|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 1264/QĐ-BXD 2017 công bố Định mức dự toán xây dựng công trình Phần xây dựng
Số hiệu:
|
1264/QĐ-BXD
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Xây dựng
|
|
Người ký:
|
Bùi Phạm Khánh
|
Ngày ban hành:
|
18/12/2017
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ XÂY DỰNG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1264/QĐ-BXD
|
Hà Nội, ngày 18
tháng 12 năm 2017
|
QUYẾT ĐỊNH
CÔNG
BỐ ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
PHẦN XÂY DỰNG (SỬA ĐỔI VÀ BỔ SUNG) - CÔNG TÁC SỬ DỤNG VẬT
LIỆU XÂY KHÔNG NUNG
BỘ TRƯỞNG BỘ XÂY DỰNG
Căn cứ Nghị định số 81/2017/NĐ-CP ngày 17/7/2017
của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Xây dựng;
Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015
của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Kinh tế xây dựng
và Viện trưởng Viện Kinh tế xây dựng,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố định mức dự toán xây dựng công trình - phần xây dựng
(sửa đổi và bổ sung) - Công tác sử dụng vật liệu xây không nung kèm theo quyết
định này để các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan tham khảo, sử dụng vào
việc xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 01/02/2018.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Hội đồng dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội;
- Văn phòng Chủ tịch nước;
- Cơ quan TW của các đoàn thể;
- Tòa án nhân dân tối cao;
- Viện Kiểm sát nhân dân tối cao;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc CP;
- Các Sở Xây dựng, các Sở có công trình xây dựng chuyên ngành;
- Các Tập đoàn kinh tế; Tổng Công ty nhà nước;
- Các Cục, Vụ thuộc Bộ Xây dựng;
- Website của Bộ Xây dựng;
- Lưu VP; Vụ PC; Cục KTXD; Viện KTXD; (THa)300.
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Bùi Phạm Khánh
|
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
ĐỊNH MỨC DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH - PHẦN XÂY DỰNG
(SỬA ĐỔI VÀ BỔ SUNG)
CÔNG
TÁC SỬ DỤNG VẬT LIỆU XÂY KHÔNG NUNG
Định mức dự toán xây dựng công
trình - Phần xây dựng sửa đổi và bổ sung (Sau đây gọi tắt là Định mức dự
toán) công tác sử dụng vật liệu xây không nung là định mức kinh tế - kỹ thuật
thể hiện mức hao phí về vật liệu, lao động và máy thi công để hoàn thành một
đơn vị khối lượng công tác xây dựng như 1m3 xây tường gạch, 1m2
trát tường,v.v..từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc công tác xây dựng (kể
cả những hao phí cần thiết do yêu cầu kỹ thuật và tổ chức sản xuất nhằm đảm bảo
thi công xây dựng liên tục, đúng quy trình, quy phạm kỹ thuật).
Định mức dự toán được lập trên
cơ sở các quy chuẩn, tiêu chuẩn xây dựng; quy phạm kỹ thuật về thiết kế - thi
công - nghiệm thu; mức cơ giới hóa chung trong ngành xây dựng; trang thiết bị kỹ
thuật, biện pháp thi công và những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong xây dựng
(các vật liệu mới, thiết bị và công nghệ thi công tiên tiến.v.v.).
1. Nội
dung định mức dự toán
Định mức dự toán bao gồm:
- Mức hao phí vật liệu:
Là số lượng vật liệu chính, vật
liệu phụ, các cấu kiện hoặc các bộ phận rời lẻ, vật liệu luân chuyển (không kể
vật liệu phụ cần dùng cho máy móc, phương tiện vận chuyển và những vật liệu
tính trong chi phí chung) cần cho việc thực hiện và hoàn thành một đơn vị khối
lượng công tác xây dựng.
Mức hao phí vật liệu trong định
mức này đã bao gồm hao hụt vật liệu ở khâu thi công.
- Mức hao phí lao động:
Là số ngày công lao động của
công nhân trực tiếp thực hiện khối lượng công tác xây dựng và công nhân phục vụ
xây dựng.
Số lượng ngày công đã bao gồm cả
lao động chính, phụ để thực hiện và hoàn thành một đơn vị khối lượng công tác
xây dựng từ khâu chuẩn bị đến khâu kết thúc, thu dọn hiện trường thi công.
Cấp bậc công nhân trong định mức
là cấp bậc bình quân của các công nhân tham gia thực hiện một đơn vị công tác
xây dựng.
- Mức hao phí máy thi công:
Là số ca sử dụng máy và thiết bị
thi công chính trực tiếp thực hiện kể cả máy và thiết bị phụ phục vụ để hoàn
thành một đơn vị khối lượng công tác xây dựng.
2. Kết
cấu tập định mức dự toán
Tập định mức dự toán được trình
bày theo nhóm, loại công tác hoặc kết cấu xây dựng và được mã hóa thống nhất
theo tập Định mức dự toán xây dựng công trình - Phần Xây dựng đã được công bố
kèm theo văn bản số 1776/BXD-VP ngày 16/8/2007 của Bộ Xây dựng sửa đổi và bổ
sung vào 03 chương.
Stt
|
Nhóm, loại công
tác xây dựng
|
Mã hiệu định mức
1776/BXD-VP, 1091/QĐ-BXD
|
Mã hiệu định mức sửa
đổi, bổ sung
|
|
CHƯƠNG V: CÔNG TÁC XÂY GẠCH ĐÁ
|
1
|
Xây gạch bê tông, kích thước gạch (20 x 20 x 40;
15 x 20 x 40; 10 x 20 x 40; 19 x 19 x 39; 15 x 19 x 39; 10 x 19 x 39; 11,5 x
19 x 24; 11,5 x 9 x 24; 15 x 20 x 30)cm
|
Sửa đổi AE.81110÷AE.81940
|
AE.81110÷AE.81940
|
2
|
Xây gạch bê tông, kích thước gạch (12 x 19 x 39;
20 x 15 x39; 17 x 15 x 39; 15 x 15 x 39; 13 x 15 x 39; 10 x 15 x 39; 9 x 15 x
39; 20 x 13 x 39; 17 x 13 x 39; 15 x 13 x 39; 14 x 13 x 39; 12 x 13 x 39; 10 x
13 x 39; 8 x 13 x 39; 10,5 x 13 x 22; 10,5 x 6 x 22; 10 x 6 x 21; 9,5 x 6 x
20)cm
|
Bổ sung
|
AE.82111÷AE.82284
|
3
|
Xây tường gạch silicát
|
Sửa đổi mã hiệu
AE.82110÷AE.82220
|
AE.84110÷AE.84220
|
4
|
Xây gạch bê tông khí chưng áp (AAC) bằng vữa xây
bê tông nhẹ
|
Sửa đổi
AE.85110÷AE.87780
|
AE.85110÷AE.87780
|
5
|
Xây gạch bê tông khí chưng áp (AAC) xây bằng vữa
thông thường
|
Sửa đổi
AE.8811÷AE.88378
|
AE.88111÷AE.88378
|
6
|
Xây gạch bê tông bọt, khí không chưng áp bằng vữa
xây bê tông nhẹ
|
Bổ sung
|
AE.89111÷AE.89168
|
7
|
Xây gạch bê tông bọt, khí không chưng áp bằng vữa
thông thường
|
Bổ sung
|
AE.89511÷AE.89568
|
|
CHƯƠNG X: CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TRẦN VÀ CÁC CÔNG
TÁC HOÀN THIỆN KHÁC
|
8
|
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa trát bê
tông nhẹ
|
Sửa đổi
AK.21310÷AK.21430
|
AK.21310÷AK.21430
|
9
|
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường
|
Bổ sung
|
AK.21510÷AK.21630
|
|
CHƯƠNG XI: CÁC CÔNG TÁC KHÁC
|
|
|
10
|
Làm khe co giãn, khe đặt thép chống nứt
|
Sửa đổi
AL.26110÷AL.26120
|
AL.26110÷ AL.26120
|
11
|
Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung
|
Sửa đổi AL.52910
|
AL.52910
|
12
|
Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung
|
Bổ sung
|
AL.52920
|
Mỗi loại định mức được trình
bày tóm tắt thành phần công việc, điều kiện kỹ thuật, điều kiện thi công và biện
pháp thi công và được xác định theo đơn vị tính phù hợp để thực hiện công tác
xây dựng đó.
- Các thành phần hao phí
trong định mức dự toán được xác định theo nguyên tắc sau:
+ Mức hao phí vật liệu chính được
tính bằng số lượng phù hợp với đơn vị tính của vật liệu.
+ Mức hao phí vật liệu khác được
tính bằng tỉ lệ % tính trên chi phí vật liệu chính.
+ Mức hao phí lao động chính và
phụ được tính bằng số ngày công theo cấp bậc bình quân của công nhân trực tiếp
xây dựng.
+ Mức hao phí máy thi công
chính được tính bằng số lượng ca máy sử dụng.
+ Mức hao phí máy thi công khác
được tính bằng tỷ lệ % trên chi phí sử dụng máy chính.
3. Hướng
dẫn sử dụng
- Định mức dự toán được sử dụng
để lập đơn giá xây dựng công trình, làm cơ sở xác định dự toán chi phí xây dựng,
tổng mức đầu tư dự án đầu tư xây dựng công trình và quản lý chi phí đầu tư xây
dựng công trình.
- Đối với các loại gạch bê tông
mã hiệu AE.82260; AE.82270; AE.82280; khi xây các bộ phận kết cấu khác thì mức
hao phí nhân công được nhân với hệ số điều chỉnh K = 1,2.
- Ngoài thuyết minh và hướng dẫn
sử dụng nêu trên, trong một số chương công tác của định mức dự toán còn có phần
thuyết minh và hướng dẫn cụ thể đối với từng nhóm, loại công tác xây dựng phù hợp
với yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thi công và biện pháp thi công.
- Chiều cao ghi trong định mức
dự toán là chiều cao tính từ cốt ± 0.00 theo thiết kế công trình đến cốt ≤ 4m;
≤ 16m; ≤ 50m và từ cốt ± 0.00 đến cốt > 50m (chiều cao quy định trong định mức
dự toán cho khối lượng thi công của công trình là chiều cao công trình). Các loại
công tác xây dựng trong định mức không ghi độ cao như công tác trát, ..v.v..nhưng khi thi công ở độ cao > 16m được áp dụng định
mức bốc xếp vận chuyển vật liệu lên cao.
Chương V
CÔNG TÁC XÂY
GẠCH ĐÁ
AE.81000
XÂY GẠCH BÊ TÔNG
Thành
phần công việc:
Chuẩn
bị, lắp và tháo dỡ dàn giáo xây, trộn vữa, xây theo yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển
vật liệu trong phạm vi 30m. (Vật liệu làm dàn giáo đã tính trong định mức).
AE.81100 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (20 x 20 x 40)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.811
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
57
|
57
|
57
|
57
|
Vữa
|
m3
|
0,108
|
0,108
|
0,108
|
0,108
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,35
|
1,40
|
1,53
|
1,60
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
AE.81200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15 x 20 x 40)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.812
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
77
|
77
|
77
|
77
|
Vữa
|
m3
|
0,109
|
0,109
|
0,109
|
0,109
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,45
|
1,49
|
1,64
|
1,71
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
AE.81300 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10 x 20 x 40)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.813
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
115
|
115
|
115
|
115
|
Vữa
|
m3
|
0,108
|
0,108
|
0,108
|
0,108
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,61
|
1,65
|
1,82
|
1,90
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
AE.81400 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (19 x 19 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 19cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.814
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
65
|
65
|
65
|
65
|
Vữa
|
m3
|
0,113
|
0,113
|
0,113
|
0,113
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,41
|
1,45
|
1,60
|
1,67
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
AE.81500 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15 x 19 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.815
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
82
|
82
|
82
|
82
|
Vữa
|
m3
|
0,113
|
0,113
|
0,113
|
0,113
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,49
|
1,53
|
1,68
|
1,76
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
AE.81600 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10 x 19 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.816
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
123
|
123
|
123
|
123
|
Vữa
|
m3
|
0,113
|
0,113
|
0,113
|
0,113
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,64
|
1,69
|
1,85
|
1,93
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
AE.81700 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (11,5 x 19 x 24)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 11,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.817
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
171
|
171
|
171
|
171
|
Vữa
|
m3
|
0,132
|
0,132
|
0,132
|
0,132
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,78
|
1,83
|
2,01
|
2,10
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,021
|
0,021
|
0,021
|
0,021
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
AE.81800 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (11,5 x 9 x 24)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 11,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.818
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
333
|
333
|
333
|
333
|
Vữa
|
m3
|
0,214
|
0,214
|
0,214
|
0,214
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,93
|
1,99
|
2,18
|
2,28
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,033
|
0,033
|
0,033
|
0,033
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
AE.81900 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15 x 20 x 30)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.819
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
101
|
101
|
101
|
101
|
Vữa
|
m3
|
0,118
|
0,118
|
0,118
|
0,118
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,59
|
1,64
|
1,80
|
1,88
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
AE.82110 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (12 x 19 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 12cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8211
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
103
|
103
|
103
|
103
|
Vữa
|
m3
|
0,113
|
0,113
|
0,113
|
0,113
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,60
|
1,65
|
1,81
|
1,89
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82120 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (20 x 15 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8212
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
77
|
77
|
77
|
77
|
Vữa
|
m3
|
0,128
|
0,128
|
0,128
|
0,128
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,45
|
1,49
|
1,64
|
1,71
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,020
|
0,020
|
0,020
|
0,020
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82130 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (17 x 15 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 17cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8213
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
90
|
90
|
90
|
90
|
Vữa
|
m3
|
0,133
|
0,133
|
0,133
|
0,133
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,56
|
1,61
|
1,76
|
1,84
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,021
|
0,021
|
0,021
|
0,021
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82140 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15 x 15 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8214
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
102
|
102
|
102
|
102
|
Vữa
|
m3
|
0,133
|
0,133
|
0,133
|
0,133
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,59
|
1,64
|
1,80
|
1,88
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,021
|
0,021
|
0,021
|
0,021
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82150 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (13 x 15 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 13cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8215
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
118
|
118
|
118
|
118
|
Vữa
|
m3
|
0,132
|
0,132
|
0,132
|
0,132
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,62
|
1,67
|
1,83
|
1,91
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,021
|
0,021
|
0,021
|
0,021
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82160 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10 x 15 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8216
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
153
|
153
|
153
|
153
|
Vữa
|
m3
|
0,134
|
0,134
|
0,134
|
0,134
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,72
|
1,77
|
1,94
|
2,03
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,021
|
0,021
|
0,021
|
0,021
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82170 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (9 x 15 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 9cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8217
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
170
|
170
|
170
|
170
|
Vữa
|
m3
|
0,132
|
0,132
|
0,132
|
0,132
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,77
|
1,82
|
2,00
|
2,09
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,021
|
0,021
|
0,021
|
0,021
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82180 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (20 x 13 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8218
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
87
|
87
|
87
|
87
|
Vữa
|
m3
|
0,147
|
0,147
|
0,147
|
0,147
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,52
|
1,57
|
1,72
|
1,79
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,023
|
0,023
|
0,023
|
0,023
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82190 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (17 x 13 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 17cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8219
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
103
|
103
|
103
|
103
|
Vữa
|
m3
|
0,144
|
0,144
|
0,144
|
0,144
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,60
|
1,65
|
1,81
|
1,89
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,022
|
0,022
|
0,022
|
0,022
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (15 x 13 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8220
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
116
|
116
|
116
|
116
|
Vữa
|
m3
|
0,147
|
0,147
|
0,147
|
0,147
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,61
|
1,66
|
1,82
|
1,90
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,023
|
0,023
|
0,023
|
0,023
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82210 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (14 x 13 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 14cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8221
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
125
|
125
|
125
|
125
|
Vữa
|
m3
|
0,144
|
0,144
|
0,144
|
0,144
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,66
|
1,71
|
1,88
|
1,96
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,023
|
0,023
|
0,023
|
0,023
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82220 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (12 x 13 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 12cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8222
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
145
|
145
|
145
|
145
|
Vữa
|
m3
|
0,146
|
0,146
|
0,146
|
0,146
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,70
|
1,75
|
1,92
|
2,01
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,023
|
0,023
|
0,023
|
0,023
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82230 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10 x 13 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8223
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
174
|
174
|
174
|
174
|
Vữa
|
m3
|
0,147
|
0,147
|
0,147
|
0,147
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,80
|
1,85
|
2,03
|
2,12
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,023
|
0,023
|
0,023
|
0,023
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82240 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (8 x 13 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 8cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8224
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
218
|
218
|
218
|
218
|
Vữa
|
m3
|
0,146
|
0,146
|
0,146
|
0,146
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,84
|
1,90
|
2,08
|
2,17
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,023
|
0,023
|
0,023
|
0,023
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82250 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10,5 x 13 x 22)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8225
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
288
|
288
|
288
|
288
|
Vữa
|
m3
|
0,167
|
0,167
|
0,167
|
0,167
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,86
|
1,92
|
2,10
|
2,19
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82260 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10,5 x 6 x 22)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8226
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
546
|
546
|
546
|
546
|
Vữa
|
m3
|
0,267
|
0,267
|
0,267
|
0,267
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
2,10
|
2,16
|
2,37
|
2,48
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,042
|
0,042
|
0,042
|
0,042
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82270 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (10 x 6 x 21)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8227
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
600
|
600
|
600
|
600
|
Vữa
|
m3
|
0,270
|
0,270
|
0,270
|
0,270
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
2,22
|
2,29
|
2,51
|
2,62
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,042
|
0,042
|
0,042
|
0,042
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.82280 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH (9,5 x 6 x 20)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 9,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8228
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
658
|
658
|
658
|
658
|
Vữa
|
m3
|
0,274
|
0,274
|
0,274
|
0,274
|
Vật liệu khác
|
%
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
2,31
|
2,38
|
2,61
|
2,73
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,043
|
0,043
|
0,043
|
0,043
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.84000 XÂY TƯỜNG GẠCH SILICÁT (6,5 x 12 x
25)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày (cm)
|
≤ 33
|
>33
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 4
|
≤ 16
|
AE.84
|
Xây tường gạch silicát
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
424
|
424
|
416
|
416
|
Vữa
|
m3
|
0,267
|
0,267
|
0,271
|
0,271
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
2,12
|
2,09
|
1,81
|
1,77
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,042
|
0,042
|
0,042
|
0,042
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
0,040
|
Máy khác
|
ca
|
-
|
0,5
|
-
|
0,5
|
|
110
|
120
|
210
|
220
|
AE.85000 ÷ AE.87000 XÂY GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG
ÁP (AAC) BẰNG VỮA XÂY BÊ TÔNG NHẸ
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ, lắp và tháo dỡ dàn giáo xây, trộn
vữa xây bê tông nhẹ, cưa, cắt gạch, xây theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển
vật liệu trong phạm vi 30m. (Vật liệu làm dàn giáo đã tính trong định mức).
- Định mức chưa bao gồm công tác sản xuất lắp dựng
râu thép, thép giằng gia cố.
AE.85100 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5 x 10 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 7,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.851
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
212
|
212
|
212
|
212
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,35
|
1,47
|
1,62
|
1,69
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.851
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
209
|
209
|
209
|
209
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,077
|
0,077
|
0,077
|
0,077
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,32
|
1,44
|
1,58
|
1,65
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.85200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10 x 10 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.852
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
159
|
159
|
159
|
159
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,25
|
1,36
|
1,50
|
1,56
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
AE.85300 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5 x 10 x 60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 12,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.853
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
127
|
127
|
127
|
127
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,20
|
1,30
|
1,42
|
1,48
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.853
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
129
|
129
|
129
|
129
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,050
|
0,050
|
0,050
|
0,050
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,20
|
1,31
|
1,44
|
1,50
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.85400 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15 x 10 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.854
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
106
|
106
|
106
|
106
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,10
|
1,19
|
1,30
|
1,35
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.854
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
108
|
108
|
108
|
108
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,043
|
0,043
|
0,043
|
0,043
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,12
|
1,22
|
1,34
|
1,40
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.85500 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5 x 10 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 17,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.855
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
91
|
91
|
91
|
91
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,06
|
1,14
|
1,25
|
1,30
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.855
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
93
|
93
|
93
|
93
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,038
|
0,038
|
0,038
|
0,038
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,08
|
1,18
|
1,30
|
1,35
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.85700 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25 x 10 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 25cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.857
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
64
|
64
|
64
|
64
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,96
|
1,04
|
1,13
|
1,18
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.857
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
66
|
66
|
66
|
66
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
0,03
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,98
|
1,07
|
1,18
|
1,23
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.86100 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5 x 20 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 7,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.861
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
109
|
109
|
109
|
109
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,12
|
1,22
|
1,34
|
1,40
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.861
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
104
|
104
|
104
|
104
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,077
|
0,077
|
0,077
|
0,077
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,09
|
1,18
|
1,29
|
1,34
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.86200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10 x 20 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.862
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
82
|
82
|
82
|
82
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,05
|
1,14
|
1,26
|
1,31
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.862
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
80
|
80
|
80
|
80
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,03
|
1,11
|
1,22
|
1,27
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.86300 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5 x 20 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 12,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.863
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
65
|
65
|
65
|
65
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,97
|
1,05
|
1,14
|
1,19
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.863
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
64
|
64
|
64
|
64
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,050
|
0,050
|
0,050
|
0,050
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,96
|
1,04
|
1,13
|
1,18
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.86400 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15 x 20 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.864
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
54
|
54
|
54
|
54
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,034
|
0,034
|
0,034
|
0,034
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,93
|
1,00
|
1,10
|
1,14
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.864
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
54
|
54
|
54
|
54
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,043
|
0,043
|
0,043
|
0,043
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,93
|
1,00
|
1,10
|
1,14
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.86500 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5 x 20 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 17,5m
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.865
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
47
|
47
|
47
|
47
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,90
|
0,97
|
1,06
|
1,11
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.865
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
46
|
46
|
46
|
46
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,038
|
0,038
|
0,038
|
0,038
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,90
|
0,97
|
1,06
|
1,11
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.86600 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (20 x 20 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.866
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
41
|
41
|
41
|
41
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,87
|
0,94
|
1,03
|
1,07
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
AE.86700 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25 x 20 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 25cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.867
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
33
|
33
|
33
|
33
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,82
|
0,89
|
0,97
|
1,01
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.867
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
33
|
33
|
33
|
33
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,030
|
0,030
|
0,030
|
0,030
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,90
|
0,97
|
1,06
|
1,11
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.87100 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5 x 30 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 7,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.871
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
73
|
73
|
73
|
73
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,01
|
1,10
|
1,21
|
1,26
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.871
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
70
|
70
|
70
|
70
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,077
|
0,077
|
0,077
|
0,077
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,00
|
1,08
|
1,18
|
1,23
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.87200 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10 x 30 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.872
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
55
|
55
|
55
|
55
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,94
|
1,02
|
1,13
|
1,18
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.872
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
53
|
53
|
53
|
53
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
0,060
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,92
|
0,99
|
1,09
|
1,13
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.87300 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5 x 30 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 12,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.873
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
44
|
44
|
44
|
44
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,027
|
0,027
|
0,027
|
0,027
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,89
|
0,96
|
1,05
|
1,09
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.873
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
43
|
43
|
43
|
43
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,050
|
0,050
|
0,050
|
0,050
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,88
|
0,95
|
1,04
|
1,08
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.87400 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15 x 30 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.874
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
36
|
36
|
36
|
36
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,030
|
0,030
|
0,030
|
0,030
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,83
|
0,90
|
0,98
|
1,02
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.874
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
36
|
36
|
36
|
36
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,043
|
0,043
|
0,043
|
0,043
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,83
|
0,90
|
0,98
|
1,02
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.87500 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5 x 30 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 17,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.875
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
31
|
31
|
31
|
31
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,80
|
0,86
|
0,94
|
0,98
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.875
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
31
|
31
|
31
|
31
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,038
|
0,038
|
0,038
|
0,038
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,80
|
0,86
|
0,94
|
0,98
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.87600 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (20 x 30 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.876
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
27
|
27
|
27
|
27
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,77
|
0,83
|
0,91
|
0,95
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.876
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
27
|
27
|
27
|
27
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,77
|
0,83
|
0,91
|
0,95
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.87700 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25 x 30 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 25cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.877
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
22
|
22
|
22
|
22
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,67
|
0,72
|
0,79
|
0,82
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
10
|
20
|
30
|
40
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.877
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
22
|
22
|
22
|
22
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,030
|
0,030
|
0,030
|
0,030
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,67
|
0,72
|
0,79
|
0,82
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
50
|
60
|
70
|
80
|
AE.88100 XÂY GẠCH BÊ TÔNG KHÍ CHƯNG ÁP (AAC) BẰNG
VỮA THÔNG THƯỜNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ, lắp và tháo dỡ dàn giáo xây, trộn
vữa thông thường bằng máy trộn, cưa, cắt gạch, xây theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. (Vật liệu làm dàn giáo đã tính trong định
mức).
- Định mức chưa bao gồm công tác sản xuất lắp dựng
râu thép, thép giằng gia cố.
AE.88110 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5 x 10 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 7,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8811
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
193
|
193
|
193
|
193
|
Vữa
|
m3
|
0,169
|
0,169
|
0,169
|
0,169
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,35
|
1,47
|
1,62
|
1,69
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8811
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
184
|
184
|
184
|
184
|
Vữa
|
m3
|
0,216
|
0,216
|
0,216
|
0,216
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,32
|
1,44
|
1,58
|
1,65
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,034
|
0,034
|
0,034
|
0,034
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88120 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10 x 10 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8812
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
145
|
145
|
145
|
145
|
Vữa
|
m3
|
0,168
|
0,168
|
0,168
|
0,168
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,27
|
1,38
|
1,52
|
1,59
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.88130 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5 x 10 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 12,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8813
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
116
|
116
|
116
|
116
|
Vữa
|
m3
|
0,169
|
0,169
|
0,169
|
0,169
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,21
|
1,31
|
1,43
|
1,49
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8813
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
119
|
119
|
119
|
119
|
Vữa
|
m3
|
0,141
|
0,141
|
0,141
|
0,141
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,22
|
1,33
|
1,46
|
1,53
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,022
|
0,022
|
0,022
|
0,022
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88140 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15 x 10 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8814
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
97
|
97
|
97
|
97
|
Vữa
|
m3
|
0,169
|
0,169
|
0,169
|
0,169
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,15
|
1,24
|
1,36
|
1,41
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8814
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
101
|
101
|
101
|
101
|
Vữa
|
m3
|
0,120
|
0,120
|
0,120
|
0,120
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,17
|
1,28
|
1,40
|
1,46
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,020
|
0,020
|
0,020
|
0,020
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88150 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5 x 10 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 17,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8815
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
83
|
83
|
83
|
83
|
Vữa
|
m3
|
0,169
|
0,169
|
0,169
|
0,169
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,10
|
1,19
|
1,30
|
1,35
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8815
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
88
|
88
|
88
|
88
|
Vữa
|
m3
|
0,108
|
0,108
|
0,108
|
0,108
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,12
|
1,22
|
1,34
|
1,40
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88170 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25 x 10 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 25cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8817
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
58
|
58
|
58
|
58
|
Vữa
|
m3
|
0,169
|
0,169
|
0,169
|
0,169
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,97
|
1,05
|
1,14
|
1,19
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8817
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
63
|
63
|
63
|
63
|
Vữa
|
m3
|
0,083
|
0,083
|
0,083
|
0,083
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,04
|
1,13
|
1,25
|
1,30
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88210 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5 x 20 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 7,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8821
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
103
|
103
|
103
|
103
|
Vữa
|
m3
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,17
|
1,28
|
1,40
|
1,46
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8821
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
92
|
92
|
92
|
92
|
Vữa
|
m3
|
0,216
|
0,216
|
0,216
|
0,216
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,13
|
1,22
|
1,33
|
1,39
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,034
|
0,034
|
0,034
|
0,034
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88220 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10 x 20 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8822
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
78
|
78
|
78
|
78
|
Vữa
|
m3
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,08
|
1,18
|
1,30
|
1,35
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8822
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
73
|
73
|
73
|
73
|
Vữa
|
m3
|
0,168
|
0,168
|
0,168
|
0,168
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,06
|
1,14
|
1,25
|
1,30
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
0,026
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88230 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5 x 20 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 12,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8823
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
62
|
62
|
62
|
62
|
Vữa
|
m3
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,99
|
1,07
|
1,17
|
1,22
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8823
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
60
|
60
|
60
|
60
|
Vữa
|
m3
|
0,141
|
0,141
|
0,141
|
0,141
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,98
|
1,06
|
1,16
|
1,21
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,022
|
0,022
|
0,022
|
0,022
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88240 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15 x 20 x 60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8824
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
52
|
52
|
52
|
52
|
Vữa
|
m3
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,95
|
1,03
|
1,12
|
1,17
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8824
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
51
|
51
|
51
|
51
|
Vữa
|
m3
|
0,122
|
0,122
|
0,122
|
0,122
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,94
|
1,02
|
1,11
|
1,16
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,019
|
0,019
|
0,019
|
0,019
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88250 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5 x 20 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 17,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8825
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
44
|
44
|
44
|
44
|
Vữa
|
m3
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,91
|
0,98
|
1,07
|
1,12
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8825
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
44
|
44
|
44
|
44
|
Vữa
|
m3
|
0,108
|
0,108
|
0,108
|
0,108
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,91
|
0,98
|
1,07
|
1,12
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88260 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (20 x 20 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8826
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
39
|
39
|
39
|
39
|
Vữa
|
m3
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,88
|
0,95
|
1,04
|
1,08
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
AE.88270 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25 x 20 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 25cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8827
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
31
|
31
|
31
|
31
|
Vữa
|
m3
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,84
|
0,91
|
0,99
|
1,03
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8827
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
31
|
31
|
31
|
31
|
Vữa
|
m3
|
0,083
|
0,083
|
0,083
|
0,083
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,84
|
0,91
|
0,99
|
1,03
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88310 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (7,5 x 30 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 7,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8831
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
71
|
71
|
71
|
71
|
Vữa
|
m3
|
0,073
|
0,073
|
0,073
|
0,073
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,06
|
1,16
|
1,27
|
1,33
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8831
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
61
|
61
|
61
|
61
|
Vữa
|
m3
|
0,216
|
0,216
|
0,216
|
0,216
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,98
|
1,06
|
1,16
|
1,21
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,034
|
0,034
|
0,034
|
0,034
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88320 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (10 x 30 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8832
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
53
|
53
|
53
|
53
|
Vữa
|
m3
|
0,074
|
0,074
|
0,074
|
0,074
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,95
|
1,04
|
1,14
|
1,19
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8832
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
48
|
48
|
48
|
48
|
Vữa
|
m3
|
0,169
|
0,169
|
0,169
|
0,169
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,92
|
0,99
|
1,09
|
1,13
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,027
|
0,027
|
0,027
|
0,027
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88330 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (12,5 x 30 x 60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 12,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8833
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
42
|
42
|
42
|
42
|
Vữa
|
m3
|
0,074
|
0,074
|
0,074
|
0,074
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,90
|
0,97
|
1,06
|
1,11
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8833
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
40
|
40
|
40
|
40
|
Vữa
|
m3
|
0,141
|
0,141
|
0,141
|
0,141
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,89
|
0,96
|
1,05
|
1,09
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,022
|
0,022
|
0,022
|
0,022
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88340 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (15 x 30 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8834
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
35
|
35
|
35
|
35
|
Vữa
|
m3
|
0,074
|
0,074
|
0,074
|
0,074
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,86
|
0,93
|
1,01
|
1,06
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8834
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
34
|
34
|
34
|
34
|
Vữa
|
m3
|
0,120
|
0,120
|
0,120
|
0,120
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,85
|
0,92
|
1,00
|
1,05
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,019
|
0,019
|
0,019
|
0,019
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88350 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (17,5 x 30 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 17,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8835
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
30
|
30
|
30
|
30
|
Vữa
|
m3
|
0,074
|
0,074
|
0,074
|
0,074
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,83
|
0,90
|
0,98
|
1,02
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8835
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
29
|
29
|
29
|
29
|
Vữa
|
m3
|
0,108
|
0,108
|
0,108
|
0,108
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,82
|
0,89
|
0,97
|
1,01
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88360 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (20 x 30 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8836
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
26
|
26
|
26
|
26
|
Vữa
|
m3
|
0,074
|
0,074
|
0,074
|
0,074
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,79
|
0,85
|
0,93
|
0,97
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8836
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
26
|
26
|
26
|
26
|
Vữa
|
m3
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
0,098
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,79
|
0,85
|
0,93
|
0,97
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.88370 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH AAC (25 x 30 x
60)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 25cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8837
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
21
|
21
|
21
|
21
|
Vữa
|
m3
|
0,074
|
0,074
|
0,074
|
0,074
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,70
|
0,76
|
0,83
|
0,86
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 30(cm)
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8837
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
21
|
21
|
21
|
21
|
Vữa
|
m3
|
0,083
|
0,083
|
0,083
|
0,083
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,70
|
0,76
|
0,83
|
0,86
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
0,015
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.89100 XÂY GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG
ÁP BẰNG VỮA XÂY BÊ TÔNG NHẸ
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ, lắp và tháo dỡ dàn giáo xây, trộn
vữa xây bê tông nhẹ, cưa, cắt gạch, xây theo đúng yêu cầu kỹ thuật. Vận chuyển
vật liệu trong phạm vi 30m. (Vật liệu làm dàn giáo đã tính trong định mức).
- Định mức chưa bao gồm công tác sản xuất lắp dựng
râu thép, thép giằng gia cố.
AE.89110 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ
KHÔNG CHƯNG ÁP (7,5 x 17 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 7,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8911
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
196
|
196
|
196
|
196
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,042
|
0,042
|
0,042
|
0,042
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,41
|
1,54
|
1,69
|
1,76
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 17cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8911
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
188
|
188
|
188
|
188
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,080
|
0,080
|
0,080
|
0,080
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,39
|
1,50
|
1,64
|
1,71
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.89120 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ
KHÔNG CHƯNG ÁP (10 x 20 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8912
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
125
|
125
|
125
|
125
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,038
|
0,038
|
0,038
|
0,038
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,30
|
1,42
|
1,56
|
1,63
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8912
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
121
|
121
|
121
|
121
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,064
|
0,064
|
0,064
|
0,064
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,28
|
1,38
|
1,51
|
1,57
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.89130 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ
KHÔNG CHƯNG ÁP (15 x 10 x 30)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8913
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
210
|
210
|
210
|
210
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,067
|
0,067
|
0,067
|
0,067
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,43
|
1,54
|
1,69
|
1,76
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8913
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
214
|
214
|
214
|
214
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,049
|
0,049
|
0,049
|
0,049
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,44
|
1,57
|
1,73
|
1,80
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.89140 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ
KHÔNG CHƯNG ÁP (15 x 20 x 30)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8914
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
108
|
108
|
108
|
108
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,041
|
0,041
|
0,041
|
0,041
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,25
|
1,35
|
1,48
|
1,54
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8914
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
107
|
107
|
107
|
107
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,050
|
0,050
|
0,050
|
0,050
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,24
|
1,34
|
1,46
|
1,53
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.89150 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ
KHÔNG CHƯNG ÁP (20 x 10,5 x 40)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8915
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
113
|
113
|
113
|
113
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,061
|
0,061
|
0,061
|
0,061
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,25
|
1,35
|
1,48
|
1,54
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8915
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
116
|
116
|
116
|
116
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,038
|
0,038
|
0,038
|
0,038
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,26
|
1,36
|
1,49
|
1,55
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.89160 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ
KHÔNG CHƯNG ÁP (20 x 22 x 40)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20 cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8916
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
56
|
56
|
56
|
56
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,036
|
0,036
|
0,036
|
0,036
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,06
|
1,14
|
1,25
|
1,30
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40 T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 22 cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8916
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
55
|
55
|
55
|
55
|
Vữa xây bê tông nhẹ
|
m3
|
0,038
|
0,038
|
0,038
|
0,038
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,05
|
1,13
|
1,23
|
1,29
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.89500 XÂY GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ KHÔNG CHƯNG ÁP
BẰNG VỮA THÔNG THƯỜNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị dụng cụ, lắp và tháo dỡ dàn giáo xây, trộn
vữa thông thường bằng máy trộn, cưa, cắt gạch, xây theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m. (Vật liệu làm dàn giáo đã tính trong định
mức).
- Định mức chưa bao gồm công tác sản xuất lắp dựng
râu thép, thép giằng gia cố.
AE.89510 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ
KHÔNG CHƯNG ÁP (7,5 x 17 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 7,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8951
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
183
|
183
|
183
|
183
|
Vữa
|
m3
|
0,107
|
0,107
|
0,107
|
0,107
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,39
|
1,52
|
1,67
|
1,74
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn vữa 80l
|
ca
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 17cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8951
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
165
|
165
|
165
|
165
|
Vữa
|
m3
|
0,226
|
0,226
|
0,226
|
0,226
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,37
|
1,48
|
1,62
|
1,69
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn vữa 80l
|
ca
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
0,035
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.89520 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ
KHÔNG CHƯNG ÁP (10 x 20 x 39)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8952
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
118
|
118
|
118
|
118
|
Vữa
|
m3
|
0,108
|
0,108
|
0,108
|
0,108
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,31
|
1,43
|
1,57
|
1,64
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn vữa 80l
|
ca
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8952
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
110
|
110
|
110
|
110
|
Vữa
|
m3
|
0,179
|
0,179
|
0,179
|
0,179
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,29
|
1,39
|
1,52
|
1,59
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn vữa 80l
|
ca
|
0,028
|
0,028
|
0,028
|
0,028
|
Máy vận thăng 0,8T
|
ca
|
-
|
0,040
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.89530 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ
KHÔNG CHƯNG ÁP (15 x 10 x 30)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8953
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
188
|
188
|
188
|
188
|
Vữa
|
m3
|
0,188
|
0,188
|
0,188
|
0,188
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,40
|
1,51
|
1,65
|
1,72
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,029
|
0,029
|
0,029
|
0,029
|
Máy vận thăng 0,8 T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40 T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8953
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
197
|
197
|
197
|
197
|
Vữa
|
m3
|
0,141
|
0,141
|
0,141
|
0,141
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,42
|
1,55
|
1,70
|
1,78
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,022
|
0,022
|
0,022
|
0,022
|
Máy vận thăng 0,8 T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40 T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.89540 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ
KHÔNG CHƯNG ÁP (15 x 20 x 30)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 15cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8954
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
101
|
101
|
101
|
101
|
Vữa
|
m3
|
0,118
|
0,118
|
0,118
|
0,118
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,27
|
1,37
|
1,50
|
1,56
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
0,018
|
Máy vận thăng 0,8 T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40 T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8954
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
99
|
99
|
99
|
99
|
Vữa
|
m3
|
0,141
|
0,141
|
0,141
|
0,141
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,26
|
1,36
|
1,49
|
1,55
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,022
|
0,022
|
0,022
|
0,022
|
Máy vận thăng 0,8 T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40 T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.89550 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ
KHÔNG CHƯNG ÁP (20 x 10,5 x 40)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8955
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
102
|
102
|
102
|
102
|
Vữa
|
m3
|
0,172
|
0,172
|
0,172
|
0,172
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,27
|
1,37
|
1,50
|
1,56
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,027
|
0,027
|
0,027
|
0,027
|
Máy vận thăng 0,8 T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40 T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 10,5cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8955
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
109
|
109
|
109
|
109
|
Vữa
|
m3
|
0,107
|
0,107
|
0,107
|
0,107
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,29
|
1,39
|
1,52
|
1,59
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
Máy vận thăng 0,8 T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40 T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
AE.8956 XÂY TƯỜNG THẲNG GẠCH BÊ TÔNG BỌT, KHÍ
KHÔNG CHƯNG ÁP (20 x 22 x 40)cm
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 20cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8956
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
53
|
53
|
53
|
53
|
Vữa
|
m3
|
0,10
|
0,10
|
0,10
|
0,10
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,07
|
1,16
|
1,26
|
1,32
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
Máy vận thăng 0,8 T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40 T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Đơn vị tính: 1m3
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày 22cm
|
Chiều cao (m)
|
≤ 4
|
≤ 16
|
≤ 50
|
> 50
|
AE.8956
|
Xây tường thẳng
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
|
Gạch
|
viên
|
52
|
52
|
52
|
52
|
Vữa
|
m3
|
0,107
|
0,107
|
0,107
|
0,107
|
Vật liệu khác
|
%
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
1,06
|
1,14
|
1,25
|
1,30
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
|
Máy trộn 80l
|
ca
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
0,017
|
Máy vận thăng 0,8 T
|
ca
|
-
|
0,04
|
-
|
-
|
Máy vận thăng lồng 3 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
0,027
|
Cẩu tháp 25 T
|
ca
|
-
|
-
|
0,025
|
-
|
Cẩu tháp 40 T
|
ca
|
-
|
-
|
-
|
0,027
|
Máy khác
|
%
|
-
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
|
5
|
6
|
7
|
8
|
Chương X
CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TRẦN VÀ CÁC CÔNG TÁC HOÀN THIỆN
KHÁC
AK.21300 TRÁT TƯỜNG XÂY GẠCH KHÔNG NUNG BẰNG VỮA
TRÁT BÊ TÔNG NHẸ
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, trộn
vữa trát bê tông nhẹ, trát theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
AK.21300 TRÁT TƯỜNG NGOÀI
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày trát
(cm)
|
0,5
|
0,7
|
1,0
|
AK.213
|
Trát tường Ngoài
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Vữa trát bê tông nhẹ
|
m3
|
0,006
|
0,008
|
0,011
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,3
|
0,3
|
0,3
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,17
|
0,20
|
0,24
|
|
10
|
20
|
30
|
AK.21400 TRÁT TƯỜNG TRONG
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày trát
(cm)
|
0,5
|
0,7
|
1,0
|
AK.214
|
Trát tường trong
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Vữa trát bê tông nhẹ
|
m3
|
0,006
|
0,008
|
0,011
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,3
|
0,3
|
0,3
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,12
|
0,15
|
0,17
|
|
10
|
20
|
30
|
AK.21500 TRÁT TƯỜNG XÂY GẠCH KHÔNG NUNG BẰNG VỮA
THÔNG THƯỜNG
Thành phần công việc:
Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi 30m, trộn
vữa, trát theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
AK.21500 TRÁT TƯỜNG NGOÀI
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày trát
(cm)
|
1,0
|
1,5
|
2,0
|
AK.215
|
Trát tường ngoài
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Vữa
|
m3
|
0,012
|
0,017
|
0,023
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
0,24
|
0,29
|
0,35
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy trộn 80 l
|
ca
|
0,003
|
0,003
|
0,003
|
Máy khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
|
10
|
20
|
30
|
AK.21600 TRÁT TƯỜNG TRONG
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây lắp
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Chiều dày trát
(cm)
|
1,0
|
1,5
|
2,0
|
AK.216
|
Trát tường trong
|
Vật liệu
|
|
|
|
|
Vữa
|
m3
|
0,012
|
0,017
|
0,023
|
Vật liệu khác
|
%
|
0,5
|
0,5
|
0,5
|
Nhân công 4,0/7
|
công
|
0,17
|
0,22
|
0,24
|
Máy thi công
|
|
|
|
|
Máy trộn 80 l
|
ca
|
0,003
|
0,003
|
0,003
|
Máy khác
|
%
|
2
|
2
|
2
|
|
10
|
20
|
30
|
Chương XI
CÁC CÔNG TÁC KHÁC
AL.26100 LÀM KHE CO GIÃN, KHE ĐẶT THÉP CHỐNG NỨT
Thành phần công việc:
Chuẩn bị dụng cụ, lấy dấu, tiến hành cắt tạo rãnh, đục
tẩy theo yêu cầu kỹ thuật. (Chưa bao gồm thép liên kết cột, tường).
Đơn vị tính: 10m
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Khe co giãn
|
Khe đặt thép
|
AL.261
|
Làm khe co giãn, khe đặt thép chống nứt
|
Vật liệu
|
|
|
|
Lưỡi cắt
|
cái
|
0,003
|
0,003
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,022
|
0,033
|
Máy thi công
|
|
|
|
Máy cắt gạch đá 1,7KW
|
ca
|
0,100
|
0,100
|
|
10
|
20
|
AL.52910 CĂNG LƯỚI THÉP GIA CỐ TƯỜNG GẠCH KHÔNG
NUNG
Thành phần công việc:
Căng lưới, ép sát vào mặt tường tại các vị trí tiếp
giáp giữa tường với dầm, cột kể cả các vị trí lắp đặt hệ thống đường ống nước,
điện theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
AL.529
|
Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung
|
Vật liệu
|
|
|
Lưới thép ɸ1 a20
|
m2
|
1,100
|
Vật liệu khác
|
%
|
10
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,83
|
Máy thi công
|
|
|
Máy khoan bê tông cầm tay 0,75KW
|
ca
|
0,100
|
|
10
|
AL.52920 CĂNG LƯỚI THỦY TINH GIA CỐ TƯỜNG GẠCH
KHÔNG NUNG
Thành phần công việc:
Căng lưới, ép sát vào mặt tường tại các vị trí tiếp
giáp giữa tường với dầm, cột kể cả các vị trí lắp đặt hệ thống đường ống nước,
điện theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Công tác xây dựng
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
AL.529
|
Căng lưới thủy tinh cố tường gạch không nung
|
Vật liệu
|
|
|
Lưới thủy tinh
|
m2
|
1,050
|
Vật liệu khác
|
%
|
5
|
Nhân công 3,5/7
|
công
|
0,60
|
|
20
|
MỤC LỤC
Mã hiệu
|
Nội dung công việc
|
Trang
|
|
THUYẾT MINH VÀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
|
|
|
CHƯƠNG V: CÔNG TÁC XÂY GẠCH ĐÁ
|
|
AE.81000
|
Xây gạch bê tông
|
|
AE.84000
|
Xây gạch silicát
|
|
AE.85000
|
Xây gạch bê tông khí chưng áp (AAC) bằng vữa xây
bê tông nhẹ
|
|
AE.88100
|
Xây gạch bê tông khí chưng áp (AAC) xây bằng vữa
thông thường
|
|
AE.89100
|
Xây gạch bê tông bọt, khí không chưng áp bằng vữa
xây bê tông nhẹ
|
|
AE.89500
|
Xây gạch bê tông bọt, khí không chưng áp bằng vữa
thông thường
|
|
|
CHƯƠNG X: CÔNG TÁC LÀM MÁI, LÀM TRẦN VÀ CÁC CÔNG
TÁC HOÀN THIỆN KHÁC
|
|
AK.21300
|
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa trát bê
tông nhẹ
|
|
AK.21500
|
Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường
|
|
|
CHƯƠNG XI: CÁC CÔNG TÁC KHÁC
|
|
AL.26100
|
Làm khe co giãn, khe đặt thép chống nứt
|
|
AL.52910
|
Căng lưới thép gia cố tường gạch không nung
|
|
AL.52920
|
Căng lưới thủy tinh gia cố tường gạch không nung
|
|
Quyết định 1264/QĐ-BXD năm 2017 về công bố Định mức dự toán xây dựng công trình Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) - Công tác sử dụng vật liệu xây không nung do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 1264/QĐ-BXD ngày 18/12/2017 về công bố Định mức dự toán xây dựng công trình Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) - Công tác sử dụng vật liệu xây không nung do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
63.981
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|