1. Tổng cục Hải quan sửa đổi, bổ sung Danh mục rủi
ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục và mức giá kiểm
tra của một số mặt hàng thuộc Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu
cấp Tổng cục kèm theo công văn số
3286/TCHQ-TXNK ngày 14/6/2013 của Tổng cục Hải quan theo Danh mục sửa đổi, bổ
sung Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Tổng cục và mức giá kèm theo công văn
này.
2. Việc khai thác, sử dụng mức giá kiểm
tra ban hành kèm theo công văn này thực hiện theo đúng quy định tại Thông tư số
205/2010/TT-BTC ngày 15/12/2010; Quyết định số 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính và hướng dẫn
tại công văn số 3286/TCHQ-TXNK ngày 14/6/2013 của Tổng cục
Hải quan.
4. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các tỉnh,
thành phố rà soát ngay Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu cấp Cục đang áp dụng để
loại bỏ các mặt hàng đã được quy định bổ sung vào Danh mục rủi ro hàng nhập khẩu
cấp Tổng cục tại công văn này.
5. Mức giá kiểm tra ban hành kèm theo
công văn này được áp dụng làm cơ sở so sánh, đối chiếu và
phân loại để phục vụ việc kiểm tra, tham vấn đối với hàng
hóa nhập khẩu đăng ký tờ khai Hải quan kể từ ngày 15/11/2013.
1- Nhựa Polyester nguyên sinh, chưa no dạng lỏng
(nhóm 3907).
STT
|
Mã hàng
|
TÊN HÀNG
|
NHÃN HIỆU
|
MODEL
|
NĂM SẢN XUẤT
|
XUẤT XỨ
|
ĐƠN
VỊ TÍNH
|
MỨC GIÁ
|
GHI CHÚ
|
1
|
|
I. THỊT GIA SÚC - GIA CẦM
|
|
2
|
|
Thịt gia
cầm đông lạnh
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
0202
|
Thịt thăn
Tenderloin trâu đông lạnh không xương
|
|
|
|
Ấn Độ
|
KG
|
5.40
|
Thay thế dòng
3 DM 3286
|
4
|
0202
|
Thịt thăn
Striploin trâu đông lạnh không xương
|
|
|
|
Ấn Độ
|
KG
|
4.30
|
Thay thế
dòng 3 DM 3286
|
5
|
0207
|
Cánh gà đông lạnh
|
|
|
|
Brazil
|
KG
|
2.57
|
Bổ sung
|
6
|
0207
|
Chân gà đông lạnh
|
|
|
|
Brazli
|
KG
|
1.60
|
Bổ sung
|
7
|
|
II. CÁ ĐÔNG LẠNH
|
8
|
0302
|
Cá hồi
nguyên con ướp lạnh loại từ 5 kg đến dưới 6 kg/con
|
|
|
|
Nauy
|
KG
|
10.50*
|
Thay thế dòng
36DM 3286
|
9
|
0302
|
Cá hồi nguyên
con ướp lạnh, loại từ 6kg đến 8kg/con
|
|
|
|
Nauy
|
KG
|
11.50*
|
Thay thế dòng
36DM 3286
|
10
|
0303
|
Đầu cá hồi đông lạnh
|
|
|
|
Nauy, Anh
|
KG
|
1.30
|
Thay thế dòng
50 và 52 DM 3286
|
11
|
0303
|
Cá thu đông lạnh
|
|
|
|
Nauy
|
KG
|
2.48
|
Bổ sung
|
12
|
0303
|
Cá kìm, Cá
thu đao đông lạnh (Tên khoa học: COLOLABIS SAIRA)
|
|
|
|
Đài Loan, Trung Quốc
|
KG
|
1.30
|
Bổ sung
|
13
|
0303
|
Cá Tuyết
không đầu đông lạnh (Tên tiếng Anh: Anoplopoma fumbra,
sable fish, black cod, butterfish,
gindara)
|
|
|
|
Canada
|
KG
|
26.00*
|
Thay thế dòng 49 DM
3286
|
14
|
|
Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa
vận chuyển đường hàng không
|
15
|
|
III. RƯỢU, BIA
|
|
16
|
2204
|
1. Rượu vang
|
17
|
2204
|
Rượu vang G7
Generation sauvignon Blanc 12%. 0,75l/chai, 12chai/thùng, năm sản xuất 2012
|
Chilê
|
CHAI
|
2.15
|
Bổ sung
|
18
|
2204
|
Rượu vang G7 Generation
Merlot 13%. 0,75l/chai, 12chai/thùng, năm sản xuất 2012
|
Chilê
|
CHAI
|
2.15
|
Bổ sung
|
19
|
2204
|
Rượu vang
G7 Generation Premium Blend 13,5%. 0,75l/chai, 12chai/thùng,
năm sản xuất 2010
|
Chilê
|
CHAI
|
2.60
|
Bổ sung
|
20
|
2204
|
Rượu vang
G7 Cabernet sauvignon 13%. 0,75l/chai, 12chai/thùng, năm sản xuất
2012
|
Chilê
|
CHAI
|
2.15
|
Thay thế
dòng 159 DM 3286
|
21
|
2204
|
Rượu vang
G7 Reserve Cabernet sauvignon 13,5%. 0,75l/chai, 6 chai/thùng, năm sản xuất 2011
|
Chilê
|
CHAI
|
2.35
|
Thay thế dòng
160 DM 3286
|
22
|
2204
|
Rượu vang
G7 Gran Reserve Cabernet sauvignon 14%. 0,75l/chai,
6 chai/thùng, năm sản xuất 2010
|
Chilê
|
CHAI
|
2.60
|
Thay thế dòng
161 DM 3286
|
23
|
2206
|
Rượu Sake Tatsuriki
Tokubetsu Junmai Konotori 720ml, 16-17 độ
|
Nhật
|
CHAI
|
3.74
|
Bổ sung
|
24
|
2206
|
Rượu Sake
Tatsuriki Tokubetsu Junmai Kimoto 1800ml,
16-17 độ
|
Nhật
|
CHAI
|
10.00
|
Bổ sung
|
25
|
2206
|
Rượu Sake
Tatsuriki Tokubetsu Junmai Kimoto 720ml, 16-17 độ
|
Nhật
|
CHAI
|
4.00
|
Bổ sung
|
26
|
2206
|
Rượu Sake
Tatsuriki Tokubetsu Honjozo Genroku Hiden 1800ml, 16-17 độ
|
Nhật
|
CHAI
|
6.40
|
Bổ sung
|
27
|
2206
|
Rượu Sake
Tatsuriki Tokubetsu Honjozo Genroku Hiden 720ml, 16-17 độ
|
Nhật
|
CHAI
|
2.55
|
Bổ sung
|
28
|
|
2. Rượu mạnh các
loại
|
29
|
2208
|
Rượu Chivas
Regal 21Yo (Whisky Royal Salute), 43% 0.7l
|
Anh
|
CHAI
|
19.68
|
Thay thế dòng
482 và dòng 495 DM 3286
|
30
|
2208
|
Ruợu Whisky
Ballantines 17YO, 43% 0.7l
|
Anh
|
CHAI
|
9.68
|
Thay thế dòng 463
DM 3286
|
31
|
2208
|
Rượu Whisky
Chivas Regal 25YO 0.7l/chai
|
Anh
|
CHAI
|
51.48
|
Thay thế
dòng 496 DM 3286
|
32
|
2208
|
Rượu Whisky
- The Glenlivet 12YO Excellence nồng độ Alc 40%
(750ml x 12chai/thùng)
|
Anh
|
CHAI
|
6.98
|
Thay thế dòng
509 DM 3286
|
33
|
2208
|
Rượu Martell
Cordon Bleu Cognac - 40%-3lít (Không bao gồm giá đỡ)
|
Pháp
|
CHAI
|
109.00
|
Thay thế dòng 552
DM 3286
|
34
|
2208
|
Rượu Martell
Vsop Cognac - 40%, 3 l/chai
|
Pháp
|
CHAI
|
46.54
|
Thay thế
dòng 551, 553, 555 DM 3286
|
35
|
2208
|
Rượu Remy
VSOP Cognac 40% 0.7lít/chai, 4chai/thùng
|
Pháp
|
CHAI
|
9.16
|
Thay thế dòng
563 và 573 DM 3286
|
36
|
2208
|
Rượu Vodka
"PUTINKA Classic" 38% x 0.5L/chai x 20
chai/thùng
|
Nga
|
CHAI
|
1.10
|
Thay thế
dòng 612 DM 3286
|
37
|
2208
|
Rượu Vodka
"PUTINKA Classic" 40% x 0.7L/chai x 20 chai/thùng
|
Nga
|
CHAI
|
1.54
|
Thay thế
dòng 613 DM 3286
|
38
|
2208
|
Rượu Vodka Beluga
0.7l, 40%
|
Nga
|
CHAI
|
4.50
|
Thay thế dòng 616
DM 3286
|
39
|
2208
|
Rượu Vodka
Beluga 1l, 40%
|
Nga
|
CHAI
|
7.00
|
Thay thế dòng
615 DM 3286
|
40
|
2208
|
Rượu Vodka
Beluga Gold line 0.7l, 40%
|
Nga
|
CHAI
|
19.00
|
Thay thế dòng
614 DM 3286
|
41
|
2208
|
Rượu
Vodka - Russian Standard Original 40%, 12*0.5L
|
Nga
|
CHAI
|
1.50
|
Thay thế
dòng 618 DM 3286
|
42
|
2208
|
Ruợu
Belenkaya 0.5l, 40%
|
Nga
|
CHAI
|
1.10
|
Bổ sung
|
43
|
2208
|
Rượu
Belenkaya 0.7l, 40%
|
Nga
|
CHAI
|
1.54
|
Bổ sung
|
44
|
2208
|
Rượu
Belenkaya 1l, 40%
|
Nga
|
CHAI
|
2.00
|
Bổ sung
|
45
|
2208
|
Rượu Camus
Cognac VSOP 70cl, 40% 12 chai/thùng
|
Pháp
|
CHAI
|
8.30
|
Thay thế dòng
556 DM 3286
|
46
|
2208
|
Rượu Brandy
- Martell XO 40.0% (700ml x 12 chai/thùng)
|
Pháp
|
CHAI
|
30.40
|
Thay thế dòng 558
DM 3286
|
47
|
2208
|
Rượu Remy XO Excellence
35cl/chai, 12chai/thùng 40%
|
Pháp
|
CHAI
|
10.40
|
Thay thế dòng
570 DM 3286
|
48
|
2208
|
Rượu Remy Club
Clear 40% 35cl/chai, 24chai/thùng
|
Pháp
|
CHAI
|
6.50
|
Thay thế dòng
571 DM 3286
|
49
|
2208
|
Rượu
Cuorvoisier Initiale Extra GPK 40% 6 chai 0,7l/thùng
|
Pháp
|
CHAI
|
67.10
|
Thay thế dòng
588 DM 3286
|
50
|
|
IV. NHỰA POLYESTER
|
51
|
3907
|
Nhựa
Polyester nguyên sinh, chưa no, dạng lỏng
|
|
KG
|
2.20
|
Bổ sung
|
52
|
|
V.
GẠCH ỐP LÁT
|
53
|
6908
|
Gạch ốp lát
tráng men (Modellino), kích thước 253x706 mm
|
|
|
|
Tây Ban Nha
|
M2
|
10.00
|
Bổ sung
|
54
|
6908
|
Gạch ốp lát tráng men
(Agora crema Marfil), kích thước 325x325 mm
|
|
|
|
Tây Ban Nha
|
M2
|
11.50
|
Bổ sung
|
55
|
|
VI. THIẾT BỊ VỆ SINH
|
|
56
|
6910
|
Chậu rửa đặt
bàn bằng sứ, mã LW526J#W (không kèm phụ kiện)
|
Toto
|
|
|
Indonesia
|
BỘ
|
37.00
|
Thay thế
dòng 1110 DM 3286
|
57
|
6910
|
Chậu rửa bằng
sứ âm bản màu trắng, mã L620K (không kèm phụ kiện)
|
Toto
|
|
|
Thái Lan
|
BỘ
|
61.00
|
Thay thế dòng 1112 DM
3286
|
58
|
|
VII. THÉP
|
59
|
|
1. Thép hợp kim có chứa nguyên tố Bo >=0.0008%
|
60
|
|
1.1.
Thép hợp kim cán nóng, dạng thanh tròn
|
61
|
|
1.1.1.
Loại mác thép S45C; S20C; SS400B
|
62
|
7228
|
Thép hợp
kim, cơ khí chế tạo dạng thanh tròn, cán nóng SS400B
|
|
|
|
Trung Quốc
|
TẤN
|
600.00
|
Thay thế
dòng 1211 DM 3286
|
63
|
7228
|
Thép hợp
kim, cơ khí chế tạo dạng thanh tròn, cán nóng S20C
|
|
|
|
Trung Quốc
|
TẤN
|
740.00
|
Thay thế dòng
1212 DM 3286
|
64
|
7228
|
Thép hợp kim,
cơ khí chế tạo, dạng thanh tròn, cán nóng S45C
|
|
|
|
Trung Quốc
|
TẤN
|
770.00
|
Thay thế dòng
1213 DM 3286
|
65
|
|
VIII. BẾP GAS
|
66
|
|
1. Hiệu
Redsun
|
|
|
|
|
|
|
|
67
|
7321
|
Bếp gas
âm loại 2 bếp, mặt kính
|
Redsun
|
328C
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
24.00
|
Thay thế dòng
1322 DM 3286
|
68
|
|
IX. QUẠT ĐIỆN GIA DỤNG
|
|
69
|
|
1. Hiệu
KDK
|
|
70
|
8414
|
Quạt treo trần,
công suất 59-64W
|
KDK
|
M56XR
|
|
Malaysia
|
CHIẾC
|
71.00
|
Thay thế dòng 1448
DM 3286
|
71
|
|
X. BÀN LÀ
|
|
72
|
|
1. Hiệu
Philips
|
|
|
|
|
|
|
|
73
|
8516
|
Bàn là hơi,
công suất 1450 - 1750W
|
Philips
|
GC1930
|
|
Indonesia
|
CHIẾC
|
26.00
|
Thay thế
dòng 2116 DM 3286
|
74
|
8516
|
Bàn là hơi, công suất
1280 - 1520W
|
Philips
|
GC510
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
55.00
|
Thay thế dòng
2122 DM 3286
|
75
|
8516
|
XI. BẾP ĐIỆN
|
|
|
|
|
|
|
|
76
|
|
1. Hiệu
Fagor
|
|
|
|
|
|
|
|
77
|
8516
|
Bếp điện, gồm 2 bếp, công suất 3.2 KW.
|
Fagor
|
3MFT-2AX
|
|
Tây Ban Nha
|
CHIẾC
|
125.00
|
Thay thế
dòng 2141 DM 3286
|
78
|
8516
|
Bếp điện,
gồm 03 bếp, công suất 5.7 KW.
|
Fagor
|
2VFT-700AS
|
|
Tây Ban Nha
|
CHIẾC
|
185.00
|
Thay thế dòng 2143
DM 3286
|
79
|
8516
|
Bếp điện,
gồm 4 bếp, công suất 7.2 KW.
|
Fagor
|
VF-SLIDE78S
|
|
Tây Ban Nha
|
CHIẾC
|
227.00
|
Thay thế
dòng 2144 DM 3286
|
80
|
8516
|
Bếp điện, gồm
4 bếp, công suất 7.2 KW.
|
Fagor
|
2VFT-211AS
|
|
Tây Ban Nha
|
CHIẾC
|
161.00
|
Thay thế dòng
2146 DM 3286
|
81
|
8516
|
Bếp từ, gồm
02 bếp, công suất 3,6 KW.
|
Fagor
|
3MF-21AX
|
|
Tây Ban Nha
|
CHIẾC
|
143.00
|
Thay thế dòng
2148 DM 3286
|
82
|
8516
|
Bếp từ, gồm 2 bếp,
công suất 4.6 kw.
|
Fagor
|
IF 800S DUO
|
|
Ý
|
CHIẾC
|
236.00
|
Thay thế dòng 2149
DM 3286
|
83
|
8516
|
Bếp từ, gồm
03 ổ bếp, công suất 7.2 KW.
|
Fagor
|
IF-700BS
|
|
Tây Ban Nha
|
CHIẾC
|
270.00
|
Thay thế dòng 2150 DM
3286
|
84
|
8516
|
Bếp từ mặt
kính, gồm 3 bếp, công suất 7.2 KW.
|
Fagor
|
IF -THIN90BS
|
|
Tây Ban Nha
|
CHIẾC
|
406.00
|
Thay thế dòng
2152 DM 3286
|
85
|
8516
|
Bếp từ, gồm
4 bếp, công suất 7.2 KW.
|
Fagor
|
IF - 4S
|
|
Tây Ban Nha
|
CHIẾC
|
300.00
|
Thay thế
dòng 2153 DM 3286
|
86
|
8516
|
Bếp từ mặt
kính, gồm 4 bếp, công suất 7.2 KW.
|
Fagor
|
IF -
800S
|
|
Tây Ban Nha
|
CHIẾC
|
362.00
|
Thay thế dòng 2154
DM 3286
|
87
|
8516
|
Bếp từ, gồm 5 bếp,
công suất 11.8KW.
|
Fagor
|
IF-ZONE90HBS
|
|
Tây Ban Nha
|
CHIẾC
|
541.00
|
Thay thế dòng 2156
DM 3286
|
88
|
8516
|
Bếp từ kết hợp điện,
gồm 04 bếp, công suất 6,3KW.
|
Fagor
|
I-200TS
|
|
Tây Ban Nha
|
CHIẾC
|
218.00
|
Thay thế dòng
2157 DM 3286
|
89
|
|
XII. ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG
|
|
90
|
8517
|
Điện thoại
di động, gồm: máy, sạc pin, cáp, tai nghe, pin, ốp lưng, sách
hướng dẫn
|
HK Phone
|
REVO LEAD
|
|
Trung Quốc
|
BỘ
|
171.00
|
Bổ sung
|
91
|
8517
|
Điện thoại
di động gồm thân máy, pin, sạc, cáp, sách hướng dẫn, tai
nghe.
|
HTC
|
Desire VT328W (99HRT015-00)
|
|
Đài Loan
|
BỘ
|
141.00
|
Thay thế
dòng 2202 DM 3286
|
92
|
8517
|
Điện thoại di
động dạng thanh, gồm: tài liệu hướng dẫn, pin, sạc, tai nghe, thẻ nhớ 8GB,
cáp nối dữ liệu, 2 vỏ ốp máy
|
Nokia
|
820.1 RM-825
|
|
Trung Quốc
|
BỘ
|
295.00
|
Thay thế dòng 2223
DM 3286
|
93
|
8517
|
Điện thoại di
động gồm thân máy, pin, sạc, sách hướng dẫn, tai nghe, cáp nối, khóa
mở nắp sim
|
Nokia
|
920.1 RM-822
|
|
Trung Quốc
|
BỘ
|
440.00
|
Thay thế
dòng 2225 DM 3286
|
94
|
|
XIII. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ TRỞ
LÊN
|
|
95
|
|
1. Hiệu
Toyota
|
|
|
|
|
|
|
|
96
|
8702
|
Xe ô tô chở
người Hiace Commuter, kiểu xe Super Long, 16 chỗ 4 cửa, 1 cầu, số sàn, động
cơ diesel, dung tích xy lanh 2494 cm3
|
TOYOTA
|
KDH222L-LEMDY
|
|
Nhật
|
CHIẾC
|
23,100.00
|
Thay thế
dòng 2274 DM 3286
|
97
|
|
XI.
XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 09 CHỖ TRỞ XUỐNG
|
98
|
|
1. Hiệu
Toyota
|
|
|
|
|
|
|
|
99
|
|
1.1.
Xe mới 100%
|
|
|
|
|
|
|
|
100
|
8703
|
Xe ôtô du lịch 8 chỗ, dung tích 2.7L, động cơ xăng
|
TOYOTA
|
LANDCRUZER PRADO TX-L
|
2010
|
Nhật
|
CHIẾC
|
30,000.00
|
Thay thế
dòng 3038 và 3042 DM 3286
|
101
|
|
XIV. XE Ô TÔ TẢI
|
|
|
|
|
|
|
|
102
|
|
1. Hiệu
DONGFENG
|
|
103
|
|
1.1.
Xe mới
|
|
104
|
|
a. Xe ô tô
sát xi có buồng lái
|
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng
3134 DM 3286
|
105
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 191kw
|
DONGFENG
|
DFL1250A8
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
34,500.00
|
Thay thế
dòng 3135 DM 3286
|
106
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải 25 tấn, công suất 191kw
|
DONGFENG
|
DFL1250A9
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
35,000.00
|
Thay thế dòng
3136 DM 3286
|
107
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải 20490kg, công suất 155kw
|
DONGFENG
|
DFL1203A
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
22,000.00
|
Thay thế
dòng 3136a DM 3286
|
108
|
8704
|
Tổng trọng lượng
có tải tối đa 31 tấn, công suất 231kw
|
DONGFENG
|
DFL 1311A4
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
38,000.00
|
Thay thế
dòng 3137 DM 3286
|
109
|
8704
|
Tổng trọng lượng
có tải tối đa 16 tấn, công suất 132kw
|
DONGFENG
|
DFL3160BXA
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
16,000.00
|
Thay thế dòng
3138 DM 3286
|
110
|
8704
|
Tổng trọng lượng có
tải tối đa 25 tấn, công suất 250kw
|
DONGFENG
|
DFL 5250GJBA
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
37,500.00
|
Thay thế
dòng 3139 DM 3286
|
111
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 191kw
|
DONGFENG
|
EQ1254VJ
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
34,500.00
|
Thay thế
dòng 3140 DM 3286
|
112
|
8704
|
Tổng trọng lượng
có tải 31 tấn, công suất động cơ 231kw.
|
DONGFENG
|
EQ1298VJ
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
38,000.00
|
Thay thế
dòng 3141 DM 3286
|
113
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 191kw
|
DONGFENG
|
EQ1254WJ2
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
34,500.00
|
Bổ sung
|
114
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 155kw
|
DONGFENG
|
DFL1253AX
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
26,500.00
|
Bổ sung
|
115
|
|
b. Xe ô
tô xi téc
|
|
|
|
|
|
|
|
116
|
8704
|
Xe ô tô xi téc
phun nước rửa đường, tổng trọng lượng có tải tối đa 16 tấn, công
suất 140kw, dung tích téc 8.9m3.
|
DONGFENG
|
CSC5161GSS3
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
28,800.00
|
Bổ sung
|
117
|
8705
|
Xe ô tô hút chất
thải, tổng trọng luợng có tải 7495kg, công
suất 85kw
|
DONGFENG
|
CSC5070GXW3
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
20,000.00
|
Bổ sung
|
118
|
|
2. Hiệu
FAW
|
|
119
|
|
2.1.
Xe mới
|
|
120
|
|
a. Xe ô tô sát xi có buồng lái
|
|
|
|
|
|
|
Thay thế
dòng 3173 DM 3286
|
121
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 165kw
|
FAW
|
CA1251PK2E3L10 T3A95
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
25,000.00
|
Thay thế
dòng 3174 DM 3286
|
122
|
8704
|
Tổng trọng lượng
có tải 25 tấn, công suất 195kw
|
FAW
|
CA1255P2K2E3L3 T1A92
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
29,500.00
|
Thay thế
dòng 3175 DM 3286
|
123
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 258kw
|
FAW
|
CA 1310
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
40,200.00
|
Thay thế
dòng 3176 DM 3286
|
124
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất
206kw
|
FAW
|
QD5310
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
34,680.00
|
Thay thế
dòng 3177 DM 3286
|
125
|
|
3. HIỆU
CNHTC
|
|
126
|
|
3.1.
Xe mới
|
|
127
|
|
a. Xe
ô tô sát xi có buồng lái
|
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng
3184 DM 3286
|
128
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải 20 tấn, công suất
155kw
|
CNHTC
|
ZZ1201H60C5W
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
19,600.00
|
Thay thế
dòng 3185 DM 3286
|
129
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải 25 tấn, công suất 162 kw
|
CNHTC
|
ZZ1254K56C6C1
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
25,000.00
|
Thay thế dòng
3186 DM 3286
|
130
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải 25 tấn, công suất 196kw
|
CNHTC
|
ZZ1257M5847C
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
34,500.00
|
Thay thế
dòng 3187 DM 3286
|
131
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 213kw
|
CNHTC
|
ZZ1257M5841W
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
35,000.00
|
Thay thế dòng
3188 DM 3286
|
132
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải 31 tấn, công suất 276kw
|
CNHTC/HOKA-H7
|
ZZ1313N4661C1
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
44,000.00
|
Thay thế
dòng 3189 DM 3286
|
133
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải 31 tấn, công suất 191kw
|
CNHTC
|
ZZ1314K46G6C1
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
37,000.00
|
Thay thế dòng
3190 DM 3286
|
134
|
8704
|
Tổng trọng lượng có
tải 31 tấn, công suất 276kw
|
CNHTC
|
ZZ1317N4667C
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
44,000.00
|
Thay thế
dòng 3191 DM 3286
|
135
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải 31 tấn, công suất 276kw
|
CNHTC
|
ZZ1317N4667CI
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
44,000.00
|
Thay thế
dòng 3192 DM 3286
|
136
|
8704
|
Tổng trọng lượng
có tải 31000kg, công suất 276kw
|
CNHTC
|
ZZ1317N4667N1
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
44,000.00
|
Thay thế dòng
3193 DM 3286
|
137
|
8704
|
Tổng trọng lượng có
tải 31 tấn, công suất 273kw
|
CNHTC/HOWO
|
ZZ1317N4667W
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
44,000.00
|
Thay thế
dòng 3194 DM 3286
|
138
|
8704
|
Tổng trọng lượng có
tải 31 tấn, công suất 247kw
|
CNHTC/HOWO
|
ZZ 1317S
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
40,000.00
|
Thay thế dòng
3195 DM 3286
|
139
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 16 tấn, công
suất 140kw
|
CNHTC
|
ZZ5164XXYG5616Cl
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
17,000.00
|
Thay thế dòng
3196 DM 3286
|
140
|
|
b. Xe ô tô tải tự
đổ.
|
|
|
|
|
|
|
|
141
|
8704
|
Xe ô tô tải tự đổ tổng trọng lượng
có tải 25 tấn, công suất 273kw.
|
CNHTC
|
ZZ3257N3647A
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
44,500.00
|
Thay thế
dòng 3205 DM 3286
|
142
|
8704
|
Xe ô tô tải
tự đổ tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 273kw
|
CNHTC
|
ZZ3257N3647B
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
44,500.00
|
Thay thế
dòng 3206 DM 3286
|
143
|
8704
|
Xe ô tô tải tự đổ tổng
trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 273kw.
|
CNHTC
|
ZZ3257N3847A
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
47,000.00
|
Thay thế
dòng 3207 DM 3286
|
144
|
8704
|
Xe ô tô tải
tự đổ tổng trọng lượng có tải 25 tấn, công suất 273kw
|
CNHTC
|
ZZ3257N4147W
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
44,500.00
|
Thay thế dòng 3208
DM 3286
|
145
|
|
4. Hiệu
JAC
|
|
146
|
|
4.1.
Xe mới
|
|
147
|
|
a. Xe ô
tô sát xi có buồng lái
|
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng 3225
DM 3286
|
148
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 20015kg, công suất 148kw
|
JAC
|
HFC1202K1R1
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
24,500.00
|
Thay thế dòng
3226 DM 3286
|
149
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 25 tấn, công suất 192kw
|
JAC
|
HFC1253K1R1
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
34,000.00
|
Thay thế
dòng 3227 DM 3286
|
150
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải 24900kg, công suất 162kw
|
JAC
|
HFC1255KR1
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
29,500.00
|
Thay thế dòng
3228 DM 3286
|
151
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 227kw
|
JAC
|
HFC1312K4R1
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
41,300.00
|
Thay thế dòng
3229 DM 3286
|
152
|
|
b. Xe tải thùng.
|
|
|
|
|
|
|
|
153
|
8704
|
Tổng trọng lượng
có tải tối đa 24900Kg, công suất 192kw
|
JAC
|
HFC1253K1R1
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
37,200.00
|
Bổ sung
|
154
|
|
5. Hiệu
CAMC
|
|
155
|
|
5.1.
Xe mới
|
|
156
|
|
a. Xe ô
tô sát xi có buồng lái
|
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng
3238 DM 3286
|
157
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải 31 tấn, công suất động cơ 280kw
|
CAMC
|
HN1313HP31D5M3
|
2012
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
43,000.00
|
Thay thế dòng 3239
DM 3286
|
158
|
|
7. Hiệu
CHENGLONG
|
159
|
|
7.1.
Xe mới
|
|
|
|
|
|
|
|
160
|
|
a.
Xe ô tô sát xi có buồng lái.
|
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng 3252
DM 3286
|
161
|
8704
|
Tổng trọng lượng có
tải 25 tấn, công suất 220HP - 162kw
|
CHENGLONG
|
LZ1250RCST
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
25,000.00
|
Thay thế dòng 3253
DM 3286
|
162
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 276kw
|
CHENGLONG
|
ZZ1310
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
42,500.00
|
Thay thế dòng
3254 DM 3286
|
163
|
8704
|
Tổng trọng
tải 31 tấn, công suất 235kw
|
CHENGLONG
|
LZ1313PELT
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
42,000.00
|
Thay thế dòng
3255 DM 3286
|
164
|
|
8. Hiệu
HYUNDAI
|
|
165
|
|
8.1.
Xe mới
|
|
166
|
|
a. Xe ô
tô sát xi có buồng lái
|
|
|
|
|
|
|
Thay thế
dòng 3262 DM 3286
|
167
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải trên 5 tấn dưới 10 tấn
|
HYUNDAI
|
HD 65
|
|
Hàn Quốc
|
CHIẾC
|
13,000.00
|
Thay thế
dòng 3263 DM 3286
|
168
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải trên 6 tấn dưới 10 tấn
|
HYUNDAI
|
HD72
|
|
Hàn Quốc
|
CHIẾC
|
14,500.00
|
Thay thế
dòng 3264 DM 3286
|
169
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải trên 10 tấn nhưng dưới 20 tấn
|
HYUNDAI
|
HD 170
|
|
Hàn Quốc
|
CHIẾC
|
27,500.00
|
Thay thế dòng
3265 DM 3286
|
170
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn, công suất 250kw
|
HYUNDAI
|
HD-250
|
|
Hàn Quốc
|
CHIẾC
|
60,100.00
|
Thay thế
dòng 3266 DM 3286
|
171
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải trên 24 tấn dưới 45
tấn
|
HYUNDAI
|
HD260
|
|
Hàn Quốc
|
CHIẾC
|
60,100.00
|
Thay thế
dòng 3267 DM 3286
|
172
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải trên 24 tấn dưới 45 tấn, công suất 250kw
|
HYUNDAI
|
HD 310
|
|
Hàn Quốc
|
CHIẾC
|
63,900.00
|
Thay thế dòng
3268 DM 3286
|
173
|
8704
|
Tổng trọng lượng
có tải trên 25 tấn dưới 45 tấn, công suất 250kw
|
HYUNDAI
|
HD 320
|
|
Hàn Quốc
|
CHIẾC
|
67,000.00
|
Thay thế dòng
3269 DM 3286
|
174
|
8704
|
Tổng trọng lượng có
tải trên 25 tấn dưới 45 tấn, công suất 278kw
|
HYUNDAI
|
HD 320
|
|
Hàn Quốc
|
CHIẾC
|
68,900.00
|
Thay thế
dòng 3270 DM 3286
|
175
|
|
9. Hiệu
DEAWOO
|
|
176
|
|
9.1.
Xe mới
|
|
177
|
|
a. Xe ô
tô sát xi có buồng lái.
|
|
|
|
|
|
|
Thay thế
dòng 3341 DM 3286
|
178
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 18 tấn, công
suất 235kw
|
DEAWOO
|
F6CEF
|
|
Hàn Quốc
|
CHIẾC
|
25,000.00
|
Thay thế
dòng 3342 DM 3286
|
179
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 29,5 tấn
|
DEAWOO
|
K9KEF
|
|
Hàn Quốc
|
CHIẾC
|
48,000.00
|
Thay thế
dòng 3343 DM 3286
|
180
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải tối đa 31 tấn, công suất 258kw
|
DEAWOO
|
P9CVF
|
|
Hàn Quốc
|
CHIẾC
|
68,300.00
|
Thay thế
dòng 3344 DM 3286
|
181
|
|
10. Hiệu
HINO
|
|
182
|
|
10.1.
Xe mới
|
|
183
|
|
a. Xe ô
tô sát xi có buồng lái
|
|
|
|
|
|
|
Thay thế dòng
3359 DM 3286
|
184
|
8704
|
Tổng trọng
lượng có tải 7500 kg
|
HINO
|
WU3421- HKMRHD3
|
|
Indonesia
|
CHIẾC
|
18,100.00
|
Thay thế
dòng 3360 DM 3286
|
185
|
|
XV. XE ĐẠP ĐIỆN
|
186
|
|
1. Hiệu
Seeyes
|
187
|
8711
|
Xe đạp điện
|
Seeyes
|
TDR838Z2
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
180.00
|
Bổ sung
|
188
|
|
2. Hiệu
Before All
|
189
|
8711
|
Xe đạp điện,
công suất 350W, ắc quy 48V 12 AH
|
Before All
|
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
200.00
|
Bổ sung
|
190
|
|
3. Hiệu
Gianya
|
191
|
8711
|
Xe đạp điện,
công suất 250w, ắc quy 36V 10AH
|
Gianya
|
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
190.00
|
Bổ sung
|
192
|
|
XIV. XE MÁY
|
193
|
|
1. Hiệu
Honda
|
194
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh dung tích 50cc
|
HONDA
|
Giorno, Zoomer, Today
|
|
Trung Quốc
|
CHIẾC
|
450.00
|
Bổ sung
|
195
|
8711
|
Xe gắn máy hai
bánh hiệu Honda, dung tích 50cc
|
HONDA
|
Zoomer, Dio Cesta, Little Cub 50 Custom
|
|
Nhật Bản
|
CHIẾC
|
675.00
|
Bổ sung
|
196
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh hiệu Honda, dung tích 109cc
|
HONDA
|
Super Cub
|
|
Thái Lan
|
CHIẾC
|
1,000.00
|
Bổ sung
|
197
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh nguyên chiếc, dung tích 125cc
|
HONDA
|
MSX 125
|
|
Thái Lan
|
CHIẾC
|
1,120.00
|
Bổ sung
|
198
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh nguyên chiếc, dung tích 149cc
|
HONDA
|
CB150R streetfire
|
|
Indonesia
|
CHIẾC
|
1,500.00
|
Bổ sung
|
199
|
8711
|
Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc, dung tích 149cc
|
HONDA
|
Verza150
|
|
Indonesia
|
CHIẾC
|
1,100.00
|
Bổ sung
|
200
|
|
2. Hiệu
Harley Davidson
|
201
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh, dung tích 1200cc, Xe côn
|
HARLEY DAVIDSON
|
1200 Forty Eight
|
|
Mỹ
|
CHIẾC
|
9,000.00
|
Thay thế dòng
3552 DM 3286
|
202
|
8711
|
3. Hiệu
KTM
|
|
|
|
|
|
|
|
203
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh, dung tích xi lanh 248cc.
|
KTM
|
250 EXC-F
|
|
Áo
|
CHIẾC
|
1,750.00
|
Bổ sung
|
204
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh, dung tích xi lanh 999cc.
|
KTM
|
990 SUPER MOTOR T BLACK
|
|
Áo
|
CHIẾC
|
3,140.00
|
Bổ sung
|
205
|
8711
|
Xe Mô tô hai
bánh, dung tích xi lanh 999cc.
|
KTM
|
990 SUPER MOTOR R
|
|
Áo
|
CHIẾC
|
3,030.00
|
Bổ sung
|
206
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh, dung tích xi lanh 999cc.
|
KTM
|
990 SUPER DUKE
|
|
Áo
|
CHIẾC
|
3,030.00
|
Bổ sung
|
207
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh, dung tích xi lanh 349cc
|
KTM
|
350 EXC-F
|
|
Áo
|
CHIẾC
|
1,850.00
|
Bổ sung
|
208
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh, dung tích xi lanh 449cc
|
KTM
|
450 EXC-F
|
|
Áo
|
CHIẾC
|
2,020.00
|
Bổ sung
|
209
|
8711
|
Xe Mô tô hai
bánh, dung tích xi lanh 125cc, sản xuất 2012
|
KTM
|
125 DUKE GREY
|
|
Ấn Độ
|
CHIẾC
|
1,070.00
|
Bổ sung
|
210
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh, dung tích xi lanh 1195cc.
|
KTM
|
1190 RC8R WHITE
|
|
Áo
|
CHIẾC
|
4,384.00
|
Bổ sung
|
211
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh, dung tích xi lanh 690cc.
|
KTM
|
690 DUKE WHITE
|
|
Áo
|
CHIẾC
|
2,140.00
|
Bổ sung
|
212
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh, dung tích xi lanh 690cc.
|
KTM
|
690 DUKE R
|
|
Áo
|
CHIẾC
|
2,580.00
|
Bổ sung
|
213
|
8711
|
Xe gắn máy hai
bánh, dung tích 199cc
|
KTM
|
200 DUKE
|
|
Ấn Độ
|
CHIẾC
|
1,120.00
|
Bổ sung
|
214
|
|
4. Hiệu
Vespa Piagio
|
|
|
|
|
|
|
|
215
|
8711
|
Xe gắn máy
hai bánh, dung tích 125cc, xe ga
|
VESPA PIAGGIO
|
946
|
|
Ý
|
CHIẾC
|
8,120.00*
|
Bổ sung
|
216
|
|
Ghi chú: Mức giá có dấu (*) bên cạnh là quy định cho hàng hóa
vận chuyển đường hàng không
|