|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 2228/QĐ-TCHQ 2017 định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa Hải quan doanh nghiệp
Số hiệu:
|
2228/QĐ-TCHQ
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tổng cục Hải quan
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Công Bình
|
Ngày ban hành:
|
05/07/2017
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2228/QĐ-TCHQ
|
Hà Nội, ngày 05 tháng 7 năm 2017
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH QUY ĐỊNH VỀ ĐỊNH DẠNG THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA
CƠ QUAN HẢI QUAN VÀ DOANH NGHIỆP GIA CÔNG, SẢN XUẤT XUẤT KHẨU, CHẾ XUẤT
TỔNG CỤC TRƯỞNG TỔNG CỤC HẢI QUAN
Căn cứ Luật Giao dịch điện tử số
51/2005/QH11;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin số
67/2006/QH11 ngày 29/06/2006;
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13
ngày 23/6/2014 của Quốc hội;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP
ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải
quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 38/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính Quy định về thủ tục hải quan; kiểm tra, giám sát hải quan; thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu và quản
lý thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu;
Căn cứ Quyết định số 65/2015/QĐ-TTg
ngày 17/12/2015 quy định chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Tổng cục Hải
quan trực thuộc Bộ Tài chính;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục
Công nghệ thông tin và Thống kê Hải quan,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo quyết định này “Quy định về định
dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp gia
công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất”.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày
ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục Công nghệ thông tin và Thống kê Hải
quan; Cục trưởng Cục Hải quan tỉnh, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này./.
Nơi nhận:
- Như Điều
3 (để thực hiện);
- Bộ Tài chính (để b/c);
- Lưu: VT, CNTT (3b).
|
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG
PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG
Nguyễn Công Bình
|
QUY ĐỊNH
VỀ ĐỊNH DẠNG THÔNG ĐIỆP DỮ LIỆU TRAO ĐỔI GIỮA CƠ QUAN HẢI QUAN VÀ DOANH
NGHIỆP GIA CÔNG, SẢN XUẤT XUẤT KHẨU, CHẾ XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2228/QĐ-TCHQ
ngày 05 tháng 7 năm
2017 của Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan)
Chương I
QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 1. Phạm vi
điều chỉnh
Quy định này quy định về định dạng
thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp gia công, sản
xuất xuất khẩu, chế xuất.
Điều 2. Đối tượng
áp dụng
Định dạng thông điệp dữ liệu được áp
dụng thống nhất trong việc xây dựng hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan với hệ thống thông tin của doanh nghiệp gia công, sản xuất
xuất khẩu, chế xuất.
Điều 3. Định dạng
dữ liệu trao đổi thông tin
Ngôn ngữ XML được áp dụng để trao đổi
thông tin giữa hệ thống thông tin của cơ quai hải quan và hệ thống thông tin của
doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất.
XML (extensible Markup Language -
Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng): là một bộ quy luật về cách chia một tài liệu ra làm
nhiều phần, rồi đánh dấu và ráp các phần khác nhau lại để dễ nhận diện.
Thành phần của một
thông điệp XML: là một khối tạo thành thông điệp XML bắt đầu bằng 1 thẻ mở và kết thúc bằng thẻ đóng cùng tên.
Thuộc tính của 1 thành phần: cung cấp
thông tin bổ sung về thành phần đó và luôn được đặt bên trong thẻ của thành phần
đó.
Một thông điệp XML trao đổi dữ liệu
điện tử giữa hệ thống thông tin của cơ quan Hải quan và hệ thống thông tin của
doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất được gọi là hoàn chỉnh và hợp
lệ nếu nó không vi phạm các quy tắc về cú pháp và cấu trúc các thông điệp dữ liệu tại Phụ lục của Quy định này.
Chương II
TỔ CHỨC THỰC HIỆN
Điều 4. Trách nhiệm
của Cục CNTT và Thống kê Hải quan
- Chủ trì trong xây dựng, nâng cấp, vận
hành hệ thống thông tin cho phép tổ chức, cá nhân có hoạt động gia công, sản xuất
hàng hóa xuất khẩu, chế xuất có thể kết nối để cung cấp dữ liệu cho cơ quan Hải
quan;
- Trực tiếp đảm bảo kỹ thuật, hoạt động
của hệ thống thông tin triển khai tại Tổng cục Hải quan;
- Tuyên truyền, phổ biến đến các
doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất xây dựng phần mềm đáp ứng
quy định về định dạng thông điệp dữ liệu để thực hiện truyền nhận, xử lý dữ liệu
với cơ quan Hải quan.
Điều 5. Các quy định
khác
Các cục Hải quan tỉnh, thành phố, căn
cứ vào điều kiện thực tế tại đơn vị mình:
- Tuyên truyền, phổ biến quy định tạm
thời về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh
nghiệp;
- Chủ động áp dụng các biện pháp khuyến
khích, tạo thuận lợi cho các doanh nghiệp trong việc xây dựng phần mềm kết nối,
trao đổi xử lý dữ liệu với hệ thống thông tin hải quan.
Các vấn đề vướng mắc phát sinh khi thực
hiện đề nghị phản ánh về Cục CNTT và Thống kê Hải quan - Tổng cục Hải quan để
được hướng dẫn./.
PHỤ LỤC
CHUẨN KẾT NỐI TRAO ĐỔI THÔNG TIN GIỮA HỆ
THỐNG CỦA CƠ QUAN HẢI QUAN VÀ HỆ THỐNG CỦA DOANH NGHIỆP GIA CÔNG, SẢN XUẤT XUẤT
KHẨU VÀ CHẾ XUẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2228/QĐ-TCHQ ngày 05/7/2017
của Tổng cục Hải quan)
1. Tiêu chuẩn chung
- Phương thức kết nối: Doanh nghiệp
thực hiện trao đổi thông tin (Request, Response) qua địa chỉ Web Service được
cơ quan Hải quan công bố trên mạng internet.
- Phương thức xác thực thông điệp: XML Signature.
- Kiểu thông điệp trao đổi: XML DataFormat.
- Phương thức nén dữ liệu thông điệp: Base 64
Encoding.
2. Chuẩn thông điệp
STT
|
Msg/type
|
Thông tin trao
đổi
|
Mục đích sử dụng
|
Ghi chú
|
1
|
|
Request
|
Chuẩn XML khi trao đổi với HQ
|
Không thay đổi
|
2
|
|
Request_Hoi
Phan_Hoi
|
Chuẩn XML khi hỏi phản hồi
|
Không thay đổi
|
3
|
|
Response
|
Chuẩn XML khi HQ
trả phản hồi
|
Không thay đổi
|
4
|
360
|
Thông báo cơ sở sản xuất, nơi lưu
giữ NL, VT, Máy móc thiết bị và SP xuất khẩu.
|
Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn
đăng ký sản xuất
|
Chỉnh sửa
|
5
|
661
|
Hợp đồng Gia công (danh mục NPL, SP, TB, MM)
|
Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn
chuẩn bị quá trình sản xuất
|
Thêm mới
|
6
|
663
|
Định mức sản phẩm Gia công
|
Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn
chuẩn bị quá trình sản xuất
|
Thêm mới
|
7
|
160
|
Danh mục NPL SXXK
|
Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất
|
Thêm mới
|
8
|
161
|
Danh mục SP SXXK
|
Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn
chuẩn bị quá trình sản xuất
|
Thêm mới
|
9
|
162
|
Định mức SP SXXK
|
Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn
chuẩn bị quá trình sản xuất
|
Thêm mới
|
10
|
561
|
Danh mục hàng hóa đưa vào doanh
nghiệp chế xuất
|
Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn chuẩn bị quá trình sản xuất
|
Thêm mới
|
11
|
562
|
Danh mục hàng hóa đưa ra doanh nghiệp
chế xuất
|
Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn
chuẩn bị quá trình sản xuất
|
Thêm mới
|
12
|
568
|
Định mức sản phẩm doanh nghiệp chế
xuất
|
Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn
chuẩn bị quá trình sản xuất
|
Thêm mới
|
13
|
220
|
Thông tin nhập kho
|
Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn
sản xuất
|
Thêm mới
|
14
|
221
|
Thông tin xuất kho
|
Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn
sản xuất
|
Thêm mới
|
15
|
361
|
Báo cáo quyết toán sản xuất xuất khẩu
|
Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn
báo cáo quyết toán
|
Thêm mới
|
16
|
368
|
Báo cáo quyết toán gia công
|
Doanh nghiệp khai báo trong giai đoạn
báo cáo quyết toán
|
Thêm mới
|
2.1. Chuẩn XML khi trao đổi với Hải quan
STT
|
Tên
thẻ (Tag)
|
Thuộc
tính (Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả (Description)
|
Bắt
buộc (Required)
|
Kiểu
dữ liệu (Type)
|
Ghi chú (Note)
|
1
|
Envelope
|
|
1
|
|
|
none
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
none
|
|
3
|
|
loại thủ tục áp dụng
|
3
|
2- Điện tử)
|
1
|
n1
|
Áp dụng cho thủ tục HQĐT, thủ công
(1-truyền thống, 2- Điện tử)
|
4
|
Reference
|
|
3
|
|
|
none
|
|
5
|
|
version
|
4
|
phiên bản message
|
1
|
an..50
|
|
6
|
|
messageld
|
4
|
định danh message
|
1
|
an36
|
|
7
|
SendApplication
|
|
3
|
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp
|
|
|
|
8
|
|
name
|
4
|
Tên phần mềm
|
1
|
an..255
|
|
9
|
|
version
|
4
|
Phiên bản phần mềm
|
1
|
none
|
|
10
|
|
companyName
|
4
|
Tên công ty
|
1
|
an..255
|
|
11
|
|
companyldentity
|
4
|
Mã công ty
|
1
|
an50
|
|
12
|
|
createMessagelssue
|
4
|
Ngày giờ biên soạn message
|
0
|
an19
|
YYYY-MM-DD HH:mm:ss
|
13
|
From
|
|
3
|
|
|
none
|
|
14
|
|
name
|
4
|
Tên người gửi
|
1
|
an..255
|
Tên doanh nghiệp/hải quan gửi
|
15
|
|
identity
|
4
|
Mã người gửi
|
1
|
an50
|
Mã doanh nghiệp/hải
quan gửi
|
16
|
To
|
|
3
|
|
|
none
|
|
17
|
|
name
|
4
|
Tên người nhận
|
1
|
an..255
|
Tên doanh nghiệp/hải quan nhận
|
18
|
|
identity
|
4
|
Mã người nhận
|
1
|
an50
|
Mã doanh nghiệp/hải quan nhận
|
19
|
Subject
|
|
3
|
|
|
none
|
|
20
|
|
type
|
4
|
Loại message
|
1
|
n3
|
vd:305,306,307
|
21
|
|
function
|
4
|
chức năng message
|
1
|
n..3
|
=8
|
22
|
|
reference
|
4
|
Số tham chiếu
|
1
|
an36
|
Doanh nghiệp cấp và tự quản lý
(GUI)
|
23
|
|
sendApplication
|
4
|
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
24
|
|
receiveApplication
|
4
|
Ứng dụng gửi đến
|
1
|
an..255
|
|
25
|
Body
|
|
2
|
|
1
|
none
|
|
26
|
Content
|
|
3
|
Nội dung thông tin khai báo
|
|
none
|
vd: nội dung danh mục NPL, SP...
|
27
|
Signature
|
|
3
|
Chữ ký số xác thực nội dung khai
trong tag content
|
|
none
|
|
28
|
|
data
|
4
|
Chứa nội dung chữ ký số
|
|
|
|
29
|
|
fileCert
|
4
|
Chúa nội dung chứng thư
|
|
|
|
2.2. Chuẩn XML khi Doanh nghiệp hỏi
phản hồi
STT
|
Tên thẻ (Tag)
|
Thuộc
tính (Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả (Description)
|
Bắt
buộc (Required)
|
Kiểu
dữ liệu (Type)
|
Ghi
chú (Note)
|
1
|
Envelope
|
|
1
|
|
|
none
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
none
|
|
3
|
procedureType
|
loại thủ tục áp dụng
|
3
|
2- Điện tử)
|
1
|
n1
|
Áp dụng cho thủ tục HQĐT, thủ
công (1- truyền thống, 2- Điện tử)
|
4
|
Reference
|
|
3
|
|
|
none
|
|
5
|
|
version
|
4
|
phiên bản message
|
1
|
an..50
|
|
6
|
|
messageld
|
4
|
định danh message
|
1
|
an36
|
|
7
|
SendApplication
|
|
3
|
Ứng dụng gửi
phía doanh nghiệp
|
|
|
|
8
|
|
name
|
4
|
Tên phần mềm
|
1
|
an..255
|
|
9
|
|
version
|
4
|
Phiên bản phần mềm
|
1
|
none
|
|
10
|
|
companyName
|
4
|
Tên công ty
|
1
|
an..255
|
|
11
|
|
companyldentity
|
4
|
Mã công ty
|
1
|
an50
|
|
12
|
|
createMessagelssue
|
4
|
Ngày giờ biên soạn message
|
|
an19
|
YYYY-MM-DD HH:mm:ss
|
13
|
From
|
|
3
|
|
|
none
|
|
14
|
|
name
|
4
|
Tên người gửi
|
1
|
an..255
|
Tên doanh nghiệp/hải quan gửi
|
15
|
|
identity
|
4
|
Mã người gửi
|
1
|
an50
|
mã doanh nghiệp/hải quan gửi
|
16
|
To
|
|
3
|
|
|
none
|
|
17
|
|
name
|
4
|
Tên người nhận
|
1
|
an..255
|
Tên doanh nghiệp/hải quan nhận
|
18
|
|
identity
|
4
|
Mã người nhận
|
1
|
an50
|
mã doanh nghiệp/hải quan nhận
|
19
|
Subject
|
|
3
|
|
|
none
|
|
20
|
|
type
|
4
|
Loại message
|
1
|
n3
|
vd:305,306,307
|
21
|
|
function
|
4
|
chức năng message
|
1
|
n..3
|
= 13
|
22
|
|
reference
|
4
|
Số tham chiếu
|
1
|
an36
|
Doanh nghiệp cấp và tự quản lý (GUI)
|
23
|
|
sendApplication
|
4
|
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
24
|
|
receiveApplication
|
4
|
Ứng dụng gửi đến
|
1
|
an..255
|
|
25
|
Body
|
|
2
|
|
1
|
none
|
|
26
|
Content
|
|
3
|
Nội dung thông tin khai báo
|
|
none
|
vd: nội dung danh mục NPL, SP...
|
27
|
Declaration
|
|
4
|
|
1
|
|
|
28
|
|
issuer
|
5
|
Loại chứng từ
|
1
|
an..3
|
vd: 305,306,307
|
29
|
|
reference
|
5
|
Số tham chiếu chứng từ
|
1
|
an..35
|
|
30
|
|
function
|
5
|
chức năng message
|
1
|
n..3
|
|
31
|
Signature
|
|
3
|
Chữ ký số xác thực nội dung khai trong tag
content
|
|
none
|
|
32
|
|
data
|
4
|
Chứa nội dung chữ ký số
|
|
|
|
33
|
|
fileCert
|
4
|
Chứa nội dung chứng thư
|
|
|
|
2.3. Chuẩn XML khi Hải quan trả phản hồi
STT
|
Tên thẻ
(Tag)
|
Thuộc
tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả
(Description)
|
Bắt
buộc
(Required)
|
Kiểu
dữ liệu
(Type)
|
Ghi
chú
(Note)
|
1
|
Envelope
|
|
1
|
|
|
none
|
|
2
|
Header
|
|
2
|
|
|
none
|
|
3
|
Reference
|
|
3
|
|
|
none
|
|
4
|
|
version
|
4
|
phiên bản message
|
1
|
an..50
|
|
5
|
|
mesageId
|
4
|
định danh message
|
1
|
an36
|
|
6
|
SendApplication
|
|
3
|
Ứng dụng phía Hải quan
|
|
|
|
7
|
|
name
|
4
|
Tên phần mềm
|
1
|
none
|
|
8
|
|
version
|
4
|
Phiên bản phần mềm
|
1
|
none
|
|
9
|
From
|
|
3
|
|
|
none
|
|
10
|
|
name
|
4
|
Tên hải quan gửi
|
1
|
an..25
|
|
11
|
|
identity
|
4
|
Mã hải quan gửi
|
1
|
an50
|
|
12
|
To
|
|
3
|
|
|
none
|
|
13
|
|
name
|
4
|
Tên đơn vị nhận dữ liệu
|
1
|
an..255
|
|
14
|
|
identity
|
4
|
Mã đơn vị nhận dữ liệu
|
1
|
an50
|
|
15
|
Subject
|
|
3
|
|
|
none
|
|
16
|
|
type
|
4
|
Loại message
|
1
|
n3
|
vd:305,306,307
|
17
|
|
function
|
4
|
chức năng message
|
1
|
n..3
|
27: không hợp lệ.
29: cấp số tn, thành công.
32: nội dung phản hồi của HQ (nếu
có).
|
18
|
|
reference
|
4
|
Số tham chiếu
|
1
|
an36
|
Doanh nghiệp cấp và tự quản lý.
|
19
|
|
sendApplication
|
4
|
Ứng dụng gửi phía doanh nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
20
|
|
receiveApplication
|
4
|
Ứng dụng gửi đến
|
1
|
an..255
|
|
21
|
Body
|
|
2
|
|
1
|
none
|
|
22
|
Content
|
|
3
|
Nội dung thông tin phản hồi
|
|
none
|
Thông tin phản hồi từ Hải quan
|
23
|
Signature
|
|
3
|
Chữ ký số xác thực nội dung khai
trong tag content
|
|
none
|
|
24
|
|
data
|
4
|
Chứa nội dung chữ ký số
|
|
|
|
25
|
|
fileCert
|
4
|
Chứa nội dung chứng thư
|
|
|
|
2.4. Thông báo cơ sở sản xuất, nơi
lưu giữ NL, VT, Máy móc thiết bị và SP xuất khẩu.
STT
|
Tên
thẻ
(Tag)
|
Thuộc tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô tả
(Description)
|
Bắt buộc
(Required)
|
Kiểu dữ liệu
(Type)
|
Ghi chú
(Note)
|
1
|
Declaration
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
|
issuer
|
2
|
Loại chứng
từ (360)
|
1
|
an..3
|
Danh mục
chuẩn
|
3
|
|
reference
|
2
|
Số tham chiếu chứng
từ
|
1
|
an..36
|
|
4
|
|
issue
|
2
|
Ngày khai
chứng từ
|
1
|
an19
|
YYYY-MM-DD
HH:mm:ss
|
5
|
|
function
|
2
|
Chức năng của
chứng từ (=8)
|
1
|
n..2
|
Danh mục
chuẩn Đăng ký: 8
Sửa: 5
|
6
|
|
issueLocation
|
2
|
Nơi khai
báo
|
0
|
an..60
|
|
7
|
|
customsReference
|
1
|
Số đăng ký
chứng từ
|
0
|
an..36
|
Bắt buộc nhập
khi khai sửa
|
8
|
|
status
|
2
|
Trạng thái
chứng từ
|
1
|
an..3
|
Danh mục
chuẩn
|
9
|
|
acceptance
|
2
|
Ngày đăng
ký chứng từ
|
1
|
an19
|
YYYY-MM-DD
HH:mm:ss Bắt buộc nhập khi khai sửa
|
10
|
|
declarationOffice
|
2
|
Mã hải quan
nơi làm thủ tục
|
0
|
an..6
|
Danh mục
chuẩn
|
11
|
Agent
|
|
2
|
Người khai
hải quan
|
|
|
|
12
|
|
name
|
3
|
Tên người
khai hải quan
|
1
|
an..255
|
|
13
|
|
identity
|
3
|
Mã người
khai hải quan
|
1
|
an..17
|
Danh mục
chuẩn
|
14
|
|
status
|
3
|
Trạng thái
đại lý
|
1
|
n1
|
Danh mục
chuẩn
|
15
|
Importer
|
|
2
|
Thông tin
Doanh nghiệp XNK
|
|
|
|
16
|
|
name
|
3
|
Tên doanh
nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
17
|
|
identity
|
3
|
Mã doanh nghiệp
|
1
|
an..17
|
Danh mục
chuẩn
|
18
|
ImporterDetail
|
|
2
|
Thông tin
Doanh nghiệp XNK chi tiết
|
|
|
|
19
|
|
address
|
3
|
Địa chỉ trụ
sở chính
|
1
|
an..255
|
|
20
|
|
addressType
|
3
|
Địa chỉ trụ
sở chính (Loại)
|
1
|
n1
|
Danh mục
chuẩn
1. Trụ sở
thuộc quyền sở hữu của DN
2. Trụ sở
thuê
|
21
|
|
investmentCountry
|
3
|
Nước đầu tư
|
1
|
an..255
|
(ghi rõ nước
đầu tư, trường hợp nhiều nước thì ghi cụ thể)
|
22
|
|
industry
Production
|
3
|
Ngành nghề
sản xuất
|
1
|
an..255
|
(ghi theo
giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh/giấy chứng nhận đầu tư/giấy phép đầu tư)
|
23
|
Oldlmporter
|
|
3
|
Thông tin
Doanh nghiệp XNK trước khi thay đổi
|
0
|
|
|
24
|
|
name
|
4
|
Tên doanh
nghiệp
|
0
|
an..255
|
|
25
|
|
identity
|
4
|
Mã doanh
nghiệp
|
0
|
an..17
|
Danh mục
chuẩn
|
26
|
|
reason
|
4
|
Lý do chuyển
đổi
|
0
|
an..255
|
Sáp nhập,
chia, tách, thay đổi mã số
|
27
|
Chairmanlmporter
|
|
3
|
Chủ tịch Hội
đồng quản trị (hoặc Chủ tịch Hội đồng thành viên)
|
1
|
|
|
28
|
|
identity
|
4
|
Số CMND/hộ
chiếu
|
1
|
an..17
|
|
29
|
|
issue
|
4
|
Ngày cấp giấy
phép
|
1
|
an10
|
YYYY-MM-DD
|
30
|
|
issueLocation
|
4
|
Nơi cấp giấy
phép
|
1
|
an..255
|
|
31
|
|
permanentResidence
|
4
|
Nơi đăng ký
hộ khẩu thường trú
|
1
|
an..255
|
|
32
|
|
phoneNumbers
|
4
|
Số điện thoại
|
1
|
an..17
|
|
33
|
GeneralDirector
|
|
3
|
Tổng giám
đốc (hoặc Giám đốc):
|
1
|
|
|
34
|
|
identity
|
4
|
Số CMND/hộ
chiếu
|
1
|
an..17
|
|
35
|
|
issue
|
4
|
Ngày cấp giấy
phép
|
1
|
an10
|
YYYY-MM-DD
|
36
|
|
issueLocation
|
4
|
Nơi cấp giấy
phép
|
1
|
an..255
|
|
37
|
|
permanentResidence
|
4
|
Nơi đăng ký
hộ khẩu thường trú
|
1
|
an..255
|
|
38
|
|
phoneNumbers
|
4
|
Số điện thoại
|
1
|
an..17
|
|
39
|
StorageOfGoods
|
|
3
|
Thông tin địa
điểm lưu giữ hàng hóa của DN
|
1
|
|
|
40
|
StorageOfGood
|
|
4
|
Thông tin địa
điểm lưu giữ hàng hóa của DN
|
1
|
|
Thẻ lặp
|
41
|
|
name
|
5
|
Tên
|
1
|
an..255
|
|
42
|
|
identity
|
5
|
Mã
|
1
|
an..7
|
Danh mục
chuẩn
|
43
|
ProductionlnspectionHis
|
|
3
|
Lịch sử kiểm
tra cơ sở sản xuất, năng lực sản xuất
|
1
|
|
|
44
|
|
islnspection
|
4
|
Đã/Chưa được
cơ quan hải quan kiểm tra
|
1
|
n1
|
0: Chưa được
kiểm tra
1: Đã được kiểm tra
|
45
|
Contentlnspections
|
|
4
|
Thông tin
các lần kiểm tra
|
0
|
|
|
46
|
Contentlnspection
|
|
5
|
Thông tin
kiểm tra
|
0
|
|
Thẻ lặp Trường
hợp đã được cơ quan hải quan kiểm tra trước thời điểm thông báo thì ghi
đầy đủ thông tin
|
47
|
|
inspectionNumbers
|
6
|
Số biên bản
kiểm tra
|
0
|
an..50
|
|
48
|
|
conclusionNumbers
|
6
|
Số kết luận
kiểm tra
|
0
|
an..50
|
|
49
|
|
inspectionDate
|
6
|
Ngày kiểm
tra
|
0
|
an10
|
YYYY-MM-DD
|
50
|
ManufactureFactories
|
|
2
|
Thông tin
Cơ sở sản xuất (CSSX)
|
1
|
|
|
51
|
ManufactureFactory
|
|
3
|
Thông tin
Cơ sở sản xuất
|
1
|
|
Thẻ lặp khi
có nhiều CSSX
|
52
|
|
type
|
4
|
Loại cơ sở
sản xuất
|
1
|
|
1. CSSX trong khu vực nhà máy
2. CSSX ngoài khu vực nhà máy
|
53
|
|
address
|
4
|
Địa chỉ
CSSX
|
1
|
an..255
|
|
54
|
|
addressType
|
4
|
Địa chỉ trụ
sở chính (Loại)
|
1
|
n1
|
Danh mục
chuẩn
1. CSSX thuộc
quyền sở hữu của DN
2. CSSX
thuê
|
55
|
|
square
|
4
|
Diện tích nhà
xưởng
|
1
|
n20,4
|
Đơn vị tính
m2
|
56
|
Machine
|
|
4
|
Số lượng
máy móc, dây truyền trang thiết bị
|
1
|
|
|
57
|
|
ownedQuantity
|
5
|
Số lượng sở
hữu
|
1
|
n10
|
|
58
|
|
rentQuantity
|
5
|
Số lượng đi
thuê
|
1
|
n10
|
|
59
|
|
otherQuantity
|
5
|
Số lượng
khác
|
1
|
n10
|
|
60
|
|
totalQuantity
|
5
|
Tổng số lượng
|
1
|
n10
|
|
61
|
|
productionCapacity
|
5
|
Năng lực
sản xuất
|
1
|
an..2000
|
Nêu rõ Năng
lực sản xuất sản phẩm tối đa trong một năm/tháng/ngày
|
62
|
Careers
|
|
4
|
Ngành nghề
|
1
|
|
|
63
|
Career
|
|
5
|
Ngành nghề
|
1
|
|
Thẻ lặp khi
có nhiều ngành nghề
|
64
|
|
type
|
6
|
Loại ngành
nghề
|
1
|
n2
|
1. Da giầy
2. May mặc
3. Điện tử,
điện lạnh
4. Chế biến
thực phẩm
5. Cơ khí
6. Gỗ
7. Nhựa
8. Nông sản
9. Loại
khác
|
65
|
Period
|
|
6
|
Chu kỳ sản
xuất
|
1
|
|
|
66
|
Product
|
|
7
|
Chu kỳ sản
xuất sản phẩm
|
1
|
|
Thẻ lặp
theo từng mã HS
|
67
|
|
tariffClassification
|
8
|
Mã HS
|
1
|
an..12
|
|
68
|
|
period
|
8
|
Chu kỳ sản
xuất (thời gian)
|
1
|
n..5
|
|
69
|
|
measureUnit
|
8
|
Chu kỳ sản
xuất (ĐVT)
|
1
|
n1
|
1. Năm
2. Quý
3. Tháng
4. Tuần
5. Ngày
|
70
|
ProductionCapacity
|
|
6
|
Năng lực
sản xuất
|
|
|
|
71
|
Product
|
|
7
|
Năng lực sản
xuất sản phẩm
|
|
|
Thẻ lặp
theo từng mã HS
|
72
|
|
time
|
8
|
Thời gian sản
xuất (thời gian)
|
1
|
n..5
|
|
73
|
|
measureUnitTime
|
8
|
Thời gian sản
xuất (ĐVT)
|
1
|
n1
|
1. Năm
2. Quý
3. Tháng
4. Tuần
5. Ngày
|
74
|
|
tariffClassification
|
8
|
Mã HS
|
1
|
an..12
|
|
75
|
|
measureUnit
|
8
|
Đơn vị tính
|
1
|
an..4
|
Danh mục
chuẩn
|
76
|
|
quantity
|
8
|
Số lượng sản
phẩm
|
1
|
n10
|
|
77
|
Careers
|
|
2
|
Ngành hàng
sản xuất chính
|
|
|
|
78
|
Career
|
|
3
|
Ngành nghề
|
1
|
|
Thẻ lặp khi
có nhiều ngành nghề
|
79
|
|
type
|
4
|
Loại ngành
nghề
|
1
|
n2
|
1. Da giầy
2. May mặc
3. Điện tử,
điện lạnh
4. Chế biến
thực phẩm
5. Cơ khí
6. Gỗ
7. Nhựa
8. Nông sản
9. Loại
khác
|
80
|
Staff
|
|
2
|
Tính hình
nhân lực
|
|
|
|
81
|
|
manageQuantity
|
3
|
Bộ phận quản
lý
|
1
|
n10
|
|
82
|
|
workerQuantity
|
3
|
Số lượng
công nhân
|
1
|
n10
|
|
83
|
HoldingCompanies
|
|
2
|
Công ty mẹ nhập
khẩu, cung ứng nguyên liệu, vật tư để gia công, sản xuất xuất khẩu cho các
đơn vị thành viên trực thuộc
|
0
|
|
|
84
|
|
quantity
|
3
|
Số lượng
thành viên
|
1
|
n10
|
|
85
|
HoldingCompany
|
|
3
|
Đơn vị
thành viên
|
1
|
|
Thẻ lặp khi
có nhiều đơn vị
|
86
|
|
name
|
4
|
Tên doanh
nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
87
|
|
identity
|
4
|
Mã doanh
nghiệp
|
1
|
an..17
|
|
88
|
|
address
|
4
|
Địa chỉ
CSSX
|
1
|
an..255
|
|
89
|
AffiliatedMemberCompanies
|
|
2
|
Công ty thành
viên trực thuộc Công ty mẹ nhập khẩu, cung ứng nguyên liệu, vật
tư để sản xuất xuất khẩu cho các đơn vị thành viên khác trực
thuộc Công ty mẹ
|
|
|
|
90
|
|
name
|
3
|
Tên công ty
mẹ
|
1
|
an..255
|
|
91
|
|
identity
|
3
|
Mã công ty
mẹ
|
1
|
an..17
|
|
92
|
|
quantity
|
3
|
Số lượng
thành viên
|
1
|
n10
|
|
93
|
AffiliatedMemberCompany
|
|
3
|
Đơn vị
thành viên
|
1
|
|
Thẻ lập khi
có nhiều đơn vị
|
94
|
|
name
|
4
|
Tên doanh
nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
95
|
|
identity
|
4
|
Mã doanh
nghiệp
|
1
|
an..17
|
|
96
|
|
address
|
4
|
Địa chỉ
CSSX
|
1
|
an..255
|
|
97
|
MemberCompanies
|
|
2
|
Công ty
thành viên nhập khẩu, cung ứng nguyên liệu, vật tư để sản xuất xuất khẩu cho
các đơn vị trực thuộc Công ty thành viên có CSSX
|
0
|
|
|
98
|
|
quantity
|
3
|
Số lượng
chi nhánh
|
1
|
n10
|
|
99
|
MemberCompany
|
|
3
|
Chi nhánh
|
1
|
|
Thẻ lặp khi
có nhiều đơn vị
|
100
|
|
name
|
4
|
Tên doanh
nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
101
|
|
identity
|
4
|
Mã doanh
nghiệp
|
1
|
an..17
|
|
102
|
|
address
|
4
|
Địa chỉ chi
nhánh
|
1
|
an..255
|
|
103
|
ComplianceWithLaws
|
|
2
|
Tuân thủ
pháp luật
|
1
|
|
Trong vòng
730 ngày
|
104
|
|
smuggling
|
3
|
Bị xử lý về hành vi
buôn lậu, vận chuyển trái phép hàng hóa qua biên giới, trốn thuế
|
1
|
n1
|
0: Không
1: Có
|
105
|
|
taxEvasion
|
3
|
Bị xử phạt
về hành vi trốn thuế, gian lận thuế
|
1
|
n1
|
0: Không
1: Có
|
106
|
|
handlingViolations
|
3
|
Bị các cơ quan
quản lý nhà nước xử phạt vi phạm trong lĩnh vực kế toán
|
1
|
n1
|
0: Không
1: Có
|
107
|
AdditionalInformation
|
|
2
|
Ghi chú
khác
|
0
|
|
|
108
|
|
content
|
3
|
Ghi chú
khác
|
|
an..2000
|
|
2.5. Hợp Đồng Gia Công
STT
|
Tên thẻ
(Tag)
|
Thuộc
tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả
(Description)
|
Bắt
buộc
(Required)
|
Kiểu
dữ liệu
(Type)
|
Ghi
chú
(Note)
|
1
|
Declaration
|
|
1
|
|
|
none
|
|
2
|
|
issuer
|
2
|
Loại chứng từ (=661)
|
1
|
an..3
|
|
3
|
|
reference
|
2
|
Số tham chiếu tờ khai
|
1
|
an..36
|
|
4
|
|
issue
|
2
|
Ngày khai báo
|
1
|
an10
|
|
5
|
|
function
|
2
|
Chức năng (khai báo = 8, sửa =5)
|
1
|
n..2
|
Danh mục chuẩn
Đăng ký: 8
Sửa: 5
Hủy: 1
|
6
|
|
issueLocation
|
2
|
Nơi khai báo
|
0
|
an..60
|
|
7
|
|
status
|
2
|
Trạng thái chứng từ
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
8
|
|
customsReference
|
2
|
Số tiếp nhận
chứng từ
|
0
|
an..255
|
Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
9
|
|
acceptance
|
2
|
Ngày tiếp nhận chứng từ
|
0
|
an10
|
YYYY-MM-DD HH:mm:ss
Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
10
|
|
declarationOffice
|
2
|
Đơn vị HQ khai báo
|
1
|
an..6
|
|
11
|
Agent
|
|
2
|
Đơn vị khai báo
|
1
|
none
|
|
12
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị khai báo
|
1
|
a..80
|
v5
|
13
|
|
identity
|
3
|
Mã đơn vị khai báo
|
1
|
a..14
|
|
14
|
|
status
|
3
|
Loại (xem AgentStauts)
|
1
|
n1
|
|
15
|
Importer
|
|
2
|
Đơn vị XNK
|
1
|
none
|
|
16
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị XNK
|
1
|
a..80
|
v5
|
17
|
|
identity
|
3
|
Mã đơn vị XNK
|
1
|
a..14
|
|
18
|
ContractDocument
|
|
2
|
Hợp đồng
|
1
|
none
|
|
19
|
|
reference
|
3
|
Số hợp đồng
|
1
|
an..80
|
|
20
|
|
issue
|
3
|
Ngày hợp đồng
|
1
|
an10
|
|
21
|
|
expire
|
3
|
Ngày hết hạn hợp đồng
|
1
|
an10
|
|
22
|
|
isInverseProcedure
|
3
|
Có phải gia công ngược không
|
1
|
n1
|
Giá trị 0 là gia công bình thường,
1 là gia công ngược
|
23
|
Payment
|
|
3
|
Phương thức thanh toán
|
1
|
|
|
24
|
|
method
|
4
|
Mã phương thức thanh toán
|
1
|
a..10
|
Danh mục chuẩn
|
25
|
CurrencyExchange
|
|
3
|
Đồng tiền thanh toán
|
1
|
none
|
|
26
|
|
currencyType
|
4
|
Mã Đồng tiền thanh toán
|
1
|
a..10
|
Danh mục chuẩn
|
27
|
Importer
|
|
3
|
Người nhận gia công
|
1
|
|
|
28
|
|
name
|
4
|
Tên người nhận gia công
|
1
|
a.80
|
v5
|
29
|
|
identity
|
4
|
Mã người nhận gia công
|
1
|
a..14
|
|
30
|
|
address
|
4
|
Địa chỉ người
nhận gia công
|
1
|
an..255
|
|
31
|
Exporter
|
|
3
|
Người thuê gia công
|
1
|
|
|
32
|
|
name
|
4
|
Tên người thuê gia công
|
1
|
a..80
|
v5
|
33
|
|
identity
|
4
|
Mã người thuê
gia công
|
1
|
a..14
|
|
34
|
|
address
|
4
|
Địa chỉ người thuê gia công
|
1
|
an..255
|
v5
|
35
|
Contractltems
|
|
3
|
Thông tin nhóm sản phẩm GC
|
0
|
none
|
|
36
|
Item
|
|
4
|
Nhóm sản phẩm gia công
|
1
|
none
|
Được lặp lại nhiều lần
|
37
|
|
identity
|
5
|
Mã nhóm sản phẩm
|
1
|
an..50
|
|
38
|
|
name
|
5
|
Tên nhóm sản phẩm
|
1
|
an..80
|
v5
|
39
|
|
quantity
|
5
|
Số lượng
|
1
|
n..18,4
|
|
40
|
|
productValue
|
5
|
Trị giá sản phẩm
|
1
|
n..18,4
|
|
41
|
|
paymentValue
|
5
|
Trị giá tiền công
|
1
|
n..18,4
|
|
42
|
Products
|
|
3
|
Thông tin sản phẩm
|
0
|
none
|
|
43
|
Product
|
|
4
|
Danh mục sản phẩm Gia công
|
1
|
none
|
Được lặp lại nhiều lần
|
44
|
Commodity
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
45
|
|
description
|
6
|
Tên/Mô tả sản phẩm
|
1
|
an..255
|
v5
|
46
|
|
identification
|
6
|
Mã sản phẩm
|
1
|
an..50
|
|
47
|
|
tariffClassification
|
6
|
Mã HS
|
1
|
n..12
|
|
48
|
|
productGroup
|
6
|
Mã nhóm sản phẩm
|
1
|
a..50
|
|
49
|
Goods Measure
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
50
|
|
measureUnit
|
6
|
Đơn vị tính của sản phẩm
|
1
|
an..4
|
v5
|
51
|
Materials
|
|
3
|
Thông tin nguyên phụ liệu
|
0
|
none
|
|
52
|
Material
|
|
4
|
Danh mục nguyên phụ liệu
|
1
|
none
|
Được lặp lại nhiều lần
|
53
|
Commodity
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
54
|
|
description
|
6
|
Tên/Mô tả nguyên phụ liệu
|
1
|
an..255
|
v5
|
55
|
|
identification
|
6
|
Mã nguyên phụ liệu
|
1
|
an..50
|
|
56
|
|
tariffClassification
|
6
|
Mã HS
|
1
|
n..12
|
|
57
|
|
origin
|
6
|
Nguồn nguyên liệu
|
1
|
n1
|
1: Nhập khẩu,
2: Tự cung ứng
(v5)
|
58
|
GoodsMeasure
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
59
|
|
measureUnit
|
6
|
Đơn vị tính của nguyên phụ liệu
|
1
|
an..4
|
v5
|
60
|
Equipments
|
|
3
|
Thông tin thiết bị
|
0
|
none
|
|
61
|
Equipment
|
|
4
|
Danh mục thiết bị tạm nhập Gia công
|
1
|
none
|
Được lặp lại nhiều lần
|
62
|
Commodity
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
63
|
|
description
|
6
|
Tên/Mô tả thiết bị
|
1
|
an..255
|
v5
|
64
|
|
identification
|
6
|
Mã thiết bị
|
1
|
an..50
|
|
65
|
|
tariffClassification
|
6
|
Mã HS
|
1
|
n..12
|
|
66
|
GoodsMeasure
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
67
|
|
quantity
|
6
|
Số lượng
|
1
|
n..18,4
|
|
68
|
|
measureUnit
|
6
|
Đơn vị tính
|
1
|
an..4
|
v5
|
69
|
Origin
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
70
|
|
originCountry
|
6
|
Nước xuất xứ
|
1
|
an..10
|
Danh mục chuẩn
|
71
|
CurrencyExchange
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
72
|
|
currencyType
|
6
|
Nguyên tệ
|
1
|
an..10
|
Danh mục chuẩn
|
73
|
CustomsValue
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
74
|
|
unitPrice
|
6
|
Trị giá Hải quan
|
1
|
n..10
|
|
75
|
status
|
|
5
|
Trạng thái (mới
= 0; cũ = 1)
|
1
|
n1
|
|
76
|
SampleProducts
|
|
3
|
Thông tin hàng mẫu
|
0
|
none
|
|
77
|
SampleProduct
|
|
4
|
Danh mục hàng mẫu
|
1
|
none
|
Được lặp lại nhiều lần
|
78
|
Commodity
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
79
|
|
description
|
6
|
Tên/Mô tả hàng mẫu
|
1
|
an..255
|
v5
|
80
|
|
identification
|
6
|
Mã hàng mẫu
|
1
|
an..50
|
|
81
|
|
tariffClassification
|
6
|
Mã HS
|
1
|
n..12
|
|
82
|
GoodsMeasure
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
83
|
|
quantity
|
6
|
Số lượng
|
1
|
n..18,4
|
|
84
|
|
measureUnit
|
6
|
Đơn vị tính
|
1
|
an..4
|
v5
|
85
|
CustomsValue
|
|
3
|
Thông tin trị giá
|
1
|
none
|
|
86
|
|
totalPaymentValue
|
4
|
Tổng trị giá
tiền công
|
1
|
n..18,4
|
|
87
|
|
totalProductValue
|
4
|
Tổng trị giá sản phẩm
|
1
|
n..18,4
|
|
88
|
importationCountry
|
|
2
|
Nước nhận gia công
|
1
|
an..10
|
|
89
|
exportationCountry
|
|
2
|
Nước thuê gia công
|
1
|
an..10
|
|
90
|
AdditionalInformation
|
|
2
|
|
0
|
none
|
|
91
|
|
content
|
3
|
Ghi chú khác về hợp đồng
|
0
|
an..2000
|
|
2.6. Định mức gia công
STT
|
Tên thẻ
(Tag)
|
Thuộc
tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả
(Description)
|
Bắt
buộc
(Required)
|
Kiểu
dữ liệu
(Type)
|
Ghi
chú
(Note)
|
1
|
Declaration
|
|
1
|
Thông tin về chứng từ
|
|
|
|
2
|
|
issuer
|
2
|
Loai chứng từ (=663)
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
3
|
|
reference
|
2
|
Số tham chiếu chứng từ
|
1
|
an..36
|
|
4
|
|
issue
|
2
|
Chức năng của chứng từ (=8)
|
1
|
n..2
|
Danh mục chuẩn
Đăng ký: 8
Sửa: 5
Hủy: 1
|
5
|
|
function
|
2
|
Số đăng ký chứng từ
|
1
|
an..36
|
|
6
|
|
issueLocation
|
2
|
Nơi khai báo
|
0
|
an..60
|
|
7
|
|
status
|
2
|
Trạng thái chứng từ
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
8
|
|
customsReference
|
2
|
Ngày khai chứng từ
|
1
|
an19
|
Bắt buộc nhập
khi khai sửa/hủy
|
9
|
|
acceptance
|
2
|
Ngày đăng ký chứng từ
|
1
|
an19
|
YYYY-MM-DD HH:mm:ss
Bắt buộc nhập
khi khai sửa/hủy
|
10
|
|
declarationOffice
|
2
|
Mã hải quan
|
1
|
an..6
|
Danh mục chuẩn
|
11
|
Agent
|
|
2
|
Thông tin người khai hải quan
|
1
|
|
|
12
|
|
name
|
3
|
Tên người khai hải quan
|
1
|
an..255
|
|
13
|
|
identity
|
3
|
Mã người khai hải quan
|
1
|
an..17
|
Danh mục chuẩn
|
14
|
|
status
|
3
|
Loại (xem AgentStauts)
|
1
|
n1
|
|
15
|
Importer
|
|
2
|
Thông tin về doanh nghiệp
|
1
|
|
|
16
|
|
name
|
3
|
Tên doanh nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
17
|
|
identity
|
3
|
Mã doanh nghiệp
|
1
|
an..17
|
Danh mục chuẩn
|
18
|
ContractReference
|
|
2
|
|
1
|
|
|
19
|
|
reference
|
3
|
Số hợp đồng
|
1
|
an..80
|
v5
|
20
|
|
issue
|
3
|
Ngày hợp đồng
|
1
|
an10
|
YYYY-MM-DD
|
21
|
|
declarationOffice
|
3
|
Mã HQ tiếp nhận hợp đồng
|
1
|
an..36
|
|
22
|
|
expire
|
3
|
Ngày hết hạn
|
1
|
an10
|
YYYY-MM-DD
|
23
|
ProductionNorm
|
|
2
|
Định mức 1 sản phẩm
|
1
|
|
Được lặp lại nhiều lần
|
24
|
Product
|
|
3
|
Sản phẩm được khai báo định mức
|
1
|
|
|
25
|
Commodity
|
|
4
|
|
1
|
|
|
26
|
|
description
|
5
|
Tên sản phẩm
|
1
|
an..255
|
|
27
|
|
identification
|
5
|
Mã sản phẩm
|
1
|
an..50
|
|
28
|
|
tariffClassification
|
5
|
Mã HS sản phẩm
|
1
|
n..12
|
|
29
|
|
productCtrlNo
|
4
|
Mã định danh của lệnh sản xuất
|
1
|
an..50
|
Do doanh nghiệp cấp và phải là duy nhất trên toàn
hệ thống
|
30
|
GoodsMeasure
|
|
4
|
|
1
|
|
|
31
|
|
measureUnit
|
5
|
Đơn vị tính sản phẩm
|
1
|
an..4
|
Danh mục chuẩn, v5
|
32
|
MeterialsNorm
|
|
3
|
Chi tiết định mức
|
1
|
|
Được lặp lại nhiều lần
|
33
|
Material
|
|
4
|
Nguyên liệu cấu thành sản phẩm
|
1
|
|
|
34
|
Commodity
|
|
5
|
|
1
|
|
|
35
|
|
description
|
6
|
Mã nguyên liệu
|
1
|
an..50
|
|
36
|
|
identification
|
6
|
Tên nguyên liệu
|
1
|
an..255
|
|
37
|
|
tariffClassification
|
6
|
Mã HS nguyên
liệu
|
1
|
n..12
|
|
38
|
GoodsMeasure
|
|
5
|
|
1
|
|
|
39
|
|
measureUnit
|
6
|
Đơn vị tính đăng
ký
|
1
|
an..4
|
Danh mục chuẩn, v5
|
40
|
|
norm
|
4
|
Định mức gia công
|
n..18,8
|
|
|
41
|
|
loss
|
4
|
Tỷ lệ hao hụt
|
1
|
n4,1
|
|
2.7. Danh mục nguyên liệu SXXK
STT
|
Tên thẻ
(Tag)
|
Thuộc
tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả
(Description)
|
Bắt
buộc
(Required)
|
Kiểu
dữ liệu
(Type)
|
Ghi
chú
(Note)
|
1
|
Declaration
|
|
1
|
|
|
none
|
|
2
|
|
issuer
|
2
|
Loại chứng từ (= 160)
|
1
|
an..3
|
|
3
|
|
reference
|
2
|
Số tham chiếu tờ khai
|
1
|
an..36
|
|
4
|
|
issue
|
2
|
Ngày khai báo
|
1
|
an10
|
|
5
|
|
function
|
2
|
Chức năng (khai báo= 8, sửa=5)
|
1
|
n..2
|
Danh mục chuẩn
Đăng ký: 8
Sửa: 5
Hủy: 1
|
6
|
|
issueLocation
|
2
|
Nơi khai báo
|
0
|
an..60
|
|
7
|
|
status
|
2
|
Trạng thái của chứng từ
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
8
|
|
customsReference
|
2
|
Số tiếp nhận chứng từ
|
0
|
an..254
|
Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
9
|
|
acceptance
|
2
|
Ngày tiếp nhận chứng từ
|
0
|
an10
|
YYYY-MM-DD HH:mm:ss Bắt buộc nhập
khi khai sửa/hủy
|
10
|
|
declarationOffice
|
2
|
Đơn vị HQ khai báo
|
1
|
an..6
|
|
11
|
Agent
|
|
2
|
Đơn vị khai báo
|
1
|
none
|
|
12
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị khai báo
|
1
|
a..80
|
v5
|
13
|
|
identity
|
3
|
Mã đơn vị khai báo
|
1
|
a..14
|
|
14
|
|
status
|
3
|
Loại (xem AgentStauts)
|
1
|
n1
|
|
15
|
Importer
|
|
2
|
Đơn vị XNK
|
1
|
none
|
|
16
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị XNK
|
1
|
a..80
|
v5
|
17
|
|
identity
|
3
|
Mã đơn vị XNK
|
1
|
a..14
|
|
18
|
Material
|
|
2
|
Danh mục nguyên phụ liệu
|
1
|
none
|
Được lặp lại nhiều lần
|
19
|
Commodity
|
|
3
|
Thông tin NPL
|
1
|
none
|
|
20
|
|
description
|
4
|
Tên/Mô tả nguyên phụ liệu
|
1
|
an..254
|
v5
|
21
|
|
identification
|
4
|
Mã nguyên phụ liệu
|
1
|
an..50
|
v5
|
22
|
|
tariffClassification
|
4
|
Mã HS
|
1
|
an..12
|
v5
|
23
|
GoodsMeasure
|
|
3
|
|
1
|
|
|
24
|
|
measureUnit
|
4
|
Mã đơn vị tính
|
1
|
an..4
|
Danh mục chuẩn, v5
|
2.8.
Danh mục sản phẩm SXXK
STT
|
Tên thẻ
(Tag)
|
Thuộc
tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả
(Description)
|
Bắt
buộc
(Required)
|
Kiểu
dữ liệu
(Type)
|
Ghi
chú
(Note)
|
1
|
Declaration
|
|
1
|
Tờ khai
|
|
none
|
|
2
|
|
issuer
|
2
|
Loại chứng từ (= 161)
|
1
|
an..3
|
|
3
|
|
reference
|
2
|
Số tham chiếu tờ khai
|
1
|
an..35
|
|
4
|
|
issue
|
2
|
Ngày khai báo
|
1
|
an10
|
|
5
|
|
function
|
2
|
Chức năng (khai báo= 8, sửa=5)
|
1
|
n..2
|
Danh mục chuẩn
Đăng ký: 8
Sửa: 5
Hủy: 1
|
6
|
|
issueLocation
|
2
|
Nơi khai báo
|
0
|
an..60
|
|
7
|
|
status
|
2
|
Trạng thái của chứng từ
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
8
|
|
customsReference
|
2
|
Số tiếp nhận chứng từ
|
0
|
an..254
|
Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
9
|
|
acceptance
|
2
|
Ngày tiếp nhận chứng từ
|
0
|
an10
|
YYYY-MM- DD HH:mm:ss Bắt buộc nhập
khi khai sửa/hủy
|
10
|
|
declarationOffice
|
2
|
Đơn vị HQ khai báo
|
1
|
an..6
|
|
11
|
Agent
|
|
2
|
Đơn vị khai báo
|
|
none
|
|
12
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị khai báo
|
1
|
a..80
|
v5
|
13
|
|
identity
|
3
|
Mã đơn vị khai báo
|
1
|
a..14
|
|
14
|
|
status
|
3
|
Loại (xem AgentStauts)
|
1
|
n1
|
|
15
|
Importer
|
|
2
|
Đơn vị XNK
|
|
none
|
|
16
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị XNK
|
1
|
a..80
|
v5
|
17
|
|
identity
|
3
|
Mã đơn vị XNK
|
1
|
a..14
|
|
18
|
Product
|
|
2
|
Danh mục sản phẩm
|
|
none
|
Được lặp lại nhiều lần
|
19
|
Commodity
|
|
3
|
|
|
none
|
|
20
|
|
description
|
4
|
Tên/Mô tả sản phẩm
|
1
|
an..254
|
v5
|
21
|
|
identification
|
4
|
Mã sản phẩm
|
1
|
an..50
|
v5
|
22
|
|
tariffiClassification
|
4
|
Mã HS
|
1
|
an..12
|
v5
|
23
|
GoodsMeasure
|
|
3
|
|
|
|
|
24
|
|
measureUnit
|
4
|
Mã đơn vị tính
|
1
|
an..4
|
Danh mục chuẩn, v5
|
2.9. Định
mức SXXK
STT
|
Tên thẻ
(Tag)
|
Thuộc
tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả
(Description)
|
Bắt
buộc
(Required)
|
Kiểu
dữ liệu
(Type)
|
Ghi
chú
(Note)
|
1
|
Declaration
|
|
1
|
|
|
none
|
|
2
|
|
issuer
|
2
|
Loại chứng từ (= 162)
|
1
|
an..3
|
|
3
|
|
reference
|
2
|
Số tham chiếu tờ khai
|
1
|
an..36
|
|
4
|
|
issue
|
2
|
Ngày khai báo
|
1
|
an10
|
|
5
|
|
function
|
2
|
Chức năng (khai báo = 8, sửa=5)
|
1
|
n..2
|
Danh mục chuẩn
Đăng ký: 8
Sửa: 5
Hủy: 1
|
6
|
|
issueLocation
|
2
|
Nơi khai báo
|
0
|
an.. 60
|
|
7
|
|
status
|
2
|
Trạng thái của chứng từ
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
8
|
|
customsReference
|
2
|
Số tiếp nhận chứng từ
|
0
|
an..254
|
Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
9
|
|
acceptance
|
2
|
Ngày tiếp nhận chứng từ
|
0
|
an10
|
YYYY-MM-DD
HH:mm:ss Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
10
|
|
declarationOffice
|
2
|
Đơn vị HQ khai báo
|
1
|
an..6
|
|
11
|
Agent
|
|
2
|
Đơn vị khai báo
|
1
|
none
|
|
12
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị khai báo
|
1
|
a..80
|
v5
|
13
|
|
identity
|
3
|
Mã đơn vị khai báo
|
1
|
a..14
|
|
14
|
|
status
|
3
|
Loại (xem AgentStauts)
|
1
|
n1
|
|
15
|
Importer
|
|
2
|
Đơn vị XNK
|
1
|
none
|
|
16
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị XNK
|
1
|
a..80
|
v5
|
17
|
|
identity
|
3
|
Mà đơn vị XNK
|
1
|
a..14
|
|
18
|
ProductionNorm
|
|
2
|
Danh sách định mức sản phẩm
|
1
|
none
|
Được lặp lại nhiều
lần
|
19
|
Product
|
|
3
|
Sản phẩm được khai báo định mức
|
1
|
none
|
|
20
|
Commodity
|
|
4
|
|
1
|
none
|
|
21
|
|
description
|
5
|
Tên/Mô tả sản phẩm gia công
|
1
|
an..254
|
v5
|
22
|
|
identification
|
5
|
Mã sản phẩm được khai bảo định mức
|
1
|
an..50
|
|
23
|
|
tariffClassification
|
5
|
Mã HS của sản phẩm
|
1
|
n..12
|
|
24
|
|
productCtrlNo
|
4
|
Mã định danh của lệnh sản xuất
|
1
|
an..50
|
Do doanh nghiệp cấp và phải là duy
nhất trên toàn hệ thống
|
25
|
GoodsMeasure
|
|
4
|
|
1
|
none
|
|
26
|
|
measureUnit
|
5
|
Đơn vị tính của sản phẩm được khai
báo định mức
|
1
|
an..4
|
v5
|
27
|
MaterialsNorm
|
|
3
|
Danh sách nguyên phụ liệu cấu thành
sản phẩm
|
1
|
none
|
Được lặp lại nhiều lần
|
28
|
Material
|
|
4
|
|
1
|
none
|
|
29
|
Commodity
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
30
|
|
description
|
6
|
Tên/Mô tả nguyên phụ liệu cấu thành
sản phẩm
|
1
|
an..254
|
v5
|
31
|
|
identification
|
6
|
Mã nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm
|
1
|
an..50
|
|
32
|
|
tariffClassification
|
6
|
Mã HS của nguyên phụ liệu cấu thành
sản phẩm
|
1
|
n..12
|
|
33
|
GoodsMeasure
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
34
|
|
measureUnit
|
6
|
Đơn vị tính của nguyên phụ liệu cấu
thành sản phẩm
|
1
|
an..4
|
v5
|
35
|
|
norm
|
4
|
Định mức
|
1
|
n..18,8
|
v5
|
36
|
|
loss
|
4
|
Tỷ lệ hao hụt
|
1
|
n4,1
|
v5
|
2.10. Danh
mục hàng hóa đưa vào
STT
|
Tên thẻ
(Tag)
|
Thuộc
tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả
(Description)
|
Bắt
buộc
(Required)
|
Kiểu
dữ liệu
(Type)
|
Ghi
chú
(Note)
|
1
|
Declaration
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
|
issuer
|
2
|
Loại chứng từ (=561)
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
3
|
|
reference
|
2
|
Số tham chiếu chứng từ
|
1
|
an..36
|
|
4
|
|
issue
|
2
|
Ngày khai chứng từ
|
1
|
an19
|
YYYY-MM-DD HH:mm:ss
|
5
|
|
function
|
2
|
Chức năng của chứng từ (=8)
|
1
|
n..2
|
Danh mục chuẩn
Đăng ký: 8
Sửa: 5
Hủy: 1
|
6
|
|
issueLocation
|
2
|
Nơi khai báo
|
0
|
an..60
|
|
7
|
|
status
|
2
|
Trạng thái chứng từ
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
8
|
|
customsReference
|
2
|
Số đăng ký chứng từ
|
0
|
an..36
|
Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
9
|
|
acceptance
|
2
|
Ngày đăng ký chứng từ
|
0
|
an19
|
YYYY-MM-DD HH:mm:ss Bắt buộc nhập
khi khai sửa/hủy
|
10
|
|
declarationOffice
|
2
|
Mã hải quan
|
1
|
an..6
|
Danh mục chuẩn
|
11
|
Agent
|
|
2
|
Người khai HQ
|
1
|
|
|
12
|
|
name
|
3
|
Tên người khai hải quan
|
1
|
an..255
|
|
13
|
|
identity
|
3
|
Mã người khai hải quan
|
1
|
an..17
|
Danh mục chuẩn
|
14
|
|
status
|
3
|
Trạng thái đại lý
|
1
|
n1
|
Danh mục chuẩn
|
15
|
Importer
|
|
2
|
Doanh nghiệp
|
1
|
|
|
16
|
|
name
|
3
|
Tên doanh nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
17
|
|
identity
|
3
|
Mã doanh nghiệp
|
1
|
an..17
|
Danh mục chuẩn
|
18
|
IncomingGoodsItem
|
|
2
|
Hàng hóa đưa
vào
|
1
|
|
Thẻ lặp
|
19
|
Commodity
|
|
3
|
|
1
|
|
|
20
|
|
description
|
4
|
Tên hàng hóa
|
1
|
an..255
|
|
21
|
|
identification
|
4
|
Mã hàng hóa
|
1
|
an..50
|
|
22
|
|
tariffClassification
|
4
|
Mã HS của hàng hóa
|
1
|
n..12
|
|
23
|
|
usage
|
4
|
Mục đích sử dụng hàng hoá
|
1
|
an..36
|
Danh mục chuẩn
|
24
|
|
type
|
4
|
Loại hàng hóa
|
1
|
n1
|
|
25
|
GoodsMeasure
|
|
3
|
|
1
|
|
|
26
|
|
measureUnit
|
4
|
Đơn vị tính đăng ký
|
1
|
an..4
|
Danh mục chuẩn
|
27
|
AdditionalInformation
|
|
3
|
|
0
|
|
|
28
|
|
content
|
4
|
Ghi chú hàng hóa
|
0
|
an..2000
|
|
29
|
AdditionalInformotion
|
|
2
|
|
0
|
|
|
30
|
|
content
|
3
|
Ghi chú khác
|
0
|
an..2000
|
|
2.11. Danh mục hàng hóa đưa ra
STT
|
Tên thẻ
(Tag)
|
Thuộc
tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả
(Description)
|
Bắt
buộc
(Required)
|
Kiểu
dữ liệu
(Type)
|
Ghi
chú
(Note)
|
1
|
Declaration
|
|
1
|
|
|
|
|
2
|
|
issuer
|
2
|
Loại chứng từ (=562)
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
3
|
|
reference
|
2
|
Số tham chiếu chứng từ
|
1
|
an..36
|
|
4
|
|
issue
|
2
|
Ngày khai chứng từ
|
1
|
an19
|
YYYY-MM- DD
HH:mm:ss
|
5
|
|
function
|
2
|
Chức năng của chứng từ (=8)
|
1
|
n..2
|
Danh mục chuẩn
Đăng ký: 8
Sửa: 5
Hủy: 1
|
6
|
|
issueLocation
|
2
|
Nơi khai báo
|
0
|
an..60
|
|
7
|
|
status
|
2
|
Trạng thái chứng từ
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
8
|
|
customsReference
|
2
|
Số đăng ký chứng
từ
|
0
|
an..36
|
Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
9
|
|
acceptance
|
2
|
Ngày đăng ký chứng từ
|
0
|
an19
|
YYYY-MM- DD
HH:mm:ss Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
10
|
|
declarationOffice
|
2
|
Mã hải quan
|
1
|
an..6
|
Danh mục chuẩn
|
11
|
Agent
|
|
2
|
Người khai HQ
|
1
|
|
|
12
|
|
name
|
3
|
Tên người khai hải quan
|
1
|
an..255
|
|
13
|
|
identity
|
3
|
Mã người khai hải quan
|
1
|
an..17
|
Danh mục chuẩn
|
14
|
|
status
|
3
|
Trạng thái đại lý
|
1
|
n1
|
Danh mục chuẩn
|
15
|
Exporter
|
|
2
|
Doanh nghiệp
|
1
|
|
|
16
|
|
name
|
3
|
Tên doanh nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
17
|
|
identity
|
3
|
Mã doanh nghiệp
|
1
|
an..17
|
Danh mục chuẩn
|
18
|
OutgoingGoodsItem
|
|
2
|
Thông tin danh mục hàng hóa
|
1
|
|
Thẻ lặp
|
19
|
Commodity
|
|
3
|
Hàng hóa
|
1
|
|
|
20
|
|
description
|
4
|
Tên hàng hóa
|
1
|
an..255
|
|
21
|
|
identification
|
4
|
Mã hàng hóa
|
1
|
an..50
|
|
22
|
|
tariffClassification
|
4
|
Mã HS của hàng hóa
|
1
|
n..12
|
|
23
|
|
usage
|
4
|
Mục đích sử dụng hàng hóa
|
1
|
an..36
|
Danh mục chuẩn
|
24
|
|
type
|
4
|
Loại hàng hóa
|
1
|
n1
|
|
25
|
GoodsMeasure
|
|
3
|
|
|
|
|
26
|
|
measureUnit
|
4
|
Đơn vị tính đăng ký
|
1
|
an..4
|
Danh mục chuẩn
|
27
|
AdditionalInformation
|
|
3
|
|
0
|
|
|
28
|
|
content
|
4
|
Ghi chú hàng hóa
|
0
|
an..2000
|
|
29
|
AdditionalInformation
|
|
2
|
|
0
|
|
|
30
|
|
content
|
3
|
Ghi chú khác
|
0
|
an..2000
|
|
2.12.
Định mức chế xuất
STT
|
Tên thẻ
(Tag)
|
Thuộc
tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả
(Description)
|
Bắt
buộc
(Required)
|
Kiểu
dữ liệu
(Type)
|
Ghi
chú
(Note)
|
1
|
Declaration
|
|
1
|
|
|
none
|
|
2
|
|
issuer
|
2
|
Loại chứng từ (= 568)
|
1
|
an..3
|
|
3
|
|
reference
|
2
|
Số tham chiếu tờ khai
|
1
|
an..36
|
|
4
|
|
issue
|
2
|
Ngày khai báo
|
1
|
an 10
|
|
5
|
|
function
|
2
|
Chức năng (khai báo = 8, sửa=5)
|
1
|
n..2
|
Danh mục chuẩn
Đăng ký: 8
Sửa: 5
Hủy: 1
|
6
|
|
issueLocation
|
2
|
Nơi khai báo
|
0
|
an..60
|
|
7
|
|
status
|
2
|
Trạng thái của chứng từ
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
8
|
|
customsReference
|
2
|
Số tiếp nhận chứng từ
|
0
|
an..255
|
Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
9
|
|
acceptance
|
2
|
Ngày tiếp nhận chứng từ
|
0
|
an10
|
YYYY-MM-DD HH:mm:ss
Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
10
|
|
declarationOffice
|
2
|
Đơn vị HQ khai báo
|
1
|
an..6
|
|
11
|
Agent
|
|
2
|
Đơn vị khai báo
|
1
|
none
|
|
12
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị khai báo
|
1
|
an..255
|
|
13
|
|
identity
|
3
|
Mã đơn vị khai báo
|
1
|
an..17
|
|
14
|
|
status
|
3
|
Loại (xem
AgentStauts)
|
1
|
n1
|
|
15
|
Importer
|
|
2
|
Đơn vị XNK
|
1
|
none
|
|
16
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị XNK
|
1
|
an..255
|
|
17
|
|
identity
|
3
|
Mã đơn vị XNK
|
1
|
an..17
|
|
18
|
ProductionNorm
|
|
2
|
Danh sách định mức sản phẩm
|
1
|
none
|
Được lặp lại nhiều lần
|
19
|
Product
|
|
3
|
Sản phẩm được khai báo định mức
|
1
|
none
|
|
20
|
Commodity
|
|
4
|
|
1
|
none
|
|
21
|
|
description
|
5
|
Tên/Mô tả sản
phẩm
|
1
|
an..255
|
|
22
|
|
identification
|
5
|
Mã sản phẩm được
khai báo định mức
|
1
|
an..50
|
|
23
|
|
tariffClassification
|
5
|
Mã HS của sản phẩm
|
1
|
n..12
|
|
24
|
|
productCtrlNo
|
4
|
Mã định danh của lệnh sản xuất
|
1
|
an..50
|
Do doanh nghiệp cấp và phải là duy
nhất trên toàn hệ thống
|
25
|
GoodsMeasure
|
|
4
|
|
1
|
none
|
|
26
|
|
measureUnit
|
5
|
Đơn vị tính của sản phẩm được khai
báo định mức
|
1
|
an..4
|
|
27
|
MaterialsNorm
|
|
3
|
Danh sách nguyên phụ liệu cấu thành
sản phẩm
|
1
|
none
|
Được lặp lại nhiều lần
|
28
|
Material
|
|
4
|
|
1
|
none
|
|
29
|
Commodity
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
30
|
|
description
|
6
|
Tên/Mô tả nguyên phụ liệu cấu thành
sản phẩm
|
1
|
an..255
|
|
31
|
|
identification
|
6
|
Mã nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm
|
1
|
an..50
|
|
32
|
|
tariffCIassification
|
6
|
Mã HS của nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm
|
1
|
n..12
|
|
33
|
GoodsMeasure
|
|
5
|
|
1
|
none
|
|
34
|
|
measureUnit
|
6
|
Đơn vị tính của nguyên phụ liệu cấu thành sản phẩm
|
1
|
an..4
|
|
35
|
|
norm
|
4
|
Định mức gia công
|
1
|
n..18,8
|
|
36
|
|
loss
|
4
|
Tỷ lệ hao hụt
|
1
|
n4,1
|
|
2.13. Phiếu nhập kho
STT
|
Tên thẻ
(Tag)
|
Thuộc
tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả
(Description)
|
Bắt
buộc
(Required)
|
Kiểu
dữ liệu
(Type)
|
Ghi
chú
(Note)
|
1
|
Declaration
|
|
1
|
|
|
none
|
|
2
|
|
issuer
|
2
|
Loại chứng từ (= 220)
|
1
|
an..3
|
|
3
|
|
reference
|
2
|
Số tham chiếu tờ khai
|
1
|
an..36
|
|
4
|
|
issue
|
2
|
Ngày khai báo
|
1
|
an10
|
|
5
|
|
function
|
2
|
Chức năng (khai báo = 8, sửa=5)
|
1
|
n..2
|
|
6
|
|
issueLocation
|
2
|
Nơi khai báo
|
0
|
an..60
|
|
7
|
|
status
|
2
|
Trạng thái của chứng từ
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
8
|
|
customsReference
|
2
|
Số tiếp nhận chứng từ
|
0
|
an..255
|
|
9
|
|
acceptance
|
2
|
Ngày tiếp nhận chứng từ
|
0
|
an10
|
|
10
|
|
decfarationOffice
|
2
|
Đơn vị HQ khai
báo
|
1
|
an..6
|
|
11
|
|
startDate
|
2
|
Ngày bắt đầu báo cáo
|
1
|
an10
|
YYYY-MM-DD
|
12
|
|
finishDate
|
2
|
Ngày kết thúc
báo cáo
|
1
|
an10
|
YYYY-MM-DD
|
13
|
Agent
|
|
2
|
Đơn vị khai báo
|
1
|
none
|
|
14
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị khai báo
|
1
|
an..255
|
|
15
|
|
identity
|
3
|
Mã đơn vị khai báo
|
1
|
an..17
|
|
16
|
|
status
|
3
|
Loại (xem AgentStauts)
|
1
|
n1
|
|
17
|
Importer
|
|
2
|
Thông tin doanh nghiệp
|
1
|
none
|
|
18
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị
|
1
|
an..255
|
|
19
|
|
identity
|
3
|
Mã đơn vị
|
1
|
an..17
|
|
20
|
Warehouse
|
|
2
|
Thông tin kho
|
1
|
none
|
|
21
|
|
name
|
3
|
Tên kho
|
1
|
an..255
|
|
22
|
|
identity
|
3
|
Mã kho
|
1
|
an..17
|
|
23
|
AdditionalDocuments
|
|
2
|
Thông tin phiếu nhập kho
|
1
|
none
|
|
24
|
AdditionalDocument
|
|
3
|
|
1
|
none
|
Thẻ lặp
|
25
|
|
sequence
|
4
|
Số thứ tự
|
1
|
n..5
|
|
26
|
|
identification
|
4
|
Số phiếu nhập
|
1
|
an..50
|
|
27
|
|
issue
|
4
|
Ngày phiếu nhập
kho
|
1
|
an10
|
YYYY-MM-DD
|
28
|
|
nameConsignor
|
4
|
Tên người giao
hàng
|
1
|
an..255
|
|
29
|
|
identityConsignor
|
4
|
Mã người giao hàng
|
0
|
an..17
|
Nếu không có thì để xâu rỗng
|
30
|
CustomsGoodsItem
|
|
4
|
|
1
|
|
Thẻ lặp
|
31
|
Commodity
|
|
5
|
Hàng hóa
|
1
|
|
|
32
|
|
sequence
|
6
|
Số thứ tự hàng
|
1
|
n..5
|
|
33
|
|
description
|
6
|
Tên hàng hóa
|
1
|
an..255
|
|
34
|
|
identification
|
6
|
Mã hàng hóa
|
1
|
an..50
|
Danh mục chuẩn
|
35
|
|
type
|
6
|
Loại hàng hóa
|
1
|
n..2
|
Danh mực chuẩn
|
36
|
|
productCtrlNo
|
6
|
Mã định danh của lệnh sản xuất
|
0
|
an..50
|
Khai báo chỉ tiêu này khi nhập kho
sản phẩm
|
37
|
|
origin
|
6
|
Nguồn nhập
|
1
|
n..3
|
1: Nhập từ nguồn trong nước
2. Nhập từ nguồn nước ngoài
|
38
|
GoodsMeasure
|
|
5
|
Số lượng nhập
|
1
|
|
|
39
|
|
docQuantity
|
6
|
Số lượng dự kiến nhập
|
1
|
n..18,4
|
|
40
|
|
actualQuantity
|
6
|
Số lượng thực nhập
|
1
|
n..18,4
|
|
41
|
|
measureUnit
|
6
|
Đơn vị tính
|
1
|
an..4
|
Danh mục chuẩn
|
42
|
DeclarationDocument
|
|
5
|
Thông tin chứng từ/tờ khai
|
1
|
|
|
43
|
|
reference
|
6
|
Số TK/Số
chứng từ
|
1
|
an..30
|
Số tờ khai XNK/Chứng từ mua nội địa
|
44
|
|
type
|
6
|
Loại
|
1
|
n2
|
1: Tờ khai XNK
2: Số chứng từ
|
45
|
Additionallnformation
|
|
4
|
|
0
|
|
|
46
|
|
content
|
5
|
Ghi chú khác
|
0
|
an..2000
|
|
2.14. Phiếu xuất kho
STT
|
Tên thẻ
(Tag)
|
Thuộc
tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả
(Description)
|
Bắt
buộc
(Required)
|
Kiểu
dữ liệu
(Type)
|
Ghi
chú
(Note)
|
1
|
Declaration
|
|
1
|
|
|
none
|
|
2
|
|
issuer
|
2
|
Loại chứng từ
(= 221)
|
1
|
an..3
|
|
3
|
|
reference
|
2
|
Số tham chiếu tờ khai
|
1
|
an..36
|
|
4
|
|
issue
|
2
|
Ngày khai báo
|
1
|
an10
|
|
5
|
|
function
|
2
|
Chức năng (khai báo = 8, sửa=5)
|
1
|
n..2
|
|
6
|
|
issueLocation
|
2
|
Nơi khai báo
|
0
|
an..60
|
|
7
|
|
status
|
2
|
Trạng thái của chứng từ
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
8
|
|
customsReference
|
2
|
Số tiếp nhận chứng từ
|
0
|
an..255
|
|
9
|
|
acceptance
|
2
|
Ngày tiếp nhận chứng từ
|
0
|
an10
|
|
10
|
|
declarationOffice
|
2
|
Đơn vị HQ khai báo
|
1
|
an..6
|
|
11
|
|
startDate
|
2
|
Ngày bắt đầu báo cáo
|
1
|
an10
|
YYYY-MM-DD
|
12
|
|
finishDate
|
2
|
Ngày kết thúc báo cáo
|
1
|
an10
|
YYYY-MM-DD
|
13
|
Agent
|
|
2
|
Đơn vị khai báo
|
1
|
none
|
|
14
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị khai báo
|
1
|
an..255
|
|
15
|
|
identity
|
3
|
Mã đơn vị khai báo
|
1
|
an..17
|
|
16
|
|
status
|
3
|
Loại (xem AgentStauts)
|
1
|
n1
|
|
17
|
Importer
|
|
2
|
Thông tin doanh nghiệp
|
1
|
none
|
|
18
|
|
name
|
3
|
Tên đơn vị
|
1
|
an..255
|
|
19
|
|
identity
|
3
|
Mã đơn vị
|
1
|
an..17
|
|
20
|
Warehouse
|
|
2
|
Thông tin kho
|
1
|
none
|
|
21
|
|
name
|
3
|
Tên kho
|
1
|
an..255
|
|
22
|
|
identity
|
3
|
Mã kho
|
1
|
an..17
|
|
23
|
AdditionalDocuments
|
|
2
|
Thông tin phiếu xuất kho
|
1
|
none
|
|
24
|
AdditionalDocument
|
|
3
|
|
1
|
none
|
Thẻ lặp
|
25
|
|
sequence
|
4
|
Số thứ tự
|
1
|
n..5
|
|
26
|
|
identification
|
4
|
Số phiếu xuất
|
1
|
an..50
|
|
27
|
|
issue
|
4
|
Ngày phiếu xuất kho
|
1
|
an10
|
YYYY-MM-DD
|
28
|
|
nameConsignee
|
4
|
Tên người nhận hàng
|
1
|
an..255
|
|
29
|
|
identityConsignee
|
4
|
Mã người nhận hàng
|
0
|
an..17
|
Nếu không có thì để xâu rỗng
|
30
|
CustomsGoodsItem
|
|
4
|
|
1
|
|
Thẻ lặp
|
31
|
Commodity
|
|
5
|
Hàng hóa
|
1
|
|
|
32
|
|
sequence
|
6
|
Số thứ tự hàng
|
1
|
n..5
|
|
33
|
|
description
|
6
|
Tên hàng hóa
|
1
|
an..255
|
|
34
|
|
identification
|
6
|
Mã hàng hóa
|
1
|
an..50
|
Danh mục chuẩn
|
35
|
|
type
|
6
|
Loại hàng hóa
|
1
|
n..2
|
Danh mục chuẩn
|
36
|
|
productCtrlNo
|
6
|
Mã định danh của
lệnh sản xuất
|
0
|
an..50
|
Khai báo chỉ tiêu này khi xuất kho
sản phẩm
|
37
|
|
usage
|
6
|
Mục đích sử dụng
|
1
|
n..3
|
1: Xuất trong nước
2. Xuất nước ngoài
---
|
38
|
GoodsMeasure
|
|
5
|
Số lượng xuất kho
|
1
|
|
|
39
|
|
docQuantity
|
6
|
Số lượng dự kiến xuất
|
1
|
n..18,4
|
|
40
|
|
actualQuantity
|
6
|
Số lượng thực xuất
|
1
|
n..18,4
|
|
41
|
|
measureUnit
|
6
|
Đơn vị tính
|
1
|
an..4
|
Danh mục chuẩn
|
42
|
DeclarationDocument
|
|
5
|
Thông tin chứng từ
|
1
|
|
|
43
|
|
reference
|
6
|
Số chứng từ
|
1
|
an..30
|
|
44
|
|
type
|
6
|
Loại
|
1
|
n2
|
2: Số chứng từ
|
45
|
AdditionalInformation
|
|
4
|
|
0
|
|
|
46
|
|
content
|
5
|
Ghi chú khác
|
0
|
an..2000
|
|
2.15. Báo cáo quyết toán SXXK
STT
|
Tên thẻ
(Tag)
|
Thuộc
tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả
(Description)
|
Bắt
buộc
(Required)
|
Kiểu
dữ liệu
(Type)
|
Ghi
chú
(Note)
|
1
|
Declaration
|
|
1
|
Thông tin chứng từ
|
|
|
|
2
|
|
issuer
|
2
|
Loai chứng từ (=361)
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
3
|
|
reference
|
2
|
Số tham chiếu chứng từ
|
1
|
an..36
|
|
4
|
|
issue
|
2
|
Ngày khai chứng từ
|
1
|
an19
|
YYYY-MM-DD HH:mm:ss
|
5
|
|
function
|
2
|
Chức năng của chứng từ (=8)
|
1
|
n..2
|
Danh mục chuẩn
Đăng ký: 8
Sửa: 5
Hủy: 1
|
6
|
|
issueLocation
|
2
|
Nơi khai báo
|
0
|
|
|
7
|
|
customsReference
|
2
|
Số đăng ký chứng
từ
|
0
|
an..36
|
Danh mục chuẩn
|
8
|
|
status
|
2
|
Trạng thái chứng từ
|
1
|
an..3
|
Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
9
|
|
acceptance
|
2
|
Ngày đăng ký chứng từ
|
0
|
an19
|
YYYY-MM-DD HH:mm:ss
Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
10
|
|
declarationOffice
|
2
|
Mã hải quan
|
1
|
an..6
|
Danh mục chuẩn
|
11
|
|
finalQuarter
|
|
Quý báo cáo
|
1
|
n..1
|
|
12
|
|
finalYear
|
2
|
Năm báo cáo
|
1
|
n..4
|
|
13
|
Agent
|
|
2
|
Thông tin người khai hải quan
|
1
|
|
|
14
|
|
name
|
3
|
Tên người khai hải quan
|
1
|
an..255
|
|
15
|
|
identity
|
3
|
Mã người khai hải quan
|
1
|
an..17
|
Danh mục chuẩn
|
16
|
|
status
|
3
|
Trạng thái đại lý
|
1
|
n1
|
Danh mục chuẩn
|
17
|
Importer
|
|
2
|
Thông tin doanh nghiệp
|
1
|
|
|
18
|
|
name
|
3
|
Tên doanh nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
19
|
|
identity
|
3
|
Mã doanh nghiệp
|
1
|
an..17
|
Danh mục chuẩn
|
20
|
|
address
|
3
|
Địa chỉ doanh nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
21
|
AdditionalInformation
|
|
2
|
|
0
|
|
|
22
|
|
content
|
3
|
Ghi chú khác
|
0
|
an..2000
|
|
23
|
Goodsltems
|
|
2
|
Thông tin hàng hóa
|
|
|
|
24
|
Goodsltem
|
|
3
|
Thông tin hàng hóa
|
1
|
|
Thẻ lặp
|
25
|
|
sequence
|
4
|
Số thứ tự
|
1
|
n..5
|
|
26
|
|
type
|
4
|
Loại hàng hóa
|
1
|
n..5
|
1: Nguyên liệu, vật liệu nhập khẩu
2. Thành phẩm
được sản xuất từ nguồn nhập khẩu
|
27
|
|
descriptionMaterial
|
4
|
Tên nguyên liệu, vật tư
|
1
|
an..255
|
|
28
|
|
identificationMaterial
|
4
|
Mã hàng nguyên liệu, vật tư do
doanh nghiệp khai
|
1
|
an..50
|
|
29
|
|
measureUnitMaterial
|
4
|
Mã đơn vị tính nguyên liệu, vật tư
|
1
|
an..4
|
Danh mục chuẩn
|
30
|
|
quantityBeginMaterial
|
4
|
Lượng NL, VT tồn đầu kỳ
|
1
|
n..18,4
|
|
31
|
|
quantitylmportMaterial
|
4
|
Lượng NL, VT nhập khẩu trong kỳ
|
1
|
n..18,4
|
|
32
|
|
quantityReExportMaterial
|
4
|
Lượng NL, VT tái xuất
|
1
|
n..18,4
|
|
33
|
|
quantityRePurposeMaterial
|
4
|
Lượng NL, VT chuyển mục đích sử dụng
|
1
|
n..18,4
|
|
34
|
|
quantityExportProduct
|
4
|
Lượng xuất khẩu
|
1
|
n..18,4
|
|
35
|
|
quantityExcessMaterial
|
4
|
Lượng NL, VT tồn cuối kỳ
|
1
|
n..18,4
|
|
36
|
|
content
|
4
|
Ghi chú
|
1
|
an..2000
|
|
2.16. Báo cáo quyết toán Gia Công
(cho thương nhân nước ngoài)
STT
|
Tên thẻ
(Tag)
|
Thuộc
tính
(Property)
|
Mức
(Level)
|
Mô
tả
(Description)
|
Bắt
buộc
(Required)
|
Kiểu
dữ liệu
(Type)
|
Ghi
chú
(Note)
|
1
|
Declaration
|
|
1
|
Thông tin chứng từ
|
|
|
|
2
|
|
issuer
|
2
|
Loai chứng từ (=368)
|
1
|
an..3
|
Danh mục chuẩn
|
3
|
|
reference
|
2
|
Số tham chiếu chứng từ
|
1
|
an..36
|
|
4
|
|
issue
|
2
|
Ngày khai chứng
từ
|
1
|
an19
|
YYYY-MM-DD
HH:mm:ss
|
5
|
|
function
|
2
|
Chức năng của chứng từ (=8)
|
1
|
n..2
|
Danh mục chuẩn
Đăng ký: 8
Sửa: 5
Hủy: 1
|
6
|
|
issueLocation
|
2
|
Nơi khai báo
|
0
|
|
|
7
|
|
customsReference
|
2
|
Số đăng ký chứng từ
|
0
|
an..36
|
Danh mục chuẩn
|
8
|
|
status
|
2
|
Trạng thái chứng từ
|
1
|
an..3
|
Bắt buộc nhập khi khai sửa/hủy
|
9
|
|
acceptance
|
2
|
Ngày đăng ký chứng từ
|
0
|
an19
|
YYYY-MM-DD HH:mm:ss Bắt buộc nhập khi
khai sửa/hủy
|
10
|
|
declarationOffice
|
2
|
Mã hải quan
|
1
|
an..6
|
Danh mục chuẩn
|
11
|
|
finalQuarter
|
|
Quý quyết toán
|
1
|
n..1
|
|
12
|
|
finalYear
|
2
|
Năm quyết toán
|
1
|
n..4
|
|
13
|
Agent
|
|
2
|
Thông tin người khai hải quan
|
1
|
|
|
14
|
|
name
|
3
|
Tên người khai hải quan
|
1
|
an..255
|
|
15
|
|
identity
|
3
|
Mã người khai hải quan
|
1
|
an..17
|
Danh mục chuẩn
|
16
|
|
status
|
3
|
Trạng thái đại lý
|
1
|
n1
|
Danh mục chuẩn
|
17
|
Importer
|
|
2
|
Thông tin doanh nghiệp
|
1
|
|
|
18
|
|
name
|
3
|
Tên doanh nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
19
|
|
identity
|
3
|
Mã doanh nghiệp
|
1
|
an..17
|
Danh mục chuẩn
|
20
|
|
address
|
3
|
Địa chỉ doanh nghiệp
|
1
|
an..255
|
|
21
|
ContractReferences
|
|
2
|
Thông tin các hợp đồng
|
1
|
|
|
22
|
ContractReference
|
|
3
|
Thông tin hợp đồng
|
1
|
|
Thẻ lặp
|
23
|
|
sequence
|
4
|
Số thứ tự
|
1
|
n..5
|
|
24
|
|
reference
|
4
|
Số hợp đồng
|
1
|
an..80
|
|
25
|
|
issue
|
4
|
Ngày hợp đồng
|
1
|
an..10
|
YYYY-MM-DD
|
26
|
|
declarationOffice
|
4
|
Mã hải quan tiếp
nhận
|
1
|
an..6
|
|
27
|
|
expire
|
4
|
Ngày hết hạn
|
1
|
an10
|
YYYY-MM-DD
|
28
|
Additionallnformation
|
|
4
|
Ghi chú khác
|
0
|
|
|
29
|
|
content
|
5
|
Ghi chú khác
|
0
|
an..2000
|
|
30
|
Goodsltems
|
|
4
|
Thông tin hàng hóa
|
|
|
|
31
|
Goodsltem
|
|
5
|
Thông tin hàng hóa
|
1
|
|
Thẻ lặp
|
32
|
|
sequence
|
6
|
Số thứ tự
|
1
|
n..5
|
|
33
|
|
type
|
6
|
Loại hàng hóa
|
1
|
n..5
|
1: Nguyên liệu, vật liệu nhập khẩu
2. Thành phẩm
được sản xuất từ nguồn nhập khẩu
|
34
|
|
descriptionMaterial
|
6
|
Tên nguyên liệu, vật tư
|
1
|
an..255
|
|
35
|
|
identificationMaterial
|
6
|
Mã hàng nguyên liệu, vật tư do
doanh nghiệp khai
|
1
|
an..50
|
|
36
|
|
measureUnitMaterial
|
6
|
Mã đơn vị tính nguyên liệu, vật tư
|
1
|
an..4
|
Danh mục chuẩn
|
37
|
|
quantityBeginMaterial
|
6
|
Lượng NL, VT tồn đầu kỳ
|
1
|
n..18,4
|
|
38
|
|
quantitylmportMaterial
|
6
|
Lượng NL, VT nhập khẩu trong kỳ
|
1
|
n..18,4
|
|
39
|
|
quantityReExportMaterial
|
6
|
Lượng NL, VT tái xuất
|
1
|
n..18,4
|
|
40
|
|
quantityRePurposeMaterial
|
6
|
Lượng NL, VT chuyển mục đích sử dụng
|
1
|
n..18,4
|
|
41
|
|
quantityExportProduct
|
6
|
Lượng xuất khẩu
|
1
|
n..18,4
|
|
42
|
|
quantityExcessMaterial
|
6
|
Lượng NL, VT tồn cuối kỳ
|
1
|
n..18,4
|
|
43
|
|
content
|
6
|
Ghi chú
|
0
|
an..2000
|
|
3. Quy trình trao đổi thông điệp
- Thông điệp sử dụng chuẩn XML.
- Chuẩn thông điệp gửi, được Doanh
nghiệp gửi đến webservice nhận của Hải quan. Chuẩn thông điệp gửi, được chia
thành các loại theo từng nội dung dữ liệu gửi.
- Chuẩn thông điệp phản hồi, được hệ
thống webservice nhận của Hải quan phản hồi cho Doanh nghiệp khi nhận được
thông điệp gửi. Chuẩn thông điệp phản hồi, chứa các thông tin đã nhận thành
công hoặc có lỗi.
Quyết định 2228/QĐ-TCHQ năm 2017 Quy định về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 2228/QĐ-TCHQ ngày 05/07/2017 Quy định về định dạng thông điệp dữ liệu trao đổi giữa cơ quan Hải quan và doanh nghiệp gia công, sản xuất xuất khẩu, chế xuất do Tổng cục trưởng Tổng cục Hải quan ban hành
1.827
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|