|
TT
|
Lĩnh
vực/đối tượng TCVN
|
Tên gọi
TCVN
|
Phương thức
xây dựng TCVN
|
Tổ chức
biên soạn/ Ban kỹ thuật xây dựng TCVN
|
Thời gian
thực hiện
|
Kinh phí dự kiến
|
Cơ quan đề
xuất kế hoạch
|
|
Bắt đầu
|
Kết thúc
|
NSNN
|
Nguồn khác
|
|
I. BỘ THÔNG TIN VÀ
TRUYỀN THÔNG
|
|
Viễn thông
|
|
1.
|
|
Dịch vụ truyền hình Streaming trên
mạng di động 3G - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng
mới
(tham khảo ETSI 102250-2 ITU-T J. 247 ITU-R BS. 1387-1)
|
Cục Viễn
thông
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
2.
|
|
Tương thích điện từ (EMC). Phần 1-2:
Quy định chung. Phương pháp luận để đạt được an toàn chức năng của thiết bị
điện và điện tử liên quan đến hiện tượng điện từ
|
Soát xét
TCVN....
Cập nhật
phiên bản mới IEC/TS 61000-1-2: 2008
|
Viện Khoa
học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
3.
|
|
Hệ thống truy nhập quang thụ động GPON
- Phần tiện ích truyền tải vật lý
|
Xây dựng
mới (tham khảo các tiêu chuẩn quốc tế G. 984. 2, G. 984. 2, G. 984. 2 của
Liên minh Viễn thông Quốc tế ITU)
|
Viện Khoa
học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
4.
|
|
Mạng viễn thông - Cáp quang công
nghệ bọc chặt - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn G. 65x của ITU- T, IEC 60794-2)
|
Viện Khoa
học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
5.
|
|
Thiết bị chống sét trên đường dây
viễn thông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tiêu chuẩn IEC 61643-21
|
Viện Khoa
học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
6.
|
|
Thiết bị chống sét trên đường điện
hạ áp (SPD) cung cấp cho các thiết bị viễn thông - Yêu cầu kỹ thuật và phương
pháp thử
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tiêu chuẩn IEC 61643-1
|
Viện Khoa
học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
7.
|
|
Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an
ninh - Hướng dẫn triển khai Hệ thống quản lý an toàn thông tin (ISMS)
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 27003: 2010)
|
Viện Khoa
học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
8.
|
|
Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an
ninh - Đo lường quản lý an ninh thông tin
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 27004: 2009)
|
Viện Khoa
học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
9.
|
|
Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an
ninh - Quản lý an ninh cho hệ thống thông tin liên tổ chức, liên ngành
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn quốc tế ISO/IEC 27010: 2012)
|
Viện Khoa
học Kỹ thuật Bưu điện
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
II. BỘ XÂY DỰNG
|
|
Kết cấu và công
trình xây dựng
|
|
10.
|
|
Đường ống kỹ thuật ngầm - Xây dựng
bằng phương pháp khoan kích ngầm theo hướng ngang
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga CTO 2. 27. 17. 2011)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
11.
|
|
Hệ thống thoát nước - Thi công đào
kín và thử nghiệm
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn châu Âu EN 12889)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
12.
|
|
Các bộ phận thoát nước được thiết kế
riêng cho thi công đào kín - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn châu Âu EN 14457
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
13.
|
|
Hệ thống đường ống kim loại mềm thi
công bằng phương pháp đào kín - Yêu cầu về thiết kế sản phẩm và lắp đặt
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn châu Âu EN 13470)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
14.
|
|
Đường ống kỹ thuật ngầm - Yêu cầu thiết
kế, thi công, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga CTO 2. 16. 65-2012)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
15.
|
|
Tuy-nen, hào kỹ thuật ngầm - Yêu cầu
thiết kế, thi công, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga CTO 2. 17. 66-2012
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
16.
|
|
Kết cấu xây dựng - Hướng dẫn đánh
giá độ tin cậy theo dấu hiệu bên ngoài
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga ??? )
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
17.
|
|
Kết cấu nhà và công trình bằng gạch
bê tông khí chưng áp - Quy tắc thiết kế và xây dựng.
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga CTO HAAГ 3. 1-2013)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
18.
|
|
Công trình ngầm - Quy tắc an toàn
trong thi công xây dựng
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga ПБ 03-428-02)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
19.
|
|
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép
từ bê tông silicat
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga СНиП 2. 03. 02-86)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
20.
|
|
Kết cấu xây dựng - Bảo vệ chống ăn
mòn
|
Xây dựng
mới
(tham khảo Xây dựng mới (tham khảo tiêu chuẩn Nga СП 28. 13330. 2012)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
21.
|
|
Gara ô tô ngầm -. Yêu cầu an toàn
cháy
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga СП “Встроенные подземные автостоянки”)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
22.
|
|
Móng máy chịu tải trọng động
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga СП 26. 13330. 2012)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
23.
|
|
Thiết kế và xây dựng neo trong đất
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga BCH 506-88)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
24.
|
|
Gia cố nền bằng phương pháp khoan
phụt trong xây dựng
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga СTO 2. 3. 18-2011)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
25.
|
|
Thi công lắp đặt kết cấu vách kính
mặt đứng công trình - Quy tắc thi công và nghiệm thu chất lượng
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga СTO 2. 14. 80-2012)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
26.
|
|
Tôn sóng cho mái nhà và công trình. -
Quy tắc thi công, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga СTO 2. 10. 89-2013)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
27.
|
|
Khảo sát địa kỹ thuật trong xây dựng
(06 phần)
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga СП 11-105-97; thay thế các tiêu chuẩn TCXD 160-1987,
TCXD 194-1997)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
28.
|
|
Công tác trắc địa trong xây dựng
|
Soát xét
TCVN 3972-1985; tham khảo tiêu chuẩn Nga СП 126. 13330. 2012
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
29.
|
|
Nhà và công trình - Kế hoạch đảm bảo
niên hạn sử dụng.
(Gồm 09 phần:
Phần 1 - Nguyên tắc chung;
Phần 2 - Quy trình dự báo niên hạn
sử dụng;
Phần 3 - Kiểm kê công năng sử dụng;
Phần 5 - Chi phí vòng đời sử dụng
công trình;
Phần 6 - Quy trình đánh giá tác động
môi trường;
Phần 7 - Đánh giá công năng sử dụng
để đối chiếu với dữ liệu niên hạn sử dụng thực tế;
Phần 8 - Niên hạn sử dụng tham chiếu
và dự tính niên hạn sử dụng;
Phần 9 - Hướng dẫn đánh giá dữ liệu
niên hạn sử dụng;
Phần 10 - Thời điểm đánh giá tính
năng sử dụng)
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn quốc tế ISO 15686)
|
Viện KHCN
XD và Viện KTXD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
30.
|
|
Bộ cửa sổ và cửa đi bằng nhôm -. Yêu
cầu kỹ thuật
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Anh BS 4873)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
31.
|
|
Cửa sổ, cửa đi bằng khung thép kính
- Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Anh BS 6510)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
32.
|
|
Các thanh định hình bằng nhựa cứng (PVC-U)
dùng làm cửa sổ, cửa đi - Phân loại, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.
|
Xây dựng mới
(tham khảo tiêu chuẩn châu Âu EN 12608, EN 514)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
33.
|
|
Cửa sổ và cửa đi - Độ kín khí - Phân
loại và phương pháp thử.
|
Soát xét
TCVN 7452-1: 2004; tham khảo tiêu chuẩn châu Âu EN 12207, EN 1026)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
34.
|
|
Cửa sổ và cửa đi - Độ kín nước -
Phân loại và phương pháp thử.
|
Soát xét
TCVN 7452-2: 2004; tham khảo tiêu chuẩn châu Âu EN 12208, EN 1027)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
35.
|
|
Cửa sổ và cửa đi - Khả năng chịu tải
trọng gió - Phân loại và phương pháp thử.
|
Soát xét
TCVN 7452-3-2004; tham khảo tiêu chuẩn châu Âu EN 12210, EN 12211)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
36.
|
|
Nhà và công trình - Phương pháp xác
định tổng nhiệt trở của kết cấu ngăn che bằng nhiệt kế.
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9869)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
37.
|
|
Kết cấu xây dựng - Phương pháp thử
khả năng chịu lửa (gồm 04 phần:
Phần 1: Yêu cầu chung;
Phần 2: Kết cấu chịu lực và kết cấu
ngăn che;
Phần 3: Cửa đi;
Phần 4: Cửa giếng thang
|
Soát xét
TCVN 9311; tham khảo tiêu chuẩn quốc tế ISO 834, 3008, tiêu chuẩn Nga GOST
30247
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
38.
|
|
Các phương tiện bảo vệ kết cấu thép
khi cháy - Yêu cầu chung và phương pháp xác định hiệu quả bảo vệ cháy.
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Nga ГОСТ Р 53295 - 2009)
|
Viện KHCN
XD
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
39.
|
|
Nhà và công trình - Tính toán tổng
nhiệt trở quy đổi cho kết cấu ngăn che không đồng nhất.
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn quốc tế ISO 14683)
|
Hội Môi
trường XD Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
40.
|
|
Kết cấu vách kính mặt đứng - Phương
pháp xác định tổng nhiệt trở quy đổi.
|
Xây dựng
mới
(tham khảo ISO 15099, ISO 13947; Tiêu chuẩn Nga GOST P 54858)
|
Hội Môi
trường XD Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
41.
|
|
Thiết bị vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật
chung cho thiết bị điều chỉnh áp lực thấp.
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Châu Âu EN 246)
|
Viện nghiên
cứu cấp thoát nước và môi trường (Hội cấp thoát nước Việt Nam)
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
42.
|
|
Thiết bị vệ sinh - Van vòi cơ học
hỗn hợp, van vòi nhiệt tĩnh hỗn hợp, vòi sen - Yêu cầu kỹ thuật
|
Xây dựng
mới
(tham khảo tiêu chuẩn Châu Âu EN 817, 1286, 1287, 16145, 16146)
|
Viện nghiên
cứu cấp thoát nước và môi trường (Hội cấp thoát nước Việt Nam)
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
43.
|
|
Thiết bị vệ sinh. Phụ kiện thoát
nước cho chậu rửa (sink), bồn vệ sinh phụ nữ (bidet), bồn tắm (bath), khay
tắm (shower tray)
|
Biên soạn
mới trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn Châu Âu EN 274, 329, 411.
|
Viện nghiên
cứu cấp thoát nước và môi trường (Hội cấp thoát nước Việt Nam)
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
III. BỘ Y TẾ
|
|
Trang thiết bị y tế
|
|
44.
|
|
Quang học và dụng cụ quang học-Lớp
phủ quang học - Phần 1: Định nghĩa
|
Chấp nhận ISO 9211-1:
2010
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
45.
|
|
Quang học và dụng cụ quang học - Lớp
phủ quang học - Phần 2: Thuộc tính quang học
|
Chấp nhận ISO 9211-2:
2010
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
46.
|
|
Quang học và dụng cụ quang học - Lớp
phủ quang học - Phần 3: Độ bền môi trường
|
Chấp nhận ISO 9211-3:
2008
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
47.
|
|
Quang học và dụng cụ quang học - Lớp
phủ quang học - Phần 4: Phương pháp thử nghiệm
|
Chấp nhận ISO 9211-4:
2006
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
48.
|
|
Quang học - Kính áp tròng - Chỉ tiêu
vi sinh và p/pháp thử cho các sản phẩm và chế độ quản lý vệ sinh kính áp
tròng
|
Chấp nhận ISO 14729: 2001
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
49.
|
|
Quang học - Kính áp tròng - Chất bảo
quản kháng sinh thử nghiệm hiệu quả và hướng dẫn xác định ngày loại bỏ
|
Chấp nhận ISO 14730: 2000
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
50.
|
|
Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe
- Từ vựng
|
Chấp nhận ISO 11139: 2006
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
51.
|
|
Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe-
Chỉ thị hóa học - Phần 1: Yêu cầu chung
|
Chấp nhận ISO 11140-1:
2005
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
52.
|
|
Phần mềm trang thiết bị y tế - Phần
1: Hướng dẫn áp dụng tiêu chuẩn ISO 14971 về phần mềm trang thiết bị y tế
|
Chấp nhận IEC/TR
80002-1: 2009
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
53.
|
|
Thử nghiệm lâm sàng trang thiết bị y
tế trên người - Thực hành lâm sàng tốt
|
Chấp nhận ISO 14155: 2011
/Cor
1:
2011
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
54.
|
|
Cấy ghép cho phẫu thuật - thiết bị y
tế cấy ghép - Phần 1: Yêu cầu chung về an toàn, khuyến cáo và thông tin được
cung cấp bởi nhà sản xuất
|
Chấp nhận ISO 14708-1:
2000
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
55.
|
|
Cấy ghép cho phẫu thuật - thiết bị y
tế cấy ghép - Phần 2: Máy tạo nhịp tim
|
Chấp nhận ISO 14708-2:
2012
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
56.
|
|
Cấy ghép cho phẫu thuật - thiết bị y
tế cấy ghép - Phần 3: Cấy ghép thần kinh
|
Chấp nhận ISO 14708-3:
2008
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
57.
|
|
Máy thở dùng trong y tế - Phần 4: Yêu
cầu riêng đối với bóp bóng hồi sức
|
Chấp nhận ISO 10651-4:
2002
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
58.
|
|
Máy thở dùng trong y tế - Yêu cầu
riêng về an toàn và tính năng thiết yếu - Phần 5: máy thở cấp cứu sử dụng khí
gas.
|
Chấp nhận ISO 10651-5:
2006
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
59.
|
|
Máy thở dùng trong y tế - Yêu cầu
riêng về an toàn và tính năng thiết yếu - Phần 6: Thiết bị giúp thở tại nhà
|
Chấp nhận ISO 10651-6:
2004
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
60.
|
|
Chẩn đoán in vitro thiết bị y tế -
Đánh giá sự ổn định của in vittro ống nghiệm chẩn đoán
|
Chấp nhận ISO 23640: 2011
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
61.
|
|
Nội soi - nội soi y tế và các thiết
bị nội soi trị liệu - Phần 1: Yêu cầu chung
|
Chấp nhận ISO 8600-1:
2013
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
62.
|
|
Nội soi - nội soi y tế và các thiết
bị nội soi trị liệu - Phần 7: Yêu cầu cơ bản cho nội soi y tế của loại chịu
nước
|
Chấp nhận ISO 8600-7:
2012
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
63.
|
|
Đánh giá sinh học trang thiết bị y
tế - Phần 20: Nguyên tắc và phương pháp thử nghiệm thiết bị y tế.
|
Chấp nhận ISO/TS
10993-20: 2006
|
Vụ
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
64.
|
|
Ống hút sử dụng trong đường hô hấp
|
Chấp nhận ISO 8836: 2007
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
65.
|
|
Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc
sức khỏe - Phần 7: Quá trình thay thế cho các thiết bị y tế và các sản phẩm
kết hợp
|
Chấp nhận ISO
13408-7: 2012
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
66.
|
|
Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức
khỏe - Chỉ số sinh học và hóa học - Thiết bị thử nghiệm
|
Chấp nhận
ISO 18472: 2006
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
67.
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật -
Trọng lượng phân tử polyethylen siêu cao - Phần 1: Dạng bột
|
Chấp nhận
ISO 5834-1: 2005 Cor 1: 2007
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
68.
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật -
Trọng lượng phân tử polyethylen siêu cao - Phần 2: Hình thức khuôn mẫu
|
Chấp nhận
ISO 5834-2: 2011
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
69.
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật -
Trọng lượng phân tử polyethylen siêu cao - Phần 3: Phương pháp lão hóa tăng
tốc
|
Chấp nhận
ISO 5834-3: 2005
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
70.
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật -
Trọng lượng phân tử polyethylen siêu cao - Phần 4: Phương pháp đo lường chỉ
số oxy hóa
|
Chấp nhận
ISO 5834-4: 2005
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
71.
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật -
Trọng lượng phân tử polyethylen siêu cao - Phần 5: Phương pháp đánh giá hình
thái
|
Chấp nhận
ISO 5834-5: 2005
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
72.
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Canxi
phốt phát - Phần 3: Hydroxyapatite và thay thế xương phosphate
beta-tricalcium
|
Chấp nhận
ISO 13175-3: 2012
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
73.
|
|
Ống khí quản thiết kế cho phẫu thuật
laser - Những yêu cầu đối với nhãn mác và thông tin thêm
|
Chấp nhận
ISO 14408: 2005
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
74.
|
|
Chẩn đoán in vitro thiết bị y tế -
Đo lường về số lượng trong các mẫu sinh học - Đo lường các giá trị được chỉ
định cho thiết bị định cỡ và đối chứng
|
Chấp nhận
ISO 17511: 2003
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
75.
|
|
Chẩn đoán in vitro thiết bị y tế -
Đo lường về số lượng trong các mẫu sinh học - Đo lường các giá trị nồng độ
chất
|
Chấp nhận
ISO 18153: 2003
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
|
|
xúc tác của các enzym được chỉ định
cho thiết bị định cỡ và đối chứng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76.
|
|
Dụng cụ gây mê và hô hấp - Máy
chuyển đổi nhiệt và ẩm (HMEs) dùng làm ẩm không khí hô hấp ở người - Phần 1:
HMEs dùng với dung tích khí nhỏ 250ml
|
Chấp nhận ISO 9360-1:
2000
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
77.
|
|
Dụng cụ gây mê và hô hấp - Máy
chuyển đổi nhiệt và ẩm (HMEs) dùng làm ẩm không khí hô hấp ở người - Phần 2:
HMEs dùng cho bệnh nhân mở khí quản có dung tích nhỏ 250ml
|
Chấp nhận ISO 9360-2:
2001
|
Viện
TTB&CTYT
|
|
|
|
|
|
|
78.
|
|
Chẩn đoán in vitro thiết bị y tế -
Đo lường số lượng mẫu của nguồn gốc sinh học - Yêu cầu về nội dung và trình
bày các thủ tục đo lường tham khảo.
|
Chấp nhận ISO 15193:
2009
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
79.
|
|
Phòng thí nghiệm thử lâm sang và hệ
thống xét nghiệm chẩn đoán trong ống nghiệm. Phương pháp thử với hoạt động in
vitro trong ống nghiệm chống lại các loại nấm men liên quan đến các bệnh
truyền nhiễm
|
Chấp nhận ISO 16256:
2012
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
80.
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Keo
acrylic
|
Chấp nhận ISO 5833:
2002
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
81.
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Giải
pháp thử nghiệm và điều kiện môi trường đối với các thử nghiệm tĩnh và động
ăn mòn trên các vật liệu cấy ghép và thiết bị y tế
|
Chấp nhận ISO 16428:
2005
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
82.
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Những
nguyên lý cơ bản
|
Chấp nhận ISO/TR
14283: 2004
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
83.
|
|
Vật cấy ghép trong phẫu thuật - Kiểm
tra cơ học đối với các thiết bị cột sống -
|
Chấp nhận
|
Viện
TTB&CTYT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
|
|
Phương pháp kiểm tra gắng sức đối
với bộ phận cột sống ghép bằng cách dùng một giá đỡ trước đó
|
ISO 12189:
2008
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyên liệu hóa
dược
|
|
84.
|
|
Ambroxol hydroClorid
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
85.
|
|
Atovastatin calci trihydrat
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
86.
|
|
Gabapentin
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
87.
|
|
Glipizid
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
88.
|
|
Glutathion
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
89.
|
|
Indapamid
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược
điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
90.
|
|
Indinavir sulfat
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
91.
|
|
Itraconazol
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
92.
|
|
Losartan kali
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
93.
|
|
Lovastatin
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
94.
|
|
Nevirapin
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
95.
|
|
Pantoprazol natri
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng Dược
điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
96.
|
|
Perindopril tert butylamin
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
97.
|
|
Polymicin B sulfat
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
98.
|
|
Ritonavir
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
99.
|
|
Simvastatin
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
100.
|
|
Tamoxifen citrat
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
101.
|
|
Telmisartan
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
102.
|
|
Terbutalin sulfat
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
103.
|
|
Tramadol hydroClorid
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
Thành phần hóa dược
|
|
104.
|
|
Nang acid tranexamic
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
105.
|
|
Viên nén acid tranexamic
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
106.
|
|
Viên nén clopidogrel bisulfat
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
107.
|
|
Nang efavinrenz
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
108.
|
|
Nang fenofibrat
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
109.
|
|
Nang gabapentin
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
110.
|
|
Viên nén gabapentin
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
111.
|
|
Viên nén glipizid
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
112.
|
|
Viên nén glipizid + metformin
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
113.
|
|
Viên nén indapamid
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
114.
|
|
Viên nén lamivudin + zidovudin
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
115.
|
|
Viên nén nevirapin
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
116.
|
|
Thuốc tiêm amikacin
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
117.
|
|
Thuốc tiêm kanamycin
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
118.
|
|
Thuốc tiêm piracetam
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
119.
|
|
Thuốc tiêm phytomenadion (Vit K1)
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
120.
|
|
Viên nén stavudin
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
121.
|
|
Viên nén thiamphenicol
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
Dược liệu
|
|
122.
|
|
Cần tây (hạt)
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
123.
|
|
Nần nghệ
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
124.
|
|
Lá ổi
|
TCVN III:
2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
Vắc xin
|
|
125.
|
|
Phương pháp ELISSA dùng trong
kiểm định vắc xin
|
TCVN III:2015
về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
126.
|
|
Phương pháp khuếch tán miễn dịch đơn
và miễn dịch kép
|
TCVN
III:2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
127.
|
|
Vắc xin phế cầu
|
TCVN
III:2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
Phương pháp kiểm
nghiệm thuốc
|
|
128.
|
|
Định lượng vitamin D
|
TCVN
III:2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
129.
|
|
Xác định hoạt tính vitamin B
|
TCVN
III:2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
130.
|
|
Độ hòa tan của thuốc thuộc hệ thấm
qua da
|
TCVN
III:2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
131.
|
|
Thiết lập dấu vân tay hóa học
bằng phương pháp sắc ký khí hoặc sắc ký lỏng
|
TCVN
III:2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
132.
|
|
Định lượng acid omega-3 (EPA,
DHA) và cholessterol trong chế phẩm chứa dầu cá.
|
TCVN
III:2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
133.
|
|
Xác định khối lượng riêng toàn khối
và khối lượng riêng nén của chất rắn dạng bột
|
TCVN
III:2015 về thuốc
|
Hội đồng
Dược điển Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
IV. BỘ VĂN HÓA, THỂ
THAO VÀ DU LỊCH
|
|
134.
|
|
Khách sạn - Xếp hạng
|
Soát xét
TCVN 4391:2009
|
Vụ Khách
sạn
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
135.
|
|
Hoạt động thư viện - Thuật ngữ và
định nghĩa về tổ chức kho và bảo quản tài liệu
|
Xây dựng
mới
|
Thư viện
Quốc gia
Việt
Nam
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
136.
|
|
Thiết bị luyện tập tại chỗ -
Yêu cầu an toàn chung và phương pháp thử
|
Xây dựng
mới
|
Trung tâm
Huấn luyện thể thao quốc gia - TP HCM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
V. BỘ NỘI VỤ
|
|
137.
|
|
Giấy dó sử dụng trong công tác tu bổ
phục chế tài liệu lưu trữ
|
Xây dựng
mới
|
Cục Văn thư
lưu trữ Nhà nước
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
138.
|
|
Hoạt động văn thư - Thuật ngữ và
định nghĩa
|
Xây dựng
mới
|
Cục Văn thư
lưu trữ Nhà nước
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
VI. BỘ TÀI NGUYÊN
VÀ MÔI TRƯỜNG
|
|
Môi trường
|
|
139.
|
|
Môi trường không khí xung quanh - Xác
định tổng hydroCarbon thơm đa vòng (khí và pha hạt) - Thu gom bằng
bộ lọc hấp thụ với phép phân tích sắc ký khí/phân tích khối phổ
|
Chấp nhận
ISO
12884:
2000
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
140.
|
|
Phát thải nguồn tĩnh - Xác định mẫu
và vận tốc
|
Xây dựng
mới
(tham khảo EPA 1)
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
141.
|
|
Phát thải nguồn tĩnh - Phương pháp
phân tích khí khối lượng mol phân tử khí khô
|
Xây dựng
mới
(tham khảo EPA 3)
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
142.
|
|
Phát thải nguồn tĩnh - Xác định hàm
ẩm của khí thải ống khói
|
Xây dựng
mới
(tham khảo EPA 4)
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
143.
|
|
Chất lượng nước - Xác định oxy hòa
tan - Phương pháp đầu dò điện hóa
|
Chấp nhận
ISO 5814: 2012
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
144.
|
|
Phát thải nguồn tĩnh - Xác định chất
thải lưu huỳnh đioxit SO2
|
Chấp nhận
EPA 6
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
145.
|
|
Phát thải nguồn tĩnh - Xác định Nitơ
oxit Nox
|
Chấp nhận
EPA 7
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
146.
|
|
Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 3:
Hướng dẫn bảo quản và xử lý mẫu
|
Soát xét
TCVN 6663-3: 2008; tham khảo ISO 5667-3: 2012
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
147.
|
|
Phát thải nguồn tĩnh - Xác định chất
thải Hydro sunphua, cacbon sunphua và cacbon đisunfua
|
Xây dựng
mới
(tham khảo EPA 15)
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
148.
|
|
Xác định chất thải hợp chất hydro
halogen và halogen trong nguồn tĩnh - Phương pháp động lực
|
Xây dựng
mới
(tham khảo EPA 26ª)
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
149.
|
|
Xác định tổng Dioxin/Furan trong lò
đốt rác đô thị
|
Xây dựng
mới
(tham khảo EPA 23)
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
150.
|
|
Phát thải nguồn tĩnh - Xác định các
chất thải kim loại
|
Xây dựng
mới
(tham khảo EPA 29)
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
151.
|
|
Xác định khả năng phân hủy của vật
liệu nhựa phơi nhiễm và thử nghiệm trong môi trường thông qua sự kết hợp quá
trình oxy hóa và phân hủy sinh học
|
Xây dựng
mới
(tham khảo ASTM D6954-04)
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
152.
|
|
Xác định khả năng phân hủy sinh học
hiếu khí của các vật liệu nhựa trong môi trường nước - Phương pháp đo lượng
cầu oxy trong thiết bị đo tiêu hao oxy khép kín.
|
Chấp nhận
ISO
14851:
1999
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
153.
|
|
Xác định khả năng phân hủy sinh học
hiếu khí của các vật liệu nhựa trong môi trường nước - Cacbon dioxit phát
sinh - Phương pháp phân tích.
|
Chấp nhận
ISO
14852:
1999
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
154.
|
|
Vật liệu nhựa - Xác định hàm lượng
cadimi bằng phương pháp lắng ướt
|
Xây dựng
mới
(tham khảo BS EN 1122: 2001)
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
155.
|
|
Dầu-Phương pháp xác định Polychlobiphenyl
(PCB) trong dầu thải
|
Xây dựng
mới
(tham
khảo EPA Victoria Method number 6013)
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
156.
|
|
Chất lượng đất- Phương pháp xác định
Polychlobiphenyl (PCB) trong đất và trầm tích
|
Xây dựng
mới
(tham
khảo US EPA Method 8082A/3620b/3546)
|
Tổng cục
Môi trường
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
157.
|
|
Đất - Phương pháp xác định dioxin
|
Xây dựng
mới
|
Văn phòng
33
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
158.
|
|
Trầm tích - Phương pháp xác định
dioxin
|
Xây dựng
mới
|
Văn phòng
33
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
Địa chất khoáng sản
|
|
159.
|
|
Đất, đá, quặng - Phương pháp phân
tích mẫu trọng sa
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
160.
|
|
Quặng bauxit - Phương pháp chuẩn độ complexon
xác định hàm lượng canxi
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
161.
|
|
Quặng bauxit - Phương pháp chuẩn độ complexon
xác định hàm lượng magiê
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
162.
|
|
Quặng bauxit - Phương pháp chuẩn độ
so màu xác định hàm lượng tổng số mangan
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
163.
|
|
Quặng bauxit - Phương pháp khối
lượng xác định hàm lượng tổng số lưu huỳnh
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
164.
|
|
Quặng bauxit –Phương pháp chuẩn độ xác
định hàm lượng cacbon dioxit
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
165.
|
|
Quặng bauxit - Phương pháp khối
lượng xác định hàm lượng nước kết tinh
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
166.
|
|
Quặng bauxit - Phương pháp chiết -
đo quang xác định hàm lượng gali
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
167.
|
|
Đất, đá, quặng nhóm silicat- Phương
pháp quang phổ huỳnh quang tia X (XRF) xác định hàm lượng các nguyên tố tạo
đá trong quặng bauxit, đá vôi
|
Xây dựng
mới trên cơ sở ĐT KHCN cấp Bộ
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
168.
|
|
Quặng bauxit - Phương pháp quang phổ
plasma (ICP-OES) xác định hàm lượng: SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
169.
|
|
Quặng sắt - Phương pháp quang phổ
plasma (ICP –OES) xác định hàm lượng:: SiO2, Al2O3, Fe2O3, TiO2
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
170.
|
|
Đất, đá, quặng - Phương pháp quang
phổ plasma ICP-OES xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
171.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản- Phương pháp đo điện thế tự nhiên trong lỗ khoan;
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
172.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản- Phương pháp đo điện trở suất trong lỗ khoan;
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
173.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản- Phương pháp đo điện trở suất dung dịch trong lỗ khoan;
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
174.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản- Phương pháp đo cường độ dòng điện trong lỗ khoan;
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
175.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản- P/pháp đo đường kính lỗ khoan;
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
176.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản- Phương pháp đo độ lệch và phương vị lỗ khoan;
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
177.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản- Phương pháp tổng hợp lập báo cáo công tác địa vật lý lỗ khoan.
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
178.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản- Phương pháp đo địa chấn khúc xạ trên mặt đất và trong hầm lò;
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
179.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản- Phương pháp đo địa chấn khúc xạ trên mặt nước;
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
180.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản- Phương pháp địa chấn phản xạ;
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
181.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản- Phương pháp địa chấn phản xạ điểm sâu chung;
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
182.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản- Phương pháp địa chấn thẳng đứng và địa chấn trong lỗ khoan;
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
183.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản- Phương pháp chiếu sóng địa chấn;
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
184.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản - ĐCTV-ĐCT-Phương pháp hút nước thí nghiệm (đơn, chùm, nhóm, phân đoạn,
nhiều bậc lưu lượng, giật cấp)
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
185.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản - ĐCTV-ĐCCT - Phương pháp quan trắc nước dưới đất trong điều tra cơ bản
về khoáng sản, thăm dò khoáng sản
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
186.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản - Phương pháp quan trắc ĐCTV đơn giản trong lỗ khoan.
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
187.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản - Phương pháp lấy các loại mẫu: thạch học, rãnh, điểm, giã đãi nhân tạo
trong điều tra địa chất và thăm dò khoáng sản
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
188.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản - Phương pháp lấy mẫu địa hóa trong công tác điều tra cơ bản địa chất về
khoáng sản.
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
189.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản - Phương pháp lấy mẫu trọng sa trong công tác điều tra cơ bản địa chất về
khoáng sản.
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
190.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản - Quy trình lấy mẫu bùn đáy trong công tác điều tra cơ bản địa chất về
khoáng sản.
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
191.
|
|
Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng
sản - Phương pháp lấy các loại mẫu: thạch học, rãnh, điểm, giã đãi nhân tạo
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
ĐC&KS
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
Đo đạc và Bản đồ
|
|
192.
|
|
Thông tin địa lý - Hồ sơ
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn ISO 19106
|
Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
193.
|
|
Thông tin địa lý - Tham chiếu không
gian bằng tọa độ
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn ISO 19111
|
Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
194.
|
|
Thông tin địa lý - Tham chiếu không
gian bằng định danh địa lý
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn ISO 19112
|
Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
195.
|
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lí - Ghi nhãn
và đóng gói sản phẩm
|
Xây dựng
mới
|
Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
196.
|
|
Bản đồ địa hình quốc gia - Phân lớp
nội dung bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 50000 trong môi trường MicroStation
|
Xây dựng
mới
|
Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
197.
|
|
Bản đồ địa hình quốc gia - Kí hiệu
bản đồ địa hình tỷ lệ 1: 50000 trong môi trường MicroStation
|
Xây dựng
mới
|
Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
198.
|
|
Mô hình số độ cao - Ghi nhãn và đóng
gói sản phẩm
|
Xây dựng
mới
|
Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
199.
|
|
Thông tin địa lý - Ngôn ngữ lược đồ khái
niệm
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn ISO 19103
|
Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
200.
|
|
Thông tin địa lý - Lược đồ không
gian
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn ISO 19107
|
Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
201.
|
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lí - Cập nhật
CSDL nền địa lý tỉ lệ 1: 2 000, 1: 5 000 bằng phương pháp thu nhận dữ liệu
trực tiếp ở thực địa
|
Xây dựng
mới
|
Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
202.
|
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lí - Cập nhật
CSDL nền địa lý tỉ lệ 1: 2 000, 1: 5 000 bằng ảnh hàng không
|
Xây dựng
mới
|
Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
203.
|
|
Cơ sở dữ liệu nền địa lí - Cập nhật
CSDL nền địa lý tỉ lệ 1: 10 000 bằng ảnh hàng không
|
Xây dựng
mới
|
Cục Đo đạc
và Bản đồ Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
VII. BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
|
Thổ nhưỡng, Nông
hóa
|
|
204.
|
|
Chất lượng đất - Phương pháp xác
định dung trọng, tỷ trọng và độ xốp của đất
|
Xây dựng
mới
|
Viện Thổ
nhưỡng nông hóa
|
2014
|
4/2015
|
|
|
|
|
205.
|
|
Chất lượng đất - Phương pháp xác
định khả năng cố định lân của đất nông nghiệp
|
Xây dựng
mới
|
Viện Thổ
nhưỡng nông hóa
|
2014
|
4/2015
|
|
|
|
|
206.
|
|
Phân bón- Xác định hàm lượng Cu ở dạng
chelat
|
Xây dựng
mới
|
Phòng Phân
tích trung tâm, Viện Thổ nhưỡng Nông hóa
|
2014
|
4/2015
|
|
|
|
|
207.
|
|
Phân bón- Xác định hàm lượng Zn ở dạng
chelat
|
Xây dựng
mới
|
Phòng Phân
tích trung tâm, Viện Thổ nhưỡng Nông hóa
|
2014
|
4/2015
|
|
|
|
|
208.
|
|
Phân bón- Xác định hàm lượng Mn ở dạng
chelat
|
Xây dựng
mới
|
Phòng Phân
tích trung tâm, Viện Thổ nhưỡng Nông hóa
|
2014
|
4/2015
|
|
|
|
|
Chăn nuôi
|
|
209.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm
lượng Ethoxyquin - Phương pháp đo huỳnh quang
|
Xây dựng
mới
|
Phòng phân
tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
210.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm
lượng Ethoxyquin - Phương pháp sắc kí lỏng
|
Xây dựng
mới
|
Phòng phân
tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
211.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm
lượng Aklomide - Phương pháp đo quang phổ
|
Xây dựng
mới
|
Phòng phân
tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
212.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm
lượng Acid p-Aminobenzoic - Phương pháp đo quang phổ
|
Xây dựng
mới
|
Phòng phân
tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
213.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm
lượng Buquinolate - Phương pháp đo huỳnh quang
|
Xây dựng
mới
|
Phòng phân
tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
214.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm
lượng Carbadox - Phương pháp đo quang phổ
|
Xây dựng
mới
|
Phòng phân
tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
215.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm
lượng Dibutyltin Dilaurate - Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
Xây dựng
mới
|
Phòng phân
tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
216.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm
lượng Dimetridazole - Phương pháp đo quang phổ
|
Xây dựng
mới
|
Phòng phân
tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
217.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm
lượng Ethopabate - Phương pháp đo màu
|
Xây dựng
mới
|
Phòng phân
tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
218.
|
|
Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm
lượng arsen - Phương pháp đo màu
|
Xây dựng
mới
|
Phòng phân
tích, Viện Chăn nuôi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
Thủy lợi
|
|
219.
|
|
Hệ thống tưới nước cho cây trồng - Yêu
cầu thiết kế
|
Xây dựng
mới
|
Viện KH
Thủy lợi Việt Nam
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
220.
|
|
Công trình thủy lợi - Thi công hố
móng trong vùng cát chảy
|
Xây dựng
mới
|
Viện KH
Thủy lợi Việt Nam
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
221.
|
|
Công trình thủy lợi - P/pháp và tiêu
chí đánh giá hiệu quả phục vụ chăn nuôi
|
Xây dựng
mới
|
Trường Đại
học Thủy lợi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
222.
|
|
Công trình thủy lợi- Phương pháp và
tiêu chí đánh giá hiệu quả xã hội
|
Xây dựng
mới
|
Trường Đại
học Thủy lợi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
223.
|
|
Công trình thủy lợi- Phương pháp và
tiêu chí đánh giá hiệu quả môi trường
|
Xây dựng
mới
|
Trường Đại
học Thủy lợi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
224.
|
|
Công trình thủy lợi- Phương pháp và
tiêu chí đánh giá hiệu quả tiêu thoát nước tổng hợp
|
Xây dựng
mới
|
Trường Đại
học Thủy lợi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
225.
|
|
Công trình thủy lợi - Phương pháp và
tiêu chí đánh giá hiệu quả tổng hợp cấp thoát nước cho các ngành
|
Xây dựng
mới
|
Trường Đại
học Thủy lợi
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
226.
|
|
Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ
thuật thi công và nghiệm thu bê tông trên mái dốc công trình thủy lợi.
|
Xây dựng
mới
|
Cục Quản lý
XDCT
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
Lâm nghiệp
|
|
227.
|
|
Độ bền của gỗ và các sản phẩm từ gỗ
- Hiệu lực của thuốc bảo quản gỗ được xác định bằng phép thử sinh học Phần I:
Chỉ dẫn theo môi trường sử dụng gỗ
|
BS EN
599-1: 2009.
|
Viện Nghiên
cứu Công nghiệp rừng
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
228.
|
|
Độ bền của gỗ và các sản phẩm từ gỗ
- Gỗ nguyên xử lý thuốc bảo quản - Phần I: Phân loại độ sâu và lượng thuốc
bảo quản thấm vào gỗ
|
EN 351-1:
2007.
|
Viện Nghiên
cứu Công nghiệp rừng
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
229.
|
|
Độ bền của gỗ và các sản phẩm từ gỗ
- Gỗ nguyên xử lý thuốc bảo quản - Phần II: Hướng dẫn lấy mẫu để xác định độ
sâu và lượng thuốc thấm vào gỗ
|
EN 351-2:
2007.
|
Viện Nghiên
cứu Công nghiệp rừng
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
230.
|
|
Ván MDF chậm cháy
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn
GB/T
18958-2003
|
Trường Đại
học Lâm nghiệp
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
231.
|
|
Ván dán chậm cháy
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn
GB/T
18101-2000
|
Trường Đại
học Lâm nghiệp
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
232.
|
|
Ván trang trí gỗ - nhựa
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn
GB/T
24137 - 2009
|
Trường Đại
học Lâm nghiệp
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
233.
|
|
Ván sàn gỗ - nhựa
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn
GB/T
24508 - 2009
|
Trường Đại
học Lâm nghiệp
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
234.
|
|
Nuôi thả cánh kiến đỏ
|
Xây dựng
mới
|
Tổng cục
Lâm nghiệp
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
Thủy sản
|
|
235.
|
|
Artemia - Yêu cầu kỹ thuật.
|
Xây dựng
mới
|
Trung tâm
Khảo nghiệm, Kiểm
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
nghiệm,
Kiểm định nuôi trồng thủy sản
|
|
|
|
|
|
|
Thú y
|
|
236.
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán
bệnh Perkinsus marinus trên Nghêu
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Thủy
sản - Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
237.
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán
bệnh Perkinsus olseni trên Nghêu
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Thủy
sản - Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
238.
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán
bệnh Vi bào tử (EnteroCytozoon spp) trên tôm
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Thủy
sản - Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
239.
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán Hội
chứng lở loét (EUS) ở cá
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Thủy
sản - Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
240.
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán
bệnh gan tụy do Parvovirus ở tôm he - HPV.
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Thủy
sản - Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
241.
|
|
Bệnh động vật - Quy trình phát hiện
bệnh nhiễm trùng dovi khuẩn Aeromonas hydrophyla ở Cá.
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Thủy
sản - Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
242.
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán
bệnh Lê dạng trùng trên gia súc
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Bệnh
lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
243.
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán
bệnh Biên trùng trên gia súc
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Bệnh
lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
244.
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán
bệnh Theleria trên gia súc
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE
|
Phòng Bệnh
lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
245.
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán
bệnh Gumboro trên gia cầm bằng phương pháp đại thể và vi thể
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE, Poultry diseases (Saunder - Pattison,
McMullin, Bradbury, Alexander)
|
Phòng Bệnh
lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
246.
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán
bệnh Marek trên gia cầm bằng phương pháp đại thể và vi thể
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE, Poultry diseases (Saunder - Pattison,
McMullin, Bradbury, Alexander)
|
Phòng Bệnh
lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
247.
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán
bệnh Leuco trên gia cầm bằng phương pháp đại thể và vi thể
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE, Poultry diseases (2008, Saunder -
Pattison, McMullin, Bradbury, Alexander)
|
Phòng Bệnh
lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
248.
|
|
Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán
bệnh Suyễn trên gia cầm bằng phương pháp đại thể và vi thể
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tham khảo tài liệu OIE Diseases of swine (Blackwell
Publishing, 9th edition)
|
Phòng Bệnh
lý - Ký sinh trùng -Trung tâm Chẩn đoán Thú y TƯ
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
249.
|
|
Sữa - Định lượng chất lượng vi khuẩn
- Hướng dẫn thiết lập và đánh giá mối quan hệ giữa kết quả của phương pháp
thường xuyên và phương pháp chuẩn.
|
Chấp nhận
ISO
22174:
2005
|
Phòng Kiểm
tra vi sinh, Trung tâm Kiểm tra vệ sinh thú y TƯ 1
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
Trồng trọt
|
|
250.
|
|
Sản xuất chè - Thuật ngữ và định
nghĩa
|
Xây dựng
mới
|
Hội Khoa
học chè
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
251.
|
|
Ca cao - Tiêu chuẩn cây giống
|
Xây dựng
mới
|
Cục Trồng
trọt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
Nông lâm sản
|
|
252.
|
|
Quy phạm thực hành để ngăn ngừa và
giảm thiểu sự nhiễm OChratoxin A trong các loại hạt từ cây
|
Chấp nhận
CAC-CRP 59-2005
|
Cục CB TM
NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
253.
|
|
Đu đủ quả tươi
|
Chấp nhận
CODEX STAN183-1993, Rev 1-2001, Amd 1-2005
|
Cục CB TM
NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
254.
|
|
Bơ quả tươi
|
Chấp nhận
CODEX STAN
197-1995,
Amd 1-2005
|
Cục CB TM
NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
255.
|
|
Chanh quả tươi
|
Chấp nhận
CODEX STAN
217-1999,
Amd 1-2005
|
Cục CB TM
NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
256.
|
|
Khế quả tươi
|
Chấp nhận
CODEX STAN
187-1993,
Amd 1-2005
|
Cục CB TM
NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
257.
|
|
Nho khô
|
Chấp nhận
CODEX STAN
67-1981
|
Cục CB TM
NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
258.
|
|
Gừng
|
Chấp nhận
CODEX STAN
218-1999,
Amd. 1-2005
|
Cục CB TM
NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
259.
|
|
Muối (natri clorua) - Xác định hàm
lượng arsen - Phương pháp đo quang dùng bạc diethyldithioCarbamat
|
Chấp nhận
EuSalt/AS 011-2005
|
Cục CB TM
NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
260.
|
|
Muối (natri clorua) - Xác định hàm
lượng thủy ngân tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử hơi lạnh
|
Chấp nhận
EuSalt/AS 012-2005
|
Cục CB TM
NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
261.
|
|
Muối (natri clorua) - Xác định hàm
lượng chì tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
Chấp nhận
EuSalt/AS 013-2005
|
Cục CB TM
NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
262.
|
|
Muối (natri clorua) - Xác định hàm
lượng cadimi - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
Chấp nhận
EuSalt/AS 014-2005
|
Cục CB TM
NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
263.
|
|
Muối (natri clorua) - Xác định các
anion - Phương pháp sắc ký ion hiệu năng cao
|
Chấp nhận
EuSalt/AS 018-2005
|
Cục CB TM
NLTS&NM
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
VIII. BỘ CÔNG
THƯƠNG
|
|
Dệt may
|
|
264.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần B06: Độ bền màu và lão hóa dưới ánh sáng nhân tạo và nhiệt
độ cao: Phép thử với đèn Xenon
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn ISO 105-B06: 1998
|
Viện Dệt
may
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
265.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
chiều dài uốn và độ cứng của vải
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn ISO BS 3356: 1990
|
Viện Dệt
may
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
Thiết bị đo lưu
lượng
|
|
266.
|
|
Hệ thống cung cấp khí đốt tại nơi
tiêu thụ - Thiết bị đo lưu lượng - Đồng hồ đo lưu lượng kiểu màng
|
Tham khảo
các tiêu chuẩn nước ngoài:
- BS EN
1359: 1999
ANSI B109.
1-2000
|
Viện Dầu
khí Việt Nam
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
Cơ khí
|
|
267.
|
|
Van cổng bằng gang đúc
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn ISO 5996: 1984
|
Viện Nghiên
cứu cơ khí
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
268.
|
|
Van cổng bằng thép có nắp bắt bu
long
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn ISO 6002: 1992
|
Viện Nghiên
cứu cơ khí
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
269.
|
|
Van kim loại dùng cho hệ thống ống
lắp bích - Các kích thước mặt đến mặt và tâm tới mặt
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn ISO 5752: 1982
|
Viện Nghiên
cứu cơ khí
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
270.
|
|
Van công nghiệp - Gắn bộ kích hoạt
van quay nhiều chiều
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn ISO 5210: 1991
|
Viện Nghiên
cứu cơ khí
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
271.
|
|
Van bướm kim loại công dụng chung
|
Chấp nhận
tiêu chuẩn ISO 10631: 1994
|
Viện Nghiên
cứu cơ khí
|
2014
|
2014
|
|
|
|
|
IX. BỘ KHOA HỌC
CÔNG NGHỆ - CỤC AN TOÀN BỨC XẠ VÀ HẠT NHÂN
|
|
An toàn hạt nhân
|
|
272.
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế và
chất lượng kháng chấn
|
Xây dựng
mới
|
TCVN/TC
85/SC 1
“An
toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
273.
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế hệ thống
cấp điện khẩn cấp
|
Xây dựng
mới
|
TCVN/TC
85/SC 1
“An
toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
274.
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế hệ
thống làm mát lò phản ứng và các hệ thống liên quan
|
Xây dựng
mới
|
TCVN/TC
85/SC 1
“An
toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
275.
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế các
hệ thống boong-ke lò phản ứng
|
Xây dựng
mới
|
TCVN/TC
85/SC 1
“An
toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
276.
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế
vùng hoạt lò phản ứng
|
Xây dựng
mới
|
TCVN/TC
85/SC 1
“An
toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
277.
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế hệ
thống đo đạc và điều khiển quan trọng về an toàn
|
Xây dựng
mới
|
TCVN/TC
85/SC 1
“An
toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
278.
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế hệ thống
quản lý chất thải phóng xạ
|
Xây dựng
mới
|
TCVN/TC
85/SC 1
“An
toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
279.
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế
chống cháy và nổ
|
Xây dựng
mới
|
TCVN/TC
85/SC 1
“An
toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
280.
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế hệ thống
xử lý và lưu giữ nhiên liệu
|
Xây dựng
mới
|
TCVN/TC
85/SC 1
“An
toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
281.
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Thiết kế
chống các nguy hại bên trong ngoài sự kiện cháy và nổ
|
Xây dựng
mới
|
TCVN/TC
85/SC 1
“An
toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
282.
|
|
Nhà máy điện hạt nhân - Phần mềm cho
hệ thống dựa trên máy tính quan trọng về an toàn
|
Xây dựng
mới
|
TCVN/TC
85/SC 1
“An
toàn hạt nhân”
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
X. BỘ KHOA
HỌC CÔNG NGHỆ - VIỆN TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG VIỆT NAM
|
|
CÀ PHÊ VÀ
SẢN PHẨM CÀ PHÊ (Xây dựng 05 TCVN trong đó soát xét 03
TCVN và xây dựng mới 02 TCVN)
|
|
283.
|
|
Cà phê rang
|
TCVN 5250:
2007 - Tham khảo tài liệu nước ngoài và quy định hiện hành
|
TCVN/TC/F16
Cà phê và sản phẩm cà phê
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
|
284.
|
|
Cà phê bột
|
TCVN 5251:
2007 - Tham khảo tài liệu nước ngoài và quy định hiện hành
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
285.
|
|
Cà phê bột - Phương pháp thử
|
TCVN 5252:
1990 - Tham khảo tài liệu nước ngoài và quy định hiện hành
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
286.
|
|
Cà phê rang - Xác định độ ẩm - Phương
pháp sử dụng tủ sấy chân không
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 979. 12
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
287.
|
|
Cà phê nhân - Quy trình hiệu chuẩn dụng
cụ đo độ ẩm - Phương pháp thông dụng
|
Chấp nhận ISO 24115:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
CACAO VÀ
SẢN PHẨM CACAO (Xây dựng mới 10
TCVN)
|
288.
|
|
Bơ cacao
|
Chấp nhận CODEX STAN
86-2001
|
TCVN/TC/F16/
SC1 Cacao và sản phẩm cacao
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
289.
|
|
Bột cacao và hỗn hợp dạng bột của
cacao với đường
|
Chấp nhận CODEX STAN
105-2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
290.
|
|
Cacao dạng lỏng và dạng bánh
|
Chấp nhận CODEX STAN
141-2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
291.
|
|
Sôcôla
|
Chấp nhận CODEX STAN
87-2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
292.
|
|
Sản phẩm cacao - Xác định pH - Phương
pháp đo điện thế
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 970. 21
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
293.
|
|
Sản phẩm cacao - Xác định độ ẩm - Phương
pháp Karl Fischer
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 977. 10
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
294.
|
|
Sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng
chất béo - Phương pháp chiết Soxhlet
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 963. 15
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
295.
|
|
Sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng
xơ thô
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 930. 20
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
296.
|
|
Sản phẩm cacao - Xác định hàm lượng
tro
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 972. 15
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
297.
|
|
Sản phẩm cacao - Xác định độ kiềm
của tro tan trong nước và tro không tan trong nước - Phương pháp chuẩn độ
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 975. 11
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
NƯỚC RAU
QUẢ
(Xây
dựng mới 08 TCVN)
|
298.
|
|
Nước rau quả - Xác định chỉ số
formol
|
Chấp nhận EN 1133:
1994
|
TCVN/TC/F
10 Rau quả và sản phẩm rau quả
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
299.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng
tro
|
Chấp nhận EN 1135:
1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
300.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng
phospho - Phương pháp đo phổ
|
Chấp nhận EN 1136:
1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
301.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng prolin
bằng phương pháp đo phổ
|
Chấp nhận EN 1141:
1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
302.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng D-
glucose và D-fructose - Phương pháp đo phổ NADPH
|
Chấp nhận EN 1140:
1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
303.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng
sucrose - Phương pháp đo phổ NADP
|
Chấp nhận EN 12146:
1996
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
304.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng
chất khô tổng số - Phương pháp xác định hao hụt khối lượng sau khi sấy
|
Chấp nhận EN 12145:
1996
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
305.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng
axit amin tự do - Phương pháp sắc ký lỏng
|
Chấp nhận EN 12742:
1999
|
|
2014
|
2015
|
|
|
|
RAU QUẢ VÀ
SẢN PHẨM RAU QUẢ (Xây dựng 11 TCVN trên cơ sở soát xét 05
TCVN và xây dựng mới 06 TCVN)
|
306.
|
|
Quả thanh long
|
TCVN 7523:
2005 - Chấp nhận CODEX STAN 237-2005
|
TCVN/TC/F
10 Rau quả và sản phẩm rau quả
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
307.
|
|
Dứa quả tươi
|
TCVN 1871:
2007
(CODEX
STAN 182-1999, Rev 1-2005) - Chấp nhận CODEX STAN 182-2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
308.
|
|
Táo tây quả tươi
|
Chấp nhận CODEX STAN
299-2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
309.
|
|
Cam tươi
|
TCVN 1873:
2007
(CODEX
STAN 245-2004, Amd 1-2005) - Chấp nhận CODEX STAN 245-2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
310.
|
|
Ngô bao tử
|
Chấp nhận CODEX STAN
188-2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
311.
|
|
Tương ớt
|
TCVN 7397:
2004 - Chấp nhận CODEX STAN 306R-2011 Regional Standard for
Chili Sauce (Asia)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
312.
|
|
Tương cà chua
|
TCVN 7398:
2004 - Tham khảo tài liệu
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
313.
|
|
Rau đóng hộp
|
Chấp nhận CODEX STAN
297-2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
314.
|
|
Quả có múi đóng hộp
|
Chấp nhận CODEX STAN
254-2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
315.
|
|
Mứt
|
Chấp nhận CODEX STAN
296-2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
316.
|
|
Quả hạch đóng hộp
|
Chấp nhận CODEX STAN
242-2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
SỮA VÀ SẢN
PHẨM SỮA (Xây dựng 07 TCVN trên cơ sở soát xét 02 TCVN và xây
dựng mới 05 TCVN)
|
317.
|
|
Thức ăn theo công thức dành cho trẻ
sơ sinh và thức ăn theo công thức với các mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ
sơ sinh
|
TCVN 7108:
2008
(CODEX
STAN 72-1981, Rev 1-2007) - Chấp nhận CODEX STAN 72-2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện
TCCLVN
|
318.
|
|
Thức ăn theo công thức dành cho trẻ
nhỏ
|
TCVN 7403:
2004 - Chấp nhận CODEX STAN 156-2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
319.
|
|
Chất béo sữa dạng phết
|
Chấp nhận CODEX STAN
253-2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
320.
|
|
Sữa cô đặc
|
Chấp nhận CODEX STAN
281-2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
321.
|
|
Cream và cream chế biến
|
Chấp nhận CODEX STAN
288-2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
322.
|
|
Whey bột
|
Chấp nhận CODEX STAN
289-2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
323.
|
|
Casein thực phẩm
|
Chấp nhận CODEX STAN
290-2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHƯƠNG PHÁP
PHÂN TÍCH SỮA VÀ THỨC ĂN CÔNG THỨC TỪ SỮA DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH (Xây dựng
mới 09 TCVN)
|
324.
|
|
Cream - Xác định hàm lượng chất béo
- Phương pháp khối lượng (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận ISO 2450:
2008
|
TCVN/TC/F
12 Sữa và sản phẩm sữa
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
325.
|
|
Sữa và sản phẩm sữa - Xác định độ
axit chuẩn độ của chất béo sữa
|
Chấp nhận ISO/TS
22113: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
326.
|
|
Sữa và sản phẩm sữa - Phân tích cảm
quan - Phần 1: Hướng dẫn chung về thành lập hội đồng, tuyển chọn, đào tạo và
giám sát thành viên đánh giá
|
Chấp nhận ISO
22935-1: 2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
327.
|
|
Sữa và sản phẩm sữa - Phân tích cảm
quan - Phần 2: Các phương pháp khuyến cáo về đánh giá cảm quan
|
Chấp nhận ISO
22935-2: 2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
328.
|
|
Sữa và sản phẩm sữa - Phân tích cảm
quan - Phần 3: Hướng dẫn đánh giá đặc tính cảm quan về sự phù hợp với quy
định của sản phẩm bằng phương pháp cho điểm
|
Chấp nhận ISO
22935-3: 2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
329.
|
|
Sữa - Xác định dư lượng kháng sinh -
Phương pháp sử dụng thụ thể vi khuẩn
|
Chấp nhận AOAC 988.
08
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
330.
|
|
Thức ăn theo công thức từ sữa dành
cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng clorua – Phương pháp đo điện thế
|
Chấp nhận AOAC 986.
26
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
331.
|
|
Thức ăn theo công thức từ sữa dành
cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng iodua – Phương pháp điện cực ion chọn
lọc
|
Chấp nhận AOAC 992.
24
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
332.
|
|
Thức ăn theo công thức từ sữa dành
cho trẻ sơ sinh - Xác định hàm lượng axit linoleic - Phương pháp sắc kí khí
|
Chấp nhận AOAC 992.
25
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
MALT BIA VÀ
HOA HUBLONG (Xây dựng mới 09
TCVN)
|
333.
|
|
Malt - Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 935. 25 và AOAC 935. 26
|
TCVN/TC/F 9
Đồ uống
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
334.
|
|
Malt - Xác định độ ẩm - Phương pháp
khối lượng
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 935. 29 và EBC Method 4. 2
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
335.
|
|
Malt - Xác định chất chiết
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 935. 30
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
336.
|
|
Malt - Xác định α-amylase - Phương
pháp chuẩn độ
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 955. 22 và EBC Method 4. 13
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
337.
|
|
Malt - Xác định hàm lượng protein - Phương
pháp Kjeldahl
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 950. 09
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
338.
|
|
Hoa hublong - Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu
thử
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 945. 19 và AOAC 945. 20, EBC Method 7. 1
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
339.
|
|
Hoa hublong - Xác định độ ẩm
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 945. 21, EBC Method 7. 2
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
340.
|
|
Hoa hublong - Xác định các axit đắng
(dạng alfa và beta) - Phương pháp đo quang phổ
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 963. 12
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
341.
|
|
Hoa hublong - Xác định hàm lượng
tinh dầu - Phương pháp chưng cất hơi
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 991. 18
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
TINH BỘT VÀ
SẢN PHẨM TINH BỘT (Xây dựng mới 06 TCVN)
|
342.
|
|
Dextrose - Xác định hao hụt khối
lượng sau khi sấy - Phương pháp dùng tủ sấy chân không
|
Chấp nhận ISO 1741:
1980
|
TCVN/TC/F18
Đường, mật ong và sản phẩm tinh bột
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
343.
|
|
Xyro glucose - Xác định hàm lượng
chất khô - Phương pháp dùng tủ sấy chân không
|
Chấp nhận ISO 1742:
1980
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
344.
|
|
Xyro glucose - Xác định hàm lượng
chất khô - Phương pháp chỉ số khúc xạ
|
Chấp nhận ISO 1743:
1982
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
345.
|
|
Sản phẩm thủy phân tinh bột - Xác
định khả năng khử và đương lượng dextrose - Phương pháp chuẩn độ hằng số Land
và Eynon
|
Chấp nhận ISO 5377:
1981
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
346.
|
|
Sản phẩm thủy phân tinh bột - Xác
định hàm lượng nước - Phương pháp Karl Fischer cải biến
|
Chấp nhận ISO 5381:
1983
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
347.
|
|
Sản phẩm tinh bột - Xác định thành phần
xyro glucose, xyro fructose và các xyro glucose đã hydro hóa - Phương pháp
sắc kí lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận ISO 10504:
1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
DẦU MỠ ĐỘNG
THỰC VẬT (Xây dựng 11 TCVN)
|
348.
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác
định độ hấp thụ cực tím biểu thị theo hệ số tắt UV riêng
|
Chấp nhận ISO 3656:
2011
|
TCVN/TC/F2
Dầu mỡ động vật và thực vật
|
2014
|
2015
|
|
|
|
349.
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật - Phân
tích các metyl este của các axit béo bằng sắc ký khí
|
Chấp nhận ISO 5508:
1990
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
350.
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác
định các polyme kiểu polyetylen
|
Chấp nhận ISO 6656:
2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
351.
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác
định độ màu Lovibond
|
Chấp nhận ISO 15305:
1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
352.
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác
định độ màu Lovibond - Phương pháp tự động
|
Chấp nhận ISO 27608:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
353.
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác
định các hydroCacbon đã halogen hóa có điểm sôi thấp có trong dầu
thực phẩm
|
Chấp nhận ISO 16035:
2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
354.
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác
định triacylglycerol đã polyme hóa bằng sắc ký hiệu năng cao ngoại cỡ
|
Chấp nhận ISO 16931:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
355.
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác
định chất không xà phòng hóa - Phương pháp chiết bằng hexan
|
Chấp nhận ISO 18609:
2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
356.
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác
định tạp chất nhìn thấy được trong dầu và mỡ thô
|
Chấp nhận ISO 19219:
2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
357.
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác
định hydroCacbon thơm đa vòng bằng sắc ký phức chất cho-nhận trực
tiếp và HPCL có detector huỳnh quang
|
Chấp nhận ISO 22959:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
358.
|
|
Dầu mỡ động vật và thực vật - Xác
định hàm lượng chất sáp bằng sắc ký khí
|
Chấp nhận ISO/TS
23647: 2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
HẠT CÓ DẦU
VÀ SẢN PHẨM HẠT CÓ DẦU (Xây dựng mới 07
TCVN)
|
359.
|
|
Khô dầu - Xác định hàm lượng tro
không tan trong axit clohydric
|
Chấp nhận ISO 735:
1977
|
TCVN/TC/F 2
Dầu mỡ động vật và thực vật
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
360.
|
|
Khô dầu - Xác định hàm lượng tro
tổng số
|
Chấp nhận ISO 749:
1977
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
361.
|
|
Khô dầu - Xác định dư lượng hexan
tổng số
|
Chấp nhận ISO 8892:
1987
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
362.
|
|
Khô dầu - Xác định dư lượng hexan tự
do
|
Chấp nhận ISO 9289:
1991
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
363.
|
|
Khô dầu - Xác định hàm lượng
glucosinolat - Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận ISO
10633-1: 1995
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
364.
|
|
Hạt nho - Xác định hàm lượng
glucosinolat - Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận ISO 9167-1:
1992
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
365.
|
|
Hạt nho - Xác định hàm lượng
chlorophyll - Phương pháp đo phổ
|
Chấp nhận ISO 10519:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHƯƠNG PHÁP
PHÂN TÍCH VI SINH VẬT THỰC PHẨM (Xây dựng mới 06
TCVN)
|
366.
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức
ăn chăn nuôi - Giai đoạn sản xuất ban đầu – Kỹ thuật lấy mẫu
|
Chấp nhận ISO 13307:
2013
|
TCVN/TC/F
13
Phương pháp phân tích và lấy mẫu
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
367.
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức
ăn chăn nuôi - Chuẩn bị mẫu thử, dịch pha loãng ban đầu và các dung dịch pha loãng
thập phân để kiểm tra vi sinh vật - Phần 6: Nguyên tắc cụ thể đối với chuẩn
bị mẫu lấy từ giai đoạn sản xuất ban đầu
|
Chấp nhận ISO 6887-6:
2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
368.
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức
ăn chăn nuôi - Phương pháp phát hiện, định lượng và xác định kiểu huyết thanh
Salmonella - Phần 2: Định lượng bằng kỹ thuật số đếm có xác suất lớn nhất
|
Chấp nhận ISO/TS
6579-2: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
369.
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức
ăn chăn nuôi - Phương pháp phản ứng chuỗi polymerase (PCR) tức thời để phát
hiện vi sinh vật gây bệnh trong thực phẩm - Phương pháp phát hiện Escherichia
coli sinh độc tố Shiga (STEC) và xác định các nhóm huyết thanh O157, O111,
O26, O103, O145
|
Chấp nhận ISO/TS
13136: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
370.
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức
ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định virus hepatitis A và norovirus trong thực
phẩm bằng RT-PCR tức thời - Phần 1: Phương pháp định lượng
|
Chấp nhận ISO/TS
15216-1: 2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
371.
|
|
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức
ăn chăn nuôi - Phương pháp xác định virus hepatitis A và norovirus trong thực
phẩm bằng RT-PCR tức thời - Phần 2: Phương pháp định tính
|
Chấp nhận ISO/TS
15216-2: 2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHƯƠNG PHÁP
PHÂN TÍCH DƯ LƯỢNG TRONG THỰC PHẨM (Xây dựng mới 07
TCVN)
|
372.
|
|
Thực phẩm - Xác định các nguyên tố
vết – Xác định arsen vô cơ trong rong biển bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử
hydrua hóa (HGAAS) sau khi chiết bằng axit
|
Chấp nhận EN 15517:
2008
|
TCVN/TC/F
13 Phương pháp phân tích và lấy mẫu
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
373.
|
|
Thực phẩm - Xác định hàm lượng chì,
cadmi, đồng, sắt và kẽm - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử sau khi tro
hóa khô
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 999. 11
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
374.
|
|
Thực phẩm - Xác định hàm lượng
canxi, đồng, sắt, magie, mangan, phospho, kali, natri và kẽm trong thức ăn
theo công thức dành cho trẻ sơ sinh - Phương pháp đo phổ phát xạ plasma cảm
ứng cao tần
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 984. 27
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
375.
|
|
Thực phẩm - Xác định hàm lượng
aflatoxin B1 và tổng aflatoxin B1, B2, G1, G2 trong quả phỉ, lạc, quả vả và
bột ớt paprika - Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có tạo dẫn xuất
sau cột và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm
|
Chấp nhận EN 14123:
2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
376.
|
|
Thực phẩm - Xác định hàm lượng
zearalenone trong thực phẩm từ ngô, bột đại mạch, bột ngô, bột ngô dạng
nhuyễn, bột mì và ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ - Phương pháp sắc
kí lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm và sử
dụng detector huỳnh quang
|
Chấp nhận EN 15850:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
377.
|
|
Thực phẩm - Xác định độc tố gây liệt
cơ (PSP) trong động vật có vỏ - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
có làm sạch bằng chiết pha rắn, tạo dẫn xuất và phát hiện huỳnh quang
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 2005. 06
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
378.
|
|
Thực phẩm - Xác định hàm lượng
glycoalkaloid (α-solanin và α-chaconin) trong khoai tây - Phương pháp sắc kí
lỏng
|
Dựa trên cơ
sở AOAC 997. 13
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHƯƠNG PHÁP
PHÂN TÍCH NƯỚC RAU QUẢ (Xây dựng mới 07 TCVN)
|
379.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng
clorua - Phương pháp chuẩn độ điện thế
|
Chấp nhận EN 12133:
1997
|
TCVN/TC/F10
Rau quả và sản phẩm rau quả
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
380.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng
thịt quả
|
Chấp nhận EN 12134:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
381.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng
nitơ bằng phương pháp Kjeldahl
|
Chấp nhận EN 12135:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
382.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng
carotenoid tổng số và các carotenoid riêng lẻ
|
Chấp nhận EN 12136:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
383.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng
axit tartaric trong nước nho - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao
|
Chấp nhận EN 12137:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
384.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng
axit D-malic - Phương pháp đo phổ NAD
|
Chấp nhận EN 12138:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
385.
|
|
Nước rau quả - Xác định hàm lượng
hesperidin và naringin trong nước cam chanh - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu
năng cao
|
Chấp nhận EN 12148:
1996
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHƯƠNG PHÁP
XÁC ĐỊNH ĐỐI VỚI DẦU THỰC VẬT (Xây dựng
11 TCVN)
|
386.
|
|
Dầu cọ - Xác định sự suy giảm chất
lượng của chỉ số tẩy trắng và hàm lượng caroten
|
Chấp nhận ISO 17932:
2011
|
TCVN/TC /F2
Dầu mỡ động vật và thực vật
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
387.
|
|
Dầu oliu và dầu bã oliu - Xác định
hàm lượng các alcon béo bằng sắc ký mao quản
|
Chấp nhận ISO 12871:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
388.
|
|
Dầu oliu và dầu bã oliu - Xác định
hàm lượng 2-glyceryl monopalmitat
|
Chấp nhận ISO 12872:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
389.
|
|
Dầu oliu và dầu bã oliu - Xác định
hàm lượng sáp bằng sắc ký mao quản
|
Chấp nhận ISO 12873:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
390.
|
|
Dầu mỡ thực vật - Xác định hàm lượng
chất không tan trong toluen
|
Chấp nhận ISO 28198:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
391.
|
|
Dầu mỡ thực vật - Xác định các sản
phẩm biến chất của clorophyl a và a’ (pheophytin a, a’ và các pyropheophytin)
|
Chấp nhận ISO 29841:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
392.
|
|
Dầu mỡ động, thực vật - Xác định các
stigmastadiene trong dầu thực vật - Phần 1: Phương pháp sắc ký khí cột mao
quản (Phương pháp chuẩn)
|
Chấp nhận ISO
15788-1: 1999
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
393.
|
|
Dầu mỡ động, thực vật - Xác định các
stigmastadiene trong dầu thực vật - Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng
cao
|
Chấp nhận ISO
15788-2: 2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
394.
|
|
Dầu mỡ thực vật - Xác định các đương
lượng bơ cacao trong sôcôla sữa
|
Chấp nhận ISO 11053:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
395.
|
|
Dầu mỡ động, thực vật - Xác định các
đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông thường - Phần 1: Xác định
sự có mặt của bơ cacao
|
Chấp nhận ISO
23275-1: 2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
396.
|
|
Dầu mỡ động, thực vật - Xác định các
đương lượng bơ cacao trong bơ cacao và sôcôla thông thường - Phần 2: Định
lượng bơ cacao
|
Chấp nhận ISO
23275-2: 2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHỤ GIA
THỰC PHẨM - CHẤT BẢO QUẢN (Xây dựng mới 12 TCVN)
|
397.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Axit benzoic
|
Tham khảo
tài liệu của JECFA
|
TCVN/TC /F4
Gia vị và phụ gia thực phẩm
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
398.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Natri benzoat
|
Tham khảo
tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
399.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Kali benzoat
|
Tham khảo
tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
400.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Canxi benzoat
|
Tham khảo
tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
401.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Axit sorbic
|
Tham khảo
tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
402.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Kali nitrit
|
Tham khảo
tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
403.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Kali nitrat
|
Tham khảo
tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
404.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Natri nitrat
|
Tham khảo
tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
405.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Đồng sulfat
|
Tham khảo
tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
406.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Propylen oxid
|
Tham khảo
tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
407.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Hexametylentetramin
|
Tham khảo
tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
408.
|
|
Phụ gia thực phẩm - Nisin
|
Tham khảo
tài liệu của JECFA
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
VÀNG TRANG
SỨC MỸ NGHỆ (Xây dựng 13 TCVN )
|
409.
|
|
Vàng và hợp kim vàng - Mác
|
TCVN 5195:
1990 - Soát xét TCVN 5195: 1990
|
TCVN/TC 174
Đồ
trang sức
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
410.
|
|
Vàng thương phẩm - Yêu cầu kỹ thuật
|
TCVN 7054:
2002 - Soát xét TCVN 7054: 2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
411.
|
|
Vàng và hợp kim vàng - Phương pháp
huỳnh quang tia x để xác định hàm lượng vàng
|
TCVN 7055:
2002 - Soát xét TCVN 7055: 2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
412.
|
|
Đồ trang sức - Tuổi của hợp kim kim
loại quý
|
Chấp nhận ISO 9202:
1991
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
413.
|
|
Đồ trang sức - Lớp phủ hợp kim vàng
|
Chấp nhận ISO 10713:
1992
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
414.
|
|
Lớp phủ kim loại- Xác định chiều dày
lớp phủ-Phương pháp huỳnh quang tia X
|
Chấp nhận ISO 3497:
2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
415.
|
|
Lớp phủ kim loại - Xác định chiều
dày lớp phủ - Phương pháp hiển vi điện tử quét
|
Chấp nhận ISO 9220:
1988
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
416.
|
|
Xác định paladi trong hợp kim trang
sức paladi- Phương pháp trọng lực với dimethylglyoxime
|
Chấp nhận ISO 11490:
1995
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
417.
|
|
Xác định paladi trong hợp hợp kim
trang sức paladi - Phương pháp trọng lực sau lắng của diamonium hexachloroplatinat
|
Chấp nhận ISO 11210:
1995
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
418.
|
|
Xác định platin trong hợp kim trang
sức platin - Phương pháp trọng lực bằng hoàn nguyên với thủy ngân (I) clorid
|
Chấp nhận ISO 11489:
1995
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
419.
|
|
Xác định bạc trong hợp kim bạc trang
sức - Phương pháp thể tích (điện thế) sử dụng natri clorua hoặc kali clorua
|
Chấp nhận ISO 13756:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
420.
|
|
Đồ trang sức - Xác định hàm lượng
platin trong hợp kim trang sức platin - Phương pháp quang phổ dung dịch
plasma cặp cảm ứng (ICP) sử dụng yttium như nguyên tố nội chuẩn
|
Chấp nhận ISO 11494:
2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
421.
|
|
Đồ trang sức - Xác định hàm lượng
paladi trong hợp kim trang sức paladi- Phương pháp quang phổ dung dịch plasma
cặp cảm ứng (ICP) sử dụng yttium nhưng nguyên tố nội chuẩn
|
Chấp nhận ISO 11495:
2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
THÉP VÀ SẢN
PHẨM THÉP (Xây dựng 18 TCVN)
|
422.
|
|
Thép không gỉ - Thành phần hóa học
|
Chấp nhận ISO 15510:
2010
|
TCVN/TC 17
Thép
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
423.
|
|
Thép kết cấu - Phần 3: Điều kiện kỹ
thuật khi cung cấp cho thép kết cấu hạt mịn
|
Chấp nhận ISO 630-3:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
424.
|
|
Thép kết cấu - Phần 4: Điều kiện kỹ
thuật khi cung cấp cho thép tấm kết cấu tôi và ram giới hạn chảy cao
|
Chấp nhận ISO 630-4:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
425.
|
|
Thép kết cấu - Điều kiện bề mặt thép
hình cán nóng - Yêu cầu khi cung cấp
|
Chấp nhận ISO 20723:
2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
426.
|
|
Thép băng cacbon cán nóng chất lượng
thương mại và dập vuốt
|
Chấp nhận ISO 6317:
2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
427.
|
|
Thép tấm kết cấu cán nóng - Dung sai
kích thước và hình dạng
|
Chấp nhận ISO 7452:
2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
428.
|
|
Thép - Hoàn thiện bề mặt của tấm và
tấm rộng cán nóng - Yêu cầu khi cung cấp
|
Chấp nhận ISO 7788:
1985
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
429.
|
|
Sản phẩm thép tấm phủ nóng liên tục
- Dung sai kích thước và hình dạng
|
Chấp nhận ISO 16163:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
430.
|
|
Thép tấm cán nóng trong cuộn chất
lượng kết cấu và độ dày lớn
|
Chấp nhận ISO 13976:
2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
431.
|
|
Thép tấm cacbon phủ kẽm nóng liên
tục chất lượng thương mại và dập vuốt
|
Chấp nhận ISO 3575:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
432.
|
|
Sản phẩm thép tấm dùng cho mục đích
chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 3: Thép hạt nhỏ có thể
hàn, thường hóa
|
Chấp nhận ISO 9328-3:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
433.
|
|
Sản phẩm thép tấm dùng cho mục đích
chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 4: Thép hợp kim niken
với quy định đặc tính nhiệt độ thấp
|
Chấp nhận ISO 9328-4:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
434.
|
|
Sản phẩm thép tấm dùng cho mục đích
chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 5: Thép hạt nhỏ có thể
hạn, cán cơ nhiệt
|
Chấp nhận ISO 9328-5:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
435.
|
|
Sản phẩm thép tấm dùng cho mục đích
chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 6: Thép hạt nhỏ có thể
hàn, tôi và ram
|
Chấp nhận ISO 9328-6:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
436.
|
|
Sản phẩm thép tấm dùng cho mục đích
chịu áp lực - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - Phần 7: Thép không gỉ
|
Chấp nhận ISO 9328-7:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
437.
|
|
Thép không gỉ cán nóng liên tục -
Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 1: Băng hẹp và tấm cắt
|
Chấp nhận ISO 9444-1:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
438.
|
|
Thép không gỉ cán nóng liên tục -
Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 2: Băng rộng và lá/tấm
|
Chấp nhận ISO 9444-2:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
439.
|
|
Thép tấm không gỉ cán nóng - Dung
sai kích thước và hình dạng
|
Chấp nhận ISO 18286:
2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
THỬ CƠ TÍNH (Xây
dựng 10 TCVN)
|
440.
|
|
Vật liệu kim loại - Tấm và băng dày
3 mm hoặc nhỏ hơn - Thử uốn đảo chiều
|
Chấp nhận ISO 7799:
1985
|
TCVN/TC 164
Thử cơ tính kim loại
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
441.
|
|
Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn các
dụng cụ thử lực dùng để kiểm định máy thử đồng trục
|
Chấp nhận ISO 376:
2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
442.
|
|
Máy thử mỏi đặt tải hướng trục - Hiệu
chuẩn lực động cho thử mỏi đơn trục- Phần 1: Hệ thống thử nghiệm
|
Chấp nhận ISO 4965
-1: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
443.
|
|
Máy thử mỏi đặt tải hướng trục - Hiệu
chuẩn lực động cho thử mỏi đơn trục- Phần 2: Sử dụng thíết bị hiệu chuẩn động
|
Chấp nhận ISO 4965
-2: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
444.
|
|
Vật liệu kim loại - Kiểm định máy
thử một trục trạng thái tĩnh - Phần 1: Máy thử kéo/nén - Kiểm định và hiệu
chuẩn hệ thống đo lực
|
Chấp nhận ISO 7500-1:
2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
445.
|
|
Vật liệu kim loại - Kiểm định máy
thử một trục trạng thái tĩnh - Phần 2: Máy thử kéo rão - Kiểm định lực tác
dụng
|
Chấp nhận ISO 7500-2:
2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
446.
|
|
Vật liệu kim loại - Hiệu chuẩn giãn
kế sử dụng trong phép thử một trục
|
Chấp nhận ISO 9513:
1999
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
447.
|
|
Vật liệu kim loại - Thử mở rộng lỗ
|
Chấp nhận ISO 16630:
2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
448.
|
|
Vật liệu kim loại - Ký hiệu trục mẫu
thử liên quan đế cấu trúc định hướng của sản phẩm
|
Chấp nhận ISO 3785:
2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
449.
|
|
Vật liệu kim loại - Thử kéo- Phần 1:
Phương pháp thử kéo ở nhiệt độ phòng
|
Soát xét TCVN
197: 2002
Chấp nhận (ISO
6892: 1998) – ISO 6892-1: 2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CHAI CHỨA
KHÍ
(Xây dựng 11 TCVN)
|
450.
|
|
Chai chứa khí - Quy trình thay đổi
khí chứa
|
Chấp nhận ISO 11621:
1997
|
TCVN/TC 58
Chai chứa
khí
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
451.
|
|
Chai chứa khí di động - Van chai
chứa khí - Thử và kiểm tra trong sản xuất
|
Chấp nhận ISO 14246:
2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
452.
|
|
Chai chứa khí - Ghi nhãn tấm
|
Chấp nhận ISO 13769:
2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
453.
|
|
Chai chứa khí di động -. Tính tương
thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. - Phần 2: Vật liệu
phi kim loại
|
Soát xét TCVN
6874-2: 2002
Chấp nhận (
ISO 11114-2: 2000) - ISO 11114-2: 201
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
454.
|
|
Chai chứa khí - Chai chứa khí CO2
bằng thép không hàn dùng để lắp đặt chữa cháy cố định trên tàu biển
|
Chấp nhận ISO 3500:
2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
455.
|
|
Chai chứa khí - Giàn chai axetylen –
Điều kiện nạp và kiểm tra nạp
|
Chấp nhận ISO 13088:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
456.
|
|
Chai chứa khí - ống thép không hàn
nạp lại được dùng để vận chuyển khí nén có dung tích nước trong khoảng 150L
đến 3000 L - Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm
|
Chấp nhận ISO 11120:
1999
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
457.
|
|
Chai chứa khí - Hệ thống phù hợp
chất lượng quốc tế - Quy tắc cơ bản
|
Chấp nhận ISO/TR
14600: 2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
458.
|
|
Chai chứa khí di động - Thử và kiểm
tra định kỳ chai chứa khí bằng composit
|
Chấp nhận ISO 11623:
2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
459.
|
|
Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng
hơp kim nhôm không hàn nạp lại được- Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm
|
Chấp nhận ISO 7866:
1999
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
460.
|
|
Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng
thép không hàn- Thử và kiểm tra định kỳ
|
Chấp nhận ISO 6406:
2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHƯƠNG TIỆN
GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ (Xây dựng 18 TCVN)
|
461.
|
|
PTGTĐB - Số nhận dạng phương tiện
giao thông - Nội dung và cấu trúc
|
Soát xét
TCVN 6578: 2008
Chấp nhận ISO
3779: 1983 – ISO 3779: 2009
|
TCVN/TC 22
Phương tiện giao thông đường bộ
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
462.
|
|
PTGTĐB - Dụng cụ đo khí thải phát ra
của phương tiện giao thông - Yêu cầu đo và kỹ thuật - Thử tính năng và điều khiển
đo
|
Soát xét TCVN
6208: 2008
Chấp nhận ISO
3930: 2000 - ISO/PAS 3930: 2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
463.
|
|
PTGTĐB - Ô tô khách và tổ hợp ôtô - Thử
ổn định ngang
|
Chấp nhận ISO 9815:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
464.
|
|
Mô tô hai bánh - Hệ thống chống hãm
cứng (ABS) - Phương pháp đo và thử
|
Chấp nhận ISO 12364:
2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
465.
|
|
PTGTĐB - Vòi phun cho xăng không chì
|
Chấp nhận ISO 9158:
1988
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
466.
|
|
PTGTĐB chạy điện-hybrid - Đo tiêu
thụ nhiên liệu và khí thải phát ra - Phần 1: Phương tiện dự trữ
|
Chấp nhận ISO
23274-1: 2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
467.
|
|
PTGTĐB chạy điện-hybrid - Đo tiêu
thụ nhiên liệu và khí thải phát ra - Phần 2: Phương tiện dự trữ
|
Chấp nhận ISO
23274-2: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
468.
|
|
Mô tô - Phương pháp chỉnh đặt chạy
trên băng thử động
|
Chấp nhận ISO 11486:
2006/amd
1:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
469.
|
|
PTGTĐB - Ô tô con - Phân bố khối
lượng
|
Chấp nhận ISO 2416:
1992
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
470.
|
|
Bánh xe và vành dung cho lốp hơi - Thuật
ngữ, ký hiệu và ghi nhãn
|
Chấp nhận ISO 3911:
2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
471.
|
|
PTGTĐB - Hệ thống các bộ phận nhiên
liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 1: Yêu cầu an toàn
|
Chấp nhận ISO
15501-1: 2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
472.
|
|
PTGTĐB - Các ống lọc và việc mở bình
nhiên liệu của xe cơ giới - Hệ thống thu hồi sự bay hơi
|
Chấp nhận ISO 13331:
1995
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
473.
|
|
PTGTĐB - Hệ thống các bộ phận nhiên
liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 2: Phương pháp thử
|
Chấp nhận ISO
15501-2: 2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
474.
|
|
PTGTĐB - Phân tích tai nạn giao
thông – Phần 1: Từ vựng
|
Chấp nhận ISO
12353-1: 2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
475.
|
|
PTGTĐB - Phân tích tai nạn giao
thông – Phần 2: Hướng dẫn sử dụng đo va chạm mạnh
|
Chấp nhận ISO
12353-2: 2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
476.
|
|
PTGTĐB - Xe thương mại hạng nặng và
xe buýt - Thử trạng thái ổn định
|
Chấp nhận ISO 14792:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
477.
|
|
PTGTĐB - Xe thương mại hạng nặng và
xe buýt - PP thử quá trình chuyển tiếp lật ngang
|
Chấp nhận ISO 14793:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
478.
|
|
O tô con - Đặc tính kỹ thuật đối với
kích cơ
|
Chấp nhận ISO 8720:
1991
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
CẦN TRỤC VÀ
THIẾT BỊ NÂNG (Xây dựng 11 TCVN)
|
479.
|
|
Cần trục - Cáp thép - Bảo trì, bảo
dưỡng, kiểm tra, và loại bỏ
|
Chấp nhận ISO 4309:
2010
|
TCVN/TC 96
Cần cẩu
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện
TCCLVN
|
480.
|
|
Cần trục - Yêu cầu an toàn đối với
cần trục xếp dỡ
|
Chấp nhận ISO 15442:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
481.
|
|
Cần trục - Quy định an toàn đối với
cần trục tự hành
|
Chấp nhận ISO/TR
19961: 2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
482.
|
|
Cần trục - Ký hiệu bằng hình vẽ - Phần
3: Cần trục tháp
|
Chấp nhận ISO 7296-3:
2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
483.
|
|
Cần trục khác cần trục di động và
cần trục nổi - Quy định chung cho sự ổn định
|
Chấp nhận ISO 4304:
1987
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
484.
|
|
Cần trục di động - Xác định sự ổn
định
|
Chấp nhận ISO 4305:
1991
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
485.
|
|
Cần trục - Lối vào, rào chắn an toàn
và các mức hạn chế - Phần 1: Quy định chung
|
Chấp nhận ISO
11660-1: 2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
486.
|
|
Cần trục - Lối vào, rào chắn an toàn
và các mức hạn chế - Phần 2: Cần trục di động
|
Chấp nhận ISO
11660-2: 1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
487.
|
|
Cần trục - Lối vào, rào chắn an toàn
và các mức hạn chế - Phần 3: Cần trục tháp
|
Chấp nhận ISO
11660-3: 2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
488.
|
|
Cần trục - Lối vào, rào chắn an toàn
và các mức hạn chế - Phần 4: Cần trục kiểu cần
|
Chấp nhận ISO
11660-4: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
489.
|
|
Cần trục - Lối vào, rào chắn an toàn
và các mức hạn chế - Phần 5: Cầu trục và cổng trục
|
Chấp nhận ISO
11660-5: 2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CHI TIẾT
LẮP XIẾT (Xây dựng 10 TCVN )
|
490.
|
|
Bu long đầu sáu cạnh - Sản phẩm cấp
A và B
|
Chấp nhận ISO 4014:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
491.
|
|
Bu long đầu sáu cạnh - Sản phẩm cấp
B – Thân giảm (đường kính thân xấp xỉ bằng đường kính bước)
|
Chấp nhận ISO 4015:
1979
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
492.
|
|
Bu long đầu sáu cạnh - Sản phẩm cấp
C
|
Chấp nhận ISO 4016:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
493.
|
|
Vít đầu sáu cạnh - Sản phẩm cấp A và
B
|
Chấp nhận ISO 4017: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
494.
|
|
Vít đầu sáu cạnh - Sản phẩm cấp C
|
Chấp nhận ISO 4018:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
495.
|
|
Tính chất cơ học của chi tiết lắp
xiết bằng thép không gỉ - Phần 1: Bu lông, vít và vít cấy
|
Chấp nhận ISO 3506-1:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
496.
|
|
Tính chất cơ học của chi tiết lắp
xiết bằng thép không gỉ- Phần 2: Đai ốc
|
Chấp nhận ISO 3506-2:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
497.
|
|
Tính chất cơ học của chi tiết lắp
xiết bằng thép không gỉ- - Phần 3: Bộ vít và chi tiết lắp xiết tương tự chịu
ứng suất kéo
|
Chấp nhận ISO 3506-3:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
498.
|
|
Tính chất cơ học của chi tiết lắp
xiết bằng thép không gỉ- - Phần 4: Vít tự cắt ren
|
Chấp nhận ISO 3506-4:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
499.
|
|
Bu lông, vít và vít cấy - Chiều dài
danh nghĩa và chiều dài ren đối vớibulong thông dụng
|
Chấp nhận ISO 888:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
MÁY CÔNG CỤ (Xây dựng
11 TCVN)
|
500.
|
|
Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp
- Kiểm độ chính xác - Phần 1: Kiểm hình học
|
Chấp nhận ISO 2772-1:
1973
|
TCVN/TC 39
Máy công cụ
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
501.
|
|
Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp
- Kiểm độ chính xác - Phần 2: Kiểm thực tế
|
Chấp nhận ISO 2772-2:
1974
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
502.
|
|
Điều kiện kiểm cho các máy khoan và
doa tọa độ một trục chính và đầu revonve độ chính xác cao với bàn máy có
chiều cao cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Máy
kiểu trụ máy đơn
|
Chấp nhận ISO 3686-1:
2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
503.
|
|
Điều kiện kiểm cho các máy khoan và
doa tọa độ một trục chính và đầu revonve độ chính xác cao với bàn máy có
chiều cao cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Máy
kiểu cổng với bàn máy di động
|
Chấp nhận ISO 3686-2:
2000
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
504.
|
|
Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần
4: Độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của các trục tịnh tiến và quay
|
Chấp nhận ISO
10791-4: 1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
505.
|
|
Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần
5: Độ chính xác và khả năng lặp lại định vị của các giá kẹp phôi
|
Chấp nhận ISO
10791-5: 1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
506.
|
|
Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần
6: Độ chính xác của các lượng chạy dao, tốc độ quay và phép nội suy
|
Chấp nhận ISO
10791-6: 1998/Cor 1: 2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
507.
|
|
Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần
7: Độ chính xác của mẫu kiểm hoàn thiện
|
Chấp nhận ISO
10791-7: 1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
508.
|
|
Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần
8: Đánh giá đặc tính tạo công tua trong ba mặt phẳng tọa độ
|
Chấp nhận ISO
10791-8: 2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
509.
|
|
Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần
9: Đánh giá thời gian vận hành thay dao và thay giá kẹp
|
Chấp nhận ISO
10791-9: 2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
510.
|
|
Điều kiện kiểm trung tâm gia công - Phần
10: Đánh giá các biến dạng do nhiệt
|
Chấp nhận ISO
10791-10: 2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
HỆ THỐNG
TRUYỀN DẪN CHẤT LỎNG (Xây dựng 08 TCVN)
|
511.
|
|
Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén
- Ống lót xylanh - Phần 1: Yêu cầu đối với ống thép có lỗ được gia công tinh
|
Chấp nhận ISO 4394-1:
1980
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
512.
|
|
Hệ truyền động thủy lực - Xy lanh - Kích
thước và dung sai thân hộp dùng
|
Chấp nhận ISO 5597:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
|
cho pittông và bít kín cần pittông
trong ứng dụng truyền động tịnh tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
513.
|
|
Hệ thống và bộ phận thủy lực / khí
nén - Xylanh-cần pittông trong ứng dụng truyền động tịnh tiến - Kích thước và
dung sai
|
Chấp nhận ISO 6195:
2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
514.
|
|
Hệ thống truyền động khí nén - Ống
lót xylanh - Yêu cầu đối với ống kim loại màu
|
Chấp nhận ISO 6537:
1982
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
515.
|
|
Truyền động thủy lực - Xylanh – Vòng
ổ trục gắn đệm kín pittông - Kích thước và dung sai
|
Chấp nhận ISO 6547:
1981
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
516.
|
|
Hệ thống truyền dẫn thủy lực và khí
nén – Xylanh - Mã nhận dạng cho kích thước lắp ráp và loại lắp ráp
|
Chấp nhận ISO 6099:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
517.
|
|
Hệ thống truyền động thủy lực - Cần
xy lanh đơn, loại trung bình 16 Mpa (160 bar) và 25 Mpa (250 bar) - Kích
thước lắp ráp cho phụ tùng
|
Chấp nhận ISO 8132:
2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
518.
|
|
Truyền động thủy lực - Xylanh – Vòng
ổ trục gắn đệm kín pittông - Kích thước và dung sai
|
Chấp nhận ISO 6547:
1981
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
MÁY LÂM
NGHIỆP
(Xây dựng 11 TCVN)
|
519.
|
|
Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay -
Hiệu suất và tiêu hao nhiên liệu.
|
Chấp nhận ISO 7293:
1997
|
TCVN/TC 23
Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp
|
2014
|
`
|
|
|
Viện TCCLVN
|
520.
|
|
Máy lâm nghiệp - Máy cắt cỏ và máy
làm vườn - Hiệu suất và tiêu hao nhiên liệu
|
Chấp nhận ISO 8893:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
521.
|
|
Máy lâm nghiệp - Máy cắt cỏ và máy
làm vườn - Nguy cơ gây cháy từ hệ thống xả
|
Chấp nhận ISO 9467:
1993
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
522.
|
|
Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay -
Bảo vệ tay phía trước - Kích thước và khoảng hở
|
Chấp nhận ISO 6533:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
523.
|
|
Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay -
Bảo vệ tay - Độ bền cơ học
|
Chấp nhận ISO 6534:
2007
Adm 1: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
524.
|
|
Máy lầm nghiệp - Cưa xích cầm tay-
Hệ thống phanh
|
Chấp nhận
ISO 6535:
2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
525.
|
|
Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay -
Khoảng cầm tay nhỏ nhất và kích cỡ
|
Chấp nhận
ISO 7914:
2002
Adm 1: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
526.
|
|
Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay -
Xác định độ bền tay cầm.
|
Chấp nhận
ISO 7915:
1991
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
527.
|
|
Máy lâm nghiệp - Máy cắt cỏ và máy
làm vườn cầm tay - Kích thước phần bảo vệ đồ gá cắt
|
Chấp nhận
ISO 7918:
1995
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
528.
|
|
Máy lâm nghiệp - Máy cắt cỏ và máy
làm vườn cầm tay - Độ bền phần bảo vệ đồ gá cắt
|
Chấp nhận
ISO 8380:
1993
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
529.
|
|
Máy lâm nghiệp - Cưa xích cầm tay -
Xác định độ cân bằng và momen xoắn lớn nhất
|
Chấp nhận
ISO 8334:
2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
VẬT LIỆU
DỆT
(xây
dựng 16 TCVN)
|
530.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần A04: Sử dụng thiết bị so màu để đánh giá cấp dây màu của
vải thử kèm
|
Chấp nhận
ISO
105-A04: 1989
|
TCVN/TC 38
Vật liệu dệt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
531.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần C07: Độ bền màu với giặt ướt của vật liệu dệt được in bằng
pigment
|
Chấp nhận
ISO
105-C07: 1999
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
532.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần E13: Độ bền màu với tạo nỉ axit: Mạnh
|
Chấp nhận
ISO
105-E13: 1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
533.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần E14: Độ bền màu với tạo nỉ axit: Yếu
|
Chấp nhận
ISO
105-E14: 1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
534.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần X01: Độ bền màu với cácbon hóa: nhôm clorua
|
Chấp nhận
ISO
105-X01: 1993
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
535.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần X02: Độ bền màu với cácbon hóa: axit sulfuric
|
chấp nhận
ISO
105-X02: 1993
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
536.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần X04: Độ bền màu với làm bóng
|
Chấp nhận
ISO
105-X04: 1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
537.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần X06: Độ bền màu với nấu bằng cacbonat
|
Chấp nhận
ISO
105-X06: 1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
538.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần X07: Độ bền màu với nhuộm phủ: Len
|
Chấp nhận
ISO
105-X07: 1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
539.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần X08: Độ bền màu với khử keo tơ
|
Chấp nhận
ISO
105-X08: 1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
540.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu -- Phần X13: Độ bền màu của thuốc nhuộm len bằng cách sử dụng
phương pháp hóa học cho nhăn, nếp gấp và điều chỉnh
|
Chấp nhận
ISO
105-X13: 1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
541.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần X14: Độ bền màu với clo hóa len: Natri dicloroisoCyanurate
|
Chấp nhận
ISO
105-X14: 1994
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
542.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần Z01: Độ bền màu với các kim loại trong dung dịch nhuộm:
Muối crom
|
Chấp nhận
ISO
105-Z01: 1993
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
543.
|
|
Vật liệu dệt - Phương pháp xác định
độ bền màu - Phần Z02: Độ bền màu với các kim loại trong dung dịch nhuộm: sắt
và đồng
|
Chấp nhận
ISO
105-Z02: 1993
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
544.
|
|
Vật liệu dệt - Phân tích định lượng
hóa học - Phần 25: Hỗn hợp xơ polyeste và một số xơ khác (phương pháp sử dụng
axit tricloaxetic và clorofom)
|
Chấp nhận
ISO
1833-25: 2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
545.
|
|
Vật liệu dệt - Phân tích định lượng
hóa học - Phần 26: Hỗn hợp xơ melamin và xơ bông hoặc xơ aramide (phương pháp
sử dụng axit fomic nóng)
|
Chấp nhận
ISO
1833-26: 2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
GIẤY VÀ SẢN
PHẨM GIẤY (xây dựng 10 TCVN)
|
546.
|
|
Giấy, cáctông và bột giấy - Xác định
độ tro khi nung ở nhiệt độ 525 oC
|
Chấp nhận
ISO 1762:
2001
|
TCVN/TC6
Giấy và sản phẩm giấy
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
547.
|
|
Giấy - Xác định độ bền xé - Phương
pháp Elmendorf
|
TCVN 3229:
2007 - Chấp nhận ISO 1974: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
548.
|
|
Bột giấy - Xác định nồng độ huyền
phù
|
Chấp nhận
ISO 4119
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
549.
|
|
Bột giấy - Đánh giá độ bụi - Phần 1:
Kiểm tra tờ mẫu bằng ánh sáng truyền qua
|
Chấp nhận
ISO 5350-1:
2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
550.
|
|
Bột giấy - Đánh giá độ bụi - Phần 2:
Kiểm tra bột giấy làm thành tờ bằng ánh sáng truyền qua
|
Chấp nhận
ISO 5350-2:
2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
551.
|
|
Bột giấy - Đánh giá độ bụi - Phần 3:
Kiểm tra bằng mắt thường sử dụng ánh sáng phản xạ theo phương pháp diện tích
tối tương đương (EBA)
|
Chấp nhận
ISO 5350-3:
2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
552.
|
|
Bột giấy - Đánh giá độ bụi - Phần 4:
Đánh giá bằng máy sử dụng ánh sáng phản xạ theo phương pháp diện tích tối
tương đương (EBA)
|
Chấp nhận
ISO 5350-4:
2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
553.
|
|
Giấy, cáctông và bột giấy - Xác định
hàm lượng cadmi - Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử
|
Chấp nhận
ISOFDIS
10775
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
554.
|
|
Giấy và cáctông - Xác định độ bền
nén – Phương pháp nén vòng
|
TCVN 6896:
2001 - Chấp nhận ISO 12192: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
555.
|
|
Giấy và cáctông - Xác định ảnh hưởng
của mực dư (chỉ sồ ERIC) bằng phép đo phản xạ hồng ngoại
|
Chấp nhận ISO
22754: 2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
SẢN PHẨM DA (Xây dựng
16 TCVN)
|
556.
|
|
Da - Phép thử độ bền màu - Độ bền
màu với nước
|
Chấp nhận
ISO 11642:
1993
|
TCVN/TC120
Sản phẩm da
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
557.
|
|
Da - Phép thử cơ lý - Xác định đồ
bền kéo dãn và phần trăm mở rộng
|
TCVN 7121:
2007 (ISO
3376:
2002) - Chấp nhận ISO 3376: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
558.
|
|
Da - Xác định sự thay đổi màu – Thay
đổi màu với lão hóa gia tốc
|
Chấp nhận
ISO 17228:
2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
559.
|
|
Da - Phép thử cơ lý - Xác định sự
hấp thụ hơi nước
|
Chấp nhận
ISO 17229:
2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
560.
|
|
Da - Phép thử cơ lý - Xác định áp
lực thấm qua của nước
|
Chấp nhận
ISO 17230:
2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
561.
|
|
Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ không
thấm nước của vải da
|
Chấp nhận
ISO 17231:
2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
562.
|
|
Da - Phép thử cơ-lý - Xác định nhiệt
độ nứt vỡ do lạnh của bề mặt vải
|
Chấp nhận
ISO 17233:
2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
563.
|
|
Da - Phép thử cơ-lý - Xác chiều giãn
|
Chấp nhận
ISO 17236:
2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
564.
|
|
Da - Hướng dẫn lựa chọn da cho trang
phục (loại trừ lông thú)
|
Chấp nhận
ISO 14931:
2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
565.
|
|
Da - Các đặc tính của da bọc - Lựa
chọn da cho nội thất
|
chấp nhận
ISO 16131:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
566.
|
|
Da - Phép thử cơ-lý - Xác định độ
bền với ngọn lửa ngang
|
chấp nhận
ISO 17074:
2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
567.
|
|
Da - Phép thử cơ-lý - Xác định độ
bền nhiệt của da sơn
|
chấp nhận
ISO 17232:
2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
568.
|
|
Da - Phép thử cơ-lý - Phép đo độ bền
xé mũi khâu
|
Chấp nhận
ISO 23910:
2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
569.
|
|
Da - phép thử đổ kết dính của sản
phẩm hoàn thiện
|
Chấp nhận
ISO 11644:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
570.
|
|
Da - Xác định độ bền nước của da mềm
– Phần 1: Độ nén thẳng lặp lại (máy đo xuyên)
|
TCVN 7427:
2004 (ISO
5403:
2002) - Chấp nhận ISO 5403-1: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
571.
|
|
Da - Xác định độ bền nước của da mềm
– Phần 2: Độ nén góc lặp lại
|
Chấp nhận
ISO 5403-2:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
GIÀY DÉP (xây dựng
16 TCVN)
|
572.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy –
Độ chịu nước
|
Chấp nhận
ISO 17702:
2003
|
TCVN/TC216
Giày
dép
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
573.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy -
Tác động của nhiệt độ cao
|
Chấp nhận
ISO 17703:
2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
574.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy,
lót mũ và lót mặt - Độ bền mài mòn
|
Chấp nhận
ISO 17704:
2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
575.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy,
lót mũ và lót mặt - Độ cách nhiệt
|
Chấp nhận
ISO 17705:
2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
576.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử mũ giầy –
Độ bền kéo và độ giãn dài
|
Chấp nhận
ISO 17706:
2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
577.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử đế ngoài
– Độ bền uốn
|
Chấp nhận
ISO 17707:
2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
578.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử toàn bộ giầy
- Độ kết dính lót mũ
|
Chấp nhận
ISO 17708:
2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
579.
|
|
Giầy dép - Vị trí lấy mẫu, chuẩn bị
mẫu và khoảng thời gian điều hòa mẫu và mẫu thử
|
Chấp nhận
ISO 17709:
2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
580.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử đế trong
– Độ ổn định về kích thước
|
Chấp nhận
ISO 22651:
2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
581.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử đế trong,
lót mũ và lót mặt - Độ bền với mồ hôi
|
Chấp nhận
ISO 22652:
2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
582.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử lót mũ
giầy và lót mặt - Ma sát tĩnh
|
Chấp nhận
ISO 22653:
2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
583.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử đế ngoài
– Độ bền kéo đứt và độ giãn dài
|
Chấp nhận
ISO 22654:
2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
584.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử chi tiết:
Dây giầy - Độ bền mài mòn
|
Chấp nhận
ISO 22774:
2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
585.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử chi tiết:
Chi tiết bằng kim loại - Độ bền ăn mòn
|
Chấp nhận
ISO 22775:
2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
586.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử chi tiết:
Khóa đóng và mở - Mức độ trượt trước và sau khi khóa lặp lại
|
Chấp nhận
ISO 22776:
2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
587.
|
|
Giầy dép - Phương pháp thử chi tiết:
Khóa đóng và mở - Mức độ tách rời trước và sau khi khóa lặp lại
|
Chấp nhận
ISO 22777:
2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
VẢI TRÁNG
PHỦ
(xây
dựng 6 TCVN)
|
588.
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo -
Xác định độ bền với ozone nứt trong môi trường nhiễu khí quyển
|
Chấp nhận
ISO 3011:
1997
|
TCVN/TC38
Vật liệu dệt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
589.
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo -
Xác định độ bền xé - Phần 1: Phương pháp tốc độ xé không đổi
|
Chấp nhận
ISO 4674-1:
2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
590.
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo –
Xác định độ bền xé - Phần 2: Phương pháp con lắc đầu đạn
|
Chấp nhận
ISO 4674-2:
1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
591.
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo -
Xác định độ đàn hồi - Phương pháp cuộn hoàn toàn Flat
|
Chấp nhận
ISO 5979:
1982
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
592.
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo -
Xác định độ bền với chất lỏng
|
Chấp nhận
ISO 6450:
2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
593.
|
|
Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo -
Xác định đặc tính tạo màng của các vật liệu trang trí nội thất của xe ô tô
|
Chấp nhận
ISO 6452:
2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
COMPOSITE
VÀ SỢI GIA CƯỜNG (xây dựng 10 TCVN)
|
594.
|
|
Chất dẻo gia cường sợi thủy tinh - Prepregs,
hợp chất đúc và laminate - Xác định hàm lượng chất độn và sợi thủy tinh
|
Chấp nhận
ISO 1172:
1996
|
TCVN/TC61/
SC13
Composite
và
sợi
gia cường
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
595.
|
|
Sản phẩm gia cường - Xác định hàm
lượng ẩm
|
Chấp nhận
ISO 3344:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
596.
|
|
Sản phẩm gia cường - Mat và vải – Xác
định khối lượng trên đơn vị diện tích
|
Chấp nhận
ISO 3374:
2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
597.
|
|
Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất
đúc và prepreg - Xác định đặc tính lưu hóa
|
Chấp nhận
ISO 12114:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
598.
|
|
Chất dẻo gia cường sợi - Hợp chất
đúc và prepreg - Xác định khả nâng chảy, sự chín và thời hạn sử dụng
|
Chấp nhận
ISO 12115:
1997
Cor 1. 1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
599.
|
|
Chất dẻo gia cường sợi - Xác định
tính chất mỏi dưới các điều kiện chịu tải lặp lại
|
Chấp nhận
ISO 13003:
2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
600.
|
|
Chất dẻo gia cường sợi - Xác định
các tính chất uốn
|
Chấp nhận
ISO 14125:
1998
Cor 1: 2001
Amd 1: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
601.
|
|
Chất dẻo gia cường sợi - Xác định
tính chất nén theo hướng phẳng
|
Chấp nhận
ISO 14126:
1999
Cor 1: 2001
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
602.
|
|
Composite gia cường sợi cacsbon - Xác
định hàm lượng nhựa, sợi và diện tích rỗng
|
Chấp nhận
ISO 14127:
2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
603.
|
|
Composite gia cường sợi - Xác định
đường ứng suất xé phẳng/độ giãn khi xé, bao gồm cả modun và độ bền xé phẳng
bằng phương pháp kéo căng thêm hoặc bớt 45
|
Chấp nhận
ISO 14129:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
DỤNG CỤ THÍ
NGHIỆM BẰNG THỦY TINH (xây dựng 8 TCVN)
|
604.
|
|
Dụng cụ đo thể tích có pistong - Phần
1: Thuật ngữ, yêu cầu chung và khuyến nghị người sử dụng
|
Chấp nhận
ISO 8655-1:
2002.
|
TCVN/TC 48
Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
605.
|
|
Dụng cụ đo thể tích có pistong - Phần
2: Pipet piston
|
Chấp nhận
ISO 8655-2: 2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
606.
|
|
Dụng cụ đo thể tích có pistong - Buret
piston
|
Chấp nhận
ISO 8655-3: 2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
607.
|
|
Dụng cụ đo thể tích có pistong -
Phần 4 – Dụng cụ pha loãng
|
Chấp nhận
ISO 8655-4: 2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
608.
|
|
Dụng cụ đo thể tích có pistong -
Phần 5: Dụng cụ định lượng
|
Chấp nhận
ISO 8655-5: 2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
609.
|
|
Dụng cụ đo thể tích có piston - Phần
6: Phương pháp phân tích trọng lượng để xác định sai số phép đo
|
Chấp nhận
ISO 8655-6: 2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
610.
|
|
Dụng cụ đo thể tích có piston - Phần
7: Phương pháp không trọng lượng để đánh giá hiệu suất thiết bị
|
Chấp nhận
ISO 8655-7:
2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
611.
|
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Bình
hút ẩm
|
Chấp nhận
ISO 13130:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
ĐỒ NỘI THẤT (xây dựng
06 TCVN)
|
612.
|
|
Đồ nội thất - Ghế - Xác định độ ổn
định – Phần 1: Ghế có dựa lưng và ghế không có dựa lưng
|
Chấp nhận
ISO 7174-1:
1988
|
TCVN/TC136
Đồ nội thất
|
2014
|
2015
|
|
|
|
613.
|
|
Đồ nội thất - Ghế - Xác định độ ổn
định – Phần 1: Ghế có cơ cấu nghiêng hoặc ngả khi ngả ra hoàn toàn, và ghế đu
|
Chấp nhận
ISO 7174-2:
1992
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
614.
|
|
Cũi và cũi gấp của trẻ để sử dụng
trong nhà - Phần 1: Yêu cầu an toàn
|
Chấp nhận
ISO 7175-1:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
615.
|
|
Cũi và cũi gấp của trẻ để sử dụng
trong nhà - Phần 2: Phương pháp thử
|
Chấp nhận
ISO 7175-2:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
616.
|
|
Đồ nội thất - Đánh giá khả năng bắt
cháy của lớp phủ đồ nội thất: Phần 1: Nguồn bắt cháy: Thuốc lá
|
Chấp nhận
ISO 8191-1:
1987
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
617.
|
|
Đồ nội thất - Đánh giá khả năng bắt
cháy của lớp phủ đồ nội thất: Phần 2: Nguồn bắt cháy: Dụng cụ bắt lửa
|
Chấp nhận
ISO 8191-2:
1988
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
ỐNG VÀ PHỤ TÙNG
ĐƯỜNG ỐNG (xây dựng 06 TCVN)
|
618.
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo - Các chi
tiết nhựa gia cường sợi - Xác định thành phần bằng phương pháp trọng lượng
|
Chấp nhận
ISO 7510: 1997
|
TCVN/TC138
Ống, phụ tùng đường ống và van dùng để vận chuyển chất lỏng
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
619.
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo - Ống và
phụ tùng bằng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh - Phương pháp thử sự
phát triển rò rỉ của thành ống dưới áp suất trong ngắn hạn
|
Chấp nhận
ISO 7511: 1999
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
620.
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo - Ống
nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh - Xác định hệ số dão dưới các điều
kiện khô
|
Chấp nhận
ISO 7684: 1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
621.
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo - Ống
nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh - Xác định độ cứng vòng riêng ban đầu
|
Chấp nhận
ISO 7685: 1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
622.
|
|
Hệ thống ống bằng chất dẻo - Ống
nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh - Xác định độ bền với độ bền kéo hướng
vòng ban đầu biểu kiến
|
Chấp nhận
ISO 8521: 2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
623.
|
|
Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia
cường sợi thủy tinh - Phương pháp thử độ kín của các mối nối mềm
|
Chấp nhận
ISO 8639: 2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
THIẾT BỊ
CHIẾU SÁNG (Xây dựng 6 TCVN)
|
624.
|
|
Bóng đèn có balat lắp liên dùng cho
chiếu sáng thông dụng - Yêu cầu về an toàn
|
Soát xét
TCVN 7672:
2007 Chấp nhận IEC 60968 ed2. 0 (2012-09)
|
TCVN/TC/E11
Thiết bị chiếu sáng
|
2014
|
2015
|
|
|
|
625.
|
|
Bộ điều khiển điện tử dùng điện xoay
chiều và/hoặc một chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang dạng ống - Yêu cầu về
tính năng
|
Soát xét
TCVN 7674:
2007 Chấp nhận IEC 60929 ed4. 0 (2011-05)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
626.
|
|
Bóng đèn huỳnh quang hai đầu - Yêu
cầu về an toàn
|
Soát xét
TCVN 5175:
2006 Chấp nhận IEC 61195 ed2. 1
Consol.
with am1 (2012-10)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
627.
|
|
Bóng đèn huỳnh quang một đầu - Yêu
cầu về an toàn
|
Soát xét
TCVN 7591:
2006 Chấp nhận IEC 61199 ed3. 1
Consol.
with am1 (2012-09)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
628.
|
|
Đánh giá thiết bị chiếu sáng liên
quan đến phơi nhiễm của con người trong trường điện từ
|
Chấp nhận
IEC
62493 ed1.
1 Consol. with am1 (2014-04)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
629.
|
|
Hệ thống mã hóa bóng đèn (ILCOS)
|
Chấp nhận
IEC
61231 ed1.
0 (2010-01)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
MÁY ĐIỆN
QUAY
(Xây
dựng 9 TCVN)
|
630.
|
|
Máy điện quay - Phần 1: Thông số đặc
trưng và tính năng
|
Soát xét
TCVN
6627-1: 2008 - Chấp nhận IEC 60034-1 ed12. 0 (2010-02)
|
TCVN/TC/E1
Máy điện và khí cụ điện
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
631.
|
|
Máy điện quay - Phần 16-1: Hệ thống
kích thích dùng cho máy điện đồng bộ - Định nghĩa
|
Chấp nhận
IEC 60034-16-
1 ed2. 0
(2011-05)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
632.
|
|
Máy điện quay - Phần 16-2: Hệ thống
kích thích dùng cho máy điện đồng bộ - Mô hình nghiên cứu hệ thống điện
|
Chấp nhận
IEC/TR 60034-
16-2 ed1. 0
(1991-02)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
633.
|
|
Máy điện quay - Phần 16-3: Hệ thống
kích thích dùng cho máy điện đồng bộ - Tính năng động học
|
Chấp nhận
IEC/TS 60034-
16-3 ed1. 0
(1996-02)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
634.
|
|
Máy điện quay - Phần 18-31: Đánh giá
chức năng hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm đối với dây quấn định hình
- Đánh giá về nhiệt và phân loại hệ thống cách điện sử dụng trong máy điện
quay
|
Chấp nhận
IEC 60034-18-
31 ed2. 0
(2012-06)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
635.
|
|
Máy điện quay - Phần 18-32: Đánh giá
chức năng hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm đối với dây quấn định
hình - Đánh giá bằng độ bền điện
|
Chấp nhận
IEC 60034-18-
32 ed1. 0
(2010-10)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
636.
|
|
Máy điện quay - Phần 18-33: Đánh giá
chức năng hệ thống cách điện - Quy trình thử nghiệm đối với dây quấn định hình
- Đánh giá nhiều hệ số bằng độ bền dưới các ứng suất nhiệt và điện đồng thời
|
Chấp nhận
IEC/TS 60034-
18-33 ed2.
0 (2010-07)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
637.
|
|
Máy điện quay - Phần 18-34: Đánh giá
chức năng hệ thống cách điện - Qui
|
Chấp nhận
IEC 60034-18-34 ed1. 0 (2012-06)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
|
trình thử nghiệm đối với dây quấn
định hình - Đánh giá về độ bền cơ nhiệt của hệ thống cách điện
|
|
|
|
|
|
|
|
638.
|
|
Máy điện quay - Phần 26: Ảnh hưởng
của điện áp mất cân bằng lên tính năng của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha
|
Chấp nhận
IEC 60034-26
ed1. 0
(2006-07)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
MÁY GIẶT VÀ
MÁY SẤY GIA DỤNG (Xây dựng 2 TCVN)
|
639.
|
|
Máy giặt gia dụng - Phương pháp đo
tính năng
|
Soát xét
TCVN 6575: 1999 – Chấp nhận IEC 60456 ed5. 0 (2010-02)
|
TCVN/TC/E1
Máy điện và khí cụ điện
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
640.
|
|
Máy sấy quần áo gia dụng - Phương
pháp đo tính năng
|
Chấp nhận
IEC 62512
ed1. 0 (2012-09)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
HỆ THỐNG
LẮP ĐẶT CÁP ĐIỆN (Xây dựng 7 TCVN)
|
641.
|
|
Hệ thống lắp đặt cáp điện - Đường
kính ngoài của ống dùng cho hệ thống lắp đặt điện và ren dùng cho ống và phụ
kiện
|
Chấp nhận
IEC 60423
Edition 3.
0 (2007-08-23)
|
TCVN/TC/E1
An toàn thiết bị điện
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
642.
|
|
Hệ thống lắp đặt cáp điện - Phần 21:
Yêu cầu cụ thể - Hệ thống ống cứng
|
Chấp nhận
IEC 61386-21
Edition 1.
0 (2002-02-15)
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
643.
|
|
Hệ thống lắp đặt cáp điện - Phần 22:
Yêu cầu cụ thể - Hệ thống ống mềm
|
Chấp nhận
IEC 61386-22
Edition 1.
0 (2002-02-15)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
644.
|
|
Hệ thống lắp đặt cáp điện - Phần 24:
Yêu cầu cụ thể - Hệ thống ống ngầm trong đất
|
Chấp nhận
IEC 61386-24
Edition 1.
0 (2004-07-14)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
645.
|
|
Hệ thống lắp đặt cáp điện - Phần 25:
Yêu cầu cụ thể - Cơ cấu cố định ống
|
Chấp nhận
IEC 61386-25
Edition 1.
0 (2011-09-22)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
646.
|
|
Hệ thống lắp đặt cáp điện - Hệ thống
khay cáp và hệ thống thang cáp
|
Chấp nhận
IEC 61537
Edition 2.
0 (2006-10-11)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
647.
|
|
Hệ thống lắp đặt cáp điện - Dây buộc
cáp dùng cho hệ thống lắp đặt điện
|
Chấp nhận
IEC 62275
Edition 1.
0 (2006-10-11)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
TUA BIN GIÓ (Xây dựng
2 TCVN)
|
648.
|
|
Thiết bị phát điện sức gió - Phần 1:
Yêu cầu thiết kế
|
Chấp nhận
IEC 61400-1
Edition 3.
0 (2005) A1: 2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
649.
|
|
Thiết bị phát điện sức gió - Phần
24: Bảo vệ chống sét
|
Chấp nhận
IEC 61400-24
Edition 1.
0 (2010)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CÁP CÁCH
ĐIỆN CÓ VỎ BỌC BẰNG PVC CÓ ĐIỆN ÁP 450/750 V (Xây dựng và soát
xét 6 TCVN)
|
650.
|
|
Cáp cách điện bằng polyninyl clorua
có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 1: Yêu cầu chung
|
Soát xét
TCVN 6610-1: 2007 Chấp nhận (IEC 60227-1: 1998) – IEC 60227-1: 2007
|
TCVN/TC/E 4
Dây và cáp điện
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
651.
|
|
Cáp cách điện bằng polyninyl clorua
có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 5: Dây và cáp mềm
|
Soát xét
TCVN 6610-5: 2007 Chấp nhận (IEC 60227-5:... - IEC 60227-5: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
652.
|
|
Cáp cách điện bằng polyninyl clorua
có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột
dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu
|
Soát xét
TCVN 6610-7: 2011 Chấp nhận (IEC 60227-7: 2003) – IEC 60227-7: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
653.
|
|
Tính các giới hạn dưới và giới hạn
trên của đường kính ngoài trung bình của cáp có ruột dẫn tròn bằng đồng và
điện áp danh định đến và bằng 450/750 V
|
Chấp nhận
IEC 60719
(1992-03)
Ed. 2. 0
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
654.
|
|
Cáp cách điện bằng chất vô cơ và đầu
nối cáp có điện áp danh định không quá 750 V - Phần 1: Cáp
|
Chấp nhận
IEC 60702-1
(2002-02)
Ed. 3. 0
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
655.
|
|
Cáp cách điện bằng chất vô cơ và đầu
nối cáp có điện áp danh định không quá 750 V - Phần 2: Đầu nối
|
Chấp nhận
IEC 60702-2
(2002-02)
Ed. 2. 0
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
BAO GÓI VÀ
DÂY QUẤN (Xây dựng 1 3 TCVN)
|
656.
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 1: Vật
chứa dây quân tròn
|
Chấp nhận
IEC 60264-1
(1968-01)
Ed. 1. 0
Bilingual
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
657.
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 2: Lô
quấn có tang hình trụ. Mục 1: Kích thước cơ bản
|
Chấp nhận
IEC 60264-2-1
(1989-01)
Ed. 1. 0
Bilingual
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
658.
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 2: Lô
quấn có tang hình trụ. Mục 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với lô quấn có thể thu hồi
bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo
|
Chấp nhận
IEC 60264-2-2
(1990-08)
Ed. 1. 0
Bilingual
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
659.
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 2: Lô
quấn có tang hình trụ. Mục 3: Yêu cầu kỹ thuật đối với lô quấn dùng lại được bằng
vật liệu nhựa nhiệt dẻo
|
Chấp nhận
IEC 60264-2-3
(1990-08)
Ed. 1. 0
Bilingual
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
660.
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 3-1: Lô
quấn phân phối có tang hình côn - Kích thước cơ bản
|
Chấp nhận
IEC 60264-3-1
(2009-08)
Ed. 2. 1
Bilingual
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
661.
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 3-2: Lô
quấn phân phối có tang hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với lô quấn dùng lại được
bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo
|
Chấp nhận
IEC 60264-3-2
(1999-04)
Ed. 2. 0
Bilingual
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
662.
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 3-3: Lô
quấn phân phối có tang hình côn – Yêu cầu kỹ thuật đối với lô quấn không dùng
lại được bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo
|
Chấp nhận
IEC 60264-3-3
(1990-08)
Ed. 1. 0
Bilingual
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
663.
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 3-4: Lô
quấn phân phối có tang hình côn - Kích thước cơ bản của vật chứa đối với lô
quấn phân phối có tang hình côn
|
Chấp nhận
IEC 60264-3-4
(1999-04)
Ed. 2. 0
Bilingual
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
664.
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 3-5: Lô
quấn phân phối có tang hình côn - Yêu cầu kỹ thuật đối với vật chứa làm bằng vật
liệu nhựa nhiệt dẻo
|
Chấp nhận
IEC 60264-3-5
(1999-04)
Ed. 2. 0
Bilingual
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
665.
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 4-1:
Phương pháp thử nghiệm - Lô quấn phân phối làm bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo
|
Chấp nhận
IEC 60264-4-1
(2009-06)
Ed. 2. 1
Bilingual
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
666.
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 4-2:
Phương pháp thử nghiệm - Vật chứa làm bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo dùng cho
lô quấn phân phối có tang hình côn
|
Chấp nhận
IEC 60264-4-2
(1992-08)
Ed. 1. 0
Bilingual
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
667.
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 5-1: Lô
quấn phân phối có tang hình trụ có mặt bích hình nón - Kích thước cơ bản
|
Chấp nhận
IEC 60264-5-1
(2009-08)
Ed. 1. 1
Bilingual
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
668.
|
|
Bao gói của dây quấn. Phần 5-2: Lô
quấn phân phối có tang hình trụ có mặt bích hình nón - Yêu cầu kỹ thuật đối
với lô quấn dùng lại được làm bằng vật liệu nhựa nhiệt dẻo
|
Chấp nhận
IEC 60264-5-2
(2001-03)
Ed. 1. 0
Bilingual
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
AN TOÀN
THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG (xây dựng 5 TCVN)
|
669.
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị
điện tương tự - An toàn - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm
|
TCVN
5699-2-4: 2005 - Chấp nhận IEC 60335-2-4 ed6. 1 Consol. with am1 (2012-11)
|
TCVN/TC/E2
An toàn thiết bị điện gia dụng
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện
TCCLVN
|
670.
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị
điện tương tự - An toàn - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát
|
TCVN
5699-2-5: 2005 - Chấp nhận IEC 60335-2-5 ed6. 0 (2012-11)
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
671.
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị
điện tương tự - An toàn - Phần 2-31: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi và
máy hút khói nấu nướng khác
|
Chấp nhận
IEC 60335-2-31 ed5. 0 (2012-11)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
672.
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị
điện tương tự - An toàn - Phần 2-68: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút nước
trong dịch vụ thương mại
|
Chấp nhận
IEC 60335-2-68 ed4. 0 (2012-03)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
673.
|
|
Thiết bị điện gia dụng và thiết bị
điện tương tự - An toàn - Phần 2-105: Yêu cầu cụ thể đối với tủ trưng bày đa
chức năng
|
Chấp nhận
IEC 60335-2-105 ed1. 1 Consol. with am1 (2008-03)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
DỤNG CỤ
ĐIỆN CẦM TAY (xây dựng 9 TCVN)
|
674.
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động
bằng động cơ - Phần 2-3: yêu cầu cụ thể đối với máy nghiền, máy đánh bóng và
máy mài loại đĩa
|
Chấp nhận
IEC 60745-2-3 ed2. 2 Consol. with am1&2 (2012-07)
|
TCVN/TC/E1
Máy điện và khí cụ điện
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
675.
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động
bằng động cơ - Phần 2-4: yêu cầu cụ thể đối với máy mài và máy nghiền không
phải loại đĩa
|
Chấp nhận
IEC 60745-2-4 ed2. 1 Consol. with am1 (2008-08)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
676.
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động
bằng động cơ - Phần 2-8: yêu cầu cụ thể đối với máy xén và máy tỉa
|
Chấp nhận
IEC 60745-2-8 ed2. 1 Consol. with am1 (2008-08)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
677.
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động
bằng động cơ - Phần 2-9: yêu cầu cụ thể đối với máy cắt ren
|
Chấp nhận
IEC 60745-2-9 ed2. 1 Consol. with am1 (2008-06)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
678.
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động
bằng động cơ - Phần 2-15: yêu cầu cụ thể đối với máy cắt tỉa hàng rào
|
Chấp nhận
IEC 60745-2-15 ed2. 1 Consol. with am1 (2009-06)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
679.
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động
bằng động cơ - Phần 2-16: yêu cầu cụ thể đối với máy ghim đính
|
Chấp nhận
IEC 60745-2-16 ed2. 0 (2008-02)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
680.
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động
bằng động cơ - Phần 2-17: yêu cầu cụ thể đối với máy bào và máy đục
|
Chấp nhận
IEC 60745-2-17 ed3. 0 (2010-05)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
681.
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động
bằng động cơ - Phần 2-18: yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ cắt
|
IEC
60745-2-18 ed1. 1
Consol.
with am1 (2008-06)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
682.
|
|
Dụng cụ điện cầm tay truyền động
bằng động cơ - Phần 2-23: yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ máy mài và dụng cụ
khoan quay nhỏ
|
IEC
60745-2-23 ed1. 0 (2012-12)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
PHÂN LOẠI ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG (Xây
dựng 8 TCVN)
|
683.
|
|
Phân loại điều kiện môi trường -
Phần 3-3: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử
dụng tĩnh tại, có bảo vệ khỏi thời tiết
|
Chấp nhận
IEC
60721-3-3
Edition 2.
2 (2002-10-22)
|
TCVN/TC/E3
Thiết bị điện tử
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
684.
|
|
Phân loại điều kiện môi trường -
Phần 3: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt –Mục 4:
Sử dụng tĩnh tại, không có bảo vệ khỏi thời tiết
|
Chấp nhận
IEC
60721-3-4
Edition 2.
0 (1995-01-18)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
685.
|
|
Phân loại điều kiện môi trường -
Phần 3: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt –Mục 5:
Lắp đặt trong phương tiện đường bộ.
|
Chấp nhận
IEC
60721-3-5
Edition 2.
0 (1997-03-21)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
686.
|
|
Phân loại điều kiện môi trường -
Phần 3-6: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Môi
trường biển..
|
Chấp nhận
IEC
60721-3-6 ed1. 0 (1987-04)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
687.
|
|
Phân loại điều kiện môi trường -
Phần 3-7: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Sử
dụng di động và không tĩnh tại
|
Chấp nhận
IEC
60721-3-7
Edition 2.
1 (2002-10-24)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
688.
|
|
Phân loại điều kiện môi trường -
Phần 3: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt - Mục 9:
Vi khí hậu bên trong sản phẩm
|
Chấp nhận
IEC
60721-3-9
Edition 1.
0 (1993-07-20)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
689.
|
|
Phân loại điều kiện môi trường. Phần
2: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên - Mục 8: Tiếp xúc cháy
|
Chấp nhận
IEC
60721-2-8 ed1. 0 (1994-06)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
690.
|
|
Phân loại điều kiện môi trường. Phần
2-6: Điều kiện môi trường xuất hiện trong tự nhiên. Rung và xóc trong địa
chấn
|
Chấp nhận
IEC
60721-2-6
Edition 1.
0 (1990-12-31)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
THỬ NGHIỆM
MÔI TRƯỜNG (xây dựng 12 TCVN)
|
691.
|
|
Thử nghiệm môi trường - Phần 2-20:
Thử nghiệm - Thử nghiệm T: Phương pháp thử nghiệm chất hàn được và khảnăng
chống nhiệt hàn các thiết bị với dây dẫn chính
|
Chấp nhận
IEC 60068-2-20
ed5. 0 (2008-07)
|
TCVN/TC/E3
Thiết bị điện tử
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
692.
|
|
Thử nghiệm môi trường - Phần 2-21:
Thử nghiệm - Thử nghiệm U: Đầu nối thô và thiết bị lắp liền.
|
Chấp nhận
IEC
60068-2-21 ed6. 0 (2006-06)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
693.
|
|
Thử nghiệm môi trường - Phần 2-42:
Các thử nghiệm - Thử nghiệm đioxyt lưu huỳnh đối với các tiếp điểm và việc
kết nối
|
Chấp nhận
IEC
60068-2-42 ed3. 0 (2003-05)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
694.
|
|
Thử nghiệm môi trường - Phần 2-43:
Các thử nghiệm - Thử nghiệm đioxyt lưu huỳnh đối với các tiếp điểm và việc
kết nối
|
Chấp nhận
IEC
60068-2-43 ed2. 0 (2003-05)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
695.
|
|
Thử nghiệm môi trường - Phần 2-54:
Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ta: Thử nghiệm khả năng hàn của các linh kiện
điện tử bằng phương pháp cân bằng ướt
|
Chấp nhận
IEC
60068-2-54 ed2. 0 (2006-04)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
696.
|
|
Thử nghiệm môi trường - Phần 2-58:
Các thử nghiệm - Thử nghiệm Td: Phương pháp thử nghiệm đối với khả năng hàn,
khả năng chống lại giải pháp mạ kim của hàn nhiệt của các thiết bị lắp đặt
trên bề mặt (SMD).
|
Chấp nhận
IEC
60068-2-58 ed3. 0 (2004-07)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
697.
|
|
Thử nghiệm môi trường - Phần 2-82:
Các thử nghiệm - Thử nghiệm XW1:
|
Chấp nhận
IEC
60068-2-
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
|
Phương pháp thử nhanh đối với linh
kiện điện và điện tử
|
82 ed1. 0 (2007-05)
|
|
|
|
|
|
|
698.
|
|
Thử nghiệm môi trường - Phần 2-83:
Các thử nghiệm - Thử nghiệm Tf: Thử nghiệm khả năng hàn của linh kiện điện tử
cho các thiết bị gắn trên bề mặt (SMD) theo phương pháp cân bằng ướt sử dụng
hàn dán
|
Chấp nhận
IEC
60068-2-83 ed1. 0 (2011-09)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
699.
|
|
Thử nghiệm môi trường - Phần 3-5:
Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận các tính năng kỹ thuật của buồng
nhiệt độ
|
Chấp nhận
IEC
60068-3-5 ed1. 0 (2001-08)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
700.
|
|
Thử nghiệm môi trường - Phần 3-5:
Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Xác nhận tính năng của buồng thử nhiệt độ/độ
ẩm.
|
Chấp nhận
IEC
60068-3-
6 ed1. 0
(2001-08)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
701.
|
|
Thử nghiệm môi trường - Phần 3-7:
Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Đo trong buồng nhiệt độ đối với thử nghiệm A
và B (có tải).
|
Chấp nhận
IEC
60068-3-7 ed1. 0 (2001-08)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
702.
|
|
Thử nghiệm môi trường - Phần 3-8:
Tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn - Lựa chọn trong số các thử nghiệm rung
|
Chấp nhận
IEC
60068-3-8 ed1. 0 (2003-08)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
NGUYÊN TẮC
CHUNG VỀ TIÊU CHUẨN HÓA (Xây dựng 2 TCVN
trên cơ sở soát xét 01 TCVN)
|
703.
|
|
Quy phạm thực hành tốt tiêu chuẩn
hóa
|
Chấp nhận
ISO/IEC
Guide 59: 1994
|
TCVN/TC 01
Những vấn đề chung về tiêu chuẩn hóa
|
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
704.
|
|
Xây dựng tiêu chuẩn - Phần 1: Quy
trình xây dựng tiêu chuẩn quốc gia
|
Soát xét
TCVN 1-1:
2008
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
VẤN ĐỀ
CHUNG VỀ NGƯỜI TIÊU DÙNG (Xây dựng 6 TCVN)
|
705.
|
|
Thử nghiệm so sánh sản phẩm tiêu
dùng và dịch vụ liên quan − Nguyên tắc chung
|
Chấp nhận
ISO/IEC
Guide 46: 1985
|
nt
|
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
706.
|
|
Thông tin mua hàng trên hàng hóa và
dịch vụ dành cho người tiêu dùng
|
Chấp nhận
ISO/IEC
Guide 14: 2003
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
707.
|
|
Bao gói − Khuyến nghị giải quyết nhu
cầu của người tiêu dùng
|
Chấp nhận
ISO/IEC
Guide 41: 2003
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
708.
|
|
Ký hiệu bằng hình vẽ − Hướng dẫn kỹ
thuật cho các xem xét về nhu cầu của người tiêu dùng
|
Chấp nhận
ISO/IEC
Guide 74: 2004
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
709.
|
|
Xây dựng các tiêu chuẩn dịch vụ −
Khuyến nghị giải quyết các vấn đề về người tiêu dùng
|
Chấp nhận
ISO/IEC
Guide 76: 2008
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
710.
|
|
Hướng dẫn sử dụng sản phẩm cho người
tiêu dùng
|
Chấp nhận
ISO/IEC
Guide 37: 2012
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
NĂNG LỰC
PHÁT HIỆN TRONG THỐNG KÊ (Xây dựng 7 TCVN)
|
711.
|
|
Năng lực phát hiện − Phần 1: Thuật
ngữ và định nghĩa
|
Chấp nhận
ISO
11843−1: 1997 + Corr 1: 2003
|
TCVN/TC 69
Ứng dụng các phương pháp thống kê
|
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
712.
|
|
Năng lực phát hiện − Phần 2: Phương
pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính
|
Chấp nhận
ISO
11843−2: 2000 + Corr
2: 2007
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
713.
|
|
Năng lực phát hiện − Phần 3: Phương
pháp luận xác định giá trị tới hạn đối với biến đáp ứng khi không sử dụng dữ
liệu hiệu chuẩn
|
Chấp nhận
ISO
11843−3: 2003
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
714.
|
|
Năng lực phát hiện − Phần 4: Phương
pháp luận so sánh giá trị phát hiện được nhỏ nhất với giá trị đã cho
|
Chấp nhận
ISO
11843−4: 2003
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
715.
|
|
Năng lực phát hiện − Phần 5: Phương
pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính và phi tuyến
|
Chấp nhận
ISO
11843−5: 2008
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
716.
|
|
Năng lực phát hiện − Phần 6: Phương
pháp luận xác định giá trị phát hiện được nhỏ nhất trong phép đo phân bố
Poatxong bằng phép xấp xỉ chuẩn
|
Chấp nhận
ISO
11843−6: 2013
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
717.
|
|
Năng lực phát hiện − Phần 7: Phương
pháp luận dựa trên tính chất ngẫu nhiên của độ ồn phương tiện đo
|
Chấp nhận
ISO
11843−7: 2012
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
ỨNG DỤNG
THỐNG KÊ TRONG QUẢN LÝ QUÁ TRÌNH (Xây dựng 2 TCVN)
|
718.
|
|
Hướng dẫn thực thi quá trình thống
kê (SPC) - Phần 1: Các thành phần của SPC
|
Chấp nhận
ISO
11462-1: 2001
|
TCVN/TC 69
Ứng dụng các phương pháp thống kê
|
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
719.
|
|
Hướng dẫn thực thi quá trình thống
kê (SPC) - Phần 2: Danh mục công cụ và kỹ thuật
|
Chấp nhận
ISO
11462-2: 2010
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
ĐÁNH GIÁ SỰ
PHÙ HỢP VÀ QLCL (xây dựng 06 TCVN)
|
720.
|
|
Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu đối
với tổ chức chứng nhận hệ thống quản lý - Phần 3: Yêu cầu về năng lực đánh
giá, chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng
|
Chấp nhận
ISO/IEC
17021-3: 2013
|
TCVN/TC 176
Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
|
2014
|
2015
|
|
|
|
721.
|
|
Đánh giá sự phù hợp - Cơ sở cho
chứng nhận sản phẩm và hướng dẫn đối với phương thức chứng nhận sản phẩm
|
Soát xét
TCVN 7779:
2008 - Chấp nhận ISO/IEC 17067: 2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
722.
|
|
Quản lý chất lượng - Sự thỏa mãn của
khách hàng - Hướng dẫn về giao dịch thương mại điện tử doanh nghiệp - người
tiêu dùng
|
Chấp nhận
ISO 10008: 2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
723.
|
|
Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng
dẫn áp dụng ISO 9001 trong giáo dục
|
IWA 2: 2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
724.
|
|
Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng
dẫn áp dụng ISO 9001 trong cơ quan nhà nước
|
IWA 4: 2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
725.
|
|
Quản lý chất lượng - Sự thỏa mãn của
khách hàng - Hướng dẫn theo dõi và đo lường
|
Soát xét
TCVN 10004:
2011 - ISO 10004: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
HỆ THỐNG
QUẢN LÝ
(xây dựng 05 TCVN)
|
726.
|
|
Phòng xét nghiệm y tế - Yêu cầu về
chất lượng và năng lực
|
Soát xét
TCVN 7782:
2008 - Chấp nhận ISO 15189: 2012
|
TCVN/TC 176
Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
727.
|
|
Chương trình tiên quyết về thực phẩm
- Phần 2: Tổ chức cung cấp thực phẩm
|
Chấp nhận
ISO
22002-2: 2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
728.
|
|
Phòng xét nghiệm y tế - Giảm sai lỗi
thông qua quản lý rủi ro và cải tiến liên tục
|
Chấp nhận
ISO 22367:
2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
729.
|
|
Hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung
ứng - Thực hành tốt trong áp dụng an toàn chuỗi cung ứng, đánh giá và hoạch
định - Yêu cầu và hướng dẫn sử dụng
|
Chấp nhận
ISO 28001:
2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
730.
|
|
Hệ thống quản lý an toàn giao thông
đường bộ - Yêu cầu và hướng dẫn sử dụng
|
Chấp nhận
ISO 39001:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
QUẢN LÝ MÔI
TRƯỜNG (Xây dựng 03 TCVN)
|
731.
|
|
Hệ thống quản lý môi trường - Hướng
dẫn thực hiện theo từng giai đoạn của một hệ thống quản lý môi trường, bao
gồm cả việc sử dụng đánh giá kết quả thực hiện về môi trường
|
Chấp nhận
ISO 14005:
2010
|
TCVN/TC 207
Quản lý môi trường
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
732.
|
|
Quản lý Môi trường - Đánh giá kết
quả thực hiện về môi trường - Hướng dẫn
|
TCVN ISO
14031: 2010 - Chấp nhận ISO 14031
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
733.
|
|
Quản lý Môi trường - Định lượng thông
tin môi trường - Hướng dẫn và ví dụ
|
Chấp nhận
ISO/TS
14033: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
BẢO VỆ BỨC
XẠ
(Xây dựng 06 TCVN)
|
734.
|
|
Bảo vệ bức xạ - Khuyến nghị để giải
quyết sự khác biệt giữa các hệ thống đo liều cá nhân sử dụng song song
|
Chấp nhận
ISO 15690:
2013
|
TCVN/TC 85
Năng lượng hạt nhân
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
735.
|
|
Nguồn chuẩn - Hiệu chuẩn máy phát
hiện nhiễm xạ bề mặt - Các bề mặt phát xạ alpha, beta và photon
|
Chấp nhận
ISO 8769:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
736.
|
|
Bảo vệ bức xạ - Đánh giá theo định
kỳ các giới hạn tiêu chuẩn và hiệu năng đối với các bộ vi xử lý của thiết bị
đo liều bức xạ cá nhân đối với tia X và bức xạ gamma
|
Chấp nhận
ISO 14146:
2000
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
737.
|
|
Trường bức xạ chuẩn - mô phỏng vùng
làm việc của trường nơtron - Phần 1: Đặc điểm và phương pháp chế tạo
|
Chấp nhận
ISO
12789-1: 2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
738.
|
|
Trường bức xạ chuẩn - mô phỏng
trường làm việc của nơtron - Phần 2: Các cơ sở để hiệu chuẩn các đại lượng cơ
bản
|
Chấp nhận
ISO
12789-2: 2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
739.
|
|
Bảo vệ bức xạ - Tiêu chí về năng lực
dịch vụ thử nghiệm thực hiện đo liều lượng sinh học thông qua di truyền học
tế bào
|
Chấp nhận
ISO 19238:
2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
NGUYÊN LIỆU
TÁI CHẾ (Xây dựng 05 TCVN)
|
740.
|
|
Tiêu chuẩn phương pháp thử cho chất
thải thủy tinh như một nguyên liệu thô để sản xuất thủy tinh
|
Chấp nhận
ASTM
E688-94(2011)
|
TCVN/TC 200
Chất thải rắn
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
741.
|
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật đối với chất
thải thủy tinh như một nguyên liệu thô để sản xuất bình thủy tinh
|
Chấp nhận
ASTM
E708-79(2011)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
742.
|
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật đối với thủy
tinh vụn thu hồi từ chất thải để sử dụng trong sản xuất sợi thủy tinh
|
Chấp nhận
ASTM
D5359-98(2010)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
743.
|
|
Hướng dẫn chung về chất thải nguy
hại hộ gia đình đối với các hoạt động thu gom chất thải nguy hại hộ gia đình
|
Chấp nhận
ASTM
D6498-99(2007)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
744.
|
|
Hướng dẫn chấp nhận, phân tách, và
đóng gói các vật liệu được thu gom từ chương trình chất thải nguy hại hộ gia
đình.
|
Chấp nhận
ASTM
D6346-98(2009)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CHẤT LƯỢNG
NƯỚC
(Xây
dựng 05 TCVN)
|
745.
|
|
Chất lượng nước - Xác định độc tính
gây chết cấp tính của chất tới cá nước ngọt Brachydanio rerio Hamilton-
Buchanan (Teleostei, Cyprinidae) - Phần 1: Phương pháp tĩnh
|
Chấp nhận
ISO 7386-1:
1996
|
TCVN/TC 147
Chất lượng nước
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
746.
|
|
Chất lượng nước - Xác định độc tính
gây chết cấp tính của chất tới cá nước ngọt Brachydanio rerio Hamilton-
Buchanan (Teleostei, Cyprinidae) - Phần 1: Phương pháp bán tĩnh
|
Chấp nhận
ISO 7346-2:
1996
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
747.
|
|
Chất lượng nước - Xác định độc tính
gây chết cấp tính của chất tới cá nước ngọt Brachydanio rerio Hamilton-
Buchanan (Teleostei, Cyprinidae) - Phần 1: Phương pháp qua dòng chảy
|
Chấp nhận
ISO 7346-3:
1996
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
748.
|
|
Chất lượng nước - Xác định ức chế sự
tạo khí của vi khuẩn kỵ khí - Phần 1: Phép thử chung
|
Chấp nhận
ISO
13641-1: 2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
749.
|
|
Chất lượng nước - Xác định ức chế sự
tạo khí của vi khuẩn kỵ khí - Phần 1: Phép thử với nồng độ sinh khối thấp
|
Chấp nhận
ISO
13641-2: 2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CHẤT LƯỢNG
KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ (Xây dựng 05 TCVN)
|
750.
|
|
Không khí trong phòng- Phần 1: Khía
cạnh chung về Chương trình lấy mẫu.
|
Chấp nhận
ISO
16000-1: 2004
|
TCVN/TC 146
Chất lượng không khí
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
751.
|
|
Không khí trong phòng- Phần 2:
Chương trình lấy mẫu formaldehyt
|
Chấp nhận
ISO
16000-2: 2004
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
752.
|
|
Không khí trong phòng- Phần 3: Xác
định formaldehyt và các hợp chất cacbonyl trong không khí trong nhà và không
khí trong phòng thử - Phương pháp lấy mẫu chủ động
|
Chấp nhận
ISO
16000-3: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
753.
|
|
Không khí trong phòng- Phần 4: Xác
định formaldehyt - Phương pháp lấy mẫu phân tán
|
Chấp nhận
ISO
16000-4: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
754.
|
|
Không khí trong phòng- Phần 5:
Chương trình lấy mẫu hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC)
|
Chấp nhận
ISO
16000-5: 2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
ÂM HỌC (Xây dựng
05 TCVN)
|
755.
|
|
Âm học - Thiết bị thu âm dùng trong các
công trình xây dựng - Định mức hấp thụ âm
|
Chấp nhận
ISO
11654: 1997
|
TCVN/TC 43
Âm
học
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
756.
|
|
Âm học - Các giá trị chuẩn ưu tiên
đối với các mức âm và rung động
|
Chấp nhận
ISO 1683:
2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
757.
|
|
Âm học - Đo các thông số âm thanh
trong phòng - Phần 1: Không gian đặc tính
|
Chấp nhận
ISO 3382-1:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
758.
|
|
Âm học - Đo các thông số âm thanh
trong phòng - Phần 2: Thời gian vang dội bình thường
|
Chấp nhận
ISO 3382-2:
2008
(with Cor
1: 2009)
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
759.
|
|
Âm học - Đo các thông số âm thanh
trong phòng - Phần 3: Phòng làm việc không gian rộng
|
Chấp nhận
ISO 3382-3:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
THIẾT BỊ
HIỂN THỊ ĐẦU CUỐI SỬ DỤNG TRONG CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG - YÊU CẦU VỀ ECGÔNÔMI (Xây dựng
03 TCVN)
|
760.
|
|
Yêu cầu về ecgônômi đối với các công
việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 11: Hướng dẫn
về khả năng sử dụng
|
Chấp nhận
ISO
9241-11: 1998
|
TCVN/TC 159
Ecgonimi
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
761.
|
|
Yêu cầu về ecgônômi đối với các công
việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 12: Trình bày
thông tin
|
Chấp nhận
ISO
9241-12: 1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
762.
|
|
Yêu cầu về ecgônômi đối với các công
việc văn phòng có sử dụng các thiết bị hiển thị đầu cuối - Phần 13: Hướng dẫn
sử dụng
|
Chấp nhận
ISO
9241-13: 1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
MÃ SỐ MÃ
VẠCH
(xây
dựng 3 TCVN)
|
763.
|
|
Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số toàn
cầu phân định hàng gửi & Mã số toàn cầu phân định hàng hóa kí gửi
|
Nghiên cứu
quy định kĩ thuật của GS1
|
JTC1/SC31
Thu thập dữ liệu tự động
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
764.
|
|
Độ an toàn của hàng tiêu dùng - Hướng
dẫn cho nhà cung cấp.
|
Chấp nhận
ISO 10377:
2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
765.
|
|
Triệu hồi hàng tiêu dùng - Hướng dẫn
cho nhà cung cấp
|
Chấp nhận
ISO 10393
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
ĐO LƯU
LƯỢNG (xây dựng 8 TCVN)
|
766.
|
|
Đo dòng chất lỏng có bề mặt thoáng -
Thiết kế, lựa chọn và sử dụng đồng hồ điện từ đo dòng
|
Chấp nhận
ISO /TR
15768: 2000
|
TCVN/TC 30
Đo lưu lượng lưu chất trong ống dẫn kín
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
767.
|
|
Đo dòng chất lỏng có bề mặt thoáng
bằng đập tấm mỏng
|
Chấp nhận
ISO 1438:
2008/ Cor 1: 08
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
768.
|
|
Đo dòng chất lỏng có bề mặt thoáng -
Máng Parshall và SANIIRI
|
Chấp nhận
ISO 9826:
1992
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
769.
|
|
Đo dòng chất lỏng có bề mặt thoáng -
Hướng dẫn lựa chọn phương pháp
|
Chấp nhận
ISO /TR
8363: 97
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
770.
|
|
Đo dòng chất lỏng có bề mặt thoáng -
Xác định hệ số hiệu chính nền
|
Chấp nhận
ISO /TR
9209: 89
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
771.
|
|
Xác định thể tích nước và mức nước
trong hồ và hồ chứa
|
Chấp nhận
ISO /TR
11330: 97
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
772.
|
|
Thiết kế phép đo dòng bằng máng hình
chữ nhật, hình thang và hình chữ U
|
Chấp nhận
ISO 4359:
2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
773.
|
|
Hướng dẫn đối với các ảnh hưởng của
sai lệch về các yêu cầu vận hành trình bày trong TCVN 8113-1 (ISO 5167-1)
|
Chấp nhận
ISO 12767:
1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CHẤT HOẠT
ĐỘNG BỀ MẶT (xây dựng 09 TCVN)
|
774.
|
|
Chất hoạt động bề mặt - Xác định sức
căng bề mặt bằng phương pháp kéo màng lỏng
|
Chấp nhận
ISO 304:
1985/Cor 1: 1998
|
TCVN/TC 91
Chất hoạt động bề mặt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
775.
|
|
Xà phòng - Xác định hàm lượng chất
không tan trong etanol
|
Chấp nhận
ISO 673:
1981
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
776.
|
|
Xà phòng - Xác định độ ẩm và hàm
lượng chất bay hơi - Phương pháp tủ sấy
|
Chấp nhận
ISO 672:
1978
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
777.
|
|
Chất hoạt động bề mặt - Nước sử dụng
làm dung môi trong phép thử nghiệm - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
|
Chấp nhận
ISO 2456:
1986
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
778.
|
|
Chất hoạt động bề mặt - Đánh giá tác
động giặt - Phương pháp phân tích và thử nghiệm đối với vải cotton
|
Chấp nhận
ISO 4312:
1989
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
779.
|
|
Chất hoạt động bề mặt và chất tẩy
rửa - Xác định hàm lượng nước - Phương pháp Karl Fischer
|
Chấp nhận
ISO 4317:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
780.
|
|
Chất hoạt động bề mặt - Chất tẩy rửa
- Xác định hàm lượng chất hoạt động
|
Chấp nhận
ISO 2871-1:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
|
cation - Phần 1: Chất hoạt động
cation khối lượng phân tử cao
|
|
|
|
|
|
|
|
781.
|
|
Chất hoạt động bề mặt - Chất tẩy rửa
- Xác định hàm lượng chất hoạt động cation - Phần 1: Chất hoạt động cation
khối lượng phân tử thấp (từ 200 đến 500)
|
Chấp nhận
ISO 2871-2:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
782.
|
|
Chất hoạt động bề mặt - Ancol
etoxylat sulfat và alkylphenol - Xác định hàm lượng chất chưa sulfat hóa
|
Chấp nhận
ISO 8799:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
HÓA HỌC (xây dựng
09 TCVN)
|
783.
|
|
Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng
trong công nghiệp - Xác định cặn khô sau khi bay hơi trong bồn cách thủy -
Phương pháp chung
|
Chấp nhận
ISO 759:
1981
|
TCVN/TC 47
Hóa
học
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
784.
|
|
Chất lỏng hữu cơ dễ bay hơi sử dụng
trong công nghiệp - Xác định đặc tính chưng cất
|
Chấp nhận
ISO 918:
1983
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
785.
|
|
Clo lỏng dùng trong công nghiệp - Phương
pháp lấy mẫu (để xác định hàm lượng clo theo thể tích)
|
Chấp nhận
ISO 1552:
1976
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
786.
|
|
Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp -
Xác định hàm lượng clo theo thể tích trong sản phẩm bay hơi
|
Chấp nhận
ISO 2120:
1972
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
787.
|
|
Clo lỏng sử dụng trong công nghiệp -
Xác định hàm lượng nước - Phương pháp khối lượng
|
Chấp nhận
ISO 2121:
1972
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
788.
|
|
Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp
- Xác định tro ở 850 đến 900oC và cặn ở 200oC
|
Chấp nhận
ISO 3425:
1975
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
789.
|
|
Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp
- Xác định hao hụt khối lượng ở 80oC
|
Chấp nhận
ISO 3426:
1975
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
790.
|
|
Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp
- Xác định độ axit - Phương pháp chuẩn độ
|
Chấp nhận
ISO 3704:
1976
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
791.
|
|
Lưu huỳnh sử dụng trong công nghiệp
- Xác định hàm lượng asen – Phương pháp đo quang bạc dietyldithioCarbamat
|
Chấp nhận
ISO 3705:
1976
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
SẢN PHẨM
DẦU MỎ VÀ DẦU BÔI TRƠN (xây dựng 05 TCVN)
|
792.
|
|
Chất lỏng bôi trơn sử dụng trong
công nghiệp - Phân loại độ nhớt theo ISO
|
Chấp nhận
ISO 3448:
1992
|
TCVN/TC 28
Sản phẩm dầu mỏ và dầu bôi trơn
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
793.
|
|
Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và
các sản phẩm liên quan (loại L) - Họ T (Tuốc bin) - Yêu cầu kỹ thuật đối với
dầu bôi trơn cho tuốc bin
|
Chấp nhận
ISO 8068:
2006
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
794.
|
|
Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và
các sản phẩm liên quan (loại L) - Họ E (dầu động cơ đốt trong) - Yêu cầu kỹ
thuật đối với dầu động xăng hai thì (loại EGB, EGC và EGD)
|
Chấp nhận
ISO 13738:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
795.
|
|
Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và
các sản phẩm liên quan (loại L) - Họ E (dầu động cơ đốt trong) - Yêu cầu kỹ
thuật đối với dầu sử dụng trong động cơ xăng mô tô 4 thì và truyền động liên
quan (loại EMA và EMB)
|
Chấp nhận
ISO 24254:
2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
796.
|
|
Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và
các sản phẩm liên quan (loại L) - Phân loại – Phần 15: Họ E (dầu động cơ đốt
trong)
|
Chấp nhận
ISO
6743-15: 2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
GỐM CAO CẤP (xây
dựng 5 TCVN)
|
797.
|
|
Gốm cao cấp - Nguồn sáng UV để thử nghiệm
vật liệu xúc tác quang bán dẫn
|
Chấp nhận
ISO 10677:
2011
|
TCVN/TC 206
Gốm kỹ thuật
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
798.
|
|
Gốm cao cấp - Phương pháp xác định
hoạt tính kháng nẫm của vật liệu xúc tác quang bán dẫn
|
Chấp nhận
ISO 13125:
2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
799.
|
|
Gốm cao cấp - Phương pháp thử đối
với màng phủ gốm - Xác định ứng suất
|
Chấp nhận
ISO 14604:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
800.
|
|
Gốm cao cấp - Xác định hàm lượng hạt
thô trong bột gốm bằng phương pháp sàng ướt
|
Chấp nhận
ISO 24369:
2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
801.
|
|
Gốm cao cấp - Xác định khối lượng
riêng và độ xốp biểu kiến
|
Chấp nhận
ISO 18754:
2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
QUẶNG
MANGAN
(xây dựng 10 TCVN)
|
802.
|
|
Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 1: Lấy
mẫu đơn
|
Chấp nhận
ISO 4296-1:
1984
|
TCVN/TC 102
Quặng
sắt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
803.
|
|
Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 2:
Chuẩn bị mẫu
|
ISO 4296-2:
1983
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
804.
|
|
Quặng và tinh quặng mangan - Xác
định hàm lượng mangan - Phương pháp điện lwowngj
|
Chấp nhận
ISO 4298:
1984
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
805.
|
|
Quặng mangan - Xác định hàm lượng
lưu huỳnh - Phương pháp khối lượng bari sulfat và chuẩn độ lưu huỳnh dioxit
sau khi đốt
|
Chấp nhận
ISO 320:
1981
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
806.
|
|
Quặng mangan - Xác định hàm lượng
bari oxit - Phương pháp khối lượng bari sulfat
|
Chấp nhận
ISO 548:
1981
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
807.
|
|
Quặng mangan - Xác định hàm lượng
nước liên kết - Phương pháp khối lượng
|
Chấp nhận
ISO 549:
1981
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
808.
|
|
Quặng mangan - Xác định hàm lượng
crom - Phương pháp quang phổ diphenylbari và chuẩn độ bạc pesulfat
|
Chấp nhận
ISO 619:
1981
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
809.
|
|
Quặng và tinh quặng mangan - Xác
định hàm lượng sắt - Phương pháp quang phổ
|
Chấp nhận
ISO 9681:
1990
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
|
hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
|
|
|
|
|
|
|
|
810.
|
|
Quặng mangan - Xác định hàm lượng ẩm
|
Chấp nhận
ISO 4299:
1989
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
811.
|
|
Quặng mangan - Xác định sự phân bổ cỡ
hạt bằng sàng
|
Chấp nhận
ISO 6230:
1989
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CHẤT DẺO (xây
dựng 9 TCVN)
|
812.
|
|
Chất dẻo - Xác định tro - Phần 1:
Phương pháp chung
|
ISO 3451-1:
2008
|
TCVN/TC 61
Chất
dẻo
|
2014
|
2015
|
|
|
|
813.
|
|
Chất dẻo - Xác định tro - Phần 2:
Vật liệu Poly(alkylene terephthalate)
|
Chấp nhận
ISO 3451-2:
1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
814.
|
|
Chất dẻo - Xác định tro - Phần 3:
Xenlulo acetat chưa hóa dẻo
|
Chấp nhận
ISO 3451-3:
1984
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
815.
|
|
Chất dẻo - Xác định tro - Phần 4:
Polyamides
|
Chấp nhận
ISO 3451-4:
1998
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
816.
|
|
Chất dẻo - Xác định tro - Phần 5:
Poly(vinyl chloride)
|
Chấp nhận
ISO 3451-5:
2002
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
817.
|
|
Chất dẻo - Xác định dự kiến phân hủy
sinh học kỵ khí của vật liệu dẻo trong kiểm soát hệ thống làm tiêu bùn -
Phương pháp xác định trong sản xuất khí sinh học
|
Chấp nhận
ISO 13975:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
818.
|
|
Chất dẻo - Xác định sự hấp thụ nước
|
Chấp nhận
ISO 62:
2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
819.
|
|
Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần
1: Nguyên tắc chung
|
TCVN
4501-1: 2009 (ISO 527-1: 1993 Amd. 1: 2005) - Chấp nhận ISO 527-1: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
820.
|
|
Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần
2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn
|
TCVN
4501-2: 2009
(ISO 527-2:
1993) - Chấp nhận ISO 527-2: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CAO SU (xây
dựng 11 TCVN)
|
821.
|
|
Cao su dẫn điện và tiêu tán, lưu hóa
hoặc nhiệt dẻo - Đo lường hoặc điện trở suất
|
Chấp nhận
ISO 1853:
2011
|
TCVN/TC 45
Cao su thiên nhiên
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
822.
|
|
Cao su thiên nhiên (NR) - Quy trình đánh
giá
|
Chấp nhận
ISO 1658:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
823.
|
|
Cao su, lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác
định sức căng khi độ giãn dài không đổi và sức căng, độ giãn dài và leo khi
tải trọng kéo không đỏi
|
Chấp nhận
ISO 2285:
2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
824.
|
|
Cao su - Xác định hàm lượng magiê of
field và latex cao su tự nhiên cô đặc bằng phương pháp chuẩn độ
|
Chấp nhận
ISO 11852:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
825.
|
|
Cao su thô - Xác định hàm lượng chất
bay hơi - Phần 1: Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy
|
Soát xét
TCVN 6088:
2010
(ISO 248:
2005) - Chấp nhận ISO 248-1: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
826.
|
|
Cao su thô - Xác định hàm lượng chất
bay hơi - Phần 2: Phương pháp Thermogravimetric sử dụng thiết bị phân tích
tự động có bộ phận sấy khô hồng ngoại
|
Chấp nhận
ISO 248-2:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
827.
|
|
Găng tay y tế được làm từ latex cao
su thiên nhiên - Xác định nước chiết protein bằng phương pháp Lowry sửa đổi
|
Chấp nhận
ISO 12243:
2003
Amd 1: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
828.
|
|
Ống cao su đối với hệ thống làm mát
cho động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật
|
Chấp nhận
ISO 4081:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
829.
|
|
Ống và phụ kiện ống cao su để hút và
xả
nước - Yêu cầu kỹ thuật
|
Chấp nhận
ISO 4641:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
830.
|
|
Ống cao su và ống nhựa, không xẹp,
dùng cho dịch vụ phòng cháy chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng cố định
|
Chấp nhận
ISO 4642-1:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
831.
|
|
Ống cao su và ống nhựa, không xẹp,
dùng cho dịch vụ phòng cháy chữa cháy - Phần 2: Ống (và phụ kiến ống) bán
cứng cho máy bơm và các loại xe
|
Chấp nhận
ISO 4642-2:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
SƠN VÀ
VECNI (xây dựng 7 TCVN)
|
832.
|
|
Sơn, vecni và nhựa − Xác định hàm
lượng chất không bay hơi
|
Chấp nhận
ISO 3251:
2008
|
TCVN/TC 35
Sơn và vecni
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
833.
|
|
Sơn và vecni - Xác định phần trăm
khối lượng của chất không bay hơi bằng cách đo khối lượng riêng của lớp phủ
khô
|
Chấp nhận
ISO 3233-1:
2013
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
834.
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ bền đối
với chất lỏng − Phần 1: Nhúng vào chất lỏng khác với nước
|
Chấp nhận
ISO 2812-1:
2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
835.
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ bền đối
với chất lỏng − Phần 2: Phương pháp nhúng nước
|
Chấp nhận
ISO 2812-2:
2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
836.
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ bền đối
với chất lỏng − Phần 3: Phương pháp sử dụng một môi trường hấp thụ
|
Chấp nhận
ISO 2812-3:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
837.
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ bền đối
với chất lỏng − Phần 4: Phương pháp đánh dấu
|
Chấp nhận
ISO 2812-4:
2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
838.
|
|
Sơn và vecni − Xác định độ bền đối
với chất lỏng − Phần 5: Phương pháp tủ sấy gradient nhiệt độ
|
Chấp nhận
ISO 2812-5:
2007
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
GỐ VÀ SẢN
PHẨM GỖ (xây dựng 10 TCVN)
|
839.
|
|
Lớp gỗ Veneer (LVL) - Chất lượng dán
dính - Phần 1: Phương pháp thử
|
Chấp nhận
ISO
10033-1: 2011
|
TCVN/TC 165
Gỗ và sản phẩm gỗ
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
840.
|
|
Lớp gỗ Veneer (LVL) - Chất lượng Bonding
- Phần 2: Các yêu cầu
|
Chấp nhận
ISO
10033-2: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
841.
|
|
Lớp gỗ Veneer - Đo kích thước và
hình dạng - Phương pháp thử
|
Chấp nhận
ISO 27567:
2009
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
842.
|
|
Gỗ Veneer - Thuật ngữ và định nghĩa,
xác định đặc tính vật lý và dung sai
|
Chấp nhận
ISO 18775:
2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
843.
|
|
Lớp gỗ veneer (LVL) - Thông số kỹ thuật
|
ISO 18776:
2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
844.
|
|
Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích
thước mẫu thử
|
Soát xét
TCVN 5692:
1992 (ISO 3804: 1997) - ISO 9424: 2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
845.
|
|
Gỗ - Phương pháp lấy mẫu và yêu cầu
chung đối với việc thử nghiệm cơ lý của mẫu gỗ nhỏ
|
Soát xét
TCVN 8044:
2009
(ISO 3129:
1975) - Chấp nhận ISO 3129: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
846.
|
|
Panen gỗ dán - Xác định khối lượng
riêng
|
Soát xét
TCVN 5694:
1992
(ISO 9427:
1989) - Chấp nhận ISO 9427: 2003
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
847.
|
|
Kết cấu gỗ - độ bền uốn của dầm chữ
I - Phần 2: Tính năng thành phần và yêu cầu sản xuất
|
Chấp nhận
ISO
22389-2: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
848.
|
|
Yêu cầu phân loại gỗ không phải là
gỗ kết cấu
|
Chấp nhận
ISO 16415:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
KẾT CẤU
CÔNG TRÌNH (Xây dựng 2 TCVN)
|
849.
|
|
Thiết kế, thi công và nghiệm thu hạ
tầng công trình bằng công nghệ ô ngăn hình mạng Neoweb
|
Xây dựng
mới trên cơ sở tài liệu của Mỹ REMR - GT 23: 1997
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
850.
|
|
Thi công và nghiệm thu sửa chữa mặt
đường Bêtông nhựa bằng công nghệ vật liệu TL-2000
|
Xây dựng
mới AASHTO
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
THÔNG TIN
TƯ LIỆU (Xây dựng 4 TCVN)
|
851.
|
|
Thông tin và tư liệu - Mô tả thư mục
tài liệu tham khảo và các tham chiếu - Quy tắc viết tắt các thuật ngữ thư mục
tham khảo
|
Chấp nhận
ISO 832:
1994
|
TCVN/TC 46
Thông tin tư liệu
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
852.
|
|
Thông tin và tư liệu - Hướng dẫn đối
với nội dung, tổ chức và trình bày các chỉ mục
|
Chấp nhận
ISO 999:
1996
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
853.
|
|
Thông tin và tư liệu - Tựa đề của
sách
|
Chấp nhận
ISO 1086:
1991
|
nt
|
|
2015
|
|
|
|
854.
|
|
Thông tin và tài liệu - Dịch vụ đăng
ký cho các thư viện và các tổ chức liên quan
|
Chấp nhận
ISO 2146:
2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
TỪ ĐIỂN KỸ
THUẬT MỞ VÀ ỨNG DỤNG TỪ ĐIỂN CHO DỮ LIỆU GỐC (Xây dựng mới 10
TCVN)
|
855.
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa
công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc - Phần
1: Tổng quan và các nguyên tắc cơ bản
|
Chấp nhận
ISO
22745-1: 2010
|
TCVN/JTC1
Công nghệ thông tin
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
856.
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa
công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc - Phần
2: Từ vựng
|
Chấp nhận
ISO
22745-2: 2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
857.
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa
công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc - Phần
10: Trình bày từ điển
|
Chấp nhận
ISO
22745-10: 2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
858.
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa
công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc - Phần
11:
|
Chấp nhận
ISO
22745-11: 2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn xây dựng hệ thống thuật
ngữ
|
|
|
|
|
|
|
|
859.
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa
công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc - Phần
13: Định danh khái niệm và thuật ngữ
|
Chấp nhận
ISO
22745-13: 2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
860.
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa
công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc - Phần
14: Giao diện truy vấn từ điển
|
Chấp nhận
ISO
22745-14: 2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
861.
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa
công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc - Phần
20: Các thủ tục duy trì từ điển kỹ thuật mở
|
Chấp nhận
ISO
22745-20: 2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
862.
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa
công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc - Phần
30: Trình bày chỉ dẫn định danh
|
Chấp nhận
ISO
22745-30: 2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
863.
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa
công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc - Phần
35: Truy vấn dữ liệu đặc trưng
|
Chấp nhận
ISO
22745-35: 2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
864.
|
|
Tích hợp và hệ thống tự động hóa
công nghiệp -Từ điển kỹ thuật mở và ứng dụng từ điển cho dữ liệu gốc - Phần
40: Trình bày dữ liệu gốc
|
Chấp nhận
ISO
22745-40: 2010
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
ĐẢM BẢO HỆ
THỐNG VÀ PHẦN MỀM (Xây dựng mới 04
TCVN)
|
865.
|
|
Đảm bảo hệ thống và phần mềm - Phần 1:
Nội dung và từ vựng
|
Chấp nhận
ISO/IEC
15026-1: 2010
ISO/IEC TR
15026-1: 2010/Cor 1: 2012
|
TCVN/JTC1
Công nghệ thông tin
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
866.
|
|
Đảm bảo hệ thống và phần mềm - Phần 2:
Trường hợp đảm bảo
|
Chấp nhận
ISO/IEC
15026-2: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
867.
|
|
Đảm bảo hệ thống và phần mềm - Phần 3:
Mức toàn vẹn hệ thống
|
Chấp nhận
ISO/IEC
15026-3: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
868.
|
|
Đảm bảo hệ thống và phần mềm - Phần 4:
Đảm bảo trong vòng đời
|
Chấp nhận
ISO/IEC
15026-4: 2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
KỸ THUẬT
PHÂN MỀM - HỒ SƠ VÒNG ĐỜI VSE (Xây dựng 06 TCVN)
|
869.
|
|
Kỹ thuật phân mềm - Hồ sơ vòng đời VSE
- Phần 1: Tổng quát
|
Chấp nhận
ISO/IEC
29110-1: 2011
|
TCVN/JTC1
Công nghệ thông tin
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
870.
|
|
Kỹ thuật phân mềm - Hồ sơ vòng đời
VSE - Phần 2: Khung tổng quát và cơ chế phân loại
|
Chấp nhận
ISO/IEC
29110-2: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
871.
|
|
Kỹ thuật phân mềm - Hồ sơ vòng đời VSE
- Phần 3: Hướng dẫn đánh giá
|
Chấp nhận
ISO/IEC TR
29110-3: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
872.
|
|
Kỹ thuật phân mềm - Hồ sơ vòng đời
VSE - Phần 4-1: Đặc tả sơ lược: Nhóm hồ sơ chung
|
Chấp nhận
ISO/IEC
29110-4-1: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
873.
|
|
Kỹ thuật phân mềm - Hồ sơ vòng đời
VSE - Phần 5-1-1: Hướng dẫn quản lý và sử dụng kỹ thuật: Nhóm sơ lược chung -
Chỉnh hồ sơ
|
Chấp nhận
ISO/IEC 29110-5-1-2:
2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
874.
|
|
Kỹ thuật phân mềm - Hồ sơ vòng đời
VSE - Phần 5-1-2: Hướng dẫn quản lý và sử dụng kỹ thuật: Nhóm sơ lược chung -
Hồ sơ cơ bản
|
Chấp nhận
ISO/IEC
29110-5-1-2: 2011
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
CÔNG NGHỆ
THÔNG TIN-LIÊN KẾT HỆ THỐNG MỞ (Xây dựng 09 TCVN)
|
875.
|
|
Công nghệ thông tin - Cácthủ tục
điều hành của cơ quan đăng ký thẻ định danh đối tượng: Các thủ tục chung và
các cung trên cùng của cây định danh đối tượng quốc tế
|
Chấp nhận
ISO/IEC
9834-1: 2012
|
TCVN/JTC1
Công nghệ thông tin
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
876.
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ
thống mở-Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI-Phần 2: Thủ tục đăng
ký cho kiểu tài liệuOSI
|
Chấp nhận
ISO/IEC
9834-2: 1993
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
877.
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ thống
mở-Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI: Đăng ký các cung định danh
đối tượng bên dưới cung mức cao do ISO và ITU-T quản trị
|
Chấp nhận
ISO/IEC
9834-3: 2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
878.
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ
thống mở- Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI-Phần 4: Sổ đăng ký
củaVTE
|
Chấp nhận
ISO/IEC
9834-4: 1991
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
879.
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ
thống mở- Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI-Phần 5: Sổ đăng ký
của các định nghĩa đối tượng kiểm soát VT
|
Chấp nhận
ISO/IEC
9834-5: 1991
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
880.
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ
thống mở- Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI: Đăng ký các quá
trình ứng dụng và các thực thể ứng dụng
|
Chấp nhận
ISO/IEC
9834-6: 2005
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
881.
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ
thống mở- Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI: Đăng ký các tổ chức
quốc tế ISO vàITU-T.
|
Chấp nhận
ISO/IEC
9834-7: 2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
882.
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ
thống mở- Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI: Tạo và đăng ký các
thẻ định danh duy nhất(UUIDs) và sử dụng như các thành phần định danh đối
tượng ASN. 1
|
Chấp nhận
ISO/IEC
9834-8: 2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
883.
|
|
Công nghệ thông tin-Liên kết hệ
thống mở- Các thủ tục điều hành của cơ quan đăng ký OSI: Đăng ký các cung thẻ
định
|
Chấp nhận
ISO/IEC
9834-9: 2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
|
danh đối tượng về các ứng dụng và
dịch vụ sử dụng định danh thẻ.
|
|
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ TÀI
CHÍNH (xây dựng 4 TCVN)
|
884.
|
|
Dịch vụ tài chính - Yêu cầu đối với
sự đánh giá tác động kỹ thuật đối xứng
|
Chấp nhận
ISO 16609:
2012
|
TCVN/TC 68
Tài chính ngân hàng
|
2014
|
2015
|
|
|
Viện TCCLVN
|
885.
|
|
Dịch vụ tài chính - Đánh giá tác
động bảo mật
|
Chấp nhận
ISO 22307:
2008
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
886.
|
|
Chứng khoán và công cụ tài chính liên
quan mã dùng cho trao đổi và nhận dạng thị trường (MIC)
|
Chấp nhận
ISO 10383:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
887.
|
|
Dịch vụ tài chính - Nhận dang dịch
vụ
|
Chấp nhận
ISO 17442:
2012
|
nt
|
2014
|
2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|