TT
|
MÃ HS
|
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE
NAME)
|
TÊN HOẠT CHẤT -
NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)
|
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ
(CROP/PEST)
|
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ
(APPLICANT)
|
Thuốc trừ sâu:
|
|
3808.10
|
Aba-plus 100EC
|
Abamectin 10g/l +
Imidacloprid 90g/l
|
Sâu tơ/ bắp cải; bọ
trĩ, bọ xít hôi/ lúa; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH Hóa
Nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Abatin 1.8 EC
|
Abamectin
|
Sâu vẽ bùa/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.10
|
Acotrin 440EC
|
Cypermethrin 40g/kg + Profenofos 400g/kg
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
3808.10
|
Actadan 750WP
|
Imidacloprid 50g/kg
+ Nereistoxin 700g/kg
|
Sâu đục thân, sâu
cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất
NN hòa Bình
|
|
3808.10
|
Actatac 300EC
|
Profenofos 270 g/l + Alpha – cypermethrin
30g/l
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Actatoc 200 WP
|
Acetamiprid
|
Rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp
bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Hóa chất NN hòa Bình
|
|
3808.10
|
Admara 10WP
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân
Thành
|
|
3808.10
|
Admitox 250WP, 600SC
|
Imidacloprid
|
250WP: Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 600SC: Bọ trĩ/
lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Advice 3EC
|
Acetamiprid
|
Bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
3808.10
|
Afeno 30WP
|
Acetamiprid
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
3808.10
|
Ammate 150 SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
3808.10
|
Andoril 100EC
|
Cypermethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM hòang
Ân
|
|
3808.10
|
Anfaza 250WDG, 350SC
|
Thiamethoxam
|
250WDG: Bọ trĩ/ lúa
350SC: Bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Anphatox 25 EW, 50EW
|
Alpha - cypermethrin
|
25EW: Sâu cuốn lá/
lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 50EW: Sâu cuốn lá/ lúa; rệp
muội/ đậu tương
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Antaphos 25 EC
|
Alpha - cypermethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM hòang
Ân
|
|
3808.10
|
Applaud 25SC
|
Buprofezin
|
Rệp sáp/ cam
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Armada 50 EC,
100EC, 100SL, 100WG
|
Imidacloprid
|
50EC: Bọ trĩ/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC:
Bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: Rệp sáp/ xoài 100WG:
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn
|
|
3808.10
|
Asarasuper 300WG
|
Thiamethoxam
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất
NN hòa Bình
|
|
3808.10
|
Ascophy 220WP
|
Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Aseld 450EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Cypermethrin
50g/kg
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
3808.10
|
Asimo super 50WP
|
Acetamiprid 15% + Buprofezin 35%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.10
|
Asmai 250WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
3808.10
|
Baxili 100WP
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam
|
|
3808.10
|
Bian 40 EC
|
Dimethoate
|
Sâu đục ngọn/ điều
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.10
|
Biffiny 70WP
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/
lúa, rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.
|
|
3808.10
|
B thai 136EC
|
Abamectin 36g/l + Alpha Cypermethrin 100g/l
|
Nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Butal 25WP
|
Buprofezin
|
Rệp sáp/ xoài, cà phê
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Canon 050EC
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/ lúa, rầy/
xoài
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Cagent 5SC
|
Fipronil
|
Xử ký hạt giống trừ rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Carto - Alpha 5EC
|
Esfenvalerate
|
Sâu xanh da láng/
đậu tương
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Cayman 25WP
|
Acetamiprid
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Chief 260 EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
3808.10
|
Chief 520 WP
|
Chlorfluazuron 200g/kg + Fipronil 320g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
3808.10
|
Click 75WP
|
Thiodicarb
|
Bọ trĩ/ lúa; ốc
bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Clothion 55EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Sâu đục quả/ đậu
tương
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
3808.10
|
Confidor 700WG
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ nho
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Conphai 10ME, 100SL, 700WG
|
Imidacloprid
|
10ME: Bọ trĩ/ dưa
hấu 100SL: Rầy xanh/ chè 700WG: Rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Trường
Thịnh
|
|
3808.10
|
Cyperan 10 EC
|
Cypermethrin
|
Bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.10
|
Cypermap 10 EC
|
Cypermethrin
|
Kiến / thanh long
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.10
|
Đại Bàng Đỏ 700EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin
200g/l
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Dantac 100G, 500SP
|
Cartap
|
100G: Bọ trĩ/ lúa 500SP: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Deltaguard 2.5EC
|
Deltamethrin
|
Sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít muỗi/ điều,
bọ xít/ nhãn
|
Gharda Chemicals Ltd
|
|
3808.10
|
Diazan 10H, 50ND
|
Diazinon
|
10H: Rệp sáp rễ/ cà phê 50ND: Sâu đục thân/
cà phê
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.10
|
Diazol 50EW
|
Diazinon
|
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
3808.10
|
Director 70EC
|
Chlorfluazuron 50g/l + Emamectin benzoate
20g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
3808.10
|
Director 140EC
|
Chlorfluazuron 100g/l + Emamectin benzoate
40g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.10
|
Docytox 60 EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 10%
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
3808.10
|
Domosphi 20 EC
|
Acetamiprid
|
Bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH – TM Thanh Điền
|
|
3808.10
|
Dotimec 9EC
|
Abamectin 2% + Permethrin 7%
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh
Hưng
|
|
3808.10
|
Dragon 585 EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + Cypermethrin 5.5
%
|
Sâu xanh da láng/
lạc
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
3808.10
|
Fentox 25 EC
|
Dimethoate 21.5 % + Fenvalerate 3.5%
|
Sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
3808.10
|
Fitex 300EC
|
Dimethoate 286 g/l + Lambda – cyhalothrin
14g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
FM-Tox 100EC
|
Alpha - cypermethrin
|
Sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
3808.10
|
Fortaras top 247SC
|
Lambda-cyhalothrin 106g/l + Thiamethoxam
141g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Galaxy 50EC
|
Permethrin
|
Sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH Nông
dược Điện Bàn
|
|
3808.10
|
Genotox 48EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu xanh da láng/
đậu tương
|
Công ty CP Nông
dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
3808.10
|
God 550EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
500g/l + Cypermethrin 50g/l
|
Rệp sáp/ cà phê;
rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa
nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Goldgent 60EC
|
Fipronil 45g/l + Lambda - Cyhalothrin 15g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Goldra 250WG
|
Thiamethoxam 240g/kg + Acetamiprid 10 g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Hello 250WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng
|
|
3808.10
|
Hoban 30EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu xanh da láng/
lạc
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
3808.10
|
Hoptara 25WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
3808.10
|
Ikuzu 20WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh
Hưng
|
|
3808.10
|
Imidan 10 EC
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.10
|
Indocar 150SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị
|
|
3808.10
|
Jabara 25WP
|
Buprofezin 5% + Isoprocarb 20%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Dongbu Hitek Co.,
Ltd.
|
|
3808.10
|
Just 050 EC
|
Imidacloprid
|
Rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Keyword 10SL
|
Imidacloprid
|
Bọ trĩ/ dưa hấu
|
Dongbu Hitek Co.,
Ltd.
|
|
3808.10
|
Khongray 40WP
|
Acetamiprid 20% +
Buprofezin 20%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Kimidac 050EC
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân
Thành
|
|
3808.10
|
Kinagold 23 EC
|
Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20%
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
3808.10
|
Koben 15EC
|
Pyridaben
|
Nhện đỏ/ chè; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/
điều
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Koto 240 SC
|
Thiacloprid
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Legend 0.3G, 5SC, 800WG
|
Fipronil
|
0.3G: Bọ trĩ/ lúa 5SC:
Bọ trĩ/ lúa, nhện lông nhung/ vải 800WG: Bọ trĩ/ lúa, dòi đục lá/ bí đao,
nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH Nông
dược Điện Bàn
|
|
3808.10
|
Longkick 50SP
|
Cartap
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Dongbu Hitek Co.,
Ltd.
|
|
3808.10
|
Lugens 800WG
|
Fipronil
|
Rệp sáp/ cà phê;
sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH Hóa
nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Lugens top 300WP
|
Buprofenzin 250g/kg
+ Fipronil 50g/kg
|
Rệp sáp/ cà phê; bọ
xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa
nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Map – Jono 700WP
|
Imidacloprid
|
Sâu vẽ bùa/ cam;
rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.10
|
Methink 25 EC
|
Quinalphos
|
Rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH TM -
DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Mondeo 40 EC, 60EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
40EC: Sâu đục thân/ lúa 60EC: Sâu cuốn lá,
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM Anh Thơ
|
|
3808.10
|
Mopride 20 WP
|
Acetamiprid
|
Bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM
XNK Hữu Nghị
|
|
3808.10
|
Mopride gold 50WP
|
Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30%
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
XNK Hữu Nghị
|
|
3808.10
|
Mosflannong 200WP
|
Acetamiprid
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
New-osin 20WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa
nông Á Châu
|
|
3808.10
|
Nofara 35WDG
|
Thiamethoxam
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông
Phát
|
|
3808.10
|
Nosauray 120EC
|
Abamectin 30g/l +
Imidacloprid 90g/l
|
Sâu đục bẹ/ lúa;
rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH – TM Nông
Phát
|
|
3808.10
|
Oshin 100SL
|
Dinotefuran
|
Rầy xanh/ chè
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
|
3808.10
|
Partin 25WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát
|
|
3808.10
|
PER annong 500 EW
|
Permethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa; rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Prodigy 23 F
|
Methoxyfenozide
|
Sâu xanh da láng/
bắp cải
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.10
|
Pyritox 200EC, 400EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục quả/ đậu
xanh; sâu đục hoa/ đậu tương
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Reagt 800WG
|
Fipronil
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
|
3808.10
|
Sadamir 200WP
|
Acetamiprid
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Safrice 20WP
|
Dinotefuran
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Sago - Super 3 G
|
Chlorpyrifos Methyl
|
Ve sầu/ cà phê
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.10
|
Sazin 5.8EC
|
Abamectin 0.8% + Etofenprox 5%
|
Sâu tơ/ bắp cải
|
Mitsui Chemicals., Inc
|
|
3808.10
|
Sauso 10EC
|
Fenpropathrin
|
Nhện đỏ/ cam
|
Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Sấm sét 25 WP
|
Buprofezin
|
Rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Sectox 700WG
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN hòa Bình
|
|
3808.10
|
Shertox 10EW, 25EW, 50EC
|
Cypermethrin
|
Sâu phao/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.10
|
Sieuray 250WP
|
Acetamiprid 100g/kg
+ Buprofezin 150g/kg
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất
NN hòa Bình
|
|
3808.10
|
Sieu Sao E 500WP
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Phú
Nông
|
|
3808.10
|
Southsher 10EC
|
Cypermethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM –
DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Starap 100G
|
Ethoprophos
|
Tuyến trùng/ hồ
tiêu
|
Công ty CP Hóa chất
NN hòa Bình
|
|
3808.10
|
Superfasti 800WG
|
Fipronil
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH SP Công nghệ cao
|
|
3808.10
|
Supertac 500EC
|
Alpha - Cypermethrin 40g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 460g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN hòa Bình
|
|
3808.10
|
Taron 50 EC
|
Chlorpyrifos Methyl
|
Rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục
gân lá/ nhãn
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.10
|
Tasodant 600EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Permethrin
100g/l
|
Sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH ADC
|
3808.10
|
Tasodant 600WP
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Permethrin
100g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.10
|
Thần công 25WP
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.10
|
Thamaten 150SC
|
Indoxacarb
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh
Hưng
|
|
3808.10
|
Thanasat 10WP
|
Imidacloprid
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
3808.10
|
Thanatox 5EC
|
Alpha – Cypermethrin
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông
dược Việt Nam
|
|
3808.10
|
Thionova 25WDG
|
Thiamethoxam
|
Rầy nâu/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
3808.10
|
Tiffy Super 500DF
|
Buprofezin
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BMC
|
|
3808.10
|
Trebon 30EC
|
Etofenprox
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Mitsui Chemicals, Inc.
|
|
3808.10
|
Triceny 50EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 42% + Cypermethrin 8%
|
Sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.10
|
Tungcydan 55 EC
|
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%
|
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu
đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân/ cà phê
|
Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng
|
|
3808.10
|
Tungent 5 SC, 800WDG
|
Fipronil
|
5SC: Sâu khoang/
lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục
bẹ/ lúa; sâu róm/ điều 800WDG: Sâu xanh/ lạc, sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH SX -
TM & DV Ngọc Tùng
|
|
3808.10
|
Tungperin 50 EC
|
Permethrin
|
Dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc
lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía
|
Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng
|
|
3808.10
|
Vifast 10SC
|
Alpha - cypermethrin
|
Mối/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc
sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Virigent 0.3G, 50SC
|
Fipronil
|
0.3G: Sâu đục thân/
lúa 50SC: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc
sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Virofos 20 EC
|
Chlorpyrifos Ethyl
|
Mối/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc
sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Vitasupe 250EC
|
Profenofos 200g/l +
Imidacloprid 50g/l
|
Rầy nâu/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
3808.10
|
Vk. Dan 950WP
|
Imidacloprid 20g/kg + Thiosultap-sodium
(Nereistoxin) 930g/kg
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Wamtox 50EC, 250EC, 500EC
|
Cypermethrin
|
Sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
3808.10
|
Wofatac 350 EC
|
Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos
335g/l
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.10
|
Wofadan 50G, 100G, 500SP
|
Cartap
|
50G: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 100G,
500SP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN hòa Bình
|
|
3808.10
|
Wofagent 500WP
|
Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil
25g/kg
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN hòa Bình
|
Thuốc trừ bệnh:
|
|
3808.20
|
Ải vân 6.4SL
|
Copper citrate
|
Lem lép hạt/ lúa;
đốm lá/ lạc; thán
thư/ điều
|
Công ty TNHH Nông
dược Điện Bàn
|
|
3808.20
|
Aco one 400EC
|
Isoprothiolane
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
3808.20
|
Acrobat MZ 90/600 WP
|
Dimethomorph 90g/kg + Mancozeb 600g/kg
|
Loét sọc mặt cạo/ cao su
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
3808.20
|
Agri - Fos 400
|
Phosphorous acid
|
Chết nhanh, vàng lá thối rễ/ hồ tiêu
|
Công ty phát triển CN sinh học (DONA-
Techno)
|
|
3808.20
|
Agrolux 400 SL
|
Phosphorous acid
|
Mốc sương/ nho
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808.20
|
Amistar top 325SC
|
Azoxystrobin 200g/l
+ Difenoconazole 125g/l
|
Vàng lá do nấm/ lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.20
|
Andovin 5SC
|
Hexaconazole 49g/l
+ Carbendazim 1g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM hòang
Ân
|
|
3808.20
|
Anhvinh 100SC
|
Hexaconazole
|
Vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH Lợi
Nông
|
|
3808.20
|
ANLIEN - annong 400SC
|
Fosetyl Aluminium
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
anRUTA 400EC, 400EW
|
Flusilazole
|
400EC: Lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW:
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Anti-xo 200WP
|
Bismerthiazol (Sai ku zuo)
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
3808.20
|
Antracol 70 WP
|
Propineb
|
Thán thư/ điều
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.20
|
Alimet 80 WDG
|
Fosetyl Aluminium
|
Mốc sương/ nho
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808.20
|
Annongvin 100SC
|
Hexaconazole
|
Vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Arin 50SC
|
Carbendazim
|
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
Arivit 55SC
|
Carbendazim 7g/l + Hexaconazole 48g/l
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.20
|
Arivit 97WP
|
Carbendazim 95g/kg + Hexaconazole 2g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.20
|
Arivit 200WP
|
Carbendazim 170g/kg + Hexaconazole 30g/kg
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.20
|
Arivit 350SC
|
Carbendazim 300 g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Arygreen 500SC
|
Chlorothalonil
|
Thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc;
giả sương mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; chết rạp cây con/ ớt
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Bavistin 50 FL
|
Carbendazim
|
Thán thư/ điều
|
BASF Singapore Pte Ltd
|
|
3808.20
|
Bemsuper 500SC, 750WG
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN hòa Bình
|
|
3808.20
|
Bimtil 550 SE
|
Tricyclazole 400g/l + Propiconazole 150g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
Binlazonethai 75 WDG
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808.20
|
Bioride 50SC
|
Hexaconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Cong ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
3808.20
|
Bpbyms 200WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
3808.20
|
Bp-nhepbun 800WP
|
Zineb
|
Thán thư/ dưa hấu
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
3808.20
|
Bretil Super 400EC
|
Difenoconazole
200g/l + Propiconazole 200 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông
Phát
|
|
3808.20
|
Bump gold 80WP
|
Difenoconazole 15% + Isoprothiolane 25% +
Tricyclazole 40%
|
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.20
|
Byphan 800WP
|
Mancozeb
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
3808.20
|
Callihex 5 SC
|
Hexaconazole
|
Rỉ sắt/ đậu tương
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Calivil 55SC
|
Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất NN hòa Bình
|
|
3808.20
|
Cantox - D 35WP
|
Iprodione
|
Vàng lá do nấm/ lúa; thối gốc/ dưa hấu
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
3808.20
|
Carozate 72WP
|
Mancozeb 64% + Cymoxanil 8%
|
Sương mai/ vải
|
Công ty TNHH SP Công nghệ cao
|
|
3808.20
|
Citione 700WG
|
Iprodione
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM Tân Thành
|
|
3808.20
|
Cittizen 75WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Jiangsu Wuxi Ruize Agrochemical Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Cornil 75WP
|
Chlorothalonil
|
Sương mai/ khoai tây
|
Công ty CP Hóa chất NN hòa Bình
|
|
3808.20
|
Danatan 70WP
|
Thiophanate Methyl
|
Héo rũ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
3808.20
|
Dasuwang 30EC
|
Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%
|
Đốm lá/ lạc
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Dithane F - 448 43SC, M - 45 80WP
|
Mancozeb
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.20
|
Doremon 70WP
|
Propineb
|
Thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Duruda 75WP
|
Chlorothalonil
|
Sương mai/ dưa hấu
|
Dongbu Hitek Co.,
Ltd
|
|
3808.20
|
Epolists 85WP
|
Copper Oxychloride
|
Thán thư/ cam
|
Công ty TNHH – TM Thanh Điền
|
|
3808.20
|
Fao-gold 525 SE
|
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.20
|
Filyannong super 525SE
|
Propiconazole 125g/l + Tricyclazole 400 g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Flash 800WDG
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.20
|
Folicur 430SC
|
Tebuconazole
|
Vàng lá do nấm/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.20
|
Folpan 50 SC
|
Folpet
|
Đốm lá/ hành
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
3808.20
|
Foscy 72 WP
|
Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64%
|
Nứt thân xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh
|
|
3808.20
|
Fotazole 75WP
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Fullcide 50SC
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808.20
|
Fulvin 5SC
|
Hexaconazole
|
Khô vằn/ lúa
|
Jiangsu Fengdeng Pesticide Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Goldnil 250EC
|
Difenoconazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội
|
|
3808.20
|
Gomi 72.5WP
|
Thiophanate Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
XNK Hữu Nghị
|
|
3808.20
|
Hạt chắc 50WP
|
Iprodione
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.20
|
Help 400SC
|
Azoxystrobin 250g/l
+ Difenoconazole 150g/l
|
Lem lép hạt, vàng lá do
nấm/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong
|
|
3808.20
|
Hexado 300SC
|
Carbendazim 250 g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Vàng lá do nấm/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
3808.20
|
Jia-Jione 40EC
|
Isoprothiolane
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Jia non
Biotech (VN)
|
|
3808.20
|
Jiasupper 300EC
|
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 150 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Jia non
Biotech (VN)
|
|
3808.20
|
Joara 5SC
|
Hexaconazole
|
Khô vằn/ lúa
|
Dongbu Hitek Co.,
Ltd
|
|
3808.20
|
Kara-one 400EC
|
Isoprothiolane
|
Đạo ôn/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Kian 5 H
|
Iprobenfos
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.20
|
Kin - Kin Bul 72WP
|
Cymoxanil 8 % + Mancozeb 64 %
|
Giả sương mai/ dưa hấu
|
Agria S.A, Bulgaria
|
|
3808.20
|
K.Susai 50WP
|
Copper Oxychloride 45% + Streptomycin
Sulfate 5%
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa chất
NN hòa Bình
|
|
3808.20
|
Manduri 25SC
|
Difenoconazole
|
Chấm xám/ xoài
|
Dongbu Hitek Co.,
Ltd.
|
|
3808.20
|
Matador 750WG
|
Iprodione
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Điện Bàn Nam Bộ
|
|
3808.20
|
Mataxyl 500WP
|
Metalaxyl
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.20
|
Moneys 325 SC
|
Azoxystrobin 200g/l
+ Difenoconazole 125 g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
XNK Hữu Nghị
|
|
3808.20
|
Newyo 330EW
|
Cyproconazole 80g/l
+ Propiconazole 250g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Newzobim 45SC, 75WDG
|
Tricyclazole
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Nicozol 25 SC
|
Diniconazole
|
Phấn trắng/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Thanh Điền
|
|
3808.20
|
Nizonix 25EC
|
Prochloraz
|
Đốm khô lá/ hành
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.20
|
Nobenh 250SC
|
Hexaconazole 30g/l
+ Tricyclazole 220g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông
Phát
|
|
3808.20
|
Nustar 20DF
|
Flusilazole
|
Phồng lá/ chè
|
Dupont Vietnam Ltd.
|
|
3808.20
|
Nuzole 40 EC
|
Flusilazole
|
Vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808.20
|
OK - Sulfolac 85SC
|
Sulfur
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Doanh nghiệp Tư
nhân TM Tân Quy
|
|
3808.20
|
Phytocide 50WP
|
Dimethomorph
|
Giả sương mai/ dưa
hấu
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
3808.20
|
Ridomil Gold Ò 68 WP, 68WG
|
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl
– M 40g/kg
|
68WP: Thán thư/
xoài
68WG: Sương mai/
vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.20
|
Ringo – L 20 SC
|
Metominostrobin
|
Thán thư/ xoài, ớt
|
Sumitomo Corporation
|
|
3808.20
|
Rony 500WP
|
Carbendazim 350g/kg
+ Iprodione 150g/kg
|
Khô vằn, lem lép
hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến
|
|
3808.20
|
Sulox 80 WP
|
Sulfur
|
Phấn trắng/ cao su
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.20
|
Sunzole 30EC
|
Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
3808.20
|
Tipo - M 70 BHN
|
Thiophanate - Methyl
|
Thán thư/ điều; đốm lá/ dưa hấu
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
3808.20
|
Tien 250 EW
|
Tebuconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Nông
dược Điện Bàn
|
|
3808.20
|
Tilvilusa 300EC
|
Difenoconazole
150g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông
Mỹ Việt Đức
|
|
3808.20
|
Tim annong 250EW
|
Propiconazole
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Tinitaly surper 250.5EC
|
Difenoconazole
250g/l + Propiconazole 0.5g/l
|
Phấn trắng/ hoa
hồng
|
Công ty TNHH An Nông
|
3808.20
|
Tinitaly surper 300SE
|
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
3808.20
|
Tinitaly surper 300.5SE
|
Difenoconazole
50.5g/l + Propiconazole 250g/l
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808.20
|
Topan 70 WP
|
Thiophanate - Methyl
|
Phấn trắng/ nho
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.20
|
Tracomix 760WP
|
Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg
|
Thán thư/ xoài
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
3808.20
|
Treppach Bul 607SL
|
Propamocarb. HCl
|
Chết nhanh/ hồ tiêu
|
Agria S.A, Bulgaria
|
|
3808.20
|
Tricom 75WDG, 75WP
|
Tricyclazole
|
75WDG: Xử lý hạt
giống trừ bệnh lúa von/ lúa
75WP: Đạo ôn/ lúa
|
Guangxi Pingxiang City Fangyu Agro-chemical
Commercial Co., Ltd
|
|
3808.20
|
Trobin 250SC
|
Azoxystrobin
|
Thán thư/ xơài; khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
3808.20
|
Tungmanzeb 800WP
|
Mancozeb
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH SX -
TM & DV Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
Tungsin-M 72WP
|
Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%
|
Loét miệng cạo/ cao
su
|
Công ty TNHH SX -
TM & DV Ngọc Tùng
|
7
|
3808.20
|
Tung super 300 EC
|
Isoprothiolane 50g/l + Propiconazole 250g/l
|
Đốm lá, rỉ sắt/ cà
phê
|
Công ty TNHH SX -
TM & DV Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
Tungvil 5SC
|
Hexaconazole
|
Lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su; đốm
đen/ hoa hồng; thán thư/ điều
|
Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng
|
|
3808.20
|
Hecwin 550 WP
|
Hexaconazole
|
Khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.20
|
Vanglany 80WP
|
Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến
|
|
3808.20
|
Vanhat 5SC
|
Hexaconazole
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH Việt
Thắng
|
|
3808.20
|
Vieteam 98WP
|
Sulfur 28% + Tricyclazole 70%
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
3808.20
|
Vieteam 700SC
|
Sulfur 200g/l + Tricyclazole 500g/l
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Workup 9 SL
|
Metconazole
|
Khô vằn, vàng lá do
nấm/ lúa
|
Kureha Corporation
|
|
3808.20
|
Xanized 72 WP
|
Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%
|
Sương mai/ vải
|
Công ty TNHH - TM
XNK Hữu Nghị
|
|
3808.20
|
Xiexie 200WP
|
Bismerthiazol (Sai ku zuo)
|
Bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình
Phương
|
|
3808.20
|
Zintracol 70WP
|
Propineb
|
Thán thư/ xoài,
vàng lá do nấm/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa
Nông Á Châu
|
|
3808.20
|
Zoom 50SC
|
Carbendazim
|
Thán thư/ điều
|
United Phosphorus Ltd
|
Thuốc trừ cỏ:
|
|
3808.30
|
AD 600DD
|
2.4 D
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
|
|
3808.30
|
Ankill A 40SC
|
Bensulfuron Methyl 6% + Quinclorac 34%
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP BVTV An Giang
|
|
3808.30
|
Antacogold 500EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH TM –
DV Ánh Dương
|
|
3808.30
|
Bensurus 10WP
|
Bensulfuron Methyl
|
Cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
3808.30
|
Blurius 200WP
|
Acetochlor 160g/kg
+ Pyrazosulfuron Ethyl 40g/kg
|
Cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Hóa chất
NN Hòa Bình
|
|
3808.30
|
Buzanon 10WP
|
Pyrazosulfuron Ethyl
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Dongbu Hitek Co.,
Ltd
|
|
3808.30
|
Clipper 25 OD
|
Penoxsulam
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808.30
|
Coach 115EC
|
Cyhalofop - butyl 100g/l + Ethoxysulfuron
15g/l
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH ADC
|
3808.30
|
Coach 330EC
|
Cyhalofop - butyl 300 g/l + Ethoxysulfuron
30g/l
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.30
|
Cochet 200WP
|
Acetochlor
|
Cỏ/ lúa cấy
|
Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
|
|
3808.30
|
Dancet 25SC, 75WDG
|
Quinclorac
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn
|
|
3808.30
|
Dietmam 360EC
|
Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn
Fenclorim 150 g/l
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.30
|
Dodofit 300EC
|
Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn
Fenclorim 100g/l
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
3808.30
|
Honixon 30WP
|
Bensulfuron Methyl 12% + Bispyribac -
Sodium 18%
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.30
|
Horse 10SC
|
Bispyribac - Sodium
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.30
|
Jia-anco 50EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Jia non
Biotech (VN)
|
|
3808.30
|
Jianee 10SC
|
Bispyribac - Sodium
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Jia non
Biotech (VN)
|
|
3808.30
|
Koler 10EC
|
Cyhalofop - butyl
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.30
|
Linchor 100EC
|
Cyhalofop - butyl
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
3808.30
|
Loadstar 60WG
|
Bensulfuron Methyl
|
Cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH Nông
dược Điện Bàn
|
|
3808.30
|
Map - Famix 30EC
|
Pretilachlor 30 % + chất an toàn Fenclorim
10%
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.30
|
Map fanta 550WP
|
Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl
5% + Quinclorac 30%
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.30
|
Mullai 100WP
|
Bensulfuron Methyl
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH TM Bình
Phương
|
|
3808.30
|
Nasip 50WP
|
Pyrazosulfuron Ethyl 3% + Quinclorac 47%
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.30
|
Nominee 100 OF
|
Bispyribac - Sodium
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Kumiai Chem. Ind. Co., Ltd
|
|
3808.30
|
Nonider 30WP, 130WP
|
Bispyribac - Sodium
|
30WP: Cỏ/ lúa cấy 130WP: Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.30
|
Nonopul 41 SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/ cao su
|
Dongbu Hitek Co.,
Ltd
|
|
3808.30
|
Nuxim 480 SL
|
Glyphosate Isopropylammonium
|
Cỏ/ cam
|
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu
|
|
3808.30
|
Onecide 15 EC
|
Fluazifop - butyl
|
Cỏ/ dưa hấu
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
|
|
3808.30
|
Owen 20SL
|
Paraquat
|
Cỏ/ đất không trồng
trọt
|
Công ty TNHH - TM
XNK Hữu Nghị
|
|
3808.30
|
Saicoba 800 EC
|
Acetochlor
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.30
|
Sirafb 100WP
|
Bensulfuron Methyl
5g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Hóa chất
NN hòa Bình
|
|
3808.30
|
Sunrus 150SC, 150WP
|
Pyrazosulfuron Ethyl
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Hóa chất NN hòa Bình
|
|
3808.30
|
Supecet 250SC
|
Bispyribac – Sodium 70g/kg + Quinclorac
180g/kg
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Hóa chất NN hòa Bình
|
|
3808.30
|
Targa Super 5 EC
|
Quizalofop - P - Ethyl
|
Cỏ/ vừng
|
Nissan Chem. Ind Ltd
|
|
3808.30
|
Thanaxim 41SL
|
Glyphosate
|
Cỏ/ cao su
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
3808.30
|
Trabuta 60EC
|
Butachlor 60% + Chất an toàn Fenclorim 10%
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH - TM Thôn Trang
|
|
3808.30
|
Uniquat 20SL
|
Paraquat
|
Cỏ/ cà phê
|
United Phosphorus Ltd
|
|
3808.30
|
Wenson 50WP
|
Bensulfuron Methyl 4% + Mefenacet 46%
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty TNHH Trường
Thịnh
|
|
3808.30
|
Wipnix 7.5 EW
|
Fenoxaprop - P - Ethyl
|
Cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808.30
|
Wisdom 12EC
|
Clethodim
|
Cỏ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH Nông
dược Điện Bàn
|
Thuốc trừ ốc:
|
|
3808.90
|
Aladin 700WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Thái
Nông
|
|
3808.90
|
Bolis 10B, 12B
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.90
|
Duckling 700WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc
|
|
3808.90
|
MAP Passion 10GR
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.90
|
Nel super 70WP
|
Niclosamide
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Jiangsu Fengdeng
Pesticide Co., Ltd.
|
|
3808.90
|
Sneo-lix 6B
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa
nông Á Châu
|
|
3808.90
|
Superdan 6G
|
Metaldehyde 4.5% + Carbaryl 1.5%
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc
BVTV Việt Trung
|
|
3808.90
|
Toxbait 60B
|
Metaldehyde
|
Ốc bươu vàng/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
Thuốc điều hòa sinh trưởng:
|
0
|
3808.30
|
Animat 40SL
|
Mepiquat chloride
|
Kích thích sinh trưởng/ lạc
|
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn
|
|
3808.30
|
Bonsai 25SC
|
Paclobutrazol
|
Kích thích sinh trưởng/ xoài, lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
3808.30
|
Gibline 10SP
|
Gibberellic acid
|
Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
3808.30
|
Paclo 10 SC, 15WP
|
Paclobutrazol
|
Kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.30
|
Paxlomex 15WP
|
Paclobutrazol
|
Kích thích ra hoa/ xoài
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
3808.30
|
Super Cultar Mix 10 WP
|
Paclobutrazol
|
Kích thích ra hoa/ bưởi
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
Thuốc trừ chuột:
|
|
3808.90
|
Ran part 2%D
|
Warfarin
|
Chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH SP Công nghệ cao
|