STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
|
1990 về trước
|
1991-1992
|
1993-1994
|
1995-1996
|
1997-1998
|
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG NHẬT BẢN SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ
HÀNG HÓA)
|
|
Dung
tích xi lanh dưới 1.0L
|
70
|
80
|
90
|
100
|
120
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.0L đến dưới 1.5L
|
110
|
120
|
130
|
140
|
180
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.5L đến dưới 1.8L
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.8L đến dưới 2.0L
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
250
|
280
|
310
|
340
|
420
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 2.8L
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.8L đến dưới 3.2L
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.2L đến dưới 3.5L
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.5L đến dưới 3.8L
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.8L đến dưới 4.2L
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.2L đến dưới 4.5L
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.5L đến dưới 4.7L
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.7L đến dưới 5.0L
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
Dung
tích xi lanh từ 5.0L đến dưới 5.5L
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
Dung
tích xi lanh từ 5.5L trở lên
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
Xe
bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ
10 đến dưới 15 chỗ
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Từ
15 đến dưới 24 chỗ
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
|
Từ
24 đến dưới 30 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
Từ
30 đến dưới 35 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
Từ
35 đến dưới 40 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
Từ
40 đến dưới 45 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
Từ
45 đến dưới 50 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
Từ
50 đến dưới 60 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
Từ
60 chỗ trở lên
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng
tải dưới 750kg
|
50
|
50
|
50
|
60
|
80
|
|
Trọng
tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
120
|
|
Trọng
tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
Trọng
tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
|
Trọng
tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
Trọng
tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
Trọng
tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
|
Trọng
tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
160
|
180
|
200
|
220
|
270
|
|
Trọng
tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
Trọng
tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
Trọng
tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
Trọng
tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
|
Trọng
tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
|
Trọng
tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Trọng
tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
Trọng
tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
300
|
330
|
370
|
410
|
510
|
|
Trọng
tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
Trọng
tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
Trọng
tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
|
Trọng
tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
Trọng
tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
Trọng
tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
Trọng
tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
Trọng
tải từ 25 tấn trở lên
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
CHƯƠNG II: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ĐỨC SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ
HÀNG HÓA)
|
|
Dung
tích xi lanh dưới 1.0L
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.0L đến dưới 1.5L
|
200
|
220
|
240
|
270
|
340
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.5L đến dưới 1.8L
|
250
|
280
|
310
|
340
|
420
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.8L đến dưới 2.0L
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 2.8L
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.8L đến dưới 3.2L
|
480
|
530
|
590
|
660
|
820
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.2L đến dưới 3.5L
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.5L đến dưới 3.8L
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.8L đến dưới 4.2L
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.2L đến dưới 4.5L
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.5L đến dưới 4.7L
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.7L đến dưới 5.0L
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
Dung
tích xi lanh từ 5.0L đến dưới 5.5L
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
Dung
tích xi lanh từ 5.5L đến dưới 6.0L
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
Dung
tích xi lanh từ 6.0L trở lên
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
Xe
bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
|
III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
|
CHƯƠNG III: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG MỸ, CANADA SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ
HÀNG HÓA)
|
|
Dung
tích xi lanh dưới 2.0L
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
260
|
290
|
320
|
350
|
440
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 2.8L
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.8L đến dưới 3.2L
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.2L đến dưới 3.5L
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.5L đến dưới 3.8L
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.8L đến dưới 4.2L
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.2L đến dưới 4.5L
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.5L đến dưới 4.7L
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.7L đến dưới 5.0L
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
Dung
tích xi lanh từ 5.0L đến dưới 5.5L
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
Dung
tích xi lanh từ 5.5L đến dưới 6.0L
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
Dung
tích xi lanh từ 5.5L đến dưới 6.0L
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
Dung
tích xi lanh từ 6.0L đến dưới 6.7L
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1520
|
|
Dung
tích xi lanh từ 6.7L đến dưới 7.0L
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
Dung
tích xi lanh từ 7.0L trở lên
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
Xe
bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ANH, PHÁP, ITALIA,
THỤY ĐIỂN VÀ CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ
HÀNG HÓA)
|
|
Dung
tích xi lanh dưới 1.0L
|
120
|
130
|
140
|
160
|
200
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.0L đến dưới 1.5L
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.5L đến dưới 1.8L
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.8L đến dưới 2.0L
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 2.8L
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.8L đến dưới 3.2L
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.2L đến dưới 3.5L
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.5L đến dưới 3.8L
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.8L đến dưới 4.2L
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.2L đến dưới 4.5L
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.5L đến dưới 4.7L
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.7L đến dưới 5.0L
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
Dung
tích xi lanh từ 5.0L đến dưới 5.5L
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
Dung
tích xi lanh từ 5.5L đến dưới 6.0L
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
Dung
tích xi lanh từ 6.0L trở lên
|
1050
|
1170
|
1300
|
1440
|
1800
|
|
Xe
bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG HÀN QUỐC SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ
HÀNG HÓA)
|
|
Dung
tích xi lanh dưới 1.0L
|
50
|
50
|
50
|
60
|
80
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.0L đến dưới 1.5L
|
70
|
80
|
90
|
100
|
130
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.5L đến dưới 1.8L
|
110
|
120
|
130
|
140
|
180
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.8L đến dưới 2.0L
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
190
|
210
|
230
|
260
|
330
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 2.8L
|
220
|
240
|
270
|
300
|
380
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.8L đến dưới 3.2L
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.2L đến dưới 3.5L
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.5L đến dưới 3.8L
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.8L đến dưới 4.2L
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.2L đến dưới 4.5L
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
Dung
tích xi lanh từ 4.5L trở lên
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
Xe
bán tải tính bằng 80% xe chở người có cùng dung tích máy
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ
10 đến dưới 15 chỗ
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
|
Từ
15 đến dưới 24 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
Từ
24 đến dưới 30 chỗ
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Từ
30 đến dưới 35 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
Từ
35 đến dưới 40 chỗ
|
370
|
410
|
460
|
510
|
640
|
|
Từ
40 đến dưới 45 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
Từ
45 đến dưới 50 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
Từ
50 đến dưới 60 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
Từ
60 chỗ trở lên
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng
tải dưới 750kg
|
50
|
50
|
50
|
60
|
70
|
|
Trọng
tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
60
|
70
|
80
|
90
|
110
|
|
Trọng
tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
120
|
|
Trọng
tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
Trọng
tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
|
Trọng
tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
120
|
130
|
140
|
160
|
200
|
|
Trọng
tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
Trọng
tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
|
Trọng
tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Trọng
tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
170
|
190
|
210
|
230
|
290
|
|
Trọng
tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
Trọng
tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
330
|
|
Trọng
tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
Trọng
tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
Trọng
tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Trọng
tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
Trọng
tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
Trọng
tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
Trọng
tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
Trọng
tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
Trọng
tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
|
Trọng
tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
Trọng
tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
Trọng
tải từ 25 tấn trở lên
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG THUỘC LIÊN XÔ, ĐÔNG
ĐỨC CŨ SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ
HÀNG HÓA)
|
|
Dung
tích xi lanh dưới 1.0L
|
40
|
40
|
40
|
40
|
50
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.0L đến dưới 1.5L
|
50
|
50
|
50
|
60
|
70
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.5L đến dưới 1.8L
|
50
|
50
|
60
|
70
|
90
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.8L đến dưới 2.0L
|
60
|
70
|
80
|
90
|
110
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
70
|
80
|
90
|
100
|
130
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
90
|
100
|
110
|
120
|
150
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 2.8L
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.8L đến dưới 3.2L
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.2L đến dưới 3.5L
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.5L trở lên
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ
10 đến dưới 15 chỗ
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
Từ
15 đến dưới 24 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
Từ
24 đến dưới 30 chỗ
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
|
Từ
30 đến dưới 35 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
Từ
35 đến dưới 40 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
Từ
40 đến dưới 45 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
Từ
45 đến dưới 50 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
Từ
50 đến dưới 60 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
Từ
60 chỗ trở lên
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng
tải dưới 750kg
|
40
|
40
|
40
|
40
|
50
|
|
Trọng
tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
50
|
50
|
50
|
60
|
80
|
|
Trọng
tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
50
|
60
|
70
|
80
|
100
|
|
Trọng
tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
120
|
|
Trọng
tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
130
|
|
Trọng
tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
90
|
100
|
110
|
120
|
150
|
|
Trọng
tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
|
Trọng
tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
Trọng
tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
|
Trọng
tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
|
Trọng
tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
|
Trọng
tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Trọng
tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
Trọng
tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
Trọng
tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
330
|
|
Trọng
tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
Trọng
tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
220
|
240
|
270
|
300
|
380
|
|
Trọng
tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
|
Trọng
tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Trọng
tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
Trọng
tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
290
|
320
|
350
|
390
|
490
|
|
Trọng
tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
300
|
330
|
370
|
410
|
510
|
|
Trọng
tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
Trọng
tải từ 25 tấn trở lên
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
CHƯƠNG IIX: XE Ô TÔ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ
HÀNG HÓA)
|
1
|
Các loại xe do Việt Nam lắp ráp dạng CKD mang nhãn hiệu hoặc số loại
của các hãng nước ngoài
|
Tính bằng 70% cùng chủng loại sản xuất ở nước ngoài
|
2
|
Xe Việt Nam khác
|
|
|
|
|
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.0L đến dưới 1.5L
|
50
|
60
|
70
|
80
|
100
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.5L đến dưới 1.8L
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
Dung
tích xi lanh từ 1.8L đến dưới 2.0L
|
110
|
120
|
130
|
140
|
180
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.0L đến dưới 2.3L
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.3L đến dưới 2.5L
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Dung
tích xi lanh từ 2.5L đến dưới 3.0L
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
Dung
tích xi lanh từ 3.0L trở lên
|
200
|
220
|
240
|
270
|
340
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Các loại xe do Việt Nam lắp ráp dạng CKD mang nhãn hiệu hoặc số loại
của các hãng nước ngoài
|
Tính bằng 70% cùng chủng loại sản xuất ở nước ngoài
|
2
|
Xe Việt Nam khác
|
|
|
|
|
|
|
Từ
10 đến dưới 15 chỗ
|
50
|
60
|
70
|
80
|
100
|
|
Từ
15 đến dưới 24 chỗ
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
Từ
24 đến dưới 30 chỗ
|
120
|
130
|
140
|
160
|
200
|
|
Từ
30 đến dưới 35 chỗ
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
|
Từ
35 đến dưới 40 chỗ
|
170
|
190
|
210
|
230
|
290
|
|
Từ
40 đến dưới 45 chỗ
|
200
|
220
|
240
|
270
|
340
|
|
Từ
45 đến dưới 50 chỗ
|
230
|
250
|
280
|
310
|
390
|
|
Từ
50 đến dưới 60 chỗ
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Từ
60 chỗ trở lên
|
290
|
320
|
350
|
390
|
490
|
III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
1
|
Các loại xe do Việt Nam lắp ráp dạng CKD mang nhãn hiệu hoặc số loại
của các hãng nước ngoài
|
Tính bằng 70% cùng chủng loại sản xuất ở nước ngoài
|
2
|
Xe Việt Nam khác
|
|
|
|
|
|
|
Trọng
tải dưới 750kg
|
30
|
30
|
30
|
30
|
40
|
|
Trọng
tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
40
|
40
|
40
|
40
|
50
|
|
Trọng
tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
40
|
40
|
40
|
40
|
50
|
|
Trọng
tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
40
|
40
|
40
|
40
|
50
|
|
Trọng
tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
60
|
|
Trọng
tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
50
|
50
|
50
|
60
|
80
|
|
Trọng
tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
50
|
60
|
70
|
80
|
100
|
|
Trọng
tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
60
|
70
|
80
|
90
|
110
|
|
Trọng
tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
60
|
70
|
80
|
90
|
110
|
|
Trọng
tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
120
|
|
Trọng
tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
130
|
|
Trọng
tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
Trọng
tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
Trọng
tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
100
|
110
|
120
|
130
|
160
|
|
Trọng
tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
|
Trọng
tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
Trọng
tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
120
|
130
|
140
|
160
|
200
|
|
Trọng
tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
|
Trọng
tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
|
Trọng
tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
|
Trọng
tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
140
|
160
|
180
|
200
|
250
|
|
Trọng
tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Trọng
tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
Trọng
tải từ 25 tấn trở lên
|
170
|
190
|
210
|
230
|
290
|
STT
|
LOẠI TÀI SẢN
|
GIÁ TÍNH LPTB XE MỚI SẢN XUẤT NĂM
|
1999-
2000
|
2001-2002
|
2003-2004
|
2005-2006
|
2007-2008
|
CHƯƠNG I: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG NHẬT BẢN SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI DƯỚI 10 CHỖ NGỒI (KỂ CẢ VỪA CHỞ
NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HÓA)
|
1
|
NHÃN HIỆU NISSAN
|
|
|
|
|
|
|
NISSAN 350Z
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
BASE 3.5; 02 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
COUPE
ENTHUSIAST 3.5; 02 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
COUPE
TOURING 3.5; 02 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
COUPE
GRAND 3.5; 02 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1350
|
1690
|
|
COUPE
NISMO 3.5; 02 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1780
|
|
ROADSTER
ENTHUSIAST 3.5; 02 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1670
|
|
ROADSTER
TOURING 3.5; 02 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1780
|
|
ROADSTER
GRAND 3.5; 02 chỗ
|
1100
|
1220
|
1360
|
1510
|
1890
|
|
NISSAN ALTIMA
|
|
|
|
|
|
|
2.5;
05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
2.5
S; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
3.5
SE; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
3.5
SL; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1320
|
|
COUPE
2.5 S; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
COUPE
3.5 SE; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
HYBRID
2.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
HYBRID
HEV 2.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
NISSAN ARMADA
|
|
|
|
|
|
|
SE
4x2 5.6; 08 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
SE
4x4 5.6; 08 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1530
|
|
LE
4x2 5.6; 08 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1680
|
|
LE
4x4 5.6; 08 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
NISSAN MURANO
|
|
|
|
|
|
|
S
2WD 3.5; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
SL
2WD 3.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
S
AWD 3.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
SL
AWD 3.5; 05 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
SE
AWD 3.5; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
NISSAN MAXIMA
|
|
|
|
|
|
|
SE
3.5; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1320
|
|
SL
3.5; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
NISSAN PATHFINDER
|
|
|
|
|
|
|
S
4x2 4.0; 07 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
S
4x4 4.0; 07 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
SE
4x2 4.0; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
SE
V8 4x2 5.6; 07 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
SE
4x4 4.0; 07 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
SE
V8 4x4 5.6; 07 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
SE
OFF ROAD 4x4 4.0; 07 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
LE
4x2 4.0; 07 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1440
|
|
LE
V8 4x2 5.6; 07 chỗ
|
880
|
980
|
1090
|
1210
|
1510
|
|
LE
4x4 4.0; 07 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1530
|
|
LE
V8 4x4 5.6; 07 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
NISSAN QUEST
|
|
|
|
|
|
|
3.5;
07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
3.5
S; 07 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
3.5
SL; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
3.5
SE; 07 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
NISSAN ROGUE
|
|
|
|
|
|
|
S
2WD 2.5; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
S
AWD 2.5; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
SL
2WD 2.5; 05 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
SL
AWD 2.5; 05 chỗ
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
|
NISSAN SENTRA
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
05 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
2.0
S; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
2.0
SL; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
SE-R
2.5; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
SE-R
SPEC-V 2.5; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
NISSAN VERSA HATCHBACK
|
|
|
|
|
|
|
1.8
S; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
1.8
SL; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
NISSAN VERSA SEDAN
|
|
|
|
|
|
|
1.8
S; 05 chỗ
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
1.8
SL; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
NISSAN XTERRA
|
|
|
|
|
|
|
X
4x2 4.0; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
S
4x2 4.0; 05 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
X
4x4 4.0; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
S
4x4 4.0; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
OR
4x4 4.0; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
SE
4x2 4.0; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
SE
4x4 4.0; 05 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
NISSAN BLUEBIRD
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
NISSAN MICRA
|
|
|
|
|
|
|
1.2;
05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
NISSAN PATROL
|
|
|
|
|
|
|
3.0;
07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
4.2;
07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
NISSAN QUASHQAI
|
|
|
|
|
|
|
LE
2.0; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
SE
2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
NISSAN SUNNY
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
NISSAN TEANA
|
|
|
|
|
|
|
LX
2.0; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
EX
2.0; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
LX
2.3; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
EX
2.3; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
NISSAN TIIDA
|
|
|
|
|
|
|
1.6
05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
1.8;
05 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
NISSAN VERITA
|
|
|
|
|
|
|
1.3
05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
NISSAN X-TRAIL
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
2.2;
05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
250X
2.5; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
SXL
2.5; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
SLXT
2.5; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
NISSAN LIVINA
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
NISSAN FRONTIER CREW CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
SE
4x2 4.0; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
SE
LWB 4x2 4.0; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
SE
4x4 4.0; 05 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
SE
LWB 4x4 4.0; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
NISMO
4x2 4.0; 05 chỗ
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
|
LE
4x2 4.0; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
LE
LWB 4x2 4.0; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
NISMO
4x4 4.0; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
LE
4x4 4.0; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
LE
LWB 4x4 4.0; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
NISSAN FRONTIER KING CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
XE
4x2 2.5; 04 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
SE
4x2 2.5; 04 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
SE
4x2 4.0; 04 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
SE
4x4 4.0; 04 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
LE
4x2 4.0; 04 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
NISMO
4x2 4.0; 04 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
NISMO
4x4 4.0; 04 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
LE
4x4 4.0; 04 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
NISSAN TITAN CREW CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
XE
SWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
XE
LWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
SE
SWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
SE
LWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
XE
SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
XE
LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
SE
SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
SE
LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
PRO-4X
SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
PRO-4X
LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
LE
SWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
LE
LWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
LE
SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
LE
LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
NISSAN TITAN KING CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
XE
SWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
XE
LWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
SE
SWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
SE
LWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
XE
SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
XE
LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
SE
SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
SE
LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
PRO-4X
SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
LE
SWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
LE
LWD 4x2 5.6; 06 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
LE
SWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
LE
LWD 4x4 5.6; 06 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
2
|
NHÃN HIỆU INFINITI
|
|
|
|
|
|
|
INFINITI EX35
|
|
|
|
|
|
|
RDW
3.5; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
ADW
3.5; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1530
|
|
JOURNEY
RDW 3.5; 05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1630
|
|
JOURNEY
ADW 3.5; 05 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
INFINITI FX35
|
|
|
|
|
|
|
AWD
3.5; 05 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
2WD
3.5; 05 chỗ
|
1090
|
1210
|
1340
|
1490
|
1860
|
|
INFINITI FX45
|
|
|
|
|
|
|
AWD
4.5; 05 chỗ
|
1380
|
1530
|
1700
|
1890
|
2360
|
|
INFINITI G35 SEDAN
|
|
|
|
|
|
|
BASE
3.5; 05 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
JOURNEY
3.5; 05 chỗ
|
880
|
980
|
1090
|
1210
|
1510
|
|
SPORT
6MT 3.5; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1520
|
|
xAWD
3.5; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
INFINITI G37 COUPE
|
|
|
|
|
|
|
BASE
3.7; 04 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
JOURNEY
3.7; 04 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
SPORT
6MT 3.7; 04 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1670
|
|
INFINITI M
|
|
|
|
|
|
|
35
SEDAN 3.5; 05 chỗ
|
1180
|
1310
|
1460
|
1620
|
2020
|
|
35
AWD 3.5; 05 chỗ
|
1220
|
1360
|
1510
|
1680
|
2100
|
|
45
SEDAN 4.5; 05 chỗ
|
1350
|
1500
|
1670
|
1850
|
2310
|
|
45
AWD 4.5; 05 chỗ
|
1420
|
1580
|
1750
|
1940
|
2430
|
|
INFINITI QX56
|
|
|
|
|
|
|
2WD
5.6; 08 chỗ
|
1220
|
1350
|
1500
|
1670
|
2090
|
|
4WD
5.6; 08 chỗ
|
1300
|
1440
|
1600
|
1780
|
2220
|
3
|
NHÃN HIỆU MITSUBISHI
|
|
|
|
|
|
|
MITSUBISHI ECLIPSE
|
|
|
|
|
|
|
GS
2.4; 04 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
GT
3.8; 04 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
SE
2.4; 04 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
SE-V6
3.8; 04 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
MITSUBISHI ECLIPSE SPYDER
|
|
|
|
|
|
|
GS
2.4; 04 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
GT
3.8; 04 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
MITSUBISHI ENDEAVOR
|
|
|
|
|
|
|
LS
2WD 3.8; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
LS
AWD 3.8; 05 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
SE
2WD 3.8; 05 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
SE
AWD 3.8; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
MITSUBISHI GALANT
|
|
|
|
|
|
|
DE
2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
ES
2.4; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
SE
2.4; 05 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
GTS
3.8 05 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
RALLIART
3.8; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
MITSUBISHI COLT PLUS
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
MITSUBISH LANCER
|
|
|
|
|
|
|
EX
GT 2.0; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
FORTIS
2.0; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
DE
2.0; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
ES
2.0; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
GTS
2.0; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
MITSUBISHI LANCER EVOLUTION
|
|
|
|
|
|
|
GSR
2.0; 05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
MR
2.0; 05 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
MITSUBISHI OUTLANDER
|
|
|
|
|
|
|
ES
2WD 2.4; 07 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
ES
2WD 3.0; 07 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
ES
4WD 2.4; 07 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
LS
2WD 3.0; 07 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
SE
2WD 2.4; 07 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
XLS
2WD 3.0; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
LS
4WD 3.0; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
SE
4WD 2.4; 07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
XLS
4WD 3.0; 07 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
MITSUBISHI PAJERO
|
|
|
|
|
|
|
3.0;
07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
GLS
3.0; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
MITSUBISH RAIDER (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
LS
EXTENDED CAR 2WD MT 3.7; 06 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
LS
EXTENDED CAR 2WD AT 3.7; 06 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
LS
DOUBLE CAR 2WD 3.7; 06 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
LS
DOUBLE CAR 4WD V6 3.7; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
MITSUBISHI TRITON (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
GLS
2.5; 05 chỗ
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
4
|
NHÃN HIỆU MAZDA
|
|
|
|
|
|
|
MAZDA MAZDA3
|
|
|
|
|
|
|
MAZDA3
I SPORT 2.0; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
MAZDA3
I TUURING VALUE 2.0; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
MAZDA3
S SPORT 2.3; 05 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
MAZDA3
S SPORT 2.3; 05 chỗ (5 cửa)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
MAZDA3
S TOURING 2.3; 05 chỗ (5 cửa)
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
MAZDA3
S TOURING 2.3; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
MAZDA3
S GRAND TOURING 2.3; 05 chỗ (5 cửa)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
MAZDA3
S GRAND TOURING 2.3; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
MAZDA MAZDA5
|
|
|
|
|
|
|
MAZDA5
SPORT 2.3; 06 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
MAZDA5
TOURING 2.3; 06 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
MAZDA5
GRAND TOURING 2.3; 06 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
MAZDA MAZDA6
|
|
|
|
|
|
|
MAZDA6
I SPORT 2.3; 05 chỗ
|
530
|
590
|
660
|
730
|
910
|
|
MAZDA6
I SPORT VALUE EDITION 2.3; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
MAZDA6
I VALUE EDITION 2.3; 05 chỗ (5 cửa)
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
MAZDA6
S SPORT VALUE EDITION 3.0; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
MAZDA6
I SPORT TOURING 2.3; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
MAZDA6
S VALUE EDITION 3.0; 05 chỗ (5 cửa)
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
MAZDA6
I SPORT GRAND TOURING 2.3; 05 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
MAZDA6
I GRAND TOURING 2.3; 05 chỗ (5 cửa)
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
MAZDA6
S SPORT TOURING 3.0; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
MAZDA6
S TOURING 3.0; 05 chỗ (5 cửa)
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
MAZDA6
S SPORT GRAND TOURING 3.0; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
MAZDA6
S GRAND TOURING 3.0; 05 chỗ (5 cửa)
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
MAZDA MAZDASPEED3
|
|
|
|
|
|
|
MAZDASPEED3
SPORT 2.3; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
MAZDASPEED3
TOURING 2.3; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
MAZDA MX-5 MIATA
|
|
|
|
|
|
|
SV
2.0; 02 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
SPORT
2.0; 02 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
TOURING
2.0; 02 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
SPORT
Power Retractable Hardtop 2.0; 02 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
GRAND
TOURING 2.0; 02 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
TOURING
Power Retractable Hardtop 2.0; 02 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
SPECIAL
EDITION 2.0; 02 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
GRAND
TOURING Power Retractable Hardtop 2.0; 02 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
MAZDA RX-8
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
1.3; 04 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
TOURING
1.3; 04 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
GRAND
TOURING 1.3; 04 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
40TH
ANNIVERSARY EDITION 1.3; 04 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
MAZDA TRIBUTE
|
|
|
|
|
|
|
I
SPORT FWD 2.3; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
I
TOURING FWD 2.3; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
S
SPORT FWD 3.0; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
I
SPORT 4WD 2.3; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
S
TOURING FWD 3.0; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
I
TOURING 4WD 2.3; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
I
GRAND TOURING FWD 2.3; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
S
SPORT 4WD 3.0; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
S
TOURING 4WD 3.0; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
S
GRANDTOURING FWD 3.0; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
I
GRANDTOURING 4WD 2.3; 05 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
S
GRANDTOURING 4WD 3.0; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
MAZDA TRIBUTE HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
TOURING
HEV 2WD 2.3; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
TOURING
HEV 4WD 2.3; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
GRAND
TOURING HEV 2WD 2.3; 05 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
GRAND
TOURING HEV 4WD 2.3; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
MAZDA CX-9
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
FWD 3.7; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
SPORT
AWD 3.7; 07 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
TOURING
FWD 3.7; 07 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
TOURING
AWD 3.7; 07 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
GRAND
TOURING FWD 3.7; 07 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1370
|
|
GRAND
TOURING AWD 3.7; 07 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
MAZDA CX-7
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
FWD 2.3; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
SPORT
AWD 2.3; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
TOURING
FWD 2.3; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
GRAND
TOURING FWD 2.3; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
TOURING
AWD 2.3; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
GRAND
TOURING AWD 2.3; 05 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
MAZDA B-SERIS (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
B2300
REGULAR CAB 4x2 2.3; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
B4000
CAB PLUS 4 4x4 4.0; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
B4000
CAB PLUS 4 SE 4x4 4.0; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
5
|
NHÃN HIỆU ACURA
|
|
|
|
|
|
|
ACURA MDX
|
|
|
|
|
|
|
3.5;
07 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
BASE
3.7; 07 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1620
|
|
TECH PACKAGE 3.7; 07 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
SPORT
PACKAGE 3.7; 07 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
ACUURA RDX
|
|
|
|
|
|
|
2.3;
05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
TECHNOLOGY
2.3; 05 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1730
|
|
ACURA RL
|
|
|
|
|
|
|
3.5;
07 chỗ
|
1240
|
1380
|
1530
|
1700
|
2130
|
|
TECHNOLOGY
3.5; 07 chỗ
|
1340
|
1490
|
1650
|
1830
|
2290
|
|
CMBS/PAX
3.5; 07 chỗ
|
1440
|
1600
|
1780
|
1980
|
2470
|
|
ACURA TL
|
|
|
|
|
|
|
3.2;
05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
TYPE-S
3.5; 05 chỗ
|
1050
|
1170
|
1300
|
1440
|
1800
|
|
ACURA TSX
|
|
|
|
|
|
|
MT
2.4; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
AT
2.4; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
6
|
NHÃN HIỆU HONDA
|
|
|
|
|
|
|
HONDA ACCORD COUPE
|
|
|
|
|
|
|
LX
MT 2.4; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
LX
AT 2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
LX
AT 3.0; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
LX-S
MT 2.4; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
LX-S
AT 2.4; 05 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
EX
MT 2.4; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
EX
AT 2.4; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
EX-L
MT 2.4; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
EX-L
AT 2.4; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
EX-L
MT 3.0; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
EX-L
AT 3.0; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
EX-L
MT 3.5; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
EX-L
AT 3.5; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
HONDA ACCORD HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
AT
3.0; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
HONDA ACCORD SEDAN
|
|
|
|
|
|
|
VP
MT 2.4; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
VP
AT 2.4; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
LX
SE MT 2.4; 05 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
LX
SE AT 2.4; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
SE
AT 3.0; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
LX
AT 3.0; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
LX
MT 2.4; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
LX
AT 2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
LX-P
MT 2.4; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
LX-P
AT 2.4; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
EX
MT 2.4; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
EX
AT 2.4; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
EX-L
MT 2.4; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
EX-L
AT 2.4; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
EX-L
MT 3.0; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
EX-L
AT 3.0; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
EX
AT 3.5 ; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
EX-L
AT 3.5 ; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
HONDA CIVIC COUPE
|
|
|
|
|
|
|
DX
MT 1.8; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
DX
AT 1.8; 05 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
LX
MT 1.8; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
LX
AT 1.8; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
EX
MT 1.8; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
EX
AT 1.8; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
EX-L
MT 1.8; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
EX-L
AT 1.8; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
HONDA CIVIC GX
|
|
|
|
|
|
|
AT
(LIMITED AVAILABILITY) 1.8; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
HONDA CIVIC HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
CTV
AT-PZEV 1.3; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
HONDA CIVIC SEDAN
|
|
|
|
|
|
|
DX
MT 1.8; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
DX
AT 1.8; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
LX
MT 1.8; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
LX
AT 1.8; 05 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
EX
MT 1.8; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
EX
AT 1.8; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
EX-L
MT 1.8; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
EX-L
AT 1.8; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
HONDA CIVIC COUPE SI
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
HONDA CIVIC SI SEDAN
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
HONDA CR-V
|
|
|
|
|
|
|
SX
2.0; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
EX
2.0; 05 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
EX-L
2.0; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
LX
2WD 2.4; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
LX
4WD 2.4; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
EX
2WD 2.4; 05 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
EX
4WD 2.4; 05 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
EX-L
2WD 2.4; 05 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
EX-L
4WD 2.4; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
HONDA ELEMENT
|
|
|
|
|
|
|
LX
2WD MT 2.4; 04 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
LX
2WD AT 2.4; 04 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
LX
4WD MT 2.4; 04 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
LX
4WD AT 2.4; 04 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
EX
2WD MT 2.4; 04 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
EX
2WD AT 2.4; 04 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
EX
4WD MT 2.4; 04 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
EX
4WD AT 2.4; 04 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
SC
2WD MT 2.4; 04 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
SC
2WD AT 2.4; 04 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
HONDA FIT
|
|
|
|
|
|
|
MT
1.5; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
AT
1.5; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
SPORT
MT 1.5; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
SPORT
AT 1.5; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
HONDA JAZZ
|
|
|
|
|
|
|
MT
1.5; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
AT
1.5; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
HONDA ODYSSEY
|
|
|
|
|
|
|
LX
3.5; 08 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
EX
3.5; 08 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
EX-L
3.5; 08 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
TOURING
3.5; 08 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
HONDA PILOT
|
|
|
|
|
|
|
LX
2WD 3.5; 08 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
LX
4WD 3.5; 08 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
VP
2WD 3.5; 08 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
VP
4WD 3.5; 08 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
EX
2WD 3.5; 08 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
EX
4WD 3.5; 08 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
SE
2WD 3.5; 08 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
SE
4WD 3.5; 08 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
EX-L
2WD 3.5; 08 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
EX-L
4WD 3.5; 08 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
HONDA RIDGELINE (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
RT
3.5; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
RTX
3.5; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
RTS
3.5; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
RTL
3.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
HONDA S2000
|
|
|
|
|
|
|
2.2;
02 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
CR
2.2; 02 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1680
|
|
CR
A/C 2.2; 02 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1730
|
7
|
NHÃN HIỆU ISUZU
|
|
|
|
|
|
|
ISUZU ASCENDER
|
|
|
|
|
|
|
S
2AWD 4.2; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
S
4AWD 4.2; 05 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
ISUZU I-290 EXTENDED CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
S
2WD 2.9; 05 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
ISUZU I-370 CREW CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
LS
2WD 3.7; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
LS
4WD 3.7; 05 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
ISUZU I-370 EXTENDED CAB (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
LS
2WD 3.7; 04 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
8
|
NHÃN HIỆU LEXUS
|
|
|
|
|
|
|
LEXUS ES 350
|
|
|
|
|
|
|
3.5;
05 chỗ
|
910
|
1010
|
1120
|
1240
|
1550
|
|
LEXUS GS 350
|
|
|
|
|
|
|
3.5;
05 chỗ
|
1180
|
1310
|
1450
|
1610
|
2010
|
|
AWD
3.5; 05 chỗ
|
1220
|
1350
|
1500
|
1670
|
2090
|
|
LEXUS GS 430
|
|
|
|
|
|
|
4.3;
05 chỗ
|
1350
|
1500
|
1670
|
1860
|
2330
|
|
LEXUS GS 450h
|
|
|
|
|
|
|
3.5;
05 chỗ
|
1470
|
1630
|
1810
|
2010
|
2510
|
|
LEXUS GS 460
|
|
|
|
|
|
|
4.6;
05 chỗ
|
1380
|
1530
|
1700
|
1890
|
2360
|
|
LEXUS GX 470
|
|
|
|
|
|
|
4.7;
08 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1830
|
|
LEXUS IS 250
|
|
|
|
|
|
|
MANUAL
2.5; 05 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
SEQUENTIAL
2.5; 05 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1440
|
|
SEQUENTIAL
WITH ALL WHEEL DRIVER 2.5; 05 chỗ
|
910
|
1010
|
1120
|
1240
|
1550
|
|
LEXUS IS 300
|
|
|
|
|
|
|
3.0;
05 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
LEXUS IS 350
|
|
|
|
|
|
|
SEQUENTIAL
3.5; 05 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
LEXUS IS F
|
|
|
|
|
|
|
DIRECT
5.0; 04 chỗ
|
1480
|
1640
|
1820
|
2020
|
2520
|
|
LEXUS LS 430
|
|
|
|
|
|
|
4.3;
05 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1760
|
2200
|
|
LEXUS LS 460
|
|
|
|
|
|
|
LUXURY
4.6; 05 chỗ
|
1640
|
1820
|
2020
|
2240
|
2800
|
|
L
LUXURY 4.6; 05 chỗ
|
1900
|
2110
|
2340
|
2600
|
3250
|
|
LEXUS LS 600h
|
|
|
|
|
|
|
L
LUXURY 5.0; 05 chỗ
|
2730
|
3030
|
3370
|
3740
|
4670
|
|
LEXUS LX 470
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
UTILITY 4.7; 08 chỗ
|
1510
|
1680
|
1870
|
2080
|
2600
|
|
LEXUS LX 570
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
UTILITY 5.7; 08 chỗ
|
1670
|
1860
|
2070
|
2300
|
2880
|
|
LEXUS RX 300
|
|
|
|
|
|
|
FWD
3.0; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
AWD
3.0; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
LEXUS RX 330
|
|
|
|
|
|
|
FWD
3.3; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
AWD
3.3; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
LEXUS RX 350
|
|
|
|
|
|
|
FWD
3.5; 05 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1350
|
1690
|
|
AWD
3.5; 05 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
LEXUS RX 400h
|
|
|
|
|
|
|
FWD
3.3; 05 chỗ
|
1130
|
1250
|
1390
|
1540
|
1920
|
|
AWD
3.3; 05 chỗ
|
1150
|
1280
|
1420
|
1580
|
1980
|
|
LEXUS SC 430
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE
4.3; 04 chỗ
|
1720
|
1910
|
2120
|
2360
|
2950
|
9
|
NHÃN HIỆU SCION
|
|
|
|
|
|
|
SCION TC
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
COUPE 2.4; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
SCION XB
|
|
|
|
|
|
|
WAGON
2.4; 05 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
SCION XD
|
|
|
|
|
|
|
WAGON
1.8; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
10
|
NHÃN HIỆU SUZUKI
|
|
|
|
|
|
|
SUZUKI FORENZA
|
|
|
|
|
|
|
BASE
2.0; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
CONVENIENCE
2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
POPULAR
2.0; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
SUZUKI FORENZA WAGON
|
|
|
|
|
|
|
BASE
2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
CONVENIENCE
2.0; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
POPULAR
2.0; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
SUZUKI GRAND VITARA
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
BASE
2WD 2.7; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
BASE
4WD 2.7; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
XSPORT
2WD 2.7; 05 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
XSPORT
4WD 2.7; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
LUXURY
2WD 2.7; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
LUXURY
4WD 2.7; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
SUZUKI RENO
|
|
|
|
|
|
|
BASE
2.0; 05 chỗ
|
370
|
410
|
460
|
510
|
640
|
|
CONVENIENCE
PACKAGE 2.0; 05 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
SUZUKI APV
|
|
|
|
|
|
|
GL;
08 chỗ
|
220
|
240
|
270
|
300
|
380
|
|
GLX;
07 chỗ
|
240
|
270
|
300
|
330
|
414
|
|
SUZUKI SWIFT
|
|
|
|
|
|
|
1.5
AT; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
1.5
MT; 05 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
470
|
|
SUZUKI SX4
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
05 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
POPULAR
2.0; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
SPORT
2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
SPORT
ROAD TRIP 2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
SPORT
CONVENIENCE 2.0; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
SPORT
ROAD TRIP CONVENIENCE 2.0; 05 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
SPORT
TOURING PACKACE 2.0; 05 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
SPORT
ROAD TRIP TOURING 2.0; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
SUZUKI SX4 CROSSOVER
|
|
|
|
|
|
|
BASE
FWD 2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
BASE
AWD 2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
ROAD
TRIP EDITION FWD 2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
CONVENIENCE
PACKAGE FWD 2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
CONVENIENCE
PACKAGE AWD 2.0; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
ROAD
TRIP EDITION CONVENIENCE FWD 2.0; 05 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
TOURING
PACKAGE FWD 2.0; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
TOURING
PACKAGE AWD 2.0; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
ROAD
TRIP EDITION TOURING FWD 2.0; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
SUZUKI XL7
|
|
|
|
|
|
|
BASE
2-ROW 2WD 3.6; 07 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
PREMIUM
2-ROW 2WD 3.6; 07 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
PREMIUM
3-ROW 2WD 3.6; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
LUXURY
2-ROW 2WD 3.6; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
PREMIUM
2-ROW AWD 3.6; 07 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
LUXURY
3-ROW 2WD 3.6; 07 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
PREMIUM
3-ROW AWD 3.6; 07 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
LUXURY
2-ROW AWD 3.6; 07 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
LIMITED
3-ROW 2WD 3.6; 07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
LUXURY
3-ROW AWD 3.6; 07 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
LIMITED
3-ROW AWD 3.6; 07 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
11
|
NHÃN HIỆU SUBARU
|
|
|
|
|
|
|
SUBARU FORESTER
|
|
|
|
|
|
|
2.5
X; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
SPORT
2.5 X; 05 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
2.5
X PREMIUM; 05 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
2.5
X L.L.BEAN EDITION; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
SPORT
2.5 X; 05 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
2.5
XT LIMITED; 05 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
SUBARU IMPREZA
|
|
|
|
|
|
|
2.5
I; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
2.5
I WAGON; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
WRX
2.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
WRX
2.5 WAGON; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
WRX
STI 2.5; 05 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1350
|
1690
|
|
SUBARU LEGACY
|
|
|
|
|
|
|
2.5
I; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
2.5
I SPECIAL EDITION; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
2.5
I LIMITED; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
2.5
GT LIMITED; 05 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
2.5
I WAGON; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
2.5
I SPECIAL EDITION WAGON; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
2.5
I LIMITED WAGON; 05 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
2.5
GT LIMITED WAGON; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
3.0
R LIMITED; 05 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
2.5
GT SPEC.B; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
SUBARU OUTBACK
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
2.5; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
BASIC
2.5; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
2.5
I; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
2.5
I L.L.BEAN EDITION; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
2.5
I LIMITED; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
2.5
I LIMITED L.LBEAN EDITION; 05 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
2.5
XT LIMITED; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
3.0
R L.L.BEAN EDITION; 05 chỗ
|
|
|
|
|
|
|
SUBARU TRIBECA
|
|
|
|
|
|
|
3.6;
05 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1160
|
1450
|
|
3.6;
07 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
LIMITED
3.6; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1570
|
|
LIMITED
3.6; 07 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
12
|
NHÃN HIỆU TOYOTA
|
|
|
|
|
|
|
TOYOTA 4RUNNER
|
|
|
|
|
|
|
SR5
4x2 4.0; 07 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
SR5
4x2 4.7; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
SR5
4x4 4.0; 07 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
SPORT
EDITION 4x2 4.0; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
SPORT
EDITION 4x2 4.7; 07 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
SR5
4x4 4.7; 07 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
SPORT
EDITION 4x4 4.0; 07 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
SPORT
EDITION 4x4 4.7; 07 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
LIMITED
4x2 4.0; 07 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
LIMITED
4x2 4.7; 07 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
LIMITED
4x4 4.0; 07 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
LIMITED
4x4 4.7; 07 chỗ
|
910
|
1010
|
1120
|
1240
|
1550
|
|
TOYOTA CROW
|
|
|
|
|
|
|
ROYAL
SALOON 3.0; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
TOYOTA AVALON
|
|
|
|
|
|
|
XL
3.5; 05 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
TOURING
3.5; 05 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
XLS
3.5; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
LIMITED
3.5; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
TOYOTA AURION GRANDE
|
|
|
|
|
|
|
3.5;
05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
TOYOTA CAMRY
|
|
|
|
|
|
|
2.0E;
05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
GL
MT 2.4; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
GL
AT 2.4; 05 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
GLX
AT 2.4; 05 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
GLX
MT 2.4; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
CE
MT 2.4; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
CE
AT 2.4; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
LE
MT 2.4; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
LE
AT 2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
SE
MT 2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
SE
AT 2.4; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
LE
3.5; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
SE
3.5; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
XLE
2.4; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
XLE
3.5; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
TOYOTA CAMRY HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
2.4;
05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
TOYOTA SOLARA
|
|
|
|
|
|
|
SE
MT 2.4; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
SE
AT 2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
SPORT
MT 2.4; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
SE
3.3; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
SPORT
AT 2.4; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
SLE
AT 2.4; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
SPORT
3.3; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
SLE
3.3; 05 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
SE
CONVERTIBLE 3.3; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
SLE
CONVERTIBLE 3.3; 05 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1370
|
|
SPORT
CONVERTIBLE 3.3; 05 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
TOYOTA COROLLA
|
|
|
|
|
|
|
1.3;
05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
XLI
1.6; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
GLI
1.8; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
XLI
1.8; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
VERSO
1.8; 07 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
MATRIX
S 2.4; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
CE
MT 1.8; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
CE
AT 1.8; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
S
MT 1.8; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
LE
MT 1.8; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
S
AT 1.8; 05 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
LE
AT 1.8; 05 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
TOYOTA FJ CRUISER
|
|
|
|
|
|
|
4x2
4.0; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
4x4
AT 4.0; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
4x4
MT 4.0; 05 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
TOYOTA HIGHLANDER
|
|
|
|
|
|
|
4x2
2.4; 07 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
4x4
2.4; 07 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
4x2
3.3; 07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
4x4
3.3; 07 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
SPORT
4x2 3.3; 07 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
SPORT
4x4 3.3; 07 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
LIMITED
4x2 3.3; 07 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
LIMITED
4x4 3.3; 07 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
BASE
4x2 3.5; 07 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
BASE
4x4 3.5; 07 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
SPORT
4x2 3.5; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
SPORT
4x4 3.5; 07 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
LIMITED
4x2 3.5; 07 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
LIMITED
4x4 3.5; 07 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
TOYOTA HIGHLANDER HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
4x2
3.3; 07 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
4x4
3.3; 07 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
LIMITED
4x2 3.3; 07 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
LIMITED
4x4 3.3; 07 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
TOYOTA LAND CRUISSER
|
|
|
|
|
|
|
4.0;
8,9 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
4.2;
8,9 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
4.5;
8,9 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
4.7;
8,9 chỗ
|
1050
|
1170
|
1300
|
1440
|
1800
|
|
5.7;
8,9 chỗ
|
1450
|
1610
|
1790
|
1990
|
2490
|
|
PRADO
2.7; 8,9 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
PRADO
3.0; 8,9 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
PRADO
4.0; 8,9 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
TOYOTA MATRIX
|
|
|
|
|
|
|
BASE
MT 1.8; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
BASE
AT 1.8; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
RX
MT 1.8; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
RX
AT 1.8; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
TOYOTA PRIUS
|
|
|
|
|
|
|
BASE
1.5; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
LIFTBACK
1.5; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
TOURING
1.5; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
TOYOTA RAV4
|
|
|
|
|
|
|
2.4;
05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
BASE
4x2 2.4; 07 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
BASE
4x4 2.4; 07 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
SPORT
4x2 2.4; 07 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
BASE
4x2 3.5; 07 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
LIMITED
4x2 2.4; 07 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
SPORT
4x4 2.4; 07 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
BASE
4x4 3.5; 07 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
SPORT
4x2 3.5; 07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
LIMITED
4x4 2.4; 07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
LIMITED
4x2 3.5; 07 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
SPORT
4x4 3.5; 07 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
LIMITED
4x4 3.5; 07 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
TOYOTA SEQUOIA
|
|
|
|
|
|
|
SR5
4.7L 4x2; 08 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
SR5
5.7L 4x2; 08 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
SR5
4.7L 4x4; 08 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
SR5
5.7L 4x4; 08 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1520
|
|
LIMITED
4x2 4.7; 08 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1670
|
|
LIMITED
4x4 4.7; 08 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
LIMITED
4x2 5.7; 08 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
LIMITED
4x4 5.7; 08 chỗ
|
1120
|
1240
|
1380
|
1530
|
1910
|
|
PLATIUM
4x2 5.7; 08 chỗ
|
1210
|
1340
|
1490
|
1660
|
2070
|
|
PLATIUM
4x4 5.7; 08 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1750
|
2190
|
|
TOYOTA SIENNA
|
|
|
|
|
|
|
3.0;
7,8 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
LE
3.3; 7,8 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
CE
FWD 3.5; 7,8 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
LE
FWD 3.5; 7,8 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
LE
AWD 3.5; 7,8 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
XLE
FWD 3.5; 7,8 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
XLE
AWD 3.5; 7,8 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
XLE
LIMITED FWD 3.5; 7,8 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
XLE
LIMITED AWD 3.5; 7,8 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
TOYOTA PREVIA
|
|
|
|
|
|
|
GL
3.5; 07 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
GL
2.4; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
TOYOTA FORTUNER
|
|
|
|
|
|
|
4x2
2.5; 07 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
4x4
2.5; 07 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
4x2
2.7; 07 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
4x4
2.7; 07 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
4x2
3.0; 07 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
4x4
3.0; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
4x2
4.0; 07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
4x4
4.0; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
TOYOTA YARIS
|
|
|
|
|
|
|
1.0;
05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
1.3;
05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
LIFTBACH
MT 1.5; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
MT
1.5; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
LIFTBACH
AT 1.5; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
AT
1.5; 05 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
LIFTBACH
S MT 1.5; 05 chỗ
|
370
|
410
|
460
|
510
|
640
|
|
S
MT 1.5; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
LIFTBACH
S AT 1.5; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
S
AT 1.5; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
TOYOTA YAGO
|
|
|
|
|
|
|
1.0;
05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
TOYOTA WISH
|
|
|
|
|
|
|
2.0J;
07 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
2.0E;
07 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
2.0G;
07 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
TOYOTA TUNDRA CREWMAX 4x2 (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
TUNDRA-GRADE
4.7L; 06 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
TUNDRA-GRADE
5.7L; 06 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
SR5
4.7L; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
SR5
5.7L; 06 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
LIMITED
4.7L; 06 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
LIMITED
5.7L; 06 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
TOYOTA TUNDRA CREWMAX 4x4 (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
TUNDRA-GRADE
4.7L; 06 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
TUNDRA-GRADE
5.7L; 06 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
SR5
4.7L; 06 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
SR5
5.7L; 06 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
LIMITED
4.7L; 06 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1160
|
1450
|
|
LIMITED
5.7L; 06 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
TOYOTA TUNDRA DOUBLE CAB 4x2 (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
TUNDRA-GRADE
4.0L; 06 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
TUNDRA-GRADE
4.7L; 06 chỗ
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
|
TUNDRA-GRADE
4.7L LONG BED; 06 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
TUNDRA-GRADE
5.7L; 06 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
SR5
4.0L; 06 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
SR5
4.7L; 06 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
TUNDRA-GRADE
5.7L LONG BED; 06 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
SR5
4.7L LONG BED; 06 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
SR5
5.7L; 06 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
SR5
5.7L LONG BED; 06 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
LIMITED
4.7L; 06 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
LIMITED
5.7L; 06 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
TOYOTA TUNDRA DOUBLE CAB 4x4 (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
TUNDRA-GRADE
4.7L; 06 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
TUNDRA-GRADE
4.7L LONG BED; 06 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
TUNDRA-GRADE
5.7L; 06 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
SR5
4.7L; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
TUNDRA-GRADE
5.7L LONG BED; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
|
SR5
4.7L LONG BED; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
SR5
5.7L; 06 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
SR5
5.7L LONG BED; 06 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
LIMITED
4.7L; 06 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
LIMITED
5.7L; 06 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
TOYOTA HILUX (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
3.0;
05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
13
|
NHÃN HIỆU DAIHATSU
|
|
|
|
|
|
|
DAIHATSU CHARADE
|
|
|
|
|
|
|
1,0;
05 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
DAIHATSU TERIOS
|
|
|
|
|
|
|
1.5;
05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
SX
1.5; 05 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
520
|
|
DAIHATSU SIRION
|
|
|
|
|
|
|
1.3;
05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ
10 đến dưới 15 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
Từ
15 đến dưới 24 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
Từ
24 đến dưới 30 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
Từ
30 đến dưới 35 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
Từ
35 đến dưới 40 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
Từ
40 đến dưới 45 chỗ
|
1050
|
1170
|
1300
|
1440
|
1800
|
|
Từ
45 đến dưới 50 chỗ
|
1210
|
1340
|
1490
|
1650
|
2060
|
|
Từ
50 đến dưới 60 chỗ
|
1350
|
1500
|
1670
|
1860
|
2320
|
|
Từ
60 chỗ trở lên
|
1500
|
1670
|
1850
|
2060
|
2580
|
III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng
tải dưới 750kg
|
90
|
100
|
110
|
120
|
150
|
|
Trọng
tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
|
Trọng
tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Trọng
tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
Trọng
tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
Trọng
tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
|
Trọng
tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
Trọng
tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
300
|
330
|
370
|
410
|
510
|
|
Trọng
tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
Trọng
tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
|
Trọng
tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
Trọng
tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
Trọng
tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
Trọng
tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
Trọng
tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
Trọng
tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
Trọng
tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
Trọng
tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
Trọng
tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
Trọng
tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
Trọng
tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1320
|
|
Trọng
tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
Trọng
tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
Trọng
tải từ 25 tấn trở lên
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1530
|
CHƯƠNG II: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ĐỨC SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI DƯỚI 10 CHỖ NGỒI (KỂ CẢ VỪA CHỞ
NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HÓA)
|
1
|
NHÃN HIỆU MINI COOPER
|
|
|
|
|
|
|
MINI COOPER CLUBMAN
|
|
|
|
|
|
|
S
1.6; 04 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
BASE
1.6; 04 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
MINI COOPER CONVERTIBLE
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
04 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
S
1.6; 04 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
BASE
1.6; 04 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
MINI COOPER HARDTOP
|
|
|
|
|
|
|
S
1.6; 04 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
BASE
1.6; 04 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
MINI COOPER
|
|
|
|
|
|
|
HT
1.6; 04 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
S
1.6; 04 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
MINI ONE
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
04 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
2
|
NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ
|
|
|
|
|
|
|
MERCEDED-BENZ A-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
A140
1.4; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
A150
1.5; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
A170
1.7; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
MERCEDED-BENZ B-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
B150
1.5; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
B200
2.0; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
MERCEDED-BENZ C-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
C180;
05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
C200
KOMPRESSOR 1.8; 05 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
C230
KOMPRESSOR 1.8; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
C230
SPORT 2.5; 05 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
C280
LUXURY 3.0; 05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
C300
SPORT 3.0; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
C300
LUXURY 3.0; 05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
C350
SPORT 3.5; 05 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
C350
LUXURY 3.5; 05 chỗ
|
1070
|
1190
|
1320
|
1470
|
1840
|
|
C63
AMG SPORT 6.2; 05 chỗ
|
1500
|
1670
|
1850
|
2050
|
2560
|
|
MERCEDED-BENZ CL-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
CL550
COUPE 5.5; 04 chỗ
|
2880
|
3200
|
3550
|
3940
|
4930
|
|
CL63
AMG COUPE 6.2; 04 chỗ
|
3820
|
4240
|
4710
|
5230
|
6540
|
|
CL600
COUPE 5.5; 04 chỗ
|
4100
|
4550
|
5060
|
5620
|
7020
|
|
CL65
AMG COUPE 6.2; 04 chỗ
|
5480
|
6090
|
6770
|
7520
|
9400
|
|
MERCEDED-BENZ CLK-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
CLK350
COUPE 3.5; 04 chỗ
|
1290
|
1430
|
1590
|
1770
|
2210
|
|
CLK350
CABRIOLET 3.5; 04 chỗ
|
1500
|
1670
|
1860
|
2070
|
2590
|
|
CLK550
COUPE 5.5; 04 chỗ
|
1530
|
1700
|
1890
|
2100
|
2630
|
|
CLK550
CABRIOLET 5.5; 04 chỗ
|
1760
|
1950
|
2170
|
2410
|
3010
|
|
CLK63
AMG CABRIOLET 6.2; 04 chỗ
|
2480
|
2760
|
3070
|
3410
|
4260
|
|
MERCEDED-BENZ CLS-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
CLS350
3.5; 04 chỗ
|
1460
|
1620
|
1800
|
2000
|
2500
|
|
CLS550
COUPE 5.5; 04 chỗ
|
1880
|
2090
|
2320
|
2580
|
3230
|
|
CLS63
AMG COUPE 6.2; 04 chỗ
|
2590
|
2880
|
3200
|
3560
|
4450
|
|
MERCEDED-BENZ E-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
E200
KOMPRESSOR 1.8; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
E240
KOMPRESSOR 2.4; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
E350
3.5; 05 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1760
|
2200
|
|
E350
LUXURY 3.5; 05 chỗ
|
1420
|
1580
|
1760
|
1950
|
2440
|
|
E320
BLUETEC 3.0; 05 chỗ
|
1440
|
1600
|
1780
|
1980
|
2480
|
|
E350
4MATIC WAGON 3.5; 05 chỗ
|
1560
|
1730
|
1920
|
2130
|
2660
|
|
E500
5.0; 05 chỗ
|
1580
|
1750
|
1940
|
2160
|
2700
|
|
E550
SPORT 5.5; 05 chỗ
|
1660
|
1840
|
2040
|
2270
|
2840
|
|
E63
AMG SEDAN 6.2; 05 chỗ
|
2380
|
2640
|
2930
|
3250
|
4060
|
|
E63
AMG WAGON 6.2; 05 chỗ
|
2390
|
2660
|
2950
|
3280
|
4100
|
|
MERCEDED-BENZ G-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
290GD
2.9; 05 chỗ
|
1300
|
1440
|
1600
|
|
|
|
G500
5.0; 05 chỗ
|
2450
|
2720
|
3020
|
3360
|
4200
|
|
G55
AMG 5.5; 05 chỗ
|
3110
|
3450
|
3830
|
4260
|
5330
|
|
MERCEDED-BENZ GL-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
GL320
CDI 3.0; 07 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1760
|
2200
|
|
GL450
4.6; 07 chỗ
|
1350
|
1500
|
1670
|
1850
|
2310
|
|
GL450
4.7; 07 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
GL500
4MATIC 5.5; 07 chỗ
|
1860
|
2070
|
2300
|
2560
|
3200
|
|
GL550
5.5; 07 chỗ
|
1860
|
2070
|
2300
|
2550
|
3190
|
|
GL550
4MATIC 5.5; 07 chỗ
|
1930
|
2140
|
2380
|
2640
|
3300
|
|
MERCEDED-BENZ M-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
ML270
CDI 2.7; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
ML350
3.5; 05 chỗ
|
1220
|
1350
|
1500
|
1670
|
2090
|
|
ML320
CDI 3.0; 05 chỗ
|
1250
|
1390
|
1540
|
1710
|
2140
|
|
ML320
4MATIC 3.0; 05 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1760
|
2200
|
|
ML500
5.0; 05 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
ML550
5.5; 05 chỗ
|
1470
|
1630
|
1810
|
2010
|
2510
|
|
ML63
AMG 6.2; 05 chỗ
|
2410
|
2680
|
2980
|
3310
|
4140
|
|
MERCEDED-BENZ R-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
R350
3.5; 06 chỗ
|
1020
|
1130
|
1250
|
1390
|
1740
|
|
R350
4MATIC 3.5; 06 chỗ
|
1070
|
1190
|
1320
|
1470
|
1840
|
|
R320
CDI 4MATIC 3.0; 06 chỗ
|
1100
|
1220
|
1350
|
1500
|
1880
|
|
R500
5.0; 06 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1760
|
2200
|
|
R500
4MATIC 5.0; 06 chỗ
|
1340
|
1490
|
1660
|
1840
|
2300
|
|
MERCEDED-BENZ S-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
S350
3.5; 05 chỗ
|
1750
|
1940
|
2160
|
2400
|
3000
|
|
S430
4MATIC 4.3; 05 chỗ
|
1990
|
2210
|
2450
|
2720
|
3400
|
|
S450
4.7; 05 chỗ
|
2040
|
2270
|
2520
|
2800
|
3500
|
|
S500
5.5; 05 chỗ
|
2280
|
2530
|
2810
|
3120
|
3900
|
|
S550
5.5; 05 chỗ
|
2400
|
2670
|
2970
|
3300
|
4130
|
|
S550
4MATIC 5.5; 05 chỗ
|
2450
|
2720
|
3020
|
3360
|
4200
|
|
S63
AMG 6.2; 05 chỗ
|
3530
|
3920
|
4350
|
4830
|
6040
|
|
S600
5.5; 05 chỗ
|
4010
|
4450
|
4940
|
5490
|
6860
|
|
S65
AMG 6.2; 05 chỗ
|
5380
|
5980
|
6640
|
7380
|
9230
|
|
MERCEDED-BENZ SL-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
SL350
3.7; 02 chỗ
|
2100
|
2330
|
2590
|
2880
|
3600
|
|
SL500
5.0; 02 chỗ
|
2450
|
2720
|
3020
|
3360
|
4200
|
|
SL550
ROADSTER 5.5; 02 chỗ
|
2650
|
2940
|
3270
|
3630
|
4540
|
|
SL55
AMG ROADSTER 5.5; 02 chỗ
|
3590
|
3990
|
4430
|
4920
|
6150
|
|
SL600
ROADSTER 5.5; 02 chỗ
|
3690
|
4100
|
4560
|
5070
|
6340
|
|
SL65
AMG ROADSTER 6.2; 02 chỗ
|
5200
|
5780
|
6420
|
7130
|
8910
|
|
MERCEDED-BENZ SLK-CLASS
|
|
|
|
|
|
|
SLK200
1.8; 02 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
SLK280
ROADSTER 3.0; 02 chỗ
|
1220
|
1360
|
1510
|
1680
|
2100
|
|
SLK350
ROADSTER 3.5; 02 chỗ
|
1370
|
1520
|
1690
|
1880
|
2350
|
|
SLK55
AMG ROADSTER 5.5; 02 chỗ
|
1760
|
1950
|
2170
|
2410
|
3010
|
|
MERCEDED-BENZ SLR
|
|
|
|
|
|
|
MeLaren
ROADSTER 5.5; 02 chỗ
|
13740
|
15270
|
16970
|
18850
|
23560
|
|
MERCEDED-BENZ VIANO
|
|
|
|
|
|
|
2.2;
08 chỗ
|
1460
|
1620
|
1800
|
2000
|
2500
|
|
CDI
3.0; 07 chỗ
|
1750
|
1940
|
2160
|
2400
|
3000
|
3
|
NHÃN HIỆU BMW
|
|
|
|
|
|
|
BMW 1 SERIES
|
|
|
|
|
|
|
128I
COUPE 3.0; 04 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
128I
CONVERTIBLE 3.0; 04 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
135I
COUPE 3.0; 04 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
135I
CONVERTIBLE 3.0; 04 chỗ
|
1070
|
1190
|
1320
|
1470
|
1840
|
|
BMW 3 SERIES
|
|
|
|
|
|
|
318I;
05 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
320I
2.0; 05 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
325I
2.5; 05 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
328I
CONVERTIBLE 3.0; 04 chỗ
|
1200
|
1330
|
1480
|
1640
|
2050
|
|
335I
CONVERTIBLE 3.0; 04 chỗ
|
1490
|
1650
|
1830
|
2030
|
2540
|
|
328I
COUPE 3.0; 04 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1680
|
|
328XI
COUPE 3.0; 04 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
335I
COUPE 3.0; 04 chỗ
|
1130
|
1260
|
1400
|
1550
|
1940
|
|
335XI
COUPE 3.0; 04 chỗ
|
1180
|
1310
|
1460
|
1620
|
2020
|
|
328I
3.0; 05 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
328XI
3.0; 05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1630
|
|
335I
3.0; 05 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
335XI
3.0; 05 chỗ
|
1130
|
1260
|
1400
|
1550
|
1940
|
|
328I
SPORT WAGON 3.0; 05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1620
|
|
328XI
SPORT WAGON 3.0; 05 chỗ
|
1000
|
1110
|
1230
|
1370
|
1710
|
|
BMW 5 SERIES
|
|
|
|
|
|
|
520I
2.0; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
523I
2.5; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
525I
2.5; 05 chỗ
|
1050
|
1170
|
1300
|
1440
|
1800
|
|
525I
3.0; 05 chỗ
|
1210
|
1340
|
1490
|
1650
|
2060
|
|
525XI
3.0; 05 chỗ
|
1260
|
1400
|
1560
|
1730
|
2160
|
|
528I
3.0; 05 chỗ
|
1220
|
1360
|
1510
|
1680
|
2100
|
|
528XI
3.0; 05 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1760
|
2200
|
|
530I
3.0; 05 chỗ
|
1310
|
1460
|
1620
|
1800
|
2250
|
|
530XI
3.0; 05 chỗ
|
1370
|
1520
|
1690
|
1880
|
2350
|
|
530XI
SPORT WAGON 3.0; 05 chỗ
|
1430
|
1590
|
1770
|
1970
|
2460
|
|
535I
3.0; 05 chỗ
|
1360
|
1510
|
1680
|
1870
|
2340
|
|
535XI
3.0; 05 chỗ
|
1420
|
1580
|
1760
|
1960
|
2450
|
|
535XI
SPORT WAGON 3.0; 05 chỗ
|
1500
|
1670
|
1850
|
2050
|
2560
|
|
545I
4.4; 05 chỗ
|
1460
|
1620
|
1800
|
2000
|
|
|
550I
4.8; 05 chỗ
|
1620
|
1800
|
2000
|
2220
|
2770
|
|
BMW 6 SERIES
|
|
|
|
|
|
|
630I
3.0; 04 chỗ
|
1750
|
1940
|
2160
|
2400
|
3000
|
|
650I
COUPE 4.8; 04 chỗ
|
2110
|
2340
|
2600
|
2890
|
3610
|
|
650I
CONVERTIBLE 4.8; 04 chỗ
|
2300
|
2560
|
2840
|
3150
|
3940
|
|
ALPINA
B6 CABRIO 4.4; 04 chỗ
|
3030
|
3370
|
3740
|
4160
|
5200
|
|
BMW 7 SERIES
|
|
|
|
|
|
|
730I
3.0; 05 chỗ
|
1340
|
1490
|
1660
|
1840
|
2300
|
|
730LI
3.0; 05 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
735I
3.6; 05 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
735LI
3.6; 05 chỗ
|
1510
|
1680
|
1870
|
2080
|
2600
|
|
745I
4.4; 05 chỗ
|
1640
|
1820
|
2020
|
2240
|
2800
|
|
745LI
4.4; 05 chỗ
|
1810
|
2010
|
2230
|
2480
|
3100
|
|
750I
4.8; 05 chỗ
|
2120
|
2350
|
2610
|
2900
|
3620
|
|
750LI
4.8; 05 chỗ
|
2200
|
2440
|
2710
|
3010
|
3760
|
|
ALPINA
B7 4.4; 05 chỗ
|
3160
|
3510
|
3900
|
4330
|
5410
|
|
760LI
6.0; 05 chỗ
|
3400
|
3780
|
4200
|
4670
|
5840
|
|
BMW M3
|
|
|
|
|
|
|
4.0;
05 chỗ
|
1480
|
1640
|
1820
|
2020
|
2530
|
|
COUPE
4.0; 05 chỗ
|
1560
|
1730
|
1920
|
2130
|
2660
|
|
CONVERTIBLE
4.0; 05 chỗ
|
1790
|
1990
|
2210
|
2450
|
3060
|
|
BMW M
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
3.2; 02 chỗ
|
1380
|
1530
|
1700
|
1890
|
2360
|
|
ROADSTER
3.2; 02 chỗ
|
1420
|
1580
|
1760
|
1960
|
2450
|
|
BMW M5
|
|
|
|
|
|
|
5.0;
05 chỗ
|
2300
|
2560
|
2840
|
3160
|
3950
|
|
BMW M6
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
5.0; 04 chỗ
|
2750
|
3060
|
3400
|
3780
|
4720
|
|
CONVERTIBLE
5.0; 04 chỗ
|
2920
|
3240
|
3600
|
4000
|
5000
|
|
BMW X3
|
|
|
|
|
|
|
2.3I;
05 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
2.5I;
05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
3.0I;
05 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
3.0SI
SPORT 3.0; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1820
|
|
BMW X5
|
|
|
|
|
|
|
3.0I;
05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
3.0SI;
05 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
3.0SI;
07 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
3.0SI
SPORT 3.0; 07 chỗ
|
1100
|
1220
|
1360
|
1510
|
1890
|
|
4.8SI
SPORT 3.0; 07 chỗ
|
1310
|
1450
|
1610
|
1790
|
2240
|
|
BMW X6
|
|
|
|
|
|
|
xDRIVER35I
3.0; 04 chỗ
|
1440
|
1600
|
1780
|
1980
|
2470
|
|
xDRIVER50I
4.4; 04 chỗ
|
1740
|
1930
|
2140
|
2380
|
2970
|
|
BMW Z4
|
|
|
|
|
|
|
2.5I;
02 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
ROADSTER
3.0I; 02 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1730
|
|
COUPE
3.0SI; 02 chỗ
|
1130
|
1250
|
1390
|
1540
|
1920
|
|
ROADSTER
3.0SI; 02 chỗ
|
1180
|
1310
|
1450
|
1610
|
2010
|
|
BMW Z4 M
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
3.2; 02 chỗ
|
1390
|
1540
|
1710
|
1900
|
2370
|
|
ROADSTER
3.2; 02 chỗ
|
1440
|
1600
|
1780
|
1980
|
2470
|
|
Ghi
chú: Nhãn hiệu BMW ký hiệu D tính tương đương với ký hiệu I (ví dụ BMW 520I
và BMV
|
4
|
NHÃN HIỆU SMART
|
|
|
|
|
|
|
SMART FORTWO
|
|
|
|
|
|
|
07;
02 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
PURE
1.0; 02 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
PASSION
1.0; 02 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
PASSIOM
CABRIOLET 1.0; 02 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
SMART FORFOUR
|
|
|
|
|
|
|
1.1;
04 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
1.3;
04 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
1.5;
04 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
SMART ROADSTER
|
|
|
|
|
|
|
0.7;
02 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
5
|
NHÃN HIỆU PORSCHE
|
|
|
|
|
|
|
PORSCHE 911 CARRECA 4
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
3.6; 04 chỗ
|
2140
|
2380
|
2640
|
2930
|
3660
|
|
CABRIOLET
3.6; 04 chỗ
|
2400
|
2670
|
2970
|
3300
|
4130
|
|
S
COUPE 3.8; 04 chỗ
|
2400
|
2670
|
2970
|
3300
|
4130
|
|
S
CABRIOLET 3.8; 04 chỗ
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
PORSCHE 911 CARRECA
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
3.6; 04 chỗ
|
1980
|
2200
|
2440
|
2710
|
3390
|
|
CABRIOLET
3.6; 04 chỗ
|
2250
|
2500
|
2780
|
3090
|
3860
|
|
S
COUPE 3.8; 04 chỗ
|
2250
|
2500
|
2780
|
3090
|
3860
|
|
S
CABRIOLET 3.8; 04 chỗ
|
2520
|
2800
|
3110
|
3460
|
4330
|
|
PORSCHE 911 TAGA
|
|
|
|
|
|
|
4
3.6; 04 chỗ
|
2340
|
2600
|
2890
|
3210
|
4010
|
|
4S
3.8; 04 chỗ
|
2610
|
2900
|
3220
|
3580
|
4480
|
|
PORSCHE 911 TURBO
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
3.6 04 chỗ
|
3390
|
3770
|
4190
|
4650
|
5810
|
|
CABRIOLET
3.6; 04 chỗ
|
3670
|
4080
|
4530
|
5030
|
6290
|
|
PORSCHE BOXSTER
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE
2.7; 02 chỗ
|
1230
|
1370
|
1520
|
1690
|
2110
|
|
S
3.4; 02 chỗ
|
1500
|
1670
|
1850
|
2060
|
2570
|
|
PORSCHE CAYENNE
|
|
|
|
|
|
|
3.2;
05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
BASE
3.6; 05 chỗ
|
1170
|
1300
|
1440
|
1600
|
2000
|
|
S
4.8; 05 chỗ
|
1570
|
1740
|
1930
|
2140
|
2670
|
|
GTS
4.8; 05 chỗ
|
1860
|
2070
|
2300
|
2550
|
3190
|
|
TURRBO
4.8; 05 chỗ
|
2520
|
2800
|
3110
|
3460
|
4320
|
|
PORSCHE CAYMAN
|
|
|
|
|
|
|
BASE
2.7; 02 chỗ
|
1330
|
1480
|
1640
|
1820
|
2280
|
|
S
3.4; 02 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
PORCHE GT3
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
3.6; 02 chỗ
|
2880
|
3200
|
3560
|
3960
|
4950
|
|
RS
3.6; 02 chỗ
|
3360
|
3730
|
4140
|
4600
|
5750
|
6
|
NHÃN HIỆU AUDI
|
|
|
|
|
|
|
AUDI A3
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
|
|
2.0
T; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
2.0
T WITH DSG; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
3.2
T WITH DSG; 05 chỗ
|
970
|
1080
|
1200
|
1330
|
1660
|
|
AUDI A4
|
|
|
|
|
|
|
1.8
CABRIOLET QUATTRO; 04 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
|
|
2.0
T; 05 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
2.0
T FRONTTRAK; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
2.0
T WITH MULTITRONIC; 05 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1440
|
|
2.0
T QUATTRO; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
2.0
T FRONTTRAK WITH MULTITRONIC; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
2.0
T AVANT QUATTRO; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1520
|
|
2.0
T SPECIAL EDITION QUATTRO; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
2.0
T QUATTRO WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
2.0
T SE AVANT QUATTRO; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1570
|
|
2.0
T AVANT QUATTRO WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
2.0
T SPECIAL EDITION QUATTRO TIPTRONIC ; 05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
2.0
T SE AVANT QUATTRO TIPTRONIC; 05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1630
|
|
3.2
WITH MULTITRONIC; 05 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1730
|
|
3.2
QUATTRO; 05 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1770
|
|
3.2
AVANT QUATTRO; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1820
|
|
3.2
QUATTRO WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1830
|
|
3.2
AVANT QUATTRO WITH TIPTRONIC 05 chỗ
|
1100
|
1220
|
1350
|
1500
|
1880
|
|
2.0
T CABRI OLET WITH MULTITRONIC; 05 chỗ
|
1100
|
1220
|
1360
|
1510
|
1890
|
|
2.0
T CABRI OLET QUATTRO WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
1160
|
1290
|
1430
|
1590
|
1990
|
|
3.2
CABRI OLET QUATTRO WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
1330
|
1480
|
1640
|
1820
|
2280
|
|
AUDI A5
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
3.2; 05 chỗ
|
1110
|
1230
|
1370
|
1520
|
1900
|
|
COUPE
WITH TIPTRONIC 3.2; 05 chỗ
|
1140
|
1270
|
1410
|
1570
|
1960
|
|
AUDI A6
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
|
|
2.0
S LINE; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
|
|
3.0
TDI QUATTRO; 05 chỗ
|
1020
|
1130
|
1260
|
1400
|
|
|
3.1;
05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
|
|
3.1
AVANT FSI QUATTRO; 05 chỗ
|
1100
|
1220
|
1350
|
1500
|
|
|
3.2;
05 chỗ
|
1190
|
1320
|
1470
|
1630
|
2040
|
|
3.2
WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
1280
|
1420
|
1580
|
1750
|
2190
|
|
3.2
AVANT WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
1350
|
1500
|
1670
|
1860
|
2330
|
|
4.2
WITH TIPTRONIC; 05 chỗ
|
1570
|
1740
|
1930
|
2140
|
2680
|
|
AUDI A8
|
|
|
|
|
|
|
4.2;
05 chỗ
|
1960
|
2180
|
2420
|
2690
|
3360
|
|
L
4.2; 05 chỗ
|
2080
|
2310
|
2570
|
2850
|
3560
|
|
L
W12 6.0; 05 chỗ
|
3340
|
3710
|
4120
|
4580
|
5720
|
|
AUDI Q7
|
|
|
|
|
|
|
3.6
QUATTRO; 07 chỗ
|
1020
|
1130
|
1260
|
1400
|
1750
|
|
3.6
QUATTRO PREMIUM; 07 chỗ
|
1160
|
1290
|
1430
|
1590
|
1990
|
|
4.2
QUATTRO PREMIUM; 07 chỗ
|
1420
|
1580
|
1750
|
1940
|
2420
|
|
AUDI R8
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
QUATTRO 4.2; 02 chỗ
|
3030
|
3370
|
3740
|
4150
|
5190
|
|
COUPE
QUATTRO WITH AUTO T TRONIC 4.2; 02 chỗ
|
3290
|
3650
|
4050
|
4500
|
5620
|
|
AUDI SR4
|
|
|
|
|
|
|
RS4
4.2; 04 chỗ
|
1850
|
2060
|
2290
|
2540
|
3180
|
|
RS4
CABRIOLET 4.2; 04 chỗ
|
2280
|
2530
|
2810
|
3120
|
3900
|
|
AUDI S4
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
4.2; 05 chỗ
|
1350
|
1500
|
1670
|
1850
|
2310
|
|
AVANT
4.2; 05 chỗ
|
1380
|
1530
|
1700
|
1890
|
2360
|
|
SPORT
WITH TIPTRONIC 4.2; 05 chỗ
|
1390
|
1540
|
1710
|
1900
|
2370
|
|
AVANT
WITH TIPTRONIC 4.2; 05 chỗ
|
1410
|
1570
|
1740
|
1930
|
2410
|
|
CABRIOLET
4.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
CABRIOLET
WITH TIPTRONIC 4.2; 05 chỗ
|
1620
|
1800
|
2000
|
2220
|
2780
|
|
AUDI S5
|
|
|
|
|
|
|
QUATTRO
4.2; 05 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
AUDI S6
|
|
|
|
|
|
|
5.2;
05 chỗ
|
2010
|
2230
|
2480
|
2750
|
3440
|
|
AUDI S8
|
|
|
|
|
|
|
5.2;
05 chỗ
|
2590
|
2880
|
3200
|
3550
|
4440
|
|
AUDI TT
|
|
|
|
|
|
|
1.8;
05 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
|
|
2.0
T WITH S TRONIC; 04 chỗ
|
970
|
1080
|
1200
|
1330
|
1660
|
|
2.0
T ROADSTER WITH S TRONIC; 04 chỗ
|
1020
|
1130
|
1260
|
1400
|
1750
|
|
3.2
QUATTRO; 04 chỗ
|
1150
|
1280
|
1420
|
1580
|
1980
|
|
3.2
QUATTRO WITH S TRONIC; 04 chỗ
|
1190
|
1320
|
1470
|
1630
|
2040
|
|
3.2
ROADSTER QUATTRO; 04 chỗ
|
1240
|
1380
|
1530
|
1700
|
2120
|
|
3.2
ROADSTER QUATTRO WITH S TRONIC; 04 chỗ
|
1270
|
1410
|
1570
|
1740
|
2180
|
7
|
NHÃN HIỆU WOLKSWAGEN
|
|
|
|
|
|
|
WOLKSWAGEN EOS
|
|
|
|
|
|
|
TURBO
2.0; 04 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
KOMFORT
2.0; 04 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
LUX
2.0; 04 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1680
|
|
VR6
3.2; 04 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1820
|
|
WOLKSWAGEN GLI
|
|
|
|
|
|
|
2.0T
PZEV; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
2.0T;
05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
WOLKSWAGEN GTI
|
|
|
|
|
|
|
2.0T
COUPE; 05 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
2.0T;
05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
WOLKSWAGEN JETTA
|
|
|
|
|
|
|
S
PZEV; 2.5; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
S
2.5; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
SE
PZEV 2.0; 05 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
SE
2.5; 05 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
WOLFSBURG
EDITION PZEV 2.0; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
WOLFSBURG
EDITION 2.0; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
SEL
PZEV 2.5; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
SEL
2.5; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
WOLKSWAGEN NEW BEETLE
|
|
|
|
|
|
|
1.4;
4,5 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
S
2.5; 4,5 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
S
PZEV 2.5; 4,5 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
SE
PZEV 2.5; 4,5 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
SE
2.5; 4,5 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
TRIPLE
WHITE PZEV 2.5; 4,5 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
TRIPLE
WHITE 2.5; 4,5 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
BLACK
TIE EDITION 2.5; 4,5 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
BLACK
TIE EDITION PZEV 2.5; 04 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
WOLKSWAGEN NEW BEETLE CONVERTIBLE
|
|
|
|
|
|
|
S
2.5; 4,5 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
S
PZEV 2.5; 4,5 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
SE
PZEV 2.5; 4,5 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
SE
2.5; 4,5 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
WOLKSWAGEN PASSAT
|
|
|
|
|
|
|
TURBO
2.0; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
KOMFORT
2.0; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
LUX
2.0; 05 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1440
|
|
VR6
3.6; 05 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1720
|
|
VR6
4MOTION 3.6; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1820
|
|
WOLKSWAGEN PASSAT WAGON
|
|
|
|
|
|
|
TURBO
2.0; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
KOMFORT
2.0; 05 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
LUX
2.0; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
VR6
4MOTION 3.6; 05 chỗ
|
1100
|
1220
|
1350
|
1500
|
1880
|
|
WOLKSWAGEN R32
|
|
|
|
|
|
|
BASE
3.2; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
WOLKSWAGEN RABBIT
|
|
|
|
|
|
|
S
2.5; 05 chỗ (02 cửa)
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
S
2.5; 05 chỗ (04 cửa)
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
WOLKSWAGEN TOUAREG
|
|
|
|
|
|
|
3.2;
05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
V6
3.6; 05 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
V8
4.2; 05 chỗ
|
1180
|
1310
|
1460
|
1620
|
2030
|
|
V10
TDI 5.0; 05 chỗ
|
1620
|
1800
|
2000
|
2220
|
2780
|
|
2
VR6 FSI 3.6; 05 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
2
V8 FSI 4.2; 05 chỗ
|
1330
|
1480
|
1640
|
1820
|
2280
|
|
2
V10 TDI 5.0; 05 chỗ
|
1870
|
2080
|
2310
|
2570
|
3210
|
|
WOLKSWAGEN PHAETON
|
|
|
|
|
|
|
3.2;
04 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
WOLKSWAGEN SHARAN
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
07 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG III: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG MỸ, CANADA SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI DƯỚI 10 CHỖ NGỒI (KỂ CẢ VỪA CHỞ
NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HÓA)
|
1
|
NHÃN HIỆU LINCOLN
|
|
|
|
|
|
|
LINCOLN MKX
|
|
|
|
|
|
|
FWD
3.5; 05 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1350
|
1690
|
|
AWD
3.5; 05 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1770
|
|
LICOLN MKZ
|
|
|
|
|
|
|
FWD
3.5; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
AWD
3.5; 05 chỗ
|
910
|
1010
|
1120
|
1240
|
1550
|
|
LINCOLN NAVIGATOR
|
|
|
|
|
|
|
4x2
5.4; 08 chỗ
|
1160
|
1290
|
1430
|
1590
|
1990
|
|
4x4
5.4; 08 chỗ
|
1230
|
1370
|
1520
|
1690
|
2110
|
|
LINCOLN NAVIGATOR L
|
|
|
|
|
|
|
4x2
5.4; 08 chỗ
|
1230
|
1370
|
1520
|
1690
|
2110
|
|
4x4
5.4; 08 chỗ
|
1300
|
1440
|
1600
|
1780
|
2230
|
|
LINCOLN TOWN CAR
|
|
|
|
|
|
|
SIGNATURE
LIMITED 4.6; 06 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
SIGNATURE
4.6; 06 chỗ
|
1210
|
1340
|
1490
|
1660
|
2070
|
|
LINCOLN MARK LT (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
4x2
5.4; 05 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
4x4
5.4; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
2
|
NHÃN HIỆU JEEP
|
|
|
|
|
|
|
JEEP COMMANDER
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
4x2 3.7; 07 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
SPORT
4x4 3.7; 07 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
LIMITED
4x2 4.7; 07 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
LIMITED
4x4 4.7; 07 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
OVERLAND
4x2 5.7; 07 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1620
|
|
OVERLAND
4x4 5.7; 07 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
JEEP COMPASS
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
4x2 2.4; 05 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
SPORT
4x4 2.4; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
LIMITED
4x2 2.4; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
LIMITED
4x4 2.4; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
JEEP CHEROKEE
|
|
|
|
|
|
|
LAREDO
4x2 3.7; 05 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
LAREDO
4x4 3.7; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
LIMITED
4x2 4.7; 05 chỗ
|
1000
|
1110
|
1230
|
1370
|
1710
|
|
LIMITED
4x4 4.7; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1830
|
|
OVERLAND
4x2 5.7; 05 chỗ
|
1090
|
1210
|
1340
|
1490
|
1860
|
|
SRT-8
6.1; 05 chỗ
|
1140
|
1270
|
1410
|
1570
|
1960
|
|
OVERLAND
4x4 5.7; 05 chỗ
|
1180
|
1310
|
1460
|
1620
|
2020
|
|
JEEP LIBERTY
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
4x2 3.7; 07 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
SPORT
4x4 3.7; 07 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
LIMITED
4x2 3.7; 07 chỗ
|
690
|
770
|
960
|
960
|
1200
|
|
LIMITED
4x4 3.7; 07 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
JEEP PATRIOT
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
4x2 2.4; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
SPORT
4x4 2.4; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
LIMITED
4x2 2.4; 05 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
LIMITED
4x4 2.4; 05 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
JEEP WRANGLER
|
|
|
|
|
|
|
X
3.8; 04 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
SAHARA
3.8; 04 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
RUBICON
3.8; 04 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
JEEP WRANGLER UNLIMITED
|
|
|
|
|
|
|
X
4x2 3.8; 04 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
X
4x4 3.8; 04 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
SAHARA
4x2 3.8; 04 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
SAHARA
4x4 3.8; 04 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1320
|
|
RUBICON
3.8; 04 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
3
|
NHÃN HIỆU FORD
|
|
|
|
|
|
|
FORD EDGE
|
|
|
|
|
|
|
SE
FWD 3.5; 05 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
SE
AWD 3.5; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1320
|
|
SEL
FWD 3.5; 05 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
SEL
AWD 3.5; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
LIMITED
FWD 3.5; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
LIMITED
AWD 3.5; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
FORD ESCAPE
|
|
|
|
|
|
|
XLS
FWD MANUAL 2.3; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
XLS
FWD AT 2.3; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
XLT
FWD 2.3; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
XLS
4WD AT 2.3; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
XLT
FWD 3.0; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
XLT
4WD 2.3; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
LIMITED
FWD 3.0; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
XLT
4WD 3.0; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
LIMITED
4WD 3.0; 05 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
FORD ESCAPE HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
FWD
2.3; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
4WD
2.3; 05 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
FORD EXPEDITION
|
|
|
|
|
|
|
XLT
4x2 5.4; 09 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
XLT
4x4 5.4; 09 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
EL
XLT 4x2 5.4; 09 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
EDDIE
BAUER 4x2 5.4; 09 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
EL
XLT 4x4 5.4; 09 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
LIMITED
4x2 5.4; 09 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
EL
EDDIE BAUER 4x2 5.4; 09 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
EDDIE
BAUER 4x4 5.4; 09 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
KING
RANCH 4x2 5.4; 09 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
EL
LIMITED 4x2 5.4; 09 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1670
|
|
LIMITED
4x4 5.4; 09 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1680
|
|
EL
EDDIE BAUER 4x4 5.4; 09 chỗ
|
1000
|
1110
|
1230
|
1370
|
1710
|
|
EL
KING RANCH 4x2 5.4; 09 chỗ
|
1020
|
1130
|
1260
|
1400
|
1750
|
|
KING
RANCH 4x4 5.4; 09 chỗ
|
1020
|
1130
|
1260
|
1400
|
1750
|
|
EL
LIMITED 4x4 5.4; 09 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
EL
KING RANCH 4x4 5.4; 09 chỗ
|
1090
|
1210
|
1340
|
1490
|
1860
|
|
FORD EXPLORER 4x2
|
|
|
|
|
|
|
XLT
4.0L 4x2; 07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
XLT
4.6L 4x2; 07 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
EDDIE
BAUER 4.0L 4x2; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
EDDIE
BAUER 4.6L 4x2; 07 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
LIMITED
4.0L 4x2; 07 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
LIMITED
4.6L 4x2; 07 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
FORD EXPLORER 4x4
|
|
|
|
|
|
|
XLT
4.0L 4x4; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
XLT
4.6L 4x4; 07 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
EDDIE
BAUER 4.0L 4x4; 07 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
EDDIE
BAUER 4.6L 4x4; 07 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
LIMITED
4.0L 4x4; 07 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
LIMITED
4.6L 4x4; 07 chỗ
|
880
|
980
|
1090
|
1210
|
1510
|
|
FORD EXPLORER AWD
|
|
|
|
|
|
|
AWD
EDDIE BAUER 4.0L; 07 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
AWD
EDDIE BAUER 4.6L; 07 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
AWD
LIMITED 4.0L; 07 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
AWD
LIMITED 4.6L; 07 chỗ
|
880
|
980
|
1090
|
1210
|
1510
|
|
FORD EXPLORER SPORT TRAC
|
|
|
|
|
|
|
XLT
4.0L 4x2; 07 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
XLT
4.6L 4x2; 07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
LIMITED
4.0L 4x2; 07 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
XLT
4.0L 4x4; 07 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
LIMITED
4.6L 4x2; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
XLT
4.6L 4x4; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
LIMITED
4.0L 4x4; 07 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
LIMITED
4.0L AWD; 07 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
LIMITED
4.6L 4x4; 07 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
LIMITED
4.6L AWD; 07 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
FORD FOCUS
|
|
|
|
|
|
|
S
COUPE 2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
S
2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
SE
COUPE 2.0; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
SE
2.0; 05 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
SES
COUPE 2.0; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
SES
2.0; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
FORD FOSION
|
|
|
|
|
|
|
S
2.3; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
SE
2.3; 05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
SEL
2.3; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
SE
3.0; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
SEL
3.0; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
SE
AWD 3.0; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
SEL
AWD 3.0; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
FORD MUSTANG
|
|
|
|
|
|
|
DELUXE
COUPE 4.0; 04 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
PREMIUM
COUPE 4.0; 04 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
DELUXE
CONVERTIBLE 4.0; 04 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
PREMIUM
CONVERTIBLE 4.0; 04 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
GT
DELUXE COUPE 4.6; 04 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
GT
PREMIUM COUPE 4.6; 04 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
GT
DELUXE CONVERTIBLE 4.6; 04 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
GT
PREMIUM CONVERTIBLE 4.6; 04 chỗ
|
880
|
980
|
1090
|
1210
|
1510
|
|
FORD SHELBI GT500
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
5.4; 04 chỗ
|
1140
|
1270
|
1410
|
1570
|
1960
|
|
CONVERTIBLE
5.4; 04 chỗ
|
1270
|
1410
|
1570
|
1740
|
2180
|
|
FORD TAURUS
|
|
|
|
|
|
|
SEL
FWD 3.5; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
SEL
AWD 3.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
LIMITED
FWD 3.5; 05 chỗ
|
770
|
850
|
940
|
1040
|
1300
|
|
LIMITED
AWD 3.5; 05 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
FORD TAURUS X
|
|
|
|
|
|
|
SEL
FWD 3.5; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
SEL
AWD 3.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
EDDIE
BAUER FWD 3.5; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
LIMITED
FWD 3.5; 05 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
EDDIE
BAUER AWD 3.5; 05 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
LIMITED
AWD 3.5; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
FORD TRANSIT
|
|
|
|
|
|
|
350L;
15 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
FORD RANGGER SUPER CAB 4x2 (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
XL
2.3; 05 chỗ (02 cửa)
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
XLT
2.3; 05 chỗ (02 cửa)
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
SPORT
3.0; 05 chỗ (02 cửa)
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
XLT
3.0; 05 chỗ (04 cửa)
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
SPORT
3.0; 05 chỗ (04 cửa)
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
FORD RANGGER SUPER CAB 4x4 (PICKUP)
|
|
|
|
|
|
|
XL
4.0; 05 chỗ (02 cửa)
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
XLT
4.0; 05 chỗ (02 cửa)
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
SPORT
4.0; 05 chỗ (02 cửa)
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
XLT
4.0; 05 chỗ (04 cửa)
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
SPORT
4.0; 05 chỗ (04 cửa)
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
FX4
4.0; 05 chỗ (02 cửa)
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
FX4
4.0; 05 chỗ (04 cửa)
|
520
|
580
|
640
|
710
|
890
|
4
|
NHÃN HIỆU DODGE
|
|
|
|
|
|
|
DODGE AVENGER
|
|
|
|
|
|
|
SE
2.4; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
SXT
2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
R/T
3.5; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
R/T
AWD 3.5; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
DODGE CALIBER
|
|
|
|
|
|
|
SE
1.8; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
SXT
1.8; 05 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
840
|
|
R/T
FWD 2.4; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
R/T
AWD 2.4; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
SRT4
2.4; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
DODGE CHALLENGER
|
|
|
|
|
|
|
SRT8
6.1; 05 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1780
|
|
DODGE CHAGER
|
|
|
|
|
|
|
SE
2.7; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
SXT
3.5; 05 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
SXT
AWD 3.5; 05 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1370
|
|
R/T
5.7; 05 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
R/T
AWD 5.7; 05 chỗ
|
930
|
1030
|
1140
|
1270
|
1590
|
|
SRT8
6.1; 05 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1770
|
|
DODGE DURANGO
|
|
|
|
|
|
|
SXT
4x2 3.7; 08 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
SXT
4x4 4.7; 08 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
SLT
4x2 3.7; 08 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
ADVENTURER
MODEL 4x2 4.7; 08 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1320
|
|
SLT
4x4 3.7; 08 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
ADVENTURER
MODEL 4x4 4.7; 08 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
LIMITED
4x2 4.7; 08 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1160
|
1450
|
|
LIMITED
4x4 4.7; 08 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
DODGE CARAVAN
|
|
|
|
|
|
|
SE
3.3; 07 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
SXT
3.8; 07 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
DODGE MAGNUM
|
|
|
|
|
|
|
BASE
2.7; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
SXT
3.5; 05 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
SXT
AWD 3.5; 05 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
RT
5.7; 05 chỗ
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
1500
|
|
RT
AWD 5.7; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
SRT8
6.1; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1820
|
|
DODGE NITRO
|
|
|
|
|
|
|
SXT
4x2 3.7; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
SXT
4x4 4.7; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
SLT
4x2 3.7; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
SLT
4x4 4.7; 05 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
R/T
4x2 3.7; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
R/T
4x4 4.7; 05 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
DODGE SPRINTER
|
|
|
|
|
|
|
3500
3.0; 02 chỗ (nhà ở lưu động)
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
DODGE VIPER
|
|
|
|
|
|
|
SRT-10
CONVERTIBLE 8.4; 02 chỗ
|
2340
|
2600
|
2890
|
3210
|
4010
|
|
SRT-10
COUPE 8.4; 02 chỗ
|
2370
|
2630
|
2920
|
3240
|
4050
|
5
|
NHÃN HIỆU CHRYSLER
|
|
|
|
|
|
|
CHRYSLER 300
|
|
|
|
|
|
|
LX
2.7; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
TOURING
3.5; 05 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
TOURING
AWD 3.5; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1530
|
|
LIMITED
3.5; 05 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
LIMITED
AWD 3.5; 05 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
C
5.7; 05 chỗ
|
1000
|
1110
|
1230
|
1370
|
1710
|
|
C
AWD 5.7; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1450
|
1810
|
|
SRT8
6.1; 05 chỗ
|
1180
|
1310
|
1460
|
1620
|
2020
|
|
CHRYSLER ASPEN
|
|
|
|
|
|
|
LIMILED
4x2 4.7; 08 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
LIMILED
4x4 4.7; 08 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1160
|
1450
|
|
CHRYSLER CROSSFIRE
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
LIMITED 3.2; 02 chỗ
|
960
|
1070
|
1190
|
1320
|
1650
|
|
ROADSTER
LIMITED 3.2; 02 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
CHRYSLER PACIFICA
|
|
|
|
|
|
|
LX
FWD 3.8; 06 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
LX
AWD 4.0; 06 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
TOURING
FWD 4.0; 06 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
TOURING
AWD 4.0; 06 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
LIMITED
FWD 4.0; 06 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
LIMITED
AWD 4.0; 06 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
CHRYSLER PT CRUISER
|
|
|
|
|
|
|
BASE
2.4; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
TOURING
2.4; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
LIMITED
2.4; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
CONVERTIBLE
BASE 2.4; 04 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
|
CHRYSLER SEBRING CONVERTIBLE
|
|
|
|
|
|
|
LX
2.4; 04 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
TOURING
2.7; 04 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
LIMITED
3.5; 04 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
CHRYSLER SEBRING
|
|
|
|
|
|
|
LX
2.4; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
TOURING
2.4; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
LIMITED
2.4; 04 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
LIMITED
AWD 3.5; 05 chỗ
|
770
|
860
|
960
|
1070
|
1340
|
|
CHRYSLER TOWN & COUNTRY
|
|
|
|
|
|
|
LX
3.3; 07 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
TOURING
3.8; 07 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
LIMITED
4.0; 07 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
6
|
NHÃN HIỆU CADILLAC
|
|
|
|
|
|
|
CADILLAC CTS
|
|
|
|
|
|
|
3.6L
SFI; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
3.6L
SIDI; 05 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1720
|
|
CADILLAC DTS
|
|
|
|
|
|
|
4.6;
06 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
LUXURY
I 4.6; 06 chỗ
|
1130
|
1250
|
1390
|
1540
|
1920
|
|
LUXURY
II 4.6; 06 chỗ
|
1130
|
1260
|
1400
|
1550
|
1940
|
|
LUXURY
III 4.6; 06 chỗ
|
1170
|
1300
|
1440
|
1600
|
2000
|
|
PERFORMANCE
4.6; 06 chỗ
|
1220
|
1360
|
1510
|
1680
|
2100
|
|
CADILLAC ESCALADE
|
|
|
|
|
|
|
2WD
6.2; 08 chỗ
|
1340
|
1490
|
1660
|
1840
|
2300
|
|
4WD
6.2; 08 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
CADILLAC ESCALADE ESV
|
|
|
|
|
|
|
2WD
6.2; 08 chỗ
|
1400
|
1560
|
1730
|
1920
|
2400
|
|
4WD
6.2; 08 chỗ
|
1460
|
1620
|
1800
|
2000
|
2500
|
|
CADILLAC ESCALADE EXT
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
UTILITY TRUCK 6.2; 05 chỗ
|
1640
|
1820
|
2020
|
2240
|
2800
|
|
CADILLAC SRX
|
|
|
|
|
|
|
3.6;
07 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1580
|
|
4.6;
07 chỗ
|
1100
|
1220
|
1350
|
1500
|
1870
|
|
CADILLAC STS
|
|
|
|
|
|
|
3.6;
05 chỗ
|
1220
|
1350
|
1500
|
1670
|
2090
|
|
LUXURY
3.6; 05 chỗ
|
1310
|
1460
|
1620
|
1800
|
2250
|
|
LUXURY
PERFORMANCE 3.6; 05 chỗ
|
1430
|
1590
|
1770
|
1970
|
2460
|
|
LUXURY
4.6; 05 chỗ
|
1490
|
1660
|
1840
|
2040
|
2550
|
|
LUXURY
PERFORMANCE 4.6; 05 chỗ
|
1570
|
1740
|
1930
|
2140
|
2670
|
|
PREMIUM
LUXURY PERFORMANCE 4.6; 05 chỗ
|
1780
|
1980
|
2200
|
2440
|
3050
|
|
CADILLAC STS-V
|
|
|
|
|
|
|
BASE
4.4; 05 chỗ
|
2150
|
2390
|
2660
|
2950
|
3690
|
|
CADILLAC XLR
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE
4.6; 02 chỗ
|
2250
|
2500
|
2780
|
3090
|
3860
|
|
PREMIUM
EDITION 4.6; 02 chỗ
|
2340
|
2600
|
2890
|
3210
|
4010
|
|
CADILLAC XLR-V
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE
4.4; 02 chỗ
|
2620
|
2910
|
3230
|
3590
|
4490
|
7
|
NHÃN HIỆU HUMMER
|
|
|
|
|
|
|
HUMMER H2 SUT
|
|
|
|
|
|
|
LUXURY
6.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
BASE
6.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
ADVENTURE
6.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
LUXURY
6.0; 05 chỗ
|
1490
|
1660
|
1840
|
2040
|
2550
|
|
BASE
6.0; 05 chỗ
|
1490
|
1660
|
1840
|
2040
|
2550
|
|
ADVENTURE
6.0; 05 chỗ
|
1560
|
1730
|
1920
|
2130
|
2660
|
|
HUMMER H2 SUV
|
|
|
|
|
|
|
LUXURY
6.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
BASE
6.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
ADVENTURE
6.2; 05 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
LUXURY
6.0; 05 chỗ
|
1490
|
1660
|
1840
|
2040
|
2550
|
|
BASE
6.0; 05 chỗ
|
1490
|
1660
|
1840
|
2040
|
2550
|
|
ADVENTURE
6.0; 05 chỗ
|
1500
|
1670
|
1850
|
2060
|
2570
|
|
HUMMER H3 SUV
|
|
|
|
|
|
|
BASE
3.7; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1470
|
|
ADVENTURE
3.7; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1570
|
|
LUXURY
3.7; 05 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
H3X
3.7; 05 chỗ
|
1090
|
1210
|
1340
|
1490
|
1860
|
|
ALPHA
5.3; 05 chỗ
|
1100
|
1220
|
1350
|
1500
|
1870
|
8
|
NHÃN HIỆU OPEL
|
|
|
|
|
|
|
OPEL
ANTARA
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
2.4;
05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
9
|
NHÃN HIỆU CHEVROLET
|
|
|
|
|
|
|
CHEVROLET AVEO5
|
|
|
|
|
|
|
SVM
1.6; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
LS
1.6; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
CHEVROLET AVEO
|
|
|
|
|
|
|
LS
1.6; 05 chỗ
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
LT
1.6; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
CHEVROLET COBALT
|
|
|
|
|
|
|
LS
COUPE 2.2; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
LS
2.2; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
LT1
2.2; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
LT1
COUPE 2.2; 05 chỗ
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
LT2
2.2; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
LT2
COUPE 2.2; 05 chỗ
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
SPORT
2.2; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
SPORT
COUPE 2.2; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
SS
TURBO CHARGED COUPE 2.2; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
CHEVROLET CORVETTE
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
LT1 6.2; 02 chỗ
|
1230
|
1370
|
1520
|
1690
|
2110
|
|
COUPE
LT2 6.2; 02 chỗ
|
1270
|
1410
|
1570
|
1740
|
2180
|
|
COUPE
LT3 6.2; 02 chỗ
|
1340
|
1490
|
1660
|
1840
|
2300
|
|
COUPE
LT4 6.2; 02 chỗ
|
1420
|
1580
|
1760
|
1960
|
2450
|
|
CONVERTIBLE
LT2 6.2; 02 chỗ
|
1460
|
1620
|
1800
|
2000
|
2500
|
|
CONVERTIBLE
LT3 6.2; 02 chỗ
|
1580
|
1760
|
1960
|
2180
|
2720
|
|
CONVERTIBLE
LT4 6.2; 02 chỗ
|
1670
|
1860
|
2070
|
2300
|
2870
|
|
Z06
LZ1 7.0; 02 chỗ
|
1910
|
2120
|
2350
|
2610
|
3260
|
|
Z06
LZ2 7.0; 02 chỗ
|
1980
|
2200
|
2440
|
2710
|
3390
|
|
Z06
LZ3 7.0; 02 chỗ
|
2070
|
2300
|
2550
|
2830
|
3540
|
|
CHEVROLET EQUINOX
|
|
|
|
|
|
|
LS
2WD 3.4; 05 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
LT1
2WD 3.4; 05 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
LS
AWD 3.4; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
LT2
2WD 3.4; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
LT1
AWD 3.4; 05 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
LT2
AWD 3.4; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1280
|
|
LTZ
2WD 3.4; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
SPORT
2WD 3.6; 05 chỗ
|
780
|
870
|
970
|
1080
|
1350
|
|
LTZ
AWD 3.4; 05 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
SPORT
AWD 3.6; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1420
|
|
CHEVROLET HHR
|
|
|
|
|
|
|
LS
2.2; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
LT1
2.2; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
LT2
2.4; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
SS
2.0; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
CHEVROLET HHR PANEL
|
|
|
|
|
|
|
LS
2.2; 02 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
820
|
|
LT1
2.2; 02 chỗ
|
510
|
550
|
630
|
700
|
870
|
|
LT2
2.4; 02 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
CHEVROLET IMPALA
|
|
|
|
|
|
|
LS
3.5; 06 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
LT
3.5; 06 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
50TH
ANNIVERSARY 3.5; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
2LT
3.9; 06 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
LTZ
3.9; 06 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
SS
5.3; 06 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
CHEVROLET MALIBU
|
|
|
|
|
|
|
LS
2.4; 05 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
LT1
2.4; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
LT2
2.4; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
LTZ
3.6; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
CHEVROLET MALIBU CLASSIC
|
|
|
|
|
|
|
LT2
3.5; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
CHEVROLET MALIBU HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
HY
2.4; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
CHEVROLET SUBURBAN
|
|
|
|
|
|
|
LS
1500 2WD 5.3; 09 chỗ
|
910
|
1010
|
1120
|
1240
|
1550
|
|
LT1
1500 2WD 5.3; 09 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1580
|
|
LS
2500 2WD 6.0; 09 chỗ
|
940
|
1040
|
1150
|
1280
|
1600
|
|
LT1
2500 2WD 6.0; 09 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
LS
2500 4WD 5.3; 09 chỗ
|
970
|
1080
|
1200
|
1330
|
1660
|
|
LT2
1500 2WD 5.3; 09 chỗ
|
980
|
1090
|
1210
|
1340
|
1680
|
|
LT1
1500 4WD 5.3; 09 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1360
|
1700
|
|
LS
2500 4WD 6.0; 09 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1720
|
|
LT3
1500 2WD 5.3; 09 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1720
|
|
LT2
2500 2WD 6.0; 09 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1730
|
|
LT1
2500 4WD 6.0; 09 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
LT3
2500 2WD 6.0; 09 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1770
|
|
LT2
1500 4WD 5.3; 09 chỗ
|
1040
|
1160
|
1290
|
1430
|
1790
|
|
LT3
1500 4WD 5.3; 09 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1830
|
|
LT2
2500 4WD 6.0; 09 chỗ
|
1080
|
1200
|
1330
|
1480
|
1850
|
|
LT3
2500 4WD 6.0; 09 chỗ
|
1100
|
1220
|
1360
|
1510
|
1890
|
|
LTZ
1500 2WD 5.3; 09 chỗ
|
1110
|
1230
|
1370
|
1520
|
1900
|
|
LTZ
1500 4WD 5.3; 09 chỗ
|
1180
|
1310
|
1450
|
1610
|
2010
|
|
CHEVROLET TAHOE
|
|
|
|
|
|
|
LS
2WD 4.8; 09 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
LT1
2WD 5.3; 09 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
LS
4WD 5.3; 09 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
LT2
2WD 5.3; 09 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1570
|
|
LT1
4WD 5.3; 09 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
LT3
2WD 5.3; 09 chỗ
|
940
|
1040
|
1160
|
1290
|
1610
|
|
LT2
4WD 5.3; 09 chỗ
|
990
|
1100
|
1220
|
1350
|
1690
|
|
LT3
4WD 5.3; 09 chỗ
|
1010
|
1120
|
1240
|
1380
|
1720
|
|
LTZ
2WD 5.3; 09 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1460
|
1820
|
|
LTZ
4WD 5.3; 09 chỗ
|
1130
|
1250
|
1390
|
1540
|
1930
|
|
CHEVROLET TAHOE HYBRID
|
|
|
|
|
|
|
1HY
2WD 6.0; 08 chỗ
|
1200
|
1330
|
1480
|
1640
|
2050
|
|
1HY
4WD 6.0; 08 chỗ
|
1260
|
1400
|
1560
|
1730
|
2160
|
|
CHEVROLET TRAIL BLAZER
|
|
|
|
|
|
|
LT1
2WD 4.2; 05 chỗ
|
770
|
860
|
950
|
1060
|
1330
|
|
LT2
2WD 4.2; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
LT1
4WD 4.2; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
LT3
2WD 4.2; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1520
|
|
LT2
4WD 4.2; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1530
|
|
SS1
2WD 6.0; 05 chỗ
|
900
|
1000
|
1110
|
1230
|
1540
|
|
LT3
4WD 4.2; 05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1620
|
|
SS1
AWD 6.0; 05 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
SS3
2WD 6.0; 05 chỗ
|
960
|
1070
|
1190
|
1320
|
1650
|
|
SS3
AWD 6.0; 05 chỗ
|
1060
|
1180
|
1310
|
1450
|
1810
|
|
CHEVROLET UPLANDER
|
|
|
|
|
|
|
LS
REGULAR WHEEL BASE 3.9; 07 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
LS
EXTENDED WHEEL BASE 1LS 3.9; 07 chỗ
|
590
|
660
|
730
|
810
|
1010
|
|
LS
EXTENDED WHEEL BASE 1LT 3.9; 07 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1220
|
|
CHEVROLET CAPTIVA
|
|
|
|
|
|
|
LS
2.0; 07 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
LT
2.0; 07 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
LS
2.4; 07 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
CHEVROLET EPICA
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
CHEVROLET PRIZM
|
|
|
|
|
|
|
1.8;
05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
II. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG ANH, PHÁP, ITALIA,
THỤY ĐIỂN VÀ CÁC NƯỚC KHÁC SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI DƯỚI 10 CHỖ NGỒI (KỂ CẢ VỪA CHỞ
NGƯỜI VỪA CHỞ HÀNG HÓA)
|
1
|
NHÃN HIỆU BENTLEY
|
|
|
|
|
|
|
BENTLEY ARNAGE
|
|
|
|
|
|
|
R
6.7; 04 chỗ
|
5960
|
6620
|
7360
|
8180
|
10230
|
|
T
6.7; 04 chỗ
|
6530
|
7250
|
8060
|
8950
|
11190
|
|
CONCOURS
LIMITED EDITION 6.7; 04 chỗ
|
6580
|
7310
|
8120
|
9020
|
11280
|
|
RL
6.7; 04 chỗ
|
7090
|
7880
|
8760
|
9730
|
12160
|
|
BENTLEY AZURE
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE
6.7; 05 chỗ
|
8870
|
9850
|
10940
|
12160
|
15200
|
|
BENTLEY CONTINENTAL FLYING SPUR
|
|
|
|
|
|
|
6.0;
05 chỗ
|
4590
|
5100
|
5670
|
6300
|
7880
|
|
BENTLEY CONTINENTAL GT
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
6.0; 04 chỗ
|
4730
|
5260
|
5840
|
6490
|
8110
|
|
SPEED
6.0; 04 chỗ
|
5370
|
5970
|
6630
|
7370
|
9210
|
|
BENTLEY CONTINENTAL GTC
|
|
|
|
|
|
|
CONVERTIBLE
6.0; 04 chỗ
|
5220
|
5800
|
6440
|
7150
|
8940
|
2
|
NHÃN HIỆU ROLLS-ROYCE
|
|
|
|
|
|
|
ROLLS-ROYCE DROPHEAD
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
6.7; 04 chỗ
|
10940
|
12150
|
13500
|
15000
|
18750
|
|
ROLLS-ROYCE PHANTOM
|
|
|
|
|
|
|
6.7;
05 chỗ
|
9140
|
10150
|
11280
|
12530
|
15660
|
|
EXTENDED
WHEEL BASE 6.7; 05 chỗ
|
10830
|
12030
|
13370
|
14850
|
18560
|
3
|
NHÃN HIỆU LAND ROVER
|
|
|
|
|
|
|
LAND ROVER LR2
|
|
|
|
|
|
|
SE
3.2; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1570
|
|
HSE
3.2; 05 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1630
|
|
LAND ROVER LR3
|
|
|
|
|
|
|
SE
4.4; 07 chỗ
|
1130
|
1260
|
1400
|
1550
|
1940
|
|
HSE
4.4; 07 chỗ
|
1260
|
1400
|
1560
|
1730
|
2160
|
|
LAND ROVER RANGER ROVER
|
|
|
|
|
|
|
HSE
4.4; 05 chỗ
|
2080
|
2310
|
2570
|
2860
|
3580
|
|
SUPERCHARGED
4.2; 05 chỗ
|
2510
|
2790
|
3100
|
3440
|
4300
|
|
LAND ROVER RANGER ROVER SPORT
|
|
|
|
|
|
|
HSE
4.4; 05 chỗ
|
1570
|
1740
|
1930
|
2140
|
2680
|
|
SUPERCHARGED
4.2; 05 chỗ
|
1930
|
2140
|
2380
|
2640
|
3300
|
4
|
NHÃN HIỆU ASTON MARTIN
|
|
|
|
|
|
|
ASTON MARTIN DB9
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
6.0; 04 chỗ
|
4610
|
5120
|
5690
|
6320
|
7900
|
|
VOLANTE
6.0; 04 chỗ
|
4980
|
5530
|
6140
|
6820
|
8530
|
|
ASTON MARTIN DBS
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
6.0; 02 chỗ
|
7120
|
7910
|
8790
|
9770
|
12210
|
|
ASTON MARTIN V8 VANTAGE
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
4.3; 02 chỗ
|
3040
|
3380
|
3760
|
4180
|
5220
|
|
ROADSTER
4.3; 02 chỗ
|
3390
|
3770
|
4190
|
4660
|
5820
|
5
|
NHÃN HIỆU MASERATI
|
|
|
|
|
|
|
MASERATI GRAN TURISMO
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
4.2; 04 chỗ
|
2960
|
3290
|
3650
|
4060
|
5070
|
|
MASERATI QUATTROPORTE DUOSELECT
|
|
|
|
|
|
|
SPORT
GT 4.2; 05 chỗ
|
3500
|
3890
|
4320
|
4800
|
6000
|
6
|
NHÃN HIỆU FERRARI
|
|
|
|
|
|
|
FERRARI 360
|
|
|
|
|
|
|
SPIDER
3.6; 02 chỗ
|
3240
|
3600
|
4000
|
|
|
|
FERRARI 430
|
|
|
|
|
|
|
4.3;
02 chỗ
|
7580
|
8420
|
9360
|
10400
|
13000
|
|
FERRARI 599 GTB
|
|
|
|
|
|
|
6.0;
02 chỗ
|
7090
|
7880
|
8760
|
9730
|
12160
|
|
FERRARI 612
|
|
|
|
|
|
|
6.0;
04 chỗ
|
8560
|
9510
|
10570
|
11740
|
14670
|
|
FERRARI F430
|
|
|
|
|
|
|
COUPE
4.3; 02 chỗ
|
4650
|
5170
|
5740
|
6380
|
7970
|
|
SPIDER
4.3; 02 chỗ
|
5410
|
6010
|
6680
|
7420
|
9270
|
7
|
NHÃN HIỆU VOLVO
|
|
|
|
|
|
|
VOLVO C30
|
|
|
|
|
|
|
T5
VERSION 1.0 2.5; 04 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
T5
VERSION 2.0 2.5; 04 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
VOLVO C70
|
|
|
|
|
|
|
T5
2.5; 04 chỗ
|
1100
|
1220
|
1362
|
1510
|
1890
|
|
VOLVO S40
|
|
|
|
|
|
|
2.4I;
05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1170
|
|
T5
2.5; 05 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1370
|
|
T5
AWD 2.5; 05 chỗ
|
860
|
950
|
1050
|
1170
|
1460
|
|
VOLVO S60
|
|
|
|
|
|
|
2.5T;
05 chỗ
|
860
|
960
|
1070
|
1190
|
1490
|
|
2.5T
AWD; 05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1260
|
1570
|
|
T5
2.5; 05 chỗ
|
950
|
1060
|
1180
|
1310
|
1640
|
|
VOLVO S80
|
|
|
|
|
|
|
3.2;
05 chỗ
|
1090
|
1210
|
1340
|
1490
|
1860
|
|
T6
3.0; 05 chỗ
|
1180
|
1310
|
1460
|
1620
|
2020
|
|
4.4;
05 chỗ
|
1360
|
1510
|
1680
|
1870
|
2340
|
|
VOLVO V50
|
|
|
|
|
|
|
2.4I;
05 chỗ
|
760
|
840
|
930
|
1030
|
1290
|
|
T5
2.5; 05 chỗ
|
840
|
930
|
1030
|
1140
|
1430
|
|
T5
AWD 2.5; 05 chỗ
|
890
|
990
|
1100
|
1220
|
1520
|
|
VOLVO V70
|
|
|
|
|
|
|
3.2;
05 chỗ
|
920
|
1020
|
1130
|
1250
|
1560
|
|
VOLVO XC70
|
|
|
|
|
|
|
3.2;
05 chỗ
|
1040
|
1150
|
1280
|
1420
|
1770
|
|
VOLVO XC90
|
|
|
|
|
|
|
3.2;
07 chỗ
|
880
|
980
|
1090
|
1210
|
1510
|
|
4.4;
07 chỗ
|
1170
|
1300
|
1440
|
1600
|
2000
|
|
SPORT
4.4; 07 chỗ
|
1210
|
1340
|
1490
|
1650
|
2060
|
8
|
NHÃN HIỆU PEUGEOT
|
|
|
|
|
|
|
PEUGEOT 107
|
|
|
|
|
|
|
1.0;
04 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
PEUGEOT 206
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
04 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Tính
bằng các loại xe do các hãng nhật bản sản xuất
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG V: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG HÀN QUỐC SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ
HÀNG HÓA)
|
1
|
NHÃN HIỆU HYUNDAI
|
|
|
|
|
|
|
HYUNDAI ACCENT
|
|
|
|
|
|
|
1.4;
05 chỗ
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
1.5;
05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
GS
1.6; 05 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
GLS
1.6; 05 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
SE
1.6; 05 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
HYUNDAI AZERA
|
|
|
|
|
|
|
GLS
3.3; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
LIMITED
3.8; 05 chỗ
|
790
|
880
|
980
|
1090
|
1360
|
|
HYUNDAI ELANTRA
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
05 chỗ (số sàn)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
1.6;
05 chỗ (số tự động)
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
GLS
2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
SE
2.0; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
820
|
|
HYUNDAI ENTOURAGE
|
|
|
|
|
|
|
GLS
3.8; 07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
LIMITED
3.8; 07 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
HYUNDAI SANTA FE
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
07 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
GOLD
2.0; 07 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
GVS
2.0; 07 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
SLX
2.0; 07 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
CLX
2.0; 07 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
MLX
2.0; 07 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
2.2;
07 chỗ 4x2
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
2.2;
07 chỗ 4x4
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
CLX
2.2; 07 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
MLX
2.2; 07 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
SLX
2.2; 07 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
2.7;
07 chỗ 4x2
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
2.7;
07 chỗ 4x4
|
410
|
450
|
500
|
550
|
690
|
|
GLS
2.7; 07 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
GLS
AWD 2.7; 07 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
SE
3.3; 07 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
SE
AWD 3.3; 07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
LIMITED
3.3; 07 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
LIMITED
AWD 3.3; 07 chỗ
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
HYUNDAI SONATA
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
GLS
2.4; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
SE
2.4; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
GLS
3.3; 05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
SE
3.3; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
LIMITED
2.4; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
LIMITED
3.3; 05 chỗ
|
680
|
760
|
840
|
930
|
1160
|
|
HYUNDAI TIBURON
|
|
|
|
|
|
|
GS
2.0; 04 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
GT
2.7; 04 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
SE
2.7; 04 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
LTD
2.7; 04 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
HYUNDAI TUCSON
|
|
|
|
|
|
|
GLS
2.0; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
SE
2.7 2WD; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
LIMITED
2.0 2WD; 05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
SE
2.7 4WD; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
LIMITED
2.7 2WD; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
LIMITED
2.7 4WD; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
HYUNDAI VERACRUZ
|
|
|
|
|
|
|
3.0;
07 chỗ
|
680
|
750
|
830
|
920
|
1150
|
|
300X
3.0; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
3.8;
07 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
380VXL
3.8; 07 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
GLS
3.8; 07 chỗ
|
670
|
740
|
820
|
910
|
1140
|
|
GLS
AWD 3.8; 07 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
SE
3.8; 07 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
SE
AWD 3.8; 07 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
LIMITED
3.8; 07 chỗ
|
830
|
920
|
1020
|
1130
|
1410
|
|
LIMITED
AWD 3.8; 07 chỗ
|
860
|
950
|
1060
|
1180
|
1480
|
|
HYUNDAI MATRIX
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
05 chỗ (số sàn)
|
310
|
340
|
380
|
420
|
520
|
|
1.6;
05 chỗ (số tự động)
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
HYUNDAI AVANTE
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
05 chỗ (số sàn)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
1.6;
05 chỗ (số tự động)
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
S16
1.6; 05 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
HYUNDAI CENTENNIAL
|
|
|
|
|
|
|
JS350
3.5; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
VL450
4.5; 05 chỗ
|
820
|
910
|
1010
|
1120
|
1400
|
|
HYUNDAI CLICK
|
|
|
|
|
|
|
1.1;
05 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
1.4;
05 chỗ (số sàn)
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
1.4;
05 chỗ (số tự động)
|
220
|
240
|
270
|
300
|
380
|
|
HYUNDAI GETZ
|
|
|
|
|
|
|
1.1;
05 chỗ
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
1.3;
05 chỗ (số sàn)
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
1.3;
05 chỗ (số tự động)
|
200
|
220
|
240
|
270
|
340
|
|
1.4;
05 chỗ (số sàn)
|
190
|
210
|
230
|
260
|
330
|
|
1.4;
05 chỗ (số tự động)
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
1.6;
05 chỗ (số sàn)
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
1.6;
05 chỗ (số tự động)
|
220
|
240
|
270
|
300
|
380
|
|
HYUNDAI 110
|
|
|
|
|
|
|
1.1;
05 chỗ (số sàn)
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
1.1;
05 chỗ (số tự động)
|
200
|
220
|
240
|
270
|
340
|
|
HYUNDAI 130
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
05 chỗ (số sàn)
|
310
|
340
|
380
|
420
|
520
|
|
1.6;
05 chỗ (số tự động)
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
HYUNDAI STAEX
|
|
|
|
|
|
|
2.4
(tải van)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
2.4;
08 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
2.4;
09 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
2.5
(tải van)
|
290
|
320
|
350
|
390
|
490
|
|
2.5;
07 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
2.5;
09 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
570
|
|
HYUNDAI GRAND STAEX
|
|
|
|
|
|
|
2.4
(tải van)
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
2.4;
08 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
2.4;
09 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
2.5
(tải van)
|
290
|
320
|
350
|
390
|
490
|
|
2.5;
07 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
2.5;
09 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
570
|
|
HYUNDAI GRANDEUR
|
|
|
|
|
|
|
Q270
2.7; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
HYUNDAI REXTON II
|
|
|
|
|
|
|
RX270XDI
2.7; 07 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
HYUNDAI TERACAN
|
|
|
|
|
|
|
2.5;
07 chỗ
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
HYUNDAI TUSCANI
|
|
|
|
|
|
|
GT
2.0; 04 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
GTS
2.0; 04 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
HYUNDAI COUPE
|
|
|
|
|
|
|
2.7;
04 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
HYUNDAI TRAJET
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
09 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
HYUNDAI VERNA
|
|
|
|
|
|
|
1.4;
05 chỗ
|
|
|
|
|
400
|
|
VERNA/
ACCENT 1.5; 05 chỗ
|
|
|
|
|
450
|
|
C16
1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
|
480
|
|
HYUNDAI GALLOPER II
|
|
|
|
|
|
|
2.5;
(tải van)
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
2
|
NHÃN HIỆU KIA
|
|
|
|
|
|
|
KIA AMANTI
|
|
|
|
|
|
|
BASE
3.8; 05 chỗ
|
700
|
780
|
870
|
970
|
1210
|
|
KIA OPTIMA
|
|
|
|
|
|
|
EX
2.0; 05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
LX
2.4; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
LX
2.7; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
EX
2.4; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
760
|
950
|
|
EX
2.7; 05 chỗ
|
580
|
640
|
710
|
790
|
990
|
|
KIA RIO5
|
|
|
|
|
|
|
LX
1.6; 05 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
SX
1.6; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
KIA RIO
|
|
|
|
|
|
|
BASE
1.6; 05 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
LX
1.6; 05 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
|
SX
1.6; 05 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
KIA RONDO
|
|
|
|
|
|
|
BASE
2.4; 07 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
LX
2.4; 07 chỗ
|
450
|
500
|
550
|
610
|
760
|
|
LX
2.7; 07 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
EX
2.4; 07 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
EX
2.7; 07 chỗ
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
KIA SEDONA
|
|
|
|
|
|
|
BASE
SWB 3.8; 07 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
LX
LWB 3.8; 07 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
EX
LWB 3.8; 07 chỗ
|
630
|
700
|
780
|
870
|
1090
|
|
KIA SORENTO
|
|
|
|
|
|
|
EX
2.5 4x2; 07 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
EX
2.5 4x4; 07 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
735
|
|
BASE
4x2 3.3; 05 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
LX
4x2 3.3; 05 chỗ
|
640
|
710
|
790
|
880
|
1100
|
|
LX
4x4 3.3; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
EX
4x2 3.8; 05 chỗ
|
690
|
770
|
850
|
940
|
1180
|
|
EX
4x4 3.8; 05 chỗ
|
750
|
830
|
920
|
1020
|
1270
|
|
KIA SPECTRA5
|
|
|
|
|
|
|
SX
2.0; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
KIA SPECTRA
|
|
|
|
|
|
|
LX
2.0; 05 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
EX
2.0; 05 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
SX
2.0; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
KIA SPORTAGE
|
|
|
|
|
|
|
LX
2.0 2WD; 05 chỗ
|
470
|
520
|
580
|
640
|
800
|
|
LX
2.0 4WD; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
LX
2.7 2WD; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
980
|
|
LX
2.7 4WD; 05 chỗ
|
610
|
680
|
760
|
840
|
1050
|
|
EX
2.7 2WD; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
EX
2.7 4WD; 05 chỗ
|
650
|
720
|
800
|
890
|
1110
|
|
KIA CARENS
|
|
|
|
|
|
|
EX
2.0; 07 chỗ (số sàn)
|
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
EX
2.0; 07 chỗ (số tự động)
|
|
340
|
380
|
420
|
520
|
|
2.0;
07 chỗ (số sàn)
|
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
2.0;
07 chỗ (số tự động)
|
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
GX
2.0; 07 chỗ
|
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
KIA CERATO
|
|
|
|
|
|
|
SLX
1.6; 05 chỗ
|
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
KIA MORNING
|
|
|
|
|
|
|
1.0;
05 chỗ
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
L
1.0; 05 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
270
|
|
LX
1.0; 05 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
SLX
1.0; 05 chỗ
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
EX
1.0; 05 chỗ
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
1.1;
05 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
EX
1.1; 05 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
KIA PICANTO
|
|
|
|
|
|
|
LX
1.1; 05 chỗ
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
EX
1.1; 05 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
KIA PRIDE
|
|
|
|
|
|
|
1.3;
05 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
LX
1.4; 05 chỗ
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
KIA SOUL
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
05 chỗ
|
|
|
|
|
500
|
3
|
NHÃN HIỆU DAEWOO
|
|
|
|
|
|
|
DAEWOO MATIZ
|
|
|
|
|
|
|
CITY
0.8; 05 chỗ
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
JOY
0.8; 05 chỗ
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
SUPER
0.8; 05 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
0.8;
(tải van)
|
120
|
130
|
140
|
160
|
200
|
|
DAEWOO TOSCA
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
1.8;
05 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
2.0;
05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
DAEWOO WINSTORM
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
07 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
XTREME
2.0; 07 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
DAEWOO STATESMAN
|
|
|
|
|
|
|
3.6;
05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
4
|
NHÃN HIỆU SAMSUNG
|
|
|
|
|
|
|
SAMSUNG SM3
|
|
|
|
|
|
|
1.6;
05 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
5
|
NHÃN HIỆU SSANGYONG
|
|
|
|
|
|
|
SSANGYONG ACTYON
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
05 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
CX7
2.7; 05 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
SSANGYONG KYRON
|
|
|
|
|
|
|
2.0;
07 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
LV7
2.7; 07 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
SSANGYONG REXTON
|
|
|
|
|
|
|
RX270XDI
2.7; 07 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
RX270XVT
2.7; 07 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
SSANGYONG REXTON II
|
|
|
|
|
|
|
RX270XDI
2.7; 07 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
RX320
3.2; 07 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
SSANGYONG STAVIC
|
|
|
|
|
|
|
SV270
2.7; 07 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
SSANGYONG CHAIRMAN
|
|
|
|
|
|
|
3.2;
05 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
SSANGYONG KORANDO
|
|
|
|
|
|
|
2.9;
(tải van)
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ
10 đến dưới 15 chỗ
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
Từ
15 đến dưới 24 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
|
Từ
24 đến dưới 30 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
820
|
|
Từ
30 đến dưới 35 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
Từ
35 đến dưới 40 chỗ
|
710
|
790
|
880
|
980
|
1230
|
|
Từ
40 đến dưới 45 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1440
|
|
Từ
45 đến dưới 50 chỗ
|
960
|
1070
|
1190
|
1320
|
1650
|
|
Từ
50 đến dưới 60 chỗ
|
1090
|
1210
|
1340
|
1490
|
1860
|
|
Từ
60 chỗ trở lên
|
1210
|
1340
|
1490
|
1650
|
2060
|
III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng
tải dưới 750kg
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
Trọng
tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
Trọng
tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
|
Trọng
tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
Trọng
tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
Trọng
tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
|
Trọng
tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
240
|
270
|
300
|
330
|
410
|
|
Trọng
tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
Trọng
tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
Trọng
tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
Trọng
tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
Trọng
tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
370
|
410
|
460
|
510
|
640
|
|
Trọng
tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
Trọng
tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
Trọng
tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
480
|
530
|
590
|
650
|
810
|
|
Trọng
tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
510
|
570
|
630
|
700
|
870
|
|
Trọng
tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
Trọng
tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
590
|
650
|
720
|
800
|
1000
|
|
Trọng
tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
620
|
690
|
770
|
850
|
1060
|
|
Trọng
tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1130
|
|
Trọng
tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
690
|
770
|
860
|
950
|
1190
|
|
Trọng
tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
1250
|
|
Trọng
tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
770
|
860
|
950
|
1050
|
1310
|
|
Trọng
tải từ 25 tấn trở lên
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG THUỘC LIÊN XÔ, ĐÔNG
ĐỨC CŨ SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ
10 đến dưới 15 chỗ
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
Từ
15 đến dưới 24 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
Từ
24 đến dưới 30 chỗ
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
Từ
30 đến dưới 35 chỗ
|
530
|
590
|
650
|
720
|
900
|
|
Từ
35 đến dưới 40 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
Từ
40 đến dưới 45 chỗ
|
740
|
820
|
910
|
1010
|
1260
|
|
Từ
45 đến dưới 50 chỗ
|
850
|
940
|
1040
|
1150
|
1440
|
|
Từ
50 đến dưới 60 chỗ
|
950
|
1050
|
1170
|
1300
|
1620
|
|
Từ
60 chỗ trở lên
|
1060
|
1180
|
1310
|
1450
|
1810
|
II. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng
tải dưới 750kg
|
60
|
70
|
80
|
90
|
110
|
|
Trọng
tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
90
|
100
|
110
|
120
|
150
|
|
Trọng
tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
180
|
|
Trọng
tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
Trọng
tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
140
|
160
|
180
|
200
|
250
|
|
Trọng
tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
170
|
190
|
210
|
230
|
290
|
|
Trọng
tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
Trọng
tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
Trọng
tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
230
|
250
|
280
|
310
|
390
|
|
Trọng
tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Trọng
tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
Trọng
tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
Trọng
tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
Trọng
tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
Trọng
tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
Trọng
tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
Trọng
tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
420
|
470
|
520
|
580
|
730
|
|
Trọng
tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
Trọng
tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
Trọng
tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
Trọng
tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
Trọng
tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
Trọng
tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1020
|
|
Trọng
tải từ 25 tấn trở lên
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1070
|
CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ DO CÁC HÃNG TRUNG QUỐC, ĐÀI LOAN
SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ
HÀNG HÓA)
|
1
|
NHÃN HIỆU DONGFENG PEUGEOT
|
|
|
|
|
|
|
307
DC7164DTA 1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
260
|
320
|
|
307
DC7164DTA 2.0; 05 chỗ
|
|
|
|
320
|
400
|
2
|
NHÃN HIỆU FAW
|
|
|
|
|
|
|
CA6360
1.0; 05 chỗ
|
|
|
|
|
120
|
|
CA6360
1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
|
120
|
|
CA7110FAI
1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
|
130
|
|
CA7136ZE
1.3; 05 chỗ
|
|
|
|
|
140
|
|
CA7156UE
1.5; 05 chỗ
|
|
|
|
|
160
|
3
|
NHÃN HIỆU HAFEI
|
|
|
|
|
|
|
HFJ7110E
1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
200
|
245
|
|
HFJ71333E
1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
220
|
275
|
4
|
NHÃN HIỆU GONOW
|
|
|
|
|
|
|
GA6490
2.2; 07 chỗ
|
|
|
|
180
|
225
|
5
|
NHÃN HIỆU IMAGE
|
|
|
|
|
|
|
SFJ
6370D 1.0; 08 chỗ
|
|
|
|
160
|
200
|
6
|
NHÃN HIỆU JAC
|
|
|
|
|
|
|
HFC6450M2
2.0; 05 chỗ
|
|
|
|
|
185
|
|
REFINE
2.4; 07 chỗ
|
|
|
|
|
190
|
7
|
NHÃN HIỆU JIANGNAN
|
|
|
|
|
|
|
GLOW
JNJ7111 1.1; 04 chỗ
|
|
|
|
120
|
150
|
8
|
NHÃN HIỆU JINBEI
|
|
|
|
|
|
|
SY6521DS2
2.5; 09 chỗ
|
|
|
|
|
200
|
9
|
NHÃN HIỆU LIFAN
|
|
|
|
|
|
|
LF7130
1.3; 05 chỗ
|
|
|
180
|
195
|
|
|
LF7160
1.6; 05 chỗ
|
|
|
210
|
230
|
|
10
|
NHÃN HIỆU ROEWE
|
|
|
|
|
|
|
ROEWE
CSA7250AA-GD 2.5; 05 chỗ
|
|
|
|
|
500
|
11
|
NHÃN HIỆU SOYAT
|
|
|
|
|
|
|
HATCH
BACK-NJ7150 1.5; 05 chỗ
|
|
|
|
120
|
145
|
|
SUV
NJ6471 2.2; 07 chỗ
|
|
|
|
130
|
160
|
12
|
NHÃN HIỆU GEELY
|
|
|
|
|
|
|
JL7162U
1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
140
|
180
|
13
|
NHÃN HIỆU XIALY
|
|
|
|
|
|
|
CA7136
1.3; 05 chỗ
|
|
|
|
110
|
140
|
|
CA7156UE
1.3; 05 chỗ
|
|
|
|
120
|
150
|
14
|
NHÃN HIỆU ZHONGHUA
|
|
|
|
|
|
|
SY7182HS
1.8; 05 chỗ
|
|
|
|
|
250
|
15
|
NHÃN HIỆU ZOTYE
|
|
|
|
|
|
|
RX6400
1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
|
230
|
16
|
NHÃN HIỆU CHERY
|
|
|
|
|
|
|
SQR
7080 0.8; 05 chỗ
|
|
|
|
|
90
|
|
SQR
7110S11 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
|
100
|
|
SQR
7111S11T 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
|
100
|
|
SQR
7130A15 1.3; 05 chỗ
|
|
|
|
|
130
|
|
SQR
7162A15 1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
|
140
|
|
SQR
7180T11 1.8; 05 chỗ
|
|
|
|
|
185
|
|
SQR
7206T11T; 05 chỗ
|
|
|
|
|
230
|
17
|
NHÃN HIỆU HONGXING
|
|
|
|
|
|
|
NOBLE
1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
|
130
|
18
|
NHÃN HIỆU BENDE
|
|
|
|
|
|
|
QY6360
1.1; 07 chỗ
|
|
|
|
100
|
120
|
19
|
NHÃN HIỆU CHANA
|
|
|
|
|
|
|
SC6360A
1.0; 08 chỗ
|
|
|
|
110
|
140
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
|
Từ
10 đến dưới 15 chỗ
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
Từ
15 đến dưới 24 chỗ
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
Từ
24 đến dưới 30 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
|
Từ
30 đến dưới 35 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
770
|
|
Từ
35 đến dưới 40 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
|
Từ
40 đến dưới 45 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
Từ
45 đến dưới 50 chỗ
|
720
|
800
|
890
|
990
|
1240
|
|
Từ
50 đến dưới 60 chỗ
|
810
|
900
|
1000
|
1110
|
1390
|
|
Từ
60 chỗ trở lên
|
910
|
1010
|
1120
|
1240
|
1550
|
III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
|
Trọng
tải dưới 750kg
|
50
|
50
|
60
|
70
|
90
|
|
Trọng
tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
130
|
|
Trọng
tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
100
|
110
|
120
|
130
|
160
|
|
Trọng
tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
Trọng
tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
Trọng
tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
140
|
160
|
180
|
200
|
250
|
|
Trọng
tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
Trọng
tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
Trọng
tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
200
|
220
|
240
|
270
|
340
|
|
Trọng
tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
|
Trọng
tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
Trọng
tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Trọng
tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
Trọng
tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
Trọng
tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
Trọng
tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
Trọng
tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
|
Trọng
tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
Trọng
tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
410
|
460
|
510
|
570
|
710
|
|
Trọng
tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
440
|
490
|
540
|
600
|
750
|
|
Trọng
tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
460
|
510
|
570
|
630
|
790
|
|
Trọng
tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
480
|
530
|
590
|
660
|
830
|
|
Trọng
tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
510
|
570
|
630
|
700
|
880
|
|
Trọng
tải từ 25 tấn trở lên
|
540
|
600
|
670
|
740
|
920
|
CHƯƠNG IX: XE Ô TÔ DO VIỆT NAM SẢN XUẤT
|
I. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI (KỂ CẢ VỪA CHỞ NGƯỜI VỪA CHỞ
HÀNG HÓA)
|
1
|
NHÃN HIỆU DAEWOO, CHEVROLET
|
|
|
|
|
|
|
CAPTIVA
KLACIDF 2.4; 07 chỗ
|
340
|
380
|
420
|
470
|
585
|
|
CAPTIVA
KLACIFF 2.4; 07 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
CIELO
|
210
|
230
|
250
|
|
|
|
GENTRA
1.5; 05 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
GENTRA
SF69Y-2 1.5; 05 chỗ
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
LACETTI
CDX 1.8; 05 chỗ
|
240
|
270
|
300
|
330
|
415
|
|
LACETTI
MAX 1.8; 05 chỗ
|
240
|
270
|
300
|
330
|
415
|
|
LACETTI
EX 1.6; 05 chỗ
|
210
|
230
|
250
|
280
|
355
|
|
LACETTI
SE 1.6; 05 chỗ
|
210
|
230
|
250
|
280
|
355
|
|
LANOS
|
220
|
240
|
270
|
300
|
|
|
MAGNUS
2.0
|
320
|
350
|
390
|
430
|
|
|
MAGNUS
2.5
|
350
|
390
|
430
|
480
|
|
|
MATIZ
S 0.8; 05 chỗ
|
130
|
140
|
150
|
170
|
210
|
|
MATIZ
SE 0.8; 05 chỗ
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
NUBIRA
1.6
|
260
|
290
|
320
|
350
|
|
|
NUBIRA
1.8
|
280
|
310
|
340
|
380
|
|
|
SPARK
KLAKA4U 0.8; 05 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
270
|
|
SPARK
KLAKF4U 0.8; 05 chỗ
|
140
|
150
|
170
|
190
|
235
|
|
SPARK
VAN 0.8; 02 chỗ (tải van)
|
100
|
110
|
120
|
130
|
160
|
|
VIVAN
KLAUAZU 2.0; 07 chỗ
|
230
|
260
|
290
|
320
|
405
|
|
VIVAN
KLAUFZU 2.0; 07 chỗ
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
2
|
NHÃN HIỆU MAZDA
|
|
|
|
|
|
|
3;
05 chỗ
|
410
|
450
|
500
|
550
|
|
|
323;
05 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
|
|
626
2.0; 05 chỗ
|
490
|
540
|
600
|
670
|
|
|
6
2.0; 05 chỗ
|
500
|
560
|
620
|
690
|
|
|
6
2.3; 05 chỗ
|
540
|
600
|
670
|
740
|
|
|
PREMACY;
05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
450
|
|
3
|
NHÃN HIỆU BMW
|
|
|
|
|
|
|
318I
|
590
|
650
|
720
|
800
|
|
|
320I
|
660
|
730
|
810
|
900
|
|
|
323I
|
690
|
770
|
860
|
950
|
|
|
325I
|
730
|
810
|
900
|
1000
|
|
|
525I
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
|
|
528I
|
870
|
970
|
1080
|
1200
|
|
4
|
NHÃN HIỆU DAIHATSU
|
|
|
|
|
|
|
CITIVAN
(SEMI-DELUXE)
|
140
|
150
|
170
|
185
|
|
|
CITIVAN
(SUPER-DELUXE)
|
150
|
170
|
190
|
215
|
|
|
DEVAN
|
120
|
130
|
140
|
150
|
|
|
TERIOS
|
220
|
240
|
270
|
300
|
|
|
VICTOR
|
130
|
140
|
150
|
170
|
|
5
|
NHÃN HIỆU FIAT
|
|
|
|
|
|
|
ALBEA
ELX
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
ALBEA
HLX
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
|
DOBLO
ELX
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
SIENA
1.3
|
180
|
200
|
220
|
240
|
|
|
SIENA
1.6
|
240
|
270
|
300
|
330
|
|
|
TEMPRA
|
190
|
210
|
230
|
250
|
|
6
|
NHÃN HIỆU FORD
|
|
|
|
|
|
|
ESCAPE
2.0; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
450
|
|
|
ESCAPE
3.0; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
650
|
|
|
ESCAPE
EV24 XLT 2.3; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
ESCAPE
EV65 XLS 2.3; 05 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
|
ESCAPE
XLS 2.3; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
ESCAPE
XLT 2.3; 05 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
EVEREST
UV9F; 07 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
EVEREST
UV9G; 07 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
520
|
|
EVEREST
UV9H; 07 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
EVEREST
UV9P; 07 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
EVEREST
UV9R; 07 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
EVEREST
UV9S; 07 chỗ
|
390
|
430
|
480
|
530
|
660
|
|
EVEREST
UW151-7 2.5; 07 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
EVEREST
UW152-2 2.5; 07 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
EVEREST
UW852-2 2.5; 07 chỗ
|
400
|
440
|
490
|
540
|
670
|
|
FOCUS
1.6; 05 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
|
|
FOCUS
1.8; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
|
|
FOCUS
DA3 AODB MT 2.0; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
FOCUS
DB3 AODB AT 2.0; 05 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
FOCUS
DB3 QQDD AT 1.8; 05 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
540
|
|
FOCUS
DB3 QQDD MT 1.8; 05 chỗ
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
FOCUS
S 2.0; 05 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
|
MONDEO
2.0; 05 chỗ
|
510
|
570
|
630
|
700
|
|
|
MONDEO
2.5; 05 chỗ
|
590
|
650
|
720
|
800
|
|
|
MONDEO
BA7 2.3; 05 chỗ
|
570
|
630
|
700
|
780
|
970
|
|
RANGER
2AW 1F2-2 XL; 05 chỗ
|
250
|
280
|
310
|
340
|
420
|
|
RANGER
2AW 8F2-2 XL; 05 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
470
|
|
RANGER
2AW 8F2-2 XLT; 05 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
RANGER
UV7B XL; 05 chỗ
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
RANGER
UV7C XL; 05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
RANGER
UV7C XLT; 05 chỗ
|
300
|
330
|
370
|
410
|
510
|
|
TRANSIT
FAC6 PHFA (tải van)
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
TRANSIT
FAC6 PHFA 9S; 09 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
TRANSIT
FAC6 SWFA (tải van)
|
230
|
260
|
290
|
320
|
405
|
|
TRANSIT
FAC6 SWFA; 10 chỗ
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
TRANSIT
FAC6 SWFA; 09 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
TRANSIT
FCC6 (SWFA, GZFB); 16 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
570
|
|
TRANSIT
FCC6 GZFA; 16 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
TRANSIT
FCC6 PHFA; 16 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
7
|
NHÃN HIỆU HONDA
|
|
|
|
|
|
|
CIVIC
1.8L 5AT; 05 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
CIVIC
1.8L 5MT; 05 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
480
|
|
CIVIC
1.8L 5AT FDI; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
CIVIC
1.8L 5MT FDI; 05 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
520
|
|
CIVIC
2.0L 5AT; 05 chỗ
|
350
|
390
|
430
|
480
|
605
|
|
CIVIC
1.8L 5AT FD2; 05 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
|
CR-V
2.4 AT RE3; 05 chỗ
|
|
|
|
|
880
|
8
|
NHÃN HIỆU ISUZU
|
|
|
|
|
|
|
D-MAX
TFR85H AT 3.0; 05 chỗ (pickup)
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
D-MAX
TFR85H MT-LS 3.0; 05 chỗ (pickup)
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
D-MAX
TFR85H MT-S 3.0; 05 chỗ (pickup)
|
260
|
290
|
320
|
350
|
440
|
|
D-MAX
TFS54H (pickup)
|
|
|
|
400
|
|
|
D-MAX
TFS77H (pickup)
|
|
|
|
380
|
|
|
D-MAX
TFS85H 3.0; 05 chỗ (pickup)
|
330
|
370
|
410
|
460
|
570
|
|
HI-LANDER
2.5; 08 chỗ
|
300
|
330
|
370
|
410
|
515
|
|
HI-LANDER
V-SPEC 2.5; 08 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
HI-LANDER
V-SPEC AT 2.5; 08 chỗ
|
340
|
380
|
420
|
470
|
590
|
|
TROOPER
LS
|
660
|
730
|
810
|
900
|
|
|
TROOPER
S
|
520
|
580
|
640
|
710
|
|
9
|
NHÃN HIỆU JRD
|
|
|
|
|
|
|
DAILY
PICKUP 2.8; 05 chỗ
|
|
|
|
200
|
245
|
|
MEGA
I 1.1; 07 chỗ
|
|
|
|
|
150
|
|
MEGA
II; 07 chỗ
|
|
|
|
|
135
|
|
SUV
DAILY II 2.8; 07 chỗ
|
|
|
|
|
300
|
|
TRAVEL;
05 chỗ
|
|
|
|
|
190
|
10
|
NHÃN HIỆU KIA
|
|
|
|
|
|
|
CARNIVAL
2.5; 07 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
470
|
|
CARNIVAL
2.5; 09 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
CARNIVAL
FLBGV6B (GS) 2.5; 07 chỗ
|
|
|
|
390
|
485
|
|
MORNING
BAH42F8 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
220
|
280
|
|
MORNING
BAH42F8 EX 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
220
|
280
|
|
MORNING
BAH42F8 LX 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
220
|
270
|
|
MORNING
BAH43F8 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
240
|
295
|
|
MORNING
BAH43F8 LX 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
220
|
275
|
|
MORNING
BAH43F8 SX 1.1; 05 chỗ
|
|
|
|
240
|
300
|
11
|
NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ
|
|
|
|
|
|
|
C180,
C180K CLASSIC; 05 chỗ
|
450
|
500
|
560
|
620
|
780
|
|
C180,
C180K ELEGANCE; 05 chỗ
|
550
|
610
|
680
|
750
|
940
|
|
C180,
C180K SPORT; 05 chỗ
|
480
|
530
|
590
|
660
|
820
|
|
C200K
AVANTGARDE; 05 chỗ
|
610
|
680
|
750
|
830
|
1040
|
|
C200K
ELEGANCE; 05 chỗ
|
560
|
620
|
690
|
770
|
960
|
|
C230
AVANTGARDE; 05 chỗ
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
C240;
05 chỗ
|
600
|
670
|
740
|
820
|
1030
|
|
C280;
05 chỗ
|
620
|
690
|
770
|
860
|
1080
|
|
E200K
AVANTGARDE; 05 chỗ
|
800
|
890
|
990
|
1100
|
1380
|
|
E200K
ELEGANCE; 05 chỗ
|
690
|
770
|
860
|
960
|
1200
|
|
E280
ELEGANCE; 05 chỗ
|
1030
|
1140
|
1270
|
1410
|
1760
|
|
MB
100
|
290
|
320
|
360
|
400
|
|
|
MB
140
|
260
|
290
|
320
|
350
|
|
|
MB
700
|
220
|
240
|
270
|
300
|
|
|
SPRINTER
311
|
350
|
390
|
430
|
480
|
600
|
|
SPRINTER
SPECIAL 311
|
370
|
410
|
450
|
500
|
620
|
|
SPRINTER
SPECIAL 313
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
12
|
NHÃN HIỆU MITSUBISHI
|
|
|
|
|
|
|
GRANDIS
|
420
|
470
|
520
|
580
|
720
|
|
JOLIE
MB
|
240
|
270
|
300
|
330
|
|
|
JOLIE
SS
|
260
|
290
|
320
|
350
|
|
|
JOLIE
VB2
|
260
|
290
|
320
|
350
|
|
|
LANCER
1.6
|
220
|
240
|
270
|
300
|
|
|
LANCER
GALA 1.6
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
LANCER
GALA 2.0
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
PAJERO
2.4
|
370
|
410
|
450
|
500
|
|
|
PAJERO
SUPREMME
|
500
|
550
|
610
|
680
|
850
|
|
PAJERO
X
|
400
|
440
|
490
|
540
|
680
|
|
PAJERO
XX
|
410
|
450
|
500
|
560
|
700
|
|
ZINGER
GL
|
|
|
|
|
460
|
|
ZINGER
GLS
|
|
|
|
|
500
|
13
|
NHÃN HIỆU SUZUKI
|
|
|
|
|
|
|
APV
GL; 08 chỗ
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
APV
GLX; 07 chỗ
|
230
|
250
|
280
|
310
|
390
|
|
APV-VAN
GL
|
190
|
210
|
230
|
250
|
310
|
|
APV-VAN
GX
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
SK
410BV
|
100
|
110
|
120
|
130
|
160
|
|
SK
410K
|
80
|
90
|
100
|
110
|
140
|
|
SK
410WV; 07 chỗ
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
SL410R
WAGON R
|
130
|
140
|
160
|
180
|
230
|
|
SWIFT
1.5 AT; 05 chỗ
|
280
|
310
|
340
|
380
|
470
|
|
SWIFT
1.5 MT; 05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
SX4
HATCH 2.0 AT; 05 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
SX4
HATCH 2.0 MT; 05 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
VITARA
SE416
|
190
|
210
|
230
|
260
|
330
|
14
|
NHÃN HIỆU TOYOTA
|
|
|
|
|
|
|
ALTIS
1.8 AT; 05 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
610
|
|
ALTIS
1.8 MT; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
CAMRY
2.2
|
370
|
410
|
450
|
500
|
|
|
CAMRY
2.4
|
410
|
450
|
500
|
550
|
|
|
CAMRY
2.4G
|
500
|
560
|
620
|
690
|
860
|
|
CAMRY
3.0
|
550
|
610
|
680
|
750
|
|
|
CAMRY
3.5Q
|
660
|
730
|
810
|
900
|
1120
|
|
COROLLA
1.3
|
200
|
220
|
240
|
270
|
|
|
COROLLA
1.3 J
|
300
|
330
|
370
|
410
|
|
|
COROLLA
1.6
|
270
|
300
|
330
|
370
|
|
|
COROLLA
1.8AT; 05 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
COROLLA
1.8MT; 05 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
460
|
580
|
|
HAICE
KDH2121-JEMDYU/TMD-VAN
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
HIACE
(COMMUTER DIESEL) 2.5; 16 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
HIACE
(COMMUTER GASOLINE) 2.7; 16 chỗ
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
HIACE
SUPER WAGON 2.7; 10 chỗ
|
370
|
410
|
450
|
500
|
630
|
|
HIACE
VAN
|
320
|
350
|
390
|
430
|
|
|
HIACE;
12 chỗ
|
360
|
400
|
440
|
490
|
|
|
HIACE;
15 chỗ
|
320
|
350
|
390
|
430
|
|
|
INNOVA
G 2.0; 08 chỗ
|
300
|
330
|
370
|
410
|
510
|
|
INNOVA
J 2.0; 08 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
INNOVA
V 2.0; 08 chỗ
|
330
|
370
|
410
|
450
|
560
|
|
VIOS
1.5
|
290
|
320
|
360
|
400
|
|
|
VIOS
E 1.5 05 chỗ
|
260
|
290
|
320
|
360
|
445
|
|
VIOS
G 1.5 05 chỗ
|
290
|
320
|
350
|
390
|
485
|
|
VIOS
LIMO 1.5 05 chỗ
|
250
|
280
|
310
|
340
|
425
|
|
ZACE
DX 1.8
|
220
|
240
|
270
|
300
|
|
|
ZACE
GL 1.8
|
250
|
280
|
310
|
340
|
420
|
|
ZACE
SURF 1.8
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
15
|
CÁC NHÃN HIỆU KHÁC
|
|
|
|
|
|
|
FAIRY
4JB1.C7 2.8; 07 chỗ
|
|
|
|
210
|
260
|
|
FAIRY
DA465Q-2/DI 1.0; 05 chỗ
|
|
|
|
140
|
170
|
|
FAIRY
DA465QE-1A; 07 chỗ
|
|
|
|
90
|
110
|
|
FAIRY
GW491QE (bán tải)
|
|
|
|
80
|
105
|
|
FAIRY
SF491QE.C7; 07 chỗ
|
|
|
|
200
|
245
|
|
GREAT
WALL CC6460KM03 2.4; 05 chỗ
|
|
|
|
|
250
|
|
GREAT
WALL CC6460VM00 2.0; 07 chỗ
|
|
|
|
|
220
|
|
HFJ
6371; 08 chỗ
|
|
|
150
|
170
|
|
|
HFJ
6376; 08 chỗ
|
|
|
160
|
180
|
|
|
HFJ
7110E; 05 chỗ
|
|
|
140
|
160
|
200
|
|
HUANGHAI
PREMIO DD1030
|
170
|
190
|
210
|
230
|
290
|
|
HUANGHAI
PRONTO DD6490D
|
210
|
230
|
260
|
290
|
360
|
|
KOODOO
406 1.1
|
|
|
|
|
120
|
|
LIFAN
520 LF7130A 1.3; 05 chỗ
|
|
|
|
|
110
|
|
LIFAN
520 LF7160 1.6; 05 chỗ
|
|
|
|
|
130
|
|
MEFA5-LAVI-304N
SAGACO 1; 08 chỗ
|
|
|
130
|
140
|
180
|
|
MEKONG
JEEP
|
190
|
210
|
230
|
|
|
|
MEKONG
STAR
|
180
|
200
|
220
|
|
|
|
MUSSO
602
|
260
|
290
|
320
|
350
|
|
|
MUSSO
661
|
360
|
400
|
440
|
490
|
|
|
MUSSO
CT
|
290
|
320
|
360
|
400
|
|
|
MUSSO
E230
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
MUSSO
E32P
|
570
|
630
|
700
|
780
|
|
|
MUSSO
GL 2.3
|
370
|
410
|
450
|
500
|
|
|
MUSSO
LIBERO
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
PREMIO
|
200
|
220
|
240
|
270
|
|
|
SHUGUANG
PRONTO DG6471C
|
200
|
220
|
240
|
270
|
340
|
|
SHUGUANG
PRONTO DG6472
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
SOYAT
NHQ6520E3 2.8; 07 chỗ
|
|
|
140
|
160
|
200
|
|
SUBARU
LEGACY
|
320
|
360
|
400
|
|
|
|
TYDY
XIALIT7101A; 05 chỗ
|
|
|
|
|
140
|
|
TYDY
XIALIT7101AU; 05 chỗ
|
|
|
|
|
140
|
|
TYDY
XIALIT7111B; 05 chỗ
|
|
|
|
|
160
|
|
TYDY
XIALIT7111BU; 05 chỗ
|
|
|
|
|
160
|
|
VINAXUKI
1021 LR (PICKUP)
|
|
|
130
|
140
|
180
|
|
VINAXUKI
1021 LSR (PICKUP)
|
|
|
140
|
160
|
205
|
|
VINAXUKI
650D (PICKUP)
|
|
|
150
|
170
|
215
|
|
VINAXUKI
650X (PICKUP)
|
|
|
140
|
160
|
195
|
|
VINAXUKI
HFJ 6371; 08 chỗ
|
|
|
120
|
130
|
165
|
|
VINAXUKI
HFJ 6376; 08 chỗ
|
|
|
130
|
140
|
175
|
|
VINAXUKI
V-HFJ 6376; 08 chỗ
|
|
|
130
|
140
|
175
|
II. XE Ô TÔ CHỞ NGƯỜI TỪ 10 CHỖ NGỒI TRỞ LÊN
|
1
|
Các loại xe do Việt Nam lắp ráp dạng CKD mang nhãn hiệu hoặc số loại
của các hãng nước ngoài
|
Tính
bằng 70% cùng chủng loại sản xuất ở nước ngoài.
|
2
|
Xe Việt Nam khác
|
|
|
|
|
|
|
Từ
10 đến dưới 15 chỗ
|
110
|
120
|
130
|
140
|
180
|
|
Từ
15 đến dưới 24 chỗ
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
Từ
24 đến dưới 30 chỗ
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
|
Từ
30 đến dưới 35 chỗ
|
270
|
300
|
330
|
370
|
460
|
|
Từ
35 đến dưới 40 chỗ
|
320
|
360
|
400
|
440
|
550
|
|
Từ
40 đến dưới 45 chỗ
|
380
|
420
|
470
|
520
|
650
|
|
Từ
45 đến dưới 50 chỗ
|
430
|
480
|
530
|
590
|
740
|
|
Từ
50 đến dưới 60 chỗ
|
480
|
530
|
390
|
660
|
830
|
|
Từ
60 chỗ trở lên
|
540
|
600
|
670
|
740
|
930
|
III. XE Ô TÔ VẬN TẢI CÁC LOẠI
|
1
|
Các loại xe do Việt Nam lắp ráp dạng CKD mang nhãn hiệu hoặc số loại
của các hãng nước ngoài
|
Tính
bằng 70% cùng chủng loại sản xuất ở nước ngoài.
|
2
|
Xe Việt Nam khác
|
|
|
|
|
|
|
Trọng
tải dưới 750kg
|
40
|
40
|
40
|
40
|
50
|
|
Trọng
tải từ 750 kg đến dưới 1 tấn
|
50
|
50
|
50
|
60
|
80
|
|
Trọng
tải từ 1 tấn đến dưới 1,25 tấn
|
50
|
60
|
70
|
80
|
100
|
|
Trọng
tải từ 1,25 tấn đến dưới 1,5 tấn
|
60
|
70
|
80
|
90
|
110
|
|
Trọng
tải từ 1,5 tấn đến dưới 2,0 tấn
|
70
|
80
|
90
|
100
|
130
|
|
Trọng
tải từ 2,0 tấn đến dưới 2,5 tấn
|
90
|
100
|
110
|
120
|
150
|
|
Trọng
tải từ 2,5 tấn đến dưới 3,0 tấn
|
110
|
120
|
130
|
140
|
170
|
|
Trọng
tải từ 3,0 tấn đến dưới 3,5 tấn
|
120
|
130
|
140
|
150
|
190
|
|
Trọng
tải từ 3,5 tấn đến dưới 4,0 tấn
|
120
|
130
|
140
|
160
|
200
|
|
Trọng
tải từ 4,0 tấn đến dưới 4,5 tấn
|
130
|
140
|
160
|
180
|
220
|
|
Trọng
tải từ 4,5 tấn đến dưới 5,5 tấn
|
140
|
150
|
170
|
190
|
240
|
|
Trọng
tải từ 5,5 tấn đến dưới 6,5 tấn
|
150
|
170
|
190
|
210
|
260
|
|
Trọng
tải từ 6,5 tấn đến dưới 7,5 tấn
|
160
|
180
|
200
|
220
|
280
|
|
Trọng
tải từ 7,5 tấn đến dưới 8,5 tấn
|
180
|
200
|
220
|
240
|
300
|
|
Trọng
tải từ 8,5 tấn đến dưới 9,5 tấn
|
190
|
210
|
230
|
260
|
320
|
|
Trọng
tải từ 9,5 tấn đến dưới 11 tấn
|
210
|
230
|
250
|
280
|
350
|
|
Trọng
tải từ 11 tấn đến dưới 12,5 tấn
|
220
|
240
|
270
|
300
|
370
|
|
Trọng
tải từ 12,5 tấn đến dưới 14 tấn
|
230
|
260
|
290
|
320
|
400
|
|
Trọng
tải từ 14 tấn đến dưới 16 tấn
|
250
|
280
|
310
|
340
|
430
|
|
Trọng
tải từ 16 tấn đến dưới 18 tấn
|
260
|
290
|
320
|
360
|
450
|
|
Trọng
tải từ 18 tấn đến dưới 20 tấn
|
280
|
310
|
340
|
380
|
470
|
|
Trọng
tải từ 20 tấn đến dưới 22 tấn
|
290
|
320
|
360
|
400
|
500
|
|
Trọng
tải từ 22 tấn đến dưới 25 tấn
|
310
|
340
|
380
|
420
|
530
|
|
Trọng
tải từ 25 tấn trở lên
|
320
|
360
|
400
|
400
|
550
|
|
|
|
|
|
|
|
|