TT
|
TÊN QUY
TRÌNH KỸ THUẬT
|
1.
|
Định lượng 17-0HP (17
alpha-Hydroxyprogesterone) máu
|
2.
|
Định lượng α2-
Macroglobulin máu
|
3.
|
Định lượng acid amin máu và dịch
sinh học bằng máy sắc ký lỏng siêu hiệu năng (UPLC)
|
4.
|
Định lượng acid béo tự do máu
|
5.
|
Định lượng acid hữu cơ niệu
|
6.
|
Định lượng acylcamitine máu bằng
MSMS
|
7.
|
Định lượng Adiponectin máu theo kỹ
thuật miễn dịch do độ đục
|
8.
|
Định lượng Aldosteron máu theo kỹ
thuật hóa phát quang/điện hóa phát quang
|
9.
|
Định lượng AMH (anti -mullerrian
hormon) máu theo kỹ thuật hóa phát quang/điện hóa phát quang
|
10.
|
Định lượng Amikacin máu
|
11.
|
Định lượng Androstenedion máu theo kỹ
thuật hóa phát quang
|
12.
|
Định lượng anpha 1 microglobulin niệu
|
13.
|
Định lượng beta-hydroxybutyrate
máu
|
14.
|
Định lượng BTP (Beta-Trace Protein)
máu
|
15.
|
Định lượng C1 Esterase Inhibitor
máu
|
16.
|
Định lượng calprotectin trong phân
|
17.
|
Định lượng CDT (Carbohydrate
Deficient Transferrin) máu
|
18.
|
Định lượng Chì máu
|
19.
|
Định lượng Chì niệu
|
20.
|
Định lượng CRP (C reactive protein)
máu
|
21.
|
Định lượng DHEAS máu
|
22.
|
Định lượng đồng niệu
|
23.
|
Định lượng Ecstasy niệu
|
24.
|
Định lượng ELF (Enhanced Liver
Fibrosis) máu
|
25.
|
Định lượng EPO (Erythropoietin) máu
|
26.
|
Định lượng Everolimus máu
|
27.
|
Định lượng GADA (Glutamic Acid
Decarboxylase Autoantibodies) máu
|
28.
|
Định lượng GH (Growth hormone) máu
theo kỹ thuật hóa phát quang/điện hóa phát quang
|
29.
|
Định lượng Hemopexin máu
|
30.
|
Định lượng HVA (Homovanillic acid)
và VMA (Vanillyl mandelic acid) niệu
|
31.
|
Định lượng 1A2A (Islet antigen 2)
máu
|
32.
|
Định lượng ICA (Islet cells
autoantibodies) máu
|
33.
|
Định lượng IgE đặc hiệu
Dermatophagoides pteronyssinus máu
|
34.
|
Định lượng IgE đặc hiệu Enterotoxin
A (S Aureus) máu
|
35.
|
Định lượng IgE đặc hiệu albumin trứng
trong máu
|
36.
|
Định lượng IgE đặc hiệu
Alpha-lactalbumin trong máu
|
37.
|
Định lượng IgE đặc hiệu AMOXICILIN
|
38.
|
Định lượng IgE đặc hiệu AMPICILIN
|
39.
|
Định lượng IgE đặc hiệu Anisakis
larve trong máu
|
40.
|
Định lượng IgE đặc hiệu Aspergillus
fumigatus trong máu
|
41.
|
Định lượng IgE đặc hiệu bạch tuộc
trong máu
|
42.
|
Định lượng IgE đặc hiệu
Beta-lactoglobulin trong máu
|
43.
|
Định lượng lgE đặc hiệu biểu mô của
chó (Dog epithelium)
|
44.
|
Định lượng IgE đặc hiệu biểu mô của
chuột (Mouse epithelium)
|
45.
|
Định lượng IgE đặc hiệu biểu mô gàu
của mèo (Cat dander epithelium)
|
46.
|
Định lượng IgE đặc hiệu Blomia
tropicallis trong máu
|
47.
|
Định lượng IgE đặc hiệu cà chua
trong máu
|
48.
|
Định lượng IgE đặc
hiệu cá hồi trong máu
|
49.
|
Định lượng IgE đặc
hiệu cá ngừ trong máu
|
50.
|
Định lượng IgE đặc hiệu cà rốt trong
máu
|
51.
|
Định lượng IgE đặc hiệu cam trong
máu
|
52.
|
Định lượng IgE đặc hiệu cần tây
trong máu
|
53.
|
Định lượng IgE đặc hiệu Candida
albicans trong máu
|
54.
|
Định lượng IgE đặc hiệu casein trong
máu
|
55.
|
Định lượng IgE đặc hiệu chuối trong
máu
|
56.
|
Định lượng IgE đặc hiệu Cladosporium
herbarium trong máu
|
57.
|
Định lượng IgE đặc hiệu cua trong
máu
|
58.
|
Định lượng IgE đặc hiệu đào trong
máu
|
59.
|
Định lượng IgE đặc hiệu dâu tây
trong máu
|
60.
|
Định lượng IgE đặc hiệu đậu tương
trong máu
|
61.
|
Định lượng IgE đặc hiệu
Dermatophagoides farinae trong máu
|
62.
|
Định lượng IgE đặc hiệu dứa trong máu
|
63.
|
Định lượng IgE đặc hiệu dừa trong
máu
|
64.
|
Định lượng IgE đặc hiệu gạo trong
máu
|
65.
|
Định lượng IgE đặc hiệu gàu của chó
(Dog dander)
|
66.
|
Định lượng IgE đặc hiệu gián trong
máu
|
67.
|
Định lượng IgE đặc hiệu Gluten trong
máu
|
68.
|
Định lượng IgE đặc hiệu hạt vừng
trong máu
|
69.
|
Định lượng IgE đặc hiệu khoai lang
trong máu
|
70.
|
Định lượng IgE đặc hiệu khoai tây
trong máu
|
71.
|
Định lượng IgE đặc hiệu lạc trong
máu
|
72.
|
Định lượng IgE đặc hiệu Latex trong
máu
|
73.
|
Định lượng IgE đặc hiệu lông gà
(Chicken feathers)
|
74.
|
Định lượng IgE đặc hiệu lòng trắng
trứng trong máu
|
75.
|
Định lượng IgE đặc hiệu lông vịt
(Duck feathers) trong máu
|
76.
|
Định lượng IgE đặc hiệu lúa mì trong
máu
|
77.
|
Định lượng IgE đặc hiệu mật ong
trong máu
|
78.
|
Định lượng IgE đặc hiệu mù tạt trong
máu
|
79.
|
Định lượng IgE đặc hiệu mùi tây
trong máu
|
80.
|
Định lượng IgE đặc hiệu nấm trong
máu
|
81.
|
Định lượng IgE đặc hiệu nọc ong mật
trong máu
|
82.
|
Định lượng IgE đặc hiệu nọc ong vàng
trong máu
|
83.
|
Định lượng IgE đặc hiệu ong bắp cầy
trắng trong máu
|
84.
|
Định lượng IgE đặc hiệu ong bắp cầy
vàng trong máu
|
85.
|
Định lượng IgE đặc hiệu ong giấy
trong máu
|
86.
|
Định lượng IgE đặc hiệu Penicillium
notatum trong máu
|
87.
|
Định lượng IgE đặc hiệu PENICILLOYL
G trong máu
|
88.
|
Định lượng IgE đặc hiệu PENICILLOYL
V trong máu
|
89.
|
Định lượng IgE đặc hiệu quả Kiwi
trong máu
|
90.
|
Định lượng IgE đặc hiệu sữa dê trong
máu
|
91.
|
Định lượng IgE đặc hiệu sữa đun sôi
trong máu
|
92.
|
Định lượng IgE đặc hiệu sữa trong
máu
|
93.
|
Định lượng IgE đặc hiệu táo trong
máu
|
94.
|
Định lượng IgE đặc hiệu thịt bò
trong máu
|
95.
|
Định lượng IgE đặc hiệu thịt lợn
trong máu
|
96.
|
Định lượng IgE đặc hiệu tôm trong
máu
|
97.
|
Định lượng IgE đặc hiệu Toxocara
canis trong máu
|
98.
|
Định lượng IgE đặc hiệu trứng trong
máu
|
99.
|
Định lượng IgE đặc hiệu Vanilla
trong máu
|
100.
|
Định lượng IgE đặc hiệu xoài trong
máu
|
101.
|
Định lượng IGF-1 (Insulin-like
Growth factor-1) trong máu
|
102.
|
Định lượng IgG dưới nhóm trong máu
|
103.
|
Định lượng IL2-R (Interleukin 2
receptor) máu
|
104.
|
Định lượng Inhibin A máu
|
105.
|
Định lượng Lactat dịch não tủy
|
106.
|
Định lượng LBP máu
|
107.
|
Định lượng Lithium máu
|
108.
|
Định lượng Lp(a) máu
|
109.
|
Định lượng Methadone máu
|
110.
|
Định lượng Osteocalcin máu
|
111.
|
Định lượng P2PSA (2Pro
Prostate-specific antigen) máu
|
112.
|
Định lượng PIVKA II máu
|
113.
|
Định lượng Pyrilinks-D máu
|
114.
|
Định lượng Pyruvat máu
|
115.
|
Định lượng Quinidine máu
|
116.
|
Định lượng RBP (Retinol Binding
Protein) máu
|
117.
|
Định lượng Renin máu bằng kỹ thuật
ELISA
|
118.
|
Định lượng Renin máu theo kỹ thuật
hóa phát quang
|
119.
|
Định lượng SAA (serum Amyloid A) máu
|
120.
|
Định lượng Salicylate máu
|
121.
|
Định lượng sản phẩm chuyển hóa của
Nicotine
|
122.
|
Định lượng Sirolimus máu
|
123.
|
Định lượng TNFα (tumor
necrosis factor alpha) máu
|
124.
|
Định lượng Troponin I hs máu
|
125.
|
Định lượng UIBC
(Unsaturated Iron Binding Capacity) máu
|
126.
|
Định lượng Zn (Kẽm) máu
|
127.
|
Đo hoạt độ Lipase dịch chọc dò
|
128.
|
Đo hoạt độ P-Amylase máu
|
129.
|
Đo hoạt độ Thymidin kinase máu
|
130.
|
Sàng lọc các bệnh rối loạn chuyển
hóa bẩm sinh bằng MSMS
|