 8 vỉ x 12 viên
|
VD-18734-13
|
24. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng
Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải
Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
76
|
Viên ngậm Vitamin C
|
Acid ascorbic 10 mg
|
Viên nén ngậm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Lọ 20 viên, lọ 50 viên, lọ 60 viên
|
VD-18735-13
|
77
|
Vitamin B1
|
Thiamin nitrat 10 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
DĐVN IV
|
Lọ 100 viên, lọ 300 viên, lọ 2000 viên
|
VD-18736-13
|
25. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao
Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
78
|
pms - ursimex
|
Acid ursodeoxycholic 50mg; Thiamin mononitrat 10
mg; Riboflavin 5 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-18737-13
|
79
|
pms - vitamin E 400 IU
|
Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400 IU
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-18738-13
|
80
|
pms-Lansoprazol 30
|
Lansoprazol (dưới dạng lansoprazol pellet 8,5%)
30mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 10 vỉ xé x 10 viên
|
VD-18739-13
|
81
|
pms-meloxicam 7,5
|
Meloxicam 7,5mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18740-13
|
26. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha
Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
82
|
Belcozyl
|
Thiamin nitrat; Riboflavin; Pyridoxin hydroclorid;
Calci pantothenat; Nicotinamid
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-18741-13
|
83
|
Hismedan
|
Trimetazidin dihydroclorid 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 20 viên
|
VD-18742-13
|
84
|
Panactol
|
Paracetamol 500 mg
|
viên nén dài
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18743-13
|
85
|
Vitamin B6
|
Pyridoxin hydroclorid 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, 200
viên
|
VD-18744-13
|
27. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi,
huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
86
|
Inopantine
|
Arginin hydroclorid 300 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18745-13
|
87
|
Lyhynax
|
Econazol nitrat 150 mg
|
Viên nang mềm đặt âm đạo
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18746-13
|
88
|
Vogyno
|
Econazol nitrat 150 mg
|
Viên nang mềm đặt âm đạo
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18747-13
|
28. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà
Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
89
|
Midampi 600
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 300mg;
Cloxacillin (dưới dạng Cloxacillin natri) 300mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên
|
VD-18748-13
|
90
|
Midantin 300/75
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
300mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 75mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói x 2,1 g
|
VD-18749-13
|
91
|
Midantin 600/150
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
600mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 150mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên
|
VD-18750-13
|
28.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
92
|
Midataxim 0,75g
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,75g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-18751-13
|
93
|
Senitram 1,8g
|
Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1,2g;
Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,6g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ
|
VD-18752-13
|
29. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hoá, xã Tân
Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Cervi-Ginseng viên sâm nhung
|
Nhân sâm 240 mg; Nhung hươu 42 mg
|
Viên bao phim
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-18753-13
|
95
|
Đởm kim hoàn viên mật nghệ
|
Nghệ 250 mg; Trần bì 50 mg; Cao mật heo 25 mg
|
Thuốc hoàn cứng
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 240 viên
|
VD-18754-13
|
96
|
Hoàn cao trăn
|
Cao trăn 50 mg; Hy thiêm 100 mg; Ngũ gia bì chân chim
50 mg; Cẩu tích 50 mg; Xuyên khung 25 mg; Trần bì 15 mg; Quế 15 mg
|
Thuốc hoàn cứng
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 240 viên
|
VD-18755-13
|
97
|
Hoàn lục vị bổ thận âm
|
Thục địa 96 mg; Hoài sơn 48 mg; Sơn thù 48 mg; Mẫu
đơn bì 36 mg; Trạch tả 36 mg; Phục linh 36 mg
|
Thuốc hoàn cứng
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 240 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-18756-13
|
98
|
Kim tiền thảo Desmodin
|
Cao kim tiền thảo 300 mg
|
Viên bao phim
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 1
chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-18757-13
|
99
|
Sâm quy đại bổ
|
Đảng sâm 12,50 g; Thục địa 11,67 g; Quế chi 0,83
g; Ngũ gia bì 6,67 g; Đương qui 7,47 g; Xuyên khung 2,00 g; Long nhãn 0,83 g;
Trần bì 1,33 g
|
cao lỏng
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 250 ml
|
VD-18758-13
|
100
|
Thập toàn đại bổ
|
Bạch thược 50 mg; Phục linh 50 mg; Bạch truật 50
mg; Quế nhục 12,5 mg; Cam thảo 25 mg; Thục địa 75 mg; Đảng sâm 50 mg: Xuyên
khung 25 mg; Đương quy 75 mg; Hoàng kỳ 50 mg
|
Thuốc hoàn cứng
|
30 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 240 viên
|
VD-18759-13
|
30. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2,
Đồng Nai - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
OPV (Đ/c: số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
101
|
Zolotan 10
|
Zolpidem tartrat 10 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18760-13
|
102
|
Zolotan 5
|
Zolpidem tartrat 5mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18761-13
|
31. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng
Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng
Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Genxanson
|
Dexamethason acetat 5mg; Clotrimazol 100 mg;
Gentamicin sulfat 10.000 IU/10 gam kem
|
kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-18762-13
|
32. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10 Hàm
Nghi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Calcium corbiere D
|
Calci glucoheptonat 550mg/5ml; Vitamin C 22,5mg/5ml;
Vitamin PP 8mg/5ml; Cholecalciferol (vitamin D3) 200IU/5ml
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 8 ống 5ml; hộp 3 vỉ x 8 ống 10ml; hộp
1 vỉ x 10 ống 10 ml
|
VD-18763-13
|
33. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2,
thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền
Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
105
|
Codusol 8
|
Bromhexin HCl 8mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18764-13
|
106
|
Mapigyl
|
Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên
|
VD-18765-13
|
34. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức
Thắng - Đổng Đa - Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
107
|
Iba-mentin 250mg/31,25mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat)
250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 gói
|
VD-18766-13
|
34.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Adkold-new
|
Dextromethorphan HBr 10 mg; Phenylephrin HCl 5mg;
Triprolidin HCl 1,25mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18767-13
|
109
|
Logiflox 400
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat)
400mg/ 200ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 200ml
|
VD-18768-13
|
110
|
Rovidone
|
Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên
|
VD-18769-13
|
35. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ,
Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
trung ương VIDIPHA (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh
Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
111
|
Newfenac
|
Diclofenac natri 75mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 50 ống x 2ml
|
VD-18770-13
|
112
|
Promethazin 2%
|
Promethazin HCl 0,2g
|
Kem bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10 g
|
VD-18771-13
|
113
|
Salbutamol 2mg
|
Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên
|
VD-18772-13
|
114
|
Zinoprody
|
Eprazinon dihydroclorid 50mg
|
Viên bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-18773-13
|
36. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9,
TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
115
|
CeftaZidime 2g
|
Ceftazidim 2g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10
lọ
|
VD-18774-13
|
116
|
Ceftizoxim
|
Ceftizoxim 1g
|
Bột pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 29
|
Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml
|
VD-18775-13
|
117
|
Omeprazol 40mg
|
Omeprazol (dạng vi nang bao tan trong ruột) 40mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên; Hộp 2 vỉ nhôm/
nhôm x 7 viên
|
VD-18776-13
|
118
|
Parepemic
|
Loperamid HCI 2mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên
|
VD-18777-13
|
119
|
TV. Lansoprazol
|
Lansoprazol (dưới dạng vi nang bao tan trong ruột)
30mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ nhôm/ PVC x 10 viên
|
VD-18778-13
|
37. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW
25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
120
|
Nalibigra 500
|
Acid Nalidixic 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18779-13
|
38. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội -
Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
121
|
Viciroxim 1,5g
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ thuốc bột pha tiêm
|
VD-18780-13
|
39. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường
Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh
Phúc - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
122
|
Vinocam 20mg
|
Tenoxicam 20mg
|
Thuốc tiêm bột đông khô
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 lọ bột pha tiêm + 5 ống dung môi nước cất
|
VD-18781-13
|
123
|
Vintex
|
Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg
|
Dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 5 ống x 2 ml;
hộp 1 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml
|
VD-18782-13
|
40. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP
Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm
Yên Bái. (Đ/c: số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
124
|
Siro ho Hygia
|
Mỗi 100 ml chứa: Quả quất 2g; Mật ong 10 g; Bán hạ
chế 6g; Trần bì 12g; Bạch linh 8g; Cam thảo 6g; Gừng khô 2g; Tử uyển 2,5g;
Khoản đông hoa 2,5g; Sa nhân 2,5g
|
Siro thuốc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 ml
|
VD-18783-13
|
125
|
Thuốc đau răng K- saurang
|
Mỗi 10 ml chứa: Đại hồi 0,217g; Quế 0,217g; Xuyên
khung 0,133g; Thương truật 1,067g; Hoàng bá 1,067g; Tế tân 1,067g; Đương quy
(dùng phần dưới của rễ) 1,067g; Phòng phong 1,067g; Bạch chỉ 0,063g; Đinh
hương 0,063g; Thăng ma 0,063g; Bạch phàn 0,063g; Tạo giác 0,04g; Huyết giác
0,033g; Menthol 0,033g; Long não 1,25g
|
Cồn thuốc dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Lọ 8ml, 10 ml
|
VD-18784-13
|
41. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương
Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW
Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
126
|
Acyacy 800
|
Acyclovir 800 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VD-18785-13
|
127
|
Althax
|
Thymomodulin 120mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-18786-13
|
128
|
Ibucapvic
|
Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18787-13
|
129
|
Roscef
|
Cetirizin hydroclorid 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18788-13
|
130
|
Uniferon B9
|
lon sắt (II) (dưới dạng Sắt (II) sulfat khô)
50mg; Acid Folic 250mcg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18789-13
|
42. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội
- Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
131
|
Phacoparecaps
|
Loperamid HCl 2 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10, 50 vỉ x 15 viên
|
VD-18790-13
|
132
|
Phacotrim
|
Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ bấm, 50 vỉ bấm x 10 viên
|
VD-18791-13
|
43. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long
An - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược
Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Vacocipdex 500
|
Ciprofloxacin hydroclorid
500mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 50
viên, 100 viên
|
VD-18792-13
|
44. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành
phố Hải Dương - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư
y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
134
|
Alascane
|
Cao bạch quả 80 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18793-13
|
135
|
Fyasld
|
Vitamin A 2500 IU; Vitamin D3 400 IU; Dicalcium
phosphat 150 mg; Calcium carbonat 50 mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18794-13
|
136
|
Kim tiền thảo Vinacare 250
|
Cao khô kim tiền thảo 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18795-13
|
137
|
Meomulti
|
Vitamin A 2000 UI; Vitamin E 15 UI; Vitamin B1 2
mg; Vitamin B2 2 mg; Vitamin B6 2 mg; Vitamin C 30 mg ; Vitamin PP 20 mg
|
Viên nang mềm
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-18796-13
|
138
|
Nước cất tiêm
|
Nước để pha thuốc tiêm
|
Thuốc tiêm
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống 10 ml thuốc tiêm
|
VD-18797-13
|
45. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh
Hóa - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư
y tế Thanh Hoá (Đ/c: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Femygood
|
Sắt fumarat 200 mg; Acid folic 1 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18798-13
|
140
|
Pamoldon Extra
|
Paracetamol 500 mg
|
Viên nén dài
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18799-13
|
141
|
PTU Thepharm
|
Propylthiouracil
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 4 vỉ nhôm - PVC x 25 viên, hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-18800-13
|
142
|
Satavit
|
Sắt fumarat 162 mg; Acid folic 750 mcg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-18801-13
|
143
|
Soluthepharm 16
|
Methylprednisolon
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 gói x 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18802-13
|
144
|
Soluthepharm 4
|
Methylprednisolon
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 gói x 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18803-13
|
46. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn
Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
145
|
Lidocain Kabi 2%
|
Lidocain HCl 400mg/20ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP2010
|
Hộp 1 lọ x 20ml
|
VD-18804-13
|
47. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt,
quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Chloram-H
|
Chloramphenicol 50mg, Hydrocortisone acetate
37,5mg
|
kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 5g
|
VD-18805-13
|
147
|
Zefdavir 150
|
Lamivudine 150 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên
|
VD-18806-13
|
48. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’ 1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự
Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int’ 1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện
Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
148
|
Greatcet (NQ: Korea United Pharm. Inc, địa chỉ:
154-8, nonhyun - Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Hàn Quốc)
|
Acetaminophen 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg
|
Viên bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18807-13
|
149
|
Kupdina (NQ: Korea United Pharm. Inc. Địa chỉ:
154-8, Nonhyun- Dong, Kangnam-Ku, Seoul, Hàn Quốc)
|
Danazol 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
USP 31
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18808-13
|
49. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8,
Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm
Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh,
TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
150
|
Meditrypsin
|
Chymotrypsin 4200 đơn vị USP
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 2 vỉ, 50 vỉ x 10 viên
|
VD-18809-13
|
151
|
Medo α 42
|
Chymotrypsin (tương đương 8400 đơn vị USP) 42
microkatal
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18810-13
|
152
|
Tilcipro
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500
mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18811-13
|
50. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú
Yên - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco
(Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Cephalexin 750
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18812-13
|
154
|
Vitamin B6 PMP
|
Pyridoxin hydroclorid 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18813-13
|
51. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô
2A; Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất -
thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q.
Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
155
|
Pazostin
|
Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 115 mg; Vitamin B12
50 mcg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30, 60,
100, 200, 500 viên
|
VD-18814-13
|
156
|
Voploxi 25 mg
|
Cinarizin 25mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3, 6, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100, 200, 250,
500 viên
|
VD-18815-13
|
52. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Bắc
Ninh - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược
phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Bắc Ninh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
157
|
Bocinor
|
Levonorgestrel 1,5mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-18816-13
|
158
|
Happynor
|
Levonorgestrel 0,75 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 2 viên
|
VD-18817-13
|
159
|
Mifepriston
|
Mifepriston 10 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 1 viên
|
VD-18818-13
|
160
|
Newlevo
|
Levonorgestrel 0,03 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 28 viên
|
VD-18819-13
|
53. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q Bình
Tân- TP. HCM - Việt Nam)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c:
Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM-Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
161
|
Acitys
|
Acetylcystein 200mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói, hộp 10 gói
|
VD-18820-13
|
162
|
Darius 4
|
Acenocoumarol 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18821-13
|
163
|
Degasgel
|
Guaiazulen 4mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon
90%) 3g
|
Gel uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 10g
|
VD-18822-13
|
164
|
Lomerate
|
Lansoprazol 30mg; Domperidon maleat 10 mg
|
Viên nang cứng chứa vi nang tan trong ruột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18823-13
|
165
|
Vilosporin 25
|
Ciclosporin 25mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18824-13
|
54. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận
8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm
Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
166
|
Ingit ivf.
|
Rabeprazol natri 20 mg
|
Thuốc tiêm đông khô
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ thuốc tiêm đông khô + 1 ống dung môi
5ml; Hộp 10 lọ thuốc tiêm đông khô
|
VD-18825-13
|
55. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội - Việt
Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ
cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
167
|
Tứ thần hoàn
|
Phá cố chỉ; Nhục đậu khấu; Ngũ vị tử; Ngô thù du;
Can khương; Đại táo
|
Viên hoàn cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 gói x 5 gam
|
VD-18826-13
|
55.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO-
(Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
168
|
Furosemid 40mg
|
furosemid 40 mg
|
viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ x 20 viên
|
VD-18827-13
|
169
|
Thuốc ho Methorphan
|
Dextromethorphan HBr 15 mg; Chlorpheniramin
maleat 4 mg; Guaifenesin 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1,2,5, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1,5, 10, 25 vỉ x
4 viên
|
VD-18828-13
|
170
|
Tranocin
|
Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15
mg/5ml
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 5 ml
|
VD-18829-13
|
56. Công ty đăng
ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ
Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Entero-caps
|
Nifuroxazid 200mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
TCCS
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18830-13
|
172
|
Ofloxacin 200 mg
|
Ofloxacin 200mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-18831-13
|
57. Công ty đăng
ký: Công ty liên doanh Meyer - BPC (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú
Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh Meyer -
BPC (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre -
Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Meyeralene
|
Alimemazin tartat 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 25 viên
|
VD-18832-13
|
174
|
Meyerdex
|
dexamethason base 0,5 mg
|
Viên nén dài 2 lớp
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 100 viên, 500 viên
|
VD-18833-13
|
175
|
Myeromax 500
|
Azithromycin 500 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 3 viên
|
VD-18834-13
|
176
|
Smectaneo
|
Diosmectit 3g;
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 30 gói x 3g
|
VD-18835-13
|
58. Công ty đăng
ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam
(Đ/c: số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
177
|
Casalmux P
|
Carbocystein 250mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18836-13
|
178
|
Idafloc
|
Floctafenin 200mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-18837-13
|
179
|
RoxyRVN
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18838-13
|
59. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà
Nội - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt
Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
180
|
HD Plus 134 A
|
Natri Clorid 2106,76 g; Kali Clorid 52,19 g;
Calci Clorid. 2H2O 77,19 g; Magnesi Clorid. 6H2O 35,58
g; Acid acetic băng 63,05 g; Glucose. H2O 385,00 g
|
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Thùng 2 can nhựa 10 lít
|
VD-18839-13
|
181
|
HD Plus 144 A
|
Natri clorid 2708,69 g; Kali clorid 67,10 g;
Calci Clorid. 2 H2O 99,24g; Magnesi Clorid. 6H2O 45,75
g; Acid acetic băng 81,00 g; Glucose. H2O 494,99 g
|
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc
|
24 tháng
|
TCCS
|
Thùng 2 can nhựa 10 lít
|
VD-18840-13
|
60. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ
Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt
Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
182
|
Evaldez
|
Levosulpirid 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x10 viên
|
VD-18841-13
|
183
|
Xonatrix forte
|
Fexofenadin HCl 180mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18842-13
|
61. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh
Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
61.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito
Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam)
62. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hải Tâm (Đ/c: 42/10A Nguyễn Giản Thanh, P15,
Q.10, TP HCM - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật
tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
186
|
Nystatin
|
Nystatin 500.000IU
|
Viên bao đường
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 2 vỉ bấm x 8 viên
|
VD-18845-13
|
62. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: số 13, đường 9A, KCN.
Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo (Đ/c: số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà,
Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
187
|
Grangel
|
Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel) 0,3922g;
Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi hydroxid 30% past) 0,6g; Simethicon (dưới
dạng Simethicon 30% emulsion) 0,06g
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 20 gói x 10 ml
|
VD-18846-13
|
188
|
SP Extream (SXNQ: của Shin poong pharm CO., Ltd)
|
Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri
sesquihydrat) 40mg
|
Viên nén bao phim tan trong ruột
|
36 tháng
|
USP 32
|
hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18847-13
|
189
|
Varogel
|
Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel) 0,4g;
Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi hydroxid 30% past) 0,8004g;
Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% emulsion) 0,08g
|
Hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 20 gói x 10 ml
|
VD-18848-13
|
64. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng
An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha
san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận
An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
190
|
Bihasal 2.5
|
Bisoprolol fumarat 2,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18849-13
|
65. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam
- Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt
Nam (Đ/c: 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương
- Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
191
|
Fluotin 20
|
Fluoxetin (HCl) 20 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 10
viên, hộp 1 chai 50 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-18851-13
|
192
|
Partamol
|
Paracetamol 250 mg
|
thuốc bột sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói 1g, hộp 20 gói 1g
|
VD-18852-13
|
193
|
Risperstad 1
|
Risperidon 1 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 4 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ
x 10 viên, hộp 1 chai 50 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-18853-13
|
194
|
Risperstad 2
|
Risperidon 2 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 4 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ
x 10 viên, hộp 1 chai 50 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-18854-13
|
195
|
Zopistad 7.5
|
Zopiclon 7,5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18856-13
|
66. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ
Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada - Việt
Nam (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện
Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
196
|
Diclofenac Stada Gel
|
Diclofenac diethylamin 0,232g/20g
|
Thuốc bôi da
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 20g, hộp 1 tuýp 30g
|
VD-18850-13
|
197
|
Risperstad 2
|
Risperidon 2 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 4 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ
x 10 viên, hộp 1 chai 50 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-18855-13
|
67. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN
Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
67.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH liên doanh
Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình
Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
198
|
Amtanolon 0,1%
|
Triamcinolon acetonid 10 mg
|
Thuốc kem dùng ngoài
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 tuýp x 10 g
|
VD-18857-13
|
68. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô
Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên
dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III- 18, đường số 13, Khu công nghiệp
Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Amapirid 2mg
|
Glimepiride 2mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18858-13
|
200
|
Amapirid 4mg
|
Glimepiride 4mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18859-13
|
201
|
Glucarbose 100 mg
|
Acarbose 100mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18860-13
|
202
|
Glucarbose 50mg
|
Acarbose 50mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18861-13
|
203
|
Kivizyme
|
Lysozyme HCl 90mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-18862-13
|
69. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN
Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter
Pharma (Đ/c: số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận
An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
204
|
Iminam
|
Imipenem 500mg; Cilastatin 500mg (dưới dạng hỗn hợp
Imipenem monohydrat, Cilastatin natri và Natri bicarbonat)
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
hộp 10 lọ
|
VD-18865-13
|
205
|
Laxazero 2g
|
Cefpirome (dưới dạng hỗn hợp Cefpirome sulfat và
Natri carbonat) 2g
|
Bột pha tiêm
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 lọ, 10 lọ
|
VD-18866-13
|
206
|
Tacedox
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
|
Viên nang cứng
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-18868-13
|
70. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt
Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter
Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An,
Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
207
|
Eighteengel
|
Erythomycin 400mg (hoạt lực)/10g gel
|
Gel bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam
|
VD-18863-13
|
208
|
Endix-G (SXNQ: của Daewoo Pharm. Co,. Ltd)
|
Econazol nitrat 100 mg; Triamcinolon acetonid 10
mg; Gentamicin sulfat 10 mg (hoạt lực)/10g kem
|
kem bôi da
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-18864-13
|
209
|
L-Cystine
|
L-Cystine 500mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 12 vỉ x 5 viên
|
VD-18867-13
|
210
|
Uthazone
|
Nấm men khô chứa selen (50mcg
selen) 33,3mg; Acid Ascorbic 500mg; Tocopheryl acetat 400IU; Hỗn dịch beta
caroten 30% 50mg
|
Viên nang mềm
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18869-13
|
71. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công
nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc,
Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược
phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công
nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt
Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
211
|
Furlac
|
Furosemid 20 mg/2 ml
|
Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống, 50 ống x 2 ml
|
VD-18870-13
|
212
|
Medtilin
|
Cholin alphoscerat 1000 mg/4 ml
|
Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 ống x 4 ml
|
VD-18871-13
|
213
|
Record B Medlac
|
Vitamin B1 50 mg; Vitamin B6 250 mg; Vitamin B12
5000 mcg
|
Dung dịch tiêm (tiêm bắp)
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 5 ml
|
VD-18872-13
|
72. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô
11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất thương
mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân
Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
214
|
Coldtacin Extra
|
Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10
mg; Clorpheniramin maleat 4 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 20 viên
|
VD-18873-13
|
215
|
Dasavit
|
Vitamin B1; Vitamin B2; Vitamin B5; Vitamin B6;
Vitamin PP
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai 200 viên, 400 viên, 500 viên
|
VD-18874-13
|
216
|
Doxycyclin 100 mg
|
Doxycyclin (dưới dạng Doxycyctin hydroclorid) 100
mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18875-13
|
217
|
Erythromycin 250 mg
|
Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 250
mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên
|
VD-18876-13
|
218
|
Ivermectin Nic 3 mg
|
Ivermectin 3 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 2 viên
|
VD-18877-13
|
219
|
Ivermectin Nic 6 mg
|
Ivermectin 6 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 2 viên
|
VD-18878-13
|
220
|
Terpin Codein
|
Terpin hydrat; Codein monohydat
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai x 100 viên
|
VD-18879-13
|
221
|
Theophylin 200 mg
|
Theophylin 200 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18880-13
|
73. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định,
Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận
An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
222
|
Folic-Fe
|
Acid folic 1mg; sắt fumarat 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-18881-13
|
223
|
Idolpalivic
|
Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên
|
VD-18882-13
|
224
|
Loperamide
|
Loperamid HCl 2mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-18883-13
|
74. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II, đường
số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị
Bình Dương, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United
International Pharma (Đ/c: số 16 VSIP II, đường số 7,
Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình
Dương, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
225
|
Hydrite
|
Dextrose Anhydrous; Sodium Chlorid; Potasium
Chlorid; Trisodium citrat dihydrat
|
Bột pha dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Bìa kẹp 2 gói, Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100
gói x 4,1g
|
VD-18884-13
|
75. Công ty đăng ký: Công ty
trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15
đường 2A, KCN. Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
75.1. Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn
dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 - 15 đường 2A, KCN. Biên Hòa
II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
|
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính
– Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng
gói
|
Số đăng ký
|
226
|
Salonpas pain relief patch (SXNQ: của Hisamitsu
Nhật Bản)
|
Methyl salicylat 10%; L-Menthol 3%
|
cao dán
|
24 tháng
|
TCCS
|
hộp 1 bao x 5 miếng (HD: 36 tháng), hộp 10 bao x 3
miếng (HD: 24 tháng)
|
VD-18885-13
|