Phụ lục 2b: DANH MỤC HÀNG HÓA KHÔNG
ĐƯỢC HƯỞNG THUẾ SUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NAM THEO CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI VIỆT - LÀO (Gọi
tắt: Danh mục loại trừ của Việt Nam)
|
Annex 2b: LIST OF GOODS EXEMPT FROM VIETNAM’S TARIFF REDUCTION
PURSUANT TO VIET-LAO PREFERENTIAL PROGRAM (In short: Vietnam’s Negative List)
|
STT
No
|
Mã HS
HS Code
|
Mô tả hàng hóa tiếng Việt
|
English Description
|
|
1207
|
Quả và hạt có
dầu khác, đã hoặc chưa vỡ mảnh
|
Other oil
seeds and oleaginous fruits, whether or not broken.
|
1
|
1207.91.00.00
|
- - Hạt thuốc
phiện
|
- - Poppy Seeds
|
|
1302
|
Nhựa và các
chiết suất thực vật; chất pectic, muối của axit pectinic, muối của axit
pectic; thạch, các chất nhầy và các chất làm đặc, dày khác, đã hoặc chưa cải
biến, thu được từ các sản phẩm thực vật
|
Vegetable
saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar and other
mucilages and thickeners, whether or not modified.
|
2
|
1302.11.10.00
|
- - - Từ pulvis
opii
|
- - - Pulvis
opii
|
3
|
1302.11.90.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
|
2401
|
Lá thuốc lá
chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá
|
Unmanufactured
tobacco; tobacco refuse.
|
4
|
2401.10.30.00
|
- - Loại khác,
đã sấy bằng không khí nóng
|
- - Other,
flue-cured
|
5
|
2401.10.90.00
|
- - Loại khác,
chưa sấy bằng không khí nóng
|
- - Other, not
flue cured
|
6
|
2401.20.20.00
|
- - Loại Virginia,
chưa sấy bằng không khí nóng
|
- - Virginia
type, not flue cured
|
7
|
2401.20.30.00
|
- - Loại
Oriental
|
- - Oriental
type
|
8
|
2401.20.50.00
|
- - Loại khác,
đã sấy bằng không khí nóng
|
- - Other,
flue-cured
|
9
|
2401.20.90.00
|
- - Loại khác,
chưa sấy bằng không khí nóng
|
- - Other, not
flue cured
|
10
|
2401.30.90.00
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
|
2402
|
Xì gà, xì gà
xén hai đầu, xì gà nhỏ và thuốc lá điếu, chế biến từ lá thuốc lá hoặc từ các
chất thay thế lá thuốc lá
|
Cigars,
cheroots, cigarillos and cigarettes, of tobacco or tobacco substitutes.
|
11
|
2402.10.00.00
|
- Xì gà, xì gà
xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ thuốc lá lá
|
- Cigars,
cheroots and cigarillos, containing Tobacco
|
12
|
2402.20.10.00
|
- - Thuốc lá
Bi-đi (Beedies)
|
- - Beedies
|
13
|
2402.20.90.00
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
14
|
2402.90.10.00
|
- - Xì gà, xì gà
xén hai đầu và xì gà nhỏ, làm từ chất thay thế lá thuốc lá
|
- - Cigars,
cheroots and cigarillos of Tobacco substitutes
|
15
|
2402.90.20.00
|
- - Thuốc lá
điếu làm từ chất thay thế lá thuốc lá
|
- - Cigarettes
of Tobacco substitutes
|
|
2403
|
Thuốc lá lá
đã chế biến và các chất thay thế thuốc lá lá đã chế biến khác; thuốc lá
“thuần nhất” hoặc thuốc lá “hoàn nguyên”; chiết suất và tinh chất thuốc lá
|
Other
manufactured tobacco and manufactured tobacco substitutes; “homogenised” of
“reconstituted” tobacco; tobacco extracts and essences.
|
16
|
2403.10.11.00
|
- - - Thuốc lá
lá đã được phối trộn
|
- - - Blended
Tobacco
|
17
|
2403.10.19.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
18
|
2403.10.21.00
|
- - - Thuốc lá
lá đã được phối trộn
|
- - - Blended
Tobacco
|
19
|
2403.10.29.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
20
|
2403.10.90.00
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
21
|
2403.91.00.00
|
- - Thuốc lá
“thuần nhất” hoặc “hoàn nguyên”
|
- -
“Homogenised” or “reconstituted” tobacco
|
22
|
2403.99.10.00
|
- - - Chiết xuất
và tinh chất thuốc lá lá
|
- - - Tobacco
extracts and essences
|
23
|
2403.99.30.00
|
- - - Nguyên
liệu thay thế lá thuốc lá đã chế biến
|
- - -
manufactured tobacco substitutes
|
24
|
2403.99.40.00
|
- - - Thuốc lá
bột để hít
|
- - - Snuff
|
25
|
2403.99.50.00
|
- - - Thuốc lá
lá không dùng để hút, kể cả thuốc lá lá để nhai hoặc ngậm
|
- - - Smokeless
Tobacco, including Chewing and sucking Tobacco
|
26
|
2403.99.60.00
|
- - - Ang-hoon
|
- - - Ang hoon
|
27
|
2403.99.90.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
|
2709
|
Dầu mỏ và các
loại dầu thu được từ các khoáng bitum, ở dạng thô
|
Petroleum
oils and oils obtained from bituminous minerals, crude
|
28
|
2709.00.20.00
|
- Condensate
|
- Condensate
|
|
2710
|
Dầu có nguồn
gốc từ dầu mỏ và các loại dầu thu được từ các khoáng bitum, trừ dầu thô; các
chế phẩm chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác có chứa từ 70% khối lượng trở
lên là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng
bitum, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các chế phẩm đó; dầu thải
|
Petroleum
oils and oils obtained from bituminous minerals, other than crude;
preparations not elsewhere specified or included, containing by weight 70% or
more of petroleum oils or oils obtained from bituminous minerals, these oils
being the basic constituents of the preparations; waste oils.
|
29
|
2710.11.11.00
|
- - - Xăng động
cơ có pha chì, loại cao cấp
|
- - - Motor
spirit, premium Leaded
|
30
|
2710.11.12.00
|
- - - Xăng động
cơ không pha chì, loại cao cấp
|
- - - Motor
spirit, premium unleaded
|
31
|
2710.11.13.00
|
- - - Xăng động
cơ có pha chì, loại thông dụng
|
- - - Motor
spirit, regular Leaded
|
32
|
2710.11.14.00
|
- - - Xăng động
cơ không pha chì, loại thông dụng
|
- - - Motor
spirit, regular unleaded
|
33
|
2710.11.15.00
|
- - - Xăng động
cơ khác, có pha chì
|
- - - Other
Motor spirit, Leaded
|
34
|
2710.11.16.00
|
- - - Xăng động
cơ khác, không pha chì
|
- - - Other
Motor spirit, unleaded
|
35
|
2710.11.20.00
|
- - - Xăng máy
bay
|
- - - Aviation
spirit
|
36
|
2710.11.30.00
|
- - -
Tetrapropylene
|
- - -
Tetrapropylene
|
37
|
2710.11.40.00
|
- - - Dung môi
trắng (white spirit)
|
- - - white
spirit
|
38
|
2710.11.50.00
|
- - - Dung môi
có hàm lượng chất thơm thấp, dưới 1%
|
- - - Low
aromatic solvents containing by weight less than 1% aromatic content
|
39
|
2710.11.60.00
|
- - - Dung môi
khác
|
- - - Other
solvent spirits
|
40
|
2710.11.70.00
|
- - - Naphtha,
reformate và các chế phẩm khác để pha chế xăng
|
- - - Naphtha,
reformate or preparations For preparing spirits
|
41
|
2710.11.90.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
42
|
2710.19.13.00
|
- - - - Nhiên
liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp
cháy từ 23oC trở lên
|
- - - - Aviation
turbine fuel (jet fuel) having a flash point of not less than
|
43
|
2710.19.14.00
|
- - - - Nhiên
liệu động cơ tuốc bin dùng cho hàng không (nhiên liệu phản lực) có độ chớp
cháy dưới 23oC
|
- - - - Aviation
turbine fuel (jet fuel) having a flash point of less than 23oC
|
44
|
2710.19.19.00
|
- - - - Loại
khác (Dầu hỏa thắp sáng; Dầu hỏa khác, kể cả dầu hỏa hơi; Paraphin mạch
thẳng; Dầu trung và các chế phẩm)
|
- - - - Other (Kerosene;
Other kerosene, including vaporising oil; Normal paraffin; Medium oils and
preparations)
|
45
|
2710.19.20.00
|
- - - - Dầu thô
đã tách phần nhẹ
|
- - - - Topped
crudes
|
46
|
2710.19.30.00
|
- - - - Dầu
nguyên liệu để sản xuất than đen
|
- - - - carbon
Black feedstock oil
|
47
|
2710.19.41.00
|
- - - - Dầu gốc
để pha chế dầu nhờn
|
- - - -
Lubricating oils basestock
|
48
|
2710.19.42.00
|
- - - - Dầu bôi
trơn dùng cho động cơ máy bay
|
- - - -
Lubricating oils For aircraft engines
|
49
|
2710.19.43.00
|
- - - - Dầu bôi
trơn khác
|
- - - - Other
Lubricating oil
|
50
|
2710.19.44.00
|
- - - - Mỡ bôi
trơn
|
- - - -
Lubricating greases
|
51
|
2710.19.50.00
|
- - - - Dầu dùng
trong bộ hãm thủy lực (dầu phanh)
|
- - - -
Hydraulic brake fluid
|
52
|
2710.19.60.00
|
- - - - Dầu biến
thế hoặc dầu dùng cho bộ phận ngắt mạch
|
- - - - oil For
transformer or circuit breakers
|
53
|
2710.19.71.00
|
- - - - Nhiên
liệu diesel dùng cho động cơ tốc độ cao
|
- - - - High
speed diesel fuel
|
54
|
2710.19.72.00
|
- - - - Nhiên
liệu diesel khác
|
- - - - Other
diesel fuel
|
55
|
2710.19.79.00
|
- - - - Nhiên
liệu đốt khác
|
- - - - Other
fuel oils
|
56
|
2710.19.90.00
|
- - - - Loại
khác
|
- - - - Other
|
57
|
2710.91.00.00
|
- - Chứa
biphenyl đã polyclo hóa (PCBs), terphenyl đã polyclo hóa (PCTs) hoặc biphenyl
đã polybrom hóa (PBBs)
|
- - Containing
polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) or polybrominated
biphenyls (PBBs)
|
58
|
2710.99.00.00
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
|
3006
|
Các mặt hàng
dược phẩm ghi trong chú giải 4 của chương này
|
Pharmaceutical
goods specified in Note 4 to this Chapter.
|
59
|
3006.92.00.00
|
- Phế thải dược
phẩm
|
- Waste
pharmaceuticals
|
|
3604
|
Pháo hoa,
pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo khác
|
Fireworks,
signalling flares, rain rockets, fog signals and other pyrotechnic articles.
|
60
|
3604.10.00.00
|
- - Pháo hoa
|
- - Firecrakers
|
61
|
3604.90.20.00
|
- - Pháo hoa nhỏ
và nụ nổ dùng để làm đồ chơi
|
- - Miniature
pyrotechnic munitions and percussion caps for toys
|
62
|
3604.90.90.00
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
|
3825
|
Các sản phẩm
còn lại của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên
quan, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; rác thải đô thị; bùn cặn của
nước thải; các chất thải khác được ghi ở Chú giải 6 của Chương này
|
Residual
products of the chemical or allied industries, not elsewhere specified or included;
municipal waste; sewage sludge; other wastes specified in Note 6 to this
Chapter.
|
63
|
3825.10.00.00
|
- Rác thải đô
thị
|
- Municipal
waste
|
64
|
3825.20.00.00
|
- Bùn cặn của
nước thải
|
- Sewage sludge
|
65
|
3825.30.00.00
|
- Rác thải bệnh
viện
|
- Clinical waste
|
66
|
3825.41.00.00
|
- - Đã halogen
hóa
|
- - Halogenated
|
67
|
3825.49.00.00
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
68
|
3825.50.00.00
|
- Chất thải từ
dung dịch tẩy kim loại, chất lỏng thủy lực, dầu phanh, chất lỏng chống đông
|
- Waste of metal
picking liquors, hydraulic fluids, brake fluids and anti-freeze fluids
|
69
|
3825.61.00.00
|
- - Chứa chủ yếu
các hợp chất hữu cơ
|
- - Mainly containing
organic constituents
|
70
|
3825.69.00.00
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
71
|
3825.90.00.00
|
- Loại khác
|
- Other
|
|
4012
|
Lốp đã qua sử
dụng hoặc lốp đắp lại, loại dùng hơi bơm, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa đặc,
hoa lốp và lót vành, bằng cao su
|
Retreaded or
used pneumatic tyres of rubber; solid or cushion tyres, tyre treads and tyre
flaps, or rubber.
|
72
|
4012.11.00.00
|
- - Loại dùng
cho ô tô con (kể cả ô tô con chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô
đua)
|
- - Of a kind
used on motor cars (including station wagons and racing cars)
|
73
|
4012.12.10.00
|
- - - Chiều rộng
không quá 450 mm
|
- - - Of a width
not exceeding 450 mm
|
74
|
4012.12.90.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
75
|
4012.13.00.00
|
- - Loại dùng
cho máy bay
|
- - Of a kind
used on aircraft
|
76
|
4012.19.10.00
|
- - - Loại dùng
cho xe mô tô
|
- - - Of a kind
used on motorcycles
|
77
|
4012.19.20.00
|
- - - Loại dùng
cho xe đạp
|
- - - Of a kind
used on bicycles
|
78
|
4012.19.30.00
|
- - - Loại dùng
cho máy dọn đất
|
- - - Of a kind
used on earth moving machinery
|
79
|
4012.19.40.00
|
- - - Loại dùng
cho các xe khác thuộc Chương 87
|
- - - Of a kind
used on other vehicles of Chapter 87
|
80
|
4012.19.90.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
81
|
4012.20.10.00
|
- - Loại dùng
cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)
|
- - Of a kind
used on motor cars (including station wagons, racing cars)
|
82
|
4012.20.21.00
|
- - - Chiều rộng
không quá 450 mm
|
- - - Of a width
not exceeding 450 mm
|
83
|
4012.20.29.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
84
|
4012.20.30.10
|
- - - Phù hợp để
đắp lại
|
- - - Suitable
for retreading
|
85
|
4012.20.30.90
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
86
|
4012.20.40.00
|
- - Loại dùng
cho xe mô tô
|
- - Of a kind
used on motorcycles and scooters
|
87
|
4012.20.50.00
|
- - Loại dùng
cho xe đạp
|
- - Of a kind
used on bicycles
|
88
|
4012.20.60.00
|
- - Loại dùng
cho máy dọn đất
|
- - Of a kind
used on earth moving machinery
|
89
|
4012.20.70.00
|
- - Loại dùng
cho các xe khác thuộc Chương 87
|
- - Of a kind
used on other vehicles of Chapter 87
|
90
|
4012.20.99.00
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
91
|
4012.90.11.00
|
- - - Lốp đặc có
đường kính ngoài không quá 100 mm
|
- - - Solid
tyres not exceeding 100 mm in external diameter
|
92
|
4012.90.12.00
|
- - - Lốp đặc có
đường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm
|
- - - Solid
tyres exceeding 100 mm but not exceeding 250 mm in external diameter
|
93
|
4012.90.13.00
|
- - - Lốp đặc có
đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm, dùng cho xe thuộc
nhóm 87.09
|
- - - Solid
tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding 450 mm,
for use on vehicles of heading 87.09
|
94
|
4012.90.14.00
|
- - - Lốp đặc khác
có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm
|
- - - Other
solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width not exceeding
45
|
95
|
4012.90.15.00
|
- - - Lốp đặc có
đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm
87.09
|
- - - Solid
tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450 mm, for
|
96
|
4012.90.16.00
|
- - - Lốp đặc
khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm
|
- - - Other
solid tyres exceeding 250 mm in external diameter, of a width exceeding 450
mm
|
97
|
4012.90.21.00
|
- - - Lốp nửa
đặc có chiều rộng không quá 450 mm
|
- - - Cushion
tyres of a width not exceeding 450 mm
|
98
|
4012.90.22.00
|
- - - Lốp nửa
đặc có chiều rộng trên 450 mm
|
- - - Cushion
tyres of a width exceeding 450 mm
|
99
|
4012.90.29.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
100
|
4012.90.70.00
|
- - Lốp có thể
đắp lại hoa lốp, chiều rộng không quá 450 mm
|
- - Replaceable
tyre treads of a width not exceeding 450 mm
|
101
|
4012.90.80.00
|
- - Lót vành
|
- - Tyre flaps
|
102
|
4012.90.90.00
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
|
8517
|
Bộ điện
thoại, kể cả điện thoại di động (telephones for cellular networks) hoặc điện
thoại dùng cho mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền và nhận tiếng,
hình ảnh hoặc dữ liệu khác bao gồm thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến
hoặc không dây (như nối mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị
truyền và nhận của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28
|
Telephone
sets, including telephones for cellular networks or for other wireless networks;
other apparatus of the transmission or reception of voice, images or other
data including apparatus for communication in a wired or wireless networks
(such as local or wide area networks), other than transmission or reception
apparatus of heading 84.43, 85.25, 85.27 or 85.28.
|
103
|
8517.12.00.00
|
- - Điện thoại
di động hoặc điện thoại dùng cho mạng không dây khác
|
- - Telephones
for cellular networks or for other wireless networks
|
|
8702
|
Xe ô tô chở
10 người trở lên, kể cả lái xe
|
Motor
vehicles for the transport of ten or more persons, including the driver.
|
104
|
8702.10.21.90
|
- - - - Loại
khác [trừ xe buýt loại chở từ 30 người trở lên (trừ loại được thiết kế đặc
biệt để sử dụng trong sân bay): Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa không
quá 5 tấn; Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá
6 tấn]
|
- - - - Other
|
105
|
8702.10.22.90
|
- - - - Loại
khác [trừ xe buýt chở từ 30 người trở lên được thiết kế đặc biệt để sử dụng
trong sân bay loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không
quá 6 tấn, xe buýt loại chở từ 30 người trở lên (trừ loại được thiết kế đặc
biệt để sử dụng trong sân bay): Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5
tấn nhưng không quá 6 tấn; Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn
nhưng không quá 18 tấn; Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn
nhưng không quá 24 tấn)
|
- - - - Other
|
106
|
8702.10.23.90
|
- - - - Loại
khác [trừ xe buýt chở từ 30 người trở lên (trừ loại được thiết kế đặc biệt để
sử dụng trong sân bay): Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 18 tấn
nhưng không quá 24 tấn; Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn
nhưng không quá 24 tấn)
|
- - - - Other
|
107
|
8702.10.24.90
|
- - - - Loại
khác [trừ xe buýt chở từ 30 người trở lên (trừ loại được thiết kế đặc biệt để
sử dụng trong sân bay): Loại có tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn]
|
- - - - Other
|
108
|
8702.90.99.00
|
- - - - Loại
khác [trừ xe buýt chở từ 30 người trở lên (trừ loại được thiết kế đặc biệt để
sử dụng trong sân bay)]
|
- - - - Other
|
|
8703
|
Xe ô tô và
các loại xe có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc
nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý riêng và ô tô đua
|
Motor cars
and other motor vehicles principally designed for the transport of persons
(other than those of heading 87.02), including station wagons and racing
cars.
|
109
|
8703.21.29.00
|
- - - - Loại
khác
|
- - - - Other
|
110
|
8703.21.90.90
|
- - - - Loại
khác
|
- - - - Other
|
111
|
8703.22.19.00
|
- - - - Loại
khác
|
- - - - Other
|
112
|
8703.22.90.90
|
- - - - Loại
khác
|
- - - - Other
|
113
|
8703.23.51.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh dưới 1.800 cc
|
- - - - Of a
cylinder capacity less than 1,800 cc
|
114
|
8703.23.52.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 1.800 cc trở lên nhưng dưới 2.000 cc
|
- - - - Of a
cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
|
115
|
8703.23.53.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500 cc
|
- - - - Of a
cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
|
116
|
8703.23.54.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên
|
- - - - Of a
cylinder capacity 2,500 cc and above
|
117
|
8703.23.91.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh dưới 1.800 cc
|
- - - - Of a
cylinder capacity less than 1,800 cc
|
118
|
8703.23.92.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 1.800 cc trở lên nhưng dưới 2.000 cc
|
- - - - Of a
cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
|
119
|
8703.23.93.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500 cc
|
- - - - Of a
cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
|
120
|
8703.23.94.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh từ 2.500 cc trở lên
|
- - - - Of a
cylinder capacity 2,500 cc and above
|
121
|
8703.24.50.00
|
- - - Xe ô tô
(kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua),
dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
- - - Motor cars
(including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
|
122
|
8703.24.90.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
123
|
8703.31.20.00
|
- - - Xe ô tô
(kể cả xe chở người có khoang chở hành lý riêng, ô tô thể thao và ô tô đua),
dạng nguyên chiếc/ Loại khác
|
- - - Motor cars
(including station wagons, sports cars and racing cars), CBU/Other
|
124
|
8703.31.90.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
125
|
8703.32.51.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh không quá 2.000 cc
|
- - - - Of a
cylinder capacity less than 2,000 cc
|
126
|
8703.32.59.00
|
- - - - Loại
khác
|
- - - Other
|
127
|
8703.32.91.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh không quá 2.000 cc
|
- - - - Of a
cylinder capacity less than 2,000 cc
|
128
|
8703.32.99.00
|
- - - - Loại
khác
|
- - - Other
|
129
|
8703.90.51.00
|
- - - Dung tích
xi lanh dưới 1.800 cc
|
- - - Of a
cylinder capacity less than 1,800 cc
|
130
|
8703.90.52.00
|
- - - Dung tích
xi lanh từ 1.800 cc trở lên nhưng dưới 2.000 cc
|
- - - Of a
cylinder capacity 1,800 cc and above but less than 2,000 cc
|
131
|
8703.90.53.00
|
- - - Dung tích
xi lanh từ 2.000 cc trở lên nhưng dưới 2.500 cc
|
- - - Of a
cylinder capacity 2,000 cc and above but less than 2,500 cc
|
132
|
8703.90.54.00
|
- - - Dung tích
xi lanh từ 2.500 cc trở lên
|
- - - Of a
cylinder capacity 2,500 cc and above
|
133
|
8703.90.90.00
|
- - Loại khác
|
- - Other
|
|
8711
|
Mô tô (kể cả
mopeds) và xe đạp có gắn động cơ phụ trợ, có hoặc không có thùng xe cạnh; xe
mô tô có thùng bên cạnh
|
Motorcycles
(including mopeds) and cycles fitted with an auxiliary motor, with or without
sidecars; sidecars.
|
134
|
8711.10.11.00
|
- - - Xe mô tô,
kể cả Xe đạp máy và Xe scooter
|
- - - Motor,
including mopeds and scooters
|
135
|
8711.10.19.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
136
|
8711.10.91.00
|
- - - Xe mô tô,
kể cả Xe đạp máy và Xe scooter
|
- - - Motor,
including mopeds and scooters
|
137
|
8711.10.99.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
138
|
8711.20.10.00
|
- - Xe môtô địa
hình
|
- - Motorcross
motorcycles
|
139
|
8711.20.21.00
|
- - - Không quá
125 cc
|
- - - not
exceeding 125 cc
|
140
|
8711.20.30.00
|
- - - Loại khác
(Loại có dung tích xi lanh không quá 125 cc)
|
- - - Other (not
exceeding 125 cc)
|
141
|
8711.20.41.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh không quá 125 cc
|
- - - - not
exceeding 125 cc
|
142
|
8711.20.42.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 150 cc
|
- - - - Of a
cylinder capacity above 125 cc but less than 150 cc
|
143
|
8711.20.43.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh trên 150 cc nhưng không quá 200 cc
|
- - - - Of a
cylinder capacity above 150 cc but less than 200 cc
|
144
|
8711.20.44.00
|
- - - - Dung
tích xi lanh trên 200 cc nhưng không quá 250 cc
|
- - - - Of a
cylinder capacity above 200 cc but less than 250 cc
|
145
|
8711.20.90.00
|
- - - Loại khác
|
- - - Other
|
146
|
8711.90.50.00
|
- - Loại khác,
dạng CKD (không quá 200 cc)
|
- - Other, style
CKD (less than 200 cc)
|
147
|
8711.90.90.00
|
- - Loại khác
(không quá 200 cc)
|
- - Other (less
than 200 cc)
|
|
9303
|
Súng phát hỏa
khác và các loại tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp
(ví dụ: súng ngắn thể thao và súng trường thể thao, súng bắn pháo hiệu ngắn
nạp đạn đằng nòng, súng ngắn và các loại khác được thiết kế chỉ để phóng pháo
hiệu, súng lục và súng lục ổ quay để bắn đạn giả, súng bắn gia súc giết mổ,
súng phóng dây).
|
Other
firearms and similar devices which operate by the firing of an explosive
charge (for example, sporting shotguns and rifles, muzzleloading firearms,
Very pistols and other devices designed to project only signal flares,
pistols and revolvers for firing blank ammunition, captivebolt humane
killers, linethrowing guns).
|
148
|
9303.20.10.00
|
- - Súng săn
ngắn nòng
|
- - Hunting
shotguns
|
149
|
9303.30.10.00
|
- - Súng trường
săn
|
- - Hunting
rifles
|
|
9304
|
Vũ khí khác
(ví dụ: súng và súng lục sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga, dùi cui), trừ các
loại thuộc nhóm 93.07
|
Other arms
(for example, spring, air or gas guns and pistols, truncheons), excluding
those of heading 93.07.
|
150
|
9304.00.10.00
|
- Súng hơi, hoạt
động với áp suất dưới 7kgf/cm2
|
- Air guns, not
exceeding 7 kgf/cm2
|
151
|
9304.00.90.00
|
- Loại khác
(súng hơi, không quá 7kg)
|
- Other (air
guns, not exceeding 7 kg)
|
|
9305
|
Bộ phận và đồ
phụ trợ của các loại vũ khí thuộc các nhóm từ 93.01 đến 93.04
|
Parts and
accessories of articles of heading 93.01 to 93.04
|
152
|
9305.21.10.10
|
- - - - Của súng
săn ngắn nòng, loại không quá 7 kgf/cm2
|
- - - - Of
hunting shotguns, not exceeding 7 kgf/cm2
|
153
|
9305.29.10.10
|
- - - - Của súng
săn ngắn nòng, không quá 7 kg
|
- - - - Of
hunting shotguns, not exceeding 7 kgf/cm2
|
154
|
9305.99.90.00
|
- - - - Loại
khác
|
- - - Other
|
|
9307
|
Kiếm, đoản
kiếm, lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, kể cả
vỏ và bao
|
Swords,
cutlasses, bayonets, lances and similar arms and parts thereof and scabbards
and sheaths therefor.
|
155
|
9307.00.00.00
|
Kiếm, đoản kiếm,
lưỡi lê, giáo và các loại vũ khí tương tự và bộ phận của chúng, kể cả vỏ và
bao
|
Swords,
cutlasses, bayonets, lances and similar arms and parts thereof and scabbards
and sheaths therefor.
|