STT
|
TÊN
HIỆU XE
|
Giá
tính LPTB
|
|
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ
NHẬP KHẨU CỦA NHẬT
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU
TOYOTA
|
|
1
|
TOYOTA LEXUS
|
|
1.1
|
Loại LS 430 (4.3).
|
2.800
|
1.2
|
Loại LS 400 (4.0)
|
2.000
|
1.3
|
Loại GS, ES 3.5
|
1.700
|
1.4
|
Loại GS, ES 300
(3.0)
|
1.600
|
1.5
|
Loại IS 250
|
1.400
|
1.6
|
Loại LS 460 (4.6)
sản xuất năm 2011
|
2.800
|
1.7
|
Loại LS 600
|
3.000
|
1.8
|
LEXUS RX450HAWD
|
2.912
|
2
|
TOYOTA LEXUS 2 CẦU
|
|
2.1
|
Loại LX 470
|
2.300
|
2.2
|
Loại GX 470
|
2.200
|
2.3
|
Loại RX 330
|
1.500
|
2.4
|
Loại RX 350
|
1.600
|
2.5
|
Loại LX 570 (5.7)
sản xuất năm 2011
|
3.500
|
2.6
|
Loại RX 450H
|
1.705
|
2.7
|
Loại LS 600
|
3.000
|
2.8
|
Lexus
GKUN26L-PRMSYM chở người 5 chỗ và hàng 530kg 2.982cc3
|
578
|
3
|
TOYOTA CROWN
|
|
3.1
|
Loại Super Saloon
3.0
|
1.100
|
3.2
|
Loại Royal Saloon
3.0 tính bằng 110% loại Super Saloon 3.0
|
1.210
|
3.3
|
Loại STD dung tích
xy lanh 2.4
|
800
|
3.4
|
Loại STD dung tích
xy lanh 2.2
|
700
|
4
|
TOYOTA CRESSIDA
|
|
4.1
|
Loại dung tích xy
lanh từ 3.0 trở lên
|
1.000
|
4.2
|
Loại dung tích xy
lanh từ 3.0 trở xuống
|
800
|
5
|
TOYOTA AVALON 3.0
|
1.100
|
6
|
TOYOTA AVALON 3.5
|
1.300
|
7
|
TOYOTA CAMRY
|
|
7.1
|
Loại dung tích xy
lanh 3.0 - 3.5
|
1.200
|
7.2
|
Loại dung tích xy
lanh 2.4
|
1.100
|
7.3
|
Loại dung tích xy
lanh 2.2; 2.5
|
1.000
|
7.4
|
Loại dung tích xy
lanh 2.0
|
850
|
7.5
|
ASV50L-JETEKU
2.494cm3
|
1.129
|
7.6
|
ASV51L-JEPNKU
1.998cm3
|
982
|
7.7
|
GSV40L-JEGKU
3.456cm3
|
1.507
|
7.8
|
ACV40L-JEAEKU
2.362cm3
|
1.093
|
8
|
TOYOTA SUPRA 3.0
|
1.500
|
9
|
TOYOTA LOẠI
COROLLA,
|
|
9.1
|
Loại dung tích xy
lanh 1.3 trở xuống
|
550
|
9.2
|
Loại dung tích xy
lanh 1.5 - 1.6
|
600
|
9.3
|
Loại dung tích xy
lanh 1.8 AT 5 chỗ
|
800
|
9.4
|
Loại dung tích xy
lanh 2.0
|
731
|
9.5
|
Loại dung tích xy
lanh 2.2 - 2.5
|
850
|
9.6
|
Loại dung tích xy
lanh 2.8 - 3.0
|
950
|
10
|
TOYOTA LOẠI KHÁC:
CORONA, CARINA STARLET, CELICA, MARKII, CRESTA (04 CỬA)
|
|
10.1
|
Loại dung tích xy
lanh 1.3 trở xuống
|
550
|
10.2
|
Loại dung tích xy
lanh 1.5 - 1.6
|
600
|
10.3
|
Loại dung tích xy
lanh 1.8 - 2.0
|
800
|
10.4
|
Loại dung tích xy
lanh 2.2 - 2.5
|
850
|
10.5
|
Loại dung tích xy
lanh 2.8 - 3.0
|
950
|
10.6
|
Loại 02 cửa tính
bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích
|
|
11
|
TOYOTA 4 RUNER
(HILUX SUF)
|
|
11.1
|
Loại 04 cửa, 3.0
|
1.000
|
11.2
|
Loại 04 cửa, 2.4;
2.5
|
850
|
11.3
|
Loại 02 cửa Tính
bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
11.4
|
Loại Hilux
G-KUN26L-PRMSYM 4x4 động cơ dầu dung tích 2982cm3 (Ô tô tải, pick
up cabinkep)
|
723
|
11.5
|
Loại Hilux
E-KUN15L-PRMSYM 4x2 động cơ dầu dung tích 2494cm3 (Ô tô tải, pick
up cabinkep)
|
579
|
11.6
|
Toyota
HiluxKUN26L-PRMSYM 2.982CM-5 chỗ-chở hàng
|
583
|
11.7
|
Toyota Hilux G
KUN26L-PRMSYM (4x4), Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp,
động cơ Diesel, dung tích 2.982cm3, 05 chỗ ngồi, trọng tải chở
hàng 530kg.
|
663
|
11.8
|
Toyota Hilux E
KUN15L-PRMSYM (4x2), Pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp,
động cơ Diezen, dung tích 2.494cm3, 5 chỗ ngồi, trọng tải chở hàng
550kg.
|
530
|
12
|
TOYOTA LAND CRUISER
|
|
12.1
|
Loại 4.5, 05 cửa,
thân to, lốp to
|
1.550
|
12.2
|
Loại 4.2, 05 cửa,
thân to, lốp to
|
1.400
|
12.3
|
Loại STD 4.0 trở
xuống, 05 cửa
|
1.100
|
12.4
|
Loại Prado 2.7, 05
cửa, thân to, lốp to
|
1.200
|
12.5
|
Loại Prado 4.0, 05
cửa, thân to, lốp to
|
1.600
|
12.6
|
Toyota Land Cruiser
Prado TX-L 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 2,694cm3
|
1.923
|
12.7
|
Toyota Land Cruiser
UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7cm3
|
2.608
|
12.8
|
Toyota Land Cruiser
VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc
|
2.675
|
12.9
|
Toyota Land Cruiser
VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép
|
2.410
|
12.10
|
Toyota Land Cruiser
UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.664cm3
|
2.502
|
12.11
|
Land Cruiser VX
4.608cm3
|
2.658
|
12.12
|
Land Cruiser Prado
TX-L 2.694cm3
|
1.956
|
12.13
|
Loại thân nhỏ, lốp
nhỏ tính bằng 80% loại thân to, lốp to
|
|
12.14
|
Loại Land Cruiser
II tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng dung tích, cùng kiểu dáng
|
|
12.15
|
Loại 03 cửa tính
bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích
|
|
13
|
Toyota rav4
|
1.000
|
14
|
Toyota Zace
|
650
|
15
|
Toyota Previa,
Trevia
|
1.400
|
16
|
Toyota Siena o7 chỗ
3.3
|
1.200
|
17
|
Toyota Town - Ace,
Lite - Ace
|
840
|
18
|
TOYOTA HIACE
|
|
18.1
|
Loại 12 chỗ
|
550
|
18.2
|
Loại 15, 16 chỗ
|
600
|
18.3
|
Hiace máy dầu
2.494cm3
|
1.145
|
18.4
|
Hiace máy xăng
2.693cm3
|
1.066
|
18.5
|
TRH213L-JDMNKU
2.694cm3
|
823
|
18.6
|
KDH212L-JEMDYU
2.694cm3
|
704
|
18.7
|
TRH213L-JEMDUKU
2.694cm3
|
681
|
18.8
|
KDH222I-LEMDY
|
1.145
|
19
|
TOYOTA COASTER
|
|
19.1
|
Loại 24, 26 chỗ
|
1.000
|
19.2
|
Loại 30 chỗ
|
1.100
|
20
|
TOYOTA FOR TUNER
|
|
20.1
|
FOR TUNER 2.7
|
950
|
20.2
|
TOYOTA VenZa 2.7
|
950
|
20.3
|
TOYOTA VenZa 3.3
|
1.200
|
20.4
|
Fortuner
TGN51L-NKPSKU 2.694cm3
|
1.039
|
20.5
|
Fortuner
TGN61L-NKPSKU 2.694cm3
|
934
|
20.6
|
Fortuner
KUN60L-NKMSHU 2.494cm3
|
878
|
20.7
|
Fortuner
KUN60L-NKPSKU 2.494cm4
|
1.028
|
20.8
|
Toyota Fortunersr
V TGN51L-NKPSKU 7 chỗ 2.694cm3, máy xăng.
|
944
|
20.9
|
Toyota Fortunersr
G KUN60L-NKMSHU 7 chỗ 2.494cm3
|
784
|
21
|
Loại PRADO
|
|
21.1
|
Loại Prado 2.7, 05
cửa, thân to, lốp to
|
1.500
|
21.2
|
Loại Prado 2.7 LWT
- i
|
1.923
|
22
|
TOYOTA YARIS
|
|
22.1
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ
1.1; từ 1.1 trở xuống
|
500
|
22.2
|
TOYOTA YARIS 5 chỗ
1.3; từ trên 1.1 đến 1.3cm3
|
550
|
22.3
|
TOYOTA YARIS
NC91L-AHPRKM 5 chỗ, 5 cửa, số tự động, 1.497cm3
|
658
|
22.4
|
TOYOTA
Yaris RS NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế da)
|
696
|
22.5
|
TOYOTA Yaris E
|
658
|
22.6
|
TOYOTA Yaris
Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, Đ.cơ xăng, dt:1497cc
|
658
|
23
|
TOYOTA VenZa
|
|
23.1
|
TOYOTA VenZa 2.7
|
950
|
23.2
|
TOYOTA VenZa T3.5
|
1.200
|
24
|
TOYOTA HIGHLANDER
|
|
24.1
|
TOYOTA HIGHLANDER
2.7 sản xuất năm 2011
|
1.180
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU
NISSAN
|
|
1
|
NISSAN CEDRIC,
GLORIA, MAXIMA 3.0
|
1.100
|
2
|
NISSAN INFINITI
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy
lanh trên 2.0 đến 3.0
|
1.800
|
2.2
|
Loại dung tích xy
lanh trên 3.0 đến 4.5
|
2.000
|
3
|
NISSAN LOẠI KHÁC:
CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)
|
|
3.1
|
Loại dung tích xy
lanh 1.3 trở xuống
|
650
|
3.2
|
Loại dung tích xy
lanh 1.5 - 1.6
|
700
|
3.3
|
Loại dung tích xy
lanh 1.8 - 2.0
|
750
|
3.4
|
Loại dung tích xy
lanh 2.2 - 2.5
|
1.000
|
3.5
|
Loại dung tích xy
lanh 2.8 - 3.0
|
1.200
|
3.6
|
Loại 02 cửa tính
bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
4
|
NISSAN PATROL,
SAFARI
|
|
4.1
|
Loại dung tích xy
lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa
|
1.300
|
4.2
|
Loại dung tích xy
lanh 2.8, 04 cửa
|
1.100
|
4.3
|
Loại thân nhỏ, lốp
nhỏ tính bằng 80% loại thân to, lốp to
|
|
4.4
|
Loại 02 cửa Tính
bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
5
|
NISSAN PATHFINDER,
TERRANO, MURANO
|
|
5.1
|
Loại dung tích xy
lanh 2.4, 05 cửa
|
900
|
5.2
|
Loại dung tích xy
lanh 2.7, 05 cửa
|
1.000
|
5.3
|
Loại 03 cửa tính
bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích
|
|
6
|
NISSAN URVAN
|
|
6.1
|
Loại 12 chỗ
|
500
|
6.2
|
Loại 15 chỗ
|
550
|
7
|
NISSAN CIVILIAN
|
|
7.1
|
Loại 26 chỗ
|
900
|
7.2
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
8
|
NISSAN TEANA
|
1.000
|
8.1
|
NISSAN Teana 2.0 (5
chỗ)
|
750
|
8.2
|
NISSAN Teana 2.5 (5
chỗ)
|
1.000
|
8.3
|
NISSAN NAVA RA
(nhập khẩu thái lan)
|
642
|
8.4
|
Nissan Grand Livina
10A, SX năm 2011, loại xe CKD
|
635
|
8.5
|
Nissan Grand Livina
10A, SX năm 2012, loại xe CKD
|
655
|
8.6
|
Nissan Grand Livina
10M, SX năm 2011, loại xe CKD
|
614
|
8.7
|
Nissan Grand Livina
10M, SX năm 2012, loại xe CKD
|
634
|
8.8
|
Nissan Navara LE,
loại xe CBU
|
687
|
8.9
|
Nissan Navara XE,
loại xe CBU
|
770
|
8.10
|
Nissan 370Z 7AT
VQ37LUX, 02 chỗ, model: GLSALHLZ34EWA-U(CBU)
|
3.102
|
8.11
|
Nissan Murano CVT
VQ35 LUX, 05 chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU)
|
2.789
|
8.12
|
Nissan Teana VQ35
LUX, 05 chỗ, số tự động (CBU)
|
2.425
|
8.13
|
Nissan X-Trail CVT
QR25 LUX, 05 chỗ, 2 cầu, model: TDBNLJWT31EWABKDL
|
1.811
|
8.14
|
Nissan Juke MT
MR16DDT Upper, 05 chỗ, số sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA
|
1.345
|
8.15
|
Nissan Juke CVT
HR16 Upper, 05 chỗ, số tự động: FDTALUZF15EWCC-DJB
|
1.219
|
9
|
NISSAN NAVARA LE
(Tải)
|
490
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU
HONDA
|
|
1
|
Honda Legend,
Accura 3.2 - 3.5
|
1.500
|
2
|
Honda Accord 2.4
|
1.100
|
3
|
Honda Straem 2.0 (4
đến 07 chỗ, 4 cửa)
|
800
|
4
|
Honda -CR -V 2.4
LATRE 3
|
860
|
4.1
|
Honda CR-V 2.0L AT
|
998
|
4.2
|
Honda CR-V 2.4L AT
|
1.140
|
4.3
|
Honda Accura 3.0 -
3.7
|
2.000
|
4.4
|
Honda Accord 2.4 AT
5 chỗ ngồi số tự động
|
1.435
|
4.5
|
Honda Accord 3.5 AT
5 chỗ số tự động
|
1.780
|
5
|
HONDA ACCORD,
INSPIRE, VIGOR
|
|
5.1
|
Loại dung tích xy
lanh 1.8 - 2.0
|
900
|
5.2
|
Loại dung tích xy
lanh 2.2
|
1.000
|
5.3
|
Loại dung tích xy
lanh 2.7
|
1.200
|
6
|
HONDACIVIC
|
|
6.1
|
Civic, Integra 1.6
|
650
|
6.2
|
Civic 1.8l 5 MTFD1
|
495
|
6.3
|
Civic 1.8l 5AMT FD1
|
515
|
6.4
|
Civic 2.0l 5AT FD2
|
605
|
6.5
|
* Xe điểm 1, 2, 3
mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại,
dung tích
|
|
6.6
|
CIVIC 1.8L MT
|
725
|
6.7
|
CIVIC 1.8L AT
|
780
|
6.8
|
CIVIC 2.0L AT
|
860
|
6.9
|
Honda CIVIC1.8 MT
|
725
|
6.10
|
Honda CIVIC1.8 AT
|
780
|
6.11
|
Honda CIVIC 2.0AT
|
860
|
6.12
|
Honda CIVIC1.8 MT
|
689
|
6.13
|
Honda CIVIC1.8 AT
|
754
|
6.14
|
Honda CIVIC 2.0AT
|
850
|
6.15
|
Honda (phiên bản
thường) CR - V 2.4L AT RE3
|
1.070
|
6.16
|
Honda (phiên bản
đặc biệt) CR - V 2.4L AT RE3
|
1.075
|
6.17
|
Honda CR-V SpeciaI
Edition
|
1.138
|
6.18
|
Honda Accor 2.4 AT
|
1.435
|
7
|
Honda Passport gầm
cao
|
1.000
|
8
|
Honda Odyssey CRV
07, 08 chỗ
|
900
|
9
|
Honda Minica 06 chỗ
|
500
|
10
|
Honda Accura 3.0 -
3.7
|
2.000
|
11
|
TOYOTA 86 1.998cm3
|
1.651
|
|
D. XE Ô TÔ HIỆU
MITSUBISHI
|
|
1
|
MITSUBISHI 04, 05
CHỖ, 04 CỬA
|
|
1.1
|
Loại dung tích xy
lanh 1.3 trở xuống
|
600
|
1.2
|
Loại dung tích xy lanh
1.5 - 1.6
|
650
|
1.3
|
Loại dung tích xy
lanh 1.8 - 2.0
|
700
|
1.4
|
Loại dung tích xy
lanh 2.2 - 2.5
|
900
|
1.5
|
Loại dung tích xy
lanh 2.8 - 3.0
|
1.100
|
1.6
|
Loại 02 cửa Tính
bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
2
|
MITSUBISHI MONTERO,
PAJERO, 04, 05 cửa, gầm cao
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy
lanh 2.5 trở xuống
|
900
|
2.2
|
Loại dung tích xy
lanh 2.6 đến 3.0
|
1.100
|
2.3
|
Loại 3.0 chuyên
dụng chở tiền
|
510
|
2.4
|
Loại dung tích xy
lanh trên 3.0
|
1.200
|
2.5
|
Loại 02 cửa tính
bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích
|
|
2.6
|
Mtsubishi Expo
RVR, Derica 07, 8 chỗ
|
900
|
2.7
|
Mtsubishi Mni Car
06 chỗ
|
500
|
2.8
|
Mitsubishi Pajero
GLS AT 7 chỗ số tự động (V93WLRXVQL) NK
|
2.096
|
2.9
|
Mitsubishi Pajero
GLS MT 7 chỗ (V93WLNXVQL) NK
|
1.786
|
2.10
|
Mitsubishi Pajero
GLS 7 chỗ dung tích 2.972cm3 NK
|
2.025
|
2.11
|
Mitsubishi Pajero
GL 9 chỗ (V93WLNDVQL) NK
|
1.815
|
2.12
|
Mitsubishi l300,
Delica 12 chỗ
|
600
|
3
|
Mitsubishi loại 650
kg (loại xe tải mui kín)
|
520
|
4
|
Mitsubishi Pajero
GLS AT 7 chỗ số tự động (V93 WLRXVQL)
|
1.800
|
5
|
Mitsubishi Pajero
GLS AT 7 chỗ (V93 WLNXVQL)
|
1.740
|
6
|
Mitsubishi Pajero
GL 9 chỗ (V93 WLNDVQL)
|
1.530
|
7
|
Mitsubishi Pajero
xe cứu thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL)
|
840
|
8
|
Mitsubishi Pajero
xe cứu thương 6+1 chỗ (P13 WHLNEKL)
|
630
|
9
|
Mitsubishi ExpoRVR,
Derica 07, 08 chỗ
|
900
|
10
|
Mtsubishi Mni Car
06 chỗ
|
500
|
11
|
Mitsubishi l300,
Delica 12 chỗ
|
600
|
12
|
Mitsubishi xe khách
|
|
12.1
|
Loại 26 chỗ
|
800
|
12.2
|
Loại 30 chỗ
|
1.000
|
13
|
Xe tải thùng cố
định Mitsubishi
|
|
13.1
|
Mitsubishi Triton
GLS AT xe tải 640kg số tự động (pick-up ca bin kép)
|
590
|
13.2
|
Mitsubishi Triton
GLS xe tải 650kg (pick-up ca bin kép)
|
570
|
13.3
|
Mitsubishi Triton
GLX xe tải 680kg (pick-up ca bin kép)
|
515
|
13.4
|
Mitsubishi Triton
GL xe tải 715kg (pick-up ca bin kép)
|
465
|
13.5
|
Mitsubishi Triton
GL2WD xe tải 89 kg (pick-up ca bin kép)
|
380
|
13.6
|
Mitsubishi Triton
GL4WD xe tải 1025kg (pick-up ca bin kép)
|
415
|
13.7
|
Mitsubishi
Triton DC GLS AT xe tải 640Kg số tự động (pick-up ca bin kép) NK
|
664
|
13.8
|
Mitsubishi Triton
DC GLS xe tải 650Kg (pick-up ca bin kép) NK
|
631
|
13.9
|
Mitsubishi Triton
DC GLX xe tải 680Kg (pick-up ca bin kép) NK
|
564
|
13.10
|
Mitsubishi Triton
DC GL xe tải 715Kg (pick-up ca bin kép) NK
|
517
|
13.11
|
Mitsubishi Triton
GL4WD xe tải 1025Kg (pick-up ca bin kép) NK
|
460
|
|
E. XE Ô TÔ HIỆU
MAZDA
|
|
I
|
MAZDA
|
|
1
|
Mazda 3-2.0
|
630
|
2
|
MAZDA 929, SENTIA
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy
lanh 3.0
|
1.200
|
2.2
|
Loại dung tích xy
lanh dưới 3.0
|
1.000
|
3
|
MAZDA 626
|
|
3.1
|
Loại dung tích xy
lanh 2.0
|
800
|
3.2
|
Loại dung tích xy
lanh trên 2.0
|
1.000
|
3.3
|
Mazda 3, 05 chỗ, 5
cửa, máy xăng 2 lit, số sàn 6 cấp, 1 cầu
|
930
|
3.4
|
Mazda 3, 05 chỗ, 5
cửa, máy xăng 1,6 lit, số tự động 4 cấp, 1 cầu
|
860
|
3.5
|
Mazda MX-5
ROADSTER, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số sàn, 1 cầu
|
1.590
|
3.6
|
Mazda CX-5 AT-2WD,
5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 1 cầu
|
1.130
|
3.7
|
Mazda CX-5 AT-AWD,
5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 2 cầu
|
1.210
|
3.8
|
Mazda 2
DE-MT(RN2DE5YM5) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp
|
539
|
3.9
|
Mazda
2 DE-AT(RN2DE5YA4) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp
|
568
|
3.10
|
Mazda 2, 5 chỗ, 5
cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp
|
539
|
3.11
|
Mazda 2, 5 chỗ, 5
cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp
|
568
|
3.12
|
Mazda3MT (Phiên bản
nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
730
|
3.13
|
Mazda3AT (Phiên bản
nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số TĐ 4 cấp
|
782
|
3.14
|
Mazda3MT, 5 chỗ, 5
cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp, SX TN
|
720
|
3.15
|
Mazda
3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, tự động 4 cấp
|
689
|
3.16
|
Mazda 3 BL-MT
(RN2BL4ZM5), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
669
|
3.17
|
Mazda 3 BL-MT, 5
chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động
|
704
|
3.18
|
Mazda 3, 5 chỗ, 5
cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp
|
705
|
3.19
|
MAZDA BT-50, 5 chỗ,
4 cửa, máy dầu 2,2 lít, số sàn 6 cấp
|
630
|
3.20
|
MAZDA BT-50, 5 chỗ,
4 cửa, máy dầu 3,2 lít, số tự động 6 cấp
|
720
|
4
|
MAZDA 323
|
|
4.1
|
Loại dung tích xy
lanh 1.3
|
600
|
4.2
|
Loại dung tích xy
lanh 1.5 - 1.6
|
650
|
5
|
Mazda MPV 07 - 08
chỗ
|
900
|
6
|
Mazda E 2000 12 đến
15 chỗ
|
600
|
7
|
Mazda 24 đến 26 chỗ
|
800
|
8
|
Mazda 27 đến 30 chỗ
|
1.000
|
|
F. XE Ô TÔ HIỆU
ISUZU
|
|
1.
|
Isuzu 04, 05 chỗ,
04 cửa
|
|
1.1
|
Loại dung tích xy
lanh 1.6 trở xuống
|
500
|
1.2
|
Loại dung tích xy
lanh 1.8, 2.0
|
600
|
2
|
Isuzu Trooper,
Bighorn 04 cửa
|
1.000
|
3
|
Loại 02 cửa tính
bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
4
|
Isuzu chở người từ
08 đến 30 chỗ
|
|
4.1
|
Loại 08 đến 10 chỗ
|
500
|
4.2
|
Loại 11 đến 16 chỗ
|
550
|
4.3
|
Loại 17 đến 26 chỗ
|
700
|
4.4
|
Loại 26 đến 30 chỗ
|
800
|
|
G. XE Ô TÔ HIỆU
DAIHATSU
|
|
1
|
Daihatsu Charader
1.0
|
400
|
2
|
Daihatsu Charader
1.3
|
500
|
3
|
Daihatsu Applause
|
700
|
4
|
Aihatsu Rugger 2.8
gầm cao
|
800
|
5
|
Daihatsu Feroza,
Rocky 1.6 gầm cao
|
600
|
6
|
Daihatsu Mini Car
06 chỗ
|
500
|
|
H. XE Ô TÔ HIỆU
SUZUKI
|
|
1
|
Suzuki 04, 05 chỗ
04 cửa
|
|
1.1
|
Loại dung tích xi
lanh 1.6 trở xuống
|
500
|
1.2
|
Loại dung tích xi
lanh 1.8; 2.0
|
600
|
1.3
|
Isuzu Trooper,
Bighorn 04 cửa
|
1.000
|
1.4
|
Suzuki Grand
VITARA 2.0, 05 chỗ, nhập khẩu
|
870
|
1.5
|
Suzuki SWIFT GL, 5
chỗ ngồi, dung tích 1372cc, nhập khẩu
|
599
|
2
|
Suzuki Samurai,
Sidewick gầm cao 1.3
|
600
|
3
|
Suzuki Samurai,
Sidewick gầm cao 1.5, 1.6
|
700
|
4
|
Suzuki Vitara Grand
gầm cao 2.0, 05 chỗ
|
750
|
5
|
Suzuki Vitara Grand
gầm cao 2.7, 07 chỗ
|
800
|
6
|
Suzuki Mini Car:
Carry 06 chỗ
|
400
|
7
|
Loại 02 cửa tính
bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
7.1
|
Suzuki SWIFT 1.5AT
- 5 chỗ
|
605
|
7.2
|
Suzuki SWIFT 1.5MT
- 5 chỗ
|
570
|
7.3
|
Suzuki APV GLB - 8
chỗ
|
371
|
7.4
|
Suzuki APV GLXS - 7
chỗ
|
411
|
7.5
|
Suzuki vitara
|
107
|
|
J. XE Ô TÔ HIỆU
SABARU, FUJI
|
|
1
|
Legacy
|
850
|
2
|
Imprera
|
750
|
|
K. XE Ô TÔ TẢI CÁC
HÃNG CỦA NHẬT
|
|
1
|
XE PICKUP HIỆU TOYOTA,
NISSAN 04 CỬA
|
|
1.1
|
Loại dung tích xy
lanh 2.0 trở xuống
|
400
|
1.2
|
Loại dung tích xy
lanh 2.2 đến dưới 2.8
|
520
|
1.3
|
Loại dung tích xy
lanh 2.8 đến 3.0
|
500
|
1.4
|
Loại 02 cửa tính
bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích
|
|
2
|
XE TẢI THÙNG CỐ
ĐỊNH
|
|
2.1
|
Loại trọng tải dưới
01 tấn
|
200
|
2.2
|
Loại trọng tải 01
tấn đến 1.5 tấn
|
250
|
2.3
|
Loại trọng tải trên
1.5 tấn đến 02 tấn
|
300
|
2.4
|
Loại trọng tải trên
02 tấn đến 03 tấn
|
350
|
2.5
|
Loại trọng tải trên
03 tấn đến 05 tấn
|
450
|
2.6
|
Loại trọng tải trên
05 tấn đến 07 tấn
|
500
|
2.7
|
Loại trọng tải trên
07 tấn đến 09 tấn
|
550
|
2.8
|
Loại trọng tải trên
09 tấn đến 11 tấn
|
600
|
2.9
|
Loại trọng tải trên
11 tấn đến 15 tấn
|
700
|
2.10
|
Loại trọng tải trên
15 tấn đến 20 tấn
|
750
|
2.11
|
Loại trọng tải trên
20 tấn
|
850
|
2.12
|
Loại MITSUBISHI
loại 650Kg
|
520
|
|
CHƯƠNG II: XE Ô TÔ
ĐỨC
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ
|
|
1
|
Mercedes E180
|
1.200
|
2
|
Mercedes E190
|
1.300
|
3
|
Mercedes E200 - 5
chỗ
|
1.352
|
4
|
Mercedes E220
|
1.500
|
5
|
Mercedes E230 tính
bằng 105 % Mercedes E220
|
1.575
|
6
|
Mercedes E240 (5
chỗ) tính bằng 110 % Mercedes E220
|
1.650
|
7
|
Mercedes E250, E260
tính bằng 115 % Mercedes E220
|
1.725
|
8
|
Mercedes E280 (5
chỗ)tính bằng 120 % Mercedes E220
|
1.800
|
9
|
Mercedes E300
|
1.800
|
10
|
Mercedes E320,
E350, E380
|
2.000
|
11
|
Mercedes BENZ S 350
|
3.200
|
12
|
Mercedes E400
|
2.100
|
13
|
Mercedes E420,
E430, E450
|
2.200
|
14
|
Mercedes S500, S560
|
2.700
|
15
|
Mercedes S600
|
2.900
|
16
|
Mercedes CLS 350
|
2.400
|
17
|
Mercedes CLS 500
|
2.900
|
18
|
Mercedes - GL 550
|
3.200
|
19
|
Mercedes -Benz GLK
3004Matic (X204)
|
1.638
|
20
|
Mercedes GLK 300
4MATIC (2996cm3)
|
1.660
|
21
|
Mercedes GLK 300
AMG (2996cm3)
|
1.795
|
22
|
Mercedes-Benz GLK
300 4MATIC 3.0L/V6
|
1.664
|
23
|
Mercedes-Benz E -
Class 300 (3.0)
|
2.989
|
24
|
Mercedes-Benz C -
Class 200 CGI Blue EFFICIENCY (1.8)
|
1.353
|
25
|
Mercedes-Benz C -
Class 250 CGI Blue EFFICIENCY (1.8)
|
1.449
|
26
|
Mercedes-Benz E -
Class 300 BE AMG V6
|
2.881
|
27
|
Mercedes-Benz E -
Class 300 (3.0)
|
2.559
|
28
|
Mercedes-Benz GLK
AMG (V6)
|
1.783
|
29
|
Mercedes-Benz
R-Class 300L (3.0L/V6)
|
3.204
|
30
|
Mescedes Model C
tính bằng 80% Mercedes E có cùng dung tích
|
|
31
|
Mescedes Model ML
tính bằng 90% Mercedes E có cùng dung tích
|
|
32
|
Mescedes Model S
tính bằng 130% Mercedes E có cùng dung tích
|
|
33
|
Mescedes Model G
tính bằng 150% Mercedes E có cùng dung tích
|
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU BMW
|
|
1
|
BMW SERIES 3
|
|
1.1
|
BMW 316i
|
1.000
|
1.2
|
BMW 318i
|
1.100
|
1.3
|
BMW 320i
|
1.200
|
1.4
|
BMW 323i, 324i,
325i
|
1.250
|
1.5
|
BMW 328i
|
1.400
|
1.6
|
BMW 320i cab
|
2.460
|
1.7
|
BMW 325i (2.497cc)
|
1.600
|
1.8
|
BMW 325i cab
(2.497cc)
|
2.800
|
2
|
BMW SERIES 5
|
|
2.1
|
BMW 518i
|
1.200
|
2.2
|
BMW 520i
|
1.300
|
2.3
|
BMW 525i
|
1.400
|
2.4
|
BMW 528i, 530i
|
1.500
|
2.5
|
BMW 535i
|
1.600
|
2.6
|
BMW 540i
|
1.800
|
2.7
|
BMW 523i
|
2.155
|
2.8
|
BMW 535i G. Turismo
|
3.220
|
2.9
|
BMW 528i 3.0/16
|
2.500
|
3
|
BMW SERIES 7
|
|
3.1
|
BMW 725i, 728i
|
1.500
|
3.2
|
BMW 730i, 735i
|
1.700
|
3.3
|
BMW 740i
|
1.900
|
3.4
|
BMW 750i
|
2.400
|
3.5
|
BMW 760i
|
4.500
|
3.6
|
BMW 730Li 3.0/16
|
4.100
|
3.7
|
BMW 740Li 3.0/16
|
4.830
|
3.8
|
BMW 750Li (4.4/V8)
|
5.670
|
3.9
|
BMW X1 sDrive 18i
|
1.580
|
3.10
|
BMW X1 xDrive 28i
|
1.910
|
3.11
|
BMW X5 xDrive 35i
|
3.360
|
3.12
|
BMW X6 35i (3.3/16)
|
3.260
|
3.13
|
BMW Z4 Cabriolet
|
2.420
|
3.14
|
BMW Z4 sDrive20i
35i
|
2.370
|
4
|
BMW SERIES 8
|
|
4.1
|
BMW 840 G
|
2.100
|
4.2
|
BMW 850 G
|
2.200
|
5
|
BMW 2 CẦU GẦM CAO
|
|
5.1
|
BMW X5 3.0
|
1.900
|
5.2
|
BMW X5 4.0
|
2.000
|
5.3
|
BMW X5 4.4
|
2.100
|
5.4
|
BMW X3 2.3
|
1.400
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU
AUDI
|
|
1
|
AUDI 3.6 Q7
|
2.000
|
2
|
AUDI A6 2.8
|
1.600
|
3
|
AUDI A8 2.5
|
2.000
|
4
|
AUDI S6
|
2.100
|
5
|
AUDI V8
|
2.200
|
6
|
AUDI A4 (1.8 L/14)
|
1.460
|
7
|
AUDI A6 (2.0 L/14)
|
1.900
|
8
|
AUDI A8 (3.0 L/V6)
|
4.100
|
9
|
AUDI A8 (4.2 L/V8)
|
5.200
|
10
|
AUDI Q5 (2.0)
|
1.915
|
11
|
AUDI Q7 (3.0 L/V6)
|
3.200
|
12
|
AUDI Q7 4.2 FSI
|
2.450
|
|
D. XE Ô TÔ HIỆU
VOLKSWAGEN, OPEL
|
|
|
XE DU LỊCH 04, 05
CHỖ
|
|
1
|
Volkswagen New
Beetle 1.6 mui cứng SX năm 2009
|
995
|
2
|
Volkswagen New Beetle
1.6 mui cứng SX năm 2010
|
1.055
|
3
|
Volkswagen New
Beetle 2.0 mui cứng SX năm 2009
|
1.170
|
4
|
Volkswagen Passat
sản xuất năm 2009
|
1.360
|
5
|
Volkswagen Passat
CC sản xuất năm 2009
|
1.595
|
6
|
Volkswagen Passat
CC Sport
|
1.661
|
7
|
Volkswagen Tiguan
sản xuất năm 2009
|
1.495
|
8
|
Volkswagen Tiguan
sản xuất năm 2010
|
1.525
|
9
|
Volkswagen New
Beetle 2.0cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.168
|
10
|
Volkswagen Passat
1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.359
|
11
|
Volkswagen Touareg
R5 2.461cm3 số tự động - 6 số động cơ dầu
|
2.222
|
12
|
Volkswagen
CC1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.595
|
13
|
Loại dung tích xy
lanh 1.3 trở xuống
|
600
|
14
|
Loại dung tích xy
lanh trên 1.3 đến 1.6
|
650
|
15
|
Loại dung tích xy
lanh trên 1.6 đến 2.0
|
750
|
16
|
Loại dung tích xy
lanh trên 2.0 đến 2.5
|
850
|
17
|
Loại dung tích xy
lanh trên 2.5 đến 3.0
|
1.200
|
18
|
Volkswagen New
Beetle 1.6 AT 2 cửa, 4 chỗ
|
995
|
19
|
Volkswagen New
Beetle 1.6 dung tích 1595cm2 6 số tự đông, động cơ xăng (SX 2010)
|
1.055
|
20
|
Volkswagen Passat
CC 1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.595
|
21
|
Volkswagen Passat
CC 1.984cm3 số tự động 6 số động cơ xăng (SX 2010)
|
1.661
|
22
|
Volkswagen Passat
CC Sport 1.984cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.661
|
23
|
Volkswagen Scirocco
Sport 1.394cm3, 7 số tự động- động cơ xăng (2010)
|
796
|
24
|
Volkswagen Tiguan
1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng
|
1.495
|
25
|
Volkswagen Tiguan
1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2010
|
1.525
|
26
|
Volkswagen Tiguan
1.984m3 số tự động - 7 số động cơ xăng SX 2011
|
1.555
|
27
|
Volkswagen Tiguan
1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2011
|
1.555
|
|
Đ. XE Ô TÔ HIỆU PORSCHE
|
|
1
|
Porsche Boxste, 2
chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
2.300
|
2
|
Porsche Cayman, 2
chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
2.200
|
3
|
Porsche Cayenne, 5
chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
2.500
|
4
|
Porsche Cayenne S,
5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
3.400
|
5
|
Porsche Cayenne S
Hybrid, 5 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
3.600
|
6
|
Porsche Cayenne
Turbo, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
5.200
|
7
|
Porsche Panamara S,
4 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
4.400
|
8
|
Porsche Panamara, 4
chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2010, 2011
|
3.454
|
9
|
Porsche Boxster, 2
chỗ, loại 2706cc cc, sản xuất năm 2012
|
3.068
|
10
|
Porsche Boxster S,
2 chỗ, loại 3436cc cc, sản xuất năm 2012
|
3.899
|
11
|
Porsche
Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436cc cc, sản xuất năm 2011, 2012
|
5.636
|
12
|
Porsche Boxster 911
Carrera S, 4 chỗ, loại 3800cc cc, sản xuất năm 2012
|
6.488
|
13
|
Porsche
Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436cc cc, sản xuất năm 2012
|
6.386
|
14
|
Porsche
Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800cc cc, sản xuất năm 2012
|
7.245
|
15
|
Porsche Cayenne, 05
chỗ, loại 3598cc, sản xuất năm 2011, 2012
|
3.207
|
16
|
Porsche Cayenne S,
05 chỗ, loại 4806cc, sản xuất năm 2011, 2012
|
4.268
|
17
|
Porsche Cayenne S
Hybrid, 05 chỗ, loại 2995cc, sản xuất năm 2012
|
4.727
|
18
|
Porsche Cayenne
Turbo, 05 chỗ, loại 4806cc, sản xuất năm 2012
|
6.668
|
19
|
Porsche Cayenne
GTS, 05 chỗ, loại 4806cc, sản xuất năm 2012
|
5.105
|
20
|
Porsche Panamera,
04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2012
|
4.224
|
21
|
Porsche Panamera 4,
04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2012
|
4.528
|
22
|
Porsche Panamera S,
04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2012
|
6.071
|
23
|
Porsche Panamera
4S, 04 chỗ, loại 3605cc, sản xuất năm 2012
|
6.393
|
|
E. XE Ô TÔ TẢI CÁC
HÃNG CỦA ĐỨC
|
|
1
|
Tính bằng giá xe
tải các hãng của Nhật có cùng trong tải
|
|
|
CHƯƠNG III: XE Ô TÔ
PHÁP
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU
PEUGEOT
|
|
1
|
Peugeot 106
|
320
|
2
|
Peugeot 205
|
370
|
3
|
Peugeot 306, 309
|
420
|
4
|
Peugeot 405
|
500
|
5
|
Peugeot 406
|
550
|
6
|
Peugeot 505
|
600
|
7
|
Peugeot 605
|
650
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU
RENAULT
|
|
1
|
Renault 19
|
400
|
2
|
Renault 21
|
500
|
3
|
Renault 25
|
550
|
4
|
Renault Safrane
|
700
|
5
|
Renault Espace;
Cl10
|
350
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU
CITROEL
|
|
1
|
Citroel AX
|
350
|
2
|
Citroel ZX
|
400
|
3
|
Citroel BX
|
450
|
4
|
Citroel XM 2.0
|
550
|
5
|
Citroel XM 3.0
|
700
|
|
D. XE Ô TÔ TẢI CÁC
HÃNG CỦA PHÁP
|
|
1
|
Tính bằng 90% giá
xe tải các hãng Nhật sản xuất có cùng trọng tải
|
|
|
CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ
Ý, THỤY ĐIỂN, MỸ, ÚC
|
|
|
(xe du lịch 04,05
chỗ)
|
|
|
A. XE Ô TÔ HIỆU
FIAT
|
|
1
|
Fiat 1.3 trở xuống
|
350
|
3
|
Fiat trên 1.3 đến
1.6
|
400
|
3
|
Fiat trên1.6 trở
đến 2.0
|
500
|
4
|
Fiat trên 2.0 trở
đến 2.4
|
600
|
5
|
Fiat trên 2.4 trở
đến 3.0
|
900
|
|
B. XE Ô TÔ HIỆU
VOLVO
|
|
1
|
Volvo 960 3.0
|
1.000
|
2
|
Volvo 940 2.3
|
900
|
3
|
Volvo 2.5 (07 chỗ)
|
850
|
|
C. XE Ô TÔ HIỆU
FORD
|
|
|
Xe du lịch từ 4 đến
5 chỗ
|
|
1
|
Ford 1.3 trở xuống
|
400
|
2
|
Ford trên 1.3 đến
1.6
|
500
|
3
|
Ford trên1.6 đến
2.0
|
650
|
4
|
Ford Mon deo BA7,
2.5 động cơ xăng, 5 chỗ
|
979
|
|
Xe tải Ford Ranger
Pick up
|
|
1
|
UF5FLAB ca bin kép,
số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
620
|
2
|
UF4MLAC ca bin kép,
số tự động, 4x2, Điesel XLT
|
595
|
3
|
UF5FLAA ca bin kép,
số sàn, 4x4, Điesel XL
|
555
|
4
|
UF4LLAD ca bin kép,
số sàn, 4x2, Điesel XL
|
520
|
5
|
UF5F901 ca bin kép,
có nóc che thùng sau, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
580
|
6
|
UF5F902 ca bin kép,
có nóc che thùng sau, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
640
|
7
|
UF5F903 ca bin kép,
số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak
|
650
|
8
|
UF4M901 ca bin kép,
có nóc che thùng sau, số tự động, 4x2, Điesel XLT
|
620
|
9
|
UF4L901 ca bin kép,
có nóc che thùng sau, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
545
|
10
|
Ford Ranger
UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
492
|
11
|
Ford Ranger
UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
621
|
12
|
Ford Ranger UF4M901 Xe tải cabin kép, có nóc
che, số tự động, 4x2, Điesel XLT
|
696
|
13
|
Ford Ranger
UF4L901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
581
|
14
|
Ford Ranger
UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
525
|
15
|
Ford Ranger
UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
706
|
16
|
Ford Ranger
UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
640
|
17
|
Ford Ranger
UF4MLAC Xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT
|
669
|
18
|
Ford Ranger
UF4FLLAD Xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL
|
556
|
19
|
Ford Ranger UF5FLAB
Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT
|
679
|
20
|
Ford Ranger
UF5FLAA Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL
|
594
|
21
|
Ford Ranger
UF5F903 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak
|
669
|
22
|
Ford Ranger
UG6F901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak
|
717
|
23
|
Ford Ranger UG1T
901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Diesel XLT, 110kw lắp thùng sau canopy
|
770
|
24
|
Ford Ranger UG1J
901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4,cơ sở Diesel, 92kw lắp thùng sau canopy
|
618
|
25
|
Ford Ranger UG1H
901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, cơ sở,Diesel XLS, 92kw lắp thùng sau
canopy
|
631
|
26
|
Ford Ranger UG1H
901 Xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, cơ sở,Diesel XLS, 110kw lắp thùng sau
canopy
|
658
|
|
D. XE HIỆU KHÁC
|
|
1
|
Che Vrolel-Camaro
300C Hemi 5.7 (do Mỹ sản xuất)
|
4.000
|
2
|
CAM RY-LE -2.494cc
(Mỹ sản xuất)
|
1.200
|
|
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ
HÀN QUỐC
|
|
|
A. XE HIỆU DAEWOO
|
|
1
|
XE DU LỊCH 04, 05
CHỖ
|
|
1.1
|
Lacetti - 1.6 CDX
|
600
|
1.2
|
Lacetti - 1.6 SE
|
450
|
1.3
|
Matiz 1.0
|
350
|
1.4
|
DAEWOO-Matiz dung
tích 796cc, nhập khẩu từ Hàn quốc
|
260
|
1.5
|
Loại dung tích xy
lanh từ1.0 trở xuống
|
250
|
1.6
|
Loại dung tích xy
lanh trên 1.0 đến 1.3
|
300
|
1.7
|
Loại dung tích xy
lanh trên 1.3 đến 1.5
|
440
|
1.8
|
Loại dung tích xy
lanh trên 1.5 đến 2.0
|
470
|
1.9
|
Loại dung tích xy
lanh trên 2.0 đến 2.4
|
580
|
1.10
|
Loại dung tích xy
lanh trên 2.4 đến 3.0
|
700
|
2
|
XE GẦM CAO
|
|
2.1
|
Loại dung tích xy
lanh từ 2.5 trở xuống
|
570
|
2.2
|
Loại dung tích xy
lanh trên 2.5 đến 3.0
|
680
|
2.3
|
Loại dung tích xy
lanh trên 3.0
|
830
|
3
|
XE MINI CAR
|
|
3.1
|
Loại Mini Car dưới
1.0
|
320
|
3.2
|
Loại 07 đến 09 chỗ
|
420
|
3.3
|
Loại 10 đến 12 chỗ
|
520
|
3.4
|
Loại 13 đến 15 chỗ
|
620
|
3.5
|
Loại 16 đến 26 chỗ
|
720
|
3.6
|
L oại 27 đến 30 chỗ
|
820
|
3.7
|
Loại 31 đến 40 chỗ
|
1.020
|
3.8
|
Loại 41 đến 50 chỗ
|
1.223
|
4
|
XE TẢI MUI KÍN
(KHOANG HÀNG LIỀN CABIN)
|
|
|
Tính bằng 80% xe
cùng loại, dung tích
|
|
5
|
XE TẢI THÙNG CỐ
ĐỊNH
|
|
5.1
|
Loại trọng tải dưới
01 tấn
|
160
|
5.2
|
Loại trọng tải 01
tấn đến 1,5 tấn
|
200
|
5.3
|
Loại trọng tải trên
1.5 tấn đến 2,5 tấn
|
250
|
5.4
|
Loại trọng tải trên
2.5 tấn đến 3,5 tấn
|
300
|
5.5
|
Loại trọng tải trên
3.5 tấn đến 06 tấn
|
350
|
5.6
|
Loại trọng tải trên
06 tấn đến 08 tấn
|
400
|
5.7
|
Loại trọng tải trên
08 tấn đến 11 tấn
|
450
|
5.8
|
Loại trọng tải trên
11 tấn đến 15 tấn
|
550
|
5.9
|
Loại trọng tải trên
15 tấn
|
650
|
|
B. XE HIỆU HYUNDAI
|
|
I
|
Xe du lịch từ 4 đến
5 chỗ
|
|
1
|
Velna- 1.4, 5 chỗ
|
400
|
2
|
J30-1.6, 5 chỗ
|
550
|
3
|
Tuson - 2.0, 5 chỗ
|
700
|
4
|
Santafe 2.0 chở
tiền
|
500
|
5
|
Santafe 2.0, 7 chỗ
|
800
|
6
|
Huyndai Verna 1.4
M/T
|
439
|
7
|
Hyundai EON 5 chỗ
SX năm 2011,2012
|
328
|
8
|
Hyundai VELOSTE 1.6
SX năm 2011
|
550
|
9
|
Hyundai ACCENT 5
chỗ (máy xăng 1400)
|
420
|
10
|
Hyundai ACCENT 5
chỗ (máy dầu 1400)
|
470
|
11
|
Hyundai GETZ 5 chỗ
tự động (máy xăng 1400)
|
360
|
12
|
Hyundai GETZ 5 chỗ
(máy xăng 1.599)
|
370
|
13
|
Hyundai GETZ 5 chỗ
tự động (máy xăng 1.599)
|
395
|
14
|
Hyundai ELANTRA 5
chỗ tự động (máy xăng 1600)
|
505
|
15
|
Hyundai ELANTRA 5
chỗ tự động (máy xăng 1797cc)
|
601
|
16
|
Hyundai ELANTRA 5
chỗ (máy xăng 1600)
|
440
|
17
|
Hyundai GRAND
STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400)
|
502
|
18
|
Hyundai GRAND
STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)
|
538
|
19
|
Hyundai SANTAFE
gold 7 chỗ
|
730
|
20
|
Hyundai SantaFe 7
chỗ (động cơ Diesel 2.200)
|
718
|
21
|
Hyundai SantaFe 7
chỗ (động cơ xăng 2.700)
|
682
|
22
|
Hyundai SantaFe 7
chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011
|
1.091
|
23
|
Hyundai SantaFe 7
chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2011
|
1.111
|
24
|
Hyundai SantaFe 7
chỗ, máy dầu 2.0L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011
|
1.091
|
25
|
Hyundai Starex 9
chỗ (động cơ Diesel 2.500)
|
601
|
26
|
Hyundai VERACRUZ 7
chỗ tự động (máy dầu 3000)
|
1.242
|
27
|
Hyundai VERACRUZ 7
chỗ tự động (máy xăng 3800)
|
1.150
|
28
|
Hyundai SANTAFE 7
chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1
|
898
|
29
|
Hyundai SANTAFE 7
chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1
|
898
|
30
|
Hyundai SANTAFE 7
chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2
|
898
|
31
|
Hyundai SANTAFE 7
chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2
|
898
|
32
|
Hyundai GRAND
STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400)
|
898
|
33
|
Hyundai GRAND
STAREX 9 chỗ tự động (máy xăng 2500)
|
898
|
34
|
Hyundai GRAND
STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400)
|
898
|
35
|
Hyundai GRAND
STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)
|
898
|
36
|
Hyundai Eon, 5 chỗ
ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 0,8L, SX 2011 tại Ấn Độ
|
898
|
37
|
Hyundai i10, 5 chỗ
ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.1L, SX 2011 tại Ấn Độ
|
898
|
38
|
Hyundai
i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2011 tại Ấn Độ
|
898
|
39
|
Hyundai
i20, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011 tại Ấn Độ
|
898
|
40
|
Hyundai i30 CW, 5
chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011
|
898
|
41
|
Hyundai ACCENT, 5
chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011
|
898
|
42
|
Hyundai ACCENT, 5
chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011
|
898
|
43
|
Hyundai SONATA, 5
chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
898
|
44
|
Hyundai TUCSON, 5
chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
898
|
45
|
Hyundai
Genesis Coupe 2.0 T, 4 chỗ, số tự động 5cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011
|
898
|
46
|
EQUUS VS380 5 chỗ,
số tự động 6 cấp máy xăng 3.8 L, SX năm 2011
|
898
|
47
|
EQUUS VS460 5 chỗ,
số tự động 6 cấp máy xăng 4.6L, SX năm 2011
|
898
|
48
|
Hyundai H-1, 6 chỗ
ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2011
|
898
|
49
|
Hyundai H-1, xe tải
van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011
|
898
|
50
|
Hyundai H-1, 9 chỗ,
số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011
|
898
|
51
|
Hyundai H-1, 9 chỗ,
số sàn 5 cấp, máy dầu 2.5L, SX 2011
|
898
|
52
|
Hyundai Veloster, 4
chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011
|
898
|
53
|
Huyndai GETZ, 5
chỗ, máy xăng 1100
|
898
|
54
|
Huyndai GETZ, 5
chỗ, máy xăng 1400
|
898
|
55
|
Huyndai Sanata 2.0,
5 chỗ máy xăng
|
898
|
56
|
Huyndai ACCENT
|
898
|
57
|
Huyndai AVANTE
HD-16GS-M4
|
898
|
58
|
Huyndai COUNTY
|
898
|
II
|
Xe tải thùng
|
|
1
|
Loại dưới 1 tấn
|
200
|
2
|
Huyndai loại 2,5
tấn
|
350
|
3
|
Huyndai loại 3,5
tấn
|
400
|
4
|
Huyndai loại 1 tấn
|
250
|
5
|
Huyndai loại 1,5
tấn
|
300
|
6
|
Huyndai MEGA 4,5
TON sản xuất 2006 dung tích 6.606cm3 4500Kg
|
520
|
7
|
Tải tự đổ trọng tải
12,7 tấn HUYNDAI HD/270/THACO-TB
|
1.490
|
8
|
HD 370/THACO-TB xe
tự đổ trọng tải 18 tấn
|
2.105
|
9
|
Loại 5,5 tấn
HD120/THACO-L
|
810
|
10
|
Loại 5 tấn
HD120/THACO-L-MBB
|
765
|
11
|
HD - 270 trọng tải
15 tấn
|
1.330
|
12
|
Loại 24 tấn
|
1.350
|
13
|
HD - 206 trọng tải
27 tấn
|
1.200
|
14
|
HD -520 trọng tải
36 tấn
|
1.500
|
III
|
Xe chở khách
|
|
1
|
Huyndai Aero 45 chỗ
ngồi
|
1.100
|
2
|
Huyndai Aero trên
60 chỗ
|
1.450
|
3
|
Huyndai Global 900,
54 chỗ
|
780
|
4
|
Huyndai 47 chỗ
HUYNDAI UNIVERSELX
|
2.598
|
5
|
Huyndai 47 chỗ
HUYNDAI UNIVERSE NB
|
2.938
|
6
|
Loại khác tính bằng
90% hiệu Daewoo cùng loại
|
|
IV
|
Xe chuyên dùng
|
|
1
|
Xe chở xăng dầu kí
hiệu dung tích 6557cm3 FAW
|
750
|
2
|
Santafe 2.0 chở
tiền
|
600
|
3
|
Xe trộn bê tông
|
1.200
|
4
|
Xe đầu kéo
|
1.200
|
2
|
Huyndai Teracam
3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền
|
360
|
5
|
Xe sát xi có buồng
lái HD 170
|
1.179
|
6
|
Xe sát xi có buồng
lái HD 250
|
1.489
|
7
|
Xe sát xi có buồng
lái HD 320
|
1.669
|
3
|
Xe sát xi có buồng
lái HD 700
|
1.309
|
8
|
Xe sát xi có buồng
lái HD 1000
|
1.489
|
|
C. XE HIỆU KIA
|
|
I
|
XE CON
|
|
1
|
Forte-1.6
|
500
|
2
|
Lotze - Lex 2.0
|
650
|
3
|
Moning - 999cc
|
300
|
4
|
Moning -trên 1.0cc
|
320
|
5
|
Sou 1.6, 5 chỗ
|
500
|
6
|
FCRTÐLI, 5
chỗ
|
350
|
7
|
PRIDELX dung tích
1399cm3
|
226
|
8
|
CERATO SLX 5 chỗ
1591cm3
|
550
|
9
|
5 chỗ động cơ xăng
(số sàn) RIO (4 cửa KNADE223)
|
454
|
10
|
5 chỗ động cơ xăng
RIO (5 cửa KNADE243296)
|
407
|
11
|
5 chỗ động cơ xăng,
(số tự động) RIO (5 cửa KNADE243386)
|
423
|
12
|
SORENTO EX
|
560
|
13
|
5 chỗ động cơ xăng,
(số tự động) OPTIMAEX
|
576
|
14
|
5 chỗ, máy xăng số
sàn 2.0cm3 CERATO-KOUP (KNAFW612BA)
|
575
|
15
|
5 chỗ, động cơ xăng
(số sàn) CERATO-EX (KNAFU411AA)
|
470
|
16
|
5 chỗ, động cơ xăng
(số tự động) SERATO - EX (KNAFU411BA)
|
485
|
17
|
5 chỗ, động cơ xăng
(số tự động) SERATO - SX (KNAFW411BA)
|
510
|
18
|
5 chỗ, động cơ xăng
(số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)
|
480
|
19
|
5 chỗ, động cơ
xăng, (số sàn, mâm 1.6) SOUL (KNAJT811BA)
|
485
|
20
|
5 chỗ, động cơ
xăng, (số sàn, mâm 1.6L) SAENS (KNAHH81AAA)
|
455
|
21
|
5 chỗ, động cơ
xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)
|
485
|
22
|
5 chỗ, động cơ
xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)
|
505
|
23
|
7 chỗ máy xăng 1
cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU811BA)
|
840
|
24
|
7 chỗ máy xăng 1 cầu
(số sàn) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811AA)
|
805
|
25
|
7 chỗ máy xăng 1
cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)
|
835
|
26
|
7 chỗ máy xăng 2
cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)
|
835
|
27
|
7 chỗ máy dầu (số
sàn) 2.2 cm3 SORENTOEX (KNAKU814AA)
|
780
|
28
|
7 chỗ máy dầu số
sàn 2.2 cm3 SORENTO (KNAFU811BA)
|
780
|
29
|
7 chỗ động cơ xăng,
(số sàn) CARENS (KNAFG521287)
|
477
|
30
|
7 chỗ động cơ xăng
(số tự động) CARENS (KNAFG521387)
|
500
|
31
|
7 chỗ máy dầu (số
sàn) CARENS (KNAFG524287)
|
490
|
32
|
7 chỗ máy dầu (số
tự động) CARENS (KNAFG524387)
|
513
|
33
|
7 chỗ máy xăng 1
cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU811BA)
|
835
|
34
|
7
chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)
|
835
|
35
|
7
chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811AA)
|
835
|
36
|
7 chỗ máy dầu (số
tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD
|
700
|
37
|
7 chỗ máy dầu (số
tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD
|
713
|
38
|
KIA RIO
(KNADN412BC), 5 chỗ, động cơ xăng 1,4 LIT, số tự động 4 cấp
|
529
|
39
|
Kia Sportage
|
874
|
40
|
Forte TD 16G E2 MT
|
536
|
41
|
Kia Carens 1.6L EX
MLT
|
488
|
42
|
Kia Picanto 1.25A -
2013
|
449
|
43
|
Kia Carens 2.0L EX
MT
|
525
|
44
|
Kia Carens 2.0L SX
AT
|
604
|
45
|
Kia Carens 2.0L SX
MT
|
584
|
46
|
Kia Carnival AT
2.7L
|
855
|
47
|
Kia Carnival MT
2.7L
|
785
|
48
|
Kia Carnival MT
2.9L Diesel
|
785
|
49
|
Kia Cerato
Hatchback 1.6L
|
619
|
50
|
Kia Cerato Koup
2.0L
|
684
|
51
|
Kia Frte 1.6L EX MT
|
514
|
52
|
Kia Frte 1.6L EX
MTL
|
479
|
53
|
Kia Frte 1.6L SX AT
|
561
|
54
|
Kia Frte 1.6L SX MT
|
560
|
55
|
Kia Magentis AT 2.0
|
735
|
56
|
Kia Morning 1.1L LX
MT
|
294
|
57
|
Kia Morning 1.1L SX
AT
|
314
|
58
|
Kia Morning 1.1L SX
MT
|
352
|
59
|
Kia Morning EX 1.1L
|
299
|
60
|
Kia Optima 2.0 GAT
|
950
|
61
|
Kia Rio 1.4G AT
|
574
|
62
|
Kia Sorento 4wd
2.4L ESP
|
965
|
63
|
Kia Sorento AT 2WD
2.4L
|
915
|
64
|
Kia Sorento AT 2WD
2.4L ESP
|
930
|
65
|
Kia Sorento AT 4WD
2.4L
|
950
|
66
|
Kia Sorento DMT 2WD
2.2L Diesel
|
905
|
67
|
Kia Sorento MT 2WD
2.4L
|
885
|
68
|
Kia Sorento MT 4WD
2.4L
|
922
|
69
|
Kia Sportage 4WD AT
2.0L
|
855
|
70
|
Kia Sportage 4WD MT
2.0L
|
830
|
71
|
Kia PICANTO
(KNABK513BAT), 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1,1 lít (CBU)
|
317
|
II
|
Xe tải
|
|
1
|
Kia loại 1 tấn
|
230
|
2
|
Kia loại 1,4 tấn
|
270
|
|
D. XE HIỆU KHÁC
|
|
1
|
Sang Yong Chairman
3.2
|
540
|
2
|
Loại khác Tính
bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại
|
|
|
CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ
CHLB NGA
|
|
1
|
Xe Uoat
|
200
|
2
|
Xe Paz
|
250
|
3
|
Xe Uoat tải 1.5 tấn
|
180
|
4
|
Xe Gaz
|
200
|
5
|
Xe Zil
|
250
|
6
|
Xe Maz
|
370
|
7
|
Xe Kamaz, Kraz,
Ural
|
430
|
|
CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ
TRUNG QUỐC
|
|
I
|
XE CON
|
|
1
|
Image-SFJ 6370D 8
chỗ dung tích xi lanh 1030cc (CTy trường thanh)
|
100
|
2
|
BYD dưới 1.0 SX năm
2010, 2011
|
210
|
3
|
BYDFOOCJ 7100L2 5
chỗ, dung tích xi lanh 998 cc
|
210
|
II
|
XE TẢI THÙNG CỐ
ĐỊNH
|
|
1
|
Loại trọng tải
dưới 01 tấn
|
130
|
2
|
Loại trọng tải 01
tấn đến 1.5 tấn
|
150
|
3
|
Loại trọng tải
trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn
|
170
|
4
|
Loại trọng tải
trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn
|
200
|
5
|
Loại trọng tải
trên 4.5 tấn đến 06 tấn
|
230
|
6
|
Loại trọng tải
trên 06 tấn đến 08 tấn
|
250
|
7
|
Loại trọng tải
trên 08 tấn đến 10 tấn
|
300
|
8
|
Loại trọng tải
trên 10 tấn
|
350
|
9
|
Dông Feng DFL
3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn
|
900
|
10
|
CNHTC 9.726 cm3
trọng tải 9 tấn
|
850
|
11
|
CHUAN LU CGC3058
BBD không có trợ lực tay lái
|
150
|
12
|
CHUAN LU CGC3058
BBD có trợ lực tay lái
|
156
|
13
|
Xe tải tự đổ nhập
khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc LZT3242P2K2E3T1A92, kiểu động cơ CA6DL2-35E3F,
công xuất 261KW
|
987
|
14
|
Xe tải tự đổ nhập
khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc CA3250P1K2T1, trọng tải 12885, động cơ
CA6DF2-26, công xuất 192KW.
|
823
|
15
|
Xe tải Qing Qi
MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250kg
|
115
|
III
|
XE TẢI BEN
|
|
1
|
CNHTC/HOWO trọng
tải 11 tấn, SX năm 2011
|
1.400
|
2
|
CNHTC/HOWO trọng
tải 12,2 tấn, SX năm 2010
|
1.300
|
|
CHƯƠNG VIII: XE Ô
TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM
|
|
|
A. XE XNLDSX ÔTÔ HOÀ BÌNH (VMC)
|
|
1
|
Mazda 3 MT 1.6 - 5 chỗ
|
482
|
2
|
Mazda 3 AT 1.6 - 5 chỗ
|
507
|
3
|
Mazda 2.0 CX - 5 AT - 2WD
|
1.104
|
4
|
Mazda 2.0 CX - 2 MT 1.498
|
559
|
5
|
Mazda 2.0 CX - 3 AT 1.598 CC
|
1.351
|
6
|
Mazda 2.0 CX - 9 2.953 CC
|
1.810
|
7
|
Mazda 323 1.6
|
420
|
8
|
Mazda 626 - 2.0
|
680
|
9
|
Mazda6 2.0 - 5 chỗ
|
546
|
10
|
Mazda6 2.3 5 chỗ
|
627
|
11
|
Mazda E2000
|
340
|
12
|
Mazda B2200, 04 cửa
|
320
|
13
|
Mazda B2200, 02 cửa
|
256
|
14
|
Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ
|
402
|
15
|
Kia Pride 1.3
|
250
|
16
|
Kia Pride cd5
|
210
|
17
|
Kia Ceres
|
240
|
18
|
Kia Pregio
|
420
|
19
|
Kia Spectra 1.6 - 5
chỗ
|
260
|
20
|
Kia Camival GS 2.5
- 7 Chỗ
|
502
|
21
|
Kia Camival LS 2.5
- 9 Chỗ
|
576
|
22
|
Kia Camival LS 2.5
- 5 Chỗ
|
470
|
23
|
Bmw 318i A 2.0L - 5
chỗ
|
920
|
24
|
Bmw 320i
|
950
|
25
|
Bmw 325iA 2.5L- 5
chỗ
|
1.030
|
26
|
Bmw 525i
|
1.120
|
27
|
Bmw 528i
|
1.200
|
28
|
Subaru Legacy
|
520
|
29
|
Kia Spec tra
|
314
|
30
|
Kia Spec tra 1,25T
|
182
|
31
|
Kia Spec tra 1,4T
|
210
|
32
|
Kia MOR NING SLX
|
195
|
33
|
Nissan Grand Livina
L10A
|
705
|
34
|
Nissan Grand Livina
L10M
|
654
|
|
B. XE CÔNG TY
MEKONG
|
|
1
|
Mekong Jeep
|
270
|
2
|
Mekong Star
|
260
|
3
|
Mekong tải thùng
cố định dưới 2.5 tấn
|
290
|
4
|
Iveco Turbo Daily
16 chỗ đến 24 chỗ
|
450
|
5
|
Iveco Turbo Daily
30 chỗ trở lên
|
670
|
6
|
Iveco Turbo Daily
4010, 4910
|
300
|
7
|
Fiat Tempra
|
360
|
8
|
Fiat Siena 1.3
|
240
|
9
|
Fiat Siena HLX 1.6
5 chỗ
|
354
|
10
|
Musso 602
|
460
|
11
|
Musso E230
|
570
|
12
|
Musso E32p
|
780
|
13
|
Musso 661
|
490
|
14
|
Premio
|
270
|
15
|
Musso GL 2.3
|
500
|
16
|
Musso libero
|
530
|
17
|
Musso CT
|
400
|
18
|
At Albea ELX 1.3, 5
chỗ
|
349
|
19
|
Fiat Albea HLX 1.6,
5 chỗ
|
445
|
20
|
Fat Doblo 1.6, 7
chỗ
|
397
|
21
|
Pick-Up Admiral BQ
1020A
|
220
|
22
|
Shuguangprnto DG
6472
|
420
|
23
|
Shuguangprnto DG
6471 C 07 chỗ
|
390
|
24
|
Huanghai Premio Max
GS DD1022F/MK-CT, ôtô chở tiền
|
435
|
25
|
Mekong Auto Paso
990D DES, ôtô tải
|
171
|
26
|
Mekong Auto Paso
990D DES/TB, ôtô tải có mui
|
184
|
27
|
Mekong Auto Paso
990D DES/TK, ôtô tải thùng kin
|
190
|
28
|
Huanghai Pronto
DD6490A-CT, ôtô chở tiền
|
424
|
29
|
MEKONG AUTO/PASO
2,0TD-C/TB, ô tô tải có mui
|
280
|
30
|
MEKONG AUTO/PASO
2,0TD-C/TK, ô tô tải thùng kín
|
290
|
|
C. XE CÔNG TY Ô TÔ
TOYOTA VIỆT NAM
|
|
I
|
Toyota Corolla
|
|
1
|
Toyota Corolla 1.3
J
|
450
|
2
|
Toyota Corolla 1.3
|
300
|
3
|
Toyota Corolla 1.6
|
410
|
4
|
Toyota Corolla
Altis 1.8MT, 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp
|
653
|
4.1
|
Toyota Corolla
Altis ZZE122L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3
|
560
|
4.2
|
Toyota Corolla
Altis 2.0RS AT
|
879
|
4.3
|
Toyota Corolla
Altis 1.8G AT
|
723
|
5
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 5 chỗ 1.8cm3
AT
|
695
|
6
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3
MT
|
675
|
7
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3
CVT
|
722
|
8
|
Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 5 chỗ 1.8cm3
CVT số tự động
|
773
|
9
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEMEKH 5 chỗ 2.0cm3
CVT
|
786
|
10
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 5 chỗ 2.0cm3
CVT số tự động
|
842
|
11
|
Toyota Corolla ZRE142LGEPGKH 5 chỗ 1.8cm3
|
640
|
12
|
Toyota Corolla ZRE142LGEMGKH 5 chỗ 1.8cm3
|
605
|
13
|
Corolla 142L-GEFGKH 1.798cm3
|
723
|
14
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEMGKH 1.8MT, 5 chỗ
ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.794cm3
|
655
|
15
|
Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 1.8AT, 5 chỗ
ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1.794cm3
|
695
|
16
|
Toyota Corolla 142LGEMGKH 5 chỗ 1.8MT,
1.794cm3
|
667
|
17
|
Toyota Corolla 142LGEPGKH 5 chỗ 1.8AT, 5
chỗ, 1.794cm3
|
710
|
18
|
Toyota Corolla ZE143L-GEPVKH 1.8AT
|
672
|
19
|
Toyota Corolla 2.0cm3
|
670
|
20
|
Toyota Corolla ZRE143LJEPVKH 5 chỗ 2.0cm3
|
700
|
21
|
Toyota Corolla ZRE143L-GEPVKH 2.0AT
|
786
|
II
|
Toyota Camry
|
|
1
|
Toyota Camry 2.2
|
755
|
2
|
Toyota Camry 2.4 LE
|
670
|
3
|
Toyota Camry 2.4X- 2007
|
810
|
4
|
Toyota Camry 2.4G - 5 chỗ
|
810
|
5
|
Toyota Camry 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ
2.362cm3
|
1.093
|
6
|
Toyota Camry 3.5G SV40L-JETGKU 5chỗ
3.456cm3
|
1.507
|
7
|
Toyota Camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ
3.500cm3
|
1.406
|
8
|
Toyota Camry Grande 3.0
|
1.000
|
9
|
Toyota Camry 3.0 -5 chỗ
|
960
|
10
|
Toyota Camry 3.5Q-2007
|
1.054
|
11
|
Toyota Camry GLX 5 chỗ 2.362cm3 (Autralia
sản xuất)
|
900
|
12
|
Toyota Camry 2.5 Q,
ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc
|
1.241
|
13
|
Toyota Camry 2.5 G,
ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc
|
1.129
|
14
|
Toyota Camry
ACV51L-JEPNKU, 5 chố ngồi, 5 cửa, số tự động 4 cấp, DT 1.998 cc
|
982
|
III
|
Toyota Zace
|
|
1
|
Toyota Zace DX 1.8
|
410
|
2
|
Toyota Zace G1 1.8
|
470
|
3
|
Toyota Zace SURF
1.8
|
500
|
IV
|
Toyota Vios
|
|
1
|
Toyota
Vios G NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 1.497cm3
|
562
|
2
|
Toyota
Vios E NCP93L-BEMRKU - 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.497cm3
|
515
|
3
|
Toyota
Vios C NCP93L-BEMDKU - 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.497cm3
|
488
|
4
|
Toyota
Vios Limo NCP93L-BEMDKU - 5 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích 1.497cm3
|
486
|
5
|
VIOS G
NCP93L-BEPGKU
|
602
|
6
|
VIOS E
NCP93L-BEMRKU
|
552
|
7
|
VIOS C
NCP93L-BEMDKU
|
520
|
V
|
Toyota Land
|
|
1
|
Toyota Land Cruiser
|
1.137
|
2
|
Toyota Land Cruiser
UZJ200L-GNAEK 8 chỗ 4664cm3
|
2.228
|
VI
|
Toyota Hiace
|
|
1
|
Toyota Hiace
Cummute KDH212L-JEMDYU động cơ dầu, 16 chỗ ngồi, số tay 5 cấp, dung tích
2.494cm3
|
630
|
2
|
Toyota Hiace 12 chỗ
|
540
|
3
|
Toyota Hiace
Cummute TRH213L-JEMDK 16 chỗ .2.7cm3 (động cơ xăng)
|
610
|
4
|
Toyota Hiace
Cummuter 2.7- xăng 15 chỗ
|
476
|
5
|
Toyota Hiace
Cummuter 2.5- Diesel 15 chỗ
|
493
|
6
|
Toyota Hiace Super
Wagon 10 chỗ 2.7cm3
|
768
|
7
|
Toyota Hiace Van
|
480
|
8
|
Toyota Hiace
KDH212L-JEMDYU 16 chỗ, máy dầu
|
657
|
9
|
Toyota Hiace
TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ Super wagon 2.694 máy xăng
|
753
|
10
|
Toyota Hiace
TRH213L-JEMDKU Commuter máy xăng, 16 chỗ, số tay 5 cấp, dung tích 2.694cm3
|
636
|
11
|
Toyota Hiace
TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ Super wagon 2.694 máy xăng
|
768
|
12
|
Toyota Hiace
Cummute TRH213L-JEMDKU 16 chỗ .2.694cm3 xăng
|
681
|
13
|
Toyota Hiace
Cummute KDH212L-JEMDYU 16 chỗ .2.494cm3 máy dầu
|
657
|
14
|
Toyota Hiace
Cummuter 2.5- Diesel 15 chỗ
|
493
|
15
|
Toyota Hiace
TRH213L-JDMNKU Super Wagon 10 chỗ 2.7cm3 máy xăng
|
823
|
16
|
Toyota Hiace
KDH212L-JEMDYU Cummuter Điesel 16 chỗ 2.5cm3
|
704
|
17
|
Toyota Hiace Van
|
480
|
18
|
Toyota Hiace
KDH222L-LEMDY, 16 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ dầu 2494cm3
|
1.145
|
19
|
Toyota Hiace
TRH223L-LEMDK, 16 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng 2693cm3
|
1.066
|
VII
|
Toyota Innova
|
|
1
|
Toyota Innova J
TGN40L-GKMRKU 08 chỗ, dung tích 1.998cm3
|
597
|
2
|
Toyota Innova V
TGN40L-GKPNKU 08 chỗ, dung tích 1.998cm3
|
737
|
3
|
Toyota Innova GSR
TGN40L-GKMNKU 08 chỗ ngồi, dung tích 1.998cm3
|
704
|
4
|
Toyota Innova G
TGN40L-GKMNKU 08 chỗ ngồi, dung tích 1.998cm3
|
667
|
5
|
Toyota Innova G 08
chỗ
|
495
|
6
|
Toyota Innova G
TGN40L-GKPMNKU 08 chỗ 2.0cm3
|
587
|
7
|
Toyota Innova J 08
chỗ
|
415
|
8
|
Toyota Innova J
TGN40L-GKMRKU 08 chỗ 2.0cm3
|
644
|
9
|
Toyota Innova V
TGN40L-GKPNKU 07 chỗ 2.0cm3, số tự động 4 cấp
|
794
|
10
|
Toyota Innova G
TGN40L-GKPDKU 08 chỗ 2.0cm3, số tự động 4 cấp
|
727
|
11
|
Toyota Innova E
TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện
|
686
|
12
|
Toyota Innova GSR
TGN40L-GKMNKU 07 chỗ 2.0cm3
|
754
|
13
|
Toyota Innova
GKPNKU V 1.5cm3
|
668
|
14
|
Toyota Innova
GKMNKU G 1.5cm3
|
603
|
15
|
Toyota Innova
GKMRKU J 1.5cm3
|
540
|
16
|
Innova
TGN40L-GKPNKU 1.998cm3
|
800
|
17
|
Innova
TGN40L-GKPDKU 1.998cm3
|
736
|
18
|
Innova
TGN40L-GKMDKU 1.998cm3
|
694
|
19
|
Innova TGN40-GKMRKU
1.998cm3
|
663
|
|
D. XE CÔNG TY LD
MERCEDES-BENZ VIỆT NAM
|
|
1
|
Mercedes E230
|
1.100
|
2
|
Mercedes Ee240
|
1.200
|
3
|
Mercedes C180k 1.8
Elegance, 5 chỗ
|
944
|
4
|
Mercedes C180k
Classic 1.8, 5 chỗ
|
806
|
5
|
Mercedes C180k
Sport 1.8, 5 chỗ
|
931
|
6
|
Mercedes C200
|
800
|
7
|
Mercedes C240
|
1.250
|
8
|
Mercedes E200k
Elegance 1.8, 5chỗ
|
1.344
|
9
|
Mercedes E200
Avantgarde, 5 chỗ
|
1.424
|
10
|
Mercedes E240E
|
1.800
|
11
|
Mercedes E280
Elegance 5 chỗ 7Seed
|
2.000
|
12
|
Mercedes E280
Elegance 2007 3.0,5 chỗ 7Seed
|
2.000
|
13
|
Mercedes E280
Avantgarde 3.0 - 5 chỗ 7Seed
|
1.198
|
14
|
Mercedes Sprinter
311
|
550
|
15
|
Mercedes MB 700
|
500
|
16
|
Mercedes MB 140, 16
chỗ
|
550
|
17
|
Mercedes MB 100. 9
chỗ
|
650
|
18
|
Mercedes Cityliner
34 chỗ
|
1.170
|
19
|
Mercedes Cityliner
35 - 37 chỗ
|
1.200
|
20
|
Mercedes Cityliner
44 chỗ
|
1.850
|
21
|
Mercedes 16 chỗ
Spinter CDI 311
|
597
|
22
|
Mercedes 16 chỗ
Spinter CDI 312 - Special Edition
|
621
|
|
E. XE CÔNG TY TNHH
FORD VIỆT NAM
|
|
1
|
Ford Laser 1.8
|
570
|
2
|
Ford Laser 1.6
|
460
|
3
|
Ford Laser Lxi 5
chỗ
|
480
|
4
|
Ford Laser Ghia 1.8
MT
|
583
|
5
|
Ford Laser Ghia AT
1.9 - 5 chỗ
|
609
|
6
|
Ford Ranger XL 2.5
- 5 chỗ
|
446
|
7
|
Ford Ranger XLT 2.5
- 5 chỗ
|
501
|
8
|
Ford Ranger 2AW ca
bin kép chở hàng TC XL
|
450
|
9
|
Ford Ranger 2AW ca
bin kép chở hàng TC XL có lắp thùng
|
475
|
10
|
Ford Ranger 2AW ca
bin kép chở hàngTC XLT
|
507
|
11
|
Ford Ranger 2AW ca
bin kép chở hàng cao cấp du.lịch XLT
|
539
|
12
|
Ford Ranger 2AW ca
bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLT
|
528
|
13
|
Ford Ranger 2AW ca
bin kép chở hàng cao cấp d. lịch XLT. Active
|
559
|
14
|
Ford Ranger 2AW ca
bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLTXLT Active
|
548
|
15
|
Ford Ranger 2AW
8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu,
|
554
|
16
|
Ford Ranger 2AW
8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu,
|
495
|
17
|
Ford Ranger 2AW
8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp du lịch
|
587
|
18
|
Ford Ranger 2AW
8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp thể
thao
|
578
|
19
|
Ford Ranger 2AW
8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu, trang bị nắp che thùng
sau
|
520
|
20
|
Ford Ranger 2AW
IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 1 cầu, trang bị nắp che thùng
sau
|
457
|
21
|
Ford Ranger 2AW
IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL
|
439
|
22
|
Ford
Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT tiêu chuẩn
|
551
|
23
|
Ford
Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4 Diesel XL tiêu chuẩn
|
472
|
24
|
Ford
Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 2, Diesel XL tiêu chuẩn
|
419
|
25
|
Ford Ranger UV7C
PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT cao cấp du lịch
|
583
|
26
|
Ford Ranger UV7C
PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XLT cao cấp thể thao
|
574
|
27
|
Ford Ranger UV7C
PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 4, Diesel XL nắp che thùng sau
|
495
|
28
|
Ford Ranger UV7C
PICK UP chở hàng cabin kép, 4 x 2, Diesel XL nắp che thùng sau
|
440
|
29
|
Ford Ranger UF5F903
Xe tải - Pick up, ca bin kép, loại 4x4, diesel XLT Wildtrak
|
669
|
30
|
Ford Ranger UF5F902
Xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XLT
|
659
|
31
|
Ford Ranger UF5F901
Xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XL
|
579
|
32
|
Ford Ranger UF5FLAA
xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn 4x4, diesel XL
|
554
|
33
|
Ford
Ranger UF5FLAB xe tải - Pick up, ca bin kép, số sàn, loại 4x4, diesel XLT
|
634
|
34
|
Ford Ranger UF4M901
xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2, diesel
XL
|
649
|
35
|
Ford Ranger UF4MLAC
xe tải - Pick up, ca bin kép, số tự động , loại 4x2, diesel XLT
|
624
|
36
|
Ford Ranger
UF4L901, xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại 4x2,
diesel XL
|
542
|
37
|
Ford Ranger
UF4ML901, xe tải - Pick up, ca bin kép, có nóc che thùng sau, số sàn loại
4x2, diesel XL
|
508
|
38
|
Ford
Ranger UF4LLAD xe tải - Pick up, ca bin kép, số sàn loại 4x2, diesel XL
|
519
|
39
|
Ford Ranger
UG1JLAC, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu,
Diesel 92 KW
|
582
|
40
|
Fird Ranger
UG1JLAB, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu,
Diesel 92 KW
|
592
|
41
|
Fird Ranger
UG1HLAD, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel
XLS92 KW
|
605
|
42
|
Fird Ranger
UG1SLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel
XLS110 KW
|
632
|
43
|
Fird Ranger
UG1TLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel
XLS110 KW
|
744
|
44
|
Fird Ranger
UG1VLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel
wildtrak110 KW
|
766
|
|
Loại Ford Mondeo
|
|
1
|
Ford Mondeo 2.0 AT
- 5 chỗ
|
710
|
2
|
Ford Mondeo
BA7-2.261cc - 5 chỗ, động cơ xăng, số tự động
|
877
|
3
|
Ford Mondeo 2.5
Ghia V6 - 5 chỗ
|
830
|
4
|
Ford Mondeo B4Y-
lCBD - 5 chỗ
|
841
|
5
|
Ford Mondeo B4Y-
LJBB - 5 chỗ
|
719
|
6
|
Ford Mondeo BA7
-2.261cc - 5 chỗ, động cơ xăng, số tự động
|
941
|
7
|
Ford Mondeo BA7, 5
chỗ, Số tự động, động cơ xăng, dung tích 2261cc
|
892
|
|
Loại Ford Escape
|
|
1
|
Ford Escape 2.0
|
560
|
2
|
Ford Escape XLS 2.3
AT - 5 chỗ
|
645
|
3
|
Ford Escape EV24
XLT 2.3L hộp số tự động -5 chỗ 2 cầu
|
790
|
4
|
Ford Escape EV65
XLS 2.3L hộp số tự động -5 chỗ 1 cầu
|
729
|
5
|
Ford Escape XLT
3.0L AT - 5 chỗ
|
702
|
6
|
Ford Escape LN2
ENGD4.số tự động 5 chỗ động cơ xăng 3.0l
|
750
|
7
|
Ford Escape LN2
ENGZ 4.số tự động 5 chỗ động cơ xăng 2.3l
|
653
|
8
|
Ford Eve Rest UV9G
2.5, 7 chỗ động cơ dầu
|
531
|
|
Ford Eve Rest
|
|
1
|
Ford Eve Rest UV9F
2.6 7 chỗ động cơ xăng
|
548
|
2
|
Ford Eve Rest UV9H
2.5 7 chỗ động cơ dầu
|
672
|
3
|
Ford Eve Rest UV9G
7 chỗ động cơ dầu, cao cấp
|
544
|
4
|
Ford Eve Rest UV9F
7 chỗ động cơ xăng, cao cấp
|
561
|
5
|
Ford Eve Rest UW
151-2, số cơ khí, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc CIA1
|
773
|
6
|
Ford Eve Rest UW
151-7, số tự động, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc ICA1
|
829
|
7
|
Ford Eve Rest UW
851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499cc CIA1
|
920
|
8
|
Ford Eve Rest UW
151-7, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc
|
840
|
9
|
Ford Eve Rest UW
151-2, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc
|
792
|
|
Loại Ford Transit
|
|
1
|
Ford Transit, 9 chỗ
|
470
|
2
|
Ford Transit,12 chỗ
|
520
|
3
|
Ford
Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu limited)
|
586
|
4
|
Ford
Transitfccy-HFFA 16 chỗ (động cơ dầu)
|
556
|
5
|
Ford Transitfccy-ESPA
16 chỗ (động cơ xăng)
|
556
|
6
|
Ford
Transitfccy-ESPA 16 chỗ (động cơ xănglimited)
|
586
|
7
|
Ford Transit FCC6
SWFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
715
|
8
|
Ford Transit FCC6
PHFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
727
|
9
|
Ford Transit JX
6582T-M3 xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
825
|
10
|
Ford Transit FCA6
SWFA9S xe con 9 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
653
|
11
|
Ford Transit FCA6
SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel)
|
610
|
12
|
Ford Transit FCC6
GZFA xe khách 16 chỗ. Petrol
|
623
|
13
|
Ford Transit FCC6
GZFB xe khách 16 chỗ. Petrol
|
590
|
|
Xe tải Ford
|
|
1
|
Ford Transit FAC6
SWFA (xe tải) 3 chỗ Diesel
|
495
|
2
|
Ford Transit FAC6
PHFA (xe tải) 3 chỗ Diesel
|
532
|
3
|
Ford Transit Van
(tải) - tính bằng 80% loại 12 chỗ
|
|
4
|
Ford Transit (FAC6
PHFA) tải Van - (tính bằng 80% loại 12 chỗ)
|
|
5
|
Ford
Transit (FAC6 PHFA) tải Van, động cơ dầu , thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2
|
599
|
6
|
FOR Land trọng tải
990kg (tải tự đổ CTy trường thành SX) có 3 chỗ
|
97
|
7
|
Ford tải 1,8 tấn
|
270
|
8
|
Ford Trader tải 4
tấn
|
370
|
|
Loại Ford Everest
|
|
1
|
Ford Everest 4X2
2.5 UV9G
|
490
|
2
|
Ford Everest 4X2
2.6 UV9Fuv9F
|
510
|
3
|
Ford Everest 4X4
2.5 UV9H
|
650
|
4
|
Ford Everest 4X2
2.5 UV9R, 7 chỗ, động cơ dầu
|
538
|
5
|
Ford Everest 4X2
2.6 UV9P, 7 chỗ, động cơ dầu
|
554
|
6
|
Ford Everest 4X4
2.5 UV9S, 7 chỗ, động cơ dầu
|
713
|
7
|
Ford Everest
UW152-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
700
|
8
|
Ford Everest UW
151-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
743
|
9
|
Ford Everest UW
151-7, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
829
|
10
|
Ford Everest
UW851-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
880
|
11
|
Ford Everest
UW852-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L
|
872
|
|
Loại Ford Focus
|
|
1
|
Ford Focus 1.6 LX
- 5 chỗ
|
461
|
2
|
Ford Focus 1.8 MT
- 5 chỗ
|
494
|
3
|
Ford Focus 1.8 AT
- 5 chỗ
|
515
|
4
|
Ford Focus 2.0 MT
- 5 chỗ
|
566
|
5
|
Ford Focus 2.0 AT
- 5 chỗ
|
576
|
6
|
Ford Focus 2.0 - 5
chỗ (5 cửa)
|
606
|
7
|
Ford
Focus DA3 G6DHAT -5 chỗ, 1997cc, số tự động, động cơ diezel, 5 cửa, MCA.
|
786
|
8
|
Ford Focus DA3
AODB AT- 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, dung tích xi lanh 1999cc, 5 cửa,
MCA
|
673
|
9
|
Ford Focus DB3
AODB AT -5 chỗ,2.0, tự động
|
634
|
10
|
Ford Focus DB3
AODB MT- 5 chỗ,2.0, tự động
|
596
|
11
|
Ford Focus DB3
QQDD AT - 5 chỗ, 1798cc, số tự động, 5 cửa MCA
|
579
|
12
|
Ford Focus DB3
QQDD MT - 5 chỗ, 1798cc, tư động
|
564
|
13
|
Ford Focus DB3 BZMT
5 chỗ, 1.6, tư động
|
518
|
14
|
Ford Focus DB3 AODB
AT 5 chỗ ,cao cấp,2.0, tư động
|
638
|
15
|
Ford Focus DB3 AODB
AT 5 chỗ, 5 cửa, 2.0, tư động
|
660
|
16
|
Ford Focus DA3
G6DHAT 5 chỗ, 5 cửa, số tự động, động cơ Điesel
|
715
|
17
|
Ford Focus DA3
AODBAT ô tô con 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1999cc, 5 cửa.
|
656
|
18
|
Ford Focus DA3 QQDD
AT, 5 chỗ, 1.8, số tự động
|
565
|
19
|
Ford
Focus DB3 QQDD MT, ô tô con, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1798cc, 4 cửa.
|
530
|
20
|
Ford Focus DA3 G6DH
AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động cơ diesel
|
786
|
21
|
Ford
Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ diesel, 1997 cc, ICA2
|
795
|
22
|
Ford
Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2
|
624
|
23
|
Ford
Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ, số cơ khí, 4 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2
|
597
|
24
|
Ford
Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, số tự động, 4 cửa động cơ xăng, 1999 cc, ICA2
|
699
|
25
|
Ford Focus DYB 4D
PNDB MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Ambiente
|
689
|
26
|
Ford Focus DYB 5D
PNDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 5 cửa, C346 Trend
|
749
|
27
|
Ford Focus DYB 4D
PNDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Trend
|
749
|
28
|
Ford Focus DYB 4D
MGDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Ghia
|
849
|
29
|
Ford Focus DYB 5D
MGDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Sport
|
843
|
30
|
Loại xe Ford Fiesta
JA8 4D TSJAAT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng, 1596cc, 4 cửa
|
553
|
|
F. XE CÔNG TY LDSX
Ô TÔ NGÔI SAO (VINASTAR)
|
|
|
Xe con
|
|
1
|
Mitsubishi Lance
1.6
|
450
|
2
|
Mtsubishi Jolie
SS, 8 chỗ
|
357
|
3
|
Mitsubishi Jolie
MB, 8 chỗ
|
339
|
4
|
Mitsubishi jolie
VB2 Wlbheyvt
|
440
|
5
|
Mitsubishi jolie
limited, 8 chỗ
|
373
|
6
|
Mitsubishi Pajero
2.4
|
500
|
7
|
Mitsubishi Pajero
3.0
|
530
|
8
|
Mitsubishi Pajero
X
|
630
|
9
|
Mitsubishi Pajero
X 3.0
|
680
|
10
|
Mitsubishi Pajero
XX, 7 chỗ, GL V6 V33VH
|
644
|
11
|
Mitsubishi Pajero
XX 3.0
|
780
|
12
|
Mitsubishi Pajero
Supreme, 7 chỗ, V45WG
|
792
|
13
|
Mitsubishi Pajero
GLSA/T, 7 chỗ (V93WLRXVQL)
|
1.626
|
14
|
Mitsubishi Pajero
GLSM/T, 7 chỗ (V93WLNXVQL)
|
1.566
|
15
|
Mitsubishi Pajero
GL 7 chỗ (V93WLNDVQL)
|
1.368
|
16
|
Mitsubishi Pajero
Sport D.4 WD.MT 2.477cc 7 chỗ ngồi
|
871
|
17
|
Mitsubishi Pajero
Sport D.2WD.AT 2.477cc 7 chỗ ngồi
|
861
|
18
|
Mitsubishi Pajero
xe cứu thương (V93WLNDVQL)
|
740
|
19
|
Mitsubishi L300 xe
cứu thương (P13WHLNEKL)
|
528
|
20
|
Mitsubishi l300
|
420
|
21
|
Mitsubishi l300
Van - tính bằng 80% loại l300
|
|
22
|
Mitsubishi Grandis
NA4WLRUYLVT 2.4 - 7 chỗ
|
660
|
23
|
Mitsubishi Canter
3,5
|
300
|
24
|
Mitsubishi Canter
1,9 lw
|
280
|
25
|
Mitsubishi Canter
1,9 lw TNK
|
310
|
26
|
Mitsubishi Canter
1,9 lw TCK
|
315
|
27
|
Mitsubishi Grandis
NA4WLRUYLVT 7.chỗ
|
863
|
28
|
Mitsubishi Zinger
GLS AT (VC4WLNEYVI) 8 chỗ
|
626
|
29
|
Mitsubishi Zinger
GLS MT (VC4WLNEYVI) 8 chỗ
|
590
|
30
|
Mitsubishi Zinger
GL (VC4WLNEYVI) 8 chỗ
|
536
|
31
|
Mitsubishi Triton
GLSA/T xe tải (pick-up ca bin kép)
|
517
|
32
|
Mitsubishi Triton
GLSM/T xe tải (pick-up ca bin kép)
|
500
|
33
|
Mitsubishi Triton
GLX xe tải (pick-up ca bin kép)
|
461
|
34
|
Mitsubishi Triton
GL xe tải (pick-up ca bin kép)
|
403
|
35
|
Mitsubishi Triton
GL4WD xe tải (pick-up ca bin kép)
|
362
|
36
|
Mitsubishi Triton
GL2WD xe tải (pick-up ca bin kép)
|
331
|
37
|
Mitsubishi Grandis
NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3. 7chỗ
|
1.033
|
38
|
Mitsubishi GrandisLimited
NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3. 7chỗ
|
1.075
|
39
|
Mitsubishi Zinger
GLS AT (VC4WLNHEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ
|
728
|
40
|
Mitsubishi Zinger
GLS (VC4WLNHEYVT) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ
|
697
|
41
|
Mitsubishi Zinger
GLS MT (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ
|
640
|
42
|
Mitsubishi Zinger
GL (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3.8 chỗ
|
550
|
43
|
Proton Wira
|
370
|
44
|
Misubishi Lancer
Gala 2.0, 5 chỗ
|
524
|
45
|
Misubishi Lancer
Gala 1.6 AT, 5 chỗ
|
410
|
46
|
Misubishi Lancer
1.6 MT, 5 chỗ
|
410
|
47
|
DacChiMi, 8 chỗ
|
191
|
48
|
Thùng xe tải tiêu
chuẩn
|
13
|
|
Xe tải
|
|
1
|
Mitsubishi Canter
3,5 Wide (xe tải)
|
310
|
2
|
Mitsubishi Canter
3,5 Wide TNK(xe tải)
|
335
|
3
|
Mitsubishi Canter
3,5 Wide TCK (xe tải)
|
345
|
4
|
Mitsubishi Canter
4,5 Great (xe tải)
|
325
|
5
|
Mitsubishi Canter
4,5 Great TNK (xe tải)
|
360
|
6
|
Mitsubishi Canter
4,5 Great TCK (xe tải)
|
370
|
7
|
Mitsubishi Canter
4,7 LW C&C (xe tải)
|
355
|
8
|
Mitsubishi Canter
4.7LW T.Kín PE73PE6S LDD1 (TK) xe tải
|
540
|
9
|
Mitsubishi Canter
4.7LWW T.Hở PE73PE6S LDD1 (TC) xe tải
|
525
|
10
|
Mitsubishi Canter
4.7 LW C&C PE73PE6S LDD1 xe sát xi tải
|
490
|
11
|
Mitsubishi Canter
6.5 WIDE C&C (xe sát xi tải) (xe tải)
|
503
|
12
|
Mitsubishi Canter
6.5 WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 (TK) xe tải
|
518
|
13
|
Mitsubishi Canter
6.5 WIDE T.Hở PE84PE6S LDD1 (TC) xe tải
|
500
|
14
|
Mitsubishi Canter
6.5 C&C WIDE T.Kín PE84PE6S LDD1 sát xi tải
|
530
|
15
|
Mitsubishi Canter
7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải) (xe tải)
|
418
|
16
|
Mitsubishi Canter
7.5 GREAT T.Kín PE85PG6S LDD1 xe tải
|
540
|
17
|
Mitsubishi Canter
7.5 GREAT T.Hở PE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải)
|
519
|
18
|
Mitsubishi Canter
7.5 GREAT C&C PE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải)
|
495
|
|
G. XE CÔNG TY LD
DAEWOO (VIDAMCO)
|
|
|
I. XE CON
|
|
1
|
Daewoo Cielo
|
270
|
2
|
Daewoo Espero,
Prince
|
370
|
3
|
Daewoo Super
Saloon
|
420
|
4
|
Daewoo Leganza
|
450
|
5
|
Daewoo Matiz SE -
5 chỗ
|
210
|
6
|
Daewoo Matiz SE
Colour - 5 chỗ
|
214
|
7
|
Daewoo Matiz S - 5
chỗ
|
206
|
8
|
Daewoo Lanos LS
1.5 - 5 chỗ
|
280
|
9
|
Daewoo Lanos SX
1.5 - 5 chỗ
|
282
|
10
|
Daewoo Nubira 1.6
- 5 chỗ
|
350
|
11
|
Daewoo Nubira 2.0
|
370
|
12
|
Daewoo Magnus
Eagle 2.0, 5 chỗ
|
514
|
13
|
Daewoo Magnus
Diamond 2.0, 5 chỗ
|
436
|
14
|
Daewoo Magnus L6
2.5 - 5 chỗ
|
486
|
15
|
Daewoo BS 090 W/A
|
1.000
|
16
|
Daewoo BS 105 W/A
|
1.120
|
17
|
Daewoo Lacetti 1.6
- 5 chỗ
|
365
|
18
|
Daewoo Lacetti EX
1.8 -5 chỗ
|
333
|
19
|
Daewoo Lacetti Max
1.8, 5 chỗ
|
389
|
20
|
Daewoo Gentra S
1.5, 5 chỗ
|
294
|
21
|
Daewoo Gentra S X
1.5, 5 chỗ
|
350
|
22
|
CapTiva LS
|
460
|
23
|
CapTiva LT auto
|
500
|
24
|
CapTiva LT auto
|
540
|
25
|
CHEVROLET -
SPARK-796cc, 5 chỗ
|
240
|
26
|
CHEVROLET -
SPARK-996cc, 5 chỗ
|
270
|
27
|
VIVANT - 7 chỗ
|
400
|
28
|
CHEVROLET -
AVEOKLANSN1FYU 1498cc, 5 chỗ
|
382
|
29
|
CHEVROLET - LACETTI
KIANF6U 1598cc, 5 chỗ
|
414
|
30
|
CHEVROLET
CRUZEKL1J-JNE11/AA, 5 chỗ
|
500
|
31
|
CHEVROLET CRUZE 1.6
SX năm 2011
|
450
|
32
|
CHEVROLET CRUZE 1.8
SX năm 2011
|
500
|
|
II. XE TẢI Daewoo
|
|
1
|
Tải van hiệu
CHEVROLET SPARK VAN 2 chỗ
|
180
|
2
|
Tải van hiệu
CHEVROLET SPARK VAN 796cm3
|
154
|
3
|
Tải van hiệu
CHEVROLET - SPARK-WAN loại 335Kg
|
155
|
|
III. XE KHÁCH
Daewoo
|
|
1
|
BS090-D3; 31 chỗ
máy dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)
|
952
|
2
|
BS090-D4; 34 chỗ
động cơ dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)
|
952
|
3
|
BS090A (34 chỗ)
động cơ DEO8TIS
|
1.207
|
4
|
BH Luxury Air - BH
116 (46 chỗ) động cơ DE12TIS
|
1.907
|
5
|
BH 115E; 46 chỗ
động cơ dầu DOOSAN DE 12T (N khẩu)
|
1.344
|
|
H. XE CÔNG TY LD
SUZUKI VIỆTNAM
|
|
|
Xe du lịch
|
|
1
|
Suzuki tải nhẹ SK
410K
|
150
|
2
|
Suzuki tải nhẹ
thùng kín SK410BV
|
167
|
3
|
Suzuki 6 chỗ
|
200
|
4
|
Suzuki tải mui kín
(thùng hàng liền cabin)
|
|
|
- Tính bằng 80%
loại 6 chỗ cùng kiểu dáng
|
|
5
|
Suzuki Vitara 1.6 -
5 chỗ
|
356
|
6
|
Suzuki SWIFT MT, 5
chỗ
|
520
|
7
|
Suzuki SWIFT AT, 5
chỗ
|
560
|
8
|
Suzuki Wagon r+
1.6, 5 chỗ
|
250
|
9
|
Suzuki tải nhẹ SK
410K
|
170
|
10
|
Suzuki tải nhẹ
thùng kín SK410BV
|
190
|
11
|
Suzuki Carry Truck
(tải nhẹ)
|
110
|
12
|
Suzuki Blind Van (tải
nhẹ thùng kín)
|
140
|
13
|
Suzuki Window Van
|
180
|
14
|
Suzuki APV GLX 1.6,
8 chỗ , số tự động
|
486
|
15
|
Suzuki APV GL 1.6,
8 chỗ, số tay
|
486
|
16
|
Suzuki Model APV
GLX LIMITED RC416V GLX
|
396
|
17
|
Suzuki SK410WV, 7
chỗ
|
290
|
18
|
Suzuki SK410WV-
BAC, 7 chỗ
|
290
|
19
|
Suzuki SL410R WAGON
R, 5 chỗ
|
234
|
20
|
Suzuki VITARA
SE416, 5 chỗ
|
339
|
|
Xe tải nhẹ
|
|
1
|
Suzuki tải nhẹ SK
410K, Carry Truck, Thể tích làm việc 970cm3
|
192
|
2
|
Suzuki tải nhẹ
thùng kín SK410BV
|
228
|
3
|
Suzuki tải Carry
(Super Carry Pro) không có trợ lực
|
218
|
4
|
Suzuki tải Carry
(Super Carry Pro) có trợ lực, dung tích 1590cm3, nhập khẩu
|
228
|
5
|
Suzuki tải Carry
(Super Carry Pro) có trợ lực, dt 1590cm3, NK, có điều hòa
|
238
|
6
|
Suzuki tải Van
(Carry Blind Van) SK410BV, DT 970cm3, VN SX
|
226
|
7
|
Suzuki tải mui kín
(thùng hàng liền cabin) - tính bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng
|
|
8
|
Suzuki Model TRUCK
SK 410K
|
129
|
9
|
Suzuki Model TRUCK
LIMITED SK410K
|
129
|
10
|
Suzuki Model BLIND
VAN SK410BV
|
162
|
11
|
Suzuki Model BLIND
VAN LIMITED SK410BV
|
164
|
12
|
Suzuki Model
WINDOW VAN SK410WV
|
209
|
13
|
Suzuki Model
WINDOW VAN LIMITED SK410WV
|
220
|
14
|
Suzuki Model WAGON
R SL410R
|
245
|
15
|
Suzuki Model WAGON
R LIMITED SL410R
|
246
|
16
|
Suzuki Model
VITARA SE416
|
363
|
17
|
Suzuki Model
VITARA LIMITED SE416
|
364
|
18
|
Suzuki Model APV
GL GC416V GL
|
349
|
19
|
Suzuki Model APV
GL LIMITED GC416V GL
|
354
|
20
|
Suzuki Model APV
GLX RC416V GLX
|
381
|
21
|
Suzuki Model APV
GLX LIMITED RC416V GLX
|
396
|
|
I. XE CÔNG TY SX Ô
TÔ DAIHATSU (VIETINDO)
|
|
1
|
Daihatsu Jumbo, Q.
BIC
|
130
|
2
|
Daihatsu Citivan
1.6, 7 chỗ (màu xanh, ghi sáng)
|
275
|
3
|
Daihatsu Citivan
1.6, 7 chỗ (màu ghi sáng, đỏ đun)
|
264
|
4
|
Daihatsu Citivan
1.6, 7 chỗ (màu trắng)
|
248
|
5
|
Daihatsu Devan
(blind van)
|
190
|
6
|
Daihatsu (double
cabin), Victor
|
240
|
7
|
Daihatsu Terios
1.3, 5 chỗ
|
362
|
8
|
Daihatsu Hijet
Jumbo (S92LP)
|
135
|
9
|
Daihatsu Hijet
Q.Bic
|
143
|
10
|
Daihatsu DEVAN
(S92LV)
|
159
|
11
|
Daihatsu Victor
|
177
|
12
|
Daihatsu Citivan
(S92LV) loại Semi-Deluxe
|
191
|
13
|
Daihatsu Citivan
(S92LV) loại Super-Deluxe
|
218
|
14
|
Daihatsu TERIOS
|
258
|
|
J. XE DO CÔNG TY
HON DA
|
|
1
|
CIVIC 2.0 AT
|
779
|
2
|
CIVIC 1.8 AT
|
689
|
3
|
CIVIC 1.8 MT
|
487
|
4
|
CRV 2.4L AT
|
995
|
5
|
CR -V 2.4 LAT RE3,
5 chỗ, phiên bản đặc biệt
|
1.074
|
|
K. XE CÔNG TY ISUZU
VIỆT NAM
|
|
1
|
Isuzu Pickup, 4
cửa
|
300
|
2
|
Isuzu Pickup, 2
cửa tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích
|
|
3
|
Isuzu Trooper S
3.2, 7 chỗ
|
722
|
4
|
Isuzu Trooper LS
|
900
|
5
|
Isuzu Hi-Lander LX
Limited MT, 7 chỗ
|
466
|
6
|
Isuzu Hi-Lander V-
Spec MT, 7 chỗ
|
542
|
7
|
Isuzu Hi-Lander V-
Spec AT, 7 chỗ
|
570
|
8
|
Isuzu Hi-Lander V-
Spec SC 2.5 ( MT), 8 chỗ
|
553
|
9
|
Isuzu Hi-Lander V-
Spec SC 2.5 ( AT), 8 chỗ
|
579
|
10
|
Isuzu Hi-Lander
X-Trme AT, 7 chỗ
|
544
|
11
|
Isuzu Hi-Lander
X-Trme MT, 7 chỗ
|
544
|
12
|
Isuzu tải 1.45 tấn
|
250
|
13
|
Isuzu tải 1.6 tấn
|
270
|
14
|
Isuzu tải 2 tấn
|
300
|
15
|
Isuzu tải 3 tấn
|
320
|
16
|
Isuzu tải 5 tấn
|
360
|
17
|
Isuzu D-Max TFS
54H 05 chỗ và 600kg
|
460
|
18
|
Isuzu D-Max
TFS77Hh 05 chỗ và 550kg
|
530
|
19
|
Isuzu D-Max LS 3.0
MT, 5 chỗ
|
546
|
20
|
Isuzu D-Max LS 3.0
AT, 5 chỗ
|
571
|
21
|
Isuzu D-Max S 2.5
M , 5 chỗ
|
458
|
22
|
Isuzu D-Max S 3.0
MT, 5 chỗ
|
510
|
23
|
Isuzu D-Max S 3.0
MT, 5 chỗ FSE
|
536
|
24
|
Isuzu D-Max SC 3.0
MT, 5 chỗ FSE
|
554
|
25
|
Isuzu D-Max SC 3.0
AT, 5 chỗ FSE
|
581
|
|
L. XE CÔNG TY HINO
VIỆT NAM
|
|
1
|
Hino tải 5,3 tấn
|
350
|
2
|
Hino tải 7 tấn
|
450
|
3
|
Hino tải 9 tấn
|
620
|
4
|
Hino tải 10 tấn
|
890
|
|
M. Ô TÔ LIÊN DOANH
JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
1
|
JRD SUV DAILY I. 1
cầu, 7 chỗ máy dầu (4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) TURBO
|
278
|
2
|
JRD SUV DAILY II. 1
cầu, 7 chỗ máy dầu (4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc) TURBO
|
269
|
3
|
JRD SUV DAILY II
4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
287
|
4
|
JRD SUV DAILY II
4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
303
|
5
|
JRD SUV DAILY II
4X4 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
319
|
6
|
JRD SUV DAILY II
4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
339
|
7
|
JRD STORM I (2 chỗ)
máy dầu
|
142
|
8
|
JRD MEGA I (dung
tích Xilanh 1.100cc)
|
135
|
9
|
JRD MEGA I (7 chỗ)
động cơ xăng
|
154
|
10
|
JRD MEGA II (dung
tích Xilanh 1.100cc)
|
112
|
11
|
JRD MEGA II (7 chỗ)
động cơ xăng)
|
142
|
12
|
JRD MEGA (17 chỗ)
động cơ xăng)
|
168
|
13
|
JRD DAILY SUV II (7
chỗ)
|
290
|
14
|
JRD DAILY SUV II (7
chỗ) máy xăng
|
312
|
15
|
JRD PICK UP (5 chỗ)
máy dầu, 2.8 TURBO
|
238
|
16
|
JRD DAILY PICK UP
(5 chỗ) máy xăng
|
240
|
17
|
JRD DAILY PICK UP
(5 chỗ) máy xăng
|
266
|
18
|
JRD DAILY PICK UP
II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)
|
225
|
19
|
JRD DAILY PICK UP I
4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
259
|
20
|
JRD DAILY PICK UP
II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)
|
275
|
21
|
JRD MEGA II.D (8
chỗ) động cơ xăng 1,1 lít
|
109
|
22
|
JRD
DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2007
|
182
|
23
|
JRD
DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2008
|
192
|
24
|
JRD DAILY PICKUP-I
(4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO
|
212
|
25
|
JRD SUV I DAILY - I
(4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008
|
222
|
26
|
JRD SUV I DAILY - I
(4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO
|
227
|
27
|
JRD
SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2007
|
194
|
28
|
JRD
SUV II DAILY - II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008
|
204
|
29
|
JRD SUV II DAILY -
II (4x2) (7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO
|
224
|
30
|
JRD TRAVFL SX năm
2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít
|
138
|
31
|
JRD TRAVFL SX năm
2008, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít
|
143
|
32
|
JRD TRAVFL SX năm
2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít
|
153
|
|
Xe tải
|
|
1
|
JRD MANJIA I (xe
tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)
|
77
|
2
|
JRD MANJIA II (xe
tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)
|
77
|
3
|
JRD MANJIA I (xe
5-8 chỗ)
|
154
|
4
|
JRD MANJIA II (xe
5-8 chỗ)
|
176
|
5
|
JRD MANJIA-I tải
600 kg (2 chỗ, máy xăng)
|
110
|
6
|
JRD MANJIA I (trọng
lượng toàn bộ 3.800kg)
|
154
|
7
|
JRD MANJIA II
(trọng lượng toàn bộ 3.005kg)
|
176
|
8
|
JRD EXCELI (3 chỗ
trọng lượng toàn bộ 3.800kg)
|
156
|
9
|
JRD EXCELI (2 chỗ
1,45 tấn) máy dầu
|
160
|
10
|
JRD EXCELII (3 chỗ
có ben) trọng tải 3 tấn
|
215
|
11
|
JRD EXCELII (3 chỗ
có ben) trọng tải 5 tấn
|
225
|
12
|
JRD ETORM I tải
980kg 2 chỗ
|
157
|
13
|
JRD EXCEL-1 (3 chỗ)
trọng tải 1,45 tấn
|
176
|
14
|
JRD EXCEL-C (3 chỗ)
trọng tải 1,95 tấn
|
220
|
15
|
JRD EXCEL-D (3 chỗ)
trọng tải 2,2 tấn
|
230
|
16
|
JRD EXCEL-S (3 chỗ)
trọng tải 4 tấn
|
270
|
17
|
JRD EXCEL-II (3
chỗ) trọng tải 2,5 tấn
|
196
|
18
|
JRD TRAVEL (5 chỗ)
máy dầu
|
200
|
19
|
JRD TRAVEL (5 chỗ)
máy xăng
|
180
|
20
|
JRD MANJIA -II (xe
tải loại 420kg, 4 chỗ máy xăng)
|
158
|
21
|
JRD MANJIA I (xe
tải loại 600Kg, 2 chỗ máy xăng)
|
123
|
22
|
JRD STORM-I (xe tải
loại 980Kg, 2 chỗ máy dầu)
|
162
|
23
|
JRD EXCELI (2 chỗ
1,45 tấn) máy dầu
|
200
|
24
|
JRD EXCEL-1 (3 chỗ)
trọng tải 1,45 tấn, máy dầu, có máy lạnh
|
200
|
25
|
JRD EXCEL-S (3 chỗ)
trọng tải 4 tấn
|
315
|
26
|
JRD EXCELII (3 chỗ
có ben tự đổ) trọng tải 2,5 tấn máy dầu
|
185
|
27
|
JRD TRAVEL (5 chỗ)
máy xăng 1.1L
|
162
|
28
|
JRD TRAVEL (5 chỗ)
máy dầu
|
162
|
|
N. Ô TÔ NISSAN
VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
|
Xe du lịch
|
|
1
|
Navara 2.5L 6MT
|
687
|
|
Q. XE DO CÔNG TY
CP HYUNDAI THÀNH CÔNG
|
|
|
Xe du lịch
|
|
1
|
Hyundai AVANTE 1.6
SX năm 2011
|
500
|
2
|
Hyundai AVANTE
HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011
|
476
|
3
|
Hyundai AVANTE
HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011
|
535
|
4
|
Hyundai AVANTE
HD-20GS-A4, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011
|
594
|
5
|
Hyundai
ELANTRAHD-16- M4, 5 chỗ máy xăng 1.6L SX 2011
|
446
|
6
|
Hyundai SONATA YF-
BB6AB- 1, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011
|
920
|
7
|
Hyundai SANTAFE
CM7UBC, 7 chỗ máy dầu, 2.0L SX 2011
|
1.091
|
|
Xe tải
|
|
1
|
Hyundai H
100/TC-MB, máy dầu 2.5 L SX năm 2011
|
431
|
2
|
Hyundai H
100/TC-TK, máy dầu 2.5 L SX năm 2011
|
435
|
3
|
Hyundai H
100/TC-TL, máy dầu 2.5 L SX năm 2011
|
418
|
|
R. XE Ô TÔ KHÁC DO
VIỆT NAM LẮP RÁP SX
|
|
I
|
Xe TRANSINCO
|
|
1
|
Xe
khách TRANSINCO 1-5 (CHASSIS Việt Nam - Trung Quốc liên doanh sx )
|
|
1.1
|
Trasinco AH k30
(30 chỗ)
|
330
|
1.2
|
Trasinco CA k35 (35
chỗ)
|
350
|
1.3
|
Trasinco
A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)
|
370
|
1.4
|
Trasinco JA K32 (32
chỗ)
|
350
|
1.5
|
Trasinco CA K51B
(51 chỗ)
|
410
|
1.6
|
Trasinco CA K44 (44
chỗ)
|
580
|
1.7
|
Trasinco
A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ)
|
490
|
1.8
|
Trasinco
A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ)
|
570
|
1.9
|
Trasinco DHZ1130
KR1-K1C (46 chỗ)
|
640
|
1.10
|
Trasinco DHZ1130
K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm)
|
730
|
2
|
Xe khách TRANSINCO
1-5 (CHASSIS Việt Nam - Hàn Quốc liên doanh sản xuất)
|
|
2.1
|
Transinco K29h3,
K29h4
|
550
|
2.2
|
Transinco AT K36
(36 chỗ)
|
750
|
2.3
|
Transinco ACK46A,
ACK46H (46 chỗ)
|
880
|
2.4
|
Transinco AERO
CITY-K1C-WC (42 chỗ)
|
990
|
2.5
|
Transinco A BS090
K34 (34 chỗ)
|
760
|
2.6
|
Transinco A BS106
K42 (42 chỗ)
|
880
|
3
|
Xe khách khác
|
|
3.1
|
TRAENCO Chongqing
CKZ6753 động cơ 103KW 27chỗ
|
320
|
3.2
|
Chongqing CKZ6753
động cơ 88 KW 27chỗ
|
305
|
3.3
|
County 29 chỗ ngồi
|
820
|
3.4
|
Samco 30 chỗ (đóng
trên chassis isuzu)
|
610
|
3.5
|
Chongqing CKZ 6753
27 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)
|
250
|
3.6
|
Mef A5- Lavi-
304SAGACO I 08 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)
|
179
|
3.7
|
Uaz 31515 07 chỗ
|
200
|
II
|
Xe HOÀNG TRÀ
|
|
1
|
Xe khách Hoàng Trà
|
|
1.1
|
Hoang Tra CA- K28
chỗ ngồi
|
315
|
1.2
|
Hoang Tra 29 chỗ
HT1.FAW29T1
|
|
a
|
- Không có điều hòa
|
314
|
b
|
- Có điều hòa
|
342
|
1.3
|
Hoang Tra 29 chỗ
YC6701C1
|
|
a
|
- Không có điều hòa
|
344
|
b
|
- Có điều hòa
|
410
|
1.4
|
Xe khách thành phố
YC6701C6Bú40
|
|
a
|
- Không có điều hòa
|
315
|
b
|
- Có điều hòa
|
343
|
2
|
Xe tải Hoàng Trà
|
|
2.1
|
Loại 0,86 tấn
|
|
a
|
HEIBAO SM1023 thùng
tiêu chuẩn
|
119
|
b
|
HEIBAO SM1023
HT.MB-27 thùng mui phủ bạt
|
125
|
c
|
HEIBAO SM1023
HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn
|
127
|
d
|
HEIBAO SM1023
HT.TK-28 thùng kín chassi
|
106
|
e
|
Tải nhẹ hiệu HEI
BAO SM 1023 - 0,86 tấn (Công ty Hoàng Trà)
|
82
|
2.2
|
Loại trên 0,86 đến
1 tấn
|
|
a
|
CA 1031K4
SX-HT.MB-51 thùng phủ bạt
|
130
|
b
|
CA 1031K4 SX-HT.TK-50
thùng phủ bạt
|
138
|
c
|
FHT1250T-MT có mui
|
180
|
2.3
|
Loại trên 1,1 đến
1,8 tấn
|
|
a
|
FAW CA 1031K4 thùng
tiêu chuẩn
|
129
|
b
|
FAW CA 1031K4
-HT.MB-24 thùng phủ bạt
|
127
|
c
|
FAW CA 1031K4
-HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn
|
127
|
d
|
FAW CA 1031K4
-HT.TK02-25 thùng kín chassi
|
131
|
e
|
CA 1031K4
SX-HT.TTC-52 thùng tiêu chuẩn
|
124
|
f
|
CA 1031K2L2.
SX-HT.TTC-49 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
g
|
CA 1031K2L2.
SX-HT.TTC-54 thùng phủ bạt
|
175
|
h
|
CA 1031K2L2.
SX-HT.TTC-55 thùng kín
|
189
|
i
|
FHT1250T
|
160
|
2.4
|
Loại trên 1,8 tấn
|
|
a
|
FAW CA
1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn
|
|
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
159
|
|
- Có trợ lực tay
lái
|
165
|
b
|
FAW CA
1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt
|
|
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
157
|
|
- Có trợ lực tay
lái
|
163
|
c
|
FAW CA
1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín tiêu chuẩn
|
|
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
159
|
|
- Có trợ lực tay
lái
|
165
|
d
|
FAW CA
1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi
|
|
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
171
|
|
- Có trợ lực tay
lái
|
177
|
e
|
CA
1041K2L2-HT.TTC-61 thùng tiêu chuẩn
|
168
|
f
|
FAW CA1061HK26L4
-HT.TTC-32 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
g
|
FAW CA1061HK26L4
-HT.MB-67 thùng phủ bạt
|
267
|
h
|
FAW CA1061HK26L4
-HT.TK-44 thùng kín
|
271
|
i
|
FAW CA1061HK26L4
-HT.TTC-62 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
k
|
FHT1840T
|
210
|
l
|
FHT1840T-MT có mui
|
230
|
m
|
FHT1840T-TK thùng kín
|
250
|
2.5
|
Loại 3,5 tấn
|
|
a
|
FAW CA1061HK26L4
sát xi tải
|
219
|
b
|
FAW CA1061HK26L4
-HT.TTC-41 thùng tiêu chuẩn
|
239
|
c
|
FHT 7900 SX-TTC
|
260
|
d
|
FHT7900 SX-MB
|
320
|
e
|
FHT 1990T, động cơ
4DW93-84, công suất 62KW, 1.495kg
|
237
|
f
|
FHT 1990T-MB, động
cơ 4DW93-84, công suất 62KW,1.495kg
|
248
|
2.6
|
Loại trên 5 đến 5,5
tấn
|
|
a
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn
|
329
|
b
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 thùng phủ bạt
|
361
|
c
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 thùng phủ bạt
|
361
|
d
|
FAW
CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 thùng kín
|
368
|
e
|
FAW CAH1121K28K6R5
|
332
|
f
|
FAW CAH1121K28K6R6
|
355
|
g
|
FAW HT.MB-74
|
360
|
2.7
|
Loại 8 tấn đến 8,5
tấn
|
|
a
|
FAW
CA5166XXYPlK2L5-HT.TTC-46 thùng tiêu chuẩn
|
469
|
b
|
FAW
CA5166XXYPlK2L5-HT.MB-63 thùng phủ bạt
|
510
|
c
|
FAW HT.TTC-68 thùng
tiêu chuẩn
|
558
|
d
|
FAW HT.TTC-76
|
600
|
e
|
FAW HT-MB-75 có mui
|
610
|
f
|
FAW
CA1200PK2L7P3A80 thùng tiêu chuẩn
|
605
|
g
|
FAW
CA5200XXYPK2L7T3A80-1thùng mui bạt
|
568
|
2.8
|
Loại từ 12 tấn trở
lên
|
|
a
|
11 tấn 192KW FAW
CA1258PIK2L11T1-HT.TK-48
|
814
|
b
|
12 tấn 192KW FAW
CA1228PIK2L11T1
|
758
|
c
|
12 tấn 192KW FAW
CA1258PIK2L11T1-HT.MB-58
|
803
|
d
|
13 tấn 192KW FAW
CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-53
|
758
|
e
|
13 tấn 192KW FAW
CA1258PIK2L11T1-HT.MB-59
|
803
|
g
|
14 tấn 192KW FAW
CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-60
|
758
|
h
|
16 tấn (220KW) FAW
QD5310XXYP2K1L7T4-1
|
711
|
i
|
206 KW FAW
CA5310XXYP2KIL7T4
|
920
|
j
|
18 tấn 192KW FAW
CA5312CLXY21K2L2T4A2
|
976
|
3
|
XE BEN HOÀNG TRÀ
|
|
3.1
|
Loại 0,69 tấn
HEIBAO SM1023-HT 70
|
130
|
3.2
|
Loại 0,66 tấn
HEIBAO SM1023-HT.TB02-39
|
119
|
3.3
|
Loại 1,65 tấn 47KW
FAW CA3041K5L
|
138
|
3.4
|
Loại 9,65 tấn 192KW
FAW CA3258P1K2T1
|
698
|
3.5
|
Loại 9,69 tấn 192KW
FAW CA3250PIK2T1 SX 2008
|
770
|
3.6
|
Loại 9,69 tấn 192KW
FAW CA3250PIK2T1 SX 2010
|
130
|
3.7
|
Loại 15 tấn FAW
CA3258P1K2T1A
|
768
|
3.8
|
213 KW FAW
CA3256P2K2T1A80
|
858
|
3.9
|
CA3320P2K2T1A80
động cơ 320PS, ben giữa
|
726
|
3.10
|
Động cơ 320PS, ben
đứng
|
807
|
3.11
|
Động cơ 360PS, ben
đứng
|
888
|
3.12
|
236KW FAW
CA3256P2K2T1A80
|
844
|
3.13
|
236KW FAW
CA3311P2K2T1A80
|
960
|
3.14
|
266KW FAW
CA3320P2K15T1A80
|
928
|
3.15
|
258KW FAW
CA3252P2K2T1A
|
1.050
|
3.16
|
247KW FAW
CA3256P2K2T1A80
|
955
|
3.17
|
258KW FAW
CA3312P2K2IT1 4E-350ps
|
1.145
|
3.18
|
266KW FAW
CA3320P2K15T1A80
|
990
|
|
THÙNG 2 CẦU
|
|
4
|
XE ĐẦU KÉO MỘT CẦU
|
|
4.1
|
Loại (162KW) FAW
CA4143P11K2A80
|
468
|
4.2
|
Loại (192KW) FAW
CA4161P1K2A80
|
498
|
4.3
|
Loại (192KW) FAW
CA4168P1K2
|
436
|
5
|
XE ĐẦU KÉO HAI CẦU
|
|
5.1
|
Loại (228KW) FAW
CA4252P21K2T1A
|
688
|
5.2
|
Loại (192KW) FAW
CA4258P1K2T1
|
655
|
5.3
|
Loại (258KW) FAW
CA4252P21T1A80
|
725
|
5.4
|
Loại (280KW) FAW
CA4258P2K2T1A80
|
798
|
5.5
|
Loại (228KW) FAW
CA4182P21K2
|
575
|
III
|
XE CHUYÊN DÙNG
|
|
1
|
Chở xăng
|
|
1.1
|
Loại 132KW
LG5163GJP
|
770
|
1.2
|
Loại 154KW
LG5252GJP
|
891
|
1.3
|
Loại 192KW
LG5153GJP
|
1.017
|
2
|
Chở Xi măng
|
|
2.1
|
Loại 176KW
LG5246SNA
|
1.062
|
2.2
|
Loại 220KW
LG5319GPL
|
1.220
|
3
|
Chở khí
|
|
3.1
|
Loại 192KW HT5314
GYQ
|
1.368
|
4
|
Xe trộn bê tông
|
|
4.1
|
Loại FAW 220KW
LG5257GJB
|
1.080
|
4.2
|
Loại FAW
228KWCA5253GJBA70
|
1.200
|
5
|
Xe phun nước
|
|
5.1
|
Loại
FAW97KWCA1083P9K2L (5-8M3)
|
505
|
5.2
|
Loại FAW
132KWSLA5160 (10-15M3)
|
710
|
5.3
|
Loại
FAW192KWCA5258GPSC (16-20M3)
|
890
|
5.4
|
Loại FHT 192 KW
CA1258P1K2L11T1PN
|
946
|
5.5
|
Loại FHT 162 KW
CA1176P1K2L7PN
|
715
|
5.6
|
Loại FHT 100 KW
CAH1121K28L6R5PN
|
941
|
5.7
|
Loại FHT 81 KW
CAH1121K28L6R5PN
|
385
|
|
XE KHÁCH KHÁC
|
|
1
|
TRAENCO Chongqing
CKZ6753 động cơ 103KW 27 chỗ
|
320
|
2
|
Chongqing CKZ6753
động cơ 88 KW 27 chỗ
|
305
|
3
|
County 29 chỗ ngồi
|
820
|
4
|
Samco 30 chỗ (đóng
trên chassis isuzu)
|
610
|
5
|
Chongqing CKZ 6753
27 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)
|
250
|
6
|
Mef A5- Lavi-
304SAGACO I 08 chỗ (Cty ô tô Sài Gòn sx)
|
179
|
7
|
Uaz 31515 07 chỗ
|
200
|
IV
|
Xe do công ty
SANYANG sản xuất
|
|
1
|
Loại SYM T880 tải
SC1-A
|
124
|
2
|
Loại SYM T880 tải
SC1-A2
|
123
|
3
|
Loại SYM T880 Sát
xi tải SC1-B
|
155
|
4
|
Loại SYM T880 Sát
xi tải SC1-B2
|
140
|
5
|
Yingtian YT4010PD
|
85
|
6
|
Yingtian YT5815PD
|
105
|
7
|
YỤEJIN
|
170
|
8
|
YUEJIN TM2 35DA
|
185
|
9
|
KOODOO
|
160
|
10
|
KOODOO Xe chở khách
8 chỗ 1.091
|
150
|
11
|
HONOR 3TD1
|
210
|
12
|
SOYAT NHQ 6520E3
|
185
|
13
|
Forland BJ 3052Ec
|
134
|
14
|
Transinco Jl
2515CD1
|
90
|
15
|
Transinco Jl 2815D1
|
120
|
16
|
Transinco Jl
5830PD1
|
135
|
17
|
Transinco Jl 5830PD1A
|
135
|
18
|
Transinco Jl
5840PD1A
|
140
|
19
|
Transinco Jl
5840PD1B
|
145
|
20
|
Transinco Jl
5840PD1C
|
155
|
21
|
Transinco Jl
5840PD1AA 3,45 tấn
|
140
|
22
|
Jiulong Jl 1010G
|
60
|
23
|
Jiulong Jl 1010GA
|
65
|
24
|
Jiulong 5830 D
|
142
|
25
|
Jiulong 5840 D
|
165
|
|
Xe tải tự đổ
|
|
1
|
Xe tải tự đổ
SC1-B-2 loại 880Kg
|
167
|
2
|
Xe tải tự đổ
SC1-B2-2 loại 880Kg
|
162
|
|
Xe tải nhẹ
|
|
1
|
Xe tải SC1-A loại
880Kg
|
130
|
2
|
Xe tải SC1-A2 loại
880Kg
|
126
|
3
|
Xe tải SC2-A loại
1000Kg
|
172
|
4
|
Xe tải SC2-A2 loại
1000Kg
|
166
|
|
Xe Sát xi tải
|
|
1
|
Xe Sát xi tải SC1-B
loại 1890Kg
|
126
|
2
|
Xe Sát xi tải
SC1-B2 loại 1890Kg
|
123
|
3
|
Xe Sát xi tải SC2-B
loại 2365Kg
|
166
|
4
|
Xe Sát xi tải
SC2-B2 loại 2365Kg
|
160
|
5
|
Xe tải van
V5-SC3-A2
|
253
|
|
Xe du lịch
|
|
1
|
Xe con V9-SC3-B2
|
221
|
|
Xe khách
|
|
1
|
Xe khách V11-SC3-C2
|
233
|
V
|
Xe Cửu Long
|
|
1
|
Cuulong 5840 D
|
187
|
2
|
Cuulong Cl 5840 D
|
182
|
3
|
Cuulong Cl 4020 D
|
135
|
4
|
Cuulong Cl 2815 D
|
132
|
5
|
Cuulong Cl 2815 DL
|
138
|
6
|
Cuulong Cl 9650T2
5,0 tấn
|
280
|
7
|
Cuulong Cl
9650T2-MB 5,0 tấn
|
282
|
8
|
Cuulong 2210 FTDA 1
tấn
|
105
|
9
|
Cuulong 2810 D2A/TC
0,8 tấn
|
145
|
12
|
Cuulong Cl 2810 DA
950kg
|
118
|
13
|
Cuulong CL2810 DG
950 kg
|
110
|
14
|
Cuulong 2810 DG 950
kg
|
118
|
15
|
Cuulong CL2810 TG
950kg
|
118
|
16
|
Cuu long 2210FT DA
1 tấn
|
105
|
17
|
Cuu long 3810T 1
tấn; 3810T1 1 tấn
|
120
|
18
|
Cuu long 3810DA Từ
950kg -1 tấn;
|
140
|
19
|
Cuu long 3812T 1,2
tấn; 3812T-MB 1,2 tấn
|
130
|
20
|
Cuu long 3812DA.
1,2 tấn; 3812DA1. 1,2 tấn; 3812DA2. 1,2 tấn
|
153
|
21
|
Cuu long CL DFA1
1,05 tấn
|
135
|
22
|
Cuu long CL DFA
1,25 tấn
|
146
|
23
|
Cuu long CL DFA
4215T 1,5 tấn
|
180
|
24
|
Cuu long CL DFA
4215T - MB
|
180
|
25
|
Cuu long CL DFA
3810 từ 950kg - 1 tấn
|
180
|
26
|
Cuu long CL DFA
3810T1-MB 950kg
|
148
|
27
|
Cuu long CL DFA
6025T 2,5 tấn
|
212
|
28
|
Cuu long CL DFA
6025T-MB 2,5 tấn
|
212
|
29
|
Cuu long CL DFA
6027T 2,5 tấn
|
212
|
30
|
Cuu long CL DFA
6027T - MB 2,5 tấn
|
212
|
31
|
Cuu long CL
KC9050D-T600 4,95 tấn
|
342
|
32
|
Cuu long CL
KC9050D-T700 4,95 tấn
|
342
|
33
|
Cuu long CL
KC9050D2-T600 4,95 tấn
|
378
|
34
|
Cuu long CL
KC9050D2-T700 4,95 tấn
|
378
|
35
|
Cửu long
CLKC3815D-T400 1,2 tấn
|
160
|
36
|
Cửu long
CLKC3815D-T550 1,2 tấn
|
170
|
37
|
Cửu long CLKC6625D
2,5 tấn
|
230
|
38
|
Cửu long CLKC6625D2
2,5 tấn
|
260
|
39
|
Cửu long
CLKC6625D2-T550 3,45 tấn
|
350
|
40
|
Cửu long
CLKC8135D-T650 3,45 tấn
|
290
|
41
|
Cửu long
CLKC8135D2-T650A 3,45 tấn
|
350
|
42
|
Cửu long
CLKC8135D-T750 3,45 tấn
|
290
|
43
|
Cửu long
CLKC8135D2-T750 3,45 tấn
|
330
|
44
|
Cửu long CLKC
9060D-T600 6 tấn
|
340
|
45
|
Cửu long CLKC
9060D-T700 6 tấn
|
340
|
46
|
Cửu long CLKC
9060D2-T600 6 tấn
|
375
|
47
|
Cửu long CLKC
9060D2-T700 6 tấn
|
375
|
48
|
Cửu long 9970T2
7,00 tấn
|
282
|
49
|
Cửu long 9970T2-MB
7 tấn
|
285
|
50
|
Cửu long 9970T3
7,00 tấn
|
285
|
51
|
Cửu long 9970T3-MB
7 tấn
|
285
|
52
|
Cửu long CLKC8135D
3,45 tấn
|
294
|
53
|
Cửu long CLKC8135D2
3,45 tấn
|
336
|
54
|
Cửu long CLKC8850D
5 tấn
|
316
|
55
|
Cửu long CLKC8850D2
5 tấn
|
351
|
56
|
Cuu long CL 9650T2
- 5 tấn
|
280
|
57
|
Cuu long CL
9650T2-MB - 5 tấn
|
282
|
58
|
Cuu long
CLDFA9975T-MB 7,2 tấn
|
347
|
59
|
Cuu long CL DFA1
1,25 tấn
|
146
|
60
|
Cuu long CL
DFA1/TK 1,25 tấn
|
146
|
61
|
Cuu long CL DFA 1.8T
1,8 tấn
|
143
|
62
|
Cuu long CL DFA
1.8T2 1,8 tấn
|
143
|
63
|
Cuu long DFA 1.8T4
1,8 tấn
|
150
|
64
|
Cuu long CL DFA
1.6T3 1,8 tấn
|
136
|
65
|
Cuu long
DFA3.45T2-LK-3,45 tấn; DFA3.2T3-LK 3,45 tấn.
|
205
|
66
|
Cuu long DFA 1.6T5
1,6 tấn
|
142
|
67
|
Cửu long DFA 7050T
4,95 tấn
|
225
|
68
|
Cửu long DFA
7050T/LK 4,95 tấn
|
225
|
69
|
Cửu long DFA 7050T
- MB 4,95 tấn
|
225
|
70
|
Cuu long DFA 2,25
tấn
|
140
|
71
|
Cuu long DFA 2,35
tấn
|
170
|
72
|
Cửu long DFA 12080D
8 tấn
|
440
|
73
|
Cửu long DFA
12080D-HD 8 tấn
|
440
|
74
|
Cuu long DFA
2.90T4, 2,9 tấn
|
165
|
75
|
Cuu long CL DFA
2.95T2, 3 tấn
|
158
|
76
|
Cuu long DFA 2.95T3
2,95 tấn; DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn
|
170
|
77
|
Cuu long DFA 2.70T5
2,7 tấn
|
158
|
78
|
Cuu long CL DFA
2.75T3 3 tấn
|
152
|
79
|
Cuu long DFA 3.0 T
3 tấn
|
158
|
80
|
Cuu long DFA 3.0 T1
3 tấn
|
152
|
81
|
Cuu long DFA 3,2 T1
|
185
|
82
|
Cuu long DFA 3,45
tấn
|
185
|
83
|
Cuu long DFA3.45T -
3,45 tấn; DFA3.45T1 - 3,45 tấn
|
209
|
84
|
Cuu long DFA3.45T3
- 3,45 tấn; DFA3.50T - 3,45 tấn
|
209
|
85
|
Cuu long DFA3.2T1
3,45 tấn
|
209
|
86
|
Cuu long DFA 7027T3
2,25 tấn; DFA 7027T2/TK 2,1 tấn
|
174
|
87
|
Cuu long DFA 9970T
7 tấn; 9970T1 7 tấn
|
292
|
88
|
Cuu long DFA
9670DA-1, 7tấn
|
335
|
89
|
Cuu long DFA
9670DA-2, 7tấn
|
335
|
90
|
Cuu long DFA
9670DA-3, 7tấn
|
335
|
91
|
Cuu long DFA
9670DA-4, 7tấn
|
335
|
92
|
Cuu long DFA
9670D-T750, 7tấn
|
370
|
93
|
Cuu long DFA
9670D-T860, 7tấn
|
370
|
94
|
Cửu long ZB 5220 D
2,2 tấn
|
205
|
95
|
Cửu long ZB 5220 D
2,35 tấn
|
205
|
96
|
Cửu long ZB 5225 D2
2,5 tấn
|
230
|
97
|
Cuu long 4025DA1
2,35 tấn
|
152
|
98
|
Cuu long 4025DA2
2,35 tấn
|
176
|
99
|
Cuu long 4025DG2
2,35 tấn
|
150
|
100
|
Cuu long 4025QT6
2,5 tấn
|
140
|
101
|
Cuu long 4025QT7
2,25 tấn
|
140
|
102
|
Cuu long Ben 5830
D1, D2 2,8 tấn
|
170
|
103
|
Cuu long Ben 5830
DAG 2,8 tấn
|
176
|
104
|
Cuu long Ben 5830
DAG 3,0 tấn
|
161
|
105
|
Cuu long Ben 5830 D
2,8 tấn
|
162
|
106
|
Cuu long Ben 5830
D2 3 tấn
|
155
|
107
|
Cuu long Ben 5830
D3
|
164
|
108
|
Cuu long Ben 5830
DA 3 tấn
|
187
|
109
|
Cuu long Ben 5840
D2 3,45 tấn
|
195
|
110
|
Cuu long Ben 5840
DGA . 3,45 tấn
|
180
|
111
|
Cuu long Ben 5840
DGA1. 3,45 tấn
|
200
|
112
|
Cuu long Ben 5840
DQ1, 3,45 tấn
|
208
|
113
|
Cuu long Ben 5840
DQ, 3,45 tấn
|
242
|
114
|
Cuu long 5830 D3
2,8 tấn
|
170
|
115
|
Cuu long 5830 D3
3,0 tấn
|
146
|
116
|
Cuu long 5840 DG1
3.45 tấn
|
173
|
117
|
Cuu long ben 4025
QT 2,5 tấn
|
138
|
118
|
Cuu long thùng 4025
QT1 2,3 tấn
|
150
|
119
|
Cuu long 4020DA1
2,35 tấn
|
154
|
120
|
Cuu long 4025D 2,5
tấn
|
144
|
121
|
Cuu long 4025 D2
2,35 tấn
|
153
|
122
|
Cuu long 4025 D1,
2,35 tấn
|
147
|
123
|
Cuu long 4025 DG
2,35tấn
|
150
|
124
|
Cuu long 4025 DG1
2,35tấn
|
140
|
125
|
Cuu long 4025 DG2
2,35 tấn
|
150
|
126
|
Cuu long 4025 QT
2,5tấn
|
138
|
127
|
Cuu long 4025 QT1
2,5tấn
|
138
|
128
|
Cuu long 4025 QT3
2,5tấn
|
130
|
129
|
Cuu long 4025 QT4
2,5tấn
|
138
|
130
|
Cuu long 4025 QT6
trọng tải 2,5 tấn
|
140
|
131
|
Cuu long 4025 QT7;
4025 QT8; 4025 QT9 trọng tải 2,5 tấn
|
145
|
132
|
Cuu long 4025 DA
2,35 tấn
|
145
|
133
|
Cuu long 4025 DA 1
2,35 tấn
|
153
|
134
|
Cuu long 4025 D2A
2,35 tấn; 4025 D2A-TC 2,35 tấn
|
213
|
135
|
Cuu long 4025 DG3A
2,35 tấn
|
158
|
136
|
Cuu long 4025 DG3B;
4025 DG3C Loại 2,35 tấn
|
188
|
137
|
Cuu long 4025
DG3B-TC 2,35 tấn
|
188
|
138
|
Cuu long 5220 D2A
2,00 tấn
|
200
|
139
|
Cuu long 5840 D2
3,45 tấn
|
205
|
140
|
Cuu long 5840 DQ
3,45 tấn
|
240
|
141
|
Cuu long 7027T1
1,75 tấn
|
143
|
142
|
Cuu long 7027T 2
tấn
|
143
|
143
|
Cuu long 7027T1
1,75 tấn có điều hòa
|
150
|
144
|
Cuu long 7027T 2
tấn có điều hoà
|
150
|
145
|
Cuu long 7540 DA
3,45 tấn
|
210
|
146
|
Cuu long 7540 DA1
3,45 tấn
|
269
|
147
|
Cuu long 7540 D2A
3,45 tấn
|
240
|
148
|
Cuu long 7550 DA
4,75 tấn
|
215
|
149
|
Cuu long 7550 D2A
4,6 tấn
|
235
|
150
|
Cuu long 7550 D2B
4,6 tấn
|
315
|
151
|
Cuu long 7550 DGA
4,75 tấn; 7550 DGA-1 4,75 tấn
|
286
|
152
|
Cuu long 7750 QT
6,08 tấn
|
205
|
153
|
Cuu long 7750 QT1
6,08 tấn
|
205
|
154
|
Cuu long 7750 QT1
6,08 tấn (xe Sát-xi)
|
210
|
155
|
Cuu long 7750 QT2
trọng tải 6,8 tấn
|
235
|
156
|
Cuu long 7750 QT3
|
235
|
157
|
Cuu long 7750 QT4
trọng tải 5 tấn
|
200
|
158
|
Cuu long 7750 QT4
trọng tải 6,08 tấn
|
235
|
159
|
Cuu long 7750 DA
4,75 tấn
|
200
|
160
|
Cuu long 7750 DGA
4,75 tấn
|
250
|
161
|
Cuu long 7750 DGA1
4,75 tấn
|
220
|
162
|
Cuu long 7550
DQ,DQ1 4,75 tấn
|
220
|
163
|
Cuu long 9960 TL -
5,00 tấn
|
290
|
164
|
Cuu long 9960
TL/MB - 5,00 tấn
|
290
|
165
|
Cửu long 9970T 7,00
tấn
|
271
|
166
|
Cửu long 9970T1
7,00 tấn
|
271
|
167
|
Cửu long 9670 D2A
7,00 tấn
|
371
|
168
|
Cửu long 9670 D2A-
TT 7,00 tấn
|
371
|
169
|
Cửu long 9650T2
5,00 tấn
|
280
|
170
|
Cửu long 9650T2-MB
5,00 tấn
|
282
|
171
|
Cuu long CLDFA
9960T1 - 5,7 tấn
|
266
|
172
|
Cuu long CLDFA
9960T - 6 tấn
|
266
|
173
|
Cuu long CNHTC.
331HP-MB -13.350Kg
|
745
|
174
|
Cuu long SINOTRUK
ZZ4257N3241V-14.500Kg
|
570
|
175
|
Cuu long SINOTRUK
ZZ4187M3511V-8.400Kg
|
500
|
176
|
Cuu long SINOTRUK
ZZ4257M3231V-15.720Kg
|
530
|
177
|
Cuu long SINOTRUK
ZZ1201G 60 C5W
|
515
|
178
|
Cuu long SINOTRUK
ZZ1251M 6041W
|
615
|
179
|
Cuu long SINOTRUK
ZZ3257N 3847 B 9770Kg
|
715
|
180
|
Cuu long SINOTRUK
ZZ3257N 3847 B 10.070Kg
|
735
|
181
|
Cuu long SINOTRUK
ZZ5257GJBN 3641 W 11.770Kg
|
920
|
182
|
Cuu long SINOTRUK
ZZ5257GJBM 3647 W 10.560Kg
|
890
|
183
|
Cuu long tải thùng
KY 1016T, trọng tải 650kg
|
120
|
184
|
Cuu long tải thùng
có mui phủ KY 1016T-MB, trọng tải 550kg
|
120
|
185
|
Cuu long DFA 3810T,
trọng tải 950kg
|
124
|
186
|
Cuu long
DFA3810T-MB có mui phủ - 850kg
|
124
|
187
|
Cuu long DFA
3810T1, trọng tải 950kg
|
124
|
188
|
Cuulong
DFA3810T1-MB có mui phủ, trọng tải 850kg
|
124
|
189
|
Cuu long DFA3810D
- 950kg, ôtô tải tự đổ
|
153
|
190
|
Cuu long ZB 3810T1
- MB, tải thùng có mui phủ, trọng tải 850kg
|
153
|
191
|
Cuu long ZB 3810T1
- trọng tải 950kg
|
153
|
192
|
Cuu long ZB
3812T1, loại 1,2 tấn
|
160
|
193
|
Cuu long ZB
3812T1-MB, loại 1 tấn, có mui phủ
|
160
|
194
|
Cuu long ZB
3812T3N, loại 1,2 tấn
|
160
|
195
|
Cuu long ZB
3812T3N- MB, loại 1,0 tấn
|
160
|
196
|
Cuu long ZB
3812D3N-T550, loại 1,2tấn
|
188
|
197
|
Cuu long ZB
3812D-T550- 1,2 tấn
|
188
|
198
|
Cuu long KC
3815D-T400- 1,2 tấn
|
166
|
199
|
Cuu long KC
3815D-T550- 1,2 tấn
|
166
|
200
|
Cuu long 4025 DG3B
- 2,35 tấn, tải tự đổ
|
196
|
201
|
Cuu long 4025
DG3B-TC - 2,35 tấn
|
196
|
202
|
Cuu long ZB
5220D-2,2 tấn;
|
194
|
203
|
Cuulong tự đổ 2 cầu
ZB5220D2, loại 2,2 tấn
|
180
|
204
|
Cuu long tự đổ 2
cầu ZB 5225D2-2,35 tấn
|
230
|
205
|
KC 6025D-PD 2,5
tấn, tải tự đổ
|
234
|
206
|
KC 6025D-PH 2,5 tấn
|
272
|
207
|
Cuulong tải tự đổ 2
cầu KC6025D2-PD, loại 2,5 tấn
|
263
|
208
|
Cuulong tải tự đổ 2
cầu KC6025D2-PH, loại 2,5 tấn
|
292
|
209
|
Cuulong DFA 6027 T
- 2,5 tấn;
|
224
|
210
|
Cuulong DFA 6027
T-MB, có mui phủ - 2,25 tấn;
|
224
|
211
|
Cuulong DFA 6027
T1-MB, có mui phủ - 1,9 tấn;
|
224
|
212
|
Cuu long KC 6625D
- 2,5 tấn
|
265
|
213
|
Cuu long KC
6625D2- 2,5 tấn
|
298
|
214
|
Cuu long DFA
7027T3 - 2,25 tấn
|
149
|
215
|
Cuu long DFA
7027T3-MB, có mui phủ - 2,25 tấn
|
149
|
216
|
Cuu long DFA
7027T2, loại 2,5 tấn
|
149
|
217
|
Cuu long DFA
7050T/LK 4,95 tấn
|
276
|
218
|
Cuu long KC
8135D-3,45 tấn
|
280
|
219
|
Cuu long KC
8135D-T650A-3,45 tấn
|
336
|
220
|
Cuu long KC
8135D-T750-3,45 tấn
|
280
|
221
|
Cuu long KC
8135D2- 3,45 tấn, 2 cầu
|
365
|
222
|
Cuu long KC 8135D2-T550-3,45
tấn
|
365
|
223
|
Cuu long KC
8135D2-T650 -3,45 tấn;
|
365
|
224
|
Cuu long KC
8135D2-T650A-3,45 tấn;
|
368
|
225
|
Cuu long KC
8135D2-T750-3,45 tấn
|
365
|
226
|
Cuu long KC 8550D
- 5 tấn
|
331
|
227
|
Cuu long KC 8550D2
- 5 tấn
|
367
|
228
|
Cuu long CLKC9050D-T600
- 4,95 tấn;
|
365
|
229
|
Cuu long
CLKC9050D-T700 - 4,95 tấn
|
365
|
230
|
Cuu long
CLKC9050D2-T600 - 4,95 tấn;
|
382
|
231
|
Cuu long
CLKC9050D2-T700 - 4,95 tấn
|
382
|
232
|
Cuu long CLKC
9060D-T600 - 6 tấn
|
365
|
233
|
Cuu long CLKC
9060D-T700 - 6 tấn
|
365
|
234
|
Cuu long CLKC
9060D2-T600 - 6 tấn
|
382
|
235
|
Cuu long CLKC
9060D2-T700 - 6 tấn
|
382
|
236
|
Cuu long
DFA9670DA-1 - 6,8 tấn
|
431
|
237
|
Cuu long
DFA9670DA-2 - 6,8 tấn
|
431
|
238
|
Cuu long
DFA9670DA-3 - 6,8 tấn
|
431
|
239
|
Cuu long
DFA9670DA-4 - 6,8 tấn
|
431
|
240
|
Cuu long
DFA9670D-T750 - 6,8 tấn
|
441
|
241
|
Cuu long
DFA9670D-T860 - 6,8 tấn
|
441
|
242
|
Cuu long 9670D2A -
6,8 tấn
|
429
|
243
|
Cuu long
9670D2A-TT -6,8 tấn
|
429
|
244
|
Cửu long
DFA9950D-T700, trọng tải 4,95 tấn
|
369
|
245
|
Cửu long
DFA9950D-T850
|
371
|
246
|
Cuu long DFA 9970T
- 7 tấn
|
263
|
247
|
Cuu long DFA9970T1
- 6,8 tấn, có mui phủ
|
263
|
248
|
Cuu long 9970T2 -
7,00 tấn
|
263
|
249
|
Cuu long 9970T2-MB
- 6,8 tấn
|
263
|
250
|
Cuu long 9970T3
-MB - 6,8 tấn
|
263
|
251
|
Cuu long 9970T3 -
7,00 tấn
|
263
|
252
|
Cuu long
CLDFA9975T-MB - 7,2 tấn
|
319
|
253
|
Cuu long DFA
12080D - 7,86 tấn
|
475
|
254
|
Cuu long DFA
12080D-HD - 7,86 tấn
|
475
|
255
|
Cuulong KC13208D,
7,8 tấn, tải tự đổ
|
631
|
256
|
Cuulong KC13208D-1,
7,5 tấn, tải tự đổ
|
631
|
257
|
Cuu long DFA3.45T2
-LK 3,45 tấn
|
275
|
|
XE DO CTY TNHH Ô
TÔ ĐÔNG PHONG SẢN XUẤT
|
|
I
|
Loại xe tự đổ 1 cầu
4x2 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)
|
|
1
|
DFM-TD0.98TA
0,960Kg (SX 2010)
|
195
|
2
|
DFM-TD0.97TA
0,970Kg (SX 2010, 2011)
|
195
|
3
|
DFM-TD1.8TA
1.800Kg (SX 2010)
|
235
|
4
|
DFM-TD4.98TB
4.980Kg (SX 2010, 2011)
|
400
|
5
|
DFM-TL900A 900Kg
|
160
|
6
|
DFM-TD4.99T
4.990Kg
|
450
|
7
|
DFM-TD2.35TA
2.350Kg
|
265
|
8
|
DFM-TD2.35TC
2.350Kg
|
270
|
9
|
DFM-TD2.35TB
2.350Kg (SX2010, 2011)
|
280
|
10
|
DFM-TD2.35TC
2.350Kg (SX2010, 2011)
|
285
|
11
|
DFM-TD3.45B
3.450Kg ( Loại 5 số, SX năm 2010, 2011)
|
280
|
12
|
DFM-TD3.45-4x2
3.450Kg (Loại máy 85 KW, SX năm 2009)
|
295
|
13
|
DFM-3.45 TD
3.450Kg (Loại máy 96 KW, SX năm 2010, 2011)
|
365
|
14
|
DFM-TD6.5B 6.785Kg
(SX năm 2010, 2011)
|
400
|
15
|
DFM-TD6.9B 6.900Kg
(Loại máy 96 Kw cầu chậm, SX năm 2010, 2011)
|
365
|
16
|
DFM-TD7/TD TD7T 6.980Kg
5 số cầu gang
|
345
|
17
|
DFM-TD7/TA 6.950Kg
5 số cầu gang
|
387
|
18
|
DFM-TD7/TA 6.950Kg
5 số cầu thép
|
400
|
19
|
DFM-TD7/TA 6.950Kg
6 số cầu thép
|
430
|
20
|
DFM TD7TB 6950 Kg
ben 1 cầu, SX năm 2010 (2011) (2012)
|
460
|
21
|
DFM TD7TB 6950 Kg
loại 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, SX năm 2011,2012
|
460
|
22
|
DFM-TD7/TA 6.950Kg
6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm
|
460
|
23
|
DFM-TD7/TD4x4
7.000Kg
|
470
|
24
|
DFM-TD8/TD8180
7.300Kg
|
600
|
25
|
DFM-TD7,5/TA
7.500Kg 6 số 1 cầu- cầu thép máy Cummins, SX năm 2010
|
465
|
26
|
DFM-TD7,5/TA
7.500Kg 6 số, 1 cầu, cầu thép máy cummins SX 2011, hộp số to
|
475
|
27
|
DFM-TD4.95T
4.950Kg (sản xuất 2009)
|
320
|
28
|
DFM-TD4.98T
4.980Kg (sản xuất 2010)
|
400
|
29
|
DFM-TD3.45-4x2
động cơ loại 85KW
|
300
|
30
|
DFM-TD3.45-4x2
động cơ loại 96KW
|
365
|
31
|
DFM-TD6.5B-4x2
6.500kg sản xuất năm 2010
|
400
|
32
|
DFM-TD3.45-4x2
loại máy 85KW, 3.450kg, SX năm 2009
|
295
|
33
|
DFM-TD3.45-4x2
loại máy 96 KW cầu chậm, 3.450kg, SX năm 2010, 2011
|
365
|
34
|
DFM-TD6.9B loại
máy 96 KW cầu chậm, 6.900kg, SX năm 2010
|
365
|
35
|
DFM-TD2.35TB loại
5 số, 2,350kg, SX năm 2010
|
280
|
36
|
DFM-TD2.35TC loại
7 số, 2,350kg, SX năm 2010
|
285
|
37
|
DFM-TD3.45M loại 7
số, 3.450kg, SX năm 2010, 2011
|
285
|
38
|
DFM-TD1.25B
,1.250kg, SX năm 2011
|
195
|
39
|
DFM-TD1.8TA
,1.800kg, SX năm 2010, 2011
|
235
|
40
|
DFM-TD 2.5B, 2.500kg,
SX năm 2010, 2011
|
235
|
41
|
DFM-TD 8180,
7.300kg, SX năm 2011
|
600
|
42
|
DFM TD 4,99 T (Cầu
thep 8 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, SX năm 2010
|
440
|
43
|
DFM TD 4,99 T (Cầu
thép 6 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, SX năm 2011
|
450
|
44
|
DFM TD 990KC4x2,
990kg, SX năm 2012
|
220
|
45
|
DFM TD8180, 7300kg,
SX năm 2012
|
660
|
46
|
DFM TD8T4x2,
7800kg, SX năm 2012
|
620
|
47
|
DFM TD3,45TC4x4, SX
năm 2012
|
390
|
|
Loại xe tự đổ 2 cầu
4x4 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)
|
|
1
|
DFM-TD4.98T 4x4
(4.980Kg) đông cơ loại 96Kw (SX 2009)
|
349
|
2
|
DFM-TD4.98T 4x4
(4.980Kg) đông cơ loại 96Kw (SX 2010)
|
415
|
3
|
DFM-TD5T 4x4
(5.000Kg) đông cơ loại 85Kw
|
341
|
4
|
DFM-TD7T 4x4
(6.500Kg) sx năm 2010
|
430
|
5
|
DFM-TD7TB 4x4
(7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép
|
490
|
II
|
Xe tải thùng
(DONGFENG TRƯỜNG GIANG)
|
|
1
|
DFM-TL900A đông cơ
loại 38Kw, SX năm 2010, 2011
|
150
|
2
|
DFM-TL900A/KM
(680kg )đông cơ loại 38Kw, SX năm 2010, 2011
|
150
|
3
|
DFM TT1,25 TA, loại
động cơ 38Kw, SX năm 2010, 2011
|
170
|
4
|
DFM TT1,25 TA/KM,
loại động cơ 38Kw, SX năm 2010, 2011
|
170
|
5
|
DFM TT1.850TB, loại
động cơ 38Kw, SX năm 2010, 2011
|
170
|
6
|
DFM TT1.850TB/KM,
loại động cơ 38Kw, SX năm 2010, 2011
|
170
|
7
|
DFA-TT1.25TA
(1250Kg) động cơ 38Kw có thùng lửng
|
200
|
8
|
DFA-TT1.25TA/KM
(1250Kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010
|
200
|
9
|
DFA-TT1.25TA/KM
(1150Kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010
|
200
|
10
|
DFA-TT1.8TA
(1800Kg) động cơ 46Kw
|
185
|
11
|
DFA-TT1.8TA/KM
(1800Kg) động cơ 46Kw, SX năm 2010
|
222
|
12
|
DFM-TT1.8 TA/KM
(1.600Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010
|
185
|
13
|
DFM-TT1.8 TA
(1.800Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
185
|
14
|
DFM TT1.8TA/KM,
1600kg, loại động cơ 46 Kw, SX năm 2010, 2011
|
185
|
15
|
DFM-TT1.850 TB
(1.850Kg) Loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010
|
200
|
16
|
DFM-TT1.850 TB/TM
(1.650Kg) Loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010
|
222
|
17
|
DFM-TT2.5B/KM
(2.300Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
185
|
18
|
DFM-TT2.5B(2.500Kg)
Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011
|
185
|
19
|
DFM EQ3.8 T4x2, SX
năm 2012
|
340
|
20
|
DFM-EQ3.8T-KM
3.250Kg SX 2009)
|
257
|
21
|
DFM-EQ 6T4x4/3.45
KM 3.450Kg, SX năm 2011, 2012
|
385
|
22
|
DFM-EQ4.98T-KM
4.980Kg động cơ 96KW, SX năm 2010, 2011
|
360
|
23
|
DFM-EQ4.98T/KM
6511, 6500Kg động cơ 96KW, SX năm 2010, 2011
|
360
|
24
|
DFM EQ3.45TC4x4/KM,
3450 kg, SX năm 2012
|
350
|
25
|
DFM-EQ 3.45T
4x4-KM, 6250Kg, SX năm 2011, 2012
|
385
|
26
|
DFM-EQ7TA-TMB
6.885Kg SX 2009)
|
323
|
27
|
DFM EQ7TC4x2/KM,
3140kg, SX năm 2012
|
475
|
28
|
DFM-EQ7TA-KM
6.900Kg -cầu gang- 5 số
|
338
|
29
|
DFM-EQ7TA-KM
6.900Kg -cầu thép- 5 số
|
351
|
30
|
DFM-EQ7TA-KM
6.900Kg -cầu gang- 6 số
|
348
|
31
|
DFM-EQ7TA-KM
6.900Kg -cầu thép- 6 số
|
361
|
32
|
DFM-EQ7TB-KM
(7.000Kg) đông cơ 100Kw máy Huyndai
|
390
|
33
|
DFM-EQ7TB-KM
(7.000Kg) Loại cầu thép 6 số, SX năm 2011
|
390
|
34
|
DFM-EQ7TB-KM
(7.000Kg) Loại cầu thép 6 số, hộp to, SX năm 2011, 2012
|
412
|
35
|
DFM-EQ7140TA/KM
(7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép SX 2011
|
435
|
36
|
DFM-EQ7140TA
(7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép
|
425
|
37
|
DFM-EQ8TB4X2/KM
(8600Kg) sản xuất năm 2011
|
520
|
38
|
DFM-EQ8TB4X2/KM
(8600Kg) sản xuất năm 2012
|
545
|
39
|
DFM-EQ9TB6X2/KM
(9300Kg) sản xuất năm 2011
|
640
|
40
|
DFM-EQ8TC4x2-KM
(8000Kg) sản xuất năm 2013
|
550
|
41
|
DFMEQ8TC4x2L/KM
(7400Kg) sản xuất năm 2012
|
555
|
42
|
DFM EQ7T4x4/KM
(3140Kg) sản xuất năm 2012
|
430
|
43
|
DFM EQ9TC 6x2-KM
(8600kg) sản xuất năm 2013
|
645
|
44
|
DFM EQT5- TMB -
4.900kg
|
295
|
45
|
DFM EQ7TA - KM -
6.900kg
|
340
|
46
|
DFM EQ7TA - KMB -
6.885kg
|
325
|
47
|
DFM EQ3.8T- KM -
3.250kg
|
260
|
48
|
DFM EQ8T - TMB -
7.500kg
|
420
|
49
|
TRAENCO
|
320
|
50
|
TRAENCO Jpm B1,45T
|
107
|
51
|
TRAENCO Jpm B2.5
|
92
|
52
|
TRAENCO Jpm TO.97
|
71
|
53
|
Traenco NGC1.8TD
|
72
|
54
|
TRAENCO Balloonca
1.25A
|
62
|
55
|
TRAENCO Foton
BJ1046V8JB6
|
80
|
56
|
TRAENCO Foton
BJ150T-4A
|
86
|
57
|
TRAENCO DEAC
EQ1032T43D 990Kg
|
95
|
58
|
TRAENCO DEAC
EQ1032T14D2 1800Kg
|
115
|
59
|
TRAENCO SHIFENG
SF2310PA 1,49T
|
121
|
60
|
TRAENCO Foton 1,5T
|
135
|
61
|
TRAENCO Foton 1,5T
(lốp DPC)
|
138
|
62
|
TRAENCO Foton 2T
(Tải thùng)
|
159
|
63
|
TRAENCO Foton 2T
(Ben)
|
149
|
64
|
TRAENCO Foton 3,5T
(Tải thùng)
|
185
|
65
|
TRAENCO Foton 4,5T
(Ben lốp DPC)
|
199
|
66
|
TRAENCO YUEJIN TM
2,35DA
|
100
|
67
|
TRAENCO YUEJIN TD
2,35T
|
106
|
III
|
XE TẢI BEN
|
|
1
|
DFM-3,45TD 3.450kg
|
310
|
2
|
DFM TD7TA 6.950kg
|
380
|
3
|
DFM TD3.45T
4x2-3.450kg
|
295
|
4
|
DFM TD7T-6.980kg
|
345
|
5
|
DFM TD4.95T-4.950kg
|
320
|
6
|
DFM TD4.98T
4X4-4.980kg
|
365
|
7
|
DFM TD5T 4X4 -
5.000kg
|
340
|
8
|
DFM TD7TA 4x4 -
6.500kg
|
430
|
IV
|
XE TẢI KHÁC
|
|
1
|
Huyndai Porter
1,25 tấn
|
220
|
2
|
Huyndai HT 100
|
230
|
3
|
Xe tải tự đổ 1 cầu
(Lốp nội), đời 2010 DFM-TD7TA 6950kg
|
380
|
4
|
Xe tải ben hiệu
HONOR 2TD1- 2.000kg
|
210
|
5
|
Xe tải DE TECH DT
1009
|
92
|
6
|
Mighty HD 65 2,5
tấn
|
305
|
7
|
QPNFI 2T
|
145
|
8
|
QPNF 4T
|
189
|
9
|
QPNG QI 950Kg (Tải
thùng lửng)
|
107
|
10
|
QPNG QI 1,8 tấn
(Ben)
|
127
|
11
|
QPNG QI 1,8 tấn
(Ben, số phụ)
|
131
|
12
|
Li Fan 2,89 tấn
|
190
|
13
|
Premio (tải ben)
|
291
|
14
|
Thaco 560kg
|
79
|
15
|
Xe tải QUANG KHOA
loại 2 tấn đến 2,5 tấn
|
155
|
16
|
Xe tải AN THÁI
CONECO 4,95 tấn
|
286
|
17
|
Xe tải AN THÁI
CONECO 7 tấn
|
375
|
18
|
Xe tải AN THÁI
AUMARK 250-MBB dung tích 2.771 trọng tải 230kg
|
310
|
V
|
XE SÔNG HỒNG
|
|
1
|
Song hong SH 1250
1,25 tấn
|
135
|
2
|
Song hong SH 1480
xe tải thùng 1,48 tấn
|
140
|
3
|
Song hong SH 1950A
tự đổ 1,95 tấn
|
150
|
4
|
Song hong SH 1950B
tự đổ 1,95 tấn
|
140
|
5
|
Song hong SH 2000
tự đổ 2tấn
|
155
|
6
|
Song hong SH 3450
tự đổ 3,45 tấn
|
190
|
7
|
Song hong SH 4000
tự đổ 4 tấn
|
195
|
VI
|
XE CHIẾN THẮNG
|
|
1
|
Xe tải chiến thắng
3D1 (3,25 tấn)
|
195
|
2
|
Xe tải chiến thắng
3D2 (2 tấn)
|
215
|
3
|
Xe tải chiến thắng
CT 25D1 (1250 Kg)
|
150
|
4
|
Xe tải chiến thắng
loại 3,45 đến 4,5 tấn
|
300
|
VII
|
XE GiẢI PHÓNG
|
|
1
|
Xe giải phóng 700kg
thùng lửng
|
75
|
2
|
Xe giải phóng
1250kg
|
155
|
3
|
Xe giải phóng T2570
Ỵ/MPB
|
200
|
4
|
Xe giải phóng T1036
Ỵ/MPB
|
200
|
VIII
|
XE VIỆT TRUNG
|
|
1
|
Xe tải tự đổ VT
2810D- 970Kg hiệu việt trung
|
100
|
2
|
Xe tải tự đổ VT
4025D- 2300Kg hiệu việt trung
|
128
|
3
|
Xe tải tự đổ VT
5840D- 3450Kg hiệu việt trung
|
164
|
4
|
Xe tải tự đổ VT
7550D- 4500Kg hiệu việt trung
|
190
|
5
|
Xe tải tự đổ VT
2810D- 1 tấn hiệu việt trung
|
97
|
6
|
Xe tải tự đổ VT
4025D- 2,35 tấn hiệu việt trung
|
128
|
7
|
Xe tải tự đổ VT
7550D- 4,9 tấn hiệu việt trung
|
230
|
8
|
Xe tải tự đổ Model
DVM 8.0 - 7.500kg
|
412
|
9
|
Xe tải tự đổ Model
DVM 7.8 (cầu thép) - 7000kg
|
380
|
10
|
Xe tải tự đổ Model
DVM 7.8 (cầu gang) - 7000kg
|
365
|
11
|
Xe tải tự đổ Model
DVM4.95-T5A - 4.950kg
|
380
|
12
|
Xe tải tự đổ Model
DVM3.45 - 3.450kg
|
320
|
13
|
Xe tải tự đổ Model
DVM 2.5 - 2.450kg
|
245
|
14
|
Xe tải tự đổ Model
DVM8.04x4 - 6.590kg
|
432
|
15
|
Xe tải tự đổ Model
DVM8.04x4-A1- 6.350kg
|
442
|
16
|
Xe tải tự đổ Model
DVM6.04x4- 6.000kg
|
355
|
17
|
Xe tải tự đổ Model
DVM3.45 4x4- 3.450kg
|
345
|
18
|
Xe tải tự đổ Model
DVM2.45 4x4- 2.450kg
|
290
|
19
|
Xe tải (có mui)
Model DVM5.0TB 4x4- 4.950kg
|
372
|
20
|
Xe tải (có mui)
Model DVM3.45TB 4x4- 3.450kg
|
316
|
21
|
Xe tải (có mui)
Model DVM8.0/TB-7.500kg
|
360
|
22
|
Xe tải (có mui)
Model DVM5.0/TB-4.950kg
|
305
|
|
X. XE DO XNTN XUÂN
KIÊN SẢN XUẤT
|
|
I
|
XE BÁN TẢI
|
|
1
|
CC 1021 LSR bán
tải
|
229
|
2
|
CC 1021 LSR bán
tải động cơ dầu Diesel
|
233
|
3
|
CC 1021 LR bán tải
|
213
|
II
|
XE PICKUP 5 CHỖ
NGỒI
|
|
1
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
209
|
b
|
Động cơ dầu Diesel
khí thải EURO2
|
233
|
c
|
Động cơ dầu Diesel
khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau
|
243
|
2
|
XK5-5PLR
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
183
|
b
|
Động cơ dầu Diesel
khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau
|
193
|
3
|
XK1022SR
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
210
|
b
|
Động cơ dầu Diesel
khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau
|
219
|
4
|
XK1022SC
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
224
|
b
|
Động cơ dầu Diesel
khí thải EURO2 có nắp đậy thùng sau
|
233
|
5
|
Xe khách (MINI BUS
& BUS)
|
|
a
|
HFJ 6376 08 chỗ
động cơ khí thải EURO2
|
179
|
b
|
HFJ 6371 08 chỗ
động cơ khí thải EURO2
|
172
|
c
|
Xe khách 29 chỗ
động cơ khí thải EURO2 có TURBO
|
408
|
d
|
Xe khách 35 chỗ
động cơ khí thải EURO2
|
457
|
III
|
XE TẢI
|
|
1
|
XE TẢI THÙNG
|
|
1.1
|
Xe tải thùng dưới 1
tấn Vinaxuki 470AT
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
81
|
b
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
84
|
c
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
88
|
1.2
|
Xe tải thùng dưới 1
tấn XK 650AT (HFJ1011G)
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
86
|
b
|
Xe vinaxuki 990T
|
126
|
1.3
|
Xe tải thùng dưới 1
tấn XK 795AT (SY1022DEF)
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
100
|
b
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
107
|
c
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
110
|
1.4
|
Xe tải thùng dưới 1
tấn XK 860AT (SY1021DMF3)
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
103
|
b
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
111
|
c
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
114
|
2
|
XE TẢI THÙNG TRÊN 1
TẤN XK
|
|
2.1
|
Xe tải thùng trên 1
tấn XK 999AT (SY1030DFH3)
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
|
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
138
|
|
- Có trợ lực tay
lái
|
144
|
b
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
|
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
140
|
|
- Có trợ lực tay
lái
|
144
|
c
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
|
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
142
|
|
- Có trợ lực tay
lái
|
147
|
2.2
|
Xe tải thùng trên 1
tấn XK 1050AT (SY1030DML3)
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
131
|
b
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
135
|
c
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
140
|
2.3
|
Xe tải thùng trên 1
tấn XK 1605AT (SY1041DLS3)
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
|
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
140
|
|
- Có trợ lực tay
lái
|
144
|
b
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
|
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
146
|
|
- Có trợ lực tay
lái
|
151
|
c
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
|
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
150
|
|
- Có trợ lực tay
lái
|
154
|
2.4
|
Xe tải thùng trên 1
tấn XK 1750AT (SY1043DVLS)
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
170
|
b
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
173
|
c
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
175
|
2.5
|
Xe tải thùng trên 1
tấn XK 1490AT (SY1044DVS3)
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
|
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
162
|
|
- Có trợ lực tay
lái
|
171
|
b
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
|
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
171
|
|
- Có trợ lực tay
lái
|
175
|
c
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
|
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
173
|
|
- Có trợ lực tay
lái
|
177
|
2.6
|
Xe tải thùng trên 1
tấn XK 1685AT (SY1047DVS3)
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
171
|
b
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
175
|
c
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
178
|
3
|
XE TẢI THÙNG TRÊN 2
TẤN XK
|
|
3.1
|
Xe tải thùng trên 2
tấn XK 2000AT
|
|
a
|
Động cơ khí thải EURO2
có TURBO
|
178
|
3.2
|
Xe tải thùng trên 2
tấn XK 1060AT
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
186
|
3.3
|
Xe tải thùng trên 2
tấn XK 2795AT (SY1062DRY)
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
232
|
3.4
|
Xe tải thùng trên 2
tấn VINASUKI 3600AT
|
|
a
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
240
|
b
|
SY 1030 DML3 trọng
tải 1050kg
|
132
|
c
|
HFJ 1011G 650 kg
|
95
|
d
|
XK1060
|
185
|
2
|
XE TẢI TỰ ĐỔ
|
|
1
|
XK1150BA (LE3070G1)
|
|
1.1
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
138
|
1.2
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
142
|
1.3
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
146
|
2
|
XK3000BA (LE3070G1)
|
|
2.1
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
187
|
2.2
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
193
|
1.3
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
196
|
3
|
XK3000BA -4W
|
|
3.1
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
210
|
4
|
VINASUKI 3000BA/BD
|
|
4.1
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
218
|
5
|
XK4500BA (SY3050)
|
|
5.1
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
220
|
5.2
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
222
|
5.3
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
230
|
6
|
VINASUKI 4500BA/BD
|
|
6.1
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
254
|
6.2
|
4500AB
|
220
|
7
|
XK5000BA (LF3090G)
|
|
7.1
|
Động cơ khí thải
EURO1 Có TURBO
|
266
|
8
|
XK3040
|
200
|
9
|
XK3000BA
(LE3070GI-2W) một cầu
|
188
|
10
|
XK3000BA
(LE3070BA-4W) hai cầu
|
222
|
11
|
LF 3090G
|
267
|
12
|
Jinbei SY 1043 DVL
|
170
|
13
|
Jinbei SY 1044 DVS3
|
|
13.1
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
168
|
13.2
|
- Có trợ lực tay
lái
|
172
|
14
|
Jinbei SY 1047 DVS3
|
175
|
15
|
Jinbei SY 1041 DLS3
|
|
15.1
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
141
|
15.2
|
- Có trợ lực tay
lái
|
146
|
16
|
Jinbei SY 1030 DFH3
|
140
|
17
|
Jinbei SY 3030 DFH2
|
146
|
18
|
Jinbei SY 1062 DRY
|
232
|
19
|
Jinbei HFJ 1011G
780 kg
|
97
|
20
|
Jinbei SY 1021 DMF3
|
103
|
21
|
Jinbei SY 1022 DEF
|
98
|
3
|
XE TẢI KHÁC
|
|
1
|
SY 5044 xe tải đông
lạnh
|
200
|
2
|
SY 5047 xe tải đông
lạnh
|
|
2.1
|
- Không có trợ lực
tay lái
|
204
|
2.2
|
- Có trợ lực tay
lái
|
210
|
3
|
Xe tải đa dụng XK
985-6AT (SY1030SML3)
|
|
3.1
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
143
|
3.2
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
146
|
3.3
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
150
|
4
|
Xe tải đa dụng XK
1400-6AT (SY1041SLS3)
|
|
4.1
|
Động cơ khí thải
EURO1
|
157
|
4.2
|
Động cơ khí thải
EURO2
|
161
|
4.3
|
Động cơ khí thải
EURO2 có TURBO
|
163
|
5
|
SY1030SML3 (Xe đa
dụng)
|
143
|
6
|
SY1041SLS3 (Xe đa
dụng)
|
157
|
|
P. XE ÔTÔ DO CTY
HANAMOTO SẢN XUẤT
|
|
I
|
Xe tải Ben hiệu
FORCIA
|
|
1
|
Loại ben (4650Kg)
|
226
|
2
|
Loại ben A ( 818Kg)
|
115
|
3
|
Loại ben đôi (
818Kg)
|
115
|
4
|
Loại ben ( 666Kg)
|
95
|
5
|
Tự đổ FC457 T1
|
203
|
II
|
Xe tải thùng hiệu
FORCIA
|
|
1
|
Loại tải thùng
(1490Kg)
|
137
|
2
|
Loại tải thùng
(990Kg)
|
125
|
3
|
Loại tải thùng
(560Kg)
|
83
|
4
|
Loại tải thùng
(950kg) dung tích 1.809
|
120
|
5
|
Loại HN888TĐ2/TL
(950Kg) và HN888TĐ2/TM (900Kg)
|
94
|
|
Q. XE CÔNG TY ÔTÔ
DOHUANTAO SẢN XUẤT
|
|
1
|
Xe tải Qing Qi
MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250 kg
|
115
|
|
R. XE DO CÔNG TY
ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
|
1
|
FOTON HT 1250T
|
95
|
2
|
FOTON HT 1490T
|
111
|
3
|
FOTON HT 1950TD
|
121
|
4
|
FOTON HT 1950TD1
|
121
|
|
S.XE DO NHÀ MÁY
VEAM MOTOR SẢN XUẤT
|
|
1
|
Model Rabbit 990
|
190
|
2
|
Model Cub 1250
|
200
|
3
|
Model Fox 1490
|
210
|
4
|
Model Fuma 1990
|
255
|
5
|
Model Bull 2500
|
270
|
6
|
Model VM 555102-223
|
600
|
7
|
Model VM551605-271
|
1.000
|
8
|
Lion-1,VH 3490,
động cơ 130, truyền động 4x2
|
|
|
- Tải thùng
|
467
|
|
- Thùng kín
|
488
|
|
- Mui bạt
|
484
|
|
- Không mui
|
435
|
9
|
CameI VH 4490, động
cơ 140, truyền động 4x2
|
|
|
- Tải thùng
|
487
|
|
- Thùng kín
|
508
|
|
- Mui bạt
|
504
|
|
- Không mui
|
455
|
10
|
Ô tô tải Fox TL
1.5T-1
|
262
|
11
|
Ô tô tải (có mui)
Fox MB 1.5T-1
|
283
|
12
|
Ô tô tải (Thùng
kín) Fox TK 1.5T-1
|
286
|
13
|
Ô tô tải Dragon TL
2.5T-1
|
452
|
14
|
Ô tô tải (Có mui)
Dragon MB 2.5T-1
|
469
|
15
|
Ô tô tải (Thùng
kín) Dragon TK 2.5T-1
|
473
|
|
T. XE DO CTY TNHH
TM HOÀNG HUY SẢN XUẤT
|
|
1
|
XE TẢI HIỆU DAM SAN
|
|
1.1
|
Xe tải thùng DS
1.85 T 1,85 tấn
|
119
|
2
|
Xe tải tự đổ
|
|
2.1
|
DS 1.85 D1 1,85
tấn
|
129
|
2.2
|
DS 3.45 D1 (một
cầu không Locke)
|
154
|
2.3
|
DS 3.45 D3 (một
cầu có Locke)
|
159
|
2.4
|
DS 3.45 D2 (hai
cầu không Locke, ca bin cũ)
|
176
|
2.5
|
DS 3.45 D2 (hai
cầu có Locke, ca bin cũ)
|
178
|
2.6
|
DS 3.45 D2A (hai
cầu có Locke, ca bin cũ)
|
182
|
|
U. XE CÔNG TY CP Ô
TÔ ĐÔ THÀNH SX
|
|
1
|
XE BEN TỰ ĐỔ
|
|
1.1
|
Xe ben tự đổ LD
18010 Fusin 1,8 tấn
|
170
|
1.2
|
Xe tự đổ FT 1500
Fusin 1,5 tấn
|
140
|
1.3
|
Xe tự đổ ZD 2000
Fusin 2 tấn
|
178
|
2
|
XE TẢI NHÃN HIỆU
FUSIN
|
|
2.1
|
CT 1000 loại 990kg
|
105
|
2.2
|
FT 1500 loại
1.500kg
|
155
|
2.3
|
FT 1500 loại
2.500kg
|
225
|
2.4
|
Tải tự đổ LD 1800
loại 1.800kg
|
195
|
2.5
|
Tải tự đổ ZD 2000
loại 2.000kg
|
195
|
2.6
|
Tải tự đổ LD 3450
loại 3.450kg
|
300
|
3
|
XE KHÁCH NHÃN HIỆU
FUSIN
|
|
3.1
|
JB28SL
|
400
|
3.2
|
JB35SL
|
610
|
|
V. XE ÔTÔ DO XNTN
HOA MAI SẢN XUẤT
|
|
I
|
Ký hiệu HD
|
|
1
|
HD 1000 trọng tải 1
tấn
|
102
|
2
|
HD 4500. 4x4 trọng
tải 4,5 tấn
|
206
|
3
|
HD 1000A trọng tải
1000 kg
|
152
|
4
|
HD 1250 trọng tải
1250 kg
|
165
|
5
|
HD 1500. 4x4 trọng
tải 1,5 tấn
|
200
|
6
|
HD 1800A trọng tải
1800kg
|
170
|
7
|
HD 1900 A trọng tải
1900kg
|
190
|
8
|
HD 2000A trọng tải
2000kg
|
150
|
9
|
HD 2000TL trọng tải
2000kg
|
180
|
10
|
HD 2000TL/MB1 trọng
tải 2000kg
|
188
|
11
|
HD 2350 trọng tải
2350kg
|
185
|
12
|
HD 2350. 4x4 trọng
tải 2350kg
|
210
|
13
|
HD 2500, trọng tải
2500kg
|
235
|
14
|
HD 2500. 4x4, trọng
tải 2500kg
|
235
|
15
|
HD 3250 trọng tải
3250kg
|
242
|
16
|
HD 3250. 4x4 trọng
tải 3250kg
|
266
|
17
|
HD 3450 trọng tải
3450kg
|
252
|
18
|
HD 3450 4x4 trọng
tải 3450kg
|
275
|
19
|
HD 3600 trọng tải
3600kg
|
255
|
20
|
HD 4500A. trọng tải
4500kg
|
280
|
21
|
HD 4500A. 4x4 trọng
tải 4500kg
|
220
|
22
|
HD 4650 trọng tải
4650kg
|
250
|
23
|
HD 4650.4x4 trọng
tải 4650kg
|
275
|
24
|
HD 5000 trọng tải 5000kg
|
290
|
25
|
HD 5000.4x4 trọng
tải 5000kg
|
320
|
26
|
HD550A-TK 550kg
|
160
|
27
|
HD680A-6L 680kg
|
151
|
28
|
HD990TK 990kg
|
174
|
29
|
HD2000A-TK 2000kg
|
205
|
30
|
HD3450A-E2MP
3.450kg
|
352
|
31
|
HD3450A.4x4-E2MP
3.450kg
|
390
|
32
|
HD5000A-MP.4x4
5.000kg
|
409
|
33
|
HD5000A.4x4-E2MP
5.000kg
|
418
|
34
|
HD5000A.4x4-E2MP
5.000kg
|
425
|
35
|
HD680A-TD 680kg
|
162
|
36
|
HD1800B 1.800kg
|
226
|
37
|
HD2500A.4x4-E2TD
2.500kg
|
271
|
38
|
HD3450A 3.450kg
|
316
|
39
|
HD3450A-E2TD
3.450kg
|
336
|
40
|
HD3450B 3.450kg
|
334
|
41
|
HD3450a.4x4 3.450kg
|
357
|
42
|
HD3450a.4x4-E2TD
3.450kg
|
377
|
43
|
HD4500 4.500kg
|
316
|
44
|
HD4950 4.950kg
|
346
|
45
|
HD4950a-E2TD
4.950kg
|
366
|
46
|
HD4950.4x4 4.950kg
|
387
|
47
|
HD4950A.4x4-E2TD
4.950kg
|
407
|
48
|
HD6450A-E2TD
6.450kg
|
368
|
49
|
HD6450A 4x4-E2TD
trọng tải 6.450kg
|
409
|
50
|
HD6500 6.500kg
|
436
|
51
|
HD7000 7.000kg
|
500
|
52
|
HD720A-TK trọng tải
720kg, không điều hoà, cabin đơn
|
155
|
53
|
HD990A-E2TD, trọng
tải 990kg
|
215
|
54
|
HD 1800A-E2TD trọng
tải 1800kg
|
245
|
55
|
HD 1800TK trọng tải
1800kg, không có điều hoà
|
199
|
56
|
HD 3000. trọng tải
3000kg
|
268
|
57
|
HD 3450 A-E2TD
trọng tải 3450kg ca bin đơn
|
336
|
58
|
HD 3450 A 4x4-E2TD
trọng tải 3450kg ca bin đơn
|
377
|
59
|
HD 4500. trọng tải
4500kg
|
316
|
60
|
HD 4950A-E2TD trọng
tải 4950kg ca bin đơn
|
366
|
61
|
HD 4950. 4x4-E2TD
trọng tải 4950kg ca bin đơn
|
407
|
62
|
HD 680A-E2TD 680kg
|
177
|
II
|
Ký hiêụ TD
|
|
1
|
T.3T 3000kg
|
206
|
2
|
T.3T/MB1 3000kg
|
218
|
3
|
TĐ2 TA-1 . 2 tấn tự
đổ
|
170
|
4
|
TĐ3 TC- 1. 3 tấn tự
đổ
|
162
|
5
|
TĐ3T( 4 X 4)-1. 3
Tấn tự đổ
|
182
|
6
|
TD 4,5T
|
186
|
7
|
TĐ2TA-1 trọng tải
2000kg
|
205
|
8
|
TĐ3Te-1 trọng tải 3000kg
|
236
|
9
|
TĐ3T(4x4)-1 trọng
tải 3000kg
|
260
|
10
|
TĐ4.5T trọng tải
4500kg
|
200
|
11
|
TD 0,86 tấn, trọng
tải 860kg
|
116
|
|
X. CÔNG TY CỔ PHẦN
HYUN DAI VIỆT NAM
|
|
I
|
Xe du lịch
|
|
1
|
Hyundai SANTAFE
gold 7 chỗ
|
730
|
2
|
Hyundai 2.0 - 7
chỗ
|
510
|
3
|
Hyundai SantaFe 7
chỗ (động cơ Diesel 2.200)
|
718
|
4
|
Hyundai SantaFe 7
chỗ (động cơ xăng 2.700)
|
682
|
5
|
Hyundai Starex 9
chỗ (động cơ Diesel 2.500)
|
601
|
6
|
Hyundai VERACRUZ 7
chỗ tự động (máy dầu 3000)
|
1.242
|
7
|
Hyundai VERACRUZ 7
chỗ tự động (máy xăng 3800)
|
1.150
|
8
|
Hyundai SANTAFE 7
chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1
|
898
|
9
|
Hyundai SANTAFE 7
chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1
|
952
|
11
|
Hyundai SANTAFE 7
chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2
|
790
|
12
|
Hyundai SANTAFE 7
chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2
|
820
|
13
|
Hyundai ACCENT 5
chỗ (máy xăng 1400)
|
420
|
14
|
Hyundai ACCENT 5
chỗ (máy dầu 1400)
|
470
|
15
|
Hyundai GETZ 5 chỗ
(máy xăng 1100)
|
286
|
16
|
Hyundai GETZ 5 chỗ
(máy xăng 1400)
|
304
|
17
|
Hyundai GETZ 5 chỗ
tự động (máy xăng 1400)
|
340
|
18
|
Hyundai GETZ 5 chỗ
(máy xăng 1.599)
|
370
|
19
|
Hyundai GETZ 5 chỗ
tự động (máy xăng 1.599)
|
395
|
20
|
Hyundai ELANTRA 5
chỗ tự động (máy xăng 1600)
|
505
|
21
|
Hyundai ELANTRA 5
chỗ (máy xăng 1600)
|
440
|
22
|
Hyundai GRAND
STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400)
|
603
|
23
|
Hyundai GRAND
STAREX 9 chỗ tự động (máy xăng 500)
|
664
|
24
|
Hyundai GRAND
STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400)
|
605
|
25
|
Hyundai GRAND
STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)
|
605
|
26
|
Hyundai GRAND
STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400)
|
502
|
27
|
Hyundai GRAND
STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)
|
538
|
28
|
Hyundai Accent 1.4
MT
|
560
|
29
|
Hyundai Alantra 1.6
AT
|
630
|
30
|
Hyundai Genesis
Coupe 2.0 AT
|
1.140
|
31
|
Hyundai Getz 1.4 AT
|
465
|
32
|
Hyundai i10 1.2 AT
|
452
|
33
|
Hyundai i20 1.4 AT
|
546
|
34
|
Hyundai i30 1.6 AT
|
700
|
35
|
Hyundai Santa Fe
2.0 AT SLX 2WD
|
1.175
|
36
|
Hyundai Sonota Fe
2.0 AT
|
995
|
37
|
Hyundai Statex 2.4
MT
|
825
|
38
|
Hyundai Tucson 2.0
AT 4WD
|
930
|
II
|
Xe cứu thương Huyn
Dai
|
|
1
|
Hyundai Starex 6
chỗ (cứu thương máy dầu 2.500)
|
429
|
2
|
Hyundai Starex 6
chỗ (cứu thương máy xăng 2.400)
|
459
|
3
|
Cứu thương GRAND
STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)
|
459
|
4
|
Cứu thương GRAND
STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400) LUX
|
538
|
III
|
Xe tải Huyn Dai
|
|
1
|
Xe tải VAN Hyundai
GRAND STAREX (máy dầu 2,500)
|
441
|
|
Y. XE CÔNG TY CỔ
PHẦN Ô TÔ HIỆU TMT
|
|
1
|
Xe tải huyn Dai
HD65/MB3, 1900Kg
|
390
|
2
|
Xe tải huyn Dai
HD65/MB4, 1900Kg
|
390
|
3
|
Xe tải huyn Dai
HD65/MB1, 2400Kg
|
390
|
4
|
Xe tải huyn Dai
HD65/MB2, 2400Kg
|
390
|
5
|
Xe tải huyn Dai
HD65/TK, 2400Kg
|
390
|
6
|
Xe tải huyn Dai
HD65/TL, 2500Kg
|
390
|
7
|
Xe tải huyn Dai
HD72/MB1, 3400Kg
|
420
|
8
|
Xe tải huyn Dai
HD72/MB2, 3400Kg
|
420
|
9
|
Xe tải huyn Dai
HD72/TK, 3400Kg
|
420
|
10
|
Xe tải huyn Dai
HD72/TL, 3500Kg
|
420
|
11
|
Xe Huyndai Avante
HD-16GS-M4
|
476
|
12
|
Xe Huyndai Avante
HD-16GS-A5
|
535
|
13
|
Xe Huyndai Avante
HD-20GS-A4
|
595
|
14
|
Xe Huyndai Elantra
HD-16-M4
|
446
|
15
|
Xe Huyndai Sonata
YF-BB6AB-1
|
920
|
16
|
Xe Huyndai Santa Fe
CM7UBC
|
1.091
|
17
|
Xe Huyndai i10 số
sàn
|
354
|
18
|
Xe Huyndai i10 tự
động
|
420
|
19
|
Xe Huyndai i20
|
546
|
20
|
Xe Huyndai i30cw
|
647
|
21
|
Xe Huyndai Accent
số sàn
|
510
|
22
|
Xe Huyndai Accent
tự động
|
540
|
23
|
Xe Huyndai Sonata
|
924
|
24
|
Xe Huyndai Tucson
|
884
|
25
|
Xe Huyndai Santa Fe
Dầu
|
1.091
|
26
|
Xe Huyndai Santa Fe
Xăng
|
1.111
|
27
|
Xe Huyndai Genesis
Coupe 2.0T
|
1.056
|
28
|
Xe Huyndai H-1 2.4L
số sàn
|
707
|
29
|
Xe Huyndai H-1 Tải
van 2.5L máy dầu
|
620
|
30
|
Xe Huyndai H-1 2.4L
số sàn 9 chỗ
|
768
|
31
|
Xe Huyndai H-1 2.5L
máy dầu số sàn
|
829
|
32
|
Xe Huyndai Veloster
|
799
|
33
|
Xe Huyndai
H100/TC-TL
|
418
|
34
|
Xe Huyndai
H100/TC-MP
|
431
|
35
|
Xe Huyndai
H100/TC-TK
|
436
|
36
|
Xe Huyndai Eon
|
328
|
|
Z. CÔNG TY TNHH CHU
LAI TRƯỜNG HẢI
|
|
I
|
XE CON NHÃN HIỆU
KIA
|
|
1
|
5 chỗ (máy xăng số
sàn) LXMT MORNING (BAII42F8)
|
300
|
2
|
5 chỗ (máy xăng số
sàn) LXMT MORNING (RNYSA2432)
|
275
|
3
|
5 chỗ (máy xăng số
sàn) EXMT MORNING (RNYSA2432)
|
285
|
4
|
5 chỗ (máy xăng số
tự động) SXAT MORNING (RNYSA2433)
|
305
|
5
|
7 chỗ (máy xăng số
tự động) CARNIVAL (FLBGV6B)
|
430
|
6
|
7 chỗ (máy xăng số
sàn) CAEENS FGFC 42
|
455
|
7
|
7 chỗ (máy xăng số
sàn) CARNSFGKA 42 (RNYFG5212)
|
495
|
8
|
7 chỗ (máy xăng số
tự động) CARENSFGKA43 (RNYF5213)
|
515
|
9
|
8 chỗ (máy xăng, số
sàn 2.7) CARNTVAL (KNAMH812AA)
|
690
|
10
|
11 chỗ (máy dầu, số
sàn 2.9) CARNTVAL (KNAMH371AA)
|
710
|
11
|
KIA
PICANTO TA 12G E2 AT, máy xăng 1,2 lít, số tự động (PNYTA51A4*C)
|
444
|
12
|
KIA PICANTO TA 12G
E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTA51M5*C)
|
417
|
13
|
KIA MORNING TA 12G
E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTB51M5*C)
|
365
|
14
|
KIA PICANTO, máy
xăng 1,2 lít, số tự động (KNABX512BC)
|
444
|
II
|
XE TẢI THÙNG NHÃN
HIỆU KIA
|
|
1
|
K27011/THACO-TMB-C
có mui phủ, 1 tấn
|
220
|
2
|
K27011/THACO-Tk-C có
mui phủ, 1 tấn
|
223
|
3
|
K3000S/THACO-TK-C
có mui phủ, 1,1 tấn
|
253
|
4
|
K3000S/THACO-TMB-C
có mui phủ, 1,2 tấn
|
251
|
5
|
K3000S/THACO-MMB-C
có mui phủ, 1,2 tấn
|
251
|
6
|
K2700II, 1,25 tấn
|
205
|
7
|
K3000S, 1,4 tấn
|
235
|
8
|
K3000S/THACO
TRỤCK-MBB có mui phủ, 1,2 tấn
|
294
|
9
|
K3000S/THACO
TRỤCK-MBM có mui phủ, 1,15 tấn
|
300
|
10
|
K3000S/THACO
TRỤCK-TK, 1 tấn
|
299
|
11
|
K2700II, 1,25 tấn
|
244
|
12
|
K3000S, 1,4 tấn
|
279
|
13
|
ô-tô tải 1 tấn KIA
K2700II/THACO TRUCK-XTL
|
257
|
14
|
ô-tô tải 930kg KIA
K2700II/THACO TRUCK-MBB
|
258
|
15
|
ô-tô tải 930kg tấn
KIA K2700II/THACO TRUCK-MBM
|
264
|
16
|
ô-tô tải 830kg KIA
K2700II/THACO TRUCK-TK
|
264
|
III
|
XE TẢI THÙNG NHÃN
HIỆU THACO
|
|
1
|
Tải 750kg TOWNER750
|
107
|
2
|
Tải thùng có mui
phủ trong tải 650kg (TOWNER750-MBB)
|
115
|
3
|
Tải thùng có mui
phủ trong tải 900kg (FC2300-TMB-C)
|
140
|
4
|
Tải thùng có mui
phủ trong tải 880kg (FC2300-MBB-C)
|
141
|
5
|
Tải thùng, thùng
kín trong tải 880kg (FC2300-TC-C)
|
144
|
6
|
Tải thùng, có mui
phủ trong tải 900kg (FC2600-TMB-C)
|
150
|
7
|
Tải thùng, có mui
phủ trong tải 900kg (FC2600-MBB-C)
|
151
|
8
|
Tải thùng, thùng
kín trong tải 880kg (FC2600-TK-C)
|
154
|
9
|
Tải thùng, có mui
phủ trong tải 1 tấn (FC2200-TMB-C)
|
170
|
10
|
Tải thùng, thùng có
mui phủ trọng tải 1 tấn (FC2200-MMB-C)
|
169
|
11
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 1 tấn (FC2200-TK-C)
|
173
|
12
|
Tải thùng, có mui
phủ trọng tải 2,4 tấn (FC3300-TMB-C)
|
223
|
13
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 2,3 tấn (FC3300-TK-C)
|
226
|
14
|
Tải thùng, có mui
phủ trọng tải 2,3 tấn (FC3300-MBB-C)
|
220
|
15
|
Tải thùng, có mui
phủ trọng tải 2,85 tấn (FC3900-TMB-C)
|
218
|
16
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 2,8 tấn (FC3900-TK-C)
|
221
|
17
|
Tải thùng, có mui
phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100-TMB-C)
|
254
|
18
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 650kg TOWNER750-TK
|
120
|
19
|
Tải thùng có mui
phủ trọng tải 880kg FC2300-MBB-C
|
125
|
20
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 880kg FC2300-TC-C
|
130
|
21
|
Xe tải thùng kín
trọng tải 830kg 099L-TK
|
175
|
22
|
Tải thùng có mui
phủ trọng tải 900kg FC2300-TMB-C
|
125
|
23
|
Tải thùng có mui
phủ trọng tải 990kg FC2600-MBB-C
|
140
|
24
|
Tải thùng có mui
phủ trọng tải 990kg 099L-MBB
|
170
|
25
|
Tải thùng có mui
phủ trọng tải 990kg 099L-MBM
|
170
|
26
|
Xe tải thùng có mui
phủ trọng tải 1,15 tấn PC 125-MBB
|
190
|
27
|
Xe tải thùng có mui
phủ trọng tải 1,15 tấn PC 125-MBM
|
190
|
28
|
Xe tải thùng trọng
tải 1,25 tấn PC 150-TK
|
205
|
29
|
Xe tải thùng có mui
phủ trọng tải 1,3 tấn PC 150-MBM
|
200
|
30
|
Xe tải thùng có mui
phủ trọng tải 1,35 tấn PC 150-MBB
|
200
|
31
|
Xe tải thùng kín
trọng tải 1,7 tấn PC200-TK
|
235
|
32
|
Xe tải thùng có mui
phủ trọng tải 1,85 tấn PC 200-MBB
|
230
|
33
|
Xe tải thùng có mui
phủ trọng tải 1,85 tấn PC 200-MBM
|
230
|
34
|
Xe tải trọng tải 2
tấn PD 200b-4WD
|
250
|
35
|
Tải thùng trọng tải
2 tấn PC 200
|
215
|
36
|
Tải thùng trọng tải
2 tấn BJ1043V8JE6-F
|
185
|
37
|
Tải thùng kín trọng
tải 2,2 tấn PC 250-TK
|
145
|
38
|
Tải thùng kín trọng
tải 2,3 tấn PC 3.300-TK-C
|
220
|
39
|
Xe tải thùng có mui
phủ trọng tải 2,3 tấn PC 250-MBM
|
240
|
40
|
Xe tải thùng có mui
phủ trọng tải 2,35 tấn PC 250-MBB
|
240
|
41
|
Xe tải thùng có mui
phủ trọng tải 2,4 tấn PC 3300-TMB-C
|
215
|
42
|
Tải thùng trọng tải
2,5 tấn PC 250
|
220
|
43
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 2,74 tấn FC350-TK
|
295
|
44
|
Xe tải có mui trọng
tải 3.000kg FC350-MBM
|
300
|
45
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 3,1 tấn FC345-TK
|
280
|
46
|
Xe tải có mui trọng
tải 3.100kg FC350-MBB
|
285
|
47
|
Tải thùng có mui
phủ trọng tải 3,2 tấn FC 345-MBB
|
275
|
48
|
Tải thùng có mui
phủ trọng tải 3,2 tấn FC 345-MBM
|
275
|
49
|
Tải thùng có mui
phủ trọng tải 3,2 tấn PC 4100-TMB-C
|
240
|
50
|
Tải thùng trọng tải
3,45 tấn ca bin đơn PC 4100
|
230
|
51
|
Tải thùng trọng tải
3,45 tấn PC 350
|
265
|
52
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100-TK-C)
|
258
|
53
|
Tải thùng, có mui
phủ trọng tải 3,2 tấn (FC4100K-TMB-C)
|
223
|
54
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 3,1 tấn (FC4100K-TK-C)
|
224
|
55
|
Tải thùng, có mui
phủ trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TMB-C)
|
330
|
56
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 4,5 tấn (FC500-TK)
|
340
|
57
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 4,5 tấn (FC4200-TK-C)
|
321
|
58
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 4,6 tấn (FC500-MBB)
|
330
|
59
|
Xe trọng tải 6 tấn
FC600-4WD
|
365
|
60
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 1,8 tấn AUMARK198-TK
|
320
|
61
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 2,2 tấn AUMARK250-TK
|
325
|
62
|
Tải thùng, có mui
phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBB
|
320
|
63
|
Tải thùng, có mui
phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBM
|
320
|
64
|
Tải thùng, có mui
phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBB
|
315
|
65
|
Tải thùng, có mui
phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBM
|
320
|
66
|
Tải thùng, có mui
phủ trọng tải 6 tấn (FC4800-TMB-C)
|
357
|
67
|
Tải thùng, có mui
phủ trọng tải 6,5 tấn (FC700-MBB)
|
380
|
68
|
Tải thùng trọng tải
6,5 tấn PC 4800
|
325
|
69
|
Tải thùng ngắn
trọng tải 990kg PC 2300
|
115
|
70
|
Tải thùng dài trọng
tải 990kg PC 2600
|
137
|
71
|
Xe tải thùng trọng
tải 1 tấn PC 125-TK
|
195
|
72
|
Xe tải trọng tải
990kg PD 990
|
160
|
73
|
Xe tải thùng dài
trọng tải 990kg PC 099L
|
155
|
74
|
Xe tải thùng dài
trọng tải 1,5 tấn PC 150
|
182
|
75
|
Xe tải thùng trọng
tải 1,98 tấn AUMARK198
|
300
|
76
|
Xe tải thùng trọng
tải 2,5 tấn AUMARK 250
|
305
|
77
|
Xe tải thùng trọng
tải 3,45 tấn AUMARK 345
|
320
|
78
|
Xe tải thùng trọng
tải 3,45 tấn AUMARK 250
|
305
|
79
|
Xe tải thùng trọng
tải 8,2 tấn AUMAN820-MBB
|
545
|
80
|
Xe tải thùng có mui
phủ 1,15 tấn OLLIN 150-TK
|
225
|
81
|
Xe tải thùng có mui
phủ 1,2 tấn OLLIN 150-MBB
|
220
|
82
|
Xe tải thùng trọng
tải 1,5 tấn OLLIN 150
|
205
|
83
|
Tải thùng, thùng
kín trọng tải 1.730kg OLLIN 198-TK
|
260
|
84
|
Xe tải thùng có mui
trọng tải 1.780kg OLLIN 198-MBM
|
255
|
85
|
Xe tải thùng có mui
trọng tải 1.830kg OLLIN 198-MBB
|
255
|
86
|
Xe tải thùng trọng
tải 1,98 tấn OLLIN 198
|
240
|
87
|
Xe tải thùng trọng
tải 2,3 tấn OLLIN 250-MBM
|
260
|
88
|
Xe tải thùng trọng
tải 2,5 tấn OLLIN 250
|
245
|
89
|
Xe tải thùng trọng
tải 2,25 tấn OLLIN 250-TK
|
265
|
90
|
Xe tải thùng, thùng
kín trọng tải 3,2 tấn OLLIN 345-TK
|
330
|
91
|
Xe tải thùng có mui
phủ trọng tải 3,25 tấn OLLIN 345-MBB
|
325
|
92
|
Xe tải thùng có mui
phủ trọng tải 3,25 tấn OLLIN 345-MBM
|
325
|
93
|
Xe tải thùng trọng
tải 3,35 tấn OLLIN 250-MBB
|
260
|
94
|
Xe tải thùng trọng
tải 3,45 tấn OLLIN 345
|
310
|
95
|
Xe tải thùng trọng
tải 3,45 tấn AUMARK250
|
303
|
96
|
Tải thùng có mui
phủ, trọng tải 4,1 tấn OLLIN450-MBB
|
335
|
97
|
Xe tải thùng, thùng
kín trọng tải 4,3 tấn OLLIN 450-TK
|
335
|
98
|
Xe tải thùng trọng
tải 4,5 tấn OLLIN 450
|
310
|
99
|
Xe tải thùng trọng
tải 5 tấn PC 500
|
299
|
100
|
Xe tải thùng có mui
phủ trọng tải 6,5 tấn OLLIN700-MBB
|
400
|
101
|
Xe tải thùng trọng
tải 7 tấn OLLIN 700
|
370
|
102
|
Xe tải thùng trọng
tải 7 tấn PC 700
|
330
|
103
|
Tải thùng trọng tải
1,25 tấn PC 2200
|
154
|
104
|
Tải thùng trọng tải
1,25 tấn PC 125
|
167
|
105
|
Tải thùng trọng tải
2 tấn PC 200
|
205
|
106
|
Tải thùng trọng tải
2,5 tấn PC 3300
|
203
|
107
|
Tải thùng trọng tải
2,5 tấn PC 250
|
214
|
108
|
Tải thùng trọng tải
3 tấn PC 3900
|
197
|
109
|
Tải thùng trọng tải
3,45 tấn ca bin đơn PC 4100
|
209
|
110
|
Tải thùng trọng tải
3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 4100
|
237
|
111
|
Tải thùng trọng tải
3,45 tấn ca bin đơn 1900 PC 345
|
249
|
112
|
Tải trọng tải 3,45
tấn ca bin kép 1900 PC 4100K
|
209
|
113
|
Tải thùng trọng tải
5 tấn PC 4200
|
289
|
114
|
Tải thùng trọng tải
6,5 tấn PC 4800
|
315
|
115
|
Tải thùng trọng tải
2,5 tấn AUMARK250
|
287
|
116
|
Tải trọng tải 4,5
tấn AUMARK450
|
317
|
117
|
Tải tự đổ 560kg
TOWNER 750-TB
|
130
|
118
|
Tải tự đổ trọng tải
990 tấn FĐ2300A
|
155
|
119
|
Tải tự đổ trọng tải
1,25 tấn FĐ125
|
189
|
120
|
Tải tự đổ trọng tải
1,25 tấn FĐ2200A
|
175
|
121
|
Tải tự đổ trọng tải
2 tấn QĐ20-4WD
|
205
|
122
|
Tải tự đổ trọng tải
2 tấn FĐ2700A
|
199
|
123
|
Tải tự đổ trọng tải
2 tấn FĐ200
|
219
|
124
|
Tải tự đổ trọng tải
2 tấn 2 cầu FĐ200-4WD
|
260
|
125
|
Tải tự đổ trọng tải
2 tấn 2 cầu FĐ200A-4WD
|
240
|
126
|
Tải tự đổ trọng tải
FD 3,45 tấn trọng tải 3450kg
|
293
|
127
|
Tải tự đổ trọng tải
FD 3,45 tấn FD3500A
|
265
|
128
|
Tải tự đổ trọng tải
3,45 tấn FD345
|
279
|
129
|
Tải tự đổ trọng tải
3,45 tấn FD345-4WD 2 cầu
|
309
|
130
|
Tải tự đổ trọng tải
2 tấn 2 cầu FĐ200-4WD
|
235
|
131
|
Tải tự đổ trọng tải
4,5 tấn FD4500A
|
305
|
132
|
Tải tự đổ trọng tải
4,5 tấn FĐ450
|
290
|
133
|
Tải tự đổ trọng tải
3 tấn FĐ3800A
|
205
|
134
|
Tải tự đổ trọng tải
3,45 tấn QĐ35-4WD
|
270
|
135
|
Tải tự đổ trọng tải
3,45 tấn FD3500A
|
219
|
136
|
Tải tự đổ trọng tải
3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900
|
265
|
137
|
Tải tự đổ trọng tải
3,45 tấn FD35-4WD 2 cầu
|
305
|
138
|
Tải tự đổ trọng tải
4,5 tấn FD4100A
|
231
|
139
|
Tải tự đổ trọng tải
4,5 tấn FD3500A1-ca bin đơn
|
275
|
140
|
Tải tự đổ trọng tải
4,5 tấn QĐ45-4WD
|
275
|
141
|
Tải tự đổ trọng tải
6 tấn FD4200A
|
320
|
142
|
Tải tự đổ trọng tải
6 tấn FD600
|
320
|
143
|
Tải tự đổ trọng tải
6 tấn 4WD hai cầu
|
380
|
144
|
Tải tự đổ trọng tải
8 tấn FD 800
|
455
|
145
|
Tải tự đổ trọng tải
12,3 tấn BJ3251DLPJB-5
|
917
|
146
|
Tải tự đổ trọng tải
13 tấn AUMAND 1300
|
955
|
147
|
Xe tải thùng có mui
1,6 tấn HD 65-LTK
|
487
|
148
|
Xe tải 1,99 tấn
THACO HUYNDAI HD65-LTL
|
451
|
149
|
Xe tải thùng kín 2
tấn HD 65-TK
|
487
|
150
|
Xe tải thùng có mui
3 tấn HD 72-MBB
|
517
|
151
|
Xe tải thùng kín 3
tấn HD 72-TK
|
521
|
152
|
Xe tải Hyundai 2,5
tấn HD65/THACO
|
451
|
153
|
Xe tải Hyundai 3,5
tấn HD72/THACO
|
471
|
IV
|
XE TẢI NHÃN HIỆU
QINI
|
|
1
|
Tải tự đổ trọng tải
2 tấn QJ4525D
|
178
|
2
|
Tải tự đổ trọng tải
4 tấn QJ7540D
|
225
|
3
|
Tải tự đổ trọng tải
2 tấn QD20-4WD
|
193
|
4
|
Tải tự đổ trọng tải
3,45 tấn QD35-4WD
|
258
|
5
|
Tải tự đổ trọng tải
4,5 tấn QD45-4WD
|
283
|
V
|
XE TẢI NHÃN HIỆU
FOTON
|
|
1
|
Tải loại trọng tải
1,35 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C
|
183
|
2
|
Tải loại trọng tải
1,25 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C
|
183
|
3
|
Tải loại trọng tải
1,2 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C
|
187
|
4
|
Tải loại trọng tải
1,5 tấn BJ1043V8JB5-2
|
163
|
5
|
Tải loại trọng tải
2 tấn BJ1043V8JE6-F
|
192
|
6
|
Tải loại trọng tải
1,85 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C
|
212
|
7
|
Tải loại trọng tải
1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C
|
212
|
8
|
Tải loại trọng tải
1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C
|
214
|
9
|
Tải loại trọng tải
9 tấn BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C
|
640
|
10
|
Tải loại trọng tải
14,8 tấn BJ5243VMCGP
|
555
|
11
|
Tải loại trọng tải
15 tấn BJ1311VNPKJ/THACO-TMB
|
1.027
|
12
|
Tải loại trọng tải
17,5 tấn BJ1311VNPKJ
|
940
|
13
|
Tải loại trọng tải
27,6 tấn BJ4141SJFJA-2
|
469
|
VI
|
XE KHÁCH NHÃN HIỆU
THACO
|
|
1
|
Loại 28 chỗ JB70
|
795
|
2
|
Loại 35 chỗ JB86L
|
637
|
3
|
Loại 35 chỗ KB80SLI
|
745
|
4
|
Loại 30 chỗ
KB80SLII
|
740
|
5
|
Loại 39 chỗ KB88SLI
|
869
|
6
|
Loại 35 chỗ
KB88SLII
|
864
|
7
|
Loại 39 chỗ KB88SEI
|
959
|
8
|
Loại 35 chỗ
KB88SEII
|
954
|
9
|
Loại 51 chỗ
KB110SLI
|
1.100
|
10
|
Loại 47 chỗ KB110SL
|
1.095
|
11
|
Loại 51 chỗ
KB110SE1
|
1.200
|
12
|
Loại 47 chỗ
KB110SEII
|
1.195
|
13
|
Loại 51 chỗ
KB115SE1
|
1.757
|
14
|
Loại 47 chỗ
KB115SEII
|
1.750
|
15
|
Loại 51 chỗ
KB120LS1
|
1.999
|
16
|
Loại 29 chỗ (ghế
2-2) HYUNDAI COUNTY
|
858
|
17
|
Loại 29 chỗ (ghế
2-2) HYUNDAI COUNTY CRDI
|
735
|
18
|
Loại 29 chỗ (ghế HQ
1-3) HYUNDAI COUNTY
|
888
|
19
|
Loại 29 chỗ (ghế HQ
1-3) HYUNDAI COUNTY CRDI
|
858
|
20
|
Loại 29 chỗ (ghế
2-3)HQ HYUNDAI COUNTY
|
798
|
21
|
loại 29 chỗ (ghế
2-2) D4DD HUYDAI COUNTY
|
875
|
22
|
Loại 47 chỗ HYUNDAI
115L
|
1.335
|
23
|
Loại 47 chỗ HYUNDAI
UNIVERSE LX
|
2.450
|
24
|
Loại 47 chỗ HYUNDAI
UNIVERSE NB
|
2.810
|
25
|
Loại xe có gường
nằm HUYN DAI HB120ESL
|
2.870
|
26
|
Loại xe có gường
nằm HUYN DAI HB120SSL
|
2.900
|
27
|
Xe khách THACO
HUYNDAI HB70CS
|
889
|
28
|
Xe khách THACO
HUYNDAI HB120SLD
|
2.700
|
29
|
Xe khách THACO
HUYNDAI HB90ES
|
1.673
|
30
|
Xe khách THACO
HUYNDAI HB90LF
|
1.598
|
31
|
Xe khách THACO
HUYNDAI HB90HF
|
1.598
|
32
|
Xe khách THACO
HUYNDAI HB90ETS
|
1.703
|
33
|
Xe khách THACO
HUYNDAI HB115
|
2.010
|
34
|
Xe khách THACO
HB120SS, loại CKD
|
2.728
|
35
|
Xe khách THACO
HB70ES
|
874
|
36
|
Xe khách THACO
HB70CT
|
844
|
|
CHƯƠNG IX: MÁY TỔNG
THÀNH Ô TÔ
|
|
|
A. MÁY DO CÁC NƯỚC
G7 SX
|
|
1
|
Dung tích 1.0 trở
xuống
|
15
|
2
|
Dung tích trên 1.0
đến 1.6
|
25
|
3
|
Dung tích trên 1.6
đến 2.0
|
30
|
4
|
Dung tích trên 2.0
đến 2.5
|
35
|
5
|
Dung tích trên 2.5
đến 3.0
|
40
|
6
|
Dung tích trên 3.0
đến 6.0
|
50
|
7
|
Dung tích trên 6.0
|
60
|
|
B. MÁY DO CÁC NƯỚC
KHÁC SX
|
|
1
|
Dung tích 1.0 trở
xuống
|
10
|
2
|
Dung tích trên 1.0
đến 1.6
|
15
|
3
|
Dung tích trên 1.6
đến 2.0
|
20
|
4
|
Dung tích trên 2.0
đến 2.5
|
25
|
5
|
Dung tích trên 2.5
đến 3.0
|
30
|
6
|
Dung tích trên 3.0
đến 6.0
|
40
|
7
|
Dung tích trên 6.0
|
50
|
|
PORSCHE
|
2.626
|
1
|
Xe Equus VS380
|
3.131
|
2
|
Xe Equus VS460
|
|
3
|
Porsche Boxster
|
2.500
|
4
|
Porsche Boxster S
|
3.200
|
5
|
Porsche 911 Carrera
|
5.000
|
6
|
Porsche 911 Carrera
S
|
5.600
|
7
|
Porsche 911 Carrera
Cabriolet
|
5.550
|
8
|
Porsche Carrera S
Cabriolet
|
6.300
|
9
|
Porsche Cayenne
|
2.500
|
10
|
Porsche Cayenne S
|
3.400
|
11
|
Porsche Cayenne
Hybrid
|
3.600
|
12
|
Porsche Cayenne
Turbo
|
5.200
|
13
|
Porsche Panamera
|
3.455
|
14
|
Porsche Panamera 4
|
3.900
|
15
|
Porsche Panamera S
|
4.400
|
16
|
Porsche Panamera 4S
|
5.000
|
|
Các loại xe khác
chưa được quy định trong bảng giá này thì áp dụng giá với loại xe tương đương
(về hình thức, mẫu mã, năm, nước sản xuất, cùng công xuất kiểu dáng)
|
|