|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Công văn 2492/QLD-ĐK nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu 2017
Số hiệu:
|
2492/QLD-ĐK
|
|
Loại văn bản:
|
Công văn
|
Nơi ban hành:
|
Cục Quản lý dược
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Tất Đạt
|
Ngày ban hành:
|
06/03/2017
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ Y
TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2492/QLD-ĐK
V/v công bố danh mục nguyên
liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu GPNK của thuốc
trong nước đã được cấp SĐK đợt 156 và đợt 157
|
Hà Nội, ngày 06
tháng 03 năm 2017
|
Kính
gửi: Các công ty đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13
ngày 06/04/2016;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu dược chất
làm thuốc (trừ các nguyên liệu phải kiểm soát đặc biệt) được phép nhập khẩu
không yêu cầu phải có giấy phép nhập khẩu của các thuốc trong nước đã được cấp
số đăng ký đợt 156 và đợt 157 theo các danh mục đính kèm.
Danh mục nguyên liệu dược chất được
công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại
địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để công ty
biết và thực hiện.
Nơi nhận
- Như trên;
- TT. Trương Quốc Cường (để b/c);
- Tổng Cục Hải Quan (để phối hợp);
- Website Cục QLD;
- Lưu: VT, ĐK.
|
KT. CỤC TRƯỞNG
PHÓ CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Tất Đạt
|
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY
PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ ĐỢT 156 (Đợt 1)
(Đính kèm công văn số 2492/QLD-ĐK ngày 06 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý
Dược)
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
|
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
Augbidil
500mg/62,5mg
|
VD-25864-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Kali clavulanate with silicon dioxid 1:1
|
EP7
|
CKD Bio Corporation
|
454 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-Si,
Kyunggi-do 425-100
|
Korea
|
Augbidil
500mg/62,5mg
|
VD-25864-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Amoxicillin trihydrat
|
BP2013
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt.
Ltd
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Dist.
Nawanshahr, Punjab 144533.
|
India
|
Bifacold
|
VD-25865-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
N-Acetyl-L- Cysteine
|
USP35
|
Wuhan Grand Hoyo Co Ltd
|
No 1 Industrial Park, Gedian Economy
Development Zone, hubei
|
China
|
Biragan
codein
|
VD-25866-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Paracetamol
|
USP35
|
Mallinckrodt Inc.
|
Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616
|
USA
|
Clritab
500
|
VD-25867-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Clarithromycin
|
USP35
|
Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co,.Ltd
|
Wei Wu Road,Fine chemical zone, Shangyu,
Zhejiang
|
China
|
Kingdomin
Vita C
|
VD-25868-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Ascorbic acid (Vitamin C)
|
USP35
|
Aland (Jiangsu) NUTRACEUTICA L Co., Ltd
|
Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu
(214500)
|
China
|
Oraptic
20
|
VD-25869-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Omeprazole enteric coated pellets 8.5%
w/w
|
NSX
|
Titan Laboratories Pvt Limited
|
E/27/1 & E/27/2 M.I.D.C, Mahad, Dist:
Raigad, Maharashtra
|
India
|
Stagerin
|
VD-25870-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Cinnarizine
|
EP7
|
Ray chemical Pvt Ltd
|
41, KHB Industrial area, Yelahanka,
Bangalore
|
India
|
Tocimat
120
|
VD-25871-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Fexofenadin hydrocloride
|
USP35
|
Alekhya Drugs Pvt. Ltd.
|
Flat no. 211, Bhanu Enclave, ESI Sunder
Nagar, Hyderabad - 38, AP
|
India
|
Tocimat
60
|
VD-25872-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Fexofenadin hydrocloride
|
USP35
|
Alekhya Drugs Pvt. Ltd.
|
Flat no. 211, Bhanu Enclave, ESI Sunder
Nagar, Hyderabad - 38, AP
|
India
|
Canpaxel
150
|
QLĐB-582-16
|
15/11/2018
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Paclitaxel, semisynthetic
|
USP35
|
Teva Czech Industries S.R.O
|
Ostravska 29/305, 74770 Opava - Komarov
|
Czech republic
|
Canpaxel
300
|
QLĐB-583-16
|
15/11/2018
|
Công ty cổ phần Dược- TTBYT Bình Định
|
Paclitaxel, semisynthetic
|
USP35
|
Teva Czech Industries S.R.O
|
Ostravska 29/305, 747700 Opava - Komara
|
Czech republic
|
Glucose
10%
|
VD-25876-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar
|
Glucose monohydrat
|
USP35
|
Roquette Freres
|
1, Rue De La Haute, 62136 Lestrem
|
France
|
Natri
bicarbonat 1,4%
|
VD-25877-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP Fresenius Kabi Bidiphar
|
Natri bicarbonat
|
BP2013
|
Penrice Soda Products Pty. Ltd.
|
Solvay Road, Osborne, South Australia,
5017
|
Australia
|
Cardipino
80
|
VD-25900-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP SPM
|
Valsartan
|
USP36
|
Química Sintética SA
|
C/ Dulcinea, S/N (Administration) Via
Complutense, 105 (Factory) 28805 Alcalá de Henares (Madrid)
|
Spain
|
Meloxicam
SPM
|
VD-25901-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP SPM
|
Meloxicam
|
DĐNIV
|
ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTIC AL CO.,LTD
|
9 Dazha Road, Huangyan Economic
Development Zone, Taizhou, Zhejang
|
China
|
Paralmax
|
VD-25668-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Boston
|
Paracetamol
|
DĐNIV
|
Mallinckrodt Inc.
|
Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard
Raleigh, NC 27616 USA.
|
USA
|
Effer-paralmax
150
|
VD-25667-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Boston
|
Paracetamol
|
BP2013
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
368 Jianshe street Hengshui city, Hebei
053000
|
China
|
Ambrolex
0,3%
|
VD-25739-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Ambroxol hydroclorid
|
EP7
|
Ami Lifesciences Pvt Ltd
|
Block No.82/B, ECP Road, At & PO:
Karakhadi 391450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat
|
India
|
Ambrolex
30
|
VD-25740-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Ambroxol hydroclorid
|
EP7
|
Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry
Co., Ltd
|
Fengze Road 197#, chengguan, tiantai,
zhejiang
|
China
|
Ameproxen
550
|
VD-25741-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Naproxen natri
|
USP38
|
Divi’S Laboratories Limidted
|
UNIT-2, Chippada Village, Annavaram Post,
Bheemunipatnam Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh – 531 162,
INDIA.
|
India
|
Babygaz
|
VD-25742-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Simethicon emulsion 30%
|
USP36
|
Basildon Chemical Company Limited
|
Kimber Road Abingdon Oxfordshire OX14 1RZ
|
UK
|
Cefalox
100
|
VD-25743-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Celecoxib
|
BP2013
|
Aarti Drugs Limited.
|
Mahendra Industrial Estate, Ground Floor,
Plot No.109-D, Road No.29, Sion (East), Mumbai – 400 022, India.
|
India
|
Cifitin
|
VD-25744-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Ebastin
|
BP2013
|
Sinochem Jiangsu Co.,LTD
|
Floors 21&22, Jin Cheng Tower, No.
216 Middle Longpan Road, Nanjing 210002, P.R.China
|
China
|
Deslotid
5
|
VD-25745-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Desloratadin
|
EP8
|
Hetero Drugs Limited
|
S.No.s, 213, 214 & 215, Bonthapally
Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh
|
India
|
Dobutil
8
|
VD-25746-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Perindopril tert- butylamin
|
EP7
|
Hetero Drugs Limited
|
S.No.s, 213, 214 & 215, Bonthapally
Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh
|
India
|
Fenidofex
120
|
VD-25747-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Fexofenadin hydroclorid
|
USP36
|
Hetero Drugs Limited
|
Plot No 1, Hetero Infrastructure Ltd –
SEZ, N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapanam (Dist)- 531
081, A.P., India
|
India
|
Fenofib
100
|
VD-25748-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Fenofibrat
|
BP2013
|
Sinochem Jiangsu Co., Ltd.
|
22F, Jincheng Tower, No.216 Middle
Longpan Road, 210002, China.
|
China
|
Ibrafen
|
VD-25749-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Ibuprofen
|
EP8
|
BASF/USA
|
Highway 77 south, Bishop, TX 78343 USA
|
USA
|
Korofest
180
|
VD-25750-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Fexofenadin hydroclorid
|
USP36
|
Hetero drug Ltd, Plot No 1, Hetero
Infrastructure LTD
|
SEZ, N.Narasapuram (Vill), Nakkapally (Mandal),Vishakhapatna
m (Dist), 531081, Andhra Pradesh
|
India
|
Melic
7.5
|
VD-25751-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Meloxicam
|
EP8
|
Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd
|
9 Dazha Road, Huangyan Economic Development
Zone, Taizhou, Zhejiang, China
|
China
|
Nutuss
|
VD-25752-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
EP8
|
Divi’s Laboratories Limited.
|
UNIT-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal,
Nalgonda District, Andhra Pradesh – 508 252
|
India
|
Ocefib 200
|
VD-25753-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP
OPV
|
Fenofibrat
|
NSX
|
Titan
Laboratories Pvt Ltd.
|
102, Titan House, 60 feet Road, Bank of Maharashtra,
Ghatkopar (East), Mumbai – 400075
|
India
|
Opeambrox
0,3%
|
VD-25754-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Ambroxol HCl
|
EP7
|
Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry
Co.,Ltd
|
Fengze Road 197#, Chengguan,Tiantai,
Zhejiang
|
China
|
Opeambrox
0,3%
|
VD-25754-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Ambroxol HCl
|
EP7
|
Ami Lifesciences Pvt. Ltd
|
Block No. 82/B, ECP Road, AT & PO.
Karakhadi -391450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat
|
India
|
Osteotis
10
|
VD-25755-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Alendronat natri
|
USP35
|
Cadila Pharmaceutical Ltd
|
294. G.I.D.C., Estate Ankleshwar -
393002, Gujarat
|
India
|
Sartanpo
plus
|
VD-25756-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Hydrochlorothiazid
|
BP2013
|
Suzhou Lixin Pharmaceutial Co, Ltd.
|
21 Tangxi road, Suzhou New district,
Suzhou 215151
|
China
|
Sartanpo
plus
|
VD-25756-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Losartan kali
|
USP36
|
Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co, Ltd.
|
Jiangkou Development Zone, Huangyan,
Taizhou city, Zhejiang province, China
|
China
|
Uristic
200
|
VD-25757-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP OPV
|
Acid ursodeoxycholic
|
EP8
|
Xiamen Fine Chemical Import & Export
Co Ltd
|
1402,14/F, Fund Building, 20 South Hubin
Road,Xiamen
|
China
|
Fumafer
B9 Corbiere daily use
|
VD-25769-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-
Synthelabo Việt Nam
|
Acid Folic
|
NSX
|
DSM Nutritional products Ltd
|
Werk Sisseln - Haupstrasse 4 CH-4334,
Sisseln
|
Switzerland
|
Fumafer
B9 Corbiere daily use
|
VD-25769-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-
Synthelabo Việt Nam
|
Ferrous fumarate
|
NSX
|
Dr Paul Lohmann GmbH KG
|
Haupstrasse 2, 31860 Emmerthal
|
Germany
|
Auclanityl
250/31,25mg
|
VD-25779-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Potassium Clavulanate and Silicon dioxide
1:1, powder
|
EP6
|
Sandoz Industrial products spa
|
Corso Verona, 165, 38068 Rovereto
(Trento)
|
Italy
|
Auclanityl
250/31,25mg
|
VD-25779-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Amoxicillin trihydrate compacted,
crystalline powder
|
NSX
|
The United Laboratories (Inner Mongolia)
Co Lt
|
Bayannaoer Economy & Technology Park,
Inner Mongolia - 015000
|
China
|
Cefadroxil
250mg
|
VD-25780-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Cefadroxil monohydrat
|
USP35
|
Lupin Ltd
|
159, C S T Road, Kalina, Santacruz
(east), Mumbai - 400098
|
India
|
Mefenamic
acid 500mg
|
VD-25781-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Mefenamic acid, microcrystalline powder
|
DĐVNIV
|
Zhejiang Qiming Pharmaceutical Co.,Ltd
|
No.8 Weiwu RD., Hangzhou Bay Shangyu
Industrial Area, Shangyu, Zhejiang
|
China
|
Tiamoxcicilin
250
|
VD-25782-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Amoxicillin trihydrate compacted,
crystalline powder
|
NSX
|
North China Pharmaceutical Group
Semisyntech Co., LTD
|
No. 20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic
& Technological Development Zone, Hebei
|
China
|
Tiptusxin
|
VD-25783-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Paracetamol, crystalline powder
|
BP2014
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co Ltd
|
No. 35, Weixu North Road, Anqiu City,
Shandong Province
|
China
|
Tiptusxin
|
VD-25783-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Chlorpheniramine maleate, crystalline
powder
|
BP2014
|
Supriya Lifescience Ltd
|
207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road,
Goregaon (East), Mumbai - 400 063.
|
India
|
Tiptusxin
|
VD-25783-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Phenylephrine HCl, crystalline powder
|
USP38
|
Atlas Life Sciences
|
3, Harshad Industrial Estate, Opp. Mamta
Nagar, Bapunagar, Ahmedabad-380024, Gujara
|
India
|
Diclofenac
|
VD-25786-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty CPDP Vidipha tỉnh Bình
Dương
|
Diclofenac sodium
|
BP2013
|
Henan dongtai pharm Co Ltd
|
East Changhong Road, Tangyin, Henan
|
China
|
Erythromycin
500mg
|
VD-25787-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty CPDP Vidipha tỉnh Bình
Dương
|
Erythromycin stearate
|
BP2013
|
Linaria Chemicals (Thailand) Ltd
|
309, Bangpoo Industrial Estate, Soi 6C,
Sukhumvit Road, Moo 4, Tumbol Phraksa, Ampur Muang Samutprakan, Samutprakan
|
Thailand
|
Lamivudin
100
|
VD-25788-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty CPDP Vidipha tỉnh Bình
Dương
|
Lamivudine
|
USP34
|
Hangzhou Coben Pharmaceutical Co Ltd
|
Nanyang Econominal Development Zone,
Zhejiang, China. Qidong Coastwise Fine Chemical Zone, Jiangsu
|
China
|
Vitamin
B1 250mg
|
VD-25789-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty CPDP Vidipha tỉnh Bình
Dương
|
Vitamin B1
|
BP2013
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co Ltd
|
Le'anjiang Industrial Zone, Leping,
Jiangxi
|
China
|
Vitamin
C 500mg
|
VD-25790-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty CPDP Vidipha tỉnh Bình
Dương
|
Acid ascorbic
|
BP2013
|
Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co Ltd
|
20, Jiangshan Road, Jingjiang City,
Jiangsu (214500)
|
China
|
Diclofenac
|
VD-25829-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Vĩnh phúc
|
Diclofenac sodium
|
BP2013
|
Henan dongtai pharm co.,LTd
|
East Changhong Road, Tangyin, Henan,
China
|
China
|
Vinphacetam
|
VD-25830-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Vĩnh phúc
|
Piracetam
|
EP7
|
Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co Ltd
|
No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City,
Jiangxi
|
China
|
Vinphaton
|
VD-25831-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Vĩnh phúc
|
Vinpocetin
|
EP7
|
Linnea
|
Via Cantonale CH-6595 Riazzino
|
Switzerland
|
Vintolin
|
VD-25832-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Vĩnh phúc
|
Pentoxifylline
|
USP34
|
Hangzhou Yuhao Chemical Technology Co.,
Ltd
|
Jianshe 4th Road, Xiaoshan District,
Hangzhou, China
|
China
|
Vintrypsin
|
VD-25833-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Vĩnh phúc
|
Alpha chymotrypsin
|
USP34
|
Faizyme
|
Old lansdowne Road Philippi Cape Town
7779 South Africa
|
South Africa
|
Vitamin
B1
|
VD-25834-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Vĩnh phúc
|
Thiamin hydroclorid
|
EP7.0
|
DSM Nutritional Products GmbH
|
Postfach 1145, D - 79 629 Granzac - Wytlen,
Germany
|
Germany
|
Vitamin
B12
|
VD-25835-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Vĩnh phúc
|
Cyanocobalamin
|
USP34
|
Ningxia kingvit
|
Wangyuan Economic Zone, Yongning County,
Yinchuan, Ningxia, China
|
China
|
Benitez
|
VD-25948-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Nabumeton
|
BP2013
|
Southwest synthetic pharmaceutical Co Ltd
|
19th Floor, Fortune Building, No.9 Honghu
East Road, Yubei District, Chongqing City
|
China
|
Eryne
|
VD-25949-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Erythromycin
|
DĐVNIV
|
Hangzhou starshine pharmaceutical Co Ltd
|
10/F, TIANYUAN BUILDING, NO.508 WENSAN
ROAD, HANGZHOU
|
China
|
Eryne
|
VD-25949-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Tretinoin
|
BP2010
|
Taizhou tianrui pharmaceutical Co Ltd
|
Baiyunshan South Road , Jiaojiang,
Taizhou, Zhejiang
|
China
|
Patchell
|
VD-25950-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Paroxetin hydroclorid
|
EP7
|
Taizhou tianrui Pharmaceutical Co Ltd
|
Baiyunshan South Road , Jiaojiang,
Taizhou, Zhejiang
|
China
|
Sullivan
|
VD-25951-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Amisulprid
|
BP2013
|
Arcadia Biotechnology Ltd
|
Suite 901, Building Wensli, 1378 LU Jia
Bang Rd, Shangahi20001
|
India
|
Xonatrix
|
VD-25952-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Fexofenadin HCl
|
USP35
|
Srekara Organics
|
Plot No.159/A, SV Co- op ,Ind.Estate, IDA
Bollaram,Jinnaram Mandal, 502325, Medak, Telangana
|
India
|
Décontractyl
|
VD-26017-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Sanofi- Aventis Việt Nam
|
Mephenesin
|
NSX
|
Synthokem Labs Private Limited
|
Unit II, Plot No. 222 to 224 & 235 to
237, Phase -II, IDA Pashamylaram - 502319, Telangana
|
India
|
Cisteine
250
|
VD-26027-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
Carbocistein
|
BP2011
|
Moehs Catalana SL
|
Poligono Rubi Sur Cesar Martinell I
Brunet, number 12A 08191 Rubi (Barcelona)
|
Spain
|
Sara
|
VD-26028-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam
|
Paracetamol
|
USP34
|
Zhejiang Kangle Pharmaceutical Co Ltd
|
208 Qujiang road, economic technique
development zone, Wenzhou, Zhejiang
|
China
|
Cefepime
1g
|
VD-26013-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP TRUNG ƯƠNG 2
|
Mixture Cefepime hydrochloride and L-Arginine
|
NSX
|
AUROBINDO PHARMA LIMITED
|
Unit-XI, Survey No. 329/39&329/47,
Chitkul Road, Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District, Andhra
Pradesh, 502 307, India
|
India
|
Cefepime
2 g
|
VD-26014-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP TRUNG ƯƠNG 2
|
Mixture Cefepime hydrochloride and
L-Arginine
|
NSX
|
AUROBINDO PHARMA LIMITED
|
Unit-XI, Survey No. 329/39&329/47,
Chitkul Road, Chitkul Village, Patancheru Mandal, Medak District, Andhra
Pradesh, 502 307, India
|
India
|
ORIPHOSPHA
|
VD-25762-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP PHƯƠNG ĐÔNG
|
Aluminium phosphate gel
|
NSX
|
VASUNDHARA RASAYANS LTD
|
C-104, MIDC, Mahad, Raigad, Maharashtra
402 309. India
|
India
|
ORIENTFE
200mg
|
VD-25761-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP PHƯƠNG ĐÔNG
|
Cefpodoxime proxetil
|
NSX
|
AUROBINDO PHARMA LTD
|
Unit V: Plot Nos 79 – 91, I.D.A, Chemical
Zone, Pashamylaram, Patancheru, Mandal, Medak Dist. A.P. INDIA Regd off: Plot
No. 2. Maitrivihar, Amerpet, Hyderabad. 500 038. A. P. INDIA
|
India
|
DASOLTAC
400mg
|
VD-25760-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP PHƯƠNG ĐÔNG
|
Piracetam
|
NSX
|
NORTHEAST GENERAL PHARMACEUTIC AL FACTORY
|
No 37 , Zhonggong Bei street, Tiexi
district, Shenyang, PR. CHINA
|
China
|
DrocefVPC
500
|
VD-25670-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Cefadroxil monohydrat
|
NSX
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A
|
Santa Perpetua de Mogoda. 08130 Barcelona
Spain
|
Spain
|
Panalganeffer
250
|
VD-25671-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Paracetamol
|
NSX
|
MALLINCKRODT Inc.
|
8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC
27616, USA
|
USA
|
Nobstruct
|
VD-25812-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP TRUNG ƯƠNG 2
|
Acetylcystein
|
NSX
|
WUHAN GRAND HOYO CO.,LTD
|
Add: 399 Luoyu road, Wuhan, China
|
China
|
Amoxicilin
500 mg
|
VD-25811-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP TRUNG ƯƠNG 2
|
Amoxicilin trihydrat
|
NSX
|
Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd
|
Address: Qiliying Industrial Park
Xinxiang County Henan Province, China
|
China
|
Deferox
500
|
VD-26015-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP TRUNG ƯƠNG 2
|
Deferasirox
|
NSX
|
glenmark generics limited
|
plot no. 3109 -C, GIDC Industrial Estate
Ankleshwar - 393 002 Dist. Bharuch, Gujarat, India
|
India
|
Myolaxyl
|
VD-25581-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP Dược Danapha
|
Mephenesin
|
NSX
|
Unilab Chemicals & Pharmaceuticals
Pvt.Ltd
|
Redg.Off. 107/108 Anjani Complex, Plot
316, Parera Hill Road, Off Andheri Kurla Road, Andheri (E), Mumbai-400 099,
India.
|
Inida
|
Sorbitol
5g
|
VD-25582-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP Dược Danapha
|
Sorbitol
|
NSX
|
Roquette
|
Rue de la Haute Loge, 62136 Lestrem,
France
|
France
|
Daquetin
25
|
VD-25580-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP Dược Danapha
|
Quetiapine fumarate
|
NSX
|
Megafine Pharma
|
278/2210 Motilal 1, Goregaon (w),
Maharashtra 400104, India
|
Inida
|
Medxium
40
|
VD-25686-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP GLOMED
|
Pellets Esomeprazol magnesium dihydrat
|
NSX
|
SPANSULES FORMULATIONS
|
Plot no. 154/A4, IDA, Bollaram Village, Jinnaram
(M), Medak (Dist) - 502 325, India.
|
India
|
ZADIREX
H
|
VD-25688-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP GLOMED
|
Losartan potassium
|
USP 34
|
DR. REDDY'S LABORATORIES LTD.
|
Plot no. 42,S.V. Co.op. Industrial Estate,
Jeesimetla, Hyderabad - 500055, India
|
India
|
ZADIREX
H
|
VD-25688-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP GLOMED
|
Hydroclorothiazid
|
EP 7.5
|
CHANGZHOU PHARMACEUTIC AL FACTORY
|
No.518, Laodong East Road, Changzhou,
Jiangsu Province, PR China.
|
China
|
CEFOXITIN
500
|
VD-25684-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP GLOMED
|
Cefoxitin sodium
|
USP 36
|
CHONGQUING TIANDI PHARMACEUTIC AL CO.,
LTD.
|
No. 1, Shenyang Road, Zhongzhou Avenue,
Zhongxian county, Chongqing, China.
|
China
|
MYSOMED
500
|
VD-25687-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP GLOMED
|
Methocarbamol
|
USP 36
|
SYNTHOKEM LABS PRIVATE LIMITED
|
P.B.No. 1911, B-5. Industrial Estate,
Sanathnagar Hyderabad – 500 018, India.
|
India
|
MYSOMED
500
|
VD-25687-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP GLOMED
|
Methocarbamol
|
USP 36
|
STELLAR CHEMICAL LABORATORIES PVT.LTD.
|
318, Kankar-Na- Muvada, Village-Derol,
Tal, Tal. Kalo Dist. Panchmahal-389320, Gujarat, India.
|
India
|
MYSOMED
500
|
VD-25687-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP GLOMED
|
Methocarbamol
|
USP 36
|
GRANULES INDIA LIMITED
|
15a/1. Phase III, I.D.A Jeedimetla,
Hyderabad – 500 055, India.
|
India
|
GLOMAZIN
|
VD-25685-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP GLOMED
|
Acid salicylic
|
EP 7.5
|
MERCK KGaA
|
Frankfurter Straβe 250, 64293 Darmstadt,
Germany.
|
Germany
|
GLOMAZIN
|
VD-25685-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP GLOMED
|
Betamethason dipropionat
|
USP 38
|
SYMBIOTICA
|
No.518, Jalan waja 4, Taman Industri
Waja, 09000 Kulim Kedah Darul Aman, Malaysia.
|
Malaysia
|
Cefdina
300
|
VD-25691-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Hà Tây
|
Cefdinir
|
USP35
|
Covalent Laboratories Private Limite
|
Survey No. 374, Gundla Machanoor
Village,Hathnoor Mandal, Medak Dist.,A.P., INDIA.
|
India
|
Pacemin
|
VD-25697-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Hà Tây
|
Paracetamol
|
D§VN IV
|
Hebei Jiheng pharmacetical CO., LTD
|
No 368 Jianshe street, Hengshui city,
Hebei province, China
|
China
|
Pacemin
|
VD-25697-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Hà Tây
|
Clorpheniramin maleat
|
D§VN IV
|
Supriya lifescience Ltd
|
207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road
Goregoan, Mumbai Maharashtra , 400063, India
|
India
|
Meza-Calci
|
VD-25695-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Hà Tây
|
Tricalcium phosphat
|
BP2013
|
Reephos Chemical Co.,Ltd
|
No 69 45 South Julong Road Lianyungang Jiangsu,
China
|
China
|
Cefaclor
|
VD-25690-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Hà Tây
|
Cefaclor
|
D§VN IV
|
Dhanuka Laboratories Ltd.
|
Dhanuka house 861/862, Joshi Road, Karol
Bagh, New Delji-5, India
|
India
|
Mezabastin
|
VD-25694-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Hà Tây
|
Ebastin
|
BP2013
|
Shreeji pharma international
|
311, Atlantis height, opp. Vadodara
central mall road, Sarabhai Rd, Vadodara, Gujarat 390007, India.
|
India
|
Atorvastatin
TP
|
VD-25689-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Hà Tây
|
Atorvastatin calcium
|
JP XVI
|
Indo Gulf company
|
51/57, Dontad Street, 1st Floor,
Off.No.11, Mumbai-400009, India.
|
India
|
Mezaterol
20
|
VD-25696-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Hà Tây
|
Bambuterol hydroclorid
|
BP2013
|
Hunan Jiudian Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Pharmaceutical Park, No.1 Health Avenue,
Changsha, Hunan, China.
|
China
|
Fasthiol
|
VD-25692-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Hà Tây
|
Carbocistein
|
BP2013
|
Ningbo Create-bio Engineering Co., ltd.
|
No 2, Lan 331, Gengyu Road, Guisi
Industry Zone Ningbo 315206, China.
|
China
|
MAXXFLAME-C
|
VD-25620-16
|
15/11/2021
|
CÔNG TY CPDP AMPHARCO U.S.A
|
Celecoxib
|
EP 7.5
|
AARTI DRUGS LIMITED
|
Plot No. E-21/22, M.I.D.C., Tarapur, Via-
Boisar, District Thane - 401 506, Maharashtra, India.
|
India
|
MAXXACNE-A
|
VD-25619-16
|
15/11/2021
|
CÔNG TY CPDP AMPHARCO U.S.A
|
Adapalen
|
EP 7.0
|
Glenmark Pharmaceuticals Ltd.
|
Plot No. 3109 , GIDC Industrial Estate, Ankleshwar,
393002, Gujarat,India.
|
India
|
FURMET
Cream
|
VD-25711-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Me Di Sun
|
Gentamycin sulphat
|
BP 2009
|
Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai
|
China
|
FURMET
Cream
|
VD-25711-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Me Di Sun
|
Betamethason dipropionat
|
BP 2009
|
Shandong Taihua Bio. & Tech Co. Ltd
|
399 ST. Peitianmen Taian Hightech
Development Zone, Taian Shandong Province
|
China
|
FURMET
Cream
|
VD-25711-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Me Di Sun
|
Clotrimazol
|
BP 2009
|
Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd
|
Liangchang East Road 6# Jintan,
Changzhou, Jiangsu
|
China
|
SIZECIN
|
VD-25714-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Me Di Sun
|
Fexofenadin hydroclorid
|
BP 2010
|
Virupaksha Organics Limited
|
Survey No: 10, Gaddapotharam Village,
Zinnaram Mandal, Medak Dist
|
India
|
ANDUXTANE
|
VD-25709-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Me Di Sun
|
Candesartan cilexetil
|
USP 35
|
Smilax Laboratories Limited
|
Unit-I Plot no: 12/A, Phase - III, IDA,
Jeedimetla, Hyderabad-500 055 Telangana
|
India
|
BEPROMATOL
2.5
|
VD-25710-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Me Di Sun
|
Bisoprolol fumarat
|
USP 38
|
Arevipharma GmbH – Germany
|
Meißner Straße 35, D- 01445 Radebeul
|
Germany
|
MEDOSPIRA
|
VD-25713-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Me Di Sun
|
Spiramycin
|
EP 7.0
|
Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.2 Guangming Road Zhumadian, 463000
|
China
|
Hepafovir
300mg
|
QLĐB-575-16
|
15/11/2018
|
Công ty Liên doanh Meyer-BPC
|
Tenofovir disoprosil fumarat
|
DĐVN IV
|
Aurobindo Pharma Ltd., Varit-xi
|
Plot. No. 2, Maitrivihar Complex,
Ameerpet 500038, Hyderabad
|
India
|
BivoEro
100
|
QLĐB-578-16
|
15/11/2018
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Erlotinib HCl
|
NSX
|
Shilpa medicare limited
|
2nd floor, 10/80, rajendra Gunji Raichur
584 102 karnataka
|
India
|
Bivicarbo
|
VD-25573-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Acarbose
|
BP 2013
|
Hebei huarong Pharmaceutical Co., Ltd
|
East road, North 2nd Circle,
Shijiazhuang, Hebei Province
|
China
|
Bivinadol
325
|
VD-25574-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Paracetamol
|
USP 36
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei
Province, 05300
|
China
|
Tenofovir
- BVP
|
VD-25575-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Tenofovir disoproxil fumarat
|
IP 2010
|
Anhui Biocem United Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No. 108 Shahe Road, Taihe (236604), Anhui
|
China
|
Vixcar
|
VD-25576-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần BV Pharma
|
Clopidogrel bisulfat
|
USP 32
|
Sansh Biotech
|
B-12, Kailash Apartments, Lala Lajpat Rai
Marg, New Delhi
|
India
|
Maxxvenprex
500
|
VD-25621-16
|
15/11/2021
|
Cty TNHH US Pharma USA
|
Cephalexin monohydrat
|
USP 34
|
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals
Ltd.
|
Plot Nos. 138 -149, SIDCO Industrial
Estate, Alathur, Kancheepuram District -603110
|
India
|
Zobacta 3,375g
|
VD-25700-16
|
15/11/2021
|
CTCPDP Imexpharm
|
piperacillin natri
|
NSX
|
Fresenius Kabi Anti Infectives S.r.l.
|
Via A. Boito, 13, 20053 Taccona di Muggio
(MB), Italy; Loc. Masserie Armieri, 86077 Pozzilli (IS), Italy; Via A. Boito,
13, 20053 Taccona di Muggio (MB), Italy
|
Italy
|
Zobacta 3,375g
|
VD-25700-16
|
15/11/2021
|
CTCPDP Imexpharm
|
Tazobactam natri
|
NSX
|
Fresenius Kabi Anti Infectives S.r.l.
|
Office: Piazza Maestri del Lavoro,
7-20063 Cernusco S.N. - Milano
|
Italy
|
Pharmox
SA 500mg
|
VD-25702-16
|
15/11/2021
|
CTCPDP Imexpharm
|
Amoxicilin trihydrat
|
BP 2013
|
DSM Deretil S.A
|
Villaricos, s/n 04616 Cuevas del
Almanzora Almería
|
Spain
|
Vitamin
B6 125mg
|
VD-25703-16
|
15/11/2021
|
CTCPDP Imexpharm
|
Pyridoxin hydroclorid
|
BP 2013
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Le'anjiang Industrial Zone, Leping,
Jiangxi
|
China
|
Ceteco
Prednisolon
|
VD-25836-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược TW 3
|
Prednisolon
|
BP 2010
|
Tianjin Tianyao Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No. 91, Chenglinzhuang Road Tianjin,
300161
|
China
|
Fepa
|
VD-25863-16
|
15/11/2021
|
Cty Cp Dược VTYT Thái Bình
|
Clorpheniramin maleat
|
USP 31
|
Supriya Lifescience Ltd.
|
A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area,
MIDC, Tal-Ratnagiri, 415 722 Maharashtra
|
India
|
Fepa
|
VD-25863-16
|
15/11/2021
|
Cty Cp Dược VTYT Thái Bình
|
Paracetamol
|
NSX
|
Heibei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.
Ltd.
|
No. 368 Jianshe Street, Hengshui City,
Heibei Province 053000
|
China
|
Avalo
|
VD-25898-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP SHDP Ba Đình
|
Levonorgestrel
|
DĐVN IV
|
Beijing Zizhu Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No. 44, Hong Lian, Nan Cun, Haidian
District,Beijing
|
China
|
Maxxvictoria
|
VD-25899-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP SHDP Ba Đình
|
Levonorgestrel
|
DĐVN IV
|
Beijing Zizhu Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No. 44, Hong Lian, Nan Cun, Haidian
District,Beijing
|
China
|
Dafidi
|
VD-25902-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần SX - TM DP Đông Nam
|
Clozapin
|
USP 38
|
Hubei Hengshuo Chemical Co., Ltd.
|
Wuhan, Hubei, Zu Zhou District
|
China
|
Partinol
- 500
|
VD-25903-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần SX - TM DP Đông Nam
|
Acetaminophen
|
BP 2013
|
Anqui Lu'an Pharmaceutical
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong,
China. Post Code 26210
|
China
|
Tobramycin 0,3%
|
VD-25913-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP Traphaco
|
Tobramycin
|
USP 34
|
Chongquing
Daxin Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No.
22, Chuangzhao Road, Beibei District, Chongquing City, 400700
|
China
|
Tragentab
|
VD-25914-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP Traphaco
|
Domperidon maleat
|
BP 2012
|
Vasudha Pharma Chem.
|
78/A Vengalrao Nagar Hyderabad - 500038
Telangana
|
India
|
Tragentab
|
VD-25915-16
|
15/11/2021
|
Công ty CP Traphaco
|
Domperidon maleat
|
BP 2012
|
Vashudha Pharma Ltd.
|
78/A Vengalrao Nagar, Hyderabad Telagana
500 038
|
India
|
Ferkey
|
VD-25936-16
|
15/11/2021
|
Công ty CPDP Gia Nguyễn
|
Ferric protein succinylat
|
NSX
|
Chaitanya Biologicals Pvt., Ltd.
|
75/2 Malkapur By-pass, N.H.No. 6,
Malkapur 443101. Dist. Buldana (M.S.)
|
India
|
Amribazin
|
VD-25938-16
|
15/11/2021
|
Công ty Liên doanh Meyer-BPC
|
Ribavirin
|
USP 34
|
Shanghai Sharing Technologies Co. Ltd.
|
No. 15 Lane 201 Jinniang Road, Pu Dong
New Area Shanghai
|
China
|
Paradau
extra
|
VD-25939-16
|
15/11/2021
|
Công ty Liên doanh Meyer-BPC
|
Cafein
|
BP 2013
|
Aarti Industrial Limited
|
K-17/18/19 MIDC Tarapur, Dist. Thane-
401506
|
India
|
Paradau
extra
|
VD-25939-16
|
15/11/2021
|
Công ty Liên doanh Meyer-BPC
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No. 35, Weixu north road, Anqiu city
Shandong province
|
China
|
Zeprilnas
|
VD-25940-16
|
15/11/2021
|
Công ty Liên doanh Meyer-BPC
|
Itoprid hydrochlorid
|
NSX
|
Ami Lifesciences Pvt. Ltd.
|
2nd floor, Prestige plaza, 40 Urmi Society,
Nr. Uroni Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda- 390020, Gurajat
|
India
|
HVCefpo
200
|
VD-25955-16
|
15/11/2021
|
Cty TNHH US Pharma USA
|
Cefpodoxim proxetil
|
USP34
|
Orchid Chemicals & Pharmaceutical
Ltd.
|
Sidco Industrial Estate, Alathur 603110
|
India
|
Aticef
500
|
VD-26003-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG
|
Cefadroxil monohydrat
|
BP 2012
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spai S.A
(DSM Anti-infectives Chemfarm S.A)
|
Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial
Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130, Barcelona
|
Spain
|
Azithromycin
200
|
VD-26004-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG
|
Azithromycin dihydrat
|
USP 36
|
Shanghai Modern Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 378, Jianlu Road, Pudong New Area,
Shanghai 200137
|
China
|
Azithromycin
250
|
VD-26005-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG
|
Azithromycin dihydrat
|
USP 36
|
Shanghai Modern Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 378, Jianlu Road, Pudong New Area,
Shanghai 200137
|
China
|
Azithromycin
500
|
VD-26006-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG
|
Azithromycin dihydrat
|
USP 36
|
Shanghai Modern Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 378, Jianlu Road, Pudong New Area,
Shanghai 200137
|
China
|
Haginat
250
|
VD-26007-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG
|
Cefuroxim axetil
|
USP 36
|
Covalent Lab. Private Limited
|
Survey No. 374, Gundla, Machanoor Village,
Hathnoor, Mandal, Medak Dist. 502- 296,Andha Pradesh
|
India
|
Hapacol
EZ
|
VD-26008-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG
|
Paracetamol
|
BP 2012
|
Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co. LTD.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
Telfor
120
|
VD-26009-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG
|
Fexofenadin HCl
|
USP38
|
Alekhya Drugs Pvt. Ltd.
|
Flat No. 211, Bhanu Enclave, ESI, Sunder
Nagar
|
India
|
Atinon
20
|
VD-26029-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH MTV Dược Phẩm DHG
|
Isotretinoin
|
USP34
|
Taizhou Orient Special Chemicals Co. Ltd.
|
147# Yunxi Rd, JiaoJiang, Zhejiang
|
China
|
Dutifuxim
|
VD-26031-16
|
15/11/2021
|
Cty TNHH US Pharma USA
|
Cefuroxim axetil
|
DĐVN IV
|
Parabolic Drug Limited
|
SCO-9-100, 3th-4th Floor, Sector 17-D,
Chandigarh
|
India
|
Mephenesin
500- US
|
VD-26032-16
|
15/11/2021
|
Cty TNHH US Pharma USA
|
Mephenesin
|
NSX
|
Synthokem
|
No. 1911 B-5 Industrial Sanathnagar,
Hyderabad 500018
|
India
|
Perasolic
|
VD-26033-16
|
15/11/2021
|
Cty TNHH US Pharma USA
|
Betamethason dipropionat
|
BP 2010
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd
|
No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang
|
China
|
Perasolic
|
VD-26033-16
|
15/11/2021
|
Cty TNHH US Pharma USA
|
Acid salicylic
|
DĐVN IV
|
Rhodia Pharmaceutical Co., Ltd
|
42 Rue Rouget De Lisle, BP 2292151
Suresnes Cedex
|
France
|
A.T
Arginin
|
VD-25622-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Arginin hydroclorid
|
USP 34
|
Shine Star (Hubei) Biological
Enginneering Co., Ltd
|
No. 666, Chanling Avenoe, Douhudi Town,
Gong An,
|
China
|
A.T
Arginin 200
|
VD-25623-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Arginin hydroclorid
|
USP 34
|
Shine Star (Hubei) Biological Engineering
Co., Ltd
|
No. 666, Chanling Avenoe, Douhudi Town,
Gong An,
|
China
|
A.T
Ascorbic syrup
|
VD-25624-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Acid ascorbic
|
USP 34
|
DSM Nutritional Products (UK) Ltd
|
Box 2676, CH - 4002, Basel Switzerland
|
Switzerland
|
A.T
Bisoprolol 2.5
|
VD-25625-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Bisoprolol fumarat
|
USP 35
|
Unichem Laboratories Ltd
|
Plot No. 99, MIDC, Area, Roha, Dist
Raigad, Maharashtra - 402116, India.
|
India
|
A.T
Cetam 400
|
VD-25626-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Piracetam
|
EP 7.0
|
Northeast General Pharmaceutical Factory
|
No. 37 Zhonggong Bei Street, Tiexi
District, Shenyang, P.R
|
China
|
A.T
Diosmectit
|
VD-25627-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Diosmectit
|
NSX
|
Shandong Hong Ji Tang Pharmaceutical
Group Co., Ltd
|
No. 30766, East Road, Licheng District,
Jinan City, Shangdong Province
|
China
|
A.T
Flu
|
VD-25628-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
USP 34
|
Wockhardt Limited (Bulk Drug Division)
|
Plot No.138, GIDC Estate, Ankleshwar –
393 002, Dist. Bharuch, Gujarat
|
India
|
A.T
Flu
|
VD-25628-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Guaifenesin
|
USP 34
|
ZheJiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical
Co., Ltd
|
NO 19, Donghai 5th avenue, Yanhai
Industrial Zone, Linhai, Zhejiang
|
China
|
A.T
Flu
|
VD-25628-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Phenylephrin hydroclorid
|
USP 34
|
DIVI’S Laboratories Limited
|
UNIT-2, Chippada Village, Annavaram Post,
Bheemunipatnam Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh – 531 162
|
India
|
A.T
Furosemid inj
|
VD-25629-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Furosemid
|
USP 34
|
Megafine Pharma (P) Ltd
|
Shethna, 4th Floor, 55, Maharshi Karve
Road, Marine Lines, Mumbai - 400 002, Maharashtra
|
India
|
A.T
Glutathione 900 inj
|
VD-25630-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Glutathion
|
EP 7.0
|
Shandong jincheng bio pharmaceutical Co.,
Ltd
|
Zichuan Economic Development Zone, Zibo
City, Shangdong Province
|
China
|
A.T
Ibuprofen Syrup
|
VD-25631-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Ibuprofen
|
BP 2013
|
Shasun Pharmaceuticals Limited
|
Shasun Road, Periyakalapet, Puducherrry -
605 014
|
India
|
A.T
Lamivudin
|
VD-25632-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Lamivudin
|
USP 34
|
Anhui Biochem United Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
Zone B , Innovation Avenue , Taihe
(236626) Industrial Park, Anhui
|
China
|
A.T
Rosuvastatin 20
|
VD-25634-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Rosuvastatin calci
|
NSX
|
Morepen Laboratories Ltd
|
Morepen Village Nalagarh Road, Near Baddi
, Dislt Solan
|
India
|
A.T
Rosuvastatin 5
|
VD-25635-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Rosuvastatin calci
|
NSX
|
Morepen Laboratories Ltd
|
4th Floor , Antriksh Bhawan ,22 K.G Marg
, New Delhi-110001
|
India
|
A.T
Sucralfate
|
VD-25636-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Sucralfat
|
USP 34
|
Euticals Spa - Quality Control
|
Viale Milano 86/88 - 26900 Lodi
|
Italy
|
A.T
Tobramycine inj
|
VD-25637-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Tobramycin
|
USP 34
|
Livzon New North River Pharmaceutical
Co., Ltd
|
Ren min one Road, Qing Yuan City,
Guangdong Province, P. R.
|
China
|
A.T
Tranexamic inj
|
VD-25638-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Tranexamic acid
|
BP 2013
|
Biocon Ltd
|
20th KM, Hosur Road, Electronics City,
Bangalore, 560 100
|
India
|
Antimuc
100 sac
|
VD-25639-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
N-Acetyl cystein
|
EP 7.0
|
PharmaZell GmbH
|
Rosenheimer Str.43, 83064 Raubling
|
Germany
|
Antirova
plus
|
VD-25640-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Spiramycin
|
EP 7.0
|
Topfond Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1199,Jiaotong Road , Yicheng District,
Zhumadian, Henan Province
|
China
|
Atifolin
100 inj
|
VD-25641-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Calci folinat
|
USP 34
|
Cerbios Pharma SA
|
Via Figino 6, CH - 6917, Barbengo/Lunago
|
Switzerland
|
Atiglucinol
inj
|
VD-25642-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Phloroglucinol dihydrat
|
EP 7.0
|
Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co., Ltd
|
Bianjing Road East of embankment, Kaifeng
City, Henan Province
|
China
|
Atiglucinol
inj
|
VD-25642-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Trimethyl phloroglucinol
|
NSX
|
Kaifeng Mingren Pharmaceutical Co., Ltd
|
Bianjing Road East of embankment, Kaifeng
City, Henan Province
|
China
|
Atigluco
1500 sac
|
VD-25643-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Glucosamin HCl
|
USP 34
|
Wellable Group Marine Biological &
Chemical Co., Ltd
|
Dabao Development Zone, Shishi City,
Fujian 362700
|
China
|
Atihepam
150
|
VD-25644-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
L-Ornithin L- aspartat
|
NSX
|
Evonik
|
33. Rue de Verdun 80400 HAM
|
France
|
Atileucine
inj
|
VD-25645-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
N-Acetyl-dl-leucin
|
NSX
|
Flamma SPA
|
Via Bedeschi, 22, 24040 Chignolo D'isola
BG
|
Italy
|
Atipantozol
|
VD-25646-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Pantoprazol natri sesquihydrat
|
USP 34
|
SMS PHARMACEUTIC AL Ltd.
|
No. 180/2, Kazipalli Village, Jinnaram
(M), Medak District 502319. A.P
|
India
|
Atisolu
125 inj
|
VD-25648-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Methyl prednisolon natri succinat
|
USP 34
|
Crystal Pharma
|
Parque Tecnologico de Boecillo - Parcela
105 - 47151 - Boecillo, Valladolid
|
India Spain
|
Atizinc
siro
|
VD-25649-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Zinc gluconat
|
USP 34
|
Hangzhou Viwwa Co., Ltd
|
Room 503, Jiahua International Business
Center, No.15 Hangda Road, Hangzhou, 31007
|
China
|
Bambuterol
10 A.T
|
VD-25650-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Bambuterol hydroclorid
|
BP 2013
|
Aarti Industries Ltd
|
71, Udyog Kshetra, 2nd Floor, Mulund
Goregaon Link Road, Mulund (W), Mumbai - 400080
|
India
|
Betahistin
8 A.T
|
VD-25651-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Betahistin dihydroclorid
|
BP 2013
|
Ami Lifesiciences Pvt. Ltd
|
2nd Floor, Prestige Plaza 40, Urmi
Society, Nr. Urmi Cross Road, BPC, Road, Akota, Baroda - 390020, Gujarat
|
India
|
Bromhexine
A.T
|
VD-25652-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Bromhexin hydroclorid
|
BP 2013
|
Ven Petrochem & Pharma (India) Pvt.,
Ltd.
|
No. 16 -18/B, Business Newsweek House, S
A Brelvi Road, Kala Ghoda, Fort, Mumbai, Maharashtra 400001
|
India
|
Citicolin
A.T
|
VD-25653-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Citicolin natri
|
NSX
|
Kaiping Genuine Biochemical
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 1, Xinke Road, Shatang Town, Kaiping,
Guangdong Province, P.R.
|
China
|
Deferiprone
A.T
|
VD-25654-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Deferipron
|
NSX
|
Aarti Industries Ltd
|
71, Udyog Kshetra, 2nd Floor, Mulund
Goregaon Link Road, Mulund (W), Mumbai - 400080
|
India
|
Fosfomycin
2000 A.T
|
VD-25655-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Fosfomycin natri
|
EP 7.0
|
Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd
|
No.29 Shenxiliu Dong Road ,Economic
Technological Development District , Shenyang
|
China
|
Ivermectin
3 A.T
|
VD-25656-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Ivermectin
|
EP 7.0
|
Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd
|
Baiyunshan South Road , Jiaojiang,
Taizhou, Zhejiang, 318000
|
China
|
Ketorolac
A.T
|
VD-25657-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Ketorolac tromethamin
|
USP 34
|
Divis Pharmaceuticals Pvt Ltd
|
DIVI TOWERS, 7 - 1 - 77/E/1/303 DHARAM
KARAN ROAD , AMEERPET, HYDERABAD - 500 016, TELANGANA
|
India
|
Metpredni
16 A.T
|
VD-25658-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Methylprednisolon
|
USP 34
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 1, Xianyao Road, Xiangju Zhejiang
|
China
|
A.T
Nitroglycerin inj
|
VD-25659-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Nitroglycerin 5% / Propylen glycol)
|
USP 34
|
Dipharma
|
Mereto di Tomba Plant Vla XXIV Magglo , 40
33036 Mereto di Tomba (UD)
|
Italy
|
Paracetamol
A.T 250 sac
|
VD-25660-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Meghmani Unichem
|
Plot No. CH-3, GIDC Estate, Dahej-392130,
Ta.Vagra, Dist, Bharuch, Gujarat
|
India
|
Telmisartan
20 A.T
|
VD-25661-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Telmisartan
|
USP 34
|
Dr Reddy's Laboratories Ltd
|
UNIT-II , Plot No.110&111,Sri
Venketeswanra Co- operative Industrial Estate , Bollaram, Jinnaram Mandal , Medak
District , Andhra Pradesh
|
India
|
Biomyces
2G
|
VD-25794-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Ceftezol natri
|
CP 2010
|
Aily International Chemical Corp. Ltd
|
Room 1008, Tiantle Wen Yun Tower, No 83 YunNan
Road, Najing 210008
|
China
|
Cefamandol
1g
|
VD-25795-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Cefamandol nafat; Natri carbonat
|
EP7; USP37
|
Farmabios S.p.A Active pharmaceutical
ingredients
|
Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (P.V)
|
Italy
|
Cefamandol
2G
|
VD-25796-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Cefamandol nafat; Natri carbonat
|
USP 38
|
Farmabios S.p.A Active pharmaceutical
ingredients
|
Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (P.V)
|
Italy
|
Cefmetazol
1000mg
|
VD-25797-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Cefmetazol natri
|
USP 38 JP 16
|
Farmabios S.p.A Active pharmaceutical
ingredients
|
Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (P.V)
|
Italy
|
Cefmetazol
2000mg
|
VD-25798-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Cefmetazol natri
|
USP 38 JP 16
|
Farmabios S.p.A Active pharmaceutical
ingredients
|
Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (P.V)
|
Italy
|
Cefuroxim
0,75g
|
VD-25799-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Cefuroxim natri
|
USP 34
|
Farmabios S.p.A Active pharmaceutical
ingredients
|
Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (P.V)
|
Italy
|
Dexamethason
4mg/1ml
|
VD-25800-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Dexamethason natri phosphat
|
EP 6.0
|
Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd
|
N 19, Xinye 9th Street, West Area of
Tianjin Economic Technological Development Area (TEDA), Tianjin
|
China
|
Dimedrol
10mg/1ml
|
VD-25801-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Diphenhydramin hydroclorid
|
USP 38
|
Changzou Jiuy Pharmaceutical development
Co., Ltd
|
Changzhou High-tech Development Zone, 8
Hengshan Road, Changzhou, Jiangsu 213022 P. R.China
|
China
|
Fabamox
250
|
VD-25791-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco
|
Amoxcilin trihydrat
|
USP 32
|
DSM Anti- Injectives India Ltd
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.
Nawanshahr, Punjab 144 533 India
|
India
|
Fabamox
500
|
VD-25792-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco
|
Amoxicilin trihydrat
|
USP 32
|
DSM Anti- Injectives India Ltd
|
Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.
Nawanshahr, Punjab 144 533 India
|
India
|
Gentamicin
40
|
VD-25803-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Gentamicin sulfat
|
USP 37
|
Pharmacure Technology Inc.
|
6205-B, Airport Rd, Mississauga, Ontario,
L4V 1E3, Canada
|
Canada
|
Glucose
30%
|
VD-25804-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Glucose monohydrat
|
BP 2012
|
Roquette freres
|
62136 Lestrem
|
France
|
Hormedi
40
|
VD-25805-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Methylprednisolon natri succinat
|
USP 32/NSX
|
Crystal Pharma
|
Parque Technologico de Boecillo parcela 105
47151 Boecillo, Valladolid
|
Spain
|
Isoniazid
50mg
|
VD-25806-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Isoniazid
|
BP 2013
|
Amsal Chem Private Limited
|
A-1, 401/2/3, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar
- 393 002 District Bharuch, Gujarat
|
India
|
Pharbapenem
0,5g
|
VD-25807-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Meropenem; Natri carbonat
|
USP 38 NSX
|
Savior lifetec corporation Tainan branch
|
No 11, Da-shuen 9th Rd, Tainan Science
park, Hsinshih, Taiwan County 744
|
Taiwan
|
Trikapezon
Plus 1,5g
|
VD-25808-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Cefoperazol
natri; Sulbactam natri; (hỗn hợp tỉ lệ 2:1)
|
NSX
|
Zhuhai Limited Laboratories
|
Sanzao Science & Technology Park,
National Hi-tech Zone, Zhuhai, Guangdong
|
China
|
Vitamin
B6 125mg
|
VD-25809-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Pyridoxin hydroclorid
|
BP 2012
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Le' anjiang, Industrial zone, Leping,
Jiangxi 333300
|
China
|
Zency
80
|
VD-25810-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Gentamicin sulfat
|
BP 2013
|
Pharmacure Technology Inc.
|
6205-B, Airport Rd, Mississauga, Ontario,
L4V 1E3, Canada
|
Canada
|
Zipencin
|
VD-25793-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco
|
Phenoxymethylpeni cilin kali
|
BP 2011
|
North China Pharmaceutical Co., Ltd
|
No 388, Heping East Road, Shijiazhuang
050015
|
China
|
Ambroxen
|
VD-25959-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Ambroxol hydroclorid
|
BP 2014
|
Yangzhou No3. Pharmaceutical Co., Ltd
|
Wanmei Rd, Hanjiang, Yangzhou, Jiangsu
|
China
|
Ambroxen
|
VD-25959-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Ambroxol hydroclorid
|
EP8
|
Shaanxi Hanjiang Pharmaceutical Group
Co., Ltd
|
Hantai District, Hanzhong city, Shaanxi
province
|
China
|
BFS-Furosemide
40mg/4ml
|
VD-25669-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Furosemid
|
BP 2014, USP 380, EP 8
|
Megafine Pharma (P) Ltd
|
201, Lakhmapur, Dinori, Nashil - 422 202
|
India
|
BFS-Furosemide
40mg/4ml
|
VD-25669-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Furosemid
|
BP 2014, USP 380, EP 8
|
Chemo S.A. Lugano Branch
|
Via F Pelli 17, P.O. Box. 6901 Lugano
|
Switzerland
|
BFS-Furosemide
40mg/4ml
|
VD-25669-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Furosemid
|
BP 2014/ EP8/ USP 38
|
Amri India Private Limited
|
Plot No. G-1/1, 1/2, MIDC Area Waluj,
Aurangabad 431136 Maharashtra State
|
India
|
Duvita
|
VD-25960-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Arginin hydroclorid (L-Arginin hydroclorid)
|
BP 2014
|
Daesang Corporation
|
96-48, Sinseol-dong, Dongdaemun-gu, Seoul
|
Korea
|
Eucol
1,25mg/5ml
|
VD-25968-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Desloratadin
|
NSX
|
Morepen Laboratories Limited
|
Morepen Village, Nalagarh Road, Near
Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh 173220
|
India
|
Nupigin
|
VD-25961-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Piracetam
|
BP 2012
|
Microsin S.R.L
|
Str.Pericle Papahagi nr. 51-63, Bucuresti
|
Romani
|
A.T
Etoposide inj
|
QLĐB-579-16
|
15/11/2018
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Etoposide
|
USP 34
|
Jiangsu Hengrui Medicine Co. Ltd.,
|
No.7 Kunlunshan Road, Lianyungang Eco
& Tech Development Zone, Jiangsu Province
|
China
|
Antilex
|
QLĐB-580-16
|
15/11/2018
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Paclitaxel
|
USP 34
|
Fresenius Kabi Oncology Ltd.
|
D-35, Industrial Area, Kalvani, Dist.
Nadia – 741235, West Bengal
|
India
|
Askyxon
|
QLĐB-581-16
|
15/11/2018
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Cisplatin
|
EP 7.0
|
LAB. OFFICHEM.
|
Heembadweg 5, 9561 CZ Ter Apel
|
Netherlands
|
A.T
Entecavir 0.5
|
QLĐB-569-16
|
15/11/2018
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Entecavir monohydrat
|
NSX
|
Anhui Biochem United Pharmaceutical Co.,
ltd.
|
Zone B, Innovation Avenue , Taihe
(236626),Industrial Park, Anhui
|
China
|
A.T
Entecavir 1
|
QLĐB-570-16
|
15/11/2018
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Entecavir monohydrat
|
NSX
|
Anhui Biochem United Pharmaceutical Co.,
ltd.
|
Zone B, Innovation Avenue , Taihe
(236626),Industrial Park, Anhui
|
China
|
Adefovir
A.T
|
QLĐB-571-16
|
15/11/2018
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Adefovir dipivoxil
|
NSX
|
Tianjin Institute of Pharmaceutical
Research Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Huanghuadian Town, Wuding District,
Tianjiin
|
China
|
Alenbe
Plus 70mg/2800 IU
|
VD-25969-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Sodium alendronat trihydrat
|
USP36
|
Pharmaceutical Works Polpharma S.a
|
19,Pelplinska Street. 83- 200 Starogard
Gdanski
|
Poland
|
Alenbe
Plus 70mg/2800 IU
|
VD-25969-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Vitamin D3 (Cholecalciferol)
|
EP8
|
DSM Switerland
|
Wurmisweg 576, CH- 4303 Kaiseraugst
|
Switzerland
|
Alenbe
plus 70mg/5600 IU
|
VD-25970-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Sodium alendronat trihydrat
|
EP8.3
|
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
|
19, Pelplinska Street, 83- 200 Starogard
|
Poland
|
Alenbe
plus 70mg/5600 IU
|
VD-25970-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Vitamin D3 (Cholecalciferol)
|
EP8.0
|
DSM Switerland
|
Wurmisweg 576, CH- 4303 Kaiseraugst
|
Switzerland
|
Alpha
chymotrypsin
|
VD-25906-16
|
15/11/2021
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm
Quang Minh
|
Chymotrypsin
|
DĐVN IV
|
Beijing Geyuantianrun Bio- Tech Co., Ltd
|
No.3 Tianfu Road, Daxing Bio-medicine,
Industry Park, Beijing
|
China
|
Alphadaze-Fort
|
VD-25962-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Chymotrypsin
|
DĐVN IV
|
Beijing Luoshen Bio-Tech Co., Ltd
|
No.3, Tianfu road, Daxing, District,
Beijing
|
China
|
Bactocin
Cap
|
VD-25963-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC
Pharma)
|
Sulfamethoxazol
|
DĐVN IV
|
Virchow laboratories limited. India
|
No. 4-10 S.V.Co-op, Industrial estate,
I.D.A Jeedimetla, Hyderabad 500055 A.P
|
India
|
Bactocin
Cap
|
VD-25963-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC
Pharma)
|
Trimethoprim
|
DĐVN IV
|
Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.5 Xueyan East Street, Shouguang City,
Shandong
|
China
|
Cefdinir
125
|
VD-25824-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
|
Cefdinir
|
USP 34
|
Dhanuka laboratories Ltd
|
7km old Manesar road, village
mohammeddpur, gurgaon, haryana, 122004
|
India
|
Ceratex
|
VD-25566-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Cetirizin dihydroclorid
|
EP6
|
Auctus
|
X-16, MIDC Andherim, Mumbai, 400093,
Maharashatra
|
India
|
Dasamex
- DS
|
VD-25567-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Paracetamol
|
BP 2014
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No.368 Jianshe Street, Hengshui city,
Hebei Province, 05300
|
China
|
Decozaxtyl
|
VD-25964-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Mephenesin
|
BP1973
|
Samanta Organics Pvt. Ltd
|
194 Arvind Chamber, Off-Western Express Highway,
Andheri (East), Mumbai -400069
|
India
|
Devaligen
- ND
|
VD-25568-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (group) Pharmaceutical Co.,
LTD
|
368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei
Province, 053000
|
China
|
Devaligen
- ND
|
VD-25568-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Phenylephrin hydroclorid
|
EP6
|
BASF Pharmachemikalien GmbH&Co.KG
|
32419 minden
|
Germany
|
Hafenthyl
145mg
|
VD-25971-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Fenofibrat
|
EP8
|
Laboratorio Chimico Internazionale
|
Via Benvenuto cellini 20, 20090 Segrate
(Milano)
|
Italy
|
Hasanbin
200
|
VD-25989-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Trimebutin maleat
|
EP8
|
Moehs Iberica S.L
|
Poligono Rubi Sur, Cesar Martinell i
Brunet No12A 08191 Rubi (Barcelona)
|
Spain
|
Hasanbose
50
|
VD-25972-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Acarbose
|
EP8
|
CKD Bio Corporation
|
292, Sinwon-RO, Danwon-Gu, Ansan-Si,
Gyeonggi-do 425-100
|
South Korea
|
Hasancob
500mcg
|
VD-25973-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Mecobalamin
|
NSX
|
Interquim S.A
|
C/Joan Buscalla, 10. E- 08173 Sant Cugat
del Valles, Barcelona
|
Spain
|
Ibucine
400
|
VD-25569-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Ibuprofen
|
DĐVN IV
|
IOL Chemicals and Pharmaceuticals limited
|
85, Indutrial Area"A",
Ludhiana, 14003
|
India
|
Idorizac
|
VD-26018-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Acid Mefenamic
|
DĐVN IV
|
Suzhou Ausun Chemical Co. Ltd
|
6 Jinshan road, Hitech Industrial
Development zone sizhou, Ansu
|
China
|
Malomibe
250
|
VD-25990-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Levetiracetam
|
EP 8.0
|
Zhejiang huayi pharmaceutical Co. Ltd
|
No.15 Shuangfeng road, Fotang, Yiwu,
Zhejiang
|
China
|
Miaryl
4mg
|
VD-25974-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Glimepiride
|
USP 36
|
Medichem S.A
|
Poligon Industrial de Celra 17460 Cera
(gnona)
|
Spain
|
Mizoan
200
|
VD-25991-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Aciclovir
|
EP8.0
|
Pharmaceutical Work Polpharmasa
|
19 Pellinska Street 83- 200 Ostarogard
Odanski
|
Poland
|
Mizoan
800
|
VD-25992-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Aciclovir
|
EP8.0
|
Pharmaceutical works Polpharrma SA
|
19 Pelplenska Street 83- 200 Starogard
Gdanoski
|
Poland
|
Parasorb
|
VD-25826-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng Group Pharmacey Co., LTD
|
Jianshe street 368, Hengshui city
|
China
|
Penicilin
V Kali 400.000 IU
|
VD-25827-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
|
Phenoxymethylpeni cilin kali
|
DĐVN IV
|
North China Pharmaceutical Co, Ltd
|
No.388 Heping East Road, Shijiazhuang
City
|
China
|
Perimirane
|
VD-26019-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Metoclopramid hydroclorid
|
USP34
|
Vaikunth Chemical (Pvt) Ltd
|
408/4&5, GIDC, Nr Firestation Panoli
- 394116 Ta. Ankleshwar, Dist. Bharuch (Gujarat)
|
India
|
Piracetam
|
VD-26020-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Piracetam 400mg
|
EP6
|
Jingdezhen kaimenzi medical chemistry
|
No.58, Changxiroad, Jingdezhou, Jiangxi
333000
|
China
|
Plomingstyn
|
VD-25965-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
L-cystein
|
EP 6.0
|
ShajaizZhuang Shixing Amino Acid Co. Ltd
|
Jiancen Indiu.Zone Gaocheng City, Hebei
|
China
|
Prednison
|
VD-26021-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Prednison
|
USP 34
|
Henan lihua Pharmaceutical Co. Ltd
|
Middle ofHuanghe street, Anyang Hi-tech
Industry development zone Henan
|
China
|
Premilin
75mg
|
VD-25975-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Pregabalin
|
NSX
|
Laboratorio chimico Internationale S.P.A
|
Via Benvenuto Ceilini 20, 20090 Segrate
(Milano)
|
Italy
|
Simtanin 20 mg
|
VD-25976-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH
Hasan- Dermapharm
|
Simvastatin
|
USP 36
|
Sangyu
Jingxin Pharmaceutical Cp. Ltd
|
No 31, Weisan road, Zhejiang Hangzhou bay
Shanggyu Industrial area, Shangyu City, Zhejiang Province P.R China, 312269
|
China
|
Sorsot
|
VD-25828-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
|
Ibuprofen
|
DĐVN IV
|
BASF Corporation
|
100 Park Avenue, Flozham Park, Newjersey
07932
|
USA
|
Sulficin
|
VD-25967-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Sulpirid
|
BP2014
|
Jiangsu tasly diyi pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No.168 Chaoyang road, quigpu Industrial park,Huaiang
223003
|
China
|
Tagimex
|
VD-25571-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Cimetidin
|
USP37
|
Changzhou Longcheng Medicine Raw Material
Co., Ltd
|
Xixiasu Town Changzhou, Jiangsu
|
China
|
Tanacelest
|
VD-26023-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Betamethason
|
EP7
|
Henan Lihua Pharmaceutical , Ltd
|
No Guangoing Road, Yicheng Zhermadian,
Henax
|
China
|
Tanacelest
|
VD-26023-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Dexclorpheniramin maleat
|
USP35
|
Maheshee Laboratories Pvt, Ltd - Plot
|
No 3014-15, GIDC Indl, Area, Phase III
Panoli - 394116
|
India
|
Viritin
plus 4/1.25
|
VD-25978-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Indapamid
|
EP8
|
Bioindustria L.I.M S.p.a
|
Via Giustizia 1, 15064 Fresonara (AL)
|
Italy
|
Viritin
plus 4/1.25
|
VD-25978-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Perindopril tert- butylamin
|
BP2013
|
Glenmark Generics LTD
|
Plot No.3109-C, GIDC Industrial Estate
Anklesh war - 393002, Dist Bhariech, Gujarat State
|
India
|
Vitamin
B6
|
VD-26026-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Pyridoxin HCl
|
DĐVN IV
|
Jangxi Tianxi, Pharmaceutical, Co., Ltd
|
Leanjiang industrial zone, leping,
Jiangxi, 333300
|
China
|
Nulesavir
0.5mg
|
QLĐB-576-16
|
15/11/2018
|
Công ty TNHH Hasan- Dermapharm
|
Entecavir monohydrat
|
NSX
|
Dongbang future tech&life Co., Ltd
|
78, Jeyakgongdan 4-gil, hyangnameup,
Hwaseong-si, Gyeonggi- do, 445-937
|
Korea
|
Tastaza
|
QLĐB-572-16
|
15/11/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Atazanavir sulfate
|
NSX
|
Hetero Labs Ltd
|
Survey No. 10. I.D.A, Gaddapatharam Village,
Jinnaram Mandal,. Medak District, Andhra Pradesh, India
|
India
|
Tripvir
|
QLĐB-573-16
|
15/11/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Tenofovir disoproxil fumarate
|
IP 2007
|
Beijing Zhongshuo Pharmaceutical
Technology Development Co.,Ltd.
|
2 floor NPCPI (CICCC), No.16, 7 Area,
Hepingli, Dongcheng District, Beijing, China
|
China
|
Tripvir
|
QLĐB-573-16
|
15/11/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Emtricitabine
|
IP 2007
|
Mylan Laboratories Limited
|
Plot No 564/A/22, Road No 92, Jubilee
Hills, Hyderabad – 500034, Andhra Pradesh, India
|
India
|
Tripvir Plus
|
QLĐB-574-16
|
15/11/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Efavirenz
|
USP 34
|
Laurus Labs Private Limited
|
Plot No:21, Jawaharlal Nehru Pharma City,
Parawada, Visakhapatnam, Andhra Pradesh 531021, India
|
India
|
Tripvir Plus
|
QLĐB-574-16
|
15/11/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Tenofovir disoproxil fumarate
|
IP 2007
|
Zhongshuo/ Beijing Zhongshuo Pharmaceutical
Technology Development Co.,Ltd.
|
2 floor NPCPI (CICCC), No.16, 7 Area,
Hepingli, Dongcheng District, Beijing 100013, China
|
China
|
Tripvir Plus
|
QLĐB-574-16
|
15/11/2018
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Emtricitabine
|
IP 2007
|
Mylan Laboratories Limited
|
Plot No 564/A/22, Road No 92, Jubilee
Hills, Hyderabad, 500034, Andhra Pradesh, India
|
India
|
Atmethysla 500mg Inj
|
VD-25579-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải
Dương
|
Etamsylat
|
EP 7.1
|
Medpro Inc. Ltd.
|
15/17 Gertrudes street, Riga LV 1011,
Latvia
|
Latvia
|
Lazzy
|
VD-25583-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai.
|
Lamivudin
|
USP 35
|
Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
10/F, Tianyuan Building, No.508 Wensan Road,
Hangzhou, China, 310006
|
China
|
Losartan 25
|
VD-25584-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai.
|
Losartan kali
|
USP 36
|
Vasudha Pharma Chem Limited
|
78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad -
500038, Andhra Pradesh, India
|
India
|
Mepragold 10 mg
|
VD-25585-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai.
|
Atorvastatin calci
|
USP 35
|
Morepen Laboratories Limited
|
418 Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi
Marg New Delhi - 110 001, India
|
India
|
Mepragold 20 mg
|
VD-25586-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai.
|
Atorvastatin calci
|
USP 35
|
Morepen Laboratories Limited
|
418 Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi
Marg New Delhi - 110 001, India
|
India
|
Mylenfa II
|
VD-25587-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai.
|
Aluminium hydroxyd
|
DĐVN IV
|
SPI Pharma Inc
|
40 Cape Henlopen Dr, Lewes, DE 19958,
United States
|
USA
|
Mylenfa II
|
VD-25587-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai.
|
Magnesi hydroxyd
|
DĐVN IV
|
SPI Pharma Inc
|
40 Cape Henlopen Dr, Lewes, DE 19958,
United States
|
USA
|
Mylenfa II
|
VD-25587-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai.
|
Simethicon
|
BP 2010
|
Basildon Chemical Company Ltd.
|
Kimber Road Abingdon Oxon OX14 1R2
|
UK
|
Toptropin 800 mg
|
VD-25588-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược Đồng Nai.
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
Northeast Pharmaceutical Group Co. Ltd
|
No. 37, Zhonggong Bei Street Tiexi
District, Shenyang, Liaoning, China
|
China
|
E'Rossan Shampoo
|
VD-25592-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Ketoconazole
|
USP 35
|
Sharon Bio- Medicine Limited
|
Plot No L/6, MIDC, Taloja Raigad District
, Maharashtra, India
|
India
|
E'Rossan Shampoo
|
VD-25592-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
D-panthenol
|
USP 35
|
DSM Nutritional Products (UK) Ltd
|
Dalry Ayrshire, Scotland, UK KA24 5JJ
|
Scotland
|
Cetampir plus
|
VD-25770-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
Microsin S.R.L
|
Pericle Papahagi St., No. 51-63, Sector
3, Bucharest, Romania
|
Romania
|
Cetampir plus
|
VD-25770-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Cinnarizine
|
BP 2013
|
Rakshit Drugs Private Limited
|
Survey No.10/B, IDA, Gaddapotharam Vill.,
Jinnaram Mdl., Medak Dist. A.P., India
|
India
|
Ramasav
|
VD-25771-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Drotaverine hydrochloride
|
NSX
|
Synkothem Labs Private Limited
|
P.B.No. 1911, B-5 Industrial Estate,
Sanathnagar, Hyderabad, Telangana 500018, India
|
India
|
Rimezig
|
VD-25772-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Pyridostigmine bromide
|
USP 34
|
Yancheng Mingjia Chemical Co., Ltd.
|
Building C, Ruijing Garden, Qingnian
Road, Yancheng City, Jiangsu Province, China
|
China
|
SaVi Deferipron
250
|
VD-25774-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Deferiprone
|
NSX
|
Aarti Industries Ltd
|
Plot No D-53/55/57/60, MIDC phase III,
Kalyan Siil Road, Dombivli (E), Dist. Thane - 421204,
|
India
|
SaViFexo 60
|
VD-25775-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Fexofenadine hydrochloride
|
USP 34
|
Virupaksha Organics Limited
|
Survey No. 10 Gaddapotharam Village,
Jinnaram Mandal, Medak Dist -502319, Telangana, India
|
India
|
Senwar 1
|
VD-25776-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Warfarin sodium
|
USP 37
|
Alembic Pharmaceuticals Limited
|
Survey No.842, 843 Vill. Karakhadi, Tal.
Padra, Dist. Vadodara-391 450
|
India
|
Senwar 2
|
VD-25777-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Warfarin sodium
|
USP 38
|
Alembic Pharmaceuticals Limited
|
Survey No.842, 843 Vill. Karakhadi, Tal.
Padra, Dist. Vadodara-391 450
|
India
|
Senwar 5
|
VD-25778-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Warfarin sodium
|
USP 37
|
Alembic Pharmaceuticals Limited
|
Survey No.842, 843 Vill. Karakhadi, Tal.
Padra, Dist. Vadodara-391 450
|
India
|
Dexamethasone
|
VD-25856-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải
Dương
|
Dexamethason sodium phosphat
|
DĐVN IV
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
1 Xianyao Rd, Xianju, Taizhou, Zhejiang,
China
|
China
|
Gentamicin 80mg
|
VD-25858-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải
Dương
|
Gentamicin sulphat
|
DĐVN IV
|
Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd,
China;
|
No. 1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai
City, Sandong Provine, China
|
China
|
Mezanamin
|
VD-25860-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải
Dương
|
Acid tranexamic
|
JP 15
|
Hunan Dongting Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.16, Dongyan Road, Deshan, Changde
city, Hunan provine, China
|
China
|
Noopi
|
VD-25861-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải
Dương
|
Piracetam
|
EP 7.0
|
Northeast Pharmaceutical Group Co. Ltd
|
No. 37, Zhonggong Bei Street Tiexi
District, Shenyang, Liaoning, China
|
China
|
Vitamin C
|
VD-25862-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải
Dương
|
Acid Ascorbic
|
EP 7.0
|
DSM Nutritional Products (UK) Ltd
|
Dalry Ayrshire, Scotland, UK KA24 5JJ
|
Scotland
|
Ampicilin 250 mg
|
VD-25873-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược- vật tư y tế Thanh Hóa
|
Ampicillin trihydrate
|
DĐVN IV
|
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical
(Shijiazhuang)Co. ,Ltd.
|
47 Fengshou Road,Shijiazhuang,Hebe i
Province,China
|
China
|
Dexamethason
|
VD-25874-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược- vật tư y tế Thanh Hóa
|
Dexamethasone sodium phosphate
|
DĐVN IV
|
Tianjin tianyao pharmaceuticals co., ltd.
|
Hi tech Building A, Rm 507-511, Huatian
Road, Huayuan Industry Park, Tianjin 300 384, China
|
China
|
TRAHES Bottle
|
VD-25875-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần dược- vật tư y tế Thanh Hóa
|
Montelukast natri
|
BP 2013
|
Ranbaxy Laboratories Limited
|
Plot 90, Sector 32, Gurgaon-122001
(Haryana), India
|
India
|
Bé
ho Mekophar
|
VD-25879-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Dextromethorphan hydrobromide
|
DĐVN IV
|
Wockhardt Limited
|
Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar –
393 002. Dist. Bharuch, Gujarat
|
India
|
Bé
ho Mekophar
|
VD-25879-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Chlorpheniramine maleate
|
DĐVN IV
|
Supriya Lifescience Limited
|
A 5/2, Lote Pharshuram Industrical Area,
M.I.D.C, Tal.-Khed, Dist.,-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra
|
India
|
Bé
ho Mekophar
|
VD-25879-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Guaifenesin
|
BP 2013
|
Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical
Co.,Ltd.
|
Yanhai Industrial Zone Linhai City,
Zhejiang
|
China
|
Ketoconazole
2%
|
VD-25880-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Ketoconazole
|
USP 35
|
Aarti Drugs Limited
|
Plot No. E-21/22, MIDC, Tarapur, Via-
Boisar, Dist.- Thane- 401506, Maharashtra
|
India
|
Mekocefaclor
500
|
VD-25881-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Cefaclor monohydrate
|
BP 2013
|
Lupin Ltd
|
198-202, New Industrial Area No 2.
Mandideep, 462046, Dist. Raisen (MP), India
|
India
|
Phecoldrop
D
|
VD-25882-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Dexamethasone sodium phosphate
|
DĐVN IV
|
Sanofi-Aventis Company
|
9 President Salvador Allende Street, 94
250 Gentilly, France
|
France
|
Cetrimaz
|
VD-25887-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Ceftriaxon sodium
|
USP 38
|
Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 849, Dongjia Town, Licheng Dist.
Jinan, Shandong, 250105 China
|
China
|
Cezinefast
|
VD-25888-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Cetirizin dihydrocloride
|
EP 7.0
|
Orchid Chemicals & Pharmaceuticals
Ltd
|
Orchid Towers, 373, Valluvar Kottam High
Road, Nungambakkam, Chennai 600034, India
|
India
|
Diaprid 4
|
VD-25889-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Glimepiride
|
EP 8.0
|
Urquima S.A.
|
Pol. Industrial Riera de Caldes - Avda.
Camí Reial, 51-57. Palau- solità i Plegamans. 08184 Barcelona, Spain
|
Spain
|
Elacox 400
|
VD-25890-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Edotolac
|
USP 31
|
Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co.
Ltd.
|
Nanyang Economy Development Zone,
Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang Province
|
China
|
Finabrat 100
|
VD-25891-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Fenofibrate
|
EP 7.0
|
Derivados Quimicos S.A., Fine Chemicals
|
Camino Viejo de Pliego, s/n - 30820,
Alcantarilla (Murcia), Spain
|
Spain
|
Funesten 100
|
VD-25892-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Clotrimazole
|
BP 2015
|
Jintan Zhongxing Pharmaceutical and
Chemical Co., Ltd.
|
12 Houyang Chemical Garden, Jincheng
Tows, Jintan, Jiangsu, China
|
China
|
Funesten 500
|
VD-25893-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Clotrimazole
|
BP 2015
|
Jintan Zhongxing Pharmaceutical and
Chemical Co., Ltd.
|
12 Houyang Chemical Garden, Jincheng
Tows, Jintan, Jiangsu, China
|
China
|
Menison 16mg
|
VD-25894-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Methyprednisolon
|
USP 32
|
Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd.
|
No.19, XINYE 9th Street, West Area of
Tianjin Economic- Technological Development Area Tianjin, 300462, China
|
China
|
Pinpanzin Inj.
|
VD-25895-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Pantoprazol sodium
|
USP 35
|
SMS Pharmaceuticals Limited
|
Sy.No. 180/2, Kazipalli (V), Jinnaram
Mandal,. Medak Dist. Telangana - 502 319, A.P, India
|
India
|
PymeFERON B9
|
VD-25896-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Ferrous sulfate
|
USP 35
|
Dr. Paul Lohmann GmbH KG.
|
Hauptstrasse 2, D- 31860 Emmerthal,
Germany
|
Germany
|
PymeFERON B9
|
VD-25896-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Acid Folic
|
USP 35
|
DSM Nutritional Products Ltd
|
Building 241, PO Box 2676, CH-4002 Basel,
Switzerland
|
Switzerland
|
Simavas 10
|
VD-25897-16
|
15/11/2021
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Simvastatin
|
USP 32
|
Lupin Limited
|
T-142, M.I.D.C., Tarapur, via Boisar,
Maharashtra 401 506,
|
India
|
Gucose
5%
|
VD-25943-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam
|
Glucose monohydrate
|
EP 6.0
|
Roquette Freres
|
La Haute Loge, 62136 Lestrem, France
|
France
|
Natri
clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun- Strasse 1 34212
Melsungen, Germany)
|
VD-25944-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam
|
Sodium Chloride
|
EP 6.0
|
Dominion Salt Limited
|
89 Totara St, Mount Maunganui 3116, New
Zealand PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand
|
New Zealand
|
Natri
clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun- Strasse 1 34212
Melsungen, Germany)
|
VD-25944-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam
|
Sodium Chloride
|
EP 6.0
|
Akzo Nobel Salt A/S
|
Hadsundvej 17, 9550 Mariager, Denmark
|
Denmark
|
Natri
clorid 0,9% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun- Strasse 1 34212
Melsungen, Germany)
|
VD-25944-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam
|
Sodium Chloride
|
EP 6.0
|
Esco – European Salt company GmbH &
Co. KG
|
Karlstrasse 80, D-47495 Rheinberg,
Germany
|
Germany
|
Natri
clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-
Strasse 1 34212 Melsungen, Germany)
|
VD-25945-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam
|
Sodium Chloride
|
EP 6.0
|
Dominion Salt Ltd.
|
89 Totara Street, Mount Maunganui 3116,
New Zealand PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand
|
New Zealand
|
Natri
clorid 0,9% và Glucose 5% (CSNQ: B.Braun Melsungen AG, địa chỉ: Carl-Braun-
Strasse 1 34212 Melsungen, Germany)
|
VD-25945-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam
|
Glucose monohydrate
|
EP 6.0
|
Roquette Freres
|
La Haute Loge, 62136 Lestrem, France
|
France
|
Atenstad 50
|
VD-25980-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Atenolol
|
BP 2012
|
Kopran Ltd.
|
K4/4, Additional MIDC, Village Birwadi,
Next to Global Board, Mahad - 402 302, Maharashtra, India
|
India
|
Calcium Stada
Vitamin C, PP
|
VD-25981-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Calci glucoheptonat dihydrat
|
USP 35
|
Givaudan Lavirotte
|
56 Rue Paul Cazeneuve, 69008 Lyon, France
|
France
|
Calcium Stada
Vitamin C, PP
|
VD-25981-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Vitamic C
|
EP 8.0
|
Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd.
|
Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu
214500, China
|
China
|
Calcium Stada
Vitamin C, PP
|
VD-25981-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Vitamin PP (Nicotinamid)
|
BP 2012
|
Amsal Chem Private Ltd
|
Kakad House, B Wing, 4th floor 11,
Barrack Road, Bombay Hospital Avenue Mumbai, 400020, India
|
India
|
Calcium STADA Vitamin C, PP
|
VD-25982-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Calci glucoheptonat dihydrat
|
USP 35
|
Givaudan Lavirotte
|
56 Rue Paul Cazeneuve, 69008 Lyon, France
|
France
|
Calcium STADA Vitamin C, PP
|
VD-25982-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Vitamin C (Acid ascorbic)
|
EP 8.0
|
Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd.
|
Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu
214500, China
|
China
|
Calcium STADA Vitamin C, PP
|
VD-25982-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Vitamin PP (Nicotinamid)
|
BP 2012
|
Amsal Chem Pvt Ltd
|
Kakad House, B Wing, 4th floor 11,
Barrack Road, Bombay Hospital Avenue Mumbai, 400020, India
|
India
|
Fenostad 200
|
VD-25983-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Fenofibrat
|
EP 8.0
|
Laboratorio Chimico Internazionale S.P.A.
|
Via Benvenuto Cellini, 20, 20090 Segrate
(Milano), Italy
|
Italy
|
Linestad 600
|
VD-25984-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Linezolid
|
NSX
|
Neuland Laboratories Limited
|
92, 93, 94, 257, 258, 259, IDA,
Pashamylaram, Isnapur (Village), Patancheru Mandal, Medak District, 502319,
Hyderabad, Andhra Pradesh, India
|
India
|
Loperamid Stada
|
VD-25985-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Loperamid hydroclorid
|
USP 37
|
Vasudha Pharma Chem Limited
|
78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad -
500038, Andhra Pradesh, India
|
India
|
Simethicon Stada
|
VD-25986-16
|
15/11/2021
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Simethicon
|
USP 37
|
Dow Corning Corporation Healthcare
Industries Materials Site
|
Healthcare Industries Materials Site PO
Box 20, 1635 North Gleaner Road, Hemlock, MI 48626, United States
|
USA
|
Furosemide Stada 40 mg
|
VD-25987-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Furosemid
|
EP 8.0
|
IPCA Laboratories Ltd.
|
P.O.Sejavta, Dist. Ratlam Pin. 457 002,
(M.P.)
|
India
|
Furosemide Stada 40 mg
|
VD-25987-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Furosemid
|
EP 8.0
|
Teva-Tech Assia Chemical Industries Ltd
|
Romat Hovav Po Box 2049, Emer Sara, Be'er
Sheva, 84874, Israel
|
Israel
|
Meclopstad
|
VD-25988-16
|
15/11/2021
|
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
|
Metoclopramid
|
EP 8.0
|
Icrom SpA
|
Via delle Arti 33 20863 CONCOREZZO (MB)
Italy
|
Italy
|
DANH MỤC
NGUYÊN
LIỆU LÀM THUỐC ĐƯỢC PHÉP NHẬP KHẨU KHÔNG YÊU CẦU GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU THUỐC
TRONG NƯỚC ĐÃ ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ ĐỢT 157 (Đợt 1)
(Đính kèm công văn số 2492/QLD-ĐK ngày 06 tháng 03 năm 2017 của Cục Quản lý
Dược)
Tên thuốc
(1)
|
SĐK
|
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy)
(3)
|
Tên NSX
(4)
|
Dược chất
(ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng muối …)
(5)
|
Tiêu chuẩn dược chất
(6)
|
Tên NSX nguyên liệu
(7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu
(8)
|
Nước sản xuất
(9)
|
Happychoice
|
QLĐB-588-17
|
06/02/2019
|
Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba
Đình
|
Levonorgestrel
|
BP 2005
|
Bejing Zhizhu Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No 27, Chaoyang North Road, Diyiyu,
Changying Chaoyang District Beijing, 100024
|
China
|
Amxerein
|
QLĐB-594-17
|
06/02/2019
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Capecitabin
|
USP 34
|
Mac-Chem Product (India) PVT. LTD
|
304, Town Centre, 3rd Floor, Andheri
Kurla Road, Andheri (East) Mumbai 400 059
|
India
|
Bivitelmi
80
|
VD-26049-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Telmisartan
|
BP 2013
|
Metrochem
|
Flat No 302
|
India
|
Desubos
2.5
|
VD-26054-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Bisoprolol fumarat
|
USP 36
|
Arevipharma GmbH
|
Meißner Straße 35 01445 Radebeul
|
Germany
|
Gacnero
|
VD-26056-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Gabapentin
|
USP 36
|
Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Jiangxi Fengxin Industrial Park,
Fengxin,Jiangxi 330700,
|
China
|
Galamento
400
|
VD-26057-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Gabapentin
|
USP 36
|
Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Jiangxi Fengxin Industrial Park,
Fengxin,Jiangxi 330700,
|
China
|
Loperamid
- BVP
|
VD-26058-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Loperamid HCl
|
BP 2013
|
Vasudha Pharma Chem Ltd
|
78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38 AP
|
India
|
Umkanas
|
VD-26059-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần BV Pharma
|
Anastrozol
|
USP 36
|
Ind-Swift Laboaratories Ldt
|
Vill, Bharwanpur,Bawala Road,Near Bara
Basal,Díst S.A.S (Mohali),Punjab-India
|
India
|
Jasunny
|
VD-26138-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn
|
Ketoconazol
|
USP 35
|
Zhejiang East- Asia Pharmaceutical Co.
Ltd.
|
Economic Development Zone of Sanmen
Country, Zhejiang, China 317100
|
China
|
Visdogyl
|
VD-26139-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn
|
Acetylspiramycin
|
JP 16
|
Henan Topfond pharmaceutical Co.,Ltd
|
No.1199 Jiaotong road (west), Yicheng
District Zhumadian, Henan Province, China.
|
China
|
Cloxacillin
1g
|
VD-26156-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm tại Bình Dương.
|
Cloxacilin natri
|
BP 2013
|
Vardhman Chemtech Limited
|
SCO 350-352, 3rd Floor, Sector 34-A,
Chandigarh- 160022
|
India
|
Imenor
250 mg
|
VD-26157-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm tại Bình Dương.
|
Cefadroxil monohydrat
|
BP 2012
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A
|
Calle Ripolles, 2. Polligono Industrial
Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona
|
Spain
|
Nerusyn
1,5g
|
VD-26158-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm tại Bình Dương.
|
Ampicilin natri ; Sulbactam natri
|
USP 38
|
Zhuhai United Laboratories Co., Ltd
|
Sanzao Science & Technology park,
National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong
|
China
|
Nerusyn
3g
|
VD-26159-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm tại Bình Dương.
|
Ampicilin natri ; Sulbactam natri
|
USP 38
|
Zhuhai United Laboratories Co., Ltd
|
Sanzao Science & Technology park,
National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong
|
China
|
Nerusyn
750
|
VD-26160-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm tại Bình Dương.
|
Ampicilin natri ; Sulbactam natri
|
USP 38
|
Zhuhai United Laboratories Co., Ltd
|
Sanzao Science & Technology park,
National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong
|
China
|
Oxacillin
0,5g
|
VD-26161-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm tại Bình Dương.
|
Oxacilin natri
|
USP 37
|
Vardhman Chemtech Limited
|
SCO 350-352, 3rd Floor, Sector 34-A,
Chandigarh- 160022
|
India
|
Oxacillin
1g
|
VD-26162-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm
Imexpharm tại Bình Dương.
|
Oxacilin natri
|
USP 37
|
Vardhman Chemtech Limited
|
SCO 350-352, 3rd Floor, Sector 34-A,
Chandigarh- 160022
|
India
|
Acetylcystein
200
|
VD-26163-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Acetylcystein
|
EP 7
|
Moehs Catalana S.L
|
Poligono Rubi Sur, Carrer de Cesar
Martinell toi Brunet, 12, 08.191 Rubi, Barcelona
|
Spain
|
Andol
|
VD-26164-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Clorpheniramin maleat
|
BP 2013
|
Supriya Chemicals.
|
A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area
|
India
|
Andol
|
VD-26164-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co., Ltd.
|
35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
Andol
|
VD-26164-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Phenylephrin HCl
|
USP 35
|
Divi’S Laboratories Limited.
|
Unit II - Lingojigudem Village,
Choutuppal Mandal, Nalgonda Dist, Telangana - 508 252
|
India
|
Bvit
6 250mg
|
VD-26165-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Pyridoxin HCl
|
BP 2013
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Le’anjiang Industrial Zone, Leping,
Jiangxi, China
|
China
|
Carbocistein
100 mg
|
VD-26166-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Carbocistein
|
BP 2010
|
Moehs Catalana S.L
|
Poligono Rubi Sur, Carrer de Cesar
Martinell toi Brunet, 12, 08.191 Rubi, Barcelona
|
Spain
|
Imexofen
60
|
VD-26167-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Fexofenadin hydroclorid
|
USP 36
|
Alekhya Drugs Pvt.Ltd.
|
Flat no.211, Bhanu Enclave, ESI, Sunder
Nagar, Hyderabad - 38.AP
|
India
|
Mexcold
150
|
VD-26168-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Mallinckrodt Inc - USA.
|
8801 Capital Boulevard Raleigh NC 27616
|
USA
|
Paracetamol
650mg
|
VD-26169-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Hebei Jiheng (group) pharmaceutical co.,
Ltd.
|
368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei
053000
|
China
|
Vitamin
C 250 mg
|
VD-26170-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Vitamin C
|
USP 36
|
Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd.
|
Jiangshan road, Jingjiang, Jiangsu
(214500)
|
China
|
Vitamin
C 500 mg
|
VD-26171-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Vitamin C
|
USP 36
|
Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd.
|
Jiangshan road, Jingjiang, Jiangsu
(214500)
|
China
|
Cloxaxim
VCP
|
VD-26318-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Ampicilin natri ; Cloxacilin natri
|
NSX
|
Xian Shunyi Bio- Chemical Technology Co.
Ltd.
|
No. 2104, Yipinmeidao, No 61, Gaoxin
road, Xian City
|
China
|
Viceftazol
2g
|
VD-26319-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Cefmetazol natri
|
USP 38
|
Yungjin Pharma Co. Ltd.
|
451-20 Cheonho-dong, Gangdong, Seoul
|
Korea
|
Vicicefxim
2g
|
VD-26320-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Ceftizoxim natri
|
USP 35
|
Harbin Pharmaceutical Froup Co. Ltd.
General Pharm. Factory
|
No. 109, Xeufu road, Nangang District,
Harbin
|
China
|
Viticalat
1,6g
|
VD-26321-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Ticarcilin dinatri ; Clavulanat kali
|
USP 35
|
1. Chongqing Fuan Pharmaceutical Groupco.
Ltd 2. Zhuhai United Laboratories Co., Ltd.
|
1. Chongqing (Changshou) Chemical Park
Chongqing 2. Sanzao Science& Technology park national Hi-tech Zone
Zhuhai, Guangdong
|
China
|
Cetecoarsena
|
VD-26331-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược Trung ương 3
|
Acetylcystein
|
USP 35
|
Wuhan grand hoyo Co. Ltd.
|
399 Luoyu Road, Wuhan
|
China
|
Paracetamol
100 mg
|
VD-26332-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược Trung ương 3
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.
Ltd.
|
368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei
province, 053000
|
China
|
Paracetamol
500 mg
|
VD-26333-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược Trung ương 3
|
Paracetamol
|
BP 2013/ USP 35
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.
Ltd.
|
Xijinming Village, Donganzhuang Township,
Shenzeou County, Hengshui City, Hebei Province, 053800
|
China
|
Glucozinc
S
|
VD-26348-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình
Thuận
|
Zinc gluconat
|
USP 38
|
Shanghai Zhongnuc International Trading
Co. Ltd.
|
Zone 3 Jinking Capital No. 2885
Shengjiang Road, Shanghai
|
China
|
Spiramycin
3M.I.U
|
VD-26349-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình
Thuận
|
Spiramycin
|
EP 3.0
|
Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd –
China
|
No.2 Rongyang 1 ST Road, Xishan Economic
Zone, Wuxi City, Jiangsu Province,
|
China
|
Dutaon
|
VD-26389-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l
|
Dutasterid
|
Ph. Eur 8.2
|
MSN Laboratories Limited
|
Sy. No. 317 & 323, Rudraram (vil),
Patancheru (mandal), Medak (Dist.), Andhra Pradesh
|
India
|
Rossar
Plus
|
VD-26390-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l
|
Hydroclorothiazid
|
USP 34
|
Pharmaceutical Works Plotpharma S.A
|
19 Pelplinska Str, 83-200 Starogard
Odanski
|
Poland
|
Rossar
Plus
|
VD-26390-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l
|
Kali Losartan
|
USP 34
|
Dr. Reddy's Laboratories Limited (Active pharmaceutical
Ingredients, United I)
|
Plot No 137/138,Sri Venkateswara Co-
orperative Industrial Estate, Bollaram Jinarcem Mandal, Medak District Andhra
Pradesh, 502325
|
India
|
Talmain
|
VD-26391-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l
|
Talniflumat
|
KPC III
|
Hawon Biochemical Science Co. Ltd.
|
53-10, Nojanggongdan- gil,
Jeondong-Myeon, Sejong-si, 339-841
|
Korea
|
Thiamazol
5 mg
|
VD-26437-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba
Đình
|
Thiamazol
|
CP 2010
|
Changzhou Tianhua Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.3, Houyang chemical zone, Jintan,
Jiangsu
|
China
|
Dofopam
|
VD-26448-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông
Nam
|
Alverin citrat
|
EP 7
|
Shanghai Holdenchem Co. Ltd.
|
B-11 G, No-118, RD Changshou, Shang Hai
|
China
|
Donaklyn
|
VD-26449-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông
Nam
|
Acetaminophen
|
BP 2013
|
Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co., Ltd.
|
35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong
|
China
|
Donaklyn
|
VD-26449-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần SX - TM dược phẩm Đông
Nam
|
Ibuprofen
|
USP 34
|
Shandong Xinhua Pharmaceutical Co, Ltd.
|
East Chemical Zone of High & New Technology
Development Zone, Zhangdian District, Zibo, Shandong
|
China
|
Dimenhydrinat
50mg
|
VD-26453-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Dimenhydrinat
|
BP 2012
|
Shanghai Wonder Pharmaceutical Co, Ltd.
|
Room 705, ESIT Plaza, 1877 Pudong Nan Road,
Shanghai 200122
|
China
|
Farel
|
VD-26454-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Dimethyl sulfoxide
|
USP 34
|
Arkema Singapore
|
10 Science Park Road the Alpha 01-01 A
|
Singapore
|
Povidon
Iodin 10%
|
VD-26455-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình
Thuận
|
Povidon iodin
|
USP 34
|
BASF South East Asia Pte. Ltd. - USA
|
Basf Corporation, 8404 River Road
|
USA
|
AM
Itori 60
|
VD-26474-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Etoricoxib
|
NSX
|
Glenmark generics Ltd.
|
B/2, Mahalaxmi Chambers, 22 Bhulabhai
Desai Road, Mumbai 400026
|
India
|
Becorilid
|
VD-26475-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Roxithromycin
|
EP 5
|
Zhejiang Zhenyuan Pharmaceutical Co., Ltd
|
1015 West Shengli Road, Shaoxing,
Zhejiang Province
|
China
|
Bexis
7.5
|
VD-26476-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Meloxicam
|
DĐVN IV
|
Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd.
|
9 Dazha Road, Huangyan Economic Development
Zone, Taizhou Zhejiang
|
China
|
Celecoxib
200 Meyer
|
VD-26477-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Celecoxib
|
BP 2013
|
Amoli Organics Pvt.Ltd
|
407, Dalamal House, Jamnalal Bajaj Road,
Nariman Point, Mumbai- 400 021. India
|
India
|
Meyercarmol
500
|
VD-26478-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Methocarbamol
|
USP 36
|
Gennex Laboratories Limited
|
‘Akash Ganna’ 144, III Floor, Srinagar
Colony, Hyderabad – 500 073, Telangana
|
India
|
Meyercarmol
750
|
VD-26479-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Methocarbamol
|
USP 36
|
Gennex Laboratories Limited.
|
‘Akash Ganna’ 144, III Floor, Srinagar
Colony, Hyderabad – 500 073, Telangana
|
India
|
Meyervas
160
|
VD-26480-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Valsartan
|
USP 38
|
Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 15, Donghai 5th Avenue, Zhejiang
Provincial Chemical and Medical Raw Materials Base Linhai Zone, Taizhou City,
Zhejiang Province
|
China
|
Meyervas
80
|
VD-26481-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Valsartan
|
USP 38
|
Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 15, Donghai 5th Avenue, Zhejiang
Provincial Chemical and Medical Raw Materials Base Linhai Zone, Taizhou City,
Zhejiang Province
|
China
|
Meyervasid
|
VD-26482-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Hydroclorothiazid
|
EP 8
|
Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 21 Tangxi Road, Suzhou New District,
Suzhou, Jiangsu Province 215151
|
China
|
Meyervasid
|
VD-26482-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Valsartan
|
USP 38
|
Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 15, Donghai 5th Avenue, Zhejiang
Provincial Chemical and Medical Raw Materials Base Linhai Zone, Taizhou City,
Zhejiang Province
|
China
|
Meyervasid
F
|
VD-26483-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Hydroclorothiazid
|
EP 8
|
Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 21 Tangxi Road, Suzhou New District,
Suzhou, Jiangsu Province 215151
|
China
|
Meyervasid
F
|
VD-26483-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Valsartan
|
USP 38
|
Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 15, Donghai 5th Avenue, Zhejiang
Provincial Chemical and Medical Raw Materials Base Linhai Zone, Taizhou City,
Zhejiang Province
|
China
|
Osbacal
|
VD-26485-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Tricalci phosphat
|
USP 36
|
Reephos Chemical Co., Ltd
|
No.69-45 South Julong Road, Xinpu
Lianyungang, Jiangsu, China.
|
China
|
Oubapentin
150
|
VD-26486-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Pregabalin
|
NSX
|
Elixir Pharma
|
164-A, Phase-II, Opp. Lathia Industries,
G.I.D.C., Naroda. Ahmeda– bad-382 330. Gujarat
|
India
|
Piracetam
Meyer
|
VD-26487-17
|
06/02/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Piracetam
|
EP 8
|
Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd
|
No. 37 Zhonggong North Street, Tiexi
District, Shenyang
|
China
|
Glurinax
600
|
VD-26491-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Công nghệ sinh học dược Na
No Gen
|
Glutathion
|
JP 16
|
Kyowa Hakko
|
1-1, Kyowa-cho, Hofu, Yamaguchi, 747-8522
|
Japan
|
Mẫu
chi bảo
|
VD-26494-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Đông Nam Dược Bảo Linh
|
Methyl salicylat
|
DĐVN IV
|
Rhodia
|
190, avenue Their, 69457 Lyon Cedex 06
|
France
|
Esomeprazol
40- HV
|
VD-26511-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Esomeprazol magnesi dihydrat
|
NSX
|
Spansules Pharmatech Pvt. Ltd
|
Plot No. 59, G-3, Srivenkateshwara
Towers, Bhagyanagar Colony, Opp. Kphb, Hyderabad - 500072, Andhra Pradesh
|
India
|
Efvercent
150
|
VD-26538-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm và thương mại
Thành Công
|
Paracetamol
|
BP 2011
|
Hebei Jiheng (group) pharmaceutical co.,
Ltd.
|
368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei
053000
|
China
|
Efvercent
80
|
VD-26539-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm và thương mại
Thành Công
|
Paracetamol
|
BP 2011
|
Hebei Jiheng (group) pharmaceutical co.,
Ltd.
|
368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei
053000
|
China
|
Ponatdol
|
VD-26540-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm và thương mại
Thành Công
|
Paracetamol
|
BP 2011
|
Hebei Jiheng (group) pharmaceutical co.,
Ltd.
|
368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei
053000
|
China
|
Angut
|
VD-26593-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Allopurinol
|
USP 36
|
Yixing City Xingyu Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
FangQiao Town, Yixing City, Jiangsu,
China.
|
China
|
Hafixim
100 Kids
|
VD-26594-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Cefixim trihydrat
|
USP 36
|
Covalent Laboratories Private Limited.
|
Survey No. 374, Gundla Machanoor Village,
Hathnoor Mandal, Medak Dist – 502 296. Andhra Pradesh, India
|
India
|
Hafixim
50 Kids
|
VD-26595-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Cefixim trihydrat
|
USP 36
|
Covalent Laboratories Private Limited.
|
Survey No. 374, Gundla Machanoor Village,
Hathnoor Mandal, Medak Dist – 502 296. Andhra Pradesh, India
|
India
|
Hapacol
CF Fort
|
VD-26596-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Dextromethorphan HBr
|
USP 35
|
Wockhardt Limited.
|
Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar –
393 002, Dist Bharuch, Gujarat, India
|
India
|
Hapacol
CF Fort
|
VD-26596-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Paracetamol
|
BP 2012
|
Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 35, Weixu North Road, Anqiu,
Shandong, China
|
China
|
Hapacol
CF Fort
|
VD-26596-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Phenylephrin HCl
|
USP 36
|
Unichem Laboratories Ltd.
|
Plot No. 197, Sector 1, Pithampur – 454
775, Dist. Dhar (M.P.), India.
|
India
|
Hapacol
Flu Kids
|
VD-26597-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Clorpheniramin maleat
|
BP 2011
|
Supriya Lifescience Ltd. (Supriya
Chemicals)
|
A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area,
M.I.D.C, Tal.–Khed, Dist.-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India.
|
India
|
Hapacol
Flu Kids
|
VD-26597-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Dextromethorphan HBr
|
USP 35
|
Wockhardt Limited.
|
Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar –
393 002, Dist Bharuch, Gujarat, India
|
India
|
Hapacol
Flu Kids
|
VD-26597-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Paracetamol
|
USP 35
|
Mallinckrodt Inc.
|
Raleigh Pharmaceutical Plant 8801 Capital
Boulevard Raleigh, NC 27616 – 3116 USA.
|
USA
|
Hapacol
Flu Kids
|
VD-26597-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Phenylephrin HCl
|
USP 36
|
Siegfried PharmaChemika lien Minden GmbH.
|
Karlstrasse 15-39, 42- 44, 32423 Minden,
Germany
|
Germany
|
Hapacol
pain
|
VD-26598-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Ibuprofen
|
EP 7
|
BASF Corporation.
|
Highway 77 South, Bishop, Texas, 78343
Usa.
|
USA
|
Hapacol
pain
|
VD-26598-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Paracetamol
|
BP 2012
|
Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No.35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong,
China.
|
China
|
Hapenxin
250 Caps
|
VD-26599-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Cephalexin monohydrat
|
BP 2014
|
Lupin Limited.
|
Unit-1, 198-202 New Industrial Area No.2,
Mandideep-462046, District: Raisen [M.P]
|
India
|
Nifin
100 Tabs
|
VD-26600-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Cefpodoxim proxetil
|
USP 38
|
Aurobindo Pharma limited.
|
Unit-XI, Survey No.1/22, 2/1 to 5, 6, to
18, 61 to 69, Pydibhimavaram-532 409, Ranasthalam, Srikakulam Dist, A.P.
|
India
|
Nifin
200 Tabs
|
VD-26601-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Cefpodoxim proxetil
|
USP 38
|
Aurobindo Pharma limited.
|
Unit-XI, Survey No.1/22, 2/1 to 5, 6, to
18, 61 to 69, Pydibhimavaram-532 409, Ranasthalam, Srikakulam Dist, A.P.
|
India
|
Paven
500
|
VD-26602-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Paracetamol
|
BP 2012
|
Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co. LTD.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong,
China. Post Code 262100
|
China
|
Slocol
|
VD-26603-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Clorpheniramin maleat
|
BP 2011
|
Supriya Lifescience Ltd.
|
A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area,
M.I.D.C., Taluka Khed, Dist Ratnagiri - 415 722, Maharashtra
|
India
|
Slocol
|
VD-26603-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Paracetamol
|
BP 2014
|
Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co. Ltd.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong,
China. Post Code 262100.
|
China
|
Telfor
60
|
VD-26604-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
|
Fexofenadin hydroclorid
|
USP 38
|
Alekhya Drugs Pvt. Ltd.
|
Plot no: 145 – 150, 153 & 154A, IDA
Kondapalli, Ibrahimpatnam (M), Krishna Dist 521 228, Andhra Pradesh, India.
|
India
|
Cadisimvas
|
VD-26630-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Simvastatin
|
USP 34
|
Shangyu Jingxing Pharmaceutical Co, LTd
|
Nijiabao Village, Lianghu Town, Shangyu,
Zhejiang, 312351 China
|
China
|
Predlonis
|
VD-26631-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Prednison
|
USP 34
|
Tianjin tianyao pharmaceuticals Co. Ltd
|
No.19, XINYE 9th Street, West Area of
Tianjin Economic- Technological Development Area (TEDA), Tianjin, China.
|
China
|
Toplovir
|
VD-26632-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Acyclorvir
|
USP 34
|
Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang
Province, 317321, P.R. China.
|
China
|
A.T
Calmax
|
VD-26104-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Magnesi gluconat
|
USP 34
|
Hangzhou Viwwa Co., Ltd
|
Room 503, Jiahua International Bisiness Center,
No 15 Hangda Road, Hangzhou, 31007
|
China
|
A.T
Calmax
|
VD-26104-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Calci glycerophosphat
|
EP 7
|
American Pharmaceutical & Health
Products Inc
|
2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, GA
30041
|
USA
|
A.T
Simvastatin 20
|
VD-26107-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Simvastatin
|
USP 34
|
Hangzhou Viwa Co., Ltd
|
Room 503, Jiahua International Business
Center, No.15 Hangda Road, Hangzhou
|
China
|
Antivic
50
|
VD-26108-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Pregabalin
|
EP 8.7
|
Maps Laboratorie Private Limited
|
Maps House, 1st Floor, Dr Takhtasihji
Road, Morbi-363 641
|
India
|
Atisolu
40 inj
|
VD-26109-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Methylprednisolon natri succinat
|
USP 34
|
Crystal Pharma
|
Parque Tecnologico de Boecillo. Parcela
105. 47151 Boecillo, Valladolid
|
Spain
|
Ivermectin
6 A.T
|
VD-26110-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Ivermectin
|
EP 7.0
|
Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co. Ltd
|
-Baiyunshan South Road , Jiaojiang,
Taizhou, Zhejiang, 318000
|
China
|
Paracetamol
A.T 150 sac
|
VD-26111-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Meghmani Unichem LLP
|
Plot No. CH-3, GIDC Estate, Dahej-392130,
Ta.Vagra, Dist, Bharuch, Gujarat
|
India
|
Akitykity-new
|
VD-26280-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco.
|
Albendazol
|
USP 38
|
Chanzhou Yabang QH Pharmachem Co., Ltd
|
No.18, Jinlong Road, Chunjiang Town,
Xinbei District, Changzhou City, P.R.China 213127
|
China
|
Alphatrypa
DT.
|
VD-26281-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Chymotrypsin
|
USP 37
|
Beijing Geyuantianrun Bio-tech Co., Ltd
|
No 3 Tianfu Road, Daxing Bio-medicine
Industry Park, Beijing, 102609
|
China
|
Alphatrypa-Fort
DT.
|
VD-26282-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Chymotrypsin
|
USP 37
|
Shanghai Linzyme Biosciences Ltd
|
666-7 Minshen Road, Xinqiao Town,
Songjiang Industrial Park, Sanghai 201612
|
China
|
Cefuroxim
1,5G
|
VD-26283-17
|
'06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Cefuroxim natri
|
USP 38
|
Farmabios S.p.A Active Pharmaceutical
ingredients
|
Via Pavia, 1-27027 Gropello Cairoli (P.V)
|
Italy
|
Fypency
|
VD-26285-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Pentoxifyllin
|
USP 34
|
Chemagis Ltd
|
Ramat Hovav Industrial Zone, Beer Sheva
|
Israel
|
Hormedi
125
|
VD-26286-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Methylprednisolon natri succinat
|
USP 38/NSX
|
Crystal Pharma
|
Parque Tecnologico de Boecillo Parcela
105 47151 Boecillo, Valladolid
|
Spain
|
Parazacol
750
|
VD-26287-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Paracetamol
|
EP8
|
Lianyungang Kangle Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No 2 Huanan Road, Ganyu Economic
Development Zone, Lianyungang, Jiangsu
|
China
|
Pharbacol
Extra
|
VD-26288-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Cafein
|
BP 2012/ USP 34/ EP 6
|
Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd
|
East Chemical Zone of Zibo High & New
Technology Development Zone, Zibo, Shandong
|
China
|
Pharbacol
Extra
|
VD-26288-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Paracetamol
|
BP 2012/ USP 34
|
Hebei Jiheng (group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei
053000, China
|
China
|
Trikapezon
Plus
|
VD-26289-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Cefoperazol
natri; Sulbactam natri (hỗn hợp tỉ lệ 1:1)
|
NSX
|
Zhuhai Limited Laboratories
|
Sanzao Science & Technology Park,
National Hi-tech Zone, Zhuhai, Guangdong
|
China
|
Trikaxon
|
VD-26290-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco.
|
Ceftriaxon natri
|
USP 34
|
Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
Guangzhou Baiyunshan Chemical
Pharmaceutical Factory, Tonghe, Baiyun district, Guangzhou
|
China
|
Zentoprednol
4
|
VD-26291-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Methylprednisolon
|
EP 6
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., ltd
|
No 1, Xiangyao Road, Xianju, Zhejiang
|
China
|
Ziusa
|
VD-26292-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Azithromycin TM granules 7,5% w/w
|
NSX
|
Titan Laboratories Pvt Ltd
|
Ground Floor, Spectrum Building, 60 feet
road, M.P Vaidya marg Opp. Bank of Maharastra, Ghatkopar (E), Mumbai- 400077
|
India
|
Pharbavix
|
QLĐB-584-17
|
06/02/2019
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 -
Pharbaco.
|
Tenofovir disoproxil fumarat
|
NSX
|
Aurobindo Pharma Limited
|
Pilot No 2, Maitrivihar, Ameerpet,
Hyderabad- 500038, Andhra Pradesh
|
India
|
BFS-Grani
(không chất bảo quản)
|
VD-26122-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Granisetron hydroclorid
|
USP 38
|
Alcon Biosciences Pvt., Ltd
|
A-1/2104, Phase III, GIDC Vapi, Gujarat-
396195
|
India
|
BFS-Nabica
8,4%
|
VD-26123-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Natri bicarbonat
|
BP 2013
|
Merck KgaA
|
Frankfurter StraBe 250, 64293 Darmstadt
(Germany)
|
Germany
|
Dầu
Parafin BFS
|
VD-26124-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Parafin
|
BP 2012
|
Kukdong oil & Chemical Co., Ltd
|
334-36, Yusan-dong, Yangsan-si, Kyoungnam
|
Korea
|
Dexamoxi
|
VD-26542-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Dexamethason natri phosphat
|
BP 2014
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., ltd
|
No 1, Xianyao Road, Xianjju,Zhejiang
|
China
|
Dexamoxi
|
VD-26542-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Dexamethason natri phosphat
|
USP 38
|
Jiangsu Grand Xianle Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
No. 1 Zhongshan Seven Road, Coastal Industry
Park, Economic Development Zone, Binhai County, Yancheng City, Jiangsu
Province
|
China
|
Dobutamin-BFS
|
VD-26125-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Dobutamin HCl
|
USP 38
|
Excella GmbH
|
Nurnberger Str 12 90537 Feucht
|
Germany
|
Dobutamin-BFS
|
VD-26125-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Nimodipin
|
EP 8
|
Shangdong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd
|
Hutian Chemical Industrial Zone, Zibo,
Shandong
|
China
|
Nimovaso
sol
|
VD-26126-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Nimodipin
|
Eur. Ph. 7
|
Lusochimica S.p.A
|
Via Giotto, 9 -23871 Lomagna (LC)
|
Italy
|
Novonazol
|
VD-26616-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Itraconazol
|
EP 8
|
Lee Pharma Ltd
|
Sy No. 10/G-1, Gaddapotharam Village,
Jinnaram Mandal Medak Disk, Pincode: 502319, Telangana, India
|
India
|
Novotane
ultra
|
VD-26127-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Polyethylene glycol
|
USP 36
|
Sino-Japan Chemical Co., Ltd
|
No 6 Shih Hwa 4th Rd, Lin-Yuan Dist.,
Kaohsiung City 83245
|
Taiwan
|
Novotane
ultra
|
VD-26127-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
|
Propylen glycol
|
USP 36
|
The Dow chemical company
|
1250 Harmon Rd, Auburn Hills, MI 48326
|
USA
|
Acetylcysterin
|
VD-26619-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Acetylcystein
|
USP 35
|
Wuhan grand hoyo Co., Ltd
|
NoT1, Guanshan 2nd road, E.Lake Hightech
Development zone, Wuhan, Hebei 430073
|
China
|
Alenbe
70mg
|
VD-26547-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm
|
Alendronat natri trihydrat
|
USP 36
|
Polpharma S.A
|
19, Pelplinska Street, 83- 200 Starogard
Gdanski
|
Poland
|
Alermed-Nic
|
VD-26521-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Loratadin
|
NSX
|
Vasudha Pharma Chem limited
|
78/5 Vengal Rao Nagar Hyderrabad 38
Andhra Pradesh
|
India
|
Alermed-Nic
|
VD-26521-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co.,Ltd
|
No.368 Jianshe street, Hengshui City
Hebei
|
China
|
Alermed-Nic
|
VD-26521-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Phenylephrin hydroclorid
|
BP2007
|
Unichem
|
No.197 Sector1, Pirhampur 454775 Dist
Hhar (MP)
|
India
|
Aller
fort
|
VD-26523-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Clorpheniramin maleat
|
BP 2014
|
Supriya lifescience Ltd
|
207/208 Udyog Bhavan Sonawala road Goregaon
(East) Mumbai-400063 Maharashtra
|
India
|
Aller
fort
|
VD-26522-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Clorpheniramin maleat
|
BP 2014
|
Supriya Lifescience Ltd
|
207/208 Udyog Bhavan Snawala road, Goregaon
(East) Mumbai-400063 Maharashtra
|
India
|
Aller
fort
|
VD-26522-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Phenylephrin hydrocloird
|
EP 8
|
BASF - The chemical company
|
32419 Minden
|
Germany
|
Aller
fort
|
VD-26523-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Phenylephrin hydroclorid
|
EP 8
|
BASF - The chemical company
|
32419 Minden
|
Germany
|
Ambelin
5mg
|
VD-26548-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm
|
Amlodipin mesylat monohydrat
|
NSX
|
Cipla - Bangalore
|
Cipla limited Manufacturing &
Research Division Virgonagar, Old Madas road, Bangalore 560 049
|
India
|
Amsibed
20
|
VD-26579-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Simvastatin
|
USP36
|
Sangyu Jingxin Pharmaceutical Co.,Ltd
|
No.31, Weisan road, Zhejiang Hangzhou Bay
Shangyu Industrial Area Shangu city, Zhejiang Province, P.r.China 312369
|
China
|
Asperlican 150
|
VD-26580-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH
Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
|
Fluconazol
|
EP 8.0
|
Mylan
Laboratoies Ltd
|
Plot no 14 99 & 100 IPA Pashanmylaram
phase II Pâtncheru Medak District 502307 Andhra Pradesh
|
India
|
Auliplus
20
|
VD-26473-17
|
06/02/2022
|
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar
Austrapharm
|
Atorvastatin calcium
|
IP 2010
|
Morepen laboratories limited
|
Morepen village, Nalagach road, Near
Baddi, Dist solan (H.P) 173205
|
India
|
Axibos
300
|
VD-26549-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm
|
Allopurinol
|
EP 8.0
|
Beijing Taiyang Pharmaceutical Industrial
Co.,LTD
|
No.1 Shuangqiao East road, Chaoyang
District, Beijing
|
China
|
Betamex
|
VD-26045-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC
Pharma)
|
Betamethason
|
EP 8
|
Henan Lihua Pharmaceutical
|
Middle of Huanghe ST Anyang Hi-tech,
Industry Development Zone, Henan
|
China
|
Biotin
|
VD-26524-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Biotin (Vitamin H)
|
EP8
|
Zhejiang Medicine Co, Ltd
|
Xinchang Pharmaceutical factory 98 East
Xingchang Dadao Road Xinchang Zhejiang 312500
|
China
|
Chlorpheniramin
|
VD-26621-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Clorpheniramin maleat
|
DĐVN
|
Supriya lifescience Ltd
|
A 5/2, Lote Parhuram Industrial Area
M.I.D.C, Tal-Khed Dist-Ratnagiri, 415722
|
India
|
Chlorpheniramin
|
VD-26620-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Clorpheniramin maleat
|
DĐVN IV
|
Supriya lifescience Ltd
|
A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area
M.I.D.C Tal-khed Dist-Ratnagiri, 415722
|
India
|
CinatamDNA
|
VD-26359-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An
|
Cinarizin
|
DĐVN IV
|
Rakshit Drugs PVT Ltd
|
Sy.No.101B, Gaddapotharam village,
Jinnaram Mandal, Medak District, A.D
|
India
|
CinatamDNA
|
VD-26359-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
Jingdezhen Kaimenzi medical chemistry
Co.,LTD
|
No 58, Changxi road, Jingdezhen city
|
China
|
D3
care
|
VD-26301-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3
|
Cholecalciferol
|
BP2013
|
Taizhou hisound pharmaceutical Co.,Ltd
|
Zhejiang Provincial Chemical and Medical Material
BASE Linhai Zone, Linhai, Zhejiang
|
China
|
Dasamax
Nic
|
VD-26528-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical
Co.,Ltd
|
368 Jianshe Street, Hengshui City City,
Hebei Province 053000
|
China
|
Dasamax
Nic
|
VD-26526-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
368 Jianshe Street Hengshui City, Hebei
Province 053000
|
China
|
Dasamax
Nic
|
VD-26527-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei
Province 053000
|
China
|
Dasamax
Nic
|
VD-26525-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
368 Jianshe street, Hengshui City, Hebei
Province, 053000
|
China
|
Domperidon
|
VD-26529-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Domperidon maleat
|
BP 2014
|
Sri Krishna Pharmaceutical Ltd
|
C4 Industrial Area Uppal Hyderabad-500039
AP
|
India
|
Enicefa
|
VD-26316-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
|
Cefaclor monohydrat
|
NSX
|
Lupin Limited
|
198-202 New Industrial Area No.2
Mandideep - 462046 District Raisen (M.P)
|
India
|
Forumid
|
VD-26550-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm
|
Furosemid
|
EP 8.0
|
Amri India Pvt, Ltd
|
6 - 1/1 Valuj - MIDC, Near Water Tank,
Aurangabad, Maharashtra
|
India
|
Furosan
|
VD-26581-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Furosemid
|
EP 8.0
|
Amri India Pvt Ltd
|
G-1/1, Waluj - MIDC, Near Water thank,
Aurangabad, Maharashtra
|
India
|
Mesonic
|
VD-26531-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Dexamethason
|
BP2014
|
Baiji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
Caijiapo Economic and Technical
Development Zone, Quishan County, Shaanxi Province, 722405
|
China
|
Mibedatril
5
|
VD-26582-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Imidapril hydroclorid
|
JP 16
|
SMS Pharmaceuticals limited
|
Unit-II, plot No.24&14B and 36&37
S.V. Co- Operative Industrial Estate Bachupally, Ranga Reddy district,
Hyderabad, Telangana 500090
|
India
|
Mibedos
25
|
VD-26583-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Lamotrigin
|
EP 8
|
Polpharma S.A
|
19, Pelpplinska Street, 83- 200 Starogard
Gdanski
|
Poland
|
Miberic
300
|
VD-26584-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Allopurinol
|
EP 8.0
|
Beijiang Taiyang Pharmaceutical Inditry
Co.,Ltd
|
No.1 Shuangqiao East Road, Chaoyang
District, Beijing
|
China
|
Mibezisol
2,5
|
VD-26585-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Glucose
|
DĐVN IV
|
Avebe Gluco TAK
|
M&O - weg 1, 9563 ZG Ter Apelkanaal
|
Netherlands
|
Mibezisol
2,5
|
VD-26585-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Zinc Gluconat
|
USP 36
|
IPRA FRANCE
|
Parc d'activite de l'Argile, Voi H, Lot 130,
Impasse Bruyere, B.P.1404 06372 Mousans Sartoux Cedex
|
France
|
Mibezisol
2,5
|
VD-26585-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Kali clorid
|
DĐVN IV
|
K+S Kali GmbH
|
Postfach 10 20 29. 34111 Kassel
|
Germany
|
Mibezisol
2,5
|
VD-26585-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Natri citrat dihydrat
|
DĐVN IV
|
Jungbunzlauer
|
St.Alban-Vorstadt 90, CH-4002 Basel
|
Switzerland
|
Mibezisol
2,5
|
VD-26585-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Natri clorid
|
DĐVN IV
|
Akzo Nobel Salt A/S
|
Salt Specialties, Hadsundvej 17, P.O. Box
103, DK-9550 Mariager, Denmark
|
Denmark
|
Morigin
25
|
VD-26551-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm
|
Lamotrigin
|
EP 8
|
Polpharma S.A
|
19, Pelplin Street, 83-200 Starogard
Gdanski
|
Poland
|
Natensil
10
|
VD-26586-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Enalapril maleat
|
Bp2013
|
Pharmaceutical works Polpharma S.A
|
19 Pelplinska Street, 83- 200 Starogard
Gdanski
|
Poland
|
Natensil
5
|
VD-26587-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Liên doanh HASAN -
DERMAPHARM
|
Enalapril maleat
|
BP2013
|
Pharmaceutical Works Polpharma S.A
|
19 Pelphinska Str 83-200 Starogard
Gdanski
|
Poland
|
Nicnotaxgin
|
VD-26532-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co.,
Ltd
|
368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei
Province 053000
|
China
|
Oresol
|
VD-26360-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An
|
Glucose
|
DĐVN IV
|
Weifang shengtai Medicine Co.LTD
|
No.208 Limin Street, Changle County
Shangdong
|
China
|
Oresol
|
VD-26361-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An
|
Glucose
|
DĐVN IV
|
Weifang Shengtai Medicine Co,LTD
|
No.208 Limin street, Changle, County
Shangdong
|
China
|
Oresol
|
VD-26361-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An
|
Natri citrat
|
DĐVN IV
|
Weifang Ensign Industry Co,LTD
|
No.1567, Changsheng Street, Changle,
Weifang, Shangdong Province
|
China
|
Oresol
|
VD-26360-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An
|
Natri citrat
|
DĐVN IV
|
Weifang Ensign Industry Co.LTD
|
No.1567, Changsheng Street Changle
Weifang, Shangdong Province
|
China
|
Piracetam
- DNA
|
VD-26362-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An
|
Piracetam
|
DĐVN IV
|
Jingdezhen Kaimenzi Medicinal chemistry
Co,Ltd
|
No 58, Changxiroad, Jingdezhen city
|
China
|
Prednison
|
VD-26534-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Prednison
|
DĐVN IV
|
Hera Lihua Pharmaceutical Co.Ltd
|
Middle of Huangle Street Anyang Hitech Industrial
Development Zone Henan
|
China
|
Pregasv
|
VD-26317-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế
|
Pregabalin
|
NSX
|
Optimus Drug Limited
|
1-2-11/1 Above SBI Bank St. No 2, Kakatiya
Nagar, Habsiguda Hyderabad 50007 Andhra Pradesh
|
India
|
Sibetinic
|
VD-26046-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
flunarizin dihydroclorid
|
EP 6
|
Weihai Disu Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.55 Qiluroad, Economic &
Technological Development Zone, Weihai, Shangdong
|
China
|
Spinolac
25mg
|
VD-26552-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm
|
Spironolacton
|
EP 8
|
Gedeon Richter Plc., Budapestsite
|
Budapest Gyomroi ut 19- 21 Hungary,
H-1103
|
Hungary
|
Sulpiride
|
VD-26623-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Sulpirid
|
EP 7
|
Jiangsu Tasly Diyi Pharmaceutical
|
No29, Chengnan Xilu, Qingpu Qu, Huai'an,
Jiangsu
|
China
|
Tanametrol
|
VD-26624-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Methylprednisolon
|
BP2013
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1, Xianyao Road, Xianju, Zhejiang
|
China
|
Tanarhunamol
|
VD-26625-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Clorpheniramin maleat
|
DĐVN IV
|
Supriya Lifescience Ltd
|
A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area
M.I.D.C Tal khed, Dist-Ratnagiri 415722, Maharashtra
|
India
|
Tanarhunamol
|
VD-26625-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
USP34
|
Divi's Laboratories Ltd
|
Unit 1 Lingijigudem, Choutupal Mandal,
Nagonda Dist, Andha Pradesh 508252
|
India
|
Tanarhunamol
|
VD-26625-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Paracetamol
|
USP34
|
Hebei Jiheng Pharmaceutical
|
368 Jianshe street Hongshun city, Hebei
Province
|
China
|
Tanarhunamol-flu
|
VD-26626-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành
Nam
|
Dextromethorphan hydrobromid
|
USP34
|
Divi's Laboratories Ltd
|
Unit 1 Lingijigudem, Choutupal Mandal,
Nagonda Dist, Andha Pradesh 508252
|
India
|
Tanarhunamol-flu
|
VD-26626-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Loratadin
|
USP34
|
Vasudha Pharma India
|
Street 78/A, Vengalrao nagar Hyderbad
500038, Andhra Pradesh
|
India
|
Tanarhunamol-flu
|
VD-26626-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Paracetamol
|
USP34
|
Hebei Jiheng Pharmaceutical
|
368 Jianshe street Hongshun city, Hebei
Province
|
China
|
Tipfine
|
VD-26537-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Clorpheniramin maleat
|
BP2014
|
Supriya Lifescience Ltd
|
207/208 Udyog Bhavan, Sona Road, Goregaon
Mumbai 400063, Mahrastra
|
India
|
Tipfine
|
VD-26537-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Paracetamol
|
BP2014
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical
Co.,LTD
|
No.368 Jianshe street Hengshui City,
Hebei Province 05300
|
China
|
Tipfine
|
VD-26537-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Phenylephrine hydrochlorid
|
EP 8.0
|
BASF, Pharmachemikalie nt GmbH&Co.KG
|
32419 Minden
|
Germany
|
Tolpernic
|
VD-26047-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Tolperison hydrochlorid
|
JP 16
|
Ningbo Honor Chemtech Co,LTD
|
Room 1011, No.1, East Xintiandi Jiangdong
District, Ningbo
|
China
|
Tolpernic
- 150
|
VD-26048-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA -
NIC Pharma)
|
Tolperison hydrochlorid
|
JP 16
|
Ningbo Honor Chemtech Co.Ltd
|
Room 1011, No.1, East Xintiandi,
Jiangdong District, Ningbo
|
China
|
Vitamin
B1 TW3
|
VD-26305-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3
|
Thiamin nitrat
|
DĐVN IV
|
Jiangsu Brother Vitamin Co., Ltd
|
Marine Ecomic Development Zone Dafeng
City, Jiangsu Province
|
China
|
Vitamin
C
|
VD-26627-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm
Thành Nam
|
Acid ascorbic
|
BP2013
|
Shandong Luwei Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Shuangfeng Industrial Park Zichuan
District, Zibo city, Shandong
|
China
|
Metsav
500
|
VD-26252-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Metformin hydrochloride
|
BP 2013
|
Auro Laboratories Limited
|
K-56, M.I.D.C., Tarapur, Thane
District,Maharashtra - 401506, India
|
India
|
Ramifix
2,5
|
VD-26253-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Ramipril
|
EP 7.0
|
Aarti Industries Limited
|
Unit-IV, Plot E-50, MDIC, Tarapur, Tal-
Palghar, Dist-Thane, Pin- 401506, Maharashtra, India
|
India
|
Ramifix
5
|
VD-26254-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Ramipril
|
EP 7.0
|
Aarti Industries Limited
|
Unit-IV, Plot E-50, MDIC, Tarapur, Tal-
Palghar, Dist-Thane, Pin- 401506, Maharashtra, India
|
India
|
SaVi
Alendronate forte
|
VD-26255-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Sodium Alendronate
|
USP 34
|
JPN PHARMA PVT. LTD.
|
T-108/109, MIDC, Tarapur, Boisar, Dist
Thane - 401 506, Maharashtra, India
|
India
|
Savi
Carvedilol 12.5
|
VD-26256-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Carvedilol
|
USP 39
|
CTX Life Sciences Pvt. Ltd.
|
251-252, Sachin Magdalla Road, GIDC –
Sachin, Surat – 394230, Gujarat
|
India
|
Savi
Celecoxib
|
VD-26257-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Celecoxib
|
BP 2013
|
Aarti Drugs Limited
|
Plot No. W-60 (B), 61 (B), 62 (B), 71
(B), 72 (B) & 73 (B), MIDC, Tarapur, Taluka, Palghar, Dist. Thane - 401
506, Maharashtra, India
|
India
|
SaVi
Telmisartan 80
|
VD-26258-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Telmisartan
|
BP 2013
|
Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd.
|
6# Liangchang east road, Jintan,
Changzhou, Jiangsu, China
|
China
|
SaViAlvic
|
VD-26259-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical
Co.,Ltd
|
368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei
Province, 053000
|
China
|
SaViAlvic
|
VD-26259-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Ibuprofen
|
DĐVN IV
|
BASF - The Chemical Company
|
Highwai 77 South, Bishop, TX 78343 USA
|
USA
|
SaViDopril
Plus
|
VD-26260-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Perindopril Erbumine
|
BP 2013
|
Aarti Industries Limited
|
Unit-IV, Plot E-50, MDIC, Tarapur, Tal-
Palghar, Dist-Thane, Pin- 401506, Maharashtra, India
|
India
|
SaViDopril
Plus
|
VD-26260-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Indapamide hemihydrate
|
BP 2013
|
Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd
|
21 Tangxi Road, Suzhou New District,
Suzhou 215151
|
China
|
Sovalimus
0,03%
|
VD-26261-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Tacrolimus
|
JP XVI
|
Chunghwa chemical synthesis & biotech
Co., LTD.
|
1, Tung-Hsing St., Shu- Lin, New Taipei
City 23850.
|
Taiwan
|
Hapacol
Codein
|
VD-26072-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Paracetamol
|
BP 2011
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong
262100, China
|
China
|
Haginir
300
|
VD-26071-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Cefdinir
|
USP 34
|
Parabolic Drugs Ltd
|
Sector 99-100 , 3rd & 4th Floor,
Sector 17b, Chandigarh. Chandigarh - 160017
|
India
|
Fluocinolon
0,025%
|
VD-26356-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải
Dương
|
Fluocinolon acetonid
|
BP 2014
|
Tianjin Tianyao pharmaceutical co.,Ltd
|
109 Ba Wei Road, Hedong District, Tianjin
|
China
|
Oxycoldimic
|
VD-26357-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải
Dương
|
Oxymetazolin hydroclorid
|
BP 2010
|
Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd.
|
6# Liangchang east road, Jintan,
Changzhou, Jiangsu
|
China
|
Supvid3
|
VD-26358-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải
Dương
|
Vitamin D3 (cholecalciferol)
|
BP 2011
|
DSM Nutritional products Ltd
|
Wurmisweg 576, 4303 Kaiseraugst
|
Switzerland
|
Penicilin
V kali 1.000.000 IU
|
VD-26369-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
Phenoxymethyl- penicilin kali
|
BP 2013
|
Sandoz GmbH
|
Biochemiestrasse 10, 6250 Kundl, Austria
|
Austria
|
Rhomezi
- AD
|
VD-26370-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical
Co.,Ltd
|
No.368 Jianshe street, Hengshui city,
Hebei province 053000
|
China
|
Rhomezi
- AD
|
VD-26370-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
Chlorpheniramin maleat
|
DĐVN IV
|
Changland Technology Co., ltd
|
Zhongnan road, wuhan, hubei, China
|
China
|
Rovabiotic
3.0
|
VD-26371-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
Spiramycin
|
DĐVN IV
|
Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.257, Xicheng Road, Wuxi
|
China
|
Thepacol
120
|
VD-26372-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Anqui Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong
262100, China
|
China
|
Thexamix
|
VD-26373-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
Acid tranexamic
|
CP 2010
|
HUNAN DONGTING PHARMACEUTIC AL CO., LTD
|
No. 16 Dongyan Road, Deshan, Changde,
PC415001, Human Province
|
China
|
Paracold
150 Flu
|
VD-26380-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong
262100, China
|
China
|
Paracold
150 Flu
|
VD-26380-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Chlorpheniramin maleat
|
DĐVN IV
|
Supriya Lifeseince LTD
|
A 5/2, Lote Pharshuram Industrical Area, M.I.D.C,
Tal.-Khed, Dist.,-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India
|
India
|
Paracold
250mg
|
VD-26381-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu City ,
Shandong Province, 262100, China
|
China
|
Paracold
325
|
VD-26382-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu City ,
Shandong Province, 262100, China
|
China
|
Paracold
500mg
|
VD-26383-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu City ,
Shandong Province, 262100, China
|
China
|
Paracold
Infants F
|
VD-26384-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong
262100, China
|
China
|
Paracold-MKP
|
VD-26385-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Paracetamol
|
BP 2013
|
Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No.35 Weixu North Road, Anqiu City , Shandong
Province, 262100, China
|
China
|
Pastitussin
|
VD-26386-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Menthol
|
DĐVN IV
|
Tien Yuan Chemical (Pte) Ltd
|
18 Chin Bee Road Jurong Town Singapore
619827
|
Singapore
|
Pastitussin
|
VD-26386-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Eucalyptol
|
DĐVN IV
|
Jiangsu Dahua Pharmaceutical Co., Ltd.
|
B-802 New Century City Garden, No. 71.
Huaihai East Road Huaian, 223001. China
|
China
|
Penicillin
G 1 000 000 IU
|
VD-26387-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Benzylpenicillin sodium
|
DĐVN IV
|
Shijiazhuang Pharm
|
47 Fengshou Road, Shijiazhuang 050041
|
China
|
Sovepred
|
VD-26388-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar
|
Prednisolone sodium metasulfobenzoate
|
NSX
|
NEWCHEM SpA
|
Via Roveggia, 47 – 37136 Verona, Italy.
|
Italy
|
Acitonal
5
|
VD-26396-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Risedronat sodium hemipentahydrate
|
EP 8.0
|
Pharmaceutical works Polpharma S.A.
|
19, Pelplinska Str., 83- 200 Starogard
gdanski
|
Poland
|
Alenbone
Plus
|
VD-26397-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Alendronate sodium trihydrate
|
EP 7.0
|
Pharmaceutical works Polpharma S.A.
|
19, Pelplinska Str., 83- 200 Starogard
gdanski
|
Poland
|
Alenbone
Plus
|
VD-26397-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Cholecalciferol
|
EP 7.0
|
DSM Nutritional Products Asia Pacific
|
30 Pasir Panjang Road # 13-31 Mapletree
Business City
|
Singapore
|
Cefaclor
Stada 500mg capsules
|
VD-26398-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Cefaclor monohydrate
|
USP 32
|
ACS DOBFAR S.p.A
|
Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano,
Milano
|
Italy
|
Cefakid
|
VD-26399-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Cephalexin monohydrate
|
EP 7.0
|
ACS DOBFAR S.p.A
|
Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano,
Milano
|
Italy
|
Cefastad
250
|
VD-26400-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Cephalexin monohydrate
|
BP 2010
|
DSM Anti- Infectives Chemferm, S.A
|
08130 Santa Perpétua de Mogoda Barcelona
|
Spain
|
Cefastad
500
|
VD-26401-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Cephalexin monohydrate
|
BP 2010
|
DSM Anti- Infectives Chemferm, S.A
|
08130 Santa Perpétua de Mogoda Barcelona
|
Spain
|
Ceftriaxon
EG 1g/10ml (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le
Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France)
|
VD-26402-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Ceftriaxon sodium
|
EP 8.0
|
Hanmi Fine Chemical Co., Ltd.
|
1LA #603, Shiwha Industrial Complex,
1248- 8, Chongwang-Dong, Shihung-City, Kyonggi- Do, Korea
|
Korea
|
Ceftriaxon
EG 1g/3,5ml (CSNQ: EG LABO - Laboratoires EuroGenerics, địa chỉ: "Le
Quintet" Bat A, 12 rue Danjou 92517 Boulogne Billancourt cedex France)
|
VD-26403-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Ceftriaxon sodium
|
EP 8.0
|
Hanmi Fine Chemical Co., Ltd.
|
1LA #603, Shiwha Industrial Complex, 1248-
8, Chongwang-Dong, Shihung-City, Kyonggi- Do, Korea
|
Korea
|
Co-Ibedis
150/12,5
|
VD-26404-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Irbesartan
|
USP 32
|
Hetero Labs Limited
|
Survey No. 10. I.D.A, Gaddapatharam Village,
Jinnaram Mandal,. Medak District, Andhra Pradesh, India
|
India
|
Co-Ibedis
150/12,5
|
VD-26404-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Hydrochlorothiazid e
|
EP 7.0
|
Pharmaceutical works Polpharma S.A.
|
19, Pelplinska Str., 83- 200 Starogard
gdanski
|
Poland
|
Derispan
|
VD-26405-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Trimebutin maleate
|
EP 8.0
|
Sims Trading
|
Via Dante da Castiglione N° 8 50125
Firenze, Italy
|
Italy
|
Deslora
|
VD-26406-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Desloratadine
|
NSX
|
Cadila Pharmaceuticals Limited
|
294, G.I.D.C Industrial Estate Ankleshwar
– 393 002. Gujarat, Ấn Độ
|
India
|
Droxicef
500mg
|
VD-26407-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Cefadroxil monohydrate
|
EP 7.0
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A.
|
Calle Ripolles, 2 Polígono Industrial
Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130, Barcelona
|
Spain
|
Esoxium
caps 20
|
VD-26408-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Esomeprazole Pellets 22.0%
|
NSX
|
Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd
|
D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka
- Shirur; Dist - Pune Maharastra, India
|
India
|
Esoxium
caps 40
|
VD-26409-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Esomeprazole Pellets 22.0%
|
NSX
|
Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd
|
D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka
- Shirur; Dist - Pune Maharastra, India
|
India
|
Esoxium
tablets 20
|
VD-26410-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Esomeprazole Pellets 22.0%
|
NSX
|
Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd
|
D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka
- Shirur; Dist - Pune Maharastra, India
|
India
|
Felpitil
|
VD-26411-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Piroxicam
|
USP 32
|
Nantong Jinhua Pharmaceutical Co., Ltd.
|
43, Yaogang Rd., Chongchuan, Nantong,
Jiangsu, China
|
China
|
Flodicar
5 mg MR
|
VD-26412-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Felodipine
|
USP 35
|
MEDICHEM S.A.
|
"Polígono Industrial de Celrà"
17460 Celrà (Girona), Spain
|
Spain
|
KM
Cephalexin 250mg
|
VD-26413-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Cephalexin monohydrate
|
EP 8.0
|
ACS DOBFAR S.p.A
|
Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano,
Milano
|
Italy
|
KM
Cephalexin 500mg
|
VD-26414-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Cephalexin monohydrate
|
EP 8.0
|
ACS DOBFAR S.p.A
|
Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano,
Milano
|
Italy
|
Lidocain
1%
|
VD-26416-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Lidocain hydrochloride
|
EP 7.0
|
Sims Trading SRL
|
Via Dante da Castiglione N° 8 50125
Firenze
|
Italy
|
Lizetric
10mg
|
VD-26417-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Lisinopril dihydrate
|
USP 35
|
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Xunqiao, Linhai, Zhejiang
|
China
|
Lizetric
5mg
|
VD-26418-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Lisinopril dihydrate
|
USP 35
|
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Xunqiao, Linhai, Zhejiang
|
China
|
Movabis
10mg
|
VD-26419-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Montelukast sodium
|
USP 36
|
Hetero Drugs Limited
|
S.No.s, 213, 214, 255, Bonthapally
Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh
|
India
|
Nebistol
5mg
|
VD-26420-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Nebivolol hydrochloride
|
NSX
|
Hetero Drugs Limited
|
S.No.213, 214, 255, Bonthapally Village,
Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh
|
India
|
Nerapin
|
VD-26421-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Nevirapin anyhydrous
|
USP 35
|
Hetero Labs Limited (UNIT- IX)
|
Plot No.2, Hetero Infrastructure
Ltd.-SEZ, N. Narasapuram (Village), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam
District - 531081, Andhra Pradesh
|
India
|
Neustam
|
VD-26422-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Piracetam
|
EP 7.0
|
Jingdezhen Kaimenzi Medicinal chemistry
Co., Ltd.
|
No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City,
Jiangxi Province, China 333000
|
China
|
Pimenem
|
VD-26423-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Meropenem trihydrat
|
NSX
|
ACS DOBFAR S.p.A
|
Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano,
Milano
|
Italy
|
Pirostad
20mg
|
VD-26424-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Piroxicam
|
EP 8.0
|
Sifavitor Srl.
|
Head office: Largo Donegani Guido, 2 -
20121 Milano (MI) Manufacturing site: Via Livelli 1 – 26852 Casaletto
Lodigiano fraz. Mairano (LO)
|
Italy
|
Pyclin
300
|
VD-26425-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Clindamycin hydrochloride
|
USP 38
|
Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.100 Waisha Branch Rd., Jiaojiang
Taizhou Zhejiang 318000
|
China
|
Pydrocef
500
|
VD-26426-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Cefadroxil monohydrate
|
EP 8.0
|
DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A.
|
Calle Ripollés, 2 Polígono Industrial
Urvasa, Santa Perpétua de Mogoda, 08130, Barcelona, Spain
|
Spain
|
Pyfaclor
Kid
|
VD-26427-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Cefaclor monohydrate
|
USP 38
|
ACS DOBFAR S.p.A
|
Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano,
Milano
|
Italy
|
Pyme
Am5 caps
|
VD-26428-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Amlodipine besylate
|
EP 7.0
|
Ercros Industrial S.A.
|
Paseo Deleite, s/n 28300 Aranjuez, Madrid
|
Spain
|
Pyme
OM40
|
VD-26429-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Omeprazol sodium
|
EP 7.0
|
UNION QUIMICO FARMACEUTIC A, S.A
|
Poligono Industrial El Pla, Av. Puigcerdà
No. 9, C – 17, km 17.4, 08185 Lliçà de Vall (Barcelona)
|
Spain
|
Pyzacar
25 mg
|
VD-26430-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Losartan potassium
|
EP 7.0
|
Maprimed S.A.
|
Murguiondo 2011, C.P. (C1440CNS) Buenos
Aires, Argentina
|
Argentina
|
Pyzacar
50 mg
|
VD-26431-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Losartan potassium
|
EP 7.0
|
Maprimed S.A.
|
Murguiondo 2011, C.P. (C1440CNS) Buenos
Aires, Argentina
|
Argentina
|
Pyzacar
HCT 50/12,5mg
|
VD-26432-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Losartan potassium
|
EP 7.0
|
Maprimed S.A.
|
Murguiondo 2011, C.P. (C1440CNS) Buenos
Aires, Argentina
|
Argentina
|
Pyzacar
HCT 50/12,5mg
|
VD-26432-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Hydrochlorothiazid e
|
EP 7.0
|
Pharmaceutical works Polpharma S.A.
|
19, Pelplinska Str., 83- 200 Starogard
gdanski
|
Poland
|
SCD
Cefaclor 250mg
|
VD-26433-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Cefaclor monohydrate
|
EP 8.0
|
ACS DOBFAR S.p.A
|
Viale Addetta, 4/12, 20067 Tribiano,
Milano
|
Italy
|
Sticolic
500mg
|
VD-26434-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Citicoline monosodium
|
NSX
|
Kyowa Hakko Bio Co., Ltd.
|
Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. Hofu Plant 1-1,
Kyowa-cho, Hofu- shi, Yamaguchi, 747- 8522
|
Japan
|
Tirastam
500
|
VD-26435-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Levetiracetam
|
USP 35
|
Lupin Limited
|
T-142, M.I.D.C. Tarapur, Via Boisar
Maharashtra 401 506
|
India
|
α
- Kiisin
|
VD-26436-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Alphachymotrypsin
|
USP 35
|
Faizyme Laboratories (Pty) Ltd
|
Old Lansdowne Road Philippi 7785 Cape
Town, South Africa
|
South Africa
|
Acyclovir
Stada 200 mg
|
VD-26553-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Acyclovir
|
USP 37
|
Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co.,
Ltd.
|
Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang
Province, 317321,China
|
China
|
Albendazol
Stada
|
VD-26554-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Albendazol
|
USP 37
|
Uquifa Mexico, S.A. DE C.V., Mexico
|
Calle 37 Este No. 126, Cuidad Industrial
del Valle de Cuernavaca (CIVAC) Jiutepec, Morelos CP 62578
|
Mexico
|
Asthmatin
10
|
VD-26555-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Montelukast sodium
|
EP 8.0
|
Morepen Laboratories Ltd,
|
Village Masulkhana, Parwanoo, Distt
Solan, Himachal Pradesh, India
|
India
|
Asthmatin
4
|
VD-26556-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Montelukast sodium
|
EP 8.0
|
Morepen Laboratories Ltd,
|
Village Masulkhana, Parwanoo, Distt
Solan, Himachal Pradesh, India
|
India
|
Asthmatin
5
|
VD-26557-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Montelukast sodium
|
EP 8.0
|
Morepen Laboratories Ltd.
|
Village Masulkhana, Parwanoo, Distt
Solan, Himachal Pradesh, India
|
India
|
Bicimax
|
VD-26558-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Vitamin B1 (Thiamine mononitrate)
|
BP 2013
|
Jiangsu Brother Vitamins Co., Ltd.,
|
The Southern District of Ocean Economy
Development Zone, Dafeng, Jiangsu
|
China
|
Bicimax
|
VD-26558-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Vitamin B2 (Riboflavin sodium phosphat)
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
BP 170, F-6B 305 Saint- Louis Cedex
|
France
|
Bicimax
|
VD-26558-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Vitamin B3 (Nicotinamide)
|
EP 8.0
|
AMSAL CHEM PRIVATE LIMITED
|
A-1/ 401-402-403 G.I.D.C Industrial area,
Ankleshwar ~ 393 002, District Bharuch, Gujarat
|
India
|
Bicimax
|
VD-26558-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Vitamin B5 (Calcium pantothenate)
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional Products (UK), Ltd
|
Dairy Ayrshire Scotland, UK KA24 5JJ
|
United Kingdom
|
Bicimax
|
VD-26558-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrocloride)
|
EP 8.0
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Leanjiang Industrial Zone, Leping,
Jiangxi, 333300
|
China
|
Bicimax
|
VD-26558-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Vitamin B8 (Biotin)
|
USP 35
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
BP 170, F-6B 305 Saint- Louis Cedex
|
France
|
Bicimax
|
VD-26558-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
|
EP 8.0
|
North China Pharmaceutical Victor Co.,
Ltd.
|
No.9, Zhaiying North street,
Shijiazhuang, Hebei
|
China
|
Bicimax
|
VD-26558-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Vitamin C (Ascorbic acid)
|
EP 8.0
|
Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co., Ltd.
|
Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu
Province
|
China
|
Bicimax
|
VD-26558-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Calcium carbonate
|
EP 8.0
|
Calmags GmbH
|
Stadtkoppel 26, D-21337 Luneburg
|
Germany
|
Bicimax
|
VD-26558-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Magnesium hydroxide
|
USP 35
|
Dr. Paul Lohmann GmbH KG
|
Hauptstrasse 2, D - 31860 Emmerthal
|
Germany
|
Clarithromycin
Stada 500 mg
|
VD-26559-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Clarithromycin
|
EP 8.0
|
Ind-Swift Laboratories Ltd.
|
SCO 850, Shivalik Enclave, NAC Manimajra,
Chandigarh – 160 101
|
India
|
Efavirenz
Stada 600 mg
|
VD-26560-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Efavirenz
|
USP 37
|
Hetero Labs Limited
|
Survey No. 10. I.D.A, Gaddapatharam Village,
Jinnaram Mandal,. Medak District, Andhra Pradesh, India
|
India
|
Enalapril
Stada 5 mg
|
VD-26561-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Enalapril maleate
|
EP 8.0
|
Rolabo Outsourcing, S.L.
|
Polígono Industrial Malpica, calle J, no
3 y 4 50016 Zaragoza
|
Spain
|
Felodipin
Stada 5 mg retard
|
VD-26562-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Felodipine
|
EP 8.0
|
Cipla Ltd.
|
Virgonagar, Old Madras Road, 560 049 Bangalore,
India
|
India
|
Fenostad
160
|
VD-26563-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Fenofibrate
|
EP 8.0
|
Laboratorio Chimico Internazionale S.P.A.
|
Via Benvenuto Cellini, 20, 20090 Segrate
(Milano), Italy
|
Italy
|
Ibuprofen
Stada 600 mg
|
VD-26564-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Ibuprofen
|
EP 7.0
|
Hubei Granules- Biocause Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
122 Yangwan road, Jingmen city, hubei
province 448000
|
China
|
Metformin
Stada 850 mg
|
VD-26565-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Metformin hydrocloride
|
EP 7.0
|
USV LIMITED
|
B.S.D. Marg, Govandi, Mumbai - 400 088
|
India
|
Neuronstad
|
VD-26566-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Gabapentin
|
USP 35
|
Vardhman Chemtech Limited
|
Village-Nimbua, PO.- Rampur sainian, Dera
Bassi, District-Mohali (Punjab), near Chandigarh.
|
India
|
Orlistat
Stada 120 mg
|
VD-26567-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Orlistat pellets 50%
|
NSX
|
Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd
|
D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka
- Shirur; Dist - Pune Maharastra, India
|
India
|
Simvastatin
Stada
|
VD-26568-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Simvastatin
|
USP 37
|
Teva Pharmaceutical Works Private Ltd. Co
|
Pallagi út 13 Debrecen H- 4042
|
Hungary
|
Telmisartan
Stada 40 mg
|
VD-26569-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Telmisartan
|
EP 8.0
|
Moehs Catalana S.L.
|
Polígono Rubí Sur, César Martinell i
Brunet n°12A, 08191 Rubí (Barcelona)
|
Spain
|
Valsartan
Stada 40 mg
|
VD-26570-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Valsartan
|
EP 8.0
|
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Chuannan, Duqiao, Linhai, Zhejiang,
317016
|
China
|
Valsartan
Stada 80 mg
|
VD-26571-17
|
06/02/2022
|
Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam
|
Valsartan
|
EP 8.0
|
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Chuannan, Duqiao, Linhai, Zhejiang,
317016
|
China
|
Allopurinol
Stada 100 mg
|
VD-26572-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam
|
Allopurinol
|
EP 8.0
|
Yixing City Xingyu Medicine Chemicals
Co., Ltd.
|
Fangqiao Town, Industrial Park, Yixing
City, Jiangsu Province 214200
|
China
|
Candesartan
Stada 8mg
|
VD-26573-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam
|
Candesartan cilexetil
|
EP 7.3
|
Jiangxi Synergy Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Jiangxi Fengxin Industrial Park, Fengxin
330700, Jiangxi
|
China
|
Indopril
5
|
VD-26574-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam
|
Imidapril hydrocloride
|
NSX
|
SMS Pharmaceuticals Limited
|
Unit-II, Plot No.24 & 24B and 36
& 37 S.V. Co-Operative Industrial Estate Bachupally, Ranga Reddy
district, Hyderabad, Telangana - 500090
|
India
|
Mirastad
30
|
VD-26575-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam
|
Mirtazapine
|
EP 8.0
|
MEDICHEM S.A.
|
Polígono Industrial de Celrà 17460 Celrà
(Girona), Spain
|
Spain
|
Pantostad
40
|
VD-26576-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam
|
Pantoprazol sodium sesquihydrate
|
EP 8.0
|
Moehs Cántabra S.L
|
Polígono Industrial Requejada, 39313
Polanco (Cantabria)
|
Spain
|
Spirastad
1,5 M.I.U
|
VD-26577-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam
|
Spiramycin
|
EP 8.0
|
Topfond Pharmaceutical Co,. Ltd.
|
No.2 Guangming Road, Zhumadian, Henan
463003
|
China
|
Stadasone
4
|
VD-26578-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH LD Stada - Việt Nam
|
Methylprednisolon
|
USP 37
|
Sanofi Chimie
|
Usine de Production Chimique 63480
Vertolaye
|
France
|
Aspirine
81
|
VD-26128-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Aspirin
|
USP 34
|
Novacyl Limited
|
321, Bangpoo Industrial Estate, Moo 4, Sukhumvit
Road, Praeksa, Muang, Samutpakam 10280, Thailand
|
Thailand
|
Enalapril
VPC 5
|
VD-26129-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Enalapril maleat
|
USP 36
|
Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,ltd
|
Xunqiao,Linhai,Zhejiang 317024,China
|
China
|
Fexofenadin
180
|
VD-26130-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Fexofenadin hydroclorid
|
USP 34
|
Vasudha Pharma Chem Ltd.
|
78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad – 38 ,
Andhra Pradesh, India
|
India
|
Risperidon
VPC 2
|
VD-26131-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Risperidon
|
USP 34
|
Corey Organic Private Limited Unit - II
|
Road No.01, Plot No. 35, J.N. Pharma
City, Parawada, Visakhapatnam. India
|
India
|
Volaren
75
|
VD-26132-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Diclofenac sodium
|
BP 2013
|
Suzhou Leader Chemical Co., ltd.
|
6, Jinshan Road, New District, Suzhou,
China
|
China
|
Alovirum
|
VD-26635-17
|
19/02/2022
|
Công ty
Cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Aciclovir
|
USP 37
|
Union Quimico Farceutica, S.A.
|
Polig. Ind. Moli de les Planes, C/Font de
Bocs, S/N0 08470- Sant Celoni (Barcelona) Spain.
|
Spain.
|
Chamcromus
0,03%
|
VD-26293-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Tacrolimus monohydrat
|
NSX
|
Concord Biotech Limited
|
1482-1486, Trasad Road, Dholka-382225,
Dist. Ahmedabad(Gujarat), India
|
India
|
Chamcromus
0,1%
|
VD-26294-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Tacrolimus monohydrat
|
NSX
|
Concord Biotech Limited
|
1482-1486, Trasad Road, Dholka-382225,
Dist. Ahmedabad(Gujarat), India
|
India
|
Diguone
|
VD-26295-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Mebendazole
|
USP 37
|
K.A Malle Pharmaceuticals Ltd
|
Krishanadham ls raheja township 400 097,
Laxman Dash Raheja Marg, Mumbai, Maharashtra, India
|
India
|
Ergomin
|
VD-26636-17
|
19/02/2022
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Cholecalciferol
|
EP 8.0
|
DSM Nutritional product.,Ltd
|
Wurmisweg 576, 4303 Kaiseraugst,
Switzerland
|
Switzerland
|
Topsea
- codein
|
VD-26297-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Paracetamol
|
DĐVN IV
|
Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co., Ltd.
|
No. 368 Jianshe Street, Hengshui City,
Hebei Province, 053000 P.R. China
|
China
|
Tovecor
plus
|
VD-26298-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Perindopril arginin
|
NSX
|
Aarti Industries Limited.
|
Unit-IV,
Plot No. E-50, Midc Tarapur, Tal. Palghar, Dist Thane 401506.Maharashtra,
China.
|
China
|
Tovecor
plus
|
VD-26298-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Indapamid
|
EP 8.0
|
Dishman Pharmac euticals and Chemicals.,
Ltd.
|
Bhadr - Raj Chambers, swastik cross road,
Chimanlal Girdharlal Rd, Shrimali society, , Navrangpura, Ahmedabad, Gujarat
380009, India
|
India
|
Tranbleed
1000
|
VD-26299-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Acid tranexamic
|
EP 7.0
|
Asahi Kasei Finechem Co.,Ltd
|
3-3-23, Nakanoshima, Kita-ku, Osaka, 530-
6130, Japan
|
Japan
|
Glomedrol
4
|
VD-26507-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED
|
Methylprednisolon e
|
USP 34
|
Hangzhou Utanpharma Biology Co., Ltd
|
Block D, 20F, Tianyuan Building, No.508,
Wensan RD, 310013, Hangzhou Zhejiang, China.
|
China
|
Stigiron
|
VD-26508-17
|
06/02/2022
|
Công ty TNHH Dược phẩm GLOMED
|
Flunarizine Dihydrochloride
|
EP 8.0
|
SIFAVITOR S.r.l
|
Via livelli, 1- 26852 Casaletto lodigiano
– fraz. Mairano (Lodi) - Italy
|
Italy
|
3BTP
|
VD-26140-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Vitamin B1 (Thiamin nitrat)
|
USP35
|
Jiangsu Brother Vitamin Co., Ltd.
|
Zhouwangmiao industrial zone, Haining
City, Zhejiang Province, China
|
China
|
3BTP
|
VD-26140-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid)
|
USP35
|
Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd
|
Le' anjiang Industrial Zone, Leping,
Jiangxi 333300, China
|
China
|
3BTP
|
VD-26140-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Vitamin B12 (Cyanocobalamin)
|
NSX
|
DSM Nutritional Products Ltd
|
Engelgasse 109 4002 Basel Switzerland
|
Switzerland
|
48Bone
- glu
|
VD-26142-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Glucosamin sulfat sodium clorid
|
DĐVN IV
|
Yangzhou rixing bio-tech co. ltd
|
No.58, Wu'an Rd. Gaoyou, China
|
China
|
Busadefone
|
VD-26143-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Deferiprone
|
NSX
|
Aarti Inoustries Limited
|
D-53/55/57/60, MIDC, Phase II, Kalyan
Shil Road, Dombivli, Dist. Thane-421 204, Maharashtra.
|
India
|
Cefalotin
|
VD-26144-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Cephalothine sodium
|
USP 35
|
Hunan Goldliloo Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Room 3005-3006, 2903- 2906, Complex
Building, Tianjiao Fudi Building, No. 99, Dujuan Road, Yuelu District,
Changsha, Hunan, China
|
China
|
Dehatcil
0,5 mg
|
VD-26145-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Dexamethason acetat
|
EP 6.0
|
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang,
China, P.C 317300, China
|
China
|
Fumalic-TV
|
VD-26147-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Ferrous fumarat
|
DĐVN IV
|
Ferrochem Industries
|
National Highway No-8, District Kheda,
Dumral, Nadiad - 387355, Gujarat, India
|
India
|
Fumalic-TV
|
VD-26147-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Acid folic
|
DĐVN IV
|
Xinfa Pharmaceutical Co., Ltd
|
No.1 Tongxing Road, Kenli County,
Dongying City,Shandong, China
|
China
|
Godaclox
|
VD-26148-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Ampicilin trihydrat
|
DĐVN IV
|
Henan Lvyuan Pharmaceutical Co.,Ltd.
|
Qiliying Industrial Park Xinxiang County
Henan Province, China
|
China
|
Godaclox
|
VD-26148-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Cloxacilin sodium
|
DĐVN IV
|
Parabolic Drugs Ltd
|
Sco 99-100, Level III & IV, Sector
17-B, Chandigarh - 160017, India
|
India
|
Mezapid
|
VD-26149-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Rebamipid
|
JPXVI
|
Sinoway International (Jiangsu) Co., Ltd.
|
17 Beijing Road(West), Nanjing, Jiangsu, China
|
China
|
Oralphaces
|
VD-26152-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Cephalexin
|
USP35
|
Zhejiang anglikang pharmaceutical
co.,ltd.
|
No.1000 North Shengzhou Ave, Shengzhou,
Zhejiang, China
|
China
|
Royalgsv
|
VD-26153-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Desloratadin
|
EP 8.0
|
Indo Gulf company
|
51/57, Dontad street, 1st floor,
off.no.11, Mumbai- 400009, India
|
India
|
Thyperopa
|
VD-26154-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Methyldopa
|
DĐVN IV
|
Zhejiang Chiral Medicine Chemicals
Co.,Ltd.
|
No. 288, South Shixin Road, Xiaoshan,
Hangzhou, China.
|
China
|
Zicumgsv
|
VD-26155-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Zinc gluconat
|
USP 35
|
Ningbo pangs chem int'l co.,ltd
|
Floor 21,building 11, xintiandi, no.689,
shijiroad, Ningbo, China
|
China
|
Daquetin
100
|
VD-26066-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần Dược Danapha
|
Quetiapine fumarate
|
JP XVI
|
Megafine Pharma
|
278/2210 Motilal 1, Goregaon (w),
Maharashtra 400104
|
India
|
Olanxol
|
VD-26068-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ phần Dược Danapha
|
Olanzapine
|
BP 2013
|
Cadila Pharmaceuticals Limited
|
Sarkhej-Dholka Road, Bhat, Ahmedabad-382
210
|
India
|
Dermaderm
|
VD-26096-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Tretinoin
|
USP 38
|
Jiangxi Hengxiang Pharmaceutical
Technology Co., Ltd.
|
Zibu Fine Chemical Industry Park, Wannian
County, Jiangxi Province 335504, P.R. China.
|
China
|
Maxxcardio
LA 2
|
VD-26097-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Lacidipin
|
BP 2013
|
Iffect Chemphar Co., Ltd.
|
Fanyang, Sanjie Economic zone, Shengzhou,
Zhejiang
|
China
|
Maxxcardio
LA 4
|
VD-26098-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Lacidipin
|
BP 2013
|
Iffect Chemphar Co., Ltd.
|
Fanyang, Sanjie Economic zone, Shengzhou,
Zhejiang
|
China
|
Maxxtriptan
50
|
VD-26099-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Sumatriptan succinat
|
USP 34
|
Chemo Quimica Sintetica, S.A.
|
C/ Dulcinea s/n, Alcalá de Henares 28805
– Madrid – Spain
|
Spain
|
Sos
mectin-3
|
VD-26100-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Ivermectin
|
EP 8.0
|
Taizhou Tianrui Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Baiyunshan South Road , Jiaojiang,
Taizhou, Zhejiang, China
|
China
|
Sosfever
|
VD-26101-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Ibuprofen
|
BP 2013
|
BASF Corporation.
|
Highway 77 South, Bishop, Texas 78343,
USA.
|
USA
|
Sosfever
fort
|
VD-26102-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Ibuprofen
|
BP 2013
|
BASF Corporation.
|
Highway 77 South, Bishop, Texas 78343,
USA.
|
USA
|
Sosvomit
4 ODT
|
VD-26103-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
|
Ondansetron
|
USP 35
|
Vignesh Life Sciences Pvt. Ltd.
|
# 202, Sharada Residency, H-26
MadhuraNagar, Ameerpet, Hyderabad- 500 038, A. P. INDIA
|
India
|
Dimicox
|
VD-26176-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Meloxicam
|
DĐVN IV
|
Zhejiang Excel Pharmaceutical Co.,Ltd –
China
|
NO.9,Dazha Road, Huangyan Economic
Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China
|
China
|
Medi-Dapsone
|
VD-26178-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Dapson
|
USP 38
|
Fagron
|
Kralingseweg 207-210 3062 CE Rotterdam,
The Netherlands
|
Netherlands
|
Ramesun
|
VD-26179-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Pantoprazol sodium
|
NSX
|
Sansh Biotech
|
B-12, Kailash Apts., Lala Lajpat Rai
Marg, New Delhi-110048, India
|
India
|
Ripratine
|
VD-26180-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Levocetirizin dihydrochlorid
|
IP2014
|
Metrochem Api private Limited
|
Flat No. 302, Bhanu Enclave, Sunder
Nagar, Erragadda Hyderabad, Telangana 500038 India
|
India
|
Smabelol
|
VD-26181-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
|
Nebivolol hydroclorid
|
NSX
|
Hetero Drugs Limited
|
S.No.s, 213, 214 & 255, Bonthapally
Village, Jinnaram Mandal, District, Telangana state,India.
|
India
|
Degodas
|
VD-26182-17
|
06/02/2022
|
Công Ty cổ phần Dược phẩm ME DI SUN
|
Ibandronat sodium monohydrat
|
NSX
|
Shijiazhuang Aopharm Medical Technology
Co., Ltd.
|
Room3-2013,Wonder MallBussiness
Square,No.15# YUHUA road(west), Shijiazhuang, Hebei, China
|
China
|
Sovasdi
|
VD-26183-17
|
06/02/2022
|
Công Ty cổ phần Dược phẩm ME DI SUN
|
Linezolide
|
USP 37
|
Shijiazhuang Aopharm Medical Technology
Co., Ltd.
|
Room3-2013,Wonder MallBussiness
Square,No.15# YUHUA road(west), Shijiazhuang, Hebei
|
China
|
Dotinoin
|
VD-26447-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông
|
Methylprednisolon
|
USP 30
|
Zhejiang xianju pharmaceutical co., ltd
|
Pob 2348 mcpo. 1263 makati metro manila,
Phils
|
China
|
Fenorel
160
|
VD-26609-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2
|
Fenofibrat pellet 66,0%
|
NSX
|
Lee Pharma Limited
|
Survey
No. 10/G-1, Gadda Potharam (Village) jinnaram (Mandal), Medak (district),
Andhra Pradesh, 502319, India
|
India
|
Itrakon
|
VD-26610-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2
|
Itraconazol pellet 22,0%
|
NSX
|
Lee Pharma Limited
|
Survey
No. 10/G-1, Gadda Potharam (Village) jinnaram (Mandal), Medak (district),
Andhra Pradesh, 502319, India
|
India
|
Linod
600
|
VD-26611-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2
|
Linezolid
|
NSX
|
Glenmark Generics limited
|
plot no. 3109-C, GIDC Industrial Estate
Ankleshwar-393 002 dist. Bharuch, Guarat, Ân Độ
|
India
|
Rv-Nevilol
2.5
|
VD-26612-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2
|
Nebivolol hydroclorid
|
NSX
|
MSN Pharmachem Pvt.Ltd.,
|
Plot No.: 212/A,B,C,D IDA, Phase- II,
Pashamylaram, Patancheru (Mandal), Madak District, Pin code: 502307, Andhra
Pradesh, India.
|
India
|
Rv-Nevilol
5
|
VD-26613-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2
|
Nebivolol hydroclorid
|
NSX
|
MSN Pharmachem Pvt.Ltd.,
|
Plot No.: 212/A,B,C,D IDA, Phase- II,
Pashamylaram, Patancheru (Mandal), Madak District, Pin code: 502307, Andhra
Pradesh, India.
|
India
|
Rezoxim
1g
|
VD-26638-17
|
19/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2
|
Ceftizoxim sodium
|
USP 34
|
Fuan pharmaceutical (group) Co., Ltd
|
No 1 Huaman YI road changshou district
Chongqing 401254, trung quốc
|
China
|
Docefdi
500mg
|
VD-26235-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông
|
Cefradin
|
BP 2014
|
Aurobindo pharma ltd
|
Unit V: Plot Nos 79 – 91, I.D.A, Chemical
Zone, Pashamylaram, Patancheru, Mandal, Medak Dist. Regd off: Plot No. 2.
Maitrivihar, Amerpet, Hyderabad. 500 038
|
India
|
Skdol
cảm cúm
|
VD-26236-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông
|
Acetaminophen
|
USP 34
|
Mallinckrodt inc
|
675 mcdonnell blvd st. louis, mo 63134
|
USA
|
Skdol
cảm cúm
|
VD-26236-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông
|
Loratadin
|
USP 34
|
Cadila pharmaceuticals limited
|
294, G.I.D.C Estate, Ankleshwa 393002
Gujarat
|
India
|
Skdol
cảm cúm
|
VD-26236-17
|
06/02/2022
|
Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Phương Đông
|
Dextromethorphan HBr
|
USP 34
|
Dr.Reddy's
|
Plot no.9, JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam-531021
|
India
|
Alphachymotryps
in
|
VD-26250-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Alphachymotrypsin
|
DĐVN IV
|
Beijing Geyuantianrun Bio-tech Co., Ltd.
|
No.3 Tianfu Road,Daxing Bio- medicine Industry
Park, Beijing, China 102609
|
China
|
Kitaro
|
VD-26251-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Spiramycin
|
EP 8.0
|
Henan Topfond Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
No. 1199 Jiaotong Road (West), Yicheng District
Zhumadian, Henan Province China
|
China
|
Kitaro
|
VD-26251-17
|
06/02/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
|
Metronidazol
|
BP 2014
|
Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd.
|
No, 428, Yishui North Road, Fengshan Town,
Luotian Country, Hubei Province, China
|
China
|
Công văn 2492/QLD-ĐK năm 2017 công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 156 và đợt 157 do Cục Quản lý Dược ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Công văn 2492/QLD-ĐK ngày 06/03/2017 công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 156 và đợt 157 do Cục Quản lý Dược ban hành
6.311
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|