STT
|
THIẾT
BỊ, TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
|
A
|
MÁY CHỦ, MÁY TÍNH ĐỂ BÀN,
MÁY TÍNH XÁCH TAY, LƯU ĐIỆN, MÁY IN
|
1
|
Máy chủ
thông dụng (Không áp dụng với Blade Server,
Unix server)
|
1.1
|
Máy chủ ứng dụng tại cấp
Trung ương, Tỉnh
|
|
Processor: 02 processor (04 Core,
12 MB Cache)
|
|
Memory: 16 GB, up to: 192 GB
|
|
Storage:
|
- Capacity Disk: 2 x 300 GB (SATA or SAS) or 2 x 200 GB (SSD)
|
- Support 06 Disk bays
|
- Hot swap or Hot plug Disk Drivers
|
|
RAID Controller:
|
- Support levels: 0, 1, 5
|
- 512 MB Cache
|
|
I/O port: 01 VGA, 04 USB
|
|
Network interface: 02 Port Gigabit
Ethernet
|
|
Remote Management Port: 01 Port
|
|
Operating System Support:
|
- Microsoft
Windows Server
|
- Linux
|
|
Power supply:
|
- Redundance Power
|
- Input:
200-240V
|
- Hot-swap or Hot-plug Power Supply
|
1.2
|
Máy chủ ứng dụng tại cấp Huyện
|
|
Processor: 01 processor (04 Core,
12 MB Cache)
|
|
Memory: 08 GB, up to: 192 GB
|
|
Storage:
|
- Capacity Disk: 2 x 300 GB (SATA or SAS) or 2 x 200 GB (SSD)
|
- Suport 06 disk bays
|
- Hot swap or Hot plug Disk Drivers
|
|
RAID Controller:
|
- Support levels: 0, 1, 5
|
- 512 MB Cache
|
|
I/O port: 01 VGA, 04 USB
|
|
Network interface: 02 Port Gigabit Ethernet
|
|
Remote Management Port: 01 Port
|
|
Operating System Support:
|
- Microsoft
Windows
|
- Linux
|
|
Power supply:
|
|
- Redundance Power
|
- Input: 200-240V
|
- Hot-swap or hot-plug Power Supply
|
2
|
Máy chủ
phiến (Blade Server)
|
2.1
|
Blade chassis
|
|
Kiểu dáng: Rack mount
|
|
Khe cắm máy chủ: Support 4 blade server bays
|
|
Nguồn:
- Support hot-plug or hot-swap and
redundant
- Support 220V/50Hz
- Support 04 power supply
|
|
Quạt làm mát:
- Support
hot-plug or hot-swap and redundant
- Support 02 cooling fans or higher
|
|
Module quản trị: 01 x
Management Module
|
|
Interconect bay hoặc tương
đương: 04 bays
|
|
Interconnect switch: Ethernet/Fibre
Channel/InfiniBand/SAS interconnects
|
|
Hỗ trợ
các loại Interconnect switch: Ethernet, Fibre
Channel, InfiniBand, SAS interconnects
|
2.2
|
Blade Server
|
|
Form factor: Blade server tương
thích với Blade chassis ở trên
|
|
Processor: 02 processor (04 Core,
12 MB Cache)
|
|
Memory: 16GB DDR3, up to: 384 GB
|
|
Capacity Disk: 2 x 300 GB (SATA or SAS) or 2 x 200 GB (SSD).
|
|
RAID support: 0, 1
|
|
Expansion slots: 02 slots
|
|
Ethernet NIC: 02 Port Gigabit
Ethernet
|
|
System Management: Integrated
|
3
|
Máy tính
để bàn
|
|
Processor: 01 Processor (02 Core,
1.5 MB Cache)
|
|
Memory: 02 GB, up to: 08 GB
|
|
Capacity Disk: 320 GB SATA
|
|
I/O port:
|
- 06 USB
|
- 01 RJ-45
|
- 01 VGA
|
- 01 audio
port
|
- 02 PCI (Support: 01 PCI Express)
|
|
Monitor:
|
- Display type: 17 Inch LCD
|
- Resolution: Support up to
1280x1024 or Support upto 1440 x 900
|
|
Network interface: Gigabit Ethernet
LAN
|
|
Keyboard & optical mouse
|
|
Operating System Support: Microsoft Windows 7
|
|
Power supply: 120-240V
|
4
|
Máy tính
xách tay
|
|
Processor: 01 Processor (02 Core, 3
MB Cache)
|
|
Memory: 02 GB, up to: 08 GB
|
|
Capacity Disk: 250GB SAS or 100GB
SSD
|
|
Network interface:
|
- Intergrated Ethernet: 10/100/1000
Mbps
|
- Intergrated
Wireless LAN (b/g/n)
|
|
I/O port:
|
- 03 USB
|
- 01 RJ-45
|
- 01 audio port
|
- 01 AC power
|
- 01 VGA
|
|
Display: 12-15.6 Inch
|
|
Battery type: 3-cell
|
|
Operating System Support: Microsoft Windows 7
|
|
Power suppIy: 110-240V
|
5
|
Máy in
|
5.7
|
Máy in Laser AS
|
|
Paper size: A3, A4
|
|
Processor: 01 Processor
|
|
Print quality: 600 x 600 dpi
|
|
Print Speed:
15 ppm for A3
|
|
Memory: 64 MB
|
|
Network interface: Ethernet 10/100 Mbps
|
|
Input tray: 1 tray x 250 sheets (A3/A4)
|
|
Parallel cable or USB cable
|
|
Driver and software management with license
|
|
Operating System Support: Microsoft
Windows XP, Windows 7
|
|
Power supply: 220-240V
|
5.2
|
Máy in laser A4
|
|
Paper size: A4
|
|
Print quality:
600 x 600 dpi
|
|
Print speed: 25 ppm for A4
|
|
Memory: 32 MB RAM
|
|
Network interface: Ethernet 10/100 Mbps
|
|
Input tray: 1 tray x 250 sheets (A4)
|
|
Auto duplex
|
|
Parallel cable or USB cable
|
|
Driver and software management with
license
|
|
Operating System Support: Microsoft Windows XP, Windows 7
|
|
Power supply: 220-240V
|
6
|
Lưu điện
(UPS)
|
6.1
|
Lưu điện cho máy chủ
|
|
Type: Online
technology/Line-interactive
|
|
Power Capacity: 2000VA/1400W
|
|
Input:
|
- Voltage range: 160V-276V
|
- Frequency range: 50Hz
|
|
Output:
|
- Voltage: 220V +/-10%
|
- Frequency range: 50Hz
|
|
UPS monitoring & system
shutdown software included
|
|
Backup time (fulload):
5 minutes
|
6.2
|
Lưu điện cho máy vi tính để bàn:
|
|
Power Capacity: 1000VA/600W or
1000VA/700W
|
|
Input:
|
- Voltage range: 176V-264V
|
- Frequency range: 50Hz
|
|
Output:
|
- Voltage: 220V+/-10%
|
- Frequency range: 50Hz
|
|
Backup time (Halfload): 6 minutes
|
B
|
THIẾT BỊ MẠNG
|
1
|
Thiết bị chuyển mạch (Switch)
|
1.1
|
Switch Access
|
|
Form factor: Rack
|
|
Interfaces: - 24 port 100/1000 Mbps
- Auto Sensing hoặc tương đương
|
|
Features:
|
- Switching capacity: 32 Gbps
|
- Forwarding: 35 Mpps
|
- MAC table size hoặc tương đương:
8000
|
|
Management or console port
|
|
Power Supply: 220-240V
|
1.2
|
Switch Core
|
|
Form factor: Rack
|
|
Interface:
|
- Ethernet: 24 port 100/1000 Mbps
or SFP
|
- Uplink: 2 port
100/1000 Mbps or SFP
|
|
Performance:
|
- Switching Capacity: 88 Gbps
|
- Forwarding rate/ throughput: 65
Mpps
|
- 512 MB DRAM
|
- 128 MB flash memory
|
|
Protocol:
|
- IPv4, IPv6
|
- IEEE 802.1Q VLAN
|
- IEEE 802.1d Spanning Tree Protocol
|
- IEEE 802.1w Rapid
Spanning Tree Protocol (RSTP)
|
- IEEE 802.1s
Multiple Spanning Trees.
|
- IEEE 802.1x
Port-Based Network Access Control
|
- IEEE 802.3ad
Link Aggregation Control Protocol (LACP)
|
|
Layer 3 routing
protocols:
|
- Static, RIPv1, RIPv2
|
- Upgradable
to advanced IP routing protocols: OSPF
|
- Upgradable
to support IPv6 routing
|
|
Management:
|
- CLI: Telnet/SSH
|
- SNMP
|
- Trivial File Transfer Protocol
(TFTP) hoặc FTP
|
- Network Timing Protocol (NTP)
|
- Management or console port
|
|
Power Supply: 220-240V
|
2
|
Thiết bị
mạng không dây
|
2.1
|
Thiết bị phát sóng Accesspoint cho cấp Trung ương, Tỉnh, Huyện
|
|
Support Standards: Wireless 802.11 a/b/g
|
|
Authentication protocol:
|
- Pre-shared
keys
|
- 802.1x,
EAP-PEAP, EAP-FAST, EAP-TLS, EAP-TTSL, EAP-MSCHAPv2
|
|
Security Standard: 802.11i, WEP, WPA, WPA2, AES, TKIP
|
|
Interfaces:
|
- 10/100/1000 Base-T (RJ45)
- Auto Sensing hoặc tương đương
|
- Management or console port (có
thể tích hợp trong ethernet port)
|
- Wifi-Certified
|
|
Power Supply: 220-240V
|
2.2
|
Hệ thống quản trị tập trung
Accesspoint cho cấp Trung ương, Tỉnh
|
|
Yêu cầu về quản lý của hệ thống:
|
- Công cụ quản lý tập trung có giao
diện đồ họa
|
- Cho phép thể hiện vị trí thiết bị
Accesspoint trên sơ đồ.
|
|
Yêu cầu về bảo mật:
|
- Được tích hợp tính năng IDS hoặc
IPS
|
- Cho phép lưu nhật ký sự kiện
(log)
|
|
Quản lý tần số sóng:
|
- Quản lý được tần số sóng của hệ
thống AccessPoint.
|
- Có khả năng điều chỉnh công suất
và kênh phát của AccessPoint.
|
|
Có chức năng báo cáo.
|
3
|
Thiết bị
định tuyến (Router)
|
3.1
|
Router cho cấp Trung ương, Tỉnh
|
|
Form factor: Rack mount
|
|
Performance
and Capacity:
|
- Packets Per Second (64 byte): 200
Kpps
|
- Performance:
350 Mbps
|
- Memory: 256 MB Ram or 256 MB
Flash
|
|
Interface:
|
- 04 Network Module slots
|
- 02 port 10/100/1000 Mbps
|
|
Routing protocols:
|
- Static, RIP
v1/v2, IGMP v1/v2/v3, OSPF, BGP
|
- Generic Routing Encapsulation
(GRE)
|
- Label Distribution Protocol
(LDP), ReSource Reservation Protocol (RSVP)
|
|
Internet Protocol: Dual stack
IPv4/IPv6
|
|
Management:
|
- CLI: telnet, SSH
|
- SNMP v2/v3
|
- Management or console port
|
|
Power Supply: 220-240V
|
3.2
|
Router cho cấp Huyện
|
|
Performance
and Capacity:
|
- Packets Per Second (64 byte): 95
Kpps
|
- Memory: 256 MB RAM or 256 MB
Flash
|
|
Interface: 02
port 10/100 Mbps
|
|
Routing Protocol:
|
- Static, RIPv1/2, OSPF, BGP
|
- Generic Routing Encapsulation
(GRE) tunneling
|
|
Internet Protocol: Support IPv4
|
|
Security support: IPSec VPN:
site-to-site and remote access VPN
|
|
Management:
|
- CLI: Telnet, SSH
|
- SNMP
|
- Management or console port
|
|
Power Supply: 220-240V
|
C
|
THIẾT Bị, SẢN
PHẨM BẢO MẬT
|
1
|
Thiết bị
tường lửa (Firewall)
|
1.1
|
Firewall cho mạng:
|
1.1.1
|
Firewall cho cấp Trung ương
|
|
Form factor: Rack
|
|
Interface:
|
- 04 Ethernet port 100/1000 Mbps
|
- Upgradeable
to 08 port 100/1000 Mbps
|
- 01 Console port or management
port
|
|
Performance:
|
|
- Firewall
throughput: 08 Gbps
|
|
Features:
|
- Deny of Services protection
|
- Network address translation
|
- Support the detection methods:
Signature base hoặc tương đương, protocol anomaly hoặc tương đương
|
|
Internet Protocol:
|
- IPv4, RIP, OSPF, BGP, Static
route
|
- Support IPv6
|
|
Management:
|
- CLI:telnet/ssh
|
- SNMP
|
- Web:
htttp/https
|
|
High Availability: Active/Active or Active/Passive
|
|
Power Supply: 220-240V
|
1.1.2
|
Firewall cho cấp Tỉnh
|
|
Form factor:
Rack
|
|
Interface:
|
|
- 04 Ethernet port 100/1000 Mbps
|
- Upgradeable
to 06 port 100/1000 Mbps
|
- 01 console port or management
port
|
|
Performance:
|
- Firewall
throughput: 950 Mbps
|
|
Features:
|
- Deny of Services protection
|
- Network address
translation
|
- Support the detection methods:
Signature base hoặc tương đương, protocol anomaly hoặc tương đương
|
|
Internet Protocol:
|
- IPv4, RIP, OSPF, BGP, Static
route
|
- Support IPv6
|
|
Management: CLI:teInet/ssh
|
|
High Availability: Active/Active or
Active/Passive
|
|
Power Supply: 220-240V
|
1.1.3
|
Firewall cho cấp Huyện
|
|
Form factor: Rack
|
|
Interface:
|
- 04 Ethernet port 10/100 Mbps
|
- 01 Console port or Management
port
|
|
Performance:
|
- Firewall throughput:
700 Mbps
|
|
Features:
|
- Deny of Services protection
|
- Network address translation
|
|
- Support the detection methods:
Signature base hoặc tương đương, protocol anomaly hoặc tương đương
|
|
Internet Protocol:
|
- IPv4, RIP, OSPF, BGP, Static
route
|
- Support IPv6
|
|
Management: CLI:telnet/ssh
|
|
High Availability: Active/Active or
Active/Passive
|
|
Power Supply: 220-240V
|
1.2
|
Firewall ứng dụng cho cấp
Trung ương, cấp Tỉnh
|
|
Form factor: Rack
|
|
Interface:
|
- 04 Ethernet port 100/1000 Mbps
|
- 01 Console port or Management
port
|
|
Performance:
|
- HTTP request/sec: 32.800
|
- SSL transactions/sec: 5.000
|
|
Web protection: DDoS Web Server
|
|
SQL Injection
prevention
DDoS prevention: Connection Management
|
|
Internet Protocol: IPv4; Support
IPv6
|
|
Management:
|
- Web: http/https
|
- CLI:telnet/ssh
|
- SNMP
|
Power Supply: 220-240V
|
2
|
Thiết bị
phát hiện, ngăn chặn
thâm nhập (IDS/IPS)
|
2.1
|
Thiết bị IDS/IPS cho cấp Trung ương:
|
|
Performance:
|
|
IPS/IDS throughput hoặc Inspection
throughput hoặc
tương đương: 2,5Gbps
|
|
Latency: <= 150 μs
|
|
Management
|
|
command-line interface; Web browser
|
|
Interface
|
|
8 port x 1000Mbps
|
|
Form factor: Rackmount
|
|
Power supply: Redundant
|
|
Feature
|
|
in-line, real-time protection
|
2.2
|
Thiết bị IDS/IPS cho cấp Huyện,
Tỉnh:
|
|
Performance:
|
|
IPS/IDS throughput
hoặc Inspection
throughput hoặc
tương đương: 750 Mbps
|
|
Latency: <= 1 millisecond
|
|
Management
|
|
command-line
interface; Web browser
|
|
Interface
|
|
4 port x 1000Mbps
|
|
Form factor: Rackmount
|
|
Feature
|
|
in-line,
real-time protection
|
2.3
|
Thiết bị quản trị tập trung cho IDS/IPS (dành cho các đơn vị có nhiều thiết bị IDS/IPS)
|
|
Tính năng:
|
|
Quản trị thông qua giao diện Web
browser
|
|
Quản trị, cấu hình chính sách, cập
nhật cho các thiết bị IPS từ xa.
|
|
Báo cáo
|
|
Tạo báo cáo theo các tiêu chí: All attacks, Top attack
|
|
Báo cáo tự động theo lịch
(Schedule) theo: Ngày, tuần, tháng
|
|
Định dạng báo cáo: PDF, HTML, CSV
|
3
|
Phần mềm
phòng chống virus
|
3.1
|
Phần mềm phòng chống virus cho máy chủ, máy vi tính để bàn, máy tính xách tay
|
|
Quét virus trong bộ nhớ, file, thư
mục, file nén, thiết bị lưu trữ ngoài.
|
|
Chế độ quét:
- Quét thủ công (manual scan);
- Quét theo lịch (Schedule scan).
|
|
Diệt (protect/prevent/anti): virus,
Trojan, Spyware, Adware, Rootkit.
|
|
Bảo vệ theo thời gian thực
(real-time protection hoặc tương đương).
|
|
Bảo vệ truy cập web.
|
|
Chủ động phòng vệ (hoặc Proactive
Protection/Proactive defence).
|
|
Tự động cập nhật mẫu virus.
|
|
Cài đặt được trên Windows 7/8 (32,
64 bit).
|
3.2
|
Thành phần quản lý tập trung cho
phần mềm phòng chống virus
|
|
Tính năng quản lý:
|
|
Tự động cập nhật các mẫu virus.
|
|
Cập nhật tự động các mẫu virus cho các
Client.
|
|
Quản lý thông tin trên toàn hệ thống:
- Tên máy hoặc địa chỉ IP;
- Phiên bản phần mềm phòng chống
virus;
- Tình trạng kết nối của phần mềm phòng chống virus với thành phần quản lý tập trung;
- Số lượng, loại
virus phát hiện được, kết quả xử lý trên từng máy tính.
|
|
Đặt lịch quét định kỳ thống nhất
cho một nhóm hoặc tất cả máy tính trong hệ thống.
|
|
Ra lệnh từ xa cho một nhóm hoặc tất
cả máy tính trong hệ thống thực hiện quét virus.
|
|
Hỗ trợ hệ điều hành cài đặt:
|
|
Đối với thành phần quản lý tập
trung là phần mềm, yêu cầu cài đặt được trên Windows
Server hoặc Linux.
|
4
|
Công cụ
dò quét lỗ hổng bảo mật
|
|
Tính năng dò quét lỗ hổng:
|
|
Quét ứng dụng được tạo bởi nhiều ngôn
ngữ lập trình web khác nhau: ASP, PHP, Java.
|
|
Quét Web Service.
|
|
Quét ứng dụng AJAX.
|
|
Phát hiện lỗ hổng bảo mật nghiêm trọng:
Cross-Site Scripting (XSS); Cross Site Request Forgery (XSRF); SQL Injections;
Malware/Backdoors/Trojan Script; Weak Password.
|
|
Tính năng quản lý:
|
|
Cho phép tùy biến
quét theo các thông số khác nhau và đặt lịch quét tự động hoặc thủ công.
|
|
Quản lý lịch sử quét: cho phép người
dùng giữ lại kết quả các lần quét và so sánh giữa 2 lần
quét.
|
|
Phân loại lỗ hổng bảo mật theo mức
độ nguy hiểm, tối thiểu ở 3 cấp độ: thấp (low), vừa (medium), nghiêm trọng (critical/high).
|
|
Cập nhật được các mẫu nguy cơ, lỗ hổng
mới.
|
|
Báo cáo:
|
|
Báo cáo theo chuẩn: OWASP / SANS /
WASC / ISO 17799/27001 / PCI (Payment Card Industry).
|
|
Hiển thị kết quả; mô tả nội dung nghi ngờ và chỉ dẫn biện pháp xử lý.
|
|
Kết xuất được báo cáo dưới dạng MS
Word hoặc PDF.
|
|
Hỗ trợ hệ điều hành cài đặt:
|
|
Cài đặt được trên: Windows server
2008/2012, Windows 7/8.
|
D
|
THIẾT BỊ LƯU TRỮ DỮ LIỆU
|
1
|
Thiết bị
lưu trữ dữ liệu cho cấp Trung ương
|
|
Form factor: Rack mount
|
|
Host Interface: Fibre channel or
FCoE
|
|
Driver Storage Capacity: 8TB raw
capacity
|
|
Driver Type: Sata/SAS/Fibre
channel/SSD
|
|
Raid support: 4 or 5
|
|
Software: Storage management: LUN
Creation, LUN Provisioning, Storage Monitor Management.
|
|
Management:
|
- Web/gui interface.
|
Operating System Support:
|
|
- Microsoft
Windows Server;
|
- Linux;
|
- VMware.
|
Power supply:
|
|
- Redundant and hot-swap or
hot-plug;
|
- Input: 220-240V.
|
2
|
Thiết bị
lưu trữ dữ liệu cho cấp Tỉnh
|
|
Form factor:
Rack mount
|
|
Host Interface:
Fibre channel or FCoE
|
|
Disk Storage Capacity: 05TB raw
capacity
|
|
Driver Type:
|
|
- Sata/SAS/Fibre channel
|
Raid support: 4 or 5
|
|
Software: Storage management: LUN Creation,
LUN Provisioning, Storage Monitor Management.
|
|
Management:
|
|
- Web/gui interface.
|
Operating System Support:
|
|
- Microsoft
Windows Server;
|
- Linux;
|
- VMware.
|
Power supply:
|
|
- Redundant and hot-swap or hot-plug;
|
|
- Input: 220-240V.
|
3
|
Thiết bị SAN Switch
|
|
Form factor: Rack mount
|
|
Interfaces:
- 16 port 8 Gbps (Fibre Channel or
FCoE)
- Auto Sensing
hoặc tương đương
|
|
Performance,
Capacity hoặc tương đương: 128 Gbps
|
|
Management:
- Web/gui interface.
- Management port: RJ45
|
|
Power Supply: 220-240V
|