|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 1351/QĐ-BYT 2020 công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2018
Số hiệu:
|
1351/QĐ-BYT
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Y tế
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Trường Sơn
|
Ngày ban hành:
|
25/03/2020
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ
Y TẾ
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1351/QĐ-BYT
|
Hà Nội,
ngày 25 tháng 3 năm 2020
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC
CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2018 CỦA BỘ Y TẾ
Căn cứ
Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi
hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đối với
đơn vị dự toán ngân sách, tổ chức được ngân sách
nhà nước hỗ trợ; Thông tư số 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài
chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 61/2017/TT-BTC
ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Thông báo số 42/TB-BTC ngày 10/01/2020 của Bộ Tài chính thông báo thẩm định quyết
toán ngân sách năm 2018 của Bộ Y tế;
Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế
hoạch - Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ Y tế (không bao
gồm số liệu quyết toán nguồn vốn vay và viện trợ nước ngoài chi hành chính sự
nghiệp năm 2018), chi tiết theo các biểu đính kèm.
Điều 2.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3.
Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính và Thủ trưởng các
đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
Nơi nhận:
- Các đơn vị,
Dự án trực thuộc Bộ;
- Bộ Tài chính;
- Các đ/c Thứ trưởng;
- Website Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC4.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Trường Sơn
|
Biểu số 04
BỘ Y TẾ
---------
Chương: 1.023
|
|
QUYẾT TOÁN THU-CHI NGUỒN NSNN NĂM 2018
(Kèm theo quyết định
số 1351/QĐ-BYT ngày 25/3/2020 của Bộ Y tế)
Đơn vị tính: triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Chênh lệch
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3=2-1
|
A
|
Quyết toán
thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
144.160
|
144.160
|
0
|
1
|
Phí thẩm định cấp phép
lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số
ĐK lưu hành thuốc)
|
27.578
|
27.578
|
0
|
2
|
Phí thẩm định cấp phép
lưu hành
đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép
lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức
thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
13.088
|
13.088
|
0
|
3
|
Phí thẩm định xác nhận
nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ
phẩm, lĩnh vực y tế)
|
2.016
|
2.016
|
0
|
4
|
Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
17.032
|
17.032
|
0
|
5
|
Phí thẩm định tiêu chuẩn,
điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều
kiện hành nghề dược)
|
4.454
|
4.454
|
0
|
6
|
Phí thẩm định cấp GPNK thuốc
thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho
nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,...) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc
thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
3
|
3
|
0
|
7
|
Phí thẩm định công bố giá
thuốc:
|
1.492
|
1.492
|
0
|
8
|
Phí kiểm tra,
kiểm
nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
22.629
|
22.629
|
0
|
9
|
Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB
Y dược cổ truyền
|
165
|
165
|
0
|
10
|
Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB
|
2.542
|
2.542
|
0
|
11
|
Phí hồ sơ NK
TTB y tế
|
38.132
|
38.132
|
0
|
12
|
Phí sinh phẩm
chuẩn đoán Invitro
|
1.082
|
1.082
|
0
|
13
|
Phí cấp số đăng ký lưu hành
sản phẩm TTBYT
|
10.412
|
10.412
|
0
|
14
|
Phí nội dung quảng cáo TTB
|
2
|
2
|
0
|
15
|
Phí thăng hạng
chức danh nghề nghiệp
|
2.111
|
2.111
|
0
|
16
|
Phí thẩm định
quyết toán XDCB
|
1.367
|
1.367
|
0
|
17
|
Phí thẩm định cấp
GCN phòng XN ASSH
|
18
|
18
|
0
|
18
|
Phí thi tuyển công chức
|
39
|
39
|
0
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
78.539
|
78.539
|
0
|
1
|
Chi Quản lý hành chính
|
78.539
|
78.539
|
0
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
68.031
|
68.031
|
0
|
b
|
Kinh phí không
thực hiện chế độ tự chủ
|
10.509
|
10.509
|
0
|
III
|
Số phí, lệ
phí nộp NSNN
|
34.314
|
34.314
|
0
|
1
|
Phí thẩm định cấp
phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành
thuốc)
|
8.273
|
8.273
|
0
|
2
|
Phí thẩm định cấp phép
lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành
(thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt
và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi
đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
3.564
|
3.564
|
0
|
3
|
Phí thẩm định xác nhận nội
dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
603
|
603
|
0
|
4
|
Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
5.092
|
5.092
|
0
|
5
|
Phí thẩm định
tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
1.336
|
1.336
|
0
|
6
|
Phí thẩm định cấp GPNK
thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều
trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc
làm mẫu
đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,...) (Phí
thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc
thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
1
|
1
|
0
|
7
|
Phí thẩm định công
bố giá thuốc:
|
447
|
447
|
0
|
8
|
Phí kiểm tra,
kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
4.526
|
4.526
|
0
|
9
|
Phí cấp chứng
chỉ hành
nghề KCB Y dược cổ truyền
|
42
|
42
|
0
|
10
|
Phí cấp chứng
chỉ
hành nghề KCB
|
508
|
508
|
0
|
11
|
Phí hồ sơ NK
TTB y tế
|
7.626
|
7.626
|
0
|
12
|
Phí sinh phẩm
chuẩn đoán Invitro
|
209
|
209
|
0
|
13
|
Phí cấp số đăng ký
lưu hành sản phẩm TTBYT
|
2.082
|
2.082
|
0
|
14
|
Phí nội dung quảng
cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm định cấp
GCN phòng XN ASSH
|
4
|
4
|
0
|
B
|
Quyết toán
chi ngân sách nhà nước
|
5.479.195
|
5.479.195
|
0
|
I
|
Nguồn ngân
sách trong nước
|
5.479.195
|
5.479.195
|
0
|
1
|
Chi quản lý
hành chính
|
147.574
|
147.574
|
0
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
128.081
|
128.081
|
0
|
1.2
|
Kinh phí không
thực hiện chế độ tự chủ
|
19.494
|
19.494
|
0
|
2
|
Chi Sự nghiệp
khoa học và công nghệ
|
82.132
|
82.132
|
0
|
3
|
Chi sự nghiệp
giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
767.606
|
767.606
|
0
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
518.749
|
518.749
|
0
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
248.857
|
248.857
|
0
|
4
|
Chi sự nghiệp
y tế, dân số và gia đình
|
4.466.353
|
4.466.353
|
0
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
|
1.181.827
|
1.181.827
|
0
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
3.284.526
|
3.284.526
|
0
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
2.051
|
2.051
|
0
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
2.051
|
2.051
|
0
|
6
|
Chi sự nghiệp
bảo vệ môi trường
|
13.480
|
13.480
|
0
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
13.480
|
13.480
|
0
|
QUYẾT TOÁN
THU-CHI NGUỒN NSNN NĂM 2018
(Kèm theo quyết định
số /QĐ-BYT ngày /3/2020 của Bộ Y tế)
Đơn vị: triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Chia ra
|
Viện Vệ Sinh Dịch Tễ Trung Ương
|
Viện Pasteur TP.Hồ Chí Minh
|
Viện Vệ Sinh Y tế công cộng TP.Hồ Chí Minh
|
Viện Vacxin
và sinh phẩm y tế
|
Viện Pasteur Nha Trang
|
Viện Vệ Sinh Dịch Tễ Tây Nguyên
|
Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng - côn trùng Trung Ương
|
A
|
B
|
C
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp
ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu phí, lệ phí
|
144.160
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí
thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm
định cấp số ĐK lưu hành thuốc)
|
27.578
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
13.088
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
2.016
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
17.032
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
4.454
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc
|
1.492
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí
kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
22.629
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí
cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược
cổ truyền
|
165
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
2.542
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí
hồ sơ NK TTB y tế
|
38.132
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
Sinh phẩm chuẩn đoán lnvitro
|
1.082
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
10.412
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí
nội dung quảng cáo TTB
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí
thăng hạng chức danh nghề
nghiệp
|
2.111
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Phí
thẩm định quyết toán XDCB
|
1.367
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Phí
thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Phí thi
tuyển công chức
|
39
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Chi
từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
78.539
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi
Quản lý hành chính
|
78.539
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự
chủ
|
68.031
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
10.509
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
34.314
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
8.273
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
3.564
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
603
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
5.092
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
1.336
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số
đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị
đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc
phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng,
thử tương đương sinh học, …) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm
chưa có số đăng ký)
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
447
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí
kiểm tra, kiểm nghiệm
vệ sinh ATTP (2558)
|
4.526
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
42
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
508
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
7.626
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
209
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí
cấp số đăng ký lưu hành sản
phẩm TTBYT
|
2.082
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí
nội dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước
|
5.479.195
|
667.815
|
46.726
|
41.944
|
22.230
|
45.608
|
51.893
|
70.087
|
101.272
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
5.479.195
|
667.815
|
46.726
|
41.944
|
22.230
|
45.608
|
51.893
|
70.087
|
101.272
|
1
|
Chi
quản lý hành chính
|
147.574
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
128.081
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
19.494
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Chi
Sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
82.132
|
1.715
|
103
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.140
|
964
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
767.606
|
290
|
10
|
1.157
|
0
|
0
|
0
|
0
|
352
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
518.749
|
290
|
10
|
295
|
0
|
0
|
0
|
0
|
352
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
248.857
|
0
|
0
|
862
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
4.466.353
|
665.810
|
46.613
|
40.612
|
22.230
|
45.458
|
51.793
|
66.947
|
99.956
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
1.181.827
|
58.308
|
26.231
|
25.298
|
5.230
|
32.169
|
32.890
|
34.380
|
40.817
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
3.284.526
|
607.502
|
20.382
|
15.314
|
17.000
|
13.289
|
18.902
|
32.567
|
59.139
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
2.051
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
2.051
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
13.480
|
0
|
0
|
175
|
0
|
150
|
100
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
13.480
|
0
|
0
|
175
|
0
|
150
|
100
|
0
|
0
|
Số TT
|
Nội dung
|
|
Viện Kiểm nghiệm thuốc TP. Hồ Chí Minh
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng - côn trùng Hồ
Chí Minh
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng - côn trùng
Quy Nhơn
|
Trung tâm truyền thông giáo dục sức khỏe
TW
|
Viện Sức khỏe nghề nghiệp và Môi trường
|
Viện Kiểm định quốc gia vacxin và sinh phẩm
y tế
|
Viện Dược liệu
|
Viện Dinh dưỡng
|
Tạp chí dược học
|
A
|
B
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
A
|
Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
I
|
Số
thu phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phí
thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK Lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…)(Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí
thăng hạng chức danh nghề nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Phí thẩm
định quyết toán XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Phí thi
tuyển công chức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Chi
từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi
Quản lý hành
chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Kinh
phí không thực
hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí
thẩm định cấp phép lưu hành đối với
hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc nguyên liệu
làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn,
thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần
phê duyệt và thay đổi theo
hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký
trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước
|
31.219
|
42.209
|
58.301
|
13.710
|
52.723
|
32.080
|
83.028
|
66.903
|
1.770
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
31.219
|
42.209
|
58.301
|
13.710
|
52.728
|
32.080
|
83.028
|
66.903
|
1.770
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40
|
1.1
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40
|
2
|
Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
392
|
1.247
|
793
|
0
|
0
|
600
|
3.195
|
415
|
0
|
3
|
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
770
|
0
|
80
|
130
|
0
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
70
|
0
|
80
|
130
|
0
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
30.828
|
40.963
|
57.508
|
13.710
|
51.558
|
31.481
|
79.753
|
66.359
|
1.730
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
30.828
|
15.350
|
18.763
|
9.170
|
22.121
|
23.330
|
37.540
|
27.274
|
1.590
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
25.613
|
38.740
|
4.540
|
29.438
|
8.151
|
42.213
|
39.084
|
140
|
5
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số TT
|
Nội dung
|
|
Viện Chiến lược và chính sách y tế
|
Viện Y học biển
|
Tạp chí y học thực hành
|
Viện Kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm
quốc gia
|
Bệnh viện Hữu Nghị
|
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức
|
Bệnh viện Nhi trung ương
|
Bệnh viện Bạch Mai
|
Viện huyết học truyền máu trung ương
|
A
|
B
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
A
|
Quyết
toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số
thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,...) (Phí thẩm định
hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quản cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí
thăng hạng chức danh nghề nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Phí thẩm
định quyết toán XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Phí thi
tuyển công chức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Chi
từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi Quản
lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệp, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước
|
18.831
|
24.901
|
3.600
|
85.064
|
51.655
|
29.823
|
44.470
|
64.361
|
39.302
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
18.831
|
24.901
|
3.600
|
85.064
|
51.655
|
29.823
|
44.470
|
64.361
|
39.302
|
1
|
Chi
phí quản lý hành chính
|
0
|
0
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Chi
Sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
300
|
0
|
0
|
1.134
|
0
|
0
|
0
|
559
|
0
|
3
|
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.168
|
0
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
304
|
0
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.864
|
0
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
17.931
|
24.901
|
3.560
|
83.930
|
51.655
|
29.823
|
44.420
|
59.507
|
39.172
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
16.031
|
8.890
|
3.550
|
24.573
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.900
|
16.011
|
0
|
59.357
|
51.655
|
29.823
|
44.420
|
59.507
|
39.172
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
127
|
130
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
127
|
130
|
6
|
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số TT
|
Nội dung
|
|
Bệnh viện Da liễu trung ương
|
Bệnh viện lão khoa trung ương
|
Bệnh viện nhiệt đới trung ương
|
Bệnh viện Đa khoa trung ương Thái Nguyên
|
Bệnh viện E
|
Bệnh viện E - Trung tâm Tim mạnh trực thuộc
bệnh viện E
|
Bệnh viện phổi trung ương
|
Bệnh viện phụ sản trung ương
|
Bệnh viện K
|
A
|
B
|
27
|
28
|
29
|
30
|
31
|
32
|
33
|
34
|
35
|
A
|
Quyết
toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số
thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng lý trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệp, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí
thăng hạng chức danh nghề nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Phí thẩm
định quyết toán XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Phí thi
tuyển công chức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Chi
từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi Quản
lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệp, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước
|
24.400
|
30.147
|
54.480
|
36.360
|
42.701
|
16.190
|
391.652
|
44.819
|
13.237
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
24.400
|
30.147
|
54.480
|
36.360
|
42.701
|
16.190
|
391.652
|
44.819
|
13.237
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Chi
Sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
379
|
0
|
0
|
0
|
717
|
0
|
712
|
421
|
0
|
3
|
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
0
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
23.961
|
30.147
|
54.480
|
36.360
|
41.984
|
16.190
|
390.840
|
44.398
|
13.237
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
17.570
|
0
|
5.420
|
2.100
|
8.400
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
23.961
|
30.147
|
36.910
|
36.360
|
36.564
|
14.090
|
382.440
|
44.398
|
13.237
|
5
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
60
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
60
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số TT
|
Nội dung
|
|
Bệnh viện Tai - Mũi Họng trung ương
|
Viện Pháp y quốc gia
|
Bệnh viện Thống Nhất
|
Bệnh viện C Đã Nẵng
|
Bệnh viện Chợ Rẫy
|
Bệnh viện Đa khoa trung ương Huế
|
Bệnh viện Đa khoa trung ương Huế - Cơ sở
II
|
Bệnh viện Tâm thần trung ương II
|
Bệnh viện Phong và Da liễu Quy Hòa
|
A
|
B
|
36
|
37
|
38
|
39
|
40
|
41
|
42
|
43
|
44
|
A
|
Quyết
toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số
thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu, làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều thị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệp vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí
thăng hạng chức danh nghề nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Phí thẩm
định quyết toán XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Phí thi
tuyển công chức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Chi
từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi Quản
lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí
thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số
đăng ký (trừ thường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt,
thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ,
thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm
sàng, thử tương đương sinh học,...) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc
thành phẩm chưa có số đăng ký
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước
|
4.791
|
25.107
|
45.054
|
69.623
|
49.651
|
58.807
|
19.598
|
157.754
|
50.586
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
4.791
|
25.107
|
45.054
|
69.623
|
49.651
|
58.807
|
19.598
|
157.754
|
50.586
|
1
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
512
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ, không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
4.791
|
24.595
|
45.054
|
69.623
|
49.621
|
58.807
|
19.598
|
157.754
|
50.586
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
15.280
|
237
|
47.170
|
0
|
0
|
9.100
|
146.268
|
40.340
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
4.791
|
9.315
|
44.816
|
22.453
|
49.621
|
58.807
|
10.498
|
11.486
|
10.246
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
29
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số TT
|
Nội dung
|
|
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương TP.Hồ
Chí Minh
|
Bệnh viện Đa Khoa Trung Ương Quảng Nam
|
Bệnh viện Đa Khoa Trung Ương Cần Thơ
|
Bệnh viện Việt Nam - Thụy điển Uông Bí
|
Bệnh viện mắt Trung Ương
|
Viện bỏng Lê Hữu Trác
|
Bệnh viện Nội tiết Trung Ương
|
Bệnh viện tâm thần Trung Ương I
|
Bệnh viện 71 Trung Ương
|
A
|
B
|
45
|
46
|
47
|
48
|
49
|
50
|
51
|
52
|
53
|
A
|
Quyết
toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
I
|
Số
thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí
thăng hạng chức danh nghề nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Phí thẩm
định quyết toán XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Phí thi
tuyển công chức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Chi
từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi Quản
lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước
|
5.622
|
49.043
|
38.642
|
36.107
|
8.450
|
12.565
|
52.846
|
149.704
|
46.398
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
5.622
|
49.043
|
38.642
|
36.107
|
8.450
|
12.565
|
52.846
|
149.704
|
46.398
|
1
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Chi
sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
496
|
0
|
3
|
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
5.622
|
49.043
|
38.642
|
36.107
|
8.450
|
12.565
|
52.846
|
149.208
|
46.398
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
12.820
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
108.310
|
30.650
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
5.622
|
36.223
|
38.642
|
36.642
|
8.450
|
12.565
|
52.846
|
40.898
|
15.748
|
5
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số TT
|
Nội dung
|
|
Bệnh viện 74 Trung Ương
|
Bệnh viện Phong và Da liễu Trung ương Quỳnh
Lập
|
Bệnh viện Răng hàm mặt Trung ương Hà Nội
|
Bệnh viện y học Cổ truyền Trung Ương
|
Bệnh viện Châm cứu Trung Ương
|
Bệnh viện Điều dưỡng và PHCN Trung Ương
|
Bệnh viện Việt Nam - Cuba Đồng Hới
|
Trung tâm điều phối quốc gia về ghép bộ
phận cơ thể người
|
Viện Giám định pháp y tâm thần Trung Ương
|
A
|
B
|
54
|
55
|
56
|
57
|
58
|
59
|
60
|
61
|
62
|
A
|
Quyết
toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
I
|
Số
thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí
thăng hạng chức danh nghề nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Phí thẩm
định quyết toán XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Phí thi
tuyển công chức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Chi
từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi Quản
lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước
|
43.862
|
55.182
|
7.600
|
65.169
|
41.807
|
31.520
|
3.041
|
6.560
|
31.057
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
43.862
|
55.182
|
7.600
|
65.169
|
41.807
|
31.520
|
3.041
|
6.560
|
31.057
|
1
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
40
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Chi
Sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
43.862
|
55.182
|
7.600
|
65.169
|
41.807
|
31.520
|
3.041
|
6.560
|
31.057
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
18.380
|
41.006
|
0
|
25.075
|
26.160
|
5.550
|
0
|
5.576
|
28.457
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
25.482
|
14.176
|
7.600
|
40.095
|
15.067
|
25.970
|
3.041
|
9.84
|
2.600
|
5
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số TT
|
Nội dung
|
|
Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực miền
núi phía Bắc - Phú Thọ
|
Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực miền
Trung - Thừa Thiên Huế
|
Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực Tây
Nguyên - Đắk Lắk
|
Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực thành
phố Hồ Chí Minh
|
Trung tâm pháp y tâm thần Khu vực Tây Nam
Bộ - Cần Thơ
|
Viện Pháp y tâm thần Trung Ương Biên Hòa
|
Trường Cao đẳng nghề kỹ thuật thiết bị y
tế
|
Trường Đại học Kỹ thuận y tế Hải Dương
|
A
|
B
|
63
|
64
|
65
|
66
|
67
|
68
|
69
|
70
|
A
|
Quyết
toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
I
|
Số
thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí
thăng hạng chức danh nghề nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Phí thẩm
định quyết toán XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Phí thi
tuyển công chức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Chi
từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi Quản
lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước
|
16.649
|
10.641
|
15.905
|
9.403
|
7.301
|
44.900
|
11.757
|
36.955
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
16.649
|
10.641
|
15.905
|
9.403
|
7.301
|
44.900
|
11.757
|
36.955
|
1
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Chi
Sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.757
|
36.955
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.750
|
23.116
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.007
|
13.839
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
16.649
|
10.641
|
15.905
|
9.403
|
7.301
|
44.900
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
7.649
|
5.653
|
7.460
|
7.970
|
6.970
|
34.450
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
9.000
|
4.988
|
8.445
|
1.433
|
331
|
10.450
|
0
|
0
|
5
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số TT
|
Nội dung
|
|
Trường Cao đẳng dược trung ương Hải Dương
|
Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
|
Học viện y dược học cổ truyền Việt Nam
|
Trường Đại học Y Hà Nội
|
Trường Đại học Dược Hà Nội
|
Trường Đại học Y Dược Thái Bình
|
Trường Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh
|
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng
|
A
|
B
|
71
|
72
|
73
|
74
|
75
|
76
|
77
|
78
|
A
|
Quyết
toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số
thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí
thăng hạng chức danh nghề nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Phí thẩm
định quyết toán XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Phí thi
tuyển công chức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Chi
từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi Quản
lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước
|
46.331
|
44.184
|
86.222
|
169.596
|
53.395
|
75.584
|
149.362
|
61.520
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
46.331
|
44.184
|
86.222
|
169.596
|
53.395
|
75.584
|
149.362
|
61.520
|
1
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Chi
Sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
5.994
|
0
|
800
|
3.433
|
5.364
|
0
|
2.337
|
1.475
|
3
|
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
40.337
|
43.258
|
62.742
|
152.100
|
44.113
|
74.981
|
143.235
|
59.840
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
13.390
|
27.083
|
34.063
|
114.060
|
29.958
|
43.285
|
129.920
|
39.530
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
26.947
|
16.175
|
28.680
|
38.040
|
14.155
|
31.696
|
13.315
|
20.310
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
0
|
926
|
22.680
|
13.563
|
3.918
|
600
|
3.790
|
205
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
7.670
|
940
|
3.220
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
926
|
15.010
|
12.623
|
698
|
600
|
3.790
|
205
|
5
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số TT
|
Nội dung
|
|
Trường Đại học Điều Dưỡng Nam Định
|
Trường Đại học Y tế Công Cộng
|
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ
|
Văn Phòng Bộ
|
Cục quản lý Dược
|
Cục an toàn thực phẩm
|
Cục y tế dự phòng
|
Cục phòng chống HIV/AIDS
|
A
|
B
|
79
|
80
|
81
|
82
|
83
|
84
|
85
|
86
|
A
|
Quyết
toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số
thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
53.144
|
61.924
|
22.629
|
18
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
27.578
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.461
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.994
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16.943
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.454
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.492
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
22.629
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
38.132
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
1.082
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
10.412
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí
thăng hạng chức danh nghề nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
2.111
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Phí thẩm
định quyết toán XDCB
|
0
|
0
|
0
|
1.367
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Phí thi
tuyển công chức
|
0
|
0
|
0
|
39
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Chi
từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
7.387
|
49.757
|
17.525
|
37
|
0
|
1
|
Chi Quản
lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
7.387
|
49.757
|
17.525
|
37
|
0
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
7.387
|
39.286
|
17.525
|
0
|
0
|
b
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.472
|
0
|
37
|
0
|
III
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
0
|
0
|
9.918
|
18.577
|
4.526
|
4
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.273
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.838
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
598
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.083
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.336
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
447
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.526
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
7.626
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
209
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
2.082
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
B
|
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước
|
39.281
|
31.965
|
13.191
|
117.181
|
8.130
|
70.151
|
53.347
|
107.096
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
39.281
|
31.965
|
13.191
|
117.181
|
8.130
|
70.151
|
53.347
|
107.096
|
1
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
60.083
|
8.130
|
9.644
|
8.159
|
8.812
|
1.1
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
48.386
|
6.860
|
9.244
|
7.387
|
8.812
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
11.697
|
1.270
|
400
|
772
|
0
|
2
|
Chi
Sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
1.849
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
39.281
|
27.976
|
13.191
|
992
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
29.843
|
19.040
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
9.438
|
8.936
|
13.191
|
992
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
0
|
2.060
|
0
|
55.451
|
0
|
60.507
|
45.188
|
98.284
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
2.060
|
0
|
55.451
|
0
|
60.507
|
45.188
|
98.284
|
5
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
0
|
80
|
0
|
654
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
80
|
0
|
654
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số TT
|
Nội dung
|
|
Cục Quản lý khám chữa bệnh
|
Cục quản lý môi trường y tế
|
Cục khoa học công nghệ và đào tạo
|
Cục Công nghệ Thông tin
|
Cục Quản lý y dược Cổ Truyền
|
Tổng cục Dân số-Kế hoạch hóa gia đình
|
Viện trang thiết bị và công trình y tế
|
Trung tâm mua sắm tập trung quốc gia
|
A
|
B
|
87
|
88
|
89
|
90
|
91
|
92
|
93
|
94
|
A
|
Quyết
toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số
thu phí, lệ phí
|
2.242
|
3.738
|
0
|
0
|
165
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
3.627
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
89
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
165
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
2.542
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí
thăng hạng chức danh nghề nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Phí thẩm
định quyết toán XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Phí thi
tuyển công chức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Chi
từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
2.551
|
1.077
|
0
|
0
|
204
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi Quản
lý hành chính
|
2.551
|
1.077
|
0
|
0
|
204
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
2.551
|
1.077
|
0
|
0
|
204
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
508
|
739
|
0
|
0
|
42
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
725
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
42
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
508
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước
|
28.844
|
33.006
|
9.633
|
93.826
|
8.291
|
272.936
|
5.684
|
5.480
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
28.844
|
33.006
|
9.633
|
93.826
|
8.291
|
272.936
|
5.684
|
5.480
|
1
|
Chi
quản lý hành chính
|
9.629
|
7.210
|
5.248
|
4.973
|
3.400
|
22.165
|
0
|
0
|
1.1
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
9.569
|
7.210
|
4.206
|
3.073
|
3.400
|
19.932
|
0
|
0
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
1.042
|
1.900
|
0
|
2.232
|
0
|
0
|
2
|
Chi
Sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
3.157
|
0
|
0
|
0
|
684
|
0
|
3
|
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
0
|
680
|
1.227
|
0
|
0
|
6.521
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.180
|
0
|
0
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
680
|
1.227
|
0
|
0
|
1.341
|
0
|
0
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
19.217
|
12.961
|
0
|
88.853
|
4.891
|
243.930
|
5.000
|
5.480
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
3.260
|
0
|
5.904
|
0
|
2.465
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
19.214
|
12.961
|
0
|
85.594
|
4.891
|
238.026
|
5.000
|
3.014
|
5
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
320
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
320
|
0
|
0
|
6
|
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
12.155
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
12.155
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số TT
|
Nội dung
|
|
Văn phòng thường trực Ban quản lý CTMT Y
tế - Dân số giai đoạn 2016-2020
|
Dự án chăm sóc sức khỏe nhân dân các tỉnh
Tây Nguyên - GĐII
|
Dự án Phát triển bệnh viện tỉnh vùng GĐ2
- JICA
|
BQL Dự án quỹ toàn cầu phòng, chống
HIV/AIDS
|
BQLDA Hỗ trợ xử lý chất thải bệnh viện
|
Hội đồng đạo đức trong nghiên cứu y sinh
học Quốc gia nhiệm kỳ 2018-2020
|
Dự án nâng cao năng lực phòng chống
HIV/AIDS trong thương mại tiểu vùng Mê Công mở rộng
|
DA Nâng cao năng lực Quản lý an toàn thực
phẩm trong thương mại tiểu vùng sông Mê Công mở rộng
|
Dự án tăng cường năng lực hệ thống y tế
cơ sở 1 số tỉnh trọng điểm giai đoạn II
|
A
|
B
|
95
|
96
|
97
|
98
|
99
|
100
|
101
|
102
|
103
|
A
|
Quyết
toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số
thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí
thăng hạng chức danh nghề nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Phí thẩm
định quyết toán XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Phí thi
tuyển công chức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Chi
từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi Quản
lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước
|
56.966
|
2.000
|
1.785
|
1.254
|
1.547
|
1.363
|
1.205
|
2.990
|
250
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
56.966
|
2.000
|
1.785
|
1.254
|
1.547
|
1.363
|
1.205
|
2.990
|
250
|
1
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Chi
Sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.363
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.363
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
56.966
|
2.000
|
1.785
|
1.254
|
1.547
|
0
|
1.205
|
2.990
|
250
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
56.966
|
2.000
|
1.785
|
1.254
|
1.547
|
0
|
1.205
|
2.990
|
250
|
5
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Số TT
|
Nội dung
|
|
Ban quản lý dự án hỗ trợ y tế các tỉnh
Đông Bắc Bộ và Đồng Bằng Sông Hồng
|
Ban quản lý dự án Chương trình hợp tác y
tế với WHO
|
Văn phòng chương trình phát triển sản phẩm
vắc xin phòng bệnh cho người
|
Ban quản lý dự án VAAC - US.CDC
|
BQL DA giáo dục và đào tạo nhân lực y tế
phục vụ cải cách hệ thống y tế
|
Ban quản lý Dự án IECD - mã 3027586
|
Ban Quản ý Dự án VNM9P01
|
Dự án An ninh Y tế khu vực tiểu vùng mê
công mở rộng
|
BQL DA Thành phần vệ sinh nông thôn và
thay đổi hành vi về vệ sinh
|
BQL Dự án Thí điểm Bác sỹ trẻ tình nguyện
về vùng khó khăn
|
A
|
B
|
104
|
105
|
106
|
107
|
108
|
109
|
110
|
111
|
112
|
113
|
A
|
Quyết
toán thu, chi nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số
thu phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí
thăng hạng chức danh nghề nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16
|
Phí thẩm
định quyết toán XDCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18
|
Phí thi
tuyển công chức
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Chi
từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi Quản
lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Số
phí, lệ phí nộp NSNN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp
số ĐK lưu hành thuốc)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Phí thẩm
định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên
liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm
thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo)(Phí bổ sung
thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Phí thẩm
định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung
TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Phí
công bố sản phẩm mỹ phẩm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Phí thẩm
định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm
(phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Phí thẩm
định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm,
thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương
trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm
nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ
sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Phí thẩm
định công bố giá thuốc:
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Phí kiểm
tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Phí cấp
chứng chỉ hành nghề KCB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Phí hồ
sơ NK TTB y tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Phí
sinh phẩm chuẩn đoán Invitro
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Phí cấp
số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
Phí nội
dung quảng cáo TTB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phí thẩm
định cấp GCN phòng XN ASSH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B
|
Quyết
toán chi ngân sách nhà nước
|
3.200
|
2.682
|
39.245
|
422
|
2.671
|
3.117
|
2.500
|
5.109
|
920
|
559
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
3.200
|
2.682
|
39.245
|
422
|
2.671
|
3.117
|
2.500
|
5.109
|
920
|
559
|
1
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Kinh
phí thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.2
|
Kinh
phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Chi
sự nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
39.245
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Chi
sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Chi
sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
3.200
|
2.682
|
0
|
422
|
2.671
|
3.117
|
2.500
|
5.109
|
920
|
559
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
6.200
|
2.682
|
0
|
422
|
2.671
|
3.117
|
2.500
|
5.109
|
920
|
559
|
5
|
Chi
bảo đảm xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Chi
sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh
phí nhiệm vụ thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.2
|
Kinh
phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Quyết định 1351/QĐ-BYT năm 2020 về công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ Y tế
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1351/QĐ-BYT ngày 25/03/2020 về công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ Y tế
2.989
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|