Mã
|
Nhóm
mặt hàng
|
Thuế
suất %
|
1
|
2
|
3
|
050100
|
Tóc chưa chế biến, đã hoặc
chưa rửa sạch hoặc gột tẩy; phế liệu tóc
|
5
|
050200
|
Lông lợn, lông lợn lòi, lông
con lửng và các loại lông dùng làm bàn chải khác; phê liệu từ các loại lông
nói trên
|
5
|
050300
|
Lông bờm ngựa và phế liệu từ
lông bờm ngựa đã hoặc chưa làm thành lớp, có hoặc không có nguyên liệu phụ trợ
|
5
|
0505
|
Da và các bộ phận khác của
loài chim, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc
chưa cắt tỉa) và lông tơ mới chỉ được rửa sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo
quản, bột và các phế liệu từ lông vũ hay các phần khác của lông vũ
|
|
050510
|
- Lông vũ và các loại dùng để
nhồi gối, nhồi đệm, lông
tơ
|
5
|
050590
|
- Loại khác
|
5
|
0506
|
Xương và lõi sừng chưa chế biến,
đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), xử lý bằng a xít hoặc khử
gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên.
|
|
050610
|
- Xương, chất sụn đã xử lý bằng
a xít
|
5
|
050690
|
- Các loại khác
|
5
|
050700
|
Ngà, mai động vật họ rùa, lược
cá voi (phiến sừng hàm trên) và hàm răng lược cá voi, sừng, gạc hươu, móng guốc,
móng vuốn, mỏ chim, chưa chế biến hoặc đã sơ chế nhưng chưa cắt thành hình; bột
và phế liệu từ các sản phẩm trên
|
5
|
060100
|
- Các loại thân cử, rễ củ,
thân ống, thân rễ, ở dạng ngủ, dạng phát triển hoặc có hoa; cây và rễ rau diếp
xoăn, trừ rễ thuộc nhóm 1212
|
0
|
060200
|
Các loại cây sống khác (kể cả
rễ) cành giâm, cành ghép; hệ sợi nấm (giống)
|
0
|
2401
|
Thuốc lá nguyên liệu, phế liệu
thuốc lá
|
|
240110
|
- Thuốc lá lá chưa tước cọng
|
15
|
240120
|
- Thuốc lá lá đã tước cọng một
phần hay toàn bộ:
|
|
24012010
|
-- Thuốc lá lá đã cắt thành sợi,
sợi thuốc lá đã ngâm tẩm, sấy
|
30
|
24012090
|
-- Loại khác
|
30
|
240130
|
- Thuốc lá phế liệu
|
30
|
271000
|
Xăng dầu và các loại dầu chế
biến từ khoáng chất bi-tum (trừ dạng thô); các chế phẩm chưa được chi tiết hoặc
ghi ở nơi khác, có tỷ trọng dầu lửa hoặc các loại dầu chế biến từ khoáng chất
bi-tum chiếm từ 70% trở lên, những loại dầu này là thành phần cơ bản của các
chế phẩm đó.
|
|
27100010
|
Xăng các loại
|
70
|
27100020
|
Diezel các loại
|
20
|
27100030
|
Ma dút
|
0
|
27100040
|
Nhiên liệu dùng cho máy bay
(TC1, ZA1...)
|
20
|
27100050
|
Dầu hoả thông dụng
|
20
|
27100060
|
Naphatha, Reforade, Component
và các chế phẩm khác để pha chế xăng
|
70
|
27100090
|
Loại khác
|
7
|
3304
|
Các mỹ phẩm hoặc đồ trang điểm
và chế phẩm dưỡng da (không phải dược phẩm) kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc
bắt nắng, các chế phẩm dùng để trang điểm hoặc sửa móng chân, móng tay
|
|
330410
|
- Chế phẩm trang điểm mặt
|
60
|
330420
|
- Chế phẩm trang điểm mắt
|
60
|
|
- Loại khác:
|
|
330491
|
-- Bột tan để xoa
|
60
|
330499
|
-- Loại khác
|
60
|
3305
|
Các chế phẩm để sử dụng cho
tóc
|
|
330510
|
- Dầu gội đầu (Shampoos)
|
60
|
330520
|
- Các chế phẩm uốn tóc, vuốn
thẳng tóc tạm thời
|
60
|
330530
|
- Gôm tóc
|
60
|
330590
|
- Loại khác
|
60
|
3403
|
- Các chế phẩm bôi trơn (kể cả
các chế phẩm đầu cắt, các chất dùng cho việc tháo bu lông, các chất chống gỉ
hoặc chống mài mòn có thành phần cơ bản là đầu trơn); Các chế phẩm dùng xử lý
bôi trơn các nguyên liệu dệt, da thuộc, da lông hay các nguyên liệu khác
nhưng trừ các chế phẩm thành phần cơ bản có chứa 70% trọng lượng trở lên các
loại dầu mỡ hay từ các loại dầu chế biến từ các khoáng chất có chứa bi-tum
|
|
340310
|
- Dầu nhờn các loại đựng trong
bao bì dưới 20 lít:
|
|
34031010
|
Dầu thuỷ lực chế biến từ đầu
khoáng (HYDRAULIC OIL) dùng trong hệ thống thuỷ lực
|
25
|
34031020
|
Dầu nhờn các loại dùng cho máy
biến thế, động cơ máy bay
|
12
|
34031090
|
Loại khác
|
25
|
340320
|
- Dầu nhờn các loại chưa có
bao bì hoặc đựng trong bao bì từ 20 lít trở lên:
|
|
34032010
|
Dầu thuỷ lực chế biến từ dầu
khoáng (HYDRAULIC OIL) dùng trong các hệ thống thuỷ lực
|
22
|
34032020
|
Dầu nhờn, loại dùng cho máy biến
thế, động cơ máy bay
|
10
|
34032090
|
Loại khác
|
22
|
340390
|
- Loại khác
|
10
|
3405
|
Các chất đánh bóng và các loại
kem dùng cho giày dép, đồ dùng bằng gỗ, sàn nhà, xe ngựa, kính hoặc kim loại,
các loại kem, bột tẩy và các chế phẩm tương tự (có hay không ở các dạng giấy,
bông, nỉ, tấm không dệt, plastic hay cao su xốp) đã được tráng, thấm, phủ bằng
các chế phẩm trên (trừ các loại thuộc nhóm 3040)
|
|
340510
|
- Chất đánh bóng, xi và các chế
phẩm tương tự để đánh giày, đồ da, dép
|
30
|
340520
|
- Chất đánh bóng, xi và các chế
phẩm trương tự để đánh bóng đồ gỗ, nền gỗ và hàng hoá bằng gỗ
|
30
|
340530
|
- Chất đánh bóng, xi và chế phẩm
tương tự để đánh bóng xe ngựa trừ các chất đánh bóng kim loại
|
30
|
340540
|
- Bột tẩy và các chế phẩm để
lau chùi kim loại khác
|
30
|
340590
|
- Loại khác
|
30
|
340600
|
Nến, nến cây và các loại tương
tự
|
30
|
391500
|
Các loại plastic phế liệu, phế
thải, mảnh vụn
|
10
|
3916
|
Sợi plastic đơn, plastic dạng
thanh, thỏi và các dạng hình, đã hoặc chưa gia công bề mặt nhưng không được
chế biến cách khác
|
|
391610
|
- Từ polyme ethylen:
|
|
39161010
|
-- Sợi plastic đơn
|
5
|
39161090
|
-- Loại khác
|
10
|
391620
|
- Từ polyme clorua Vinyl:
|
|
39162010
|
-- Sợi plastic đơn
|
5
|
39162090
|
-- Loại khác
|
10
|
391690
|
- Loại khác:
|
|
39169010
|
- Sợi plastic đơn
|
5
|
39169090
|
- Loại khác
|
10
|
3919
|
Tấm, phiếu, màng, lá, băng, dải
và các loại tấm phẳng bằng plastic đã quét lớp keo dích một mặt ở dạng cuộn
hoặc không.
|
|
391910
|
- ở dạng cuộn, chiều rộng
không quá 20 cm
|
20
|
391990
|
- Loại khác:
|
|
39199010
|
-- Loại chưa in màu, nhãn hiệu
|
10
|
39199020
|
-- Loại đã in màu, nhãn hiệu
|
20
|
3921
|
Các loại tấm, phiến, màng, lá,
dải khác bằng plastic
|
|
392110
|
- Loại xốp
|
15
|
|
- Loại khác:
|
|
392191
|
-- Loại chưa in màu, chưa in
nhãn hiệu:
|
|
39219110
|
Màng PVC dày từ 0,2mm đến
0,25mm
|
0
|
39219120
|
Màng phức hợp để đựng sữa tiệt
trùng
|
5
|
39219130
|
Màng PVC dày từ 0,04mm đến
0,05mm
|
5
|
39219140
|
Màng BOPP dày từ 0,02mm đến
0,25mm
|
5
|
39219190
|
Loại khác
|
15
|
392192
|
-- Loại đã in màu, đã in nhãn
hiệu, chưa cắt rời:
|
|
39219210
|
Màng PVC dày từ 0,2mm đến
0,25mm
|
5
|
39219220
|
Màng phức hợp để đựng sữa tiệt
trùng
|
10
|
39219230
|
Màng PVC dày từ 0,04mm đến
0,05mm
|
10
|
39219290
|
Loại khác
|
20
|
392193
|
-- Loại đã in màu, nhãn hiệu,
đã cắt rời
|
20
|
4011
|
Lốp bơm hơi mới các loại, bằng
cao su
|
|
401110
|
- Loại sử dụng cho ôtô con (kể
cả ô tô con có khoang chở - loại vừa chở người, vừa chở hàng và ô tô đua)
|
50
|
401120
|
- Loại dùng cho ô tô buýt và ô
tô vận tải:
|
|
40112010
|
-- Loại dùng cho ô tô vận tải
có trọng tài từ 20 tấn trở xuống
|
30
|
40112020
|
-- Loại dùng cho ô tô vận tải
có trọng tải trên 20 tấn
|
20
|
40112030
|
-- Loại dùng cho ô tô buýt
|
30
|
40112040
|
-- Loại dùng cho xe lam
|
50
|
401130
|
- Loại dùng cho máy bay
|
5
|
401140
|
- Loại dùng cho xe máy, mô tô
|
50
|
401150
|
- Loại đùng cho xe đạp
|
50
|
|
- Loại khác:
|
|
401191
|
-- Có 1 đường xương cá hoặc ta
lông tương tự
|
20
|
401199
|
-- Loại khác
|
20
|
4012
|
Lốp bơm hơi cũ, hoặc đắp lại bằng
cao su, các loại lốp đặc hoặc nửa đặc, ta lông có thể thay thế được và lót
vành bằng cao su
|
|
401210
|
- Lốp đắp lại:
|
|
40121010
|
-- Loại sử dụng cho ôtô con (kể
cả ôtô con có khoang chở - loại vừa chở người vừa chở hàng và ôtô đua)
|
50
|
40121020
|
-- Loại dùng cho ôtô buýt, ôtô
tải
|
40
|
40121030
|
-- Loại dùng cho máy bay
|
5
|
40121040
|
-- Loại dùng cho xe máy, môtô
|
50
|
40121050
|
-- Loại dùng cho xe đạp
|
50
|
40121060
|
-- Loại dùng cho xe lam
|
50
|
40121090
|
-- Loại khác
|
30
|
401220
|
- Lốp bơm hơi cũ:
|
|
40122010
|
-- Loại sử dụng cho ôtô con (kể
cả ôtô con có khoang chở - loại vừa chở người, vừa chở hàng và ôtô đua)
|
50
|
40122020
|
-- Loại dùng cho cho ôtô buýt,
ôtô tải
|
40
|
40122030
|
-- Loại dùng cho máy bay
|
5
|
40122040
|
-- Loại dùng cho xe máy, môtô
|
50
|
40122050
|
-- Loại dùng cho xe đạp
|
50
|
40122060
|
-- Loại dùng cho xe lam
|
50
|
40122090
|
-- Loại khác
|
30
|
401290
|
- Loại khác
|
30
|
4013
|
Các loại săm bằng cao su
|
|
401310
|
- Loại dùng cho ôtô con (kể cả
ôtô con có khoang chở - loại vừa chở người, vừa chở hàng, ôtô đua) ôtô buýt
hoặc ôtô vận tải:
|
|
40131010
|
-- Loại dùng cho ôtô con (kể cả
ôtô con có khoang chở - loại vừa chở người vừa chở hàng, ôtô đua)
|
50
|
40131020
|
-- Loại dùng cho ôtô buýt
|
30
|
40131030
|
-- Loại dùng cho ôtô tải có trọng
tải từ 20 tấn trở xuống
|
30
|
40131040
|
-- Loại dùng cho ôtô tải có trọng
tải trên 20 tấn
|
20
|
401320
|
- Loại dùng cho xe đạp
|
50
|
401390
|
- Loại khác:
|
|
40139010
|
-- Loại dùng cho xe máy, môtô
|
50
|
40139020
|
-- Loại dùng cho máy bay
|
5
|
40139030
|
-- Loại dùng cho xe lam
|
50
|
40139090
|
-- Loại khác
|
20
|
4014
|
Các vật phẩm vệ sinh hoặc y tế
(cả núm vú cao su) bằng cao su lưu hoá (trừ cao su cứng) có hoặc không kèm
theo vật liệu lắp ráp bằng cao su cứng
|
|
401410
|
- Bao tránh thai
|
10
|
401490
|
- Loại khác
|
0
|
4015
|
Các vật phẩm may mặc và y phục
(kể cả găng tay) dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hoá (trừ cao su cứng)
|
|
|
- Găng tay:
|
|
401511
|
-- Găng tay dùng trong phẫu
thuật
|
20
|
401519
|
-- Loại khác:
|
|
40151910
|
- Găng tay bảo hộ lao động
|
2
|
40151990
|
- Găng tay loại khác
|
20
|
401590
|
- Loại khác
|
20
|
450300
|
Các mặt hàng bằng lie tư nhiên
|
20
|
4504
|
Lie liên kết (có hoặc không có
chất liên kết) và các mặt hàng bằng lie liên kết
|
|
450410
|
- Dạng khối, tấm, lá, dài, dạng
tấm vuông, dạng hình trụ đặc, kể cả dạng đĩa
|
10
|
450490
|
- Loại khác
|
20
|
4602
|
Hàng mây, tre,. liễu gai và
các sản phẩm khác làm trực tiếp từ vật liệu tết bện hoặc làm từ các sản phẩm
thuộc nhóm 4601; Các sản phẩm từ cây mướp
|
|
460210
|
- Bằng vật liệu thực vật
|
40
|
46021010
|
-- Đũa
|
50
|
46021020
|
-- Rổ, rá, thúng, mủng và các
loại tương tự
|
50
|
46021030
|
-- Loại khác
|
40
|
460290
|
- Loại khác
|
40
|
480100
|
- Giấy in báo, dạng cuộn hoặc
tờ
|
10
|
4802
|
Giấy, bìa giấy không tráng,
dùng để in, viết hoặc các mục đích ấn loát khác, giấy làm thẻ, băng đục lỗ, dạng
cuộn hoặc tờ, trừ giấy thuộc nhóm 4801 hoặc 4803; Giấy, bìa sản xuất thủ công
|
|
480210
|
Giấy, bìa làm bằng phương pháp
thủ công
|
20
|
480220
|
Giấy, bìa sử dụng làm nền giấy
ảnh, giấy bìa cảm nhiệt, cảm điện
|
5
|
480230
|
Giấy làm nền sản xuất giấy
cacbon
|
5
|
480240
|
Giấy làm nền cho giấy bồi tường
|
10
|
480250
|
Giấy bìa khác không chứa các
loại sợi lấy từ quy trình sản xuất cơ học, hoặc loại có chứa 10% về trọng lượng
trong tổng số thành phần sợi có chứa các loại sợi trên
|
20
|
480260
|
Các loại giấy, bìa khác loại
trên 10% trọng lượng của toàn bộ thành phần sợi có chứa loại sợi chế từ quá
trình cơ học
|
20
|
4823
|
Giấy, bìa, bông tẩm xellulo,
giấy súc bằng sợi xellulo, đã cắt theo cỡ hoặc mẫu; Các vật phẩm khác bằng giấy
hoặc bìa bông tẩm xellulo hoặc giấy súc bằng sợi xellulo
|
|
|
- Giấy đã bồi hồi hoặc chất
dính, dạng dải hoặc cuộn:
|
|
482311
|
-- Tự dính
|
20
|
482319
|
-- Loại khác
|
20
|
482320
|
-Giấy và bìa giấy lọc
|
10
|
482330
|
- Thẻ, không đục lỗ để dùng
cho máy đục lỗ thẻ, có hoặc không ở dạng băng
|
0
|
482340
|
- Các cuộn, tờ, đĩa số đã in
dùng cho máy tự ghi
|
0
|
|
- Các loại giấy bìa khác dùng
để viết, in hoặc đồ hoạ khác:
|
|
482351
|
-- Đã in, làm nhăn, xoi lỗ
châm kim
|
0
|
482359
|
-- Loại khác:
|
|
48235910
|
Giấy in siêu âm
|
0
|
48235920
|
Giấy ghi kết quả của máy quang
phổ kế
|
0
|
48235930
|
Giấy ghi điện não, giấy ghi điện
cơ
|
0
|
48235940
|
Giấy thấm của máy thở trẻ em
|
0
|
48235990
|
Loại khác
|
10
|
482360
|
- Khay, đĩa, chén và những vật
phẩm cùng loại bằng giấy hoặc bìa giấy
|
40
|
482370
|
- Những vật phẩm được nặn ép bằng
bột giấy
|
30
|
482390
|
- Loại khác:
|
|
48239010
|
Đầu lọc thuốc lá
|
20
|
48239020
|
Bông xenllulo
|
15
|
48239090
|
Loại khác
|
30
|
5402
|
Sợi tơ tổng hợp (trừ chỉ khâu)
chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi tơ đơn tổng hợp dưới 67 dexitex
|
|
540210
|
- Sợi tơ có độ bền cao làm từ
nylon hoặc polyamit khác
|
0
|
540220
|
- Sợi tơ có độ bền cao làm từ
polyeste
|
0
|
|
- Sợi tơ đã tạo kết cấu:
|
|
540231
|
-- Làm từ nylon hoặc chất
polyamít khác, mỗi sợi không quá 50 dexitex
|
0
|
540232
|
-- Làm từ nylon hoặc chất
polyamit khác, mỗi sợi trên 50 dexitex
|
0
|
540233
|
-- Làm từ polyeste
|
0
|
540239
|
-- Làm từ loại sợi khác
|
0
|
|
- Sợi tơ khác, đơn, xoắn không
quá 50 vòng/m:
|
|
540241
|
-- Từ nylon hoặc polyamit khác
|
0
|
540242
|
-- Từ polyeste được xác định từng
phần
|
0
|
540243
|
-- Từ polyeste khác
|
0
|
540249
|
-- Từ sợi khác
|
0
|
|
- Sợi tơ khác, đơn, xoắn trên
50 vòng/m:
|
|
540251
|
-- Từ nylon hoặc chất polyamit
khác
|
0
|
540252
|
-- Từ polyeste khác
|
0
|
540259
|
-- Từ sợi khác
|
0
|
|
- Sợi xe khác, xoắn hay bện từ
nhiều sợi đơn:
|
|
540261
|
-- Từ nylon hoặc polyamit khác
|
5
|
540262
|
-- Từ polyeste khác
|
5
|
540269
|
-- Từ sợi khác
|
5
|
540400
|
Sợi tơ đơn tổng hợp từ 67 dexitex
trở lên kích thước mặt cắt không quá 1mm, dải và các dạng tương tự (ví dụ: sợi
rơm nhân tạo bằng các chất liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá
5mm)
|
10
|
540500
|
Sợi tơ đơn nhân tạo khác dài từ
67 dexitex trở lên, kích thước mặt cắt không quá 1mm, dải và dạng tương tự
(ví dụ: sợi rơm nhân tạo bằng chất liệu sợi nhân tạo với chiều rộng bền mặt
không quá 5mm)
|
10
|
5509
|
Sợi xe (trừ chỉ khâu) từ sợi
staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ
|
|
|
- Có tỷ trọng sợi staple nylon
hay polyamit khác từ 85% trở lên:
|
|
550911
|
-- Sợi xe đơn
|
5
|
550912
|
-- Sợi xe xoắn hay bện từ nhiều
sợi
|
10
|
|
- Có tỷ trọng sợi staple
polyester từ 85% trở lên:
|
|
550921
|
-- Sợi xe đơn
|
5
|
550922
|
-- Sợi xe xoắn hay bện từ nhiều
sợi
|
10
|
|
- Có tỷ trọng sợi staple
acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên:
|
|
550931
|
-- Sợi xe đơn
|
5
|
550932
|
-- Sợi xe hay bện từ nhiều sợi
|
10
|
|
- Sợi xe khác, có tỷ trọng sợi
staple tổng hợp từ 85% trở lên:
|
|
550941
|
-- Sợi xe đơn
|
5
|
550942
|
-- Sợi xe xoắn hay bện từ nhiều
sợi
|
10
|
|
- Sợi xe khác từ sợi staple
polyester:
|
|
550951
|
-- Được pha chủ yếu hay chỉ
pha với sợi staple nhân tạo
|
10
|
550952
|
-- Được pha chủ yếu hay chỉ pha
với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
55095210
|
- Sợi xe đơn
|
5
|
55095290
|
- Loại khác
|
10
|
550953
|
-- Được pha chủ yếu hay chỉ
pha với bông khác
|
10
|
550959
|
-- Loại khác
|
10
|
|
- Sợi xe khác, từ sợi staple acrylic
hoặc modacrylic:
|
|
550961
|
-- Được pha chủ yếu hay chỉ
pha với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
55096110
|
- Sợi xe đơn
|
5
|
55096190
|
- Loại khác
|
10
|
550962
|
-- Được pha chủ yếu hay chỉ
pha với bông
|
10
|
550969
|
-- Loại khác
|
10
|
|
- Sợi xe khác:
|
|
550991
|
-- Được pha chủ yếu hay chỉ
pha với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
|
|
55099110
|
- Sợi xe đơn
|
5
|
55099190
|
- Loại khác
|
10
|
550999
|
-- Được pha chủ yếu hay chỉ
pha với bông
|
10
|
550999
|
-- Loại khác
|
10
|
5608
|
Tấm đan hình lưới bằng dây bện,
thừng hoặc chão; lưới đánh cá hoàn chỉnh và các loại lưới hoàn chỉnh khác,
làm bằng vật liệu dệt
|
|
|
- Từ vật liệu dệt nhân tạo:
|
|
560811
|
-- Lưới đánh cá hoàn chỉnh
|
15
|
560819
|
-- Loại khác:
|
|
56081910
|
--- Lưới tấm, lưới khúc, chưa
ghép các tấm vào nhau và chưa kết vào giềng phao hoặc giềng chì
|
10
|
56081990
|
-- Loại khác
|
10
|
|
- Từ vật liệu dệt khác:
|
|
560891
|
-- Lưới đánh cá hoàn chỉnh
|
15
|
560899
|
-- Lưới khác
|
10
|
560900
|
Sản phẩm làm từ sợi, dải và dạng
tương tự thuộc nhóm 5404 hoặc 5405; dây bện, thừng, chão, cáp chưa được chi
tiết hay ghi ở nơi khác
|
|
56090010
|
- Dây giềng của lưới đánh cá
|
20
|
56090090
|
- Loại khác
|
20
|
6306
|
Tấm vải tráng nhựa, buồm cho
thuyền, cho ván lướt và ván lướt cát; tấm vải bạt, tấm che nắng, tăng, lều trại
và các loại dùng trong cắm trại.
|
|
|
- Tấm vải tráng nhựa, tấm vải
bạt và tấm che nắng:
|
|
630611
|
-- Bằng cotton
|
30
|
630612
|
-- Bằng sợi tổng hợp
|
30
|
630619
|
- Bằng vật liệu dệt khác:
|
|
63061910
|
-- Vải bạt phun keo PVC tráng
nhựa, vải bạt gai
|
30
|
63061990
|
-- Loại khác
|
30
|
|
- Tăng:
|
|
630621
|
-- Bằng cotton
|
30
|
630622
|
-- Bằng sợi tổng hợp
|
30
|
630629
|
-- Bằng vật liệu dệt khác:
|
30
|
|
- Buồm cho tàu thuyền:
|
|
630631
|
-- Bằng sợi tổng hợp
|
30
|
630639
|
-- Bằng vật liệu dệt khác:
|
30
|
|
- Đệm hơi:
|
|
630641
|
-- Bằng cotton
|
30
|
630649
|
-- Bằng vật liệu dệt khác
|
30
|
|
- Loại khác:
|
|
630691
|
-- Bằng cotton
|
30
|
630699
|
-- Bằng vật liệu dệt khác
|
30
|
6814
|
Mica đã chế biến và các sản phẩm
làm từ mica, kể cả mica đã được liên kết thành khối hoặc mica tái chế, có hoặc
không có lớp nền bằng giấy, bìa hoặc các vật liệu khác.
|
5
|
7011
|
Vỏ bóng đèn thuỷ tinh mở (kể cả
bóng dạng bầu và dạng ống), và các bộ phận bằng thuỷ tinh của vỏ bóng đèn
chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho đèn điện, ống đèn tia âm cực hoặc các
loại tương tự
|
|
701110
|
- Cho đèn điện:
|
|
70111010
|
- Thuỷ tinh chì để làm giá đỡ
tóc bóng đèn
|
1
|
70111090
|
- Loại khác
|
35
|
701120
|
- Cho ống đèn tia âm cực
|
10
|
701190
|
- Loại khác:
|
|
70119010
|
-- Vỏ bóng đèn hình vô tuyến
|
10
|
70119090
|
-- Loại khác
|
35
|
7210
|
Sắt, thép không hợp kim, được
cán mỏng, có chiều rộng trên 600mm, đã phủ, mạ, tráng
|
|
721010
|
- Loại có chiều rộng trên
600mm và có chiều dày không quá 1,2mm:
|
|
72101010
|
Loại đã phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm,
tráng kẽm, mạ kẽm hoặc hợp kim kẽm, tráng kẽm hoặc tráng hợp kim kẽm
|
20
|
72101090
|
Loại khác
|
0
|
721090
|
Loại có chiều rộng trên 600mm
và có chiều dày trên 1,2mm
|
|
72109010
|
Loại đã phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm,
mạ kẽm hoặc hợp kim kẽm, tráng kẽm hoặc hợp kim kẽm
|
10
|
72109090
|
Loại khác
|
0
|
7211
|
Sắt, thép không hợp kim được
cán mỏng có chiều rộng dưới 600 mm không phủ, mạ, tráng
|
|
|
- Chưa được gia công quá mức cán
nóng, có chiều dày dưới 3mm và có độ chịu oằn tối thiểu 275 MPa hoặc có chiều
dày bằng hoặc hơn 3mm và có độ chịu oằn tối thiểu 355 MPa
|
|
721111
|
-- Được cán 4 mặt hoặc dạng huôn
hộp kín, có chiều rộng trên 150 mm và có chiều dày không dưới 4mm, không cuộn
và không có hình khắc nổi.
|
0
|
721112
|
- Các loại khác, có chiều dày
bằng hoặc hơn 4,75 mm
|
5
|
721119
|
- Các loại khác
|
5
|
|
- Các loại chưa được gia công quá
mức cán nóng:
|
|
721121
|
-- Được cán 4 mặt hoặc dạng
khuôn, hộp kín, có chiều rộng trên 150mm và chiều dày không dưới 4mm, không
cuộn và không có hình khắc nổi
|
0
|
721122
|
-- Các loại khác có chiều dày
bằng hoặc hơn 4,75mm
|
0
|
721130
|
- Chưa được gia công quá mức
cán nguộn (ép nguộn), có chiều dày dưới 3mm và có độ chịu oằn tối thiểu 275
MPa hoặc có chiều dày bằng hoặc lớn hơn 3mm và có độ chịu oằn tối thiểu 355
MPa
|
0
|
|
- Các loại khác chưa được gia công
quá mức cán nguộn (ép nguội):
|
|
721141
|
-- Có chứa hàm lượng cácbon dưới
0,25%
|
0
|
721149
|
-- Các loại khác
|
0
|
721190
|
- Các loại khác
|
0
|
7212
|
Các sản phẩm sắt, thép không hợp
kim cán mỏng, có chiều rộng dưới 600mm đã phủ, mạ, tráng
|
|
721210
|
Được tráng thiếc và phủ bằng
thiếc
|
0
|
|
- Được tráng kẽm hoặc hợp kim
kẽm, phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm bằng phương pháp điện phân:
|
|
721221
|
-- Bằng thép có chiều dày dưới
3mm và có độ chịu oằn tối thiểu 275 MPa hoặc có chiều dày bằng hoặc lớn hơn
3mm và có độ chịu oằn tối thiểu 355 MPa
|
5
|
721229
|
-- Các loại khác
|
5
|
721230
|
- Các loại khác được tráng kẽm,
phủ kèm bằng cách khác
|
5
|
721240
|
- Các loại được sơn plastic,
tráng plastic hoặc phủ bằng plastic
|
0
|
721250
|
- Được tráng phủ cách khác
|
0
|
721260
|
- Được mạ:
|
|
72126010
|
-- Mạ kẽm hoặc hợp kim kẽm
|
5
|
72126090
|
- Loại khác
|
0
|
7408
|
Dây đồng
|
|
|
- Bằng đồng tinh chế:
|
|
740811
|
-- Có kích thước mặt cắt tối
đa trên 60mm
|
0
|
740819
|
-- Loại khác:
|
|
74081910
|
Loại f14 mm trở xuống
|
5
|
74081990
|
Loại khác
|
|
|
- Bằng hợp kim đồng:
|
|
740821
|
-- Hợp kim chủ yếu đồng-kẽm (đồng
thau)
|
0
|
740822
|
-- Hợp kim chủ yếu đồng-niken
(đồng kền) hoặc hợp kim chủ yếu đồng-niken-kẽm (hoặc niken may so)
|
0
|
740829
|
-- Loại khác
|
0
|
7610
|
Các cấu kiện bằng nhôm (trừ
nhà lắp ghép thuộc nhóm 9406) và các bộ phận rời của các cấu kiện (ví dụ: cầu,
nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào và cửa sổ,
các loại khung mái, ngưỡng cửa, cửa chớp, lan can, cột trụ và các loại cột) bằng
nhôm; tấm, thanh, hình ống và các dạng tương tư, bằng nhôm đã được gia công để
sử dụng làm cấu kiện
|
|
761010
|
-- Cửa ra vào, cửa sổ và các
loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào
|
15
|
761090
|
-- Loại khác:
|
|
76109010
|
-- Cầu, nhịp cầu, cửa cống,
tháp, cột lưới, cột trụ, cột thông thường
|
1
|
76109090
|
-- Loại khác
|
15
|
8311
|
Dây, que, ống, tấm, cực điện
và các sản phẩm tương tự bằng kim loại thường hoặc bằng các bua kim loại, được
bọc hoặc phủ bằng chất nóng chảy thuộc loại dùng để hàn xì, bàn hơi, hàn điện;
dây, que bằng bột kim loại hoặc bột cacbua kim loại kết tụ, dùng trong công
nghệ phun kim loại
|
|
831110
|
- Cực điện được phủ bằng kim
loại thường dùng để hàn hồ quang điện
|
5
|
831120
|
- Dây có bọc bằng kim loại thường
dùng để hàn hồ quang điện
|
5
|
831130
|
- Dây và que có phủ bằng kim
loại thường dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện bằng lửa
|
5
|
831190
|
Loại khác, kể cả phụ tùng
|
5
|
8413
|
Máy bơm chất lỏng, không lắp
kèm dụng cụ đo lường, máy nâng bằng chất lỏng
|
|
|
- Bơm chất lỏng đã hoặc chưa lắp
các thiết bị đo lường, máy nâng chất lỏng:
|
|
841311
|
-- Bơm chia nhiên liệu hay dầu
trơn, loại dùng trong trạm bán xăng dầu hay trong ga ra
|
0
|
841319
|
-- Loại khác
|
0
|
841320
|
- Bơm tay trừ loại thuộc phân
nhóm: 841311 hay 841319:
|
|
84132010
|
Bình bơm thuốc trừ sâu
|
25
|
84132090
|
Loại khác
|
35
|
841330
|
- Bơm nhiên liệu, vòi phun bơm
nhiên liệu và bơm làm mát môi trường cho động cơ piston đốt trong
|
0
|
841340
|
- Bơm bê tông
|
0
|
841350
|
- Bơm hoạt động bằng Piston:
|
|
84135010
|
-- Bơm nước có công suất đến
800 m3/h
|
25
|
85135090
|
-- Loại khác
|
0
|
841360
|
- Bơm hoạt động bằng động cơ
quay:
|
|
84136010
|
-- Bơm nước có công suất đến
8000m3/h
|
25
|
84136090
|
-- Loại khác
|
0
|
841370
|
- Bơm ly tâm loại khác:
|
|
84137010
|
-- Bơm nước có công suất đến
8000 m3/h
|
25
|
84137090
|
-- Loại khác
|
0
|
|
- Bơm khác; máy nâng chất lỏng
|
|
841381
|
-- Bơm các loại:
|
|
84136010
|
-- Bơm nước có công suất đến
8000 m3/h
|
25
|
84136090
|
-- Loại khác
|
0
|
841382
|
-- Máy nâng chất lỏng
|
0
|
|
- Phụ tùng:
|
|
841391
|
-- Phụ tùng máy bơm nước, phụ
tùng máy bơm tay
|
5
|
841392
|
- Phụ tùng máy bơm khác và phụ
tùng của máy nâng chất lỏng
|
0
|
8414
|
Bơm không khí hoặc bơm chân
không, bộ phận nén và các loại quạt không khí hay các chất khí khác; cửa quạt
gió hay thông gió, có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc
|
|
841410
|
- Bơm chân không
|
10
|
841420
|
- Bơm không khí dùng tay hoặc
chân
|
10
|
841430
|
- Máy nén loại dùng trong các
thiết bị đông lạnh
|
10
|
841440
|
- Máy nén không khí lắp trên
khung (chassis) có bánh xe dùng để kéo tàu thuyến
|
0
|
|
- Quạt:
|
|
841451
|
-- Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường,
quạt cửa sổ, quạt trần hay quạt mái nhà có động cơ điện kèm theo với công suất
không quá 125w
|
50
|
841459
|
-- Loại quạt khác.
|
40
|
841460
|
- Capô ( ô tô ) có khích thước
chiều ngang tối đa không quá 120 cm.
|
10
|
841480
|
-Loại khác
|
0
|
841490
|
-Phụ tùng:
|
|
84149010
|
Phụ tùng của nhóm 841410,
841430, 841440, 841460, 841480
|
0
|
84149090
|
Phụ tùng của nhóm 841420,
841451, 841459
|
30
|
8415
|
Máy điều hoà không khí, gồm một
quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm kể cả các
loại máy không điều chỉnh được độ ẩm một cách riêng biệt.
|
|
851510
|
--Loại lắp vào cửa sổ hay lắp
vào tường, hoạt động độc lập.
|
30
|
|
--Loại khác:
|
|
841581
|
--Kèm theo bộ phận làm lạnh và
bộ phận van điều chỉnh dòng đối lưu hai chiều nóng lạnh.
|
30
|
841582
|
--Loại khác có kèm theo bộ phận
làm lạnh
|
30
|
841583
|
--Loại không có bộ phận làm lạnh.
|
25
|
841590
|
-Phụ tùng
|
20
|
8418
|
Tủ lạnh, máy đông lạnh và các
thiết bị làm lạnh, đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác, bơm nhiệt,
trừ các loại máy điều hoà không khí thuộc nhóm 8415
|
|
841810
|
- Máy ướp lạnh và đông lạnh
liên hợp có lắp cửa mở ra riêng biệt.
|
1
|
|
-Tủ lạnh, loại dùng cho gia
đình:
|
|
841821
|
--Loại nén.
|
30
|
841822
|
--Loại hút, dùng điện.
|
30
|
841823
|
--Loại khác.
|
30
|
841830
|
-Máy đông lạnh dạng tủ dung
tích không quá 800 lít:
|
|
84183010
|
Máy đông lạnh dạng tủ dung tích
đến 350 lít
|
30
|
84183090
|
Máy đông lạnh dạng tủ dung
tích trên 350 lít đến 800 lít.
|
15
|
841840
|
-Máy đông lạnh dạng hình trụ đứng
dung tích không quá 800 lít
|
7
|
841850
|
-Quầy lạnh, buồng lạnh, tủ bầy
hàng đông lạnh và các loại thiết bị lạnh tương tự:
|
|
84185010
|
-Tủ bảo quản vắc xin, tủ bảo
quản bệnh phẩm, tủ bảo quản máu
|
1
|
84185090
|
-Loại khác
|
1
|
|
-Các thiết bị làm lạnh hoặc
làm đông lạnh khác, bơm nhiệt:
|
|
841861
|
--Bộ phận làm lạnh dạng nén,
có bình ngưng là bộ phận trao đổi nhiệt.
|
1
|
841869
|
--Loại khác.
|
1
|
|
-Các bộ phận:
|
|
841891
|
--Các loại đồ đạc thiết kế để
chứa các thiết bị làm đông hoặc làm lạnh.
|
7
|
841899
|
--Loại khác
|
7
|
8501
|
Động cơ điện và máy phát điện
( trừ tổ máy phát điện )
|
|
850110
|
-Mô tơ có công suất không quá
37,5 W
|
20
|
850120
|
- Mô tơ vạn năng xoay chiều và
một chiều (AC/DC) có công suất trên 37,5 W
|
15
|
|
- Mô tơ một chiều (DC) khác ; máy
phát điện một chiều (DC) :
|
|
850131
|
-- Có công suất không quá 750
W
|
15
|
850132
|
-- Có công suất trên 750 W
nhưng không quá 75 KW:
|
|
85013210
|
-- Có công suất trên 750 W
nhưng không quá 75 KW
|
10
|
85013290
|
Có công suất trên 37,5 KW đến
75 KW
|
1
|
850133
|
-- Có công suất trên 75 KW
nhưng không quá 375 KW
|
0
|
850134
|
-- Có công suất trên 375 KW
|
0
|
850140
|
- Các loại mô tơ điện xoay chiều
(AC) một pha
|
20
|
|
- Mô tơ điện xoay chiều khác, đa
pha:
|
|
850151
|
-- Có công suất không quá 750
KW
|
15
|
850152
|
-- Có công suất trên 750 W
nhưng không quá 75 KW:
|
|
85015210
|
Có công suất trên 750 W nhưng
không quá 37,5 KW
|
10
|
85015290
|
Có công suất trên 37,5 KW đến
75 KW
|
0
|
850153
|
-- Có công suất trên 75 KW
|
0
|
|
- Máy phát điện xoay chiều
(AC) :
|
|
850161
|
-- Có công suất không quá 75
KVA
|
15
|
850162
|
-- Có công suất trên 75 KVA
nhưng không quá 375 KVA
|
10
|
850163
|
-- Có công suất trên 375 KVA nhưng
không quá 750 KVA
|
0
|
8507
|
Ắc quy điện, kể cả bộ tách điện
của nó, dạng chữ nhật (kể cả hình vuông) hoặc hình khác
|
|
850710
|
- Bằng a xít chì, loại dùng để
khởi động động cơ piston:
|
|
85071010
|
-- Loại dùng cho động cơ xe gắn
máy, ô tô, tàu thuỷ, tàu hoả, trạm điện.
|
30
|
85071090
|
-- Loại khác
|
20
|
850720
|
- Ắc quy bằng ô xít chì khác
|
20
|
850730
|
- Bằng Niken-Cadmium
|
20
|
850740
|
- Bằng Niken-sắt
|
20
|
850780
|
- Ắc quy khác
|
0
|
850790
|
- Phụ tùng hộp hàn của ắc quy
|
0
|
8529
|
Các bộ phận chuyên dùng hay chủ
yếu dùng cho các máy thuộc nhóm 8525 đến 8528
|
|
852910
|
- ng ten và bộ phận phản xạ của
ăng ten, các bộ phận chuyên dùng để làm ăng ten
|
20
|
852990
|
- Loại khác:
|
|
85299010
|
- Thuộc nhóm 8527 và 8528
|
20
|
85299090
|
- Loại khác
|
0
|