BỘ Y TẾ
CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 288/QĐ-QLD
|
Hà
Nội, ngày 08 tháng 11
năm 2013
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 323 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU
HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 142
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012
của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ
Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013
của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức
của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009
của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký
lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục
Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 323 thuốc sản xuất
trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 142.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải
in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế
có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-….-13
có giá trị 05 năm kể từ ngày ký và Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách
nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c);
- Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA;
- Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT;
- Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ
Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM;
- Tổng Công ty Dược VN;
- Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b)
|
CỤC TRƯỞNG
Trương Quốc Cường
|
DANH MỤC
323 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ
ĐẢNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 142
(Ban hành kèm theo Quyết định số 288/QĐ-QLD ngày 8/11/2013)
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh
công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c:
118 Vũ Xuân Thiều, P.
Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
1.1. Nhà sản xuất: Chi
nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 120 (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc
Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
1
|
Aphanat
|
L-ornithin
L-aspartat 1000 mg/ 5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ x 5 ống
|
VD-19795-13
|
2
|
Cloramphenicol
|
Cloramphenicol 250mg
|
Viên nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; Hộp 1 lọ 100 viên
|
VD-19796-13
|
3
|
Fabonxyl
|
Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-19797-13
|
4
|
Lincomycin
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 600mg/ 2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 5 ống; Hộp 100 ống
|
VD-19798-13
|
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công
ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c:
112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
2.1. Nhà sản xuất: Chi
nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
5
|
Tadalafil 20mg
|
Tadalafil 20mg
|
Viên
nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ x 4
viên; Hộp 1 chai x 10 viên
|
VD-19799-13
|
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công
ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
(Đ/c: 30-32 Phong Phú, P.12, Q.8,
TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm
Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo,
Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
6
|
Dinbutevic
|
Piroxicam 10 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên
|
VD-19800-13
|
7
|
Spasrincaps
|
Alverin citrat 40mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai nhựa 100 viên, 200 viên
|
VD-19801-13
|
8
|
Usatangenyls
|
Acetyl DL Leucin 500mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19802-13
|
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2,
Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
9
|
Bivicip AG
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng ciprofloxacin hydroclorid) 500 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 5 vỉ, 10 vỉ
x 10 viên (vỉ nhôm - PVC), Hộp 1 chai
100 viên; Chai 500 viên (chai nhựa HDPE)
|
VD-19803-13
|
10
|
Napelantin 500
|
Nabumeton 500 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm-nhôm), Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)
|
VD-19804-13
|
11
|
Rubina 20
|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin
calci trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm - nhôm)
|
VD-19805-13
|
12
|
Triopilin
|
Diacerein 50 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên (vỉ nhôm-nhôm), Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC)
|
VD-19806-13
|
13
|
Venrutine
|
Rutin 500mg; Vitamin C 100
mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ
nhôm - PVC); Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE)
|
VD-19807-13
|
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
5.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, TP. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
14
|
Gel Atmonlax
|
Sorbitol 100% 2500mg/5g
|
Gel thụt trực tràng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 tuýp 5g, hộp 10 tuýp
10g
|
VD-19808-13
|
15
|
Trimackit
|
Sulfamethoxazol
200 mg; Trimethoprim 40 mg
|
Hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 50 ml, hộp 1 chai 30 ml
|
VD-19809-13
|
5.2. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường
Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
16
|
Lucitroy
|
Meclofenoxat hydroclorid 250mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19810-13
|
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà
Nẵng - Việt Nam)
6.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng -
Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
17
|
Colitis
|
Nha đam tử;
Berberin clorid, cao tỏi, cao khô Mộc hương; Cát căn
|
Viên bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VD-19812-13
|
18
|
Imodulin
|
Thymomodulin 80 mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 6 vỉ x 10
viên
|
VD-19813-13
|
19
|
Meloxicam 15 mg/1,5 ml
|
Meloxicam 15mg/1,5ml
|
Dung dịch tiêm (tiêm bắp)
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 ống x 1,5
ml
|
VD-19814-13
|
6.2. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược Danapha (Đ/c:
Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu,
TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
20
|
Bài thạch
|
Cao khô Kim tiền thảo (tương đương
1000 mg Kim tiền thảo) 90 mg; Cao khô hỗn hợp (Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ,
Binh lang, Chỉ thực, Hậu phác, Bạch mao căn) 230 mg; Mộc hương 100 mg; Đại
hoàng 50 mg
|
Viên bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 45
viên, 1000 viên. Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-19811-13
|
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh -
Việt Nam)
7.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c:
167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
21
|
Rozcime
|
Roxithromycin 150 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp 2 vỉ x 10
viên
|
VD-19815-13
|
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
8.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần
Thơ - Việt Nam).
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
22
|
Enalapril 5
|
Enalapril maleat 5 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VD-19816-13
|
23
|
Ivis Levofloxacin
|
Levofloxacin
(dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25 mg
|
dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 chai 5 ml
|
VD-19817-13
|
24
|
Methylprednisolon 16
|
Methylprednisolon (dưới dạng
Methylprednisolon acetat) 16 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VD-19818-13
|
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp.
Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
9.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường
1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
25
|
Cetirizin
|
Cetirizin HCl
10 mg
|
Viên nén dài
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19819-13
|
26
|
Trimoxtal 875/125
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 875mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri)
125 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 7 viên
|
VD-19820-13
|
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường
Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường
C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh
Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
27
|
Betasiphon
|
Mỗi viên chứa: Cao khô Actiso
200mg; Cao khô Râu mèo 50mg
|
Viên nén dài bao phim
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp 2
vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên
|
VD-19821-13
|
28
|
Naroxol
|
Ambroxol HCl 30mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19822-13
|
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi,
Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
29
|
Cetirizin 10 mg
|
Cetirizin dihydroclorid 10 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
chai
200 viên
|
VD-19823-13
|
30
|
Decolic
|
Trimebutine maleat 100 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19824-13
|
31
|
Dexone
|
Dexamethason acetat 0,5mg
|
viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 chai 200 viên
|
VD-19825-13
|
32
|
Eftinas 0,05%
|
Xylometazolin hydroclorid 7,5mg
|
Dung dịch xịt mũi
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 chai 1 5 ml
|
VD-19826-13
|
33
|
Eftispasmin
|
Alverin (dưới dạng Alverin citrat)
40mg
|
viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ x 12 viên, chai 100 viên
|
VD-19827-13
|
34
|
Forvastin 20
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19828-13
|
35
|
Magnesium - Vitamin B6
|
Magnesium lactat 470mg; Vitamin B6
5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19829-13
|
36
|
Piracefti 400
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19830-13
|
37
|
Spasless
|
Phloroglucinol (dưới dạng
Phloroglucinol dihydrat) 31,12mg; Trimethyl phloroglucinol 0,03mg
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ x 6 ống x 4 ml
|
VD-19831-13
|
38
|
Synervit-F Ferrous
|
Thiamin nitrat 242,5mg; Pyridoxin
hydroclorid 250mg; Cyanocobalamin 1mg; Sắt (II) sulfat 13,6mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19832-13
|
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang
- Việt Nam)
12.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
39
|
B- Sol
|
Mỗi 10g chứa:
Clobetason propionat 5mg
|
Kem bôi da
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 10g
|
VD-19833-13
|
40
|
Levnew
|
Levocetirizin
dihydroclorid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai nhựa
HD x 100 viên
|
VD-19834-13
|
41
|
Maginew
|
Mỗi viên chứa:
Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai nhựa HD 100 viên, 200 viên
|
VD-19835-13
|
42
|
Rotinvast 10
|
Rosuvastatin (dưới
dạng Rosuvastatin calcium) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19836-13
|
43
|
Rotinvast 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calcium) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19837-13
|
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
13.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ
Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
44
|
Egodinir 300
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP
34
|
hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-19838-13
|
45
|
Sodinir 125
|
Cefdinir 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
USP
34
|
hộp
12 gói x 2,5g
|
VD-19839-13
|
46
|
Sodinir 300
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP
34
|
hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-19840-13
|
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt
Nam)
14.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Bidiphar 1 (Đ/c: 498 Nguyễn Thái
Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
47
|
Biceflexin 500
|
Cefalexin 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên
|
VD-19841-13
|
48
|
Bidicorbic 500
|
Acid ascorbic 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên
|
VD-19842-13
|
49
|
Bidimoxy 500
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 10 vỉ x 10
viên; lọ 100 viên; lọ 200 viên
|
VD-19843-13
|
50
|
Bifotirin 1g
|
Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl) 1g
|
Thuốc tiêm bột
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 lọ
|
VD-19844-13
|
51
|
Calci vita
|
Calci glucoheptonat 1,1g/10ml; Vitamin C 0,1g/10ml;
Vitamin PP 0,05g/10ml
|
Dung dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 24 ống 10ml
|
VD-19845-13
|
52
|
Devastin 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin
calcium) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19846-13
|
53
|
Devastin 20
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin Calcium) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10
viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19847-13
|
54
|
Gynopic
|
Berberin clorid 25 mg; Amoni nhôm sulfat 4,9g
|
Thuốc bột dùng ngoài
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 20 gói x 5g,
túi 10 gói x 5g
|
VD-19848-13
|
55
|
Ircovas 150
|
Irbesartan 150mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên,
hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-19849-13
|
56
|
Latoxol
|
Ambroxol HCl 360mg
|
Si rô
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ x 60 ml
|
VD-19850-13
|
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore,
Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
15.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore,
Thuận An, Bình Dương, Việt Nam - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
57
|
Aronatboston
|
Alendronic acid (dưới dạng
Alendronat natri trihydrat) 70mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 2 viên
|
VD-19851-13
|
58
|
Bosgyno
|
Clotrimazol 100 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
1 vỉ x 6 viên
|
VD-19852-13
|
59
|
Idofen 200
|
Ibuprofen 200mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19853-13
|
60
|
Piroton 400
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19854-13
|
61
|
Trimeboston 100
|
Trimebutin maleat 100 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19855-13
|
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
16.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
62
|
Exad (CSNQ: Korea Prime Pharm. Co.,
Ltd; Địa chỉ: 616-3, Eungyo-ri, Iseo-Mycon Wanju-Gun, Korea)
|
Nizatidin 150 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19856-13
|
63
|
Viscorbat 100
|
Acid ascorbic 100 mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Tuýp
10 viên. Tuýp 20 viên
|
VD-19857-13
|
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn
Trãi Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67
Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức
Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã
Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
66
|
Bisocor 5 mg
|
Bisoprolol fumarat
5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
JP
16
|
hộp
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19860-13
|
67
|
Cormiron 200 mg
|
Amiodaron hydroclorid 200mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
JP
16
|
hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19861-13
|
68
|
Dionem 0,5g
|
Doripenem (dưới dạng Doripenem
monohydrat) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ
|
VD-19862-13
|
69
|
Doripenem 0,5g
|
Doripenem (dưới dạng Doripenem
monohydrat) 0,5g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ
|
VD-19863-13
|
70
|
Enatril 10 mg
|
Imidapril hydroclorid 10 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
JP
16
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19864-13
|
71
|
Enatril 5 mg
|
Imidapril hydroclorid 5mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
JP
16
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19865-13
|
72
|
Epicef 1g
|
Cefpirome (dưới dạng hỗn hợp
Cefpirome sulfat và Natri carbonat) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ
|
VD-19866-13
|
73
|
Peractam 2g
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon
natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ
|
VD-19867-13
|
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt
Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
19.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN
Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
74
|
Glotal
|
Mephenesin 250 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 26 viên. Hộp 1 chai x 200
viên
|
VD-19868-13
|
75
|
Gloverin
|
Alverin (dưới dạng Alverin citrat)
40 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19869-13
|
76
|
Idium
|
Loperamid HCl 2 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP
34
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19870-13
|
77
|
Sorbitol Glomed
|
Sorbitol 5g
|
Thuốc bột uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 5g
|
VD-19871-13
|
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống
Đa, Hà Nội - Việt Nam)
20.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang
Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
78
|
Hanotrypsin
|
Chymotrypsin
21 microkatals (4,2mg)
|
viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên
|
VD-19872-13
|
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông
- Hà Nội - Việt Nam)
21.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê -
Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
79
|
Articudar
|
Diacerein 25 mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19873-13
|
80
|
Hataxin
|
Cephalexin (dưới
dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19874-13
|
81
|
Haterpin
|
Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 50 mg
|
Viên bao đường
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19875-13
|
82
|
Histappast
|
Levocetirizin hydroclorid 5mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-19876-13
|
83
|
Lincomycin 500 mg
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin
hydroclorid) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
20 vỉ x 10 viên
|
VD-19877-13
|
84
|
Mezafen
|
Loxoprofen (dưới
dạng Loxoprofen Natri hydrat) 60 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19878-13
|
85
|
Midopeson
|
Tolperison HCl 50 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19879-13
|
86
|
Multuc 200
|
Acetylcystein 200mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
30 gói x 2g
|
VD-19880-13
|
87
|
Sargimir 150
|
L-omithin
L-Aspartat 150 mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 vỉ x 5 viên. Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VD-19881-13
|
88
|
Sergurop
|
Loratadin 10 mg
|
Viên nang mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10
vỉ x 10 viên
|
VD-19882-13
|
89
|
Tetracyclin 0,25g
|
Tetracyclin HCl 250 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Lọ
400 viên
|
VD-19883-13
|
90
|
Vitapulgite
|
Attapulgit hoạt tính 2,5g; Magnesi carbonat
0,25g; Nhôm hydroxyd 0,25g
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 30
gói x 3,3g
|
VD-19884-13
|
91
|
Zanmite 500 mg
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
USP
32
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-19885-13
|
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4- Tp. Cao
Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
22.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4-
Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
92
|
Cresimex 10
|
Rosuvastatin 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VD-19886-13
|
93
|
Imexofen 180
|
Fexofenadin hydroclorid 180mg
|
Viên nén dài bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-19887-13
|
94
|
Nicofort
|
Nicotinamid 500 mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên
|
VD-19888-13
|
95
|
pms - Cedipect
|
Codein phosphat hemihydrat 10
mg; Glyceryl guaiacolat 100 mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19889-13
|
96
|
pms - Cotrim 960 mg
|
Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim
160 mg
|
viên nén dài
|
48
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19890-13
|
97
|
pms - Divacal
|
Calci lactat gluconat (tương đương
với 380 mg calci) 2940 mg; Calci carbonat (tương đương với 120 mg calci) 300 mg
|
Viên sủi bọt
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1
tuýp 20 viên
|
VD-19891-13
|
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Khánh Hoà (Đ/c: 82 Thống Nhất, TP. Nha
Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
23.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Khánh Hoà (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
98
|
Atenolol
|
Atenolol 50mg
|
viên nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19892-13
|
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà
Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
24.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Minh Dân
(Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
99
|
Cefadroxil
250mg/ 5ml
|
CefadroxiI 250mg/5 ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 60ml
|
VD-19893-13
|
100
|
Ceframid 250
|
Cephalexin
250mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19894-13
|
101
|
Ceframid 250
|
Cephalexin 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 gói 1,4g
|
VD-19895-13
|
102
|
Ceframid 500
|
Cephalexin 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ thẳng x 10 viên; Hộp 5 vỉ chéo x 12 viên; Hộp 10 vỉ chéo x 10 viên
|
VD-19896-13
|
103
|
Cepemid 250mg/ 5ml
|
Cefadroxil 250mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch
uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 60ml
|
VD-19897-13
|
104
|
Cepemid 500
|
Cefadroxil 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa x 1 túi x 200 viên
|
VD-19898-13
|
105
|
Cephalexin 250mg
|
Cephalexin
250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 gói, 12 gói x 1,4g
|
VD-19899-13
|
106
|
Midaclo 500
|
Cefaclor 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-19900-13
|
107
|
Midafra 125mg/
5ml
|
Cefradin 125mg/5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 60ml
|
VD-19901-13
|
108
|
Midafra 500
|
Cefradin 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x
10 viên
|
VD-19902-13
|
109
|
Midancef 125
|
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim axetil) 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 gói x 3,5g
|
VD-19903-13
|
110
|
Midancef 125mg/5ml
|
Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg/ 5ml
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 ml
|
VD-19904-13
|
111
|
Midantin 125/31,25
|
Mỗi 5ml chứa: Amoxicillin 125mg;
Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 lọ 60 ml
|
VD-19905-13
|
112
|
Midantin 500/62,5
|
Amoxicillin 500mg; Acid clavulanic
(dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1 túi x 2 vỉ x
7 viên
|
VD-19906-13
|
113
|
Penicilin V kali 400.000IU
|
Penicillin (Dưới dạng
Phenoxymethylpeni cillin Kali) 400.000IU
|
Viên nén
|
24
tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp 1 túi
metalight x 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa chứa 400 viên
|
VD-19907-13
|
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định
- Việt Nam)
25.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên -
Nam Định - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
114
|
Ethambutol
|
Ethambutol hydrochlorid 400mg
|
Viên nén bao phim
|
48
tháng
|
BP
2007
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x
12 viên
|
VD-19908-13
|
115
|
Sylhepgan
|
L-ornithin
L-aspartat 500mg
|
Viên nang mềm
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ, 12 vỉ x 5 viên
|
VD-19909-13
|
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận
6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân
Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
116
|
Calo - P Dầu
trị bỏng
|
Dầu mù u 20ml; Nghệ 1,25g; Tinh dầu tràm vđ 25ml
|
Dầu thuốc
|
30
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 25ml
|
VD-19910-13
|
117
|
CHOLAPAN Viên mật nghệ
|
Cao cồn nghệ
75mg; Trần bì 139mg; cao mật heo 60mg
|
Viên bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên
|
VD-19911-13
|
118
|
Dentanalgi Thuốc
trị đau răng
|
Camphor 420mg; Menthol 280mg;
Procain HCl 35mg; Tinh dầu đinh hương 439mg; Sao đen
700mg; Tạo giác 140mg; Thông bạch 140mg
|
Cồn thuốc
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai nhựa nhỏ giọt 7ml
|
VD-19912-13
|
119
|
FENGSHI-OPC Viên Phong Thấp
|
Bột mã tiền chế (tính theo
Strychnin) 0,7 mg; Hy thiêm 852mg; Ngũ gia bì chân chim 232mg; Tam thất 50mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên
|
VD-19913-13
|
120
|
Hoàn bát vị bổ thận dương
|
Cao đặc qui về khan (tương ứng với:
thục địa 73,5mg; hoài sơn 66mg; sơn thù 60,5mg; trạch tả
44,75mg; phụ tử chế 15,12mg) 40,5mg;
Bột kép (thục địa 5,25mg; hoài sơn
6mg; sơn thù 5,5mg; mẫu đơn bì 48,75mg; trạch tả 4mg; phục
linh 48,75mg; quế nhục 16,5mg; phụ tử chế 1,38mg)
136,13mg
|
Thuốc hoàn cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 240 viên
|
VD-19914-13
|
121
|
MIMOSA Trà Túi Lọc
|
Trinh nữ 638mg; lạc tiên 600mg;
vông nem lá 600mg; sen lá 180mg; bình vôi 150mg; cúc hoa 13mg; rau má 1170mg
|
Trà túi lọc
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
24 túi x 1,5g
|
VD-19915-13
|
122
|
Ống hít Hải Yến
|
Menthol 742mg; Camphor 366mg;
Eucalyptol 38,7mg
|
Ống hít
|
36
tháng
|
TCCS
|
Vỉ
06 ống
|
VD-19916-13
|
123
|
Qanazin
|
Flunarizin 5mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19917-13
|
124
|
SUPER-CERVICAP
Viên Nhung Hươu
|
Nhung hươu 250mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-19918-13
|
125
|
Vitoforce
|
Nhân sâm 0,3g/300ml; Đảng sâm
2,1g/300ml; Ngũ gia bì 1g/300ml; canhkina 0,3g/300ml; dủ dẻ 10g/300ml; râu
ngô 3,75g/300ml; cỏ tranh 3,75g/300ml
|
Rượu thuốc
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 bình 300ml hoặc 700ml
|
VD-19919-13
|
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt
Nam)
27.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
126
|
Alodip 5
|
Amlodipin (tương ứng với 6,935mg
Amlodipin besylat) 5mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19920-13
|
127
|
Fervita
|
Sắt nguyên tố (sắt sulfat); Vitamin B1,
B6, B12
|
Si rô
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 60ml
|
VD-19921-13
|
128
|
Fervita folic
|
Sắt nguyên tố (dưới dạng sắt (II)
sulfat heptahydrat), Vitamin B1, B6, B12, acid folic
|
Thuốc uống nhỏ giọt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai 15 ml
|
VD-19922-13
|
129
|
Man-tact 20
|
Tadalafil 20mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 2 viên
|
VD-19923-13
|
130
|
Melabon B6
|
Magnesi lactat dihydrat 470mg;
Pyridoxin HCl 5mg
|
Viên nén dài bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19924-13
|
131
|
Opesimeta 10
|
Simvastatin 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ x 7 viên; hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19925-13
|
132
|
Soladeno 100
|
Amisulprid 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19926-13
|
133
|
Stresnyl 100
|
Amisulprid 100 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 3
vỉ x 10 viên
|
VD-19927-13
|
134
|
Triptazidin 20
|
Trimetazidin HCl 20mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19928-13
|
135
|
Zithin 10
|
Simvastatin 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19929-13
|
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh -
Việt Nam)
28.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường
số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
136
|
Citrolheps 0,25 mcg
|
Calcitriol 0,25 mcg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên
|
VD-19930-13
|
137
|
Novahexin 5 ml
|
Bromhexin HCl 4
mg/5ml
|
Dung dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống, 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5
ml
|
VD-19931-13
|
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị - TP. Đồng
Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
29.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: Đường Hữu Nghị -
TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
138
|
Ciprofloxacin
|
Ciprofloxacin
500mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, 200 viên
|
VD-19932-13
|
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê
Linh, Hà Nội - Việt Nam)
30.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện
Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
139
|
Carlutin
|
Glucosamin sulphat 250mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19933-13
|
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). (Đ/c: Lô
Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM - Việt
Nam)
31.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm SAVI (Savipharm J.S.C). (Đ/c: Lô
Z01-02-03a KCN/KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
140
|
Savi Bromhexine 8
|
Bromhexine HCl 8 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên
|
VD-19934-13
|
141
|
Tesimald
|
Sulfamethoxazole 200 mg;
Trimethoprim 40 mg
|
Thuốc bột sủi bọt để uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
25 gói x 1,5g
|
VD-19935-13
|
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân
Thuận, Phường TânThuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
32.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí
Minh. - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
142
|
Cefurofast 1500 (CSNQ: Labesfal laboratórios Almiro S.A- đ/c: 3465-157 Santiago
de Besteiros, Portugal)
|
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim natri) 1500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ
|
VD-19936-13
|
143
|
Zidimbiotic 500 (CSNQ: Labesfal Laboratórios Almiro S.A - đ/c: 3465-157
Santiago de Besteiros, Portugal)
|
Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim
pentahydrat) 500mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ
|
VD-19937-13
|
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều,
phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt
Nam)
33.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều,
phường 2, thành phổ Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
144
|
Codupha - amoxcillin 250
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19938-13
|
145
|
Codupha - Amoxcillin 500
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19939-13
|
146
|
Vudu-cefpodoxim 200
|
Cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim
proxetil) 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 50 viên
|
VD-19940-13
|
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đổng Đa - Hà Nội - Việt Nam)
34.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
147
|
Rezotum
|
Mỗi viên chứa: Amoxicillin (dưới dạng
Amoxicillin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250mg
|
Viên nén dài bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ nhôm/ nhôm x 7 viên
|
VD-19941-13
|
34.2. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
148
|
Biseptol 480 (SX nhượng quyền của
Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice JSC- Poland)
|
Mỗi viên chứa: Trimethoprim 80mg;
Sulfamethoxazol 400mg
|
Viên nén.
|
60
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 20 viên
|
VD-19942-13
|
149
|
Canxi SBK 100
|
Calcitonin salmon
100đvqt/ 1ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
USP
34
|
Hộp
1 vỉ x 5 ống
|
VD-19943-13
|
150
|
Canxi SBK 50
|
Calcitonin salmon
50đvqt/ 1ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
USP
34
|
Hộp
1 vỉ x 5 ống 1ml
|
VD-19944-13
|
151
|
Cefucofa
|
Piracetam 400mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên
|
VD-19945-13
|
152
|
Colistin
|
Colistimethat natri 2.000.000 đvqt
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
BP
2007
|
Hộp
10 lọ
|
VD-19947-13
|
153
|
Colistin
|
Colistimethat natri 1.000.000 đvqt
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
BP
2007
|
Hộp
10 lọ
|
VD-19946-13
|
154
|
Ezomit
|
Esomeprazol (dưới dạng bột đông khô
chứa Esomeprazol natri) 40mg
|
Bột pha tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10
lọ
|
VD-19948-13
|
155
|
Ospolot 25.0
|
Etamsylat 250mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống 2ml
|
VD-19949-13
|
156
|
Ospolot 500
|
Etamsylat 500mg/4ml
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống 4ml
|
VD-19950-13
|
157
|
Povinsea
|
L-ornithin
L-aspartat 2,5g/ 5ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống 5ml
|
VD-19952-13
|
158
|
Povinsea
|
L-ornithin
L-aspartat 1g/ 2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống 2ml
|
VD-19951-13
|
159
|
Ranbeforte
|
Rabeprazole natri (dưới dạng bột
đông khô) 20mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ
|
VD-19953-13
|
160
|
Thyfacin
|
Thymosin alpha 1 1,6mg
|
Bột đông khô pha tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 lọ bột + 2 ống nước cất pha tiêm 1ml
|
VD-19954-13
|
161
|
Trimazon 240
|
Mỗi gói chứa: Sulfamethoxazol
200mg; Trimethoprim 40mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
30 gói x 3g
|
VD-19955-13
|
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
35.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu
công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
162
|
Aminazin 25 mg
|
Clopromazin HCl 25 mg
|
Viên nén bao đường
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Lọ
600 viên. Thùng 48 lọ
|
VD-19956-13
|
163
|
Nasahep
|
Piracetam 400
mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19957-13
|
164
|
Papaverin hydroclorid
|
Papaverin
hydroclorid 40 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Lọ 100
viên, 1000 viên
|
VD-19958-13
|
165
|
Penicilin V
Kali 1.000.000 IU
|
Penicilin (dưới dạng
Phenoxyrnethylpeni cilin Kali) 1.000.000 IU
|
Viên nén dài
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19959-13
|
166
|
Stacetam
|
Cinarizin 25 mg; Piracetam 400 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19960-13
|
167
|
Tidicoba
|
Thiamin hydroclorid 125 mg; Pyridoxin hydroclorid 12,5 mg; Cyanocobalamin 125 mcg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19961-13
|
168
|
Vinakion
|
Metronidazol 250 mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19962-13
|
169
|
Vitamin B1 25
mg/1 ml
|
Thiamin
hydoclorid 25 mg/1 ml
|
Dung dịch thuốc tiêm
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
100 ống x 1 ml
|
VD-19963-13
|
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ,
Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
36.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên,
Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
170
|
Anelipra 10
|
Enalapril maleat 10 mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19964-13
|
171
|
Polarvi 2
|
Dexclorpheniramin maleat 2mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên
|
VD-19965-13
|
172
|
Privagin
|
Tramadol HCl 100mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 ống x 2ml; hộp 10 ống x 2ml; hộp
25 ống x 2ml
|
VD-19966-13
|
173
|
Roluxe 150
|
Roxithromycin 150mg
|
Viên bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp 1
vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên;
hộp 1 chai x 100 viên
|
VD-19967-13
|
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà
Vinh - Việt Nam)
37.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ,
F. 9 TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
174
|
Cefalexin 500mg
|
Cephalexin (dưới dạng Cephalexin
monohydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên
|
VD-19968-13
|
175
|
Cefotaxim
|
Cefotaxim (dưới
dạng Cefotaxim natri) 2g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ
|
VD-19969-13
|
176
|
Fexophar120
|
Fexophenadin HCl 120mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên
|
VD-19970-13
|
177
|
Fexophar 180
|
Fexophenadin HCl 180mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ nhôm/ nhôm x 10
viên
|
VD-19971-13
|
178
|
Long đờm- TVP
|
Mỗi viên chứa: Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 200mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai
200 viên, 400 viên
|
VD-19972-13
|
179
|
Neo-Corclion F
|
Mỗi viên chứa: Codein camphosulfonat 25mg; Sulfoguaiacol 100 mg; Cao mềm Grindelia 20mg
|
Viên bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên; Hộp 2 vỉ nhôm/PVC x 10 viên
|
VD-19973-13
|
180
|
Neotusdin
|
Mỗi viên chứa: Guaifenesin 100
mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Pseudoephedrin HCl 30mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19974-13
|
181
|
Traforan
|
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim
natri) 2g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ
|
VD-19975-13
|
182
|
TV. Amlodipin
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin
besylat) 5mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19976-13
|
183
|
TV. Enalapril 10
|
Enalapril
maleat 10 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19977-13
|
184
|
TV-Droxil 250mg
|
Cetadroxil (dưới dạng Cefadroxil
monohydrat) 250 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 gói 2g
|
VD-19978-13
|
185
|
TV-Enalapril
|
Enalapril maleat 5 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19979-13
|
186
|
Vitraclor 125mg
|
Cefaclor 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 gói, 12 gói x 2g
|
VD-19980-13
|
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất
Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
187
|
Nisi-Upha
|
Nefopam hydroclorid 30mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ x 15 viên
|
VD-19981-13
|
188
|
Penneutin
|
Gabapentin 300mg
|
viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19982-13
|
189
|
Terpin Uphace
|
Coclein 5mg; Terpin hydrat 100 mg; Natri benzoat 150mg
|
Viên nén bao đường
|
30
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ x 25 viên
|
VD-19983-13
|
190
|
Tetracyclin 250 mg
|
Tetracyclin hydroclorid 250mg
|
Viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
chai
200 viên, chai 400 viên
|
VD-19984-13
|
191
|
Uphacefdi
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-19985-13
|
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
39.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c:
xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
192
|
Vitazidim 2g
|
Ceftazidim 2g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1, 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml
|
VD-19986-13
|
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh,
Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
40.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu
Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh
Phúc - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
193
|
Vinluta
|
Glutathion 600mg
|
Thuốc tiêm bột đông khô
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ bột đông khô + 01 ống dung môi pha tiêm 10 ml; Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dung môi pha tiêm 10 ml; hộp 10 lọ
bột đông khô
|
VD-19988-13
|
194
|
Vinluta
|
Glutathion 300mg
|
Thuốc tiêm bột đông khô
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ bột đông khô + 1 ống dung môi pha tiêm 5ml; hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống
dung môi 5ml; Hộp 10 lọ bột đông khô
|
VD-19987-13
|
195
|
Vinpecine
|
Pefloxacin (dưới
dạng Pefloxacin mesilat) 400mg
|
Dung dịch tiêm
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
5 ống x 5ml
|
VD-19989-13
|
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt
Nam)
41.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu,
xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
196
|
Bán hạ nam chế
|
Bán hạ nam chế
|
dược liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
PE 1 kg
|
VD-19990-13
|
197
|
Đại táo
|
Đại táo
|
dược liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
PE 1 kg
|
VD-19991-13
|
198
|
Đương quy phiến
|
Đương quy
|
dược liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi PE 1 kg
|
VD-19992-13
|
199
|
Hoàng kỳ chế
|
Hoàng kỳ
|
dược liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
1 kg
|
VD-19993-13
|
200
|
Khương hoạt phiến
|
Khương hoạt
|
dược liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
PE 1 kg
|
VD-19994-13
|
201
|
Lincomycin
|
Lincomycin (dưới dạng
Lincomycin hydroclorid) 500mg
|
Viên nang cứng
|
48 tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-19995-13
|
202
|
PT - Colin
|
Citicolin natri 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-19996-13
|
203
|
Roseginal
|
Metronidazol 200mg; Nystatin
100.000IU; Cloramphenicol 80mg;
Dexamethason acetat 0,5mg
|
Viên nén đặt
âm đạo
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ x 4 viên
|
VD-19997-13
|
204
|
Rudexen
|
Rotundin 30mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-19998-13
|
205
|
Terpin Codein
|
Terpin hydrat 100mg; Codein
phosphat (dưới dạng hemi hydrat) 5mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên
|
VD-19999-13
|
206
|
Thỏ ty tử
|
Thỏ ty tử
|
dược liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
PE 1kg
|
VD-20000-13
|
207
|
Viễn chí chế
|
Viễn chí
|
dược liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
PE 1kg
|
VD-20001-13
|
208
|
Vinpocetin
|
Vinpocetin 5mg
|
viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ x 25 viên
|
VD-20002-13
|
209
|
Vitamin B1 + B6 + PP
|
Thiamin nitrat 12,5mg; Pyridoxin
hydroclorid 12,5mg; Nicotinamid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-20003-13
|
210
|
Xuyên khung phiến
|
Xuyên khung
|
dược liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
túi
1 kg
|
VD-20004-13
|
211
|
Ý dĩ chế
|
Ý dĩ.
|
dược liệu chế
|
18
tháng
|
TCCS
|
Túi
PE 1 kg
|
VD-20005-13
|
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn
Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
42.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192-
Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
212
|
Phacotrivita
|
Vitamin B1 125
mg; Vitamin B6 125 mg; Vitamin B12 125 mcg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10, 50 vỉ bấm x 10 viên
|
VD-20006-13
|
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An,
Long An - Việt Nam)
43.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh,
TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
213
|
Vacomuc 200
|
Acetylcystein 200mg
|
Thuốc bột uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 1 gam
|
VD-20007-13
|
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng,
thành phố Hải Dương - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi
Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
214
|
Diclofenac 1%
|
Diclofenac diethylamin (tương
ứng với 0,2g diclofenac natri) 0,232g/20g
|
Gel bôi da
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 20g
|
VD-20008-13
|
215
|
Hoạt huyết dưỡng não Vinacare 100
|
Cao đặc đinh lăng 100 mg; Cao bạch
quả 20 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20009-13
|
216
|
Hoạt huyết dưỡng não Vinacare 200
|
Cao đặc đinh lăng 200 mg; Cao bạch
quả 40 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20010-13
|
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: 232 Trần Phú,
Thanh Hóa - Việt Nam)
45.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số
4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
217
|
Lincomycin
|
Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl monohydrat) 600 mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml
|
VD-20011-13
|
2i8
|
Natri clorid
0,9%
|
Natri clorid 90mg/10 ml
|
dung dịch nhỏ mắt
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
1 lọ 10 ml
|
VD-20012-13
|
219
|
Nước cất tiêm
10 ml
|
Nước cất pha tiêm 10 ml
|
Dung môi pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống x 10 ml
|
VD-20013-13
|
220
|
Thekyflox
|
Ofluxacin
200mg
|
Viên nén bao phim
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-20014-13
|
221
|
Thendacin
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin
phosphat) 300mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 ống x 2ml
|
VD-20015-13
|
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường
Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn,
tỉnh Bình Định - Việt Nam)
46.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
222
|
Piracetam Kabi
|
Piracetam 3000mg
|
Dung dịch tiêm
|
36
tháng
|
CP
2010
|
Hộp
1 vỉ x 10 ống 15ml
|
VD-20016-13
|
223
|
Vitamin C Kabi
100mg/2ml
|
Acid ascorbic 100mg/2ml
|
Dung dịch tiêm
|
24
tháng
|
BP 2010
|
Hộp
100 ống x 2ml
|
VD-2017-13
|
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần hoá dược Việt Nam (Đ/c: 273 Tây Sơn - Đống Đa -
Hà Nội - Việt Nam)
47.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Hoá dược Việt Nam (Đ/c: 192 Đức Giang, Long
Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
224
|
Terpin - Codein
|
Codein base 10 mg; Terpin hydrat 100mg
|
viên nén
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-20018-13
|
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt,
quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
48.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường
Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
225
|
Acetylcysteine 200mg
|
Acetylcystein 200 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, chai 80 viên
|
VD-20019-13
|
226
|
Amoxicillin 500mg
|
Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin
trihydrat) 500 mg
|
Viên nang cứng
|
30 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên,
hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10
viên, chai 100 viên, chai 500 viên
|
VD-20020-13
|
227
|
Amoxicillin trihydrate - Dạng kết hạt
(Compacted)
|
Amoxicillin trihydrate (dạng bột -
powder) 1,004 kg/1kg nguyên liệu
|
Nguyên liệu
|
36 tháng
|
TCCS
|
Thùng
25kg, thùng 50kg
|
VD-20021-13
|
228
|
Cefpodoxime-MKP 100
|
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime
proxetil) 100 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 gói x 3g
|
VD-20022-13
|
229
|
Cefpodoxime-MKP 50
|
Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime
proxetil) 50 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 gói x 1,5g
|
VD-20023-13
|
230
|
Danircap 125
|
Cefdinir 125 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp
12 gói x 2,5g
|
VD-20024-13
|
231
|
Disolvan
|
Bromhexin HCl
8mg
|
Viên nén
|
36 tháng
|
DĐVN IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên
|
VD-20025-13
|
232
|
Erymekophar
|
Erythromycin (dưới dạng
Erythromycin stearat) 250 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
30 gói x 2,5g
|
VD-20026-13
|
233
|
Maloxid P Gel
|
Gel Aluminium phosphate 20% 12,38g
|
Hỗn hợp uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
26 gói x 20g
|
VD-20027-13
|
234
|
Methylprednisolone MKP 16mg
|
Methylprednisolon 16mg
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10
viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-20028-13
|
235
|
Methylprednisolone MKP 4mg
|
Methylprednisolon
|
Viên nén
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp 10
vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên
|
VD-20029-13
|
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số
8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước
Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
49.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c:
Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
236
|
Clorfast (SXNQ của M/S Maxim
Pharmaceuticals PVT. Ltd; Địa chỉ: Plot No.11 & 12 Kumar Ind. Estate,
Markal, Pune 412 105, India)
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
USP
32
|
hộp
10 gói x 3 gam
|
VD-20030-13
|
237
|
Clorfast 250
(SXNQ của M/S Maxim Pharmaceuticals PVT. Ltd; Địa chỉ: Plot No.11 & 12
Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105, India)
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP
32
|
hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-20031-13
|
238
|
Drofaxin 500
|
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil
monohydrat) 500mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
USP
32
|
hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-20032-13
|
239
|
Povidon iod
|
Povidon Iod 10 g/100 ml
|
Dung dịch dùng ngoài
|
24
tháng
|
DĐVN
IV
|
hộp
1 chai 20 ml, hộp 10 chai 90 ml,
chai 500 ml
|
VD-20033-13
|
240
|
Stomalugel P
|
Nhôm phosphat (dưới dạng Nhôm
phosphat gel 20%) 2,2g
|
Hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
20 gói x 20 gam
|
VD-20034-13
|
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
50.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166- 170 Nguyễn Huệ, Tuy
Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
241
|
Alfacef 1g
|
Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim
pentahydrat) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ; hộp 10 lọ; hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ kèm 10 ống
nước cất pha tiêm 5ml
|
VD-20035-13
|
242
|
Arginin PMP
|
Arginin HCl 500
mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20036-13
|
243
|
Bepracid 20
|
Rabeprazol natri 20 mg
|
Viên bao tan trong ruột
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 14 viên
|
VD-20037-13
|
244
|
Ceraapix
|
Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon
natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VD-20038-13
|
245
|
Negacef 750mg
|
Cefuroxim (dưới
dạng Cefuroxim natri) 750 mg
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VD-20039-13
|
246
|
Pyme Cinazin
|
Cinnarizin 25 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-20040-13
|
247
|
Tenfovix
|
Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-20041-13
|
248
|
Zoliicef
|
Cefazolin (dưới dạng Cefazolin
natri) 1g
|
Thuốc bột pha tiêm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml
|
VD-20042-13
|
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô
2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ
Chí Minh - Việt Nam)
51.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c:
Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
249
|
Acetydona 200 mg
|
Acetylcystein
200 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3, 6, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 250, 500, 1000
viên
|
VD-20043-13
|
250
|
Colchicin 1 mg
|
Colchicin 1mg
|
viên nén
|
36
tháng
|
USP
30
|
Hộp
3, 6, 10 vỉ x viên; Hộp 1, 3, 5 vỉ x 20 viên; chai 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-20044-13
|
251
|
Dofosca 0,25 mcg
|
Calcitriol 0,25 mcg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1, 3, 6, 10 x 10 viên; Chai 30, 60, 100, 200, 250, 500
viên
|
VD-20045-13
|
252
|
Dozeni 50 mg
|
Diacerein 50 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3, 6, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100, 200, 250, 500 viên
|
VD-20046-13
|
253
|
Tamerlane 5 mg
|
Alimemazin
tartat 5 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3,6, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 250, 500, 1000 viên
|
VD-20047-13
|
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
52.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
254
|
Enpovid 3B
|
Vitamin B1 125mg;
Vitamin B6 125mg; Vitamin B12 125mcg
|
Viên nén dài bao phim
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 60 viên
|
VD-20048-13
|
255
|
Enpovid Fe -
FOLIC
|
Sắt (dưới dạng
sắt (II) sulfat) 60mg; Acid folic 0,25mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên,
hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 30 viên; hộp 1 chai 100
viên
|
VD-20049-13
|
256
|
Glucamesh 1000
|
Glucosamin sulfat 1000 mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 20 viên
|
VD-20050-13
|
257
|
Glucamesh 500
|
Glucosamin sulfat 500mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 20 viên
|
VD-20051-13
|
258
|
Glucamesh 750
|
Glucosamin sulfat 750mg
|
Viên nén sủi bọt
|
24 tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 20 viên
|
VD-20052-13
|
259
|
Losapin 100
|
Losartan Kali 100mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-20053-13
|
260
|
Losapin 50
|
Losartan kali 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-20054-13
|
261
|
Oflicine
|
Ofloxacin
200mg
|
Viên nén bao phim
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 8 viên;
chai 500 viên; chai 100 viên
|
VD-20055-13
|
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên)
53.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c:
Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội- Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
262
|
Fiora
|
Mỗi viên chứa: sắt hydroxyd
polymaltose complex 178,5mg; Acid folic 0,175mg;
Pyridoxin HCl 1mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-20056-13
|
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần TRAPHACO (Đ/c: 75- Yên Ninh - Ba Đình - Hà Nội -
Việt Nam)
54.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang,
huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
263
|
Siro trị ho
Slaska
|
Cao đặc Slaska (tương ứng với Ma hoàng, Khổ hạnh nhân, Cam thảo, Thạch cao) 8g
|
Siro
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ 100 ml
|
VD-20057-13
|
54.2. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần TRAPHACO (Đ/c:
Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
264
|
Aspirin - 100
|
Acid acetylsalicylic 100 mg
|
Viên bao tan trong ruột
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-20058-13
|
265
|
Lubrex super
|
Glucosamin (dưới dạng Glucosamin
sulfat kali clorid 500 mg) 295,8 mg; Natri chondroitin
sulfat 100 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
6 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 80 viên
|
VD-20059-13
|
266
|
Norfloxacin
0,3%
|
Nortloxacin 15 mg/5 ml
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ 5 ml
|
VD-20060-13
|
267
|
Thuốc nhỏ mắt Traphaeyes
|
Hydroxypropyl methylcellulose 0,3%
(kl/tt)
|
Dung dịch thuốc nhỏ mắt
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 15 ml
|
VD-20061-13
|
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu y tể Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
55.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ
30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
268
|
Dopathyl 200 mg
|
Fenofibrat
micronised 200mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-20062-13
|
269
|
Dorotor 40 mg
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 40 mg
|
Viên nén dài bao phim
|
48
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20063-13
|
270
|
Dorotor 20 mg
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
|
Viên nén bao phim
|
48 tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên
|
VD-20064-13
|
271
|
Dovel 300 mg
|
Irbesartan 300mg
|
Viên nén dài
bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VD-20065-13
|
272
|
Erose
|
L-Cystine 500mg; Pyridoxin
hydroclorid 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
2 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên, hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x
10 viên
|
VD-20066-13
|
273
|
Moxacin 250 mg
|
Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin
trihydrat) 250mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 gói, 12 gói x 1,2 gam
|
VD-20067-13
|
56. Công ty đăng ký: Công ty Dược
phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51,
KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)
56.1. Nhà sản xuất: Công ty
Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ
51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng
Tàu - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
274
|
Axe Brand Red Flower Oil (Dầu nóng
hồng hoa hiệu cây búa)
|
Mỗi 100ml chứa
Tinh dầu lá quế (Cinnamon Leaf Oil)
4ml; Tinh dầu quế (Cinnamon Oil) 5ml; Tinh dầu sả (Citronella Oil) 2ml; Tinh
dầu thông (Turpentine Oil) 22ml; Dầu ớt (Capsicum Oleoresin) 1ml; Bột huyết rồng
(Sanguis Draconis) 0,3 g; Methyl Salicylate 65,69ml
|
Dung dịch
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai
thủy tinh 6ml, 35ml
|
VD-20068-13
|
57. Công ty đăng ký: Công ty
liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III
- 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
57.1. Nhà sản xuất: Công ty
liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô
III- 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
275
|
Austen
|
D--alpha
tocopheryl acetat 400 IU
|
Viên nang mềm
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-20069-13
|
58. Công ty đăng ký: Công ty
Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường
Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
58.1. Nhà sản xuất: Công ty
Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh
Bến Tre - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
276
|
Meyerfen
|
Acid mefenamic 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-20070-13
|
277
|
Meyertidin
|
Cimetidin 300mg
|
viên nén
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên
|
VD-20071-13
|
278
|
Statinrosu 10
|
Rosuvastatin (dưới dạng
Rosuvastatin calcium) 10 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-20072-13
|
59. Công ty đăng ký: Công ty
Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1. Nhà sản xuất: Công ty
Roussel Việt Nam (Đ/c: số 1, đường số
3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
279
|
Corti RVN
|
Mỗi 8g chứa: Neomycin sulfat
28.000IU; Betamethason 8mg
|
Kem bôi da
|
24
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 lọ 8g
|
VD-20073-13
|
60. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
60.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
280
|
Coliomax
|
L-ornithin-L-aspartat 500mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-20074-13
|
281
|
Materazzi
|
Eperison HCl 50mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-20075-13
|
282
|
Nakai
|
Clindamycin (dưới dạng clindamycin
HCl) 300mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-20076-13
|
283
|
Queitoz-50
|
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 50mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-20077-13
|
284
|
Sullivan-400
|
Amisulprid 400mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
4 vỉ x 7 viên
|
VD-20078-13
|
285
|
Zabales
|
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel
bisulfat) 75mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 14 viên
|
VD-20079-13
|
61. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c:
số 27, đường số 6,
KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
61.1. Nhà
sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c:
Số 27, đường số 6,
KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
286
|
Séné - Sagopha
|
Cao Phan tả diệp (tương ứng với 8,6
mg Sennosid B) 70 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 chai x 50 viên; Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VD-20080-13
|
62. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
62.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số
13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II,
TP. Biên Hoà, Đồng Nai- Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
287
|
Shinpoong Cefadin
|
Cefradin (dưới
dạng hỗn hợp Cefradin và L-Arginin) 1g
|
Bột pha tiêm
|
36
tháng
|
USP
32
|
hộp
1 lọ, 10 lọ
|
VD-20081-13
|
63. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
63.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH Ha san - Dermapharm (Đ/c: Đường số
2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
288
|
Gluzitop MR 60
|
Gliclazid 60 mg
|
Viên nén dài tác dụng kéo dài
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 30 viên
|
VD-20082-13
|
289
|
Plahasan
|
clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat)
75 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên
|
VD-20083-13
|
64. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam)
64.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
290
|
Myopain 150
|
Tolperison HCl
150 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-20084-13
|
65. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp
Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
65.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: số 40 Đại lộ Tự Do,
KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
291
|
Myopain 50
|
Tolperison HCl
50 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VD-20085-13
|
66. Công ty đăng
ký: Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c:
Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An,
Bình Dương - Việt Nam)
66.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm (Đ/c: Lô B, đường
số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
292
|
Mibelet
|
Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid)
5 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 14 viên
|
VD-20086-13
|
67. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 20, đại lộ Hữu Nghị,
Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
67.1. Nhà
sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số
20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
293
|
Dobaris
|
Cefdinir 100mg
|
Viên nang cứng
|
24
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-20087-13
|
294
|
Ringosing (SXNQ của Samchundang
Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 904-1, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myum, Hwaseong-City,
Gyeonggi-Do, Korea
|
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor
monohydrat) 125mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
24
tháng
|
USP
32
|
hộp
10 gói
|
VD-20091-13
|
68. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam)
68.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt
Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
295
|
New Keromax
|
Selen (dưới dạng men khô) 25mcg;
Retinyl palmitat 2000IU; DL-Alpha tocopheryl acetat
400IU; Acid ascorbic 500mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
10 vỉ, 20 vỉ x 5 viên
|
VD-20088-13
|
296
|
Philderma
|
Betamethason dipropionat 6,4mg;
Clotrimazol 100mg; Gentamicin sulfat 10mg (hoạt lực)
|
kem bôi da
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp 1 tuýp 10 gam
|
VD-20089-13
|
297
|
Philpiro 10 mg
|
Isotretinoin 10 mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên
|
VD-20090-13
|
69. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: số 16, đường
số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
69.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: số 16, đường
số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
298
|
New V.Rohto
|
Tetrahydrozolin hydrochlorid;
Dipotassium glycyrhizinat; Chlorpheniramin maleat; Pyridoxin hydrochlorid;
Panthenol; Potassium L-aspartat; Natri chondroitin sulfat.
|
Thuốc nhỏ mắt
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 lọ 13 ml
|
VD-20092-13
|
70. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c:
Lô 11D đường c, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt
Nam)
70.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo,
quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
299
|
Cidez - Nic
|
Dextromethorphan HBr 10 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai
100 viên
|
VD-20093-13
|
300
|
Clorpheniramin 4 mg
|
Clorpheniramin maleat 4 mg
|
Viên nang cứng
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai
200 viên
|
VD-20094-13
|
301
|
Furosemid 40 mg
|
Furosemid 40 mg
|
Viên nén
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-20095-13
|
302
|
Idilax
|
Acid mefenamic 250 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên
|
VD-20096-13
|
303
|
Prome - Nic
|
Promethazin HCl 10 mg
|
Viên nén bao đường
|
36 tháng
|
TCCS
|
Chai
40 viên. Hộp 10 vỉ x 30 viên
|
VD-20097-13
|
71. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí
Minh - Việt Nam)
71.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc
lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
304
|
Perigolric
|
Loperamid HCl 2mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
DĐVN
IV
|
Hộp
10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên
|
VD-20098-13
|
305
|
Tanamisolblue
|
Mỗi viên chứa: Methylene blue 20mg;
Bromo camphor 20mg
|
Viên nén bao đường
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-20099-13
|
72. Công ty đăng ký: Công ty
TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM Việt Nam)
72.1. Nhà sản xuất: Công ty
TNHH US pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, Tp HCM- Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
306
|
Cadidroxyl 250
|
CefadroxiI (dưới dạng Cefadroxil
monohydrat) 250 mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
14 gói x 3g
|
VD-20100-13
|
307
|
Cadimin C - 1g
|
Vitamin C 1000
mg
|
Viên nén sủi
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
1 tuýp 10 viên, Hộp 4 vỉ, 10 vỉ x 4 viên
|
VD-20101-13
|
308
|
Cadimusol
|
Acetylcystein 200 mg
|
Thuốc bột uống
|
36 tháng
|
TCCS
|
Hộp
16 gói x 1g
|
VD-20102-13
|
309
|
Cadirovib
|
Acyclorvir 50 mg
|
Kem bôi ngoài
da
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 1
tuýp 5g
|
VD-20103-13
|
310
|
Caditadin
|
Loratadin 1 mg/ml
|
Siro thuốc
|
36
tháng
|
TCCS
|
Chai
50 ml, 60 ml, 100 ml
|
VD-20104-13
|
311
|
Cefdinir 300 - HV
|
Cefdinir 300mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 vỉ x 10 viên
|
VD-20105-13
|
312
|
Cefpodoxim 100 - HV
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
|
Bột pha hỗn dịch uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
20 gói x 3 g
|
VD-20106-13
|
313
|
Cefpodoxim 200 - HV
|
Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim
proxetil) 200 mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-20107-13
|
314
|
Celecoxib 100 - HV
|
Celecoxib 100mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-20108-13
|
315
|
Celecoxib 200
- HV
|
Celecoxib 200
mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên
|
VD-20109-13
|
316
|
Ciprofloxacin
500 - HV
|
Ciprofloxacin
(dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500
mg
|
Viên nén bao phim
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10
vỉ x 10 viên, chai
200 viên
|
VD-20110-13
|
317
|
Ibuprofen
|
Ibuprofen 200
mg
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10
vỉ x 10 viên
|
VD-20111-13
|
318
|
Nesteloc 20
|
Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan
trong ruột chứa Esomeprazol magnesium dihydrat) 20 mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp 10
vỉ x 10 viên
|
VD-20112-13
|
319
|
Nesteloc 40
|
Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesium
dihydrat) 40mg
|
Viên nang cứng
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên
|
VD-20113-13
|
320
|
Tretinoin
|
Tretinoin
(acid retinoic) 10 mg
|
Kem bôi ngoài da
|
36
tháng
|
TCCS
|
hộp
1 tuýp 20 gam
|
VD-20114-13
|
321
|
Uscmusol
|
Acetylcystein
200 mg
|
Thuốc bột uống
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
16 gói x 1g
|
VD-20115-13
|
322
|
Uscpherol 400
|
Vitamin E 400 IU
|
Viên nang mềm
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
3 vỉ x 10 viên; Chai nhựa 30 viên
|
VD-20116-13
|
73. Công ty đăng ký:
Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
73.1. Nhà sản xuất: Công ty
cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch
3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT
|
Tên
thuốc
|
Hoạt
chất chính - Hàm lượng
|
Dạng
bào chế
|
Tuổi
thọ
|
Tiêu
chuẩn
|
Quy
cách đóng gói
|
Số
đăng ký
|
323
|
Dipolac G
|
Betamethason dipropionat 9,6 mg/15g;
Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15 mg/15g; Clotrimazol
150 mg/15g
|
kem bôi da
|
36
tháng
|
TCCS
|
Hộp
2 tuýp x 15g
|
VD-20117-13
|