|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
11/2012/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bến Tre
|
|
Người ký:
|
Trương Văn Nghĩa
|
Ngày ban hành:
|
21/05/2012
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẾN TRE
--------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 11/2012/QĐ-UBND
|
Bến Tre, ngày 21
tháng 5 năm 2012
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH
QUYẾT ĐỊNH SỐ 03/2011/QĐ-UBND NGÀY 17 THÁNG 01 NĂM 2011 CỦA UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH VỀ VIỆC SỬA ĐỔI BAN HÀNH BẢNG GIÁ THU MỘT PHẦN VIỆN PHÍ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
BẾN TRE
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH BẾN TRE
Căn cứ Luật Tổ chức Hội
đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ban hành
văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Uỷ ban nhân dân ngày 03 tháng
12 năm 2004;
Căn cứ Pháp lệnh Giá
ngày 10 tháng 5 năm 2002;
Căn cứ Thông tư liên bộ
số 14/TTLB ngày 30 tháng 9 năm 1995 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động
Thương binh và xã hội - Ban Vật giá Chính phủ hướng dẫn thực hiện việc thu một
phần viện phí;
Căn cứ Thông tư liên
tịch số 03/2006/TTLT-BYT-BTC-BLĐTB&XH ngày 26 tháng 01 năm 2006 của Bộ Y tế
- Bộ Tài chính - Bộ Lao động Thương binh và Xã hội bổ sung Thông tư liên bộ số
14/TTLB ngày 30 tháng 9 năm 1995 của liên Bộ Y tế - Tài chính - Lao động Thương
binh và xã hội - Ban Vật giá Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số
03/2011/QĐ-UBND ngày 17 tháng 01 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh về việc sửa
đổi ban hành Bảng giá thu một phần viện phí trên địa bàn tỉnh Bến Tre;
Theo đề nghị của Giám đốc
Sở Tài chính tại Tờ trình số 2270/TTr-STC ngày 15 tháng 5 năm 2012,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều
1.
Điều chỉnh phần C6 trong Quyết định số 03/2011/QĐ-UBND ngày
17 tháng 01 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh về việc sửa đổi ban hành Bảng giá
thu một phần viện phí trên địa bàn tỉnh Bến Tre (cơ cấu giá viện phí kèm theo).
Điều 2. Giá dịch vụ C6 điều
chỉnh tại Quyết định này được áp dụng từ ngày Quyết định số 03/2011/QĐ-UBND
ngày 17 tháng 01 năm 2011 của Uỷ ban nhân dân tỉnh có hiệu lực.
Điều 3. Chánh Văn phòng Uỷ ban
nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính, Lao động Thương binh và Xã
hội, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu
lực kể từ ngày ký./.
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Trương Văn Nghĩa
|
CƠ CẤU GIÁ VIỆN PHÍ
(Ban hành kèm theo
Quyết định số 11/2012/QĐ-UBND ngày 21 tháng 5 năm 2012 của Uỷ ban nhân dân tỉnh
Bến Tre)
Số TT
|
Các loại dịch vụ
|
Chi phí
|
ĐVT
|
Số lượng
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
1
|
Chiếu đèn 24 giờ
|
Bóng đèn ánh sáng xanh (40 ngày thay bóng)
|
bộ
|
1
|
1.025.000
|
25.625
|
Băng che mắt cản quang
|
cái
|
1
|
12.000
|
12.000
|
Chi phí điện
|
kw
|
2
|
1.500
|
3.000
|
Nhiệt kế
|
cái
|
0,1
|
9.000
|
900
|
Tổng cộng
|
41.525
|
2
|
Thay máu sơ sinh (chưa
bao gồm máu)
|
Catheter tĩnh mạch rốn
|
bộ
|
1
|
91.000
|
91.000
|
Ba chia không dây
|
cái
|
1
|
5.200
|
5.200
|
Dao mổ số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Chỉ silk 3-0
|
tép
|
1
|
14.910
|
14.910
|
Ống tiêm 10ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
Ống tiêm 20ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 5ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Kim số 18
|
cái
|
1
|
305
|
305
|
Dây truyền dịch
|
cái
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Găng tay vô trùng
|
cái
|
2
|
5.775
|
11.550
|
Băng keo urgo 53x70
|
miếng
|
1
|
3.100
|
3.100
|
Băng keo Tegader 3M
60x70
|
miếng
|
1
|
4.200
|
4.200
|
Gòn bao
|
gói
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Gòn viên
|
gói
|
1
|
7.728
|
7.728
|
Danotan 100mg (phenobarbital)
|
ống
|
1
|
8.820
|
8.820
|
Heparin 25.000 đv
|
lọ
|
0,3
|
42.000
|
12.600
|
Natri clorid 0,9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
10
|
85
|
850
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
186.374
|
3
|
Đặt kim luồn giữ ven
(đã tính kim)/1lần
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
11.980
|
11.980
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuộn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Gòn viên
|
gói
|
0,1
|
7.728
|
773
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
20
|
85
|
1.700
|
Ống tiêm 5ml
|
ống
|
1
|
582
|
582
|
Gants tay
|
cặp
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Tổng cộng
|
25.601
|
4
|
Kỹ thuật hút nhớt
trẻ em
|
Gants tay
|
cặp
|
1
|
2.919
|
2.919
|
Đầu nối (Con nhộng)
|
cái
|
0,3
|
6.450
|
1.935
|
Dây hút đàm
|
dây
|
1
|
2.330
|
2.330
|
Dây nối
|
dây
|
0,5
|
5.880
|
2.940
|
Natri clorid 0,9% 500ml
|
chai
|
1
|
6.350
|
6.350
|
Tổng cộng
|
16.474
|
5
|
Bộc lộ tĩnh mạch
|
Dao mổ số 14
|
cái
|
1
|
3.350
|
3.350
|
Chỉ Silk 3 - 0
|
tép
|
1
|
14.910
|
14.910
|
Găng vô trùng
|
cặp
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Kim luồn tĩnh mạch số 22
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Ống tiêm 5ml
|
ống
|
1
|
630
|
630
|
Gòn bao
|
gói
|
0,5
|
6.715
|
3.358
|
Gạc
|
gói
|
1
|
5.670
|
5.670
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuộn
|
0,2
|
13.299
|
2.660
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
20
|
18
|
360
|
Natri clorid 0,9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Băng keo urgo 70 x
53cm
|
miếng
|
1
|
3.100
|
3.100
|
Thuốc tê lidocian 2%
|
ống
|
1
|
500
|
500
|
Tổng cộng
|
59.319
|
6
|
Nuôi ăn qua thông dạ
dày sơ sinh/1lần
|
Ống thông dạ dày số 6-8
|
ống
|
1
|
8.190
|
8.190
|
Ống tiêm 10ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
Gạc
|
gói
|
1
|
4.250
|
4.250
|
Dây nối bơm tiêm
|
sợi
|
1
|
5.880
|
5.880
|
Tổng cộng
|
19.180
|
7
|
Nuôi ăn tĩnh mạch sơ
sinh bằng máy đếm giọt tự động
|
Dây truyền dịch
|
sợi
|
1
|
5.513
|
5.513
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Ống tiêm 5ml
|
cái
|
2
|
630
|
1.260
|
Dây 3 chia
|
dây
|
1
|
5.760
|
5.760
|
Dây nối bơm tiêm
|
dây
|
1
|
10.250
|
10.250
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuộn
|
0,2
|
13.299
|
2.660
|
Tổng cộng
|
38.380
|
8
|
Thở Ôxy qua mash có
túi dự trữ
|
Mash oxy nồng độ cao
|
cái
|
1
|
24.200
|
24.200
|
Nước cất vô trùng 500ml
|
chai
|
1
|
6.810
|
6810
|
Ôxy
|
lít
|
8.350
|
8
|
66.800
|
Tổng cộng
|
97.810
|
9
|
Hút dịch mũi họng làm
thông thoáng đường thở/1lần
|
Ống hút đàm số 14
|
cái
|
1
|
2.600
|
2.600
|
Natricloride 0,9% 500ml DN
|
chai
|
1
|
6.300
|
6.300
|
Microshield
|
ml
|
5
|
306
|
1.530
|
Gant tay
|
cặp
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Tổng cộng
|
14.210
|
|
|
Khăn tắm hấp vô trùng
|
cái
|
0,07
|
15.000
|
1.000
|
Gant tay
|
đôi
|
1
|
3.780
|
3.780
|
10
|
Kỹ thuật tắm bé (bao
gồm VTTH)
|
Gòn
|
gói
|
2
|
7.728
|
15.456
|
Que gòn
|
que
|
10
|
336
|
3.360
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
30
|
18
|
528
|
Băng rốn
|
cái
|
1
|
2.583
|
2.583
|
Chi phí nước ấm
|
|
|
|
3.000
|
Tổng cộng
|
29.707
|
11
|
Đặt ống thông tĩnh mạch
rốn sơ sinh
|
Catheter ombilical số 3Fr, 5Fr
|
dây
|
1
|
91.000
|
91.000
|
Dây 3 chia
|
dây
|
1
|
6.500
|
6.500
|
Gants tay
|
cặp
|
3
|
3.780
|
11.340
|
Áo choàng + mũ + mash vô trùng
|
bộ
|
2
|
11.550
|
23.100
|
Dao mổ số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Chỉ Vicryl 4.0
|
tép
|
1
|
61.161
|
61.161
|
Xylocaine
|
tuýp
|
0,25
|
55.600
|
13.900
|
Ống tiêm 10ml
|
ống
|
1
|
955
|
955
|
Microshield
|
ml
|
30
|
306
|
9.180
|
Gòn bao
|
gói
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Gạc
|
gói
|
1
|
5.670
|
5.670
|
Băng keo
|
cuộn
|
0,3
|
13.299
|
3.990
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
50
|
18
|
880
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
238.491
|
12
|
Chăm sóc rốn sơ sinh
|
Gants tay
|
cặp
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Chén chun vô trùng
|
cái
|
0,5
|
19.000
|
9.500
|
Gòn viên
|
gói
|
1
|
4.250
|
4.250
|
Microshield
|
ml
|
15
|
306
|
4.590
|
Que gòn
|
que
|
8
|
336
|
2.688
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
30
|
18
|
528
|
Băng rốn
|
cái
|
1
|
2.583
|
2.583
|
Tổng cộng
|
27.919
|
13
|
Nằm lồng hấp 24 giờ
|
Điện
|
kw
|
12
|
1.500
|
18.000
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Microshield
|
ml
|
30
|
306
|
9.180
|
Khăn vô trùng
|
cái
|
0,07
|
15.000
|
1.000
|
Tổng cộng
|
35.740
|
14
|
Bơm Surfactant điều
trị suy hô hấp do bệnh màng trong sơ sinh (chưa bao gồm thuốc)
|
Điện cực
|
miếng
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Áo choàng, mủ, mash vô trùng
|
Bộ
|
2
|
11.550
|
23.100
|
Ống nội khí quản 2.5 - 3
|
ống
|
2
|
39.000
|
78.000
|
Ống tiêm 5ml
|
cái
|
5
|
582
|
2.910
|
Kim số 18
|
cái
|
1
|
305
|
305
|
Sonde dạ dày số 5 - 6
|
ống
|
2
|
8.190
|
16.380
|
14
|
Bơm Surfactant điều
trị suy hô hấp do bệnh màng trong sơ sinh (chưa bao gồm thuốc)
|
Găng tay vô trùng
|
cặp
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Ambulag sơ sinh có
PEEP
|
bộ
|
0,33
|
320.000
|
106.667
|
Gòn bao
|
gói
|
0,5
|
6.715
|
3.358
|
Cồn 90 độ
|
lít
|
0,1
|
19.500
|
1.950
|
Morphin 100mg
|
ống
|
1
|
4.410
|
4.410
|
Hypnovel 50mg
|
ống
|
1
|
15.900
|
15.900
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
275.899
|
15
|
Đo áp lực tĩnh mạch
TW qua tĩnh mạch rốn
|
Catheter ombilical số 3Fr, 5Fr
|
dây
|
1
|
91.000
|
91.000
|
Dây 3 chia
|
dây
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Dao mổ số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Chỉ silk 3 - 0
|
tép
|
1
|
14.910
|
14.910
|
Ống tiêm 10ml
|
ống
|
1
|
860
|
860
|
Ống tiêm 5ml
|
ống
|
2
|
582
|
1.164
|
Kim rút thuốc số 18
|
cây
|
1
|
305
|
305
|
Gants tay
|
cặp
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
1
|
840
|
840
|
Nón giấy
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Băng keo urgo 53x70
|
miếng
|
1
|
3.100
|
3.100
|
Băng keo Tegader 3M 60x70
|
miếng
|
1
|
4.200
|
4.200
|
Gòn bao
|
gói
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Gòn viên
|
gói
|
1
|
7.728
|
7.728
|
Xylocaine
|
tuyp
|
0,2
|
55.600
|
11.120
|
Heparin 25.000 đv
|
lọ
|
1
|
42.000
|
42.000
|
Natri clorid 0,9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Danotan 100mg (phenobarbital)
|
ống
|
1
|
8.820
|
8.820
|
Dây truyền dịch
|
dây
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Thước đo CVP
|
cây
|
0,1
|
70.350
|
7.035
|
Tổng cộng
|
228.162
|
16
|
Thải sắt (chưa bao
gồm thuốc)
|
Dây nối bơm tiêm
|
sợi
|
1
|
10.250
|
10.250
|
Ống tiêm 50ml
|
cái
|
1
|
4.423
|
4.423
|
Microshield
|
ml
|
10
|
306
|
3.060
|
Kim pha thuốc số 18
|
cái
|
1
|
305
|
305
|
Gant tay
|
cặp
|
1
|
5.775
|
5.775
|
Băng keo urgo 70x60
cm
|
miếng
|
1
|
8.480
|
8.480
|
Gòn bao
|
gói
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Nước cất 5ml
|
ống
|
1
|
582
|
582
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
20
|
85
|
1.700
|
Kim luồn số 24
|
cây
|
1
|
11.980
|
11.980
|
Tổng cộng
|
53.270
|
17
|
Tiêm xương chày
|
Kim tiêm tuỷ xương số 18G
|
cây
|
1
|
18.165
|
18.165
|
Gants tay
|
cặp
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Ống tiêm 10ml
|
ống
|
1
|
860
|
860
|
Dây truyền dịch
|
dây
|
2
|
3.790
|
7.580
|
Dây nối bơm tiêm
|
dây
|
1
|
10.250
|
10.250
|
Dây 3 chia
|
dây
|
1
|
5.200
|
5.200
|
Băng urgo 70cm x 53cm
|
miếng
|
1
|
3.100
|
3.100
|
Natri clorid 0,9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Tổng cộng
|
64.060
|
18
|
Mắc monitor/24 giờ
|
Điện cực
|
cái
|
6
|
1.980
|
11.880
|
Microshield
|
ml
|
10
|
306
|
3.060
|
Gant tay
|
đôi
|
1
|
3.600
|
3.600
|
Chi phí điện
|
kw
|
2
|
1.500
|
3.000
|
Tổng cộng
|
21.540
|
19
|
Thở áp lực dương
liên tục qua mũi trong ngày
|
Nguồn ôxy lưu lượng 4 - 10 lít/ph
|
lít
|
6.600
|
8
|
52.800
|
Dây oxy
|
dây
|
1
|
4.410
|
4.410
|
Nước cất vô trùng 500ml
|
chai
|
1
|
6.810
|
6.810
|
Băng urgo 0,5cm x
10cm
|
miếng
|
1
|
298
|
298
|
Tổng cộng
|
64.318
|
20
|
Thở ôxy qua canulla
và theo dõi liên tục tại phòng cấp cứu/24giờ
|
Nasal oxygen cannula 2 mũi thay mỗi ngày
|
dây
|
1
|
150.600
|
150.600
|
Gant loại II
|
đôi
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Dây ôxy 2 lổ
|
cái
|
1
|
4.410
|
4.410
|
Nước cất vô trùng 500ml
|
chai
|
0,5
|
6.810
|
3.405
|
Ôxy
|
lít
|
5760
|
8
|
46.080
|
Tổng cộng
|
208.275
|
21
|
Đặt sonde dạ dày nuôi
ăn/1 lần
|
Tubelevin số 18
|
cái
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Nước cất 500 ml
|
chai
|
1
|
6.810
|
6.810
|
Gạc
|
gói
|
1
|
5.670
|
5.670
|
Khẩu trang
|
cái
|
1
|
840
|
840
|
Gant tay vô trùng
|
đôi
|
1
|
5.775
|
5.775
|
Tăm bông
|
cái
|
8
|
2.728
|
21.824
|
Băng keo
|
cuồn
|
1
|
13.299
|
13.299
|
Cây đè lưởi
|
cái
|
1
|
190
|
190
|
Tổng cộng
|
72.028
|
22
|
Nội soi dạ dày, thực
quản, tiêm cầm máu
|
Cidex OPA
|
lít
|
0,3
|
222.222
|
66.667
|
Cidezyme
|
lít
|
0,3
|
456.000
|
136.800
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Xylocain 2%
|
Tube
|
0,2
|
55.600
|
11.120
|
Lidocain 10%
|
lọ
|
0,25
|
92.900
|
23.225
|
Adrenalin 0.1%
|
ống
|
2
|
4.535
|
9.070
|
Nước cất
|
ống
|
2
|
630
|
1.260
|
Ống tiêm 10ml
|
ống
|
1
|
860
|
860
|
Kim số 18
|
cây
|
1
|
305
|
305
|
Gants tay
|
đôi
|
2
|
5.740
|
11.480
|
Gòn bao
|
gói
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Kim chích cầm máu trong dạ dày
|
cây
|
0.1
|
610.133
|
61.013
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
337.935
|
23
|
Sonde hậu môn
|
Sonde
|
cái
|
1
|
3.870
|
3.870
|
Mỡ Tetracyclin
|
Typ
|
1
|
2.800
|
2.800
|
Khẩu trang giấy
|
cái
|
1
|
840
|
840
|
Gants tay
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Gạc
|
gói
|
1
|
5.670
|
5.670
|
Tổng cộng
|
25.040
|
24
|
Phẫu thuật thoát vị
bẹn đùi bằng Mesh qua mổ hở (chưa bao gồm Mesh Prolene)
|
Black Silk 3.0 không kim
|
tép
|
1
|
19.635
|
19.635
|
Vicryl 2.0
|
tép
|
2
|
53.700
|
107.400
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
1
|
11.970
|
11.970
|
Prolene 2.0
|
tép
|
1
|
117.900
|
117.900
|
Microshield
|
ml
|
60
|
306
|
18.360
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
6
|
5.775
|
34.650
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Dây 3 chia
|
sợi
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Gòn bao
|
túi
|
4
|
6.715
|
26.860
|
Gạc bụng
|
túi
|
2
|
6.280
|
12.560
|
Urgo 100 x 90
|
miếng
|
1
|
5.618
|
5.618
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Kim tê tủy sống
|
cây
|
1
|
112.750
|
112.750
|
Epherin 30 mg
|
ống
|
1
|
58.500
|
58.500
|
Marcain 0,5% (TS)
|
ống
|
1
|
53.000
|
53.000
|
Fentanyl
|
ống
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Hypnovel 5mg
|
ống
|
1
|
15.900
|
15.900
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Oxygene
|
lít
|
600
|
8
|
4.800
|
Khẩu trang
|
cái
|
6
|
840
|
5.040
|
Nón giấy
|
cái
|
6
|
800
|
4.800
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Kim luồn số 20
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
|
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
|
|
Ống tiêm 10ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
|
|
Ống tiêm 5ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
|
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
|
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
|
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
|
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
|
|
Tổng cộng
|
895.064
|
25
|
Phẫu thuật khâu cắt
ung thư vú
|
Black Silk 3.0
|
tép
|
1
|
16.065
|
16.065
|
Black Silk 3.0 không kim
|
tép
|
1
|
19.635
|
19.635
|
Black Silk 2.0
|
tép
|
1
|
14.910
|
14.910
|
Vicryl 2.0
|
tép
|
2
|
53.700
|
107.400
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
2
|
11.970
|
23.940
|
Chỉ Nylon 2.0
|
tép
|
2
|
12.390
|
24.780
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Sonde dẫn lưu
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Gòn bao
|
túi
|
4
|
6.715
|
26.860
|
Gạc bụng
|
túi
|
3
|
6.280
|
18.840
|
Urgosteril 70 x 53
|
miếng
|
2
|
3.100
|
6.200
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
2
|
3.675
|
7.350
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Dây hút
|
sợi
|
1
|
9.720
|
9.720
|
Propopol 1%
|
ống
|
1
|
129.400
|
129.400
|
Fenilham 0,1mg
|
ống
|
2
|
11.750
|
23.500
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
2
|
18.800
|
37.600
|
Tracrim 25mg
|
ống
|
1
|
43.213
|
43.213
|
Forane 100ml
|
lọ
|
0,5
|
526.300
|
263.150
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
500
|
500
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Hydrocortisome
|
ống
|
2
|
17.500
|
35.000
|
Lactateringer 500ml
|
chai
|
2
|
8.065
|
16.130
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Oxygene
|
lít
|
600
|
8
|
4.800
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Kim luồn số 20
|
cây
|
2
|
12.800
|
25.600
|
Sonde dạ dày
|
sợi
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Ống NKQ 8,5
|
cái
|
1
|
39.600
|
39.600
|
Airway 3,0
|
cái
|
1
|
4.000
|
4.000
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Dây 3 chia
|
sợi
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Ống tiêm 20ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 10ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
Ống tiêm 5ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Lọc vi khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
1.376.277
|
26
|
Phẫu thuật cắt túi
mật
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Oxygene
|
lít
|
1.000
|
8
|
8.000
|
Fenilham 0,1mg
|
ống
|
2
|
11.750
|
23.500
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
2
|
18.800
|
37.600
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Lactateringer 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Propopol 1%
|
ống
|
1
|
129.400
|
129.400
|
Tracrim 25mg
|
ống
|
1
|
43.213
|
43.213
|
Sevorane 250ml
|
chai
|
0,3
|
3.290.600
|
987.180
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
500
|
500
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Chỉ Vicryl 1.0
|
tép
|
1
|
53.650
|
53.650
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
2
|
11.970
|
23.940
|
Chỉ Chromic 2.0
|
tép
|
1
|
17.850
|
17.850
|
Black Silk 2.0
|
tép
|
2
|
14.910
|
29.820
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Dây hút
|
sợi
|
1
|
9.720
|
9.720
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
3
|
6.280
|
18.840
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
26
|
Phẫu thuật cắt túi
mật
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Gòn bao
|
túi
|
4
|
6.715
|
26.860
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Lọc vi khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
Ống NKQ
|
cái
|
1
|
39.600
|
39.600
|
Ống tiêm 10ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
Ống tiêm 20ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 50ml (đầu to)
|
cái
|
1
|
4.423
|
4.423
|
Ống tiêm 5ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Sonde dạ dày
|
sợi
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Sonde Nelaton 8
|
cái
|
1
|
4.300
|
4.300
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Sonde chữ T
|
cái
|
1
|
7.200
|
7.200
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
2
|
3.675
|
7.350
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Dao số 11
|
cái
|
1
|
3.000
|
3.000
|
Dây 3 chia
|
sợi
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
1.951.955
|
27
|
Phẫu thuật khâu treo
trĩ (gây mê)
|
Urgo 100x90
|
miếng
|
1
|
5.618
|
5.618
|
Black Silk 2.0
|
tép
|
1
|
14.910
|
14.910
|
Vicryl 2.0
|
tép
|
4
|
53.700
|
214.800
|
Meche
|
túi
|
1
|
7.895
|
7.895
|
Áo choàng, mủ, mash vô trùng
|
bộ
|
8
|
11.550
|
92.400
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Gòn bao
|
túi
|
4
|
6.715
|
26.860
|
Gạc bụng
|
túi
|
1
|
6.280
|
6.280
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Dây hút
|
sợi
|
1
|
9.720
|
9.720
|
Voluven 6% 500ml
|
bịt
|
1
|
99.700
|
99.700
|
Fentanyl 0,10 mg
|
ống
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Hypnovel 5mg
|
ống
|
1
|
15.900
|
15.900
|
27
|
Phẫu thuật khâu treo
trĩ (gây mê)
|
Adona AC 17
|
ống
|
2
|
20.270
|
40.540
|
Transamin 250mg
|
ống
|
2
|
13.750
|
27.500
|
Propopol 1%
|
ống
|
1
|
129.400
|
129.400
|
Fenilham 0,1mg
|
ống
|
2
|
11.750
|
23.500
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
2
|
18.800
|
37.600
|
Tracrim 25mg
|
ống
|
1
|
43.213
|
43.213
|
Sevorane 250ml
|
lọ
|
0,33
|
3.290.600
|
1.085.898
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
500
|
500
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Lactateringer 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Oxygene
|
lít
|
1.000
|
8
|
8.000
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Kim luồn số 20
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Ống tiêm 20ml
|
cái
|
2
|
1.999
|
3.998
|
Ống tiêm 10ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
Ống tiêm 5ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Lọc vi khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
Dây 3 chia
|
sợi
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Dây dao cắt đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
2.350.422
|
28
|
Nong da quy đầu
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Gòn bao
|
túi
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Microshield
|
ml
|
30
|
306
|
9.180
|
Glucos 5% 500ml
|
chai
|
1
|
8.175
|
8.175
|
Xylocaine
|
tuyp
|
0,2
|
55.600
|
11.120
|
Kim luồn số 20
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
66.057
|
29
|
Cắt hẹp bao quy đầu
(gây mê)
|
Chỉ Chromic 4/0
|
tép
|
1
|
17.850
|
17.850
|
Microshield
|
ml
|
30
|
306
|
9.180
|
Povidine
|
chai
|
0,5
|
7.650
|
3.825
|
Khẩu trang
|
cái
|
3
|
840
|
2.520
|
Gant tay
|
đôi
|
3
|
3.780
|
11.340
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Gòn bao
|
túi
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Gạc bụng
|
túi
|
1
|
6.280
|
6.280
|
Fenilham 0,1mg
|
ống
|
1
|
11.750
|
11.750
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Tracrim 25 mg
|
ống
|
1
|
43.213
|
43.213
|
Sevorane 250ml
|
lọ
|
0,1
|
3.290.600
|
329.060
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
500
|
500
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Propofol 200mg
|
ống
|
1
|
129.400
|
129.400
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Ống tiêm 10 ml
|
ống
|
1
|
860
|
860
|
Ống tiêm 5 ml
|
ống
|
1
|
582
|
582
|
Kim 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Kim luồn số 20
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
704.377
|
|
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
|
|
Oxygene
|
lít
|
1.000
|
8
|
8.000
|
|
|
Voluven 6%
|
bịt
|
1
|
99.700
|
99.700
|
|
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
|
|
Glucose 5% 500ml
|
chai
|
1
|
8.175
|
8.175
|
|
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
|
|
Propofol 200mg
|
ống
|
1
|
129.400
|
129.400
|
|
|
Fenilham 0,1mg
|
ống
|
2
|
11.750
|
23.500
|
30
|
Phẫu thuật Patey
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Sevorane 250ml
|
chai
|
0,60
|
3.290.600
|
1.974.360
|
Esmeron 50mg
|
ống
|
1
|
97.620
|
97.620
|
|
|
Transamin 250mg
|
ống
|
2
|
13.750
|
27.500
|
|
|
Adona AC 17
|
ống
|
2
|
20.270
|
40.540
|
|
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
|
|
Microshield
|
ml
|
100
|
306
|
30.600
|
|
|
Băng keo
|
cuồn
|
1
|
13.299
|
13.299
|
|
|
Băng thun
|
cuồn
|
2
|
10.000
|
20.000
|
|
|
Chỉ Silk 1.0
|
tép
|
1
|
16.485
|
16.485
|
|
|
Chỉ Vicryl Plus 2.0
|
tép
|
2
|
69.500
|
139.000
|
|
|
Chỉ Silk 3.0 không kim
|
tép
|
3
|
19.635
|
58.905
|
|
|
Chỉ Vicryl 1.0
|
tép
|
2
|
53.650
|
107.300
|
|
|
Chỉ Nylon 2.0
|
tép
|
2
|
12.350
|
24.700
|
|
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
2
|
11.970
|
23.940
|
|
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
2
|
3.790
|
7.580
|
|
|
Dây hút
|
sợi
|
1
|
9.720
|
9.720
|
|
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
|
|
Gạc bụng
|
túi
|
5
|
6.280
|
31.400
|
30
|
Phẫu thuật Patey
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
10
|
5.775
|
57.750
|
Gant loại II
|
đôi
|
3
|
3.780
|
11.340
|
Gòn bao
|
túi
|
5
|
6.715
|
33.575
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
|
|
Kim số 18
|
cây
|
4
|
305
|
1.220
|
|
|
Ống NKQ
|
cái
|
1
|
39.600
|
39.600
|
|
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
|
|
Ống tiêm 5ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
|
|
Ống tiêm 10ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
|
|
Ống tiêm 20ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
|
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
|
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
2
|
3.675
|
7.350
|
|
|
Lọc khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
|
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
|
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
|
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
|
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
|
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
|
|
Tổng cộng
|
3.429.423
|
|
|
Nước cất 5ml
|
ống
|
4
|
630
|
2.520
|
|
|
Glucose 5% 500ml
|
chai
|
2
|
8.175
|
16.350
|
|
|
Natriclorid 500ml
|
chai
|
2
|
8.065
|
16.130
|
|
Cồn, Povidine
|
ml
|
10
|
85
|
850
|
|
Microshield
|
ml
|
30
|
306
|
9.180
|
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
|
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
|
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
|
Truyền hóa chất điều
trị ung thư (chưa bao gồm thuốc, hóa chất)
|
Gòn tiêm
|
gói
|
1
|
7.728
|
7.728
|
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
31
|
Kim số 18
|
cây
|
5
|
305
|
1.525
|
|
Ống tiêm 20ml
|
cái
|
3
|
1.999
|
5.997
|
|
Ống tiêm 5ml
|
cái
|
4
|
582
|
2.328
|
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
|
Tổng cộng
|
104.175
|
32
|
Phẫu thuật STRIPPING
1 chân
|
Oxygene
|
lít
|
600
|
8
|
4.800
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Fenilham 0,1 mg
|
ống
|
1
|
11.750
|
11.750
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Marcain 0,5% (TS)
|
ống
|
1
|
53.000
|
53.000
|
Epherin 30 mg
|
ống
|
1
|
58.800
|
58.800
|
Transamin 250mg
|
ống
|
1
|
13.750
|
13.750
|
Adona AC 17
|
ống
|
1
|
20.270
|
20.270
|
Microshield
|
ml
|
90
|
306
|
27.540
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Chỉ Silk 2.0
|
tép
|
4
|
14.910
|
59.640
|
Chỉ Silk 3.0 không kim
|
tép
|
2
|
19.635
|
39.270
|
Chỉ Nylon 4.0
|
tép
|
2
|
13.860
|
27.720
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Gạc bụng
|
túi
|
4
|
6.280
|
25.120
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Gòn bao
|
túi
|
5
|
6.715
|
33.575
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
4
|
860
|
3.440
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Urgo 100 x 90
|
miếng
|
1
|
5.618
|
5.618
|
Urgo 53 x 70
|
miếng
|
4
|
3.100
|
12.400
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Kim tê tủy sống
|
cây
|
1
|
112.750
|
112.750
|
Sonde 3 chạc
|
cái
|
1
|
38.000
|
38.000
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Dây Stripper
|
sợi
|
1
|
465.850
|
465.850
|
Mediven Stuva 35
|
chiếc
|
1
|
374.000
|
374.000
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
1.724.244
|
33
|
Phẫu thuật STRIPPING
2 chân
|
Povidine
|
chai
|
2
|
7.650
|
15.300
|
Oxygene
|
lít
|
600
|
8
|
4.800
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Fenilham 0,1 mg
|
ống
|
1
|
11.750
|
11.750
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Marcain 0,5% (TS)
|
ống
|
1
|
53.000
|
53.000
|
Epherin 30 mg
|
ống
|
1
|
58.800
|
58.800
|
Transamin 250mg
|
ống
|
1
|
13.750
|
13.750
|
Adona AC 17
|
ống
|
1
|
20.270
|
20.270
|
Microshield
|
ml
|
90
|
306
|
27.540
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Chỉ Silk 2.0
|
tép
|
4
|
14.910
|
59.640
|
Chỉ Silk 3.0 không kim
|
tép
|
2
|
19.635
|
39.270
|
Chỉ Nylon 4.0
|
tép
|
2
|
13.860
|
27.720
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Gạc bụng
|
túi
|
4
|
6.280
|
25.120
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Gòn bao
|
túi
|
5
|
6.715
|
33.575
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
4
|
860
|
3.440
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Urgo 100 x 90
|
miếng
|
1
|
5.618
|
5.618
|
Urgo 53 x 70
|
miếng
|
8
|
3.100
|
24.800
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Kim tê tủy sống
|
cây
|
1
|
112.750
|
112.750
|
Sonde 3 chạc
|
cái
|
1
|
38.000
|
38.000
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Dây Stripper
|
sợi
|
2
|
465.850
|
931.700
|
Mediven Stuva 35
|
chiếc
|
2
|
374.000
|
748.000
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
2.591.794
|
34
|
Phẫu thuật chuyển vị
lại dương vật
|
Povidine
|
chai
|
0,5
|
7.650
|
3.825
|
Oxygene
|
lít
|
1.000
|
8
|
8.000
|
Fenilham 0,1 mg
|
ống
|
1
|
11.750
|
11.750
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Suxamethonium 100mg
|
ống
|
1
|
16.750
|
16.750
|
Forane 100 ml
|
lọ
|
0,5
|
526.300
|
263.150
|
Glucose 5% 500ml
|
chai
|
1
|
8.175
|
8.175
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
510
|
510
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Chỉ Vicryl 4.0
|
tép
|
2
|
61.161
|
122.322
|
Chỉ Vicryl 6.0
|
tép
|
1
|
82.094
|
82.094
|
Chỉ Vicryl 7.0
|
tép
|
2
|
102.869
|
205.738
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
2
|
6.280
|
12.560
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
2.919
|
5.838
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
3
|
6.715
|
20.145
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Ống NKQ
|
cái
|
1
|
39.600
|
39.600
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Sonde dạ dày
|
sợi
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
Lọc khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Dao số 11
|
cái
|
1
|
3.000
|
3.000
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
1.202.631
|
35
|
Phẫu thuật điều trị
rò hậu môn - Tshuchida (gây mê)
|
Povidine
|
chai
|
0,5
|
7.650
|
3.825
|
Oxygene
|
lít
|
1.000
|
8
|
8.000
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Epherin 30 mg
|
lọ
|
1
|
58.500
|
58.500
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
510
|
510
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Propofol 200mg
|
ống
|
1
|
129.400
|
129.400
|
Fenilham 0,1 mg
|
ống
|
1
|
11.750
|
11.750
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Sevorane 250ml
|
chai
|
0,5
|
3.290.600
|
1.645.300
|
Esmeron 50mg
|
ống
|
1
|
97.620
|
97.620
|
Transamin 250mg
|
ống
|
1
|
13.750
|
13.750
|
Adona AC 17
|
ống
|
1
|
20.270
|
20.270
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Chỉ Silk 2.0
|
tép
|
1
|
14.910
|
14.910
|
Chỉ Vicryl 2.0
|
tép
|
2
|
53.700
|
107.400
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Gạc bụng
|
túi
|
3
|
6.280
|
18.840
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
3
|
6.715
|
20.145
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Urgo 100 x 90
|
miếng
|
1
|
5.618
|
5.618
|
Ống NKQ
|
cái
|
1
|
39.600
|
39.600
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
Lọc khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
2.672.497
|
36
|
Phẫu thuật tồn tại
ống niệu rốn
|
Povidine
|
chai
|
0,5
|
7.650
|
3.825
|
Oxygene
|
lít
|
500
|
8
|
4.000
|
Lactate Ringer 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Sevorane 250 ml
|
chai
|
0,1
|
3.290.600
|
329.060
|
Suxamethonium 100mg
|
ống
|
1
|
16.750
|
16.750
|
Propofol 200mg
|
ống
|
1
|
129.400
|
129.400
|
Fenilham 0,1 mg
|
ống
|
1
|
11.750
|
11.750
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,4
|
13.299
|
5.320
|
Chỉ Nylon 4.0
|
tép
|
1
|
13.860
|
13.860
|
Chỉ Silk 2.0
|
tép
|
1
|
14.910
|
14.910
|
Chỉ Vicryl 4.0
|
tép
|
1
|
61.161
|
61.161
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Dây hút
|
sợi
|
1
|
9.720
|
9.720
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
1
|
6.280
|
6.280
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
2
|
6.715
|
13.430
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Ống NKQ
|
cái
|
1
|
39.600
|
39.600
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
Lọc khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
913.193
|
37
|
Phẫu thuật thoát vị
rốn (chưa bao gồm Mesh prolene 6 x 11)
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Oxygene
|
lít
|
1.000
|
8
|
8.000
|
Fenilham 0,1 mg
|
ống
|
1
|
11.750
|
11.750
|
Lactate Ringer 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Sevorane 250 ml
|
chai
|
0,2
|
3.290.600
|
658.120
|
Suxamethonium 100mg
|
ống
|
1
|
16.750
|
16.750
|
Propofol 200mg
|
ống
|
1
|
129.400
|
129.400
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,3
|
13.299
|
3.990
|
Chỉ Vicryl 1.0
|
tép
|
1
|
53.650
|
53.650
|
Chỉ Vicryl 2.0
|
tép
|
2
|
53.700
|
107.400
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
1
|
11.970
|
11.970
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Dây hút
|
sợi
|
1
|
9.720
|
9.720
|
Gạc bụng
|
túi
|
3
|
6.280
|
18.840
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
3
|
6.715
|
20.145
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Lọc vi khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
Ống NKQ
|
cái
|
1
|
39.600
|
39.600
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
1.353.314
|
38
|
Phẫu thuật MILES
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Oxygene
|
lít
|
1.000
|
8
|
8.000
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Lactate Ringer 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Propofol 200mg
|
ống
|
1
|
129.400
|
129.400
|
Fenilham 0,1 mg
|
ống
|
3
|
11.750
|
35.250
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Hydrocortisome
|
lọ
|
1
|
17.500
|
17.500
|
Epherin 30 mg
|
ống
|
1
|
58.800
|
58.800
|
Voluven 6%
|
chai
|
1
|
99.700
|
99.700
|
Forane 100 ml
|
chai
|
0,5
|
526.300
|
263.150
|
Esmeron 50mg
|
ống
|
2
|
97.620
|
195.240
|
Microshield
|
ml
|
50
|
306
|
15.300
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuồn
|
1,0
|
13.299
|
13.299
|
Chỉ Silk 1.0
|
tép
|
1
|
16.485
|
16.485
|
Chỉ Silk 2.0
|
tép
|
5
|
14.910
|
74.550
|
Chỉ Silk 3.0
|
tép
|
5
|
16.065
|
80.325
|
Chỉ Silk 3.0 không kim
|
tép
|
5
|
19.635
|
98.175
|
Chỉ Vicryl 1.0
|
tép
|
4
|
53.650
|
214.600
|
Chỉ Vicryl 2.0
|
tép
|
2
|
53.700
|
107.400
|
Chỉ Vicryl 5.0
|
tép
|
2
|
82.094
|
164.188
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
3
|
11.970
|
35.910
|
Chỉ Nylon 2.0
|
tép
|
2
|
12.390
|
24.780
|
Chỉ PDS 4.0
|
tép
|
4
|
108.600
|
434.400
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
2
|
3.790
|
7.580
|
Dây hút
|
sợi
|
1
|
9.720
|
9.720
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
7
|
6.280
|
43.960
|
Gant loại I
|
đôi
|
27
|
2.919
|
78.813
|
Gant loại II
|
đôi
|
8
|
3.780
|
30.240
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
5
|
6.715
|
33.575
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
4
|
305
|
1.220
|
Ống NKQ
|
cái
|
1
|
39.600
|
39.600
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Sonde hậu môn
|
sợi
|
2
|
3.870
|
7.740
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
3
|
3.675
|
11.025
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
Lọc khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
Dao số 20
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Mesh
|
túi
|
1
|
7.895
|
7.895
|
Sonde 3 chạc
|
cái
|
2
|
38.000
|
76.000
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
2.672.199
|
39
|
Phẫu thuật hẹp ống cổ
tay 1 bên
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Fenilham 0,1 mg
|
ống
|
1
|
11.750
|
11.750
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Lidocain 10 ml
|
ống
|
1
|
14.650
|
14.650
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Fentanyl
|
ống
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Băng thun
|
cuồn
|
1
|
10.000
|
10.000
|
Chỉ PDS 4.0
|
tép
|
2
|
108.600
|
217.200
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
1
|
11.970
|
11.970
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
2
|
6.280
|
12.560
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
5
|
6.715
|
33.575
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
676.538
|
40
|
Phẫu thuật nội soi
khâu lại cơ hoành, thoát vị hoành
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Cidex OPA
|
lít
|
0,3
|
222.222
|
66.667
|
Cidezyme
|
lít
|
0,3
|
456.000
|
136.800
|
CO2
|
bình
|
0,2
|
118.800
|
23.760
|
Oxygene
|
lít
|
1.000
|
8
|
8.000
|
Fentanyl
|
ống
|
2
|
11.500
|
23.000
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Diprivan 200mg
|
ống
|
1
|
139.300
|
139.300
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Voluven 6%
|
chai
|
1
|
99.700
|
99.700
|
Sevorane 250 ml
|
chai
|
0,5
|
3.290.600
|
1.645.300
|
Esmeron 50mg
|
ống
|
1
|
97.620
|
97.620
|
Microshield
|
ml
|
50
|
306
|
15.300
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Chỉ Vicryl 1.0
|
tép
|
2
|
53.650
|
107.300
|
Chỉ Vicryl 3.0
|
tép
|
3
|
53.700
|
161.100
|
Chỉ Vicryl 1.0 (NS)
|
tép
|
1
|
77.200
|
77.200
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
1
|
11.970
|
11.970
|
Chỉ Nylon 4.0
|
tép
|
4
|
13.860
|
55.440
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
2
|
3.790
|
7.580
|
Dây hút
|
sợi
|
3
|
9.720
|
29.160
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
2
|
6.280
|
12.560
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
6
|
6.715
|
40.290
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Ống NKQ
|
cái
|
1
|
39.600
|
39.600
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
3
|
860
|
2.580
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
3
|
582
|
1.746
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Urgo 53 x 70
|
miếng
|
3
|
3.100
|
9.300
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
Lọc khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Dao số 11
|
cái
|
1
|
3.000
|
3.000
|
Dây 3 chia
|
cái
|
2
|
7.350
|
14.700
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
8.300
|
Tổng cộng
|
3.273.008
|
41
|
Phẫu thuật noi soi
khâu lổ thủng ruột non
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Cidex OPA
|
lít
|
0,3
|
222.222
|
66.667
|
Cidezyme
|
lít
|
0,3
|
456.000
|
136.800
|
CO2
|
bình
|
0,2
|
118.800
|
23.760
|
Oxygene
|
lít
|
1.000
|
8
|
8.000
|
Fenilham 0,1 mg
|
ống
|
2
|
11.750
|
23.500
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Lactate Ringer 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Voluven 6%
|
chai
|
1
|
99.700
|
99.700
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Propopol 1%
|
ống
|
1
|
129.400
|
129.400
|
Esmeron 50mg
|
lọ
|
1
|
97.620
|
97.620
|
Sevorane 250 ml
|
chai
|
0,5
|
3.290.600
|
1.645.300
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Chỉ Vicryl 1.0 (NS)
|
tép
|
2
|
77.200
|
154.400
|
Chỉ Vicryl 2.0
|
tép
|
1
|
53.700
|
53.700
|
Chỉ Nylon 4.0
|
tép
|
1
|
13.860
|
13.860
|
Black Silk 3.0
|
tép
|
5
|
16.065
|
80.325
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Dây hút
|
sợi
|
3
|
9.720
|
29.160
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
4
|
6.280
|
25.120
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
5
|
6.715
|
33.575
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
3
|
305
|
915
|
Ống NKQ
|
cái
|
1
|
39.600
|
39.600
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
3
|
860
|
2.580
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
3
|
582
|
1.746
|
Sonde hậu môn
|
sợi
|
2
|
3.870
|
7.740
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
Lọc khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Dao số 11
|
cái
|
1
|
3.000
|
3.000
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
8.300
|
Tổng cộng
|
3.169.427
|
42
|
Phẫu thuật nội soi
lồng ngực lấy máu cục (chưa bao gồm sonde 2 nồng)
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,03
|
1.111.110
|
37.037
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,03
|
2.283.500
|
68.505
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Nước cất 500ml
|
chai
|
6
|
6.810
|
40.860
|
Oxygene
|
lít
|
1.000
|
8
|
8.000
|
Fentanyl
|
ống
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Lactate Ringer 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Diprivan 200mg
|
ống
|
1
|
139.300
|
139.300
|
Suxamethonium 100mg
|
ống
|
1
|
16.750
|
16.750
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Voluven 6%
|
chai
|
1
|
99.700
|
99.700
|
Sevorane 250 ml
|
chai
|
0,5
|
3.290.600
|
1.645.300
|
Esmeron 50mg
|
ống
|
1
|
97.620
|
97.620
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
2
|
137
|
274
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Chỉ Vicryl 1.0 (NS)
|
tép
|
1
|
77.200
|
77.200
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
2
|
11.970
|
23.940
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
2
|
3.790
|
7.580
|
Dây hút
|
sợi
|
3
|
9.720
|
29.160
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
1
|
6.280
|
6.280
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
3
|
6.715
|
20.145
|
Kim luồn
|
cây
|
2
|
12.800
|
25.600
|
Kim số 18
|
cây
|
3
|
305
|
915
|
Ống NKQ
|
cái
|
1
|
39.600
|
39.600
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
3
|
860
|
2.580
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
3
|
582
|
1.746
|
Sonde hậu môn
|
sợi
|
1
|
3.870
|
3.870
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Thông phổi 28
|
cái
|
1
|
58.500
|
58.500
|
Dây nắp dẫn lưu MP
|
bộ
|
2
|
128.300
|
256.600
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Urgo 53 x 70
|
miếng
|
3
|
3.100
|
9.300
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Lọc khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
8.300
|
Tổng cộng
|
3.185.295
|
43
|
Nội soi lồng ngực
trong tràn khí màng phổi (chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nồng)
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,03
|
1.111.110
|
37.037
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,03
|
2.283.500
|
68.505
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Nước cất 500ml
|
chai
|
6
|
6.810
|
40.860
|
Oxygene
|
lít
|
1.000
|
8
|
8.000
|
Fentanyl
|
ống
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Lactate Ringer 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Diprivan 200mg
|
ống
|
1
|
139.300
|
139.300
|
Suxamethonium 100mg
|
ống
|
1
|
16.750
|
16.750
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Forane 100 ml
|
chai
|
0,5
|
526.300
|
263.150
|
Esmeron 50mg
|
ống
|
1
|
97.620
|
97.620
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Chỉ Vicryl 1.0 (NS)
|
tép
|
1
|
77.200
|
77.200
|
Chỉ Nylon 2.0
|
tép
|
2
|
12.350
|
24.700
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Dây hút
|
sợi
|
2
|
9.720
|
19.440
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
1
|
6.280
|
6.280
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
3
|
3.780
|
11.340
|
Khẩu trang giấy
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
2
|
6.715
|
13.430
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
3
|
305
|
915
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
|
Sonde hậu môn
|
sợi
|
1
|
3.870
|
3.870
|
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
|
Thông phổi 28
|
cái
|
2
|
58.500
|
117.000
|
|
Dây nắp dẫn lưu MP
|
bộ
|
1
|
128.300
|
128.300
|
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
|
Urgo 53 x 70
|
miếng
|
3
|
3.100
|
9.300
|
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
|
Lọc khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
8.300
|
|
Tổng cộng
|
1.406.284
|
44
|
Nội soi cắt hạch giao
cảm ngực 2 bên (chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nồng)
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,03
|
1.111.110
|
37.037
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,03
|
2.283.500
|
68.505
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Nước cất 500ml
|
chai
|
6
|
6.810
|
40.860
|
Oxygene
|
lít
|
1.000
|
8
|
8.000
|
Fentanyl
|
ống
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Lactate Ringer 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Diprivan 200mg
|
ống
|
1
|
139.300
|
139.300
|
Suxamethonium 100mg
|
ống
|
1
|
16.750
|
16.750
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Forane 100 ml
|
chai
|
0,5
|
526.300
|
263.150
|
Esmeron 50mg
|
ống
|
1
|
97.620
|
97.620
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Chỉ Vicryl 1.0 (NS)
|
tép
|
1
|
77.200
|
77.200
|
Chỉ Nylon 2.0
|
tép
|
2
|
12.350
|
24.700
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
2
|
3.790
|
7.580
|
Dây hút
|
sợi
|
2
|
9.720
|
19.440
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
1
|
6.280
|
6.280
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Khẩu trang giấy
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
3
|
6.715
|
20.145
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
3
|
305
|
915
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
2
|
1.999
|
3.998
|
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
3
|
582
|
1.746
|
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
|
|
Thông phổi 28
|
cái
|
1
|
58.500
|
58.500
|
|
|
Dây nắp dẫn lưu MP
|
bộ
|
1
|
128.300
|
128.300
|
|
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
|
|
Lọc khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
|
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
|
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
|
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
8.300
|
|
|
Tổng cộng
|
1.347.805
|
45
|
Phẫu thuật noi soi
cắt bướu bàng quang qua đường niệu đạo
|
Oxygene
|
lít
|
600
|
8
|
4.800
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,03
|
1.111.110
|
37.037
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,02
|
2.283.500
|
45.670
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Fenilham 0,1 mg
|
ống
|
1
|
11.750
|
11.750
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Medotaxime 1 g
|
lọ
|
1
|
22.450
|
22.450
|
Epherin 30 mg
|
ống
|
1
|
58.500
|
58.500
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Adona AC 17
|
ống
|
2
|
20.270
|
40.540
|
Transamin 250mg
|
ống
|
2
|
13.750
|
27.500
|
Marcain 0,5% (TS)
|
ống
|
1
|
53.000
|
53.000
|
Xylocaine
|
tuýp
|
1
|
55.600
|
55.600
|
Sorbitol 3,3% 1.000 ml
|
chai
|
14
|
12.960
|
181.440
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
2
|
3.790
|
7.580
|
Dây hút
|
sợi
|
2
|
9.720
|
19.440
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
1
|
6.280
|
6.280
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
3
|
6.715
|
20.145
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
1
|
305
|
305
|
|
Chỉ Vicryl 1.0 (NS)
|
tép
|
1
|
77.200
|
77.200
|
|
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
|
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
|
|
Ống tiêm 50 ml (đầu to)
|
cái
|
1
|
4.423
|
4.423
|
|
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
|
|
Sonde 3 chạc
|
cái
|
1
|
38.000
|
38.000
|
|
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
|
|
Urgo 100 x 90
|
miếng
|
1
|
5.618
|
5.618
|
|
|
Kim tê tủy sống
|
cây
|
1
|
112.750
|
112.750
|
|
|
Mesh
|
túi
|
2
|
7.895
|
15.790
|
|
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
|
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
|
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
8.300
|
|
|
Tổng cộng
|
1.035.126
|
46
|
Điều trị dãn tĩnh
mạch thừng tinh qua nội soi
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,03
|
1.111.110
|
33.333
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,03
|
2.283.500
|
68.505
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Nước cất 500ml
|
chai
|
1
|
6.810
|
6.810
|
Oxygene
|
lít
|
800
|
8
|
6.400
|
Diprivan 200mg
|
ống
|
1
|
139.300
|
139.300
|
Forane 100 ml
|
chai
|
0,3
|
526.300
|
157.890
|
Esmeron 50mg
|
ống
|
1
|
97.620
|
97.620
|
Fenilham 0,1 mg
|
ống
|
1
|
11.750
|
11.750
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Propofol 200mg
|
ống
|
0,5
|
129.400
|
64.700
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Chỉ Silk 3.0
|
tép
|
1
|
19.635
|
19.635
|
Chỉ Nylon 2.0
|
tép
|
1
|
12.350
|
12.350
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Dây hút
|
sợi
|
2
|
9.720
|
19.440
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
1
|
6.280
|
6.280
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
2
|
6.715
|
13.430
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
1
|
305
|
305
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Urgo 70 x 53
|
miếng
|
1
|
3.100
|
3.100
|
Mesh
|
túi
|
1
|
7.895
|
7.895
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
8.300
|
Tổng cộng
|
888.046
|
47
|
Phẫu thuật hạ tinh
hoàn xuống bìu qua nội soi
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,10
|
1.111.110
|
111.111
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,10
|
2.283.500
|
228.350
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Natriclorid 1000ml DN
|
chai
|
2
|
10.896
|
21.792
|
Nước cất 500ml
|
chai
|
5
|
6.810
|
34.050
|
Oxygene
|
lít
|
1.000
|
8
|
8.000
|
Diprivan 200mg
|
ống
|
1
|
139.300
|
139.300
|
Suxamethonium 100mg
|
ống
|
1
|
16.750
|
16.750
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Forane 100 ml
|
chai
|
0,5
|
526.300
|
263.150
|
Esmeron 50mg
|
ống
|
1
|
97.620
|
97.620
|
Fenilham 0,1 mg
|
ống
|
1
|
11.750
|
11.750
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Transamin 250mg
|
ống
|
2
|
13.750
|
27.500
|
Propofol 200mg
|
ống
|
0,5
|
129.400
|
64.700
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Chỉ Silk 3.0
|
tép
|
1
|
19.635
|
19.635
|
Chỉ Nylon 2.0
|
tép
|
2
|
12.350
|
24.700
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Dây hút
|
sợi
|
3
|
9.720
|
29.160
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
5
|
6.280
|
31.400
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Khẩu trang
|
cái
|
6
|
840
|
5.040
|
Nón giấy
|
cái
|
6
|
800
|
4.800
|
Gòn bao
|
túi
|
9
|
6.715
|
60.435
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Urgo 100 x 90
|
miếng
|
1
|
5.618
|
5.618
|
Mesh
|
túi
|
2
|
7.895
|
15.790
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
8.300
|
Tổng cộng
|
1.434.953
|
48
|
Phẫu thuật nội soi
lạc nội mạc tử cung
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,05
|
2.083.500
|
104.175
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,03
|
1.111.110
|
37.037
|
Natriclorid 1000ml DN
|
chai
|
2
|
10.896
|
21.792
|
Nước cất 500ml
|
chai
|
6
|
6.810
|
40.860
|
Oxygene
|
lít
|
600
|
8
|
4.800
|
Microshield
|
ml
|
50
|
306
|
15.300
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Propofol 200mg
|
ống
|
1
|
129.400
|
129.400
|
Tracrium 25mg
|
ống
|
2
|
43.213
|
86.426
|
Sevorane 250 ml
|
chai
|
0,3
|
3.290.600
|
987.180
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Fentanyl
|
ống
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Chỉ Vicryl 1.0 (NS)
|
tép
|
1
|
77.200
|
77.200
|
Chỉ Nylon 4.0
|
tép
|
1
|
13.860
|
13.860
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Dây hút
|
sợi
|
3
|
9.720
|
29.160
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
1
|
6.280
|
6.280
|
Gant loại I
|
đôi
|
6
|
2.919
|
17.514
|
Gant loại II
|
đôi
|
6
|
3.780
|
22.680
|
Khẩu trang
|
cái
|
6
|
840
|
5.040
|
Nón giấy
|
cái
|
6
|
800
|
4.800
|
Gòn bao
|
túi
|
2
|
6.715
|
13.430
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
3
|
305
|
915
|
Ống NKQ
|
cái
|
1
|
39.600
|
39.600
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
3
|
860
|
2.580
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
3
|
582
|
1.746
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
2
|
3.675
|
7.350
|
Urgo 53 x 70
|
miếng
|
3
|
3.100
|
9.300
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
Lọc khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
capot
|
cái
|
1
|
569
|
569
|
Dao số 11
|
cái
|
1
|
3.000
|
3.000
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
38.000
|
38.000
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
8.300
|
Tổng cộng
|
2.092.007
|
49
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u trực tràng thấp có khâu nội ruột bằng Stapler (chưa bao gồm Stapler)
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,05
|
2.083.500
|
104.175
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,03
|
1.111.110
|
37.037
|
Natriclorid 1000ml DN
|
chai
|
2
|
10.896
|
21.792
|
Nước cất 500ml
|
chai
|
6
|
6.810
|
40.860
|
CO2
|
bình
|
0,2
|
118.800
|
23.760
|
Oxygene
|
lít
|
600
|
8
|
4.800
|
Microshield
|
ml
|
50
|
306
|
15.300
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Propofol 200mg
|
ống
|
2
|
129.400
|
258.800
|
Tracrium 25mg
|
ống
|
2
|
43.213
|
86.426
|
Sevorane 250 ml
|
chai
|
0,7
|
3.290.600
|
2.303.420
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Neostingmin
|
ống
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Naloxon
|
ống
|
1
|
52.450
|
52.450
|
Fentanyl
|
ống
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Chỉ Vicryl 1.0 (NS)
|
tép
|
3
|
77.200
|
231.600
|
Chỉ Nylon 4.0
|
tép
|
1
|
13.860
|
13.860
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Dây hút
|
sợi
|
3
|
9.720
|
29.160
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
1
|
6.280
|
6.280
|
Gant loại I
|
đôi
|
6
|
2.919
|
17.514
|
Gant loại II
|
đôi
|
6
|
3.780
|
22.680
|
Khẩu trang
|
cái
|
6
|
840
|
5.040
|
Nón giấy
|
cái
|
6
|
800
|
4.800
|
Gòn bao
|
túi
|
2
|
6.715
|
13.430
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
3
|
305
|
915
|
Ống NKQ
|
cái
|
1
|
39.600
|
39.600
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
3
|
860
|
2.580
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
3
|
582
|
1.746
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
2
|
3.675
|
7.350
|
Urgo 53 x 70
|
miếng
|
3
|
3.100
|
9.300
|
Airway
|
cái
|
1
|
5.500
|
5.500
|
Lọc khuẩn
|
cái
|
1
|
35.999
|
35.999
|
capot
|
cái
|
1
|
569
|
569
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Dao số 11
|
cái
|
1
|
3.000
|
3.000
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
38.000
|
38.000
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
8.300
|
Tổng cộng
|
3.715.807
|
50
|
Thủ thuật xuyên đinh
kéo tạ điều trị gãy xương
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Lidocain 10 ml
|
ống
|
1
|
14.650
|
14.650
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
2
|
5.775
|
11.550
|
Gant loại II
|
đôi
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Gòn bao
|
túi
|
2
|
6.715
|
13.430
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
1
|
305
|
305
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Mesh
|
túi
|
1
|
7.895
|
7.895
|
Đinh Steiman
|
cây
|
1
|
89.400
|
89.400
|
Tổng cộng
|
178.731
|
51
|
Bóc nhau nhân tạo
|
Gants tay dài
|
đôi
|
1
|
17.850
|
17.850
|
Amoxixilin 500mg
|
viên
|
20
|
630
|
12.600
|
Pethidine 100mg
|
ống
|
1
|
17.700
|
17.700
|
Oxytocine 5 đv
|
ống
|
2
|
39.700
|
79.400
|
Ergometrin
|
ống
|
1
|
16.790
|
16.790
|
Gants tay
|
đôi
|
1
|
5.775
|
5.775
|
Ống tiêm 5 ml
|
ống
|
3
|
582
|
1.746
|
Cồn 70độ 100ml
|
chai
|
1
|
3.500
|
3.500
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,5
|
7.728
|
3.864
|
Săng giấy
|
cái
|
4
|
3.000
|
12.000
|
Microshield
|
ml
|
5
|
306
|
1.530
|
Tổng cộng
|
172.755
|
52
|
Siêu âm trắng đen đầu
dò âm đạo
|
Siêu âm
|
lần
|
1
|
20.000
|
20.000
|
Capot
|
cái
|
1
|
1.068
|
1.068
|
Săng giấy
|
tờ
|
1
|
3.000
|
3.000
|
Dung dịch khử khuẩn
|
|
|
|
6.000
|
Tổng cộng
|
30.068
|
53
|
Phá thai bằng thuốc
|
Erythromycin 500 mg
|
viên
|
20
|
902
|
18.040
|
Mifepristone 200 mg
|
viên
|
1
|
120.000
|
120.000
|
Misoprostol 200 mcg
|
viên
|
4
|
3.990
|
15.960
|
Efferalgan 500 mg
|
viên
|
10
|
2.037
|
20.370
|
Dầu Parafin
|
|
|
|
|
Microshield
|
ml
|
5
|
306
|
1.530
|
Gòn bao
|
gói
|
0,5
|
6.715
|
3.358
|
Cồn 70 độ 100 ml
|
ml
|
1
|
176
|
176
|
Gants tay
|
đôi
|
1
|
5.775
|
5.775
|
Dung dịch Hexanios G+R (khử khuẩn bề
mặt)1000ml
|
chai
|
0,025
|
296.000
|
7.400
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
195.909
|
54
|
Kiểm soát tử cung
|
Gants tay dài
|
đôi
|
1
|
17.850
|
17.850
|
Amoxixilin 500mg
|
viên
|
20
|
630
|
12.600
|
Pethidine 100mg
|
ống
|
1
|
17.700
|
17.700
|
Oxytocine 5 đv
|
ống
|
2
|
39.700
|
79.400
|
Ergometrin
|
ống
|
1
|
16.790
|
16.790
|
Gants tay
|
đôi
|
1
|
5.775
|
5.775
|
Ống tiêm 5 ml
|
ống
|
3
|
582
|
1.746
|
Cồn 70độ 100ml
|
chai
|
1
|
3.500
|
3.500
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,5
|
7.728
|
3.864
|
Săng giấy
|
cái
|
4
|
3.000
|
12.000
|
Microshield
|
ml
|
5
|
306
|
1.530
|
Tổng cộng
|
172.755
|
55
|
Khâu phục hồi rách cổ
tử cung, âm đạo
|
Natriclorid 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Glucose 5% 500ml
|
chai
|
1
|
8.175
|
8.175
|
Gants tay tiệt trùng
|
đôi
|
4
|
5.775
|
23.100
|
Gants tay loại II
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Pethidine 100mg
|
ống
|
1
|
17.700
|
17.700
|
Microshield
|
ml
|
40
|
306
|
12.240
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Propofol 200mg
|
ống
|
1
|
129.400
|
129.400
|
Misoprostol
|
viên
|
4
|
3.009
|
12.036
|
Ergometrin
|
ống
|
1
|
16.790
|
16.790
|
Lidocain 10 ml
|
ống
|
2
|
14.650
|
29.300
|
Oxytocine 5 đv
|
ống
|
4
|
3.985
|
15.940
|
Chỉ Vicryl 2.0
|
tép
|
2
|
53.700
|
107.400
|
Chỉ Vicryl 1.0
|
tép
|
2
|
53.650
|
107.300
|
|
Khâu phục hồi rách cổ
tử cung, âm đạo
|
Ống tiêm 5 ml
|
ống
|
3
|
582
|
1.746
|
|
Ống tiêm 10 ml
|
ống
|
1
|
860
|
860
|
|
Kim số 18
|
cái
|
1
|
305
|
305
|
|
Dây truyền dịch
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
|
Dây 3 chia
|
sợi
|
1
|
7.350
|
7.350
|
55
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
|
Gòn làm thuốc
|
gói
|
10
|
5.760
|
57.600
|
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,5
|
7.728
|
3.864
|
|
Săng giấy
|
cái
|
4
|
3.000
|
12.000
|
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
|
Povidine
|
chai
|
0,5
|
7.650
|
3.825
|
|
Tổng cộng
|
618.083
|
56
|
Kỹ thuật giục sanh,
đẻ chỉ huy
|
Oxytocine 5 đv
|
ống
|
1
|
3.985
|
3.985
|
Glucose 5% 500ml
|
chai
|
1
|
8.175
|
8.175
|
Ống tiêm 10 ml
|
ống
|
1
|
860
|
860
|
Dây truyền dịch
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,2
|
13.299
|
2.660
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,5
|
7.728
|
3.864
|
Gants tay tiệt trùng
|
đôi
|
2
|
5.775
|
11.550
|
Microshield
|
ml
|
10
|
306
|
3.060
|
Cồn 70độ 100ml
|
chai
|
0,5
|
3.500
|
1.750
|
Tổng cộng
|
52.494
|
57
|
Khâu hở eo tử cung
|
Natriclorid 0,9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Gants tay tiệt trùng
|
đôi
|
4
|
5.775
|
23.100
|
Gants loại II
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Fentanyl
|
ống
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Marcain 0,5% (TS)
|
ống
|
1
|
53.000
|
53.000
|
Oxygene
|
lít
|
600
|
8
|
4.800
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Microshield
|
ml
|
40
|
306
|
12.240
|
Urgo 53 x 70
|
miếng
|
1
|
3.100
|
3.100
|
Ống tiêm 5 ml
|
ống
|
2
|
582
|
1.164
|
Ống tiêm 10 ml
|
ống
|
1
|
860
|
860
|
Ống tiêm 20 ml
|
ống
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Kim số 18
|
cái
|
1
|
305
|
305
|
Dây truyền dịch
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Gòn làm thuốc
|
gói
|
2
|
5.760
|
11.520
|
Gòn bao
|
gói
|
2
|
6.715
|
13.430
|
Khẩu trang
|
cái
|
4
|
840
|
3.360
|
Nón giấy
|
cái
|
4
|
800
|
3.200
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,2
|
7.728
|
1.546
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,3
|
13.299
|
3.990
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Sonde Foley
|
sợi
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Săng giấy
|
cái
|
4
|
3.000
|
12.000
|
Povidine
|
chai
|
0,5
|
7.650
|
3.825
|
Kim tê tủy sống
|
cây
|
1
|
112.750
|
112.750
|
Tổng cộng
|
366.955
|
58
|
Test nhanh Rubella
|
Test (hộp 40 test)
|
test
|
1
|
115.500
|
115.500
|
Gants tay
|
cặp
|
1
|
5.740
|
5.740
|
Tube đựng máu
|
cái
|
1
|
1.000
|
1.000
|
Ống tiêm 5ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Gòn viên
|
gói
|
1
|
7.728
|
7.728
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
10
|
85
|
850
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Tổng cộng
|
131.537
|
59
|
Rota virus nhanh
|
Test (hộp 40 test)
|
test
|
1
|
145.500
|
145.500
|
Gants tay
|
cặp
|
1
|
5.740
|
5.740
|
Tube đựng máu
|
cái
|
1
|
1.000
|
1.000
|
ống tiêm 5ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Gòn viên
|
gói
|
1
|
7.728
|
7.728
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
10
|
85
|
850
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Tổng cộng
|
161.537
|
60
|
H.pylori nhanh
|
Test (hộp 40 test)
|
test
|
1
|
52.500
|
52.500
|
Gants tay
|
cặp
|
1
|
5.740
|
5.740
|
Tube đựng máu
|
cái
|
1
|
1.000
|
1.000
|
ống tiêm 5ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Gòn viên
|
gói
|
1
|
7.728
|
7.728
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
10
|
85
|
850
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Tổng cộng
|
68.537
|
61
|
Quang châm
|
Gants tay
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
Gòn viên
|
gói
|
0,5
|
7.728
|
3.864
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
10
|
85
|
850
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
|
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
|
|
Kim đầu châm
|
bộ
|
1
|
22.000
|
22.000
|
|
|
Tổng cộng
|
32.782
|
62
|
Hào châm
|
Kim châm
|
bộ
|
1
|
10.800
|
10.800
|
Gants tay
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
Gòn viên
|
gói
|
0,5
|
7.728
|
3.864
|
Khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Tổng cộng
|
20.732
|
63
|
Điện mãng châm
|
Kim châm bạc
|
bộ
|
1
|
12.000
|
12.000
|
Gants tay
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
Gòn viên
|
gói
|
0,5
|
7.728
|
3.864
|
Tổng cộng
|
|
|
|
21.604
|
67
|
Điện nhĩ châm
|
Kim châm
|
bộ
|
1
|
10.080
|
10.080
|
Gants tay
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
Khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Gòn viên
|
gói
|
0,1
|
7.728
|
773
|
Tổng cộng
|
|
|
|
16.921
|
64
|
Ôn châm
|
Kim châm
|
bộ
|
1
|
10.080
|
10.080
|
Gants tay
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
Ngãi cứu
|
điếu
|
1
|
|
|
Khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Gòn viên
|
gói
|
0,1
|
7.728
|
773
|
Tổng cộng
|
|
|
|
16.921
|
65
|
Chích lễ
|
Hộp đựng kim vô trùng
|
cái
|
1
|
11.600
|
11.600
|
Kim tam lăng
|
cái
|
1
|
12.000
|
12.000
|
Gants tay
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
Cồn
|
ml
|
10
|
85
|
850
|
Gòn viên
|
gói
|
1
|
7.728
|
7.728
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Tổng cộng
|
|
|
|
38.246
|
66
|
Vật lý phục hồi chức
năng trẻ khuyết tật
|
Găng tay 1 đôi
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Phấn
|
gói
|
1
|
10.800
|
10.800
|
Tổng cộng
|
16.868
|
67
|
Vật lý phục hồi chức
năng người cao tuổi
|
Găng tay 1 đôi
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Phấn
|
gói
|
1
|
10.800
|
10.800
|
Tổng cộng
|
16.868
|
68
|
Vật lý phục hồi chức
năng trẻ viêm não, bại liệt,trẻ chậm phát triển
|
Găng tay 1 đôi
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Phấn
|
gói
|
1
|
10.800
|
10.800
|
Tổng cộng
|
16.868
|
69
|
Vật lý trị liệu hô
hấp
|
Găng tay 1 đôi
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Dầu
|
|
|
5.780
|
5.780
|
Tổng cộng
|
11.848
|
70
|
Xông thuốc bộ phận
|
Thuốc
|
|
|
|
12.000
|
Điện nước
|
|
|
|
12.000
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Tổng cộng
|
24.328
|
71
|
Xông thuốc toàn thân
|
|
|
Thuốc
|
|
|
|
31.000
|
Điện nước
|
|
|
|
12.000
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Tổng cộng
|
43.328
|
72
|
Ngâm thuốc YHCT bộ
phận
|
Thuốc
|
|
|
|
27.000
|
Điện nước
|
|
|
|
10.000
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Tổng cộng
|
37.328
|
73
|
Ngâm thuốc YHCT toàn
thân
|
Thuốc
|
|
|
|
30.000
|
Điện nước
|
|
|
|
20.000
|
Tổng cộng
|
50.000
|
74
|
Bó thuốc
|
Thuốc
|
|
|
|
15.000
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Gạc đắp
|
|
|
|
7.000
|
Tổng cộng
|
22.328
|
75
|
Chườm ngãi
|
Thuốc
|
|
|
|
20.000
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Tổng cộng
|
20.328
|
76
|
Cứu ấm điều trị
|
Bột lá ngãi cứu
|
|
|
|
10.000
|
Gạc đắp
|
|
|
|
3.000
|
Khai hộp đựng tàn
|
|
|
|
7.000
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
Tổng cộng
|
20.328
|
77
|
Điều hòa khí huyết
|
Găng
|
đôi
|
1
|
5.740
|
5.740
|
khẩu trang
|
cái
|
840
|
0,2
|
168
|
Nón giấy
|
cái
|
800
|
0,2
|
160
|
77
|
Điều hòa khí huyết
|
Cồn
|
ml
|
20
|
176
|
3.520
|
Tổng cộng
|
9.588
|
78
|
|
Microshield
|
ml
|
15
|
306
|
4.590
|
|
Tetracaine
|
chai
|
0,5
|
11.550
|
5.775
|
|
Gants tay vô trùng
|
đôi
|
1
|
5.778
|
5.778
|
Nhổ lông siêu
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
|
Natricol 0,9%
|
chai
|
1
|
1.650
|
1.650
|
|
Tổng cộng
|
21.073
|
79
|
Tiêm
trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp (chưa bao gồm thuốc)
|
Kim rút thuốc số 18
|
cây
|
1
|
305
|
305
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,1
|
7.728
|
773
|
Gant tay
|
đôi
|
0,5
|
1.580
|
790
|
Cồn 70 độ
|
ml
|
5
|
176
|
880
|
Nước cất 5 ml
|
ống
|
2
|
630
|
1.260
|
Tổng cộng
|
4.868
|
80
|
Tiêm tĩnh mạch (chưa
bao gồm thuốc)
|
Kim rút thuốc số 18
|
cây
|
1
|
305
|
305
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,1
|
7.728
|
773
|
Gant tay
|
đôi
|
0,5
|
1.580
|
790
|
Cồn 70 độ
|
ml
|
5
|
176
|
880
|
Nước cất 5 ml
|
ống
|
2
|
630
|
1.260
|
Tổng cộng
|
4.868
|
81
|
Truyền tĩnh mạch
(chưa bao gồm thuốc, dịch truyền)
|
Dây truyền dịch
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Kim luồn tĩnh mạch
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Microshield
|
ml
|
10
|
306
|
3.060
|
Khẩu trang
|
cái
|
1
|
840
|
840
|
Nón giấy
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Gants vô trùng
|
đôi
|
0,5
|
5.778
|
2.889
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,1
|
13.299
|
1.330
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,1
|
7.728
|
773
|
Cồn 70 độ
|
ml
|
10
|
176
|
1.760
|
Tổng cộng
|
28.179
|
82
|
Cố định tạm thời gãy
xương
|
Khẩu trang
|
cái
|
1
|
840
|
840
|
Nón giấy
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Gants tay
|
đôi
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Nẹp gỗ
|
cái
|
2
|
3.130
|
6.260
|
Gòn
|
kg
|
0,25
|
130.000
|
32.500
|
Băng cuồn vải
|
cuồn
|
9
|
1.386
|
12.474
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,2
|
13.299
|
2.660
|
Tổng cộng
|
59.314
|
83
|
Cầm máu vết thương
chảy máu
|
Chỉ Vicryl 3.0
|
tép
|
1
|
48.300
|
48.300
|
Medicaine
|
ống
|
2
|
4.930
|
9.860
|
Microshield
|
ml
|
10
|
306
|
3.060
|
Khẩu trang
|
cái
|
1
|
840
|
840
|
Nón giấy
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Gants vô trùng
|
đôi
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,1
|
13.299
|
1.330
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
630
|
630
|
Gạc vô trùng
|
gói
|
0,5
|
4.200
|
2.100
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,1
|
7.728
|
773
|
Natriclorid 1000ml DN
|
chai
|
0,5
|
9.020
|
4.510
|
Tổng cộng
|
75.983
|
84
|
Thủ thuật sốc điện
tâm thần
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Khẩu trang
|
cái
|
4
|
840
|
3.360
|
Nón giấy
|
cái
|
4
|
800
|
3.200
|
Gants tay
|
đôi
|
4
|
1.580
|
6.320
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,1
|
13.299
|
1.330
|
Gạc vô trùng
|
gói
|
0,5
|
4.200
|
2.100
|
Gòn bao
|
gói
|
0,5
|
6.715
|
3.358
|
Natriclorid 1000ml DN
|
chai
|
0,5
|
9.020
|
4.510
|
chi phi thủ thuật
|
|
|
|
26.500
|
Tiên điện nước
|
|
|
|
2.400
|
Tổng cộng
|
56.797
|
85
|
Thủ thuật bơm hóa
chất vào màng phổi gây xơ hóa màng phổi (chưa bao gồm thuốc)
|
Urgo 100x90
|
miếng
|
1
|
5.618
|
5.618
|
Black Silk 2.0
|
tép
|
1
|
14.910
|
14.910
|
Vicryl 2.0
|
tép
|
1
|
53.700
|
53.700
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
5.740
|
11.480
|
Gant loại II
|
đôi
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Medicaine
|
ống
|
2
|
4.930
|
9.860
|
Ống thông phổi 28
|
cái
|
1
|
58.500
|
58.500
|
Dây nắp dẫn lưu MP
|
bộ
|
1
|
128.300
|
128.300
|
Povidine
|
chai
|
0,5
|
7.650
|
3.825
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Dây hút
|
sợi
|
1
|
9.720
|
9.720
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Gạc phẫu thuật
|
gói
|
1
|
2.385
|
2.385
|
Gòn viên
|
gói
|
0,2
|
7.728
|
1.546
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Tổng cộng
|
318.385
|
86
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm nuôi ăn dài ngày
|
Catheter tĩnh mạch trung tâm
|
dây
|
1
|
129.100
|
129.100
|
Thước đo CVP
|
cây
|
1
|
70.350
|
70.350
|
Dây 3 chia
|
dây
|
1
|
6.500
|
6.500
|
Natriclorid 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Dây truyền dịch
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Medicaine
|
ống
|
1
|
4.930
|
4.930
|
Gants tay
|
cặp
|
2
|
5.740
|
11.480
|
Dao mổ số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Chỉ Vicryl 2.0
|
tép
|
1
|
69.500
|
69.500
|
Ống tiêm 10 ml
|
ống
|
1
|
955
|
955
|
Microshield
|
ml
|
30
|
306
|
9.180
|
Gòn bao
|
gói
|
2
|
6.715
|
13.430
|
Gạc
|
gói
|
1
|
5.670
|
5.670
|
Băng keo
|
cuộn
|
0,25
|
13.299
|
3.325
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
50
|
18
|
880
|
Tổng cộng
|
337.955
|
87
|
Dẫn lưu
bàng quang ra da
|
Microshield
|
ml
|
60
|
306
|
18.360
|
Povidine
|
chai
|
1,0
|
7.650
|
7.650
|
Natriclorid 1000ml DN
|
chai
|
2
|
9.020
|
18.040
|
Oxygene
|
lít
|
500
|
8
|
4.000
|
Fentanyl
|
ống
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Epherin 30 mg
|
ống
|
1
|
58.500
|
58.500
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
510
|
510
|
Marcain 0,5% (TS)
|
ống
|
1
|
53.000
|
53.000
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Chỉ Vicryl 1.0
|
tép
|
1
|
87.400
|
87.400
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
1
|
11.970
|
11.970
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
2
|
6.280
|
12.560
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
6
|
5.775
|
34.650
|
Gant loại II
|
đôi
|
4
|
3.780
|
15.120
|
Gòn bao
|
túi
|
3
|
6.715
|
20.145
|
Khẩu trang
|
cái
|
6
|
840
|
5.040
|
Nón giấy
|
cái
|
6
|
800
|
4.800
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
1
|
305
|
305
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
87
|
Dẫn lưu
bàng quang ra da
|
Ống tiêm 50 ml (đầu
to)
|
cái
|
1
|
4.423
|
4.423
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Sonde Foley
|
cái
|
1
|
28.500
|
28.500
|
Túi dẫn lưu
|
cái
|
1
|
3.675
|
3.675
|
Urgo 100 x 90
|
miếng
|
1
|
5.618
|
5.618
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Kim tê tủy sống
|
cây
|
1
|
112.750
|
112.750
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Dây thở oxy mũi
|
cái
|
1
|
42.000
|
42.000
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
|
|
|
803.372
|
88
|
Bóc nhân xơ tử cung
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Oxygene
|
lít
|
600
|
8
|
4.800
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Epherin 30 mg
|
lọ
|
1
|
58.500
|
58.500
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
510
|
510
|
Marcain 0,5% (TS)
|
ống
|
1
|
53.000
|
53.000
|
Microshield
|
ml
|
80
|
306
|
24.480
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Chỉ Silk 2.0
|
tép
|
2
|
14.910
|
29.820
|
Chỉ Vicryl 2.0
|
tép
|
2
|
53.700
|
107.400
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
2
|
6.280
|
12.560
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
8
|
5.775
|
46.200
|
Gant loại II
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
8
|
840
|
6.720
|
Nón giấy
|
cái
|
8
|
800
|
6.400
|
Gòn bao
|
túi
|
4
|
6.715
|
26.860
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Urgo 100 x 90
|
miếng
|
1
|
5.618
|
5.618
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Kim tê tủy sống
|
cây
|
1
|
112.750
|
112.750
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
756.353
|
89
|
Cắt tai vòi 2 bên
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Oxygene
|
lít
|
600
|
8
|
4.800
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Medicaine
|
ống
|
2
|
4.930
|
9.860
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
510
|
510
|
Microshield
|
ml
|
60
|
306
|
18.360
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Chỉ Silk 2.0
|
tép
|
1
|
14.910
|
14.910
|
Chỉ Vicryl 2.0
|
tép
|
1
|
53.700
|
53.700
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
3
|
6.280
|
18.840
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
6
|
5.775
|
34.650
|
Gant loại II
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
6
|
840
|
5.040
|
Nón giấy
|
cái
|
6
|
800
|
4.800
|
Gòn bao
|
túi
|
5
|
6.715
|
33.575
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Urgo 100 x 90
|
miếng
|
1
|
5.618
|
5.618
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
312.402
|
90
|
Phẫu thuật cắt phần
phụ + bóc tách cắt nang
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Oxygene
|
lít
|
600
|
8
|
4.800
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Epherin 30 mg
|
lọ
|
1
|
58.500
|
58.500
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
2
|
510
|
1.020
|
Marcain 0,5% (TS)
|
ống
|
1
|
53.000
|
53.000
|
Microshield
|
ml
|
60
|
306
|
18.360
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Chỉ Silk 2.0
|
tép
|
2
|
14.910
|
29.820
|
90
|
Phẫu thuật cắt phần
phụ + bóc tách cắt nang
|
Chỉ Vicryl 2.0
|
tép
|
1
|
53.700
|
53.700
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
3
|
6.280
|
18.840
|
Gant tay tiệt trùng
|
đôi
|
6
|
5.775
|
34.650
|
Gant loại II
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
6
|
840
|
5.040
|
Nón giấy
|
cái
|
6
|
800
|
4.800
|
Gòn bao
|
túi
|
4
|
6.715
|
26.860
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
2
|
860
|
1.720
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Urgo 100 x 90
|
miếng
|
1
|
5.618
|
5.618
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
Kim tê tủy sống
|
cây
|
1
|
112.750
|
112.750
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
Tổng cộng
|
686.494
|
91
|
Khâu da thì II
|
Microshield
|
ml
|
60
|
306
|
18.360
|
Povidine
|
chai
|
1
|
7.650
|
7.650
|
Natriclorid 1000ml DN
|
chai
|
1
|
9.020
|
9.020
|
Fentanyl
|
ống
|
1
|
11.500
|
11.500
|
Natriclorua 9% 500ml
|
chai
|
1
|
8.065
|
8.065
|
Lidocain 10 ml
|
ống
|
2
|
14.650
|
29.300
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Băng keo cá nhân
|
miếng
|
1
|
137
|
137
|
Băng keo
|
cuồn
|
0,5
|
13.299
|
6.650
|
Chỉ Vicryl Plus 1.0
|
tép
|
3
|
83.000
|
249.000
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
1
|
11.970
|
11.970
|
Chỉ Nylon 2.0
|
tép
|
1
|
12.390
|
12.390
|
Dây dịch truyền
|
sợi
|
1
|
3.790
|
3.790
|
Điện cực
|
cái
|
3
|
1.980
|
5.940
|
Gạc bụng
|
túi
|
2
|
6.280
|
12.560
|
Gant tay vô trùng
|
đôi
|
6
|
5.775
|
34.650
|
Gant loại II
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
6
|
840
|
5.040
|
Nón giấy
|
cái
|
6
|
800
|
4.800
|
Gòn bao
|
túi
|
4
|
6.715
|
26.860
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
|
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
|
|
Ống tiêm 20 ml
|
cái
|
1
|
1.999
|
1.999
|
|
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
|
|
Penrose
|
sợi
|
1
|
1.680
|
1.680
|
|
|
Dây dao đốt điện
|
bộ
|
1
|
150.000
|
150.000
|
|
|
Dao số 20
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
|
|
Dây 3 chia
|
cái
|
1
|
7.350
|
7.350
|
|
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
20.000
|
|
|
Gói đồ mổ
|
|
|
|
6.500
|
|
|
Tổng cộng
|
|
|
|
687.223
|
92
|
Chụp Xquang cổ
nghiêng KTS
|
Phim 11 x 14 cm
|
tấm
|
1
|
37.800
|
37.800
|
Điện: đầu phát tia, máy sấy, máy in phim...
|
|
|
|
30.000
|
Bao đựng phim
|
cái
|
1
|
3.000
|
3.000
|
Giấy trả kết quả
|
tờ
|
1
|
500
|
500
|
Tổng cộng
|
|
|
|
71.300
|
93
|
Chụp Xquang mũi
nghiêng KTS
|
Phim 11 x 14 cm
|
tấm
|
1
|
37.800
|
37.800
|
Điện: đầu phát tia, máy sấy, máy in phim...
|
|
|
|
30.000
|
Bao đựng phim
|
cái
|
1
|
3.000
|
3.000
|
Giấy trả kết quả
|
tờ
|
1
|
500
|
500
|
Tổng cộng
|
|
|
|
71.300
|
94
|
Nội soi phế quản bằng
ống soi mềm
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,03
|
2.083.500
|
62.505
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,03
|
1.111.110
|
37.037
|
Nước cất 1000ml DN
|
chai
|
1
|
9.020
|
9.020
|
Povidine
|
chai
|
0,2
|
7.650
|
1.530
|
Oxygene
|
lít
|
100
|
8
|
800
|
Lidocain 10%
|
chai
|
0,1
|
92.900
|
9.290
|
Xylocaine
|
tuýp
|
0,1
|
55.600
|
5.560
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Gòn bao
|
túi
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
153.299
|
95
|
Nội soi phế quản bằng
ống soi mềm có sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,05
|
2.083.500
|
104.175
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,05
|
1.111.110
|
55.556
|
Nước cất 1000ml DN
|
chai
|
1
|
9.020
|
9.020
|
Povidine
|
chai
|
0,3
|
7.650
|
2.295
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
510
|
510
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Oxygene
|
lít
|
200
|
8
|
1.600
|
Lidocain 10%
|
chai
|
0,3
|
92.900
|
27.870
|
Xylocaine
|
tuýp
|
0,3
|
55.600
|
16.680
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Gòn bao
|
túi
|
2
|
6.715
|
13.430
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Kim sinh thiết
|
cây
|
0,03
|
10.000.000
|
333.333
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
604.111
|
96
|
Nội soi phế quản bằng
ống soi mềm có bơm rửa phế quản phế nang
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,05
|
2.083.500
|
104.175
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,05
|
1.111.110
|
55.556
|
Nước cất 1000ml DN
|
chai
|
1
|
9.020
|
9.020
|
Natriclorid 9% 500 ml
|
chai
|
2
|
8.065
|
16.130
|
Povidine
|
chai
|
0,2
|
7.650
|
1.530
|
Propofol 200mg
|
ống
|
0,5
|
129.400
|
64.700
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
510
|
510
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Oxygene
|
lít
|
200
|
8
|
1.600
|
Lidocain 10%
|
chai
|
0,3
|
92.900
|
27.870
|
Xylocaine
|
tuýp
|
0,2
|
55.600
|
11.120
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
Dây hút
|
sợi
|
1
|
9.720
|
9.720
|
Gòn bao
|
túi
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Kim số 18
|
cây
|
2
|
305
|
610
|
Ống tiêm 10 ml
|
cái
|
3
|
860
|
2.580
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
2
|
582
|
1.164
|
Kim luồn
|
cây
|
1
|
12.800
|
12.800
|
Dây 3 chia
|
sợi
|
1
|
7.350
|
7.350
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
372.210
|
97
|
Nội soi phế quản bằng
ống soi mềm có rửa phổi bằng bàn chải
|
Cidex Zyme
|
thùng
|
0,05
|
2.083.500
|
104.175
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,05
|
1.111.110
|
55.556
|
Nước cất 1000ml DN
|
chai
|
1
|
9.020
|
9.020
|
Natriclorid 9% 500 ml
|
chai
|
2
|
8.065
|
16.130
|
Povidine
|
chai
|
0,5
|
7.650
|
3.825
|
Atropine 0,25mg
|
ống
|
1
|
510
|
510
|
Paciplam 5mg
|
ống
|
1
|
18.800
|
18.800
|
Oxygene
|
lít
|
200
|
8
|
1.600
|
Lidocain 10%
|
chai
|
0,5
|
92.900
|
46.450
|
Xylocaine
|
tuýp
|
0,2
|
55.600
|
11.120
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
Dây hút
|
sợi
|
1
|
9.720
|
9.720
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Gòn bao
|
túi
|
1
|
6.715
|
6.715
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
582
|
582
|
Bàn chải chuyên dùng
|
cây
|
0,03
|
10.000.000
|
285.714
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
590.177
|
98
|
Đo chức năng thông
khí
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,05
|
1.111.110
|
55.556
|
Microshield
|
ml
|
10
|
306
|
3.060
|
Gant tay
|
đôi
|
1
|
2.919
|
2.919
|
Khẩu trang
|
cái
|
1
|
840
|
840
|
Nón giấy
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Ống thổi
|
cái
|
1
|
42.000
|
42.000
|
Màng lọc
|
cái
|
0,03
|
3.000.000
|
100.000
|
Sensor 12 thông số
|
cái
|
0,03
|
3.000.000
|
100.000
|
Tổng cộng
|
305.175
|
99
|
Đo chức năng thông
khí + test giãn phế quản
|
Cidex OPA
|
thùng
|
0,05
|
1.111.110
|
55.556
|
Microshield
|
ml
|
10
|
306
|
3.060
|
Ventolin
|
chai
|
1
|
71.524
|
71.524
|
Gant tay
|
đôi
|
1
|
3.780
|
3.780
|
Khẩu trang
|
cái
|
1
|
840
|
840
|
Nón giấy
|
cái
|
1
|
800
|
800
|
Ống thổi
|
cái
|
1
|
43.000
|
43.000
|
Màng lọc
|
cái
|
0,03
|
3.000.000
|
100.000
|
Sensor 12 thông số
|
cái
|
0,03
|
3.000.000
|
100.000
|
Tổng cộng
|
378.560
|
100
|
Sinh thiết màng phổi
bằng kim Abrams
|
Kim rút thuốc số 18
|
cây
|
1
|
305
|
305
|
Ống tiêm 5 ml
|
cái
|
1
|
860
|
860
|
Gòn tiêm
|
gói
|
0,1
|
7.728
|
773
|
Gant tay
|
đôi
|
2
|
3.780
|
7.560
|
Medicaine
|
ống
|
1
|
4.930
|
4.930
|
Dao số 11
|
cái
|
1
|
3.000
|
3.000
|
Chỉ Nylon 3.0
|
tép
|
1
|
11.970
|
11.970
|
Kim Abrams
|
cây
|
0,025
|
12.000.000
|
300.000
|
Cồn, povidine 3%
|
ml
|
10
|
85
|
850
|
Microshield
|
ml
|
20
|
306
|
6.120
|
Khẩu trang
|
cái
|
2
|
840
|
1.680
|
Nón giấy
|
cái
|
2
|
800
|
1.600
|
Chi phí làm sạch
|
|
|
|
3.300
|
Tổng cộng
|
342.948
|
+ Phụ chú:
|
|
|
|
|
|
|
1 - Chi phí làm sạch
|
|
Phẫu thuật
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên vật tư
|
ĐVT
|
SL
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
|
1
|
Xà bông bột
|
kg
|
0,1
|
37.000
|
3.700
|
|
2
|
Dung dịch Hexanios G+R (khử khuẩn bề mặt) 1.000ml
|
chai
|
0,05
|
296.000
|
14.800
|
|
3
|
Bàn chải
|
cái
|
0,03
|
44.275
|
1.476
|
|
|
Tổng cộng
|
19.976
|
|
Thủ thuật
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên vật tư
|
ĐVT
|
SL
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
|
1
|
Xà bông bột
|
kg
|
0,05
|
37.000
|
1.850
|
|
3
|
Bàn chải
|
cái
|
0,03
|
44.275
|
1.476
|
|
|
Tổng cộng
|
3.326
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 - Gói đồ mổ
|
|
STT
|
Tên vật tư
|
ĐVT
|
SL
|
Đơn giá
|
Thành tiền
|
|
1
|
Gói đồ mổ nội soi
|
bộ
|
0,03
|
249.000
|
8.300
|
|
2
|
Gói đồ mổ thường
|
bộ
|
0,03
|
195.000
|
6.500
|
Quyết định 11/2012/QĐ-UBND điều chỉnh Quyết định 03/2011/QĐ-UBND sửa đổi bảng giá thu viện phí trên địa bàn tỉnh Bến Tre
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 11/2012/QĐ-UBND ngày 21/05/2012 điều chỉnh Quyết định 03/2011/QĐ-UBND sửa đổi bảng giá thu viện phí trên địa bàn tỉnh Bến Tre
5.014
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|