BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 184/QĐ-QLD
|
Hà Nội, ngày 05 tháng 07 năm 2013
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 382
THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 82
CỤC
TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn
cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn
cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng,
nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn
cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ
Y tế và Quyết định số 3106/QĐ-BYT ngày 29/8/2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc
sửa đổi, bổ sung Điều 3 Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ
trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của
Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn
cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký
thuốc;
Căn
cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét
đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT
ĐỊNH:
Điều 1.
Ban hành kèm
theo Quyết định này danh mục 382 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành
tại Việt Nam - Đợt 82.
Điều 2.
Nhà sản xuất và
công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các
hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp
phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-….-13 có giá trị 05 năm
kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ
pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu
thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình
lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản
lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám
đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi
hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an;
- Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm Xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh -
Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các Công ty XNK Dược phẩm;
- Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT(10).
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
382 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ
LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 82
(Ban hành kèm theo Quyết định số 184/QĐ-QLD ngày 05/7/2013)
1.
Công ty đăng ký: Actavis EAD (Đ/c:
29 Atanas Dukov Lozenes Sofia 1407 - Bulgaria)
1.1.
Nhà sản xuất: Balkanpharma Razgrad AD
(Đ/c: 68, Aprilsko Vastanie Blvd. 7200 Razgrad. - Bulgaria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Dex-Tobrin
|
Tobramycin
(dưới dạng tobramycin sulfate) 3mg/1ml; Dexamethasone 1mg/1ml
|
Hỗn
dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16553-13
|
2.
Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
2.1.
Nhà sản xuất: Actavis HF (Đ/c:
Reykjavikurvegur 76-78, PO Box 420, 220 Hafnarfjordur - Iceland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
2
|
Actelsar
40mg
|
Telmisartan
40mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-16554-13
|
3
|
Actelsar
80mg
|
Telmisartan
80mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-16555-13
|
2.2.
Nhà sản xuất: Actavis HF (Đ/c:
Reykjavikurgegur 76-78, PO Box 420, 220 Hafnarfjordur - Iceland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm Iượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
4
|
Torvalipin
10mg
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16556-13
|
5
|
Torvalipin
20mg
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16557-13
|
3.
Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c:
Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W), Mumbai-400067 - India)
3.1.
Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Limited (Đ/c:
B-4/5/6 M.I.D.C Indl. Area Paithan-431 128 District, Aurangabad, India
- India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
6
|
Cholter 10
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 vỉ x 6 viên
|
VN-16558-13
|
7
|
Cholter
20
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16559-13
|
4. Công ty đăng ký: Ajinomoto Pharma Co., Ltd. (Đ/c: 1-1, Irifune 2-chome, Chuo-ku, Tokyo
- Japan)
4.1. Nhà sản xuất: Ajinomoto Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 103-1, Shirasakaushishimizu, Shirakawa-shi, Fukushima - Japan)
5.
Công ty đăng ký: Alembic Limited (Đ/c:
Alembic Road Vadodara 390 003 - India)
5.1.
Nhà sản xuất: Alembic Limited (Đ/c:
72, EPIP-1, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
9
|
Alemctum
|
Cefoperazone
(dưới dạng Cefoperazone natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri)
500mg
|
Bột
vô khuẩn pha tiêm
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp 1 lọ 1g
|
VN-16561-13
|
6.
Công ty đăng ký: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Alembic Road Vadodara 390 003 Gujarat - India)
6.1.
Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Plot No. 21-22, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Baddi, Dist. Solan
H.P - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
10
|
Lormeg
|
Loratadine
10mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
lớn gồm 10 hộp nhỏ x 01 vỉ x 10 viên
|
VN-16562-13
|
6.2.
Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited
(Đ/c: 876, NH No. 8, Vill Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat
- India)
7.
Công ty đăng ký: Alkem Laboratories Ltd.
(Đ/c: Alkem House, "Devashish", Senapati Bapat Marg, Lower Parel,
Mumbai-400 013 - India)
7.1.
Nhà sản xuất: Alkem Laboratories Ltd.
(Đ/c: Vill. Thana, Baddi, Dist. Solan. (HP), India - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
12
|
Ondem
Tablets 4 mg
|
Ondansetron
(dưới dạng Ondansetron hydrochloride) 4mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16564-13
|
8.
Công ty đăng ký: Amn Life Science Pvivate Ltd. (Đ/c: 215 Bharat Industrial Estate, 2nd floor LBS
Marg, Bhandup (w) Mumbai-400078 - India)
8.1.
Nhà sản xuất: AMN Life Science Pvt. Ltd.
(Đ/c: 150, Sahajanand Estate, Sarkhej-Sanand Road, Sarkhej. Tal. City., Ahmedabad,
Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
13
|
Amtopid
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16565-13
|
9.
Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: 19/F, Chung Hing Commercical BLDG. 62-63
Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
9.1.
Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Pvt. Ltd (Đ/c: H-19, MIDC Waluj Aurangabad 431133 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm Iượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
14
|
Deworm
|
TricIabendazole
250mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 4 viên
|
VN-16567-13
|
10.
Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Ltd. (Đ/c: Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong)
10.1.
Nhà sản xuất: APC Pharmaceuticals & Chemical (Đ/c: Plot No. J-76 MIDC Tarapur, Boisar 401 506 Dist.
Thane - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
15
|
Efferex
500
|
Deferiprone
500mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16566-13
|
10.2.
Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c:
Plot No. 4801/B, GIDC, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
16
|
Lycocin
Injection 1.0g
|
Capreomycin
(dưới dạng Capreomycin sulphate) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16568-13
|
17
|
Lykarab
(NSX dung môi: Nirma Ltd., đ/c: Village - Sachana, Tal-Viramgam, City:
Sachana - 382 150, Dist. Ahmedabad, India)
|
Rabeprazole
natri 20mg
|
Bột
đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl 0,9%
|
VN-16569-13
|
10.3.
Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c:
Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
18
|
Lyrab
(NSX dung môi: Nirma Ltd., đ/c: Viilage - Sachana, Tal-Viramgam, City:
Sachana - 382 150, Dist. Ahmedabad, India)
|
Rabeprazole
natri 20mg
|
Đột
đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ + 1 ống 10 ml dung môi NaCl 0,9%
|
VN-16570-13
|
10.4.
Nhà sản xuất: Marck Biosciences Limited
(Đ/c: 876, NH No. 8, Vill. Hariyala, Tal. Matar, Dist. Kheda-387411, Gujarat
- India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
19
|
Amflox
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml
|
Dung
dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 100ml
|
VN-16571-13
|
20
|
Moxflo
|
Moxifloxacin
(dưới dạng Moxifloxacin hydrochloride) 400mg
|
Dung
dịch tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 100ml
|
VN-16572-13
|
21
|
Salbules
|
Salbutamol
(dưới dạng Salbutamol sulfate)
|
Dung
dịch khí dung
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
50 ống 2,5ml
|
VN-16573-13
|
10.5.
Nhà sản xuất: Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: B-16, MIDC, Waluj, Aurangabad 431 136 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm Iượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
22
|
Buprine
200 Hfa Inhalation
|
Budesonide
200mcg/liều
|
Khí
dung
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 ống hít định liều, ống 200 liều
|
VN-16574-13
|
11.
Công ty đăng ký: Aristo pharma Ltd. (Đ/c:
26/A (New 7) Purana Paltan Line, Dhaka-1000 - Bangladesh)
11.1.
Nhà sản xuất: Aristopharma Ltd. (Đ/c:
Plot No. 21, Road No. 11 Shampur - Kadamtali I/A Dhaka - 1204 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
23
|
Emparis
Injection
|
EsomeprazoIe
(dưới dạng Esomeprazole sodium) 40mg
|
Bột
đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ bột đông khô +1 ống dung môi chứa 5ml NaCl 0,9%
|
VN-16575-13
|
12. Công ty đăng ký: Aristo Pharmaceuticals limited (Đ/c: 23-A, Shah Industrial Estate, Off Veera Desai
road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. - India)
12.1.
Nhà sản xuất: Aristo Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: Survey No. 375/3 Kunbar Falia, Dabhel Village, Nani Daman,
Daman 396210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
24
|
Thuốc
tiêm Kfur 1,5g
|
Cefuroxime
(dưới dạng Cefuroxime natri) 1,5g
|
Bột
đông khô pha tiêm tĩnh mạch
|
30 tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ 1,5g
|
VN-16576-13
|
13.
Công ty đăng ký: Ascent Pharmahealth Ltd
(Đ/c: 151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205, - Australia)
13.1.
Nhà sản xuất: Strides Arcolab Ltd. (Đ/c:
36/7 Suragajakkanahalli, Indlavadi Cross, Anekal Taluk, Bangadore - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
25
|
Arconate
|
D-alpha-Tocopherol
400 IU
|
Viên
nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên; 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16577-13
|
14.
Công ty đăng ký: Atco Laboratories Ltd.
(Đ/c: B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan)
14.1.
Nhà sản xuất: Atco Laboratories Ltd. (Đ/c:
B-18, S.I.T.E, Karachi - Pakistan)
15.
Công ty đăng ký: Austin Pharma Specialties Company (Đ/c: Unit R2U G/F Valiant lnd. Ctr 2-12 Au Pai
Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong)
15.1.
Nhà sản xuất: Eurolife Healthcare Pvt., Ltd. (Đ/c: Khasra No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar,
Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
27
|
Slimlife-60
Orlistat Capsules 60mg
|
Orlistat
60mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 6 viên
|
VN-16579-13
|
15.2.
Nhà sản xuất: Miracle Labs (P) Ltd. (Đ/c:
449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
28
|
Miraxone
|
Ceftriaxone
(dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g/lọ
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-16580-13
|
16.
Công ty đăng ký: Baxter Healthcare (Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road #30-01/08 Gateway West, 189720
- Singapore)
16.1.
Nhà sản xuất: Baxter Oncology GmbH. (Đ/c:
Kantstrasse 2, D-33790 Halle. - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
29
|
Endoxan
|
Cyclophosphamide
500mg/lọ
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16582-13
|
30
|
Endoxan
|
Cyclophosphamide
200mg/lọ
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16581-13
|
17.
Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore
(049514) - Singapore)
17.1.
Nhà sản xuất: Cenexi (Đ/c: 52 rue
Marcel et Jacques Gaucher 94120 Fontenay - Sous Bois. - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
31
|
Bepanthene
|
Dexpanthenol
100mg
|
Viên
nén
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16583-13
|
32
|
Laroscorbine
|
Acid
ascorbic (vitamin C) 500mg/5ml
|
Dung
dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
6 ống tiêm 5ml
|
VN-16585-13
|
33
|
Laroscorbine
|
Acid
ascorbic (vitamin C) 1g/5ml
|
Dung
dịch tiêm tĩnh mạch
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp
6 ống tiêm 5ml
|
VN-16584-13
|
18.
Công ty đăng ký: BDR Pharmaceuticals International Pvt. Ltd. (Đ/c: 407/408, Sharda Chambers New Marine Lines
Mumbai 400020 - India)
18.1.
Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c:
Plot No. 4801/B, GIDC, Ankleshwar - 393002, Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
34
|
Lypime
|
Cefepime
(dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16586-13
|
19.
Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger St. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
19.1.
Nhà sản xuất: M/s Cipla Ltd (Đ/c:
Plot No L-139 to L146, Verna Industrial Estate, Verna-Goa - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
35
|
Twynsta
(Đóng gói và xuất xưởng: Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG; đ/c:
Bingerstr. 173 55216 Ingelheim am Rhein, Germany)
|
Telmisartan
80mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16590-13
|
36
|
Twynsta
(Đóng gói và xuất xưởng: Bochringer Ingelheim Pharma GmbH & Co.KG; đ/c:
Bingerstr. 173 55216 Ingelheim am Rhein, Germany)
|
Telmisartan
40mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16589-13
|
20.
Công ty đăng ký: Boehringer Ingelheim International GmbH (Đ/c: Binger Str. 173, 55216 Ingelheim am Rhein - Germany)
20.1.
Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim pharma GmbH & Co. KG. (Đ/c: Binger Str. 173, 55216 Ingelheim Rhein - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
37
|
Micardis
Plus
|
Telmisartan
40mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16587-13
|
20.2.
Nhà sản xuất: Delpharm Reims (Đ/c:
10 rue Colonel Charbonneaux, 51100 Reims - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
38
|
Mucosolvan
|
Ambroxol
hydrochloride 30mg
|
Viên
nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x viên
|
VN-16588-13
|
21.
Công ty đăng ký: Brawn Laboratories Ltd
(Đ/c: Delhi Stock Exchange Building 4/4B Asaf Ali Road, New Delhi 110002 - India)
21.1.
Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c:
13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
39
|
Brudic
|
Diclofenac
sodium (dưới dạng Diclofenac diethylamine) 1,0% (w/w)
|
gel
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp
1 tuýp 30g
|
VN-16591-13
|
40
|
Dasfricef
1g
|
Ceftriaxone
(dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp
1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm
|
VN-16592-13
|
41
|
Dixapim
|
Cefepime
(dưới dạng Cefepime hydrochloride) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp
1 lọ + 1 ống 10ml nước cất pha tiêm
|
VN-16593-13
|
42
|
Erabru
|
Cefazolin
(dưới dạng Cefazolin sodium) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp
1 lọ + 1 ống 5ml nước cất pha tiêm
|
VN-16594-13
|
43
|
Metasone
|
Betamethasone
0,5mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
BP 2011
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16595-13
|
22.
Công ty đăng ký: BRN Science Co., Ltd.
(Đ/c: 924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
22.1.
Nhà sản xuất: BRN science Co., Ltd. (Đ/c:
924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
44
|
Proginale
|
L-Cystine
500mg
|
Viên
nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên
|
VN-16596-13
|
23.
Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd.
(Đ/c: Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India)
23.1.
Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c:
Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
45
|
Derinide
100 Inhaler
|
Budesonide
(Micronised) 100mcg/liều
|
Thuốc
hít phân liều
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 bình xịt phân liều (chứa 200 liều)
|
VN-16597-13
|
23.2.
Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c:
Kundaim Industrial Estate, ponda, Goa-403 401 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
46
|
HCQ
|
Hydroxychloroquine
sulfate 200mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16598-13
|
47
|
Trap
|
Tramadol
hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16599-13
|
48
|
Valazyd
160
|
Valsartan
160mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16600-13
|
23.3.
Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c:
Sarkhej-Bavla N.H, No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
49
|
Zydesmo
Nasal Spray
|
Desmopressin
acetat 0,1mg/1ml
|
Dung
dịch xịt mũi
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 5ml chứa 50 liều xịt
|
VN-16601-13
|
24.
Công ty đăng ký: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Sarkhej Dholka Road, Bhat-Ahmedabad, 382 210, Gujarat - India)
24.1.
Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District:
Ahmedabat, Gujarat State - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
50
|
Jovan
T 20
|
Tadalafil
20mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
lớn chứa 10 hộp nhỏ x vỉ x 1 viên
|
VN-16602-13
|
51
|
Rabeloc
I.V.
|
Rabeprazole
natri 20mg
|
Bột
đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16603-13
|
24.2.
Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District:
Ahmedabat; Gujarat state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
52
|
Teli
40
|
Telmisartan
40mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16604-13
|
24.3.
Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District:
Ahmedabat; Gujarat state - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
53
|
Teli
80
|
Telmisartan
80mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
lớn chứa 3 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16605-13
|
25.
Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c:
Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
25.1.
Nhà sản xuất: Cipla Ltd (Đ/c: Plot
No 9 & 10, Pharma zone, Phase II, Indore SEZ, Pithampur (MP)-454775 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
54
|
Cromal
eye drop
|
Cromolyn
sodium 2% (w/w)
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-16606-13
|
26.
Công ty đăng ký: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge,
Ahmedabad - 380 006. - India)
26.1.
Nhà sản xuất: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
55
|
Dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch 5D
|
D-Glucose
25g/500ml
|
Dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
BP
|
Chai
nhựa 500ml
|
VN-16607-13
|
27.
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BT Việt Nam (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đổng Đa, Hà Nội - Việt Nam)
27.1.
Nhà sản xuất: JSC “Kievmedpreparat” (Đ/c:
139, Saksaganskogo St., Kyiv, 01032 - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
56
|
Herpevir
|
Acyclovir
(dưới dạng Acyclovir natri) 250mg
|
Bột
pha dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ
|
VN-16608-13
|
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DP Pha no (Đ/c:
396-398 Cách mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1.
Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L.
(Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
57
|
Belsartas
300mg
|
Irbersartan
300mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-16609-13
|
29.
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Đại Nam (Đ/c: T.1 Cư xá Bắc Hải, P.15, Q.10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
29.1.
Nhà sản xuất: Laboratorios Normon, S.A.
(Đ/c: Ronda de Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
58
|
Vancomycin
Normon 1g
|
Vancomycin
(dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1g/lọ
|
Bột
pha dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16610-13
|
59
|
Vancomycin
Normon 500mg
|
Vancomycin
(dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg/lọ
|
Bột
pha dung dịch truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16611-13
|
30.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ánh Sao (Đ/c: 37 Đường 7A, Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1.
Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c:
106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003, Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm Iượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
60
|
Conchol-10
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
to x 3 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16612-13
|
61
|
Ikorib-500
|
Ribavirin
500mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
to x 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10
|
VN-16613-13
|
30.2.
Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Village-Thana, Near Baddi, Tehsil-Nalagarh,
Dist-Solan, (HP), 173205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm Iượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
62
|
Indclav
625
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanate
potassium)
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16614-13
|
31.
Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, Phường 5, TP. Vĩnh
Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
31.1.
Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt, Ltd.
(Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan
- India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
63
|
Oratid
|
Cefaclor
250mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16615-13
|
64
|
Oratid-500
|
Cefaclor
500mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16616-13
|
65
|
Sofkof
|
Dextromethorphan
HBr 10mg; Phenylephrin HCl 5mg; Chlorpheniramine maleate 2mg
|
Viên
nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16617-13
|
32.
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân (Đ/c: 22 Hồ Biểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
32.1.
Nhà sản xuất: Klonal S.R.L. (Đ/c:
Lamadrid 802, Quilmes, Province of Buenos Aries - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
66
|
Artaxim
|
Cefotaxim
(dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 35
|
Hộp
25 lọ; hộp 100 lọ
|
VN-16618-13
|
67
|
Klotacef
|
Ceftriaxone
(dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
25 lọ; hộp 100 lọ
|
VN-16619-13
|
32.2.
Nhà sản xuất: Pliva Croatia Ltd (Đ/c:
Prilcaz Baruna Filipovica 25, 10000 Zagreb - Croatia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
68
|
Azithromycin-Teva
|
Azithromycin
(dưới dạng Azithromycin Dihydrate) 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 3 viên
|
VN-16620-13
|
32.3.
Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant 1
(Đ/c: Carrera 65B No. 18-28, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
69
|
Oxatalis
|
Oxacilin
(dưới dạng Oxacilin natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp
10 lọ
|
VN-16621-13
|
32.4.
Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant 6
(Đ/c: Carrera 65B No. 19-06, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
70
|
Cefotalis
|
Cefotaxim
(dưới dạng Cefotaxim natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp
10 lọ
|
VN-16622-13
|
71
|
Ceftazivit
|
Ceftazidim
(dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16623-13
|
72
|
Ceftritina
|
Ceftriaxon
(dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16624-13
|
73
|
Vifepime
|
Cefepim
(dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16625-13
|
74
|
Vitaroxima
|
Cefuroxim
(dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg
|
Bột
pha tiêm
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ
|
VN-16626-13
|
32.5.
Nhà sản xuất: Vitrofarma S.A. Plant No. 3 (Đ/c: Carrera 67A No. 9-55/59, Bogota D.C., Cundinamarca - Colombia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
75
|
Viprazo
|
Omeprazol
(dưới dạng Omeprazol natri) 40mg
|
Đột
đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16627-13
|
33.
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Quan Sơn (Đ/c: 36 Đường 7A Cư xá Bình Thới, P.8, Q.11, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
33.1.
Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd.
(Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019, Rajasthan
- India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
76
|
Atobaxl
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16628-13
|
77
|
Atobaxl-20
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16629-13
|
34.
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt An (Đ/c: Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh
Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
34.1.
Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt.Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate
Ltd. PaIghar-401 404, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
78
|
Tadachem-20
|
Tadalafil
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 2 viên
|
VN-16630-13
|
79
|
Widrox-200
|
Oflaxacin
3mg/1ml
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16631-13
|
35.
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fulink Việt Nam (Đ/c: Số 96, ngõ 192 phố Lê Trọng Tấn, P. Khương
Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
35.1.
Nhà sản xuất: Farmak JSC. (Đ/c: 63
Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
80
|
Apamtor
10mg
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-16632-13
|
81
|
Apamtor
20mg
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 10 viên
|
VN-16633-13
|
82
|
Nancifam
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 3mg/ml (0,3%w/v)
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-16634-13
|
36.
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư và Phát triển ACM Việt Nam
(Đ/c: Số nhà 106, ngõ 459/82, phổ
Bạch Mai, P. Bạch Mai Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
36.1.
Nhà sản xuất: Ltd Farmaprim (Đ/c: 5
Crinilor street, Village Porumbeni, Criuleni reg., MD-4829 - Republic
of Moldova)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
83
|
Canvey
|
Metronidazole
225mg; Chloramphenicol 100mg; Nystatin 75mg; Dexamethasone acetate 0,5mg
|
Viên
đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 5 viên
|
VN-16635-13
|
84
|
Safaria
|
Metronidazole
225mg; Chloramphenicol 100mg; Nystatin 75mg
|
Viên
đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 5 viên
|
VN-16636-13
|
37.
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần ứng dụng & Phát triển Công nghệ Y học Sao
Việt (Đ/c: Phòng 5, Nhà A10, Tập
thể Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, Ngõ 59 phố Chùa Láng, P. Láng Thượng,
Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
37.1.
Nhà sản xuất: Ahn Gook Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 903-2, Sangsin-ri, Hyangnam-myeon,
Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
85
|
Lefrocix
Injection
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levoflxacin hemihydrate) 5mg/ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 100ml
|
VN-16637-13
|
38.
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Y tế Đức Minh (Đ/c: Số 51, ngõ 205, ngách 323/83, đường Xuân Đỉnh,
xã Xuân Đỉnh, huyện Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam)
38.1.
Nhà sản xuất: Lessac Research Laboratories Private Limited (Đ/c: No. A-87 Pipdic Industrial Estate, Mettupalayam,
Puducherry 605009 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
86
|
Chemtel-80
|
Telmisartan
80mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16638-13
|
87
|
Roschem-10
|
Rosuvastatin
(dưới dạng Rosuvastatin calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16639-13
|
88
|
Roschem-20
|
Rosuvastatin
(dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16640-13
|
39.
Công ty đăng ký: Công ty CP Y Dược phẩm Vimedimex (Đ/c: 246 Cống Quỳnh - Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
39.1.
Nhà sản xuất: Brawn Laboratories Ltd (Đ/c:
13, New Industrial Township, Faridabad 121001, Haryana. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
89
|
Bru-cod
|
Cefpodoxim
(dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg/5ml
|
Bột
pha hỗn dịch uống
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16641-13
|
40.
Công ty đăng ký: Công ty CPDP Ta Da (Đ/c:
44A Đinh Công Tráng, P. Tân Định, Q.1, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1.
Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L.
(Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
90
|
Irwin
150
|
Irbersartan
150mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-16642-13
|
91
|
Kutab
10
|
Olanzapine
10mg
|
Viên
nén phân tán tại miệng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 7 vỉ x 7 viên
|
VN-16643-13
|
92
|
Tadaritin
|
Desloratadine
5mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16644-13
|
41.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
41.1.
Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
93
|
Atracurium-Hameln
10mg/ml
|
Atracurium
besilate 10mg/ml
|
Dung
dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 hoặc 10 ống x 2,5ml hoặc 5ml
|
VN-16645-13
|
41.2.
Nhà sản xuất: IDT Biologika GmbH (Đ/c:
Am Pharmapark, 06861 Dessau - Rosslau, Saxony - Anhalt - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
94
|
Rasanvisc
|
Sodium
hyaluronate 20mg/2ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 ống 2ml
|
VN-16647-13
|
41.3.
Nhà sản xuất: Thymoorgan Pharmazie GmbH
(Đ/c: Schiffgraben 23-38690 Vienenburg - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
95
|
Vammybivid's
(Xuất xưởng: Sanavita Pharmaceuticals GmbH, đ/c: Lohstrasse 2, D-59368 Werne,
Đức)
|
Vancomycin
(dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 500mg
|
Thuốc
bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 lọ
|
VN-16649-13
|
96
|
Vammybivid's
(Xuất xưởng: Sanavita Pharmaceuticals GmbH, đ/c: Lohstrasse 2, D-59368 Werne,
Đức)
|
Vancomycin
(dưới dạng Vancomycin hydrochlorid) 1g/lọ
|
Thuốc
bột đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 lọ
|
VN-16648-13
|
42.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62-36 Trương Công Định, P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
42.1.
Nhà sản xuất: Hikma Farmacêtica (Portugal) S.A (Đ/c: Estrada do Rio da Mó No 8, 8A, 8B -
Fervenca, 2705-906 Terrugem SNT - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm Iượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
97
|
Bitazid 1g
|
Ceftazidime
(dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
10 lọ
|
VN-16646-13
|
43.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đại Bắc
(Đ/c: Số 11, đường Công nghiệp 4, KCN Sài Đồng B, P. Thạch Bàn, Q. Long
Biên, Hà Nội - Việt Nam)
43.1.
Nhà sản xuất: Atlantic Pharma - Producoes Farmaceuticas S.A (Đ/c: Rua da Tapada Grande, 2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
98
|
Redbama
|
Pantoprazole
(dưới dạng Pantoprazole sodium sesquihydrate) 40mg
|
Viên
nén kháng dịch dạ dày
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-16650-13
|
44.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức (Đ/c: 41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
44.1.
Nhà sản xuất: S.C.Sindan-Pharma SRL (Đ/c:
11th lon Mihalache blvd, Sector 1, Zip code 011171, Bucharest - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
99
|
Oxaliplatin
|
Oxaliplatin
5mg/ml
|
Bột
đông khô để pha dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 100mg
|
VN-16651-13
|
45.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam
- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
45.1.
Nhà sản xuất: Greater Pharma Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 55/2 Moo 1 Bangtoei-
Watsuwan Road, Salaya, Phuttmonthon, Nakhon Pathom 73170 - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
100
|
Mybacin
Lozenges Lemon
|
Neomycin
base (dưới dạng Neomycin sulfate) 2,5mg; Kẽm bacitracin 100,0 IU; Amylocaine
HCl 0,5mg
|
Viên
ngậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
40 gói x 10 viên
|
VN-16652-13
|
101
|
Mybacin
Lozenges Mint
|
Neomycin
base (dưới dạng Neomycin sulfate) 2,5mg; Kẽm bacitracin 100,0 IU; Amylocaine
HCl 0,5mg
|
Viên
ngậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
40 gói x 10 viên
|
VN-16653-13
|
45.2.
Nhà sản xuất: Rottendorf Pharma GmbH (Đ/c:
Ostenfelder Str. 51-61 D-59320 Ennigerloh. - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
102
|
Fluomizin
|
Dequalinium
chloride 10mg
|
Viên
đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VN-16654-13
|
46.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Đời sống Việt Nam (Đ/c: Số nhà 10, ngách 22, ngõ 279 Đội Cấn, P.
Ngọc Hà, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
46.1.
Nhà sản xuất: M/s Nectar Lifescience Limited. (Đ/c: Village Bhatoli kalan, Baddi, Tehsil Nalagarh, Distt. Solan,
Himachal, Pradesh - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
103
|
Necpod-100
|
Cefpodoxim
(dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16655-13
|
47.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền Vĩ
(Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, HN-VN)
47.1.
Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
104
|
Atoronobi
20
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16656-13
|
105
|
Atoronobi
40
|
Alorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 40mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16657-13
|
106
|
Rabenobe
|
Rabeprazole
natri 20mg
|
Viên
nén bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VN-16658-13
|
48.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiệp Thuận Thành (Đ/c: P 104-A3 Tập thể công ty cơ
khí Thượng Đình, Thanh Xuân - Hà Nội - Việt Nam)
48.1.
Nhà sản xuất: Shenzhen South China Pharmaceutical (NCPC) Co., Ltd (Đ/c: 4F, Sixth Building, Yuehai Industrial
Village, Nanshan District; Shenzhen - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
107
|
Mystrep
|
Streptomycin
base (dưới dạng Streptomycin sulfate) (1g) 1.000.000 IU
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
CP 2010
|
Hộp
50 lọ
|
VN-16659-13
|
49.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
49.1.
Nhà sản xuất: Laboratorios Richet S.A
(Đ/c: Terrero 1251 - Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
108
|
Acido
Zoledronico Richet
|
Zoledronic
acid 4mg/5ml
|
Dung
dịch đậm đặc pha tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-16660-13
|
50.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Lê Thánh Tông, P.15, Q. Tân Bình TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
50.1.
Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A (Fab. Abrunheira) (Đ/c: Rua da Tapada Grande,
2 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
109
|
Clealine
50mg
|
Sertraline
(dưới dạng Sertraline hydrochloride) 50mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-16661-13
|
50.2.
Nhà sản xuất: Kilitch Drugs India Limited (Đ/c: C-301/2, TTC Industrial Area, MIDC, Pawane, Navi Mumbai 400 705 -
India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
110
|
Zocilin
|
Piperacilin
(dưới dạng Piperacilin sodium) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam sodium)
0,5g
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16662-13
|
51.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Âu Mỹ (Đ/c: 13 đường Ba Tháng Hai, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1.
Nhà sản xuất: Unimax Laboratories (Đ/c:
Plot No. 7, Sector 24, Faridabad, Haryana - 121 005 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
111
|
Amloxcin
|
Ofloxacin
200mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16663-13
|
52.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105 đường Nguyễn Phong Sắc, tổ
16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
52.1.
Nhà sản xuất: AS “Grindeks” (Đ/c:
53, Krustpils Str., Riga, LV-1057 - Latvia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
112
|
Tusiquin
|
Pseudoephedrin
hydrochlorid 30mg/5ml; Chlorpheniramin maleat 2mg/5ml
|
Si
rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 100ml
|
VN-16664-13
|
52.2.
Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c:
Tarakandi, Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
113
|
Ictit
|
Desloratadine
5mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16665-13
|
114
|
Likiep
10
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcicum) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16666-13
|
115
|
Lodnets
500
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10; hộp 5 vỉ x 4 viên
|
VN-16667-13
|
52.3.
Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L.
(Đ/c: Avda. Barcelona 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
116
|
Dloe
4
|
Ondansetron
(dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 4mg/2ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
lớn chứa 2 hộp nhỏ x 5 vỉ x 5 ống
|
VN-16669-13
|
117
|
Dloe
4
|
Ondansetron
(dưới dạng Ondansetron hydrochloride dihydrate) 4mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 5 viên
|
VN-16668-13
|
52.4.
Nhà sản xuất: M/s Bio-Labs (Pvt) Ltd.
(Đ/c: Plot No. 145 Industrial Triangle, Kakuta Road, Islamabad - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
118
|
Bantet
|
Betamethasone
(dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g
|
Kem
bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 15g
|
VN-16670-13
|
119
|
Efulep
|
Pefloxacin
(dưới dạng Pefloxacin mesylate dihydrate) 400mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16671-13
|
120
|
Emtaxol
|
Betamethasone
(dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g
|
Mỡ
bôi da
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
1 tuýp 15g
|
VN-16672-13
|
121
|
Fedmen
|
Fexofenadine
hydrochloride 180mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16673-13
|
122
|
Helmadol
|
Sắt
nguyên tố (dưới dạng phức hợp Sắt (III) hydroxid polymahose) 100mg; Folic
acid 0,35mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16674-13
|
123
|
Hezoy
|
Sắt
nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt III) hydroxid polymaltose) 100mg; Folic acid
0,35mg
|
Viên
nén nhai
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16675-13
|
124
|
Ivyra
|
Ibuprofen
100mg/5ml
|
Hỗn
dịch uống
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ 60ml; hộp 1 lọ 90ml
|
VN-16676-13
|
125
|
Letristan
250
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16677-13
|
126
|
Letristan
500
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16678-13
|
127
|
Liapom
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16679-13
|
128
|
Singdot
10
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast sodium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 14 viên
|
VN-16680-13
|
129
|
Singdot
5
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast sodium) 5mg
|
Viên
nén nhai
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 14 viên
|
VN-16681-13
|
130
|
Skidin
|
Betamethasone
(dưới dạng Betamethasone valerate) 1mg/g; Neomycin sulfate 5mg/g
|
Mỡ
bôi ngoài da
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 15g
|
VN-16682-13
|
131
|
Uznar
100
|
Celecoxib
100mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16683-13
|
132
|
Watpa
|
Methyldopa
250mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16684-13
|
52.5.
Nhà sản xuất: S.C. Antibiotice S.A. (Đ/c:
1 Valea Lupului Street Zip code 707410, Iasi - Romani)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm Iượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
133
|
Praverix
250mg
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
EP
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16685-13
|
134
|
Praverix
500mg
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
EP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16686-13
|
135
|
Trozal
250mg
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
EP
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16687-13
|
52.6.
Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd.
(Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka. - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
136
|
Miowan
10
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast sodium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 5 viên
|
VN-16688-13
|
137
|
Piezi
|
Pantoprazole
(dưới dạng Pantoprazole sodium) 40mg
|
Bột
đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ bột đông khô +1 ống 10 ml dung môi pha tiêm
|
VN-16689-13
|
52.7.
Nhà sản xuất: The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt) Limited (Đ/c: Kalalwala 20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
138
|
Cilavef
|
Celecoxib
200mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16690-13
|
53.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiền Vĩ (Đ/c: Số 25B; ngõ 123 Trung Kính, P. Yên Hòa, Q.
Cầu Giẩy, Hà Nội - Việt Nam)
53.1.
Nhà sản xuất: Venus Remedies Limited (Đ/c:
Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP; Phase-I (ext), Bhatoli Kalan,
Baddi (HP) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
139
|
Esmo
|
Zoledronic
acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 4mg
|
Bột
đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16691-13
|
54.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hồng Phúc (Đ/c: 139 Thành Mỹ, Phường 8, Quận Tân Bình, TP.
Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1.
Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Limited
(Đ/c: 2/C North East Darus Salam Road, Industrial Plot, Section-1, Mirpur,
Dhaka 1216 - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
140
|
Zalilova
|
Cefpodoxim
(dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên
nang cứng
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 4 viên
|
VN-16692-13
|
54.2.
Nhà sản xuất: Eskayef Bangladesh Ltd.
(Đ/c: 400, Tongi Industrial Area, Squibb Road, Gazipur - Bangladesh)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
141
|
Eskafolvit
Capsule
|
Dried
ferrous sulfate 150mg; Folic acid 0,5mg; Ascobic acid 50mg; Thiamin mononitrat
2mg; Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Nicotinamide 10mg
|
Viên
nang bao tan trong ruột
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
15 vỉ x 6 viên
|
VN-16693-13
|
55.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Cường (Đ/c: 37 Trần Nhật Duật, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
55.1.
Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd. (Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi
Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính- Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
142
|
Ritozol
40mg Capsules
|
Esomeprazole
(dưới dạng Esomeprazole magnesium dihydrate) 40mg
|
Viên
nang cứng (chứa dạng hạt cải bao tan trong ruột)
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VN-16694-13
|
55.2.
Nhà sản xuất: Jiangsu Sihuan Bioengineering Co., Ltd. (Đ/c: No. 10 Dingshan Road Binjiang Development
Zone, Jiangyin, Yixing, Jiangsu - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
143
|
Penemi
|
Paracetamol
1g/100ml
|
Dung
dịch truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Chai
100 ml
|
VN-16695-13
|
55.3. Nhà sản xuất: LDP Laboratorios Torlan SA (Đ/c: Carretera de Barcelona 135 B Cerdanyola del
Vallès, 08290, Barcelona. - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
144
|
Ceftriaxone Gerda 1g/100ml
|
Ceftriaxone
(dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-16696-13
|
56.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật (Đ/c: 37/13/27 Ngô Tất Tố, phường 21, quận Bình
Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1.
Nhà sản xuất: S.C.Arena Group SLA. (Đ/c:
Bd. Dunarii nr 54, Voluntari, IIfov district; 077910 - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
145
|
Eurozitum
60mg
|
Diltiazem
hydrochloride 60mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-16697-13
|
57.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Khang An (Đ/c: 1/64 hẻm 303 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q.
Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1.
Nhà sản xuất: M/S Stallion Laboratories Pvt. Ltd (Đ/c: C1B, 305, 2&3 GIDC, Kerala (Bavla) Dist.
Ahmedabad (Gujarat) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
146
|
Fogum
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16698-13
|
58.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Lam sơn (Đ/c: 6/7 đường số 3, Cư xá lữ gia, P.15, Quận 11,
Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1.
Nhà sản xuất: Hospira, Inc. (Đ/c: Highway
301 North, Rocky Mount, NC 27801-2226 - USA)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
147
|
DBL
Rocuronium Bromide Irjection
|
Rocuronium
bromide 50mg/5ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ x 5ml
|
VN-16699-13
|
59.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Liên Hợp (Đ/c: 480C Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Quy, Quận
7, TP.HCM - Việt Nam)
59.1.
Nhà sản xuất: Laboratorio Elea S.A.C.I.F.yA (Đ/c: Sanabria No.2353 - Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
148
|
Viên
đạn đặt âm đạo Ovumix
|
Metronidazole
300mg; Miconazole nitrate 100mg; Neomycin sulfate 48,8mg; Polymycin B sulfate
4,4mg; Gotu Kola 15mg
|
Viên
đạn đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VN-16700-13
|
60.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Minh Tiến (Đ/c: số 102, Nguyễn Phúc Lai, P. Ô Chợ Dừa, Q. Đống
Đa, Hà Nội - Việt Nam)
60.1.
Nhà sản xuất: Korea E-Pharm Inc. Korea
(Đ/c: 648-2, Choji-dong, Ansan-si, Kyungki-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
149
|
Selazn
|
Betacaroten
(dưới dạng hỗn dịch Betacaroten 30%) 15mg; Selen (dưới dạng nấm men Selen)
50mcg; Vitamin E (DL-alpha-Tocopher ol) 400IU; Vitamin C (Acid ascorbic)
500mg
|
Viên
nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16701-13
|
61.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Ngọc Việt (Đ/c: 183 Lê Văn Lương, P. Tân Kiểng, Q. 7, Tp HCM-
Việt Nam)
61.1.
Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt. Ltd. (Đ/c: 58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate
Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
150
|
Aurofed
|
Triprolidine
HCl 2,5mg; Pseudoephedrine HCl 60mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16702-13
|
62.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
62.1.
Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L.
(Đ/c: Avda. Barcelona, 69-08970 Sant Joan Despi, Barcelona - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
151
|
Nacadio Plus Film Coated Tablet
|
Irbersaitan
150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-16703-13
|
63.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, Tòa nhà sông Đà 1, Ngõ 165
Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
63.1.
Nhà sản xuất: Shree Krishnakeshav Laboratories Limited (Đ/c: Amraiwadi Road, Ahmedabad, 380 008 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
152
|
Compound
Sodium Lactate intravenous infusion BP
|
Sodium
lactate 1,6g; Sodium chloride 3g; Potassium chloride 200mg; Calcium chloride
135mg
|
Dung
dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
BP
|
Chai
500ml
|
VN-16704-13
|
64.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: M1-17 Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Q.Cầu
Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
64.1.
Nhà sản xuất: Caleb Pharmaceutical Inc
(Đ/c: No 18-1 Industry east Road 4. Science-based Industrial park Hsinchu - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
153
|
Ariel
Tdds
|
Scopolamine
1,5mg/miếngdán
|
Cao
dán
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 miếng
|
VN-16705-13
|
65.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô (Đ/c: 53/1/178 Thái Hà, Đống Đa - Hà Nội-Việt Nam)
65.1.
Nhà sản xuất: Tsinghua Unisplendour Guhan Bio-Phannaceutical Corporation Ltd. (Đ/c: No. 112 Hejiangtao Road Hengyang City, Hunan Province - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
154
|
Gentamycin
Sulfate
|
Gentamicin
(dưới dạng Gentamycin sulphat) 80mg/2ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VN-16706-13
|
66.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Việt Mỹ (Đ/c: Số 3/A2, Đặng Tiến Đông, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
66.1.
Nhà sản xuất: S.C. Laropharm S.R.L (Đ/c:
145 A Soseaua Alexandriei, Bragadiru, Ilfov - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
155
|
Lobonxol
|
Ambroxol
HCl 30mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16707-13
|
156
|
Merulo
|
Meloxicam
7,5mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
BP
|
Hộp
1 vỉ x 20 viên
|
VN-16708-13
|
67.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hóa dược hợp tác (Đ/c: Lầu 6, số 456 Phan Xích Long, P.2, Q. Phú
Nhuận, Tp HCM - Việt Nam)
67.1.
Nhà sản xuất: Mustafa Nevzat Ilac Sanayii A.S. (Đ/c: Sanayi Caddesi No. 13, Cobancesme -
Yenibosna Istanbul - Turkey)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
157
|
Prednichem
40mg injection
|
Methylprednisolone
(dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 40mg
|
Bột
đông khô pha tiêm
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 ống bột đông khô + 1 ống dung môi 2ml
|
VN-16709-13
|
68.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt
(Đ/c: 437/2 Lê Đức Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1.
Nhà sản xuất: The Madras Pharmaceuticals
(Đ/c: 137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-600096 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
158
|
Katrapa
|
Tramadol
hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16710-13
|
68.2.
Nhà sản xuất: XL Laboratories Pvt., Ltd.
(Đ/c: E-1223, Phase-I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area, Bhiwadi-301019,
Rajasthan - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
159
|
Asmaact
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast sodium) 4mg
|
Bột
pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
chứa 10 gói 1g
|
VN-16711-13
|
160
|
Bixocot
|
Etoricoxib
60mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16712-13
|
161
|
Bixocot
120
|
Etoricoxib
120mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16713-13
|
162
|
Bixocot
90
|
Etoricoxib
90mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16714-13
|
163
|
Plitaz-10
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16715-13
|
164
|
XLCefuz
|
Cefpodoxime
(dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg
|
Viên nén phân tán
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16716-13
|
165
|
XLCefuz-50
DT
|
Cefpodoxime
(dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 50mg
|
Viên
nén phân tán
|
30 tháng
|
NSX
|
Hệp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16717-13
|
69.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356A Giải phóng, P.Phương Liệt, Q. Thanh
Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
69.1.
Nhà sản xuất: Nexus Pharma (Pvt) Ltd.
(Đ/c: Plot No. 4/19, Sector-21, Korangi Industrial Area, Karachi-74900 - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
166
|
Zentofen
|
Flurbiprofen
100mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16718-13
|
70.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
70.1.
Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie
(Đ/c: 1, rue de la Vierge - Ambares et Lagrave - 33565
Carbon Blanc Cedex - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
167
|
Aprovel
|
Irbesartan
150mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-16719-13
|
168
|
Aprovel
|
Irbesartan
300mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14
|
VN-16720-13
|
169
|
CoAprovel
|
Irbesartan
150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-16721-13
|
170
|
Cordarone
|
Amiodarone
hydrochloride 200mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16722-13
|
71.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ (Đ/c: 16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đống Đa, Hà
Nội - Việt Nam)
71.1.
Nhà sản xuất: Celogen Pharma Pvt., Ltd.
(Đ/c: 197/2 Athiawad, Dabhel Village, Daman 396210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
171
|
Evatos
|
Hỗn
hợp các vitamin và khoáng chất
|
Viên
nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-16723-13
|
72.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Nam Đồng (Đ/c: 2/164/117 Vương Thừa Vũ, Q. Thanh Xuân, Hà
Nội - Việt Nam)
72.1.
Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 243, Gongye Bei Road, Jinan, 250100 - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
172
|
Qcolin
Capsule
|
Citicolin
sodium 100mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 12 viên
|
VN-16724-13
|
73.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Minh Quân (Đ/c: 592/22 Trường Chinh, Khương Thượng, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
73.1.
Nhà sản xuất: Egyptian International Pharmaceutical Industries Conpany
(EIPICO.) (Đ/c: 10th of Ramadan
City, Industrial Area BI - Egypt)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
173
|
Norfdexca
|
Dexamethasone
5mg/5ml; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulphate) 17,5mg/5ml; Polymycin B sulfate
30.000 IU/5mI
|
Hỗn
dịch nhỏ mắt/nhỏ tai
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-16725-13
|
74.
Công ty đăng ký: Công ty TNHH Trường Sơn
(Đ/c: Số 18, Dãy B, Khu liền kề TT12, Khu đô thị Văn Quán, P. Văn Quán, Q.
Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
74.1.
Nhà sản xuất: Kopran Limited (Đ/c:
B-16, MDC, Waluj, Aurangabad, PIN - 431 136 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
174
|
Kovent
SF - 250 Inhaler
|
Salmeterol
(dưới dạng Salmeterol xinafoate) 25mcg/liều xịt; Fluticasone propionate
250mcg/liều xịt
|
Thuốc
phun mù để hít qua đường miệng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 bình 120 liều
|
VN-16726-13
|
75.
Công ty đăng ký: Daewoong Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City,
Kyunggi-Do - Korea)
75.1.
Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 906-10, Sangsin-Ri, Hyangnam-Myeon,
Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
175
|
Repampia
|
Rebamipid
100mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16727-13
|
76.
Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewon-Dong, Chungwon-Ku,
Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea)
76.1.
Nhà sản xuất: R&P Korea Co.,Ltd. (Đ/c:
906-6, Sangsin-ri, Hyang nam-myun, Hwasung city, Kyunggi-Do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
176
|
Daewoong
URSA - Complex
|
Acid
ursodeoxycholic; Taurin 300mg; Cao nhân sâm 50mg; lnositol 10mg; Thiamin
mononitrat 5mg
|
Viên
nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16728-13
|
177
|
Speedfen
|
Dexibuprofen
300mg
|
Viên
nang mềm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16729-13
|
77.
Công ty đăng ký: Dema S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia,
14568 Krioneri - Greece)
77.1.
Nhà sản xuất: Demo S.A. (Đ/c: 21
km National Road Athens Lamia 14568, Krioneri, Althens Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
178
|
Verapime
|
Cefepime
(dưới dạng Cefepime hydrochloride monohydrate) 1g
|
Thuốc
bột và dung môi pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 1g + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml
|
VN-16730-13
|
77.1.
Nhà sản xuất: Demo S.A. Pharmaceutical Industry (Đ/c: 21 km National Road Athens - Lamia,
14568 Krioneri - Greece)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
179
|
Raxadin
|
Imipenem
(dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri)
500mg
|
Bột
pha tiêm truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 20ml
|
VN-16731-13
|
180
|
Raxadoni
|
Ranitidine
(dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 25mg/1ml
|
Dung
dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống 2ml
|
VN-16732-13
|
78. Công ty đăng ký: Dihon Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech
Industrial Development Zone, Yunnan - China)
78.1. Nhà sản xuất: Dihon pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.45 Keyi Road, Kunming New & High-Tech
Industrial Development zone, Yunnan - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
181
|
Acneal
|
Clindamycin
(dưới dạng Clindamycin hydrochloride) 200mg; MetronidazoIe 160mg
|
Dung
dịch dùng ngoài
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 20ml
|
VN-16733-13
|
79. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 703-14, Banghak-dong, Dobong-gu, Seoul - Korea)
79.1.
Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
182
|
Gujus Injection
|
Citicolin
(dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống tiêm 4ml
|
VN-16734-13
|
183
|
Phabico
Injection
|
Citicolin
(dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống tiêm 4ml
|
VN-16735-13
|
79.2.
Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c:
957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
184
|
Bicaprol
Injection
|
Pentoxifylline
100mg/5ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống
|
VN-16736-13
|
79.3.
Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c:
957 Wangam-dong, Jecheon-sit Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
185
|
Seoimta
Injectiion
|
Aminophylline
hydrate 250mg/10ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp
10 ống
|
VN-16737-13
|
79.4.
Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c:
957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
186
|
Seophacal
tablet
|
Rebamipid
100mg
|
Viên
bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ 10 viên
|
VN-16738-13
|
79.5. Nhà sản xuất: Kyongbo Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Silok-Dong, Asan Si, Chungcheong Nam-Do,
336-020 - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
187
|
Kyungwell Inj. 2g
|
Ceftriaxon
(dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ
|
VN-16739-13
|
188
|
Minata lnj. 1g
|
Cefpirome
(dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16740-13
|
189
|
Seo-B Inj. 1g
|
Cefpirome
(dưới dạng Cefpirome sulfate) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 10 lọ
|
VN-16741-13
|
79.6.
Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd.
(Đ/c: 535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
190
|
Aticlear
Film Coated Tablet
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16742-13
|
80.
Công ty đăng ký: Dong-A Pharmceutical Co., Ltd. (Đ/c: 252, Yongdu-dong, Dongdaemun-gu, Seoul
- Korea)
80.1.
Nhà sản xuất: Dong-A Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 404, Chaam-dong, Cheonan City, Chungcheongnam-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
191
|
Tubenarine
|
Cycloserine
250mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16743-13
|
81.
Công ty đăng ký: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: 7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 India)
81.1.
Nhà sản xuất: Dr. Reddys Laboratories Ltd. (Đ/c: Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Industrial. Estate, Bollaram,
Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh-502325 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
192
|
Blaztere
|
Acid alendronic (dưới dạng Alendronic monohydrate)
|
Bột
đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
lớn x 3 hộp nhỏ x 1 lọ
|
VN-16744-13
|
193
|
Docetere
80
|
Docetaxel
(dưới dạng Docetaxel trihydrate) 80mg/2ml
|
Dung
dịch đậm đặc pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 2ml
|
VN-16745-13
|
82.
Công ty đăng ký: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, AT-4866 Unterach
Attersee - Austria)
82.1.
Nhà sản xuất: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, AT-4866 Unterach am Attersee - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
194
|
Etoposid
“Ebewe”
|
Etoposide
20mg/ml
|
Dung
dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 2,5ml; hộp 1 lọ 5ml
|
VN-16746-13
|
83.
Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
83.1.
Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Public Limited Company (Đ/c: 1106 Budapest, Keresztúri út 30-38 - Hungary)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
195
|
Erolin
|
Loratadine
10mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VN-16747-13
|
196
|
Halixol
|
Ambroxol
hydrochloride 30mg
|
Viên
nén
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16748-13
|
197
|
Rileptid
|
Risperidone
2mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-16750-13
|
198
|
Rileptid
|
Risperidone
1mg
|
Viên
nén bao phim
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-16749-13
|
84.
Công ty đăng ký; Emcure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Emcure House, T-184, M.I.D.C., Bhosari, Pune 411 026, - India)
84.1.
Nhà sản xuất: Emcure Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Lane No. 3, Phase II, SIDCO Industrial Complex, Bari-Brahmana,
Jammu (J&K) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
199
|
Pauzin
500
|
Tranexamic
acid 500 mg
|
Viên
nén bao phim
|
24
tháng
|
BP
|
hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16751-13
|
85.
Công ty đăng ký: Euro-Med Laboratoires Phil., Inc. (Đ/c: 1000 United Nations Avenue, Manila - Philippines)
85.1.
Nhà sản xuất: Euro-Med Laboratoires Phil., lnc. (Đ/c: Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway,
Dasmarinas, Cavite - Philippines)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
200
|
0.9%
Sodium Chloride Solution for I.V. Infusion
|
Sodium
chloride 9g/1000ml
|
Dịch
truyền
|
60 tháng
|
USP
|
Chai
nhựa 500ml; chai nhựa 1000 ml
|
VN-16752-13
|
201
|
10% Dextrose in Water Parenteral Solution for
Intravenous Infusion
|
Dextrose
monohydrate 50g/500ml
|
Dịch
truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Chai
nhựa 500ml
|
VN-16753-13
|
202
|
20%
Dextrose in Water for Intravenous Infusion
|
Dextrose
monohydrate 100g/500ml
|
Dịch
truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Chai
nhựa 500ml
|
VN-16754-13
|
203
|
30%
Dextrose in Water
|
Dextrose
monohydrate 150g/500ml
|
Dịch
truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Chai
500ml
|
VN-16755-13
|
86.
Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: 124 Grenzacherstrasse, CH-4070 Basel Switzerland)
86.1.
Nhà sản xuất: Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd. (Đ/c: 16-3, Kiyohara Kogyodanchi, Utsunomiya-city,
Tochigi - Japan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
204
|
Actemra
(Đóng gói: F. Hoffmann La Roche Ltd., địa chỉ: Kaiseraugst, Switzeland)
|
Tocilizumab
80mg/4ml
|
Dung
dịch đậm đặc để tiêm truyền
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 4ml
|
VN-16756-13
|
87.
Công ty đăng ký: F.Hoffmann-La Roche Ltd. (Đ/c: Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland)
87.1.
Nhà sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Đ/c:
Sandhofer Strasse 116 68305 Mannheim - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
205
|
Neorecormon
|
Epoetin
Beta 4000 IU/0,3ml
|
Dung
dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
6 bơm tiêm đóng sẵn 0,3ml
|
VN-16757-13
|
88.
Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
88.1.
Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH. (Đ/c: Hafnerstrasse 36, A-8055, Graz - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
206
|
Fresofol
1%
|
Propofol
10mg/ml (1%)
|
Nhũ
tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống 20ml; hộp 1 lọ 50ml
|
VN-16758-13
|
89.
Công ty đăng ký: Gelnova Laboratories (Ind) Pvt., Ltd. (Đ/c: C-125, T.T.C. Industrial Area, Mahape
(Pawane), Navi Mumbai 400 705, Maharashtra - India)
89.1.
Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd.
(Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura.,
Dist: Vadodara, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
207
|
Fipharle-D
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 25mg/5ml; Dexamethasone phosphate (dưới dạng
Dexamethasone sodium phosphate) 5mg/5ml
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-16759-13
|
90.
Công ty đăng ký: Getz Pharma (Pvt) Ltd.
(Đ/c: Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
90.1.
Nhà sản xuất: Getz Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c:
Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
208
|
Atasart-H
|
Candesartan
Cilexetil 16mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-16760-13
|
209
|
Co-trupril
|
Lisinopril
20mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-16761-13
|
210
|
Getino-B
|
Tenofovir
disoproxil fumarate 300mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 30 viên
|
VN-16762-13
|
211
|
Getsitalip
Tablets 100mg
|
Sitagliptin
(dưới dạng Sitagtiptin phosphate monohydrate) 100mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VN-16763-13
|
212
|
Getsitalip
Tablets 50mg
|
Sitagliptin
(dưới dạng Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VN-16764-13
|
213
|
Montiget
4mg
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Cốm
dùng cho trẻ em
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
14 gói
|
VN-16765-13
|
214
|
Richstatin
10mg
|
Rosuvastatin
(dưới dạng Rosuvastatin Calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16766-13
|
215
|
Richstatin
20mg
|
Rosuvastatin
(dưới dạng Rosuvastatin calcium) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16767-13
|
91.
Công ty đăng ký: GiaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore
189720 - Singapore)
91.1.
Nhà sản xuất: Agila Specialties Pvt. ltd. (Đ/c: 19A, Plot No. 284-B/1, Bommasandra-Jigani Link Road, Industrial
Area, Anekal Taluk, Bangalore-560105 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
216
|
Vancomycin
GSK 1g
|
Vancomycin
(dưới dạng Vancomycin hydrochloride) 1000mg/lọ
|
Bột
đông khô để pha truyền tĩnh mạch
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16768-13
|
91.2.
Nhà sản xuất: S.C. Europharm S.A. (Đ/c:
2 Panselelor Street, Brasov 500419 - Romania)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
217
|
Retrovir
100mg
|
Zidovudine
100mg
|
Viên
nang cứng
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16769-13
|
92.
Công ty đăng ký: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik
422 007 Maharashtra. - India)
92.1.
Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik
422 007 Maharashtra. - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
218
|
Candibiotic
|
Chloramphenicol
5% kl/tt; Beclometason dipropionat 0,025% kl/tt; Clotrimazole 1% kl/tt;
Lidocain HCl 2% kl/tt
|
Dung
dịch nhỏ tai
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-16770-13
|
219
|
Flucort
|
Fluocinolon
acetonid
|
Kem
|
36 tháng
|
BP
|
Hộp
1 tuýp 15g
|
VN-16771-13
|
93.
Công ty đăng ký: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-IIl,
Bhiwadi Distt. Alwar (Raj.) - India)
93.1.
Nhà sản xuất: Gracure Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: E-1105, Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi, Distt. Alwar
(RAJ.) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
220
|
Clopicure
|
Clopidogrel
(dưới dạng Clopidogrel bisulphate) 75mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16772-13
|
221
|
Destacure
|
Desloratadine
2,5mg/5ml
|
Si
rô
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 60ml hoặc 100ml
|
VN-16773-13
|
222
|
Exibcure
|
Etoricoxib
90mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16774-13
|
223
|
Gramadol
Capsules
|
Tramadol
hydrochloride 37,5 mg; Paracetamol 325 mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16775-13
|
224
|
Grazincure
|
Kẽm
(dưới dạng Kẽm sulfate monohydrate) 10mg
|
Dung
dịch uống
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
1 chai 60ml hoặc 100ml
|
VN-16776-13
|
94. Công ty đăng ký: Growena Impex Company (Đ/c: 12/F Man Cheung Bldg. 15/7 Wyndham Str. -
Hongkong)
94.1.
Nhà sản xuất: Blomedica Foscama Industria Chimico Farmaceutica S.p.A. (Đ/c: Via Morolense 87 -
030013 Ferentino (FR) - Italy)
95.
Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd.
(Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
95.1.
Nhà sản xuất: BCWorld Pharm. Co., Ltd.
(Đ/c: 11, Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Gyeounggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
226
|
Moktin
Injection
|
Ranitidine
(dưới dạng Ranitidine hydrochloride) 50mg/2ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp
10 ống 2ml
|
VN-16778-13
|
227
|
Sinraci
Inj. 500mg
|
Imipenem
(dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri)
500mg
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ, hộp 10 lọ
|
VN-16779-13
|
95.2.
Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd.
(Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
228
|
Biohyel
|
Sodium
hyaluronate 5mg/5ml
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-16781-13
|
96.
Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd.
(Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
96.1.
Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 253-12, Kangje-Dong, Jecheon-si, Chungbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
229
|
Korucal
|
Calcium
(dưới dạng Preciphated Calcium carbonate 750mg) 300mg; Cholecalciferol (dưới
dạng Cholecalciferol concentrate 0,1 mg) 100 I.U.
|
Viên
nang mềm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
20 vỉ x 5 viên
|
VN-16780-13
|
96.2.
Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd.
(Đ/c: 186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
230
|
Biolamin
tab.
|
Fursultiamin
50mg; Riboflavin butyrat 2,5mg; Pyridoxal phosphat 2,5mg; ...
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
20 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16782-13
|
97.
Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd.
(Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
97.1.
Nhà sản xuất: Norris Medicine Limited
(Đ/c: 901/4-5, G.I.D.C Estate, Ankleshwar 393002, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
231
|
Gabanad
300
|
Gabapentin
300mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16784-13
|
98.
Công ty đăng ký: Hanbul Pharm. Co., Ltd.
(Đ/c: 40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
98.1. Nhà sản xuất: Dongkook pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 488-5,
Jukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myun, Jincheon-Gun, Choongcheongbook-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
232
|
Protovan
Injection
|
Propofol
10mg/ml
|
Hỗn dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 ống x 20ml
|
VN-16783-13
|
99.
Công ty đăng ký: Hexal AG. (Đ/c:
Industriestrasse 25 D-83607 Holzkirchen - Germany)
99.1.
Nhà sản xuất: Synthon Hispania, SL (Đ/c:
c/Castello, 1-Pol. Las Salinas 08830 Sant Boi de Llobregat - Tây Ban Nha)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
233
|
Evtrine
|
Levocetirizine
(dưới dạng Levocetirizine. 2HCl) 4.2mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16785-13
|
100.
Công ty đăng ký: Hyphens Pharma Pte. Ltd
(Đ/c: 138 Joo Seng Road, #03-00, Singapore 368361 - Singapore)
100.1.
Nhà sản xuất: Guerbet (Đ/c: 16-24
rue Jean Chaptal 93600 Aulnay-Sous-Bois - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
234
|
Xenetix
300
|
Iodine
(dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
25 lọ 50 ml
|
VN-16786-13
|
235
|
Xenetix
300
|
Iodine
(dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) 30g/100ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ 100 ml
|
VN-16787-13
|
236
|
Xenetix
350
|
Iodine
(dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
25 lọ 50 ml
|
VN-16788-13
|
237
|
Xenetix
350
|
Iodine
(dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ 100 ml
|
VN-16789-13
|
100.2.
Nhà sản xuất: Laboratoires Lyocentre (Đ/c:
24, Avenue Georges Pompidou - (BP 429), 15004 Aurillac Cedex - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
238
|
Viên nang Gynophilus
|
Môi
trường nuôi cấy đông khô Lactobacillus casei thứ rhamnosus Doderleini 341mg
|
Viên
nang đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ x 14 viên
|
VN-16790-13
|
101.
Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c:
437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea)
101.1.
Nhà sản xuất: BTO Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
239
|
Deacid
Injection
|
Ceftazidim
hydrat 2g
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp
10 lọ
|
VN-16791-13
|
101.2.
Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do
- Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
240
|
Bagino
|
Ceftezol
(dưới dạng Ceftezol natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ
|
VN-16792-13
|
102.
Công ty đăng ký: Intas Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 2nd Floor, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram
Road, Ahmedabad - 380 009 - India)
102.1.
Nhà sản xuất: Intas Pharmaceuticals Ltd.
(Đ/c: Matoda 382 210, Dist. Ahmedabad - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
241
|
Atotas
20
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16793-13
|
242
|
Inta-BT
75
|
Irbersartan 75mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VN-16794-13
|
103.
Công ty đăng ký: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: Unit S-4, Khira lndustrial Premies Society
Limited, B. M. Bhargava Road, Santacruz (West), Mumbai - 400054, Maharashtra -
India)
103.1.
Nhà sản xuất: Inventia Healthcare Private Ltd. (Đ/c: F1-F1/1, Additional Ambernath M.I.D.C. Ambernath
(East) 421 506, Dist. Thane - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
243
|
Redlip
|
Fenofibrate
160mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16795-13
|
104.
Công ty đăng ký: Invida (Singapore) Private Limited (Đ/c: 79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore
(118264) - Singapore)
104.1.
Nhà sản xuất: Facta Farmaceutici SPA (Đ/c:
Via Laurentina Km 24, 730 I-00040 Pomezia (Roma) - Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
244
|
Ceclor
|
Ceftezol
(dưới dạng cefaclor monohydrate) 375mg
|
Viên
nén bao phim giải phóng chậm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16796-13
|
105.
Công ty đăng ký: Ipca Laboratories Ltd.
(Đ/c: International House 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (W),
Mumbai 400 067 - India)
105.1.
Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c:
Plot No. 255/1, Athal, Silvassa, Pin. 396 230, (D&NH) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
245
|
Lisoril-10
|
Lisinopril
10mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-16797-13
|
246
|
Lisoril-5
|
Lisinopril
5mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-16798-13
|
247
|
Lufi-500
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
to x 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16799-13
|
105.2.
Nhà sản xuất: Ipca Laboratories Ltd. (Đ/c:
Plot No. 69 to 72 (B), Sector II, Kandla Special Economic Zone, Gandhidham -
370230, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
248
|
Rapiclav-375
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali
clavulanat) 125mg
|
Viên
nén bao phim
|
18 tháng
|
BP
|
Hộp
7 vỉ x 3 viên
|
VN-16800-13
|
106.
Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c:
65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
106.1.
Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie
(Đ/c: Rue Ethe Virton 28100 Dreux - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
249
|
Forlax
|
Macrogol
4000 10g
|
Bột
pha dung dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
20 gói
|
VN-16801-13
|
250
|
Ginkor
Fort
|
Cao
Ginkgo biloba 14mg; Troxerutin 300mg; Heptaminol hydrochloride 300mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10
|
VN-16802-13
|
107.
Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c:
106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaeng Lamplatew,
Khet Lad Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
107.1.
Nhà sản xuất: Janssen Korea Ltd. (Đ/c:
45, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
251
|
Ultracet
|
Tramadol
hydrochloride 37,5mg; Paracetamol 325mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16803-13
|
108.
Công ty đăng ký: KHS Synchemica Corp.
(Đ/c: 7F, No. 324, Sec. 1, Neuhu Road, Neihu Dist., Taipei city-11493 -
Taiwan, R.O.C)
108.1.
Nhà sản xuất: Health Care Formulations Pvt. Ltd (Đ/c: C/8 Sardar Estate, Ajwa Road, Baroda-390
019, Gujarat - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
252
|
Skypodox
100
|
Cefpodoxim
(dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Viên
nén phân tán
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ hoặc 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16804-13
|
108.2.
Nhà sản xuất: M/s Brooks Laboratories Ltd. (Đ/c: Village Kishanpura, Nalagarh road, Baddi Tehsil Nalagarh,
Distt. Sola (H.P) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
253
|
Skyclamos
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng
clavulanat potassium) 125mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VN-16805-13
|
109.
Công ty đăng ký: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea)
109.1.
Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
254
|
Simbidan
|
Simvastatin
20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16806-13
|
110.
Công ty đăng ký: Korea United Pharm. Inc. (Đ/c: 154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
110.1.
Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc.
(Đ/c: 153, Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Kun, Chungnam - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
255
|
Adorucin
|
Doxorubicin
hydrochloride 10mg/5ml
|
Dung
dịch tiêm
|
18 tháng
|
USP 34
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-16807-13
|
110.2.
Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc.
(Đ/c: 153, Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Kun, Chungnam - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
256
|
Planitox
|
Oxaliplatin
50mg
|
Bột
đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16808-13
|
111.
Công ty đăng ký: Kukje Pharma Inc (Đ/c:
513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
111.1.
Nhà sản xuất: Jin Yang Pharma Co., Ltd.
(Đ/c: 649-3, Choji-Dong, Ansan-Si, Kyunggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
257
|
Combitadin
|
Cao
khô lá Bạch quả (tương đương Ginkgo flavone glycosides 9,6mg) 40mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 60 viên
|
VN-16809-13
|
112.
Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam City, Gyeonggi-do - Korea)
113.1.
Nhà sản xuất: New Gene Pharm Inc. (Đ/c:
649 Sukam-Dong, Iksan City, Jeonbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
258
|
Lesulpin
|
Sulpiride
50mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16810-13
|
113.
Công ty đăng ký: Kwan Star Co., Ltd. (Đ/c:
21F-1, No. 268, Sec. 1, Wen Hwa Road, Banciao Dist., New Taipei city 220 - Taiwan)
113.1.
Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc. (Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New
Taipei City 247 - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
259
|
Aminophylline Injection "Oriental"
|
Theophylline
ethylenediamine 250mg/10ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
JP 16
|
Hộp
5 ống x 10ml
|
VN-16811-13
|
260
|
Ori-decamin
injection
|
Dexamethasone
sodium phosphate 4mg/1ml
|
Dung
dịch tiêm
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống x 1ml
|
VN-16812-13
|
261
|
Oxytocin
injection
|
Oxytocin
5IU/1ml
|
Dung
dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
10 ống 1 ml
|
VN-16813-13
|
113.2.
Nhà sản xuất: Taiwan Biotech Co., Ltd.
(Đ/c: No. 22 Chieh Shou Road, Taoyuan city, Taoyuan Hsien - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
262
|
Montexin
Film Coated Tablets 10mg (Montelukast)
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-16814-13
|
114.
Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do
- Korea)
114.1.
Nhà sản xuất: Reyon Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 27-27 Hanchun-ri, Duksan-myun, Jinchun-gun, Chungbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
263
|
Misoplus
injection
|
Methylprednisolone
(dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 125mg
|
Bột
đông khô pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp
1 lọ; hộp 10 lọ
|
VN-16815-13
|
115.
Công ty đăng ký: Laboratorios Bago S.A
(Đ/c: Bernardo de Irogoyen No. 248 Buenos Aires -Argentina)
115.1.
Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c:
Calle 4 No 1429, La Plata, Province de Buenos Aires - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
264
|
Carloten
12.5
|
Carvedilol
12,5mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-16816-13
|
265
|
Carloten
3.125
|
Carvedilol
3,125mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-16817-13
|
266
|
Carloten
6.25
|
Carvedilol
6,25mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VN-16818-13
|
115.2.
Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A (Đ/c:
Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo.
Parque Industrial de La Rioja. Provincia de La Rioja - Argentina)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
267
|
Trifamox
IBL 500
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 250mg; Sulbactam (dưới dạng Pivsulbactam)
250mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 8 viên
|
VN-16819-13
|
116.
Công ty đăng ký: Laboratorios Recalcine S.A. (Đ/c: Avenida Pedro de Valdivia 295, 7500524 Providencia, Santiago
- Chile)
116.1.
Nhà sản xuất: Laboratorios Recalcine S.A
(Đ/c: No 5670 Carrascal Avenue, Quinta Normal, Santiago - Chile)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
268
|
Genestron
0,7 5mg
|
Levonorgestrel
0,75mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 2 viên
|
VN-16820-13
|
117.
Công ty đăng ký: Lek Pharmaceuticals d.d, (Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
117.1.
Nhà sản xuất: Lek Pharmaceuticals d.d,
(Đ/c: Verovskova 57, 1526 Ljubljana - Slovenia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
269
|
Cofidec
200mg
|
Celecoxib
200mg
|
Viên
nang cứng
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16821-13
|
118.
Công ty đăng ký: Les Laboratoires Servier (Đ/c: 50 rue Carnot, 92284 Suresnes Cedex - France)
118.1.
Nhà sản xuất: Les Laboratoires Servier Industric (Đ/c: 905, Route de Saran, 45520 Gidy - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
270
|
Trivastal
Retard
|
Piribedil
50mg
|
Viên
nén bao đường giải phóng chậm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x15 viên
|
VN-16822-13
|
119.
Công ty đăng ký: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt, Ltd. (Đ/c: A/101 Prathana Apt., Plot No 75, Jawahar
Nagar, S.A Road, Goregaon (W), Mumbai-400 062 - India)
119.1.
Nhà sản xuất: M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. (Đ/c: J-174 & J-168, MIDC,
Tarapur, Boisar Dist Thane 401506 Maharashtra - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
271
|
Citysaam
|
Citicolin
(dưới dạng Citicolin natri) 1g/4ml
|
Dung
dịch tiêm/pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ 4ml
|
VN-16823-13
|
272
|
Xonesul-2
|
Cefoperazon
1000 mg (dưới dạng Cefoperazon natri); Sulbactam 1000mg (dưới dạng Sulbactam
Natri)
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16824-13
|
120.
Công ty đăng ký: Marksans Pharma Ltd.
(Đ/c: 21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai,
400053 - India)
120.1.
Nhà sản xuất: Marksans Pharma Ltd. (Đ/c:
Plot No. 81-B, EPIP, Phase-l, Jharmajri, Baddi, Distt, Solan (H.P.) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
273
|
Markfil
100
|
Sildenafil
(dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 4 viên
|
VN-16825-13
|
121.
Công ty đăng ký: Maxtar Bio-Genics (Đ/c:
A-2/98, Sector-3, Rohini, New Delhi-110085 - India)
121.1.
Nhà sản xuất: M/s Maxtar Bio-Genics (Đ/c:
K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal
Pradesh-173205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
274
|
Livran-500
Tablets
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
lớn chứa 10 hộp nhỏ gồm 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16826-13
|
121.2.
Nhà sản xuất: Maxtar Bio-Gentes (Đ/c:
K.No. 705 Nalagarh Road, Village Malku Majra, Baddi Dist.-Solan Himachal
Pradesh-173205 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
275
|
Ploxcin-200
Tablets
|
Ofloxacin
200mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16827-13
|
122.
Công ty đăng ký: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Medley House, D-2, MIDC Area, Andheri (E), Mumbai 400 093 - India)
122.1.
Nhà sản xuất: Medley Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Plot No 18&19 Survey No 378/7&8, 379/2 &3
Zari Causeway Road, Kachigam, Daman 396210 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
276
|
Acemed
Tablets
|
Aceclofenac
100mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10
|
VN-16828-13
|
123.
Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c:
1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
123.1.
Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. (Đ/c:
1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
277
|
Elaria
|
Diclofenac
Natri 75mg
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 5 ống
|
VN-16829-13
|
278
|
Medopiren
500mg
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin hydrochloride) 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16830-13
|
124.
Công ty đăng ký: Merck KGaA (Đ/c:
Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
124.1.
Nhà sản xuất: Baxter Oncology GmbH. (Đ/c:
Kantstrasse 2, D-33790 Halle. - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
279
|
Cetrotide
(NSX dung môi: Abbott Biologicals B.V, đ.chỉ: Veerweg 12, 8121 AA, Olst, Hà
Lan; cơ sở xuất xưởng: AEterna Zentaris GmbH, đ.chỉ: Weismullerstrasse 50, 60314,
Frankfurt, Đức
|
Cetrorelix
(dưới dạng Cetrorelix acetate) 0,25mg
|
Bột
pha dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
gồm 7 khay, mỗi khay chứa 1 lọ bột + 1 ống dung môi 1 ml
|
VN-16831-13
|
125.
Công ty đăng ký: Merck Sante s.a.s (Đ/c:
37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France)
125.1. Nhà sản xuất: Farmar Lyon (Đ/c: 29, avenue Charles de Gaulle, 69230
Saint-Genis Laval - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
280
|
Terpine
Gonnon
|
Terpin
100mg; Codein 15mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VN-16832-13
|
126.
Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two 28
Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
126.1.
Nhà sản xuất: Hanmi Pharm. Co., Ltd, (Paltan site) (Đ/c: 893-5, Hajeo-ri, Paltan-myeon, Hwaseong-si,
Gyeonggi-do, 445-913 - Korea)
126.2.
Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
283
|
Fortzaar
100/25 (Đóng gói bởi: Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd., địa chỉ:
54-68 Ferndell Street, South Granville, N.S.W.2142, Australia)
|
Losartan
potassium 100mg; Hydrochlorothiazide 25mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16837-13
|
127.
Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F., Caroline Center, Lee Gardens Two, 28
Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
27.1.
Nhà sản xuất: Frosst Iberica S.A. (Đ/c:
Via Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
284
|
Arcoxia
30mg (Đ.gói Merck Sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd. (54-68
Ferndell St., South Granville, NSW 2142 Australia)
|
Etoricoxib
30mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16833-13
|
127.2
Nhà sản xuất: Frosst Iberica, S.A (Đ/c:
Via Complutense 140, 28805 Alcala de Henares, Madrid - Spain)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
285
|
Fosamax
Plus (đóng gói: Merck sharp & Dohme (Australia) Pty. Ltd, Australia)
|
Alendronic
Acid (dưới dạng Alendronate sodium trihydrate) 70mg; Vitamin D3 (dưới dạng
vitamin D3 100.000IU/g) 5600IU
|
Viên
nén
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 4 viên
|
VN-16834-13
|
127.3.
Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
286
|
Hyzaar
Plus (Cơ sở đóng gói: Merck Sharp & Dohme B.V, đ/c: Waarderweg 39,
NL-2031 BN Haarlem, The Netherlands)
|
Losartan
potassium 100mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16838-13
|
127.4.
Nhà sản xuất: N.V. Organon (Đ/c: Kloosterstraat
6, 5349 AB Oss - The Netherlands)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
287
|
Nuvaring
(Cơ sở đóng gói: Organon (Ireland) Ltd., đ/c: P.O Box 2857, Drynam Road, Swords,
Co. Dublin, Ireland)
|
Etonogestrel
11,7mg/1 vòng đặt; Ethinylestradiol 2,7mg/1 vòng đặt
|
Vòng
đặt âm đạo
|
40 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vòng; hộp 3 vòng
|
VN-16839-13
|
128.
Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c:
No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
128.1.
Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c:
92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
288
|
Celebid-200
|
Celecoxib
200mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16840-13
|
289
|
Micro
Celecoxib-100
|
Celecoxib
100mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16841-13
|
290
|
Micro
Celecoxib-200
|
Celecoxib
200mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16842-13
|
291
|
Microluss
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng ciprofloxacin hydrochloride) 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
48 tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16843-13
|
292
|
Rebure-10
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16844-13
|
293
|
Rebure-20
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16845-13
|
129.
Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG (Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
129.1.
Nhà sản xuất: Delpharm Huningue S.A.S
(Đ/c: 26 Rue de la Chapelle, F 68330 Huningue - France)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
294
|
Trileptal
|
Oxcarfoazepin
60mg/ml
|
Hỗn
dịch uống
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 chai 100ml
|
VN-16846-13
|
295
|
Voltaren
|
Diclofenac
natri 100mg
|
Viên
đạn
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 5 viên
|
VN-16847-13
|
129.2.
Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG
(Đ/c: Schaffhauserstrasse CH-4332 Stein - Switzerland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
296
|
Certican
0.25mg
|
Everolimus
0,25mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-16848-13
|
297
|
Certican
0.5mg
|
Everolimus
0,5mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-16849-13
|
298
|
Certican
0.75mg
|
Everolimus
0,75mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VN-16850-13
|
299
|
Desferal
|
Desferrioxamine
methane sulfonate (Desferrioxamine mesilate) 500mg/lọ
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 lọ 500mg
|
VN-16851-13
|
300
|
Lucentis
|
Ranibizumab
2,3mg/0,23ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp 1 lọ chứa 0,23ml
|
VN-16852-13
|
130.
Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd.
(Đ/c: Floor 36, 37, 38 and 42 United Center Building, 323 Silom Road, Silom,
Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
130.1.
Nhà sản xuất: Haupt Pharma Latina S.r.l
(Đ/c: Borgo S. Michele S.S 156 Km 47,600-04100 Latina (LT)-Italy)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
301
|
Sulperazone
|
Sulbactam
(dưới dạng Sulbactam natri) 500mg; Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazone natri)
500mg
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16853-13
|
131.
Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd.
(Đ/c: United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom,
Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
131.1.
Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c:
166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District
Ayutthaya Province - Thailand)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
302
|
Aldactone
|
Spironolactone
25mg
|
Viên
nén
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16854-13
|
131.2.
Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Belgium N.V. (Đ/c: Rijksweg 12, 2870 Puurs - Belgium)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
303
|
Dalacin
C
|
Clindamycin
(dưới dạng Clindamycin phosphate) 150mg/ml
|
Dung
dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 ống 4ml
|
VN-16855-13
|
131.3. Nhà sản xuất: Pfizer Manufacturing Deutschland
GmbH (Đ/c:
Betriebsstatte Freiburg, MooswaldaIlee 1, 79090 Freiburg - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
304
|
Lyrica
|
Pregabalin
150 mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 14 viên
|
VN-16856-13
|
305
|
Neurontin
|
Gabapentin
300mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16857-13
|
132.
Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska St. 83-200 Starogard Gdanski -
Poland)
132.1.
Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 19 Pelplinska St. 83-200 Starogard Gdanski -
Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
306
|
Enarenal
|
Enalapril
maleate 5mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16860-13
|
307
|
Enarenal
|
Enalapril
maleate 10mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16859-13
|
133.
Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Strarogard Gdánski, 19 Pelplínska Street,
Poland - Poland)
133.1.
Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 05-850 Ozarow Mazowiecki, 28/30
Ozarowska Street - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
308
|
Biocetum
|
Ceftazidime
1g
|
Bột
pha dung dịch tiêm/tiêm truyền
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16858-13
|
134.
Công ty đăng ký: Pharmascience Inc. (Đ/c:
6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
134.1.
Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L139
to L146, Verna Industrial Estate, Verna Goa - 403722 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
309
|
Pharmadronate
FC
|
Alendronic
Acid (dưới dạng Alendronate sodium) 70mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 4 viên
|
VN-16861-13
|
134.2.
Nhà sản xuất: Pharmascience Inc. (Đ/c:
6111 Royalmount Avenue 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
310
|
Pharmapar
|
Paroxetine
base (dưới dạng Paroxetine hydrocloride Anhydrous) 20mg
|
Viên nén bao đường
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ 30 viên, lọ 100 viên
|
VN-16862-13
|
311
|
PMS-Citalopram
20mg
|
Citalopram
(dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; chai 100 viên
|
VN-16863-13
|
135.
Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd
(Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
135.1.
Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd. (Đ/c:
480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
312
|
Newpudox
inj.
|
Pralidoxime
chloride 500mg/lọ
|
Bột
đông khô pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16864-13
|
136.
Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd.
(Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
136.1.
Nhà sản xuất: P.T. Novell Pharmaceutical Laboratories (Đ/c: J1. Wanaherang No 35, Tlajung Udik, Gunung Putri-Bogor
- Indonesia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
313
|
Novellzamel
Syrup
|
Các
vitamin và muối khoáng
|
Si
rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 60 ml
|
VN-16865-13
|
137.
Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c:
1304, Garak lD Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea)
137.1.
Nhà sản xuất: Huons Co., Ltd (Đ/c:
957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
314
|
Betene
Injection
|
Betamethasone
(dưới dạng Betamethasone sodium phosphate) 4mg/1ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp
1 khay 10 ống x 1ml
|
VN-16867-13
|
137.2.
Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c:
486, Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Icheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
315
|
Viên
nang mềm Dimorin
|
Isotretinoin
10mg
|
Viên
nang mềm
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16868-13
|
137.3.
Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd.
(Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
316
|
Cetiam
Inj. 1g
|
Cefotiam
(dưới dạng Cefotiam dihydrochloride) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp
10 lọ
|
VN-16869-13
|
137.4.
Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c:
297-5 Gunseo-ri, Jiksan-eup, Cheonan, Chungnam - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
317
|
Oxnas
Tablet 1g
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat
potassium) 125mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp
3 vỉ hoặc 10 vỉ x 4 viên
|
VN-16873-13
|
138.
Công ty đăng ký: Pharmix Corporation (Đ/c:
1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea)
138.1.
Nhà sản xuất: Đai Han Pharm. Co., Ltd.
(Đ/c: 736-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan, Gyeonggi - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
318
|
5%
Dextrose 500ml inj Infusion
|
Dextrose
25g/500ml
|
Dung
dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
JP XV
|
Chai
500ml
|
VN-16866-13
|
138.2.
Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd.
(Đ/c: 535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
319
|
Viên
nén Abenin
|
Cetirizine
dihydrochloride 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16870-13
|
138.3. Nhà sản xuất: Myung-In Pharm. Co., Ltd. (Đ/c:
186-1 Noha-Ri, Paltan-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
320
|
Levomels Infusion
|
L-Omithine-L-Aspartate
5g/10ml
|
Thuốc
tiêm truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 10ml
|
VN-16872-13
|
321
|
Levomels Infusion
|
L-Omithine-L-Aspartate
500mg/5ml
|
Thuốc
tiêm truyền
|
60 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 ống 5ml
|
VN-16871-13
|
138.4.
Nhà sản xuất: Penmix Ltd. (Đ/c:
297-5 Gunseo-ri, Jiksan-eup, Seobuk-ku Cheonan-si, Chungnam - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
322
|
Pentacillin
Injection 1.5g
|
Ampicilin
(dưới dạng Ampicillin sodium 1,063g) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium
0,547g) 0,5g
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp
10 lọ
|
VN-16874-13
|
138.5.
Nhà sản xuất: Union Korea Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwon-do. - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
323
|
Anpectrivas
tab.
|
Trimetazidine
hydrochloride 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16875-13
|
139.
Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
139.1.
Nhà sản xuất: Cho-A Pharm Co., Ltd. (Đ/c:
465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-Kun, Kyeong-Nam - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
324
|
Hemopoly
Solution
|
Sắt
(dưới dạng Sắt hydroxide polymaltose complex) 50mg/5ml
|
Dung
dịch uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
20 ống 5ml
|
VN-16876-13
|
139.2.
Nhà sản xuất: Huons Co. Ltd (Đ/c:
957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
325
|
Attapo
suspension
|
Mỗi
gói 15g chứa: Activated attapulgite 1g; Aluminum oxide 0,72g; Magnesium oxide
0,11g (dưới dạng Aluminum hydroxide và Magnesium carbonate codried gel)
|
Hỗn
dịch uống
|
30 tháng
|
NSX
|
Hộp
20 gói x 15g
|
VN-16877-13
|
139.3.
Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 904-7 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City,
Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
326
|
Neoaxon
Inj 1g
|
Cefoperazone
(dưới dạng Cefoperazon natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 32
|
Hộp
10 lọ
|
VN-16878-13
|
327
|
Olotedin
Eye Drops
|
Olopatadine hydrochloride
|
Dung
dịch nhỏ mắt
|
36 tháng
|
USP 34
|
Hộp
1 lọ 5ml
|
VN-16879-13
|
328
|
Rumacerin
Cap
|
Diacerhein
50mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16880-13
|
140.
Công ty đăng ký: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 37/37 A Industrial Estate Pologround,
Indorre-452015, Madhya Pradesh - India)
140.1.
Nhà sản xuất: Plethico Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A.B. Road, Manglia-453 771, Indore (M.P) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
329
|
Fexofree-120
|
Fexofenadine
Hydrochloride 120mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16881-13
|
141.
Công ty đăng ký: Polfarmex S.A (Đ/c:
9 Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
141.1.
Nhà sản xuất: Polfarmex S.A (Đ/c: 9
Jozefow Street, 99-300 Kutno - Poland)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
330
|
Astmodil
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
Viên
nén nhai
|
18 tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-16883-13
|
331
|
Astmodil
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast natri) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-16882-13
|
332
|
Fenspirol
|
Fenspiride
hydrochloride 2mg/1ml
|
Si
rô
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ chứa 150ml
|
VN-16884-13
|
333
|
Tusspol
|
Butamirate
citrate 1,5mg/1ml
|
Si
rô
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 100ml
|
VN-16885-13
|
334
|
Vixam
|
Clopidogrel
(dưới dạng Clopidogrel hydro sulphate) 75mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp3
vỉ x 10 viên
|
VN-16886-13
|
142.
Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia
(Đ/c: Jalan Raya Bogor Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia)
142.1.
Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c:
BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
335
|
Olmed
10mg
|
Olanzapine
10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VN-16887-13
|
143.
Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia
(Đ/c: Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 - Indonesia)
143.1.
Nhà sản xuất: Actavis UK Ltd (Đ/c:
Whiddon Valley, Bamstaple, Devon EX32 8NS - UK)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
336
|
Cyclogest
200mg
|
Progesterone
200mg
|
Viên đặt âm đạo
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 5 viên
|
VN-16888-13
|
144.
Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 10th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New
Delhi 110 019 - India)
144.1.
Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Limited (Đ/c: Villlage Batamandi, Paonta Sahib, Distric Sirmour, Himachal
Pradesh 173025 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
337
|
Baxmune
Tablets 500mg
|
Mycophenolate
mofetil 500mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16889-13
|
145.
Công ty đăng ký: Ranbaxy Laboratories Ltd. (Đ/c: 12th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India)
145.1.
Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd.
(Đ/c: Paonta Sahib District Sirmour, Himachal Pradesh 173 025 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
338
|
Avolam
Tablets 150mg
|
Lamivudine
150mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 chai 60 viên
|
VN-16890-13
|
145.2.
Nhà sản xuất: Ranbaxy Laboratories Ltd.
(Đ/c: Industrial Area 3, A.B road, Dewas 455001 M.P - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
339
|
Ropenem
1g
|
Meropenem
1g
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16891-13
|
340
|
Ropenem
500mg
|
Meropenem
500mg
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 34
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16892-13
|
146.
Công ty đăng ký: Rotaline Molekule Private Limiteđ (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box
No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India)
146.1.
Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited (Đ/c: R-662, TTC Ind. Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701
- India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
341
|
Kamox
DS Amoxicillin For oral suspension USP 250mg
|
Amoxicillin
250mg
|
Bột
pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
10 gói
|
VN-16893-13
|
342
|
Mioxen
625
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat
potassium) 125mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VN-16894-13
|
146.2.
Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
343
|
Alloflam
100
|
Allopurinol
100mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16895-13
|
146.3.
Nhà sản xuất: Minimed Laboratories Pvt., Ltd. (Đ/c: 7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, Mumbai-400071 - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
344
|
Cefamini
Cefalexin for oral USP 250 mg
|
Cefalexin
250mg
|
Bột
pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
10 gói
|
VN-16896-13
|
345
|
Dipclo
|
Cefaclor
(dưới dạng Cefaclor monohydrate) 125mg/gói
|
Bột
pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
10 gói
|
VN-16897-13
|
147.
Công ty đăng ký: Rotexmedica GmbH (Đ/c:
Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany)
147.1.
Nhà sản xuất: Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk (Đ/c: Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
346
|
Progesterone
injection BP 25mg
|
Progesterone
25mg
|
Dung
dịch tiêm
|
48 tháng
|
BP
|
Hộp
10 ống 1ml
|
VN-16898-13
|
148.
Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242 Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3, Canada
- Canada)
148.1.
Nhà sản xuất: Medopharm (Đ/c:
34B-Industrial Area, Malur-563 130, Karnataka - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
347
|
Rhumenol
D 500 NK
|
Acetaminophen
500mg; Dextromethophan HBr 15mg; Pseudoephedrine HCl 30mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
25 vỉ x 4 viên
|
VN-16900-13
|
149.
Công ty đăng ký: S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc. (Đ/c: 242, Varry Street, St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada)
149.1.
Nhà sản xuất: Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l. (Đ/c: Via Dante Alighieri 71,18038 Sanremo (IM) -
Italia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
348
|
Abitrax
|
Ceftriaxone
(dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml
|
VN-16899-13
|
150.
Công ty đăng ký: Samil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 990-1, Bangbae-Dong, Seocho-Gu, Seoul
137-061 - Korea)
150.1.
Nhà sản xuất: Samil Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: B11-6, Banwol Industrial Complex, 772-1 Wonsi-Dong, Ansan-si,
Danwon-gu, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
349
|
Eyrus
Ophthalmic Ointment
|
Polymycin
B sulfate 21.000 IU; Neomycin sulfate 12,25mg; Dexamethasone 3,5mg
|
Thuốc
mỡ tra mắt
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 tuýp 3,5g
|
VN-16901-13
|
151.
Công ty đăng ký: Sandoz GmbH (Đ/c:
Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
151.1.
Nhà sản xuất: Sandoz GmbH (Đ/c:
Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl - Austria)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
350
|
Curam
1000mg + 200mg
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin natri) 1000mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate)
200mg
|
Bột
pha dung dịch tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ
|
VN-16902-13
|
152.
Công ty đăng ký: Schnell Biopharmaceutical Inc. (Đ/c: 4F., Haesung Bldg., #747-2 Yeoksam-Dong,
Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
152.1.
Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do
- Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
351
|
Cejuxone
inj.
|
Ceftriaxone
(dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
USP 30
|
Hộp
10 lọ
|
VN-16903-13
|
153. Công ty đăng ký: Schnell Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c:
4F, Haesung Bldg, # 747-2 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea)
153.1.
Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
352
|
Lozym
|
Lysozyme
chloride 90mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16904-13
|
154.
Công ty đăng ký: Searle Pakistan Limited
(Đ/c: 1 Floor N.I.C. Buiding Abbasi Shaheed Road, P.O. Box 5695 Karachi
- Pakistan)
154.1.
Nhà sản xuất: Searle Pakistan Limited
(Đ/c: Plot No. F-319, S.I.T.E Area, Karachi. - Pakistan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
353
|
Spiromide
40
|
Spironolactone
50mg; Furosemide 40mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16905-13
|
155.
Công ty đăng ký: Shin Poong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
155.1.
Nhà sản xuất: Shin Poong Pharm Co., Ltd.
(Đ/c: 434-4, Moknae-Dong, Danwon-gu, Ansan-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
354
|
Hyasyn
Forte
|
Natri
hyaluronat 20mg/2ml
|
Thuốc
tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 bơm tiêm nạp sẵn 2ml
|
VN-16906-13
|
156.
Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Rd., Andheri (E)
Mumbai - India)
156.1.
Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Govt. Industrial Estate,
Phase II, Silvassa, 396230 (UT of Dadra & Nagar Haveli) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
355
|
Aztor
10
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 10mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16907-13
|
356
|
Aztor
20
|
Atorvastatin
(dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
|
VN-16908-13
|
156.2.
Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Survey No 214, Plot No. 20, G.I.A.., Phase
II, Piparia, Silvassa-396230, U.T. of Dadra & Nagar Haveli - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
357
|
Gabantin 300
|
Gabapentin
300mg
|
Viên
nang cứng
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16909-13
|
358
|
Suncardivas 12.5
|
Carvedilol
12,5mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16910-13
|
359
|
Suncardivas 6.25
|
Carvedilol
6,25mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-16911-13
|
360
|
Sunirovel 150
|
Irbersartan
150mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-16912-13
|
361
|
Sunmesacol
|
5-Aminosalicylic
acid 400mg
|
Viên
bao tan trong ruột
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-16913-13
|
157.
Công ty đăng ký: Synmedic Laboratories
(Đ/c: 202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065.
- India)
157.1.
Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories (Đ/c:
106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
362
|
Levcet Tablets
|
Levocetirizine
(dưới dạng Levocetirizine. 2HCl) 5mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16914-13
|
363
|
Synmeton
|
Nabumeton
500mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
BP 2006
|
Hộp
lớn chứa 5 hộp nhỏ x 2 vỉ x 10 viên
|
VN-16915-13
|
364
|
Verist-8mg
|
Betahistidine dihydrochloride 8mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10
|
VN-16916-13
|
158.
Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat -
India)
158.1.
Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Indrad-382721, Dist. Mehsana - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
365
|
Menelat
|
Mirtazapine
45mg
|
Viên
nén bao phim
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16917-13
|
159.
Công ty đăng ký: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Commerce House-1, Satya Marg, Bodakdev, Ahmedabad-380054, Gujarat
- India)
159.1.
Nhà sản xuất: Troikaa Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: C-1 Sara Industrial Estate, Selaqui, Dehradun, Uttarakhand - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
366
|
Bupitroy
0,5%
|
Bupivacain
hydrochloride 100mg/20ml
|
Dung
dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP
|
Hộp
1 lọ 20ml
|
VN-16918-13
|
367
|
Bupitroy
Heavy
|
Bupivacain
hydrochloride 20mg/4ml
|
Dung dịch tiêm truyền
|
36 tháng
|
IP XV
|
Chai 500ml
|
VN-16919-13
|
368
|
Dobucin
|
Dobutamine
(dưới dạng Dobutamine HCl) 250mg/5ml
|
Dung
dịch tiêm
|
24 tháng
|
USP 31
|
Hộp
5 ống x 5ml
|
VN-16920-13
|
369
|
Telmiskaa 40
|
Telmisartan
40mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VN-16921-13
|
370
|
Troypofol
|
Propofol
200mg/20ml
|
Nhũ
tương tiêm
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
1 lọ 20ml
|
VN-16922-13
|
160.
Công ty đăng ký: Unimed Pharmaceuticals Inc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si, Choongnam - Korea)
160.1.
Nhà sản xuất: Unimed Pharmaceuticals lnc. (Đ/c: 251, Silok-Dong, Asan-si, Choongnam - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
371
|
Unihylon
- Dispo
|
Natri
hyaluronat 25mg/2,5ml
|
Dung
dịch tiêm
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 bơm tiêm đóng sẵn 2,5ml
|
VN-16923-13
|
161.
Công ty đăng ký: Woerwag Pharma GmbH & Co. KG (Đ/c: Calwer Strasse 7, 71034 Boblingen
- Germany)
161.1.
Nhà sản xuất: Mauermann-Arzneimittel KG
(Đ/c: Heinrich-Knote-Str. 2 D-82343 Pocking - Germany)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
372
|
Zinkorot
25 Tablet
|
Zinc
(dưới dạng Zinc orotate dihydrate) 25mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
5 vỉ x 20 viên
|
VN-16924-13
|
162.
Công ty đăng ký: Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd (Đ/c: No. 5 Gutian Road, Wuhan - China)
162.1.
Nhà sản xuất: Farmak JSC (Đ/c: 63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
373
|
Reumoxicam
|
Meloxicam
7,5mg
|
Viên
nén
|
24 tháng
|
NSX
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên; hộp 9 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VN-16925-13
|
162.2. Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,
Ltd. (Đ/c:
No. 109, Xue Fu Road, Nangang Dist, Harbin - P.R of China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
374
|
Harzime
|
Ceftazidime
(dưới dạng Ceftazidime pentahydrate) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
24 tháng
|
USP 30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VN-16926-13
|
162.3.
Nhà sản xuất: Korea Pharma Co., Ltd. (Đ/c:
907-8, Sangsin-Ri, Hyangnam-Eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
375
|
Metalosa
|
Tramadol
hydrochloride 37,5 mg; Acetaminophen 325mg
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
USP
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên
|
VN-16927-13
|
162.4.
Nhà sản xuất: Schnell Biopharmaceuticals, Inc (Đ/c: 448-2, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
376
|
Diraxib
capsule
|
Diacerhein
50mg
|
Viên
nang cứng
|
36
tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên
|
VN-16928-13
|
163.
Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: No, 18, Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr.
Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia)
163.1.
Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn
(Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar
Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
377
|
Virless
tablet 200mg
|
Acyclovir
200mg
|
Viên
nén
|
36 tháng
|
USP 32
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VN-16929-13
|
164.
Công ty đăng ký: Yeva Therapeutics Pvt, Ltd. (Đ/c: 108, Shiv Chambers, plot. No.21, C.B.D.Sector II, Belapur,
New Bombay-400 703 -India)
164.1.
Nhà sản xuất: Unijules Life Sciences Ltd
(Đ/c: B-35 & 36, M.I.D.C Industrial Area, Kalmeshwar, Dist. Nagpur,
Pin. No 441 501, (M.S) - India)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
378
|
Sintanvil
oral gel
|
Sildenafil
(dưới dạng Sildenafil citrate) 100mg
|
Gel
uống
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 gói
|
VN-16930-13
|
165.
Công ty đăng ký: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
65.1.
Nhà sản xuất: Ying Yuan Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 26 Shin Chong Road, Tainan - Taiwan)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
379
|
Colcine
Tablets "Honten"
|
Colchicine
0,5mg
|
Viên
nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16931-13
|
380
|
Suroate
Tablets "Honten"
|
Bromhexine
hydrochloride 8mg
|
Viên
nén
|
48 tháng
|
NSX
|
Chai
100 viên, chai 500 viên
|
VN-16932-13
|
166.
Công ty đăng ký: Young-Il Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 920-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea)
166.1.
Nhà sản xuất: Zhongnuo Pharmaceutical (Shijia Zhuang) Co., Ltd. (Đ/c: No. 6 Huaxing Rd. Zhonghua South
Str. Shijia Zhuang City - China)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
381
|
Kanamycin
Sulfate for injection
|
Kanamycin
(dưới dạng Kanamycin sulphate) 1g
|
Bột
pha tiêm
|
36 tháng
|
BP 2000
|
Hộp
10 lọ
|
VN-16933-13
|
167.
Công ty đăng ký: Young-II Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 920-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea)
167.1.
Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất chính - Hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Tuổi thọ
|
Tiêu chuẩn
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
382
|
Erimcan
Tablet
|
Calcium
lactate 271,8mg; Calcium gluconate 240mg; Calcium carbonate kết tinh 240mg; Ergocalciferol
0,118mg (100IU)
|
Viên
nén bao phim
|
36 tháng
|
NSX
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VN-16934-13
|