Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8288:2009 Ổ lăn - Từ vựng

Số hiệu: TCVN8288:2009 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: *** Người ký: ***
Ngày ban hành: Năm 2009 Ngày hiệu lực:
ICS:01.040.21, 21.100.20 Tình trạng: Đã biết

B

 

Bán kính bề mặt định tâm

04.03.14

Bánh lăn tỳ (kiểu ổ lăn)

01.02.07

Bánh lăn tỳ lắp trên chạc (kiểu ổ lăn)

01.02.08

Bánh lăn tỳ lắp trên vít cấy (kiểu ổ lăn)

01.02.09

Bề mặt ngoài hình cầu

02.03.14

Bề mặt ngoài ổ lăn

02.02.14

Bề mặt (tiếp xúc) với vòng bít kín

02.02.17

Bi

02.05.01

Bộ bi [đũa]

02.05.04

Bộ ổ lựa chọn

03.01.07

C

 

Cặp ổ lựa chọn

03.01.06

Cấp chính xác của ổ bi

04.04.18

Cấp chính xác của đũa

05.05.10

Chi tiết của ổ (lăn)

02.01.01

Chi tiết phân cách (con lăn)

02.01.20

Chiều cao (của ổ lăn)

04.03.05

Chiều cao mặt bích

04.03.10

Chiều cao tâm của bề mặt định tâm

04.03.15

Chiều cao thực của ổ lăn (chặn-đỡ)

05.02.09

Chiều cao vòng đệm

04.04.06

Chiều dài đũa

04.04.09

Chiều dài danh nghĩa của đũa

05.05.05

Chiều dài thực của đũa

05.05.06

Chiều hướng tâm

04.02.06

Chiều trục

04.02.08

Chiều rộng (của ổ lăn)

04.03.04

Chiều rộng danh nghĩa của ổ [chiều cao ổ]

05.02.06

Chiều rộng danh nghĩa của vòng ổ

05.02.01

Chiều rộng đơn nhất của vòng ổ

05.02.02

Chiều rộng mặt bích

04.03.19

Chiều rộng rãnh lắp vòng lò xo

04.03.12

Chiều rộng thực của ổ

05.02.07

Chiều rộng trung bình của vòng ổ

05.02.05

Chiều rộng vòng ổ

04.04.05

Chiều sâu rãnh lắp vòng lò xo

04.03.13

Chốt vòng cách

02.06.11

Con lăn

02.01.18

Côn (ổ lăn)

02.03.03

Cụm chi tiết ổ

03.02.01

Cụm chi tiết ổ lắp lẫn

03.02.02

Cụm ổ đỡ

07.01.02

Cụm vòng trong

03.02.04

Đ

 

Đai ốc hãm

07.01.02

Đệm chặn

02.01.09

Điểm tiếp xúc danh nghĩa

04.01.12

Độ biến đổi chiều dày thành giữa đường lăn vòng đệm ổ và mặt mút tựa

05.07.12

Độ biến đổi chiều dày thành giữa đường lăn vòng ngoài và bề mặt ngoài

05.07.11

Độ biến đổi của chiều rộng vòng (ổ)

05.02.04

Độ biến đổi đường kính của bi

05.04.04

Độ biến đổi đường kính đũa trong mặt phẳng đơn nhất

05.05.04

Độ biến đổi đường kính lô (bi)

05.04.07

Độ biến đổi đường kính lỗ [đường kính ngoài]

05.01.04

Độ biến đổi đường kính lỗ [đường kính ngoài] đơn nhất trong mặt phẳng đơn nhất

05.01.09

Độ biến đổi đường kính lỗ [đường kính ngoài] trung bình

05.07.08

Độ đảo chiều trục của mặt mút vòng trong so với lỗ

05.07.07

Độ đảo chiều trục của vòng ngoài của ổ ở dạng lắp

05.07.06

Độ đảo chiều trục của vòng ngoài của ổ ở dạng lắp

05.07.05

Độ đảo chiều trục của vòng trong của ổ ở dạng lắp

05.07.04

Độ đảo chiều trục của vòng trong của ổ ở dạng lắp

05.07.03

Độ đảo hướng tâm của vòng ngoài ổ ở dạng lắp

05.07.02

Độ đảo hướng tâm của vòng trong của ổ ở dạng lắp

05.07.01

Độ tin cậy

05.02.01

Đũa

02.05.02

Đũa côn

02.05.07

Đũa có mặt vát hai đầu

02.05.08

Đũa hình tang trống

02.05.08

Đũa hình tang trống đối xứng

02.05.10

Đũa hình tang trống không đối xứng

02.05.11

Đũa hình yên ngựa

02.05.09

Đũa hình vòm

02.05.12

Đũa kim

02.05.06

Đũa xoắn vít

02.05.14

Đường kính bi

04.04.07

Đường kính danh nghĩa của bi

05.04.01

Đường kính danh nghĩa của đũa

05.05.01

Đường kính đơn nhất của bi

05.04.02

Đường kính đơn nhất của đũa

05.05.02

Đường kính đũa

04.04.08

Đường kính lỗ [đường kính ngoài] của bộ bi

04.04.12

Đường kính lỗ [đường kính ngoài] của bộ đũa

04.04.13

Đường kính lỗ (của ổ lăn)

04.03.02

Đường kính lỗ của ổ bi [đũa] đỡ không có các vòng ổ

04.04.16

Đường kính lỗ của ổ bi [đũa] chặn (chặn-đỡ) không có các vòng ổ

04.04.18

Đường kính lỗ [đường kính ngoài] danh nghĩa

05.01.01

Đường kính lỗ [đường kính ngoài] đơn nhất

05.01.02

Đường kính lỗ [đường kính ngoài] của tổ hợp bi

04.04.14

Đường kính lỗ [đường kính ngoài] của tổ hợp đũa

04.04.15

Đường kính lỗ [đường kính ngoài] trung bình

05.01.05

Đường kính lỗ [đường kính ngoài] trung bình trong mặt phẳng đơn nhất

05.01.07

Đường kính ngoài của ổ bi [đũa] đỡ không có các vòng ổ

04.01.17

Đường kính ngoài của ổ bi [đũa] (chặn-đỡ) không có các vòng ổ

04.04.19

Đường kính ngoài (của ổ lăn)

04.03.03

Đường kính - rãnh lắp vòng lò xo

04.03.11

Đường kính tiếp xúc của đường lăn

04.04.01

Đường kính trong nhỏ của vòng ngoài

04.04.03

Đường kính trung bình của bi

05.04.03

Đường kính trung bình của lô bi

05.04.06

Đường kính trung bình của đũa trong mặt phẳng đơn nhất

05.05.03

Đường kính vòng tròn qua đường tâm bộ đũa

04.04.11

Đường kính vòng tròn qua tâm bộ bi

04.04.10

Đường lăn

02.02.01

Đường lăn hình cầu

02.02.04

Đường lăn hình vòm

02.02.03

Đường lăn thẳng

02.02.02

Đường trục của vòng ngoài [vòng tựa trên thân]

04.02.03

Đường trục của vòng trong [vòng ngoài]

04.02.04

Đường trục của vòng trong [vòng lắp chặt trên trục]

04.02.02

Đường trục ổ

04.02.01

G

 

Góc tiếp xúc [góc tiếp xúc danh nghĩa]

04.02.10

Gờ

02.02.07

Gờ giữa

02.03.22

Gờ mặt mút hẹp vòng ngoài

02.03.21

Gờ mặt mút hẹp vòng trong

02.03.20

Gờ mặt mút rộng vòng trong

02.03.19

H

 

Hệ số quay

06.06.02

Hệ số tải trọng hướng tâm [chiều trục]

06.06.05

Hệ số tốc độ

06.06.04

Hệ số tuổi thọ

06.06.03

Hệ số tuổi thọ điều chỉnh

06.06.05

K

 

Khe hở hướng tâm bên trong

05.08.01

Khe hở hướng tâm bên trong lý thuyết

05.08.02

Khoảng cách hướng tâm [chiều trục]

04.02.09

Kích thước bao (của ổ lăn)

04.03.01

Kích thước danh nghĩa của mép vát

05.03.01

Kích thước chiều trục của mép vát

04.03.08

Kích thước chiều trục đơn nhất của mép vát

05.03.03

Kích thước hướng tâm của mép vát

04.03.07

Kích thước hướng tâm đơn nhất của mép vát

05.03.02

Kích thước mép vát

04.03.06

Kích thước lớn nhất đơn nhất của mép vát

05.03.05

Kích thước nhỏ nhất đơn nhất của mép vát

05.03.04

L

 

Lắp ghép bộ đôi trước sau (theo sơ đồ "T")

03.01.05

Lắp ghép mặt mút hẹp-mặt mút hẹp (theo sơ đồ "x")

03.01.04

Lắp ghép mặt mút rộng-mặt mút rộng (theo sơ đồ "O")

03.01.03

Lắp ghép theo bộ

03.01.02

Lắp ghép theo cặp

03.01.01

Loạt chiều cao

04.01.06

Loạt chiều rộng

04.01.05

Loạt đường kính

04.01.04

Loạt góc

04.01.07

Loạt kích thước

04.01.03

Loạt ổ

04.01.02

Lô bi

05.04.05

Lô đũa

05.05.08

Lỗ bôi trơn

02.02.21

Lỗ côn

02.02.13

Lỗ ổ lăn

02.02.11

Lỗ trụ

02.02.12

M

 

Mặt bích vòng ngoài

02.03.17

Mặt dẫn hướng vòng cách

02.02.08

Mặt mút chuẩn của vòng ổ [vòng đệm ổ]

04.02.13

Mặt mút hẹp của đũa

02.05.17

Mặt mút hẹp (của vòng ổ lăn)

02.03.16

Mặt mút rộng của đũa

02.05.16

Mặt mút rộng (của vòng ổ lăn)

02.03.05

Mặt mút đũa

02.05.15

Mặt mút tựa của mặt bích (vòng ngoài)

02.03.18

Mặt mút tựa của vòng lắp chặt trên trục [vòng tựa trên thân]

02.04.07

Mặt mút tựa hình cầu

02.04.06

Mặt mút vòng ổ [vòng đệm ổ]

02.02.01

Mặt phẳng chiều trục

04.02.07

Mặt phẳng hướng tâm

04.02.05

Mặt tựa (lắp ghép) ổ

07.02.01

Mép vát mặt mút rộng [mặt mút hẹp] của vòng ngoài

02.03.24

Mép vát mặt mút rộng [mặt mút hẹp] của vòng trong

02.03.23

Mép vát mặt tựa của vòng lắp chặt trên trục

02.04.08

Mép vát mặt mút của vòng tựa trên thân

02.04.09

Mép vát trên đũa

02.05.19

Mép vát vòng ổ [vòng đệm ổ]

02.02.15

Momen khởi động

06.01.01

Momen quay

06.01.02

N

 

Nhóm bi

05.04.09

Nhóm đũa

05.05.07

O

 

Ổ bi

01.05.01

Ổ bi chặn (chặn-đỡ)

01.05.10

Ổ bi chặn-đỡ hai chiều một dãy

05.05.11

Ổ bi chặn một chiều hai dãy

01.05.12

Ổ bi có rãnh dẫn bi

01.05.05

Ổ bi đỡ (đỡ-chặn)

01.05.02

Ổ bi không có vai

01 05.06

Ổ bi [đũa] không có các vòng ổ

03.03.02

Ổ bi đỡ [chặn] không có các vòng ổ

03.03.03

Ổ bi tiếp xúc ba điểm

05.01.08

Ổ bi tiếp xúc bốn điểm

05.01.09

Ổ bi từ tính

01.05.07

Ổ bi với đường lăn dạng lòng máng

01.05.03

Ổ bi với đường lăn dạng lòng máng sâu

01.05.04

Ổ đũa

01.06.01

Ổ đũa chặn (chặn-đỡ)

01.06.11

Ổ đũa cầu chặn-đỡ

01.06.15

Ổ đũa chéo

01.06.10

Ổ đũa côn (đỡ-chặn)

01.06.04

Ổ đũa côn chặn (chặn-đỡ)

01.06.13

Ổ đũa đỡ (đỡ-chặn)

01.06.02

Ổ đũa đỡ [chặn] không có các vòng ổ

03.03.04

Ổ đũa hình tang trống

01.06.07

Ổ đũa kim (đỡ)

01.06.05

Ổ đũa kim chặn

01.06.14

Ổ đũa kim không có vòng trong

03.02.06

Ổ đũa kim có vòng ngoài đập

01.06.06

Ổ đũa lõm yên ngựa

01.06.08

Ổ đũa trụ (đỡ)

01.06.03

Ổ đũa trụ chặn

01.06.12

Ổ lăn

01.01.01

Ổ lăn cảm biến [có cảm biến]

01.01.30

Ổ lăn chặn

01.03.02

Ổ lăn chặn và chặn-đỡ

01.03.01

Ổ lăn chặn-chặn đỡ

01.03.03

Ổ lăn chặn (chặn-đỡ) một chiều

01.03.04

Ổ lăn chặn (chặn-đỡ) hai chiều

01.03.05

Ổ lăn chặn hai chiều hai dãy

01.03.06

Ổ lăn chuyển động thẳng

01.04.01

Ổ lăn chuyển động thẳng có sự quay vòng của bi

01.04.02

Ổ lăn chính xác của khí cụ

01.01.23

Ổ lăn có lỗ côn

01.02.05

Ổ lăn chứa đầy hoàn toàn con lăn

01.01.05

Ổ lăn có vòng bít

01.01.18

Ổ lăn có vòng che

01.01.19

Ổ lăn có vai tỳ

01.02.07

Ổ lăn có vai tựa

01.02.06

Ổ lăn có vòng tự lựa

01.01.09

Ổ lăn đỡ

01.01.02

Ổ lăn đỡ chặn

01.02.03

Ổ lăn đỡ và đỡ-chặn

01.02.01

Ổ lăn được cách điện

01.01.27

Ổ lăn được phủ

01.01.26

Ổ lăn được bôi trơn sơ bộ

01.01.21

Ổ lăn gốm

01.01.29

Ổ lăn hai dãy

01.01.03

Ổ lăn hai nửa

01.01.12

Ổ lăn hệ mét

01.01.13

Ổ lăn hệ inch

01.01.15

Ổ lăn hở

01.01.17

Ổ lăn hộp ổ trục đường sắt

01.01.24

Ổ lăn không có các vòng ổ

03.03.01

Ổ lăn không có vòng ngoài

03.02.03

Ổ lăn không có vòng trong

03.02.05

Ổ lăn không tháo được

01.01.11

Ổ lăn không tự lựa

01.01.17

Ổ lăn kín

01.01.20

Ổ lăn kiểu bạc lót

01.02.04

Ổ lăn lai

01.01.28

Ổ lăn loạt hệ mét

01.01.14

Ổ lăn loạt hệ inch

01.01.16

Ổ lăn máy bay

01.01.22

Ổ lăn một dãy

01.01.02

Ổ lăn nhiều dãy

01.01.04

Ổ lăn tháo được

01.01.10

Ổ lăn tổ hợp

01.01.25

Ổ lăn tổng hợp thông dụng

01.02.10

Ổ vòng cách

02.06.08

Ống kẹp

07.02.03

Ống lót (ổ lăn)

02.03.04

Ống siết

07.02.04

P

 

Phân nhóm bi

05.04.11

R

 

Rãnh bôi trơn

02.02.20

Rãnh đường lăn

02.02.05

Rãnh lắp con lăn

02.02.09

T

 

Thân ổ

07.01.01

Thân cụm ổ đỡ

07.01.03

Thân dạng bích

07.01.04

Thân điều chỉnh được

07.01.05

Tổ hợp bi [đũa]

02.05.03

Trung điểm của đường lăn

04.04.02

Tuổi thọ

06.05.01

Tuổi thọ tính toán

06.05.04

Tuổi thọ tính toán cơ bản

06.05.05

Tuổi thọ tính toán điều chỉnh

06.05.06

Tuổi thọ tính toán trung bình

06.05.07

Tuổi thọ trung bình

06.05.03

V

 

Vai (rãnh)

02.02.06

Vai trục [thân]

07.02.02

Vấu vòng cách

02.06.10

Vết lõm trên đũa

02.05.18

Vòng bảo vệ ổ

02.01.16

Vòng bít kín ổ

02.01.15

Vòng cách (của ổ lăn)

02.01.19

Vòng cách dạng dải

02.06.01

Vòng cách được dẫn hướng bằng mặt dẫn hướng

02.06.13

Vòng cách ghép hai nửa

02.06.06

Vòng cách tháo được

02.06.07

Vòng cách có vấu

02.06.04

Vòng cách chốt nối

02.06.05

Vòng cách có cửa sổ

02.06.03

Vòng cách có hãm kẹp

02.06.02

Vòng chăn (tháo được)

02.01.10

Vòng che (chặn)

02.01.17

Vòng chia cách

02.01.14

Vòng dẫn hướng

02.01.11

Vòng đệm chặn

07.02.06

Vòng đệm ổ ở giữa

02.04.03

Vòng đệm ổ lăn

02.01.03

Vòng đệm tựa tự lựa

02.04.05

Vòng hãm đồng tâm

07.02.08

Vòng hãm lệch tâm

07.02.07

Vòng lắp chặt trên trục

02.04.01

Vòng lắp trên thân tự lựa

02.04.04

Vòng lò xo định vị

02.01.12

Vòng lò xo hãm

02.01.13

Vòng ngoài (ổ lăn)

02.03.02

Vòng ngoài có vai

02.03.11

Vòng ngoài dập (của ổ lăn)

02.03.10

Vòng ngoài kép

02.03.06

Vòng ngoài không có vai

02.03.09

Vòng ngoài tự lựa

02.03.12

Vòng ổ có hai rãnh chia tách

02.01.07

Vòng ổ có một rãnh chia tách

02.01.06

Vòng ổ [vòng đệm ổ] hai nửa

02.01.08

Vòng ổ [vòng đệm ổ] lắp lẫn

02.01.05

Vòng ổ lăn

02.01.02

Vòng ổ [vòng đệm ổ] tháo được

02.01.04

Vòng thận (ổ) tự lựa

02.03.13

Vòng trong (ổ lăn)

02.03.01

Vòng trong kép

02.03.05

Vòng trong không có vai

02.03.08

Vòng trong rộng

02.03.07

Vòng tựa trên thân

02.04.02

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8288:2009 (ISO 5593 : 1997/AMD 1 : 2007) về Ổ lăn - Từ vựng

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


4.655

DMCA.com Protection Status
IP: 3.135.205.26
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!