STT
|
Tên cơ quan,
đơn vị
|
Mã định danh
|
Ghi chú
|
1
|
Ban Quản lý các khu công nghiệp
|
000.00.02.H63
|
|
1.1
|
Trung tâm Phát triển hạ tầng và Dịch vụ khu công
nghiệp
|
000.01.02.H63
|
|
2
|
Sở Công thương
|
000.00.07.H63
|
|
2.1
|
Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại
|
000.01.07.H63
|
|
3
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
000.00.08.H63
|
|
3.1
|
Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh
|
000.01.08.H63
|
|
3.2
|
Trung tâm Hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập trẻ
khuyết tật
|
000.02.08.H63
|
|
3.3
|
Trường Cao đẳng sư phạm Yên Bái
|
000.03.08.H63
|
|
3.4
|
Trường Mầm non Thực hành
|
000.04.08.H63
|
|
3.5
|
Trường Phổ thông DTNT THPT Miền Tây
|
000.05.08.H63
|
|
3.6
|
Trường PT Liên cấp 2+3 Trấn Yên II
|
000.06.08.H63
|
|
3.7
|
Trường THPT Cảm Ân
|
000.07.08.H63
|
|
3.8
|
Trường THPT Cảm Nhân
|
000.08.08.H63
|
|
3.9
|
Trường THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành
|
000.09.08.H63
|
|
3.10
|
Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh
|
000.10.08.H63
|
|
3.11
|
Trường THPT Hoàng Quốc Việt
|
000.11.08.H63
|
|
3.12
|
Trường THPT Hoàng Văn Thụ
|
000.12.08.H63
|
|
3.13
|
Trường THPT Lê Quý Đôn
|
000.13.08.H63
|
|
3.14
|
Trường THPT Lý Thường Kiệt
|
000.14.08.H63
|
|
3.15
|
Trường THPT Mai Sơn
|
000.15.08.H63
|
|
3.16
|
Trường THPT Mai Sơn
|
000.16.08.H63
|
|
3.17
|
Trường THPT Mù Cang Chải
|
000.17.08.H63
|
|
3.18
|
Trường THPT Nguyễn Huệ
|
000.18.08.H63
|
|
3.19
|
Trường THPT Nguyễn Lương Bằng
|
000.19.08.H63
|
|
3.20
|
Trường THPT Sơn Thịnh
|
000.20.08.H63
|
|
3.21
|
Trường THPT Thác Bà
|
000.21.08.H63
|
|
3.22
|
Trường THPT thị xã Nghĩa Lộ
|
000.22.08.H63
|
|
3.23
|
Trường THPT Trạm Tấu
|
000.23.08.H63
|
|
3.24
|
Trường THPT Trần Nhật Duật
|
000.24.08.H63
|
|
3.25
|
Trường THPT Văn Chấn
|
000.25.08.H63
|
|
3.26
|
Trường THPT Chu Văn An
|
000.26.08.H63
|
|
3.27
|
Trường THPT Hồng Quang
|
000.27.08.H63
|
|
3.28
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
000.28.08.H63
|
|
3.29
|
Trường Trung học cơ sở Quang Trung
|
000.29.08.H63
|
|
3.30
|
Trường Trung học phổ thông Đồng Tâm
|
000.30.08.H63
|
|
4
|
Sở Giao thông vận tải
|
000.00.09.H63
|
|
4.1
|
Ban Quản lý dự án bảo trì đường bộ
|
000.01.09.H63
|
|
4.2
|
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới
|
000.02.09.H63
|
|
4.3
|
Trung tâm Đào tạo, sát hạch lái xe mô tô
|
000.03.09.H63
|
|
5
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
000.00.10.H63
|
|
5.1
|
Trung tâm Hỗ trợ doanh nghiệp, Tư vấn và Xúc tiến
đầu tư
|
000.01.10.H63
|
|
6
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
000.00.11.H63
|
|
6.1
|
Trung tâm ứng dụng, Kỹ thuật, Thông tin khoa học
và Công nghệ
|
000.01.11.H63
|
|
7
|
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội
|
000.00.12.H63
|
|
7.1
|
Chi cục Phòng, chống tệ nạn xã hội tỉnh Yên Bái
|
000.01.12.H63
|
|
7.2
|
Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh Yên Bái
|
000.02.12.H63
|
|
7.3
|
Trung tâm Công tác xã hội và Bảo trợ xã hội tỉnh
Yên Bái
|
000.03.12.H63
|
|
7.4
|
Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Yên Bái
|
000.04.12.H63
|
|
7.5
|
Trung tâm Điều dưỡng tỉnh Yên Bái
|
000.05.12.H63
|
|
7.6
|
Trường Trung cấp Dân tộc nội trú Nghĩa Lộ
|
000.06.12.H63
|
|
7.7
|
Trường Trung cấp Lục Yên
|
000.07.12.H63
|
|
8
|
Sở Ngoại vụ
|
000.00.13.H63
|
|
8.1
|
Trung tâm Dịch vụ đối ngoại
|
000.01.13.H63
|
|
9
|
Sở Nội vụ
|
000.00.14.H63
|
|
9.1
|
Ban Thi đua khen thưởng tỉnh
|
000.01.14.H63
|
|
9.2
|
Ban Tôn giáo
|
000.02.14.H63
|
|
9.3
|
Trung tâm Lưu trữ lịch sử
|
000.03.14.H63
|
|
10
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.00.15.H63
|
|
10.1
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Mù Cang Chải
|
000.01.15.H63
|
|
10.2
|
Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Trạm Tấu
|
000.02.15.H63
|
|
10.3
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
000.03.15.H63
|
|
10.4
|
Chi cục Kiểm lâm
|
000.04.15.H63
|
|
10.5
|
Chi cục Phát triển Nông thôn
|
000.05.15.H63
|
|
10.6
|
Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản
|
000.06.15.H63
|
|
10.7
|
Chi cục Thủy lợi
|
000.07.15.H63
|
|
10.8
|
Chi cục Thủy sản
|
000.08.15.H63
|
|
10.9
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
000.09.15.H63
|
|
10.10
|
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng
|
000.10.15.H63
|
|
10.11
|
Trung tâm Giống cây trồng, vật nuôi
|
000.11.15.H63
|
|
10.12
|
Trung tâm Khuyến nông
|
000.12.15.H63
|
|
11
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
000.00.17.H63
|
|
11.1
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
|
000.01.17.H63
|
|
11.2
|
Chi cục Quản lý đất đai
|
000.02.17.H63
|
|
11.3
|
Trung tâm Công nghệ tài nguyên và Môi trường
|
000.03.17.H63
|
|
11.4
|
Trung tâm Quan trắc tài nguyên và Môi trường
|
000.04.17.H63
|
|
11.5
|
Văn phòng Đăng ký đất đai và Phát triển quỹ đất
|
000.05.17.H63
|
|
12
|
Sở Thông tin và Truyền thông
|
000.00.18.H63
|
|
12.1
|
Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
000.01.18.H63
|
|
13
|
Sở Tư pháp
|
000.00.19.H63
|
|
13.1
|
Phòng Công chứng số 1
|
000.01.19.H63
|
|
13.2
|
Phòng Công chứng số 2
|
000.02.19.H63
|
|
13.3
|
Trung tâm Đấu giá tài sản nhà nước tỉnh
|
000.03.19.H63
|
|
13.4
|
Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh
|
000.04.19.H63
|
|
14
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
|
000.00.20.H63
|
|
14.1
|
Bảo tàng tỉnh
|
000.01.20.H63
|
|
14.2
|
Thư viện tỉnh
|
000.02.20.H63
|
|
14.3
|
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục thể thao
|
000.03.20.H63
|
|
14.4
|
Trung tâm Quản lý di tích và Phát triển du lịch
|
000.04.20.H63
|
|
14.5
|
Trung tâm Văn hóa - Nghệ thuật
|
000.05.20.H63
|
|
15
|
Sở Xây dựng
|
000.00.21.H63
|
|
15.1
|
Trung tâm Kiểm định xây dựng
|
000.01.21.H63
|
|
15.2
|
Trung tâm Kiến trúc Quy hoạch
|
000.02.21.H63
|
|
16
|
Sở Y Tế
|
000.00.22.H63
|
|
16.1
|
Bệnh viện Đa khoa khu vực Nghĩa Lộ
|
000.01.22.H63
|
|
16.2
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
000.02.22.H63
|
|
16.3
|
Bệnh viện Lao và Bệnh phổi
|
000.03.22.H63
|
|
16.4
|
Bệnh viện Nội tiết
|
000.04.22.H63
|
|
16.5
|
Bệnh viện Sản - Nhi
|
000.05.22.H63
|
|
16.6
|
Bệnh viện Tâm thần
|
000.06.22.H63
|
|
16.7
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
000.07.22.H63
|
|
16.8
|
Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm
|
000.08.22.H63
|
|
16.9
|
Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình
|
000.09.22.H63
|
|
16.10
|
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc - thực phẩm - mỹ phẩm
|
000.10.22.H63
|
|
16.11
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh
|
000.11.22.H63
|
|
16.12
|
Trung tâm Pháp y
|
000.12.22.H63
|
|
16.13
|
Trung tâm Y tế huyện Lục Yên
|
000.13.22.H63
|
|
16.14
|
Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải
|
000.14.22.H63
|
|
16.15
|
Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu
|
000.15.22.H63
|
|
16.16
|
Trung tâm Y tế huyện Trấn Yên
|
000.16.22.H63
|
|
16.17
|
Trung tâm Y tế huyện Văn Chấn
|
000.17.22.H63
|
|
16.18
|
Trung tâm Y tế huyện Văn Yên
|
000.18.22.H63
|
|
16.19
|
Trung tâm Y tế huyện Yên Bình
|
000.19.22.H63
|
|
16.20
|
Trung tâm Y tế thành phố Yên Bái
|
000.20.22.H63
|
|
16.21
|
Trung tâm Y tế thị xã Nghĩa Lộ
|
000.21.22.H63
|
|
17
|
UBND huyện Lục Yên
|
000.00.27.H63
|
|
17.1
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.01.27.H63
|
|
17.2
|
Cơ quan Kiểm tra - Thanh tra
|
000.02.27.H63
|
|
17.3
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ
|
000.03.27.H63
|
|
17.4
|
Cơ quan Văn phòng cấp ủy và Chính quyền
|
000.04.27.H63
|
|
17.5
|
Phòng Dân tộc
|
000.05.27.H63
|
|
17.6
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.06.27.H63
|
|
17.7
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.07.27.H63
|
|
17.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội
|
000.08.27.H63
|
|
17.9
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.09.27.H63
|
|
17.10
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.10.27.H63
|
|
17.11
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.11.27.H63
|
|
17.12
|
Phòng Tư pháp
|
000.12.27.H63
|
|
17.13
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.13.27.H63
|
|
17.14
|
Phòng Y tế
|
000.14.27.H63
|
|
17.15
|
Trung tâm Dịch vụ, hỗ trợ phát triển nông nghiệp
|
000.15.27.H63
|
|
17.16
|
Trung tâm Truyền thông và Văn hóa
|
000.16.27.H63
|
|
17.17
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Yên Thế
|
000.17.27.H63
|
|
17.18
|
Ủy ban nhân dân xã An Lạc
|
000.18.27.H63
|
|
17.19
|
Ủy ban nhân dân xã An Phú
|
000.19.27.H63
|
|
17.20
|
Ủy ban nhân dân xã Động Quan
|
000.20.27.H63
|
|
17.21
|
Ủy ban nhân dân xã Khai Trung
|
000.21.27.H63
|
|
17.22
|
Ủy ban nhân dân xã Khánh Hòa
|
000.22.27.H63
|
|
17.23
|
Ủy ban nhân dân xã Khánh Thiện
|
000.23.27.H63
|
|
17.24
|
Ủy ban nhân dân xã Lâm Thượng
|
000.24.27.H63
|
|
17.25
|
Ủy ban nhân dân xã Liễu Đô
|
000.25.27.H63
|
|
17.26
|
Ủy ban nhân dân xã Mai Sơn
|
000.26.27.H63
|
|
17.27
|
Ủy ban nhân dân xã Minh Chuẩn
|
000.27.27.H63
|
|
17.28
|
Ủy ban nhân dân xã Minh Tiến
|
000.28.27.H63
|
|
17.29
|
Ủy ban nhân dân xã Minh Xuân
|
000.29.27.H63
|
|
17.30
|
Ủy ban nhân dân xã Mường Lai
|
000.30.27.H63
|
|
17.31
|
Ủy ban nhân dân xã Phan Thanh
|
000.31.27.H63
|
|
17.32
|
Ủy ban nhân dân xã Phúc Lợi
|
000.32.27.H63
|
|
17.33
|
Ủy ban nhân dân xã Tân Lập
|
000.33.27.H63
|
|
17.34
|
Ủy ban nhân dân xã Tân Lĩnh
|
000.34.27.H63
|
|
17.35
|
Ủy ban nhân dân xã Tân Phượng
|
000.35.27.H63
|
|
17.36
|
Ủy ban nhân dân xã Tô Mậu
|
000.36.27.H63
|
|
17.37
|
Ủy ban nhân dân xã Trúc Lâu
|
000.37.27.H63
|
|
17.38
|
Ủy ban nhân dân xã Trung Tâm
|
000.38.27.H63
|
|
17.39
|
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Lạc
|
000.39.27.H63
|
|
17.40
|
Ủy ban nhân dân xã Yên Thắng
|
000.40.27.H63
|
|
17.41
|
Văn phòng Đăng ký đất đai và Phát triển quỹ đất
|
000.41.27.H63
|
|
18
|
UBND huyện Mù Cang Chải
|
000.00.28.H63
|
|
18.1
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.01.28.H63
|
|
18.2
|
Cơ quan Kiểm tra - Thanh tra
|
000.02.28.H63
|
|
18.3
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ
|
000.03.28.H63
|
|
18.4
|
Cơ quan Văn phòng cấp ủy và Chính quyền
|
000.04.28.H63
|
|
18.5
|
Đội Dịch vụ công cộng
|
000.05.28.H63
|
|
18.6
|
Phòng Dân tộc
|
000.06.28.H63
|
|
18.7
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.07.28.H63
|
|
18.8
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
000.08.28.H63
|
|
18.9
|
Phòng Lao động - Thương binh và xã Hội
|
000.09.28.H63
|
|
18.10
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.10.28.H63
|
|
18.11
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.11.28.H63
|
|
18.12
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.12.28.H63
|
|
18.13
|
Phòng Tư pháp
|
000.13.28.H63
|
|
18.14
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.14.28.H63
|
|
18.15
|
Phòng Y tế
|
000.15.28.H63
|
|
18.16
|
Trung tâm Dịch vụ, hỗ trợ phát triển nông nghiệp
|
000.16.28.H63
|
|
18.17
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường
xuyên
|
000.17.28.H63
|
|
18.18
|
Trung tâm Truyền thông và Văn hóa
|
000.18.28.H63
|
|
18.19
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Mù Cang Chải
|
000.19.28.H63
|
|
18.20
|
Ủy ban nhân dân xã Cao Phạ
|
000.20.28.H63
|
|
18.21
|
Ủy ban nhân dân xã Chế Cu Nha
|
000.21.28.H63
|
|
18.22
|
Ủy ban nhân dân xã Chế Tạo
|
000.22.28.H63
|
|
18.23
|
Ủy ban nhân dân xã Dế Xu Phình
|
000.23.28.H63
|
|
18.24
|
Ủy ban nhân dân xã Hồ Bốn
|
000.24.28.H63
|
|
18.25
|
Ủy ban nhân dân xã Khao Mang
|
000.25.28.H63
|
|
18.26
|
Ủy ban nhân dân xã Kim Nọi
|
000.26.28.H63
|
|
18.27
|
Ủy ban nhân dân xã La Pán Tẩn
|
000.27.28.H63
|
|
18.28
|
Ủy ban nhân dân xã Lao Chải
|
000.28.28.H63
|
|
18.29
|
Ủy ban nhân dân xã Mồ Dề
|
000.29.28.H63
|
|
18.30
|
Ủy ban nhân dân xã Nậm Có
|
000.30.28.H63
|
|
18.31
|
Ủy ban nhân dân xã Nậm Khắt
|
000.31.28.H63
|
|
18.32
|
Ủy ban nhân dân xã Púng Luông
|
000.32.28.H63
|
|
18.33
|
Văn phòng Đăng ký đất đai và Phát triển quỹ đất
|
000.33.28.H63
|
|
19
|
UBND huyện Trạm Tấu
|
000.00.29.H63
|
|
19.1
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.01.29.H63
|
|
19.2
|
Cơ quan Kiểm tra - Thanh tra
|
000.02.29.H63
|
|
19.3
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ
|
000.03.29.H63
|
|
19.4
|
Cơ quan Văn phòng cấp ủy và Chính quyền
|
000.04.29.H63
|
|
19.5
|
Phòng Dân tộc
|
000.05.29.H63
|
|
19.6
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.06.29.H63
|
|
19.7
|
Phòng Kinh tế - Hạ Tầng
|
000.07.29.H63
|
|
19.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội
|
000.08.29.H63
|
|
19.9
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.09.29.H63
|
|
19.10
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.10.29.H63
|
|
19.11
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.11.29.H63
|
|
19.12
|
Phòng Tư pháp
|
000.12.29.H63
|
|
19.13
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.13.29.H63
|
|
19.14
|
Phòng Y tế
|
000.14.29.H63
|
|
19.15
|
Trung tâm Dịch vụ, hỗ trợ phát triển nông nghiệp
|
000.15.29.H63
|
|
19.16
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường
xuyên
|
000.16.29.H63
|
|
19.17
|
Trung tâm Truyền thông và Văn hóa
|
000.17.29.H63
|
|
19.18
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Trạm Tấu
|
000.18.29.H63
|
|
19.19
|
Ủy ban nhân dân xã Bản Công
|
000.19.29.H63
|
|
19.20
|
Ủy ban nhân dân xã Bản Mù
|
000.20.29.H63
|
|
19.21
|
Ủy ban nhân dân xã Hát Lừu
|
000.21.29.H63
|
|
19.22
|
Ủy ban nhân dân xã Làng Nhì
|
000.22.29.H63
|
|
19.23
|
Ủy ban nhân dân xã Pá Hu
|
000.23.29.H63
|
|
19.24
|
Ủy ban nhân dân xã Pá Lau
|
000.24.29.H63
|
|
19.25
|
Ủy ban nhân dân xã Phình Hồ
|
000.25.29.H63
|
|
19.26
|
Ủy ban nhân dân xã Tà Si Láng
|
000.26.29.H63
|
|
19.27
|
Ủy ban nhân dân xã Trạm Tấu
|
000.27.29.H63
|
|
19.28
|
Ủy ban nhân dân xã Túc Đán
|
000.28.29.H63
|
|
19.29
|
Ủy ban nhân dân xã Xà Hồ
|
000.29.29.H63
|
|
19.30
|
Văn phòng Đăng ký đất đai và Phát triển quỹ đất
|
000.30.29.H63
|
|
20
|
UBND huyện Trấn Yên
|
000.00.30.H63
|
|
20.1
|
Ban quản lý Dự án đầu tư xây dựng
|
000.01.30.H63
|
|
20.2
|
Cơ quan Kiểm tra - Thanh tra
|
000.02.30.H63
|
|
20.3
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ
|
000.03.30.H63
|
|
20.4
|
Cơ quan Văn phòng cấp ủy và Chính quyền
|
000.04.30.H63
|
|
20.5
|
Đội giao thông dịch vụ
|
000.05.30.H63
|
|
20.6
|
Phòng Dân tộc
|
000.06.30.H63
|
|
20.7
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.07.30.H63
|
|
20.8
|
Phòng Kinh tế và Hạ tầng
|
000.08.30.H63
|
|
20.9
|
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội
|
000.09.30.H63
|
|
20.10
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.10.30.H63
|
|
20.11
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.11.30.H63
|
|
20.12
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.12.30.H63
|
|
20.13
|
Phòng Tư pháp
|
000.13.30.H63
|
|
20.14
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.14.30.H63
|
|
20.15
|
Phòng Y tế
|
000.15.30.H63
|
|
20.16
|
Trung tâm Dịch vụ, hỗ trợ phát triển nông nghiệp
|
000.16.30.H63
|
|
20.17
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường
xuyên
|
000.17.30.H63
|
|
20.18
|
Trung tâm Truyền thông và Văn hóa
|
000.18.30.H63
|
|
20.19
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Cổ Phúc
|
000.19.30.H63
|
|
20.20
|
Ủy ban nhân dân xã Báo Đáp
|
000.20.30.H63
|
|
20.21
|
Ủy ban nhân dân xã Bảo Hưng
|
000.21.30.H63
|
|
20.22
|
Ủy ban nhân dân xã Cường Thịnh
|
000.22.30.H63
|
|
20.23
|
Ủy ban nhân dân xã Đào Thịnh
|
000.23.30.H63
|
|
20.24
|
Ủy ban nhân dân xã Hòa Cuông
|
000.24.30.H63
|
|
20.25
|
Ủy ban nhân dân xã Hồng Ca
|
000.25.30.H63
|
|
20.26
|
Ủy ban nhân dân xã Hưng Khánh
|
000.26.30.H63
|
|
20.27
|
Ủy ban nhân dân xã Hưng Thịnh
|
000.27.30.H63
|
|
20.28
|
Ủy ban nhân dân xã Kiên Thành
|
000.28.30.H63
|
|
20.29
|
Ủy ban nhân dân xã Lương Thịnh
|
000.29.30.H63
|
|
20.30
|
Ủy ban nhân dân xã Minh Quán
|
000.30.30.H63
|
|
20.31
|
Ủy ban nhân dân xã Minh Quân
|
000.31.30.H63
|
|
20.32
|
Ủy ban nhân dân xã Minh Tiến
|
000.32.30.H63
|
|
20.33
|
Ủy ban nhân dân xã Nga Quán
|
000.33.30.H63
|
|
20.34
|
Ủy ban nhân dân xã Quy Mông
|
000.34.30.H63
|
|
20.35
|
Ủy ban nhân dân xã Tân Đồng
|
000.35.30.H63
|
|
20.36
|
Ủy ban nhân dân xã Vân Hội
|
000.36.30.H63
|
|
20.37
|
Ủy ban nhân dân xã Việt Cường
|
000.37.30.H63
|
|
20.38
|
Ủy ban nhân dân xã Việt Hồng
|
000.38.30.H63
|
|
20.39
|
Ủy ban nhân dân xã Việt Thành
|
000.39.30.H63
|
|
20.40
|
Ủy ban nhân dân xã Y Can
|
000.40.30.H63
|
|
20.41
|
Văn phòng Đăng ký đất đai và Phát triển quỹ đất
|
000.41.30.H63
|
|
21
|
UBND huyện Văn Chấn
|
000.00.31.H63
|
|
21.1
|
Ban quản lý Dự án đầu tư xây dựng
|
000.01.31.H63
|
|
21.2
|
Ban Quản lý nước sạch và Vệ sinh môi trường
|
000.02.31.H63
|
|
21.3
|
Cơ quan Kiểm tra - Thanh tra
|
000.03.31.H63
|
|
21.4
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ
|
000.04.31.H63
|
|
21.5
|
Cơ quan Văn phòng cấp ủy và Chính quyền
|
000.05.31.H63
|
|
21.6
|
Phòng Dân tộc
|
000.06.31.H63
|
|
21.7
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.07.31.H63
|
|
21.8
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
000.08.31.H63
|
|
21.9
|
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội
|
000.09.31.H63
|
|
21.10
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.10.31.H63
|
|
21.11
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.11.31.H63
|
|
21.12
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.12.31.H63
|
|
21.13
|
Phòng Tư pháp
|
000.13.31.H63
|
|
21.14
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.14.31.H63
|
|
21.15
|
Phòng Y tế
|
000.15.31.H63
|
|
21.16
|
Trung tâm Dịch vụ, hỗ trợ phát triển nông nghiệp
|
000.16.31.H63
|
|
21.17
|
Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục thường
xuyên
|
000.17.31.H63
|
|
21.18
|
Trung tâm Truyền thông và Văn hóa
|
000.18.31.H63
|
|
21.19
|
UBND thị trấn Nông trường Liên Sơn
|
000.19.31.H63
|
|
21.20
|
UBND thị trấn Nông trường Nghĩa Lộ
|
000.20.31.H63
|
|
21.21
|
UBND thị trấn Nông trường Trần Phú
|
000.21.31.H63
|
|
21.22
|
UBND xã An Lương
|
000.22.31.H63
|
|
21.23
|
UBND xã Bình Thuận
|
000.23.31.H63
|
|
21.24
|
UBND xã Cát Thịnh
|
000.24.31.H63
|
|
21.25
|
UBND xã Chấn Thịnh
|
000.25.31.H63
|
|
21.26
|
UBND xã Đại Lịch
|
000.26.31.H63
|
|
21.27
|
UBND xã Đồng Khê
|
000.27.31.H63
|
|
21.28
|
UBND xã Gia Hội
|
000.28.31.H63
|
|
21.29
|
UBND xã Hạnh Sơn
|
000.29.31.H63
|
|
21.30
|
UBND xã Minh An
|
000.30.31.H63
|
|
21.31
|
UBND xã Nậm Búng
|
000.31.31.H63
|
|
21.32
|
UBND xã Nậm Lành
|
000.32.31.H63
|
|
21.33
|
UBND xã Nậm Mười
|
000.33.31.H63
|
|
21.34
|
UBND xã Nghĩa Sơn
|
000.34.31.H63
|
|
21.35
|
UBND xã Nghĩa Tâm
|
000.35.31.H63
|
|
21.36
|
UBND xã Phù Nham
|
000.36.31.H63
|
|
21.37
|
UBND xã Phúc Sơn
|
000.37.31.H63
|
|
21.38
|
UBND xã Sơn A
|
000.38.31.H63
|
|
21.39
|
UBND xã Sơn Lương
|
000.39.31.H63
|
|
21.40
|
UBND xã Sơn Thịnh
|
000.40.31.H63
|
|
21.41
|
UBND xã Sùng Đô
|
000.41.31.H63
|
|
21.42
|
UBND xã Suối Bu
|
000.42.31.H63
|
|
21.43
|
UBND xã Suối Giàng
|
000.43.31.H63
|
|
21.44
|
UBND xã Suối Quyền
|
000.44.31.H63
|
|
21.45
|
UBND xã Tân Thịnh
|
000.45.31.H63
|
|
21.46
|
UBND xã Thạch Lương
|
000.46.31.H63
|
|
21.47
|
UBND xã Thanh Lương
|
000.47.31.H63
|
|
21.48
|
UBND xã Thượng Bằng La
|
000.48.31.H63
|
|
21.49
|
UBND xã Tú Lệ
|
000.49.31.H63
|
|
22
|
UBND huyện Văn Yên
|
000.00.32.H63
|
|
22.1
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.01.32.H63
|
|
22.2
|
Cơ quan Kiểm tra - Thanh Tra
|
000.02.32.H63
|
|
22.3
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ
|
000.03.32.H63
|
|
22.4
|
Cơ quan Văn phòng cấp ủy và Chính quyền
|
000.04.32.H63
|
|
22.5
|
Đội vệ sinh môi trường
|
000.05.32.H63
|
|
22.6
|
Phòng Dân tộc
|
000.06.32.H63
|
|
22.7
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.07.32.H63
|
|
22.8
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
000.08.32.H63
|
|
22.9
|
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội
|
000.09.32.H63
|
|
22.10
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.10.32.H63
|
|
22.11
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.11.32.H63
|
|
22.12
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.12.32.H63
|
|
22.13
|
Phòng Tư pháp
|
000.13.32.H63
|
|
22.14
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.14.32.H63
|
|
22.15
|
Phòng Y tế
|
000.15.32.H63
|
|
22.16
|
Trung tâm Dịch vụ, hỗ trợ phát triển nông nghiệp
|
000.16.32.H63
|
|
22.17
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường
xuyên
|
000.17.32.H63
|
|
22.18
|
Trung tâm Truyền thông và Văn hóa
|
000.18.32.H63
|
|
22.19
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Mậu A
|
000.19.32.H63
|
|
22.20
|
Ủy ban nhân dân xã An Bình
|
000.20.32.H63
|
|
22.21
|
Ủy ban nhân dân xã An Thịnh
|
000.21.32.H63
|
|
22.22
|
Ủy ban nhân dân xã Châu Quế Hạ
|
000.22.32.H63
|
|
22.23
|
Ủy ban nhân dân xã Châu Quế Thượng
|
000.23.32.H63
|
|
22.24
|
Ủy ban nhân dân xã Đại Phác
|
000.24.32.H63
|
|
22.25
|
Ủy ban nhân dân xã Đại Sơn
|
000.25.32.H63
|
|
22.26
|
Ủy ban nhân dân xã Đông An
|
000.26.32.H63
|
|
22.27
|
Ủy ban nhân dân xã Đông Cuông
|
000.27.32.H63
|
|
22.28
|
Ủy ban nhân dân xã Hoàng Thắng
|
000.28.32.H63
|
|
22.29
|
Ủy ban nhân dân xã Lâm Giang
|
000.29.32.H63
|
|
22.30
|
Ủy ban nhân dân xã Lang Thíp
|
000.30.32.H63
|
|
22.31
|
Ủy ban nhân dân xã Mậu Đông
|
000.31.32.H63
|
|
22.32
|
Ủy ban nhân dân xã Mỏ Vàng
|
000.32.32.H63
|
|
22.33
|
Ủy ban nhân dân xã Nà Hẩu
|
000.33.32.H63
|
|
22.34
|
Ủy ban nhân dân xã Ngòi A
|
000.34.32.H63
|
|
22.35
|
Ủy ban nhân dân xã Phong Dụ Hạ
|
000.35.32.H63
|
|
22.36
|
Ủy ban nhân dân xã Phong Dụ Thượng
|
000.36.32.H63
|
|
22.37
|
Ủy ban nhân dân xã Quang Minh
|
000.37.32.H63
|
|
22.38
|
Ủy ban nhân dân xã Tân Hợp
|
000.38.32.H63
|
|
22.39
|
Ủy ban nhân dân xã Viễn Sơn
|
000.39.32.H63
|
|
22.40
|
Ủy ban nhân dân xã Xuân Ái
|
000.40.32.H63
|
|
22.41
|
Ủy ban nhân dân xã Xuân Tầm
|
000.41.32.H63
|
|
22.42
|
Ủy ban nhân dân xã Yên Hợp
|
000.42.32.H63
|
|
22.43
|
Ủy ban nhân dân xã Yên Hưng
|
000.43.32.H63
|
|
22.44
|
Ủy ban nhân dân xã Yên Phú
|
000.44.32.H63
|
|
22.45
|
Ủy ban nhân dân xã Yên Thái
|
000.45.32.H63
|
|
22.46
|
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất
|
000.46.32.H63
|
|
23
|
UBND huyện Yên Bình
|
000.00.33.H63
|
|
23.1
|
Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng
|
000.01.33.H63
|
|
23.2
|
Cơ quan Kiểm tra - Thanh tra
|
000.02.33.H63
|
|
23.3
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ
|
000.03.33.H63
|
|
23.4
|
Cơ quan Văn phòng cấp ủy và Chính quyền
|
000.04.33.H63
|
|
23.5
|
Phòng Dân tộc
|
000.05.33.H63
|
|
23.6
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.06.33.H63
|
|
23.7
|
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
|
000.07.33.H63
|
|
23.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội
|
000.08.33.H63
|
|
23.9
|
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.09.33.H63
|
|
23.10
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.10.33.H63
|
|
23.11
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.11.33.H63
|
|
23.12
|
Phòng Tư pháp
|
000.12.33.H63
|
|
23.13
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.13.33.H63
|
|
23.14
|
Phòng Y tế
|
000.14.33.H63
|
|
23.15
|
Trung tâm Dịch vụ, hỗ trợ phát triển nông nghiệp
|
000.15.33.H63
|
|
23.16
|
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường
xuyên
|
000.16.33.H63
|
|
23.17
|
Trung tâm Truyền thông và Văn hóa
|
000.17.33.H63
|
|
23.18
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Thác Bà
|
000.18.33.H63
|
|
23.19
|
Ủy ban nhân dân thị trấn Yên Bình
|
000.19.33.H63
|
|
23.20
|
Ủy ban nhân dân xã Bạch Hà
|
000.20.33.H63
|
|
23.21
|
Ủy ban nhân dân xã Bảo Ái
|
000.21.33.H63
|
|
23.22
|
Ủy ban nhân dân xã Cảm Ân
|
000.22.33.H63
|
|
23.23
|
Ủy ban nhân dân xã Cảm Nhân
|
000.23.33.H63
|
|
23.24
|
Ủy ban nhân dân xã Đại Đồng
|
000.24.33.H63
|
|
23.25
|
Ủy ban nhân dân xã Đại Minh
|
000.25.33.H63
|
|
23.26
|
Ủy ban nhân dân xã Hán Đà
|
000.26.33.H63
|
|
23.27
|
Ủy ban nhân dân xã Mông Sơn
|
000.27.33.H63
|
|
23.28
|
Ủy ban nhân dân xã Mỹ Gia
|
000.28.33.H63
|
|
23.29
|
Ủy ban nhân dân xã Ngọc Chấn
|
000.29.33.H63
|
|
23.30
|
Ủy ban nhân dân xã Phú Thịnh
|
000.30.33.H63
|
|
23.31
|
Ủy ban nhân dân xã Phúc An
|
000.31.33.H63
|
|
23.32
|
Ủy ban nhân dân xã Phúc Ninh
|
000.32.33.H63
|
|
23.33
|
Ủy ban nhân dân xã Tân Hương
|
000.33.33.H63
|
|
23.34
|
Ủy ban nhân dân xã Tân Nguyên
|
000.34.33.H63
|
|
23.35
|
Ủy ban nhân dân xã Thịnh Hưng
|
000.35.33.H63
|
|
23.36
|
Ủy ban nhân dân xã Tích Cốc
|
000.36.33.H63
|
|
23.37
|
Ủy ban nhân dân xã Văn Lãng
|
000.37.33.H63
|
|
23.38
|
Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Kiên
|
000.38.33.H63
|
|
23.39
|
Ủy ban nhân dân xã Vũ Linh
|
000.39.33.H63
|
|
23.40
|
Ủy ban nhân dân xã Xuân Lai
|
000.40.33.H63
|
|
23.41
|
Ủy ban nhân dân xã Xuân Long
|
000.41.33.H63
|
|
23.42
|
Ủy ban nhân dân xã Yên Bình
|
000.42.33.H63
|
|
23.43
|
Ủy ban nhân dân xã Yên Thành
|
000.43.33.H63
|
|
23.44
|
Văn phòng Đăng ký đất đai và Phát triển quỹ đất
|
000.44.33.H63
|
|
24
|
UBND thành phố Yên Bái
|
000.00.34.H63
|
|
24.1
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố
|
000.01.34.H63
|
|
24.2
|
Cơ quan Kiểm tra - Thanh Tra
|
000.02.34.H63
|
|
24.3
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ
|
000.03.34.H63
|
|
24.4
|
Cơ quan Văn phòng cấp ủy và Chính quyền
|
000.04.34.H63
|
|
24.5
|
Đội quản lý trật tự đô thị thành phố
|
000.05.34.H63
|
|
24.6
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.06.34.H63
|
|
24.7
|
Phòng Kinh tế
|
000.07.34.H63
|
|
24.8
|
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội
|
000.08.34.H63
|
|
24.9
|
Phòng Quản lý đô thị
|
000.09.34.H63
|
|
24.10
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.10.34.H63
|
|
24.11
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.11.34.H63
|
|
24.12
|
Phòng Tư pháp
|
000.12.34.H63
|
|
24.13
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.13.34.H63
|
|
24.14
|
Phòng Y tế
|
000.14.34.H63
|
|
24.15
|
Trung tâm Dịch vụ, hỗ trợ phát triển nông nghiệp
thành phố
|
000.15.34.H63
|
|
24.16
|
Trung tâm Truyền thông và Văn hóa
|
000.16.34.H63
|
|
24.17
|
Ủy ban nhân dân phường Đồng Tâm
|
000.17.34.H63
|
|
24.18
|
Ủy ban nhân dân phường Hồng Hà
|
000.18.34.H63
|
|
24.19
|
Ủy ban nhân dân phường Hợp Minh
|
000.19.34.H63
|
|
24.20
|
Ủy ban nhân dân phường Minh Tân
|
000.20.34.H63
|
|
24.21
|
Ủy ban nhân dân phường Nam Cường
|
000.21.34.H63
|
|
24.22
|
Ủy ban nhân dân phường Nguyễn Phúc
|
000.22.34.H63
|
|
24.23
|
Ủy ban nhân dân phường Nguyễn Thái Học
|
000.23.34.H63
|
|
24.24
|
Ủy ban nhân dân phường Yên Ninh
|
000.24.34.H63
|
|
24.25
|
Ủy ban nhân dân phường Yên Thịnh
|
000.25.34.H63
|
|
24.26
|
Ủy ban nhân dân xã Âu Lâu
|
000.26.34.H63
|
|
24.27
|
Ủy ban nhân dân xã Giới Phiên
|
000.27.34.H63
|
|
24.28
|
Ủy ban nhân dân xã Minh Bảo
|
000.28.34.H63
|
|
24.29
|
Ủy ban nhân dân xã Phúc Lộc
|
000.29.34.H63
|
|
24.30
|
Ủy ban nhân dân xã Tân Thịnh
|
000.30.34.H63
|
|
24.31
|
Ủy ban nhân dân xã Tuy Lộc
|
000.31.34.H63
|
|
24.32
|
Ủy ban nhân dân xã Văn Phú
|
000.32.34.H63
|
|
24.33
|
Ủy ban nhân dân xã Văn Tiến
|
000.33.34.H63
|
|
24.34
|
Văn phòng Đăng ký đất đai và phát triển quỹ đất
|
000.34.34.H63
|
|
25
|
UBND thị xã Nghĩa Lộ
|
000.00.35.H63
|
|
25.1
|
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng
|
000.01.35.H63
|
|
25.2
|
Cơ quan Kiểm tra - Thanh tra thị xã
|
000.02.35.H63
|
|
25.3
|
Cơ quan Tổ chức - Nội vụ
|
000.03.35.H63
|
|
25.4
|
Cơ quan Văn phòng cấp ủy và Chính quyền
|
000.04.35.H63
|
|
25.5
|
Công ty Môi trường đô thị
|
000.05.35.H63
|
|
25.6
|
Đội quản lý trật tự đô thị
|
000.06.35.H63
|
|
25.7
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.07.35.H63
|
|
25.8
|
Phòng Kinh tế
|
000.08.35.H63
|
|
25.9
|
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội
|
000.09.35.H63
|
|
25.10
|
Phòng quản lý đô thị
|
000.10.35.H63
|
|
25.11
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
000.11.35.H63
|
|
25.12
|
Phòng Tài nguyên và Môi trường
|
000.12.35.H63
|
|
25.13
|
Phòng Tư pháp
|
000.13.35.H63
|
|
25.14
|
Phòng Văn hóa và Thông tin
|
000.14.35.H63
|
|
25.15
|
Phòng Y tế
|
000.15.35.H63
|
|
25.16
|
Trung tâm Dịch vụ, hỗ trợ phát triển nông nghiệp
|
000.16.35.H63
|
|
25.17
|
Trung tâm Truyền thông và Văn hóa
|
000.17.35.H63
|
|
25.18
|
Ủy ban nhân dân phường Cầu Thia
|
000.18.35.H63
|
|
25.19
|
Ủy ban nhân dân phường Pú Trạng
|
000.19.35.H63
|
|
25.20
|
Ủy ban nhân dân phường Tân An
|
000.20.35.H63
|
|
25.21
|
Ủy ban nhân dân phường Trung Tâm
|
000.21.35.H63
|
|
25.22
|
Ủy ban nhân dân xã Nghĩa An
|
000.22.35.H63
|
|
25.23
|
Ủy ban nhân dân xã Nghĩa Lợi
|
000.23.35.H63
|
|
25.24
|
Ủy ban nhân dân xã Nghĩa Phúc
|
000.24.35.H63
|
|
25.25
|
Văn phòng Đăng ký đất đai và Phát triển quỹ đất
|
000.25.35.H63
|
|
26
|
Văn phòng UBND tỉnh Yên Bái
|
000.00.36.H63
|
|
26.1
|
Cổng Thông tin điện tử
|
000.01.36.H63
|
|
26.2
|
Nhà khách Hào Gia
|
000.02.36.H63
|
|
26.3
|
Trung tâm Phục vụ hành chính công
|
000.03.36.H63
|
|
STT
|
Tên cơ quan,
đơn vị
|
Mã định danh
|
Ghi chú
|
1
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
|
000.00.15.H63
|
|
1.1
|
Chi cục Kiểm lâm
|
000.04.15.H63
|
|
1.1.1
|
Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng
|
001.04.15.H63
|
|
1.1.2
|
Hạt Kiểm lâm huyện Lục Yên
|
002.04.15.H63
|
|
1.1.3
|
Hạt Kiểm lâm huyện Mù Cang Chải
|
003.04.15.H63
|
|
1.1.4
|
Hạt Kiểm lâm huyện Trấn Yên
|
004.04.15.H63
|
|
1.1.5
|
Hạt Kiểm lâm huyện Văn Chấn
|
005.04.15.H63
|
|
1.1.6
|
Hạt Kiểm lâm huyện Văn Yên
|
006.04.15.H63
|
|
1.1.7
|
Hạt Kiểm lâm huyện Yên Bình
|
007.04.15.H63
|
|
1.1.8
|
Hạt Kiểm lâm Trạm Tấu - Nghĩa Lộ
|
008.04.15.H63
|
|
1.2
|
Trung tâm Giống cây trồng, vật nuôi
|
000.11.15.H63
|
|
1.2.1
|
Trại Giống cây trồng Đông Cuông
|
001.11.15.H63
|
|
1.2.2
|
Trại Giống cây trồng Nghĩa Văn
|
002.11.15.H63
|
|
1.2.3
|
Trại Giống thủy sản Nghĩa Lộ
|
003.11.15.H63
|
|
1.2.4
|
Trại Giống thủy sản Yên Bình
|
004.11.15.H63
|
|
1.2.5
|
Trại Lợn giống Thanh Bình
|
005.11.15.H63
|
|
2
|
Sở Y Tế
|
000.00.22.H63
|
|
2.1
|
Trung tâm Y tế huyện Lục Yên
|
000.13.22.H63
|
|
2.1.1
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Khánh Hòa
|
001.13.22.H63
|
|
2.1.2
|
Trạm Y tế thị trấn Yên Thế
|
002.13.22.H63
|
|
2.1.3
|
Trạm Y tế xã An Lạc
|
003.13.22.H63
|
|
2.1.4
|
Trạm Y tế xã An Phú
|
004.13.22.H63
|
|
2.1.5
|
Trạm Y tế xã Động Quan
|
005.13.22.H63
|
|
2.1.6
|
Trạm Y tế xã Khai Trung
|
006.13.22.H63
|
|
2.1.7
|
Trạm Y tế xã Khánh Thiện
|
007.13.22.H63
|
|
2.1.8
|
Trạm Y tế xã Lâm Thượng
|
008.13.22.H63
|
|
2.1.9
|
Trạm Y tế xã Liễu Đô
|
009.13.22.H63
|
|
2.1.10
|
Trạm Y tế xã Mai Sơn
|
010.13.22.H63
|
|
2.1.11
|
Trạm Y tế xã Minh Chuẩn
|
011.13.22.H63
|
|
2.1.12
|
Trạm Y tế xã Minh Tiến
|
012.13.22.H63
|
|
2.1.13
|
Trạm Y tế xã Minh Xuân
|
013.13.22.H63
|
|
2.1.14
|
Trạm Y tế xã Mường Lai
|
014.13.22.H63
|
|
2.1.15
|
Trạm Y tế xã Phan Thanh
|
015.13.22.H63
|
|
2.1.16
|
Trạm Y tế xã Phúc Lợi
|
016.13.22.H63
|
|
2.1.17
|
Trạm Y tế xã Tân Lập
|
017.13.22.H63
|
|
2.1.18
|
Trạm Y tế xã Tân Lĩnh
|
018.13.22.H63
|
|
2.1.19
|
Trạm Y tế xã Tân Phượng
|
019.13.22.H63
|
|
2.1.20
|
Trạm Y tế xã Tô Mậu
|
020.13.22.H63
|
|
2.1.21
|
Trạm Y tế xã Trúc Lâu
|
021.13.22.H63
|
|
2.1.22
|
Trạm Y tế xã Trung Tâm
|
022.13.22.H63
|
|
2.1.23
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Lạc
|
023.13.22.H63
|
|
2.1.24
|
Trạm Y tế xã Yên Thắng
|
024.13.22.H63
|
|
2.2
|
Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải
|
000.14.22.H63
|
|
2.2.1
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Khao Mang
|
001.14.22.H63
|
|
2.2.2
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Ngã Ba Kim
|
002.14.22.H63
|
|
2.2.3
|
Trạm Y tế thị trấn Mù Cang Chải
|
003.14.22.H63
|
|
2.2.4
|
Trạm Y tế xã Cao Phạ
|
004.14.22.H63
|
|
2.2.5
|
Trạm Y tế xã Chế Cu Nha
|
005.14.22.H63
|
|
2.2.6
|
Trạm Y tế xã Chế Tạo
|
006.14.22.H63
|
|
2.2.7
|
Trạm Y tế xã Dế Xu Phình
|
007.14.22.H63
|
|
2.2.8
|
Trạm Y tế xã Hồ Bốn
|
008.14.22.H63
|
|
2.2.9
|
Trạm Y tế xã Kim Nọi
|
009.14.22.H63
|
|
2.2.10
|
Trạm Y tế xã La Pán Tẩn
|
010.14.22.H63
|
|
2.2.11
|
Trạm Y tế xã Lao Chải
|
011.14.22.H63
|
|
2.2.12
|
Trạm Y tế xã Mồ Dề
|
012.14.22.H63
|
|
2.2.13
|
Trạm Y tế xã Nậm Có
|
013.14.22.H63
|
|
2.2.14
|
Trạm Y tế xã Nậm Khắt
|
014.14.22.H63
|
|
2.3
|
Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu
|
000.15.22.H63
|
|
2.3.1
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Trạm Tấu
|
001.15.22.H63
|
|
2.3.2
|
Trạm Y tế thị trấn Trạm Tấu
|
002.15.22.H63
|
|
2.3.3
|
Trạm Y tế xã Bản Công
|
003.15.22.H63
|
|
2.3.4
|
Trạm Y tế xã Bản Mù
|
004.15.22.H63
|
|
2.3.5
|
Trạm Y tế xã Hát Lừu
|
005.15.22.H63
|
|
2.3.6
|
Trạm Y tế xã Làng Nhì
|
006.15.22.H63
|
|
2.3.7
|
Trạm Y tế xã Pá Hu
|
007.15.22.H63
|
|
2.3.8
|
Trạm Y tế xã Pá Lau
|
008.15.22.H63
|
|
2.3.9
|
Trạm Y tế xã Phình Hồ
|
009.15.22.H63
|
|
2.3.10
|
Trạm Y tế xã Tà Si Láng
|
010.15.22.H63
|
|
2.3.11
|
Trạm Y tế xã Túc Đán
|
011.15.22.H63
|
|
2.3.12
|
Trạm Y tế xã Xà Hồ
|
012.15.22.H63
|
|
2.4
|
Trung tâm Y tế huyện Trấn Yên
|
000.16.22.H63
|
|
2.4.1
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Hưng Khánh
|
001.16.22.H63
|
|
2.4.2
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Việt Cường
|
002.16.22.H63
|
|
2.4.3
|
Trạm Y tế thị trấn Cổ Phúc
|
003.16.22.H63
|
|
2.4.4
|
Trạm Y tế xã Báo Đáp
|
004.16.22.H63
|
|
2.4.5
|
Trạm Y tế xã Bảo Hưng
|
005.16.22.H63
|
|
2.4.6
|
Trạm Y tế xã Cường Thịnh
|
006.16.22.H63
|
|
2.4.7
|
Trạm Y tế xã Đào Thịnh
|
007.16.22.H63
|
|
2.4.8
|
Trạm Y tế xã Hòa Cuông
|
008.16.22.H63
|
|
2.4.9
|
Trạm Y tế xã Hồng Ca
|
009.16.22.H63
|
|
2.4.10
|
Trạm Y tế xã Hưng Thịnh
|
010.16.22.H63
|
|
2.4.11
|
Trạm Y tế xã Kiên Thành
|
011.16.22.H63
|
|
2.4.12
|
Trạm Y tế xã Lương Thịnh
|
012.16.22.H63
|
|
2.4.13
|
Trạm Y tế xã Minh Quán
|
013.16.22.H63
|
|
2.4.14
|
Trạm Y tế xã Minh Quân
|
014.16.22.H63
|
|
2.4.15
|
Trạm Y tế xã Minh Tiến
|
015.16.22.H63
|
|
2.4.16
|
Trạm Y tế xã Nga Quán
|
016.16.22.H63
|
|
2.4.17
|
Trạm Y tế xã Quy Mông
|
017.16.22.H63
|
|
2.4.18
|
Trạm Y tế xã Tân Đồng
|
018.16.22.H63
|
|
2.4.19
|
Trạm Y tế xã Vân Hội
|
019.16.22.H63
|
|
2.4.20
|
Trạm Y tế xã Việt Hồng
|
020.16.22.H63
|
|
2.4.21
|
Trạm Y tế xã Việt Thành
|
021.16.22.H63
|
|
2.4.22
|
Trạm Y tế xã Y Can
|
022.16.22.H63
|
|
2.5
|
Trung tâm Y tế huyện Văn Chấn
|
000.17.22.H63
|
|
2.5.1
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Chấn Thịnh
|
001.17.22.H63
|
|
2.5.2
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Đồng Khê
|
002.17.22.H63
|
|
2.5.3
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Gia Hội
|
003.17.22.H63
|
|
2.5.4
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Sơn Lương
|
004.17.22.H63
|
|
2.5.5
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Sơn Thịnh
|
005.17.22.H63
|
|
2.5.6
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Tân Thịnh
|
006.17.22.H63
|
|
2.5.7
|
Phòng khám Đa khoa Khu vực thị trấn Nông trường
Nghĩa Lộ
|
007.17.22.H63
|
|
2.5.8
|
Trạm Y tế thị trấn Nông trường Liên Sơn
|
008.17.22.H63
|
|
2.5.9
|
Trạm Y tế thị trấn Nông trường Trần Phú
|
009.17.22.H63
|
|
2.5.10
|
Trạm Y tế xã An Lương
|
010.17.22.H63
|
|
2.5.11
|
Trạm Y tế xã Bình Thuận
|
011.17.22.H63
|
|
2.5.12
|
Trạm Y tế xã Cát Thịnh
|
012.17.22.H63
|
|
2.5.13
|
Trạm Y tế xã Đại Lịch
|
013.17.22.H63
|
|
2.5.14
|
Trạm Y tế xã Hạnh Sơn
|
014.17.22.H63
|
|
2.5.15
|
Trạm Y tế xã Minh An
|
015.17.22.H63
|
|
2.5.16
|
Trạm Y tế xã Nậm Búng
|
016.17.22.H63
|
|
2.5.17
|
Trạm Y tế xã Nậm Lành
|
017.17.22.H63
|
|
2.5.18
|
Trạm Y tế xã Nậm Mười
|
018.17.22.H63
|
|
2.5.19
|
Trạm Y tế xã Nghĩa Sơn
|
019.17.22.H63
|
|
2.5.20
|
Trạm Y tế xã Nghĩa Tâm
|
020.17.22.H63
|
|
2.5.21
|
Trạm Y tế xã Phù Nham
|
021.17.22.H63
|
|
2.5.22
|
Trạm Y tế xã Phúc Sơn
|
022.17.22.H63
|
|
2.5.23
|
Trạm Y tế xã Sơn A
|
023.17.22.H63
|
|
2.5.24
|
Trạm Y tế xã Sùng Đô
|
024.17.22.H63
|
|
2.5.25
|
Trạm Y tế xã Suối Bu
|
025.17.22.H63
|
|
2.5.26
|
Trạm Y tế xã Suối Giàng
|
026.17.22.H63
|
|
2.5.27
|
Trạm Y tế xã Suối Quyền
|
027.17.22.H63
|
|
2.5.28
|
Trạm Y tế xã Thạch Lương
|
028.17.22.H63
|
|
2.5.29
|
Trạm Y tế xã Thanh Lương
|
029.17.22.H63
|
|
2.5.30
|
Trạm Y tế xã Thượng Bằng La
|
030.17.22.H63
|
|
2.5.31
|
Trạm Y tế xã Tú Lệ
|
031.17.22.H63
|
|
2.6
|
Trung tâm Y tế huyện Văn Yên
|
000.18.22.H63
|
|
2.6.1
|
Phòng khám Đa khoa khu vực An Bình
|
001.18.22.H63
|
|
2.6.2
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Phong Dụ Hạ
|
002.18.22.H63
|
|
2.6.3
|
Trạm Y tế thị trấn Mậu A
|
003.18.22.H63
|
|
2.6.4
|
Trạm Y tế xã An Thịnh
|
004.18.22.H63
|
|
2.6.5
|
Trạm Y tế xã Châu Quế Hạ
|
005.18.22.H63
|
|
2.6.6
|
Trạm Y tế xã Châu Quế Thượng
|
006.18.22.H63
|
|
2.6.7
|
Trạm Y tế xã Đại Phác
|
007.18.22.H63
|
|
2.6.8
|
Trạm Y tế xã Đại Sơn
|
008.18.22.H63
|
|
2.6.9
|
Trạm Y tế xã Đông An
|
009.18.22.H63
|
|
2.6.10
|
Trạm Y tế xã Đông Cuông
|
010.18.22.H63
|
|
2.6.11
|
Trạm Y tế xã Hoàng Thắng
|
011.18.22.H63
|
|
2.6.12
|
Trạm Y tế xã Lâm Giang
|
012.18.22.H63
|
|
2.6.13
|
Trạm Y tế xã Lang Thíp
|
013.18.22.H63
|
|
2.6.14
|
Trạm Y tế xã Mậu Đông
|
014.18.22.H63
|
|
2.6.15
|
Trạm Y tế xã Mỏ Vàng
|
015.18.22.H63
|
|
2.6.16
|
Trạm Y tế xã Nà Hẩu
|
016.18.22.H63
|
|
2.6.17
|
Trạm Y tế xã Ngòi A
|
017.18.22.H63
|
|
2.6.18
|
Trạm Y tế xã Phong Dụ Thượng
|
018.18.22.H63
|
|
2.6.19
|
Trạm Y tế xã Quang Minh
|
019.18.22.H63
|
|
2.6.20
|
Trạm Y tế xã Tân Hợp
|
020.18.22.H63
|
|
2.6.21
|
Trạm Y tế xã Viễn Sơn
|
021.18.22.H63
|
|
2.6.22
|
Trạm Y tế xã Xuân Ái
|
022.18.22.H63
|
|
2.6.23
|
Trạm Y tế xã Xuân Tầm
|
023.18.22.H63
|
|
2.6.24
|
Trạm Y tế xã Yên Hợp
|
024.18.22.H63
|
|
2.6.25
|
Trạm Y tế xã Yên Hưng
|
025.18.22.H63
|
|
2.6.26
|
Trạm Y tế xã Yên Phú
|
026.18.22.H63
|
|
2.6.27
|
Trạm Y tế xã Yên Thái
|
027.18.22.H63
|
|
2.7
|
Trung tâm Y tế huyện Yên Bình
|
000.19.22.H63
|
|
2.7.1
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Cảm Ân
|
001.19.22.H63
|
|
2.7.2
|
Phòng khám Đa khoa khu vực Cảm Nhân
|
002.19.22.H63
|
|
2.7.3
|
Phòng khám Đa khoa khu vực thị trấn Thác Bà
|
003.19.22.H63
|
|
2.7.4
|
Trạm Y tế thị trấn Yên Bình
|
004.19.22.H63
|
|
2.7.5
|
Trạm Y tế xã Bạch Hà
|
005.19.22.H63
|
|
2.7.6
|
Trạm Y tế xã Bảo Ái
|
006.19.22.H63
|
|
2.7.7
|
Trạm Y tế xã Đại Đồng
|
007.19.22.H63
|
|
2.7.8
|
Trạm Y tế xã Đại Minh
|
008.19.22.H63
|
|
2.7.9
|
Trạm Y tế xã Hán Đà
|
009.19.22.H63
|
|
2.7.10
|
Trạm Y tế xã Mông Sơn
|
010.19.22.H63
|
|
2.7.11
|
Trạm Y tế xã Mỹ Gia
|
011.19.22.H63
|
|
2.7.12
|
Trạm Y tế xã Ngọc Chấn
|
012.19.22.H63
|
|
2.7.13
|
Trạm Y tế xã Phú Thịnh
|
013.19.22.H63
|
|
2.7.14
|
Trạm Y tế xã Phúc An
|
014.19.22.H63
|
|
2.7.15
|
Trạm Y tế xã Phúc Ninh
|
015.19.22.H63
|
|
2.7.16
|
Trạm Y tế xã Tân Hương
|
016.19.22.H63
|
|
2.7.17
|
Trạm Y tế xã Tân Nguyên
|
017.19.22.H63
|
|
2.7.18
|
Trạm Y tế xã Thịnh Hưng
|
018.19.22.H63
|
|
2.7.19
|
Trạm Y tế xã Tích Cốc
|
019.19.22.H63
|
|
2.7.20
|
Trạm Y tế xã Văn Lãng
|
020.19.22.H63
|
|
2.7.21
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Kiên
|
021.19.22.H63
|
|
2.7.22
|
Trạm Y tế xã Vũ Linh
|
022.19.22.H63
|
|
2.7.23
|
Trạm Y tế xã Xuân Lai
|
023.19.22.H63
|
|
2.7.24
|
Trạm Y tế xã Xuân Long
|
024.19.22.H63
|
|
2.7.25
|
Trạm Y tế xã Yên Bình
|
025.19.22.H63
|
|
2.7.26
|
Trạm Y tế xã Yên Thành
|
026.19.22.H63
|
|
2.8
|
Trung tâm Y tế thành phố Yên Bái
|
000.20.22.H63
|
|
2.8.1
|
Trạm Y tế phường Nam Cường
|
001.20.22.H63
|
|
2.8.2
|
Trạm Y tế phường Đồng Tâm
|
002.20.22.H63
|
|
2.8.3
|
Trạm Y tế phường Hồng Hà
|
003.20.22.H63
|
|
2.8.4
|
Trạm Y tế phường Hợp Minh
|
004.20.22.H63
|
|
2.8.5
|
Trạm Y tế phường Minh Tân
|
005.20.22.H63
|
|
2.8.6
|
Trạm Y tế phường Nguyễn Phúc
|
006.20.22.H63
|
|
2.8.7
|
Trạm Y tế phường Nguyễn Thái Học
|
007.20.22.H63
|
|
2.8.8
|
Trạm Y tế phường Yên Ninh
|
008.20.22.H63
|
|
2.8.9
|
Trạm Y tế phường Yên Thịnh
|
009.20.22.H63
|
|
2.8.10
|
Trạm Y tế xã Âu Lâu
|
010.20.22.H63
|
|
2.8.11
|
Trạm Y tế xã Giới Phiên
|
011.20.22.H63
|
|
2.8.12
|
Trạm Y tế xã Minh Bảo
|
012.20.22.H63
|
|
2.8.13
|
Trạm Y tế xã Phúc Lộc
|
013.20.22.H63
|
|
2.8.14
|
Trạm Y tế xã Tân Thịnh
|
014.20.22.H63
|
|
2.8.15
|
Trạm Y tế xã Tuy Lộc
|
015.20.22.H63
|
|
2.8.16
|
Trạm Y tế xã Văn Phú
|
016.20.22.H63
|
|
2.8.17
|
Trạm Y tế xã Văn Tiến
|
017.20.22.H63
|
|
2.9
|
Trung tâm Y tế thị xã Nghĩa Lộ
|
000.21.22.H63
|
|
2.9.1
|
Trạm Y tế phường Cầu Thia
|
001.21.22.H63
|
|
2.9.2
|
Trạm Y tế phường Pú Trạng
|
002.21.22.H63
|
|
2.9.3
|
Trạm Y tế phường Tân An
|
003.21.22.H63
|
|
2.9.4
|
Trạm Y tế phường Trung Tâm
|
004.21.22.H63
|
|
2.9.5
|
Trạm Y tế xã Nghĩa An
|
005.21.22.H63
|
|
2.9.6
|
Trạm Y tế xã Nghĩa Lợi
|
006.21.22.H63
|
|
2.9.7
|
Trạm Y tế xã Nghĩa Phúc
|
007.21.22.H63
|
|
3
|
UBND huyện Lục Yên
|
000.00.27.H63
|
|
3.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.06.27.H63
|
|
3.1.1
|
Trường Mầm non An Lạc
|
001.06.27.H63
|
|
3.1.2
|
Trường Mầm non An Phú
|
002.06.27.H63
|
|
3.1.3
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
003.06.27.H63
|
|
3.1.4
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
004.06.27.H63
|
|
3.1.5
|
Trường Mầm non Hoa Huệ
|
005.06.27.H63
|
|
3.1.6
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
006.06.27.H63
|
|
3.1.7
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
007.06.27.H63
|
|
3.1.8
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
008.06.27.H63
|
|
3.1.9
|
Trường Mầm non Hồng Ngọc
|
009.06.27.H63
|
|
3.1.10
|
Trường Mầm non Khánh Hòa
|
010.06.27.H63
|
|
3.1.11
|
Trường Mầm non Khánh Thiện
|
011.06.27.H63
|
|
3.1.12
|
Trường Mầm non Miên Tiến
|
012.06.27.H63
|
|
3.1.13
|
Trường Mầm non Mường Lai
|
013.06.27.H63
|
|
3.1.14
|
Trường Mầm non Phúc Lợi
|
014.06.27.H63
|
|
3.1.15
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
015.06.27.H63
|
|
3.1.16
|
Trường Mầm non Tân Lập
|
016.06.27.H63
|
|
3.1.17
|
Trường Mầm non Tô Mậu
|
017.06.27.H63
|
|
3.1.18
|
Trường Mầm non Trung Tâm
|
018.06.27.H63
|
|
3.1.19
|
Trường Mầm non Vĩnh Lạc
|
019.06.27.H63
|
|
3.1.20
|
Trường Phổ thông dân tộc Nội trú THCS huyện Lục
Yên
|
020.06.27.H63
|
|
3.1.21
|
Trường Tiểu học Động Quan
|
021.06.27.H63
|
|
3.1.22
|
Trường Tiểu học Lâm Thượng
|
022.06.27.H63
|
|
3.1.23
|
Trường Tiểu học Minh Xuân
|
023.06.27.H63
|
|
3.1.24
|
Trường Tiểu học Phúc Lợi
|
024.06.27.H63
|
|
3.1.25
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
025.06.27.H63
|
|
3.1.26
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở An Lạc
|
026.06.27.H63
|
|
3.1.27
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở An Phú
|
027.06.27.H63
|
|
3.1.28
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Khai Trung
|
028.06.27.H63
|
|
3.1.29
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Khánh Hòa
|
029.06.27.H63
|
|
3.1.30
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Khánh Thiện
|
030.06.27.H63
|
|
3.1.31
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Liễu Đô
|
031.06.27.H63
|
|
3.1.32
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mai Sơn
|
032.06.27.H63
|
|
3.1.33
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Minh Chuẩn
|
033.06.27.H63
|
|
3.1.34
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Minh Tiến
|
034.06.27.H63
|
|
3.1.35
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Minh Tiến 1
|
035.06.27.H63
|
|
3.1.36
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mường Lai
|
036.06.27.H63
|
|
3.1.37
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phan Thanh
|
037.06.27.H63
|
|
3.1.38
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Lập
|
038.06.27.H63
|
|
3.1.39
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Lĩnh
|
039.06.27.H63
|
|
3.1.40
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Phượng
|
040.06.27.H63
|
|
3.1.41
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tô Mậu
|
041.06.27.H63
|
|
3.1.42
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Trúc Lâu
|
042.06.27.H63
|
|
3.1.43
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Trung Tâm
|
043.06.27.H63
|
|
3.1.44
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vĩnh Lạc
|
044.06.27.H63
|
|
3.1.45
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Thắng
|
045.06.27.H63
|
|
3.1.46
|
Trường Trung học cơ sở Chu Văn An
|
046.06.27.H63
|
|
3.1.47
|
Trường Trung học cơ sở Động Quan
|
047.06.27.H63
|
|
3.1.48
|
Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong
|
048.06.27.H63
|
|
3.1.49
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Thái Học
|
049.06.27.H63
|
|
3.1.50
|
Trường Trung học cơ sở Phúc Lợi
|
050.06.27.H63
|
|
4
|
UBND huyện Mù Cang Chải
|
000.00.28.H63
|
|
4.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.07.28.H63
|
|
4.1.1
|
Trưởng Mầm non Bông Sen xã Chế Cu Nha
|
001.07.28.H63
|
|
4.1.2
|
Trường Mầm non Hoa Ban xã Khao Mang
|
002.07.28.H63
|
|
4.1.3
|
Trường Mầm non Hoa Hồng xã Nậm Có
|
003.07.28.H63
|
|
4.1.4
|
Trường Mầm non Hoa Huệ xã Hồ Bốn
|
004.07.28.H63
|
|
4.1.5
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
005.07.28.H63
|
|
4.1.6
|
Trường Mầm non Họa My xã La Pán Tẩn
|
006.07.28.H63
|
|
4.1.7
|
Trường Mầm non Sao Mai xã Dế Xu Phình
|
007.07.28.H63
|
|
4.1.8
|
Trường Mầm non Sơn Ca xã Nậm Khắt
|
008.07.28.H63
|
|
4.1.9
|
Trường Mầm non xã Cao Phạ
|
009.07.28.H63
|
|
4.1.10
|
Trường Mầm non xã Chế Tạo
|
010.07.28.H63
|
|
4.1.11
|
Trường Mầm non xã Kim Nọi
|
011.07.28.H63
|
|
4.1.12
|
Trường Mầm non xã Lao Chải
|
012.07.28.H63
|
|
4.1.13
|
Trường Mầm non xã Mồ Dề
|
013.07.28.H63
|
|
4.1.14
|
Trường Mầm non xã Púng Luông
|
014.07.28.H63
|
|
4.1.15
|
Trường Phổ thông trung học nội trú - THCS huyện
|
015.07.28.H63
|
|
4.1.16
|
Trường PTDTBT-TH Tà Gênh xã Nậm Có
|
016.07.28.H63
|
|
4.1.17
|
Trường PTDTBT-TH Vừa A Dính xã Nậm Có
|
017.07.28.H63
|
|
4.1.18
|
Trường PTDTBT-TH xã Cao Phạ
|
018.07.28.H63
|
|
4.1.19
|
Trường PTDTBT-TH xã Khao Mang
|
019.07.28.H63
|
|
4.1.20
|
Trường PTDTBT-TH xã Lao Chải
|
020.07.28.H63
|
|
4.1.21
|
Trường PTDTBT-TH xã Nậm Khắt
|
021.07.28.H63
|
|
4.1.22
|
Trường PTDTBT-TH xã Púng Luông
|
022.07.28.H63
|
|
4.1.23
|
Trường PTDTBT-TH&THCS Chế Cu Nha
|
023.07.28.H63
|
|
4.1.24
|
Trường PTDTBT-TH&THCS Chế Tạo
|
024.07.28.H63
|
|
4.1.25
|
Trường PTDTBT-TH&THCS Kim Nọi
|
025.07.28.H63
|
|
4.1.26
|
Trường PTDTBT-TH&THCS Mồ Dề
|
026.07.28.H63
|
|
4.1.27
|
Trường PTDTBT-TH&THCS xã Dế Xu Phình
|
027.07.28.H63
|
|
4.1.28
|
Trường PTDTBT-TH&THCS xã Hồ Bốn
|
028.07.28.H63
|
|
4.1.29
|
Trường PTDTBT-TH&THCS xã La Pán Tẩn
|
029.07.28.H63
|
|
4.1.30
|
Trường PTDTBT-THCS Khao Mang
|
030.07.28.H63
|
|
4.1.31
|
Trường PTDTBT-THCS Lê Văn Tám
|
031.07.28.H63
|
|
4.1.32
|
Trường PTDTBT-THCS Lý Tự Trọng
|
032.07.28.H63
|
|
4.1.33
|
Trường PTDTBT-THCS xã Cao Phạ
|
033.07.28.H63
|
|
4.1.34
|
Trường PTDTBT-THCS xã Lao Chải
|
034.07.28.H63
|
|
4.1.35
|
Trường PTDTBT-THCS xã Nậm Khắt
|
035.07.28.H63
|
|
4.1.36
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở thị trấn Mù
Cang Chải
|
036.07.28.H63
|
|
5
|
UBND huyện Trạm Tấu
|
000.00.29.H63
|
|
5.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.06.29.H63
|
|
5.1.1
|
Trường Mầm non Bình Minh - xã Làng Nhì
|
001.06.29.H63
|
|
5.1.2
|
Trường Mầm non Bông Sen - xã Túc Đán
|
002.06.29.H63
|
|
5.1.3
|
Trường Mầm non Hoa Ban - xã Trạm Tấu
|
003.06.29.H63
|
|
5.1.4
|
Trường Mầm non Hoa Đào - xã Pá Lau
|
004.06.29.H63
|
|
5.1.5
|
Trường Mầm non Hoa Hồng - xã Xà Hồ
|
005.06.29.H63
|
|
5.1.6
|
Trường Mầm non Hoa Huệ - Thị trấn Trạm Tấu
|
006.06.29.H63
|
|
5.1.7
|
Trường Mầm non Hoa Lan Bản Hát, xã Hát Lừu
|
007.06.29.H63
|
|
5.1.8
|
Trường Mầm non Hoa Mai, xã Phình Hồ
|
008.06.29.H63
|
|
5.1.9
|
Trường Mầm non Họa My, xã Bản Mù
|
009.06.29.H63
|
|
5.1.10
|
Trường Mầm non Hồng Ngọc - xã Tà Xi
Láng
|
010.06.29.H63
|
|
5.1.11
|
Trường Mầm non Sao Mai Bản Lừu, xã Hát Lừu
|
011.06.29.H63
|
|
5.1.12
|
Trường Mầm non Sơn Ca - xã Bản Công
|
012.06.29.H63
|
|
5.1.13
|
Trường MN Hoa Phượng - xã Pá Hu
|
013.06.29.H63
|
|
5.1.14
|
Trường PTDTBT TH&THCS - xã Bản Công
|
014.06.29.H63
|
|
5.1.15
|
Trường PTDTBT TH&THCS - xã Bản Mù
|
015.06.29.H63
|
|
5.1.16
|
Trường PTDTBT TH&THCS - xã Làng Nhì
|
016.06.29.H63
|
|
5.1.17
|
Trường PTDTBT TH& THCS - xã Pá Hu
|
017.06.29.H63
|
|
5.1.18
|
Trường PTDTBT TH&THCS - xã Pá Lau
|
018.06.29.H63
|
|
5.1.19
|
Trường PTDTBT TH&THCS - xã Phình Hồ
|
019.06.29.H63
|
|
5.1.20
|
Trường PTDTBT TH&THCS - xã Tà Xi Láng
|
020.06.29.H63
|
|
5.1.21
|
Trường PTDTBT TH&THCS - xã Trạm Tấu
|
021.06.29.H63
|
|
5.1.22
|
Trường PTDTBT TH&THCS- xã Túc Đán
|
022.06.29.H63
|
|
5.1.23
|
Trường PTDTBT TH& THCS - xã Xà Hồ
|
023.06.29.H63
|
|
5.1.24
|
Trường TH &THCS Bản Lừu - xã Hát Lừu
|
024.06.29.H63
|
|
5.1.25
|
Trường TH& THCS Bản Hát - xã Hát Lừu
|
025.06.29.H63
|
|
5.1.26
|
Trường TH&THCS thị trấn Trạm Tấu
|
026.06.29.H63
|
|
6
|
UBND huyện Trấn Yên
|
000.00.30.H63
|
|
6.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.07.30.H63
|
|
6.1.1
|
Trường Mầm non Bảo Hưng
|
001.07.30.H63
|
|
6.1.2
|
Trường Mầm non Cường Thịnh
|
002.07.30.H63
|
|
6.1.3
|
Trường Mầm non Đào Thịnh
|
003.07.30.H63
|
|
6.1.4
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
004.07.30.H63
|
|
6.1.5
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
005.07.30.H63
|
|
6.1.6
|
Trường Mầm non Hồng Ca
|
006.07.30.H63
|
|
6.1.7
|
Trường Mầm non Hưng Khánh
|
007.07.30.H63
|
|
6.1.8
|
Trường Mầm non Hưng Thịnh
|
008.07.30.H63
|
|
6.1.9
|
Trường Mầm non Kiên Thành
|
009.07.30.H63
|
|
6.1.10
|
Trường Mầm non Lương Thịnh
|
010.07.30.H63
|
|
6.1.11
|
Trường Mầm non Minh Quân
|
011.07.30.H63
|
|
6.1.12
|
Trường Mầm non Quy Mông
|
012.07.30.H63
|
|
6.1.13
|
Trường Mầm non Tân Đồng
|
013.07.30.H63
|
|
6.1.14
|
Trường Mầm non Vân Hội
|
014.07.30.H63
|
|
6.1.15
|
Trường Mầm non Việt Cường
|
015.07.30.H63
|
|
6.1.16
|
Trường Mầm non Việt Hồng
|
016.07.30.H63
|
|
6.1.17
|
Trường Mầm non Y Can
|
017.07.30.H63
|
|
6.1.18
|
Trường PTDTNT THCS huyện Trấn Yên
|
018.07.30.H63
|
|
6.1.19
|
Trường TH&THCS Bảo Hưng
|
019.07.30.H63
|
|
6.1.20
|
Trường TH&THCS Cường Thịnh
|
020.07.30.H63
|
|
6.1.21
|
Trường TH&THCS Đào Thịnh
|
021.07.30.H63
|
|
6.1.22
|
Trường TH&THCS Hòa Cuông
|
022.07.30.H63
|
|
6.1.23
|
Trường TH&THCS Hưng Thịnh
|
023.07.30.H63
|
|
6.1.24
|
Trường TH&THCS Kiên Thành
|
024.07.30.H63
|
|
6.1.25
|
Trường TH&THCS Minh Quán
|
025.07.30.H63
|
|
6.1.26
|
Trường TH&THCS Minh Quân
|
026.07.30.H63
|
|
6.1.27
|
Trường TH&THCS Minh Tiến
|
027.07.30.H63
|
|
6.1.28
|
Trường TH&THCS Nga Quán
|
028.07.30.H63
|
|
6.1.29
|
Trường TH&THCS Quy Mông
|
029.07.30.H63
|
|
6.1.30
|
Trường TH&THCS số 1 Hồng Ca
|
030.07.30.H63
|
|
6.1.31
|
Trường TH&THCS số 1 Lương Thịnh
|
031.07.30.H63
|
|
6.1.32
|
Trường TH&THCS số 2 Hồng Ca
|
032.07.30.H63
|
|
6.1.33
|
Trường TH&THCS số 2 Lương Thịnh
|
033.07.30.H63
|
|
6.1.34
|
Trường TH&THCS Tân Đồng
|
034.07.30.H63
|
|
6.1.35
|
Trường TH&THCS Vân Hội
|
035.07.30.H63
|
|
6.1.36
|
Trường TH&THCS Việt Cường
|
036.07.30.H63
|
|
6.1.37
|
Trường TH&THCS Việt Hồng
|
037.07.30.H63
|
|
6.1.38
|
Trường TH&THCS Việt Thành
|
038.07.30.H63
|
|
6.1.39
|
Trường TH&THCS Y Can
|
039.07.30.H63
|
|
6.1.40
|
Trường THCS Báo Đáp
|
040.07.30.H63
|
|
6.1.41
|
Trường THCS thị trấn Cổ Phúc
|
041.07.30.H63
|
|
6.1.42
|
Trường Tiểu học Báo Đáp
|
042.07.30.H63
|
|
6.1.43
|
Trường Tiểu học Hưng Khánh
|
043.07.30.H63
|
|
6.1.44
|
Trường Tiểu học thị trấn Cổ Phúc
|
044.07.30.H63
|
|
7
|
UBND huyện Văn Chấn
|
000.00.31.H63
|
|
7.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.07.31.H63
|
|
7.1.1
|
Trường Mầm non An Lương
|
001.07.31.H63
|
|
7.1.2
|
Trường Mầm non Ba Khe
|
002.07.31.H63
|
|
7.1.3
|
Trường Mầm non Bình Thuận
|
003.07.31.H63
|
|
7.1.4
|
Trường Mầm non Chấn Thịnh
|
004.07.31.H63
|
|
7.1.5
|
Trường Mầm non Đồng Khê
|
005.07.31.H63
|
|
7.1.6
|
Trường Mầm non Gia Hội
|
006.07.31.H63
|
|
7.1.7
|
Trường Mầm non Hạnh Sơn
|
007.07.31.H63
|
|
7.1.8
|
Trường Mầm non Hoàng Văn Thọ
|
008.07.31.H63
|
|
7.1.9
|
Trường Mầm non Liên Sơn
|
009.07.31.H63
|
|
7.1.10
|
Trường Mầm non Minh An
|
010.07.31.H63
|
|
7.1.11
|
Trường Mầm non Nậm Búng
|
011.07.31.H63
|
|
7.1.12
|
Trường Mầm non Nậm Lành
|
012.07.31.H63
|
|
7.1.13
|
Trường Mầm non Nậm Mười
|
013.07.31.H63
|
|
7.1.14
|
Trường Mầm non Nghĩa Lộ
|
014.07.31.H63
|
|
7.1.15
|
Trường Mầm non Nghĩa Tâm
|
015.07.31.H63
|
|
7.1.16
|
Trường Mầm non Phù Nham
|
016.07.31.H63
|
|
7.1.17
|
Trường Mầm non Phúc Sơn
|
017.07.31.H63
|
|
7.1.18
|
Trường Mầm non Sơn A
|
018.07.31.H63
|
|
7.1.19
|
Trường Mầm non Sơn Lương
|
019.07.31.H63
|
|
7.1.20
|
Trường Mầm non Sơn Thịnh
|
020.07.31.H63
|
|
7.1.21
|
Trường Mầm non Sùng Đô
|
021.07.31.H63
|
|
7.1.22
|
Trường Mầm non Suối Bu
|
022.07.31.H63
|
|
7.1.23
|
Trường Mầm non Suối Giàng
|
023.07.31.H63
|
|
7.1.24
|
Trường Mầm non Tân Thịnh
|
024.07.31.H63
|
|
7.1.25
|
Trường Mầm non Thạch Lương
|
025.07.31.H63
|
|
7.1.26
|
Trường Mầm non Thanh Lương
|
026.07.31.H63
|
|
7.1.27
|
Trường Mầm non Thượng Bằng La
|
027.07.31.H63
|
|
7.1.28
|
Trường Mầm non Trần Phú
|
028.07.31.H63
|
|
7.1.29
|
Trường Mầm non Tú Lệ
|
029.07.31.H63
|
|
7.1.30
|
Trường PTDTBT THCS An Lương
|
030.07.31.H63
|
|
7.1.31
|
Trường PTDTBT THCS Cát Thịnh
|
031.07.31.H63
|
|
7.1.32
|
Trường PTDTBT THCS Minh An
|
032.07.31.H63
|
|
7.1.33
|
Trường PTDTBT THCS Nậm Lành
|
033.07.31.H63
|
|
7.1.34
|
Trường PTDTBT THCS Nậm Mười
|
034.07.31.H63
|
|
7.1.35
|
Trường PTDTBT THCS Văn Chấn
|
035.07.31.H63
|
|
7.1.36
|
Trường PTDTBT Tiểu học An Lương
|
036.07.31.H63
|
|
7.1.37
|
Trường PTDTBT Tiểu học Cát Thịnh
|
037.07.31.H63
|
|
7.1.38
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Lành
|
038.07.31.H63
|
|
7.1.39
|
Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Mười
|
039.07.31.H63
|
|
7.1.40
|
Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Suối Giàng
|
040.07.31.H63
|
|
7.1.41
|
Trường THCS Bình Thuận
|
041.07.31.H63
|
|
7.1.42
|
Trường THCS Chấn Thịnh
|
042.07.31.H63
|
|
7.1.43
|
Trường THCS Đồng Khê
|
043.07.31.H63
|
|
7.1.44
|
Trường THCS Gia Hội
|
044.07.31.H63
|
|
7.1.45
|
Trường THCS Hạnh Sơn
|
045.07.31.H63
|
|
7.1.46
|
Trường THCS Nghĩa Tâm
|
046.07.31.H63
|
|
7.1.47
|
Trường THCS Phù Nham
|
047.07.31.H63
|
|
7.1.48
|
Trường THCS Phúc Sơn
|
048.07.31.H63
|
|
7.1.49
|
Trường THCS Sơn Thịnh
|
049.07.31.H63
|
|
7.1.50
|
Trường THCS Trần Phú
|
050.07.31.H63
|
|
7.1.51
|
Trường THCS Tú Lệ
|
051.07.31.H63
|
|
7.1.52
|
Trường Tiểu học Bình Thuận
|
052.07.31.H63
|
|
7.1.53
|
Trường Tiểu học Chấn Thịnh
|
053.07.31.H63
|
|
7.1.54
|
Trường Tiểu học Đồng Khê
|
054.07.31.H63
|
|
7.1.55
|
Trường Tiểu học Gia Hội
|
055.07.31.H63
|
|
7.1.56
|
Trường Tiểu học Hạnh Sơn
|
056.07.31.H63
|
|
7.1.57
|
Trường Tiểu học Minh An
|
057.07.31.H63
|
|
7.1.58
|
Trường Tiểu học Nghĩa Tâm
|
058.07.31.H63
|
|
7.1.59
|
Trường Tiểu học Phù Nham
|
059.07.31.H63
|
|
7.1.60
|
Trường Tiểu học Phúc Sơn
|
060.07.31.H63
|
|
7.1.61
|
Trường Tiểu học Sơn Lương
|
061.07.31.H63
|
|
7.1.62
|
Trường Tiểu học Sơn Thịnh
|
062.07.31.H63
|
|
7.1.63
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
063.07.31.H63
|
|
7.1.64
|
Trường Tiểu học Tú Lệ
|
064.07.31.H63
|
|
7.1.65
|
Trường Tiểu học và THCS Ba Khe
|
065.07.31.H63
|
|
7.1.66
|
Trường Tiểu học và THCS Hoàng Văn Thọ
|
066.07.31.H63
|
|
7.1.67
|
Trường Tiểu học và THCS Liên Sơn
|
067.07.31.H63
|
|
7.1.68
|
Trường Tiểu học và THCS Nậm Búng
|
068.07.31.H63
|
|
7.1.69
|
Trường Tiểu học và THCS Nghĩa Lộ
|
069.07.31.H63
|
|
7.1.70
|
Trường Tiểu học và THCS Nghĩa Sơn
|
070.07.31.H63
|
|
7.1.71
|
Trường Tiểu học và THCS Sơn A
|
071.07.31.H63
|
|
7.1.72
|
Trường Tiểu học và THCS Sùng Đô
|
072.07.31.H63
|
|
7.1.73
|
Trường Tiểu học và THCS Suối Bu
|
073.07.31.H63
|
|
7.1.74
|
Trường Tiểu học và THCS Suối Quyền
|
074.07.31.H63
|
|
7.1.75
|
Trường Tiểu học và THCS Tân Thịnh
|
075.07.31.H63
|
|
7.1.76
|
Trường Tiểu học và THCS Thạch Lương
|
076.07.31.H63
|
|
7.1.77
|
Trường Tiểu học và THCS Thanh Lương
|
077.07.31.H63
|
|
7.1.78
|
Trường Tiểu học và THCS Thượng Bằng La
|
078.07.31.H63
|
|
7.1.79
|
Trường Tiểu học và THCS Văn Tiên
|
079.07.31.H63
|
|
8
|
UBND huyện Văn Yên
|
000.00.32.H63
|
|
8.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.07.32.H63
|
|
8.1.1
|
Trường Mầm non An Bình
|
001.07.32.H63
|
|
8.1.2
|
Trường Mầm non An Thịnh
|
002.07.32.H63
|
|
8.1.3
|
Trường Mầm non Châu Quế Hạ
|
003.07.32.H63
|
|
8.1.4
|
Trường Mầm non Châu Quế Thượng
|
004.07.32.H63
|
|
8.1.5
|
Trường Mầm non Đại Phác
|
005.07.32.H63
|
|
8.1.6
|
Trường mầm non Đại Sơn
|
006.07.32.H63
|
|
8.1.7
|
Trường Mầm non Đông An
|
007.07.32.H63
|
|
8.1.8
|
Trường Mầm non Đông Cuông
|
008.07.32.H63
|
|
8.1.9
|
Trường Mầm non Hoàng Thắng
|
009.07.32.H63
|
|
8.1.10
|
Trường Mầm non Lâm Giang
|
010.07.32.H63
|
|
8.1.11
|
Trường Mầm non Lang Thíp
|
011.07.32.H63
|
|
8.1.12
|
Trường Mầm non Mậu Đông
|
012.07.32.H63
|
|
8.1.13
|
Trường Mầm non Mỏ Vàng
|
013.07.32.H63
|
|
8.1.14
|
Trường Mầm non Ngòi A
|
014.07.32.H63
|
|
8.1.15
|
Trường Mầm non Phong Dụ Hạ
|
015.07.32.H63
|
|
8.1.16
|
Trường Mầm non Phong Dụ Thượng
|
016.07.32.H63
|
|
8.1.17
|
Trường Mầm non Tân Hợp
|
017.07.32.H63
|
|
8.1.18
|
Trường Mầm non thị trấn Mậu A
|
018.07.32.H63
|
|
8.1.19
|
Trường Mầm non Xuân Ái
|
019.07.32.H63
|
|
8.1.20
|
Trường Mầm non Yên Hợp
|
020.07.32.H63
|
|
8.1.21
|
Trường Mầm non Yên Phú
|
021.07.32.H63
|
|
8.1.22
|
Trường Mầm non Yên Thái
|
022.07.32.H63
|
|
8.1.23
|
Trường PTDTBT- Tiểu học Lang Thíp
|
023.07.32.H63
|
|
8.1.24
|
Trường PTDTBT- Tiểu học Mỏ vàng
|
024.07.32.H63
|
|
8.1.25
|
Trường PTDTBT - Tiểu học và Trung học
cơ sở Châu Quế Thượng
|
025.07.32.H63
|
|
8.1.26
|
Trường PTDTBT - Tiểu học và Trung học
cơ sở Đại Sơn
|
026.07.32.H63
|
|
8.1.27
|
Trường PTDTBT - Tiểu học và Trung học cơ sở
Xuân Tầm
|
027.07.32.H63
|
|
8.1.28
|
Trường PTDTBT - Trung học cơ sở Châu Quế Hạ
|
028.07.32.H63
|
|
8.1.29
|
Trường PTDTBT - Trung học cơ sở Lang Thíp
|
029.07.32.H63
|
|
8.1.30
|
Trường PTDTBT - Trung học cơ sở Mỏ Vàng
|
030.07.32.H63
|
|
8.1.31
|
Trường PTDTBT - Trung học cơ sở Phong Dụ Thượng
|
031.07.32.H63
|
|
8.1.32
|
Trường PTDTNT - Trung học cơ sở Văn Yên
|
032.07.32.H63
|
|
8.1.33
|
Trường Tiểu học An Thịnh
|
033.07.32.H63
|
|
8.1.34
|
Trường Tiểu học Châu Quế Hạ
|
034.07.32.H63
|
|
8.1.35
|
Trường Tiểu học Lâm Giang
|
035.07.32.H63
|
|
8.1.36
|
Trường Tiểu học Phong Dụ Thượng
|
036.07.32.H63
|
|
8.1.37
|
Trường Tiểu học thị trấn Mậu A
|
037.07.32.H63
|
|
8.1.38
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở An Bình
|
038.07.32.H63
|
|
8.1.39
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đại Phác
|
039.07.32.H63
|
|
8.1.40
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đông An
|
040.07.32.H63
|
|
8.1.41
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Đông Cuông
|
041.07.32.H63
|
|
8.1.42
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hoàng Thắng
|
042.07.32.H63
|
|
8.1.43
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mậu Đông
|
043.07.32.H63
|
|
8.1.44
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nà Hẩu
|
044.07.32.H63
|
|
8.1.45
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Ngòi A
|
045.07.32.H63
|
|
8.1.46
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phong Dụ Hạ
|
046.07.32.H63
|
|
8.1.47
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Quang Minh
|
047.07.32.H63
|
|
8.1.48
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Tân Hợp
|
048.07.32.H63
|
|
8.1.49
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Viễn Sơn
|
049.07.32.H63
|
|
8.1.50
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Xuân Ái
|
050.07.32.H63
|
|
8.1.51
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Hợp
|
051.07.32.H63
|
|
8.1.52
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Hưng
|
052.07.32.H63
|
|
8.1.53
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Phú
|
053.07.32.H63
|
|
8.1.54
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Yên Thái
|
054.07.32.H63
|
|
8.1.55
|
Trường Trung học cơ sở An Thịnh
|
055.07.32.H63
|
|
8.1.56
|
Trường Trung học cơ sở Lâm Giang
|
056.07.32.H63
|
|
8.1.57
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Mậu A
|
057.07.32.H63
|
|
9
|
UBND huyện Yên Bình
|
000.00.33.H63
|
|
9.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.06.33.H63
|
|
9.1.1
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
001.06.33.H63
|
|
9.1.2
|
Trường Mầm non thị trấn Thác Bà
|
002.06.33.H63
|
|
9.1.3
|
Trường Mầm non xã Bạch Hà
|
003.06.33.H63
|
|
9.1.4
|
Trường Mầm non xã Bảo Ái
|
004.06.33.H63
|
|
9.1.5
|
Trường Mầm non xã Cảm Ân
|
005.06.33.H63
|
|
9.1.6
|
Trường Mầm non xã Cảm Nhân
|
006.06.33.H63
|
|
9.1.7
|
Trường Mầm non xã Đại Đồng
|
007.06.33.H63
|
|
9.1.8
|
Trường Mầm non xã Đại Minh
|
008.06.33.H63
|
|
9.1.9
|
Trường Mầm non xã Hán Đà
|
009.06.33.H63
|
|
9.1.10
|
Trường Mầm non xã Mông Sơn
|
010.06.33.H63
|
|
9.1.11
|
Trường Mầm non xã Ngọc Chấn
|
011.06.33.H63
|
|
9.1.12
|
Trường Mầm non xã Phú Thịnh
|
012.06.33.H63
|
|
9.1.13
|
Trường Mầm non xã Phúc An
|
013.06.33.H63
|
|
9.1.14
|
Trường Mầm non xã Tân Hương
|
014.06.33.H63
|
|
9.1.15
|
Trường Mầm non xã Tân Nguyên
|
015.06.33.H63
|
|
9.1.16
|
Trường Mầm non xã Thịnh Hưng
|
016.06.33.H63
|
|
9.1.17
|
Trường Mầm non xã Vĩnh Kiên
|
017.06.33.H63
|
|
9.1.18
|
Trường Mầm non xã Vũ Linh
|
018.06.33.H63
|
|
9.1.19
|
Trường Mầm non xã Xuân Lai
|
019.06.33.H63
|
|
9.1.20
|
Trường Mầm non xã Xuân Long
|
020.06.33.H63
|
|
9.1.21
|
Trường Mầm non xã Yên Bình
|
021.06.33.H63
|
|
9.1.22
|
Trường Mầm non xã Yên Thành
|
022.06.33.H63
|
|
9.1.23
|
Trường PTDT nội trú - THCS huyện Yên Bình
|
023.06.33.H63
|
|
9.1.24
|
Trường PTDTBT- THCS xã Yên Thành
|
024.06.33.H63
|
|
9.1.25
|
Trường THCS thị trấn Yên Bình
|
025.06.33.H63
|
|
9.1.26
|
Trường THCS xã Bảo Ái
|
026.06.33.H63
|
|
9.1.27
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
027.06.33.H63
|
|
9.1.28
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
028.06.33.H63
|
|
9.1.29
|
Trường Tiểu học và THCS thị trấn Thác Bà
|
029.06.33.H63
|
|
9.1.30
|
Trường Tiểu học và THCS xã Bạch Hà
|
030.06.33.H63
|
|
9.1.31
|
Trường Tiểu học và THCS xã Cảm Ân
|
031.06.33.H63
|
|
9.1.32
|
Trường Tiểu học và THCS xã Cảm Nhân
|
032.06.33.H63
|
|
9.1.33
|
Trường Tiểu học và THCS xã Đại Đồng
|
033.06.33.H63
|
|
9.1.34
|
Trường Tiểu học và THCS xã Đại Minh
|
034.06.33.H63
|
|
9.1.35
|
Trường Tiểu học và THCS xã Hán Đà
|
035.06.33.H63
|
|
9.1.36
|
Trường Tiểu học và THCS xã Mông Sơn
|
036.06.33.H63
|
|
9.1.37
|
Trường Tiểu học và THCS xã Mỹ gia
|
037.06.33.H63
|
|
9.1.38
|
Trường Tiểu học và THCS xã Ngọc Chấn
|
038.06.33.H63
|
|
9.1.39
|
Trường Tiểu học và THCS xã Phú Thịnh
|
039.06.33.H63
|
|
9.1.40
|
Trường Tiểu học và THCS xã Phúc An
|
040.06.33.H63
|
|
9.1.41
|
Trường Tiểu học và THCS xã Phúc Ninh
|
041.06.33.H63
|
|
9.1.42
|
Trường Tiểu học và THCS xã Tân Hương
|
042.06.33.H63
|
|
9.1.43
|
Trường Tiểu học và THCS xã Tân Nguyên
|
043.06.33.H63
|
|
9.1.44
|
Trường Tiểu học và THCS xã Thịnh Hưng
|
044.06.33.H63
|
|
9.1.45
|
Trường Tiểu học và THCS xã Tích Cốc
|
045.06.33.H63
|
|
9.1.46
|
Trường Tiểu học và THCS xã Văn Lãng
|
046.06.33.H63
|
|
9.1.47
|
Trường Tiểu học và THCS xã Vĩnh Kiên
|
047.06.33.H63
|
|
9.1.48
|
Trường Tiểu học và THCS xã Vũ Linh
|
048.06.33.H63
|
|
9.1.49
|
Trường Tiểu học và THCS xã Xuân Lai
|
049.06.33.H63
|
|
9.1.50
|
Trường Tiểu học và THCS xã Xuân Long
|
050.06.33.H63
|
|
9.1.51
|
Trường Tiểu học và THCS xã Yên Bình
|
051.06.33.H63
|
|
9.1.52
|
Trường Tiểu học xã Bảo Ái
|
052.06.33.H63
|
|
9.1.53
|
Trường Tiểu học xã Yên Thành
|
053.06.33.H63
|
|
10
|
UBND thành phố Yên Bái
|
000.00.34.H63
|
|
10.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.06.34.H63
|
|
10.1.1
|
Trường Mầm non Ánh Dương
|
001.06.34.H63
|
|
10.1.2
|
Trường Mầm non Âu Lâu
|
002.06.34.H63
|
|
10.1.3
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
003.06.34.H63
|
|
10.1.4
|
Trường Mầm non Bông Sen
|
004.06.34.H63
|
|
10.1.5
|
Trường Mầm non Hoa Ban
|
005.06.34.H63
|
|
10.1.6
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
006.06.34.H63
|
|
10.1.7
|
Trường Mầm non Hoa Huệ
|
007.06.34.H63
|
|
10.1.8
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
008.06.34.H63
|
|
10.1.9
|
Trường Mầm non Hồng ngọc
|
009.06.34.H63
|
|
10.1.10
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
010.06.34.H63
|
|
10.1.11
|
Trường Mầm non Minh Huệ
|
011.06.34.H63
|
|
10.1.12
|
Trường Mầm non Ngọc Lan
|
012.06.34.H63
|
|
10.1.13
|
Trường Mầm non Nguyễn Phúc
|
013.06.34.H63
|
|
10.1.14
|
Trường Mầm non Phong Lan
|
014.06.34.H63
|
|
10.1.15
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
015.06.34.H63
|
|
10.1.16
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
016.06.34.H63
|
|
10.1.17
|
Trường Mầm non Thanh Bình
|
017.06.34.H63
|
|
10.1.18
|
Trường Mầm non Thanh Hoa
|
018.06.34.H63
|
|
10.1.19
|
Trường Mầm non Văn Tiến
|
019.06.34.H63
|
|
10.1.20
|
Trường Mầm non Yên Ninh
|
020.06.34.H63
|
|
10.1.21
|
Trường Mầm non Yên Thịnh
|
021.06.34.H63
|
|
10.1.22
|
Trường Tiểu học Hồng Thái
|
022.06.34.H63
|
|
10.1.23
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
023.06.34.H63
|
|
10.1.24
|
Trường Tiểu học Nam Cường
|
024.06.34.H63
|
|
10.1.25
|
Trường Tiểu học Nguyễn Phúc
|
025.06.34.H63
|
|
10.1.26
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học
|
026.06.34.H63
|
|
10.1.27
|
Trường Tiểu học Yên Ninh
|
027.06.34.H63
|
|
10.1.28
|
Trường Tiểu học Yên Thịnh
|
028.06.34.H63
|
|
10.1.29
|
Trường Trung học cơ sở Âu Lâu
|
029.06.34.H63
|
|
10.1.30
|
Trường Trung học cơ sở Giới Phiên
|
030.06.34.H63
|
|
10.1.31
|
Trường Trung học cơ sở Hợp Minh
|
031.06.34.H63
|
|
10.1.32
|
Trường Trung học cơ sở Lê Hồng Phong
|
032.06.34.H63
|
|
10.1.33
|
Trường Trung học cơ sở Minh Bảo
|
033.06.34.H63
|
|
10.1.34
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du
|
034.06.34.H63
|
|
10.1.35
|
Trường Trung học cơ sở Phúc Lộc
|
035.06.34.H63
|
|
10.1.36
|
Trường Trung học cơ sở Tân Thịnh
|
036.06.34.H63
|
|
10.1.37
|
Trường Trung học cơ sở Tuy Lộc
|
037.06.34.H63
|
|
10.1.38
|
Trường Trung học cơ sở Văn Phú
|
038.06.34.H63
|
|
10.1.39
|
Trường Trung học cơ sở Văn Tiến
|
039.06.34.H63
|
|
10.1.40
|
Trường Trung học cơ sở Yên Ninh
|
040.06.34.H63
|
|
10.1.41
|
Trường Trung học cơ sở Yên Thịnh
|
041.06.34.H63
|
|
11
|
UBND thị xã Nghĩa Lộ
|
000.00.35.H63
|
|
11.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.07.35.H63
|
|
11.1.1
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lê Hồng
Phong
|
001.07.35.H63
|
|
11.1.2
|
Trường Mầm non Hoa Ban
|
002.07.35.H63
|
|
11.1.3
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
003.07.35.H63
|
|
11.1.4
|
Trường Mầm non Hoa Huệ
|
004.07.35.H63
|
|
11.1.5
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
005.07.35.H63
|
|
11.1.6
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
006.07.35.H63
|
|
11.1.7
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
007.07.35.H63
|
|
11.1.8
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
008.07.35.H63
|
|
11.1.9
|
Trường Mầm non Hoa Sữa
|
009.07.35.H63
|
|
11.1.10
|
Trường THCS Tô Hiệu
|
010.07.35.H63
|
|
11.1.11
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
011.07.35.H63
|
|
11.1.12
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hoàng Văn
Thụ
|
012.07.35.H63
|
|
11.1.13
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Lý Tự Trọng
|
013.07.35.H63
|
|
11.1.14
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nguyễn
Quang Bích
|
014.07.35.H63
|
|
11.1.15
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Trần Phú
|
015.07.35.H63
|
|
11.1.16
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Võ Thị Sáu
|
016.07.35.H63
|
|