|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Thông tư 23/2013/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư kinh tế xã hội lập bản đồ tỉnh Bắc Kạn
Số hiệu:
|
23/2013/TT-BTNMT
|
|
Loại văn bản:
|
Thông tư
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Tài nguyên và Môi trường
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Linh Ngọc
|
Ngày ban hành:
|
03/09/2013
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đã biết
|
|
Số công báo:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------
|
Số: 23/2013/TT-BTNMT
|
Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2013
|
THÔNG
TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN,
KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC KẠN
Căn
cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt
động đo đạc và bản đồ;
Căn
cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi
trường;
Theo
đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ
trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn,
thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Kạn,
Điều
1. Ban hành kèm theo Thông tư này
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác
thành lập bản đồ tỉnh Bắc Kạn.
Điều
2. Thông tư này có hiệu lực thi hành
kể từ ngày 21 tháng 10 năm 2013.
Điều
3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan
thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và
các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Website Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, Cục ĐĐBĐVN.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Linh Ngọc
|
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ,
SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC
KẠN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 23/2013/TT-BTNMT ngày 03 tháng 9 năm 2013 của
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần 1.
QUY
ĐỊNH CHUNG
1. Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Bắc Kạn được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa
hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.
2. Danh
mục địa danh tỉnh Bắc Kạn được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của
các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thị xã Bắc Kạn và các huyện, trong đó:
a) Cột
“Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên
gọi khác của địa danh.
b) Cột
“Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh
dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm
địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột
“Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt
của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột
“Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TX. là chữ
viết tắt của “thị xã”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ)
Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối
tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý
được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ
tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên
bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ
điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột
“Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ
1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần 2.
DANH MỤC ĐỊA DANH PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC
KẠN
Danh
mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành
lập bản đồ tỉnh Bắc Kạn gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được
thống kê trong bảng sau:
STT
|
Đơn vị hành chính cấp huyện
|
1
|
Thị
xã Bắc Kạn
|
2
|
Huyện
Ba Bể
|
3
|
Huyện
Bạch Thông
|
4
|
Huyện
Chợ Đồn
|
5
|
Huyện
Chợ Mới
|
6
|
Huyện
Na Rì
|
7
|
Huyện
Ngân Sơn
|
8
|
Huyện
Pác Nặm
|
Địa danh
|
Nhóm đối tượng
|
Tên ĐVHC cấp xã
|
Tên ĐVHC cấp huyện
|
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng
|
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
|
Tọa độ trung tâm
|
Tọa độ điểm đầu
|
Tọa độ điểm cuối
|
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
|
Kinh độ
(độ, phút, giây)
|
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
|
Kinh độ
(độ, phút, giây)
|
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
|
Kinh độ
(độ, phút, giây)
|
suối
Bản Áng
|
TV
|
P.
Đức Xuân
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 08' 27”
|
105° 51' 05"
|
22° 08' 43"
|
105° 50' 60"
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Bản Bung
|
DC
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 34"
|
105° 47' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Bản Giềng
|
DC
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09' 36"
|
105° 47' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Bản Lản
|
DC
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 11' 13"
|
105° 47' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khau
Cắm 1
|
SV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 10"
|
105° 47' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Cao Lan
|
SV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 11' 02"
|
105° 48' 60"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Cao Lan
|
TV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kan
|
|
|
22° 11' 09"
|
105° 49' 09"
|
22° 09' 57”
|
105° 48' 54"
|
F-48-44-D-a
|
cầu
Dương Quang
|
KX
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09' 16"
|
105° 49' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khau
Kè
|
SV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 45"
|
105° 48' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Khuổi Kiếp
|
SV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 25"
|
105° 48' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Khuổi Ngủn
|
SV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 58”
|
105° 48' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Khuổi Pạu
|
SV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 11' 20"
|
105° 48' 27"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khe
Khuổi Pạu
|
TV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 11' 37"
|
105° 47' 51"
|
22° 11' 34"
|
105° 47' 23"
|
F-48-44-D-a
|
núi
Khuổi Quén
|
SV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 24"
|
105° 49' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khe
Kiếp
|
TV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 11' 06"
|
105° 48' 24"
|
22° 10' 57"
|
105° 47' 37"
|
F-48-44-D-a
|
khau
Lang
|
SV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 42"
|
105° 47' 15"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Dì
|
DC
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09' 43"
|
105° 48' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Ỏi
|
DC
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09' 22"
|
105° 49 '16"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Pẻn
|
DC
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 01"
|
105° 48' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Pết
|
DC
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09' 22"
|
105° 48' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Rào
|
DC
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09' 00"
|
105° 48' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Nặm Cắt
|
TV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 11' 31"
|
105° 47' 19"
|
22° 09' 13"
|
105° 49' 41"
|
F-48-44-D-a
|
khau
Nang
|
SV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09' 17"
|
105° 46' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Nóng
|
TV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 09' 55"
|
105° 46' 26"
|
22° 09' 23"
|
105° 48' 42"
|
F-48-44-D-a
|
thôn Phặc Tràng
|
DC
|
P. Dương Quang
|
TX. Bắc Kạn
|
22° 09' 47"
|
105° 49' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Pù Mô
|
SV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 40"
|
105° 46' 52"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Thôm Pẻn
|
SV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 08"
|
105° 48' 09"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Thôm Toong
|
SV
|
P.
Dương Quang
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 11' 44"
|
105° 48' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
cầu
Bắc Kạn
|
KX
|
P.
Nguyễn Thị Minh Khai
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09' 18"
|
105° 50' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
cầu
Pò Danh
|
KX
|
P.
Nguyễn Thị Minh Khai
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09' 23"
|
105° 50' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
P.
Phùng Chí Kiên
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 08' 22"
|
105° 49' 55"
|
22° 07' 25"
|
105° 50' 16"
|
F-48-44-D-a
F-48-44-D-c
|
suối
Bắc Kạn
|
TV
|
P.
Phùng Chí Kiên
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 07' 58"
|
105° 49' 60"
|
22° 08' 46"
|
105° 49' 47"
|
F-48-44-D-a
|
cầu
Bản
|
KX
|
P.
Phùng Chí Kiên
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 08' 17"
|
105° 49' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
đền
Cô
|
KX
|
P.
Phùng Chí Kiên
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 08' 46"
|
105° 49' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
đường
tỉnh 257
|
KX
|
P.
Sông Cầu
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 08' 22"
|
105° 47' 42"
|
22° 08' 49"
|
105° 49' 32"
|
F-48-44-D-a
|
cầu
Khuổi Rờm
|
KX
|
P.
Sông Cầu
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 08’ 52"
|
105° 49' 15"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Cưởm
|
DC
|
P.
Sông Cầu
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09' 21"
|
105° 49' 09"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Bản Cạu
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09’ 28”
|
105° 51' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Bản Ven
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09’ 03"
|
105° 51’ 19”
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Bệnh Viện
|
TV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 10' 39"
|
105° 50' 37"
|
22° 09' 20"
|
105° 50' 56"
|
F-48-44-D-a
|
sông
Cầu
|
TV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 09' 08"
|
105° 51' 05"
|
22° 09' 24"
|
105° 52' 57"
|
F-48-44-D-a
F-48-44-D-b
|
núi
Cốc Chủ
|
SV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 12' 20"
|
105° 49’ 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khuổi
Dủm
|
TV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 11' 22"
|
105° 49' 35"
|
22° 10' 39”
|
105° 50' 37"
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Giao Lâm
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 11' 14"
|
105° 50' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Khẩu Lẻng
|
SV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 11' 00"
|
105° 49' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Khau Vuồng
|
SV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 11' 35"
|
105° 49' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Khuổi Đăm
|
SV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 55"
|
105° 51' 27"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Khuổi Dủm
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 52"
|
105° 50' 15"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Khuổi Dủm
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 52"
|
105° 50' 15"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Khuổi Hẻo
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09' 57"
|
105° 51' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Khuổi Lặng
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 11' 29"
|
105° 50' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Khuổi Pái
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 08' 59”
|
105° 52' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Khuổi Thuổm
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09' 55"
|
105° 50' 45"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Lâm Trường
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 45"
|
105° 50' 39"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khuổi
Lặng
|
TV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 11' 53"
|
105° 49' 42"
|
22° 10' 39"
|
105° 50' 37"
|
F-48-44-D-a
|
núi
Lĩnh Lỳ
|
SV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 11' 17"
|
105° 50' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khuổi
Mật
|
TV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 10' 44"
|
105° 51' 24"
|
22° 09' 52"
|
105° 51' 06"
|
F-48-44-D-a
|
khau
Mồ
|
SV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 12' 49"
|
105° 48' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Pài
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 11' 45"
|
105° 50' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Pèn
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 20"
|
105° 49' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Nà Pèn
|
TV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 10' 46"
|
105° 49' 41"
|
22° 09' 36"
|
105° 50' 19"
|
F-48-44-D-a
|
núi
Nắm Cơm
|
SV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 27"
|
105° 49' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Pá Danh
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 10' 09"
|
105° 50' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Thiêng Phu
|
SV
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 12' 11"
|
105° 48' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Tổng Nẻng
|
DC
|
xã
Huyền Tụng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 09' 17"
|
105° 51' 51"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 07' 25"
|
105° 50'16"
|
22° 06' 56"
|
105° 50' 41"
|
F-48-44-D-c
|
suối
Bản Rạo
|
TV
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 07' 08"
|
105° 49' 14"
|
22° 06' 53"
|
105° 50' 00"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Cốc Muổng
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 07' 12"
|
105° 48' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
núi
Cốc Ngựu
|
SV
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 05' 19"
|
105° 49' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
núi
Cột Cờ
|
SV
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 05' 38"
|
105° 48' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Cuồng
|
TV
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 06' 53"
|
105° 50' 00"
|
22° 06' 56"
|
105° 50' 41"
|
F-48-44-D-c
|
khau
Dạ
|
SV
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 06' 06"
|
105° 47' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khe
Kẹn
|
TV
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 07' 50"
|
105° 50' 32”
|
22° 07' 15"
|
105° 50' 34"
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Khau Cút
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 07' 23"
|
105° 48' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
suối
Khau Dạ
|
TV
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 07' 18”
|
105° 48' 44"
|
22° 08' 22”
|
105° 49' 12"
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Khuổi Cuồng
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 06' 58"
|
105° 50' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Khuổi Trang
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 06' 07"
|
105° 49' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nà Bản
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 07' 34"
|
105° 48' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Choong
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 07' 52"
|
105° 48' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Chuông
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 07' 23"
|
105° 48' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nà Diểu
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 08' 17"
|
105° 48' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Kẹn
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 06' 22"
|
105° 48' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nà Nàng
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 08' 13"
|
105° 48' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Thinh
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 07' 05"
|
105° 48' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nà Vịt
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 06' 58"
|
105° 48' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nam Đội Thân
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 07' 01"
|
105° 49' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
suối
Nông Thượng
|
TV
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 07' 30”
|
105° 47' 56"
|
22° 07' 29"
|
105° 48' 39"
|
F-48-44-D-c
|
cầu
Phai Kẹc
|
KX
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 08' 19"
|
105° 49' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Tân Thành
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 06' 40"
|
105° 49' 34”
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Thôm Luông
|
DC
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 07' 23"
|
105° 49' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Trang
|
TV
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 06' 08"
|
105° 49' 04"
|
22° 06' 01"
|
105° 50' 16"
|
F-48-44-D-c
|
khau
Vai
|
SV
|
xã
Nông Thượng
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 05' 27"
|
105° 50' 00"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 06' 56"
|
105° 50' 41"
|
22° 04' 33"
|
105° 52' 49"
|
F-48-44-D-c
|
quốc
lộ B
|
KX
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 06' 21"
|
105° 55' 11”
|
22° 04' 47"
|
105° 52' 46"
|
F-48-44-D-d
|
núi
Ba Chỏm
|
SV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 07' 02"
|
105° 52' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Bản Đồn 1
|
DC
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 06' 00"
|
105° 52' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Bản Đồn 2
|
DC
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 05' 38"
|
105° 52' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Bản Pạt (Bản Pjạt)
|
DC
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 05' 20"
|
105° 52' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Bản Rạo
|
DC
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 06' 11"
|
105° 50' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
suối
Bản Rạo
|
TV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 06' 01"
|
105° 50' 20"
|
22° 05' 42"
|
105° 52' 23"
|
F-48-44-D-c
|
khe
Ban Thác
|
TV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 06' 50"
|
105° 51' 53"
|
22° 06' 32"
|
105° 51' 40"
|
F-48-44-D-c
|
sông
Cầu
|
TV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 07' 43"
|
105° 53' 54"
|
22° 04' 33"
|
105° 52' 51"
|
F-48-44-D-b
F-48-44-D-d
|
núi
Co
|
SV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 07' 34"
|
105° 52' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Còi Mò
|
DC
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 06' 07"
|
105° 51' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
nặm
Dất
|
TV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 06' 22"
|
105° 55' 11"
|
22° 06' 03"
|
105° 53' 41"
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Đoàn Kết
|
DC
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 06' 32"
|
105° 51' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
núi
Lùng
|
SV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 03' 46"
|
105° 51' 27"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
núi
Lủng Duốc
|
SV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 03' 23"
|
105° 51' 51"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Lủng Hoàn
|
DC
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 06' 47"
|
105° 51' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khe
Lủng Hoàn
|
TV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 07' 09”
|
105° 51' 04"
|
22° 06' 34”
|
105° 51' 31"
|
F-48-44-D-c
|
núi
Lủng Luông
|
SV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 04' 29"
|
105° 51' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Ma
|
TV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 06' 43"
|
105° 55' 03"
|
22° 06' 55”
|
105° 53' 51"
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Mai Hiên
|
DC
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 06' 14"
|
105° 52' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nà Bản
|
DC
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 06' 00"
|
105° 52' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khe
Nà Bản
|
TV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 05' 35"
|
105° 51' 22"
|
22° 06' 02"
|
105° 51' 54"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nà Luông
|
DC
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 05' 24"
|
105° 52' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
suối
Nà Noọc
|
TV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 05' 41"
|
105° 55' 21"
|
22° 06' 11"
|
105° 54' 14"
|
F-48-44-D-d
|
mỏ
đá Suối Viền
|
KX
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 04' 30"
|
105° 51' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Tân Cư
|
DC
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 07' 23"
|
105° 51' 58"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
cầu
Thác Diểng
|
KX
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 05' 10"
|
105° 53' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Thác Giềng
|
DC
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 04' 44"
|
105° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
khuổi
Viền
|
TV
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
|
|
22° 04' 08"
|
105° 51' 29"
|
22° 05' 05"
|
105° 52' 26"
|
F-48-44-D-c
|
nhà
máy Xi măng Bắc Kạn
|
KX
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 04' 52"
|
105° 52' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
cầu
Xuất Hóa
|
KX
|
xã
Xuất Hóa
|
TX.
Bắc Kạn
|
22° 04' 48"
|
105° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
tiểu
khu 1
|
DC
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 06"
|
105° 43' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
tiểu
khu 2
|
DC
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 13"
|
105° 44' 21"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
tiểu
khu 3
|
DC
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 39"
|
105° 44' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
tiểu
khu 4
|
DC
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 29"
|
105° 44' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
tiểu
khu 5
|
DC
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 35"
|
105° 44' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
tiểu
khu 6
|
DC
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 25"
|
105° 43' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
tiểu
khu 7
|
DC
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 22"
|
105° 43' 39"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
tiểu
khu 8
|
DC
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 28"
|
105° 43' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
tiểu
khu 9
|
DC
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 39”
|
105° 44' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
tiểu
khu 10
|
DC
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 02"
|
105° 43' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
tiểu
khu 11
|
DC
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 06"
|
105° 43' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
quốc
lộ 279
|
KX
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 27' 46"
|
105° 44' 39"
|
22° 27' 28"
|
105° 45' 34"
|
F-48-44-A-b
F-44-B-a
|
cầu
Pắc Ko
|
KX
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 12"
|
105° 43' 21"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
suối
Tả Nghè
|
TV
|
TT.
Chợ Rã
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 27' 08"
|
105° 44' 19"
|
22° 27' 14"
|
105° 43' 19"
|
F-48-44-A-b
|
đường
tỉnh 212
|
KX
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 30' 11"
|
105° 48' 26"
|
22° 27' 25"
|
105° 50' 29"
|
F-48-32-D;
F-48-44-B-a
|
quốc
lộ 279
|
KX
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 27' 28"
|
105° 45' 35"
|
22° 27' 03"
|
105° 48' 17"
|
F-48-44-B-a
|
sông
Hà Hiệu
|
TV
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 26' 56"
|
105° 48' 15"
|
22° 28' 12"
|
105° 45' 58"
|
F-48-44-B-a
|
sông
Năng
|
TV
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 32' 59"
|
105° 46' 37"
|
22° 28' 24"
|
105° 45' 36"
|
F-48-32-D;
F-48-44-B-a
|
thôn
Bản Hon
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 17"
|
105° 46' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Bản Lấp
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 47"
|
105° 46' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Cốc Đứa
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 31' 20"
|
105° 48' 37"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Cốc Lùng
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 31' 41"
|
105° 47' 12"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Cốc Ngàn
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 28"
|
105° 46' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Cốc Tát
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 30' 29"
|
105° 46' 13"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Còi Sliểu
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 44"
|
105° 46' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Đông Lèo
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 30' 16"
|
105° 47' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Khuổi Khét
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 13"
|
105° 47' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
cầu
Km 333
|
KX
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 14"
|
105° 46' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Lũng Điếc
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 17"
|
105° 46' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
đèo
Lủng Điếc
|
SV
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 27"
|
105° 45' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Áng
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 22"
|
105° 47' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Cải
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 32"
|
105° 46' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Cù
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 23"
|
105° 47' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Dụ
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 40"
|
105° 46' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Làn
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 15"
|
105° 47' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Nần
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 56"
|
105° 46' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Niếng
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 11”
|
105° 46' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Sli
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 02"
|
105° 47' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
cầu
Nà Sli
|
KX
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 48"
|
105° 47' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Tảo
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 46"
|
105° 48' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Úng
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 31"
|
105° 46' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Vè 2
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 56"
|
105° 47' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Pác Châm
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 15"
|
105° 46' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Pác Pỉn
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 57"
|
105° 46' 45"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Pàn Han
|
DC
|
xã
Bành Trạch
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 37"
|
105° 47' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Bản Cám
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 08"
|
105° 36' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Phướng
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 30"
|
105° 38' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Bản Tầu
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 53"
|
105° 39' 03"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
núi
Cẩu Liền
|
SV
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 48"
|
105° 37' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
núi
Chẻ Vèng
|
SV
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 24"
|
105° 35' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Cốc Lịn
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 53"
|
105° 36' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Cốc Mòn
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 31"
|
105° 37' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Cốc Phát
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 03"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Hin Lặp
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 57"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Khau Luông
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 01"
|
105° 35' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Khuổi Hao
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 28’ 02"
|
105° 35' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Khuổi Phủng
|
SV
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 51"
|
105° 38' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Khuổi Tăng
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 28"
|
105° 38' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà khau
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 30' 10"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Sliến
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 48"
|
105° 36' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nặm Cắm
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 58"
|
150° 40' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
sông
Năng
|
TV
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 27' 51"
|
105° 38' 59"
|
22° 27' 28"
|
105° 37' 55"
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Pá Lào
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 07"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Phia Cưởm
(Phja Cưởm)
|
SV
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 55"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
suối
Tả Eng
|
TV
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 29' 58"
|
105° 39' 28"
|
22° 27' 55"
|
105° 38' 36"
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Tọt Còn
|
DC
|
xã
Cao Thượng
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 41"
|
105° 35' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Ngù
|
DC
|
xã
Cao Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 56"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Bản Phiềng
|
DC
|
xã
Cao Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 04"
|
105° 41' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Dài Khao
|
DC
|
xã
Cao Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 23"
|
105° 40' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
đèo
Giả Eng
|
SV
|
xã
Cao Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 08"
|
105° 42' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Kéo Pựt
|
DC
|
xã
Cao Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 10"
|
105° 41' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
suối
Khau Tậu
|
TV
|
xã
Cao Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 29' 14"
|
105° 41' 55"
|
22° 27' 42"
|
105° 42' 06"
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Chả
|
DC
|
xã
Cao Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 43"
|
105° 42' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Hàn
|
DC
|
xã
Cao Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 07"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
sông
Năng
|
TV
|
xã
Cao Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 27' 34"
|
105° 42' 58"
|
22° 27' 25"
|
105° 40' 26"
|
F-48-44-A-b
|
núi
Phia Lình (Phja Lình)
|
SV
|
xã
Cao Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 57"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
núi
Phiêng Khẻ (Phjêng Khẻ)
|
SV
|
xã
Cao Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 55"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Phiêng Toản (Phjêng Toản)
|
DC
|
xã
Cao Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 33"
|
105° 42' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
núi
Xum Kheo
|
SV
|
xã
Cao Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 10”
|
105° 41' 09"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
suối
Tả Cáp
|
TV
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 21' 10"
|
105° 49' 09"
|
22° 23' 58"
|
105° 50' 51"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Bản Xả
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 27"
|
105° 49' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Bản Hán
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 39"
|
105° 49' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Bản Lài
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 43"
|
105° 49' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Bản Lùng
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 47"
|
105° 49' 15"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Bản Pục
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 23"
|
105° 49' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Bản Trù
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 10"
|
105° 48' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
suối
Bản Trù
|
TV
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 20' 50”
|
105° 48' 04"
|
22° 21' 21"
|
105° 49' 21"
|
F-48-44-B-c
|
suối
Chu Hương
|
TV
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 19' 39"
|
105° 46' 15"
|
22° 20' 50"
|
105° 48' 04"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Đon Dài
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 09"
|
105° 49' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thác
Khuổi Coóng
|
TV
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 41"
|
105° 48' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Khuổi Ha
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 20"
|
105° 51' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Kim Nhoàn
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 31"
|
105° 49' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Lủng Miều
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 50"
|
105° 49' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Cà
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 57"
|
105° 48' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Đông
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 05"
|
105° 48' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Nao
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 07”
|
105° 49' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Ngộm
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 38"
|
105° 50' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Phầy
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 21"
|
105° 49' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Quang
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 18"
|
105° 48' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Pác Chi
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 17"
|
105° 49' 36”
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
núi
Phia Théc (Phja Théc)
|
SV
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 33"
|
105° 45' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Phiêng Kẻm (Phjêng Kẻm)
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 15"
|
105° 49' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Pù Mắt
|
DC
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 12"
|
105° 49' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
cầu
Pù Mắt
|
KX
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 10"
|
105° 49' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
cầu
Trù
|
KX
|
xã
Chu Hương
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 17"
|
105° 48' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
đường
tỉnh 258
|
KX
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 02' 09"
|
105° 04' 23"
|
22° 02' 04"
|
105° 04' 19"
|
F-48-44-A-b;
F-48-44-B-a
|
thôn
Bản Lác
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 02"
|
105° 44' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Bản Mạ
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 36"
|
105° 44' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Bản Váng
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 29"
|
105° 44' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Cốc Cưởm
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 13"
|
105° 44' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Cốc Pái
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 26"
|
105° 45' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
khuổi
Hẩu
|
TV
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 23' 52"
|
105° 43' 20”
|
22° 25' 12"
|
105° 46' 01"
|
F-48-44-A-b;
F-48-44-B-a
|
thôn
Khuổi Kẹn
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 30"
|
105° 45' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Áng
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 41"
|
105° 33' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Cường
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 17"
|
105° 45' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Lòn
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 02"
|
105° 45' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
suối
Nà Loòng
|
TV
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 25' 06"
|
105° 45' 04"
|
22° 25' 45"
|
105° 45' 26"
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Loỏng
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 13"
|
105° 44' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Pác Nghè
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 32"
|
105° 44' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
núi
Phia Bi Oóc (Phja Bjoóc)
|
SV
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 44"
|
105° 43' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Tát Dài
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 17"
|
105° 45' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Tiền Phong
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 39"
|
105° 45' 27"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Tổng Chàm
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 16"
|
105° 46' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Tổng Phung
|
DC
|
xã
Địa Linh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 29”
|
105° 45' 51"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
núi
Lủng Lầu
|
SV
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 16' 37"
|
105° 46' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Bản Chán
|
DC
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 30"
|
105° 43' 57"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Cốc Coọng
|
DC
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 41”
|
105° 45' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Cốc Khương
|
SV
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 53“
|
105° 45' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Cốc Phấy
|
DC
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 48"
|
105° 44' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Đin Đăm
|
SV
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 16' 28"
|
105° 43' 39”
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Khưa Quang
|
DC
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 48"
|
105° 41' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Khuổi Bon
|
SV
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 17' 18”
|
105° 47' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
suối
Khuổi Chán
|
TV
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 17' 24"
|
105° 45' 03"
|
22° 18' 39"
|
105° 43' 32"
|
F-48-44-A
|
suối
Khuổi Cọ
|
TV
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 20' 02"
|
105° 44' 01"
|
22° 19' 15"
|
105° 43' 11"
|
F-48-44-A
|
suối
Khuổi Khỉa
|
TV
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 17' 17"
|
105° 45' 48"
|
22° 17' 24"
|
105° 45' 03"
|
F-48-44-B-c
|
sông
Lèng
|
TV
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 18' 39"
|
105° 43' 32"
|
22° 19' 48"
|
105° 42' 36"
|
F-48-44-A
|
khuổi
Lủng Phầy
|
TV
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 20' 46"
|
105° 45' 23"
|
22° 18' 32"
|
105° 43' 22"
|
F-48-44-B-c
F-48-44-A
|
thôn
Nà Bi Oóc (Nà Bióoc)
|
DC
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 10"
|
105° 42' 57"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Cà
|
DC
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 04"
|
105° 43' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Đứa
|
DC
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 50"
|
105° 42' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Khâu
|
DC
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 49"
|
105° 43' 50”
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Na Pha
|
DC
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 20"
|
105° 43' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Thẩu
|
DC
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 36"
|
105° 43' 15"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Phia Bi Oóc (Phja Bjoóc)
|
SV
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 39"
|
105° 46' 09"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
núi
Pù Chàng
|
SV
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 16' 28"
|
105° 45' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
núi
Pù Nựa
|
SV
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 01"
|
105° 45' 27"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Tả Loòng
|
TV
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 17' 26"
|
105° 42' 32"
|
22° 18' 39”
|
105° 45' 32"
|
F-48-44-A
|
thôn
Tẩn Lùng
|
DC
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 41"
|
105° 45' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Tẩn Lượt
|
DC
|
xã
Đồng Phúc
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 17"
|
106° 43' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Duống
|
DC
|
xã
Hoàng Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 03"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Bản Duống
|
TV
|
xã
Hoàng Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 17' 53"
|
105° 41' 00"
|
22° 20' 36"
|
105° 39' 35"
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Vàng
|
DC
|
xã
Hoàng Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 10"
|
105° 38' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Bó Mần
|
TV
|
xã
Hoàng Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 18' 23"
|
105° 41' 31"
|
22° 20' 10"
|
105° 40' 18"
|
F-48-44-A
|
thôn
Coóc Mu
|
DC
|
xã
Hoàng Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 54"
|
105° 40' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Cọ
|
DC
|
xã
Hoàng Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 05"
|
105° 39' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Diếu
|
DC
|
xã
Hoàng Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 47"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Phả
|
DC
|
xã
Hoàng Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 04"
|
105° 39' 09"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Slải
|
DC
|
xã
Hoàng Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 02"
|
105° 38' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Tạng Nà
|
TV
|
xã
Hoàng Trĩ
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 17' 42”
|
105° 39' 43"
|
22° 20' 36"
|
105° 39' 35"
|
F-48-44-A
|
đường
tỉnh 258
|
KX
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 25' 03"
|
105° 37' 44"
|
22° 27' 21”
|
105° 40' 29"
|
F-48-44-A-b
|
núi
Pù Slưa
|
SV
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 07"
|
105° 39' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Bản Đâu
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 27"
|
105° 38' 58"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Bản Nản
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 23"
|
105° 39' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Bản Vài
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 44"
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
bến
đỏ Buốc Lốm
|
KX
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 25"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Cốc Kè
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 08"
|
105° 38' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Cùm Pán
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 21"
|
105° 40' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
núi
Đồn Đèn
|
SV
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 46"
|
105° 40' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Khuổi Luông
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 58"
|
105° 41' 09"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Cọ
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 30"
|
105° 39' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Khiêng
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 19”
|
105° 38' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Làng
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 34"
|
105° 39' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Mằm
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 10”
|
105° 38' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Mơ
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 23"
|
105° 40' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Ngỏa
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25’ 45"
|
105° 38' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Niểm
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 58"
|
105° 40' 15"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Niềng
|
DC
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 52”
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
núi
Phia Pục (Phia Pục)
|
SV
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 28"
|
105° 39' 33"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
suối
Tả Lẩu
|
TV
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 24' 08"
|
105° 41' 50"
|
22° 26' 44"
|
105° 39' 27"
|
F-48-44-A-b
|
núi
Thôm Kháp
|
SV
|
xã
Khang Minh
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 36"
|
105° 37' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
đường
tỉnh 258
|
KX
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 18' 25"
|
105° 51' 07"
|
22° 21' 08"
|
105° 49' 11"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Bản Hậu
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 30"
|
105° 48' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
suối
Bản Hậu
|
TV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 19' 44"
|
105° 47' 16”
|
22° 20' 25"
|
105° 49' 37"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Bi Oóc Ve (Bjoóc Ve)
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 56”
|
105° 51' 52"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
suối
Cạm Vàng
|
TV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 18' 28"
|
105° 50' 27”
|
22° 18' 59"
|
105° 50' 58"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Cốc Sâu
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 42"
|
105° 49' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
suối
Cốc Slâu
|
TV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 21' 03"
|
105° 50' 12"
|
22° 20' 27"
|
105° 49' 35"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Cốc Vác
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 56"
|
105° 50' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
núi
Hoa Sơn
|
SV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 09"
|
105° 47' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Khau Ngòa
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 40"
|
105° 49' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
núi
Khưa Quang
|
SV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 08”
|
105° 53' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Khuổi Khún
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 21"
|
105° 49' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
núi
Khuổi Lùng
|
SV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 08"
|
105° 48' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
núi
Khuổi Lủng
|
SV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 33"
|
105° 51' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
núi
Khuổi Lỳ
|
SV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 00"
|
105° 52' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
suối
Khuổi Nùng
|
TV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 18' 29"
|
105° 48' 30"
|
22° 18' 42"
|
105° 49' 29"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Khuổi Sliến
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 37"
|
105° 49' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
núi
Khuổi Sliến
|
SV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 50"
|
105° 52' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
suối
Khuổi Sliến
|
TV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 19' 17"
|
105° 48' 23"
|
22° 20' 01"
|
105° 49' 50"
|
F-48-44-B-c
|
sông
Mỹ Phương
|
TV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 18' 41"
|
105° 49' 29"
|
22° 21' 11"
|
105° 49' 09"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Áng
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 17"
|
105° 51' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Bưa
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 55"
|
105° 49' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Ca
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 10"
|
105° 50' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Cà
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 27"
|
105° 48' 33"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Cạm
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 13"
|
105° 50' 00”
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Chằm
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 52"
|
105° 50' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà ít
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 30"
|
105° 50' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Lầu
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 09"
|
105° 51' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Ngò
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 51"
|
105° 49' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Pao (Nà Piao)
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 37"
|
105° 51' 39"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Phiêng
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 01"
|
105° 49' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Pùng
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 14"
|
105° 51' 45"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Vẻ
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 50"
|
105° 50' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Ven
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 54"
|
105° 49' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
suối
Nặm Đảng
|
TV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 18' 59”
|
105° 50' 58”
|
22° 20' 34"
|
105° 52' 41"
|
F-48-44-B-c
F-48-44-B-d
|
thôn
Phiêng Luông (Phjêng Luông)
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 11"
|
105° 52' 15"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Phiêng Phường (Phiêng Phường)
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 34"
|
105° 49' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Thạch Ngõa 1
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 18' 53"
|
105° 50' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Thạch Ngõa 2
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 22”
|
105° 50' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
núi
Thôm Ỏ
|
SV
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 37"
|
105° 52' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Vằng Kheo
|
DC
|
xã
Mỹ Phương
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 36”
|
105° 47' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
đường
tỉnh 212
|
KX
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 27' 25"
|
105° 50' 29"
|
22° 26' 34"
|
105° 50' 53"
|
F-48-44-B-a
|
quốc
lộ 279
|
KX
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 26' 27"
|
105° 49' 47"
|
22° 24' 30"
|
105° 52' 01"
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Lủng Cam
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 38"
|
105° 52' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Lủng Tráng
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 22"
|
105° 52' 03"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
suối
Bản Hòa
|
TV
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 26' 36"
|
105° 52' 17"
|
22° 25' 48"
|
105° 50' 54"
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Bản Mới
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 29"
|
105° 50' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
cầu
Bản Mới
|
KX
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 36"
|
105° 50' 51"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Chợ Giải
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 44"
|
105° 50' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Cốc Lót
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 05"
|
105° 51' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Cốc Lùng
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 49"
|
105° 50' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Đông Đăm
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 05"
|
105° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
khuổi
Duồng
|
TV
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 29' 25"
|
105° 54' 00"
|
22° 26' 08"
|
105° 50' 33"
|
F-48-44-B-a
|
sông
Hà Hiệu
|
TV
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 26' 12"
|
105° 44' 36"
|
22° 24' 30"
|
105° 52' 00"
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Khuổi Chu
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 23"
|
105° 51' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
cầu
Khuổi Duồng
|
KX
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 41"
|
105° 50' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Khuổi Liên
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 52"
|
105° 49' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Khuổi Mản
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 50"
|
105° 51' 28”
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Khuổi Thốc
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 06"
|
105° 50' 40”
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
khuổi
Liên
|
TV
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 24' 03"
|
105° 48' 55"
|
22° 25' 08"
|
105° 50' 44"
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Dài
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 18"
|
105° 50' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Hin
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 39"
|
105° 51' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Ma
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 52"
|
105° 50' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Mèo
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 59"
|
105° 51' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Vài
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 19"
|
105° 50' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
núi
Phia Thán (Phja Thán)
|
SV
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 44"
|
105° 54' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
núi
Pù Củm
|
SV
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 48"
|
105° 50' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
ỉhôn
Thẳm San
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 18"
|
105° 53' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Thôm Lẹng
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 05"
|
105° 51' 00"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Vằng Kè
|
DC
|
xã
Nà Hiệu
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 18"
|
105° 51' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
hồ
Ba Bể
|
TV
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 25’ 15"
|
105° 36' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
vườn
quốc gia Ba Bể
|
KX
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 10"
|
105° 37' 27"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Cám
|
DC
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 31"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bó Lù
|
DC
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 55"
|
105° 36' 58"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Chợ Lèng
|
TV
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 22' 25"
|
105° 38' 48"
|
22° 23' 34"
|
105° 38' 02"
|
F-48-44-A
|
thôn
Cốc Tộc
|
DC
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 12"
|
105° 36' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Đán Mẩy
|
SV
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 31"
|
105° 33' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Đầu Đẳng
|
DC
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 17"
|
105° 34' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Khau Qua
|
DC
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 42”
|
105° 34' 51"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Kho Cổm
|
SV
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 42"
|
105° 34' 45"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Áng
|
DC
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 05"
|
105° 33' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Nà Dường
|
SV
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 58"
|
105° 37' 21"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Phấy
|
DC
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 55"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nặm Dài
|
DC
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 39"
|
105° 35' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
sông
Năng
|
TV
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 26' 54"
|
105° 33' 18"
|
22° 27' 27"
|
105° 37' 55"
|
F-48-44-A
|
núi
Nộc Chắp
|
SV
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 52"
|
105° 34' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Pác Ngòi
|
DC
|
xã
Nam Mẫu
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 23"
|
105° 38' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
quốc
lộ 279
|
KX
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 27' 03"
|
105° 48' 17"
|
22° 26' 27"
|
105° 49' 47"
|
F-48-44-B-a
|
khuổi
Chả
|
TV
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 30' 48"
|
105° 50' 34"
|
22° 29' 48"
|
105° 48' 39"
|
F-48-44-B-a
F-48-32-D
|
thôn
Bản Luộc
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 37"
|
105° 49' 39"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Cốc Bó
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 08"
|
105° 51' 09"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Cốc Diễn
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 21"
|
105° 51' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Cốc Muồi
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 44"
|
105° 52' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
sông
Hà Hiệu
|
TV
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 26' 12"
|
105° 49' 36"
|
22° 26' 56"
|
105° 48' 15"
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Kéo Tẻn
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 36"
|
105° 50' 23”
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Khau Cà
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 30' 45"
|
105° 44' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Khuổi Liên
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 21"
|
105° 49' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Khuổi Luội
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 50"
|
105° 49' 15"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Khuổi Pia (Khuổi Pià)
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 37"
|
105° 50' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Khuổi Tẩu
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 33"
|
105° 49' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Lủng Pầu (Lủng Pjầu)
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 49"
|
105° 48' 03"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
suối
Lủng Pầu (Lủng Pjầu)
|
TV
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 24' 58"
|
105° 48' 12"
|
22° 26' 13"
|
105° 49' 00"
|
F-48-44-B-a
|
khuổi
Luội
|
TV
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 24' 28"
|
105° 48' 45"
|
22° 26' 45"
|
105° 49' 23"
|
F-48-44-B-a
|
khuổi
Mỉ
|
TV
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 29' 57"
|
105° 53' 50"
|
22° 26' 47"
|
105° 49' 14"
|
F-48-44-B-b
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Đổng
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 37"
|
105° 48' 33"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Đuổn
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 48"
|
105° 49' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Hỏi
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 11"
|
105° 49' 57"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Khao
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 51"
|
105° 49' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Ma
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 27"
|
105° 50' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nặm Hùa
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 30' 35"
|
105° 51' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Nặm Pẻn
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 29' 23"
|
105° 51' 45"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
cầu
Phiêng Giản
|
KX
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 48"
|
105° 49' 16”
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Phiêng Giản (Phjêng Giản)
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 47"
|
105° 49' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
cầu
Phúc Lộc I
|
KX
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 54"
|
105° 50' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
cầu
Phúc Lộc II
|
KX
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 40"
|
105° 50' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
khuổi
Pia (Pjà)
|
TV
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 30' 50"
|
105° 51' 53"
|
22° 27' 53"
|
105° 50' 04"
|
F-48-44-B-a
F-48-32-D
|
khuổi
Tẩu
|
TV
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 29' 03"
|
105° 49' 15"
|
22° 30' 02"
|
105° 48' 17"
|
F-48-44-B-a
F-48-32-D
|
suối
Thẩm Làng
|
TV
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 29' 37"
|
105° 49' 53"
|
22° 29' 17"
|
105° 49' 18"
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Thiêng Điểm
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 48"
|
105° 50' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Vằng Quan
|
DC
|
xã
Phúc Lộc
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 10"
|
105° 48' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Bản Pạc (Bản Pjạc)
|
DC
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 09"
|
105° 40' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Pàn (Bản Piàn)
|
DC
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 21"
|
105° 40' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Chợ Lèng
|
DC
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 51"
|
105° 41' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Động Tưởng
|
SV
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 28"
|
105° 39' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Kéo Cáng Lò
|
SV
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 56"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Làng Phai
|
SV
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 17"
|
105° 45' 21"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Lẻo Keo
|
DC
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 34"
|
105° 40' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Lủng Quang
|
DC
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 13"
|
105° 39' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Chom
|
DG
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 40"
|
105° 42' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Chom
|
DC
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 28"
|
105° 41' 33"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Đon
|
DC
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 56"
|
105° 42' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Hai
|
DC
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 08"
|
105° 41' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Lẻ
|
DC
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 50"
|
105° 41' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Vài
|
DC
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 45"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
khuổi
Phảng
|
TV
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 20' 39"
|
105° 43' 50"
|
22° 19' 53"
|
105° 42' 30"
|
F-48-44-A
|
núi
Phia Bi Oóc (Phịj Bjoóc)
|
SV
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 44"
|
105° 43' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Phia Dâm (Phja Dâm)
|
SV
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 31"
|
105° 41' 51”
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Phia Slứt (Phja Slứt)
|
SV
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 34"
|
105° 39' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Pù Lì
|
SV
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 39"
|
105° 38' 51"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Pù Lùng
|
DC
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 20' 14"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
khuổi
Slao
|
TV
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 21' 53"
|
105° 43' 52"
|
22° 20' 37"
|
105° 41' 30"
|
F-48-44-A
|
thôn
Tổng Chảo
|
DC
|
xã
Quảng Khê
|
H.
Ba Bể
|
22° 19' 53"
|
105° 42' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Pục
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 52"
|
105° 41’ 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
suối
Bản Pục
|
TV
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 25' 17"
|
105° 43'19"
|
22° 27' 02"
|
105° 43' 24"
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Cốc Phát
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 01"
|
105° 44' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Cốc Phường
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 24"
|
105° 44' 45"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Khuổi Bốc
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 14"
|
105° 43' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
suối
Khuổi Cáp
|
TV
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 24' 20"
|
105° 42' 15"
|
22° 26' 24"
|
105° 42' 19"
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Lủng Mầu (Lủng Mjầu)
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 53"
|
105° 43' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Mạ Khao
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 51"
|
105° 43' 45"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Ché
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 12"
|
105° 44' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Đon
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 24"
|
105° 43' 43”
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Khuổi
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 19"
|
105° 43' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Lìn
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 50”
|
105° 41' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Lùng
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 35"
|
105° 43' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Tạ
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 08"
|
105° 44' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Xăm
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
25° 25' 31"
|
105° 42' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
sông
Năng
|
TV
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 27' 27"
|
105° 42' 35"
|
22° 28' 24"
|
105° 45' 35"
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Pác Phai
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 26' 31"
|
105° 47' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Pác Vạt
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 28' 12"
|
105° 44' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Phe Khao
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 54"
|
105° 41' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Phia Khao (Phja Khao)
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 52"
|
105° 42' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Phia Mèo (Phja Mèo)
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 56"
|
105° 43' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Phiêng Chì (Phjêng Chì)
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 27' 22"
|
105° 42' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Tin Đồn
|
DC
|
xã
Thượng Giáo
|
H.
Ba Bể
|
22° 25' 59"
|
105° 43' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
dãy
Cứu Quốc
|
SV
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
đèo
Kéo Doọc
|
SV
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 11"
|
105° 48' 21"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Bản Lạ
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 54"
|
105° 47' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
suối
Khuổi Lịa
|
TV
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 21' 08"
|
105° 46' 53"
|
22° 22' 23”
|
105° 47' 55"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Khuổi Luổm
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 50"
|
105° 46' 58"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Khuổi Nhù
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 07"
|
105° 47' 15"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Loỏng Lứng
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 20"
|
105° 47' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Chúa
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 06"
|
105° 46' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Giảo
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 49"
|
105° 47' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Lầy
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 36"
|
105° 47' 03"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Pài
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 29"
|
105° 45' 39"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Phai
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 24' 42"
|
105° 46' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nà Viến
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 19"
|
105° 47' 27"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Nặm Lìn
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 52"
|
105° 47' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
suối
Nặm Lìn
|
TV
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 22' 23"
|
105° 47' 55"
|
22° 25' 01"
|
105° 46' 17"
|
F-48-44-B-a
F-48-44-B-c
|
thôn
Nặm Tốc
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 23' 02"
|
105° 45' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Phiêng Khăm (Phjêng Khăm)
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 42"
|
105° 46' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
suối
Phiêng Khăm (Phjêng Khăm)
|
TV
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
|
|
22° 21' 25"
|
105° 45' 20"
|
22° 22' 23"
|
105° 47' 55"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Phiêng Muồng (Phjêng Muồng)
|
DC
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 22' 44"
|
105° 45' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
núi
Thôm Phà
|
SV
|
xã
Yến Dương
|
H.
Ba Bể
|
22° 21' 43"
|
105° 45' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
phố
Nà Hái
|
DC
|
TT.
Phủ Thông
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 58"
|
105° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
phố
Ngã Ba
|
DC
|
TT.
Phủ Thông
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 34"
|
105° 52' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
cầu
Phủ Thông
|
KX
|
TT.
Phủ Thông
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 28"
|
105° 52' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 13' 10"
|
105° 52' 19"
|
22° 11' 48"
|
105° 50' 55"
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Ba Phương
|
DC
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 43"
|
105° 52' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Bó Bả
|
DC
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 49"
|
105° 50' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
cầu
Bó Bả
|
KX
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 48"
|
105° 50' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Cốc Xá
|
SV
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 36"
|
105° 51' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Còi Choóc
|
SV
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 55"
|
105° 51' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Đầu Cầu
|
SV
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 26"
|
105° 51' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Khuổi Chanh
|
DC
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 36"
|
105° 51' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Khuổi Dấm
|
DC
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 46"
|
105° 51' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Khuổi Mật
|
SV
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 23"
|
105° 51' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Cù
|
DC
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 05"
|
105° 52' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
cầu
Nà Cù
|
KX
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 28"
|
105° 52' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nà Ngăm
|
DC
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 00"
|
105° 51' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Tu
|
DC
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 18"
|
105° 52' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nà Xỏm
|
DC
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 50"
|
105° 52' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Pác Miềng
|
TV
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 12' 18"
|
105° 51' 05"
|
22° 12' 05"
|
105° 52' 16"
|
F-48-44-D-a
|
suối
Tà Hón
|
TV
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 13' 08"
|
105° 52' 02"
|
22° 12' 05"
|
105° 52' 35"
|
F-48-44-D-a
F-48-44-D-b
|
núi
Vằng Ngược
|
SV
|
xã
Cẩm Giàng
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 34"
|
105° 51' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khe
Bầu Rằng
|
TV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 10' 15"
|
105° 57' 40"
|
22° 10' 24"
|
105° 56' 32"
|
F-48-44-D-b
|
núi
Bềnh Đằng
|
SV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 30”
|
105° 57' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Cốc Cành
|
SV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 30"
|
105° 59' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
suối
Hang Kèo
|
TV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 08' 31"
|
105° 57' 40"
|
22° 09' 54”
|
105° 56' 06"
|
F-48-44-D-b
|
núi
Khao Kang
|
SV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 54"
|
105° 58' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Khau Cà
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 13"
|
105° 59' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Lủng Cháp
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 13"
|
106° 00' 32"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Lủng Chuông
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 49"
|
106° 00' 07"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Lủng Lỳ
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 26"
|
106° 00' 14"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
núi
Lủng Muồi
|
SV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 21"
|
105° 58' 60"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
suối
Nà Cái
|
TV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 11' 54"
|
105° 57' 17"
|
22° 09' 54"
|
105° 56' 06"
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nà Cáy
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 23”
|
105° 56' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Pé Tàu
|
SV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 06"
|
105° 56' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Phe Bó
|
SV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 19"
|
105° 56' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Sam Còi
|
SV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 18"
|
105° 57' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Thôm Khoan
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 28"
|
105° 59' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Thôm Khoan
|
SV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 60"
|
105° 58' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Thôm Phụ
|
DC
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 44"
|
105° 58' 52"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
suối
Thôm Phụ
|
TV
|
xã
Cao Sơn
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 10' 32"
|
105° 58' 27"
|
22° 11' 05"
|
105° 59' 23"
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Bản Chiêng
|
DC
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 11"
|
105° 45' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Bản Chiêng
|
TV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 11' 41"
|
105° 45' 24"
|
22° 10' 05"
|
105° 46' 09"
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Bản Chịt
|
DC
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 09' 47"
|
105° 44' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Đán
|
DC
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 02"
|
105° 45' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khau
Bản Đán
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 50"
|
105° 46' 45"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Bản Vén
|
DC
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 09' 36"
|
105° 46' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
pù
Cà
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 34"
|
105° 45' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
nặm
Cắt
|
TV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 13' 41"
|
105° 44' 05"
|
22° 11' 31"
|
105° 47' 19"
|
F-48-44-D-a
F-48-44-C
|
núi
Cột Cờ
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 32"
|
105° 47' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-C
|
khuổi
Cúm
|
TV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 09' 26"
|
105° 44' 02"
|
22° 09' 41"
|
105° 44' 01"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Cướp
|
TV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 14' 13"
|
105° 44' 59"
|
22° 12' 56"
|
105° 44' 54”
|
F-48-44-C
|
nặm
Đông
|
TV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 15' 41"
|
105° 47' 28"
|
22° 14' 45"
|
105° 45' 18"
|
F-48-44-B-C
F-48-44-D-a
|
núi
Khau Cùa
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 08' 46"
|
105° 44' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Khuổi Dân
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 57"
|
105° 46' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Khuổi Luông
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 03"
|
105° 47' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Khuổi Luông
|
TV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 12' 51"
|
105° 48' 17"
|
22° 12' 11"
|
105° 46' 32"
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Khuổi Ruồi
|
DC
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 09' 40"
|
105° 43' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
suối
Khuổi Tốc
|
TV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 11' 03"
|
105° 42' 08”
|
22° 10' 13"
|
105° 42' 32"
|
F-48-44-C
|
núi
Khuổi Vài
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 40"
|
105° 46' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khuổi
Lịa
|
TV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 09' 12"
|
105° 44' 24"
|
22° 09' 42"
|
105° 44' 24"
|
F-48-44-C
|
núi
Lũng Khuông
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 03"
|
105° 47' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Lủng Lầu
|
DC
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 22"
|
105° 46' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
núi
Lũng Mỡ
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 57"
|
105° 46' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Lũng Mới
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 16"
|
105° 45' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
pù
Mô
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 58"
|
105° 46' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khau
Mồ
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 40"
|
105° 47' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Đán
|
DC
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 09' 50"
|
105° 46' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
pù
Nà Han
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 30"
|
105° 46' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Lồm
|
DC
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 17"
|
105° 45' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Nà Lồm
|
TV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 15' 43"
|
105° 44' 49"
|
22° 14' 13"
|
105° 44' 59"
|
F-48-44-A
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Pán
|
DC
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 09' 50"
|
105° 44' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Váng
|
DC
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 16"
|
105° 45' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Nặm Phiêng
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 35"
|
105° 45' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Pà Nà Không
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 35"
|
105° 46' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Pác Bó
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 21"
|
105° 46' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khe
Pai
|
TV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 11' 39"
|
105° 47' 47"
|
22° 11' 33"
|
105° 47' 19"
|
F-48-44-D-a
|
núi
Phia Tang (Phja Tang)
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 09' 29”
|
105° 42' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
nặm
Phiêng (Phjêng)
|
TV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 14' 45"
|
105° 46' 42"
|
22° 14' 20"
|
105° 45' 06"
|
F-48-44-D-a
|
núi
Pù Leo
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 09"
|
105° 43' 00"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Pù Mạ
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 01"
|
105° 45' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khuổi
Ruồi
|
TV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 09' 59"
|
105° 41' 46"
|
22° 10' 02"
|
105° 45' 23"
|
F-48-44-C
F-48-44-D-a
|
pù
Tai Lùng
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 23"
|
105° 46' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
núi
Tam Bông
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 06"
|
105° 45' 09"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Tam Poong
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 12"
|
105° 42' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Vằng Bó
|
DC
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 29“
|
105° 45' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
pù
Vằng Vỉnh
|
SV
|
xã
Đôn Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 09"
|
105° 45' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
đường
tỉnh 257
|
KX
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 07' 20"
|
105° 39' 58"
|
22° 07' 03"
|
105° 44' 45"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Bắc
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 07' 30"
|
105° 42' 59"
|
22° 07' 05"
|
105° 42' 58"
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Chàn
|
DC
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 06' 32"
|
105° 43' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Mún
|
DC
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 07' 55"
|
105° 43' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Pè
|
DC
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 06' 29"
|
105° 40' 16”
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
sông
Cầu
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 07' 19”
|
105° 40' 01"
|
22° 07' 04"
|
105° 44' 46"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Chàn
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 06' 06”
|
105° 43' 07"
|
22° 06' 52"
|
105° 43' 26"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Chạp
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 05' 60"
|
105° 41' 60"
|
22° 06' 52"
|
105° 41' 34"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Cò
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 06' 27"
|
105° 43'49"
|
22° 06' 57"
|
105° 43' 41"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Cuồng
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 07' 53"
|
105° 41' 28"
|
22° 07'08"
|
105° 42' 15"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Huốp
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 07' 32"
|
105° 40' 32"
|
22° 07' 16"
|
105° 40' 00"
|
F-48-44-C
|
dốc
Kéo Bon
|
KX
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 06' 55"
|
105° 43' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Kéo Pẹt
|
SV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 06' 33"
|
105° 39' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Khau Bắc
|
SV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 05' 31"
|
105° 41' 58"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Khau Đăm
|
SV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 06' 31"
|
105° 42' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Khau Đảm
|
SV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 05' 32"
|
105° 39' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Cò
|
DC
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 06' 50"
|
105° 43' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Lèng
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 05' 37"
|
105° 41' 46"
|
22° 06' 22"
|
105° 41' 07"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Mai
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 05' 54"
|
105° 40' 37"
|
22° 06' 32"
|
105° 40' 53"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Mú
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 07' 17"
|
105° 40' 46"
|
22° 06' 29"
|
105° 40' 41"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Mún
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 07' 55"
|
105° 43' 29"
|
22° 07' 32"
|
105° 44' 00"
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Chèn
|
DC
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 07' 05"
|
105° 40' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Coọng
|
DC
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 07' 01"
|
105° 42' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Ngược
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 05' 49"
|
105° 40' 28"
|
22° 06' 26"
|
105° 40' 37"
|
F-48-44-C
|
núi
Phia Tang (Phja Tang)
|
SV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 09' 16"
|
105° 43' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Pịt
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 06' 21"
|
105° 42' 37"
|
22° 06' 59"
|
105° 43' 07"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Quăn
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 07' 09"
|
105° 41' 16"
|
22° 06' 47"
|
105° 41' 23"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Quang
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 06' 52"
|
105° 39' 21"
|
22° 06' 29"
|
105° 39' 51"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Quéng
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 08' 46"
|
105° 43' 40"
|
22° 07' 55"
|
105° 43' 29"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Thảnh
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 05' 50"
|
105° 40' 01"
|
22° 06' 23"
|
105° 40' 13"
|
F-48-44-C
|
suối
Thôm Pùng
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 05' 42”
|
105° 40' 39"
|
22° 06' 40"
|
105° 41' 35"
|
F-48-44-C
|
thôn
Tống Mú
|
DC
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 06' 22"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Tổng Ngay
|
DC
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 06' 36"
|
105° 41' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Tuối
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 07' 18"
|
105° 42' 36"
|
22° 07' 07"
|
105° 42' 48"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Vài
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 08' 34"
|
105° 41' 33"
|
22° 07' 55"
|
105° 43' 29"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Vằm
|
TV
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 06' 11"
|
105° 44' 24"
|
22° 07' 08"
|
105° 44' 30"
|
F-48-44-C
|
thôn
Vằng Ngòa
|
DC
|
xã
Dương Phong
|
H.
Bạch Thông
|
22° 07' 37"
|
105° 43' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Ba Chạc
|
SV
|
xã
Hà Vị
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 21"
|
105° 48' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
pù
Cáy
|
SV
|
xã
Hà Vị
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 48"
|
105° 50' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Cốc Xả
|
DC
|
xã
Hà Vị
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 08"
|
105° 50' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Đon Mỏ
|
DC
|
xã
Hà Vị
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 16"
|
105° 50' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Khau Ma
|
TV
|
xã
Hà Vị
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 12' 45"
|
105° 49' 56"
|
22° 13' 48"
|
105° 50' 59"
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Khuổi Thiêu
|
DC
|
xã
Hà Vị
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 04”
|
105° 50' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Lủng Kén
|
DC
|
xã
Hà Vị
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 23"
|
105° 49' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Cà
|
DC
|
xã
Hà Vị
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 48"
|
105° 50' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Khuổi
|
DC
|
xã
Hà Vị
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 30"
|
105° 50' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Tả Cải
|
TV
|
xã
Hà Vị
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 12' 30"
|
105° 50' 43"
|
22° 12' 18”
|
105° 51' 05"
|
F-48-44-D-a
|
suối
Tả Liềng
|
TV
|
xã
Hà Vị
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 13' 22"
|
105° 49' 44"
|
22° 13' 35"
|
105° 50' 51"
|
F-48-44-D-a
|
khuổi
Thiêu
|
TV
|
xã
Hà Vị
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 12' 23"
|
105° 50' 10"
|
22° 11' 48”
|
105° 50' 54"
|
F-48-44-D-a
|
khao
Vai
|
SV
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 51"
|
105° 47' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Ba Chòm
|
SV
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 20"
|
105° 47' 21"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Bản Piềng
|
DC
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 09"
|
105° 49' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Cao Lộc
|
DC
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 18"
|
105° 49' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Cao Lộc
|
TV
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 14' 09"
|
105° 49' 44"
|
22° 14' 22"
|
105° 50' 13"
|
F-48-44-D-a
|
núi
Cột Cờ
|
SV
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 57"
|
105° 47' 57"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
đồi
Cứu Quốc
|
SV
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 56"
|
105° 50' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Keo Cầy
|
SV
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 45"
|
105° 49' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
suối
Lanh Chang
|
TV
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 15' 06"
|
105° 50' 45"
|
22° 14' 05"
|
105° 50' 44"
|
F-48-44-D-c
F-48-44-D-a
|
suối
Lục Bình
|
TV
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 14' 27"
|
105° 50' 12"
|
22° 13' 60"
|
105° 50' 49"
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Lủng Chang
|
DC
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 51"
|
105° 49' 45”
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Lủng Chang
|
TV
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 14' 40"
|
105° 47' 55"
|
22° 14' 27"
|
105° 50' 12"
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Chuông
|
DC
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 10"
|
105° 50' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Nghịu
|
DC
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 06"
|
105° 50' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
núi
Pác Chang
|
SV
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 33"
|
105° 49' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Phia Bi Oóc (Phja Bjoóc)
|
SV
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 54"
|
105° 47' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Tả Liềng
|
TV
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 14' 13"
|
105° 48' 08"
|
22° 14' 09"
|
105° 49' 44"
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Thôm Pá
|
DC
|
xã
Lục Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 06"
|
105° 50' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Bản Châng
|
DC
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 09' 43"
|
105° 55' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Bản Luông
|
DC
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 08' 56"
|
105° 54' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
sông
Cầu
|
TV
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 09' 23"
|
105° 52' 57"
|
22° 07' 43"
|
105° 53' 54"
|
F-48-44-D-b
|
suối
Châng
|
TV
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 10' 24"
|
105° 55' 29"
|
22° 09' 06"
|
105° 54' 35"
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Gốc Thị
|
DC
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 08' 17"
|
105° 54' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Kéo Slao
|
SV
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 08' 13"
|
105° 53' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Khau Ca
|
DC
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 08' 31"
|
105° 53' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
khuổi
Kheo
|
TV
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 09' 54"
|
105° 56' 06"
|
22° 09' 54"
|
105° 55' 02"
|
F-48-44-D-b
|
khau
Khuất
|
SV
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 08' 00"
|
105° 55' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Khuổi Ái
|
DC
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 19"
|
105° 55' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
khuổi
Loòng
|
TV
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 07' 56"
|
105° 57' 39"
|
22° 08' 20"
|
105° 54' 03"
|
F-48-44-D-b
|
khuổi
Miềng
|
TV
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 09' 28"
|
105° 55' 20"
|
22° 09' 34"
|
105° 54' 60"
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nà Cà
|
DC
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 16"
|
105° 55' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nà Mèng
|
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 09' 09"
|
105° 53' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Phiêng Kham (Phjêng Kham)
|
DC
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 09' 11"
|
105° 54' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
khuổi
Slưa
|
TV
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 08' 43"
|
105° 56' 29"
|
22° 09' 36”
|
105° 56' 15"
|
F-48-44-D-b
|
khau
Tằm
|
SV
|
xã
Mỹ Thanh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 08' 58"
|
105° 53' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Bản Quăn
|
DC
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 00"
|
105° 53' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
suối
Bản Quăn
|
TV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 12' 19"
|
105° 53' 44"
|
22° 12' 02"
|
105° 52' 38"
|
F-48-44-D-b
|
khau
Bao
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 36"
|
105° 55' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
khuổi
Bốc
|
TV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 13' 45"
|
105° 54' 59"
|
22° 12' 14"
|
105° 54' 44"
|
F-48-44-D-b
|
suối
Cẩm Giàng
|
TV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 09' 27"
|
105° 53' 06"
|
22° 11' 17"
|
105° 53' 02"
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Cáng Lò
|
DC
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 24"
|
105° 55' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
suối
Chông
|
TV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 12' 36"
|
105° 55' 50"
|
22° 10' 24"
|
105° 55' 29"
|
F-48-44-D-b
|
núi
Cốc Lùng
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 39"
|
105° 53' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
pù
Còi Choóc
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 05"
|
105° 53' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
khuổi
Kén
|
TV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 10' 40"
|
105° 54' 23"
|
22° 10' 22"
|
105° 53' 32"
|
F-48-44-D-b
|
núi
Kéo Dằm
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 03"
|
105° 55' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Khuổi Bốc
|
DC
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 16"
|
105° 54' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Khuổi Mẹc
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 29"
|
105° 54' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
pù
Khuổi Mèo
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 20"
|
105° 53' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Khuổi Nhào
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 28"
|
105° 54' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Khuổi Ô
|
DC
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 35"
|
105° 54' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Khuổi Phong
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 05"
|
105° 54' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Lũng Duốc
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 02"
|
105° 56' 39"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
khau
Mạ
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 58"
|
105° 55' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
pù
Mạy Có
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 54"
|
105° 53' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
khuổi
Mẹc
|
TV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 11' 06"
|
105° 54' 28"
|
22° 11' 16"
|
105° 53' 02"
|
F-48-44-D-b
|
pù
Min Đứt
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 22"
|
105° 52' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nà Cà
|
DC
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 22"
|
105° 53' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nà Lốc
|
DC
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 17"
|
105° 52' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Nà Lốc
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 23"
|
105° 52' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
pù
Nà Lộc
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 42"
|
105° 53' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nà Muồng
|
DC
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 59"
|
105° 55' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nà Ngoàn
|
DC
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 01"
|
105° 53' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nà Rảo
|
DC
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 11' 38"
|
105° 52' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
suối
Nặm Bó
|
TV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 12' 14"
|
105° 54' 44"
|
22° 11' 27"
|
105° 55' 29"
|
F-48-44-D-b
|
núi
Nặm Thâu
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 18"
|
105° 53' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Năm Trăm
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 01"
|
105° 54' 03"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nam Yên
|
DC
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 11"
|
105° 54' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Pác Thiên
|
DC
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 10' 30"
|
105° 52' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
pù
Than Bô
|
SV
|
xã
Nguyên Phúc
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 50"
|
105° 54' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 17' 51"
|
105° 54' 13"
|
22° 16' 34"
|
105° 52' 46"
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Chi Quảng A
|
DC
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 41"
|
105° 52' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Chi Quảng B
|
DC
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 41"
|
105° 52' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
khuổi
Cụ
|
TV
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 18' 02"
|
105° 52' 47"
|
22° 16' 39"
|
105° 52' 29"
|
F-48-44-B-d
F-48-44-B-c
|
cầu
Đeng
|
KX
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 44"
|
105° 52' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Đèo Giàng
|
DC
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17’ 02"
|
105° 53' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Khuổi Chả
|
DC
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 19"
|
105° 53' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Khuổi Chàm
|
DC
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 08"
|
105° 52' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Khuổi Cụ
|
DC
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17' 20"
|
105° 52' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Khuổi Lừa
|
DC
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17' 42"
|
105° 52' 08”
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
cầu
Khuổi Phước
|
KX
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17' 05"
|
105° 53' 09"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
cầu
Khuổi Tẩu
|
KX
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17' 10"
|
105° 53' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
khuổi
Lừa
|
TV
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 17' 56"
|
105° 51' 44"
|
22° 17' 39"
|
105° 52' 13"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Món
|
DC
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 41"
|
105° 52' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
cầu
Nà Món
|
KX
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 42"
|
105° 52' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Phải
|
DC
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 48"
|
105° 52' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
núi
Pù Chí Vịt
|
SV
|
xã
Phương Linh
|
H.
Bạch Thông
|
22° 18' 22"
|
105° 51' 33"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
xã
Quân Bình
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 13' 58"
|
105° 52' 21"
|
22° 13' 10"
|
105° 52' 19"
|
F-48-44-D-a
|
pù
Cốc Phay
|
SV
|
xã
Quân Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 29"
|
105° 51' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
đồi
Khuổi Luông
|
SV
|
xã
Quân Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 34"
|
105° 52' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nà Búng
|
DC
|
xã
Quân Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 41"
|
105° 51' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Pù Dìa
|
SV
|
xã
Quân Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 58"
|
105° 51' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Pù Phya Ngần
|
SV
|
xã
Quân Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 25"
|
105° 51' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Thái Bình
|
DC
|
xã
Quân Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 30"
|
105° 51' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Thái Bình Trường
|
DC
|
xã
Quân Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 52"
|
105° 51' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Thôm Mỏ
|
DC
|
xã
Quân Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 02"
|
105° 52' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
suối
Vi Hương
|
TV
|
xã
Quân Bình
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 14' 01"
|
105° 52' 17"
|
22° 13' 08"
|
105° 52' 02"
|
F-48-44-D-a
|
đường
tỉnh 257
|
KX
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 08' 22"
|
105° 47' 42"
|
22° 07' 03"
|
105° 44' 45"
|
F-48-44-D-a
F-48-44-C
|
suối
Bản Lìu
|
TV
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 08' 31"
|
105° 46' 24"
|
22° 08' 20"
|
105° 47' 01"
|
F-48-44-D-a
|
khuổi
Bốc
|
TV
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 06' 18"
|
105° 47' 07"
|
22° 07' 56"
|
105° 46' 53"
|
F-48-44-D-c
|
sông
Cầu
|
TV
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 07' 20"
|
105° 44' 14"
|
22° 08' 25"
|
105° 47' 37"
|
F-48-44-C
F-48-44-D-a
|
khuổi
Chạp
|
TV
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 06' 10"
|
105° 45' 10"
|
22° 06' 50"
|
105° 45' 25"
|
F-48-44-D-c
|
khau
Cùa
|
SV
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 08' 52"
|
105° 45' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khuổi
Cùa
|
TV
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 08' 38"
|
105° 45' 19"
|
22° 07' 40"
|
105° 45' 40"
|
F-48-44-D-a
|
khuổi
Hiu
|
TV
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 07' 39"
|
105° 47' 28"
|
22° 07' 51”
|
105° 46' 58"
|
F-48-44-D-a
|
núi
Khau Khít
|
SV
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 07' 32"
|
105° 44' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
cầu
Khuổi Bốc
|
KX
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 07' 52"
|
105° 46' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Khuổi Pẩu (Khuổi Pjẩu)
|
DC
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 06' 50"
|
105° 46' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-C
|
cầu
Khuổi Piểu
|
KX
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 07' 29"
|
105° 46' 15"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-C
|
thôn
Nà Chạp
|
DC
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 06' 54"
|
105° 45' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nà Đinh
|
DC
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 06' 47"
|
105° 45' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Hin
|
DC
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 08' 28"
|
105° 46' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Kha
|
DC
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 07' 26"
|
105° 46' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nà Lẹng
|
DC
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 07' 34"
|
105° 46' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Lìu
|
DC
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 08' 31"
|
105° 46' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Thoi
|
DC
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 07' 30"
|
105° 45' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Nà Vài
|
DC
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 07' 55"
|
105° 47' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
cầu
Pác Chạp
|
KX
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 06' 47"
|
105° 45' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Phiêng An 1 (Phjêng An 1)
|
DC
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 08' 06"
|
105° 47' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Phiêng An 2 (Phjêng An 2)
|
DC
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 08' 20"
|
105° 47' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
khuổi
Piểu
|
TV
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 06' 16"
|
105° 46' 02"
|
22° 07’ 32"
|
105° 46' 15"
|
F-48-44-D-c
|
núi
Thôm Pết
|
SV
|
xã
Quang Thuận
|
H.
Bạch Thông
|
22° 08' 25"
|
105° 46' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
núi
Chất Tát
|
SV
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 03"
|
105° 55' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
núi
Kéo Dầm
|
SV
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 18"
|
105° 57' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Khau Cưởm
|
DC
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 26"
|
105° 55' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
núi
Khau Mực
|
SV
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17' 37"
|
105° 56' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
núi
Khưa Quang
|
SV
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 22"
|
105° 54' 58"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Khuổi Đẳng
|
DC
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 26"
|
105° 55' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Khuổi Ỗ
|
SV
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 12"
|
105° 55' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Lọ Cặp
|
DC
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 34"
|
105° 55' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Cà
|
DC
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 47"
|
105° 55' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Lẹng
|
DC
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 55"
|
105° 55' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Loạn
|
DC
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 55"
|
105° 55' 52"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
suối
Nà Phia (Nà Phja)
|
TV
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 14' 37"
|
105° 55' 52"
|
22° 14' 22"
|
105° 55' 36"
|
F-48-44-D-b
|
suối
Nậm Lẩu
|
TV
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 14' 03"
|
105° 56' 26"
|
22° 13' 39"
|
105° 55' 59"
|
F-48-44-D-b
|
núi
Phia Lạ (Phja Lạ)
|
SV
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 20"
|
105° 55' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
núi
Phia Ngà (Phja Ngà)
|
SV
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 53"
|
105° 55' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
núi
Phia Ngần (Phja Ngần)
|
SV
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 45"
|
105° 55' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Phiêng Bủng (Phjêng Bủng) ,
|
DC
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 12"
|
105° 56' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Pù Cà
|
DC
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 54"
|
105° 56' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
suối
Pù Cà
|
TV
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 14' 22"
|
105° 55' 36"
|
22° 12' 36”
|
105° 55' 50"
|
F-48-44-D-b
|
núi
Sleng Slỉ
|
SV
|
xã
Sỹ Bình
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 44"
|
105° 57' 03"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
2
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 56"
|
105° 53' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 15' 22"
|
105° 52' 33"
|
22° 13' 58"
|
105° 52' 21"
|
F-48-44-B-d
F-48-44-D-a
|
thôn
7
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 17"
|
105° 52' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Bản Lạnh
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 00"
|
105° 52' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-a
|
thôn
Cốc Pái
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 08"
|
105° 52' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Còi Mò
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 53"
|
105° 52' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
suối
Khuổi Kheo
|
TV
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 14' 54"
|
105° 53' 35"
|
22° 15' 01"
|
105° 53' 05"
|
F-48-44-D-b
F-48-44-B-d
|
suối
Khuổi Mỏ
|
TV
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 14' 28"
|
105° 53' 33"
|
22° 14' 07"
|
105° 52' 26”
|
F-48-44-D-b
F-48-44-D-a
|
suối
Khuổi Thén
|
TV
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 15' 59"
|
105° 54' 06"
|
22° 14' 60”
|
105° 52' 23"
|
F-48-44-B-d
F-48-44-D-a
|
thôn
Một
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 07"
|
105° 53' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Hoan
|
DC
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 54"
|
105° 52' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Nà Nàng
|
SV
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 06"
|
105° 53' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
suối
Nà Tu
|
TV
|
xã
Tân Tiến
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 15' 22"
|
105° 52' 31"
|
22° 14' 01"
|
105° 52' 17"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
|
DC
|
xã
Tú Trĩ
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 01"
|
105° 50' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Cốc Nao
|
DC
|
xã
Tú Trĩ
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 05"
|
105° 50' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Cốc Xau
|
DC
|
xã
Tú Trĩ
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 54"
|
105° 51' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Chỉa
|
DC
|
xã
Tú Trĩ
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 43"
|
105° 51' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Phát
|
DC
|
xã
Tú Trĩ
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 40"
|
105° 52' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Tà
|
DC
|
xã
Tú Trĩ
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 01"
|
105° 50' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Pác Kéo
|
DC
|
xã
Tú Trĩ
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 32"
|
105° 51' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Quan Làng
|
DC
|
xã
Tú Trĩ
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 43"
|
105° 52' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
suối
Tả Ẻng
|
TV
|
xã
Tú Trĩ
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 16' 00"
|
105° 49' 60"
|
22° 15' 17"
|
105° 52' 27"
|
F-48-44-B-c
|
đường
tỉnh 258
|
KX
|
xã
Vi Hương
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 18' 25"
|
105° 51' 07"
|
22° 17' 16"
|
105° 51' 43"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Bó Lịn
|
DC
|
xã
Vi Hương
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17' 17"
|
105° 50' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Cốc Thốc
|
DC
|
xã
Vi Hương
|
H.
Bạch Thông
|
22° 18' 00"
|
105° 50' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Địa Cát
|
DC
|
xã
Vi Hương
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17' 42"
|
105° 50' 02”
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Đon Bây
|
DC
|
xã
Vi Hương
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 59"
|
105° 51' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Đon Choóc
|
DC
|
xã
Vi Hương
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17’ 16"
|
105° 51' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Ít
|
DC
|
xã
Vi Hương
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17' 46"
|
105° 50' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Pái
|
DC
|
xã
Vi Hương
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17' 30"
|
105° 51' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Nà Slang
|
DC
|
xã
Vi Hương
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17' 02"
|
105° 51' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Phiêng Mồ
|
DC
|
xã
Vi Hương
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17' 18"
|
105° 50' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-c
|
suối
Vi Hương
|
TV
|
xã
Vi Hương
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 17' 04"
|
105° 48' 33"
|
22° 16' 53"
|
105° 52' 04"
|
F-48-44-B-c
|
thôn
Choóc Vẻn
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 46"
|
105° 57' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Còi Có
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 46"
|
105° 57' 54”
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Còi Cói
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 22"
|
105° 58' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Đâng Bun
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 25"
|
105° 56' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Đon Cọn
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 07"
|
105° 57' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Đon Quản
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 14"
|
105° 57' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Kéo Lình
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 22"
|
105° 57' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
khuổi
Khoang
|
TV
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 17' 42"
|
105° 56' 56"
|
22° 15' 37"
|
105° 57' 44"
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Lũng Cân
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 17' 06“
|
105° 57' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Lũng Xiên
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 12' 54”
|
105° 58' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nà Kén
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 56"
|
105° 57' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Nà Khoang
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 16' 01"
|
105° 57' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Pết
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 26"
|
105° 58' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Nậm Lẩu
|
SV
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 29"
|
105° 57' 33"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Ngườm Liêm
|
SV
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 25"
|
105° 58' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Phác Chúp
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 24"
|
105° 57' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
núi
Phai Phác
|
SV
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 13' 15"
|
105° 57' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Tân Lập
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 15' 29"
|
105° 57' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Tốc Lù
|
DC
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
22° 14' 20"
|
105° 57' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
suối
Vũ Muộn
|
TV
|
xã
Vũ Muộn
|
H.
Bạch Thông
|
|
|
22° 15' 37"
|
105° 57' 44"
|
22° 14' 29"
|
105° 56' 58"
|
F-48-44-B-d
F-48-44-D-b
|
đường
tỉnh 257
|
KX
|
TT.
Chợ Đồn
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 09' 26"
|
105° 35' 42"
|
22° 10' 22"
|
105° 37' 34"
|
F-48-44-C
|
tổ
Bản Duồng
|
DC
|
TT.
Chợ Đồn
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 56"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
suối
Bản Duồng
|
TV
|
TT.
Chợ Đồn
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 11' 28"
|
105° 36' 02"
|
22° 08' 05"
|
105° 35' 49"
|
F-48-44-C
|
tổ
Bản Tàn
|
DC
|
TT.
Chợ Đồn
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 37"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
đèo
Kéo Cún
|
SV
|
TT.
Chợ Đồn
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 13"
|
105° 36' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Loỏng
|
DC
|
TT.
Chợ Đồn
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 49"
|
105° 35' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Tráng
|
DC
|
TT.
Chợ Đồn
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 37"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Lò Vôi
|
DC
|
TT.
Chợ Đồn
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 59"
|
105° 35' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Ngựa Thồ
|
DC
|
TT.
Chợ Đồn
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 23"
|
105° 35' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pá Ô
|
DC
|
TT.
Chợ Đồn
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 10' 11"
|
105° 35' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Là
|
DC
|
TT.
Chợ Đồn
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 36"
|
105° 35' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
suối
Bản Nhài
|
TV
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 14' 12"
|
105° 30' 37"
|
22° 12' 43"
|
105° 31' 56"
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Nhài
|
DC
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 13' 04"
|
105° 31' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Nhượng
|
DC
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 13' 26"
|
105° 29' 24"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
núi
Bản Thi
|
SV
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 13' 57"
|
105° 30' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Thi
|
DC
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 14' 19"
|
105° 30' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
suối
Bản Thi
|
TV
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 12' 16"
|
105° 28' 49"
|
22-13' 03"
|
105° 29' 20"
|
F-48-43-B
F-48-43-D
|
thôn
Chính Thi
|
DC
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 14' 25"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Đèo An
|
DC
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 14' 59"
|
105° 32' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Khuổi Bốc
|
SV
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 12' 32"
|
105° 31' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Phia Khao (Phja Khao)
|
DC
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 15' 40"
|
105° 31' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Phiêng Lầm (Phjêng Lầm)
|
DC
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 13' 30"
|
105° 32' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Slam Tan
|
SV
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 26"
|
105° 30' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Tam Tát
|
SV
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 28"
|
105° 31' 30”
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Thâm Tầu
|
DC
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 14' 24"
|
105° 32' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Thăm Then
|
SV
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 28"
|
105° 28' 33"
|
|
|
|
|
F-48-43-B
|
thôn
Việt Trì Ao
|
DC
|
xã
Bản Thi
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 13' 33"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
đường
tỉnh 254
|
KX
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 05' 57"
|
105° 31' 43"
|
22° 08' 39"
|
105° 35' 04"
|
F-48-44-C
|
đường
tỉnh 255
|
KX
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 06' 31"
|
105° 32' 51”
|
22° 07' 35"
|
105° 32' 29"
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Lắc
|
DC
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 46"
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Nhì
|
DC
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 28"
|
105° 35' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Chản Tăng
|
SV
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 02"
|
105° 33' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
sông
Đáy
|
TV
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 08' 32"
|
105° 34' 11"
|
22° 06' 03"
|
105° 32' 10"
|
F-48-44-C
|
đèo
Kéo Lếch
|
SV
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 57"
|
105° 31' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
sông
Khau Cúm
|
TV
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 08' 32"
|
105° 34' 11"
|
22° 09' 17"
|
105° 34' 12"
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Duồng
|
DC
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 35"
|
105° 33' 00"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Khắt
|
KX
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 50"
|
105° 35' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Loọc
|
SV
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 00"
|
105° 35' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Niếng
|
TV
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 39"
|
105° 35' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Tổng Mụ
|
DC
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
|
105° 34' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Tủm Tó
|
DC
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 17"
|
105° 34' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
cầu
Tủm Tó
|
KX
|
xã
Bằng Lãng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 27"
|
105° 34' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Chang
|
DC
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 43"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Khiếu
|
DC
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 45"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Màn
|
DC
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 13' 59"
|
105° 40' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Quân
|
DC
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 29"
|
105° 40' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Vả
|
DC
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 58"
|
105° 41' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Cắp Kẻ
|
TV
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 16' 40"
|
105° 40' 52"
|
22° 16' 20"
|
105° 39' 14"
|
F-48-44-A
|
thôn
Khuổi Cưởng
|
TV
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 15' 53"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Bây
|
TV
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 15' 49"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Cà
|
TV
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 38"
|
105° 40' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Diếu
|
TV
|
xã
Bầng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 35"
|
105° 40' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Hồng
|
TV
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 48"
|
105° 40' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Lạ
|
TV
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 54"
|
105° 42' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Lẹng
|
TV
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 05"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Luông
|
TV
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 01"
|
105° 42' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Nghiều
|
TV
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 03"
|
105° 40' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Pài
|
TV
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 15"
|
105° 40' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Pết
|
TV
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 14"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Phia Yêng (Phja Yêng)
|
SV
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 15' 43"
|
105° 42' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Pò Phia (Pò Phja)
|
TV
|
xã
Bằng Phúc
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 16' 40"
|
105° 40' 52"
|
22° 15' 22"
|
105° 38' 51"
|
F-48-44-A
|
đường
tỉnh 254 A
|
KX
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 02' 36"
|
105° 32' 30"
|
22° 00' 51”
|
105° 35' 31"
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Ca
|
KX
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 33"
|
105° 33' 58"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Cha
|
DC
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 00' 55"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Điếng
|
DC
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 26"
|
105° 33' 07”
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
cầu
Bản Điếng
|
KX
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 12"
|
105° 33' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Pèo
|
DC
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
21° 19' 01"
|
105° 32' 49"
|
|
|
|
|
F-48-56-A
|
thôn
Bản Tuốm
|
DC
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 34"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Chang
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 00' 01”
|
105° 33' 08"
|
22° 00' 40"
|
105° 32' 43"
|
F-48-44-C
|
núi
Khau Hai
|
SV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
21° 57' 31"
|
105° 33' 14"
|
|
|
|
|
F-48-56-A
|
núi
Khau Khao
|
SV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 00' 14"
|
105° 32' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Khau Riềng
|
SV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 00' 23"
|
105° 30' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Áng
|
SV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 27"
|
105° 32' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Liên
|
SV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 29”
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Loọc
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 01' 00"
|
105° 31' 07”
|
22° 00' 15"
|
105° 31' 41"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Muồi
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 00' 39"
|
105° 30' 35"
|
22° 00' 14"
|
105° 31' 41"
|
F-48-44-C
|
thôn
Mương
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
21° 59' 20"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
F-48-56-A
|
thôn
Nà Đon
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 11"
|
105° 34' 52"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Hấn
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 15"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Oóc
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 07"
|
105° 34' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Oóc
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 27"
|
105° 34' 37'
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Phầy
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 17"
|
105° 34' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Quân
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 55"
|
105° 34' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Nghiên
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 04"
|
105° 32' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Pạu
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 18"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Sló
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 19"
|
105° 35' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
sông
Phó Đáy
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 02' 28"
|
105° 32' 18"
|
21° 58' 06”
|
105° 31' 58"
|
F-48-44-C
F-48-56-A
|
khuổi
Pụt
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
21° 59' 37"
|
105° 34' 12"
|
22° 01' 09"
|
105° 33' 01"
|
F-48-56-A
F-48-44-C
|
thôn
Tông Quận
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 41"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Vằng Doọc
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
21° 59' 28"
|
105° 32' 02"
|
|
|
|
|
F-48-56-A
|
thôn
Vằng Quân
|
TV
|
xã
Bình Trung
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 13"
|
105° 32' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Sáo
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 57"
|
105° 37' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Chém
|
TV
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 05' 24"
|
105° 39' 19"
|
22° 06' 02"
|
105° 38' 20"
|
F-48-44-C
|
sông
Đáy
|
TV
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 07' 54"
|
105° 37' 16"
|
22° 04' 37"
|
105° 37' 59"
|
F-48-44-C
|
thôn
Khau Hương
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 16"
|
105° 38' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Đứa
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 36"
|
105° 36' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Bá
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 13"
|
105° 37' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Nà Cà
|
SV
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 55"
|
105° 37' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Cóc
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 32"
|
105° 37' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Dả
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 51"
|
105° 37' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Đẻ
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 00"
|
105° 38' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Khảo
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 40"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Lả
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 07"
|
105° 38' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Lài
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 58"
|
105° 37' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Lại
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 26"
|
105° 37' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Làng
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 43"
|
105° 37' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Lùng
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 17"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Luông
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 59"
|
105° 37' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Mũ
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 01"
|
105° 37' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Muồi
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 38"
|
105° 37' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Ngà
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 51"
|
105° 37' 52"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Nghiều
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 03"
|
105° 37' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Nhật
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 33"
|
105° 37' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Pin
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 06"
|
105° 37' 52"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Tả
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 04"
|
105° 37' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Yếu
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 58"
|
105° 37' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Lẻo
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 12"
|
105° 38' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pài Lỉnh
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 07"
|
105° 37' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Pẩu
|
TV
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 05' 20"
|
105° 38' 45"
|
22° 05' 28"
|
105° 38' 14"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Pè
|
TV
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 05' 24"
|
105° 39' 19"
|
22° 06' 02"
|
105° 38' 20"
|
F-48-44-C
|
núi
Phia Peeng (Phia Peeng)
|
SV
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 01"
|
105° 36' 33"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Phiêng Cà (Phjêng Cà)
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 00”
|
105° 37’ 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Thôm Hẩu
|
DC
|
xã
Đại Sảo
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 54"
|
105° 37' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
đường
tỉnh 254
|
KX
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 17' 38"
|
105° 34' 36"
|
22° 21' 17"
|
105° 35' 28"
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Duồn
|
DC
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 51"
|
105° 34' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Tràng
|
DC
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 19' 29”
|
105° 34' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Chàng
|
TV
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 19' 26"
|
105° 34' 39"
|
22° 20' 03"
|
105° 34' 18"
|
F-48-44-A
|
suối
Khuổi Lạp
|
TV
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 18' 25"
|
105° 35' 57"
|
22° 19' 46"
|
105° 35' 02"
|
F-48-44-A
|
thôn
Khuổi Ó
|
DC
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 20' 13"
|
105° 35' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Khuổi Vào
|
TV
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 19' 07"
|
105° 34' 19"
|
22° 21' 18"
|
105° 35' 39"
|
F-48-44-A
|
suối
Khuổi Vầu
|
TV
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 16' 13"
|
105° 33' 00"
|
22° 19' 07"
|
105° 34' 19"
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Áng
|
DC
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 18' 28"
|
105° 34' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Dấu
|
DC
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 20' 57"
|
105° 35' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Lèo
|
DC
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 21' 13"
|
105° 35' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Ón
|
DC
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 19' 43"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Pha
|
DC
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 19' 07"
|
105° 34' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Tùm
|
DC
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 20' 19"
|
105° 35' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Va
|
DC
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 20' 33"
|
105° 35' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Phiêng Đén (Phjêng Đén)
|
DC
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 19' 09"
|
105° 36' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
dãy
núi Slưa Tèo
|
SV
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 18' 01"
|
105° 33' 09"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Tà Điểng
|
TV
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 17' 37"
|
105° 34' 45"
|
22° 19' 07"
|
105° 34' 19"
|
F-48-44-A
|
núi
Thôm Pán (Thôm Pján)
|
SV
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 20' 45"
|
105° 34' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Thôm Phả
|
SV
|
xã
Đồng Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 18' 26"
|
105° 34' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
đường
tỉnh 257
|
KX
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 09' 27”
|
105° 39' 37"
|
22° 07' 20"
|
105° 39' 58”
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Cáu
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 06"
|
105° 40' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Cốc Lùng
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 08"
|
105° 40' 51"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khau Chủ
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 25”
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Phầy
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 39"
|
105° 40' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Vắc
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 09"
|
105° 38' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Viền
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 05"
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Ý
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 01"
|
105° 38' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Lèo Luông
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 15"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Chang
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 36"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Hu
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 24"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Kệt
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 59"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Lào
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07’ 27"
|
105° 38' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Mèo
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 46"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Pẻng
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 33"
|
105° 38' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Vằn
|
DC
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 21"
|
105° 39' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Nà Vằn
|
TV
|
xã
Đông Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 10' 00"
|
105° 40' 53"
|
22° 09' 03"
|
105° 39' 54"
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Diếu
|
DC
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 35"
|
105° 28' 30"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
suối
Bản Đó
|
TV
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 03' 51"
|
105° 28' 24"
|
22° 03' 58"
|
105° 30' 35"
|
F-48-44-C
F-48-43-D
|
thôn
Bản Đố
|
DC
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 53"
|
105° 30' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Mòn
|
TV
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 07' 05"
|
105° 30' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Quăng
|
DC
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 00"
|
105° 29' 24"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
thôn
Bản Thít
|
DC
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 18"
|
105° 30' 58"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Ven
|
DC
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 25"
|
105° 30' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Búc Duộng
|
DC
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 21"
|
105° 28' 12"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
thôn
Nà Bưa
|
DC
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 04”
|
105° 29' 02"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
thôn
Nà Chiếm
|
DC
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 06' 24"
|
105° 29' 28"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
thôn
Nà Lùng
|
DC
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 49"
|
105° 29' 49"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
thôn
Nà Mương
|
DC
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 28"
|
105° 30' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Phả
|
DC
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 15"
|
105° 28' 48"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
thôn
Nà Tẳng
|
DC
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 47"
|
105° 30' 58"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Pù Hòn
|
SV
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 41"
|
105° 30' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Tham Thẩu
|
DC
|
xã
Lương Bằng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 39"
|
105° 30' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Chảy
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 22' 11"
|
105° 36' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Lồm
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 21' 15"
|
105° 38' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Mới
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 22' 27"
|
105° 35' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Quá
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 22' 12"
|
105° 37' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Cốc Lùng
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 22' 39"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Cọn Poỏng
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 22' 44"
|
105° 36' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Cáy
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 21' 23"
|
105° 35' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Hin
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 21' 23"
|
105° 35' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Liền
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 21' 52"
|
105° 35' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Mèo
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 22' 04"
|
105° 35' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Nả Phoòng
|
SV
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 22' 55"
|
105° 37' 33"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
sông
Nam Cường
|
TV
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 22' 49"
|
105° 36' 42"
|
22° 21' 18"
|
105° 35' 39"
|
F-48-44-A
|
núi
Pù Luông
|
SV
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 21' 34"
|
105° 37' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Pù Phia Slấn (Pù Phja Slấn)
|
SV
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 20’ 29"
|
105° 37' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Thôm Luông
|
DC
|
xã
Nam Cường
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 21' 37"
|
105° 35' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Bằng
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 48"
|
105° 31' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Lạp
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 43"
|
105° 32' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bột Giấy
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 04"
|
105° 31' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Đăm
|
TV
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 02' 57"
|
105° 31' 26"
|
22° 03' 01"
|
105° 31' 47"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Đó
|
TV
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 03' 58"
|
105° 30' 35"
|
22° 04' 09"
|
105° 31' 46"
|
F-48-44-C
|
nặm
Đu
|
TV
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 05' 12"
|
105° 31' 12"
|
22° 03' 55"
|
105° 31' 58"
|
F-48-44-C
|
thôn
Khau Quản
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 57"
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
suối
Khuổi Cọ
|
TV
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 02' 32"
|
105° 30' 53"
|
22° 02' 28"
|
105° 32' 18"
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Đó
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 24"
|
105° 30' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Khít
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 33"
|
105° 32' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Lai
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 14"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Linh
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 54"
|
105° 31' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Tậu
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 34"
|
105° 31' 52"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Thôm
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 39"
|
105° 31' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Cà
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 51"
|
105° 33' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
suối
Nà Cà
|
TV
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 04' 40"
|
105° 33' 35"
|
22° 04' 46"
|
105° 32' 32"
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Chang
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 25"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Đẩy
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 51"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Éc
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 21"
|
105° 31' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Kem
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 46”
|
105° 32' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Khằn
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 16"
|
105° 31' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
cầu
Nà Khằn
|
KX
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 20"
|
105° 31' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Kiến
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 35"
|
105° 32' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Phắng
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 44"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Tảng
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 09"
|
105° 31' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Tông
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 13"
|
105° 31' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
nặm
Nàm
|
TV
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 04' 52"
|
105° 32' 30"
|
22° 03' 55"
|
105° 31' 58"
|
F-48-44-C
|
hồ
Nghĩa Tá
|
TV
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 26"
|
105° 32' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Phiêng Dòa (Phjêng Dòa)
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 02"
|
105° 32' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Tác Khài
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 51”
|
105° 31' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Thủy Điện
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 48"
|
105° 32' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Tông Khun
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 49"
|
105° 30' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Tông Nọt
|
DC
|
xã
Nghĩa Tá
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 37"
|
105° 31' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Ba Bồ
|
SV
|
xã
Ngọc Phái
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 47"
|
105° 33' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Diếu
|
DC
|
xã
Ngọc Phái
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 12’ 22"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Ỏm
|
DC
|
xã
Ngọc Phái
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 18"
|
105° 34' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Quân
|
DC
|
xã
Ngọc Phái
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 13'48”
|
105° 34' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
suối
Khau Củm
|
TV
|
xã
Ngọc Phái
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 10' 09"
|
105° 34' 33"
|
22° 10' 45"
|
105° 34' 47"
|
F-48-44-C
|
đèo
Khau Thăm
|
SV
|
xã
Ngọc Phái
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 13' 23"
|
105° 35' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Lạo Dè
|
DC
|
xã
Ngọc Phái
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 56"
|
105° 33' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Lèo
|
TV
|
xã
Ngọc Phái
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 12' 29"
|
105° 33' 04"
|
22° 11' 12"
|
105° 34' 38"
|
F-48-44-C
|
núi
Lũng Luông
|
SV
|
xã
Ngọc Phái
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 13' 15"
|
105° 34' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Bưa
|
DC
|
xã
Ngọc Phái
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 10' 40"
|
105° 34' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Tùm
|
DC
|
xã
Ngọc Phái
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 10' 24"
|
105° 34' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Ném
|
TV
|
xã
Ngọc Phái
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 10' 52"
|
105° 33' 29"
|
22° 11' 07"
|
105° 34' 40"
|
F-48-44-C
|
thôn
Phiêng Liềng (Phjêng Liềng)
|
DC
|
xã
Ngọc Phái
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 07"
|
105° 34' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Chang
|
DC
|
xã
Phong Xuân
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 48"
|
105° 35' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Cưa
|
DC
|
xã
Phong Xuân
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 28"
|
105° 34' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
đèo
Kéo Pụt
|
SV
|
xã
Phong Xuân
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 27"
|
105° 36' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Xỏm
|
DC
|
xã
Phong Xuân
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 28"
|
105° 36' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Chợ
|
DC
|
xã
Phong Xuân
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 52"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Làng
|
DC
|
xã
Phong Xuân
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 40"
|
105° 35' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Mạng
|
DC
|
xã
Phong Xuân
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 45"
|
105° 35' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Tấc
|
DC
|
xã
Phong Xuân
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 10"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Cộp
|
DC
|
xã
Phong Xuân
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 26"
|
105° 35' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Thôm Hồ
|
DC
|
xã
Phong Xuân
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 43"
|
105° 35' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
suối
Vằng Hồ
|
TV
|
xã
Phong Xuân
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 05' 17"
|
105° 35' 44"
|
22° 03' 06"
|
105° 35' 16"
|
F-48-44-C
|
đường
tỉnh 257
|
KX
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 10' 22"
|
105° 37' 34"
|
22° 10' 27"
|
105° 39' 12"
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Làn
|
DC
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 10' 22"
|
105° 38' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Lanh
|
DC
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 06"
|
105° 38' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
sông
Cầu
|
TV
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 11' 47"
|
105° 37' 41"
|
22° 10' 28"
|
105° 39' 13"
|
F-48-44-C
|
thôn
Choong
|
DC
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 29"
|
105° 38' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Van
|
DC
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 12' 49"
|
105° 39' 00"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Càng
|
DC
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 12' 15"
|
105° 38' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
suối
Nà Càng
|
TV
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 13' 47"
|
105° 39' 12"
|
22° 11' 16"
|
105° 38' 28"
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Đon
|
DC
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 12' 43"
|
105° 38' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Làng
|
DC
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 48"
|
105° 38' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Mặn
|
DC
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 10' 43"
|
105° 38' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
ngòi
Sông Cầu
|
TV
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 12' 30"
|
105° 36' 18"
|
22° 11' 47"
|
105° 37' 41"
|
F-48-44-C
|
núi
Thôm Pinh
|
SV
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 45"
|
105° 36' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Tồng Chiêu
|
DC
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 53"
|
105° 37' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Tồng Lường
|
DC
|
xã
Phương Viên
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 46"
|
105° 37' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
đường
tỉnh 254
|
KX
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 14' 31"
|
105° 33' 41"
|
22° 17' 38"
|
105° 34' 36"
|
F-48-44-C
F-48-44-A
|
thôn
Bản Khắt
|
DC
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 07"
|
105° 36' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Lác
|
DC
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 15' 05"
|
105° 35' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Mạ
|
DC
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 28"
|
105° 34' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bó Phia (Bó Phja)
|
DC
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 15' 21"
|
105° 33' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Chè Mèn
|
SV
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 15' 20"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Cốc Cưởm
|
TV
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 21' 51"
|
105° 35' 07"
|
22° 13' 30"
|
105° 36' 38"
|
F-48-44-A
F-48-44-C
|
suối
Khắt
|
TV
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 16' 46"
|
105° 34' 56"
|
22° 15' 18"
|
105° 37' 21"
|
F-48-44-A
|
núi
Khau Của
|
SV
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 13' 24"
|
105° 36' 45"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Khau Thăm
|
SV
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 33"
|
105° 36' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Khuổi Đăm
|
DC
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 20"
|
105° 34' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Khuổi Đăm
|
TV
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 16' 00"
|
105° 34' 35"
|
22° 17' 37"
|
105° 34' 46"
|
F-48-44-A
|
suối
Khuổi Giao
|
TV
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 16' 19"
|
105° 34' 31"
|
22° 16' 02"
|
105° 34' 11"
|
F-48-44-A
|
thôn
Khuổi Phi
|
DC
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 04"
|
105° 34' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Khuổi Vùa
|
DC
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 15' 05"
|
105° 35' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Lai
|
TV
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 03' 59"
|
105° 37' 15"
|
22° 03' 32"
|
105° 37' 18"
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Nòn
|
DC
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 26"
|
105° 34' 52"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Phiêng Luông (Phjêng Luông)
|
DC
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 53"
|
105° 34' 52"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Pù Quéng
|
SV
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 08"
|
105° 35' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Tam Tao
|
SV
|
xã
Quảng Bạch
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 14' 16"
|
105° 37' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Chói
|
DC
|
xã
Rã Bản
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 10' 10"
|
105° 39' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
suối
Bản Hun
|
TV
|
xã
Rã Bản
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 12' 34"
|
105° 40' 32"
|
22° 10' 39"
|
105° 39' 40"
|
F-48-44-C
|
thôn
Cốc Quang
|
DC
|
xã
Rã Bản
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 46"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Dà
|
TV
|
xã
Rã Bản
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 09' 10"
|
105° 38' 24"
|
22° 10' 06"
|
105° 39' 37"
|
F-48-44-C
|
thôn
Kéo Hấy
|
DC
|
xã
Rã Bản
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 32"
|
105° 39' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Kéo Nạp
|
DC
|
xã
Rã Bản
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 14"
|
105° 39' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Già
|
DC
|
xã
Rã Bản
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 46"
|
105° 39' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Cà
|
DC
|
xã
Rã Bản
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 12' 20"
|
105° 40' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
suối
Nà Cà
|
TV
|
xã
Rã Bản
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 12' 44"
|
105° 40' 45"
|
22° 12' 34"
|
105-40' 32"
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Phung
|
DC
|
xã
Rã Bản
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 03"
|
105° 39' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Tải
|
DC
|
xã
Rã Bản
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 10' 30"
|
105° 39' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Tâm
|
DC
|
xã
Rã Bản
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 58"
|
105° 40' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Già
|
DC
|
xã
Rã Bản
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 58"
|
105° 39' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Chang
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 02"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Điếng
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 02"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Chộc Hẩu
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 12"
|
105° 36' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
khuổi
Khuổi Lừa
|
TV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 17' 15"
|
105° 36' 13"
|
22° 18' 27"
|
105° 37' 19"
|
F-48-44-A
|
thôn
Khuổi Sao
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 07"
|
105° 37' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Cà
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 08"
|
105° 35' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Chắc
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 08"
|
105° 35' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Dằm
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 57"
|
105° 36' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Kèo
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 02"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Lịn
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 16"
|
105° 36' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Lược
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 21"
|
105° 36' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Luông
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 54"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Mu
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 19"
|
105° 36' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Ngần
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 16"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Sắm
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 12"
|
105° 38' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Slắm
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 19"
|
105° 37' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Ve
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 17' 27"
|
105° 37' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nặm Lìn
|
DC
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 19' 19"
|
105° 37' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Pù Bung
|
SV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 18' 27"
|
105° 37' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
núi
Pù Ngà
|
SV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 47"
|
105° 37' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Tả Điểng
|
TV
|
xã
Tân Lập
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 17' 05"
|
105° 35' 08"
|
22° 17' 15"
|
105° 37' 02"
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Eng
|
DC
|
xã
Xuân Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 20' 19"
|
105° 31' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản He
|
DC
|
xã
Xuân Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 23' 48"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Hỏ
|
DC
|
xã
Xuân Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 23' 18"
|
105° 31' 52"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Khang
|
DC
|
xã
Xuân Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 20' 11"
|
105° 33' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Ó
|
DC
|
xã
Xuân Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 22' 08"
|
105° 33' 00"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Puống
|
DC
|
xã
Xuân Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 21' 42"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Tưn
|
DC
|
xã
Xuân Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 20' 57"
|
105° 32' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
dãy
núi Lủng Luồng
|
SV
|
xã
Xuân Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 18' 57"
|
105° 32' 21"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Nà Dạ
|
DC
|
xã
Xuân Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 20' 09"
|
105° 31' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Pù Lùng
|
DC
|
xã
Xuân Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 23' 56"
|
105° 33' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
sông
Tà Han
|
TV
|
xã
Xuân Lạc
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 19' 05"
|
105° 30' 24"
|
22° 23' 19"
|
105° 34' 47"
|
F-48-44-A
|
thôn
Bản Dàng
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 33"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Lự
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 28"
|
105° 37' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Vọng
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 08"
|
105° 38' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Chắp
|
TV
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 04' 28"
|
105° 37' 31"
|
22° 04' 20"
|
105° 38' 00"
|
F-48-44-C
|
thôn
Cốc Chao
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 21"
|
105° 38' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Còi Trang
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 48"
|
105° 39' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
đèo
Khau Hâu
|
SV
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 05' 24"
|
105° 40' 27"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Tạo
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 51"
|
105° 39' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Lai
|
TV
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 03' 32"
|
105° 37' 18"
|
22° 03' 59"
|
105° 37' 15"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Lùng
|
TV
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 04' 40"
|
105° 39' 30"
|
22° 03' 52"
|
105° 38' 14"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Luộc
|
TV
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 03' 00"
|
105° 39' 50"
|
22° 03' 54"
|
105° 38' 31"
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Can
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 06"
|
105° 39' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Chàn
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 38"
|
105° 38' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Dỏ
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 24"
|
105° 37' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Kha
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 53"
|
105° 37' 59"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Lẹng
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 36"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Lùng
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 38"
|
105° 39' 00"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Nhầu
|
TV
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 04' 52"
|
105° 38' 29"
|
22° 04' 12"
|
105° 38' 13"
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Khoang
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 46"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Pạu
|
TV
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 03' 10"
|
105° 37' 52"
|
22° 03' 20"
|
105° 37' 30"
|
F-48-44-C
|
thôn
Phân Trường
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 55"
|
105° 40' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Phiêng Dìa (Phjêng Dìa)
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 33"
|
105° 41' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
sông
Phó Đáy
|
TV
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 03' 52"
|
105° 38' 14"
|
22° 03' 19"
|
105° 37' 24"
|
F-48-44-C
|
thôn
Pù Mòn
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 13"
|
105° 38' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pù Phầy
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 50"
|
105° 38' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Tạo
|
TV
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 03' 05"
|
105° 39' 25"
|
22° 03' 54"
|
105° 38' 31"
|
F-48-44-C
|
thôn
Ùm Đon
|
DC
|
xã
Yên Mỹ
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 04' 04"
|
105° 38' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
đường
tỉnh 255
|
KX
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 13' 43"
|
105° 26' 01"
|
22° 10' 56"
|
105° 29' 40"
|
F-48-43-D
|
thôn
Bản Cậu
|
DC
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 12' 06”
|
105° 28' 12"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
suối
Bản Cậu
|
TV
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 12' 06"
|
105° 28' 47"
|
22° 12' 15"
|
105° 26' 19"
|
F-48-43-D
|
thôn
Bản Đồn
|
DC
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 05"
|
105° 29' 35"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
thôn
Bản Loàn
|
DC
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 12' 29"
|
105° 27' 25"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
núi
Bản Thi
|
SV
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 13' 17"
|
105° 29' 46"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
suối
Bản Thi
|
TV
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 13' 04"
|
105° 29' 19"
|
22° 12' 06"
|
105° 28' 47"
|
F-48-43-D
|
thôn
Bản Vay
|
DC
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 13' 52"
|
105° 26' 53"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
thôn
Bó Bủn
|
DC
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 25"
|
105° 29' 42"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
thôn
Bó Kè
|
DC
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 12' 03"
|
105° 28' 59"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
thôn
Bó Pết
|
DC
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 46"
|
105° 29' 13"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
núi
Khen Cáy
|
SV
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 12' 59"
|
105° 26' 38"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
thôn
Nà Pi Át (Nà Pját)
|
DC
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 58"
|
105° 28' 41"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
thôn
Pác Cuồng
|
DC
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 41"
|
105° 29' 02"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
núi
Pù Sliêu
|
SV
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 16' 01"
|
105° 27' 04"
|
|
|
|
|
F-48-43-B
|
thôn
Tông Ven
|
DC
|
xã
Yên Thịnh
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 26"
|
105° 29' 28"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
đường
tỉnh 254 B
|
KX
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 00' 51"
|
105° 35' 31"
|
22° 00' 34"
|
105° 35' 37"
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Chang
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 58"
|
105° 36' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Leng
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 00"
|
105° 36' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Noỏng
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 03"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Quăng
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 03"
|
105° 37' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Tắm
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 05"
|
105° 35' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Đon Mạ
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 11"
|
105° 37' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Hiển
|
TV
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 02' 36"
|
105° 34' 36"
|
22° 01' 49"
|
105° 35' 13"
|
F-48-44-C
|
thôn
Kéo Có
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 59"
|
105° 37' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
dốc
Kéo Pụt
|
KX
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 03' 27"
|
105° 36' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khau Toọc
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 22"
|
105° 35' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khau Troọc
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 52"
|
105° 35' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Khe Phượng
|
SV
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 28"
|
105° 37' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Khôn
|
TV
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 01' 16"
|
105° 37' 06"
|
22° 02' 03"
|
105° 36' 53"
|
F-48-44-C
|
thôn
Khôn Tong
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 11"
|
105° 36' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
suối
Khôn Tong
|
TV
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 02' 04"
|
105° 38' 24"
|
22° 02' 21"
|
105° 36' 07"
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Pục
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 13"
|
105° 35' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Khuổi Toong
|
SV
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 10"
|
105° 36' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Lai
|
TV
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 03' 32"
|
105° 37' 18"
|
22° 04' 00"
|
105° 37' 15"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Muồi
|
TV
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 02' 51"
|
105° 38' 02"
|
22° 02' 59"
|
105° 37' 06"
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Dảo
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 47"
|
105° 35' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Lại
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 42"
|
105° 36' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Lo
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 01' 51"
|
105° 35' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Đá
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 45"
|
105° 36' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Là
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02'19"
|
105° 35' 57"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Toong
|
DC
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 02' 19"
|
105° 35' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khe
Phượng
|
TV
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 01' 37"
|
105° 37' 30"
|
22° 02' 04"
|
105° 37' 06"
|
F-48-44-C
|
đèo
So
|
SV
|
xã
Yên Thuận
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 00' 45"
|
105° 35' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Bây
|
DC
|
xã
Yên Thượng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 10' 00"
|
105° 30' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Liên
|
DC
|
xã
Yên Thượng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 20"
|
105° 30' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Che Ngù
|
DC
|
xã
Yên Thượng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 10' 43"
|
105° 31' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
suối
Che Ngù
|
TV
|
xã
Yên Thượng
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 09' 50"
|
105° 31' 14"
|
22° 10' 59"
|
105° 29' 48"
|
F-48-44-C
|
suối
Liên
|
TV
|
xã
Yên Thượng
|
H.
Chợ Đồn
|
|
|
22° 09' 50"
|
105° 31' 14"
|
22° 09' 20"
|
105° 30' 08"
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Cà
|
DC
|
xã
Yên Thượng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 10' 46"
|
105° 30' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Huống
|
DC
|
xã
Yên Thượng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 01"
|
105° 30' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Khuốt
|
DC
|
xã
Yên Thượng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 10' 49"
|
105° 29' 46"
|
|
|
|
|
F-48-43-D
|
thôn
Nà Mền
|
DC
|
xã
Yên Thượng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 42"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Mòn
|
DC
|
xã
Yên Thượng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 11' 01"
|
105° 31' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Nhàm
|
DC
|
xã
Yên Thượng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 15"
|
105° 32' 17"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Cộp
|
DC
|
xã
Yên Thượng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 09' 54"
|
105° 31' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
núi
Pao Tao
|
SV
|
xã
Yên Thượng
|
H.
Chợ Đồn
|
22° 08' 39"
|
105° 31' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
cầu
Ô Gà
|
KX
|
TT.
Chợ Mới
|
H.
Chợ Mới
|
21° 52' 58"
|
105° 46' 11"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
đền
Thắm
|
KX
|
TT.
Chợ Mới
|
H.
Chợ Mới
|
21° 52' 45"
|
105° 46' 55"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Trường Bia
|
SV
|
TT.
Chợ Mới
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 21"
|
105° 46' 37"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
Vườn
Ươm
|
DC
|
TT.
Chợ Mới
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 09"
|
105° 46' 45"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
khau
Tiếm
|
SV
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 25"
|
105° 53' 47"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Bản Mới
|
DC
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 50"
|
105° 54' 32"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
đèo
Cặm Bé
|
SV
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 18”
|
105° 53' 41"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
suối
Cốc Pục
|
TV
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 56' 18"
|
105° 53' 55"
|
21° 55' 51"
|
105° 53' 29"
|
F-48-56-B-b
|
suối
Cốc Túm
|
TV
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 55' 50"
|
105° 53' 28"
|
21° 54' 21"
|
105° 51' 55"
|
F-48-56-B-b
F-48-56-B-a
|
thôn
Đon Cọt
|
DC
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 16"
|
105° 54' 18"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
núi
Hang Lọ
|
SV
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 28"
|
105° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Khôn Tắng
|
DC
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 36"
|
105° 55' 44"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Khuổi Tải
|
DC
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 50"
|
105° 55' 16"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
núi
Mô Tổ
|
SV
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 05"
|
105° 54' 18"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
núi
Mu Tồ
|
SV
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 11"
|
105° 52' 53"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Nà Mố
|
DC
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 34"
|
105° 54' 47"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
núi
Pắc Rạt
|
SV
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 51"
|
105° 52' 53"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
suối
Quang Khám
|
TV
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 55' 42"
|
105° 54' 01"
|
21° 55' 50"
|
105° 53' 31"
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Tài Chang
|
DC
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 40"
|
105° 55' 01"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Thôm Bó
|
DC
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 36"
|
105° 54' 36"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Thôm Thoi
|
DC
|
xã
Bình Văn
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 12”
|
105° 54' 00"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 02' 21"
|
105° 50' 53"
|
22° 00’ 20"
|
105° 49' 46"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Bản Phố
|
DC
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 01' 30"
|
105° 49' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
cầu
Cao kỳ
|
KX
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 01' 29"
|
105° 49' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
sông
Cầu
|
TV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 02' 22"
|
105° 50' 54"
|
22° 00' 19"
|
105° 49' 47"
|
F-48-44-D-c
|
núi
Chợ Mới
|
SV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 07"
|
105° 53' 48"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Chộc Toòng (Chôộc Toòng)
|
DC
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 02"
|
105° 50' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Công Tum
|
DC
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 13"
|
105° 50' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
suối
Coóc
|
TV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 01' 05"
|
105° 50' 03"
|
22° 01' 01"
|
105° 49' 42"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Hua Phai
|
DC
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 01' 44"
|
105° 50' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Khau Lồm
|
DC
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 00' 04"
|
105° 52' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Lò
|
TV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 00' 11"
|
105° 55' 20"
|
22° 00' 32"
|
105° 54' 49"
|
F-48-44-D-d
|
khau
Luông
|
SV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 01' 44"
|
105° 48' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Mèn
|
TV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 01' 24"
|
105° 49' 14"
|
22° 01' 30"
|
105° 49' 25"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nà Cà
|
DC
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 01' 44"
|
105° 49' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nà Nguộc
|
DC
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 01' 23"
|
105° 51' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Nghẹn
|
TV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 01' 45"
|
105° 48' 41"
|
22° 01' 30"
|
105° 49' 29"
|
F-48-44-D-c
|
khau
Pau
|
SV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 01' 36"
|
105° 48' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
núi
Phe Đeng
|
SV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 01' 16"
|
105° 50' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Phiêng Câm (Phjêng Câm)
|
DC
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 00' 22"
|
105° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
núi
Pù Khóa
|
SV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 18"
|
105° 48' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Púng
|
TV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 02' 43"
|
105° 49' 35"
|
22° 02' 07"
|
105° 49' 59"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Tân Minh
|
DC
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 01' 23"
|
105° 49' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Tàng
|
TV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 00' 13”
|
105° 51' 02"
|
22° 00' 34"
|
105° 49' 52"
|
F-48-44-D-c
|
suối
Tắt Kéo
|
TV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 00' 35"
|
105° 54' 48"
|
22° 01' 30"
|
105° 54' 39"
|
F-48-44-D-d
|
chùa
Thạch Long
|
KX
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 26"
|
105° 50' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Thếu
|
TV
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 01' 26"
|
105° 52' 11"
|
22° 01' 56"
|
105° 49' 50"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Tổng Slâu
|
DC
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 00' 50"
|
105° 49' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Tổng Tàng
|
DC
|
xã
Cao Kỳ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 00' 47"
|
105° 49' 52"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 04' 31"
|
105° 52’ 49"
|
22° 02' 27"
|
105° 50' 50"
|
F-48-44-D-d
F-48-44-D-c
|
thôn
Bản Vọt
|
DC
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 48"
|
105° 50' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Cải
|
TV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 03' 42"
|
105° 49' 10"
|
22° 03' 38"
|
105° 49' 40"
|
F-48-44-D-c
|
sông
Cầu
|
TV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 04' 32"
|
105° 52' 51"
|
22° 02' 37"
|
105° 51' 12"
|
F-48-44-D-d
F-48-44-D-c
|
thôn
Chang
|
DC
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 00"
|
105° 50' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
núi
Cốc Lùng
|
SV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 37"
|
105° 53' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
khuổi
Cuồng
|
TV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 03' 50"
|
105° 49' 36"
|
22° 03' 06"
|
105° 50' 20"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Giác
|
DC
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 42"
|
105° 51' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Hòa Mục
|
DC
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 53"
|
105° 50' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
núi
Khuổi Giác
|
SV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 38"
|
105° 52' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Khuổi Nhang
|
DC
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 50"
|
105° 49' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
núi
Lủng Duốc
|
SV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 46"
|
105° 50' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
núi
Lủng Kim
|
SV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 52"
|
105° 53' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
khuổi
Mịch
|
TV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 02' 58"
|
105° 49' 25"
|
22° 03' 13"
|
105° 49' 54"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Mỏ Khang
|
DC
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 28"
|
105° 54' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
núi
Mu Vồm
|
SV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 39"
|
105° 52' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Nà Tôm
|
DC
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 50"
|
105° 50' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Noòng
|
TV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 03' 12"
|
105° 50' 36"
|
22° 02' 56"
|
105° 50' 40"
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Phải
|
TV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 04' 35"
|
105° 49' 43"
|
22° 04' 28"
|
105° 50' 52"
|
F-48-44-D-c
|
núi
Phiêng Khảo (Phjêng Khảo)
|
SV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 49"
|
105° 48' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Tác
|
TV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 03' 18"
|
105° 48' 59"
|
22° 03' 17"
|
105° 49' 53"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Tân Khang
|
DC
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02’ 38"
|
105° 51' 58"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
suối
Tát Mèo
|
TV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 04' 59"
|
105° 49' 45"
|
22° 02' 29"
|
105° 50' 56"
|
F-48-44-D-c
|
đền
Thác Giềng
|
KX
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 30"
|
105° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
núi
Toòng Quấy
|
SV
|
xã
Hòa Mục
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 42"
|
105° 54' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Bản Pá
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 05"
|
105° 43' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Rả
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 26"
|
105° 44' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Bản Ruộc
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 46"
|
105° 43' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Chiếng
|
TV
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 03' 49"
|
105° 43' 39"
|
22° 03' 52"
|
105° 44' 07"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Dần
|
TV
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 02' 58"
|
105° 44' 22"
|
22° 03' 54"
|
105° 44' 45"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Đon
|
TV
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 03' 08"
|
105° 42' 37"
|
|
105° 43' 17"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Kang
|
TV
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 04' 37"
|
105° 42' 14"
|
22° 04' 14"
|
105° 43' 35"
|
F-48-44-C
|
đèo
Kéo Ký
|
SV
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 20"
|
105° 41' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khau Mu
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 00"
|
105° 42' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khau Ràng
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 19"
|
105° 43' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Ký
|
TV
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 03' 46"
|
105° 43' 05"
|
22° 04' 12"
|
105° 43' 35"
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Chán
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 58"
|
105° 43' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Điếng
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 43"
|
105° 44' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Hắm
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 16"
|
105° 44' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Nà Mỵ
|
TV
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 04' 18"
|
105° 43' 41"
|
22° 03' 54"
|
105° 44' 43"
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Tổng
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 05"
|
105° 44' 13"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Nà Tuống
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 19"
|
105° 44' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Nọt
|
TV
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 05' 44"
|
105° 43' 39"
|
22° 04' 49"
|
105° 43' 26"
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Cốp
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04’ 23"
|
105° 43' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Pác Rả
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 08"
|
105° 44' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Pạu
|
TV
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 05' 21"
|
105° 44' 46"
|
22° 03' 56"
|
105° 44' 43"
|
F-48-44-C
|
thôn
Phiêng Van (Phjêng Van)
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 12"
|
105° 43' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Rầu
|
TV
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 05' 21"
|
105° 42' 58"
|
22° 04' 24"
|
105° 43' 39"
|
F-48-44-C
|
khuổi
Tâu
|
TV
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 04' 59"
|
105° 42' 55"
|
22° 04' 23"
|
105° 43' 37"
|
F-48-44-C
|
thôn
Thố Hào
|
DC
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 54"
|
105° 43' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
khuổi
Vai
|
TV
|
xã
Mai Lạp
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 02' 37"
|
105° 41' 47"
|
22° 02' 35"
|
105° 43' 17"
|
F-48-44-C
|
cầu
Bắc Rạt
|
KX
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 19"
|
105° 51' 08"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Bản Cầy
|
DC
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 02"
|
105° 51' 54"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Bản Quất
|
DC
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 20"
|
105° 51' 07"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
đèo
Bụt
|
SV
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 52' 52"
|
105° 50' 43"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Hin Lùng
|
SV
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 41"
|
105° 48' 38"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Khôn Bang
|
DC
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 07"
|
105° 49' 34"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Khôn Tèng
|
DC
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 01"
|
105° 51' 22"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Khuổi Chủ
|
DC
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 38"
|
105° 48' 40"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Khuổi Hóp
|
DC
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 06"
|
105° 53' 13"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
cầu
Khuổi Nòn
|
KX
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 52' 55"
|
105° 49' 42"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Khuôn Slao
|
SV
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 12"
|
105° 48' 35"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Chào
|
DC
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 02"
|
105° 49' 08"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Luống
|
DC
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 00"
|
105° 51' 18"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
suối
Nà Ngàn
|
TV
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 55' 43"
|
105° 52' 35"
|
21° 55' 17"
|
105° 51' 30"
|
F-48-56-B-b
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Roòng
|
DC
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 13"
|
105° 49' 01"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Tào
|
DC
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 17"
|
105° 49' 16"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
suối
Nhì Ca
|
TV
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 53' 43"
|
105° 50' 54"
|
21° 53' 40"
|
105° 48' 17"
|
F-48-56-B-a
|
núi
Tát Loóng
|
SV
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 57"
|
105° 52' 11"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
cầu
Trắng
|
KX
|
xã
Như Cố
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 12"
|
105° 49' 06"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 00' 18"
|
105° 49' 43"
|
21° 58' 25"
|
105° 48' 45"
|
F-48-44-D-c
F-48-56-B-a
|
thôn
Bản Tết
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 48"
|
105° 48' 54"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Cao Thánh
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 00' 07"
|
105° 48' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
sông
Cầu
|
TV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 00' 18"
|
105° 49' 46"
|
21° 58' 34"
|
105° 49' 06"
|
F-48-56-B-a
|
núi
Họ
|
SV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 21"
|
105° 46' 34"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Khe Thỉ 1
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 46"
|
105° 46' 30"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Khe Thỉ 2
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 49"
|
105° 45' 50"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Khe Thuổng
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 02"
|
105° 49' 55"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Khuổi Riềng
|
SV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 38"
|
105° 47' 09"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Leo Dài
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 46"
|
105° 49' 05"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Mây
|
SV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 20"
|
105° 48' 13"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Bản
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 28"
|
105° 48' 54"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Bia
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 06"
|
105° 49' 12"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Cắn
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 17"
|
105° 49' 30"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Chang
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 19"
|
105° 50' 46"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Nà Chang
|
SV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 30"
|
105° 51' 06"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Nà Chang
|
SV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 17"
|
105° 49' 50"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Cù
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 46"
|
105° 49' 30"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Nà Đon
|
SV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 48"
|
105° 51' 57"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Mảy
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59'10"
|
105° 48' 54"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Pén
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
22° 00' 00"
|
105° 49' 34"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Quang
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 48"
|
105° 50' 38"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Noóc Mò
|
SV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 24"
|
105° 50' 28"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Pai Than
|
SV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 20"
|
105° 49' 22"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
đèo
Pụt
|
SV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 34"
|
105° 45' 33"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
suối
Quận
|
TV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 00' 12"
|
105° 48' 14"
|
21° 59' 54"
|
105° 49' 02"
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Sáu Hai
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 24"
|
105° 49' 05"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
cầu
Sáu Hai
|
KX
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 39"
|
105° 49' 10"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
khau
Tang
|
SV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 47"
|
105° 47' 42"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Thẳm Ca
|
DC
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 55"
|
105° 52' 48"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
núi
Tham Chom
|
SV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 13"
|
105° 51' 58"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
khe
Thỉ
|
TV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 59' 49"
|
105° 46' 24"
|
21° 58' 25"
|
105° 48' 44"
|
F-48-56-B-a
|
khe
Thuổng
|
TV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 57' 47"
|
105° 51’30"
|
21° 59' 26”
|
105° 49' 15"
|
F-48-56-B-a
|
núi
Tum Bu
|
SV
|
xã
Nông Hạ
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 51"
|
105° 50' 21"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Bản Còn
|
DC
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 14"
|
105° 48' 11"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Cảm Lẹng
|
DC
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 16"
|
105° 48' 40"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
khe
Còn
|
TV
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 56' 58"
|
105° 47' 41"
|
21° 57' 02"
|
105° 48' 18"
|
F-48-56-B-a
|
khau
Hương
|
SV
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 35"
|
105° 47' 48"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Khe Lắc
|
DC
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 12"
|
105° 48' 04"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
suối
Khe Lắc
|
TV
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 58' 02"
|
105° 47' 07"
|
21° 58' 08"
|
105° 48' 34"
|
F-48-56-B-a
|
suối
Khe Pầy
|
TV
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 57' 31"
|
105° 50' 20"
|
21° 57' 20"
|
105° 48' 27"
|
F-48-56-B-a
|
cầu
Khe Thí
|
KX
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 24"
|
105° 48' 44"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
cầu
Khuổi Lắc
|
KX
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 09"
|
105° 48' 34"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
khau
Kim
|
SV
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 41"
|
105° 45' 57"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
khau
Lắc
|
SV
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 27"
|
105° 47' 37"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
khe
Luông
|
TV
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 57' 31"
|
105° 47' 45"
|
21° 57' 22"
|
105° 48' 17"
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Đeo
|
DC
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 58"
|
105° 48' 50"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Giảo
|
DC
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 04"
|
105° 48' 25"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Ngài
|
DC
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 12"
|
105° 48' 50"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Ó
|
DC
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 36"
|
105° 48' 32"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Quang
|
DC
|
xã
Nông Thịnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 18"
|
105° 48' 54"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Bản Đén
|
DC
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 52' 23"
|
105° 50' 42"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
thôn
Bản Nhuần
|
DC
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 52' 19"
|
105° 49' 55"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
núi
Bụt
|
SV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 52' 34"
|
105° 50' 56"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
sông
Cầu
|
TV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 52' 11"
|
105° 47' 39"
|
21° 50' 50"
|
105° 49' 06"
|
F-48-56-B-c
|
núi
Chạy Đũa
|
SV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 49' 06"
|
105° 47' 22"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
thôn
Con Kiến
|
DC
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 51' 58"
|
105° 49' 30"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
núi
Con Kiến
|
SV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 51' 35"
|
105° 49' 10"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
thôn
Cửa Khe
|
DC
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 51' 32"
|
105° 48' 00"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
suối
Cửa Khe
|
TV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 50' 50”
|
105° 47' 01"
|
21° 51' 38"
|
105° 48' 09"
|
F-48-56-B-c
|
núi
Đất Đồng
|
SV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 51' 13"
|
105° 46' 30"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
thôn
Đèo Vai
|
DC
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 50' 53"
|
105° 48' 04"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
dãy
núi Đình
|
SV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 49' 35"
|
105° 47' 40"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
thôn
Đồng Luông
|
DC
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 49' 08"
|
105° 46' 44"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
núi
Hang Rắng
|
SV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 50' 11"
|
105° 47' 26"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
suối
Hang Ty
|
TV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 49' 45"
|
105° 47' 08"
|
21° 50' 49"
|
105° 47' 12"
|
F-48-56-B-c
|
suối
Hang Tỳ
|
TV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 48' 44"
|
105° 46' 33"
|
21° 50' 47"
|
105° 47' 10"
|
F-48-56-B-c
|
thôn
Làng Chẽ
|
DC
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 50' 38"
|
105° 46' 34"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
thôn
Làng Điền
|
DC
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 51' 00"
|
105° 46' 41"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
núi
Lùng Bủng
|
SV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 51' 07"
|
105° 51' 11"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
thôn
Nà Choọng
|
DC
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 51' 50"
|
105° 48' 22"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
suối
Nà Làng
|
TV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 52' 20"
|
105° 51' 19"
|
21° 51' 30"
|
105° 48' 35"
|
F-48-56-B-c
|
thôn
Nà Lằng
|
DC
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 51' 07"
|
105° 49' 01"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
núi
Thăm Càng
|
SV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 50' 16"
|
105° 45' 28"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
núi
Trời Bổ
|
SV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 51' 31"
|
105° 51' 21"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
núi
Vài Nòn
|
SV
|
xã
Quảng Chu
|
H.
Chợ Mới
|
21° 51' 02"
|
105° 47' 48"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
quốc
lộ 3B
|
KX
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 06' 03"
|
105° 58' 14"
|
22° 06' 20"
|
105° 55' 12"
|
F-48-44-D-d
|
đèo
Áng Toòng
|
SV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 05' 23"
|
105° 56' 39"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Bản Lù
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 05' 35"
|
105° 58' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
suối
Bản Lù
|
TV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 05' 29"
|
105° 58' 48"
|
22° 04' 08"
|
105° 56' 12"
|
F-48-44-D-d
|
khau
Dạ
|
SV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 31"
|
105° 55' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
nặm
Dắt
|
TV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 06' 31"
|
105° 56' 14"
|
22° 06' 21"
|
105° 55' 41"
|
F-48-44-D-d
|
khuổi
Đeng
|
TV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 04' 12"
|
105° 55' 50"
|
22° 04' 46"
|
105° 53' 50"
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Gốc Thị
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 07' 37"
|
105° 55' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
khuổi
Hồng
|
TV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 07' 28"
|
105° 55' 39"
|
22° 06' 22"
|
105° 55' 13"
|
F-48-44-D-d
|
núi
Khau Đại
|
SV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 37”
|
105° 56' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
núi
Khuổi Đấy
|
SV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 06' 56"
|
105° 56' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Khuổi Đeng
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 12"
|
105° 55' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Khuổi Luông
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 25"
|
105° 57' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
núi
Khuổi Nấy
|
SV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 05' 09"
|
105° 58' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Khuổi Phầy
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 01"
|
105° 57' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
núi
Lùng Đắc
|
SV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 05' 47"
|
105° 58' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
suối
Lủng Kim
|
TV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 02' 26"
|
105° 56' 29"
|
22° 04' 12"
|
105° 55' 52"
|
F-48-44-D-d
|
núi
Lũng Vài
|
SV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 38"
|
105° 54' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
khuổi
Luông
|
TV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 03' 23"
|
105° 57' 22"
|
22° 03' 39"
|
105° 56' 37"
|
F-48-44-D-d
|
suối
Mỏ Khang
|
TV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 03' 12"
|
105° 54' 24"
|
22° 04' 07"
|
105° 54' 57"
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Nà Khu
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 41"
|
105° 55' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
suối
Nà Khu
|
TV
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 05' 19"
|
105° 56' 29"
|
22° 04' 24"
|
105° 55' 31"
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Nậm Dắt
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 05' 53"
|
105° 55' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Pha Rạ
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 01’ 52"
|
105° 57' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Phia Đeng (Phya Đeng)
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 49"
|
105° 57' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Phiêng Kham (Phjêng Kham)
|
DC
|
xã
Tân Sơn
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 28"
|
105° 57' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 56' 47"
|
105° 48' 18"
|
21° 54' 35"
|
105° 47' 30"
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Bản Áng
|
DC
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 49"
|
105° 48' 00"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Bản Chàng
|
DC
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 48"
|
105° 48' 07"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
sông
Cầu
|
TV
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 56' 39"
|
105° 48' 26"
|
21° 54' 33"
|
105° 47' 31"
|
F-48-56-B-a
|
núi
Chả Tao
|
SV
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 44"
|
105° 47' 26"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Cốc Dứa
|
SV
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 54"
|
105° 50' 12"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Cốc Po
|
DC
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 55"
|
105° 47' 42"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
Khuổi
Bốc
|
DC
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 17"
|
105° 48' 36"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Khuổi Lót
|
DC
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 41"
|
105° 47' 35"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Khuổi Lót
|
SV
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 59"
|
105° 47' 10"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Khuổi Nhầu
|
DC
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 05"
|
105° 47' 31"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Khuổi Tai
|
DC
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 24"
|
105° 48' 18"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
Khuổi
Tràng
|
DC
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 05"
|
105° 49' 08"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Lệp Mèo
|
SV
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 23"
|
105° 48' 02"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Ba
|
DC
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 19"
|
105° 47' 46"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Chiêm
|
DC
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 28"
|
105° 49' 19"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Nâm
|
DC
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 10”
|
105° 47' 53"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Quang
|
DC
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 40"
|
105° 47' 42"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
khau
Puồm Pủ
|
SV
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 46"
|
105° 49' 59"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
khuổi
Tai
|
TV
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 56' 29"
|
105° 49' 49"
|
21° 56' 24"
|
105° 47' 52"
|
F-48-56-B-a
|
khuổi
Tao
|
TV
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 57' 11"
|
105° 46' 42"
|
21° 56' 25"
|
105° 47' 50"
|
F-48-56-B-a
|
khuổi
Tràng
|
TV
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 54' 57"
|
105° 49'10"
|
21° 55' 49"
|
105° 47' 46"
|
F-48-56-B-a
|
khau
Vai
|
SV
|
xã
Thanh Bình
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 40"
|
105° 48' 47"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Bản Kéo
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 49"
|
105° 46' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Bản Pải
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 31"
|
105° 45' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Bản Pén
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
22° 01' 12"
|
105° 46' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Cúc
|
TV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 01' 25"
|
105° 45' 30"
|
22° 01' 31"
|
105° 45' 52"
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Dạc
|
TV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 01' 33"
|
105° 45' 53"
|
22° 02' 07"
|
105° 46' 11"
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Kéo
|
TV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 05' 58"
|
105° 46' 19"
|
22° 02' 16"
|
105° 46' 25"
|
F-48-44-D-c
|
núi
Kéo Piềng (Kéo Pjềng)
|
SV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
22° 05' 50"
|
105° 45' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
đèo
Kéo Que
|
SV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
22° 01' 17"
|
105° 43' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-C
|
thôn
Khuổi Rẹt
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 19"
|
105° 45' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Lạc
|
TV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 01' 10"
|
105° 46' 54"
|
22° 01' 07"
|
105° 47' 14"
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Pèn
|
TV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 02' 13"
|
105° 46' 25"
|
22° 01' 09"
|
105° 47' 15"
|
F-48-44-D-c
|
khau
Phao
|
SV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
22° 00' 54"
|
105° 45' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
suối
Quận
|
TV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 01' 07"
|
105° 47' 17"
|
22° 00' 13"
|
105° 48' 12"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Thanh Mai
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
22° 01' 37"
|
105° 47' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Tom
|
TV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 02' 59"
|
105° 45'06"
|
22° 02'15"
|
105° 46' 23"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Trung Tâm
|
DC
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 35"
|
105° 46' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khau
Vạ
|
SV
|
xã
Thanh Mai
|
H.
Chợ Mới
|
22° 05' 26"
|
105° 46' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Vai
|
TV
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 04' 37"
|
105° 48' 03"
|
22° 04' 08"
|
105° 48' 22"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Bản Pia (Bản Pja)
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 11"
|
105° 47' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Chúa Lải
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 01"
|
105° 48' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Có Làng
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 19"
|
105° 47' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khau
Củm
|
SV
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
22° 05' 52"
|
105° 46' 51"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Khau Chủ
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 18"
|
105° 47' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
khau
Mạt
|
SV
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 26"
|
105° 46' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nà Đon
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 41"
|
105° 48' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
suối
Nà Đon
|
TV
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 04' 57"
|
105° 48' 33"
|
22° 03' 40"
|
105° 48' 18"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nà Khám
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
22° 02' 38"
|
105° 47' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Nà Rẫy
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 16"
|
105° 48' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
suối
Nà Rẫy
|
TV
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 03' 58"
|
105° 47' 22"
|
22° 03' 41"
|
105° 48' 16"
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Phiêng Khảo
|
DC
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
22° 03' 36"
|
105° 48' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
suối
Piêng Khảo (Pjêng Khảo)
|
TV
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 02' 07"
|
105° 48' 13"
|
22° 02' 35"
|
105° 47' 28"
|
F-48-44-D-c
|
suối
Quang Làng
|
TV
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 04' 46"
|
105° 47' 04"
|
22° 02' 45"
|
105° 47' 32"
|
F-48-44-D-c
|
khuổi
Riềng
|
TV
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 03' 40"
|
105° 48' 14"
|
22° 02' 44"
|
105° 47' 35"
|
F-48-44-D-c
|
hồ
Tân Minh
|
TV
|
xã
Thanh Vân
|
H.
Chợ Mới
|
22° 04' 48"
|
105° 47' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-c
|
thôn
Bản Chằng
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 43"
|
105° 58' 37"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
suối
Bản Chằng
|
TV
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 58' 35"
|
105° 57' 33"
|
21° 57' 18"
|
105° 59' 50"
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Bản Cháo
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 53"
|
105° 55' 41"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Bản Rịa
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 04"
|
105° 59' 38"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
suối
Bản Rịa
|
TV
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 56' 46"
|
105° 57' 26"
|
21° 57' 32"
|
105° 59' 52"
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Bản Tám
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 01"
|
105° 56' 24"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Đon Nhậu
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 29"
|
105° 56' 31"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Đon Qui
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 49"
|
105° 56' 56"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
núi
Khưa Luông
|
SV
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 59' 08"
|
105° 55' 53"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
khau
Luông
|
SV
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 47"
|
105° 57' 42"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Nà Hoáng
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 35"
|
105° 57' 25"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Nà Hoạt
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 44"
|
105° 55' 34"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
suối
Nà Hoạt
|
TV
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 58' 33"
|
105° 55' 33"
|
21' 56' 47”
|
105° 57' 25"
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Nà Lín
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 22"
|
105° 57' 00"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Nà Pạn
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 00"
|
105° 57' 11"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Nà Riền
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 56"
|
105° 56' 56"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Nậm Lín
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 36"
|
105° 56' 13"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Phiêng Đướng (Phjêng Đướng)
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 43"
|
105° 56' 31"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Thái Lao
|
DC
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 48"
|
105° 53' 53"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
núi
Thăn Chom
|
SV
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 58' 12"
|
105° 56' 44"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
khuổi
Thây
|
TV
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
22° 57' 58"
|
106° 01' 17"
|
21° 57' 19"
|
106° 59' 51"
|
F-48-57-A-a
F-48-56-B-b
|
chợ
Tình
|
KX
|
xã
Yên Cư
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 23"
|
105° 57' 14"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
quốc
lộ 3
|
KX
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 54' 30"
|
105° 47' 30"
|
21° 53' 16"
|
105° 46' 59"
|
F-48-56-B-a
|
núi
Ang Ông
|
SV
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 07"
|
105° 47' 58"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
sông
Cầu
|
TV
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 54' 13"
|
105° 47' 43"
|
21° 52' 13"
|
105° 47' 37"
|
F-48-56-B-a
F-48-56-B-c
|
núi
Cha Cướm
|
SV
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 21"
|
105° 46' 42"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
núi
Hang Chùa
|
SV
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 52' 52"
|
105° 47' 16"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Hin Chiêng
|
DC
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 17"
|
105° 48' 07"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
khuổi
Hòn
|
TV
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 54' 43"
|
105° 46' 37"
|
21° 53' 28"
|
105° 46' 58"
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Coóc
|
DC
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 46"
|
105° 48' 07"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Hin
|
DC
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 52' 30"
|
105° 47' 42"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
thôn
Nà Khon
|
DC
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 49"
|
105° 46' 59"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nà Mố
|
DC
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 14"
|
105° 47' 28"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Nặm Bó
|
DC
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 10"
|
105° 47' 10"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Pác Slan
|
DC
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 52' 30"
|
105° 47' 10"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-c
|
thôn
Suối Hón
|
DC
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 29"
|
105° 46' 59"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Tát Kheo
|
DC
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 54' 47"
|
105° 46' 34”
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Teng
|
DC
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 49"
|
105° 47' 20"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Tổng Cổ
|
DC
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 28"
|
105° 47' 28"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
cầu
Yên Đĩnh
|
KX
|
xã
Yên Đĩnh
|
H.
Chợ Mới
|
21° 53' 52"
|
105° 47' 36"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-a
|
thôn
Bản Mộc
|
DC
|
xã
Yên Hân
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 52"
|
105° 56' 56"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Bản Trang
|
DC
|
xã
Yên Hân
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 59"
|
105° 57' 18"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
núi
Đán Đeng
|
SV
|
xã
Yên Hân
|
H.
Chợ Mới
|
21° 57' 07"
|
105° 55' 53"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Nà Đon
|
DC
|
xã
Yên Hân
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 35"
|
105° 56' 06"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
suối
Nà Ha
|
TV
|
xã
Yên Hân
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 57' 00"
|
105° 53' 50"
|
21° 55' 59"
|
105° 57' 01"
|
F-48-56-B-b
|
suối
Nà Hoáng
|
TV
|
xã
Yên Hân
|
H.
Chợ Mới
|
|
|
21° 56' 04"
|
105° 57' 08"
|
21° 56' 15"
|
105° 57' 18"
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Nà Xao
|
DC
|
xã
Yên Hân
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 46"
|
105° 56' 10"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
núi
Slìm Kim
|
SV
|
xã
Yên Hân
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 02"
|
105° 57' 41"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Thôm Chiều
|
DC
|
xã
Yên Hân
|
H.
Chợ Mới
|
21° 56' 06"
|
105° 56' 20"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Trà Lấu
|
DC
|
xã
Yên Hân
|
H.
Chợ Mới
|
21° 55' 52"
|
105° 55' 59"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
cầu
Tranh
|
KX
|
TT.
Yên Lạc
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 04"
|
106° 10' 44"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
quốc
lộ 3B
|
KX
|
TT.
Yên Lạc
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 14' 54"
|
106° 11' 07"
|
22° 14' 29"
|
106° 10' 01"
|
F-48-45-C-b
|
sông
Bắc Giang
|
TV
|
TT.
Yên Lạc
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 14' 30"
|
106° 10' 48"
|
22° 14' 06”
|
106° 11' 24"
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Bản Bia
|
DC
|
TT.
Yên Lạc
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 33"
|
106° 11' 17"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Bản Pò
|
DC
|
TT.
Yên Lạc
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 12"
|
106° 10' 26"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Giả Dìa
|
DC
|
TT.
Yên Lạc
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 18"
|
106° 10' 21"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
cầu
Hát Deng
|
KX
|
TT.
Yên Lạc
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 27"
|
106° 11' 04"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
khau
Hon
|
SV
|
TT.
Yên Lạc
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 38"
|
106° 10' 06"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Nà Đăng
|
DC
|
TT.
Yên Lạc
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 48"
|
106° 10' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Pàn Chầu
|
DC
|
TT.
Yên Lạc
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 05"
|
106° 10' 55"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
núi
Chỉnh Nặm
|
SV
|
xã
Ân Tình
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 48"
|
106° 04' 49"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Cốc Rầy
|
DC
|
xã
Ân Tình
|
H.
Na Rì
|
22° 12' 03"
|
106° 04' 40"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Khau Ngại
|
DC
|
xã
Ân Tình
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 18"
|
106° 05' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Dường
|
DC
|
xã
Ân Tình
|
H.
Na Rì
|
22° 12' 39"
|
106° 04' 46"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
suối
Nà Dường
|
TV
|
xã
Ân Tình
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 10' 26"
|
106° 04' 15"
|
22° 12' 25"
|
106° 04' 45"
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Lẹng
|
DC
|
xã
Ân Tình
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 33"
|
106° 05' 22"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
suối
Nà Toàn
|
TV
|
xã
Ân Tình
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 12' 37"
|
106° 04' 52"
|
22° 14' 07"
|
106° 05' 27"
|
F-48-45-C-a
|
khau
Ngại
|
SV
|
xã
Ân Tình
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 42"
|
106° 05' 51”
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Thẳm Mu
|
DC
|
xã
Ân Tình
|
H.
Na Rì
|
22° 11' 37"
|
106° 04' 04"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
quốc
lộ 3B
|
KX
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 06' 55"
|
106° 02' 21"
|
22° 06' 03"
|
105° 58' 15"
|
F-48-45-C-c
F-48-44-D-d
|
thôn
Bản Cào
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 47"
|
105° 59' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
thôn
Bản Cuôn
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 49"
|
106° 00' 09"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khu
Bản Đâng
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 20' 74"
|
105° 58' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Bản Lài
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 39"
|
105° 58' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
khau
Cằm
|
SV
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 47"
|
106° 00' 35"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
núi
Cạm Quang
|
SV
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 07"
|
106° 00' 19"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Chè Cọ
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 54"
|
106° 01' 45"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Chợ
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 43"
|
106° 01' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Cốc Keng
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 32"
|
106° 03' 06"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
núi
Cốc Sỏ
|
SV
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 25"
|
105° 57' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
Khu
Cốc Xa
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 29”
|
106° 02' 22"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
cầu
Côn Minh
|
KX
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 42"
|
106° 01' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khu
Khuổi Lẹt
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 03"
|
106° 00' 42"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
suối
Khuổi Pậu
|
TV
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 09' 35"
|
105° 58' 32"
|
22° 08' 45"
|
106° 00' 06"
|
F-48-44-D-b
F-48-45-C-a
|
khuổi
Lẹt
|
TV
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 06' 58"
|
105° 56' 49"
|
22° 07' 42"
|
106° 01' 11"
|
F-48-44-D-b
F-48-45-C-a
|
núi
Lủng Pảng
|
SV
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 11' 06"
|
106° 03' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Lủng Vang
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 40"
|
105° 59' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Nà Cằm
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 08"
|
106° 00' 46"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
suối
Nà Cằm
|
TV
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 08' 15"
|
105° 58' 42"
|
22° 07' 59"
|
105° 59' 45"
|
F-48-44-D-b
|
cầu
Nà Cằm
|
KX
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 04"
|
106° 00' 18"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Làng
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 51"
|
106° 00' 36"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Ngoàn
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 18"
|
106° 01' 59"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Thỏa
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 54"
|
105° 59' 33"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
khu
Nà Tiệu
|
DC
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 52"
|
106° 00' 56"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
suối
Nà Tiệu
|
TV
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 08' 00"
|
105° 59' 46"
|
22° 07' 41"
|
106° 01' 09"
|
F-48-44-D-b
|
núi
Phia Ca Vặn (Phja Ca Vặn)
|
SV
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 24"
|
106° 00' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
núi
Phia Giường (Phja Giường)
|
SV
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 19"
|
106° 01' 46"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
núi
Phia Húc (Phja Húc)
|
SV
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 36"
|
106° 02' 39"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
sông
Phong
|
TV
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 07' 41"
|
106° 01' 09"
|
22° 06' 52"
|
106° 02' 20"
|
F-48-44-C-a
F-48-45-C-c
|
núi
Thôm Pục
|
SV
|
xã
Côn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 27"
|
105° 59' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
đường
tỉnh 256
|
KX
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 09' 43"
|
106° 07' 51"
|
22° 08' 24"
|
106° 07' 18"
|
F-48-45-C-b
F-48-45-C-a
|
quốc
lộ 279
|
KX
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 10' 19"
|
106° 08' 22"
|
22° 05' 04"
|
106° 08' 22"
|
F-48-45-C-b
F-48-45-C-d
|
suối
Cư Lễ
|
TV
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 05' 03"
|
106° 08' 20"
|
22° 10' 33"
|
106° 07' 32"
|
F-48-45-C-d
F-48-45-C-b
|
khuổi
Cuồng
|
TV
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 07' 37"
|
106° 08' 02"
|
22° 07' 57"
|
106° 08' 58"
|
F-48-45-C-b
|
khuổi
Hang Tát
|
TV
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
|
|
11° 09' 21"
|
106° 10' 54"
|
22° 09' 47"
|
106° 09' 21"
|
F-48-45-C-b
|
khuổi
Phàn
|
TV
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 08' 37"
|
106° 10' 20"
|
22° 09' 42"
|
106° 09' 42"
|
F-48-45-C-b
|
khuổi
Quăn
|
TV
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 07' 17"
|
106° 10' 41"
|
22° 07' 45"
|
106° 09' 03"
|
F-48-45-C-d
F-48-45-C-b
|
quốc
lộ 3B
|
KX
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 10' 55”
|
106° 08' 44"
|
22° 08' 24"
|
106° 07' 18"
|
F-48-45-C-b
F-48-45-C-a
|
thôn
Bản Pò
|
DC
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 26"
|
106° 09' 30"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
cầu
Bản Pò
|
KX
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 53”
|
106° 09' 15"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
cầu
Cư Lễ 1
|
KX
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 48"
|
106° 07' 57"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
cầu
Cư Lễ 2
|
KX
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 07"
|
106° 08' 11"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
núi
Đông Khoáp
|
SV
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 07"
|
106° 07' 45"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Kéo Đeng
|
DC
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 27"
|
106° 07' 58"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Khau An
|
DC
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 21"
|
106° 08' 19"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Khau Pần
|
DC
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 38"
|
106° 07' 47"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Khuổi Quân
|
DC
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 56"
|
106° 10' 30"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Nà Dài
|
DC
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 08’ 30"
|
106° 07' 23"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Lẹng
|
DC
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 57"
|
106° 09' 15"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Pác Phàn
|
DC
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 49"
|
106° 09' 15"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
cầu
Pác Phàn
|
KX
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 48"
|
106° 09' 25"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Phia Khao (Phja Khao)
|
DC
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 50"
|
106° 08' 08"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
núi
Phia Ngần (Phja Ngầm)
|
SV
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 39"
|
106° 10' 40"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
núi
Pò Chè
|
SV
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 55"
|
106° 07' 54"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Pò Pái
|
DC
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 58"
|
106° 08' 45"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Pò Rì
|
DC
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 41"
|
106° 08' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Sắc Sái
|
DC
|
xã
Cư Lễ
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 13"
|
106° 08' 50"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-d
|
quốc
lộ 3B
|
KX
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 17' 28"
|
106° 13' 06"
|
22° 16' 01"
|
106° 11' 48"
|
F-48-45-A-d
|
suối
Cường Lợi
|
TV
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 16' 05"
|
106° 14' 12"
|
22° 16' 52”
|
106° 10' 58"
|
F-48-45-A-d
|
khau
Giàng
|
SV
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 23"
|
106° 13' 32"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khau
Hoi
|
SV
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 42"
|
106° 12' 15"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Khau Vang
|
DC
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 48"
|
106° 13' 59"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Nà Chè
|
DC
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 58"
|
106° 12' 15"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
cầu
Nà Chè
|
KX
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 46"
|
106° 12' 18"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Nà Đeng
|
DC
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 52"
|
106° 12' 34"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Nà Khưa
|
DC
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 53"
|
106° 11' 45"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Nà Nưa
|
DC
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 25"
|
106° 13' 25"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Nà Sla
|
DC
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 31"
|
106° 12' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Nặm Dắm
|
DC
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 54"
|
106° 14' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
đèo
Nóc Mò
|
SV
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 11"
|
106° 12' 34"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Phia Đén (Phja Đén)
|
DC
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 11"
|
106° 13' 20"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Pò Nim
|
DC
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 55"
|
106° 12' 32"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khau
Ruộng
|
SV
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 18"
|
106° 11' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
suối
Slọ Giàng
|
TV
|
xã
Cường Lợi
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 17' 25"
|
106° 11' 59"
|
22° 16' 53"
|
106° 11' 01"
|
F-48-45-A-d
|
nậm
Giàng
|
TV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 02' 12"
|
106° 00' 44"
|
22° 00' 11"
|
106° 02' 19"
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Chợ Chùa
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 02' 19"
|
106° 00' 46"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Kẹn Cò
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 01' 08"
|
106° 01' 39"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
suối
Khuổi Cáy
|
TV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
|
|
21° 57' 33"
|
105° 59' 52"
|
22° 00' 11"
|
106° 01' 09"
|
F-48-56-B-b
F-48-57-A-a
|
khu
Khuổi Duốc
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 00' 23"
|
105° 57' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
núi
Khuổi Hoi
|
SV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 47"
|
105° 59' 39"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
thôn
Khuổi Nà
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 36"
|
105° 59' 08"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
khu
Khuổi Tè
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 00' 44"
|
105° 58' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
khu
Khuổi Trác
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 01' 36"
|
106° 01' 42"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khuổi
Lòn
|
TV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 02' 58"
|
106° 00' 58”
|
22° 01' 59"
|
106° 00' 53"
|
F-48-45-C-c
|
khu
Lũng Hản
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 02' 10"
|
105° 58' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
thôn
Lũng Tao
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 24"
|
105° 57' 09"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
khau
Luông
|
SV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 58"
|
105° 57' 56"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
khau
Mẹc
|
SV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 39"
|
105° 57' 40"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
khau
Mẹo
|
SV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 00' 46"
|
105° 57' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
suối
Nà Cà
|
TV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 01' 48"
|
105° 58' 11"
|
22° 02' 12"
|
106° 00' 44"
|
F-48-44-D-d
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Khanh
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 01' 38"
|
106° 00' 35"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Quản
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 02' 02"
|
106° 00' 58"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Thác
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 00' 12"
|
105° 58' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
núi
Nà Thác
|
SV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 01' 33"
|
105° 59' 06"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
suối
Nà Thác
|
TV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 00' 52"
|
105° 59' 58"
|
22° 00' 11"
|
106° 01' 09"
|
F-48-44-D-d
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Vạng
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 02' 31"
|
106° 02' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nặm Giàng
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 00' 36"
|
106° 02' 01"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
sông
Nặm Giàng
|
TV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
|
|
21° 59' 54"
|
106° 01' 50"
|
22° 00' 12"
|
106° 02' 27"
|
F-48-57-A-a
F-48-45-C-c
|
khu
Pắc Cham
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 29"
|
106° 00' 45"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
khu
Phiêng Nằn (Phjêng Nằn)
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 15"
|
105° 58' 31"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
núi
Phiêng Nằn (Phjêng Nằn)
|
SV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
21° 58' 50"
|
105° 58' 45"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
khau
Pia Ràng (Pja Ràng)
|
SV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 02' 56"
|
106° 00' 24"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
núi
Thác Riềng
|
SV
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 00' 10"
|
105° 59' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-d
|
khu
Vàng Nọi
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
22° 02' 17"
|
106° 02' 21"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khu
Xoi Mòn
|
DC
|
xã
Đồng Xá
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 36"
|
105° 58' 14"
|
|
|
|
|
F-48-56-B-b
|
khuổi
Kheo
|
TV
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 03' 28"
|
106° 01' 36"
|
22° 03' 57"
|
106° 04' 31"
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Khung Xa
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 37"
|
106° 05' 09"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khu
Khuổi A
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 02' 57"
|
106° 05' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khu
Khuổi Húng
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 11"
|
106° 02' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Khuổi Kheo
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 03' 39"
|
106° 01' 38"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khu
Khuổi Ròn
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 03' 20"
|
106° 01' 26"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Khuổi Sluôn
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 03' 20"
|
106° 04' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Khuổi Trang
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 03' 21"
|
106° 04' 42"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
cầu
Khuổi Trang
|
KX
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 03' 20"
|
106° 04' 40"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
núi
Lẩy Bường
|
SV
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 27"
|
106° 02' 14"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Lủng Chanh
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 03' 59"
|
106° 02' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khau
Mu
|
SV
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 36"
|
106° 03' 40"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Cà
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 05' 02"
|
106° 05' 19"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Cai
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 03' 01"
|
106° 04' 34"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khu
Nà Củn
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 19"
|
106° 04' 55"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Khoa
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 03' 12"
|
106° 02' 36"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Minh
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 03"
|
106° 04' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Nen
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 03' 35"
|
106° 02' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Ngăm
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 02"
|
106° 03' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Ngần
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 53"
|
106° 05' 09"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Phai
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 03' 59"
|
106° 02' 29”
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
sông
Nà Rì
|
TV
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 03' 06"
|
106° 04' 32"
|
22° 05' 17"
|
106° 05' 15"
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Phiêng Nen (Phjêng Nen)
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 03' 23"
|
106° 00' 48"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Rầy Ơi
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 03' 48"
|
106° 04' 42"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
cầu
Rầy Ơi
|
KX
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 27"
|
106° 05' 06"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Rẩy Ơi
|
DC
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 22"
|
106° 05' 06"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khuổi
Sluôn
|
TV
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 04' 27"
|
106° 03' 31"
|
22° 04' 08"
|
106° 03' 42"
|
F-48-45-C-c
|
núi
Vài Cà
|
SV
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 03' 35"
|
105° 05' 53"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
núi
Xa Chao
|
SV
|
xã
Dương Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 46"
|
106° 05' 44"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
quốc
lộ 3B
|
KX
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 07' 23"
|
106° 06' 28"
|
22° 06' 45"
|
106° 03' 45"
|
F-48-45-C-c
|
khuổi
Căng
|
TV
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 05' 19"
|
106° 03' 15"
|
22° 06' 37"
|
106° 03' 41"
|
F-48-45-C-c
|
khau
Dà Tạo
|
SV
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 50"
|
106° 04' 13"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
cầu
Hảo Nghĩa
|
KX
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 28"
|
106° 06' 07"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Khuổi A
|
DC
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 17"
|
106° 06' 28"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khu
Khuổi Thán
|
DC
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 05' 28"
|
106° 05' 17"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Coòng
|
DC
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 05' 46"
|
106° 05' 29"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Đấu
|
DC
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 01"
|
106° 05' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Liềng
|
DC
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 29"
|
106° 05' 32"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
sông
Nà Rì
|
TV
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 05' 16"
|
106° 05' 21"
|
22° 06' 40"
|
106° 06' 08"
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Sát
|
DC
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 48"
|
106° 06' 20"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Tảng
|
DC
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 39"
|
106° 04' 42"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khu
Nà Viện
|
DC
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 33"
|
106° 04' 20"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
cầu
Pác A
|
KX
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 23"
|
106° 06' 11"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
núi
Phia Lèm (Phja Lèm)
|
SV
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 05' 39"
|
106° 03' 26"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
núi
Phia Van (Phja Van)
|
SV
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 07’ 22"
|
106° 07' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
núi
Slam Lải
|
SV
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 50"
|
106° 04' 13"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-C
|
thôn
Vằng Mười
|
DC
|
xã
Hảo Nghĩa
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 11"
|
106° 06' 24"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
quốc
lộ 3B
|
KX
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 08' 24"
|
106° 07' 18"
|
22° 07' 23"
|
106° 06' 28"
|
F-48-45-C-a
F-48-44-C-c
|
thôn
Bản Đâng
|
DC
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 11"
|
106° 04' 43"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Cung Năm
|
DC
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 07’ 56"
|
106° 06' 44"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Khau Moóc
|
DC
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 02"
|
106° 05' 52"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Khuổi Khiếu
|
DC
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 13"
|
106° 06' 40”
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Khuổi Mí
|
DC
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 17"
|
106° 05' 29"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khuổi
Mí
|
TV
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 07' 18"
|
106° 03' 56"
|
22° 07' 25"
|
106° 06' 26"
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Coóc
|
DC
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 10"
|
106° 05' 23"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khuổi
Nà Coóc
|
TV
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 08' 40”
|
106° 03' 11"
|
22° 08' 12"
|
106° 06' 26"
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Mển
|
DC
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 14"
|
106° 04' 41"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Mới
|
DC
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 32"
|
106° 06' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Noọng
|
DC
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 06"
|
106° 06' 13"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
sông
Nà Ri
|
TV
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 07' 17"
|
106° 06' 02"
|
22° 08' 49"
|
106° 06' 00"
|
F-48-45-C-a
F-48-44-C-c
|
thôn
Nà Vèn
|
DC
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 24"
|
106° 05' 45"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Pá Phấy
|
DC
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 39"
|
106° 06' 02"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Phiêng Pựt (Phjêng Pựt)
|
DC
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 24"
|
106° 03' 43"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
núi
Pò Cút
|
SV
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 41"
|
106° 03' 39"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khu
Thôm Pằng
|
DC
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 51"
|
106° 03' 58"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khau
Trạng
|
SV
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 04"
|
106° 06' 26"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
núi
Trạng Phồm
|
SV
|
xã
Hữu Thác
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 55"
|
106° 03' 40"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
quốc
lộ 279
|
KX
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 18' 53"
|
106° 02' 04"
|
22° 17' 09"
|
106° 03' 27"
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Bản Kẹ
|
DC
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 18"
|
106° 02' 39"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Bản Vèn
|
DC
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 18"
|
106° 02' 24"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Bản Vin
|
DC
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 54"
|
106° 01' 31"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Cốc Lồm
|
SV
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 53"
|
105° 59' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-D-b
|
khuổi
Hát
|
TV
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 18' 18"
|
106° 02' 17"
|
22° 17' 07"
|
106° 03' 26"
|
F-48-45-A-c
|
núi
Keng Than
|
SV
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 44"
|
106° 03' 04"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
đèo
Khau Pi
|
SV
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 18' 52"
|
106° 01' 57"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Khưa Pảo
|
SV
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 49"
|
106° 02' 10"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Khuổi Còi
|
DC
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 29"
|
105° 59' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
khu
Khuổi Đeng
|
DC
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 58"
|
105° 58' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
khu
Khuổi Hát
|
DC
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 18' 03"
|
106° 02' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Khuổi Khêm
|
DC
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 18' 10"
|
106° 01' 05"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Khuổi Phầy
|
DC
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 10"
|
105° 59' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Kim Vân
|
DC
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 28"
|
105° 59' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
suối
Kim Vân
|
TV
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 16' 05"
|
105° 59' 34"
|
22° 14' 43”
|
106° 00' 21"
|
F-48-45-A-c
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Ản
|
DC
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 23"
|
106° 03' 09"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Nà Lác
|
DC
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 30"
|
106° 02' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Nà Mỏ
|
DC
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 41"
|
106° 02' 38"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Phia Cắm (Phja Cắm)
|
SV
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 01"
|
106° 02' 30"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Quẩy Chòi
|
SV
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 07"
|
106° 01' 04"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Slam Lái
|
SV
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 34"
|
106° 00' 49"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
khuổi
Tấu
|
TV
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 17' 04"
|
106° 02' 12"
|
22° 17' 23"
|
106° 03' 04"
|
F-48-45-A-c
|
khuổi
Than
|
TV
|
xã
Kim Hỷ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 16' 40"
|
106° 01' 37”
|
22° 16' 33"
|
106° 03' 04"
|
F-48-45-A-c
|
sông
Bắc Giang
|
TV
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 14' 06"
|
106° 11' 25"
|
22° 13' 17"
|
106° 13' 57"
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Bản Cháng
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 54"
|
106° 12' 56"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Bản Đâng
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 20"
|
106° 11' 01"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
khuổi
Bảng
|
TV
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 12' 44"
|
106° 12' 58"
|
22° 13' 25"
|
106° 13' 19"
|
F-48-45-C-b
|
khuổi
Bú
|
TV
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 11' 37"
|
106° 10' 30"
|
22° 12' 13"
|
106° 11' 30"
|
F-48-45-C-b
|
khuổi
Cháng
|
TV
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 15' 10"
|
106° 13' 24"
|
22° 14' 02"
|
106° 12' 46"
|
F-48-45-A-d
F-48-45-C-b
|
khuổi
Chìn
|
TV
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 14' 27"
|
106° 14' 15"
|
22° 13' 19"
|
106° 13' 58"
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Đồng Tâm
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 27"
|
106° 12' 37"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Háng Cáu
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 18"
|
106° 11' 39"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Hát Luông
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 55"
|
106° 12' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
khuổi
Kẻn
|
TV
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 14' 15"
|
106° 13' 56"
|
22° 13' 22"
|
106° 13' 36"
|
F-48-45-C-b
|
khuổi
Khe
|
TV
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 09' 10"
|
106° 11' 55"
|
22° 12' 39"
|
106° 11' 56"
|
F-48-45-C-b
|
khau
Khỉ Ma
|
SV
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 42"
|
106° 14' 02"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Khum Mằn
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 12' 17"
|
106° 10' 46"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Khuổi Ít
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 18"
|
106° 11' 43"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
khu
Khuổi Khe
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 30"
|
106° 11' 54"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Lủng Cào
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 47"
|
106° 12' 22"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Lủng Tao
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 35"
|
106° 11' 41"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Nà Đon
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 40"
|
106° 11' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Nà Pài
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 32"
|
106° 10' 50"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
núi
Phia Chì (Phja Chì)
|
SV
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 11"
|
106° 11' 14"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
núi
Phia Mu (Phja Mu)
|
SV
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 12' 30"
|
106° 10' 31"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Phiêng Đốc (Phjêng Đốc)
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 20"
|
106° 12' 04"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Pò Khiển
|
DC
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 54"
|
106° 11' 14"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
núi
Slọ Khau
|
SV
|
xã
Kim Lư
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 26"
|
106° 13' 57"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
quốc
lộ 3B
|
KX
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 21' 31"
|
106° 10' 13"
|
22° 10' 56"
|
106° 08' 44"
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Bản Diếu
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 11' 36"
|
106° 09' 30"
|
|
|
|
|
F-18-45-C-b
|
khau
Cải
|
SV
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 35"
|
106° 10' 37"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Hát Lài
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 43"
|
106° 09' 19"
|
|
|
|
|
F-18-45-C-b
|
thôn
Hợp Thành
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 12' 37”
|
106° 08' 46"
|
|
|
|
|
F-18-45-C-b
|
thôn
Khuổi Luông
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 11' 17"
|
106° 09' 49"
|
|
|
|
|
F-18-45-C-b
|
khau
Khuổi Om
|
SV
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 20"
|
106° 09' 17"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
khu
Khuổi Pục
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 35"
|
106° 09' 36"
|
|
|
|
|
F-18-45-C-b
|
thôn
Nà Nôm
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 02"
|
106° 09' 44"
|
|
|
|
|
F-18-45-C-b
|
khu
Nà Slưa
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 13"
|
106° 08' 59"
|
|
|
|
|
F-18-45-C-b
|
thôn
Pan Khe
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 12' 03"
|
106° 09' 19"
|
|
|
|
|
F-18-45-C-b
|
núi
Phia Càng (Phja Càng)
|
SV
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 12' 00"
|
106° 08' 46"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
núi
Phia Đeng (Phja Đeng)
|
SV
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 12' 24"
|
106° 08' 59"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
khuổi
Pò (Pjò)
|
TV
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 10' 41"
|
106° 10' 38"
|
22° 11' 40"
|
106° 08' 31"
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Pò Chẹt
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 12' 36"
|
106° 09' 46"
|
|
|
|
|
F-18-45-C-b
|
khu
Rọ Điểng
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 11' 33"
|
106° 08' 57"
|
|
|
|
|
F-18-45-C-b
|
cầu
Tả Pải
|
KX
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 11' 41"
|
106° 09' 02"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Thanh Sơn
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 11' 06"
|
106° 08' 45"
|
|
|
|
|
F-18-45-C-b
|
thôn
Thôm Pục
|
DC
|
xã
Lam Sơn
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 19"
|
106° 10' 02"
|
|
|
|
|
F-18-45-C-b
|
đường
tỉnh 279
|
KX
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 15' 39"
|
106° 05' 42"
|
22° 14' 42"
|
106° 07' 00"
|
F-48-45-A-c
F-48-45-C-a
|
sông
Bắc Giang
|
TV
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 17' 45"
|
106° 06' 21”
|
22° 17' 48"
|
106° 06' 47"
|
F-48-45-A-c
F-48-45-C-a
|
thôn
Bản Kén
|
DC
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 22"
|
106° 05' 56"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Bản Sảng
|
DC
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 24"
|
106° 08' 24"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Chợ Mới
|
DC
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 06"
|
106° 06' 05"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Khau Lạ
|
DC
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 33"
|
106° 06' 15"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Khuổi Sláp
|
DC
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 59"
|
106° 06' 47"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
cầu
Lạng San
|
KX
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 00"
|
106° 06' 11"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
khu
Nà Chặp
|
DC
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 27"
|
106° 06' 28"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Nà Diệc
|
DC
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 47"
|
106° 06' 27"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Hưu
|
DC
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 15"
|
106° 06' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
khuổi
Nà Toàn
|
TV
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 15' 23"
|
106° 05' 03"
|
22° 14' 38"
|
106° 07' 00"
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nặm Cà
|
DC
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 37"
|
106° 07' 08"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Phiêng Bang (Phjêng Bang)
|
DC
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 17"
|
106° 05' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
khu
Phiêng Đét (Phjêng Đét)
|
DC
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 14"
|
106° 07' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Pia Khỉ Mu
|
SV
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 08"
|
106° 05' 54"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Pia Nà Mười
|
SV
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 45"
|
106° 04' 55"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khuổi
Sláp
|
TV
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 14' 09"
|
106° 05' 28"
|
22° 14' 45"
|
106° 05' 45"
|
F-48-45-A-c
|
khuổi
Slúng
|
TV
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 18' 22"
|
106° 06' 32"
|
22° 14' 56"
|
106° 06' 08"
|
F-48-45-A-c
F-48-45-C-a
|
thôn
To Đoóc
|
DC
|
xã
Lạng San
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 46"
|
106° 06' 50"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khu
Bó Ngần
|
DC
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 58' 05"
|
106° 04' 06"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
khu
Buốc
|
DC
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 57' 38”
|
106° 03' 48”
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
cầu
Chùng Chè
|
KX
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 58' 13"
|
106° 03' 44"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
cầu
Khuổi Dân
|
KX
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 58' 06"
|
106° 03' 45"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
thôn
Khuổi Lỷ
|
DC
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 04"
|
106° 04' 09"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
thôn
Khuổi Tấy
|
DC
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 22"
|
106° 02' 20"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
khau
Khuổi Vài
|
SV
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 58' 17"
|
106° 04' 45"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
cầu
Khuổi Vài
|
KX
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 57' 57"
|
106° 03' 40"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
khu
Kim Pao
|
DC
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 58' 41"
|
106° 01' 57"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
thôn
Lũng Danh
|
DC
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 04"
|
106° 05' 43"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
thôn
Lũng Deng
|
DC
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 58' 41"
|
106° 05' 31"
|
|
|
|
|
F-A-57-A-a
|
núi
Lùng Phạ
|
SV
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 58' 32"
|
106° 06' 28"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
núi
Lủng Qua
|
SV
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 02"
|
106° 06' 22"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
thôn
Nà Bó
|
DC
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 57' 39"
|
106° 04' 22"
|
|
|
|
|
F-A-57-A-a
|
thôn
Nà Pì
|
DC
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 58' 26”
|
106° 03' 56"
|
|
|
|
|
F-A-57-A-a
|
suối
Nà Rì
|
TV
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
|
|
21° 57' 06"
|
106° 03' 23"
|
21° 58' 22"
|
106° 03' 57"
|
F-48-57-A-a
|
khu
Nặm Cắt
|
DC
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 54"
|
106° 02' 54"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
khuổi
Tấy
|
TV
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
|
|
21° 58' 16"
|
106° 01' 49"
|
22° 58' 16"
|
106° 02' 32"
|
F-48-57-A-c
F-48-45-C-c
|
suối
Vài Pải
|
TV
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
|
|
21° 58' 22"
|
106° 03' 59"
|
21° 59' 44"
|
106° 03' 59"
|
F-48-57-A-a
|
khau
Vàng Kheo
|
SV
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 19"
|
106° 01' 39"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
cầu
Vàng Kheo
|
KX
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 57' 52"
|
106° 03' 43"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
núi
Xa Đeo
|
SV
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 57' 13"
|
106° 03' 24”
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
núi
Xa Toọc
|
SV
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 57' 26"
|
106° 03' 57"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
cầu
Xa Xe
|
KX
|
xã
Liêm Thủy
|
H.
Na Rì
|
21° 59' 27"
|
106° 03' 58"
|
|
|
|
|
F-48-57-A-a
|
quốc
lộ 3B
|
KX
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 16' 01"
|
106° 11' 48"
|
22° 14' 54"
|
106° 11' 07"
|
F-48-45-A-d
F-48-45-C-b
|
sông
Bắc Giang
|
TV
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 14' 08"
|
106° 09' 45"
|
22° 14' 09"
|
106° 10' 15"
|
F-48-45-C-b
|
khu
Đốc Kén
|
DC
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 31"
|
106° 11' 07"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khuổi
Hai
|
TV
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 15' 33"
|
106° 10' 00”
|
22° 15' 28"
|
106° 10' 56"
|
F-48-45-A-d
|
khu
Hát Mèo
|
DC
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 06”
|
106° 10' 55"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Khuổi Nằn
|
DC
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 34"
|
106° 09' 53"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Khuổi Nằn 1
|
DC
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 21"
|
106° 09' 20"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Khuổi Nằn 2
|
DC
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 39"
|
106° 10' 08"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Nà Hin
|
DC
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 51"
|
106° 11' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Nà Khun
|
DC
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 40"
|
106° 11' 36"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Nà Lẹng
|
DC
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 20"
|
106° 11' 24"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
núi
Nà Lưa
|
SV
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 30"
|
106° 11' 10"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khu
Nà Mò
|
DC
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 10"
|
106° 10' 58"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khu
Nà Ỏ
|
DC
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 07"
|
106° 11' 19"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Nà Slang
|
DC
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 16"
|
106° 10' 43"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
núi
Phia Trạng (Phja Trạng)
|
SV
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 16"
|
106° 10' 04"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khu
Phiêng Trang (Phjêng Trang)
|
DC
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 39"
|
106° 10' 46”
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
núi
Pia A Nằn (Pja A Nằn)
|
SV
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 39"
|
106° 09' 21"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
núi
Pia Nằn (Pja Nằn)
|
SV
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 48"
|
106° 08' 37"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
khuổi
Slang
|
TV
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 15' 16"
|
106° 09' 15"
|
22° 14' 27"
|
106° 10' 27"
|
F-48-45-A-d
F-48-45-C-b
|
suối
Tả Pìn
|
TV
|
xã
Lương Hạ
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 16' 48"
|
106° 10' 49"
|
22° 14' 38"
|
106° 10' 54"
|
F-48-45-A-d
|
quốc
lộ 279
|
KX
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 14' 42"
|
106° 07' 01"
|
22° 12' 22"
|
106° 07' 58"
|
F-48-45-C-a
F-48-45-C-b
|
sông
Bắc Giang
|
TV
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 14' 39"
|
106° 07' 03"
|
22° 12' 31"
|
106° 08' 32"
|
F-48-45-C-a
F-48-45-C-b
|
thôn
Bản Chang
|
DC
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 32"
|
106° 06' 53"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khuổi
Đẳng
|
TV
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 14' 42"
|
106° 08' 08"
|
22° 14' 21"
|
106° 07' 42"
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Khuổi Kháp
|
DC
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 02"
|
106° 07' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khu
Khuổi Tát
|
DC
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 26”
|
106° 07' 55"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
núi
Lủng Queng
|
SV
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 59"
|
106° 07' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khu
Nà Đăng
|
DC
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 32"
|
106° 07' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
cầu
Nà Đăng
|
KX
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 24"
|
106° 07' 43"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Nà Kèn
|
DC
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 11"
|
106° 08' 15"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Nà Khon
|
DC
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 27"
|
106° 07' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Nà Pàn
|
DC
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 13"
|
106° 06' 15"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Pác Cáp
|
DC
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 00"
|
106° 07' 51"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
cầu
Pác Cáp
|
KX
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 12' 48"
|
106° 07' 55"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
núi
Phia Slầy (Phja Slầy)
|
SV
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 22"
|
106° 08' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Phiêng Cuôn (Phjêng Cuôn)
|
DC
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 56"
|
106° 08' 20"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
khu
Phiêng Hẩu (Phjêng Hẩu)
|
DC
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 14' 16"
|
106° 08' 30"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
khuổi
Po
|
TV
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 12' 21"
|
106° 05' 36"
|
22° 13' 33"
|
106° 07' 24"
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Thôm Quặng
|
DC
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 27"
|
106° 07' 19"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Xói Cải
|
DC
|
xã
Lương Thành
|
H.
Na Rì
|
22° 13' 58"
|
106° 07' 25"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
đường
tỉnh 279
|
KX
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 17' 09"
|
106° 03' 27"
|
22° 15' 39"
|
106° 05' 42"
|
F-48-45-A-c
|
sông
Bắc Giang
|
TV
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 19' 16"
|
106° 04' 18"
|
22° 15' 23"
|
106° 05' 03"
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Bản Giang
|
DC
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 41"
|
106° 04' 57"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
khu
Hang Cáu
|
DC
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 41"
|
106° 04' 50"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
khuổi
Hát
|
TV
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 17' 08"
|
106° 03' 27"
|
22° 16' 47"
|
106° 03' 58"
|
F-48-45-A-c
|
khau
Khá
|
SV
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 04”
|
106° 04' 39"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
suối
Khuổi Can
|
TV
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 16' 56"
|
106° 04' 44"
|
22° 16' 41"
|
106° 03' 57"
|
F-48-45-A-c
|
suối
Khuổi Giang
|
TV
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 16' 05"
|
106° 05' 33"
|
22° 15' 24"
|
106° 05' 04"
|
F-48-45-A-c
|
suối
Khuổi Lịa
|
TV
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 17' 32"
|
106° 05' 34"
|
22° 15' 39"
|
106° 04' 46"
|
F-48-45-A-c
|
cầu
Khuổi Lịa
|
KX
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 46"
|
106° 04' 52"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Khuổi Nộc
|
DC
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 18' 21"
|
106° 04' 36"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
khu
Khuổi Phấy
|
DC
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 18' 58"
|
106° 04' 04"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
khuổi
Lịa
|
SV
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 26"
|
106° 05' 25"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Lùng Phắc (Lùng Phjẳc)
|
SV
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 33"
|
106° 03' 28"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
khu
Nà Choóng
|
DC
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 03"
|
106° 04' 07"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Nà Làng
|
DC
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 14"
|
106° 04' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Nà Mừn
|
SV
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 28"
|
106° 05' 22"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Nặm Nộc
|
SV
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 58"
|
106° 03' 07"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
khu
Pác Pạng
|
DC
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 19' 06"
|
106° 04' 55"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Pàn Xả
|
DC
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 52"
|
106° 04' 35"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Phia Cò Nọi (Phja Cò Nọi)
|
SV
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 08"
|
106° 04' 40"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Phia Đeng (Phja Đeng)
|
SV
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 08"
|
106° 03' 24"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Slam Slẩu
|
SV
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 17"
|
106° 03' 44"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
cầu
Vằng Đeng
|
KX
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 46"
|
106° 04' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Vằng Khít
|
DC
|
xã
Lương Thượng
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 31"
|
106° 04' 18"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
quốc
lộ 3B
|
KX
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 06' 46"
|
106° 03' 45"
|
22° 06' 55"
|
106° 02' 23"
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Ca Đoỏng
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 05' 33”
|
106° 01' 50"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khuổi
Can
|
TV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 08' 41"
|
106° 02' 44"
|
22° 07' 03"
|
106° 02' 49"
|
F-48-45-C-a
F-48-45-C-c
|
khau
Đình
|
SV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 05' 23"
|
106° 00' 08"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khau
Hin
|
SV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 54"
|
106° 01' 31"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Hin Toọc
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 05' 03"
|
106° 01' 51"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Khuổi Căng
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 05' 19"
|
106° 03' 08"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Khuổi Cảng
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 08"
|
106° 03' 01"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khau
Mèn
|
SV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 28"
|
106° 02' 21"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Buốc
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 57"
|
106° 02' 51"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Chiêng
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 12"
|
106° 00' 21"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Đán
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 53"
|
106° 03' 10"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khu
Nà Giàng
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 12"
|
106° 00' 53"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Lay
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 09"
|
106° 02' 23"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
ỉhôn
Nà Mạ
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 43"
|
106° 00' 32"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Na Rẩy
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 05' 22"
|
106° 01' 49"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
núi
Nà Tảng
|
SV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 51"
|
106° 01' 05"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khu
Nà Tha
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 22"
|
106° 00' 29"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
suối
Nà Tha
|
TV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 03' 46"
|
105° 58' 19"
|
22° 05' 29"
|
106° 01' 56"
|
F-48-44-D-d
F-48-45-C-c
|
khu
Nà Thẳm
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 41"
|
106° 02' 47"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Vả
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 10"
|
106° 01' 32"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khuổi
Nen
|
TV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 04' 39"
|
106° 01' 56"
|
22° 05' 29"
|
106° 01' 56"
|
F-48-45-C-c
|
suối
Pác Cáp
|
TV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 05' 29"
|
106° 01' 56"
|
22° 06' 54"
|
106° 02' 36"
|
F-48-45-C-c
|
núi
Phia Khuốc (Phja Khuốc)
|
SV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 21"
|
106° 00' 45"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Phiêng Quân (Phjêng Quân)
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 23"
|
106° 00' 41"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Quan Làng
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 19"
|
106° 02' 15"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
suối
Quang Phong
|
TV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 06'52"
|
106° 02' 20"
|
22° 06' 59"
|
106° 03' 37"
|
F-48-45-C-c
|
cầu
Quang Phong
|
KX
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 07' 04"
|
106° 02' 49"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
núi
Quang Quỷnh
|
SV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 04' 25"
|
106° 00' 14"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Tham Không
|
DC
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
22° 06' 03"
|
106° 01' 19"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
suối
Tham Không
|
TV
|
xã
Quang Phong
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 06' 19"
|
106° 00' 07"
|
22° 05' 59"
|
106° 02' 09"
|
F-48-45-C-c
|
lũng
Đeng
|
SV
|
xã
Văn Học
|
H.
Na Rì
|
22° 15' 50"
|
106° 09' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khau
Hung
|
SV
|
xã
Văn Học
|
H.
Na Rì
|
22° 18' 10"
|
106° 08' 19"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Nà Ca
|
DC
|
xã
Văn Học
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 49"
|
106° 07' 35"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Nà Cằm
|
DC
|
xã
Văn Học
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 23"
|
106° 09' 05"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Nà Tát
|
DC
|
xã
Văn Học
|
H.
Na Rì
|
22° 16' 55”
|
106° 09' 38"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
suối
Nà Tát
|
TV
|
xã
Văn Học
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 16' 32"
|
106° 07' 39"
|
22° 16' 33"
|
106° 10' 21"
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Pò Cạu
|
DC
|
xã
Văn Học
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 40"
|
106° 08' 45"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Pò Lải
|
DC
|
xã
Văn Học
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 28"
|
106° 08' 45"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Pò Pheo
|
DC
|
xã
Văn Học
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 17"
|
106° 07' 48"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Pò Rản
|
DC
|
xã
Văn Học
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 35"
|
106° 08' 02"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Thôm Bả
|
DC
|
xã
Văn Học
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 01"
|
106° 08' 13"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
quốc
lô 279
|
KX
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 12' 20"
|
106° 07' 57"
|
22° 11' 33"
|
106° 08' 39"
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Khuổi Liềng
|
DC
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 11' 16"
|
106° 06' 24"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Khuổi Tục
|
DC
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 48"
|
106° 05' 58"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khuổi
Liềng
|
TV
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 10' 41"
|
106° 04'58“
|
22° 11' 07"
|
106° 07' 24"
|
F-48-45-C-a
|
núi
Lũng Đàm
|
SV
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 48"
|
106° 05' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khu
Nà Đang
|
DC
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 29"
|
106° 06' 54"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Deng
|
DC
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 17"
|
106° 07' 01”
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Dụ
|
DC
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 11' 33"
|
106° 07' 41"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Nà Mực
|
DC
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 45"
|
106° 06' 30"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Ngoà
|
DC
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 28"
|
106° 06' 47"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Piẹt
|
DC
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 11"
|
106° 06' 07"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Nà Rèng
|
DC
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 12"
|
106° 06' 52"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
sông
Nà Rì
|
TV
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 08' 51"
|
106° 05' 59"
|
22° 12' 22"
|
106° 07' 56"
|
F-48-45-C-a
F-48-45-C-b
|
thôn
Nà Ro
|
DC
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 09' 17”
|
106° 06' 31"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
thôn
Pác Ban
|
DC
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 10' 54"
|
106° 07' 17"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
núi
Phia Cang (Phja Cang)
|
SV
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 11' 16"
|
106° 08' 17"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
núi
Phia Liềng (Phja Liềng)
|
SV
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 11' 58"
|
106° 06' 48"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
núi
Pia Lũng Sao (Pja Lũng Sao)
|
SV
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 12' 25"
|
106° 06' 07"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khuổi
Piệt (Pjệt)
|
TV
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 09' 12"
|
106° 04' 07”
|
22° 09' 00"
|
106° 06' 04"
|
F-48-45-C-a
|
khuổi
Pio
|
TV
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 11' 45"
|
106° 08' 41"
|
22° 12' 15"
|
106° 07' 52"
|
F-48-45-C-b
|
cầu
Pio
|
KX
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 12' 01"
|
106° 08' 07"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Tồng Kạng
|
DC
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 08' 55"
|
106° 06' 16”
|
|
|
|
|
F-48-45-C-a
|
khuổi
Tục
|
TV
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 10' 00"
|
106° 03' 32"
|
22° 09' 34"
|
106° 06' 19"
|
F-48-45-C-a
|
cầu
Xiên
|
KX
|
xã
Văn Minh
|
H.
Na Rì
|
22° 11' 33"
|
106° 08' 39"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-b
|
thôn
Bản Đâng
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 52"
|
106° 10' 23"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khu
Bản Pìn
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 18' 01"
|
106° 10' 11"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
suối
Bản Pìn
|
TV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 23' 04"
|
106° 09' 55"
|
22° 18' 47"
|
106° 09' 43"
|
F-48-45-A-b
|
khuổi
Cạn
|
TV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 22' 29"
|
106° 11' 30"
|
22° 21' 21"
|
106° 11' 09"
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Chang Ngòa
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 20' 32"
|
106° 10' 35"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khu
Cốc Tào
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 18' 37"
|
106° 06' 55"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
khau
Đanh
|
SV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 20' 55"
|
106° 11' 57"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khau
Đin
|
SV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 21' 46"
|
106° 10' 02"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khuổi
Hủ
|
TV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 19' 19"
|
106° 10' 52"
|
22° 19' 09"
|
106° 08' 52"
|
F-48-45-A-c
F-48-45-A-d
|
khu
Khau Đin
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 21' 28"
|
106° 09' 04”
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khu
Khau Nóc
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 22' 39"
|
105° 09' 32"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-b
|
khu
Khau Riểm
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 23' 07"
|
106° 11' 09"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-b
|
thôn
Khuổi Mụ
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 18' 05"
|
106° 11' 21"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Khuổi Vạc
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 19' 07"
|
106° 09' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khuổi
Khuông
|
TV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 19' 03"
|
106° 11' 48"
|
22° 18' 29"
|
106° 10' 03"
|
F-48-45-A-d
|
khuổi
Mụ
|
TV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 17' 54"
|
106° 12' 16"
|
22° 17' 49"
|
106° 10' 13"
|
F-48-45-A-d
|
khu
Nà Mài
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 19' 22"
|
106° 09' 56”
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Nà Quáng
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 41"
|
106° 10' 37"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khu
Nà Rặng
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 20' 13"
|
106° 10' 26"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khu
Nà Tùm
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 19' 17"
|
106° 08' 46"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khu
Nà Ván
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 18' 42"
|
106° 09' 51"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khau
Nghiềng
|
SV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 17' 10"
|
106° 10' 29"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khau
Nóc
|
SV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 22' 39"
|
106° 09' 32"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-b
|
khau
Rãnh
|
SV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 19' 41"
|
106° 07' 54"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khuổi
Rịa
|
TV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 20' 58"
|
106° 09' 42"
|
22° 19' 17”
|
106° 09' 02"
|
F-48-45-A-d
|
khau
Riểm
|
SV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 23' 07"
|
106° 11' 09"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-b
|
khuổi
Slặc
|
TV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 20' 26"
|
106° 06' 57"
|
22° 18' 47"
|
106° 09' 43"
|
F-48-45-A-c
F-48-45-A-d
|
thôn
Thôm Eng
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 19' 55"
|
106° 08' 19"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Thôm Khinh
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 19' 06"
|
106° 09' 54"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
thôn
Thôm Khon
|
DC
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 21' 12"
|
106° 11' 05"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
khau
Vài Nèo
|
SV
|
xã
Vũ Loan
|
H.
Na Rì
|
22° 19' 20"
|
106° 07' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
khau
Làng Ca
|
SV
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 01' 39"
|
106° 05' 25"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Bắc Sen
|
DC
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 01' 06"
|
106° 03' 18"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khu
Bản Trắng
|
DC
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 02' 00"
|
106° 04' 58"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Cốc Càng
|
DC
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 02' 11”
|
106° 04' 49"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
cầu
Cốc Càng
|
KX
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 01' 53"
|
106° 04' 29"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Cốc Duống
|
DC
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 01' 45"
|
106° 04' 28"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
nậm
Giàng
|
TV
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 00' 24"
|
106° 02' 50"
|
22° 01' 37"
|
106° 05' 00"
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Dăm
|
DC
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 00' 57"
|
106° 04' 44"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
cầu
Nà Khum
|
KX
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 00' 15"
|
106° 04' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Nhạc
|
DC
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 02' 24"
|
106° 04' 05"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Nhàng
|
DC
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 01' 30"
|
106° 03' 50"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
sông
Nà Rì
|
TV
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 01' 37"
|
106° 05' 00"
|
22° 03' 06"
|
106° 04' 32"
|
F-48-45-C-c
|
thôn
Nà Trang
|
DC
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 00' 42"
|
106° 05' 45"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
suối
Nà Trang
|
TV
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 00' 33"
|
106° 06' 18"
|
22° 01' 00"
|
106° 04' 22"
|
F-48-45-C-c
|
cầu
Pác A
|
KX
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 02' 52"
|
106° 04' 38"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khau
Thẳm Mạ
|
SV
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 02' 27"
|
106° 02' 49"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
khu
Thâm San
|
DC
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 00' 36"
|
106° 04' 11"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
cầu
Thâm Slan
|
KX
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 01' 00"
|
106° 04' 26"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
suối
Thang Nà
|
TV
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
|
|
22° 02' 00"
|
106° 04' 15"
|
22° 01' 53"
|
106° 05' 15"
|
F-48-45-C-c
|
suối
Thôm San
|
TV
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
|
|
21° 59' 44"
|
106° 03' 59"
|
22° 01' 36"
|
106° 05' 00"
|
F-48-57-A-a
F-48-45-C-c
|
núi
Xa Khao
|
SV
|
xã
Xuân Dương
|
H.
Na Rì
|
22° 01' 03"
|
106° 05' 11"
|
|
|
|
|
F-48-45-C-c
|
tiểu
khu 1
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 32"
|
105° 53' 26"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
tiểu
khu 2
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 45"
|
105° 53' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
tiểu
khu 3
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 58"
|
105° 53' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
mỏ
Đá Cây Si
|
KX
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 59"
|
105° 55' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Bản Cầy
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 21' 25"
|
105° 53' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Bản Hùa
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 50"
|
105° 53' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
cầu
Bản Hùa
|
KX
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 29"
|
105° 53' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Bản Mạch
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 46"
|
105° 55' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
cầu
Bản Mạch
|
KX
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 38"
|
105° 55' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Cốc Pái
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 15"
|
105° 52' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-a
|
thôn
Cốc Tào
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 21' 42"
|
105° 53' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Cốc Xá
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 18"
|
105° 56' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Công Quản
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 09"
|
105° 55' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
công
ty Đường 132
|
KX
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 33"
|
105° 53' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
suối
Hà Hiệu
|
TV
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 23' 39"
|
105° 53' 03“
|
22° 24' 30"
|
105° 52' 00"
|
F-48-44-B-a
F-48-44-B-b
|
suối
Khuổi Chù
|
TV
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 22' 05"
|
105° 52' 38"
|
22° 21' 58"
|
105° 53' 14"
|
F-48-44-B-d
|
cầu
Khuổi Thây
|
KX
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 17"
|
105° 53' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Lũng Lịa
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 13"
|
105° 54' 57"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
cầu
Lũng Lịa
|
KX
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 25"
|
105° 54' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Lùng Nhá
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 20"
|
105° 54' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
cầu
Nà Coóc
|
KX
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 18"
|
105° 52' 31"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Duồng
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 08"
|
105° 53' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
suối
Nà Duồng
|
TV
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 23' 12"
|
105° 51' 48"
|
22° 23' 39"
|
105° 53' 02"
|
F-48-44-B-a
F-48-44-B-b
|
cầu
Nà Ha
|
KX
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 21' 14"
|
105° 53' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Kèng
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 51"
|
105° 52' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Khoang
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 51"
|
105° 54' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
khu
du lịch Nà Khoang
|
KX
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 04"
|
105° 55' 36"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Này
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 42"
|
105° 53' 51"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Nọi
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 28"
|
105° 55' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Pán
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 34"
|
105° 53' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
suối
Nà Phặc
|
TV
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 20' 24"
|
105° 53' 45"
|
22° 23' 39"
|
105° 53' 03"
|
F-48-44-B-b
F-48-44-B-d
|
suối
Nà Phặc
|
TV
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 22' 58"
|
105° 55' 31"
|
22° 22' 38"
|
105° 53' 42"
|
F-48-44-B-b
|
cầu
Nà Phặc
|
KX
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 45"
|
105° 53' 27"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Tò
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 01"
|
105° 52' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
suối
Nà Tò
|
TV
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 23' 18"
|
105° 51' 32"
|
22° 23' 55"
|
105° 52' 44"
|
F-48-44-B-a
F-48-44-B-b
|
thôn
Phia Chang (Phja Chang)
|
DC
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 09"
|
105° 55' 46"
|
|
|
|
|
F-46-44-B-d
|
núi
Vẹ Chánh
|
SV
|
TT.
Nà Phặc
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 45"
|
105° 52'50"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
suối
Bằng Khẩu
|
TV
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 28' 58"
|
106° 03' 19"
|
22° 27' 36"
|
106° 03' 19"
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Bể Lê
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 33' 07"
|
106° 04' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
núi
Bể Lê
|
SV
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 32' 57"
|
106° 05' 21"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Cốc Lải
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 50"
|
106° 02' 52"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Đông Chót
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 35"
|
106° 02' 55"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
suối
Đông Chót
|
TV
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 28' 25"
|
106° 01' 36"
|
22° 29' 15"
|
106° 04' 10"
|
F-48-45-A-a
|
núi
Kéo Cột
|
SV
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 37"
|
106° 06' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
núi
Khau Bồ
|
SV
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 32' 34"
|
106° 04' 51"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
khau
Khau Khom
|
SV
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 58"
|
106° 04' 24"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Khau Phoỏng
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 51"
|
106° 06' 15"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
suối
Khau Phoỏng
|
TV
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 29' 51"
|
106° 04' 49"
|
22° 30' 10"
|
106° 07' 01"
|
F-48-45-A-a
F-48-33-C-c
|
thôn
Khau Slạo
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 42"
|
106° 04' 03"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Khinh Héo
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 36”
|
106° 05' 54"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
suối
Khinh Héo
|
TV
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 27' 17"
|
106° 05' 36"
|
22° 29' 56"
|
106° 06' 22"
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Khu C
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 59"
|
106° 03' 17"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Khu Chợ
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 22"
|
106° 03' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Khu Chợ AB
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 15"
|
106° 03' 12"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Khuổi Ngoạ
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 58"
|
106° 04' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Khuổi Pục
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 35"
|
106° 05' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Khuổi Sặt
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 31"
|
106° 03' 59"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Khuổi Sli
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 31' 11"
|
106° 05' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Lủng Slao
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 22"
|
106° 03' 25"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Lũng Vài
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 36"
|
106° 04' 38"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
cầu
Nà Slú
|
KX
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 17"
|
106° 03' 32"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Nặm Nộc
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 03"
|
106° 04' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
nậm
Nộc
|
TV
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 29' 15"
|
106° 04' 10"
|
22° 29' 51"
|
106° 04' 49"
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Nưa Phia (Nưa Phja)
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 01"
|
106° 01' 36"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Pác Nạn
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 49"
|
106° 05' 07"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
núi
Phia Đen (Phja Đen)
|
SV
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 31' 09"
|
106° 04' 39"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Pù Mò
|
DC
|
xã
Bằng Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 07"
|
106° 03' 23"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Bản Páu
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 31"
|
105° 57' 58"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Bản Pồm
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 12"
|
105° 56' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
suối
Bản Pồm
|
TV
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 28' 58”
|
105° 55'09"
|
22° 30'06"
|
105° 57' 25"
|
F-48-44-B-b
F-48-32-D
|
thôn
Bản Sù
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 22"
|
105° 57' 15"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Cốc Phia (Cốc Phja)
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 30"
|
105° 57' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Hoàng Phài
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 59"
|
105° 58' 18"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
khau
Kẹt
|
SV
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 40"
|
105° 54' 52"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Khuổi Diến
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 33"
|
105° 59' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Khuổi Hẻo
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 14"
|
105° 54' 57"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Khuổi Ngoài
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 31' 08"
|
105° 55' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Khuổi Xương
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 31' 31"
|
105° 56' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi
Khuổi Xương
|
SV
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 31' 39"
|
105° 56' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Lủng Viền
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 58"
|
105° 55' 17”
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Cha
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 55"
|
105° 58' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Coọt
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 20"
|
105° 58' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Nà Ngàn
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 16"
|
105° 58' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Phia Cao (Phja Cao)
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 31' 09"
|
105° 58' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Phiêng Lẻng (Phjêng Lẻng)
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 54"
|
105° 54' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
núi
Phiêng Nà (Phjêng Nà)
|
SV
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 31' 34"
|
105° 57' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Phiêng Sloỏng (Phjêng Sloỏng)
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 25”
|
105° 55' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Pù Có
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 09"
|
105° 55' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
núi
Sloỏng
|
SV
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 37"
|
105° 55' 33"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
suối
Ta Cáy
|
TV
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 30' 06"
|
105° 57' 25"
|
22° 30' 33"
|
105° 59' 23"
|
F-48-32-D
|
thôn
Tát Sịa
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 14"
|
105° 57' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Thôm Sinh
|
DC
|
xã
Cốc Đán
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 36"
|
105° 56' 19"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
khau
Xiểm
|
SV
|
xã
Đức Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 53"
|
106° 05' 01"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Bản Chang
|
DC
|
xã
Đức Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 52"
|
106° 01' 05"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
hồ
Bản Chang
|
TV
|
xã
Đức Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 15"
|
106° 01' 27"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
suối
Bản Chang
|
TV
|
xã
Đức Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 27' 23"
|
106° 01' 38"
|
22° 28' 16"
|
106° 02' 32"
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Bản Đăm
|
DC
|
xã
Đức Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 43"
|
106° 02' 11"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Bản Duồi
|
DC
|
xã
Đức Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 30"
|
106° 03' 35"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Bản Tặc
|
DC
|
xã
Đức Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 20"
|
106° 02' 54"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
mỏ
đá Bản Tặc
|
KX
|
xã
Đức Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 20"
|
106° 02' 15"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Nậm Làng
|
DC
|
xã
Đức Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 06"
|
106° 05' 20"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Phiêng Dượng (Phjêng Dượng)
|
DC
|
xã
Đức Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 22"
|
106° 03' 26"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Quan Làng
|
DC
|
xã
Đức Vân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 40"
|
106° 01' 55"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Bản Cấu
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 28"
|
105° 57' 07"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Bản Quản
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 44"
|
105° 56' 47"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Cốc Duốc
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 17' 45"
|
105° 57' 51"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Khuổi Ôn
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 36"
|
105° 57' 57"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Lủng Ngù
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 17' 55"
|
105° 56' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Bản
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 24"
|
105° 57' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Cà Ngoài
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 52"
|
105° 56' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Cà Trong
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 31"
|
105° 55' 57"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Càng
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 36"
|
105° 57' 16"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Mò
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 45"
|
105° 56' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Nặc 1
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 48"
|
105° 58' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Nặc 2
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 31"
|
105° 57' 53"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nặm Dân
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 28"
|
105° 58' 23"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Năm Nầu
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 02"
|
105° 55' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Phia Giang (Phja Giang)
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 17' 27"
|
106° 57' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Phiêng Pục (Phjêng Pục)
|
DC
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 50"
|
105° 57' 03"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
núi
Slam Lái
|
SV
|
xã
Hương Nê
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 05"
|
105° 56' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
đường
tỉnh 279
|
KX
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 18' 43"
|
105° 54' 04"
|
22° 19' 04"
|
105° 54' 25"
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Bản Khét
|
DC
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 30"
|
105° 54' 14”
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Bó Lếch
|
DC
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 07"
|
105° 54' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Bó Tinh
|
DC
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 17' 55"
|
105° 54' 35"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Cùm Nhá
|
DC
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 21' 11"
|
105° 54' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
khuổi
Dà
|
TV
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 19' 12"
|
105° 54' 20"
|
22° 20' 24"
|
105° 53' 44"
|
F-48-44-B-d
|
khuổi
Đuống
|
TV
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 19' 05"
|
105° 55' 25"
|
22° 19'12"
|
105° 54' 20”
|
F-48-44-B-d
|
đèo
Giàng
|
SV
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 17' 52"
|
105° 54' 14"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
đèo
Khau Keng
|
SV
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 57"
|
105° 55' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Khuổi Bốc
|
DC
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 48"
|
105° 54' 02"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
núi
Lủng Ruốc
|
SV
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 34"
|
105° 55' 48"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
núi
Lủng Vài
|
SV
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 38"
|
105° 54' 51"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Lũng Vài
|
DC
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 40"
|
105° 55' 25"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
khuổi
My
|
TV
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 19' 31"
|
105° 54' 07"
|
22° 20' 03"
|
105° 54' 05"
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Lạn
|
DC
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 35"
|
105° 54' 15"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Toòng
|
DC
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 22"
|
105° 55' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Vài
|
DC
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 46"
|
105° 05' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
cầu
Nà Vài
|
KX
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 29"
|
105° 54' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Phặc Lốm
|
DC
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 56"
|
105° 54' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Phia Khao (Phja Khao)
|
DC
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 21' 01"
|
105° 55' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
khau
Phung
|
SV
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 08"
|
105° 53' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Pù Cà
|
DC
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 09"
|
105° 54' 08"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Slam Pác
|
DC
|
xã
Lãng Ngâm
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 09"
|
105° 54' 27"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
đường
tỉnh 279
|
KX
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 20' 00"
|
105° 58' 40"
|
22° 18' 52"
|
106° 01' 57"
|
F-48-44-B-d
F-48-45-A-c
|
thôn
Bản Băng
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 44"
|
106° 00' 02"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Bản Giang
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 25"
|
106° 00' 44"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
suối
Bản Giang
|
TV
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 21' 12"
|
106° 00' 13"
|
22° 19' 21"
|
106° 01' 11"
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Bản Lìm
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 02"
|
106° 00' 29"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-C
|
suối
Bản Lìm
|
TV
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 18' 32"
|
105° 58' 40"
|
22° 19' 21"
|
106° 01' 11"
|
F-48-44-B-d
F-48-45-A-c
|
thôn
Củm Nhương
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 21' 28"
|
105° 57' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Đông Tạc
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 21' 02"
|
105° 57' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Khau Thốc
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 15"
|
106° 01' 54"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Khon Đoóc
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 06"
|
105° 59' 22"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Khu Chợ
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 28"
|
106° 00' 20"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Khuổi Cháp
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 54”
|
105° 59' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Khuổi Lầy
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 54"
|
106° 03' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Khuổi Phấy
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 18' 58"
|
106° 03' 58"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Khuổi Tục
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 24"
|
105° 59' 04"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Lũng Miệng
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 44"
|
105° 56' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Nà Chúa
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 23"
|
106° 01' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
suối
Nà Chúa
|
TV
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 19' 21"
|
106° 01' 11"
|
22° 19' 32"
|
106° 04' 25"
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Nà Coóc
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 46"
|
106° 03' 00"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thổn
Nà Mu
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 22"
|
105° 59' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
khau
Phạ
|
SV
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 54"
|
106° 01' 21"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
khau
Tán
|
SV
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 13"
|
105° 57' 37"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Tàng Vài
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 19' 06"
|
106° 00' 14"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Thôm Án
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 35"
|
105° 56' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Thôm Tà
|
DC
|
xã
Thuần Mang
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 21' 07"
|
105° 57' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-d
|
thôn
Bản É
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 32' 37"
|
106° 01' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Bản Luộc
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 25"
|
106° 01' 22"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Bản Slành
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 48"
|
106° 01' 23"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Cắn Pèo
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 45"
|
105° 59' 40"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Cốc Mặn
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 31' 39"
|
106° 00' 56”
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Duồm A
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 34"
|
106° 00' 21"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Duồm B
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 26”
|
105° 59' 57"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Khưa Nam
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 42"
|
106° 02' 31"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Khuổi Coóc
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 32' 58"
|
106° 02' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Khuổi Pán
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 21”
|
105° 59' 54"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Khuổi Slảo
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 32' 27"
|
106° 00' 47"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Nà Bưa
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 02"
|
106° 01' 41"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Nà Choán
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 12"
|
106° 01' 38"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Nà Hin
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 21"
|
106° 01' 20"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Nà Pài
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 31' 05"
|
106° 01' 18"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Nà Sáng
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 52"
|
106° 00' 32"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Nà Y
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 41"
|
106° 00' 45"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Phiêng Cháo (Phjêng Cháo)
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 34' 14"
|
106° 03' 37"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Phiêng Khít (Phjêng Khít)
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 40"
|
106° 01' 29"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Roỏng Tặc
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 29' 55"
|
106° 00' 18"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Roỏng Thù
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 31' 07"
|
106° 00' 28"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
suối
Tà Cáy
|
TV
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 28' 49"
|
105° 59' 18"
|
22° 34' 14"
|
106° 03' 48"
|
F-48-32-D
F-48-33-C-c
|
thôn
Thẳm Ông
|
DC
|
xã
Thượng Ân
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 30' 41"
|
106° 01' 42"
|
|
|
|
|
F-48-33-C-c
|
thôn
Bản Hòa
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 15"
|
105° 53' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Bản Phạc
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 54"
|
105° 53' 34"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
suối
Bản Phạc
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 24' 50"
|
105° 53' 54"
|
22° 24' 27"
|
105° 52' 50"
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Bản Phắng
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 58"
|
105° 54' 44"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
suối
Bản Phắng
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 25' 46"
|
105° 55' 13"
|
22° 24' 50"
|
105° 53' 54"
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Bằng Lãng
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 13"
|
106° 00' 34"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Bó Mòn
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 06"
|
105° 55' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Cảng Cào
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 28' 06"
|
105° 53' 32"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
nậm
Chang
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 21' 03"
|
106° 06' 53"
|
22° 19' 33"
|
106° 04' 24"
|
F-48-45-A-c
|
nậm
Chảng
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 23' 56"
|
106° 07' 19"
|
22° 21' 03"
|
106° 06' 53"
|
F-48-45-A-a
F-48-45-A-a
|
khuổi
Cho
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
2° 22' 15"
|
105° 59' 12"
|
22° 21' 23"
|
106° 00' 14"
|
F-48-45-B-d
|
thôn
Cò Luồng
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 19"
|
106° 00' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Cốc Lùng
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 21' 23"
|
106° 02' 02"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
suối
Cốc Lùng
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 21' 11"
|
106° 01' 24"
|
22° 21' 26"
|
106° 03' 11"
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Đông Van
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 31"
|
105° 59' 51"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
núi
Khao Con
|
SV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 25' 49"
|
106° 02' 16"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Khôn Pi
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 57"
|
106° 01' 11"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Khuổi Đăm
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 44"
|
106° 02' 23"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Khuổi Đoảng
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 38"
|
106° 05' 18"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Khuổi Khương
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 00"
|
106° 01' 42"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
núi
Khuổi Moọng
|
SV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 59"
|
106° 06' 27"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Khuổi Sầu
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 21' 05"
|
106° 03' 26"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Khuổi Tro
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 21' 20"
|
106° 00' 08"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Ma Nòn
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 15"
|
106° 03' 07"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
mỏ
vàng Ma Nu
|
KX
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 25' 14"
|
106° 04' 20"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Nà Chúa
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 25' 00"
|
105° 52' 38"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
suối
Nà Chúa
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 26' 28"
|
105° 53' 10"
|
22° 24' 27"
|
105° 52' 50"
|
F-48-44-B'b
|
thôn
Nà Dảo
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 07"
|
106° 00' 39"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Nà Đi
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 34"
|
105° 53' 03"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Kéo
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 56"
|
105° 59' 05"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
suối
Nà Kéo
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 22' 23"
|
105° 57' 43"
|
22° 22' 46"
|
105° 59' 04"
|
F-48-44-B-d
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Kịt
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 42"
|
106° 02' 50"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
suối
Nà Mòn
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 22' 14"
|
106° 01' 32"
|
22° 21' 45"
|
106° 00' 25"
|
F-48-45-A-c
|
núi
Nà Nạo
|
SV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 17"
|
105° 55' 10"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Pán
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 47"
|
105° 54' 01"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Pao (Nà Pjao)
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 20' 06"
|
106° 06' 22"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
suối
Nà Pò
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 23' 19"
|
105° 02' 32"
|
22° 19' 33"
|
106° 04' 25"
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Nà Ránh
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 02"
|
106° 03' 10”
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
suối
Ngân Sơn
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 23' 59"
|
105° 59' 09"
|
22° 21' 12"
|
106° 00' 13"
|
F-48-44-B-b
F-48-45-A-c
|
thôn
Pác Đa
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 21' 39"
|
106° 04' 31"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
núi
Phia Khau (Phja Khau)
|
SV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 48"
|
105° 54' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Pù Áng
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 21' 59"
|
106° 00' 34"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
thôn
Pù Poòng
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 56"
|
106° 04' 57"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Pù Pót (Pù Pjót)
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 22"
|
106° 06' 35"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-c
|
suối
Pù Pót (Pù Pjót)
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 23' 19"
|
106° 06' 42"
|
22° 19' 51"
|
106° 05' 20"
|
F-48-45-A-a
F-48-45-A-c
|
khuổi
Roòng
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 02' 50"
|
105° 05' 12"
|
22° 23' 19"
|
105° 02' 32"
|
F-48-45-A-a
|
khau
Roou
|
SV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 34"
|
106° 06' 58"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Sam Coóc
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 22' 00"
|
106° 07' 56"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-d
|
suối
Slam Coóc
|
TV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 23' 30"
|
106° 10' 50"
|
22° 24' 34"
|
106° 09' 44"
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Tềnh Kiết
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 30"
|
105° 57' 21"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
khau
Thấm Tàng
|
SV
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 23' 56"
|
106° 09' 37"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Vườn Cam
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 25' 23"
|
106° 04' 56"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Vuồng
|
DC
|
xã
Trung Hòa
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 02"
|
105° 54' 30"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Bản Liềng
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 25' 18"
|
106° 00' 50"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Bản Mới
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 25' 07"
|
105° 59' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Bản Phiêng (Bản Phjêng)
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 39"
|
105° 59' 12"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
suối
Bản Piêng
|
TV
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 26' 56"
|
105° 58' 07"
|
22° 24' 44"
|
106° 00' 52"
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Bản Slung
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 25' 27"
|
105° 59' 55"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Cốc Lùng
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 43"
|
105° 58' 11"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
suối
Cốc Lùng
|
TV
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 25' 16"
|
105° 56' 46"
|
22° 23' 58"
|
105° 59' 09"
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Đèo Gió
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 24' 58"
|
105° 56' 50"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Đông Pầu (Đông Pjầu)
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 05"
|
105° 59' 21"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
suối
Đông Pầu (Đông Pjầu)
|
TV
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 27' 12"
|
105° 59' 37"
|
22° 26' 58"
|
105° 59' 10"
|
F-48-44-B-b
|
núi
Lăm Củn
|
SV
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 11"
|
106° 00' 33"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Lủng Mò
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 29"
|
105° 58' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Bốc
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 27' 38"
|
105° 59' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Nghè
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 35"
|
105° 58' 56"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Nà Pài
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 25' 08”
|
106° 00' 14"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Nà Pẻn
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 25' 46"
|
106° 00' 53"
|
|
|
|
|
F-48-45-A-a
|
thôn
Nà Xáng
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 55"
|
105° 58' 43"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
cầu
Nam Sách
|
KX
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 25' 07"
|
105° 56' 57"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Ngân Sơn
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 25' 43"
|
105° 59' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
cầu
Ngân Sơn
|
KX
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 25' 54"
|
105° 59' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Phia Khao (Phja Khao)
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 11"
|
105° 58' 29"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Tiểu Khu 1
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 26' 04"
|
105° 59' 46"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Tốc Lù
|
DC
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
22° 25' 48"
|
105° 58' 33"
|
|
|
|
|
F-48-44-B-b
|
suối
Tốc Lù
|
TV
|
xã
Vân Tùng
|
H.
Ngân Sơn
|
|
|
22° 25' 41"
|
105° 58' 40"
|
22° 25' 49"
|
105° 59' 20"
|
F-48-44-B-b
|
thôn
Khuê Tum
|
DC
|
xã
An Thắng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 35' 06"
|
105° 43' 59"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Lổng
|
DC
|
xã
An Thắng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 34' 59"
|
105° 45' 50"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Mồng
|
DC
|
xã
An Thắng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 34' 34"
|
105° 45' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Nà Chủ
|
DC
|
xã
An Thắng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 33' 47"
|
105° 45' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Nà Mòn
|
DC
|
xã
An Thắng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 34' 02"
|
105° 45' 39"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
núi
Nặm Mòn
|
SV
|
xã
An Thắng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 34' 40"
|
105° 45' 50"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
sông
Năng
|
TV
|
xã
An Thắng
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 37' 47"
|
105° 44' 09"
|
22° 34' 25"
|
105° 46' 38"
|
F-48-32-C
|
núi
Tam Ho
|
SV
|
xã
An Thắng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 32' 26"
|
105° 45' 21"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Bản Khúa
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 40' 26"
|
105° 43' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Bản Mạn
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 43' 19"
|
105° 41' 42"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Cốc Lùng
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 40' 37"
|
105° 41' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi
Còi Chí
|
SV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 43' 48"
|
105° 41' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi
Đin Đeng
|
SV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 41' 00"
|
105° 43' 27"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi
Kéo Cạch
|
SV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 37' 44"
|
105° 42' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khau Bang
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 43' 01"
|
105° 43' 23"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối
Khau Bang
|
TV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 43' 24"
|
105° 43' 11"
|
22° 42' 20"
|
105° 42' 26"
|
F-48-32-C
|
thôn
Khuổi Danh
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 40' 59"
|
105° 42' 54"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khuổi Lạn
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 42' 07"
|
105° 41' 56"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khuổi Lính
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 39' 58"
|
105° 43' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khuổi Mạn
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 42' 08"
|
105° 39' 58"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khuổi Phong
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 41' 13"
|
105° 46' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Khuổi Sảm
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 40' 55"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khuổi Slưn
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 40' 26"
|
105° 43' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khuổi Viểng
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 41' 54"
|
105° 41' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
khuổi
Lạn
|
TV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 40' 51"
|
105° 40' 25"
|
22° 42' 25"
|
105° 42' 16"
|
F-48-32-C
|
khuổi
Lĩnh
|
TV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 41' 01"
|
105° 45' 25"
|
22° 39' 23"
|
105° 43' 34”
|
F-48-32-D
F-48-32-C
|
thôn
Lủng Mít
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 40' 52"
|
105° 41' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi
Luộng Còi
|
SV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 43' 34"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
khuổi
Mạn
|
TV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 42' 07"
|
105° 38' 49"
|
22° 43' 09"
|
105° 41' 45"
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Lại
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 41' 38"
|
105° 43' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối
Nà Lại
|
TV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 42' 08"
|
105° 45' 17"
|
22° 41' 12"
|
105° 43' 02"
|
F-48-32-D
F-48-32-C
|
thôn
Nà Vài
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 41' 24"
|
105° 43' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi
Nặm Kim
|
SV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 42' 13"
|
105° 43' 45"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
sông
Năng
|
TV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 43' 21"
|
105° 41' 23"
|
22° 38' 12"
|
105° 43' 30"
|
F-48-32-C
|
sông
Năng
|
TV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 37' 58"
|
105° 42' 25"
|
22° 38' 12"
|
105° 43' 30"
|
F-48-32-C
|
núi
Pác Lả
|
SV
|
xã
Bằng Thành
|
H.Pác
Nặm
|
22° 41' 23"
|
105° 39' 03"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Pác Nặm
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 38' 28"
|
105° 43' 37"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Phia Théc (Phja Théc)
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 43' 37"
|
105° 42' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi
Pù Cải
|
SV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 40' 24"
|
105° 42' 14"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi
Pù Pình
|
SV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 41' 10"
|
105° 39' 18"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Tát Lào
|
DC
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
22° 42' 29"
|
105° 43' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
khuổi
Viềng
|
TV
|
xã
Bằng Thành
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 41' 09"
|
105° 41' 22"
|
22° 41' 57"
|
105° 42' 37"
|
F-48-32-C
|
núi
Kéo Cạch
|
SV
|
xã
Bộc Bố
|
H.
Pác Nặm
|
22° 37' 52"
|
105° 42' 19"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khau Đấng
|
DC
|
xã
Bộc Bố
|
H.
Pác Nặm
|
22° 36' 43"
|
105° 40' 55"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khau Phảng
|
DC
|
xã
Bộc Bố
|
H.
Pác Nặm
|
22° 35' 24"
|
105° 38' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khau Vai
|
DC
|
xã
Bộc Bố
|
H.
Pác Nặm
|
22° 35' 06"
|
105° 37' 12"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khuổi Bẻ
|
DC
|
xã
Bộc Bố
|
H.
Pác Nặm
|
22° 38' 31"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Lủng Pảng
|
DC
|
xã
Bộc Bố
|
H.
Pác Nặm
|
22° 39' 54"
|
105° 41' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Càng
|
DC
|
xã
Bộc Bố
|
H.
Pác Nặm
|
22° 36' 29"
|
105° 39' 47"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Lẩy
|
DC
|
xã
Bộc Bố
|
H.
Pác Nặm
|
22° 37' 48"
|
105° 42' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Lẹng
|
DC
|
xã
Bộc Bố
|
H.
Pác Nặm
|
22° 36' 58"
|
105° 40' 01"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Rẩu
|
DC
|
xã
Bộc Bố
|
H.
Pác Nặm
|
22° 36' 50"
|
105° 38' 42"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Sha
|
DC
|
xã
Bộc Bố
|
H.
Pác Nặm
|
22° 37' 26"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nặm Mây
|
DC
|
xã
Bộc Bố
|
H.
Pác Nặm
|
22° 36' 07"
|
105° 38' 17"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Phiêng Lủng (Phjêng Lủng)
|
DC
|
xã
Bộc Bố
|
H.
Pác Nặm
|
22° 35' 41"
|
105° 40' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Bản Bón
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 31' 01"
|
105° 38' 35"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Bản Cảm
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 32' 53"
|
105° 39' 29"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối
Bản Cảm
|
TV
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 34' 09"
|
105° 39' 28"
|
22° 32' 20"
|
105° 38' 26"
|
F-48-32-C
|
thôn
Bản Nghè
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 33' 25"
|
105° 38' 35"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Bản Nhàm
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 31' 12”
|
105° 40' 08"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối
Bản Nhàm
|
TV
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 31' 23"
|
105° 39' 53"
|
22° 30' 18"
|
105° 39' 27"
|
F-48-32-C
|
thôn
Bản Sáng
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 34' 05"
|
105° 38' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Chẻ Pang
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 31' 12"
|
105° 37' 30"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Cốc Lùng
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 33' 50"
|
105° 35' 02”
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Đuông Nưa
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 31' 55"
|
105° 38' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khuổi Trà
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 34' 01"
|
105° 35' 49"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối
Khuổi Trà
|
TV
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 34' 52"
|
105° 37' 02"
|
22° 33' 43"
|
105° 36' 44"
|
F-48-32-C
|
thôn
Lầu Vài
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 33' 04"
|
105° 38' 02"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Lũng Pạp
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 30' 07"
|
105° 36' 25"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Mạ Khao
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 31' 52"
|
105° 40' 16"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Han
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 30' 07"
|
105° 39' 36"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi
Nà Liềng
|
SV
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 30' 10"
|
105° 38' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Loỏng
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 33' 44"
|
105° 38' 48"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Pùng
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 33' 29"
|
105° 34' 59"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối
Nà Pùng
|
TV
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 33' 42"
|
105° 34' 52"
|
22° 33' 42"
|
105° 36' 48"
|
F-48-32-C
|
thôn
Nặm Nhì
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 33' 29"
|
105° 36' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Pác Khoang
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 34' 26"
|
105° 35' 38"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Phiêng Nghè (Phjêng Nqhè)
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 30' 32”
|
105° 40' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Phiêng Puốc (Phjêng Puốc)
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 30' 40"
|
105° 39' 11"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối
Pù Lườn
|
TV
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 32' 20"
|
105° 38' 26"
|
22° 29' 58"
|
105° 39' 28"
|
F-48-32-C
F-48-44-A-b
|
suối
Tả Nhì
|
TV
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 34' 08"
|
105° 35' 33"
|
22° 33' 41"
|
105° 36' 42"
|
F-48-32-C
|
suối
Tả Vạc
|
TV
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 33' 42"
|
105° 36' 48”
|
22° 32' 31"
|
105° 38' 05"
|
F-48-32-C
|
thôn
Thôm Then
|
DC
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
22° 32' 56"
|
105° 36' 50"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
khuổi
Ý
|
TV
|
xã
Cổ Linh
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 32' 14"
|
105° 39' 02"
|
22° 32' 08"
|
105° 38' 22"
|
F-48-32-C
|
thôn
Cốc Nọt
|
DC
|
xã
Công Bằng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 37' 23"
|
105° 32' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khên Lền
|
DC
|
xã
Công Bằng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 39' 11"
|
105° 34' 41"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối
Khên Lền
|
TV
|
xã
Công Bằng
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 38' 24"
|
105° 34' 22"
|
22° 37' 30"
|
105° 33' 56"
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Bản
|
DC
|
xã
Công Bằng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 34' 41"
|
105° 35' 28"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Chảo
|
DC
|
xã
Công Bằng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 35' 56"
|
105° 34' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Dàng
|
DC
|
xã
Công Bằng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 35' 42"
|
105° 35' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối
Nà Dàng
|
TV
|
xã
Công Bằng
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 36' 03"
|
105° 33' 11"
|
22° 35' 26"
|
105° 34' 52"
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Tậu
|
DC
|
xã
Công Bằng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 36' 11"
|
105° 35' 24"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nặm Slai
|
DC
|
xã
Công Bằng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 37' 05"
|
105° 33' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
sông
Năng
|
TV
|
xã
Công Bằng
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 35' 26"
|
105° 34' 52"
|
22° 36' 39”
|
105° 35' 57"
|
F-48-32-C
|
thôn
Pác Cáp
|
DC
|
xã
Công Bằng
|
H.
Pác Nặm
|
22° 35' 24"
|
105° 34' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
nặm
Slai
|
TV
|
xã
Công Bằng
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 37' 30"
|
105° 33' 56"
|
22° 36' 29"
|
105° 35' 41"
|
F-48-32-C
|
suối
Tả Cáp
|
TV
|
xã
Công Bằng
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 34' 30"
|
105° 34' 23"
|
22° 35' 16"
|
105° 34' 55"
|
F-48-32-C
|
thôn
Hồng Mú
|
DC
|
xã
Giáo Hiệu
|
H.
Pác Nặm
|
22° 37' 37"
|
105° 35' 17"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối
Khau Slôm
|
TV
|
xã
Giáo Hiệu
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 38' 19"
|
105° 35' 37"
|
22° 37' 32"
|
105° 35' 07"
|
F-48-32-C
|
thôn
Khuổi Lè
|
DC
|
xã
Giáo Hiệu
|
H.
Pác Nặm
|
22° 37' 30"
|
105° 37' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
khuổi
Lè
|
TV
|
xã
Giáo Hiệu
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 38' 23"
|
105° 37' 11"
|
22° 36' 48"
|
105° 37' 02"
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Mỵ
|
DC
|
xã
Giáo Hiệu
|
H.
Pác Nặm
|
22° 36' 40"
|
105° 37' 08"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Thiêm
|
DC
|
xã
Giáo Hiệu
|
H.
Pác Nặm
|
22° 36' 58"
|
105° 38' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
sông
Năng
|
TV
|
xã
Giáo Hiệu
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 36' 39"
|
105° 35' 57"
|
22° 36' 45"
|
105° 38' 23"
|
F-48-32-C
|
thôn
Bản Đính
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 31' 19"
|
105° 41' 28"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi
Bản Lấp
|
SV
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 30' 45"
|
105° 45' 05"
|
|
|
|
|
F-48-32-D
|
thôn
Bản Nà
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 29' 46"
|
105° 44' 49"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Chuộc Âu
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 29' 38"
|
105° 41' 24"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Cốc Bát
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 29' 42"
|
105° 44' 28"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
núi
Khau Cam
|
SV
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 29' 37"
|
105° 42' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
thôn
Khâu Nèn
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 31' 05"
|
105° 44' 17"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khuổi Muồng
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 29' 28"
|
105° 44' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Khuổi Phay
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 33' 07"
|
105° 42' 22"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Khuổi Slưa
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 29' 49”
|
105° 44' 20"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Khuổi Thao
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 32' 20"
|
105° 44' 06"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Lùng Pò (Lủng Pjò)
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 29' 42"
|
105° 43' 41"
|
|
|
|
|
F-48-44-A
|
suối
Nà Pàn
|
TV
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 31' 57"
|
105° 44' 55"
|
22° 30' 00"
|
105° 44' 21"
|
F-48-32-C
F-48-44-A-b
|
thôn
Nà Vài
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 31' 05"
|
105° 43' 08"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Pác Già
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 29' 53"
|
105° 44' 42"
|
|
|
|
|
F-48-44-A-b
|
thôn
Pác Liền
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 30' 36"
|
105° 43' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
suối
Pác Liển
|
TV
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 30' 39"
|
105° 43' 11"
|
22° 30' 00"
|
105° 44' 20"
|
F-48-32-C
F-48-44-A-b
|
khuổi
Phây
|
TV
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 32' 42"
|
105° 42' 14"
|
22° 31' 50"
|
105° 43' 25"
|
F-48-32-C
|
thôn
Phia Đeng (Phja Đeng)
|
DC
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
22° 32' 02"
|
105° 40' 48"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
khuổi
Thao
|
TV
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 32' 17"
|
105° 44' 01"
|
22° 31' 50"
|
105° 43' 25"
|
F-48-32-C
|
khuổi
Ún
|
TV
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 31' 38"
|
105° 40' 53"
|
22° 30' 39"
|
105° 43' 11"
|
F-48-32-C
|
khuổi
Vỉ
|
TV
|
xã
Nghiêm Loan
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 32' 12"
|
105° 41' 06"
|
22° 30' 54"
|
105° 42' 14"
|
F-48-32-C
|
suối
Bản Slấng
|
TV
|
xã
Nhan Môn
|
H.
Pác Nặm
|
|
|
22° 39' 39"
|
105° 38' 35"
|
22° 38' 22"
|
10° 54' 04"
|
F-48-32-C
|
thôn
Khuổi Ô
|
DC
|
xã
Nhan Môn
|
H.
Pác Nặm
|
22° 38' 10"
|
105° 39' 43"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Bẻ
|
DC
|
xã
Nhan Môn
|
H.
Pác Nặm
|
22° 39' 22"
|
105° 38' 20"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Mèo
|
DC
|
xã
Nhan Môn
|
H.
Pác Nặm
|
22° 38' 13"
|
105° 39' 14"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Phai Khỉm
|
DC
|
xã
Nhan Môn
|
H.
Pác Nặm
|
22° 39' 04"
|
105° 38' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Phiêng Đẩy (Phjêng Đẩy)
|
DC
|
xã
Nhan Môn
|
H.
Pác Nặm
|
22° 40' 55"
|
105° 36' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi
Phiêng Đẩy (Phjêng Đẩy)
|
SV
|
xã
Nhan Môn
|
H.
Pác Nặm
|
22° 41' 45"
|
105° 36' 40"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Phiêng Tạc (Phjêng Tạc)
|
DC
|
xã
Nhan Môn
|
H.
Pác Nặm
|
22° 40' 37"
|
105° 37' 52"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi
Pù Cốc Ít
|
SV
|
xã
Nhan Môn
|
H.
Pác Nặm
|
22° 40' 14"
|
105° 39' 51"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Vi Lạp
|
DC
|
xã
Nhan Môn
|
H.
Pác Nặm
|
22° 39' 54"
|
105° 38' 31"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Bản Sláp
|
DC
|
xã
Xuân La
|
H.
Pác Nặm
|
22° 36' 32"
|
105° 41' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Cọn Luông
|
DC
|
xã
Xuân La
|
H.
Pác Nặm
|
22° 35' 20"
|
105° 41' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
đèo
Kéo Pảo (Kéo Pjảo)
|
SV
|
xã
Xuân La
|
H.
Pác Nặm
|
22° 35' 43"
|
105° 41' 10"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Lủng Muổng
|
DC
|
xã
Xuân La
|
H.
Pác Nặm
|
22° 35' 56"
|
105° 42' 04"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Án
|
DC
|
xã
Xuân La
|
H.
Pác Nặm
|
22° 34’ 52"
|
105° 41' 53"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Nà Vài
|
DC
|
xã
Xuân La
|
H.
Pác Nặm
|
22° 36' 58"
|
105° 41' 38"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
núi
Phia Đeng (Phja Đeng)
|
SV
|
xã
Xuân La
|
H.
Pác Nặm
|
22° 32' 39"
|
105° 40' 26"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
thôn
Thôm Mèo
|
DC
|
xã
Xuân La
|
H.
Pác Nặm
|
22° 33' 54"
|
105° 42' 07"
|
|
|
|
|
F-48-32-C
|
Thông tư 23/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Kạn do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 23/2013/TT-BTNMT ngày 03/09/2013 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Kạn do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
6.833
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|