STT
|
Số GCN
|
Tên sản phẩm
|
Ký hiệu
|
Băng tần (MHz)
|
Hãng sản xuất
|
Tên đơn vị
|
Ghi chú
|
1
|
A04930106
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
TE-4101G23
|
900
|
Shenzhen Ledmate Technology Co., Ltd
|
Công ty TNHH Dịch vụ kỹ thuật và giải pháp công nghệ Hạnh Linh
|
Hà Nội
|
2
|
A05091406
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
WR-218910
|
900/1800/ 2100
|
Fujian Sunnada Communication Co., Ltd
|
Công ty
TNHH Thiên Việt
|
Hà Nội
|
3
|
A07500709
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
điện
|
MTB-52-
09-DF-03
|
900
|
Netop Technology Co., Ltd
|
Công ty Cổ phần công nghệ cao DKD
|
Hà Nội
|
4
|
A10612211
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
RA-7800
|
1800/2100
|
Comba Telecom Ltd
|
Công ty Cổ phần phát triển cơ sở hạ tầng viễn thông
|
Hà Nội
|
5
|
A10812411
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
điện
|
GZF9001 8002100-V
|
900/1800/ 2100
|
Wuhan Hongxin Communication technology Co., Ltd
|
Công ty
Cổ phần Thiết bị & Dịch vụ Điện tử Viễn thông
|
Hà Nội
|
6
|
A10972611
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
CR900-1800- 2100-
20A-
60VN
|
900/1800/ 2100
|
Eyecom
Telecommunication Equipments Limited
|
Công ty Cổ phần công nghệ Đông Dương
|
Hà Nội
|
7
|
A05512206
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến WCDMA
|
ICS-W20
|
2100
|
Fujitsu Network Communications Inc
|
Công ty TNHH Các hệ thống viễn thông VNPT-FUJITSU
|
Hà Nội
|
8
|
A07510709
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến WCDMA
|
RO-40-
1821-NF-03
|
1800/2100
|
Netop Technology Co., Ltd
|
Công ty Cổ phần công nghệ cao DKD
|
Hà Nội
|
9
|
A06770906
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
RO-40-1821-NF-03
|
1800/2100
|
Rosenberger Asia Pacific Electronic Co., Ltd
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ Hoàng Gia
|
Hà Nội
|
10
|
A08521907
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
RA-7800
|
1800/2100
|
Comba Telecom Ltd
|
Công ty Cổ phần Viễn thông Đông Dương
|
Hà Nội
|
11
|
A10442408
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
Master- Unit/Rem ote Unit 10W
|
1800/2100
|
Shenzhen Guanri Technology Co., Ltd
|
Công ty Cổ phần tập đoàn MV
|
Hà Nội
|
12
|
A13231210
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
điện
|
SGR-R3B0- RF/DB1-WB1/20/ MY/VN/ GP/0127
|
1800/2100
|
Shenzhen GrenTech Communication Co., Ltd
|
Công ty Cổ phần công nghệ cao
DKD
|
Hà Nội
|
13
|
A14390411
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
điện
|
RO-40-
1821-NF 03 (RU)
|
1800/2100
|
Rosenberger Asia Pacific Electronic Co., Ltd
|
Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển dịch vụ hạ tầng
viễn thông
|
Hà Nội
|
14
|
A00651901
12AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
RO-43- 1821-NF- 02(DRU)
|
1800/2100
|
Rosenberger Asia Pacific Electronic Co., Ltd
|
Công ty Cổ phần công nghệ cao DKD
|
Hà Nội
|
15
|
A03091703
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
|
ICS 20W
|
2100
|
SAMJI Electronics Co., Ltd
|
Công ty TNHH VKX
|
Hà Nội
|
16
|
A16762712
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
|
VB-2200
|
1800/2100
|
Coiler Corporation
|
Công ty Cổ phần Viễn Thông Hà Nội
|
Hà Nội
|
17
|
A16772712
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
|
VB-900
|
900
|
Coiler Corporation
|
Công ty Cổ phần Viễn Thông Hà Nội
|
Hà Nội
|
18
|
A00261301
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
WCDMA
|
GRP- WCDF1-
17
|
2100
|
Shenzhen Grentech Co., Ltd
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ Hoàng Gia
|
Hà Nội
|
19
|
A00271301
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
WCDMA
|
GRP-WCDF1-
33
|
2100
|
Shenzhen
Grentech Co., Ltd
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công
nghệ Hoàng Gia
|
Hà Nội
|
20
|
A00281301
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến WCDMA
|
GRP-WCDHT
F2-40
|
2100
|
Shenzhen Grentech Co., Ltd
|
Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ Hoàng
Gia
|
Hà Nội
|
21
|
A02011603
12AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
|
SGR-
R3C0-SFI/C3/2
3/MY
|
2100
|
Shenzhen Grentech RF Communication Limited
|
Công ty Cổ phần công nghệ cao DKD
|
Hà Nội
|
22
|
A02021603
12AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
|
SGR-R3C0-SPI/C3/3 3/MY
|
2100
|
Shenzhen Grentech RF Communication Limited
|
Công ty Cổ phần công nghệ cao DKD
|
Hà Nội
|
23
|
A02031603
12AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
|
SGR- R3C0
|
2100
|
Shenzhen Grentech RF Communication Limited
|
Cổng ty Cổ phần công nghệ cao DKD
|
Hà Nội
|
24
|
A03071204
12AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
|
RO-43- 1821-NF- 02 (DRU)
|
1800/2100
|
Rosenberger Asia Pacific Electronic Co., Ltd
|
Công ty Cổ phần phát triển dịch vụ viễn thông ITC
|
Hà Nội
|
25
|
A11670809
09AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
|
W20-
GDW
|
900/1800/ 2100
|
FOSHAN AMPLITEC TECH
DEVELOPMENT CO., LTD
|
Công ty Cổ phần công nghệ cao DKD
|
Hà Nội
|
26
|
A09010807
09AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
|
AC3080
|
900/1800
|
Sunwave Communications Co., Ltd
|
Công ty TNHH Thiên Việt
|
Hà Nội
|
27
|
A11500309
09AE01A2
|
Thiết bị phát Iặp vô tuyến
|
SGR-R3B1C-100m/S/
V
|
900/1800/ 2100
|
Shenzhen Grentech
Co., Ltd
|
Công ty Cổ phần công nghệ liên kết truyền thông
|
Hà Nội
|
28
|
A12750110
09AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
|
GZF-V
(1800 MHz)
|
1800
|
Wuhan Hongxin Communication technology
Co., Ltd
|
Công ty Cổ phần Truyền thông và Công nghệ MV
|
Hà Nội
|
29
|
B20580812
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
GSM/ W- CDMA FDD
|
FSN-W1-2118-1
|
900/1800
|
LGC Wireless Inc.
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương
|
TP.HCM
|
30
|
B03292203
12AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
GSM/WC DMA
|
RO-40-
1821-NF- 03 (RU)
|
900/1800
|
ROSENBERGER ASIA PACIFIC ELECTRONIC CO., LTD
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương
|
TP.HCM
|
31
|
B07412308
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
WCDMA
|
FWP-9416000MOD
|
900/1800
|
ADC Telecommunications, Inc.
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương
|
TP.HCM
|
32
|
B12570311
09AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
AM-40-1821-NP
|
900/1800
|
NETOP
TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương
|
TP.HCM
|
33
|
B12580311
09AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
điện
|
AM-40-
21-NF
|
900/1800
|
NETOP
TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty Cổ phần Công nghệ viễn Thông Đông Dương
|
TP.HCM
|
34
|
B00301201
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
GSM
|
BMB0900
-150-SG07
|
900/1800
|
BRAVO TECH (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương
|
TP.HCM
|
35
|
B00311201
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
GSM
|
BMB1800-120-SG11
|
900/1800
|
BRAVO TECH (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương
|
TP.HCM
|
36
|
B00321201
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
GSM
|
2MB0918-120-GD01
|
900/1800
|
BRAVO TECH (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty
Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương
|
TP.HCM
|
37
|
B07402308
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến GSM
|
FWP-7416000MOD
|
900/1800
|
ADC Telecommunications, Inc.
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương
|
TP.HCM
|
38
|
B11680910
09AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện dùng trong
hệ thống thông tin di động 3G
|
FP2-00000000 00000111 (FWP- 9420000MOD)
|
900/1800
|
ADC
Telecommunications, Inc.
|
Công ty Cổ phần Công nghệ Viễn Thông Đông Dương
|
TP.HCM
|
39
|
B13472711
09AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
điện
|
AM-40-
21-NF
|
900/1800
|
NETOP
TECHNOLOGY CO., LTD
|
CÔNG TY
CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÔ TUYẾN TIÊN TIẾN
|
TP.HCM
|
40
|
B13650412
09AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
điện
|
SB-2100
|
900/1800
|
Comba Telecom Ltd.
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÔ TUYẾN
TIÊN TIẾN
|
TP.HCM
|
41
|
B01121402
12AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
GSM/WC DMA
|
SGR-R3B0-HT/DW-WW/46/M Y/0162
|
900/1800
|
Shenzhen Grentech RF Communication
Limited
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Thiên Sứ
|
TP.HCM
|
42
|
B01131402
12AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến WCDMA
|
SGR- R3C0- RF/B1/40/ MY/VN/V T/0172
|
900/1800
|
Shenzhen Grentech RF Communication Limited
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng Thiên Sứ
|
TP.HCM
|
43
|
B00941402
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
GSM/ W- CDMA FDD
|
RA-7800
|
900/1800
|
Comba Telecom Ltd.
|
Công ty cổ phần phát triển hạ tầng viễn thông Kolia
Phú Quốc
|
TP.HCM
|
44
|
B11051811
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
AM-40- 21-NF
|
900/1800
|
NETOP
TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty cổ phần viễn thông Tân Tạo
|
TP.HCM
|
45
|
B11061811
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
AM-40-1821-NF
|
900/1800
|
NETOP
TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty cổ phần viễn thông Tân Tạo
|
TP.HCM
|
46
|
B12600411
09AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
điện
|
AM-40- 21-NF
|
900/1800
|
NETOP
TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH Đầu tư Thăng Long
|
TP.HCM
|
47
|
B12590411
09AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
AM-40-
1821-NF
|
900/1800
|
NETOP
TECHNOLOGY CO., LTD
|
Công ty TNHH Đầu tư Thăng Long
|
TP.HCM
|
48
|
B12891211
09AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
2MB1821-150-
DW01
|
900/1800
|
BRAVO TECH (SHENZHEN) CO., LTD
|
Công ty TNHH Đầu tư Thăng Long
|
TP.HCM
|
49
|
B00220601
12AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
GSM/ W- CDMA FDD
|
RA-7800
|
900/1800
|
Comba Telecom Ltd.
|
Công ty TNHH Đầu tư Thương mại Viễn thông Đại An
|
TP.HCM
|
50
|
B00431301
12AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến GSM/WC DMA
|
2MB1821- 150-
DW01
|
900/1800
|
BRAVO TECH INC
|
Công ty TNHH Điện tử Viễn thông Đại Dương
|
TP.HCM
|
51
|
B03662803
12AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
GSM/ W- CDMA FDD
|
DRS-21180-R
|
900/1800
|
Fujian Sunnada Communication Co., Ltd.
|
Công ty TNHH Hưng Kim
|
TP.HCM
|
52
|
B12452212
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến WCDMA
|
MP-2110
|
900/1800
|
Fujian Sunnada Communication Co., Ltd.
|
Công ty TNHH Hưng Kim
|
TP.HCM
|
53
|
B04351405
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến
điện
|
YX520I
|
900/1800
|
WI-EX
|
Công ty TNHH Hưng Kim
|
TP.HCM
|
54
|
B07201107
11AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện
|
RO-40-21-NF-
02(RU)
|
900/1800
|
ROSENBERGER ASIA PACIFIC
ELECTRONIC CO., LTD
|
Công ty TNHH Thiết bị Viễn thông Sao Phương Nam
|
TP.HCM
|
55
|
B06281307
10AE01A2
|
Thiết bị phát lặp vô tuyến điện GSM
|
C10-GD
|
900/1800
|
FoshanAmplitec Tech Development Co., Ltd
|
Công ty TNHH vô tuyến điện Viễn Thông
|
TP.HCM
|