TT
|
Tên xã, bản
|
Học tại trường Tiểu
học, THCS thuộc xã ở khu vực I, II, III
|
Khoảng cách từ nhà
đến trường, điểm trường (Km)
|
Ghi chú
|
Trường, điểm trường
tiểu học (khoảng cách từ 04 km trở lên)
|
Trường THCS (khoảng
cách từ 07 km trở lên)
|
Trường THPT (khoảng
cách từ 10 km trở lên)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
1. Thành phố Sơn La: Gồm 22 xã, 43
bản
|
|
|
Trường THPT Nguyễn
Du
|
|
I
|
Xã Bon Phặng, Thuận Châu
|
II
|
|
|
|
|
1
|
Bản Mé
|
ĐBKK
|
|
|
12
|
|
II
|
Xã Bản Lầm, Thuận Châu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Thán
|
|
|
|
20
|
|
2
|
Bản Pùa
|
|
|
|
17
|
|
3
|
Bản Hang
|
|
|
|
25
|
|
4
|
Bản Khoang
|
|
|
|
17
|
|
5
|
Bản lầm A
|
|
|
|
20
|
|
6
|
Bản Hiềm
|
|
|
|
30
|
|
7
|
Bản Hoi
|
|
|
|
32
|
|
8
|
Bản Hoi
|
|
|
|
25
|
|
9
|
Bản Phé
|
|
|
|
18
|
|
III
|
Xã Muổi Nọi, Thuận Châu
|
II
|
|
|
|
|
1
|
Bản Sàng
|
ĐBKK
|
|
|
17
|
|
2
|
Bản Thán
|
ĐBKK
|
|
|
13
|
|
3
|
Bản Co Cại
|
ĐBKK
|
|
|
12
|
|
4
|
Bản Nà Xa
|
ĐBKK
|
|
|
10
|
|
5
|
Bản Muổi Nọi
|
ĐBKK
|
|
|
14
|
|
IV
|
Xã Nậm Lầu, Thuận Châu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Mỏ
|
|
|
|
18
|
|
2
|
Bản Ít Mặn
|
|
|
|
50
|
|
3
|
Bản Pa O
|
|
|
|
30
|
|
4
|
Bản Pài
|
|
|
|
33
|
|
V
|
Xã Lóng Phiêng, Yên Châu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Tô Buông
|
|
|
|
112
|
|
VI
|
Xã Nậm Ty, Sông Mã
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Mòn
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản Cò
|
|
|
|
150
|
|
3
|
Bản Mện
|
|
|
|
50
|
|
4
|
Phiêng Phủ
|
|
|
|
60
|
|
5
|
Bản Nà Há
|
|
|
|
60
|
|
6
|
Bản Xẻ
|
|
|
|
45
|
|
VII
|
Xã Chiềng Muôn, Mường La
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nong Quái
|
|
|
|
45
|
|
VIII
|
Xã Chiềng Đen, Thành phố
|
II
|
|
|
|
|
1
|
Bản Lốm Tòng
|
ĐBKK
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tô Hiệu
|
|
IX
|
Xã Ngọc Chiến, Mường La
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Tâu
|
|
|
|
42
|
|
X
|
Xã Muổi Nọi, Thuận Châu
|
II
|
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Xa,
|
ĐBKK
|
|
|
43
|
|
2
|
Bản Muổi Nọi
|
ĐBKK
|
|
|
43
|
|
XI
|
Xã Púng Bánh, Sốp Cộp
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Púng
|
|
|
|
90
|
|
XII
|
Xã Mường Sai, Sông Mã
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Púng Cằm
|
|
|
|
90
|
|
XIII
|
Xã Tân Hợp, Mộc Châu
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản Tầm Phế
|
III
|
|
|
120
|
|
XIV
|
Xã Lóng Sập, Mộc Châu
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản Bó Sập
|
III
|
|
|
120
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chuyên
|
|
XV
|
Xã Mường É, Thuận Châu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Chiềng Ve A
|
|
|
|
34
|
|
XVI
|
Xã Chiềng Bôm, Thuận Châu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Ít Cang
|
|
|
|
55
|
|
XVII
|
Xã Chiềng Hặc, Yên Châu
|
II
|
|
|
|
|
1
|
Bản Bó Kiếng
|
ĐBKK
|
|
|
54
|
|
XVIII
|
Xã Phiêng Khoài, Yên Châu
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Lao Khô 1
|
|
|
|
65
|
|
XIX
|
Xã Kim Bon, Phù Yên
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Suối Bương
|
|
|
|
126
|
|
XX
|
Xã Tân Phong, Phù Yên
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Vạn
|
|
|
|
130
|
|
XXI
|
Xã Nà Nghịu, Sông Mã
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Tiền Phong
|
|
|
|
97
|
|
XXII
|
Xã Mường Lạn, Sốp Cộp
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Là Ân
|
|
|
|
148
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Huyện Mai Sơn: Gồm 15 xã, 126 bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Phiêng Pằn
|
III
|
Trường TH Phiêng
Pằn 1
|
Trường PTDTBT THCS
Phiêng Pằn
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
1
|
Bản Nà Pồng
|
|
7
|
7
|
24
|
|
2
|
Bản Đen
|
|
|
20
|
26
|
|
3
|
Bản Thán
|
|
|
25
|
32
|
|
4
|
Bản Kết Nà
|
|
|
10
|
24
|
|
5
|
Bản Nà Hiên
|
|
|
14
|
27
|
|
6
|
Bản Phiêng Khàng
|
|
|
8
|
27
|
|
7
|
Bản Ta Lúc
|
|
|
20
|
25
|
|
8
|
Bản Bít
|
|
|
25
|
|
|
9
|
Bản Nà Nhụng
|
|
|
13
|
|
|
10
|
Bản Ta Vắt
|
|
|
17
|
|
|
11
|
Bản Pa Nó
|
|
|
8
|
|
|
12
|
Bản Pẻn
|
|
|
13
|
|
|
13
|
Bản Cò Hày
|
|
|
7
|
40
|
|
14
|
Bản Xà Cành
|
|
|
|
22
|
|
15
|
Bản Pá Tong
|
|
|
|
23
|
|
16
|
Bản Pá Po
|
|
|
|
25
|
|
17
|
Bản Pá Liềng
|
|
|
|
20
|
|
18
|
Bản Pá Ban
|
|
|
|
23
|
|
19
|
Bản Kết Hay
|
|
|
|
21
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn
Thịnh
|
|
1
|
Bản Nà Pồng
|
|
|
|
40
|
|
2
|
Bản Đen
|
|
|
|
40
|
|
3
|
Bản Thán
|
|
|
|
40
|
|
4
|
Bản Kết Nà
|
|
|
|
40
|
|
5
|
Bản Nà Hiên
|
|
|
|
40
|
|
6
|
Bản Phiêng Khàng
|
|
|
|
40
|
|
7
|
Bản Nà Nhụng
|
|
|
|
40
|
|
8
|
Bản Pa Nó
|
|
|
|
40
|
|
9
|
Bản Pẻn
|
|
|
|
40
|
|
10
|
Bản Cò Hày
|
|
|
|
40
|
|
11
|
Bản Pá Tong
|
|
|
|
40
|
|
12
|
Bản Pá Po
|
|
|
|
40
|
|
13
|
Bản Pá Liềng
|
|
|
|
40
|
|
14
|
Bản Pá Ban
|
|
|
|
40
|
|
15
|
Bản Kết Hay
|
|
|
|
40
|
|
16
|
Bản Xà Cành
|
|
|
|
40
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Nà Hiên
|
|
|
|
35
|
|
2
|
Bản Phiêng Khàng
|
|
|
|
45
|
|
3
|
Bản Ta Lúc
|
|
|
|
30
|
|
4
|
Bản Ta Vắt
|
|
|
|
45
|
|
5
|
Bản Pá Tong
|
|
|
|
45
|
|
6
|
Bản Pá Liềng
|
|
|
|
45
|
|
7
|
Bản Pá Ban
|
|
|
|
45
|
|
8
|
Bản Kết Hay
|
|
|
|
45
|
|
II
|
Xã Phiêng Cằm
|
III
|
Trường TH Phiêng
Cằm 1
|
Trường PTDTBT THCS
Phiêng Cằm
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
1
|
Bản Lọng Hỏm
|
|
|
7
|
55
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chu Văn
Thịnh
|
|
2
|
Bản Huổi Củ
|
|
8
|
8
|
50
|
|
3
|
Bản Co Muông
|
|
25
|
23
|
50
|
|
4
|
Bản Xà Liệt
|
|
5
|
10
|
50
|
|
|
|
|
Trường TH Phiêng
Cằm 2
|
|
|
|
5
|
Bản An Mạ
|
|
4
|
12
|
50
|
|
6
|
Bản Huổi Thướn
|
|
6
|
20
|
50
|
|
7
|
Bản La Va
|
|
4
|
15
|
50
|
|
8
|
Bản Lọng Hỏm
|
|
|
7
|
55
|
|
9
|
Bản Co Muông
|
|
6
|
23
|
|
|
10
|
Bản Huổi Hào
|
|
8
|
|
|
|
11
|
Bản Bon Trỏ
|
|
|
14
|
50
|
|
12
|
Bản Hua Nà
|
|
|
16
|
50
|
|
13
|
Bản Huổi Nhả Thái
|
|
|
10
|
50
|
|
14
|
Bản Huổi Thùng
|
|
|
20
|
50
|
|
15
|
Bản Lọng Ban
|
|
|
9
|
50
|
|
16
|
Bản Long Nghịu
|
|
|
22
|
50
|
|
17
|
Bản Pá Po
|
|
|
7
|
50
|
|
18
|
Bản Pú Tậu
|
|
|
17
|
50
|
|
19
|
Bản Phiêng Mụ
|
|
|
12
|
50
|
|
20
|
Bản Phiêng Phụ A
|
|
|
7
|
50
|
|
21
|
Bản Phiêng Phụ B
|
|
|
8
|
50
|
|
22
|
Bản Tang Lương
|
|
|
22
|
50
|
|
23
|
Bản Thẳm Hưn
|
|
|
17
|
50
|
|
24
|
Bản Nong Tàu Thái
|
|
|
|
50
|
|
25
|
Bản Nong Tàu Mông
|
|
|
|
50
|
|
26
|
Bản Nặm Pút
|
|
|
|
50
|
|
27
|
Bản Huổi Nhả KMú
|
|
|
|
50
|
|
28
|
Bản Nong Nghè
|
|
|
|
50
|
|
29
|
Bản Tong Chinh
|
|
|
|
50
|
|
30
|
Bản Xà Nghè
|
|
|
|
50
|
|
III
|
Xã Nà Ớt
|
III
|
Trường TH Nà Ớt
|
Trường PTDTBT THCS
Nà Ớt
|
Trường THPT Chu Văn
Thịnh
|
|
1
|
Bản Lụng Cuông
|
|
20
|
20
|
25
|
|
2
|
Bản Huổi Dên
|
|
8
|
8
|
25
|
|
3
|
Bản Pá Khoang
|
|
16
|
16
|
25
|
|
4
|
Bản Hin Đón
|
|
12
|
15
|
25
|
|
5
|
Bản Trặm Cọ
|
|
10
|
10
|
25
|
|
6
|
Bản Xà Vịt
|
|
|
10
|
|
|
7
|
Bản Nà Un
|
|
14
|
14
|
25
|
|
8
|
Bản Pá Trả
|
|
7
|
7
|
25
|
|
9
|
Bản Xum Hom
|
|
18
|
18
|
25
|
|
10
|
Bản Ỏ Lọ
|
|
4
|
|
25
|
|
11
|
Bản Lọng Lót
|
|
8
|
|
25
|
|
12
|
Bản Huổi Kẹt
|
|
5
|
|
25
|
|
13
|
Bản Xà Kìa
|
|
4
|
|
25
|
|
14
|
Bản Há Xét
|
|
5
|
|
25
|
|
15
|
Bản Nậm Lanh
|
|
5
|
|
25
|
|
16
|
Bản Nà Ớt
|
|
|
|
25
|
|
17
|
Bản Xà Vịt
|
|
|
|
25
|
|
18
|
Bản Nà Hạ
|
|
|
|
25
|
|
IV
|
Xã Tà Hộc
|
III
|
Trường TH Tà Hộc
|
Trường TDTBT THCS
Tà Hộc
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Pa Nó A (Cao)
|
|
6
|
10
|
35
|
|
2
|
Bản Pa Nó B (Cao)
|
|
7
|
10
|
35
|
|
3
|
Xóm Cháu, Bản Hộc
|
|
7
|
8
|
35
|
|
4
|
Bản Bơ
|
|
|
20
|
35
|
|
5
|
Bản Pá Hốc
|
|
|
17
|
35
|
|
6
|
Bản Pù Tền
|
|
|
14
|
35
|
|
7
|
Bản Mòng
|
|
|
8
|
35
|
|
8
|
Bản Pơn
|
|
|
11
|
35
|
|
9
|
Bản Heo
|
|
|
15
|
35
|
|
10
|
Bản Luồn
|
|
|
16
|
35
|
|
V
|
Xã Chiềng Nơi
|
III
|
Trường TH Chiềng
Nơi 1
|
Trường TDTBT THCS
Chiềng Nơi
|
THPT Chu Văn Thịnh
|
|
1
|
Bản Huổi Do
|
|
4
|
13
|
50
|
|
|
|
|
Trường TH Chiềng
Nơi 1
|
|
|
|
2
|
Bản Phiêng Khá
|
|
4
|
13
|
50
|
|
3
|
Bản Phiêng Khôm
|
|
5
|
16
|
50
|
|
4
|
Bản Huổi Sàng
|
|
9
|
10
|
50
|
|
5
|
Bản Phé
|
|
|
11
|
50
|
|
6
|
Bản Cho Cong
|
|
|
10
|
50
|
|
7
|
Bản Co Hịnh
|
|
|
10
|
50
|
|
8
|
Bản Pá Hốc
|
|
|
9
|
50
|
|
9
|
Bản Bằng Ban
|
|
|
7
|
50
|
|
10
|
Bản Thẳm
|
|
|
15
|
50
|
|
11
|
Bản Nà Phặng
|
|
|
17
|
50
|
|
12
|
Bản Hua Pư
|
|
|
24
|
50
|
|
13
|
Bản Huổi Lặp
|
|
|
22
|
50
|
|
14
|
Bản Nhụng Trên
|
|
|
|
50
|
|
15
|
Bản Nhụng Dưới
|
|
|
|
50
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
16
|
Bản Sài Khao
|
|
|
11
|
35
|
|
17
|
Bản Phiêng Khá
|
|
4
|
13
|
35
|
|
VI
|
Xã Chiềng Lương
|
II
|
|
Trường THCS Chiềng
Lương
|
Trường THPT Cò Nòi
|
|
1
|
Bản Kéo Lồm
|
Bản ĐBKK
|
|
|
15
|
|
3
|
Bản Thẳm Phẩng
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
16
|
|
4
|
Bản Kéo Lồm
|
Bản ĐBKK
|
|
8
|
|
|
5
|
Bản Lụng Sàng
|
Bản ĐBKK
|
|
7
|
14
|
|
6
|
Bản Búa Bon
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
|
|
7
|
Bản Buôn Khoang
|
Bản ĐBKK
|
|
8
|
|
|
8
|
Bản Phiêng Nọi
|
Bản ĐBKK
|
|
8
|
|
|
|
|
|
|
Trường TDTBT THCS
Phiêng Pằn
|
Trường THPT Chu Văn
Thịnh
|
|
1
|
Bản Kéo Lồm
|
Bản ĐBKK
|
|
7
|
10
|
|
2
|
Bản Buôn Khoang
|
Bản ĐBKK
|
|
13
|
|
|
VII
|
Xã Chiềng Dong
|
II
|
Trường TH Chiềng
Dong
|
Trường THCS Chiềng
Dong
|
Trường THPT Chu Văn
Thịnh
|
|
1
|
Bản Pặc Ngần
|
Bản ĐBKK
|
10
|
10
|
14
|
|
2
|
Bản Pa Đin
|
Bản ĐBKK
|
10
|
10
|
14
|
|
3
|
Bản Liềng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
13
|
|
4
|
Bản Nà Khoang
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
5
|
Bản Khoáng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
14
|
|
6
|
Bản Chăm Viên
|
Bản ĐBKK
|
|
|
10
|
|
VIII
|
Xã Chiềng Chung
|
II
|
|
Trường THCS Chiềng
Chung
|
Trường THPT Chu Văn
Thịnh
|
|
1
|
Bản Ít Hò
|
Bản ĐBKK
|
|
9
|
20
|
|
2
|
Bản Xam Ta
|
Bản ĐBKK
|
|
8.5
|
20
|
|
IX
|
Xã Chiềng Kheo
|
II
|
|
Trường THCS Chiềng
Kheo
|
Trường THPT Chu Văn
Thịnh
|
|
1
|
Bản Pắng Sẳng A
|
Bản ĐBKK
|
|
9
|
15
|
|
2
|
Bản Pắng Sẳng B
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
15
|
|
3
|
Bản Buốt
|
Bản ĐBKK
|
|
|
13
|
|
4
|
Bản Tô Văn
|
Bản ĐBKK
|
|
|
13
|
|
5
|
Bản Nà Viền
|
Bản ĐBKK
|
|
|
11
|
|
X
|
Xã Mường Chanh
|
II
|
|
|
Trường THPT Chu Văn
Thịnh
|
|
1
|
Bản Bông
|
Bản ĐBKK
|
|
|
22
|
|
XI
|
Xã Chiềng Chăn
|
II
|
|
|
Trường THPT Chu Văn
Thịnh
|
|
1
|
Bản Nặm Luông
|
Bản ĐBKK
|
|
|
30
|
|
XII
|
Xã Chiềng Mai
|
II
|
|
|
Trường THPT Chu Văn
Thịnh
|
|
1
|
Bản Cáy Ton
|
Bản ĐBKK
|
|
|
10
|
|
XIII
|
Xã Chiềng Sung
|
I
|
|
|
Trường THPT Chu Văn
Thịnh
|
|
1
|
Bản Tà Đứng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
2
|
Bản Cà Nam
|
Bản ĐBKK
|
|
|
35
|
|
3
|
Bản Bãi Tắm
|
Bản ĐBKK
|
|
|
35
|
|
4
|
Bản Tà Đứng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
26
|
|
5
|
Bản Co Hát
|
Bản ĐBKK
|
|
|
35
|
|
XIV
|
Xã Nà Bó
|
I
|
Trường TH Tà Hộc
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Mè
|
Bản ĐBKK
|
13
|
|
11
|
|
XV
|
Xã Mường Bằng
|
I
|
|
|
Trường THPT Mai Sơn
|
|
1
|
Bản Mai Châu
|
Bản ĐBKK
|
|
|
11
|
|
3. Huyện Yên Châu: Gồm 09 xã, 89 bản
|
|
|
|
I
|
Xã Tú Nang
|
II
|
|
Trường PTCS Tà Làng
|
Trường THPT Yên
Châu
|
|
1
|
Bản Nong Pết
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
2
|
Bản Cốc Củ
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
3
|
Bản Cay Ton
|
Bản ĐBKK
|
|
12
|
25
|
|
4
|
Bản Co Tông
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
25
|
|
5
|
Bản Bó Mon
|
Bản ĐBKK
|
|
8
|
30
|
|
6
|
Bản Hua Đán
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
7
|
Bản Cố Nông
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
8
|
Bản Tin Tốc
|
Bản ĐBKK
|
|
|
30
|
|
9
|
Bản Tà Làng Cao
|
Bản ĐBKK
|
|
|
40
|
|
II
|
Xã Chiềng Hặc
|
II
|
|
Trường THCS Chiềng
Hặc
|
Trường THPT Yên
Châu
|
|
1
|
Bản Chi Đảy
|
Bản ĐBKK
|
|
12
|
25
|
|
2
|
Bản Bó Kiếng
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
23
|
|
3
|
Bản Bản Co Sáy
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
23
|
|
III
|
Xã Mường Lựm
|
III
|
|
Trường THCS Nguyễn
Cảnh Toàn
|
Trường THPT Yên
Châu
|
|
1
|
Bản Lóng Khương
|
|
|
25
|
30
|
|
2
|
Bản Lựm
|
|
|
25
|
30
|
|
3
|
Bản Na Ban
|
|
|
25
|
30
|
|
4
|
Bản Luống
|
|
|
25
|
30
|
|
5
|
Bản Nà Hát
|
|
|
25
|
30
|
|
6
|
Bản Na Băng
|
|
|
25
|
30
|
|
7
|
Bản Nà Lắng
|
|
|
25
|
30
|
|
8
|
Bản Na Ngua
|
|
|
25
|
30
|
|
9
|
Bản Khấu Khoang
|
|
|
|
30
|
|
10
|
Bản Ôn Ốc
|
|
|
|
30
|
|
11
|
Bản Pá Khôm
|
|
|
|
30
|
|
12
|
Bản Dảo
|
|
|
|
30
|
|
IV
|
Xã Sặp Vạt
|
II
|
|
Trường THCS Sặp Vạt
|
Trường THPT Yên
Châu
|
|
1
|
Bản Pá Sang
|
Bản ĐBKK
|
|
12
|
15
|
|
2
|
Bản Nhúng
|
Bản ĐBKK
|
|
13
|
16
|
|
3
|
Bản Nóng Khéo
|
Bản ĐBKK
|
|
15
|
18
|
|
V
|
Xã Chiềng Đông
|
III
|
|
Trường THCS Chiềng
Đông
|
Trường THPT Yên
Châu
|
|
1
|
Bản Nhôm
|
|
|
7
|
20
|
|
2
|
Bản Kéo Bó
|
|
|
12
|
25
|
|
3
|
Bản Púng Khoai
|
|
|
12
|
25
|
|
4
|
Bản Huổi Siểu
|
|
|
12
|
25
|
|
5
|
Bản Na Pản
|
|
|
7
|
20
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Nguyễn
Cảnh Toàn
|
|
|
6
|
Bản Cung Giao thông
|
|
|
15
|
14
|
|
7
|
Bản Chai
|
|
|
15
|
14
|
|
8
|
Bản Hượn
|
|
|
15
|
14
|
|
9
|
Bản Chủm
|
|
|
15
|
14
|
|
10
|
Bản Nặm Ún
|
|
|
15
|
14
|
|
11
|
Bản Thèn Luông
|
|
|
15
|
14
|
|
12
|
Bản Huổi Pù
|
|
|
15
|
14
|
|
13
|
Bản Luông Mé
|
|
|
15
|
14
|
|
14
|
Bản Đông Tấu
|
|
|
15
|
14
|
|
VI
|
Xã Chiềng On
|
III
|
|
Trường TDTBT THCS
Chiềng On
|
Trường THPT Phiêng
Khoài
|
|
1
|
Bản Nà Đít
|
|
|
|
30
|
|
2
|
Bản Nà Dạ
|
|
|
|
30
|
|
3
|
Bản Suối Cút
|
|
|
|
30
|
|
4
|
Bản A La
|
|
|
|
30
|
|
5
|
Bản Co Tôm
|
|
|
7
|
37
|
|
6
|
Bản Khuông
|
|
|
8
|
38
|
|
7
|
Bản Đin Chí
|
|
|
|
30
|
|
8
|
Bản Keo Đồn
|
|
|
|
30
|
|
9
|
Bản Ta Liễu
|
|
|
8
|
38
|
|
10
|
Bản Nà Cài
|
|
|
7
|
37
|
|
11
|
Bản Trạm Hốc
|
|
|
|
30
|
|
12
|
Bản Trặng Nặm
|
|
|
|
28
|
|
VII
|
Xã Phiêng Khoài
|
III
|
Trường TH Cồn Huốt
|
Trường THCS Nguyễn
Cảnh Toàn
|
Trường THPT Phiêng
Khoài
|
|
1
|
Bản Páo Của
|
|
|
|
11
|
|
2
|
Bản Bó Sinh
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Yên
Châu
|
|
3
|
Bản Cồn Huốt II
|
|
4
|
|
|
|
4
|
Bản Co Mon
|
|
5
|
|
|
|
5
|
Bản Kim Chung 1
|
|
|
|
35
|
|
6
|
Bản Kim Chung 2
|
|
|
|
35
|
|
7
|
Bản Kim Chung 3
|
|
|
|
35
|
|
8
|
Bản Đan Đón
|
|
|
|
35
|
|
9
|
Bản Ái I
|
|
|
40
|
|
|
10
|
Bản Ái II
|
|
|
40
|
|
|
11
|
Bản Ten Luông
|
|
|
40
|
|
|
12
|
Bản Thanh Yên I
|
|
|
40
|
|
|
13
|
Bản Thanh Yên II
|
|
|
40
|
|
|
14
|
Bản Quỳnh Liên
|
|
|
40
|
|
|
15
|
Bản Hang Mon II
|
|
|
50
|
|
|
VIII
|
Xã Lóng Phiêng
|
III
|
Trường TH Lóng
Phiêng A
|
Trường THCS Lóng
Phiêng
|
Trường THPT Phiêng
Khoài
|
|
1
|
Bản Cò Chịa
|
|
|
10
|
12
|
|
2
|
Bản Nà Mùa
|
|
|
8
|
11
|
|
3
|
Bản Mỏ Than
|
|
|
8
|
10
|
|
4
|
Bản Tô Buông
|
|
4
|
|
10
|
|
5
|
Bản Mơ Tươi
|
|
|
|
11
|
|
6
|
Bản Pa Sa
|
|
|
|
15
|
|
7
|
Bản Nong Đúc
|
|
|
|
12
|
|
8
|
Bản Pha Cúng
|
|
|
|
17
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Nguyễn
Cảnh Toàn
|
|
|
9
|
Bản Quỳnh Châu
|
|
|
26
|
11
|
|
10
|
Bản Yên Thi
|
|
|
26
|
15
|
|
11
|
Bản Quỳnh Phiêng
|
|
|
26
|
10
|
|
12
|
Bản Tà Vàng
|
|
|
26
|
10
|
|
IX
|
Xã Chiềng Tương
|
III
|
|
|
Trường THPT Phiêng
Khoài
|
|
1
|
Bản Pa Kha I
|
|
|
|
13
|
|
2
|
Bản Pa Kha II
|
|
|
|
12
|
|
3
|
Bản Pa Kha III
|
|
|
|
12
|
|
4
|
Bản Pom Khốc
|
|
|
|
13
|
|
5
|
Bản Đin Chí
|
|
|
|
15
|
|
6
|
Bản Bó Hin
|
|
|
|
15
|
|
7
|
Bản Đề A
|
|
|
|
13
|
|
8
|
Bản Co Lắc
|
|
|
|
14
|
|
9
|
Bản Pa Khôm
|
|
|
|
12
|
|
4. Huyện Mộc Châu: Gồm 24 xã, 115
bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Tân Hợp
|
III
|
Trường TH Tân Hợp
|
Trường TDTBT THCS
Tân Hợp
|
Trường THPT Tân Lập
|
|
1
|
Bản Suối Khoang
|
|
|
|
17
|
|
2
|
Bản Cà Đạc
|
|
9
|
9
|
17
|
|
3
|
Bản Pơ Nang
|
|
10
|
10
|
17
|
|
4
|
Bản Bó Liều
|
|
11
|
11
|
15
|
|
5
|
Bản Lũng Mú
|
|
13
|
13
|
17
|
|
6
|
Bản Suối Sáy
|
|
10
|
10
|
15
|
|
7
|
Bản Suối Chanh
|
|
8
|
8
|
15
|
|
8
|
Bản Nà Mí
|
|
|
6
|
15
|
|
9
|
Bản Tầm Phế
|
|
|
6
|
17
|
|
10
|
Bản Sao Tua
|
|
|
12
|
17
|
|
11
|
Bản Sam Kha
|
|
|
|
17
|
|
12
|
Bản Nà Sánh
|
|
|
|
15
|
|
13
|
Bản Nà Mường
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản Pơ Nang
|
|
10
|
10
|
60
|
|
2
|
Bản Nà Mí
|
|
|
|
45
|
|
3
|
Bản Sao Tua
|
|
|
12
|
39
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Cà Đạc
|
|
9
|
9
|
45
|
|
2
|
Bản Lũng Mú
|
|
13
|
13
|
35
|
|
3
|
Bản Nà Mí
|
|
|
|
50
|
|
4
|
Bản Tầm Phế
|
|
|
|
50
|
|
5
|
Bản Sao Tua
|
|
|
12
|
50
|
|
6
|
Bản Sam Kha
|
|
|
|
45
|
|
7
|
Bản Nà Sánh
|
|
|
|
50
|
|
II
|
Xã Lóng Sập
|
III
|
Trường TH Lóng Sập
|
Trường TDTBT THCS
Lóng Sập
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản A Má
|
|
|
18
|
|
|
2
|
Bản Pha Đón
|
|
|
25
|
30
|
|
3
|
Bản Mường Bó
|
|
|
18
|
|
|
4
|
Bản Pha Nhên
|
|
5
|
|
|
|
5
|
Bản Hong Húa
|
|
|
8
|
|
|
6
|
Bản Buốc Quang
|
|
|
8.5
|
|
|
7
|
Bản Pu Nhan
|
|
|
8
|
40
|
|
8
|
Bản A Lá
|
|
|
8.5
|
|
|
9
|
Bản Phiêng Cài
|
|
|
8
|
|
|
10
|
Bản Bó Sập
|
|
|
|
35
|
|
11
|
Bản Phát
|
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chiềng
Sơn
|
|
1
|
Bản A Má
|
|
|
18
|
11
|
|
2
|
Bản Pha Đón
|
|
|
25
|
16
|
|
3
|
Bản Mường Bó
|
|
|
18
|
11
|
|
4
|
Bản Pha Nhên
|
|
5
|
|
15
|
|
5
|
Bản Co Cháy
|
|
|
|
15
|
|
6
|
Bản Hong Húa
|
|
|
8
|
18
|
|
7
|
Bản Buốc Quang
|
|
|
8.5
|
20
|
|
8
|
Bản Pu Nhan
|
|
|
8
|
18
|
|
9
|
Bản A Lá
|
|
|
8.5
|
12
|
|
10
|
Bản Phiêng Cài
|
|
|
8
|
17
|
|
11
|
Bản Buốc Pát
|
|
|
|
15
|
|
12
|
Bản Bó Sập
|
|
|
|
12
|
|
13
|
Bản Phát
|
|
|
|
10
|
|
III
|
Xã Chiềng Khừa
|
III
|
Trường TH Chiềng
Khừa
|
Trường TDTBT THCS
Chiềng Khừa
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Xa Lú
|
|
11
|
11
|
30
|
|
2
|
Bản Ông Lý
|
|
8
|
8
|
30
|
|
3
|
Bản Căng Tỵ
|
|
13
|
13
|
25
|
|
4
|
Bản Suối Đon
|
|
11
|
11
|
|
|
5
|
Bản Trọng
|
|
10
|
10
|
40
|
|
6
|
Bản Cang
|
|
|
|
40
|
|
7
|
Bản Tòng
|
|
|
|
40
|
|
8
|
Bản Khừa
|
|
|
|
45
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
9
|
Bản Phách
|
|
|
|
45
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chiềng
Sơn
|
|
1
|
Bản Xa Lú
|
|
11
|
11
|
27
|
|
2
|
Bản Ông Lý
|
|
8
|
8
|
65
|
|
3
|
Bản Căng Tỵ
|
|
13
|
13
|
40
|
|
4
|
Bản Trọng
|
|
10
|
10
|
40
|
|
5
|
Bản Phách
|
|
|
|
30
|
|
6
|
Bản Cang
|
|
|
|
30
|
|
7
|
Bản Khừa
|
|
|
|
32
|
|
IV
|
Xã Quy Hướng
|
III
|
Trường TH Quy Hướng
|
Trường THCS Quy Hướng
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Bó Hoi
|
|
|
15
|
45
|
|
2
|
Bản Suối Cáu
|
|
|
13
|
|
|
3
|
Bản Bến Trai
|
|
|
8
|
45
|
|
4
|
Bản Đồng Giăng
|
|
|
10
|
45
|
|
5
|
Bản Bó Giàng
|
|
|
|
45
|
|
6
|
Bản Nà Giàng
|
|
|
|
38
|
|
7
|
Bản Nà Cung
|
|
|
|
50
|
|
8
|
Bản Nà Đưa
|
|
|
|
50
|
|
9
|
Bản Chiềng Khòng
|
|
|
|
46
|
|
10
|
Bản Suối Giăng I
|
|
|
|
46
|
|
11
|
Bản Nà Quền
|
|
|
|
45
|
|
12
|
Bản Vằng Khoài
|
|
|
|
45
|
|
13
|
Bản Suối Giăng II
|
|
|
|
50
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản Bó Hoi
|
|
|
15
|
60
|
|
2
|
Bản Suối Cáu
|
|
|
13
|
60
|
|
3
|
Bản Bến Trai
|
|
|
8
|
60
|
|
4
|
Bản Bó Giàng
|
|
|
|
60
|
|
5
|
Bản Nà Giàng
|
|
|
|
39
|
|
6
|
Bản Suối Giăng I
|
|
|
|
60
|
|
7
|
Bản Vằng Khoài
|
|
|
|
70
|
|
8
|
Bản Suối Giăng II
|
|
|
|
60
|
|
V
|
Xã Tà Lại
|
III
|
Trường TH Tà Lại
|
Trường THCS Tà Lại
|
Trường THPT Tân Lập
|
|
1
|
Bản Pãi Mõ
|
|
|
|
15
|
|
2
|
Bản Tà Lọt
|
|
|
|
7
|
|
3
|
Bản Trai Tôn
|
|
|
|
15
|
|
4
|
Bản Nà Cạn
|
|
|
|
15
|
|
5
|
Bản Nong Cụt
|
|
|
|
15
|
|
6
|
Bản Tháng 5
|
|
|
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản Suối Mõ
|
|
|
|
40
|
|
2
|
Bản Lòng Hồ
|
|
|
|
40
|
|
3
|
Bản C5
|
|
|
|
40
|
|
4
|
Bản Pãi Mõ
|
|
|
|
45
|
|
5
|
Bản Tháng 5
|
|
|
|
50
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Suối Mõ
|
|
|
|
50
|
|
2
|
Bản Trai Sơn
|
|
|
|
47
|
|
3
|
Bản Lòng Hồ
|
|
|
|
40
|
|
4
|
Bản C5
|
|
|
|
45
|
|
5
|
Bản Tà Lọt
|
|
|
|
45
|
|
6
|
Bản Nong Cụt
|
|
|
|
40
|
|
7
|
Bản Tháng 5
|
|
|
|
40
|
|
VI
|
Xã Chiềng Hắc
|
II
|
Trường TH Chiềng Hắc
|
Trường THCS Chiềng
Hắc
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản Tong Hán
|
BĐBKK
|
|
11
|
55
|
|
2
|
Bản Cò Lừu
|
BĐBKK
|
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Tong Hán
|
BĐBKK
|
|
11
|
15
|
|
VII
|
Xã Đông Sang
|
II
|
Trường TH Đông Sang
|
Trường THCS Đông
Sang
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Nà Kiến
|
BĐKK
|
|
12
|
|
|
2
|
Bản Pa Phách 1
|
BĐKK
|
|
14
|
15
|
|
3
|
Bản Pa Phách 2
|
BĐKK
|
|
16
|
|
|
4
|
Bản Co Sung
|
BĐKK
|
|
12
|
12
|
|
5
|
Bản Chắm Cháy
|
BĐKK
|
|
12
|
|
|
6
|
Bản Cóc
|
BĐKK
|
|
16
|
50
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản Nà Kiến
|
BĐKK
|
|
12
|
12
|
|
2
|
Bản Pa Phách 2
|
BĐKK
|
|
16
|
35
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chiềng
Sơn
|
|
1
|
Bản Cóc
|
BĐKK
|
|
16
|
25
|
|
VIII
|
Xã Hua Păng
|
II
|
Trường TH Hua Păng
|
Trường THCS Hua
Păng
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản Ta Lánh
|
BĐKK
|
|
8
|
|
|
2
|
Bản Bó Hiềng
|
BĐKK
|
|
8
|
50
|
|
3
|
Bản Km16
|
BĐKK
|
|
|
35
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Km16
|
BĐKK
|
|
|
20
|
|
IX
|
Xã Nà Mường
|
II
|
Trường TH Nà Mường
|
Trường THCS Nà
Mường
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Sằm Nằm
|
ĐBKK
|
6
|
|
50
|
|
X
|
Xã Chiềng Sơn
|
II
|
Trường TH Chiềng Ve
|
Trường THCS Chiềng
Sơn
|
Trường THPT Chiềng
Sơn
|
|
1
|
Bản Hin Pén
|
ĐBKK
|
|
8
|
11
|
|
2
|
Bản Pha Luông
|
ĐBKK
|
|
12
|
14
|
|
3
|
Bản Suối Thín
|
ĐBKK
|
|
14
|
16
|
|
4
|
Bản Dân Quân
|
ĐBKK
|
|
7
|
11
|
|
5
|
Tiểu khu 9
|
ĐBKK
|
|
10
|
12
|
|
XI
|
Xã Chiềng Xuân, Vân Hồ
|
III
|
|
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản Khò Hồng
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản Nậm Dên
|
|
|
|
60
|
|
3
|
Bản A Lang
|
|
|
|
50
|
|
4
|
Bản Nà Sàng
|
|
|
|
50
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Chiềng
Sơn
|
|
1
|
Bản Khò Hồng
|
|
|
|
15
|
|
2
|
Bản Nậm Dên
|
|
|
|
20
|
|
3
|
Bản Láy
|
|
|
|
18
|
|
4
|
Bản Sa Lai
|
|
|
|
15
|
|
5
|
Bản Dúp Kén
|
|
|
|
14
|
|
6
|
Bản A Lang
|
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Dúp Kén
|
|
|
|
45
|
|
2
|
Bản A Lang
|
|
|
|
45
|
|
3
|
Bản Nà Sàng
|
|
|
|
45
|
|
XII
|
Xã Chiềng Tương, Yên Châu
|
II
|
|
|
Trường THPT Chiềng
Sơn
|
|
1
|
Bản Co Lắc
|
BĐBKK
|
|
|
55
|
|
XIII
|
Xã Liên Hòa, Vân Hồ
|
III
|
|
|
Trường THPT Chiềng
Sơn
|
|
1
|
Bản Suối Nậu
|
|
|
|
55
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Suối Nậu
|
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản Nôn
|
|
|
|
70
|
|
XIV
|
Xã Lóng Phiêng, Yên Châu
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Mơ Tươi
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản Tà Vàng
|
|
|
|
60
|
|
XV
|
Xã Mường Men, Vân Hồ
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Cóm
|
|
|
|
50
|
|
XVI
|
Xã Mường Tè, Vân Hồ
|
III
|
|
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản Nhúng
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản Chiềng Ban
|
|
|
|
60
|
|
3
|
Bản Mường Tè
|
|
|
|
40
|
|
4
|
Bản Hào
|
|
|
|
60
|
|
5
|
Bản Pơ Tào
|
|
|
|
30
|
|
6
|
Bản Háng
|
|
|
|
70
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Nhúng
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản Chiềng Ban
|
|
|
|
60
|
|
3
|
Bản Hua Pù
|
|
|
|
40
|
|
4
|
Bản Mường Tè
|
|
|
|
40
|
|
5
|
Bản Hào
|
|
|
|
60
|
|
XVII
|
Xã Quang Minh, Vân Hồ
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Bó
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản Lòm
|
|
|
|
65
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản Lòm
|
|
|
|
80
|
|
XVIII
|
Xã Song Khủa, Vân Hồ
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Un
|
|
|
|
44
|
|
2
|
Bản Tầm Phế
|
|
|
|
55
|
|
3
|
Bản Lóng Khủa
|
|
|
|
55
|
|
4
|
Bản Cò Hó
|
|
|
|
59
|
|
XIX
|
Xã Tân Xuân, Vân Hồ
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Bướt
|
|
|
|
45
|
|
2
|
Bản Sa Lai
|
|
|
|
55
|
|
3
|
Bản A Lang
|
|
|
|
65
|
|
4
|
Bản Cột Mốc
|
|
|
|
72
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản A Lang
|
|
|
|
50
|
|
2
|
Bản Bún
|
|
|
|
55
|
|
3
|
Bản Láy
|
|
|
|
55
|
|
XX
|
Xã Tô Múa, Vân Hồ
|
III
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Lắc Mường
|
|
|
|
35
|
|
2
|
Bản Sài Lương
|
|
|
|
50
|
|
XXI
|
Xã Vân Hồ, huyện Vân Hồ
|
II
|
|
|
Trường THPT Mộc Lỵ
|
|
1
|
Bản Pa Cốp
|
BĐBKK
|
|
|
30
|
|
XXII
|
Xã Suối Bàng, Vân Hồ
|
III
|
|
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản Chiềng Đa
|
|
|
|
40
|
|
XXIII
|
Xã Song Khủa, Vân Hồ
|
III
|
|
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản Bốn Khủa
|
|
|
|
50
|
|
XXIV
|
Xã Chiềng Xuân, Vân Hồ
|
III
|
|
|
Trường THPT Thảo
Nguyên
|
|
1
|
Bản A Lang
|
|
|
|
55
|
|
5. Huyện Vân Hồ: Gồm 14 xã, 91 bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Xuân
|
III
|
Trường TH Chiềng
Xuân
|
Trường PTDTBT THCS
Chiềng Xuân
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Nà Sàng
|
|
|
10
|
33
|
|
2
|
Bản A Lang
|
|
|
7
|
45
|
|
3
|
Bản Nậm Dên
|
|
|
8
|
50
|
|
4
|
Bản Sa Lai
|
|
|
|
40
|
|
5
|
Bản Dúp Kén
|
|
|
|
35
|
|
6
|
Bản Láy
|
|
|
7
|
45
|
|
7
|
Bản Khò Hồng
|
|
|
|
40
|
|
8
|
Bản Suối Quanh
|
|
|
|
30
|
|
II
|
Xã Liên Hòa
|
III
|
Trường TH Liên Hoà
|
Trường THCS Liên
Hòa
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Tà Phù
|
|
12
|
12
|
25
|
|
2
|
Bản Dón
|
|
7
|
7
|
25
|
|
3
|
Bản Tường Liên
|
|
|
|
22
|
|
4
|
Bản Suối Nậu
|
|
|
|
30
|
|
5
|
Bản Ngậm
|
|
|
|
28
|
|
6
|
Bản Lắn
|
|
|
|
22
|
|
7
|
Bản Liên Hợp
|
|
|
|
25
|
|
8
|
Bản Nôn
|
|
|
|
22
|
|
III
|
Xã Mường Men
|
III
|
Trường TH Mường Men
|
Trường THCS Mường
Men
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Suối Van
|
|
|
|
17
|
|
2
|
Bản Cóm
|
|
|
|
30
|
|
3
|
Bản Chột
|
|
|
|
25
|
|
4
|
Bản Ui
|
|
|
|
17
|
|
5
|
Bản Pa Khôm
|
|
|
|
16
|
|
6
|
Bản Khà Nhài
|
|
6
|
|
25
|
|
7
|
Bản Uông
|
|
9
|
9
|
25
|
|
IV
|
Xã Mường Tè
|
III
|
Trường TH Mường Tè
|
Trường THCS Mường
Tè
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Mường Tè
|
|
4
|
|
16
|
|
2
|
Bản Săn Hiềng
|
|
5
|
|
18
|
|
3
|
Bản Hua Pù
|
|
6.5
|
|
18
|
|
4
|
Bản Háng
|
|
4.5
|
|
16
|
|
5
|
Bản Hào
|
|
6.5
|
|
16
|
|
6
|
Bản Pơ Tào
|
|
6
|
|
20
|
|
7
|
Bản Hinh
|
|
6
|
|
20
|
|
8
|
Bản Nhúng
|
|
|
|
20
|
|
V
|
Xã Xuân Nha
|
II
|
Trường TH Xuân Nha
|
Trường THCS Xuân
Nha
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Chiềng Nưa
|
ĐBKK
|
|
|
25
|
|
VI
|
Xã Tô Múa
|
III
|
Trường TH Tô Múa
|
Trường THCS Tô Múa
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Khảm
|
|
5
|
7
|
|
|
2
|
Bản Suối Liếm
|
|
4
|
|
|
|
3
|
Bản Bó Mồng
|
|
|
9
|
|
|
4
|
Bản Đá Mài
|
|
|
8
|
|
|
VII
|
Xã Tân Xuân
|
III
|
Trường TH Tân Xuân
|
Trường THCS Tân
Xuân
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Sa Lai
|
|
|
17
|
50
|
|
2
|
Bản Cột Mốc
|
|
|
14
|
55
|
|
3
|
Bản A Lang
|
|
|
12
|
43
|
|
4
|
Bản Đông Tà Lào
|
|
|
10
|
30
|
|
5
|
Bản Láy
|
|
|
7
|
50
|
|
6
|
Bản Tây Tà Lào
|
|
|
|
35
|
|
7
|
Bản Bún
|
|
|
|
32
|
|
8
|
Bản Thắm Tôn (bản mới)
|
|
|
|
45
|
|
9
|
Bản Bướt
|
|
|
|
30
|
|
10
|
Bản Ngà
|
|
|
|
40
|
|
VIII
|
Xã Suối Bàng
|
III
|
Trường TH Suối Bàng
|
Trường THCS Suối
Bàng
|
Trường THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Pa Đì
|
|
18
|
15
|
|
|
2
|
Bản Chiềng Đa
|
|
10
|
13
|
|
|
3
|
Bản Ấm
|
|
8
|
8
|
18
|
|
4
|
Bản Pưa Lai
|
|
5
|
7
|
11
|
|
5
|
Bản Châu Phong
|
|
|
|
17
|
|
6
|
Bản Nà Lồi
|
|
|
|
16
|
|
7
|
Bản Pưa Ta
|
|
5
|
|
20
|
|
8
|
Bản Bó
|
|
|
8
|
17
|
|
9
|
Suối Khẩu
|
|
15
|
10
|
|
|
10
|
Bản Sôi
|
|
11
|
14
|
18
|
|
11
|
Bản Khoang Phiềng
|
|
|
|
18
|
|
12
|
Bản Khoang Tuống
|
|
|
|
18
|
|
IX
|
Xã Chiềng Yên
|
III
|
Trường TH Chiềng
Yên
|
Trường THCS Chiềng
Yên
|
Trường THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Nà Bai
|
|
|
10
|
30
|
|
2
|
Bản Cò Hào
|
|
7
|
7
|
40
|
|
3
|
Bản Bướt
|
|
|
10
|
35
|
|
4
|
Bản Cò Bá
|
|
|
|
35
|
|
5
|
Tiểu khu I
|
|
|
|
32
|
|
6
|
Bản Phụ Mẫu II
|
|
|
|
42
|
|
7
|
Bản Phụ Mẫu I
|
|
|
|
40
|
|
8
|
Bản Niên
|
|
|
|
35
|
|
9
|
Bản Bống Hà
|
|
|
|
40
|
|
10
|
Bản Phà Lè
|
|
|
|
35
|
|
11
|
Bản Leo
|
|
|
8
|
45
|
|
12
|
Bản Piềng Chà
|
|
|
10
|
45
|
|
13
|
Bản Suối Mực
|
|
4
|
9
|
45
|
|
14
|
Bản Pà Puộc
|
|
4
|
11
|
45
|
|
X
|
Xã Quang Minh
|
III
|
Trường
TH Quang Minh
|
Trường THCS Quang
Minh
|
Trường
THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản To Ngùi
|
|
4
|
|
22
|
|
2
|
Bản Coong
|
|
7
|
12
|
35
|
|
3
|
Bản Lòm
|
|
12
|
7
|
30
|
|
4
|
Nà Bai
|
|
|
|
25
|
|
5
|
Bản Bó
|
|
|
|
25
|
|
XI
|
Xã Song Khủa
|
III
|
Trường
TH Song Khủa
|
Trường
THCS Song Khủa
|
Trường
THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Lóng Khủa
|
|
|
7
|
20
|
|
2
|
Bản Un
|
|
|
|
16
|
|
3
|
Bản Co Hó
|
|
|
|
17
|
|
4
|
Bản Tầu Dầu
|
|
|
|
16
|
|
5
|
Bản Song Hưng
|
|
|
|
16
|
|
6
|
Bản Suối Sấu
|
|
|
|
20
|
|
7
|
Bản Co Súc
|
|
|
|
18
|
|
8
|
Bản Tầm Phế
|
|
|
|
16
|
|
9
|
Bản Tà Lạc
|
|
|
|
15
|
|
XII
|
Xã Chiềng Khoa
|
II
|
Trường TH
Chiềng Khoa
|
Trường THCS
Chiềng Khoa
|
Trường
THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Páng I
|
ĐBKK
|
|
|
17
|
|
2
|
Bản Páng II
|
ĐBKK
|
|
|
17
|
|
3
|
Bản Chiềng Lè
|
ĐBKK
|
|
|
14
|
|
XIII
|
Xã Lóng Luông
|
II
|
Trường
TH Lóng Luông
|
Trường THCS Lóng
Luông
|
Trường
THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Suối Bon
|
ĐBKK
|
|
|
11
|
|
XIV
|
Xã Vân Hồ
|
II
|
Trường
TH Vân Hồ
|
Trường
THCS Vân Hồ
|
Trường
THPT Vân Hồ
|
|
1
|
Bản Pa Cốp
|
ĐBKK
|
|
7
|
11
|
|
6. Huyện Phù Yên: Gồm 20 xã, 132 bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Huy Bắc
|
I
|
|
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Sáy Tú
|
Bản ĐBKK
|
|
|
16
|
|
II
|
Xã Huy Tân
|
I
|
|
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Suối Cù
|
Bản ĐBKK
|
|
|
15
|
|
III
|
Xã Huy Thượng
|
I
|
|
|
Trường
THPT Tân Lang
|
|
1
|
Bản Núi Hồng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Núi Hồng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
15
|
|
IV
|
Xã Quang Huy
|
II
|
|
Trường THCS Quang
Huy
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Suối Dinh (xã Suối Tọ)
|
III
|
|
23
|
|
|
2
|
Bản Suối Ngang
|
Bản ĐBKK
|
|
15
|
26
|
|
3
|
Bản Suối Ó
|
Bản ĐBKK
|
|
12
|
20
|
|
4
|
Bản Suối Gióng
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
15
|
|
5
|
Bản Gióng
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
|
|
V
|
Xã Huy Tường
|
II
|
Trường
THBT Huy Tường
|
Trường THCS Huy
Tường
|
Trường THPT Tân
Lang
|
|
1
|
Bản Suối Pai
|
Bản ĐBKK
|
25
|
25
|
35
|
|
2
|
Bản Suối Nhúng
|
Bản ĐBKK
|
11
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Suối Pai
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
2
|
Bản Suối Nhúng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
20
|
|
3
|
Bản Noong Pùng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
10
|
|
VI
|
Xã Mường Cơi
|
II
|
Trường
TH Mường Cơi II
|
Trường
THCS Mường Cơi
|
Trường THPT Tân
Lang
|
|
1
|
Bản Suối Bục
|
Bản ĐBKK
|
4
|
7
|
18
|
|
2
|
Bản Suối Cốc
|
Bản ĐBKK
|
4
|
7
|
17
|
|
3
|
Bản Suối Bí
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Suối Cốc
|
Bản ĐBKK
|
|
|
14
|
|
2
|
Bản Suối Bí
|
Bản ĐBKK
|
|
|
17
|
|
VII
|
Xã Tân Lang
|
II
|
Trường
TH Tân Lang
|
Trường
THCS Tân Lang
|
|
|
1
|
Bản Bãi Đu
|
Bản ĐBKK
|
|
7
|
|
|
2
|
Bản Suối Lèo
|
Bản ĐBKK
|
|
8
|
|
|
3
|
Bản Tường Cà
|
Bản ĐBKK
|
|
7
|
|
|
VIII
|
Xã Tường Phong
|
II
|
|
|
Trường
THPH Gia Phù
|
|
1
|
Bản Bèo
|
Bản ĐBKK
|
|
|
24
|
|
2
|
Bản Suối Lốm
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
IX
|
Xã Tân Phong
|
III
|
|
|
Trường
THPH Gia Phù
|
|
1
|
Bản Vạn
|
|
|
|
33
|
|
2
|
Bản Mùng
|
|
|
|
32
|
|
3
|
Bản In
|
|
|
|
34
|
|
4
|
Bản Liếm
|
|
|
|
31
|
|
5
|
Bản Đồng Mã
|
|
|
|
30
|
|
6
|
Bản Bông
|
|
|
|
33
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Vạn
|
|
|
|
40
|
|
2
|
Bản Mùng
|
|
|
|
33
|
|
3
|
Bản Bông 1
|
|
|
|
38
|
|
X
|
Xã Nam Phong
|
III
|
|
Trường TH&THCS
Nam Phong
|
Trường
THPH Gia Phù
|
|
1
|
Bản Suối Lúa
|
|
|
|
47
|
|
2
|
Bản Suối Lúa I
|
|
|
8
|
|
|
3
|
Bản Suối Lúa II
|
|
|
8
|
|
|
4
|
Bản Suối Kê
|
|
|
8
|
59
|
|
5
|
Bản Suối Vé
|
|
|
8
|
57
|
|
6
|
Bản Pín
|
|
|
12
|
55
|
|
7
|
Bản Đá Mài
|
|
|
|
50
|
|
XI
|
Xã Bắc Phong
|
III
|
Trường TH&THCS
Bắc Phong
|
Trường TH&THCS
Bắc Phong
|
Trường
THPH Gia Phù
|
|
1
|
Bản Bãi Con
|
|
7
|
7
|
52
|
|
2
|
Bản Bưa Đa
|
|
5
|
|
53
|
|
3
|
Bản Bó Vả
|
|
8
|
8
|
55
|
|
4
|
Bản Bắc Băn
|
|
4
|
|
51
|
|
5
|
Bản Bắc Băn
|
|
12
|
12
|
|
|
6
|
Bản Bó Mý
|
|
|
9
|
53
|
|
7
|
Bản Đá Phổ
|
|
|
|
52
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Bắc Băn
|
|
|
|
50
|
|
XII
|
Xã Đá Đỏ
|
III
|
Trường
TH Đá Đỏ
|
Trường
THCS Đá Đỏ
|
Trường
THPH Gia Phù
|
|
1
|
Bản Bông Sen
|
|
|
7
|
42
|
|
2
|
Bản Bông Lau
|
|
|
12
|
46
|
|
3
|
Bản Suối Tiếu
|
|
13
|
20
|
47
|
|
4
|
Bản Tang Lang
|
|
11
|
15
|
42
|
|
5
|
Bản Cửa Sập
|
|
9
|
8
|
45
|
|
6
|
Bản Bãi Sại
|
|
|
|
41
|
|
7
|
Bản Vàng A
|
|
|
|
40
|
|
8
|
Bản Vàng B
|
|
|
|
43
|
|
9
|
Bản Đá Đỏ
|
|
|
|
43
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Suối Tiếu
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản Tang Lang
|
|
|
|
50
|
|
XIII
|
Xã Sập Xa
|
III
|
Trường
TH Sập Xa
|
Trường
THCS Sập Xa
|
Trường
THPH Gia Phù
|
|
1
|
Bản Giàng
|
|
8
|
8
|
57
|
|
2
|
Bản Pưn
|
|
7
|
7
|
53
|
|
3
|
Bản Phiêng lương
|
|
5
|
|
58
|
|
4
|
Bản Keo Lán
|
|
|
|
55
|
|
5
|
Bản Xa
|
|
|
|
58
|
|
6
|
Bản Nà Lạy
|
|
|
|
51
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Xa
|
|
|
|
40
|
|
XIV
|
Xã Kim Bon
|
III
|
Trường
TH Kim Bon
|
Trường
THCSBT Kim Bon
|
Trường
THPH Gia Phù
|
|
1
|
Bản Suối Kếnh
|
|
7
|
7
|
58
|
|
2
|
Bản Dằn A
|
|
|
10
|
50
|
|
3
|
Bản Dằn B
|
|
8
|
8
|
52
|
|
4
|
Bản Đá Đỏ
|
|
8
|
8
|
42
|
|
5
|
Bản Suối On
|
|
|
10
|
55
|
|
6
|
Bản Suối Lẹt
|
|
18
|
18
|
53
|
|
7
|
Bản Suối Tiếu ( xã Đá đỏ)
|
|
|
11
|
|
|
8
|
Bản Suối Bương
|
|
|
|
52
|
|
9
|
Bản Suối Pa
|
|
|
|
56
|
|
10
|
Bản Kim Bon
|
|
|
|
42
|
|
11
|
Bản Suối Vạch
|
|
|
|
58
|
|
XV
|
Xã Suối Bau
|
III
|
Trường
TH Suối Bau
|
Trường
THCS Suối Bau
|
Trường
THPH Gia Phù
|
|
1
|
Bản Suối Cáy
|
|
|
10
|
25
|
|
2
|
Bản Suối Thịnh
|
|
|
|
22
|
|
3
|
Bản Thịnh A
|
|
7.5
|
7.5
|
|
|
4
|
Bản Thịnh B
|
|
7
|
7
|
|
|
5
|
Bản Suối Hiền
|
|
7
|
7
|
27
|
|
6
|
Bản Suối Giàng
|
|
4
|
|
26
|
|
7
|
Bản Suối Khoa
|
|
4
|
|
|
|
8
|
Bản Suối Bau
|
|
|
|
20
|
|
9
|
Bản Chát
|
|
|
|
25
|
|
10
|
Bản Suối Chèo
|
|
|
|
26
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Suối Thịnh
|
|
|
|
27
|
|
XVI
|
Xã Suối Tọ
|
III
|
Trường
TH Suối Tọ I
|
Trường
THCS BT Suối Tọ
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Trò
|
|
7
|
7
|
13
|
|
2
|
Bản Suối Khang
|
|
6
|
|
18
|
|
3
|
Bản Suối Tọ
|
|
4
|
|
15
|
|
4
|
Bản Suối Tọ
|
|
8
|
8
|
|
|
5
|
Bản Suối Dinh
|
|
|
36
|
20
|
|
6
|
Bản Lũng Khoai
|
|
|
|
13
|
|
7
|
Bản Lũng Khoai A
|
|
|
|
18
|
|
8
|
Bản Lũng Khoai B
|
|
|
|
12
|
|
9
|
Bản Lũng Khoai B (B1)
|
|
|
|
|
|
10
|
Bản Lũng Khoai B (B2)
|
|
6
|
|
|
|
|
|
|
Trường
TH Suối Tọ II
|
|
|
|
11
|
Bản Pắc Bẹ A
|
|
4
|
30
|
|
|
12
|
Bản Pắc Bẹ B
|
|
|
26
|
|
|
13
|
Bản Pắc Bẹ B1
|
|
9
|
|
|
|
14
|
Bản Pắc Bẹ B2
|
|
4
|
|
|
|
15
|
Bản Pắc Bẹ C
|
|
4
|
32
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THPH Gia Phù
|
|
1
|
Bản Suối Dinh
|
|
|
|
22
|
|
2
|
Bản Pắc Bẹ A
|
|
|
|
25
|
|
3
|
Bản Pắc Bẹ B
|
|
|
|
25
|
|
4
|
Bản Pắc Bẹ C
|
|
|
|
25
|
|
XVII
|
Xã Mường Thải
|
III
|
Trường
THBT Mường Thải
|
Trường
THCS Mường Thải
|
Trường
THPT Tân Lang
|
|
1
|
Bản Phúc Yên
|
|
4.5
|
|
|
|
2
|
Bản Suối Quốc
|
|
5
|
|
|
|
3
|
Bản Chiếu
|
|
6
|
8
|
17
|
|
4
|
Bản Suối Tàu
|
|
8
|
8
|
19
|
|
5
|
Bản Khoai Lang
|
|
10
|
10
|
27
|
|
6
|
Bản Khe Lành
|
|
13
|
13
|
30
|
|
7
|
Bản Giáp Đất
|
|
16
|
16
|
|
|
8
|
Bản Thải Thượng
|
|
|
|
21
|
|
9
|
Bản Thải Hạ
|
|
|
|
25
|
|
10
|
Bản Văn Yên
|
|
|
|
19
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Chiếu
|
|
|
|
13
|
|
2
|
Bản Khoai Lang
|
|
|
|
20
|
|
3
|
Bản Khe Lành
|
|
|
|
20
|
|
4
|
Bản Thải Hạ
|
|
|
|
14
|
|
XVIII
|
Xã Mường Lang
|
III
|
Trường
TH Mường Lang
|
Trường THCS Mường
Lang
|
Trường THPT
Tân Lang
|
|
1
|
Bản Thượng Lang
|
|
4
|
9
|
11
|
|
2
|
Bản Thượng Lang
|
|
9
|
7
|
|
|
3
|
Bản Tường Lang 1
|
|
7
|
7
|
10
|
|
4
|
Bản Tường Lang 2
|
|
8
|
8
|
11
|
|
5
|
Bản Tường Lang 3
|
|
10
|
10
|
15
|
|
6
|
Bản Tường Lang 3
|
|
4
|
|
|
|
XIX
|
Xã Mường Do
|
III
|
Trường
TH Mường Do
|
Trường
THCS Mường Do
|
Trường THPT Tân Lang
|
|
1
|
Bản Han 2
|
|
|
|
|
|
2
|
Bản Han 3
|
|
7
|
7
|
|
|
3
|
Bản Han 4
|
|
8
|
8
|
|
|
4
|
Bản Han 5
|
|
|
9
|
|
|
5
|
Bản Do
|
|
|
|
17
|
|
6
|
Bản Do 1
|
|
|
8
|
19
|
|
7
|
Bản Do 2
|
|
|
8
|
20
|
|
8
|
Bản Do 5
|
|
|
|
22
|
|
9
|
Bản Tường Do
|
|
|
8
|
13
|
|
10
|
Bản Suối Lồng
|
|
10
|
10
|
25
|
|
11
|
Bản Bãi Lươn
|
|
12
|
12
|
|
|
12
|
Bản Bông Sồi
|
|
7
|
7
|
|
|
13
|
Bản Lằn
|
|
|
|
13
|
|
14
|
Bản Páp
|
|
|
|
10
|
|
15
|
Bản Kiểng
|
|
|
|
15
|
|
16
|
Bản Tân Do
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Han 2
|
|
|
|
50
|
|
2
|
Bản Do
|
|
|
|
35
|
|
XX
|
Xã Mường Bang
|
III
|
Trường
TH Mường Bang
|
Trường THCSBT Mường
Bang
|
Trường THPT Tân
Lang
|
|
1
|
Bản Lao
|
|
11
|
11
|
37
|
|
2
|
Bản Suối Gà
|
|
10
|
10
|
39
|
|
3
|
Bản Dinh
|
|
16
|
16
|
30
|
|
4
|
Bản Khoáng
|
|
12.4
|
12
|
37
|
|
5
|
Bản Chè Mè
|
|
6
|
|
40
|
|
6
|
Bản Bang
|
|
|
|
32
|
|
7
|
Bản Cải
|
|
|
|
31
|
|
8
|
Bản Trùng
|
|
|
|
29
|
|
9
|
Bản Sọc
|
|
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THPT Phù Yên
|
|
1
|
Bản Sọc
|
|
|
|
35
|
|
7. Huyện Bắc Yên: Gồm 15 xã, 144 bản
|
|
|
Trường
THPT Bắc Yên
|
|
I
|
Xã Phiêng Ban
|
III
|
Trường
TH Phiêng Ban I
|
Trường THCS
xã Phiêng Ban
|
|
|
1
|
Bản Suối Ún
|
|
5.7
|
|
|
|
2
|
Bản Hí
|
|
6.7
|
|
|
|
3
|
Bản Cang
|
|
8.7
|
8
|
|
|
4
|
Bản Mòn
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Bản Pu Nhi
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Trường
TH Phiêng Ban II
|
|
|
|
6
|
Bản Cao Đa 1
|
|
|
7.5
|
|
|
7
|
Bản Cao Đa 2
|
|
|
10.5
|
|
|
8
|
Bản Phiêng Ban A
|
|
9
|
13
|
|
|
9
|
Bản Phiêng Ban B
|
|
7
|
10
|
|
|
10
|
Bản Bụa A
|
|
11
|
13.7
|
|
|
II
|
Xã Song Pe
|
III
|
Trường
TH xã Song Pe
|
Trường
THCS xã Song Pe
|
|
|
1
|
Bản Suối Quốc
|
|
4.5
|
|
11
|
|
2
|
Bản Chanh
|
|
7
|
8.5
|
20
|
|
3
|
Bản Nguồn
|
|
17
|
18.5
|
27
|
|
4
|
Bản Mong
|
|
27
|
28.5
|
37
|
|
5
|
Bản Ngậm
|
|
37
|
38.5
|
42
|
|
6
|
Bản Suối Song
|
|
10
|
11.5
|
22
|
|
7
|
Bản Suối Chanh
|
|
23
|
21.5
|
14
|
|
8
|
Bản Liếm Xiên
|
|
25
|
23.5
|
16
|
|
9
|
Bản Pe
|
|
|
|
10
|
|
10
|
Bản Mới
|
|
|
|
11
|
|
III
|
Xã Hồng Ngài
|
III
|
Trường PTDTBT
TH Hồng Ngài
|
Trường PTDTBT THCS
Hồng Ngài
|
|
|
1
|
Bản Suối Háo
|
|
5.6
|
6.6
|
17.5
|
|
2
|
Bản Suối Chạn
|
|
8.4
|
9.4
|
18
|
|
3
|
Bản Suối Tếnh
|
|
17.1
|
18.1
|
24.7
|
|
4
|
Bản Lung Tang
|
|
20
|
21
|
28.6
|
|
5
|
Bản Đung
|
|
8.5
|
9.5
|
|
|
6
|
Bản Giàng
|
|
10.5
|
11.5
|
16
|
|
7
|
Bản Mới
|
|
5
|
|
|
|
IV
|
Xã Tạ Khoa
|
III
|
Trường
TH xã Tạ Khoa
|
Trường
THCS xã Tạ Khoa
|
|
|
1
|
Bản Nhạn Nọc
|
|
4.8
|
|
36
|
|
2
|
Bản Co Mỵ
|
|
|
|
32
|
|
3
|
Bản Co Muồng
|
|
|
|
31
|
|
4
|
Bản Nhạn Cuông
|
|
|
6.8
|
30
|
|
5
|
Bản Tà Đò Mường
|
|
18.1
|
22.9
|
17
|
|
6
|
Bản Tà Đò Mông
|
|
17
|
21.7
|
19
|
|
7
|
Bản Sập Việt
|
|
13.8
|
9
|
46
|
|
8
|
Bản Suối Hẹ
|
|
7.2
|
12
|
31
|
|
9
|
Bản Noong Ọ B
|
|
13
|
17.7
|
28
|
|
10
|
Bản Nguồn
|
|
|
|
27
|
|
V
|
Xã Hua Nhàn
|
III
|
Trường PTDTBT
TH Hua Nhàn I
|
Trường PTDTBT
THCS Hua Nhàn
|
|
|
1
|
Bản Hua Nhàn
|
|
|
|
57
|
|
2
|
Bản Pá Đông
|
|
|
|
58
|
|
3
|
Bản Nong Pát
|
|
|
|
59
|
|
4
|
Bản Pa Khốm
|
|
13.5
|
15
|
69
|
|
5
|
Bản Suối Sát
|
|
20.5
|
22
|
83
|
|
6
|
Bản Khúm Khia
|
|
15
|
16.5
|
66
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT
TH Hua Nhàn II
|
|
|
|
7
|
Bản Mòn
|
|
|
16.5
|
41
|
|
8
|
Bản Suối Chẹn
|
|
|
18.5
|
39
|
|
9
|
Bản Keo Bó
|
|
5
|
13.5
|
41
|
|
10
|
Bản Khẻ A
|
|
6
|
13
|
45
|
|
11
|
Bản Khẻ B
|
|
5.5
|
12.5
|
41
|
|
12
|
Bản Thón A
|
|
7
|
9
|
45
|
|
13
|
Bản Thón B
|
|
4
|
15
|
39
|
|
14
|
Bản Noong Lạnh
|
|
8
|
8
|
46
|
|
15
|
Bản Sồng Pét
|
|
10
|
|
48
|
|
16
|
Bản Ọ A
|
|
12
|
|
50
|
|
17
|
Bản Coong Khẩu
|
|
|
|
55
|
|
VI
|
Xã Chiềng Sại
|
III
|
Trường
TH xã Chiềng Sại
|
Trường PTDTBT
THCS Chiềng Sại
|
|
|
1
|
Bản Co Muồng
|
|
4
|
|
38
|
|
2
|
Bản Lái Ngài
|
|
|
|
43
|
|
3
|
Bản Mõm Bò
|
|
4
|
|
47
|
|
4
|
Bản Suối Ngang
|
|
10
|
11
|
49.5
|
|
5
|
Bản Suối Trắng
|
|
11
|
10
|
48
|
|
6
|
Bản Tăng
|
|
5
|
|
40.5
|
|
7
|
Bản Nậm Lin
|
|
9
|
8
|
53
|
|
8
|
Bản Suối Bứng
|
|
11
|
10
|
53
|
|
9
|
Bản Nà Dòn
|
|
|
|
33
|
|
VII
|
Xã Phiêng Côn
|
III
|
Trường TH xã
Phiêng Côn
|
Trường PTDTBT THCS
Phiêng Côn
|
|
|
1
|
Bản Tăng
|
|
4.5
|
|
49.5
|
|
2
|
Bản Phù
|
|
10
|
10
|
55
|
|
3
|
Bản Cha
|
|
12.5
|
12.5
|
57.5
|
|
4
|
Bản Suối Trắng
|
|
11.5
|
11.5
|
56.5
|
|
5
|
Bản Nhèm
|
|
8
|
8
|
53
|
|
6
|
Bản En
|
|
|
|
45
|
|
VIII
|
Xã Mường Khoa
|
III
|
Trường
TH xã Mường Khoa
|
Trường THCS
xã Mường Khoa
|
|
|
1
|
Bản Phố
|
|
6
|
|
20
|
|
2
|
Bản Chẹn
|
|
5
|
|
31
|
|
3
|
Bản Pót
|
|
6
|
8.2
|
32
|
|
4
|
Bản Pa Nó
|
|
16
|
18
|
42
|
|
5
|
Bản Trạng
|
|
10
|
8.8
|
26
|
|
6
|
Bản Khọc A
|
|
8
|
|
29.5
|
|
7
|
Bản Khọc B
|
|
11.8
|
10.5
|
43.3
|
|
8
|
Bản Khằng
|
|
11
|
9.7
|
31.5
|
|
9
|
Bản Pa Nó (Khu bản cũ)
|
|
|
|
42
|
|
10
|
Bản Phúc
|
|
|
|
20
|
|
11
|
Bản Khoa
|
|
|
|
24
|
|
IX
|
Xã Chim Vàn
|
III
|
Trường
TH xã Chim Vàn
|
Trường THCS
xã Chim Vàn
|
|
|
1
|
Bản Suối Tù
|
|
6.3
|
|
23.7
|
|
2
|
Bản Nà Phán
|
|
8.7
|
8.7
|
31.5
|
|
3
|
Bản Chim Thượng
|
|
9.7
|
9.7
|
33.5
|
|
4
|
Bản Lềnh Tiến
|
|
11.7
|
11.7
|
34.5
|
|
5
|
Bản Cải A
|
|
11.5
|
11.5
|
15.4
|
|
6
|
Bản Cải B
|
|
19.7
|
19.7
|
22.7
|
|
7
|
Bản Suối Đay
|
|
18.5
|
18.5
|
13.5
|
|
8
|
Bản Suối Lẹ
|
|
16.5
|
16.5
|
15.5
|
|
9
|
Bản Vàn
|
|
|
|
29
|
|
10
|
Bản Chim Hạ
|
|
|
|
25.5
|
|
X
|
Xã Pắc Ngà
|
III
|
Trường
TH xã Pắc Ngà
|
Trường THCS
xã Pắc Ngà
|
|
|
1
|
Bản Ảng
|
|
4
|
|
56
|
|
2
|
Bản Nà Sài
|
|
5
|
|
54
|
|
3
|
Bản Pắc Ngà
|
|
4
|
|
57
|
|
4
|
Bản Nong Cóc
|
|
|
|
54.3
|
|
5
|
Bản Lừm Thượng A
|
|
6
|
|
61
|
|
6
|
Bản Lừm Thượng B
|
|
6.5
|
|
55
|
|
7
|
Bản Lừm Thượng C
|
|
7
|
7
|
57
|
|
8
|
Bản Nà Phai
|
|
6
|
|
54.3
|
|
9
|
Bản Lừm Hạ
|
|
7.5
|
7.5
|
58.8
|
|
10
|
Bản Tà Ỉu
|
|
9
|
9
|
60
|
|
11
|
Bản Tà Ỉu (điểm trường Lừm Thượng)
|
|
4
|
|
|
|
12
|
Bản Bước
|
|
|
|
51.6
|
|
XI
|
Xã Tà Xùa
|
III
|
Trường PTDTBT
TH Tà Xùa
|
Trường THCS
xã Tà Xùa
|
|
|
1
|
Bản Tà Xùa A (Khu giáp Tà Xùa C)
|
|
4
|
|
16.2
|
|
2
|
Bản Tà Xùa C
|
|
4
|
|
19
|
|
3
|
Bản Mống Vàng
|
|
4
|
|
17
|
|
4
|
Bản Chung Chinh
|
|
5
|
|
20.2
|
|
5
|
Bản Bẹ
|
|
10.7
|
10
|
11
|
|
6
|
Bản Trò A
|
|
13.2
|
12.2
|
16.5
|
|
7
|
Bản Trò B
|
|
10.2
|
9.2
|
13.5
|
|
8
|
Bản Khe Cải
|
|
5
|
|
19
|
|
XII
|
Xã Háng Đồng
|
III
|
Trường
TH xã Háng Đồng
|
Trường PTDTBT
THCS Háng Đồng
|
|
|
1
|
Háng Đồng B
|
|
4.5
|
|
62.5
|
|
2
|
Háng Đồng A
|
|
|
|
65
|
|
3
|
Háng Đồng C
|
|
12
|
13
|
65.5
|
|
4
|
Bản Làng Sáng
|
|
18.5
|
19.5
|
72
|
|
5
|
Bản Chống Cha
|
|
9
|
10
|
73
|
|
6
|
Bản Háng BLa
|
|
12.5
|
13.5
|
75
|
|
XIII
|
Xã Làng Chếu
|
III
|
Trường TH
xã Làng Chếu
|
Trường THCS
xã Làng Chếu
|
|
|
1
|
Bản Chếu A
|
|
5
|
7
|
24
|
|
2
|
Bản Chếu B
|
|
6
|
8
|
29
|
|
3
|
Bản Suối Lộng
|
|
8.5
|
10.5
|
31.5
|
|
4
|
Bản Păng Khúa
|
|
11
|
13
|
34
|
|
5
|
Bản Cáo A
|
|
6
|
8
|
23
|
|
6
|
Bản Cáo B
|
|
4
|
|
22
|
|
7
|
Bản Háng A
|
|
|
|
24
|
|
8
|
Bản Háng B
|
|
|
|
23
|
|
9
|
Bản Háng C
|
|
|
|
27.5
|
|
XIV
|
Xã Xím Vàng
|
III
|
Trường TH
xã Xím Vàng
|
Trường PTDTBT
THCS Xím Vàng
|
|
|
1
|
Bản Sồng Chống
|
|
7
|
7
|
29
|
|
2
|
Bản Háng Tâu
|
|
4
|
|
40
|
|
3
|
Bản Cúa Mang
|
|
5.5
|
|
39
|
|
4
|
Bản Pá Ổng C
|
|
16
|
16
|
54
|
|
5
|
Bản Pá Ổng A
|
|
19
|
19
|
57
|
|
6
|
Bản Pá Ổng B
|
|
17
|
17
|
55
|
|
7
|
Bản Xím Vàng
|
|
|
|
37
|
|
8
|
Bản Háng Gò Bua
|
|
|
|
38.5
|
|
XV
|
Xã Hang Chú
|
III
|
Trường PTDTBT
TH Hang Chú
|
Trường PTDTBT
THCS Hang Chú
|
|
|
1
|
Pa Cư Sáng A
|
|
4
|
|
58
|
|
2
|
Pa Cư Sáng B
|
|
4
|
|
59
|
|
3
|
Khu dân mới (Pa Cư Sáng C)
|
|
5
|
|
59
|
|
4
|
Bản Phình Hồ
|
|
7
|
7
|
47
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT
TH Suối Lềnh
|
|
|
|
5
|
Bản Suối Lềnh B
|
|
|
18.5
|
75.5
|
|
6
|
Bản Suối Lềnh A
|
|
|
18
|
75.5
|
|
7
|
Bản Suối Lềnh C
|
|
|
16
|
73.5
|
|
8
|
Bản Nậm Lộng
|
|
15.5
|
31
|
86.5
|
|
9
|
Bản Pá Hốc
|
|
8
|
10.5
|
64.5
|
|
10
|
Bản Hang Chú
|
|
|
|
54
|
|
11
|
Bản Pá Đông
|
|
|
|
56
|
|
8. Huyện Thuận Châu: Gồm 27 xã, 342
bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Mường É
|
III
|
Trường
TH Mường É I
|
Trường THCS Mường É
|
Trường THPT
Tông Lạnh
|
|
1
|
Bản Hát Lụ
|
|
18
|
16
|
|
|
2
|
Bản Huổi Ái
|
|
8
|
10
|
|
|
3
|
Bản Nà Lụ
|
|
4
|
|
|
|
4
|
Bản Nặm Nòng
|
|
14
|
14
|
|
|
5
|
Bản Nà Sàng
|
|
12
|
12
|
|
|
6
|
Bản Pá Khôm
|
|
12
|
12
|
|
|
7
|
Bản Pá Ỏ
|
|
8
|
10
|
|
|
8
|
Bản Phạ
|
|
5
|
|
|
|
9
|
Bản Kiểng
|
|
|
|
47
|
|
|
|
|
Trường
TH Mường É II
|
|
Trường THPT Bình
Thuận
|
|
10
|
Bản Nà Sàng
|
|
12
|
|
|
|
11
|
Bản Chặp
|
|
|
|
13
|
|
12
|
Bản Hịa
|
|
|
|
13
|
|
13
|
Bản Phạ
|
|
|
|
13
|
|
14
|
Bản Phát
|
|
|
|
12
|
|
15
|
Bản Tàn
|
|
|
|
12
|
|
16
|
Bản Tum
|
|
|
|
12
|
|
17
|
Bản Chiềng Ve A
|
|
|
|
12
|
|
18
|
Bản Chiềng Ve B
|
|
|
|
12
|
|
19
|
Bản Co Cại
|
|
|
|
12
|
|
20
|
Bản Hát Lụ
|
|
|
|
12
|
|
21
|
Bản Huổi Cả
|
|
|
|
19
|
|
22
|
Bản Cang Kéo
|
|
|
|
18
|
|
23
|
Bản Kiểng A
|
|
|
|
17
|
|
24
|
Bản Kiểng B
|
|
|
|
17
|
|
25
|
Bản Nà Dên
|
|
|
|
12
|
|
26
|
Bản Nà É
|
|
|
|
15
|
|
27
|
Bản Nà Há
|
|
|
|
12
|
|
28
|
Bản Nà Lầu
|
|
|
|
12
|
|
29
|
Bản Nà Lấu
|
|
|
|
17
|
|
30
|
Bản Nà Lè
|
|
|
|
12
|
|
31
|
Bản Nà Lụ
|
|
|
|
12
|
|
32
|
Bản Nà Ổn
|
|
|
|
16
|
|
33
|
Bản Nà Vai
|
|
|
|
16
|
|
34
|
Bản Năm Nòng
|
|
|
|
15
|
|
35
|
Bản Pá Khôm
|
|
|
|
20
|
|
36
|
Bản Pá Ỏ
|
|
|
|
13
|
|
37
|
Bản Pom Mé
|
|
|
|
12
|
|
38
|
Bản Tốc Nưa (Đưa)
|
|
|
|
13
|
|
39
|
Bản Tốc Tở
|
|
|
|
12
|
|
40
|
Bản Huổi Ái
|
|
|
|
15
|
|
41
|
Bản Nà Đấu
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
1
|
Bản Hát Lụ
|
|
|
|
50
|
|
2
|
Bản Chiềng Ve B
|
|
|
|
27
|
|
3
|
Bản Pom Mé
|
|
|
|
25
|
|
4
|
Bản Pá Khôm
|
|
|
|
30
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học
Mường Bám I
|
Trường
THCS Phổng Lập
|
|
|
1
|
Bản Co Cại
|
|
85
|
|
|
|
2
|
Bản Hát Lụ
|
|
|
10
|
|
|
II
|
Xã Phổng Lái
|
II
|
Trường
TH Mường É I
|
Trường THCS Bình
Thuận
|
|
|
1
|
Bản Bay
|
Bản ĐBKK
|
10
|
|
|
|
2
|
Bản Nà Ngụa
|
Bản ĐBKK
|
12
|
|
|
|
3
|
Bản Huổi Giếng
|
Bản ĐBKK
|
|
9
|
|
|
4
|
Bản Lái Lè
|
Bản ĐBKK
|
|
8
|
|
|
5
|
Bản Lái Cang
|
Bản ĐBKK
|
|
8
|
|
|
6
|
Bản Lái Bay
|
Bản ĐBKK
|
|
8
|
|
|
7
|
Bản Kính
|
Bản ĐBKK
|
|
7
|
|
|
III
|
Xã Phổng Lập
|
III
|
Trường
TH Phổng Lập
|
Trường
THCS Phổng Lập
|
Trường THPT Bình
Thuận
|
|
1
|
Bản Huổi Ít
|
|
11.7
|
8
|
12
|
|
2
|
Bản Kéo Sáo
|
|
4
|
|
15
|
|
3
|
Bản Lọng Dốm
|
|
7
|
7
|
10
|
|
4
|
Bản Màu Thái
|
|
4.3
|
|
13
|
|
5
|
Bản Muông Mó
|
|
4.5
|
|
15
|
|
6
|
Bản Nà Khoang
|
|
4.2
|
|
|
|
7
|
Bản Nà Tắm
|
|
5
|
|
|
|
8
|
Bản Nghịu
|
|
4.1
|
|
15
|
|
9
|
Bản Pá Sàng
|
|
12
|
12
|
|
|
10
|
Bản Ta Tú
|
|
7.5
|
7.5
|
13
|
|
11
|
Bản Nà Ban
|
|
|
|
13
|
|
12
|
Bản Nà Lềm
|
|
|
|
13
|
|
13
|
Bản Kẹ
|
|
|
|
15
|
|
14
|
Bản Lặp
|
|
|
|
15
|
|
15
|
Bản Màu Xá
|
|
|
|
13
|
|
|
|
|
Trường
TH Mường É I
|
|
Trường THPT Tông
Lạnh
|
|
16
|
Bản Huổi Ít
|
|
15
|
|
|
|
17
|
Bản Nà Ban
|
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
18
|
Bản Kẹ
|
|
|
|
14
|
|
19
|
Bản Lùa
|
|
|
|
1617
|
|
20
|
Bản Lập
|
|
|
|
17
|
|
21
|
Bản Nà Khoang
|
|
|
|
23
|
|
22
|
Bản Kéo Sáo
|
|
|
|
17
|
|
23
|
Bản Huổi Ít
|
|
|
|
10
|
|
24
|
Bản Ta Tú
|
|
|
|
20
|
|
25
|
Bản Lọng Dốm
|
|
|
|
18
|
|
26
|
Bản Lặp
|
|
|
|
45
|
|
IV
|
Xã Long Hẹ
|
III
|
Trường PTDT
bán trú TH Long Hẹ
|
Trường
THCS Long Hẹ
|
Trường
THPT Co Mạ
|
|
1
|
Bản Cán Tỷ A
|
|
18
|
22
|
10
|
|
2
|
Bản Cán Tỷ B
|
|
20
|
20
|
10
|
|
3
|
Bản Co Nhừ
|
|
12
|
14
|
|
|
4
|
Bản Chả Mạy A
|
|
16
|
15
|
22
|
|
5
|
Bản Chả Mạy B
|
|
16
|
14
|
15
|
|
6
|
Bản Hát Tàu
|
|
10
|
10
|
|
|
7
|
Bàn Nà Nôm
|
|
38
|
20
|
10
|
|
8
|
Bản Nậm Búa (Nặm Búa)
|
|
16
|
15
|
30
|
|
9
|
Bản Nông Cốc A
|
|
21
|
21
|
17
|
|
10
|
Bản Nông Cốc B
|
|
19
|
19
|
17
|
|
11
|
Bản Pá Púa
|
|
22
|
24
|
|
|
12
|
Bản Pá Uổi
|
|
10
|
11
|
|
|
13
|
Bản Pú Chứn
|
|
10
|
10
|
10
|
|
14
|
Bản Ta Khom
|
|
12
|
15
|
25
|
|
15
|
Bản Kéo Hẹ
|
|
|
|
11
|
|
16
|
Bản Pú Chăm
|
|
|
|
15
|
|
17
|
Bản Long Hẹ
|
|
|
|
12
|
|
18
|
Bản Nà Nậm
|
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
19
|
Bản Co Nhừ
|
|
|
|
40
|
|
20
|
Bản Pá Uổi
|
|
|
|
30
|
|
21
|
Bản Nông Cốc A
|
|
|
|
37
|
|
22
|
Bản Cán Tỷ A
|
|
|
|
50
|
|
23
|
Bản Há Tàu (Hát Tàu)
|
|
|
|
43
|
|
24
|
Bản Pú Chắn
|
|
|
|
47
|
|
25
|
Bản Nậm Búa
|
|
|
|
40
|
|
26
|
Bản Kéo Hẹ
|
|
|
|
50
|
|
27
|
Bản Cha Mạy B
|
|
|
|
50
|
|
28
|
Bản Pú Chứn
|
|
|
|
20
|
|
29
|
Bản Cha Mạy A
|
|
|
|
43
|
|
30
|
Bản Nông Cốc B
|
|
|
|
34
|
|
31
|
Bản Nậm Nhứ (Nhữ)
|
|
|
|
45
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Chiềng Ly
|
Trường
THCS Chiềng Ly
|
|
|
32
|
Bản Hát Tàu
|
|
55
|
55
|
|
|
33
|
Bản Nậm Búa
|
|
55
|
|
|
|
34
|
Bản Cha Mạy B
|
|
55
|
55
|
|
|
35
|
Bản Cha Mạy A
|
|
|
55
|
|
|
36
|
Bản Long Hẹ
|
|
|
55
|
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Co Mạ I
|
Trường PTDT bán trú
THCS Co Mạ
|
|
|
37
|
Bản Cán Tỷ A
|
|
15
|
13
|
|
|
38
|
Bản Cán Tỷ B
|
|
15
|
13
|
|
|
39
|
Bản Pá Púa
|
|
15
|
|
|
|
40
|
Bản Phiêng Mạt
|
|
|
12
|
|
|
41
|
Bản Cha Mạy B
|
|
55
|
24
|
|
|
42
|
Bản Cha Mạy A
|
|
|
24
|
|
|
43
|
Bản Long Hẹ
|
|
|
11
|
|
|
44
|
Bản Co Nhừ
|
|
|
23
|
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học É Tòng
|
Trường
THCS É Tòng
|
|
|
45
|
Bàn Nà Nôm
|
|
7
|
|
|
|
46
|
Bản Pú Chứn
|
|
5
|
|
|
|
47
|
Bản Ta Khom
|
|
7
|
7
|
|
|
48
|
Bản Nà Nôm
|
|
|
10
|
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học
Mường Bám 1
|
Trường
THCS Phổng Lập
|
Trường THPT Bình
Thuận
|
|
49
|
Bản Nà Nôm
|
|
24
|
|
|
|
50
|
Bản Nông Cốc (A,B)
|
|
|
30
|
40
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học
Mường Bám 2
|
Trường THCS Chiềng
Bôm
|
|
|
51
|
Bản Nà Nôm
|
|
15
|
|
|
|
52
|
Bản Nông Cốc A
|
|
|
25
|
|
|
V
|
Xã Co Mạ
|
III
|
Trường
Tiểu học Co Mạ 1
|
Trường PTDT bán trú
THCS Co Mạ
|
Trường
THPT Co mạ
|
|
1
|
Bản Co Nghè A
|
|
4
|
|
|
|
2
|
Bản Co Nghè B
|
|
4
|
7
|
|
|
3
|
Bản Chả Lạy A
|
|
4
|
|
|
|
4
|
Bản Chả Lạy B
|
|
6
|
8
|
19
|
|
5
|
Bản Hát Xiến
|
|
10
|
20
|
20
|
|
6
|
Bản Huổi Dên
|
|
10
|
9
|
11
|
|
7
|
Bản Láo Hả
|
|
4
|
|
|
|
8
|
Bản Nong Vai
|
|
7
|
|
|
|
9
|
Bản Pá Ẩu
|
|
5
|
14
|
15
|
|
10
|
Bản Pá Chả
|
|
5
|
8
|
|
|
11
|
Bản Pá Pháy
|
|
5
|
9
|
|
|
12
|
Bản Sềnh Thàng
|
|
7
|
13
|
15
|
|
13
|
Bản Xa Nhá A
|
|
8
|
15
|
14
|
|
14
|
Bản Xa Nhá B
|
|
5
|
17
|
17
|
|
15
|
Bản Mớ
|
|
|
18
|
|
|
16
|
Bản Pá Púa
|
|
|
15
|
|
|
17
|
Bản Po Mậu
|
|
|
10
|
11
|
|
18
|
Bản Cát
|
|
|
20
|
|
|
19
|
Bản Hua Lương
|
|
|
19
|
21
|
|
20
|
Bản Hua Ty
|
|
|
17
|
19
|
|
21
|
Bản Nong Vai
|
|
|
16
|
16
|
|
22
|
Bản Mớ
|
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
23
|
Bản Pá Chả
|
|
|
|
50
|
|
24
|
Bản Co Mạ
|
|
|
|
40
|
|
25
|
Bản Láo Hả
|
|
|
|
45
|
|
26
|
Bản Hua Ty
|
|
|
|
50
|
|
27
|
Bản Cát
|
|
|
|
40
|
|
28
|
Bản Xa Nhá A
|
|
|
|
51
|
|
29
|
Bản Xa Nhá B
|
|
|
|
43
|
|
30
|
Bản Chả Lạy B
|
|
|
|
45
|
|
31
|
Bản Pá Ẩu
|
|
|
|
15
|
|
32
|
Bản Nong Vai
|
|
|
|
41
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Co Mạ II
|
|
|
|
23
|
Bản Cát
|
|
4
|
|
21
|
|
24
|
Bản Chả Lạy B
|
|
4
|
|
|
|
25
|
Bản Hua Lương
|
|
4
|
|
|
|
26
|
Bản Hua Ty
|
|
4
|
|
|
|
27
|
Bản Láo Hả
|
|
23
|
|
|
|
28
|
Bản Nong Vai
|
|
4
|
|
|
|
29
|
Bản Pá Chả
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Co Tòng
|
Trường
THCS Chiềng Ly
|
|
|
30
|
Bản Xa Nhá A
|
|
20
|
|
|
|
31
|
Bản Cát
|
|
|
45
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường PTDT Bán trú
TH Long Hẹ
|
Trường Trường THCS
Long Hẹ
|
|
|
32
|
Bản Co Mạ
|
|
10
|
10
|
|
|
33
|
Bản Mớ
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Chiềng Bôm
|
Trường THCS Chiềng
Bôm
|
|
|
34
|
Bản Cát
|
|
45
|
40
|
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Chiềng Ly
|
|
|
|
35
|
Bản Co Mạ
|
|
40
|
|
|
|
36
|
Bản Mớ
|
|
40
|
|
|
|
37
|
Bản Pha Khuông
|
|
43
|
|
|
|
VI
|
Xã É Tòng
|
III
|
Trường
Tiểu học É Tòng
|
Trường
THCS É Tòng
|
Trường
THPT Co Mạ
|
|
1
|
Bản Hát Lẹ
|
|
9
|
10
|
|
|
2
|
Bản Huổi Lanh
|
|
7
|
7
|
35
|
|
3
|
Bản Nà Lanh
|
|
4
|
|
|
|
4
|
Bản Nà Tòng
|
|
4
|
|
|
|
5
|
Bản Nà Vạng
|
|
9
|
|
22
|
|
6
|
Bản Thẳm Ổn
|
|
5
|
|
24
|
|
7
|
Bản Huổi Lương
|
|
5
|
|
|
|
8
|
Bản Nong Nặm
|
|
|
|
16
|
|
9
|
Bản Nong Lạnh A
|
|
|
|
18
|
|
10
|
Bản Nong Lạnh B
|
|
|
|
18
|
|
11
|
Bản Nà Sói
|
|
|
|
19
|
|
12
|
Bản Nà Muôn
|
|
|
|
14
|
|
13
|
Bản Đông Củ
|
|
|
|
18
|
|
14
|
Bản Nà Hem
|
|
|
|
16
|
|
15
|
Bản Xam Phổng
|
|
|
|
23
|
|
16
|
Bản Cang
|
|
|
|
18
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
17
|
Bản Huổi Lanh
|
|
|
|
55
|
|
|
|
|
Trường PTDT
Bán trú TH Long Hẹ
|
|
|
|
18
|
Bản Huổi Lương
|
|
10
|
|
|
|
VII
|
Xã Pá Lông
|
III
|
Trường PTDT Bán trú
TH Pá Lông
|
Trường
THCS Pá Lông
|
Trường
THPT Co Mạ
|
|
1
|
Bản Bó
|
|
6
|
7
|
36
|
|
2
|
Bản Hán Dụ
|
|
5
|
|
37
|
|
3
|
Bản Hua Dấu
|
|
8
|
8
|
37
|
|
4
|
Bản Hua Ngáy
|
|
5
|
|
31
|
|
5
|
Bản Ká Kê
|
|
4
|
|
|
|
6
|
Bản Pá Nọt
|
|
4
|
|
|
|
7
|
Bản Pá Ný
|
|
8
|
8
|
30
|
|
8
|
Bản Sấu Me
|
|
4
|
|
37
|
|
9
|
Bản Tịa Tậu
|
|
6
|
|
31
|
|
10
|
Bản Tinh Lá
|
|
6
|
7
|
20
|
|
11
|
Bản Pó (Bó)
|
|
|
|
37
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Chiềng Ly
|
Trường
THCS Chiềng Ly
|
|
|
12
|
Bản Bó
|
|
50
|
|
|
|
13
|
Bản Hán Dụ
|
|
50
|
55
|
|
|
14
|
Bản Ká Kê
|
|
50
|
55
|
|
|
15
|
Bản Pá Nọt
|
|
50
|
50
|
|
|
16
|
Bản Pá Ný
|
|
50
|
50
|
|
|
17
|
Bản Tịa Tậu
|
|
50
|
|
|
|
18
|
Bản Tinh Lá
|
|
50
|
|
|
|
19
|
Bản Sấu Me
|
|
50
|
50
|
|
|
20
|
Bản Hua Ngáy
|
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
21
|
Bản Tinh Lá
|
|
|
|
50
|
|
22
|
Bản Ká Kê
|
|
|
|
40
|
|
23
|
Bản Hán Dụ
|
|
|
|
54
|
|
24
|
Bản Pá Ný
|
|
|
|
53
|
|
25
|
Bản Hua Dấu
|
|
|
|
50
|
|
26
|
Bản Hua Ngáy
|
|
|
|
54
|
|
27
|
Bản Sấu Me (Mê)
|
|
|
|
60
|
|
28
|
Bản Bó
|
|
|
|
54
|
|
29
|
Bản Pá Nọt
|
|
|
|
35
|
|
VIII
|
Xã Bản Lầm
|
III
|
Trường
Tiểu học Bản Lầm
|
Trường
THCS Bản Lầm
|
Trường THPT Tông
Lạnh
|
|
1
|
Bản Hua Lành
|
|
18
|
20
|
|
|
2
|
Bản Pá Lầu
|
|
15
|
18
|
|
|
3
|
Bản Lếch Lè
|
|
|
|
24
|
|
4
|
Bản Phát
|
|
|
|
25
|
|
5
|
Bản Mỏ
|
|
|
|
25
|
|
6
|
Bản Nà Kẹ
|
|
|
|
28
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
7
|
Bản Dắt
|
|
|
|
22
|
|
8
|
Bản Pá Lầu
|
|
|
|
45
|
|
9
|
Bản Púa
|
|
|
|
35
|
|
10
|
Bản Hiềm
|
|
|
|
38
|
|
11
|
Bản Lầm
|
|
|
|
36
|
|
12
|
Bản Lầm A
|
|
|
|
35
|
|
13
|
Bản Lầm B
|
|
|
|
35
|
|
14
|
Bản Thán
|
|
|
|
32
|
|
15
|
Bản Buỗng
|
|
|
|
28
|
|
16
|
Bản Búa
|
|
|
|
32
|
|
17
|
Bản Mỏ
|
|
|
|
32
|
|
18
|
Bản Khoang
|
|
|
|
35
|
|
19
|
Bản Hoi
|
|
|
|
22
|
|
20
|
Bản Phát
|
|
|
|
34
|
|
IX
|
Xã Bó Mười
|
II
|
Trường
Tiểu học Bó Mười A
|
Trường
THCS Bó Mười A
|
Trường THPT Tông
Lạnh
|
|
1
|
Bản Sói
|
Bản ĐBKK
|
5
|
|
11
|
|
2
|
Bản Lọng Cu
|
Bản ĐBKK
|
7
|
7
|
16
|
|
3
|
Bản Nà Sành
|
Bản ĐBKK
|
6
|
7
|
12
|
|
X
|
Xã Chiềng Bôm
|
III
|
Trường
Tiểu học Chiềng Bôm
|
Trường THCS Chiềng
Bôm
|
Trường THPT Bình
Thuận
|
|
1
|
Bản Hua Ty A
|
|
22
|
22
|
|
|
2
|
Bản Hua Ty B
|
|
18
|
18
|
|
|
3
|
Bản Huổi Pu
|
|
9
|
9
|
|
|
4
|
Bản Líu
|
|
4.1
|
|
|
|
5
|
Bản Hốn (Hôn)
|
|
|
7
|
20
|
|
6
|
Bản Ít Cang
|
|
|
8.6
|
|
|
7
|
Bảng Khem A, B
|
|
|
7.5
|
20
|
|
8
|
Bản Khem B
|
|
|
7.5
|
|
|
9
|
Bản Nà Tắm
|
|
|
8
|
25
|
|
10
|
Bản Pá Hốc
|
|
|
7
|
20
|
|
11
|
Bản Tịm A
|
|
|
7
|
|
|
12
|
Bản Tịm B
|
|
|
7.5
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
13
|
Bản Cún Lum
|
|
|
|
15
|
|
14
|
Bản Ten Muông
|
|
|
|
13
|
|
15
|
Bản Tịm A
|
|
|
|
16
|
|
16
|
Bản Pom Khoảng B
|
|
|
|
12
|
|
17
|
Bản Lái Lọng
|
|
|
|
10
|
|
18
|
Bản Pá Hốc
|
|
|
|
22
|
|
19
|
Bản Pọng
|
|
|
|
18
|
|
20
|
Bản Ít Cang
|
|
|
|
17
|
|
21
|
Bản Lái Ten
|
|
|
|
15
|
|
22
|
Bản Tịm B
|
|
|
|
30
|
|
23
|
Bản Pom Khoảng (Bom Khoang)
|
|
|
|
15
|
|
24
|
Bản Bôm Pao
|
|
|
|
22
|
|
25
|
Bản Hua Ty B
|
|
|
|
20
|
|
26
|
Bản Líu
|
|
|
|
15
|
|
27
|
Bản Nà Trạng
|
|
|
|
15
|
|
28
|
Bản Nà Lét
|
|
|
|
14
|
|
29
|
Bản Pú Cá (Ca)
|
|
|
|
16
|
|
30
|
Bản Có
|
|
|
|
12
|
|
31
|
Bản Hỏm
|
|
|
|
15
|
|
32
|
Bản Huổi Pu
|
|
|
|
25
|
|
33
|
Bản Nà Tắm
|
|
|
|
25
|
|
34
|
Bản Cún Ten
|
|
|
|
15
|
|
35
|
Bản Khem B
|
|
|
|
16
|
|
36
|
Bản Pom Khoảng A
|
|
|
|
10
|
|
37
|
Bản Khoảng A
|
|
|
|
20
|
|
38
|
Bản Khoảng B
|
|
|
|
20
|
|
39
|
Bản Ten Ké
|
|
|
|
11
|
|
40
|
Bản Hốn
|
|
|
|
12
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Tịm Khem
|
|
|
|
13
|
Bản Ít Cang
|
|
9
|
|
|
|
14
|
Bản Nà Tắm
|
|
6
|
|
|
|
15
|
Bản Ten Ké
|
|
12
|
|
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Co Mạ II
|
|
|
|
16
|
Bản Hua Ty A
|
|
4
|
|
|
|
17
|
Bản Hua Ty B
|
|
4
|
|
|
|
18
|
Bản Huổi Pu
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
Trường PTDT
Bán trú TH Long Hẹ
|
Trường
THCS Long Hẹ
|
|
|
19
|
Bản Huổi Pu
|
|
10
|
|
|
|
20
|
Bản Khem
|
|
50
|
|
|
|
21
|
Bản Có
|
|
|
51
|
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Chiềng Ly
|
|
|
|
22
|
Bản Nhộp
|
|
10
|
|
|
|
XI
|
Xã Chiềng Ly
|
II
|
Trường
Tiểu học Chiềng Ly
|
Trường
THCS Chiềng Ly
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
1
|
Bản Bôm Pao
|
Bản ĐBKK
|
19
|
|
11
|
|
2
|
Bản Cang
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
12
|
|
3
|
Bản Hua Nà
|
Bản ĐBKK
|
|
12
|
10
|
|
4
|
Bản Nà Toong (Tong)
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
10
|
|
5
|
Bản Nong Hay
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
|
|
|
|
|
|
Trường THCS Chiềng
Bôm
|
|
|
6
|
Bản Hua Nà
|
Bản ĐBKK
|
|
9
|
|
|
XII
|
Xã Co Tòng
|
III
|
Trường
Tiểu học Co Tòng
|
Trường PTDT bán trú
THCS Co Tòng
|
Trường
THPT Co Mạ
|
|
1
|
Bản Co Cài
|
|
8
|
10
|
43
|
|
2
|
Bản Co Tòng (Pá Dúa)
|
|
4
|
|
|
|
3
|
Bản Há Khúa A
|
|
6
|
|
31
|
|
4
|
Bản Há Khúa B
|
|
7
|
7
|
32
|
|
5
|
Bản Pá Chả A
|
|
11
|
12
|
40
|
|
6
|
Bản Pá Chả B
|
|
12
|
12
|
35
|
|
7
|
Bản Pá Cháo B
|
|
4
|
|
25
|
|
8
|
Bản Pá Hốc
|
|
8
|
7
|
20
|
|
9
|
Bản Thẳm Xét
|
|
10
|
10
|
25
|
|
10
|
Bản Co Nhừ
|
|
|
|
34
|
|
11
|
Bản Cá Chua
|
|
|
|
42
|
|
12
|
Bản Pá Cháo A
|
|
|
|
34
|
|
13
|
Bản Co Tòng
|
|
|
|
30
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
14
|
Bản Cá Chua
|
|
|
|
50
|
|
15
|
Bản Há Khúa
|
|
|
|
60
|
|
16
|
Bản Co Tòng
|
|
|
|
50
|
|
17
|
Bản Thẳm Xét
|
|
|
|
50
|
|
18
|
Bản Co Nhừ
|
|
|
|
50
|
|
19
|
Bản Pá Cháo A
|
|
|
|
55
|
|
20
|
Bản Pá Cháo B
|
|
|
|
55
|
|
21
|
Bản Há Khúa A
|
|
|
|
60
|
|
22
|
Bản Há Khúa B
|
|
|
|
55
|
|
23
|
Bản Co Cài
|
|
|
|
55
|
|
|
|
|
Trường Tiểu học
Mường Bám I
|
|
|
|
14
|
Bản Há Khúa
|
|
60
|
|
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Chiềng Ly
|
Trường THCS Chiềng
Ly
|
|
|
15
|
Bản Pá Hốc
|
|
50
|
60
|
|
|
16
|
Bản Há Khúa B
|
|
|
70
|
|
|
XIII
|
Xã Chiềng Ngàm
|
III
|
Trường
Tiểu học Chiềng
Ngàm
|
Trường THCS Chiềng
Ngàm
|
Trường THPT Tông
Lạnh
|
|
1
|
Bản Huổi Lán
|
|
14.3
|
10.3
|
|
|
2
|
Bản Huổi Sói
|
|
7.2
|
7
|
|
|
3
|
Bản Mện
|
|
4
|
|
15
|
|
4
|
Bản Nong Cạn
|
|
7.9
|
7
|
15
|
|
5
|
Bản Pù
|
|
4
|
7
|
|
|
6
|
Bản Quây
|
|
5.6
|
7
|
|
|
7
|
Bản Nưa
|
|
|
|
17
|
|
8
|
Bản Pu Bâu
|
|
|
|
21
|
|
9
|
Bản Nà Cưa
|
|
|
|
22
|
|
10
|
Bản Bua Bom
|
|
|
|
22
|
|
11
|
Bản Chao
|
|
|
|
16
|
|
12
|
Bản Tở
|
|
|
|
26
|
|
13
|
Bản Ngàm Tở
|
|
|
|
21
|
|
14
|
Bản Lọng Bon
|
|
|
|
18
|
|
15
|
Bản Sẳng
|
|
|
|
20
|
|
16
|
Bản Búa Bon
|
|
|
8.6
|
17
|
|
17
|
Bản Sặp
|
|
|
|
16
|
|
18
|
Bản Mùa
|
|
|
|
18
|
|
19
|
Bản Tam
|
|
|
|
21
|
|
20
|
Bản Ngàm Nưa
|
|
|
|
15
|
|
21
|
Bản Bó Mạ
|
|
|
|
16
|
|
22
|
Bản Noong Bon
|
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
23
|
Bản Chao
|
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
Trường
THCS Long Hẹ
|
Trường THPT Bình
Thuận
|
|
24
|
Bản Pù
|
|
|
70
|
13
|
|
XIV
|
Xã Mường Bám
|
III
|
Trường Tiểu học
Mường Bám I
|
Trường THCS Mường
Bám
|
Trường
THPT Co Mạ
|
|
1
|
Bản Căm Cặn
|
|
9
|
11
|
|
|
2
|
Bản Nặm Ún
|
|
10
|
9
|
30
|
|
3
|
Bản Pá Ban
|
|
7
|
8
|
|
|
4
|
Bản Pá Sàng
|
|
6
|
|
|
|
5
|
Bản Thẳm Đón
|
|
9
|
8
|
|
|
6
|
Bản Bánh Ó
|
|
|
14
|
33
|
|
7
|
Bản Hát Pang
|
|
|
16
|
31
|
|
8
|
Bản Nà Tra
|
|
|
12
|
|
|
9
|
Bản Pá Chóng
|
|
|
7
|
34
|
|
10
|
Bản Pá Nó
|
|
|
21
|
41
|
|
11
|
Bản Pha Khương
|
|
|
19
|
40
|
|
12
|
Bản Tư Làng A
|
|
|
17
|
|
|
13
|
Bản Tư Làng B
|
|
|
17
|
38
|
|
14
|
Bản Thẳm Tọ
|
|
|
9
|
|
|
15
|
Bản Nà Pa
|
|
|
|
25
|
|
16
|
Bản Nà Hát A
|
|
|
|
21
|
|
17
|
Bản Nà Hát
|
|
|
|
21
|
|
18
|
Bản Lào
|
|
|
|
20
|
|
19
|
Bản Nà La
|
|
|
|
19
|
|
20
|
Bản Phèn
|
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông
Lạnh
|
|
21
|
Bản Lào
|
|
|
|
50
|
|
|
|
|
Trường
TH Mường Bám II
|
|
|
|
21
|
Bản Pá Chóng
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
22
|
Bản Thẳm Đón
|
|
|
|
75
|
|
23
|
Bản Tư Làng B
|
|
|
|
72
|
|
24
|
Bản Nà Hát B
|
|
|
|
15
|
|
25
|
Bản Pá Ban
|
|
|
|
60
|
|
26
|
Bản Nặm Ún
|
|
|
|
55
|
|
27
|
Bản Pá Sàng
|
|
|
|
60
|
|
28
|
Bản Lào A
|
|
|
|
40
|
|
29
|
Bản Tư Làng A
|
|
|
|
55
|
|
XV
|
Xã Nậm Lầu
|
III
|
Trường
Tiểu học Nậm Lầu
|
Trường
THCS Nậm Lầu
|
Trường THPT Tông
Lạnh
|
|
1
|
Bản Ban
|
|
30
|
30
|
|
|
2
|
Bản Biên
|
|
4
|
|
|
|
3
|
Bản Huổi Kép
|
|
14
|
14
|
|
|
4
|
Huổi Xưa (Sưa)
|
|
17
|
17
|
|
|
5
|
Bản Ít Mặn
|
|
18
|
12
|
|
|
6
|
Bản Nặm Lậu
|
|
7
|
|
|
|
7
|
Bản Lọng Chộc
|
|
5
|
|
|
|
8
|
Bản Lọng Lầu
|
|
5
|
|
|
|
9
|
Bản Nà Há
|
|
6
|
|
|
|
10
|
Bản Nà Ít
|
|
7
|
|
|
|
11
|
Bản Nà Nọi
|
|
5
|
|
|
|
12
|
Bản Nong
|
|
6
|
|
|
|
13
|
Bản Pá O
|
|
20
|
20
|
|
|
14
|
Bản Pài
|
|
15
|
12
|
50
|
|
15
|
Bản Tòng
|
|
7
|
|
|
|
16
|
Bản Thẳm Phé
|
|
11
|
11
|
|
|
17
|
Bản Xa Hòn
|
|
25
|
25
|
|
|
18
|
Bản Nong Ten
|
|
|
13
|
20
|
|
19
|
Bản Nà Ké (Kẹ)
|
|
|
|
30
|
|
20
|
Bản Ít Cuông
|
|
12
|
12
|
|
|
21
|
Bản Mỏ
|
|
18
|
18
|
|
|
22
|
Bản Xanh
|
|
14
|
14
|
|
|
23
|
Bản Nà Kẹ
|
|
15
|
15
|
|
|
|
|
|
|
Trường
THCS Chiềng Ly
|
|
|
24
|
Bản Lọng Chộc
|
|
|
12
|
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Bản Lầm
|
Trường
THCS Bản Lầm
|
|
|
25
|
Bản Ít Cuông
|
|
10
|
10
|
|
|
26
|
Bản Mỏ
|
|
7
|
7
|
|
|
27
|
Bản Noong Ten
|
|
12
|
12
|
|
|
28
|
Bản Pá O
|
|
12
|
12
|
|
|
29
|
Bản Pài
|
|
8
|
8
|
|
|
30
|
Bản Xanh
|
|
8
|
8
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
31
|
Bản Lọng Chộc
|
|
|
|
19
|
|
32
|
Bản Xanh
|
|
|
|
37
|
|
33
|
Bản Biên
|
|
|
|
18
|
|
34
|
Bản Ít Cuông
|
|
|
|
17
|
|
35
|
Bản Mỏ
|
|
|
|
35
|
|
36
|
Bản Thẳm Phé
|
|
|
|
30
|
|
37
|
Bản Lọng Lầu
|
|
|
|
25
|
|
38
|
Bản Xa Ngạ
|
|
|
|
30
|
|
39
|
Bản Tòng
|
|
|
|
20
|
|
40
|
Bản Ban
|
|
|
|
15
|
|
41
|
Bản Nong Ten
|
|
|
|
25
|
|
42
|
Bản Nặm Lầu
|
|
|
|
20
|
|
43
|
Bản Bom
|
|
|
|
45
|
|
44
|
Bản Nậm Pao
|
|
|
|
18
|
|
45
|
Bản Nà Há
|
|
|
|
20
|
|
46
|
Bản Nọng
|
|
|
|
22
|
|
47
|
Bản Tong
|
|
|
|
20
|
|
48
|
Bản Nọi
|
|
|
|
25
|
|
49
|
Bản Lọng
|
|
|
|
40
|
|
50
|
Bản Nà Nọt
|
|
|
|
20
|
|
51
|
Bản Tăng
|
|
|
|
20
|
|
52
|
Bản Nà Ké (Kè)
|
|
|
|
36
|
|
XVI
|
Xã Mường Khiêng
|
II
|
|
Trường THCS Mường
Khiêng
|
Trường THPT Tông
Lạnh
|
|
1
|
Bản Lạn
|
Bản ĐBKK
|
|
15
|
18
|
|
2
|
Bản Nghịu
|
Bản ĐBKK
|
|
14
|
|
|
3
|
Bản Nhốc
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
17
|
|
4
|
Bản Ỏ
|
Bản ĐBKK
|
|
8
|
19
|
|
5
|
Bản Thông
|
Bản ĐBKK
|
|
8
|
15
|
|
6
|
Bản Hang
|
Bản ĐBKK
|
|
|
18
|
|
7
|
Bản Lứa
|
Bản ĐBKK
|
|
|
15
|
|
8
|
Bản Tộn
|
Bản ĐBKK
|
|
|
27
|
|
9
|
Bản Pợ
|
Bản ĐBKK
|
|
|
19
|
|
XVII
|
Xã Bon Phặng
|
II
|
|
Trường THCS Bon
Phặng
|
Trường THPT Tông
Lạnh
|
|
1
|
Bản Lẩy
|
Bản ĐBKK
|
|
7
|
13
|
|
2
|
Bản Chăn
|
Bản ĐBKK
|
|
8
|
12
|
|
3
|
Bản Nà Hón
|
Bản ĐBKK
|
|
|
10
|
|
XVIII
|
Xã Tông Cọ
|
II
|
|
|
Trường THPT Tông
Lạnh
|
|
1
|
Bản Bay A
|
Bản ĐBKK
|
|
|
11
|
|
2
|
Bản Bay B
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
3
|
Bản Huổi Táp
|
Bản ĐBKK
|
|
|
18
|
|
4
|
Bản Bon
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
XIX
|
Xã Noong Lay
|
II
|
|
|
Trường THPT Tông Lạnh
|
|
1
|
Bản Huổi Púa
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
2
|
Bản Noong Lay
|
Bản ĐBKK
|
|
|
11
|
|
XX
|
Xã Chiềng La
|
|
|
|
Trường THPT Tông
Lạnh
|
|
1
|
Bản Lọng Cạo
|
|
|
|
17
|
|
2
|
Bản Tảu (Taử)
|
|
|
|
15
|
|
3
|
Bản Hướng Kho
|
|
|
|
22
|
|
4
|
Bản Lả Lốm (Là Lốm)
|
|
|
|
15
|
|
5
|
Bản Nưa
|
|
|
|
20
|
|
6
|
Bản Nong Lanh
|
|
|
|
17
|
|
7
|
Bản Tảy
|
|
|
|
23
|
|
8
|
Bản Pú Náu (Naứ)
|
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
9
|
Bản Cát
|
|
|
|
20
|
|
10
|
Bản Nưa
|
|
|
|
23
|
|
11
|
Bản Hướn Kho
|
|
|
|
25
|
|
12
|
Bản Song
|
|
|
|
20
|
|
13
|
Bản Nà Cát
|
|
|
|
20
|
|
14
|
Bản Lọng Cạo
|
|
|
|
25
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Bình
Thuận
|
|
15
|
Bản Song
|
|
|
|
12
|
|
16
|
Bản Nong Lanh
|
|
|
|
12
|
|
17
|
Bản Nà Cát
|
|
|
|
13
|
|
18
|
Bản Cát
|
|
|
|
12
|
|
XXI
|
Xã Púng Tra
|
III
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
1
|
Bản Púng
|
|
|
|
10
|
|
2
|
Bản Nà Mắt
|
|
|
|
13
|
|
3
|
Bản Púng Lọng
|
|
|
|
14
|
|
4
|
Bản Co Mặn
|
|
|
|
15
|
|
5
|
Bản Bom Quang
|
|
|
|
15
|
|
6
|
Bản Dồm
|
|
|
|
15
|
|
7
|
Bản Nong Ỏ
|
|
|
|
16
|
|
8
|
Bản Tra
|
|
|
|
15
|
|
9
|
Bản Dồm Lọng
|
|
|
|
16
|
|
10
|
Bản Co Tra
|
|
|
|
12
|
|
11
|
Bản Púng Mé
|
|
|
|
15
|
|
12
|
Bản Pom Quang
|
|
|
|
15
|
|
13
|
Bản Púng Tra
|
|
|
|
16
|
|
14
|
Bản Phạ Ten
|
|
|
|
15
|
|
15
|
Bản Ca Lắng
|
|
|
|
16
|
|
16
|
Bản Púng Ten
|
|
|
|
13
|
|
XXII
|
Xã Phổng Lăng
|
II
|
|
|
Trường THPT Bình
Thuận
|
|
1
|
Bản Nà Lọ
|
Bản ĐBKK
|
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Thuận
Châu
|
|
2
|
Bản Huổi Luông
|
Bản ĐBKK
|
|
|
13
|
|
XXIII
|
Xã Bó Sinh, Sông Mã
|
III
|
Trường TH Co Mạ I
|
|
|
Huyện
Sông Mã
|
1
|
Bản Huổi Tính
|
|
23
|
|
|
|
XXIV
|
Xã Chiềng Khoong, Sông Mã
|
III
|
Trường TH Co Mạ I
|
|
|
Huyện
Sông Mã
|
1
|
Bản Pu So
|
|
|
|
|
|
XXV
|
Xã Chiềng En, Sông Mã
|
III
|
Trường TH Pá Lông
|
|
|
Huyện
Sông Mã
|
1
|
Bản Huổi Púng
|
|
20
|
|
|
|
XVI
|
Xã Nậm Ét, Quỳnh Nhai
|
III
|
|
|
Trường THPT Tông
Lạnh
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
1
|
Bản Dọ A
|
|
|
|
23
|
|
2
|
Bản Dọ B
|
|
|
|
24
|
|
3
|
Bản Hừa
|
|
|
|
25
|
|
4
|
Bản Nong
|
|
|
|
20
|
|
5
|
Bản Giáng
|
|
|
|
27
|
|
6
|
Bảng Muông
|
|
|
|
42
|
|
7
|
Bản Út Lút
|
|
|
|
38
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Tông
Lạnh
|
|
8
|
Bản Dọ
|
|
|
|
13
|
|
9
|
Bản Ún
|
|
|
|
13
|
|
10
|
Bản Giáng
|
|
|
|
13
|
|
11
|
Bản Cà
|
|
|
|
15
|
|
XVII
|
Xã Chiềng Khoang, Quỳnh Nhai
|
II
|
|
|
Trường THPT Tông
Lạnh
|
Huyện Quỳnh Nhai
|
1
|
Bản Phiêng Tẩu
|
ĐBKK
|
|
|
13
|
|
2
|
Bản Lỷ
|
ĐBKK
|
|
|
12
|
|
3
|
Bản Sản
|
ĐBKK
|
|
|
15
|
|
4
|
Bản Hua Lỷ
|
ĐBKK
|
|
|
12
|
|
9
|
Huyện Mường La: Gồm 13 xã, 178 bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Tạ Bú
|
II
|
Trường
TH Tạ Bú
|
Trường
THCS Tạ Bú
|
Trường THPT Mường
La
|
|
1
|
Bản Noong Phụ
|
Bản ĐBKK
|
15
|
15
|
|
|
2
|
Bản Thẳm Hon
|
Bản ĐBKK
|
15
|
15
|
10
|
|
3
|
Bản Chom cọ
|
Bản ĐBKK
|
25
|
25
|
|
|
4
|
Bản Tôm
|
Bản ĐBKK
|
6
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường
Bú
|
|
1
|
Bản Noong Phụ
|
Bản ĐBKK
|
|
|
10
|
|
2
|
Bản Thẳm Hon
|
Bản ĐBKK
|
|
|
11
|
|
3
|
Bản Chom Cọ
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
II
|
Xã Nặm Păm
|
II
|
Trường
TH Nặm Păm
|
Trường
THCS Nặm Păm
|
Trường THPT Mường
La
|
|
1
|
Bản Huổi có
|
Bản ĐBKK
|
10
|
8
|
17
|
|
2
|
Bản Nong Bẩu
|
Bản ĐBKK
|
15
|
13
|
13
|
|
3
|
Bản Hua Piệng
|
Bản ĐBKK
|
15
|
17
|
22
|
|
4
|
Bản Huổi Hốc
|
Bản ĐBKK
|
5
|
|
13
|
|
5
|
Bản Huổi Sói
|
Bản ĐBKK
|
|
|
16
|
|
6
|
Bản Huổi Liếng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
15
|
|
7
|
Bản Bâu
|
Bản ĐBKK
|
|
|
13
|
|
III
|
Xã Pi Toong
|
II
|
Trường
TH Pi Toong 1
|
Trường
THCS Pi Toong
|
Trường THPT Mường
La
|
|
1
|
Bản Nà Trà
|
Bản ĐBKK
|
7
|
7
|
|
|
2
|
Bản Chà Lào
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
21
|
|
3
|
Bản Nà tạy
|
Bản ĐBKK
|
|
|
8
|
|
4
|
Bản Pi
|
Bản ĐBKK
|
|
|
6
|
|
5
|
Bản Phiêng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
6
|
|
6
|
Bản Nà Bướm
|
Bản ĐBKK
|
|
|
6.5
|
|
7
|
Bản Ten
|
Bản ĐBKK
|
|
|
8
|
|
8
|
Bản Hua Nà
|
Bản ĐBKK
|
|
|
8
|
|
9
|
Bản Lứa
|
Bản ĐBKK
|
|
|
8
|
|
10
|
Bản cang
|
Bản ĐBKK
|
|
|
6
|
|
11
|
Bản Nà Phìa
|
Bản ĐBKK
|
|
|
9
|
|
12
|
Bản Toong
|
Bản ĐBKK
|
|
|
9
|
|
13
|
Bản Nà Nôm
|
Bản ĐBKK
|
|
|
8.5
|
|
14
|
Bản Nong Pi
|
Bản ĐBKK
|
|
|
6
|
|
15
|
Bản Nà Núa
|
Bản ĐBKK
|
|
|
9
|
|
16
|
Bản Chộc
|
Bản ĐBKK
|
|
|
8
|
|
IV
|
Xã Mường Trai
|
II
|
Trường TH-THCS
Mường Trai
|
Trường TH -THCS
Mường Trai
|
Trường THPT Mường
La
|
|
1
|
Bản Huổi Muôn 1
|
Bản ĐBKK
|
7
|
7
|
20
|
|
2
|
Bản Huổi Muôn 2
|
Bản ĐBKK
|
7
|
7
|
|
|
3
|
Bản Huổi Ban
|
Bản ĐBKK
|
17
|
17
|
|
|
V
|
Xã Hua Trai
|
III
|
Trường
TH Hua Trai
|
Trường
THCS Hua Trai
|
Trường THPT Mường
La
|
|
1
|
Bản Lọng Bong
|
|
8
|
8,6
|
|
|
2
|
Bản Pá Han
|
|
8
|
7,8
|
30
|
|
3
|
Bản Po
|
|
|
|
30
|
|
4
|
Bản Nậm Khít
|
|
8
|
|
30
|
|
5
|
Bản Nà Tòng
|
|
4
|
|
20
|
|
6
|
Bản Ái Ngựa
|
|
6
|
8
|
20
|
|
7
|
Bản Nà Sản
|
|
4
|
|
25
|
|
8
|
Bản Thẳm Cọng
|
|
8
|
11
|
20
|
|
9
|
Bản Mển
|
|
|
|
30
|
|
10
|
Bản Pá Múa
|
|
8
|
8
|
42
|
|
11
|
Bản Đông
|
|
|
|
30
|
|
12
|
Bản Nà Lo
|
|
|
|
20
|
|
13
|
Bản Nậm Hồng
|
|
15
|
13
|
|
|
14
|
Bản Huổi Nạ
|
|
8
|
7,4
|
|
|
15
|
Bản Nậm Hồng
|
|
5
|
|
|
|
16
|
Bản Lè
|
|
5
|
|
25
|
|
17
|
Bản Thảm cọng
|
|
|
|
30
|
|
18
|
Bản Nà Hoi
|
|
|
|
30
|
|
19
|
Bản Huổi Cưỏm
|
|
|
|
20
|
|
20
|
Bản Phiêng Hoi
|
|
|
|
30
|
|
21
|
Bản Phiêng Phé
|
|
|
|
25
|
|
22
|
Bản Ở
|
|
|
|
25
|
|
23
|
Bản Lời
|
|
|
|
20
|
|
24
|
Bản Nà Liềng
|
|
|
|
25
|
|
VI
|
Xã Chiềng Lao
|
III
|
Trường
Tiểu học Chiềng Lao
|
Trường
THCS Chiềng Lao
|
|
|
|
|
|
Trường
TH Chiềng Lao A
|
|
|
|
1
|
Bản Pá sóng
|
|
9
|
12
|
21
|
|
2
|
Bản Huổi Hậu
|
|
9
|
12
|
|
|
3
|
Bản Nà Biềng
|
|
|
9
|
30
|
|
4
|
Bản Nà Xu
|
|
|
7
|
30
|
|
5
|
Bản Nhạp
|
|
|
8
|
45
|
|
6
|
Bản Huổi Choi
|
|
|
8
|
30
|
|
7
|
Bản Lếch
|
|
|
9
|
29
|
|
8
|
Bản Nà Lếch 1
|
|
|
11
|
|
|
9
|
Bản Nà Lếch 2
|
|
|
11
|
40
|
|
10
|
Bản Pậu
|
|
4,5
|
13
|
|
|
11
|
Bản Nà Lếch 3
|
|
|
11
|
45
|
|
|
|
|
Trường
TH Chiềng Lao B
|
|
|
|
12
|
Bản Tạng Khẻ
|
|
6
|
15
|
29
|
|
13
|
Bản Huổi Quảng
|
|
7
|
17
|
40
|
|
14
|
Bản Nà Cường
|
|
|
13
|
46
|
|
15
|
Bản Mạ
|
|
|
14
|
46
|
|
|
|
|
Trường
TH Chiềng Lao C
|
|
|
|
16
|
Bản Huổi Tóng
|
|
5
|
20
|
30
|
|
17
|
Bản Phiêng Phả
|
|
6
|
21
|
|
|
18
|
Bản Đản Én
|
|
9
|
25
|
|
|
19
|
Bản Phiêng Cại
|
|
|
|
29
|
|
20
|
Bàn Nà Nong
|
|
|
|
29
|
|
21
|
Bản Huổi Păng
|
|
|
|
35
|
|
22
|
Bản Tà Sài
|
|
|
|
30
|
|
23
|
Bản Cun
|
|
|
|
41
|
|
24
|
Bản Xu Xàm
|
|
|
|
40
|
|
25
|
Bản Huổi La
|
|
|
|
30
|
|
VII
|
Xã Nậm Giôn
|
III
|
Trường
TH Nậm Giôn
|
Trường PTDT BT THCS
Nậm Giôn
|
Trường THPT Mường
La
|
|
1
|
Bản Pá Dôn
|
|
4
|
|
41
|
|
2
|
Bản Co Có
|
|
5
|
|
50
|
|
3
|
Bản Huổi Chà
|
|
6
|
|
45
|
|
4
|
Bản Huổi Tao
|
|
7
|
7
|
40
|
|
5
|
Bản Co Đứa
|
|
10
|
10
|
45
|
|
6
|
Bản Pá Hợp
|
|
15
|
15
|
45
|
|
7
|
Bản Huổi Hốc
|
|
15
|
15
|
35
|
|
8
|
Bản Huổi Chèo
|
|
20
|
20
|
35
|
|
9
|
Bản Đen Đin
|
|
20
|
20
|
45
|
|
10
|
Bản Huổi Sản
|
|
25
|
25
|
50
|
|
11
|
Bản Huổi Ngàn
|
|
30
|
30
|
43
|
|
12
|
Bản Huổi Pươi
|
|
30
|
30
|
45
|
|
13
|
Bản Púng Ngùa
|
|
35
|
35
|
45
|
|
14
|
Bản Nậm Cừm
|
|
40
|
40
|
43
|
|
15
|
Bản Pá Pát
|
|
|
15
|
45
|
|
16
|
Bản Huổi Lẹ
|
|
|
13
|
50
|
|
17
|
Bản Pá Mồng
|
|
|
|
60
|
|
VIII
|
Xã Ngọc Chiến
|
III
|
|
Trường
THCS Ngọc Chiến
|
Trường THPT Mường
La
|
|
|
|
|
Trường
TH Ngọc Chiến A
|
|
|
|
1
|
Bản Co Chom
|
|
|
15
|
|
|
2
|
Bản Nà Tâu
|
|
|
8
|
35
|
|
3
|
Bản Nậm Nghiệp
|
|
|
13
|
34
|
|
4
|
Bản Lộng Cang
|
|
|
|
40
|
|
5
|
Bản Nà Sàng
|
|
|
8
|
45
|
|
6
|
Bản Mường Chiến
|
|
|
8
|
40
|
|
7
|
Bản Pú Dảnh
|
|
5
|
12
|
|
|
8
|
Bản Chom Khâu
|
|
|
18
|
|
|
9
|
Bản Phiêng Cứu
|
|
|
|
45
|
|
10
|
Bản Giảng Phổng
|
|
5
|
12
|
|
|
11
|
Bản Ngăm La
|
|
|
12
|
|
|
12
|
Bản Co Két
|
|
|
8
|
34
|
|
13
|
Bản Nà Din
|
|
|
8
|
|
|
14
|
Bản Lò Phon
|
|
|
8
|
|
|
15
|
Bản Pá Te
|
|
|
15
|
40
|
|
16
|
Bản Tú Nguồng
|
|
|
8
|
45
|
|
17
|
Bản Chăm Pộng
|
|
6
|
|
45
|
|
18
|
Bản Huổi Ngùa
|
|
14
|
14
|
|
|
19
|
Bản Pom Cao
|
|
|
9
|
|
|
20
|
Bản Phiêng Khao
|
|
|
8
|
|
|
21
|
Bản Lướt
|
|
|
|
43
|
|
22
|
Bản Pá Pầu
|
|
|
|
|
|
23
|
Bản Pom Mỉn
|
|
|
|
35
|
|
24
|
Bản Đông Lỏng
|
|
|
|
|
|
25
|
Bản Phiêng Ái
|
|
|
|
45
|
|
26
|
Bản Pom Mèn
|
|
|
|
37
|
|
27
|
Bản Phày
|
|
|
|
40
|
|
28
|
Bản Phiêng Cứu
|
|
|
|
45
|
|
29
|
Bản Nà Bá
|
|
|
|
40
|
|
30
|
Bản Đông Suông
|
|
|
|
35
|
|
31
|
Bản Pom Lìu
|
|
|
|
40
|
|
32
|
Bản Nậm Hoi
|
|
|
|
40
|
|
33
|
Bản Kẻ
|
|
|
14
|
|
|
|
|
|
Trường
TH Ngọc Chiến B
|
Trường
THCS Ngọc Chiến
|
Trường THPT Mường
La
|
|
1
|
Bản Co Chom
|
|
15
|
15
|
|
|
2
|
Bản Nà Tâu
|
|
|
8
|
35
|
|
3
|
Bản Nậm Nghiệp
|
|
13
|
13
|
34
|
|
4
|
Bản Lộng Cang
|
|
5
|
|
40
|
|
5
|
Bản Nà Sàng
|
|
|
8
|
45
|
|
6
|
Bản Mường Chiến
|
|
|
8
|
40
|
|
7
|
Bản Pú Dảnh
|
|
|
12
|
|
|
8
|
Bản Chom Khâu
|
|
5
|
18
|
|
|
9
|
Bản Phiêng Cứu
|
|
5
|
|
45
|
|
10
|
Bản Giảng Phổng
|
|
|
12
|
|
|
11
|
Bản Ngăm La
|
|
12
|
12
|
|
|
12
|
Bản Co Két
|
|
|
8
|
34
|
|
13
|
Bản Nà Din
|
|
|
8
|
|
|
14
|
Bản Lò Phon
|
|
|
8
|
|
|
15
|
Bản Pá Te
|
|
15
|
15
|
40
|
|
16
|
Bản Tú Nguồng
|
|
|
8
|
45
|
|
17
|
Bản Chăm Pộng
|
|
|
|
45
|
|
18
|
Bản Huổi Ngùa
|
|
|
14
|
|
|
19
|
Bản Pom Cao
|
|
|
9
|
|
|
20
|
Bản Phiêng Khao
|
|
|
8
|
|
|
21
|
Bản Lướt
|
|
|
|
43
|
|
22
|
Bản Pá Pầu
|
|
|
|
|
|
23
|
Bản Pom Mỉn
|
|
|
|
35
|
|
24
|
Bản Đông Lỏng
|
|
|
|
|
|
25
|
Bản Phiêng Ái
|
|
4
|
|
45
|
|
26
|
Bản Pom mèn
|
|
|
|
37
|
|
27
|
Bản Phày
|
|
|
|
40
|
|
28
|
Bản Phiêng Cứu
|
|
|
|
45
|
|
29
|
Bản Nà Bá
|
|
|
|
40
|
|
30
|
Bản Đông Suông
|
|
|
|
35
|
|
31
|
Bản Pom Lìu
|
|
|
|
40
|
|
32
|
Bản Nậm Hoi
|
|
|
|
40
|
|
33
|
Bản Kẻ
|
|
14
|
14
|
|
|
IX
|
Xã Chiềng Công
|
III
|
Trường
TH Chiềng Công
|
Trường PTDTBT THCS
Chiềng Công
|
Trường THPT Mường
La
|
|
1
|
Bản Mạo
|
|
5
|
|
50
|
|
2
|
Bản Đin Lanh
|
|
|
|
50
|
|
3
|
Bản Nong Hùn
|
|
8
|
|
|
|
4
|
Bản Nặm Hồng
|
|
13
|
10
|
30
|
|
5
|
Bản Khao Lao Trên
|
|
17
|
20
|
|
|
6
|
Bản Khao Lao Dưới
|
|
17
|
18
|
35
|
|
7
|
Bản Hán Cá Thệnh
|
|
30
|
26
|
|
|
8
|
Bản Tốc Tát Dưới
|
|
15
|
22
|
|
|
9
|
Bản Tốc Tát Trên
|
|
15
|
25
|
|
|
10
|
Bản Co Sủ Trên
|
|
|
8
|
60
|
|
11
|
Bản Co Sủ Dưới
|
|
5
|
10
|
|
|
12
|
Bản Chông Dủ Tẩu
|
|
5
|
12
|
|
|
13
|
Bản Tảo Ván
|
|
9
|
14
|
|
|
14
|
Bản Mới
|
|
11
|
17
|
|
|
15
|
Bản Kéo Hỏm
|
|
5
|
11
|
70
|
|
16
|
Bản Pá Chè
|
|
12
|
18
|
30
|
|
17
|
Bản Lọng Bó
|
|
13
|
22
|
|
|
X
|
Xã Chiềng Muôn
|
III
|
Trường TH-THCS
Chiềng Muôn
|
Trường TH-THCS
Chiềng Muôn
|
|
|
1
|
Bản Nong Quài
|
|
10
|
10
|
20
|
|
2
|
Bản Pá Kìm
|
|
|
|
27
|
|
3
|
Bản Hua Đán
|
|
9
|
9
|
40
|
|
4
|
Bản Cát Lình
|
|
8
|
8
|
40
|
|
5
|
Bản Hua Kìm
|
|
4,5
|
|
30
|
|
6
|
Bản Hua Chiến
|
|
|
|
24
|
|
XI
|
Xã Chiềng Ân
|
III
|
Trường TH-THCS
Chiềng Ân
|
Trường TH -THCS
Chiềng Ân
|
Trường THPT Mường
La
|
|
1
|
Bản Hán Trạng
|
|
7
|
7
|
|
|
2
|
Bản Sạ Súng
|
|
12
|
12
|
|
|
3
|
Bản Tả Bủ Chử
|
|
32
|
32
|
|
|
4
|
Bản Pá Xá Hồng
|
|
15
|
15
|
43
|
|
5
|
Bản Nong Bông
|
|
|
|
30
|
|
6
|
Bản Nong Hoi Dưới
|
|
|
|
29
|
|
7
|
Bản Nong Hoi Trên
|
|
|
|
29,5
|
|
XII
|
Xã Chiềng Hoa
|
III
|
|
|
|
|
|
|
|
Trường
TH Chiềng Hoa B
|
Trường THCS Chiềng
Hoa
|
|
|
1
|
Bản Hin Phá
|
|
6
|
9
|
|
|
2
|
Bản Pháy Hượn
|
|
9
|
11
|
|
|
3
|
Bản Pá Liềng
|
|
8
|
10
|
|
|
4
|
Bản Nà Lứa
|
|
5,5
|
11
|
|
|
5
|
Bản Pha Xe
|
|
5
|
8
|
35
|
|
|
|
|
Trường
TH Chiềng Hoa A
|
|
|
|
6
|
Bản Chông
|
|
4
|
11
|
35
|
|
7
|
Bản Nong Quang
|
|
4
|
|
40
|
|
8
|
Bản Huổi Xưa
|
|
5
|
|
|
|
9
|
Bản Lọng Sản
|
|
8
|
15
|
42
|
|
10
|
Bản Nà Cưa
|
|
|
8
|
35
|
|
11
|
Bản Huổi Lay
|
|
|
8
|
58
|
|
12
|
Bản Pia
|
|
|
8
|
30
|
|
13
|
Bản Nà Sàng
|
|
|
7
|
35
|
|
|
|
|
Trường
TH Chiêng Hoa C
|
|
|
|
14
|
Bản Huổi Má
|
|
6
|
12
|
|
|
15
|
Bản Nong É
|
|
5
|
10
|
|
|
16
|
Bản Tả
|
|
4
|
|
35
|
|
17
|
Bản Áng
|
|
|
|
34
|
|
18
|
Bản Tà Lành
|
|
|
|
34
|
|
19
|
Bản Hát Hay
|
|
|
|
35
|
|
20
|
Bản Nghịu
|
|
|
|
40
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Mường
Bú
|
|
1
|
Bản Nong É
|
|
|
|
20
|
|
XIII
|
Xã Chiềng San
|
|
Trường
TH Chiềng San
|
Trường
THCS Chiềng San
|
Trường THPT Mường
La
|
|
1
|
Bản Pu Pẩu
|
Bản ĐBKK
|
10
|
10
|
20
|
|
2
|
Bản Keo Ớt
|
Bản ĐBKK
|
12
|
11
|
20
|
|
3
|
Bản Púng Quài
|
Bản ĐBKK
|
12
|
12
|
23
|
|
10. Huyện Quỳnh Nhai: Gồm 09 xã, 88
Bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Cà Nàng
|
III
|
Trường
TH Cà Nàng
|
Trường
THCS Cà Nàng
|
Trường THPT Quỳnh
Nhai
|
|
1
|
Bản Co Củ
|
|
|
9
|
65
|
|
2
|
Bản Pạ
|
|
5
|
|
65
|
|
3
|
Bản Huổi Xuông
|
|
6
|
|
65
|
|
4
|
Bản Giang Lò
|
|
6
|
10
|
65
|
|
5
|
Bản Nậm Lò
|
|
|
9
|
|
|
6
|
Bản Ít Pháy
|
|
|
9
|
|
|
7
|
Bản Huổi Pho
|
|
|
12
|
|
|
8
|
Bản Huổi Pha
|
|
|
12
|
|
|
II
|
Xã Pá Ma - Pha Khinh
|
II
|
Trường
TH Pá Ma - Pha
Khinh
|
Trường THCS
Pá Ma - Pha Khinh
|
Trường THPT Quỳnh
Nhai
|
|
1
|
Bản Tậu
|
Bản ĐBKK
|
15
|
15
|
27
|
|
2
|
Bản Khứm
|
Bản ĐBKK
|
16
|
16
|
34
|
|
3
|
Bản Máng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
35
|
|
III
|
Xã Chiềng Ơn
|
II
|
Trường
TH Chiềng Ơn
|
Trường
THCS Chiềng Ơn
|
Trường THPT Quỳnh
Nhai
|
|
1
|
Bản Coỏng Ái
|
Bản ĐBKK
|
6
|
|
20
|
|
2
|
Bản Phiêng Bóng
|
Bản ĐBKK
|
7.5
|
7.5
|
25
|
|
3
|
Bản Hát Lay
|
Bản ĐBKK
|
|
|
20
|
|
4
|
Bản Nậm Uôn
|
|
|
|
16
|
|
5
|
Bản Kéo Pịa
|
|
|
|
20
|
|
6
|
Bản Hát Củ
|
|
|
|
17
|
|
7
|
Bản Khứm (Pá Ma Pha Khinh)
|
Bản ĐBKK
|
|
7.2
|
|
|
IV
|
Xã Chiềng Khay
|
III
|
Trường
Tiểu học Nà Mùn
|
Trường PTDTBT THCS
Chiềng Khay
|
Trường THPT Mường
Giôn
|
|
1
|
Bản (Thẳm Pa) Pá Bó
|
|
5
|
11
|
27
|
|
2
|
Bản (Huổi Lạnh) Pá Bó
|
|
4
|
11
|
27
|
|
3
|
Bản (Huổi Hịa) Nà Mùn
|
|
4
|
13
|
27
|
|
4
|
Bản (Hua Khăn) Nà Mùn
|
|
4
|
13
|
27
|
|
5
|
Bản (Nặm Phung) Nà Mùn
|
|
4
|
13
|
27
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Quỳnh
Nhai
|
|
1
|
Bản (Huổi Hịa) Nà Mùn
|
|
|
|
60
|
|
2
|
Bản (Hua Khăn) Nà Mùn
|
|
|
|
60
|
|
3
|
Bản (Nặm Phung) Nà Mùn
|
|
|
|
60
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Chiềng
Khay
|
|
Trường THPT Mường
Giôn
|
|
1
|
Bản Nậm Ngùa
|
|
7
|
7
|
24
|
|
2
|
Bản Phiêng Bay
|
|
7
|
7
|
15
|
|
3
|
Bản Khâu Pùm
|
|
7
|
7
|
19
|
|
4
|
Bản Co Que
|
|
7
|
7
|
18
|
|
5
|
Bản Ít Ta Bót
|
|
4
|
|
17
|
|
6
|
Bản Nậm Tấu
|
|
12
|
12
|
13
|
|
7
|
Bản Khoang I
|
|
4.2
|
|
19
|
|
8
|
Bản Noong Trạng
|
|
8
|
8
|
23
|
|
9
|
Bản Lọng Ố
|
|
7
|
7
|
15
|
|
10
|
Bản Có Nọi
|
|
|
|
15
|
|
11
|
Bản Khoang II
|
|
4
|
|
19
|
|
12
|
Bản Có Luông
|
|
|
|
14
|
|
13
|
Bản Táng Luông
|
|
|
|
13
|
|
14
|
Bản Có Nàng
|
|
|
|
13
|
|
|
|
|
|
|
Trường THPT Quỳnh
Nhai
|
|
1
|
Bản Nậm Ngùa
|
|
|
|
55
|
|
2
|
Bản Phiêng Bay
|
|
|
|
44
|
|
3
|
Bản Khâu Pùm
|
|
|
|
50
|
|
4
|
Bản Co Que
|
|
|
|
50
|
|
5
|
Bản Ít Ta Bót
|
|
|
|
50
|
|
6
|
Bản Nậm Tấu
|
|
|
|
50
|
|
7
|
Bản Khoang I
|
|
|
|
50
|
|
8
|
Bản Lọng Ố
|
|
|
|
50
|
|
9
|
Bản Có Nọi
|
|
|
|
50
|
|
10
|
Bản Khoang II
|
|
|
|
50
|
|
11
|
Bản Có Luông
|
|
|
|
50
|
|
12
|
Bản Táng Luông
|
|
|
|
50
|
|
V
|
Xã Mường Giôn
|
II
|
Trường
TH Mường Giôn
|
Trường THCS Mường
Giôn
|
Trường THPT Mường
Giôn
|
|
1
|
Bản Lọng Mấc
|
Bản ĐBKK
|
|
7
|
|
|
2
|
Bản Co Líu
|
Bản ĐBKK
|
8
|
7
|
|
|
|
|
|
Trường
Tiểu học Lả Giôn
|
|
|
|
3
|
Bản Huổi Mặn
|
Bản ĐBKK
|
9
|
12
|
16
|
|
4
|
Bản Huổi Văn
|
Bản ĐBKK
|
14
|
22
|
25
|
|
5
|
Bản Huổi Ngà
|
Bản ĐBKK
|
15
|
23
|
27
|
|
6
|
Bản Kéo Ca
|
Bản ĐBKK
|
20
|
27
|
40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Bản Tậu (xã Pá Ma Pha Khinh)
|
Bản ĐBKK
|
|
12
|
|
|
8
|
Bản Khứm (xã Pá Ma Pha Khinh)
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
|
|
VI
|
Xã Mường Giàng
|
II
|
Trường
TH Mường Giàng
|
Trường THCS Mường
Giàng
|
Trường THPT Quỳnh
Nhai
|
|
1
|
Bản Ái
|
Bản ĐBKK
|
5
|
|
|
|
2
|
Bản Lốm Khiêu A
|
Bản ĐBKK
|
7
|
7
|
14
|
|
3
|
Bản Lốm Khiêu B
|
Bản ĐBKK
|
9
|
9
|
15
|
|
VII
|
Xã Chiềng Khoang
|
II
|
Trường
TH Chiềng Khoang
|
Trường THCS Chiềng
Khoang
|
Trường THPT Quỳnh
Nhai
|
|
1
|
Bản Hậu
|
Bản ĐBKK
|
5
|
|
15
|
|
2
|
Bản Lỷ
|
Bản ĐBKK
|
|
7
|
15
|
|
3
|
Bản Sản
|
Bản ĐBKK
|
|
7
|
14
|
|
4
|
Bản Hua Lỷ
|
Bản ĐBKK
|
|
7
|
15
|
|
5
|
Bản Phiêng Tở (Tẩu)
|
Bản ĐBKK
|
|
7
|
15
|
|
6
|
Bản Nà Hoi
|
Bản ĐBKK
|
5
|
|
15
|
|
VIII
|
Xã Mường Sại
|
II
|
Trường
TH Mường Sại
|
Trường
THCS Mường Sại
|
Trường THPT Quỳnh
Nhai
|
|
1
|
Bản Nhả Sày
|
Bản ĐBKK
|
7
|
7
|
15
|
|
2
|
Bản Nà Phi
|
Bản ĐBKK
|
12
|
12
|
24
|
|
3
|
Bản Co Sản
|
Bản ĐBKK
|
17
|
17
|
20
|
|
4
|
Bản Tôm A
|
Bản ĐBKK
|
13
|
13
|
20
|
|
5
|
Bản Tôm B
|
Bản ĐBKK
|
13
|
13
|
20
|
|
6
|
Bản Huổi Tăm
|
Bản ĐBKK
|
12
|
14
|
20
|
|
7
|
Bản Muôn Sầy
|
Bản ĐBKK
|
4.5
|
|
18
|
|
IX
|
Xã Nậm Ét
|
III
|
Trường PTDTBT TH
Nậm Ét
|
Trường PTDTBT THCS
Nậm Ét
|
Trường THPT Quỳnh
Nhai
|
|
1
|
Bản Ún Lút
|
|
7.1
|
7.1
|
20
|
|
2
|
Bản Lạn
|
|
11
|
11
|
30
|
|
3
|
Bản Co Đứa
|
|
10
|
10
|
24
|
|
4
|
Bản Dọ A
|
|
8.2
|
8.2
|
|
|
5
|
Bản Dọ B
|
|
7.6
|
7.6
|
|
|
6
|
Bản Giáng
|
|
6
|
|
25
|
|
7
|
Bản Nà Hừa
|
|
6.7
|
7
|
|
|
8
|
Bản Pom Hán
|
|
11
|
11
|
26
|
|
9
|
Bản Bó Ún
|
|
8.3
|
8.3
|
27
|
|
10
|
Bản Huổi Hẹ
|
|
12
|
12
|
|
|
11
|
Bản Huổi Pao
|
|
12
|
12
|
|
|
12
|
Bản Co Hèm
|
|
12
|
12
|
|
|
13
|
Bản Háo
|
|
5
|
|
|
|
14
|
BảnTốm
|
|
4
|
|
|
|
15
|
Bản Cọ
|
|
4
|
|
30
|
|
16
|
Bản Pống
|
|
6.8
|
|
30
|
|
17
|
Bản Cà
|
|
6.5
|
|
30
|
|
18
|
Bản Sản
|
|
11
|
11
|
29
|
|
19
|
Bản Nong
|
|
|
|
26
|
|
20
|
Bản Muông
|
|
|
|
25
|
|
21
|
Bản Tôm A (Mường Sại)
|
|
|
12
|
|
|
11. Huyện Sông Mã: Gồm 17 xã, 270
bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Mường Sai
|
III
|
Trường
TH Mường Sai
|
Trường PTDTBT THCS
Mường Sai
|
Trường THPT Chiềng
Khương
|
|
1
|
Bản Lọng Lót
|
|
8
|
7
|
17
|
|
2
|
Bản Kỳ Nình
|
|
8
|
7
|
22
|
|
3
|
Bản Tin Tốc
|
|
10
|
9
|
15
|
|
4
|
Bản Lon Sản
|
|
|
|
15
|
|
5
|
Bản Co Đứa
|
|
14
|
13
|
25
|
|
6
|
Bản Nà Un Trong
|
|
8
|
7
|
15
|
|
7
|
Bản Nà Un Ngoài
|
|
6
|
|
13
|
|
8
|
Bản Buôn Ban
|
|
5
|
|
20
|
|
9
|
Bản Nong Phạ
|
|
10
|
11
|
25
|
|
10
|
Bản Púng Cằm
|
|
5
|
|
13
|
|
11
|
Bản Nà Hò
|
|
4
|
|
15
|
|
12
|
Bản Tân Hống
|
|
|
|
25
|
|
13
|
Bản Sai
|
|
|
|
11
|
|
14
|
Bản Ỏ
|
|
|
|
10
|
|
15
|
Bản Tiên Chung
|
|
|
|
10
|
|
II
|
Xã Chiềng Cang
|
I
|
|
|
|
|
1
|
Bản Pá Nó
|
Bản ĐBKK
|
|
|
30
|
|
2
|
Bản Nhọt Có
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
3
|
Bản Ít Lót
|
Bản ĐBKK
|
|
|
27
|
|
4
|
Bản Hát Sét
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
5
|
Bản Huổi Dấng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
6
|
Bản Co Tòng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
7
|
Bản Huổi Cuống
|
Bản ĐBKK
|
|
|
20
|
|
III
|
Xã Mường Hung
|
II
|
Trường
Tiểu học Nà Ngần
|
Trường THCS Mường
Hung
|
Trường THPT Chiềng
Khương
|
|
1
|
Bản Huổi
|
Bản ĐBKK
|
|
|
30
|
|
2
|
Bản Huổi Bua
|
Bản ĐBKK
|
7
|
14
|
19
|
|
3
|
Bản Huổi Hin
|
Bản ĐBKK
|
4
|
11
|
20
|
|
4
|
Bản Kéo Co
|
Bản ĐBKK
|
7
|
13
|
13
|
|
5
|
Bản Hong Dồm
|
Bản ĐBKK
|
|
|
25
|
|
6
|
Bản Bua Xá
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
20
|
|
7
|
Bản Huổi Khôm
|
Bản ĐBKK
|
6
|
12
|
20
|
|
8
|
Bản Bua Hin
|
Bản ĐBKK
|
|
9
|
17
|
|
IV
|
Xã Mường Cai
|
III
|
Trường
TH Mường Cai
|
Trường PTDTBT
THCS Mường Cai
|
Trường THPT Chiềng
Khương
|
|
1
|
Bản Co Bay
|
|
7
|
7
|
29
|
|
2
|
Bản Huổi Co
|
|
4
|
|
28
|
|
3
|
Bản Huổi Khe
|
|
15
|
15
|
25
|
|
4
|
Bản Háng Lìa
|
|
15
|
15
|
40
|
|
5
|
Bản Ta Lát
|
|
4
|
|
40
|
|
6
|
Bản Huổi Mươi
|
|
5
|
|
30
|
|
7
|
Bản Mới
|
|
|
|
41
|
|
8
|
Bản Nà Kham
|
|
|
|
27
|
|
9
|
Bản Nà Dòn
|
|
|
|
26
|
|
10
|
Bản Buôm Pàn
|
|
4
|
|
29
|
|
|
|
|
Trường TH Phiêng
Púng Mường Cai
|
|
|
|
11
|
Bản Co Phường
|
|
|
7
|
29
|
|
12
|
Bản Phiêng Piềng
|
|
14
|
25
|
37
|
|
13
|
Bản Phiêng Púng
|
|
|
|
35
|
|
14
|
Bản Nà Ngùa
|
|
|
|
30
|
|
15
|
Bản Pá Vẹ
|
|
12
|
18
|
38
|
|
16
|
Bản Huổi Hưa
|
|
9
|
15
|
30
|
|
17
|
Bản Sài Khao
|
|
20
|
25
|
60
|
|
18
|
Bản Sia Kia
|
|
8
|
16
|
36
|
|
V
|
Xã Chiềng Khoong
|
II
|
Trường
TH Chiềng Khoong
|
Trường THCS Chiềng
Khoong
|
Trường
THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản Pá Khôm
|
Bản ĐBKK
|
7,5
|
7,5
|
13
|
|
2
|
Bản Ít Lốc
|
Bản ĐBKK
|
5
|
|
14
|
|
3
|
Bản Huổi Hào
|
Bản ĐBKK
|
9
|
9
|
15
|
|
4
|
Bản Lụng Quai
|
Bản ĐBKK
|
10
|
10
|
18
|
|
5
|
Bản Bó Chạy
|
Bản ĐBKK
|
14
|
14
|
15
|
|
6
|
Bản Búa Cốp
|
Bản ĐBKK
|
8
|
8
|
17
|
|
|
|
|
Trường TH Hải Sơn
|
|
|
|
7
|
Bản Pá Ban
|
Bản ĐBKK
|
16
|
16
|
16
|
|
8
|
Bản Huổi Mòn
|
Bản ĐBKK
|
19
|
19
|
19
|
|
9
|
Bản Nâm Sọi
|
Bản ĐBKK
|
10
|
10
|
15
|
|
10
|
Bản Ta Bay
|
Bản ĐBKK
|
13
|
13
|
16
|
|
11
|
Bản Bướm Ỏ
|
Bản ĐBKK
|
11
|
11
|
17
|
|
12
|
Bản Nộc Kỷ
|
Bản ĐBKK
|
12
|
12
|
20
|
|
13
|
Bản Co Sản
|
Bản ĐBKK
|
9
|
9
|
10
|
|
14
|
Bản Co Tòng
|
Bản ĐBKK
|
8
|
8
|
10
|
|
15
|
Bản Pá Bông
|
Bản ĐBKK
|
|
10
|
10
|
|
16
|
Bản Lán Lanh
|
Bản ĐBKK
|
12
|
12
|
12
|
|
17
|
Bản Co Hay
|
Bản ĐBKK
|
|
|
12
|
|
VI
|
Xã Nà Nghịu
|
III
|
Trường TH Bản Mé
|
Trường
THCS Nà Nghịu
|
Trường
THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản Hua Pàn
|
|
6
|
9
|
11
|
|
2
|
Bản Bom Phung
|
|
5
|
15
|
17
|
|
3
|
Bản Ngu Hấu
|
|
4
|
15
|
15
|
|
|
|
|
Trường
TH Nà Nghịu
|
|
|
|
4
|
Bản Huổi Sẳng
|
|
5
|
7
|
|
|
5
|
Bản Phiêng Tỏ
|
|
8
|
8
|
10
|
|
6
|
Bản Nong Lếch
|
|
10
|
10
|
14
|
|
7
|
Bản Lọng Lằn
|
|
9
|
9
|
11
|
|
8
|
Bản Co Mạ
|
|
|
8
|
10
|
|
9
|
Bản Nậm Ún
|
|
|
8
|
10
|
|
10
|
Bản Phiêng Pồng
|
|
|
8
|
11
|
|
11
|
Bản Co Phường
|
|
|
10
|
12
|
|
12
|
Bản Mé
|
|
|
7
|
10
|
|
13
|
Bản Bon
|
|
|
8
|
12
|
|
14
|
Bản Nà Lươi
|
|
|
9
|
11
|
|
15
|
Bản Nà Là
|
|
|
8
|
12.5
|
|
16
|
Bản Co Tòng
|
|
|
9
|
11
|
|
17
|
Bản Huổi Cói
|
|
|
|
10
|
|
VII
|
Xã Huổi Một
|
III
|
Trường
TH Huổi Một
|
Trường PTDTBT
THCS Huổi Một
|
Trường
THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản Phá Thóng
|
|
6
|
7,5
|
12
|
|
2
|
Bản Huổi Vạng
|
|
5
|
|
10
|
|
3
|
Bản Huổi Pản
|
|
7
|
7,5
|
12
|
|
4
|
Bản Nong Ke
|
|
5
|
18
|
22
|
|
|
|
|
Trường
TH Nậm Công
|
|
|
|
5
|
Bản Túp Phạ A
|
|
7
|
18
|
20
|
|
6
|
Bản Túp Phạ B
|
|
4
|
15
|
18
|
|
7
|
Bản Nậm Pù B
|
|
4
|
8
|
12
|
|
8
|
Bản Nà Nghiều
|
|
10
|
7
|
15
|
|
9
|
Bản Pá Mằn
|
|
|
7
|
13
|
|
10
|
Bản Nậm Pù A
|
|
|
7
|
10
|
|
11
|
Bản Tà Hốc
|
|
|
12
|
14
|
|
12
|
Bản Co Mạ A
|
|
|
13
|
15
|
|
13
|
Bản Co Mạ B
|
|
|
14
|
16
|
|
14
|
Bản Khua Họ
|
|
|
13
|
18
|
|
15
|
Bản Pa Tết
|
|
|
15
|
20
|
|
16
|
Bản Cang Cói
|
|
|
14
|
18
|
|
17
|
Bản Co Kiểng
|
|
|
|
10
|
|
18
|
Bản Bằng Púng
|
|
|
|
10
|
|
VIII
|
Xã Chiềng Sơ
|
III
|
Trường
TH Chiêng Sơ
|
Trường
THCS Chiềng Sơ
|
Trường
THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản Nà Sặng
|
|
|
|
10
|
|
2
|
Bản Nà Tọ
|
|
|
|
10
|
|
3
|
Bản Nà Luồng
|
|
|
|
12
|
|
4
|
Bản Nà Cần
|
|
|
|
12
|
|
5
|
Bản Nà Cần II
|
|
|
|
12
|
|
6
|
Bản Thắng Lợi
|
|
|
|
13
|
|
7
|
Bản Phiêng Xa
|
|
|
|
15
|
|
8
|
Bản Luấn
|
|
|
|
15
|
|
9
|
Bản Luấn II
|
|
|
|
15
|
|
10
|
Bản Mâm
|
|
|
|
16
|
|
11
|
Bản Ten Ư
|
|
8.6
|
8.6
|
16
|
|
|
|
|
Trường
TH Phiêng Pe
|
|
|
|
12
|
Bản Công
|
|
|
|
16
|
|
13
|
Bản Công II
|
|
|
|
16
|
|
14
|
Bản Đứa
|
|
|
|
17
|
|
15
|
Bản Đứa II
|
|
|
|
17
|
|
16
|
Bản Huổi Cát
|
|
|
|
17,5
|
|
17
|
Bản Huổi Hịa
|
|
|
7.5
|
22
|
|
18
|
Bản Sài Lương
|
|
7
|
9.5
|
24,5
|
|
19
|
Bản Sài Lương II
|
|
8
|
10
|
25
|
|
20
|
Bản Bon
|
|
|
|
16
|
|
21
|
Bản Bon Tiến
|
|
|
|
16,5
|
|
22
|
Bản Quảng Tiến
|
|
|
|
17
|
|
23
|
Bản Tân Tiến
|
|
|
|
16
|
|
24
|
Bản Phiêng Pe
|
|
|
|
16,5
|
|
25
|
Bản Nà Lốc
|
|
|
|
17
|
|
26
|
Bản Nà Lốc II
|
|
|
|
18
|
|
IX
|
Xã Nậm Mằn
|
III
|
Trường
TH Nậm Mằn
|
Trường PTDTBT THCS
Nậm Mằn
|
Trường
THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản Huổi khoang
|
|
13
|
13
|
43
|
|
2
|
Bản Chu Vai
|
|
9
|
9
|
39
|
|
3
|
Bản Nhà Sày
|
|
5,5
|
|
35
|
|
4
|
Bản Chạy
|
|
|
|
31,5
|
|
5
|
Bản Cang
|
|
|
|
30,5
|
|
6
|
Bản Nậm Mằn
|
|
|
|
30
|
|
7
|
Bản Phiêng Phé
|
|
|
|
30
|
|
8
|
Bản Nà Luông
|
|
4
|
|
26
|
|
9
|
Bản Nà Cà
|
|
|
|
25
|
|
10
|
Bản Chả
|
|
|
|
24
|
|
11
|
Bản Huổi
|
|
|
7,5
|
25
|
|
12
|
Bản Pá Ban
|
|
8
|
8
|
24
|
|
13
|
Bản Púng hày
|
|
12
|
12
|
18
|
|
14
|
Bản Púng Khương
|
|
5
|
|
25
|
|
X
|
Xã Yên Hưng
|
III
|
Trường
TH Yên Hưng A
|
Trường
THCS Yên Hưng
|
Trường THPT Mường
Lầm
|
|
1
|
Bản Bang Trên
|
|
|
7
|
|
|
2
|
Bản Huổi
|
|
|
7
|
|
|
3
|
Xóm Huổi Mạt
|
|
14
|
14
|
15
|
|
4
|
Bản Hua Sòng
|
|
7
|
7
|
|
|
5
|
Bản Tin Tốc
|
|
12.5
|
12.5
|
13.5
|
|
6
|
Bản Hua Mừ
|
|
14.5
|
14
|
16
|
|
7
|
Bản Huổi Púng
|
|
|
9.5
|
11
|
|
8
|
Bản Pá Pao
|
|
|
7.5
|
|
|
9
|
Bản Nà Lằn
|
|
|
9.5
|
11
|
|
10
|
Bản Lụng Há
|
|
|
10.5
|
12
|
|
|
|
|
Trường
TH Yên Hưng B
|
|
|
|
1
|
Xóm Huổi Mạt
|
|
7
|
14
|
|
|
2
|
Bản Tin Tốc
|
|
6
|
12.5
|
13.5
|
|
3
|
Bản Hua Mừ
|
|
7
|
14.5
|
16
|
|
XI
|
Xã Mường Lầm
|
III
|
Trường
TH Mường Lầm
|
Trường THCS Mường
Lầm
|
Trường THPT Mường
Lầm
|
|
1
|
Bản Pá Nhạp
|
|
7
|
7
|
10.5
|
|
2
|
Bản Pá Ngá
|
|
7
|
7
|
11
|
|
3
|
Bản Lốm Hỏm
|
|
7
|
7
|
11
|
|
4
|
Bản Huổi Én
|
|
4
|
|
|
|
XII
|
Xã Chiềng En
|
III
|
Trường
TH Chiềng En
|
Trường THCS Chiềng
En
|
Trường THPT Mường
Lầm
|
|
1
|
Bản Co Tòng
|
|
|
7
|
17
|
|
2
|
Bản Co Tòng II
|
|
|
7
|
17
|
|
3
|
Bản Lọng Xày
|
|
5
|
10
|
20
|
|
4
|
Bản Nà Bó
|
|
|
12
|
22
|
|
5
|
Bản Huổi Han
|
|
|
7
|
12
|
|
6
|
Bản Huổi Púng
|
|
|
12
|
13
|
|
7
|
Bản Hua Pát
|
|
|
15
|
25
|
|
8
|
Bản Co Muông
|
|
5
|
9
|
17
|
|
9
|
Bản Pá Nì
|
|
|
7
|
|
|
10
|
Bản Huổi Én
|
|
|
7
|
|
|
11
|
Bản Huổi Pàn
|
|
|
7
|
10
|
|
12
|
Bản Hua Lưng
|
|
5
|
|
12.5
|
|
13
|
Bản Lưng
|
|
|
|
10.5
|
|
14
|
Bản Ten
|
|
|
|
10.5
|
|
15
|
Bản Pá Lưng
|
|
|
|
11
|
|
XIII
|
Xã Đứa Mòn
|
III
|
Trường
TH Đứa Mòn
|
Trường PTDTBT THCS
Đứa Mòn
|
Trường THPT Mường
Lầm
|
|
1
|
Bản Trả Lảy
|
|
5
|
|
12
|
|
2
|
Bản Púng Núa
|
|
|
9
|
15
|
|
3
|
Bản Tạng Sỏn
|
|
7
|
10
|
16
|
|
4
|
Bản Huổi Lếch II
|
|
8
|
11
|
17
|
|
5
|
Bản Huổi Lếch
|
|
12
|
13
|
19
|
|
6
|
Bản Nộc Cốc II
|
|
|
14
|
20
|
|
7
|
Bản Hin Pẻn
|
|
|
16
|
22
|
|
8
|
Bản Tỉa
|
|
|
17
|
23
|
|
9
|
Bản Tỉa II
|
|
|
17
|
23
|
|
10
|
Bản Huổi Pặt
|
|
|
20
|
28
|
|
11
|
Bản Ngam Trạng
|
|
|
28
|
34
|
|
12
|
Bản Huổi Lạnh
|
|
|
|
12
|
|
13
|
Bản Nà Lốc
|
|
|
|
10
|
|
14
|
Bản Phiêng Muông
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
Trường
TH Nậm Con
|
|
|
|
1
|
Bản Nộc Cốc
|
|
5
|
15
|
22
|
|
2
|
Bản Huổi Phẩng
|
|
6
|
20
|
26
|
|
3
|
Bản Phá Thóng
|
|
5
|
20
|
26
|
|
4
|
Bản Nà Tấu
|
|
5
|
21
|
27
|
|
5
|
Bản Nà Tấu II
|
|
5
|
23
|
29
|
|
6
|
Bản Púng Báng
|
|
14
|
25
|
31
|
|
7
|
Bản Hua Thóng
|
|
9
|
25
|
31
|
|
8
|
Bản Hua Phẩng
|
|
10
|
26
|
32
|
|
9
|
Bản Huổi Núa
|
|
11
|
27
|
33
|
|
XIV
|
Xã Bó Sinh
|
III
|
Trường
TH Bó Sinh
|
Trường PTDTBT THCS
Bó Sinh
|
Trường THPT Mường Lầm
|
|
1
|
Bản Huổi Tình
|
|
|
14
|
28
|
|
2
|
Bản Huổi Tính
|
|
|
15
|
29
|
|
3
|
Bản Noong
|
|
|
8
|
22
|
|
4
|
Bản Bó Sinh
|
|
|
7
|
21
|
|
5
|
Bản Bó Sinh B
|
|
|
7
|
21
|
|
6
|
Bản Nà Niêng
|
|
|
10
|
24
|
|
7
|
Bản Pá Khoang
|
|
|
9
|
23
|
|
8
|
Bản Pá Ma
|
|
|
10
|
24
|
|
9
|
Bản Phống
|
|
|
|
15
|
|
10
|
Bản Phống II
|
|
|
|
14
|
|
11
|
Bản Phống III
|
|
|
|
14
|
|
12
|
Bản Dạ
|
|
|
|
15
|
|
13
|
Bản Bó Kheo
|
|
|
|
19
|
|
14
|
Bản Bằng Mồn
|
|
|
|
18
|
|
15
|
Bản Ngày
|
|
|
|
11
|
|
16
|
Bản Pát
|
|
|
|
12.3
|
|
17
|
Bản Co Mị
|
|
|
|
10
|
|
18
|
Bản Hin Hụ
|
|
|
|
18
|
|
XV
|
Xã Pú Pẩu
|
III
|
Trường
TH Pú Bẩu
|
Trường
THCS Pú Bẩu
|
Trường THPT Mường
Lầm
|
|
1
|
Bản Háng Xía
|
|
5
|
|
26
|
|
2
|
Bản Pha Hặp
|
|
10
|
10
|
32
|
|
3
|
Bản Huổi Lán
|
|
11
|
12
|
34
|
|
4
|
Bản Bản Hặp
|
|
|
|
26
|
|
5
|
Bản Pú Bẩu
|
|
|
|
25
|
|
6
|
Bản Pá Lâu
|
|
|
|
23
|
|
7
|
Bản Pá Lâu II
|
|
|
|
23
|
|
8
|
Bản Mạ Mậu
|
|
|
|
22
|
|
9
|
Bản Pá Pao
|
|
|
|
22
|
|
XVI
|
Xã Nậm Ty
|
III
|
Trường
TH Nậm Ty B
|
Trường PTDTBT THCS
Nậm Ty
|
Trường THPT Mường
Lầm
|
|
1
|
Bản Pá Lành
|
|
7
|
19
|
36
|
|
2
|
Bản Có
|
|
5
|
17
|
33
|
|
3
|
Bản Phiêng Phủ
|
|
|
16
|
32
|
|
4
|
Bản Mòn
|
|
|
16
|
32
|
|
5
|
Bản Xẻ
|
|
4
|
16
|
32
|
|
6
|
Bản Nà Há
|
|
4
|
15
|
30
|
|
7
|
Bản Nà Mện
|
|
|
12
|
27
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT TH
Nậm Ty
|
|
|
|
8
|
Bản Búa Hụn
|
|
8
|
8
|
24
|
|
9
|
Bản Nà Sèo
|
|
8
|
8
|
25
|
|
10
|
Bản Lọng Nghịu
|
|
7
|
7
|
21
|
|
11
|
Bản Pá Men
|
|
8
|
8
|
21
|
|
12
|
Bản Nà Phung
|
|
12
|
12
|
26
|
|
13
|
Bản Hua Cắt
|
|
8
|
8
|
28
|
|
14
|
Bản Co Dâu
|
|
10
|
10
|
25
|
|
15
|
Bản Nà Lằn
|
|
4
|
|
19
|
|
16
|
Bản Huổi Cắt
|
|
8
|
8
|
25
|
|
17
|
Bản Phiêng Đìn
|
|
|
|
18
|
|
18
|
Bản Pàn
|
|
|
|
17
|
|
19
|
Bản Nà Hiểm
|
|
|
|
18
|
|
20
|
Bản Nà Pàn
|
|
|
|
20
|
|
21
|
Bản Đứa
|
|
|
|
21
|
|
22
|
Bản Nà Hay
|
|
|
|
23
|
|
23
|
Bản Pá Lâu
|
|
|
|
22
|
|
24
|
Bản Huổi Tòng
|
|
|
|
19
|
|
25
|
Bản Nà Khựa
|
|
|
|
13
|
|
26
|
Bản Nà Tòng
|
|
|
|
16
|
|
27
|
Bản Xen Xay
|
|
|
|
23
|
|
28
|
Bản Huổi Họ
|
|
|
|
25
|
|
XVIII
|
Xã Chiềng Phung
|
III
|
Trường
TH Chiềng Phung
|
Trường THCS Chiềng
Phung
|
Trường THPT Mường
Lầm
|
|
1
|
Bản Nà Sàng
|
|
6
|
|
25
|
|
2
|
Bản Pá Trả
|
|
7
|
|
26
|
|
3
|
Bản Huổi Lay
|
|
8
|
7
|
27
|
|
4
|
Bản Nong Xô
|
|
6
|
|
26
|
|
5
|
Bản Hua Và
|
|
4
|
10
|
18
|
|
6
|
Bản Co Khương
|
|
4
|
8
|
11
|
|
7
|
Bản Huổi Tư
|
|
|
7
|
14
|
|
8
|
Bản Chéo
|
|
|
|
13
|
|
9
|
Bản Củ Bú
|
|
|
7
|
12
|
|
10
|
Bản Song Còn
|
|
|
|
23
|
|
11
|
Bản Ten
|
|
|
|
22
|
|
12
|
Bản Nuốt
|
|
|
|
21
|
|
13
|
Bản Ỏ En
|
|
|
|
20
|
|
14
|
Bản Phiêng Chiềng
|
|
|
|
19
|
|
15
|
Bản Vàng
|
|
|
|
20
|
|
16
|
Bản Pịn
|
|
|
|
18
|
|
17
|
Bản Nà Ban
|
|
|
|
20
|
|
18
|
Bản Nà Lạt
|
|
|
|
21
|
|
12. Huyện Sốp Cộp: Gồm 08 xã, 89 bản
|
|
|
|
|
I
|
Xã Mường Lèo
|
III
|
Trường
TH Mường Lèo
|
Trường PTDTBT THCS
Mường Lèo
|
Trường
THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Nặm Pừn
|
|
4
|
7
|
70
|
|
2
|
Bản Liềng
|
|
|
|
65
|
|
3
|
Bản Mạt
|
|
4.5
|
8
|
60
|
|
4
|
Bản Chăm Hỳ
|
|
9
|
9
|
75
|
|
5
|
Bản Huổi Phúc
|
|
12
|
12
|
75
|
|
6
|
Bản Sam Quảng
|
|
16
|
16
|
80
|
|
7
|
Bản Huổi Làn
|
|
4
|
|
62
|
|
8
|
Bản Pá Khoang
|
|
26
|
26
|
85
|
|
9
|
Bản Nà Chòm
|
|
23
|
23
|
85
|
|
10
|
Bản Huổi Luông
|
|
|
20
|
85
|
|
11
|
Bản Huổi Áng
|
|
11
|
11
|
87
|
|
II
|
Xã Sam Kha
|
III
|
Trường
TH Sam Kha
|
Trường PTDTBT THCS
Sam Kha
|
Trường
THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Huổi Sang
|
|
7
|
7
|
25
|
|
2
|
Bản Nậm Tỉa
|
|
4
|
|
35
|
|
3
|
Bản Púng Báng
|
|
|
|
35
|
|
4
|
Bản Sam Kha
|
|
5
|
|
30
|
|
5
|
Bản Phá Thóng
|
|
7
|
7
|
50
|
|
6
|
Bản Ten Lán
|
|
|
9
|
30
|
|
7
|
Bản Pú Sút
|
|
|
10
|
30
|
|
8
|
Bản Huổi My
|
|
5
|
18
|
30
|
|
9
|
Bản Huổi Phô
|
|
|
13
|
50
|
|
10
|
Bản Hin Chá
|
|
4
|
14
|
50
|
|
III
|
Xã Púng Bánh
|
III
|
Trường
TH Púng Bánh
|
Trường
THCS Púng Bánh
|
Trường
THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Huổi Hin
|
|
|
|
12
|
|
2
|
Bản Lầu
|
|
|
|
10
|
|
3
|
Bản Phải
|
|
|
|
10
|
|
4
|
Bản Kéo
|
|
|
|
15
|
|
5
|
Bản Cọ
|
|
|
|
15
|
|
6
|
Bản Liềng
|
|
|
|
14
|
|
7
|
Bản Lùn
|
|
|
|
14
|
|
8
|
Bản Púng
|
|
|
|
16
|
|
9
|
Bản Bánh
|
|
|
|
20
|
|
10
|
Bản Huổi Cốp
|
|
6
|
9
|
18
|
|
11
|
Bản Nghịu
|
|
|
7
|
20
|
|
12
|
Bản Khá
|
|
|
8
|
21
|
|
13
|
Bản Nà Liền
|
|
|
|
23
|
|
14
|
Bản Phiêng Ban
|
|
|
7
|
20
|
|
15
|
Bản Púng Cưởm
|
|
8
|
13
|
30
|
|
16
|
Bản Phá Thóng
|
|
12
|
15
|
30
|
|
IV
|
Xã Dồm Cang
|
III
|
Trường
TH Dồm Cang
|
Trường THCS Dồm
Cang
|
Trường
THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Pá Hốc
|
|
12
|
12
|
20
|
|
2
|
Bản Cang Nưa
|
|
|
|
10
|
|
3
|
Bản Cang Tợ
|
|
|
|
11
|
|
4
|
Bản Huổi Yên
|
|
7
|
9
|
|
|
5
|
Bản Huổi Nó
|
|
|
7
|
|
|
6
|
Bản Lọng Phát
|
|
|
7
|
|
|
7
|
Bản Tin Tốc
|
|
4
|
7
|
|
|
8
|
Bản Nà Lìu
|
|
|
7
|
|
|
9
|
Bản Pặt
|
|
|
7
|
|
|
V
|
Xã Sốp Cộp
|
II
|
|
Trường
THCS Sốp Cộp
|
|
|
1
|
Bản Pá Hốc
|
BĐBKK
|
|
7
|
|
|
VI
|
Xã Nậm Lạnh
|
III
|
Trường
TH Nậm Lạnh
|
Trường PTDTBT THCS
Nậm Lạnh
|
Trường
THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Lạnh Bánh
|
|
4
|
8
|
11
|
|
2
|
Bản Hua Lạnh
|
|
|
25
|
25
|
|
3
|
Bản Huổi Hịa
|
|
22
|
21
|
24
|
|
4
|
Bản Cang Kéo
|
|
4
|
19
|
20
|
|
5
|
Bản Pá Vai
|
|
20
|
19
|
22
|
|
6
|
Bản Nậm Căn
|
|
12
|
16
|
19
|
|
7
|
Bản Nậm Lạnh
|
|
10
|
10
|
|
|
8
|
Bản Nà Han
|
|
|
7
|
|
|
VII
|
Xã Mường Và
|
III
|
Trường
TH Mường Và
|
Trường
THCS Mường Và
|
Trường
THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Huổi Pót
|
|
4
|
7
|
12.8
|
|
2
|
Bản Pá Khoang
|
|
12
|
12
|
11
|
|
3
|
Bản Co Đứa
|
|
|
|
11
|
|
|
|
|
Trường
TH Khoang Cáp
|
|
|
|
4
|
Bản Pá Vai
|
|
21
|
21
|
18
|
|
5
|
Bản Huổi Ca
|
|
4.5
|
7
|
12
|
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT THCS
Nà Khoang
|
|
|
6
|
Bản Huổi Dương
|
|
9
|
15
|
23
|
|
7
|
Bản Huổi Niếng
|
|
5
|
10
|
13
|
|
8
|
Bản Púng Bảng
|
|
8
|
20
|
20.5
|
|
9
|
Bản Phá Thóng
|
|
22
|
26
|
30
|
|
10
|
Bản Nà Lừa
|
|
|
|
12
|
|
11
|
Bản Nà Khoang
|
|
|
|
16
|
|
12
|
Bản Nà Mòn
|
|
|
|
17.5
|
|
13
|
Bản Tặc Tè
|
|
4
|
|
20
|
|
14
|
Bản Nà Cang
|
|
4
|
7
|
14
|
|
15
|
Bản Lọng Ôn
|
|
|
9
|
16.5
|
|
16
|
Bản Huổi Lầu
|
|
|
11
|
18.8
|
|
VIII
|
Xã Mường Lạn
|
III
|
Trường
TH Mường Lạn
|
Trường PTDTBT THCS
Mường Lạn
|
Trường
THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Nong Phụ
|
|
7
|
12
|
31
|
|
2
|
Bản Nậm Lạn
|
|
13
|
17
|
40
|
|
3
|
Bản Co Muông
|
|
5
|
9
|
30
|
|
4
|
Bản Khá
|
|
|
|
27
|
|
5
|
Điểm dân cư Co Hạ
|
|
|
7
|
27
|
|
6
|
Bản Mường Lạn
|
|
|
|
28
|
|
7
|
Bản Phiêng Pen
|
|
|
|
29
|
|
8
|
Bản Cống
|
|
|
|
35
|
|
9
|
Bản Huổi Men
|
|
6
|
11
|
25
|
|
10
|
Bản Huổi Lè
|
|
|
9
|
35
|
|
11
|
Bản Pu Hao
|
|
|
10
|
35
|
|
|
|
|
Trường PTDTBT Tiểu
học Nà Khi
|
|
|
|
12
|
Bản Cang Cói
|
|
4
|
|
43
|
|
13
|
Bản Nà Ản
|
|
|
|
32
|
|
14
|
Bản Huổi Pá
|
|
6
|
10
|
45
|
|
15
|
Bản Nà Khi
|
|
|
|
35
|
|
16
|
Bản Nà Vạc
|
|
4
|
9
|
39
|
|
17
|
Bản Pá Kạch
|
|
5.5
|
11
|
38
|
|
18
|
Điểm dân cư Huổi Khi
|
|
4
|
9.5
|
35
|
|
Tổng số: 12 huyện, 193 xã, 1707 bản
|
|
|
|
|
TT
|
Tên xã, bản
|
Học tại trường Tiểu
học, THCS thuộc xã ở khu vực I, II, III
|
Khoảng cách từ nhà
đến trường, điểm trường (Km)
|
Ghi chú (ghi rõ lý do như:
qua sông, hồ, suối, đèo núi cao, qua vùng sạt lở, đá nguy hiểm….)
|
Trường, điểm trường
Tiểu học (khoảng
cách từ 01 km trở lên đến dưới 4 km)
|
Trường THCS (khoảng cách từ 02
km trở lên đến dưới 7 km)
|
Trường THPT (khoảng cách từ 05
km trở lên đến dưới 10 km)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
1
|
Huyện Mai Sơn: Gồm 07 xã, 40 bản
|
|
|
|
I
|
Xã Phiêng Cằm
|
III
|
Trường
TH Phiêng Cằm 1
|
Trường PTDTBT
THCS Phiêng Cằm
|
|
|
1
|
Bản Nong Nghè
|
|
1
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Xà Nghè
|
|
1.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Phiêng Phụ A
|
|
2
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Lọng Ban
|
|
1.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Huổi Nhả Kmú
|
|
2
|
5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Huổi Nhả Thái
|
|
3.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Hua Nà
|
|
3.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Nậm Pút - Phiêng Ban
|
|
3
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
III
|
Trường
TH Phiêng Cằm 2
|
|
|
|
9
|
Bản Nậm Pút - Phiêng Ban
|
|
2
|
5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
10
|
Bản Tong Chinh
|
|
|
6
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
II
|
Xã Nà Ớt
|
III
|
Trường TH Nà Ớt
|
Trường PTDTBT
THCS Nà Ớt
|
|
|
1
|
Bản Huổi Kẹt
|
|
|
5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Nậm Lanh
|
|
|
5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Lọng Lót
|
|
|
6
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Há Sét
|
|
|
5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Ỏ Lọ
|
|
|
5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Nà Hạ
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
III
|
Xã Chiềng Nơi
|
III
|
Trường
TH Chiềng Nơi 1
|
Trường PTDTBT THCS
Chiềng Nơi
|
|
|
1
|
Bản Phé
|
|
3
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
2
|
Khu Không Lương Bản Cho Cong
|
|
1.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
3
|
Khu Huổi Mỏ bản Nhụng Trên
|
|
1.5
|
3
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Nhụng Trên
|
|
|
2,5
|
|
Qua suối,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Khu Huổi Phường bản Nhụng Trên
|
|
1.5
|
|
|
Đường núi sạt lở
đi lại khó khăn
|
|
|
III
|
Trường
TH Chiềng Nơi 2
|
|
|
|
6
|
Bản Bằng Ban
|
|
1.5
|
|
|
Giao thông đi lại khó
khăn
|
7
|
Bản Nà Phặng
|
|
2.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Huổi Lặp
|
|
2.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
9
|
Bản Sài Khao - Khu Bản Mới
|
|
1.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
10
|
Bản Huổi Sàng - Khu Hát Lứa
|
|
1.6
|
|
|
Địa hình qua suối
không
có cầu treo, giao
thông đi lại khó khăn
|
11
|
Khu Đèo ngã ba (bản Hua Pư)
|
|
1.8
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
IV
|
Xã Phiêng Pằn
|
III
|
Trường
TH Phiêng Pằn 1
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Pồng
|
|
3
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Cò Hày
|
|
3.8
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
Trường
TH Phiêng Pằn 3
|
|
|
|
3
|
Bản Nà Mòn -
Phiêng Khàng
|
|
3
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Kết Nà
|
|
3
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Xà Cành
|
|
2
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Pẻn
|
|
3
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
Trường
TH Phiêng Pằn 2
|
|
|
|
7
|
Bản Đen
|
|
3,5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
V
|
Xã Tà Hộc
|
III
|
|
Trường PTDTBT
THCS Tà Hộc
|
|
|
1
|
Bản Pa No A (thấp)
|
|
|
4.5
|
|
Đá nguy hiểm
|
2
|
Bản Pa No B (thấp)
|
|
|
4
|
|
Đá nguy hiểm
|
VI
|
Xã Cò Nòi
|
I
|
|
|
Trường
THPT Cò Nòi
|
|
1
|
Bản Nà Cang
|
Bản ĐBKK
|
|
|
7
|
Đường núi sạt lở
đi lại khó khăn
|
VII
|
Xã Chiềng Lương
|
II
|
|
Trường THCS Chiềng
Lương
|
|
|
1
|
Bản Kéo Lồm
|
Bản ĐBKK
|
|
5
|
|
Địa hình núi cao,
sạt lở
|
2
|
Bản Buôm Khoang
|
Bản ĐBKK
|
|
6
|
|
Địa hình núi cao,
sạt lở
|
3
|
Bản Lụng Sàng
|
Bản ĐBKK
|
|
5
|
|
Địa hình núi cao,
sạt lở
|
2
|
Huyện Yên Châu: Gồm 07 xã, 67 bản
|
|
|
|
I
|
Xã Tú Nang
|
II
|
Trường
TH Tú Nang
|
Trường
THCS Tú Nang
|
|
|
1
|
Bản Nong Pết
|
Bản ĐBKK
|
2.5
|
6.2
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Cốc Củ
|
Bản ĐBKK
|
3.0
|
5.3
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
Trường
PTCS Tà Làng
|
Trường
PTCS Tà Làng
|
|
|
3
|
Bản Cay Ton
|
Bản ĐBKK
|
3.0
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Co Tông
|
Bản ĐBKK
|
2.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Bó Mon
|
Bản ĐBKK
|
2.0
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Hua Đán
|
Bản ĐBKK
|
2.3
|
4.3
|
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Cố Nông
|
Bản ĐBKK
|
|
4.6
|
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Tin Tốc
|
Bản ĐBKK
|
|
4.4
|
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
9
|
Bản Tà Làng Cao
|
Bản ĐBKK
|
2.0
|
4.5
|
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
II
|
Xã Mường Lựm
|
III
|
Trường
TH Mường Lựm
|
Trường PTDTBT THCS Mường
Lựm
|
|
|
1
|
Bản Pá Khôm
|
Bản ĐBKK
|
2.0
|
4.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Dảo
|
Bản ĐBKK
|
|
4.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Ôn Ốc
|
Bản ĐBKK
|
2.5
|
5.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Khâu Khoang
|
Bản ĐBKK
|
|
4.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
III
|
Xã Sặp Vạt
|
II
|
Trường
TH Sặp Vạt
|
|
|
|
1
|
Bản Pá Sang
|
Bản ĐBKK
|
2.0
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Nóng Khéo
|
Bản ĐBKK
|
3.0
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Nhúng
|
Bản ĐBKK
|
2.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
IV
|
Xã Phiêng Khoài
|
III
|
Trường
TH Kim Chung
|
Trường THCS Phiêng
Khoài
|
Trường THPT Phiêng
Khoài
|
|
1
|
Bản Huổi Sai
|
|
|
4.5
|
8.0
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Tà Ẻn
|
|
3.0
|
5.0
|
5.0
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Nậm Bó
|
|
3.0
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Hang Căn
|
|
|
4.5
|
7.0
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
Trường
TH Lao Khô
|
|
|
|
5
|
Bản Bó Sinh
|
|
2.0
|
4.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Keo Muông
|
|
3.5
|
5.5
|
5.0
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Lao Khô I
|
|
|
4.0
|
8.0
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Lao Khô II
|
|
2.0
|
4.0
|
6.0
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó
khăn
|
9
|
Bản Bó Rôm
|
|
3.0
|
4.5
|
6.0
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
Trường
TH Cồn Huốt
|
|
|
|
10
|
Bản Đán Đón
|
|
3.0
|
4.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
11
|
Bản Cồn Huốt II
|
|
|
4.0
|
6.0
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
12
|
Bản Con Khằm
|
|
2.5
|
4.5
|
5.0
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
13
|
Bản Tam Thanh
|
|
2.5
|
5.0
|
5.0
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
14
|
Bản Co Mon
|
|
|
4.5
|
7.0
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
|
Trường
THCS Liên Chung
|
|
|
15
|
Bản Na Lù
|
|
|
4.5
|
9.0
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
16
|
Bản Páo Của
|
|
|
5.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
17
|
Bản Na Nhươi
|
|
|
4.0
|
6.5
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
18
|
Bản Quỳnh Chung
|
|
|
5.0
|
5.0
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
19
|
Bản Ái I
|
|
|
|
7.0
|
Bản có điều kiện
đi lại khó khăn
|
20
|
Bản Ái II
|
|
|
|
7.5
|
Bản có điều kiện
đi lại khó khăn
|
21
|
Bản Ten Luông
|
|
|
|
8.0
|
Bản có điều kiện
đi lại khó khăn
|
22
|
Bản Thanh Yên I
|
|
|
|
6.0
|
Bản có điều kiện
đi lại khó khăn
|
23
|
Bản Thanh Yên II
|
|
|
|
5.5
|
Bản có điều kiện
đi lại khó khăn
|
24
|
Bản Quỳnh Liên
|
|
|
|
7.0
|
Bản có điều kiện
đi lại khó khăn
|
25
|
Bản Hang Mon II
|
|
|
|
5.0
|
Bản có điều kiện
đi lại khó khăn
|
V
|
Xã Lóng Phiêng
|
III
|
Trường
TH Lóng Phiêng A
|
Trường
THCS Lóng Phiêng
|
|
|
1
|
Bản Cò Chịa
|
|
2.0
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Nà Mùa
|
|
2.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Mơ Tươi
|
|
2.8
|
6.0
|
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
Trường
TH Lóng Phiêng B
|
|
|
|
4
|
Bản Pa Sa
|
|
2.5
|
6.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Nong Đúc
|
|
3.0
|
5.3
|
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Pha Cúng
|
|
2.7
|
5.5
|
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Tô Buông
|
|
|
6.0
|
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
VI
|
Xã Chiềng On
|
III
|
Trường
TH Chiềng On
|
Trường PTDTBT THCS
Chiềng On
|
|
|
1
|
Bản Nà Đít
|
|
3.0
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Nà Dạ
|
|
3.0
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Suối Cút
|
|
2.0
|
5.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản A La
|
|
2.5
|
4.8
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Co Tôm
|
|
2.0
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
Trường TH Nà Cài
|
|
|
|
6
|
Bản Khuông
|
|
2.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Đin Chí
|
|
3.0
|
5.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Keo Đồn
|
|
|
4.6
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
9
|
Bản Ta Liễu
|
|
2.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
10
|
Bản Nà Cài
|
|
2.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
VII
|
Xã Chiềng Tương
|
III
|
Trường
TH Chiềng Tương A
|
Trường PTDTBT THCS
Chiềng Tương
|
|
|
1
|
Bản Pa Kha I
|
Bản ĐBKK
|
2.5
|
2.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Pa Kha II
|
Bản ĐBKK
|
2.0
|
2.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Pa Kha III
|
Bản ĐBKK
|
2.5
|
4.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Pom Khốc
|
Bản ĐBKK
|
2.0
|
4.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Đin Chí
|
Bản ĐBKK
|
2.0
|
4.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Bó Hin
|
Bản ĐBKK
|
3.0
|
4.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
Trường
TH Chiềng Tương B
|
|
|
|
7
|
Bản Đề A
|
Bản ĐBKK
|
Bản ĐBKK
|
4.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Co Lắc
|
Bản ĐBKK
|
2.5
|
5.0
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
9
|
Bản Pa Khôm
|
Bản ĐBKK
|
2.5
|
5.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Huyện Mộc Châu: Gồm 04 xã, 21 bản
|
|
|
|
I
|
Xã Tân Hợp
|
III
|
Trường
TH Tân Hợp
|
Trường PTDTBT
THCS Tân Hợp
|
|
|
1
|
Bản Tầm Phế
|
|
|
6
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Nà Mí
|
|
1.5
|
6
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Xam Kha
|
|
|
3
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Suối Khoang
|
|
3
|
3
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Nà Sánh
|
|
2
|
2
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Lúng Mú
|
|
3
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Bó Liều
|
|
2
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
II
|
Xã Chiềng khừa
|
III
|
Trường
TH Chiềng Khừa
|
|
|
|
1
|
Bản Phách
|
|
3
|
|
|
Qua đèo núi cao
|
III
|
Xã Lóng Sập
|
III
|
Trường
TH Lóng Sập
|
Trường PTDTBT
THCS Lóng Sập
|
|
|
1
|
Bản Cò Cháy
|
|
|
5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Pha Nhên
|
|
|
5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Buốc Pát
|
|
3
|
5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
IV
|
Xã Nà Mường
|
II
|
|
Trường
THCS Nà Mường
|
|
|
1
|
Bản Sầm Nằm
|
Bản ĐBKK
|
|
6
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
V
|
Xã Quy Hướng
|
III
|
Trường
TH Quy Hướng
|
Trường
THCS Quy Hướng
|
|
|
1
|
Bản Chiềng Khòng
|
|
|
3
|
|
Qua đèo núi cao
|
2
|
Bản Suối Giăng I
|
|
|
3
|
|
Qua vùng sạt lở,
đất đá
|
3
|
Bản Nà Quền
|
|
|
3
|
|
Qua vùng sạt lở,
đất đá
|
4
|
Bản Vằng Khoài
|
|
|
2
|
|
Qua vùng sạt lở,
đất đá
|
5
|
Bản Bó Giàng
|
|
|
5
|
|
Qua vùng sạt lở,
đất đá
|
6
|
Bản Nà Giàng
|
|
|
6
|
|
Qua vùng sạt lở,
đất đá
|
7
|
Bản Nà Cung
|
|
|
5.5
|
|
Qua vùng sạt lở,
đất đá
|
8
|
Bản Nà Đưa
|
|
|
5.5
|
|
Qua vùng sạt lở,
đất đá
|
VI
|
Xã Hua Păng
|
|
|
|
|
|
1
|
Bản Km 16
|
Bản ĐBKK
|
|
5
|
|
Qua vùng sạt lở,
đất đá
|
4
|
Huyện Vân Hồ: Gồm 13 xã, 64 bản
|
|
|
|
I
|
Xã Chiềng Xuân
|
III
|
|
Trường PTDTBT
THCS Chiềng Xuân
|
|
|
1
|
Bản Sa Lai
|
|
|
4
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Dúp Kén
|
|
|
3
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
II
|
Xã Liên Hòa
|
III
|
|
Trường
THCS Liên Hòa
|
|
|
1
|
Bản Tường Liên
|
|
|
4
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Suối Nậu
|
|
|
3
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Ngậm
|
|
|
4
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Lắn
|
|
|
2.5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Liên Hợp
|
|
|
2.5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
III
|
Xã Mường Men
|
III
|
Trường
TH Mường Men
|
Trường THCS Mường
Men
|
|
|
1
|
Bản Suối Van
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Cóm
|
|
3
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Chột
|
|
3
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Ui
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Pa Khôm
|
|
3
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Khà Nhài
|
|
6
|
6
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
IV
|
Xã Mường Tè
|
III
|
Trường
TH Mường Tè
|
Trường THCS Mường
Tè
|
|
|
1
|
Bản Mường Tè
|
|
2
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Săn Hiềng
|
|
|
5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Hua Pù
|
|
|
6
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Háng
|
|
|
4.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Hào
|
|
|
6
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Pơ Tào
|
|
|
6.5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Hinh
|
|
|
6
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
V
|
Xã Xuân Nha
|
II
|
Trường
TH Xuân Nha
|
Trường
THCS Xuân Nha
|
|
|
1
|
Bản Chiềng Nưa
|
Bản ĐBKK
|
|
4
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
VI
|
Xã Tô Múa
|
III
|
Trường TH Tô Múa
|
Trường
THCS Tô Múa
|
Trường
THPT Mộc Hạ
|
|
1
|
Bản Co Cài
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Sài Lương
|
|
2.5
|
5.5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Lắc Mường
|
|
1
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Toong Kiêng
|
|
1.5
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Cho Đáy
|
|
1
|
5.5
|
6
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Khảm
|
|
5
|
|
7.5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Suối Liếm
|
|
4
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Bó Mồng
|
|
3
|
|
9.5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
9
|
Bản Đá Mài
|
|
3.5
|
|
8.5
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
10
|
Bản Pàn
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
11
|
Bản Khu Ngùa
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
12
|
Bản Dạo
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
VII
|
Xã Tân Xuân
|
III
|
Trường
TH Tân Xuân
|
Trường
THCS Tân Xuân
|
|
|
1
|
Bản A lang
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Láy
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Tây Tà Lào
|
|
|
5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Bún
|
|
3
|
5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Thắm Tôn (bản mới)
|
|
2
|
6
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
VIII
|
Xã Suối Bàng
|
III
|
Trường
TH Suối Bàng
|
Trường
THCS Suối Bàng
|
|
|
1
|
Bản Châu Phong
|
|
3
|
4
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Nà Lồi
|
|
3
|
4
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Pưa Ta
|
|
5
|
5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
IX
|
Xã Chiềng Yên
|
III
|
Trường
TH Chiềng Yên
|
Trường
THCS Chiềng Yên
|
|
|
1
|
Bản Bướt
|
|
3
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Cò Bá
|
|
3
|
6
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Tiểu khu I
|
|
|
5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Phụ Mẫu II
|
|
2
|
5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Phụ Mẫu I
|
|
|
4
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Niên
|
|
3.5
|
5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Bống Hà
|
|
|
6
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Phà Lè
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
9
|
Bản Suối Mực
|
|
4
|
|
|
Nhà xa trường,
địa hình cách trở
|
10
|
Bản Pà Puộc
|
|
4
|
|
|
Nhà xa trường,
địa hình cách trở
|
X
|
Xã Quang Minh
|
III
|
Trường
TH Quang Minh
|
Trường
THCS Quang Minh
|
|
|
1
|
Bản To Ngùi
|
|
4
|
6
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
XI
|
Xã Song Khủa
|
III
|
Trường
TH Song Khủa
|
Trường THCS
Song Khủa
|
|
|
1
|
Bản Bến Khủa
|
|
1.5
|
|
|
Nhà xa trường,
địa hình cách trở
|
2
|
Bản Un
|
|
2
|
6
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Co Hó
|
|
3
|
6
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Tầu Dầu
|
|
3
|
6
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Song Hưng
|
|
3
|
5
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Suối Sấu
|
|
2
|
6
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Co Súc
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Tầm Phế
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
XII
|
Xã Chiềng Khoa
|
II
|
Trường
TH Chiềng Khoa
|
|
|
|
1
|
Bản Páng I
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Páng II
|
|
2
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Chiềng Lè
|
|
3
|
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
XIII
|
Xã Lóng Luông
|
II
|
|
Trường THCS
Lóng Luông
|
|
|
1
|
Bản Suối Bon
|
Bản ĐBKK
|
|
3
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Huyện Phù Yên: Gồm 08 xã, 15 bản
|
|
|
|
I
|
Xã Quang Huy
|
II
|
Trường
TH Quang Huy II
|
|
|
|
1
|
Bản Gióng
|
Bản ĐBKK
|
2.5
|
|
|
Học sinh đi qua địa
hình giao thông đi lại khó khăn
|
II
|
Xã Mường Thải
|
III
|
|
Trường THCS Mường
Thải
|
|
|
1
|
Bản Suối Quốc
|
|
|
5.0
|
|
Học sinh đi qua địa
hình giao thông đi lại khó khăn
|
III
|
Xã Mường Do
|
III
|
|
Trường THCS Mường
Do
|
|
|
1
|
Bản Han 2
|
|
|
5.0
|
|
Học sinh đi qua địa
hình giao thông đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Tân Do
|
|
|
4.0
|
|
Học sinh đi qua địa
hình giao thông đi lại khó khăn
|
IV
|
Xã Mường Lang
|
III
|
Trường
TH Mường Lang
|
Trường THCS Mường
Lang
|
|
|
1
|
Bản Kẽm
|
|
3
|
3.0
|
|
Học sinh đi qua địa
hình giao thông đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Manh
|
|
|
2.0
|
|
Học sinh đi qua địa
hình giao thông đi lại khó khăn
|
V
|
Xã Mường Bang
|
III
|
|
Trường PTDTBT THCS
Mường Bang
|
|
|
1
|
Bản Chè Mè
|
|
|
6.0
|
|
HS đi qua địa hình
núi cao, nguy hiểm dễ sạt lở
|
VI
|
Xã Kim Bon
|
III
|
|
Trường PTDTBT THCS
Kim Bon
|
|
|
1
|
Bản Kim Bon
|
|
|
5
|
|
|
VII
|
Xã Suối Tọ
|
III
|
Trường TH Suối Tọ I
|
Trường PTDTBT THCS
Suối Tọ
|
|
|
1
|
Bản Trò
|
|
3
|
7
|
|
Đường dốc giao
thông
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Suối Khang
|
|
3
|
6
|
|
Đường dốc giao
thông
đi lại khó khăn
|
3
|
Bản lũng khoai B (B1)
|
|
3
|
6
|
|
Bản Lũng Khoai B
(điểm bản lũng khoai B1)
|
IX
|
Tường Thượng
|
I
|
|
|
Trường THPT Gia Phù
|
|
1
|
Bản Thon
|
Bản ĐBKK
|
|
|
9
|
Qua hồ Sông Đà,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Chượp
|
Bản ĐBKK
|
|
|
8
|
Qua hồ Sông Đà,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Đồng La
|
Bản ĐBKK
|
|
|
7
|
Qua hồ Sông Đà,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Cha
|
Bản ĐBKK
|
|
|
8
|
Qua hồ Sông Đà,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Huyện Bắc Yên: Gồm 15 xã, 52 bản
|
|
|
|
I
|
Xã Phiêng Ban
|
III
|
Trường TH Phiêng
Ban I xã Phiêng Ban
|
Trường THCS
xã Phiêng Ban
|
|
|
1
|
Bản Suối Thán
|
|
2.7
|
2.4
|
6
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
2
|
Bản Suối Ún
|
|
|
5.4
|
8
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
3
|
Bản Bụa B
|
|
3.5
|
3.2
|
8
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
4
|
Bản Hý
|
|
|
5.8
|
8
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
5
|
Bản Mòn
|
|
|
5
|
6
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
6
|
Bản Pu Nhi
|
|
|
3
|
5.5
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
7
|
Bản Cang
|
|
|
|
7
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
8
|
Bản Lào Lay
|
|
|
|
6
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
9
|
Bản Phiêng Ban B
|
|
|
|
6
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
10
|
Bản Phiêng Ban A
|
|
|
|
6
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
11
|
Bản Bụa A
|
|
|
|
9
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
|
|
|
Trường TH Phiêng
Ban II xã Phiêng Ban
|
|
|
|
12
|
Bản Cao Đa 2
|
|
3
|
|
7
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
II
|
Xã Song Pe
|
III
|
|
Trường THCS
xã Song Pe
|
|
|
1
|
Bản Suối Quốc
|
|
|
3.5
|
|
Qua đèo núi cao,
hiểm trở
|
III
|
Xã Tạ Khoa
|
III
|
|
Trường THCS
xã Tạ Khoa
|
|
|
1
|
Bản Co Mỵ
|
|
|
5
|
|
Qua suối lớn không
có cầu
|
2
|
Bản Co Muồng
|
|
|
6
|
|
Qua suối lớn không
có cầu
|
IV
|
Xã Hua Nhàn
|
III
|
Trường PTDTBT TH
Hua Nhàn I xã Hua Nhàn
|
Trường PTDTBT THCS
xã Hua Nhàn
|
|
|
1
|
Bản Noong Pát
|
|
3.5
|
5
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
V
|
Xã Chiềng Sại
|
III
|
Trường TH xã Chiềng
Sại
|
Trường PTDTBT THCS
xã Chiềng Sại
|
|
|
1
|
Bản Co Muồng
|
|
|
4
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
2
|
Bản Lái Ngài
|
|
2
|
3
|
|
Đi qua sông không
có cầu
|
3
|
Bản Mõm Bò
|
|
|
5
|
|
Đi qua sông không
có cầu
|
4
|
Bản Tăng
|
|
|
6
|
|
Đi qua sông không
có cầu
|
VI
|
Xã Phiêng Côn
|
III
|
|
Trường PTDTBT THCS
xã Phiêng Côn
|
|
|
1
|
Bản Tăng
|
|
|
4.5
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
VII
|
Xã Mường Khoa
|
III
|
Trường TH
xã Mường Khoa
|
Trường THCS
xã Mường Khoa
|
|
|
1
|
Bản Phố
|
|
|
4.5
|
|
Khu dân cư giáp
bản Tà Đò cách 7km
|
2
|
Bản Chẹn
|
|
|
6.5
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
3
|
Bản Khọc A
|
|
|
6.5
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
|
Điểm trường Khọc A
|
|
|
|
|
|
4
|
Bản Khằng
|
|
3
|
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
|
Điểm trường Pa Nó
|
|
|
|
|
|
5
|
Bản Pa Nó (Khu bản cũ)
|
|
3.5
|
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
VIII
|
Xã Chim Vàn
|
III
|
|
Trường THCS
xã Chim Vàn
|
|
|
1
|
Bản Suối Tù
|
|
|
6.3
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
IX
|
Xã Pắc Ngà
|
III
|
Trường
TH xã Pắc Ngà
|
Trường THCS
xã Pắc Ngà
|
|
|
1
|
Bản Nà Sài
|
|
3
|
5
|
|
Đèo núi cao, qua
vùng sạt lở nguy hiểm, qua suối sâu
|
2
|
Bản Lừm Thượng A
|
|
|
6
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
3
|
Bản Lừm Thượng B
|
|
|
6.5
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
4
|
Bản Nà Phai
|
|
|
6
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
5
|
Bản Pắc Ngà (khu luông)
|
|
2
|
|
|
Đèo núi cao, qua
vùng sạt lở nguy hiểm, qua suối sâu
|
X
|
Xã Tà Xùa
|
III
|
Trường PTDTBT TH xã
Tà Xùa
|
Trường THCS
xã Tà Xùa
|
|
|
1
|
Bản Tà Xùa C
|
|
|
4
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
2
|
Bản Tà Xùa A (khu giáp Tà Xùa C)
|
|
3.5
|
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
XI
|
Xã Háng Đồng
|
III
|
Trường TH
xã Háng Đồng
|
|
|
|
1
|
Háng Đồng B
|
|
3
|
|
|
Qua suối lớn không
có cầu
|
2
|
Háng Đồng A
|
|
3.5
|
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
|
|
|
Điểm trường
Háng Đồng C
|
|
|
|
3
|
Bản Háng Đồng C (Khu 2)
|
|
3.8
|
|
|
Đường núi cao
hiểm trở, qua suối
lớn
|
XII
|
Xã Xím Vàng
|
III
|
|
Trường PTDTBT THCS
xã Xím Vàng
|
|
|
1
|
Bản Háng Tâu
|
|
|
4
|
|
Đèo núi cao, qua
vùng sạt lở nguy hiểm
|
2
|
Bản Cúa Mang
|
|
|
5.5
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
XIII
|
Xã Hang Chú
|
III
|
|
Trường PTDTBT THCS
xã Hang Chú
|
|
|
1
|
Pa Cư Sáng A
|
|
|
4
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
2
|
Pa Cư Sáng B
|
|
|
4
|
|
Đèo núi cao,
qua vùng sạt lở
nguy hiểm
|
|
|
|
Trường PTDTBT TH
Suối Lềnh
|
|
|
|
3
|
Bản Suối Lềnh A
|
|
1.8
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
nguy hiểm
|
4
|
Bản Suối Lềnh C
|
|
1.8
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
nguy hiểm
|
5
|
Bản Suối Lềnh B (Khu B)
|
|
1.7
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
nguy hiểm
|
|
|
|
Bản Suối Lềnh C
|
|
|
|
6
|
Bản Suối Lềnh A (Khu Long Pả)
|
|
2
|
|
|
Đường núi dốc
đi lại khó khăn
|
|
|
|
Bản Nậm Lộng (Khu
Trại Bẹ)
|
|
|
|
7
|
Bản Nậm Lộng (Khu Hua Ngà)
|
|
2
|
|
|
Đường núi dốc
đi lại khó khăn
|
8
|
Bản Nậm Lộng (Khu trung tâm)
|
|
3
|
|
|
Đường núi dốc
đi lại khó khăn
|
XIV
|
Xã Làng Chếu
|
III
|
|
Trường THCS
xã Làng Chếu
|
|
|
1
|
Bản Háng A
|
|
|
3.5
|
|
Đường núi dốc
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Háng C
|
|
|
3.5
|
|
Đường núi dốc
đi lại khó khăn
|
XV
|
Xã Hồng Ngài
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản mới
|
|
|
|
5
|
Đường sạt lở
|
2
|
Bản Đung
|
|
|
|
8
|
Qua suối
|
3
|
Bản Hồng Ngài
|
|
|
|
8
|
Đường sạt lở
|
7
|
Huyện Mường La: Gồm 10 xã, 44 bản
|
|
|
|
I
|
Xã Tạ Bú
|
II
|
Trường TH Tạ Bú
|
Trường
THCS Tạ Bú
|
|
|
1
|
Bản Tôm
|
|
3
|
|
|
Qua sông
|
II
|
Xã Chiềng Hoa
|
III
|
Trường
TH Chiềng Hoa A
|
Trường THCS Chiềng
Hoa
|
|
|
1
|
Bản Huổi Pù
|
|
|
5
|
|
Qua sông
|
2
|
Bản Tà Lành
|
|
|
4
|
|
Qua sông
|
3
|
Bản Nà Cưa
|
|
2.5
|
|
|
Qua suối, đường sạt
lở
|
4
|
Bản Noong Quang
|
|
|
5
|
|
Qua suối, đường sạt
lở
|
5
|
Bản Nghịu
|
|
|
4
|
|
Qua suối, đường sạt
lở
|
6
|
Bản Áng
|
|
|
5
|
|
Qua suối, đường sạt
lở
|
7
|
Bản Hát Hay
|
|
|
2
|
|
Qua sông
|
|
|
|
Trường
TH Chiềng Hoa C
|
|
|
|
8
|
Bản Huổi Pù
|
|
3
|
|
|
Qua sông, đường sạt
lở
|
III
|
Xã Nậm Giôn
|
III
|
Trường
TH Nậm Giôn
|
Trường
THCS Nậm Giôn
|
|
|
1
|
Bản Co Có
|
|
|
5
|
|
Qua sông, hồ
|
2
|
Bản Pá Dôn
|
|
|
4
|
|
Qua sông, hồ
|
3
|
Bản Huổi Chà
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở
|
IV
|
Xã Chiềng Công
|
III
|
Trường
TH Chiềng Công
|
Trường PTDTBT THCS
Chiềng Công
|
|
|
1
|
Bản Đin Lanh
|
|
|
6
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Nong Hùn
|
|
|
6
|
|
Giao thông đi lại
khó khăn
|
V
|
Xã Ngọc Chiến
|
III
|
Trường
TH Ngọc Chiến A
|
Trường PTDTBT THCS
Ngọc Chiến
|
|
|
1
|
Bản Chăm Pộng
|
|
|
4
|
|
Đi lại khó khăn,
qua suối
|
2
|
Bản Lộng Cang
|
|
|
5
|
|
Đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Phiêng Cứu
|
|
|
5
|
|
Đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Lướt
|
|
|
4
|
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Pom Mỉn
|
|
|
4
|
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Đông Lỏng
|
|
|
4
|
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Pá Pầu
|
|
|
4
|
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Phiêng Ái
|
|
|
4
|
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
VI
|
Xã Hua Trai
|
III
|
Trường
TH Hua Trai
|
Trường
THCS Hua Trai
|
|
|
1
|
Bản Mển
|
|
|
5
|
|
Đường sạt lở
|
2
|
Bản Nặm Khít
|
|
|
6.4
|
|
Qua suối
|
3
|
Bản Nà Sản
|
|
|
5
|
|
Qua suối
|
4
|
Bản Nà Lo
|
|
|
5.5
|
|
Đường sạt lở
|
5
|
Bản Đông
|
|
1.7
|
5
|
|
Qua suối
|
6
|
Bản Nà Tòng
|
|
|
5
|
|
Đường sạt lở
|
7
|
Bản Po
|
|
|
4
|
|
Đường sạt lở
|
VII
|
Xã Pi Toong
|
II
|
|
|
Trường THPT Mường
La
|
|
1
|
Bản Toong
|
|
|
|
9
|
Đường sạt lở
|
2
|
Bản Nà Nôm
|
|
|
|
8.5
|
Đường sạt lở
|
3
|
Bản Ten
|
|
|
|
8
|
Đường sạt lở
|
4
|
Bản Pi
|
|
|
|
6
|
Đường sạt lở
|
5
|
Bản Nà Bướm
|
|
|
|
6.5
|
Đường sạt lở
|
6
|
Bản Hua Nà
|
|
|
|
8
|
Đường sạt lở
|
7
|
Bản Lứa
|
|
|
|
8
|
Đường sạt lở
|
8
|
Bản Nà Bướm
|
|
|
|
6.5
|
Đường sạt lở
|
9
|
Bản Nà Núa
|
|
|
|
9
|
Đường sạt lở
|
10
|
Bản Nà Tạy
|
|
|
|
8
|
Đường sạt lở
|
XIII
|
Xã Nặm Păm
|
II
|
|
Trường
THCS Năm Păm
|
|
|
1
|
Bản Huổi Hốc
|
|
|
4
|
|
Đường sạt lở
|
2
|
Bản Huổi Sói
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở
|
IX
|
Xã Chiềng Muôn
|
III
|
Trường TH-THCS
Chiềng Muôn
|
Trường TH-THCS
Chiềng Muôn
|
|
|
1
|
Bản Pá Kìm
|
|
3.5
|
|
|
Đường sạt lở
|
2
|
Bản Hua Kìm
|
|
|
4.5
|
|
Đường sạt lở
|
X
|
Xã Chiềng Lao
|
III
|
|
Trường PTDTBT THCS
Chiềng Lao
|
|
|
1
|
Bản Xu Xàm
|
|
|
5
|
|
Qua sông
|
8
|
Huyện Thuận Châu: Gồm 16 xã, 58 bản
|
|
|
|
I
|
Xã Co Tòng
|
III
|
Trường
TH Co Tòng
|
|
|
|
1
|
Bản Pá Cháo A
|
|
2
|
|
|
Đường đất, lầy lội
|
2
|
Bản Co Nhừ
|
|
2
|
|
|
Đường đất, lầy lội
|
3
|
Bản Cá Chua
|
|
3
|
|
|
Đường đất, lầy lội
|
4
|
Bản Há Khúa A
|
|
|
6
|
|
Đường đất, lầy lội
|
5
|
Bản Pá Cháo B
|
|
|
4
|
|
Đường đất, lầy lội
|
6
|
Bản Pá Rúa (Bản co Tòng)
|
|
|
4
|
|
Đường đất, lầy lội
|
II
|
Xã Chiềng Bôm
|
III
|
Trường
TH Tịm Khem
|
|
|
|
1
|
Bản Hốn
|
|
2.5
|
|
|
Đường đất, lầy lội
|
2
|
Bản Tịm B
|
|
2
|
|
|
Đường đất, lầy lội
|
III
|
Xã Phổng Lập
|
III
|
Trường
TH Phổng Lập
|
|
|
|
1
|
Bản Màu Sá
|
|
3
|
|
|
Đường đất, lầy lội
|
2
|
Bản Màu Thái
|
|
3
|
|
|
Đường đất, lầy lội
|
IV
|
Xã Mường Bám
|
III
|
Trường
TH Mường Bám I
|
|
|
|
1
|
Bản Phèn A
|
|
3.5
|
|
|
Đường đất, lầy lội
|
2
|
Bản Phèn B
|
|
3.5
|
|
|
Đường đất, lầy lội
|
|
|
|
Trường
TH Mường Bám II
|
|
|
|
3
|
Bản Nà La B
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở
|
V
|
Xã É Tòng
|
III
|
|
Trường
THCS É Tòng
|
|
|
1
|
Bản Thẩm Ôn
|
|
|
6
|
|
Đường đất, lầy lội
|
2
|
Bản Huổi Lương
|
|
|
6
|
|
Đường đất, lầy lội
|
3
|
Bản Nà Tòng
|
|
|
5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
4
|
Bản Nà Lanh
|
|
|
5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
VI
|
Xã Pá Lông
|
III
|
|
Trường
THCS Pá Lông
|
|
|
1
|
Bản Tìa Tậu
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở
|
2
|
Bản Hua Ngáy
|
|
|
5
|
|
Đường rừng, khó đi
|
3
|
Bản Sấu Me
|
|
|
4
|
|
Đường đất, lầy lội
|
4
|
Bản Ká Kê
|
|
|
4
|
|
Đường đất, lầy lội
|
5
|
Bản Bó
|
|
|
6
|
|
|
6
|
Bản Tính Lá
|
|
|
6
|
|
|
7
|
Bản Hán Dụ
|
|
|
5
|
|
Đường sạt lở
|
VII
|
Xã Nậm Lầu
|
III
|
Trường
TH Nậm Lầu
|
Trường
THCS Nậm Lầu
|
|
|
1
|
Bản Long Chọc
|
|
3.5
|
|
|
Đường đất, lầy lội
|
2
|
Bản Noong
|
|
|
6
|
|
Đường đất, lầy lội
|
3
|
Bản Nặm Lầu
|
|
|
6
|
|
Đường đất, lầy lội
|
4
|
Bản Biên
|
|
3
|
|
|
Đường đất, lầy lội
|
VIII
|
Xã Co Mạ
|
III
|
|
|
Trường
THPT Co Mạ
|
|
1
|
Bản Chả Lạy A
|
|
|
|
7
|
Đường rừng, khó đi
|
2
|
Bản Co Nghè A
|
|
|
|
6
|
Đường rừng, khó đi
|
3
|
Bản Co Nghè B
|
|
|
|
7
|
Đường rừng, dốc cao
|
4
|
Bản Pá Chả
|
|
|
|
9
|
Đường đất, dốc cao
|
5
|
Bản Láo Hả
|
|
|
|
6
|
Đường rừng, dốc cao
|
IX
|
Xã Mường É
|
III
|
Trường
TH Mường É II
|
|
|
|
1
|
Bản Tum
|
|
3.2
|
|
|
|
2
|
Bản Nà É
|
|
3.2
|
|
|
|
3
|
Bản Tốc Đưa
|
|
3.2
|
|
|
|
X
|
Xã Long Hẹ
|
III
|
|
|
Trường
THPT Co Mạ
|
|
1
|
Bản Long Hẹ
|
|
|
|
9
|
Đường rừng, dốc cao
|
2
|
Bản Nậm Nhứ
|
|
|
|
9
|
Đường rừng, dốc cao
|
3
|
Bản Kéo Hẹ
|
|
|
|
9
|
Đường rừng, dốc cao
|
4
|
Bản Phiêng Mạt
|
|
|
|
9
|
Đường rừng, dốc cao
|
XI
|
Xã Phổng Lái
|
II
|
|
|
Trường THPT Bình
Thuận
|
|
1
|
Bản Bay
|
Bản ĐBKK
|
|
|
8
|
Đường đất, lầy lội
|
2
|
Bản Cang
|
Bản ĐBKK
|
|
|
8
|
Đường đất, lầy lội
|
3
|
Bản Lái Lè
|
Bản ĐBKK
|
|
|
7.5
|
Đường đất, lầy lội
|
4
|
Bản Kính
|
Bản ĐBKK
|
|
|
9.5
|
Đường đất, lầy lội
|
5
|
Bản Huổi Viếng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
9
|
Đường đất, lầy lội
|
6
|
Bản Lúm Pè
|
Bản ĐBKK
|
|
|
5
|
Đường đất, lầy lội
|
7
|
Bản Lúm Púa
|
Bản ĐBKK
|
|
|
5
|
Đường đất, lầy lội
|
XII
|
Xã Chiềng Pha
|
II
|
|
|
Trường THPT Bình
Thuận
|
|
1
|
Bản Lọng Phạng
|
Bản ĐBKK
|
|
|
8
|
Đường đất, lầy lội
|
2
|
Bản Huổi Tát
|
Bản ĐBKK
|
|
|
8
|
Đường đất, lầy lội
|
3
|
Bản Hán
|
Bản ĐBKK
|
|
|
7.5
|
Đường đất, lầy lội
|
XIII
|
Xã Chiềng La
|
III
|
|
|
Trường THPT Bình
Thuận
|
|
1
|
Bản Song
|
|
|
|
6
|
Đường đất, lầy lội
|
2
|
Bản Nong Lanh
|
|
|
|
5
|
Đường đất, lầy lội
|
XIV
|
Xã Thôm Mòn
|
II
|
|
Trường
THCS Tông Lạnh
|
|
|
1
|
Bản Chùn
|
Bản ĐBKK
|
|
5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
XV
|
Xã Bó Mười
|
II
|
|
Trường
THCS Bó Mười A
|
|
|
1
|
Bản Nà Sành
|
Bản ĐBKK
|
|
6
|
|
Đường đất, lầy lội
|
XVI
|
Xã Mường Khiêng
|
II
|
|
Trường THCS Mường
Khiêng
|
|
|
1
|
Bản Lứa A
|
Bản ĐBKK
|
|
6
|
|
Đường đất, lầy lội
|
2
|
Bản Hang
|
Bản ĐBKK
|
|
4
|
|
Đường đất, lầy lội
|
3
|
Bản Tộn
|
Bản ĐBKK
|
|
6
|
|
Đường đất, lầy lội
|
4
|
Bản Pợ
|
Bản ĐBKK
|
|
5
|
|
Đường đất, lầy lội
|
9
|
Huyện Sông Mã: Gồm 17 xã, 131 bản
|
|
|
|
I
|
Xã Mường Hung
|
II
|
|
Trường THCS Mường
Hung
|
|
|
1
|
Bản Huổi
|
Bản ĐBKK
|
|
4
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
II
|
Xã Bó Sinh
|
III
|
|
Trường
THCS Bó Sinh
|
|
|
1
|
Bản Hin Hụ
|
|
|
5
|
|
Đường trơn trượt,
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Bó Kheo
|
|
|
5
|
|
Đường trơn trượt,
đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Pát
|
|
|
6
|
|
Qua sông, đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Co Mị
|
|
|
6.5
|
|
Qua sông, đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Ngày
|
|
|
6
|
|
Đường trơn trượt,
đi lại khó khăn
|
6
|
Bản Bó A
|
|
|
6
|
|
Đường trơn trượt,
đi lại khó khăn
|
7
|
Bản Bó B
|
|
|
6
|
|
Đường trơn trượt,
đi lại khó khăn
|
8
|
Bản Pá Khoang
|
|
|
6
|
|
Đường trơn trượt,
đi lại khó khăn
|
9
|
Bản Bằng Mồn
|
|
|
4
|
|
Qua suối, đi lại
khó khăn
|
III
|
Xã Yên Hưng
|
III
|
Trường
TH Yên Hưng B
|
Trường
THCS Yên Hưng
|
Trường THPT Mường
Lầm
|
|
1
|
Bản Bang Dưới
|
|
|
6
|
7.5
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Bang trên
|
|
|
|
8.5
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Lụng Há
|
|
2.5
|
|
9.5
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Huổi
|
|
|
|
8.5
|
Qua suối
|
5
|
Bản Nà Đứa
|
|
|
|
6.5
|
Qua suối
|
6
|
Bản Hua Sòng
|
|
|
|
8.5
|
Qua suối
|
7
|
Bản Hải Triều
|
|
|
|
6.5
|
Qua suối
|
8
|
Bản Hưng Mã
|
|
|
|
5.5
|
Qua suối
|
9
|
Bản Lẹ
|
|
|
|
6
|
Qua suối
|
10
|
Bản Nà Mừ
|
|
|
|
5.5
|
Qua suối
|
11
|
Bản Bua
|
|
|
|
5.5
|
Qua suối
|
12
|
Bản Pọng
|
|
|
|
6.5
|
Qua suối
|
13
|
Bản Pá Pao
|
|
|
|
9
|
Qua suối
|
14
|
Bản Nà Dìa
|
|
|
|
5.5
|
Qua suối
|
15
|
Bản Nà Nong
|
|
|
|
6
|
Qua suối
|
IV
|
Xã Chiềng Khoong
|
II
|
Trường TH Hải Sơn
|
Trường THCS Chiềng
Khoong
|
|
|
1
|
Bản Co Sản
|
Bản ĐBKK
|
2
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Co Tòng
|
Bản ĐBKK
|
2
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Pá Bông
|
Bản ĐBKK
|
3
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Lán Lanh
|
Bản ĐBKK
|
3
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
5
|
Bản Huổi Mòn
|
Bản ĐBKK
|
3
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
6
|
Bản Nậm Sọi
|
Bản ĐBKK
|
3
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
7
|
Bản Ít Lốc
|
Bản ĐBKK
|
|
5
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
8
|
Bản Co Hay
|
Bản ĐBKK
|
3
|
3
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
V
|
Xã Huổi Một
|
III
|
Trường
TH Huổi Một
|
Trường
THCS Huổi Một
|
Trường THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản Nậm Pù B
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Huổi Vạng
|
|
|
5.5
|
8.5
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Pản
|
|
|
|
7
|
Qua suối, đường khó
đi
|
4
|
Bản Co Kiểng
|
|
|
|
9
|
Qua suối, đường sạt
lở
|
5
|
Bản Pa Tết
|
|
3
|
|
|
Qua suối, đường sạt
lở
|
6
|
Bản Co Mạ B
|
|
3
|
|
|
Qua suối, đường sạt
lở
|
VI
|
Xã Đứa Mòn
|
III
|
Trường
TH Đứa Mòn
|
Trường
PTDTBT Đứa Mòn
|
Trường THPT Mường
Lầm
|
|
1
|
Bản Huổi Lạnh
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Phiêng Muông
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở,
bản ĐBKK mới
|
3
|
Bản Đứa Mòn
|
|
|
|
8
|
Qua suối, đường khó
đi
|
4
|
Bản Phiêng Nỏng
|
|
|
|
9.9
|
Qua suối, đường khó
đi
|
5
|
Bản Củ 2
|
|
|
|
6
|
Qua suối, đường khó
đi
|
6
|
Bản Đứa Luông
|
|
2
|
|
7.7
|
Qua suối, đường khó
đi
|
|
|
|
Trường
TH Nậm Con
|
|
|
|
7
|
Bản Púng Núa
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
8
|
Bản Nộc Cốc 2
|
|
2.5
|
|
|
Qua suối, đường khó
đi
|
9
|
Bản Huổi Pặt
|
|
4
|
|
|
Qua suối, đường khó
đi
|
10
|
Bản Tỉa 1
|
|
1
|
|
|
Qua suối, đường sạt
lở
khó đi
|
11
|
Nà Tấu 1
|
|
1
|
|
|
Qua suối, đường sạt
lở
khó đi
|
12
|
Bản Phá Thóng
|
|
2
|
|
|
Qua suối, đường sạt
lở
khó đi
|
13
|
Bản Hin Pẻn
|
|
3
|
|
|
Qua suối, đường khó
đi
|
14
|
Bản Trả Lảy
|
|
|
5
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
VII
|
Xã Mường Cai
|
III
|
Trường
TH Mường Cai
|
Trường PTDTBT THCS
Mường Cai
|
|
|
1
|
Bản Co Phường
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Ta Lát
|
|
5
|
5
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Huổi Mươi
|
|
3
|
5
|
|
Đường trơn đi lại
khó
|
4
|
Bản Huổi Co
|
|
3
|
5
|
|
Đường trơn đi lại
khó
|
5
|
Bản Nà Ngùa
|
|
|
5
|
|
Đường trơn đi lại
khó
|
6
|
Bản Phiêng Púng
|
|
|
5
|
|
Đường trơn đi lại
khó
|
VIII
|
Xã Pú Bẩu
|
III
|
Trường TH Pú Bẩu
|
Trường
THCS Pú Bẩu
|
|
|
1
|
Bản Háng Xía
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Hặp
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Pá Lau I
|
|
2
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Pú Bẩu
|
|
1.5
|
2,5
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
5
|
Bản Mạ Mẩu
|
|
1
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
6
|
Bản Pá Lâu II
|
|
1
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
IX
|
Xã Nậm Ty
|
III
|
Trường
TH Nậm Ty B
|
Trường PTDTBT THCS
Nậm Ty
|
|
|
1
|
Bản Xẻ
|
|
3
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Có
|
|
2
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Lành
|
|
4
|
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
|
|
|
Trường PTDTBT
TH Nậm Ty
|
|
|
|
4
|
Huổi Tằm
|
|
3
|
|
|
Đường dốc đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Nà Hiểm
|
|
4
|
|
|
Đường dốc đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Pá Lâu
|
|
|
6
|
|
Đường dốc đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Xen Xay
|
|
|
6
|
|
Đường dốc đi lại
khó khăn
|
X
|
Xã Chiềng En
|
III
|
|
Trường THCS Chiềng
En
|
Trường THPT Mường
Lầm
|
|
1
|
Bản Hua Lưng
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Pá Lưng
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Huổi Pàn
|
|
|
6
|
9.9
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Nà Lằng
|
|
|
|
7.5
|
Qua suối, đường khó
đi
|
5
|
Bản Pá Nì
|
|
|
|
7.5
|
Qua suối, đường khó
đi
|
6
|
Bản Huổi Én
|
|
|
|
5.5
|
Qua suối, đường khó
đi
|
7
|
Bản Mới
|
|
|
|
7
|
Qua suối, đường khó
đi
|
XI
|
Xã Nậm Mằn
|
III
|
Trường
TH Nậm Mằn
|
Trường PTDTBT THCS
Nậm Mằn
|
|
|
1
|
Bản Nà Cà
|
|
1
|
5
|
|
Đi lại đá nguy hiểm
|
2
|
Bản Chạy
|
|
1
|
|
|
Đi lại đá nguy hiểm
|
3
|
Bản Chả (Xóm Phiêng Ban)
|
|
1
|
6
|
|
Đi lại đá nguy hiểm
|
4
|
Bản Huổi
|
|
1
|
|
|
Đi lại đá nguy hiểm
|
5
|
Bản Nà Lương
|
|
|
4
|
|
Đường dốc đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Púng Khương
|
|
|
5.5
|
|
Đường dốc đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Nhà Sày
|
|
|
5.5
|
|
Đường dốc đi lại
khó khăn
|
XII
|
Xã Chiềng Phung
|
III
|
Trường
TH Chiềng Phung
|
Trường THCS Chiềng
Phung
|
|
|
1
|
Bản Nong Xô
|
|
|
5
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Nà Sàng
|
|
|
5
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Pá Chả
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
4
|
Bản Chéo
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
5
|
Bản Nà Lạt
|
|
|
4
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
6
|
Bản Củ Bú
|
|
2,5
|
|
|
|
7
|
Bản Co Khuơng
|
|
3
|
|
|
|
XIII
|
Xã Nà Nghịu
|
III
|
Trường
TH Nà Nghịu
|
Trường
THCS Nà Nghịu
|
Trường
THPT Sông Mã
|
|
1
|
Bản Hua Pàn
|
|
|
5
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Huổi Sẳng
|
|
|
5
|
8
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
3
|
Bản Phiêng Tỏ
|
|
|
|
9
|
Đường qua suối, khó
đi
|
4
|
Bản Quyết Tâm
|
|
|
|
7
|
Đường qua suối, khó
đi
|
5
|
Bản Thón
|
|
|
4
|
8
|
Đường qua suối, khó
đi
|
6
|
Bản Tiền Phong
|
|
|
|
9
|
Đường qua suối, khó
đi
|
7
|
Bản Lọng Lằn
|
|
|
|
9
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
8
|
Bản Sào Và
|
|
3
|
4
|
5
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
9
|
Bản Co Mạ
|
|
|
|
8
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
10
|
Bản Nậm Ún
|
|
|
|
9
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
11
|
Bản Huổi Cói
|
|
3
|
4
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
12
|
Bản Mé
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
13
|
Bản Bon
|
|
|
6
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
14
|
Bản Co Phèn
|
|
|
4
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
XIV
|
Xã Chiềng Sơ
|
III
|
|
Trường
THCS Chiềng Sơ
|
|
|
1
|
Bản Huổi Cát
|
|
|
4.5
|
|
Đường sạt lở,
đi lại khó khăn
|
2
|
Bản Nà Luồng
|
|
|
3
|
|
Qua sông, đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Nà Sặng
|
|
|
5
|
|
Qua sông, đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Luấn
|
|
|
3
|
|
Qua sông, đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Tân Tiến
|
|
|
3
|
|
Qua sông, đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Mâm
|
|
|
3
|
|
Qua sông, đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Công 2
|
|
|
3
|
|
Qua sông, đi lại
khó khăn
|
XV
|
Xã Mường Lầm
|
III
|
TH Mường Lầm
|
Trường THCS Mường
Lầm
|
Trường THPT Mường
Lầm
|
|
1
|
Bản Huổi Én
|
|
|
4
|
5.1
|
Đường qua sông, khó
đi
|
2
|
Bản Lốm Hỏm
|
|
|
6
|
|
Đường qua sông, khó
đi
|
3
|
Bản Pá Ngá
|
|
|
6
|
|
Đường qua sông, khó
đi
|
4
|
Bản Pá Nhạp
|
|
|
6
|
|
Đường qua sông, khó
đi
|
5
|
Bản Hịa
|
|
3
|
4
|
5.3
|
Đường qua sông, khó
đi
|
6
|
Bản Pá Có
|
|
3
|
4
|
5.2
|
Đường qua sông, khó
đi
|
7
|
Bản Ngày
|
|
|
4
|
|
Đường qua suối, khó
đi
|
8
|
Bản Phèn
|
|
|
4
|
|
Đường qua suối, khó
đi
|
9
|
Bản Lấu
|
|
|
3
|
|
Đường qua suối, khó
đi
|
10
|
Bản Sàng
|
|
|
3
|
|
Đường qua suối, khó
đi
|
11
|
Bản Nà Và
|
|
|
3
|
|
Đường qua sông, khó
đi
|
XVI
|
Xã Chiềng Khương
|
I
|
|
|
Trường THPT Chiềng
Khương
|
|
1
|
Bản Puông
|
Bản ĐBKK
|
|
|
5
|
Qua sông
|
2
|
Bản Đen
|
Bản ĐBKK
|
|
|
5
|
Qua suối
|
XVII
|
Xã Mường Sai
|
III
|
|
Trường PTDTBT THCS
Mường Sai
|
|
|
1
|
Bản Púng Cằm
|
|
|
4
|
|
Đường đi lại khó
khăn
|
2
|
Bản Lon Sản
|
|
|
4
|
|
Đường đi lại khó
khăn
|
3
|
Bản Buôn Ban
|
|
|
4
|
|
Đường đi lại khó
khăn
|
4
|
Bản Nà Un Ngoài
|
|
|
5
|
|
Đường đi lại khó
khăn
|
10
|
Huyện Sốp Cộp: Gồm 06 xã, 35 bản
|
|
|
|
I
|
Xã Sốp Cộp
|
II
|
Trường
TH Sốp Cộp
|
Trường
THCS Sốp Cộp
|
Trường THPT Sốp Cộp
|
|
1
|
Bản Pá Hốc
|
Bản ĐBKK
|
3.5
|
|
9.4
|
Qua đèo núi cao,
vùng sạt lở, đá
nguy hiểm
|
2
|
Bản Co Hịnh
|
Bản ĐBKK
|
|
5
|
5
|
Qua đèo núi cao,
vùng sạt lở, đá
nguy hiểm
|
3
|
Bản Tà Cọ
|
Bản ĐBKK
|
2.5
|
5.5
|
6.5
|
Qua đèo núi cao,
vùng sạt lở, đá
nguy hiểm
|
II
|
Xã Mường Và
|
III
|
Trường
TH Mường Và
|
Trường
THCS Mường Và
|
|
|
1
|
Bản Huổi Vèn
|
|
3
|
6
|
8
|
Đường xấu, lầy lội,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Co Đứa
|
|
3
|
6
|
|
Đường xấu, lầy lội,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Mường Và(Đội 2)
|
|
2
|
|
|
Qua suối chỉ có cầu
tạm
|
|
|
III
|
Trường
TH Khoang Cáp
|
|
|
|
4
|
Bản Lọng Ôn
|
|
3
|
|
|
Đường xấu, lầy lội,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Nà Một
|
|
|
|
6
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Hốc
|
|
|
|
5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Tông
|
|
|
|
5.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Huổi Hùm
|
|
|
|
8
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
9
|
Bản Nà Nghè
|
|
|
|
7
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
10
|
Bản Mường Và
|
|
|
|
7
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
11
|
Bản Hin Cáp
|
|
|
|
9.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
12
|
Bản Nà Vèn
|
|
|
|
9.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
III
|
Xã Sam Kha
|
III
|
|
Trường PTDTBT THCS
Sam Kha
|
|
|
1
|
Bản Sam Kha
|
|
|
4.7
|
|
Qua đèo núi cao,
vùng sạt lở
|
IV
|
Xã Dồm Cang
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Huổi Yên
|
|
|
|
7
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Huổi Dồm
|
|
|
|
7
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Bằng Tạng
|
|
|
|
8.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Dồm
|
|
|
|
7
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Nà Khá
|
|
|
|
7
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Men
|
|
|
|
8
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Nà Lìu
|
|
|
|
5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Tin Tốc
|
|
|
|
8
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
9
|
Bản Huổi Nó
|
|
|
|
5.5
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
10
|
Bản Lọng Phát
|
|
|
|
5.5
|
Đường sạt lở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
V
|
Xã Nậm Lạnh
|
III
|
|
|
|
|
1
|
Bản Mới
|
|
|
|
7
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Cang
|
|
|
|
6
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Lạnh
|
|
|
|
6.5
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Púng Tòng
|
|
|
|
9
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Co Hốc
|
|
|
|
9
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Nà Han
|
|
|
|
8.4
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Nậm Lạnh
|
|
|
|
7
|
Địa bàn cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Điểm dân cư Nà Nong
|
|
|
|
6
|
Đường sạt lở, giao
thông đi lại khó khăn
|
VI
|
Xã Mường Lạn
|
III
|
Trường PTDTBT TH Nà
Khi
|
|
|
|
1
|
Bản Nà Ản
|
|
2
|
|
|
Qua Vùng sạt lở,
đường xấu, lầy lội
|
11
|
Huyện Quỳnh Nhai: Gồm 07 xã, 28 bản
|
|
|
|
I
|
Xã Cà Nàng
|
III
|
Trường
TH Cà Nàng
|
Trường
THCS Cà Nàng
|
|
|
1
|
Bản Giang Lò
|
Bản ĐBKK
|
|
6
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
II
|
Xã Chiềng Ơn
|
II
|
Trường
TH Chiềng Ơn
|
Trường THCS Chiềng
Ơn
|
|
|
1
|
Bản Coỏng Ái
|
Bản ĐBKK
|
|
6
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
III
|
Xã Chiềng Khay
|
III
|
Trường
Tiểu học Nà Mùn
|
Trường PTDTBT THCS
Chiềng Khay
|
|
|
1
|
Bản Nà Mùn
|
Bản ĐBKK
|
1.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Pá Bó
|
|
4
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
|
|
|
Trường Tiểu học
Chiềng Khay
|
|
|
|
3
|
Bản Nậm Ngùa
|
Bản ĐBKK
|
|
6,5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Phiêng Bay
|
Bản ĐBKK
|
2
|
2
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Lọng Ố
|
Bản ĐBKK
|
3
|
3
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Có Nọi
|
Bản ĐBKK
|
|
4
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Khâu Pùm
|
Bản ĐBKK
|
|
6
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
8
|
Bản Co Que
|
Bản ĐBKK
|
|
4
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
9
|
Bản Ít Ta Bót
|
Bản ĐBKK
|
|
4
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
10
|
Bản Khoang I
|
Bản ĐBKK
|
|
4,2
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
11
|
Bản Khoang II
|
Bản ĐBKK
|
|
4
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
IV
|
Xã Mường Giôn
|
II
|
Trường
TH Mường Giôn
|
Trường
THCS Mường Giôn
|
Trường THPT Mường
Giôn
|
|
1
|
Bản Lọng Mấc
|
Bản ĐBKK
|
|
6.5
|
7
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Co Líu
|
Bản ĐBKK
|
|
6.5
|
7
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
V
|
Xã Mường Giàng
|
II
|
Trường
TH Mường Giàng
|
Trường THCS Mường
Giàng
|
|
|
1
|
Bản Ái
|
Bản ĐBKK
|
2
|
2
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
VI
|
Xã Chiềng Khoang
|
II
|
|
Trường THCS Chiềng
Khoang
|
|
|
1
|
Bản Hậu
|
Bản ĐBKK
|
1.2
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Sản
|
Bản ĐBKK
|
|
3.7
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại khó
khăn
|
3
|
Bản Hua Lỷ
|
Bản ĐBKK
|
|
3.5
|
|
|
4
|
Bản Phiêng Tẩu
|
Bản ĐBKK
|
|
3.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Lỷ
|
Bản ĐBKK
|
|
3.7
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
VII
|
Xã Nậm Ét
|
III
|
Trường PTDTBT TH
Nậm Ét
|
Trường PTDTBT
THCS Nậm Ét
|
|
|
1
|
Bản Cà
|
Bản ĐBKK
|
|
6.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
2
|
Bản Pống
|
Bản ĐBKK
|
|
6.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
3
|
Bản Cọ
|
Bản ĐBKK
|
2.5
|
3
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
4
|
Bản Muông
|
Bản ĐBKK
|
1.5
|
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
5
|
Bản Giáng
|
Bản ĐBKK
|
|
5.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
6
|
Bản Hào
|
|
|
5.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
7
|
Bản Tốm
|
|
3.5
|
3.5
|
|
Địa hình cách trở,
giao thông đi lại
khó khăn
|
Tổng số
|
11 huyện, 110 xã, 555 bản
|
|
|
|
|