Công bố Danh mục nguyên liệu làm
thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành
thuốc tại Việt Nam phải kiểm soát đặc biệt phải thực hiện cấp phép nhập khẩu
(Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu dược chất
được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược
tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Tên thuốc (1)
|
SĐK (2)
|
Ngày hết hạn SĐK (dd/mm/yy) (3)
|
Tên NSX (4)
|
Dược chất (ghi đầy đủ tên, dạng nguyên liệu, dạng
muối …) (5)
|
Tiêu chuẩn dược chất (6)
|
Tên NSX nguyên liệu (7)
|
Địa chỉ NSX sản xuất nguyên liệu (8)
|
Nước sản xuất (9)
|
Osaphine
|
VD-28087-17
|
19/9/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương I - Pharbaco
|
Morphine Sulphate
|
BP 2012
|
Johnson Matthey Public Limited
Company
|
10 Wheatfield Road, Edinburgh,
England
|
England
|
Asbuline 5
|
VD-28066-17
|
19/9/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương I - Pharbaco
|
Salbutamol sulfate
|
BP 2016
|
JAYCO CHEMICAL INDUSTRIES
|
Kashi Mira, Post Mira, Dist.Thane
- 401104, Maharashtra, India
|
India
|
Hepargitol 100
|
VD-28078-17
|
19/9/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương I - Pharbaco
|
Paclitaxel
|
USP 36
|
Phyton Biotech, LLC
|
1527 Cliveden Avenue Delta, BC
V3M 6P7 Canada
|
Canada
|
Hepargitol 150
|
VD-28079-17
|
19/9/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương I - Pharbaco
|
Paclitaxel
|
USP 36
|
Phyton Biotech, LLC
|
1527 Cliveden Avenue Delta, BC
V3M 6P7 Canada
|
Canada
|
BFS-Salbutamol
|
VD-27820-17
|
19/9/2022
|
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà
Nội
|
Salbutamol sulfat
|
BP 2013
|
Megafine Pharma Ltd
|
Plot No. 31- to 35 & 48- to
51/201, Lakhmapur, Tal. Dindori, Dist. Nashik - 422202, Maharashtra, India
|
India
|
Metrospiral
|
VD-27698-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược Becamex
|
Metronidazol
|
BP 2014
|
Hubei Hongyuan Pharmaceutical
technology Co., Ltd
|
No. 8 Fengshan Road, industrial
and Economic development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei
Province, China
|
China
|
Ozanier 250mg
|
GC-284-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Medochemie (Viễn
Đông)
|
Levofloxacin hemihydrat
|
USP37
|
Zhejiang Apeloa Kangyu
Pharmaceutical Co., Ltd
|
333 Jiangnan
road, Hengdian, Dongyang, Zhejiang
|
China
|
DN-cape 500
|
QLĐB-632-17
|
19/09/2019
|
Công ty CP DP Sao Kim
|
Capecitabin
|
USP 38
|
Jiangsu Hengrui Medicine Co,. Ltd
|
No.22 Jinqiao Road, Dapu
Industrial Zone, Lianyugang, Jiangsu, China
|
China
|
Doxorubicin Bidiphar 10
|
QLĐB-635-17
|
19/09/2019
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Doxorubicin hydrochloride
|
EP 7
|
MicroBiopharm Japan Co., Ltd.
|
3-1 Sanraku-cho, Yatsushiro-shi,
Kumamoto, 866-0017 Japan
|
Japan
|
Doxorubicin Bidiphar 10
|
QLĐB-635-17
|
19/09/2019
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Doxorubicin hydrochloride
|
EP 7
|
Synbias Pharma Limited.
|
Krepilshchikov Str. 181, 83085
Donetsk, Ukraine.
|
Ukraine
|
Epirubicin Bidiphar 10
|
QLĐB-636-17
|
19/09/2019
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Epirubicin hydrochloride
|
EP 7
|
Synbias Pharma Ltd.
|
Krepilshchikov Str. 181, 83085
Donetsk, Ukraine.
|
Ukraine
|
Irinotecan Bidiphar 100mg/5ml
|
QLĐB-637-17
|
19/09/2019
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Irinotecan hydrochloride
trihydrate
|
NSX
|
Olon S.p.A
|
Strada Rivoltana, km 6/7 20090
Rodano (MI), Italy
|
Italy
|
Methotrexat Bidiphar 50 mg/2 ml
|
QLĐB-638-17
|
19/09/2019
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Methotrexate
|
USP 38
|
Excella GmbH
|
Nürnberger Str. 12 90537 Feucht
Germany
|
Germany
|
MEVAREX 100
|
QLĐB-639-17
|
19/09/2019
|
Công ty cổ phần SPM
|
Etoposide
|
USP36
|
Sicor Società Italiana
Corticosteroid S.r.l
|
Tenuta S. Alessandro, 13048,
Santhia (Vecelli) Itally.
|
Italy
|
MEVAREX 50
|
QLĐB-640-17
|
19/09/2019
|
Công ty cổ phần SPM
|
Etoposide
|
USP36
|
Sicor Società Italiana
Corticosteroid S.r.l
|
Tenuta S. Alessandro, 13048,
Santhia (Vecelli) Itally.
|
Italy
|
RIVACIL 150
|
QLĐB-641-17
|
19/09/2019
|
Công ty CP SPM
|
Erlotinib Hydrochloride
|
NSX
|
Kopran Ltd
|
1076 Pirijat House, Dr. E Moses
Road Worli Mumbai 400 018
|
India
|
ROLNADEZ
|
QLĐB-642-17
|
19/09/2019
|
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Tamoxifen citrat
|
BP 2013
|
PARTH OVERSEAS
|
107, New Sonal Link Industrial
Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai
- 400 064, India.
|
India
|
TERZENCE-2,5
|
QLĐB-643-17
|
19/09/2019
|
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Methotrexat
|
USP 39
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,
LTD.
|
4th Floor, Block C, Vantone
center, No.189 Daguan Road, Hangzhou Zhejiang, China, 310015
|
China
|
TERZENCE-5
|
QLĐB-644-17
|
19/09/2019
|
Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú
|
Methotrexat
|
USP 36
|
UNITED PHARMA INDUSTRIES CO.,
LTD.
|
4th Floor, Block C, Vantone
center, No.189 Daguan Road, Hangzhou Zhejiang, China, 310015
|
China
|
BOSTAFED
|
VD-27807-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Boston Việt Nam
|
Pseudoephedrine hydrochloride
|
EP 8.0
|
Basf PharmaChemikali en GmbH
& Co.KG
|
Karlstrase 15-39, 42-44, Minden,
Westfale, 32423
|
Germany
|
EFFER- PARALMAX CODEIN
|
VD-27811-17
|
19/09/2022
|
Công ty CPDP Boston Việt Nam
|
Codeine phosphate
|
BP 2013
|
Turkish Grain Board
|
Opium Alkaloids Plant, 03310 -
Bolvadin
|
Turkey
|
PARALMAX SOFTCAPS
|
VD-27815-17
|
19/09/2022
|
C.ty CPDP Boston Việt Nam
|
Codeine phosphate
|
DĐVN IV
|
Turkish Grain Board
|
Opium Alkaloids Plant, 03310 -
Bolvadin
|
Turkey
|
Levoflox OPV 500
|
VD-27971-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Levofloxacin hemihydrate
|
USP38/ NF33
|
Hetero Drugs Limited
|
S.No.s, 213, 214 & 255,
Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak district, Andra Pradesh, India
|
India
|
Tydol Codeine Forte
|
VD-27981-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm OPV
|
Codeine phosphate Hemihydrate
|
EP 8.0
|
Johnson Matthey Macfarlan Smith
|
10 Wheatfield Road, Edinburgh
EH11 2QA, United Kingdom
|
UK
|
Effalgin - S
|
VD-28048-17
|
19/9/2022
|
Công ty CPDP Tipharco
|
Codeine phosphate hemihydrate,
crystalline powder
|
EP 7.0
|
T.M.O. Turkish Grain Board
|
Opium Alkaloids Plant 03310
Bolvadin/Turkey
|
Turkey
|
CLORAMPHENI COL 250MG
|
VD-28117-17
|
19/09/2022
|
Chi nhánh công ty CP DP TƯ
VIDIPHA
|
Chloramphenicol
|
BP 2013
|
NANJING BAIJINGYU PHARMACEUTI CAL
CO., LTD.
|
Add: No.29 Fangshuidonglu,
Nanjing Chemical Industrial Park
|
CHINA
|
Levofloxacin 500
|
VD-28135-17
|
19/09/2022
|
Công ty CP DP Sao Kim
|
Levofloxacin hemihydrat
|
USP 37
|
Quimica Sintetica, S.A.
|
Calle Dulcinea S/N 28805 Alcalá
de Henares - Madrid - Spain
|
Spain
|
Metronidazol
|
VD-28146-17
|
19/09/2022
|
công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh
Phúc
|
Metronidazole
|
BP 2013
|
Hubei Hongyuan Pharmaceutical
Technology Co., Ltd.
|
No.8 Fengshan Road, Industrial
and Economic Development Zone, Luotian County, Huanggang City, Hubei
Province, China
|
China
|
Biluracil 500
|
VD-28230-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Fluorouracil
|
EP8
|
Chemische Fabrik Berg GmbH
|
Mainthalstrasse 3 060749
Bitterfeld- Wolfen Germany
|
Germany
|
Eyexacin
|
VD-28235-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Levofloxacin Hemihydrate
|
USP 38
|
Shangyu Jingxin Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
No.31 Weisan Road, Zhejiang
Hangzhou Bay Shangyu Industrial Area, Shangyu, Zhejiang, China.
|
China
|
Metronidazol 250mg
|
VD-28239-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Metronidazol
|
BP2014
|
Hubei Hongyuan Pharmaceutical
Co.Ltd-China
|
No.8 Fengshan Road, Industrial
and economic development zone, Luotian country, Huanggang City, Hubei
Province, China
|
China
|
Zolgyl
|
VD-28244-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Metronidazol
|
BP2014
|
Hubei Hongyuan Pharmaceutical
Co.Ltd-China
|
No.8 Fengshan Road, Industrial
and economic development zone, Luotian country, Huanggang City, Hubei
Province, China
|
China
|
Flagyl 250mg
|
VD-28322-17
|
19/09/2022
|
Công ty Cổ Phần Sanofi Việt Nam
|
Metronidazole
|
EP 8.8
|
Corden Pharma Bergamo S.p.A.
|
Via Bergamo 121 - 24047
Treviglio, Italy.
|
Italy
|
DI-ANTIPAIN
|
VD-28329-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần SPM
|
Tramadol hydrochloride
|
BP2013
|
Inogent Laboratories Private
Limited
|
28A, IDA, Nacharam Hyderabad 500
076, India
|
India
|
Biloxcin Eye
|
VD-28229-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - Trang thiết
bị y tế Bình Định (Bidiphar)
|
Ofloxacin
|
USP38
|
Zhejiang Apeloa Kangyu
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
333 Jiangnan Road, Hengdian,
Dongyang, Zhejiang 322118, China.
|
China
|
Methadon
|
VD-27703-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Methadon hydroclorid
|
BP 2013
|
Siegfried Ltd
|
Untere Bruehlstrasse 4, 4800
Zofingen, Switzerland
|
Switzerland
|
Zodalan
|
VD-27704-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược Danapha
|
Midazolam hydroclorid
|
NSX
|
Lake Chemicals Pvt. Ltd
|
Lakshminarayana
complex, 5th floor, 10/1, Palace Road, Bangalore - 560 052 - India
|
India
|
Comvir APC
|
VD-27763-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Zidovudine
|
EP 8.2
|
Zhejiang Langhua Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
Zhejiang Provincial Chemical And
Medical Materials Base, Linhai Zone, China-317 016 Linhai, Zhejiang province,
China.
|
China
|
Maxxacne-T
|
VD-27764-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Tretinoin
|
USP 38
|
Jiangxi Hengxiang Pharmaceutical
Technology Co., Ltd.
|
Zibu Fine Chemical Industry Park,
Wannian County, Jiangxi Province 335504, P.R. China.
|
China
|
Cortebois
|
VD-27838-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Cloramphenicol
|
BP 2013
|
Century Pharmaceuticals Ltd
|
103,104,105 GIDC Estate, Halol,
India
|
India
|
Terpin Codein 15
|
VD-27842-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu
Long
|
Codein
|
EP 8.0
|
Alcaliber S.A
|
Plaza de Colon, 2- Torre I,
Planta 13 28046 Madrid, Spain
|
Spain
|
Ciprofloxacin 750mg
|
VD-27880-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
|
Ciprofloxacin hydrocloride
|
USP 35
|
Zhejiang Guobang Pharmaceutical
Co., Ltd
|
Weiwu Road, Fine Chemical Zone,
Shangyu, Shaoxing, Zhejiang, China
|
China
|
Immulimus
|
VD-27931-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di
Sun
|
Tacrolimus
|
USP 38
|
Biocon Limited
|
20th KM, Hosur Road, Electronic
City, Bangalore, India - 560 100
|
India
|
Medi-Colchicin
|
VD-27937-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di
Sun
|
Colchicine
|
USP 38
|
Shaanxi Huike Botanical
Development Co., Ltd.
|
No. 24, Xianning East Road,
Xi‘an, Shaanxi, China
|
China
|
Rvlevo 750
|
VD-28595-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Trung
ương 2
|
Levofloxacin
|
NSX
|
Zhejiang Starry Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
No.1 Starry Road of Xianju Modern
Industrial Centralization Zone, Xianju, Zhejiang, China 317300.
|
China
|
Colistimed
|
VD-28603-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac
Pharma Italy
|
Colistimethate sodium
|
EP 9.0
|
Zhejiang Ausun Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
No. 5, Donghai 4th Avenue,
Zhejiang Chemical Materials Base Linhai Zone, Zhejiang 317015, P. R. China
|
China
|
Neostigmed
|
VD-28607-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH sản xuất dược phẩm
Medlac Pharma Italy
|
Neostigmine methylsulfate
|
EP 7.0
|
DSM Fine Chemicals Austria
|
St. Peter - Strasse 25, P.O.Box
933, A-4021 Linz/Austria
|
Austria
|
Sedangen
|
VD-27718-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Codein phosphat hemihydrat
|
BP 2012
|
Johnson Matthey Macfarlan Smith
|
10 Wheatfield Road; Edinburgh,
EH11 2QA
|
United Kingdom
|
Titimex
|
VD-28212-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược vật tư y tế
Hải Dương
|
Cloramphenicol
|
USP 38
|
Northeast pharmaceutical group
co., Ltd
|
No 37, Zhonggong Bei street,
Tiexi District, Shenyang City, liaoning province.
|
China
|
Cloromycetin
|
VD-28246-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh
Hóa
|
Cloramphenicol
|
DĐVN IV
|
Nanjing Baijingyu Pharmaceutical
co.,LTD
|
No.29 fangshuidonglu, Nanjing
chemical industrial park
|
China
|
Thepacodein talets
|
VD-28249-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh
Hóa
|
Codein phosphat hemihydrat
|
DĐVN IV
|
Alkaloida Chemical Company
|
Kabay János út 29 Tiszavasvári,
4440
|
Hungary
|
LEVOTANIC 250
|
VD-28262-17
|
19/09/2022
|
Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar
|
Levofloxacin hemihydrate
|
USP 34
|
Hetero Drugs Limited (Unit-VI)
|
No.s, 213,214 & 255, Bonthapally
Village, Jinnaram Mandal, Medak Distric, Andhra Pradesh
|
India
|
Caavirel
|
VD-28290-17
|
19/09/2022
|
Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO
|
Entecavir monohydrate
|
NSX
|
Hetero Drugs Limited
|
S. Nos. 213, 214 and 255, Bonthapally
Village, Jinnaram Mandal
|
India
|
Tatanol Ultra
|
VD-28305-17
|
19/09/2022
|
Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO
|
Tramadol hydrochloride
|
EP 9.0
|
Perrigo API Ltd
|
31 Lehi St., Bnei Brak, 5120052
P.O.Box: 2231, Bnei Brak 5112102
|
Israel
|
Entecavir STADA 0.5 mg
|
VD-28561-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT
NAM
|
Entecavir monohydrate
|
NSX
|
Hetero Drugs Limited
|
S. Nos. 213, 214 and 255,
Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh
|
India
|
Spirastad Plus
|
VD-28562-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT
NAM
|
Metronidazole
|
BP 2015
|
Hubei Hongyuan Pharmaceutical
Technology Co., Ltd
|
428 YiShui North Road, Fengshan,
Luotian County, Hubei Province
|
China
|
Terpin STADA
|
VD-28563-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT
NAM
|
Codein phosphate hemihydrate
|
EP 8.0
|
T.M.O. (Toprak Mahsulleri Ofisi)
Turkish Grain Board
|
AAF-Opium Alkaloids Plant 03310
Bolvadin/ Afyonkarahisar
|
Turkey
|
Para-Codein 10
|
VD-27726-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Codein phosphat
|
DĐVN IV
|
Sanofi Chemie
|
Route de Avignon 30390 - Aramon
|
France
|
Para-Codein 20
|
VD-27727-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Codein phosphat
|
DĐVN IV
|
Sanofi Chemie
|
Route de Avignon 30390 - Aramon
|
France
|
Para-codein 30
|
VD-27728-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Codein phosphat
|
DĐVN IV
|
Sanofi Chimie
|
Route de Avignon 30390- Aramon
|
France
|
Capbize 500mg
|
QLĐB-633-17
|
19/09/2019
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Capecitabine
|
USP38
|
Acebright Pharma Pvt.Ltd
|
77D & 116/117, KIADB
Industrial Area, Jiganini, Bangalore-560 105
|
India
|
Geastine 250
|
QLĐB-634-17
|
19/09/2019
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Gefitinib
|
IP2014
|
Acebright Pharma Pvt.Ltd
|
No.77D and 116/117, Kiadb
Industrial, Jigani, Bengaluru, Karnataka
|
India
|
Levofloxacin 500 mg
|
VD-27901-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm
IMEXPHARM
|
Levofloxacin hemihydrate
|
USP 38
|
Shangyu Jingxin Pharmaceutical
Co., Ltd.
|
No. 31 Weisan Road, Zhejiang
Hangzhou Bay Shanryu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, P.R.
China, 312369
|
China
|
Ofxaquin
|
VD-28314-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần sản xuất - thương
mại Dược phẩm Đông Nam
|
Ofloxacin
|
USP 34
|
Zhejiang Apeloa Kangyu
Pharmaceutical Co., Ltd
|
333, Jiangnan Road, Hengdian,
Dongyang, Zhejiang 322118
|
China
|
Ofloxacin 0,3%
|
VD-28364-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần Traphaco
|
Ofloxacin
|
USP 38
|
Zhejiang East - Asia
Pharmaceutical Co.,Ltd
|
Economic development zone of
Sanmen county, Zhejiang, China.P.C: 317100
|
China
|
Bantako fort
|
VD-28368-17
|
19/09/2022
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Metronidazole
|
BP 2014
|
Hubei Hongyuan Pharmaceutical Technology
Co.,LTD
|
No.8 Fengshan Road, Industrial
And Economic Development Zone, Luotian county, Huanggang City, Hubei
Province, China
|
China
|
Becorace
|
VD-28411-17
|
19/09/2022
|
Công ty Liên doanh Meyer - BPC.
|
Zidovudine
|
USP 38
|
Hetero Labs Limited (Unit- IX)
|
Plot No.2, Hetero infrastructure
Ltd.- SEZ, N.Narasapuram(Vill.), Nakkapally(Mandal), Visakhapatnam(Dist)-
531081, A.P. India
|
India
|
Moxifloxacin 0,5%
|
VD-27953-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Minh
Dân
|
Moxifloxacin hydrochloride
|
EP 8
|
YiChang HEC ChangJiang
Pharmaceutical Co., Ltd
|
No, 38 & 62 Binjiang Road,
Yidu City, Hubei Province, P.R.China
|
China
|
Di-Angesic codein 10
|
VD-28396-17
|
19/09/2022
|
Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm
|
Codein phosphat
hemihydrat
|
DĐVN IV
|
Alcaliber S. A
|
Plaza de
Colon, 2-Torre I, Planta 13 28046 Madrid
|
Spain
|
Codfesine
|
VD-28395-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm
TV.Pharm
|
Codein phosphat
hemihydrat
|
EP 7.0
|
Alcaliber S.A
|
Plaza de Colon,
2-Torre I, Planta 13 28046 Madrid
|
Spain
|
Di-Angesic codein 10
|
VD-28397-17
|
19/09/2022
|
Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm
|
Codein phosphat
hemihydrat
|
DĐVN IV
|
Alcaliber SA
|
Plaza de
Colon, 2-Torre I, Planta 13 28046 Madrid
|
Spain
|
Tovalgan Codein Ef
|
VD- 28132- 17
|
19/09/2022
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm
Trường Thọ
|
Codeine phosphate hemihydrate
|
BP 2014
|
S.a.l.a.r.s (S.p.a)
|
Via San Francesco no
5- 22100 COMO Italy
|
Italy
|
Tovalgan Codein
|
VD-28131-17
|
19/09/2022
|
Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm
Trường Thọ
|
Codeine phosphate hemihydrate
|
DĐVN IV
|
S.a.l.a.r.s (S.p.a)
|
Via San Francesco no
5-
22100 COMO Italy
|
Italy
|
Degevic‘s
|
VD-28199-17
|
19/9/2022
|
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
|
Tramadol hydrochloride
|
EP 8.0
|
VIRUPAKSHA ORGANICS LIMITED
|
Survey No.10, Gaddapotharam
Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist - 502319, Telangana
|
India
|
Vadol codein‘s
|
VD-28208-17
|
19/9/2022
|
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
|
Codeine phosphate hemihydrate
|
EP 8.0
|
ALCALIBER S.A
|
Plaza de Colon, 2 - Torre I,
Planta 13, 28046 Marid
|
Spain
|
Vacocipdex 500
|
VD-23752-15
|
17/12/2020
|
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
|
Ciprofloxacin hydrochloride
|
DĐVN IV
|
Zhejiang Guobang Pharmaceutical
Co., Ltd
|
Wei wu road, Fine Chemical Zone,
Shangyu, Zhejiang, China
|
China
|
Vacoflox L
|
VD-18428-13
|
18/01/2018
|
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
|
Levofloxacin hemihydrate
|
USP 34
|
Zhejiang Jingxin Pharmaceutical Co.
Ltd
|
No. 800, Dadao East Road,
Chengguan Town, Xinchang Country, Zhejiang Province, China
|
China
|
Vacoflox
|
VD-16633-12
|
01/8/2018
|
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
|
Ofloxacin
|
DĐVN IV
|
Zhejiang Apeloa Kangyu
Pharmaceutical Co., Ltd-China
|
333, Jiangnan Road, Hengdian,
Dongyang, Zhejiang322118, China
|
China
|
Tinidazol 500
|
VD-20910-14
|
12/6/2019
|
Công ty Cổ phần Dược Vacopharm
|
Tinidazole
|
DĐVN IV
|
AARTI DRUGS LIMITED
|
Plot No.N-198, MIDC, Tarapar, Tal.Palghar,
Dist.Thane- 401 506 (M.H.)
|
India
|
Keygestan 100
|
VD-27956-17
|
19/09/2022
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà
|
Progesteron
|
USP 34
|
Zhejiang Xianjiu Pharmaceutical,
Co., Ltd
|
No.1 Xianyno Road, Xianju,
Zhejiang.
|
China
|