Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8975:2011 về Thực phẩm - Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Số hiệu: TCVN8975:2011 Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
Nơi ban hành: *** Người ký: ***
Ngày ban hành: Năm 2011 Ngày hiệu lực:
ICS:67.050 Tình trạng: Đã biết

Sữa bột

 = 14,54 mg/100g

r = 1,3048 mg/100g

Gan lợn

 = 105,46 mg/100g

r = 5,1104 mg/100g

8.3. Độ tái lập

Chênh lệch tuyệt đối giữa hai kết quả của hai phép thử độc lập, thu được khi tiến hành thử trên vật liệu giống nhau bởi hai phòng thử nghiệm khác nhau, không quá 5 % các trường hợp lớn hơn giới hạn tái lập R.

Các giá trị riboflavin là:

Sữa bột

 = 14,54 mg/100g

R = 3,0078 mg/100g

Gan lợn

 = 105,46 mg/100g

R = 23,5342 mg/100g

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Báo cáo thử nghiệm phải bao gồm ít nhất các thông tin sau:

a) tên và chữ ký của người chịu trách nhiệm phân tích;

b) mọi thông tin cần thiết để nhận biết đầy đủ về mẫu thử;

c) viện dẫn tiêu chuẩn này hoặc phương pháp thử đã sử dụng;

d) ngày và quy trình lấy mẫu (nếu biết);

e) ngày nhận mẫu;

f) ngày thử nghiệm;

g) các kết quả và các đơn vị biểu thị kết quả;

h) các điểm đặc biệt quan sát được trong khi tiến hành thử nghiệm;

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Phụ lục A

(tham khảo)

Sắc đồ

CHÚ DẪN

X: min

Y: độ hấp thụ

1: 6,380 vitamin B2

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Pha tĩnh: Supelco® LC-18-DB, 5 mm, 250 mm x 4,6 mm

Pha động: metanol (4.2.1): đệm phosphat, pH 3,5 (4.2.16) có chứa tetraetyl amoniclorua 1 g/l (4.2.17) và natri heptansulfonat 5 mmol/l (4.2.18) (35:65)

Tốc độ dòng: 1,0 ml/min

Thể tích bơm: 20 ml

Detector: huỳnh quang; bước sóng kích thích: 468 nm; bước sóng phát xạ: 520 nm

 

Phụ lục B

(Tham khảo)

Dữ liệu về độ chụm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Bảng B.1 - Dữ liệu về độ chụm

Mẫu

Sữa bột, CRM 421

Gan lợn, CRM 487

Chất phân tích

Riboflavin

Riboflavin

Năm

1996

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Số phòng thử nghiệm

13

11

Số mẫu

1

1

Số phòng thử nghiệm giữ lại sau khi loại trừ ngoại lệ

12

11

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1

0

Số dữ liệu tập hợp

12

11

Số phép đo tái lặp

5

5

Giá trị trung bình, , mg/ 100g

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

105,46

Độ lệch chuẩn lặp lại, sr, mg/100g

0,4611

1,8058

Độ lệch chuẩn tương đối lặp lại, %

3,17

1,71

Giá trị lặp lại, r[2,83.sr], m/100g

1,3048

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Độ lệch chuẩn tái lập, sR, mg/100g

1,0628

8,3160

Độ lệch chuẩn tương đối tái lập, %

7,31

7,89

Giá trị tái lập, R[2,83.sR], mg/100 g

3,0078

23,5342

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

 

Phụ lục C

(Tham khảo)

Các hệ thống HPLC thay thế

Việc tách và định lượng đã áp dụng thấy thỏa mãn nếu áp dụng các điều kiện sắc ký sau đây [10].

Bảng C.1 - Các hệ thống HPLC thay thế

Pha tĩnh

Kích thước cột mm x mm

Pha động

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Detector huỳnh quang,
nm

Hypersil® ODS, 5 mm

125 x 4,6

Metanol: nước (50:50)

1,0

Kích thích: 462

Phát xạ: 520

Supelco® LC-18-DB, 5 mm

250 x 4,6

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

1,0

Kích thích: 468

Phát xạ: 520

Lichropher® RP 18, 5 mm

25 x 4 +

125 x 4

Metanol: amoniac 0,025 % (+ 1 g axit hexansulfonat); (250:500); pH 3,6

1,5

Kích thích: 467

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Apex® C18, 3 mm

250 x 4

Metanol: nước (1:1)

1,0

Kích thích: 450

Phát xạ: 510

Bondapak® C18 radialpak catridges

100 x 8

Metanol: 5 mmol điện phosphat pH 7 (35:65)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Kích thích: 440

Phát xạ: 520

Spherisorb® ODS2, 5 mm

250 x 4,6

Metanol: nước (50:50)

1,0

Kích thích: 450

Phát xạ: 510

mBondapak®C18, 10 mm

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Metanol: đệm natri axetat 0,05 M, pH 4.5 (40:60)

1,0

Kích thích: 422

Phát xạ: 522

Kromasil®C-18, 5 mm

250 x 4,6

Metanol: nước (40:60)

1,0

Kích thích: 440

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Eurospher® C18, 5 mm

250 x 4,6

Metanol: nước (50:50)

1,0

Kích thích: 445

 Phát xạ: 530

Spherisorb® ODS, 5 mm

250 x 4,6

Metanol: nước (50:50)

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

Kích thích: 410

Phát xạ: 510

Spherisorb® ODS, 5 mm

250 x 4,6

KH2PO4: axetonitril: metanol (60:10:30)

0,8

Kích thích: 450

Phát xạ: 520

 

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

[1] Lumley, I. D. and Wiggins, R. A.: Determination of riboflavin and flavin mononucleotide in foodstuffs using high-performance liquid chromatography and a column-enrichment technique. Analyst 106, 1981. 1103-1108.

[2] Finglas, Ρ.M. and Faulks, R.M: Critical review of HPLC method for the determination of thiamin, riboflavin and niacin in food. J. Micronutr. Anal. 3. 1987. 251-283.

[3] Ball, G. F. M, in G. F. M. Ball (Ed); Water-Souluble Vitamin Assays in Food Analysis. Elsevier Applied Science, London, 1994, 237-246.

[4] Hasselmann, C., Franck, D., Grimm, Ρ., Diop, PA. and Soules, C: High-performance liquid chromatographic analysis of thiamin and riboflavin in dietic foods. J. Micronutr. Anal. 5. 1989. 269-279.

[5] Ollilainen. V., Mattila Ρ., Vara. Ρ., Koivistolnen, Ρ. and Hutlunen. J.: The HPLC determination of total riboflavin in foods. J.Micronutr. Anal. 8. 1990,199-207.

[6] Hägg. M. and Kurnpulalnen, J.: Thiamin and riboflavin contents in domestic and imported cereal products in Finland. J. Food Comp. Anal. 6.1993. 299-306.

[7] Hägg. M.: Effect of various commercially available enzymes in the liquid chromatographic determination with external standardization of thiamin and riboflavin in foods. J. AOAC Int. 77. 1994. 681-686.

[8] Eitenmtller, R. R. and Landen. W. O.: Vitamin Analysis for the Health and Food Sciences. CRC Press, Boca Raton. London. New York, Washington, D.C., 1999, 299-337.

[9] Eurpean Pharmacopoeia 1997: 1997: 0292. Riboflavme. 1442-1443.

...

...

...

Bạn phải đăng nhập hoặc đăng ký Thành Viên TVPL Pro để sử dụng được đầy đủ các tiện ích gia tăng liên quan đến nội dung TCVN.

Mọi chi tiết xin liên hệ: ĐT: (028) 3930 3279 DĐ: 0906 22 99 66

[11] Ndaw, S., Bergaenzle, M., Aoude-Werner. D., Hasselmann. C: Extraction procedures for the liquid chromatography determination of lhiamine, riboflavin and vitamin B6, in foodstuffs. Food Chemistry 71, 2000, 129-138.

[1]) Taka-Diastase Nr.T00040 là tên thương mại của sản phẩm được cung cấp bởi Pfaltz & Bauer, Waterbyry, CT 06708, Hoa Kì. Thông tin này đưa ra tạo thuận tiện cho người sử dụng tiêu chuẩn này và không ấn định phải sử dụng sản phẩm này. Các sản phẩm tương đương có thể được sử dụng nếu chúng đưa ra các kết quả tương tự.

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 8975:2011 (EN 14152 : 2003, đính chính kỹ thuật 2005) về Thực phẩm - Xác định vitamin B2 bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


4.716

DMCA.com Protection Status
IP: 18.116.85.108
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!