Số TT
|
Tên
nguyên liệu
|
Số
đăng ký
nhập
khẩu
|
Công
dụng
|
Dạng
& quy cách
bao
gói
|
Hãng,
nước sản xuất
|
Hãng
|
Nước
|
1
|
AP 301 TM & AP
301G TM Spray Dried Blood Cells
|
AP-190-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm
và các chất dinh dưỡng khác
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
American Protein Corporation.
|
Argentina
|
2
|
AP 920TM Spray
Dried Animal Plasma
|
AP-188-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm
và các chất dinh dưỡng khác
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
American Protein Corporation.
|
Argentina
|
3
|
AppeteinTM, AP920
Spray Dried Animal Plasma
|
AP-189-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm
và các chất dinh dưỡng khác
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
American Protein Corporation.
|
Argentina
|
4
|
Mycotoxin Binder (Sintox)
|
AA-1736-10/03-NN
|
Bổ sung chất
chống mốc trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25 kg
|
Alinat.Insumos Para. Nutricion
Animal.
|
Argentina
|
5
|
Agri Lean Team Creep (Creep
Feed)
|
AA-1490-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
Agribussiness Products Pty.
Ltd.
|
Australia
|
6
|
Agri Lena Team Creep (Creep
Feed)
|
AA-1490-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 20 kg
|
Agribussiness Products Pty.
Ltd.
|
Australia
|
7
|
ALPO (Adult-Beef, Live và
Vegetable)
|
NU-1719-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó
trưởng thành
|
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.
- Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
8
|
ALPO (Adult-Chicken, Live và
Vegetable)
|
NU-1720-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó
trưởng thành
|
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.
-
Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
9
|
ALPO (Puppy-Beef, Milk và
Vegetable)
|
NU-1721-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg; 11kg và 15kg.
-
Hộp: 48x120g; 12x500g; 6x1,5kg; 4x3kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
10
|
Australian Lupins
|
SA-1792-12/03-NN
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 40kg, 50kg
hoặc hàng xá
|
Standard Commodities
International Pty. Ltd.
|
Australia
|
11
|
Cesar Beef
|
TL-1385-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Hộp: 100g
|
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia
Newzealand-Petcare
|
Australia
|
12
|
Cesar Chicken
|
TL-1386-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Hộp: 100g
|
Uncle
Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
|
Australia
|
13
|
Cesar Classic Beef & Liver
|
TU-1834-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
- Hộp 100g
|
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia
Newzealand-Petcare
|
Australia
|
14
|
Cesar Prime Beef & Choice
Chicken
|
TU-1835-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
- Hộp 100g
|
Uncle
Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
|
Australia
|
15
|
Copper sulphate
|
AT-1444-02/03-KNKL
|
Bổ sung Đồng
(Cu) trong TĂCN
|
- Hạt, màu xanh
biển.
- Bao: 25kg.
|
Coogee Chemicals Pty. Ltd.
|
Australia
|
16
|
Copper Sulphate
(Pentahydrate)
|
NW-1909-5/04-NN
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Bột màu xanh.
- Bao 25kg.
|
Coogee Chemicals Pty Ltd.
|
Australia
|
17
|
Demineralised Whey Powder
|
027-8/04-NN
|
Bột váng sữa - bổ sung chất dinh
dưỡng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu kem nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Bonlac Foods Limited
|
Australia
|
18
|
Elite Whey Powder
|
MA-1780-12/03-NN
|
Bổ sung Protein và Lipit
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg (55Lb 20z)
|
Murray Goulburn Cooperative
Co. Ltd.
|
Australia
|
19
|
Feed Mill Bacon 1 Premix
|
AA-1487-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 5 x 4 kg
|
Agribussiness Products Pty.
Ltd.
|
Australia
|
20
|
Feed Mill Breeder 1 Premix
|
AA-1488-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 4 x 5 kg
|
Agribussiness Products Pty.
Ltd.
|
Australia
|
21
|
Feed Mill Weaner 1 Premix
|
AA-1489-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 3 x 6 kg
|
Agribussiness Products Pty.
Ltd.
|
Australia
|
22
|
Feedmill Bacon 1 Premix
|
AA-1487-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 5 x 4kg
|
Agribussiness Products Pty.
Ltd
|
Australia
|
23
|
Feedmill Breeder 1 Premix
|
AA-1488-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 4 x 5kg
|
Agribussiness Products Pty.
Ltd.
|
Australia
|
24
|
Feedmill Weaner 1 Premix
|
AA-1489-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 3 x 6kg
|
Agribussiness Products Pty.
Ltd.
|
Australia
|
25
|
Fismate
|
AC-184-6/00-KNKL
|
Cung cấp đạm
|
- Bao 40kg hoặc hàng
rời
|
Arrow Commodities
|
Australia
|
26
|
Friskies (Adult-Ocean Fish
Flavor)
|
NU-1725-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo
trưởng thành
|
- Dạng viên không
đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ.
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Australia
|
27
|
Friskies (Kitten-Chicken, Milk
và Fish Flavor)
|
NU-1724-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo con
|
- Dạng viên, khô, màu
nâu nhạt
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Australia
|
28
|
Friskies(Adult-Tuna &
Sardine Flavor))
|
NU-1726-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo
trưởng thành
|
- Dạng viên không
đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Australia
|
29
|
Hogro For All Pigs
|
AN-157-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho
lợn
|
- Bao : 20kg
|
Aventis AnimalNutrition
|
Australia
|
30
|
Kitekat Chicken Gourmet
|
EF-95-3/01-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp cho mèo
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Effem Foods.
|
Australia
|
31
|
Manganous Oxide
|
AUS-352-12/00-KNKL
|
Chất bổ sung
khoáng
|
- Bột màu nâu có ánh
xanh
- Bao: 25kg
|
Ausminco Pty. Ltd
|
Australia
|
32
|
Micronised Wheat
|
AA-1491-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agribussiness Products Pty.
Ltd
|
Australia
|
33
|
Micronised Wheat
|
AA-1491-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao 25 kg
|
Agribussiness Products Pty.
Ltd
|
Australia
|
34
|
Orange Pig Feed Lavour
|
TU-1648-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương
cam trong TĂCN
|
- Thùng: 25 lít và 200 lít.
|
Taste Master Ltd
|
Australia
|
35
|
Pedgree Puppy Rehydratable
|
UU-1516-5/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó con
|
- Bao: 1,5 kg
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
36
|
Pedgree Small Dod Clutd
|
UU-1515-5/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó trưởng
thành
|
- Bao: 1,5 kg
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
37
|
Pedigre
Dentabone
|
UC-445-01/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng hình khúc
xương, màu vàng.
- Gói: 35g và 60g.
|
Uncle Ben’s
|
Australia
|
38
|
Pedigre
Dentabone
|
UC-445-01/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo.
|
- Dạng
viên, màu đỏ, xanh và vàng.
- Hộp:
500g.
- Gói: 1,5kg và
3kg.
|
Masterfoods Australia;
Newzealand-Petcare
|
Australia
|
39
|
Pedigree 5 Kinds Of Meat
|
UB-128-4/01-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Dạng sệt
- Hộp: 400g.
|
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia
Newzealand-Petcare
|
Australia
|
40
|
Pedigree Beef
|
SH-109-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp dùng cho chó
|
- Sệt
- Lon: 400g, 700g
|
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia
Newzealand-Petcare
|
Australia
|
41
|
Pedigree Chicken
|
SH-110-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp dùng cho chó
|
- Sệt
- Lon: 400g, 700g
|
Uncle
Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
|
Australia
|
42
|
Pedigree Puppy
|
UB-129-4/01-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Dạng sệt
- Hộp: 400g và 700g
|
Uncle
Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
|
Australia
|
43
|
Pro Plan (Adult Dog-Chicken
& Rice Formula)
|
NU-1728-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó
trưởng thành
|
- Dạng viên, khô, màu
nâu nhạt.
- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
|
Ralston Purina Pty Ltd.
|
Australia
|
44
|
Pro plan (Chicken & rice
Formula performance)
|
NU-1729-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
- Dạng viên, khô, màu
nâu nhạt.
- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
|
Ralston Purina Pty Ltd.
|
Australia
|
45
|
Pro Plan (Puppy-Chicken &
Rice Formula)
|
NU-1727-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
- Dạng viên, khô, màu
nâu nhạt.
- Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
|
Ralston Purina Pty Ltd.
|
Australia
|
46
|
Sodium
Bicarbonate
|
022-7/04-NN
|
Bổ sung
khoáng chất và điện giải trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Bột
màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Penrice Soda
Products Pty Ltd.
|
Australia
|
47
|
Truben (Bentonite, Sodium
Bentontie)
|
AB-75-3/01-KNKL
|
- Chất kết dính -
Chất đệm, điều hoà axit trong
đường tiêu hoá
|
- Dạng bột
mịn, màu ghi nhật
- Bao: 25 kg
|
Australin Bentonite
|
Australia
|
48
|
Trusty (Beef Flavor)
|
NU-1722-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó
trưởng thành
|
- Dạng viên, khô, màu
nâu
- Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
49
|
Trusty (Puppy)
|
NU-1723-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
- Dạng viên, khô, màu
nâu
- Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
50
|
Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa
mì)
|
MU-285-8/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
|
- Dạng bột, màu
nâu nhạt.
- Bao: 25 kg
|
Manildra Flour mills.
|
Australia
|
51
|
Vitaltm For All
Poultry
|
AN-155-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho gia
cầm
|
- Bao: 20kg
|
Aventis AnimalNutrition
|
Australia
|
52
|
Vitaltm For Chicken
& Pullet
|
AN-156-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho gà
|
- Bao: 20kg
|
Aventis AnimalNutrition
|
Australia
|
53
|
Whey Powder protein 11% (NHWP)
|
BU-1721-10/03-NN
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
BonLac Foods
|
Australia
|
54
|
Whiskas Beef Mince
|
EF-337-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp dùng cho mèo
|
- Dạng sệt
- Hộp: 400g
|
Uncle Ben’s of Australia; Masterfoods Australia Newzealand-Petcare
|
Australia
|
55
|
Whiskas Chicken & Liver in
Gravy
|
EF-338-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp dùng cho mèo
|
- Dạng sệt
- Hộp: 400g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
56
|
Whiskas Chicken & Liver in Gravy
|
EF-338-12/00-KNKL
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng hình khúc
xương, màu vàng.
- Gói: 35g và 60g.
|
Masterfoods
Australia; Newzealand-Petcare
|
Australia
|
57
|
BiominÒ Phytase 5000
|
224-4/05-NN
|
Chất tăng cường sự hấp
thu phot pho trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng hạt, màu vàng nhạt hoặc
trắng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg và 25kg
|
Biomin Austria
|
Austria
|
58
|
AcidalR NC
|
IB-1842-01/04-NN
|
Bổ sung acid HCl trong
TĂCN.
|
- Bao hoặc gói: 100g,
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
59
|
AdimixÒ Butyrate 30% Coated
|
NB-1777-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu
cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg
và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
60
|
AdimixÒ Butyrate FV
|
NB-1766-11/03-NN
|
Bổ sung chất
tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
61
|
Adimix C
|
450-11/05-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng ngà.
- Bao: 1kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
62
|
Adsorbate Dry
|
076-11/04-NN
|
Chất hấp phụ nấm độc
tố bổ sung trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia
cầm.
|
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 25kg.
|
Nutri - ad International N.V.,
|
Belgium
|
63
|
Agra Bond
|
BrA-174-6/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong chế biến thức ăn viên
|
- Bao: 10kg và 25kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
64
|
Agra Yucca Meal 15%
|
BrA-175-6/00-KNKL
|
Thức ăn bổ
sung
|
- Bao, thùng: 181,44kg
(400Pounds)
|
Intraco.
|
Belgium
|
65
|
Appenmold
|
BB-670-8/02-KNKL
|
Chống mốc trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Biakon n.v
|
Belgium
|
66
|
Appennox
|
BB-669-8/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong
TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Biakon n.v
|
Belgium
|
67
|
Babito
|
NB-1614-8/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng cho heo con
|
- Bột màu vàng
nhạt
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
68
|
Babito (87916725)
|
VB-183-6/01-KNKL
|
Thức ăn bổ
sung cho lợn con
|
- Bao: 25 kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
69
|
Bianox
|
BIA-124-4/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
70
|
Bianox Dry
|
BIA-124-4/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
(Antioxidant)
|
- Bao: 25 kg
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
71
|
Blood Meal
88-90% Protein
|
TN-40-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
72
|
Calcium Iodate (Ca(IO3)2.H2O)
|
NB-1432-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng
Iốt (I) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu
trắng.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S.A.
|
Belgium
|
73
|
Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O)
|
NB-1429-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng Coban (Co) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu
hồng.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S.A.
|
Belgium
|
74
|
ElitoxR
|
IB-1844-01/04-NN
|
Kìm hãm sự lên men
nấm mốc trong TĂCN.
|
- Bao hoặc gói: 100g;
500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
75
|
Euromold 52 Plus
|
186-3/05-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Nutritec N.V.
|
Belgium
|
76
|
Euromold LP
|
187-3/05-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nâu.
- Can: 25kg.
- Thùng: 200kg và 1000kg.
|
Nutritec N.V.
|
Belgium
|
77
|
Euromold MC Dry
|
185-3/05-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Nutritec N.V.
|
Belgium
|
78
|
Euromoldp- BP
|
NS-128-5/00-KNKL
|
Chất chống ôxy hoá
|
- Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
79
|
Euromoldp- BP
|
NS-128-5/00-KNKL
|
Chất chống ôxy hoá
|
- Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
80
|
Europenlin HC PB.1402
|
NS-259-8/00-KNKL
|
Chất kết dính và
tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet binder
and improve pellet durability)
|
- Bột, màu vàng
nhạt
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS
|
Belgium
|
81
|
Europenlin HC PB.142
|
NS-259-8/00-KNKL
|
Chất kết dính và tăng
độ cứng cho TĂ viên
|
- Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
82
|
Europenlin HC PB.142
|
NS-259-8/00-KNKL
|
Chất kết dính và
tăng độ cứng cho TĂ viên
|
- Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
83
|
Eurotiox 32 Premix
|
190-3/05-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu đậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutritec N.V.
|
Belgium
|
84
|
Eurotiox Liquid
|
188-3/05-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu nâu đậm.
- Can: 25kg.
- Thùng: 200kg và 1000kg.
|
Nutritec N.V.
|
Belgium
|
85
|
Eurotiox RX
|
189-3/05-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Nutritec N.V.
|
Belgium
|
86
|
Eurotioxp-07
|
NS-126-5/00-KNKL
|
Chất chống ôxy hoá
|
- Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
87
|
Eurotioxp-07
|
NS-126-5/00-KNKL
|
Chất chống ôxy hoá
|
- Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
88
|
Eurotioxp-BP
|
NS-127-5/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
(ANTIOXIDANT)
|
- Bao: 25kg
|
Nutritec S.A.
|
Belgium
|
89
|
Evacide S liquid
|
077-11/04-NN
|
Chất axit hoá bổ sung trong nước
uống của gia súc, gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu nâu đậm.
- Can: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.
|
Nutri
- ad International N.V.,
|
Belgium
|
90
|
FeedooxR Dry
|
IB-1843-01/04-NN
|
Bổ sung chất
chống Oxi hóa trong TĂCN.
|
- Bao, gói: 100g; 500g; 1kg;
5kg; 10kg; 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
91
|
Feedox Dry
|
IT-160-5/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Bao: 25kg
|
Impextraco.
|
Belgium
|
92
|
Fyto Detox
|
451-11/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi, vị
ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu nâu.
- Chai: 1lít, 5lít.
- Thùng: 25lít, 200lít.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
93
|
Fyto Respiratory
|
452-11/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu nâu.
- Chai: 1lít, 5lít.
- Thùng: 25lít, 200lÝt.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
94
|
Globacid OPCLP
|
NS-323-11/00-KNKL
|
Chất chống
nấm mốc (ANTIMOLD)
|
- Dạng bột, màu
nâu sáng
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
95
|
Globafix
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố
aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)
|
- Bột: 40kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
96
|
Globamold L Plus
|
GV-241-6/01-KNKL
|
Chống mốc
|
- Dạng lỏng, màu
nhựa thông.
- Thùng: 200kg.
- Két: 1000kg.
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
97
|
Globamold P Plus
|
NS-128-5/00-KNKL
|
Chất chống
mốc (ANTIMOLD)
|
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
98
|
Globatiox 32 Prémex
|
NS-322-11/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
(ANTIOXIDANT)
|
- Dạng bột, màu
nhựa thông sáng
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
99
|
Globatiox L 32
|
NS-324-11/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
(ANTIOXIDANT)
|
- Dạng lỏng, màu
nâu xẫm
- Bao: 25kg, thùng: 190kg,
phi: 900kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
100
|
Globatiox P-07
|
NS-126-5/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
(ANTIOXIDANT)
|
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
101
|
Gluten lúa mì (Amytex 100)
|
HS-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong
TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Amylum Europe N.V
|
Belgium
|
102
|
Immunoaid Dry
|
NB-1773-11/03-NN
|
Bổ sung chất
khử mùi và acid hữu c trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
103
|
Immunoaid Liquid
|
NB-1763-11/03-NN
|
Bổ sung chất
chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Chai: 0,5 lit; 1 lit.
- Can: 5kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
104
|
Kembind Dry
|
KB-224-6/01-KNKL
|
Chất kết dính dùng
cho các loại thức ăn ép viên
|
- Bao: 25kg
|
Kemin europa N.V.
|
Belgium
|
105
|
Khô cỏ linh lăng
|
ED-242-6/01-KNKL
|
Nguyên liệu TĂCN
|
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Eurotec (Nutrition).
|
Belgium
|
106
|
Killox 160 Dry
|
IT-97-3/01-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Dạng bột
mịn, màu nâu
- Bao: 25kg,
|
Impextraco.
|
Belgium
|
107
|
Lechonmix
|
BP-1717-10/03-NN
|
Bổ sung protein, axit
amin, vitamin và khoáng vi lượng
|
- Dạng bột
- Bao: 30 kg
|
Premix Inve Export N.V.
|
Belgium
|
108
|
Lecithin
|
CB-574-7/02-KNKL
|
Bổ sung Photpho lipit
trong TĂCN
|
- Thùng: 200kg
|
Cargill N.V
|
Belgium
|
109
|
Lysoforte TM Aqua
Dry
|
LB-1540-5/03-KNKL
|
Tăng cường
khả năng tiêu hoá cho vật nuôi
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
15kg, 20kg và 25kg
|
Kemin europa
|
Belgium
|
110
|
Manganous Oxide (MnO)
|
NB-1431-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng Mangan (Mn) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu
xanh nâu.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S..A.
|
Belgium
|
111
|
Manganous oxide Alma
|
181-02/05-NN
|
Cung cấp Mangan (Mn) trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
|
Ọrachem Comilog S.A.
|
Belgium
|
112
|
Meat & Bone Meal 50%
Protein, Low Fat
|
TN-42-1/2000-KNKL
|
Bổ sung đạm,
khoáng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
113
|
Meat & Bone Meal 55%
Protein, Low Fat
|
TN-39-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm,
khoáng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
114
|
Milkiwean Complete 84
|
304-6/05-NN
|
Thức ăn hoàn chỉnh cho heo con.
|
- Dạng: viên, màu vàng kem.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition. LLC
|
Belgium
|
115
|
Milkiwean Presto
|
396-10/05-NN
|
Thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh
cho lợn con.
|
- Dạng viên, màu vàng kem.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition
|
Belgium
|
116
|
Mold - Nil Dry
|
RUBY-74-3/00-KNKL
|
Chống mốc
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
117
|
Mold Nil Liquid
|
084-11/04-NN
|
Chất chống nấm mốc bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Chất lỏng, màu nâu đậm.
- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.
|
Nutri - ad International N.V.,
|
Belgium
|
118
|
MoldstopR SD Plus
|
IB-1845-01/04-NN
|
Kìm hãm sự lên men
nấm mốc trong TĂCN.
|
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg,
5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
119
|
Mycoblock
|
BIA-123-4/00-KNKL
|
Chất chống
mốc
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
120
|
Mycoblock Dry
|
BIA-123-4/00-KNKL
|
Chất chống
mốc (Mould Inhibitor)
|
- Bao: 25 kg
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
121
|
Nutrase Xyla
|
172-02/05-NN
|
Bổ sung enzyme
để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu
trắng sữa.
- Gói: 100g;
0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg
và 25kg.
|
Nutrex NV
|
Belgium
|
122
|
Nutrase Xyla 500
|
173-02/05-NN
|
Bổ sung enzyme
để tiêu hóa chất xơ trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu
trắng sữa.
- Gói: 100g;
0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg
và 25kg.
|
Nutrex NV
|
Belgium
|
123
|
Nutri – Gold yellow Liquid
|
127-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo màu trong thức
ăn gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu vàng đậm.
- Thùng: 200kg và 1000kg.
|
Nutri-ad International N.V
|
Belgium
|
124
|
Nutri – Lys 50% coated
|
078-11/04-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong
thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu
sữa.
|
- Dạng vi hạt bao màng film, màu be.
- Bao: 25kg.
|
Nutri - ad International N.V.,
|
Belgium
|
125
|
Nutri - Met 50% coated
|
079-11/04-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong
thức ăn chăn nuôi bò sữa, dê sữa và cừu
sữa.
|
- Dạng vi hạt bao màng film, màu trắng
ngà.
- Bao: 25kg.
|
Nutri - ad International N.V.,
|
Belgium
|
126
|
Nutribind
|
RUBY-76-3/00-KNKL
|
Chất kết dính
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
127
|
Nutribind Aqua Dry
|
NB-1768-11/03-NN
|
Bổ sung chất
kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
128
|
Nutribind Gum Dry
|
NB-1782-11/03-NN
|
Bổ sung chất
kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
129
|
Nutribind Super Dry
|
NB-1769-11/03-NN
|
Bổ sung chất
kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
|
- Bao 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
130
|
Nutrigold Red Dry
|
NB-1765-11/03-NN
|
Bổ sung chất
tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
131
|
Nutrigold Yellow Dry
|
NB-1767-11/03-NN
|
Bổ sung chất
tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
132
|
Nutri-Saponin P
|
NB-1771-11/03-NN
|
Bổ sung chất
khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Can: 2,5kg.
- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
133
|
Nutri-Saponin PV
|
NB-1772-11/03-NN
|
Bổ sung chất
khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Can: 2,5kg.
- Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
134
|
Nutri-Zym TM Dry
|
NI-268-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Bột màu trắng
ngà tới nâu nhạt
- Bao: 1kg và 25kg
|
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
|
Belgium
|
135
|
Nutri-Zym TM S Dry
|
NI-268-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Bột màu trắng
ngà tới nâu nhạt
- Bao: 1kg và 25kg
|
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
|
Belgium
|
136
|
Nuvisol Hatch L
|
175-02/05-NN
|
Chất bổ sung các
loại vitamin tan trong nước và L-carnitine trong thức
ăn chăn nuôi gà giống và gà con.
|
- Dạng dung dịch,
màu vàng nâu.
- Chai: 500ml.
|
Nutrex NV
|
Belgium
|
137
|
Nutri Mos
|
449-11/05-NN
|
Chất chiết xuất tế bào men,
bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 1kg, 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
138
|
Orffavit- Vitamin E 50%
Adsorbate
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 50kg và 500kg
|
Orffa Nederland Feed B.V
Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
|
Belgium
|
139
|
Oxy - Nil Dry
|
RUBY-75-3/00-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
- Bao: 25kg.
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
140
|
Oxy Nil Liquid
|
085-11/04-NN
|
Chất chống oxy hoá bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Chất lỏng, màu nâu đậm.
- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.
|
Nutri - ad International N.V.,
|
Belgium
|
141
|
Oxy-nil rx dry
|
051-9/04-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutri-Ad International N.V.,
|
Belgium
|
142
|
Oxy Nil 5X Concentrate
|
448-11/05-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu xám nâu.
- Bao: 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
143
|
Pulp Shreds of Chicory
(Bột rễ rau
diếp xoăn)
|
HT-698-9/02-KNKL
|
Tăng cường
hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN.
|
- Dạng bột thô màu
trắng đục.
- Bao lớn không
đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg.
|
Socode S.C
|
Belgium
|
144
|
Saligran G120 (Salinomycine Sodium 12% Granulated)
|
032-8/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi nhằm ngừa cầu trùng và tăng hiệu
quả sử dụng thức ăn cho vật nuôi.
|
- Dạng hạt, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Impextraco
|
Belgium
|
145
|
Salmo Nil Dry
|
453-11/05-NN
|
ChÊt chèng nÊm mèc, bæ sung trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu tr¾ng.
- Bao: 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
146
|
Sanolife AFM
|
NI-1797-03/04-NN
|
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.
|
- Can: 5lít, 10lít và 25 lít
|
Nutri.ad International.
|
Belgium
|
147
|
Sodium Selenite 45% (Na2SeO3)
|
NB-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng Selen (Se) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu
trắng.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S.A.
|
Belgium
|
148
|
Spray Dried Porcine Digest
|
BrA-173-6/00-KNKL
|
Cung cấp protein trong
TĂCN.
|
- Bao: 10kg và 25kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
149
|
Spraydried porcine Haemoglobin Powder
VEPRO 95 PAF
|
008-7/04-NN
|
Bổ sung protein trong thức ăn gia súc.
|
- Dạng bột, màu nâu đen.
- Bao 25kg.
|
Veos N.V
|
Belgium
|
150
|
Supergro 72 (Fish Meal
Analogue 72%)
|
TN-41-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
151
|
Toxy-Nil Dry
|
NB-1764-11/03-NN
|
Bổ sung chất
chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
152
|
Toxy-Nil Plus Dry
|
NB-1761-11/03-NN
|
Bổ sung chất
chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
153
|
Toxy-Nil Plus Liquid
|
NB-1762-11/03-NN
|
Bổ sung chất
chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
- Chai: 0,5 lit và 1 lit.
- Can: 5kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
154
|
UL Tracid LacTM Plus Liquid
|
NB-1774-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu
cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
- Thùng: 25kg, 200kg và1000kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
155
|
Ultracid Dry
|
RUBY-77-3/00-KNKL
|
Chất axit hoá
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
156
|
Ultracidlac Dry
|
RUBY-78-3/00-KNKL
|
Chất axit hoá
|
- Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad InternationalBvba.
|
Belgium
|
157
|
Ultracid Lac Plus Dry
|
447-11/05-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 1kg, 25kg.
|
Nutri-AD International NV.
|
Belgium
|
158
|
Vita- Bind
|
BI-1585-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất
kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Vitafor
|
Belgium
|
159
|
Vitafort L 5%
|
NB-1617-8/03-KNKL
|
Bổ sung năng
lượng, khoáng và vitamin cho heo con
|
- Bột màu trắng
ngà.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
160
|
Vitalacto
|
NB-1620-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi và
vitamin cho heo con
|
- Bột màu trắng
ngà.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
161
|
Vitalife
|
467-11/05-NN
|
Chất bổ sung vitamin A, D, E trong thức
ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
Vitamex,
|
Belgium
|
162
|
Vitalife (87597210)
|
VB-181-6/01-KNKL
|
Dinh dưỡng bổ
sung cho lợn nái, lợn con
|
- Bao: 10 kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
163
|
Vitamanna 5%
|
CB-524-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho
lợn nái chửa
|
- Bao: 20kg và 40kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
164
|
Vitaoligosol
|
NB-1616-8/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng và vitamin cho heo con
|
- Bột màu trắng
ngà.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
165
|
Vitapunch
|
NB-1618-8/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng và khoáng cho heo
|
- Bột màu đỏ
hồng.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
166
|
Vitapunch (87596510)
|
VB-182-6/01-KNKL
|
Thức ăn bổ
sung cho lợn nái
|
- Bao: 10 kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
167
|
Vitarocid
|
NB-1615-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi cho
heo con
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
168
|
Vitasow 5%
|
NB-1613-8/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho heo
nái
|
- Hạt nhỏ, màu
vàng nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
169
|
Vitasow Lacto 5%
|
CB-523-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho
lợn con
|
- Bao: 20kg và 40kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
170
|
Vitasow Lacto 5%
|
NB-1612-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng cho heo nái
|
- Bột màu trắng
ngà.
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
171
|
Vitastart 12%
|
CB-522-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho
lợn choai
|
- Bao: 20kg và 30kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
172
|
Vitolpig 0,5%
|
NB-1619-8/03-KNKL
|
Bổ sung năng
lượng cho neo nái
|
- Bột màu vàng xám
- Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
173
|
Y-Boost
|
174-02/05-NN
|
Chất bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi nhằm hỗ trợ khả
năng tiêu hóa cho thú con.
|
- Dạng bột, màu
nâu nhạt.
- Gói: 100g;
0,5kg và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg
và 25kg.
|
Nutrex NV
|
Belgium
|
174
|
Zinc Oxide Afox 72%
|
UB-1537-6/03-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn)
trong TĂCN.
|
- Bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Umicore (Nederland) B.V The
Nederlands Zolder.
|
Belgium
|
175
|
ZympexR 006
|
IB-1847-01/04-NN
|
Bổ sung protein và men
tiêu hóa trong TĂCN.
|
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg,
5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
176
|
ZympexR P 5000
|
IB-1846-01/04-NN
|
Bổ sung protein và men
tiêu hóa trong TĂCN.
|
- Bao, gói: 100g, 500g, 1kg,
5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
177
|
Nicarmix 25
|
PU-1631-8/03-KNKL
|
Bổ sung acid hữu
cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil
|
Brazil
|
178
|
Agrimos
|
LF-1541-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
Brazil
|
Brazil
|
179
|
Cell Wall From Yeast
(Nutricell Mos)
|
IB-1708-9/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nghệ.
- Bao: 25kg
|
ICC Industrial Comercio
Exportacao E Importacao Ltd.
|
Brazil
|
180
|
Lecithin Đỗ
tương (Lecsam N-Soy Lecithin)
|
BB-500-4/02-KNKL
|
Cung cấp chất
Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.
|
- Hộp: 18kg.
- Thùng: 200kg.
- Container: 900kg.
|
Bunge AlimenTos S/A. Brazil
|
Brazil
|
181
|
Lecsamn (Soy Lecithin)
|
BB-249-7/01-KNKL
|
Cung cấp Phospholipids,
axit béo, nhũ tương hoá
|
- Dạng lỏng.
- Thùng: 200kg.
|
Bunge Alimentos. Braxin
|
Brazil
|
182
|
Mixed Bile Acids
|
IB-1715-9/03-KNKL
|
Giúp chuyển hoá và
hấp thu chất béo
|
- Bao: 15 kg
|
Interchange Veterinaria
Industriae Comercio Ltda Brazil
|
Brazil
|
183
|
Plasma Powder Spray Dried
|
IB-1495-5/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
|
- Bột màu kem sữa
- Bao: 20kg
|
ICC Industrial
ComercioExportacao EImportacao Ltd.
|
Brazil
|
184
|
Spray Dried Molasses Yeast
|
IB-546-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất
đạm trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu
nhạt.
- Bao: 20kg.
|
Industrial Comercio Exportacao
E Importacao ltda.
|
Brazil
|
185
|
Spray Dried Molasses Yeast
|
IB-463-02/02-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN.
|
- Dạng bột, màu
nâu.
- Bao: 25kg.
|
ICC Industrial Comercio
Exportacao E Importacao LTDA.
|
Brazil
|
186
|
Unalev
|
NM-1892-3/04-NN
|
Cung cấp đạm
trong TĂCN
|
- Màu nâu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil
|
Brazil
|
187
|
Vitosam Tec
|
BI-358-10/01-KNKL
|
Bổ sung
phốtpholipit, acid béo trong TĂCN
|
- Thùng: 20kg.
|
Bunge Alimentos. Brazil
|
Brazil
|
188
|
Meritose 200
|
MB-380-11/01-KNKL
|
Cung cấp
đường đơn trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Bulgaria
|
Bungari
|
189
|
Meritose 200
|
GL-233-7/00-KNKL
|
Cung cấp
đường đơn dextrose
|
- Bột màu trắng
- Bao:25kg
|
Amylum Bungari
|
Bungari
|
190
|
Acidmix (NB 73450)
|
NC-360-10/01-KNKL
|
Làm giảm độ
pH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.
|
- Dạng lỏng, màu
vàng nhạt.
- Phi: 200kg.
|
NutriBios Corp
|
Canada
|
191
|
Acidmix Water Soluble TM
|
NB-197-7/00-KNKL
|
Điều hoà
độ pH, tăng khả năng tiêu hoá.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
192
|
Alkosel (2000)
|
LF-1540-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
Canada
|
193
|
Bio Alkalizer Plus
|
UC-1819-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch
màu nâu.
- Thùng, lọ: 100ml;
500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
|
Ultra Biologics Inc
|
Canada
|
194
|
Enviroplex (Odor Control)
|
UC-1821-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch
màu nâu.
- Thùng, lọ: 100ml;
500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
|
Ultra Biologics Inc
|
Canada
|
195
|
Ferm MOS
|
NB-195-7/00-KNKL
|
Bổ sung các men tiêu hoá
peptides, carbohydrate.
|
- Bột màu vàng
nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
196
|
Fish Factor 48*
|
NB-210-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm,
vitamin, canxi, a xít amin
|
- Bột màu vàng nâu
sẫm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
197
|
Lactogen
|
NB-191-7/00-KNKL
|
Sản phẩm lên men
dùng cho lợn
|
- Bột màu vàng
nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
198
|
Meat Bone Meal
|
AB-1396-12/02-KNKL
|
Bổ sung đạm,
khoáng trong TĂCN
|
- Bao: 50kg hoặc trong
container
|
Alberta Processsing
|
Canada
|
199
|
Mega Tracđ (Krill Biomass Feed Attractant)
|
BM-1907-3/04-NN
|
Bổ sung dinh
dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi.
|
- Chất lỏng màu
đỏ hồng.
- Thùng nhựa: 20kg
|
Oceanic Fisheries Inc.
|
Canada
|
200
|
Nutracro YR
|
NB-200-7/00-KNKL
|
Hoạt hoá một
số enzyme, giảm stress.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
201
|
Nutragen- P
|
NB-193-7/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Bột màu vàng
nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
202
|
Nutragen PCW
|
NB-192-7/00-KNKL
|
Sản phẩm lên men
dùng cho gia cầm
|
- Bột màu vàng
nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
203
|
Nutramix
|
NB-194-7/00-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả
sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc.
|
- Bột màu vàng
nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
204
|
Nutrasac T-PAK
|
NB-203-7/00-KNKL
|
Cải thiện
khả năng tăng trọng,tăng khả năng
sử dụng thức ăn.
|
- Bột màu vàng
nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
205
|
Nutrasel YR
|
NB-199-7/00-KNKL
|
Chất chống oxy
hoá.
|
- Bột màu vàng
nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
206
|
Nutriacid Dry TM
|
NB-196-7/00-KNKL
|
Điều hoà
độ pH, tăng khả năng tiêu hoá.
|
- Bột màu trắng
xám đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
207
|
Nutriacid Liquid
|
NB-237-7/00-KNKL
|
Giúp giảm độ
pH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá cho gia súc
non
|
-Dung dịch trắng
vàng.
- Bình: 25kg.
- Phi: 200kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
208
|
Nutriox
|
NB-204-7/00-KNKL
|
Chống oxy hoá.
|
- Bột màu vàng
nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
209
|
Nutriprop
|
NB-198-7/00-KNKL
|
Chất chống
mốc.
|
- Bột màu vàng
nhạt đến nâu sậm.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
210
|
Nutrizyme CS-V
|
NB-202-7/00-KNKL
|
Cải thiện
khả năng tăng trọng,tăng khả năng
sử dụng thức ăn
|
- Bột màu kem
đến vàng nhạt.
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
211
|
Nutrizyme-V
|
NB-201-7/00-KNKL
|
Cải thiện
khả năng tăng trọng,tăng khả năng
sử dụng thức ăn
|
- Bột màu kem
đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
212
|
Odorstop
|
NB-205-7/00-KNKL
|
Khử mùi hôi trong
chăn nuôi lợn và gia cầm.
|
- Bột màu xám hoặc
dung dịch màu nâu đen ánh đỏ.
- Bao: 25kg.
- Phi: 200 lít.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
213
|
PBT 4-Way
|
373-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức
ăn chăn nuôi lợn nái.
|
- Dạng bột, màu nâu vàng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 20kg.
|
Innotech Animal Nutrition Solution,
|
Canada
|
214
|
Pig Flav-R
|
NB-206-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp
dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu
thụ thức ăn
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
215
|
Pig flav-R- Ultrasweet
|
NB-207-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp
dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu
thụ thức ăn
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
216
|
Sweet Flav R-V
|
NB-208-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp
dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu
thụ thức ăn
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
217
|
Sweet Whey Powder
|
NW-1904-3/04-NN
|
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
kem.
- Bao: 25kg.
|
Farmers Cheese Division.
|
Canada
|
218
|
Ultra Acidola Plus
|
UC-1824-01/04-NN
|
Bổ sung Vitamin A, D, E
trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu
trắng.
- Bao, thùng, gói: 50g, 100g,
500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
219
|
Ultra AF-8
|
UC-1823-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
- Dạng bột màu
vàng nhạt đến nâu sẫm.
- Bao, thùng, gói: 50g, 100g,
500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg và 20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
220
|
Ultra Bio-MD
|
UC-1825-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
- Dạng bột màu nâu
xám.
- Bao, thùng, gói: 50g, 100g,
500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
221
|
Ultra Biozyme AC
|
UC-1820-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch
màu nâu.
- Thùng, lọ: 100ml;
500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
222
|
Ultra Natural Plus
|
UC-1822-01/04-NN
|
Tăng cường
khả năng tiêu hóa
|
- Dạng dung dịch
màu nâu.
- Thùng, lọ: 100ml;
500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
223
|
Ultra Shrimp/Fish Gro
|
UC-1826-01/04-NN
|
Bổ sung Vitamin A, B, E
trong TĂCN.
|
- Bao, thùng, gói: 50g, 100g,
500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg, 20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
224
|
Whey Powder protein 7% (ANILAC
200)
|
PC-1722-10/03-NN
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Parmalat.
|
Canada
|
225
|
BIOCP
|
207-3/05-NN
|
Bổ sung protein bột cá trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
SOC. Pesquera Landes S.A.,
|
Chile
|
226
|
YIDUOZYME-9380
|
GC-1435-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
|
China
|
227
|
Manganese
Sulphate
MnSO4.H2O
|
003-7/04-NN
|
Bổ sung
Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột kết tinh hồng nhạt.
- Bao: 25kg,
30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
228
|
Manganous
Oxide
MnO
|
005-7/04-NN
|
Bổ sung
Mangan (Mn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột kết tinh có màu xanh xám.
- Bao: 25kg,
30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
229
|
Squid Liver
Paste
|
012-7/04-NN
|
Bột gan
mực bổ sung chất béo giàu năng lượng trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
cô đặc, màu nâu đen.
- Thùng:
225kg.
|
Jiashan chem
Group
|
China
|
230
|
Zinc Oxide
|
006-7/04-NN
|
Bổ sung
Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, hạt màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Hebei Pingshan Foreign Trade Corp.
|
China
|
231
|
Zinc Oxide
ZnO
|
004-7/04-NN
|
Bổ sung
Kẽm (Zn) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột màu xám.
- Bao: 25kg,
30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Co.
|
China
|
232
|
0.3% Trace- Mineral Premix for
Pig Grower
|
ET-704-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
|
- Bột màu xám
nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
233
|
0.3% Trace- Mineral Premix for
Pig Starter
|
ET-703-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
|
- Bột màu xám
nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
234
|
0.30% Trace- Mineral Fremix
for 1st- Phase Broiler
|
ET-686-9/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
|
- Bột màu xám
nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
235
|
0.30% Trace- Mineral Premix
for Freshwater Fish
|
ET-687-9/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
|
- Bột màu xám
nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
236
|
0.30% Trace- Mineral Premix
for Laying Hen
|
ET-685-9/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
- Bột màu xám
nhạt.
- Bao: 30kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
237
|
0.4% Trace- Mineral Premix
Replacement Pullet
|
ET-706-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
|
- Bột màu xám
nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
238
|
0.45% Trace- Mineral Premix for
Piglet
|
ET-702-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
|
- Bột màu xám
nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
239
|
1.5% Trace- Mineral Premix for
Pig Concentrated
|
ET-705-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
|
- Bột màu xám
nhạt.
- Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
240
|
111N Pig Premix
|
ADM-146-5/00-KNKL
|
Premix cung cấp khoáng
đa , vi lương cho lợn
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
241
|
60% Choline Chloride
|
MT-718/10/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin B4 trong
TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd.
|
China
|
242
|
888N Broiler Premix
|
ADM-145-5/00-KNKL
|
Premix cung cấp khoáng
đa, vi lương cho gà thịt
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
243
|
999N Swine Premix
|
ADM-144-5/00KNKL
|
Premix cung cấp khoáng
đa, vi lương cho lợn
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
244
|
Acid-All
|
301-6/05-NN
|
Cải thiện vi khuẩn đường
ruột cho gia súc nhỏ.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.
|
Alltech Inc.
|
China
|
245
|
Acid-All
|
345-8/05-NN
|
Bổ sung axit nhằm cải thiện
khả năng tiêu hoá thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu
trắng.
- Bao: 25kg
|
Beijing Alltech Biological Products Co., Ltd.,
|
China
|
246
|
Alliein (Tinh dầu
tỏi)
|
CC-1799-12/03-NN
|
Bổ sung chất kháng
khuẩn trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Sanwei Feed Additive
Co., Ltd.,
|
China
|
247
|
Antimold
|
TQ-673-8/02-KNKL
|
Chống mốc hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 40 kg
|
Tamduy Thượng
Hải
|
China
|
248
|
Antioxidant
|
TQ-672-8/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 40 kg
|
Tamduy Thượng
Hải
|
China
|
249
|
Aquatic Feed Binding Agent
|
HJ-282-9/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế biến thức ăn viên
|
- Bột màu trắng
hoặc vàng.
- Bao: 20kg (trong chứa
20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)
|
Huzhou Jingbao Group
Orporation Ltd
|
China
|
250
|
Arsanilic Acid
|
357-8/05-NN
|
Phụ gia bổ sung trong thức ăn gia
súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột màu
trắng, xám.
- Bao, thùng: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Zhejiang Huangyan Rongyao Chemical Factory
|
China
|
251
|
Bamberfeed
|
111-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Bamberfeed bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng khả
năng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng
thức ăn của vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co. Ltd.,
|
China
|
252
|
Bear Dregs (Bã bia)
|
MC-1606-8/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 30kg
|
Manrich
|
China
|
253
|
Bentonite (Feed Grade)
|
VC-1502-5/03-KNKL
|
Tăng độ
kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 50 kg
|
Junwei
|
China
|
254
|
Binder (Sunny Binder)
|
ZC-1542-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất
kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.
|
Zhejiang University Sunny
Nutrition (Sunnu Nutrition Technology Group)
|
China
|
255
|
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Feed)
|
QT-1369-12/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50 kg
|
Qingdao
|
China
|
256
|
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Meal)
|
SC-671-8/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 50kg
|
Shandong Luzhou Food Group.
Co.Ltd
|
China
|
257
|
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Meal)
|
CT-244-7/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu
sản xuất TĂCN
|
- Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg,
50kg và 60kg
|
zhucheng xingmao corn
developing
|
China
|
258
|
Bột hoa trà (Tea Seed
Powder- Tea Seed Cake)
|
YC-1415-01/03-KNKL
|
Hấp thụ NH3
trong TĂCN
|
- Bột hoặc dang
bánh. Bao: 50kg
|
Yichun City Import An Export
Corp. Jiangxi Province
|
China
|
259
|
Breeder Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)
|
063-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin và khoáng cho gà đẻ.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
260
|
Broiler Concentrate Feed (Minerals)
|
125-01/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn cho gà dò.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
261
|
Broiler Concentrate Feed (Vitamins)
|
124-01/05-NN
|
Bổ sung vitamin trong thức ăn cho gà dò.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
262
|
Calcium Hydrogen Phosphate
(CaHPO4 .2H2O)
|
VP-68-2/01-KNKL
|
Nguyên liệu bổ
sung khoáng : Ca, P
|
- Dạng bột, màu
trắng
- Bao: 40kg
|
Con rồng(Vân Phi) Côn
Minh. Vân Nam
|
China
|
263
|
Calcium Hydrophosphate
|
NC-1486-5/03-KNKL
|
Bổ sung P và Ca trong
TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y.
phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
|
China
|
264
|
Calcium Lactate
|
QT-1389-12/02-KNKL
|
Bổ sung Ca trong
TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N
Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
265
|
Calcium Lactate
|
034-8/04-NN
|
Bổ sung Canxi (Ca) trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Henan Jindan Lactic Acid Co., Ltd.,
|
China
|
266
|
CC 50 Choline Chloride, 50% on
Vegetable Carrier
|
YC-476-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride
trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Chemical (Yixing)
Co. Ltd.
|
China
|
267
|
CC 60 Choline Chloride, 60% on
Vegetable Carrier
|
YC-477-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride
trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Chemical (Yixing)
Co. Ltd.
|
China
|
268
|
Cattle Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)
|
123-01/05-NN
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn
cho bò sữa.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
269
|
Colifeed
|
109-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Colistin bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng
suất vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu vàng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
270
|
Diclafeed
|
106-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Diclazuril bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng
suất vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
271
|
Chất kết dính lps
binder
|
ZC-291-8/01-KNKL
|
Tạo độ
kết dính trong thức ăn gia súc
|
- Dạng bột màu
trắng
- Gói: 2kg
- Bao: 20kg.
|
Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd.
|
China
|
272
|
Chelat (Co 050M)
|
CC-1809-01/04-NN
|
Bổ sung Coban (Co) và
Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu da.
- Bao, thùng carton, drum:
5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT
Bắc Kinh.
|
China
|
273
|
Chelat (Cr 1000G)
|
CC-1811-01/04-NN
|
Bổ sung Crom (Cr) và
Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám
trắng
- Bao, thùng carton, drum:
5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT
Bắc Kinh.
|
China
|
274
|
Chelat (Cu 090L)
|
CC-1813-01/04-NN
|
Bổ sung Đồng
(Cu) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám xanh.
- Bao, thùng carton, drum:
5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg; 25kg; 30kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT
Bắc Kinh.
|
China
|
275
|
Chelat (Cu 175M)
|
CC-1815-01/04-NN
|
Bổ sung Đồng
(Cu) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xanh.
- Bao, thùng carton, drum:
5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT
Bắc Kinh.
|
China
|
276
|
Chelat (Fe 080L)
|
CC-1817-01/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe)
và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám
đỏ.
- Bao, thùng carton, drum:
5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT
Bắc Kinh.
|
China
|
277
|
Chelat (Fe 150M)
|
CC-1807-01/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe)
và Axit amin trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
đất.
- Bao, thùng carton, drum:
5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT
Bắc Kinh.
|
China
|
278
|
Chelat (Mn 100L)
|
CC-1808-01/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) và
Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng
đất.
- Bao, thùng carton, drum:
5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT
Bắc Kinh.
|
China
|
279
|
Chelat (Mn 150M)
|
CC-1810-01/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) và
Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám
trắng.
- Bao, thùng carton, drum:
5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT
Bắc Kinh.
|
China
|
280
|
Chelat (Se 1000G)
|
CC-1812-01/04-NN
|
Bổ sung Selen (Se) và
Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám trắng
- Bao, thùng carton, drum:
5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT
Bắc Kinh.
|
China
|
281
|
Chelat (S-I-G)
|
CC-1814-01/04-NN
|
Bổ sung Selen (Se), Iod
(I) và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám
trắng
- Bao, thùng carton, drum:
5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT
Bắc Kinh.
|
China
|
282
|
Chelat (Zn 090L)
|
CC-1816-01/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn)
và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu xám
trắng
- Bao, thùng carton, drum:
5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT
Bắc Kinh.
|
China
|
283
|
Chelat (Zn 175M)
|
CC-1818-01/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn)
và Axit amin trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao, thùng carton, drum:
5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT
Bắc Kinh.
|
China
|
284
|
Chelate
|
CT-1790-12/03-NN
|
Bổ sung amino acid trong
TĂCN
|
- Bao hoặc thùng: 12,5kg
và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech
ZNBT.Bắc Kinh.
|
China
|
285
|
Chicken Vitamin
|
JT-634-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho gia
cầm
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20kg
|
Jiamei
|
China
|
286
|
Chlortetracycline 15%
|
251-5/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu.
- Hàng bao.
|
Huameng Jinhe Industry Co., Ltd.
|
China
|
287
|
Cholesterol
|
QC-1402-01/03-KNKL
|
Tạo axit mật cho
vật nuôi
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N
Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
288
|
Choline Chloride
|
QT-1390-12/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin B trong
TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N
Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
289
|
Choline Chloride
|
AA-1884-02/04-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Cangzhou Livestock and Poultry
Feed Additive Plant.
|
China
|
290
|
Choline Chloride
(Liquid 75%)
|
SC-249-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng lỏng màu
trong suốt
- Phi: 220kg
|
Taminco Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,
|
China
|
291
|
Choline Chloride
(Veg 50%)
|
SC-247-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột màu nâu
nhạt
- Bao: 25kg
|
Taminco
Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,
|
China
|
292
|
Choline Chloride
(Veg 60%)
|
SC-248-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột màu nâu
nhạt
- Bao: 25kg
|
Taminco
Choline Chloride (Shanghai) Co. Ltd.,
|
China
|
293
|
Choline Chloride
|
252-5/05-NN
|
Bổ sung Choline Chloride.
|
- Dạng: bột hoặc viên, màu nâu.
- Hàng bao.
|
Weifang
China-Bridge chemicals Co. Ltd.
|
China
|
294
|
Choline Chloride (50; 60% Corn
Cob)
|
MM-631-8/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Bao: 25 kg
|
Jining Chloride Factory Shangdong
|
China
|
295
|
Choline Chloride (Corncob
Base)
|
TC-564-7/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Tiain No.2 Veterinary
Pharmaceutical Factory
|
China
|
296
|
Choline Chloride 50%
|
178-02/05-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc
nâu.
- Bao: 25kg.
|
Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co. Ltd.,
|
China
|
297
|
Choline Chloride 50% Silica
|
114-12/04-NN
|
Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Enbei Group Co., Ltd.,
|
China
|
298
|
Choline Chloride 60%
|
JC-1805-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin B trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Jiashan Chem Group.
|
China
|
299
|
Choline Chloride 60%
|
TJ-362-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu
vàng
- Bao: 25kg
|
Tianjin
|
China
|
300
|
Choline Chloride 60%
|
TJ-326-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu
vàng
- Bao: 25 kg
|
TianjinChina
|
China
|
301
|
Choline Chloride 60%
|
JT-558-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Jiashan Chem Group
|
China
|
302
|
Choline Chloride 60%
|
ST-1308-11/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong
TĂCN
|
- Bao 25 kg
|
Shijiahuang Chemicals
Medicines & Health Products I/E Corp
|
China
|
303
|
Choline Chloride 60%
|
070-11/04-NN
|
Cung cấp vitamin B trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant
|
China
|
304
|
Choline Chloride 60%
|
177-02/05-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt hoặc
nâu.
- Bao: 25kg.
|
Cangzhou Dazheng Animal Medicine Co., Ltd.,
|
China
|
305
|
Choline Chloride 60% (Corn
Cob)
|
ST-1718-10/03-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng hạt màu nâu
vàng
- Bao: 25 kg,
|
Shanghai Belong Industrial
& Trade Inc.
|
China
|
306
|
Choline Chloride 60% (Corn cob)
|
225-4/05-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B.
|
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 25kg.
|
Oino International Group Limited
|
China
|
307
|
Choline Chloride 60% (Corncob)
|
DC-565-7/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Dayang Veterinary Pharmacy Co.
Ltd
|
China
|
308
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
JC-1591-7/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Jining Choline Choride
Factory. Shangdong
|
China
|
309
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
BH-1577-7/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao: 25kg
|
Be.long Int’l Group (HK)
Limited (Hongkong.
|
China
|
310
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
103-12/04-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Enbei Group Co., Ltd.
|
China
|
311
|
Choline Chloride 60% Corn cob
|
182-02/05-NN
|
Bổ sung vitamin B4 trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Aimtop Chemical Industrial Corp.
|
China
|
312
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
210-4/05-NN
|
Bổ sung Choline trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
GaoTang General Chemical Plant
|
China
|
313
|
Choline Chloride 60% Corn Cob.
|
113-12/04-NN
|
Bổ sung vitamin B trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng sẫm.
- Bao: 25kg.
|
Shandong Enbei Group Co., Ltd.,
|
China
|
314
|
Choline Chloride 60% Dry
|
ADM-147-5/00-KNKL
|
Chất bổ sung
Vitamin nhóm B
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
315
|
Choline Chloride 60% Powder
|
HQ-129-4/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu
nâu vàng
- Bao: 25 kg
|
Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd.
|
China
|
316
|
Choline Chloride Feed Grade
|
TQ-233-6/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Trắng hoặc nâu
- Bao: 25kg
|
Fengxian Shanghai Sebicufuci
Cholinc Choride Company
|
China
|
317
|
Choline Choloride 60%
|
TQ-677-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50 kg
|
Veterinary Botou
|
China
|
318
|
Choline Cloride (Speedy Growth
Helper)
|
CC-1757-11/03-NN
|
Bổ sung vitamin B1 trong
TĂCN.
|
- Chai: 500 ml
|
Kỳ Thuật
Thần Long.
|
China
|
319
|
Citric Acid
|
QT-1392-12/02-KNKL
|
Bổ sung axit citric
trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N
Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
320
|
Coated Vitamin C 97%
|
393-10/05-NN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn
nuôi.
|
Dạng bột, màu trắng hoặc vàng
nhạt.
- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,
|
China
|
321
|
Coated Vitamin C 93%
|
392-10/05-NN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn
nuôi.
|
Dạng bột, màu trắng hoặc vàng
nhạt.
- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,
|
China
|
322
|
Combisol
|
CC-1787-11/03-NN
|
Chất bổ sung
vitamin trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao hoặc thùng: 1kg,
5kg, 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
323
|
Complex Antimould Agent
(Chất Chống Mốc)
|
JT-643-8/02-KNKL
|
Chất chống
mốc
|
- Bao: 20kg và 25 kg.
- Thùng: 20kg và 25kg.
|
Jiamei
|
China
|
324
|
Complex- Enzyme For Forage
(Makata)
|
HE-328-10/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
|
- Bao: 1000g và 20kg.
- Thùng carton: 20kg.
|
Haofa Bioengineering
Exploitation Co. Ltd.
|
China
|
325
|
Complex Microelement Premixed
Feed (Hong Xue er)
|
CC-1800-12/03-NN
|
Giúp quá trình cân bằng
eamachrome cho vật nuôi
|
- Thùng, bao: 10 kg, 15kg và
25kg.
|
Shanghai Sanwei Feed Additive
Co., Ltd.,
|
China
|
326
|
Compound Acidification Agent
|
CC-1803-12/03-NN
|
Bổ sung chất
xAustralia tác axit hoá trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 25kg
|
Shanghai Sanwei Feed Additive
Co., Ltd.,
|
China
|
327
|
Copper Sulphate
Feed Grade
|
TQ-227-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho
lợn
|
- Màu xanh nhạt.
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
328
|
Copper sulphate (CuSO4.5H2O)
|
NB-1433-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu
xanh nhạt.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Corpration
|
China
|
329
|
Copper Sulphate Pent.
|
365-8/05-NN
|
Bổ sung Đồng (Cu) trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu
xanh.
- Bao: 25kg.
|
Hunan Centre Machinery Co., Ltd.,
|
China
|
330
|
Copper Sulphate Penta
|
HC-1434-02/03-KNKL
|
Bổ sung Cu trong
TĂCN
|
- Bao: 50 kg
|
Hunan Eversource Trading Co.
Ltd
|
China
|
331
|
Copper Sulphate Pentahydrate
|
KV-227-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Cu)
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
332
|
Copper Sulphate Pentahydrate
|
384-10/05-NN
|
Bổ sung Đồng (Cu) trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.
- Bao: 25kg.
|
Kirns Chemical Ltd.,
|
China
|
333
|
Copper Sulphate Pentahydrate 99% min.
|
385-10/05-NN
|
Bổ sung Đồng (Cu) trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu xanh.
- Bao: 25kg.
|
Xian Medicines & Health Products Co., Ltd.,
|
China
|
334
|
Copra Extraction Pellet
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã
cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu
dừa được dùng làm nguyên liệu chế
biến TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao: 50kg hoặc hàng
rời
|
CopraChina
|
China
|
335
|
Corn Gluten feed
|
ZC-1745-10/03-NN
|
Bổ sung đạm
trong trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và
50kg hoặc hàng rời
|
Zhucheng Xingmao. Corn
developing Co. Ltd.
|
China
|
336
|
Corn Gluten Feed
|
ZC-1406-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50kg
|
Zhucheng Xingmao Corn
Developing Co. Ltd.
|
China
|
337
|
Corn Gluten Feed (Pellet)
|
Ch-1539-6/03-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN
|
- Bao: 50kg
|
Changchun Dachaeng Corn
Devlopment Co. Ltd
|
China
|
338
|
Corn Gluten Meal
|
ZC-1438-02/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50kg
|
Shucheng Xingmao Corn
Developing Co.Ltd
|
China
|
339
|
Corn Gluten Meal
(Dry Basic)
|
ZC-1538-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50kg
|
Zhucheng Xingmao Corn
Developing Co. Ltd
|
China
|
340
|
Corn Gluten Meal
(Wet Basic)
|
SC-1539-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50kg
|
Shandong Xiwang Sugar Industry
Co. Ltd
|
China
|
341
|
Corn Gluten Meal 60%
|
CC-1408-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 40kg
|
Changchun Dacheng Corn
Develoment Co.Ltd.
|
China
|
342
|
Corn Gluten Meal 60%
|
HT-1328-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 40kg
|
Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd.
|
China
|
343
|
CoSO4.7H2O
(Cobalt Sulphate)
|
340-8/05-NN
|
Bổ sung Cobalt (Co) trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu từ
nâu nhạt đến màu đỏ.
- Bao, thùng: 5kg, 10kg, 25kg và 30kg
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade
Corporation
|
China
|
344
|
Dextrose Englandydrous
|
Hc-1545-6/03-KNKL
|
Bổ sung năng
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
|
Henan Lianhua Bso
Pharmaceutical Co. Ltd
|
China
|
345
|
Dextrose Monohydrate
|
SC-1398-01/03-KNKL
|
Cung cấp năng
lượng cho vật nuôi
|
- Bao: 25kg
|
Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export.
|
China
|
346
|
Dextrose Monohydrate
|
SC-1544-6/03-KNKL
|
Bổ sung năng
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
|
Shandong Xiwang Sugar Industry
Co. Ltd
|
China
|
347
|
Dextrose Monohydrate (Food
Grade)
|
HC-1420-01/03-KNKL
|
Bổ sung năng
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Hebei Shengxua Co.Ltd
(Forehigh Trade & Industy Co. Ltd)
|
China
|
348
|
Dextrose Monohydrate C*
Dex 02001
|
CC-1395-12/02-KNKL
|
Bổ sung nguồn
Dextrose Monohydrate trong TĂCN
|
- Dạng tinh thể
màu trắng.
- Bao: 25 kg
|
Cerestar Jiliang Maize
Industry Co. Ltd.
|
China
|
349
|
Dicalcium
Phosphate (DCP)
|
XT-385-11/01-KNKL
|
Bổ sungphotpho và can xi
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 40 kg
|
Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân
Nam
|
China
|
350
|
Dicalcium Phosphate
|
TT-480-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50kg.
|
Tập đoàn sản
nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam
|
China
|
351
|
Dicalcium Phosphate
|
386-11/05-NN
|
Bổ sung Ca và P trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng: Hạt mịn, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
Hunan Centre Machinery Co., Ltd.
|
China
|
352
|
Dicalcium Phosphate
|
GT-1331-11/02-KNKL
|
Bổ sung Ca, P trong
TĂCN
|
- Bao: 40kg
|
Chemical Yiliang
|
China
|
353
|
Dicalcium Phosphate
(D.C.P)
|
XC-1621-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng ca; P trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Nhà máy khoáng chất Xuân
Hoà .Vân Nam.
|
China
|
354
|
Dicalcium Phosphate
|
386-11/05-NN
|
Bổ sung caxi Ca và P và trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng: hạt mịn, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg; bao 25kg trong container.
|
Hunan Centre Machinery Co., LTD
|
China
|
355
|
Dicalcium Phosphate (CaHPO4)
|
TT-507-4/02-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) và
Photpho (P) trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 40 kg
|
Tập đoàn sản
nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam.
|
China
|
356
|
Dicalcium Phosphate (CaHPO4..2H2O)
|
VT-326-9/01-KNKL
|
Cung cấp Canxi (Ca),
Photpho (P) trong TĂCN.
|
- Dạng bột
trắng.
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg.
|
Yunnan Lilong Chemical
Industry Co. Ltd.
|
China
|
357
|
Dicalcium Phosphate (Coo1)
|
YC-255-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng Ca, P
|
- Bao: 40kg
|
Yiliang ChemicalChina
|
China
|
358
|
Dicalcium Phosphate (DCP)
|
TT-517-4/02-KNKL
|
Cung cấp Cu trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Tangshan Sanyou
|
China
|
359
|
Dicalcium Phosphate (DCP)
|
TT-386-11/01-KNKL
|
Bổ sung photpho và canxi
trong TĂCN
|
- Bao: 40kg
|
Tập đoàn sản
nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam
|
China
|
360
|
Dicalcium Phosphate (DCP)
|
TT-386-11/01-KNKL
|
Bổ sung photpho và canxi
trong TĂCN
|
- Bao: 40kg
|
Tập đoàn sản
nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam
|
China
|
361
|
Dicalcium Phosphate (DCP) –
Feed Grade
|
338-7/05-NN
|
Bổ sung canxi, phốt pho
trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột hoặc
hạt, màu trắng.
- Bao: 50kg
|
Yunnan Fumin Ruicheng Feedstuff Additive Co.,
Ltd
|
China
|
362
|
Dicalcium Phosphate 17%
|
SL-319-11/00-KNKL
|
Bổ sung can xi,
phốt pho
|
- Bột màu trắng
- Bao: 1kg và 25kg
|
Sichuan Lomon Limited
Corporation
|
China
|
363
|
Dicalcium Phosphate 18% (DCP
18%)
|
SG-184-6/01-KNKL
|
Phụ gia thức
ăn gia súc
|
- Bao: 25kg
|
Shandong Machinery Imp &
Exp. Group Corporation
|
China
|
364
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade
|
YC-226-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi
(Ca), Photpho (P).
|
- Bao: 40kg và 50kg
|
Yunfeng Chemical Industry
Company
|
China
|
365
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade
|
TQ-232-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi
(Ca), Photpho (P).
|
- Màu trắng
- Bao: 40kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
366
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade
(DCP)
|
GC-238-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi
(Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
|
- Bao: 50kg
|
Guizhow Chia Tai Enterprice
Co. Ltd.
|
China
|
367
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade
(DCP)
|
GC-242-7/00-KNKL
|
Bổ sung can xi,
phốt pho
|
- Bao: 50 kg
|
Guizhou Chia Tai Enterprice
Co. Ltd .
|
China
|
368
|
Duck Layer Concentrate Feed (Vitamins)
|
122-01/05-NN
|
Bổ sung vitamin trong thức ăn cho
vịt đẻ.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
369
|
Diclazuril Premix
|
431-11/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi
nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức
ăn
|
Dạng bột hoặc hạt, màu vàng
hoặc vàng nhạt.
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
370
|
Dried Grass Waste
|
TN-225-7/00-KNKL
|
Bột bã rau khô ,
bổ sung đạm thực vật
|
- Bao: 50kg
|
Quy Châu
|
China
|
371
|
Ethoxyquin 66% Powder (Powder
Antioxidant)
|
HT-1333-11/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Jiangsu Zhongdan Chemical
Group Corp.
|
China
|
372
|
Ethoxyquin 97% (Liquid
Antioxidant)
|
HT-1334-11/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
trong TĂCN
|
- Thùng: 200kg
|
Jiangsu Zhongdan Chemical
Group Corp.
|
China
|
373
|
Ethoxyquin Feed Grade
|
TQ-230-6/01-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Màu nâu
- Bao: 25kg
|
Fengtian Auxilary
Factory.China
|
China
|
374
|
Excellent Growing Peptides
|
350-8/05-NN
|
Tăng quá trình tổng hợp protein, kích
thích sinh trưởng.
|
- Dạng: bột, viên màu
trắng.
- Thùng: 25kg
|
Wuxi Zhengda Poultry Co., Ltd.,
|
China
|
375
|
Feed Acidifier (Compound Lactic Type)
|
390-10/05-NN
|
Bổ sung axit lactic trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng
nhạt.
- Bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd.,
|
China
|
376
|
Feed Antimold
|
SC-262-8/01-KNKL
|
Chất chống mốc
trong TĂCN
|
- Thùng carton: 25kg
|
San Wei Feed Co. Ltd. Shang
Hai.
|
China
|
377
|
Feed Complex Antioxidant (Shen
Wei Xian)
|
CC-1798-12/03-NN
|
Bổ sung chất oxy
hoá trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Sanwei Feed Additive
Co., Ltd.,
|
China
|
378
|
Feed Complex Mould Inhibitor
(Mei Bu Liao a-b)
|
CC-1797-12/03-NN
|
Bổ sung chất
chống mốc trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Sanwei Feed Additive
Co., Ltd.,
|
China
|
379
|
Feed Enzyme
|
TQ-676-8/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
Bao: 25kg đến 50 kg
|
Tanhoaduong Vũ Hán
|
China
|
380
|
Feed Enzyme
|
191-3/05-NN
|
Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng vàng.
- Thùng: 20kg.
|
Zhejiang University Sunny Nutrition
Technology Co., Ltd
|
China
|
381
|
Feed Flavor-Fruit
|
361-8/05-NN
|
Chất tạo mùi trái cây trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu
trắng, hoặc hồng nhạt.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd
|
China
|
382
|
Feed Flavor-Milk
|
360-8/05-NN
|
Chất tạo mùi sữa trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu
trắng, hoặc hồng nhạt.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd
|
China
|
383
|
Feed Flavors (Milk)
|
SC-264-8/01-KNKL
|
Chất tạo
hương vị sữa
|
- Thùng carton: 20kg và 25kg.
- Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và
20kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
384
|
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300
(Hương sữa)
|
CT-1372-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương
liệu trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
Hương liệu
Giai. Trùng Khánh
|
China
|
385
|
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300
(Hương Sữa)
|
TT-1435-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương
liệu trong TĂCN
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
Hương liệu
giai mỹ. Trùng Khánh
|
China
|
386
|
Feed Grade
Copper Sulphate
|
GP-273-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng Đồng (Cu) trong TĂCN
|
- Bột màu xanh
nhạt
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg.
|
QuangxiPeter HandPremix Feed
Company Ltd
|
China
|
387
|
Feed Grade
Ethoxyquin
|
FA-281-9/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Bột màu nâu
- Bao: 25kg
|
Nantong City Fengtian
Auxiliary Factory.China
|
China
|
388
|
Feed Grade
Ferrous Sulphate
|
GP-275-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng (Fe)
|
- Bột màu trắng
sữa
- Bao:25kg,40kg và 50kg
|
QuangxiPeter HandPremix Feed
Company Ltd
|
China
|
389
|
Feed Grade
Lecithin
|
FA-280-9/00-KNKL
|
Nhũ hoá các chất
dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện
khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh
dưỡng
|
- Bột màu vàng
- Bao: 25kg
|
Frontline Animal Health Technology Center
|
China
|
390
|
Feed Grade
Manganese Sulphate
|
GP-274-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
Mangan (Mn) trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
hoặc hồng.
- Bao:25kg, 40kg và 50kg
|
QuangxiPeter HandPremix Feed
Company Ltd
|
China
|
391
|
Feed Grade Arsanilic Axit
|
JT-654-8/02-KNKL
|
Bổ sung Arssanilic trong
TĂCN
|
- Bao: 20; 25 kg
- Thùng: 20kg và 25kg.
|
Trader. Junwei
|
China
|
392
|
Feed Grade Choline Chloride
|
LT-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Louta Feed Additive Plant.
|
China
|
393
|
Feed Grade Choline Chloride
60%
|
JT-645-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Tian Jin
|
China
|
394
|
Feed Grade Cobalt Sulphate
|
JT-653-8/02-KNKL
|
Bổ sung Cobalt (Co)
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
395
|
Feed Grade Copper Sulphate
|
JT-646-8/02-KNKL
|
Bổ sung Đồng
(Cu) trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
396
|
Feed Grade Ethoxy Quin
(Chất Chống Oxy Hoá)
|
JT-644-8/02-KNKL
|
Chất chống oxy
hoá, bổ sung trong TĂCN
|
- Bao: 20; 25 kg
- Thùng: 20kg và 25kg.
|
Jiamei
|
China
|
397
|
Feed Grade Ferrous Sulphate
|
JT-647-8/02-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe)
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
398
|
Feed Grade Magnesium Sulphate
|
JT-652-8/02-KNKL
|
Bổ sung Magiê (Mg) trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
399
|
Feed Grade Manganese Sulphate
|
JT-648-8/02-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn)
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
400
|
Feed Grade Potassium Iodide
|
JT-651-8/02-KNKL
|
Bổ sung Iot (I) trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
401
|
Feed Grade Sodium Selenite
|
JT-649-8/02-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
402
|
Feed Grade Zinc Sulphate
|
JT-650-8/02-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg; 25kg và 40kg
|
Junwei
|
China
|
403
|
Feed Sweetener (vị
ngọt)
|
CC-1649-9/03-KNKL
|
Bổ sung vị
ngọt trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
404
|
Feed Sweetening
|
363-8/05-NN
|
Chất tạo vị ngọt trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu
trắng, hoặc hồng nhạt.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd
|
China
|
405
|
Feedstuff Compound Acdifier
|
BC-454-02/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng
trưởng axit lactic và axit phosphoric trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
|
Bengbu Zhengzheng Sientific
Feedstuff Co. Ltd.
|
China
|
406
|
Feedstuff Compound Acdifier
(Acidlactic)
|
BT-472-3/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng
trưởng axit lactic trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
|
Bengbu Zhengzheng Sientific
Feedstuff Co. Ltd.
|
China
|
407
|
Ferments
|
267-5/05-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nâu.
- Thùng hoặc bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
|
Beijing ZNBT Bio-hightech Co., Ltd.,
|
China
|
408
|
Ferous Sulphate (FeSO4.H2O)
|
NB-1434-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu xám
nâu.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Corpration
|
China
|
409
|
Ferromssulphate Feedgrade
|
XC-1489-5/03-KNKL
|
Bổ sung Fe trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg, 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS
tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh
|
China
|
410
|
Ferromssulphate Feedgrade
|
XC-1490-5/03-KNKL
|
Bổ sung Cu trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS
tinh chế 5 Sao. địa khu Nam Ninh
|
China
|
411
|
Ferrous Suephate Feed Grade
|
TQ-231-6/01-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN
|
- Trắng sữa,
hồng
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd.
|
China
|
412
|
Ferrous Sulfate Mono Fe 31%
min
|
GT-389-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Bột màu xám
- Bao: 25 kg
|
Goldentin Developing Co.Ltd
Zhaoqing Guangdong.
|
China
|
413
|
Ferrous Sulphate
|
KV-228-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Fe)
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
414
|
Ferrous Sulphate Mono
|
NK-307-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Fe)
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Nanning KangmuChina
|
China
|
415
|
Ferrous sulphate mono 91%
min
|
334-7/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Hunan Centre Machinery Co., Ltd.
|
China
|
416
|
Ferrous
Sulphate Monohydrate
|
007-7/04-NN
|
Bổ sung
Sắt (Fe) trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, hạt màu trắng hoặc xám nhạt.
- Bao 25kg.
|
Kirns
Chemical Ltd.
|
China
|
417
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
NW-1922-6/04-NN
|
Bổ sung khoáng (Fe)
trong TĂCN.
|
- Bột màu xám.
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Tengxian Zhongxin Chemical Co.
Ltd.
|
China
|
418
|
Fish Flavor
|
TQ-584-9/02-KNKL
|
Bổ sung hương
vị trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao: 1kg. Với 20 bao
trong thùng Carton
|
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd.
|
China
|
419
|
Fish Flavor
|
362-8/05-NN
|
Chất tạo mùi cá trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu nâu
sậm.
- Bao, thùng: 20kg và 25kg.
|
Shanghai Meinong Feed Co., Ltd.
|
China
|
420
|
Fish Flavors
|
SC-265-8/01-KNKL
|
Chất tạo
hương vị cá
|
- Thùng carton: 20kg và 25kg.
- Gói: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg và
20kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
421
|
Fish Flavour (Hương
cá)
|
CC-1650-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương
cá trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg và 5kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
422
|
Fish Meal Pspice-9305
(Hương cá)
|
TT-1437-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương
liệu trong TĂCN
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu
giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
423
|
Fish- Meal Spice-9305
(Hương cá)
|
CT-1374-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương
liệu trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu
Giai. Trùng Khánh
|
China
|
424
|
Fish, Shrimp Vitamin
|
JT-642-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho cá,
tôm
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20kg
|
Jiamei
|
China
|
425
|
Fishy Flavour
|
IG-231-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
- Thùng: 20kg
- Túi: 1kg và 5kg
|
Ideal Group.China
|
China
|
426
|
Fishy Flavour
(Fishiness Spice)
|
YQ-1636-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương
cá trong TĂCN
|
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
|
Yun Hua. Vân Nam
|
China
|
427
|
Florfenvet
|
110-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Florfenvet bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng
suất vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu trắng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
428
|
Fragrant Nutrious Aliment
(Elegant)
|
TQ-443-01/02-KNKL
|
Chất tạo mùi
thơm trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao 1kg với 20 bao
trong thùng carton
|
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd
Trung quốc
|
China
|
429
|
Fruit flavor (Hương Quả)
|
CC-1648-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương
trái cây trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg và 1 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
430
|
Fruit Milk Flavour
(hương quả và hương sữa)
|
CC-1652-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương
quả và hương sữa trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
431
|
Fruit Scent Spice-9306
(Hương quả)
|
CT-1373-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương
liệu trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu
Giai. Trùng Khánh
|
China
|
432
|
Fruit Scent Spice-9306
(Hương Quả)
|
TT-1436-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương
liệu trong TĂCN
|
- Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu
giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
433
|
Glucose
|
QT-1387-12/02-KNKL
|
Bổ sung Glucose trong
TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N
Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
434
|
Gold Protein Peptide
|
308-6/05-NN
|
Tăng quá trình tổng hợp protein, kích
thích sinh trưởng.
|
- Dạng: bột, viên, màu vàng.
- Gói: 500g.
- Thùng: 50 gói; 25kg.
|
Wuxi Zhengda Co., Ltd
|
China
|
435
|
Greenenzyme
|
CT-1789-12/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech
ZNBT.Bắc Kinh.
|
China
|
436
|
Gua Tang Bao
|
GT-1642-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung men
tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 20kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed
Technology Co. Ltd.
|
China
|
437
|
Habio 5000U/g Phytase Feed
Grade
|
348-8/05-NN
|
Tăng khả năng lợi dụng Phytase
phosphorus trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: hạt hoặc
bột, màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Bao nhựa: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg
và 25kg.
|
Sichuan Habio Bioengineering Co., Ltd
|
China
|
438
|
Harse Plavouring
|
JT-655-8/02-KNKL
|
Tạo vị hắc,
cay trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Trader. Junwei
|
China
|
439
|
Health Acid Cimelia
|
WC-1519-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid
hữu cơ trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
440
|
Honophos
|
105-12/04-NN
|
Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn
nuôi nhằm tăng khả năng hấp thụ Photpho cho
vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
441
|
Honovita
|
CC-1786-11/03-NN
|
Chất bổ sung
vitamin trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg
và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
442
|
Hương
bột cá
Fish Flavor
|
HH-1928-6/04-NN
|
Chất
tạo hương cá bổ sung trong thức ăn chăn
nuôi
|
- Dạng
bột, màu nâu vàng.
- Bao: 1kg,
2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
|
China
|
443
|
Hương Cá (Fishiniss
Spice)
|
VC-1500-5/03-KNKL
|
Bổ sung hương
cá trong TĂCN
|
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
444
|
Hương Quả
(Wseet Spice)
|
VC-1499-5/03-KNKL
|
Bổ sung vị
ngọt trong TĂCN
|
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
445
|
Hương Sữa
(Frankin Cense Spice)
|
VC-1501-5/03-KNKL
|
Bổ sung hương
sữa trong TĂCN
|
- Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
446
|
Hương
sữa đặc
Milk Flavor
|
HH-1927-6/04-NN
|
Chất
tạo hương sữa bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 1kg,
2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
|
China
|
447
|
Hương sữa
ngọt (jiamei-9300)
|
TT-681-9/02-KNKL
|
Chất tạo mùi trong
TĂCN
|
- Thùng: 20 kg
|
Cty TNHH Tinh dầu
thơm Gia. Trùng Khánh
|
China
|
448
|
Hydrogen Calcium Photphat
|
CC-1492-4/03-KNKL
|
Bổ sung Ca,P trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
hoá chất Hồng
Hà.Vân Nam
|
China
|
449
|
Ideal Fishy Flavour
|
GI-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo
hương: Tạo mùi cá
|
- Bột màu vàng
- Gói: 1kg
|
Guangzhou Ideal Feed
Development.China
|
China
|
450
|
Inositol Nf12
|
CT-560-6/02-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao, thùng: 25kg
|
China National Chemical
Construction Corporation
|
China
|
451
|
Jiamei 203- Feed Flavour
|
JT-638-8/02-KNKL
|
Tạo mùi sữa
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20 kg
|
Jiamei
|
China
|
452
|
Jiamei 9300-Milk Sweet Type
Aromatizer
|
JT-635-8/02-KNKL
|
Tạo mùi sữa
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20 kg
|
Jiamei
|
China
|
453
|
Jiamei 9302- Roats Soybean
Type Aromatizer
|
JT-639-8/02-KNKL
|
Tạo mùi đậu
nành
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20 kg
|
Jiamei
|
China
|
454
|
Jiamei 9305- Fish Meal Type
Aromatizer
|
JT-636-8/02-KNKL
|
Tạo mùi hương
cá
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20 kg
|
Jiamei
|
China
|
455
|
Jiamei 9306- Fruit Fragrant
Type Aromatizer
|
JT-640-8/02-KNKL
|
Tạo hương hoa
quả
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20 kg
|
Jiamei
|
China
|
456
|
Jiamei 9312- Fruit And Milk
Fragrant Type Aromatizer
|
JT-641-8/02-KNKL
|
Tạo mùi sữa và
hương hoa quả
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20 kg
|
Jiamei
|
China
|
457
|
Jiamei Flavour
|
CJ-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo
hương: Tạo mùi sữa
|
- Bột màu vàng
nhạt
- Gói: 1kg
|
Chongoing Jiamei essence
Material Co. Ltd
|
China
|
458
|
Jiamei Flavour (Jiamei Xiang)
|
CT-682-9/02/-KNKL
|
Chất tạo mùi trong
TĂCN
|
- Thùng: 20 kg
|
Chongqing Jiamei Perfumery
Co.Ltd
|
China
|
459
|
Jiamei- Sweet Taste Flavouring
|
JT-637-8/02-KNKL
|
Tạo mùi ngọt
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg,
20kg và 25kg.
|
Jiamei
|
China
|
460
|
Jin Huang Suy (15)
|
GT-1645-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung
sắc tố trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 5 kg.
- Hộp: 20 kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed
Technology Co. Ltd.
|
China
|
461
|
Jin Huang Suy (20)
|
GT-1644-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung
sắc tố trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 5 kg.
- Hộp: 20 kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed
Technology Co. Ltd.
|
China
|
462
|
Kangyue Flavour
|
NK-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương
sữa dùng chế biến TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao: 20kg
|
Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd
|
China
|
463
|
Kechongwei
|
WC-1520-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung
khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu đen.
- Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
464
|
Khô dầu bông (Cotton
Seed Meal)
|
HC-1404-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
|
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
|
China
|
465
|
Khô dầu dừa (Copra
Expellers, Copra Extraction Pellets, Copra Ex-Pellets)
|
BG-166-6/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
|
- Hàng rời hoặc
bao 50 kg
|
Philippin...
|
China
|
466
|
Khô Dầu hạt
cải
|
TT-1711-9/03-KNKL
|
Bổ sung Prôtein trong
TĂCN
|
- Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg
và 60kg
|
TNHH ép dầu thực
vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành phố
Thành Đô
|
China
|
467
|
Khô dầu hạt
cải
|
CT-692-8/02-KNKL
|
Cung cấp protein trong
TĂCN
|
- Dạng bột màu
vàng
- Bao: 60kg
|
TNHH Lương
Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên
|
China
|
468
|
Khô dầu hạt
cải
|
GT-1332-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 60kg
|
Guoqing Rateseed Lees.Chendu
|
China
|
469
|
Khô dầu hạt
cải (Rape seed meal)
|
GC-1746-10/03-NN
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và
50kg.
|
Guizhou Kangxin Grease.
|
China
|
470
|
Khô dầu hướng
dương (Sunflower Meal)
|
HC-1405-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
|
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
|
China
|
471
|
KIO3 (Potassium
Iodate)
|
339-8/05-NN
|
Bổ sung I trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu xám
nhạt hoặc trắng.
- Bao, thùng: 25kg
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade
Corporation
|
China
|
472
|
Kitasafeed
|
CC-1788-11/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá và
chất kháng khuẩn trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao hoặc thùng: 10kg
và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
473
|
Lactose
|
QT-1388-12/02-KNKL
|
Bổ sung Lacto trong
TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N
Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
474
|
L-Ascorbate-2-Phosphate 35%
|
391-10/05-NN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng hoặc vàng
nhạt.
- Thùng, bao, gói: 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,
|
China
|
475
|
Layer Concentrate Feed (Vitamins)
|
064-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin cho gà đẻ.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
476
|
Lecithin
|
QT-1393-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
|
- Bao hoặc thùng 20kg,
200kg
|
Qingdao Haidabaichua N
Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
477
|
Lincomix 110 Premix
|
PC-1633-8/03-KNKL
|
Mycoplasma cho lợn
|
- Bao: 100g; 500g; 1kg; 3kg;
4,5kg; 5kg và 25kg.
|
Suzhou
|
China
|
478
|
Lincomix 44 Premix
|
PC-1632-8/03-KNKL
|
Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho
lợn.
|
- Dạng bôt, màu trắng và trắng
nhạt.
- Bao: 1,5kg và 20kg.
|
Pfizer Pharmacia Suzhou
|
China
|
479
|
Linco-Spectin 44 Premix
|
PC-1634-8/03-KNKL
|
Phòng bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho
lợn.
|
- Dạng bôt, màu trắng và trắng
nhạt.
- Bao: 1,5kg và 20kg.
|
Pfizer Pharmacia Suzhou
|
China
|
480
|
Liquid Vitamin C
|
394-10/05-NN
|
Bổ sung vitamin C trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng lỏng không màu hoặc màu vàng
nhạt.
- Chai: 1lít.
- Thùng: 10lít; 12lít; 12kg và 14,4kg.
|
Anhwei Tiger Biotech Co., Ltd.,
|
China
|
481
|
Maduramicin Ammonium Premix
|
430-11/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi
nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức
ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu vàng
hoặc vàng nâu.
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
482
|
Magicoh HJ-1TM
|
HC-452-02/02-KNKL
|
Làm chất kết dính
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
Huzhou International Trade Co.
Ltd
|
China
|
483
|
Manganese Concentrate 57%
|
QC-312-9/10-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Bột màu nâu
đất
- Bao: 25 kg
|
Quangzhou Chemical Plant.
Quangzhou Guangxi.
|
China
|
484
|
Manganese Concentrated 62%
(Manganese Oxide 62%)
|
NW-49-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Changsha IndustryChina
|
China
|
485
|
Manganese Sulphate
|
KV-230-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Mn)
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
486
|
Manganese Sulphate 98%
|
CX-327-12/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Mn)
|
- Bột màu xám
- Bao: 25kg
|
Changsha Xianben Chemical
Plant
|
China
|
487
|
Manganese Sulphate 98%
|
NW-48-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Guangxi Quangzhou
|
China
|
488
|
Manganesse Oxide
|
QT-308-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Mn)
|
- Bột màu nâu tro
- Bao: 25kg
|
Quangzhou Tianxing
|
China
|
489
|
MgSO4.H2O
|
XC-1491-5/03-KNKL
|
bổ sung Mg trong
TĂCN
|
- Bao: 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS
tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
|
China
|
490
|
Microtech 5000
|
GC-1514-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men
tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
xám hơi nâu.
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
491
|
Microvit B5 Promix
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng .
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
492
|
Microvit TM B1
Promix
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng kem .
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
493
|
Microvit TM B6
Promix
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng kem .
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
494
|
MicrovitTM B3
Promix (Niacin)
|
AA-45-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B3 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng kem .
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
495
|
Milk Flavour
(Frankincense Spice)
|
YQ-1637-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương
sữa trong TĂCN
|
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
China
|
496
|
Milk Flavour (hương
sữa)
|
CC-1651-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương
sữa trong TĂCN
|
- Bao 1; 2; 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
497
|
Mintai Feed Antimold
|
MC-223-7/00-KNKL
|
Chất chống
mốc
|
- Thùng: 30kg.
|
Mintai Chong QingChemical
IndustryCo. Ltd.
|
China
|
498
|
Mintai Flavour
|
MC-224-7/00-KNKL
|
Chất tạo
hương cho thức ăn
|
- Gói: 100g và 1kg.
|
Mintai Chong QingChemical
IndustryCo. Ltd.
|
China
|
499
|
Mintai Sweetening
|
MC-299-10/00-KNKL
|
Chất tạo vị
ngọt cho TĂCN.
|
- Bột màu trắng
- Gói: 1kg, thùng: 20kg
|
Mintai Chong QingChemical
IndustryCo. Ltd.
|
China
|
500
|
Mintaifish Flavours
|
MC-298-10/00-KNKL
|
Chất tạo
hương, tạo mùi cá
|
- Bột màu vàng.
- Gói: 1kg.
- Thùng: 20kg.
|
Mintai Chong QingChemical
IndustryCo. Ltd.
|
China
|
501
|
Monenfeed
|
112-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Monenfeed bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu
quả sử dụng thức ăn của vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu nâu.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
502
|
Monensin Premix 20%
|
429-11/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi
nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức
ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu xám
trắng hoặc xám nâu.
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd
|
China
|
503
|
Mono Dicalcium Phosphate
(mdcp)
|
GT-527-5/02-KNKL
|
Bổ sung Photpho (P),
Canxi (Ca) trong TĂCN.
|
- Bột, màu trắng.
- Bao 25, 50kg
|
Guizhou Chia Tai Co. Ltd.
|
China
|
504
|
MonoCalcium Phosphate
|
YC-1398-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
|
- Dạng bột,
hạt trắng.
- Bao 25kg và 40kg.
|
Yunnan Lilong Chemical
Industry Co. Ltd.
|
China
|
505
|
Mono-Dicalcium Phosphate (Feed
Grade, Granular Form)
|
GC-288-8/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng Ca, P...
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50 kg
|
Guizhou Tai Enterprise Co.Ltd.
(Chia Tai Group)
|
China
|
506
|
Monopotassium Phosphate
|
QT-1391-12/02-KNKL
|
Bổ sung Phospho trong
TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N
Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
507
|
Mycotoxin Absortbent (Shen Wei Jin)
|
CC-1801-12/03-NN
|
Bổ sung chất
hấp thụ độc tố trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 10kg, 15kg và
25kg.
|
Shanghai Sanwei Feed Additive
Co., Ltd.,
|
China
|
508
|
Neofeed
|
108-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Neomycin bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng hiệu
quả sử dụng thức ăn và tăng năng
suất vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu trắng.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
509
|
Nu Yang Le
|
CC-1802-12/03-NN
|
Bổ sung chất
ức chế Urease trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 25kg
|
Shanghai Sanwei Feed Additive
Co., Ltd.,
|
China
|
510
|
Nupro
|
AC 448-01/02-KNKL
|
Bổ sung đạm
cho lợn con.
|
- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 50kg; 200kg; 1000kg
- Bao: 100g; 250g và 500g.
- Gói: 100g; 250g và 500g.
- Hộp: 100g; 250g và 500g.
|
Alltech Inc
|
China
|
511
|
Pig Concentrate Feed (Minerals)
|
126-01/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức ăn cho
lợn.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
512
|
Pig Concentrate Feed (Vitamins)
|
066-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin cho lợn.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
513
|
Pig Flavour (Doo9)
|
QP-254-8/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
- Bao: 20kg
|
Yiliang ChemicalChina
|
China
|
514
|
Pig Mineral (Boo2)
|
QP-253-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng cho lợn
|
- Bao: 25kg
|
Quangxi Peter Hand
|
China
|
515
|
Pig Mineral Premix
|
TQ-226-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho
lợn
|
- Màu nâu.
- Bao: 25 kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd.
|
China
|
516
|
Pig Plavour
|
TQ-229-6/01-KNKL
|
Bổ sung hương
liệu
|
- Màu vàng
- Bao: 20kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd.
|
China
|
517
|
Pig Vitamin
|
TQ-225-6/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho
lợn
|
- Màu nâu nhạt, vàng.
- Thùng: 15kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd.
|
China
|
518
|
Pig Vitamin
|
JT-633-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho
lợn
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và
20kg
|
Jiamei
|
China
|
519
|
Pig Vitamin (Boo5)
|
QP-252-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho
lợn
|
- Thùng: 15kg.
|
Quangxi Peter Hand
|
China
|
520
|
Polic Acid Vitamin B9
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
vàng cam
- Bao: 25kg,
|
Adisseo ..
|
China
|
521
|
Premix Vitamin (Cho Gà
Thịt)
|
TQ-674-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong
TĂCN
|
- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
|
Jiamai Trùng KháNh
|
China
|
522
|
Premix Vitamin (Cho Lợn
Thịt)
|
TQ-675-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong
TĂCN
|
- Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
|
Jiamai Trùng KháNh
|
China
|
523
|
Quail Concentrate Feed (Vitamins)
|
065-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin cho chim cút.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
524
|
Rapid Growth Essence 110
|
WC-1518-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid
amin histamin trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 5kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
525
|
Rapid Health Essence 110
|
WC-1521-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung
khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
vàng nhạt.
- Thùng: 10kg và 20kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
526
|
Riboflavin (Vitamin B2) 80% Feed Grade
|
056-10/04-NN
|
Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Bột màu vàng cam đến vàng nâu.
- Bao: 25 kg.
|
Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
527
|
Rich Red Cimelia
(Fuhongbao)
|
WC-1522-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung ion
Sắt trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Thùng: 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
528
|
Rovimix đ E-50 Adsorbate
|
AT-1443-02/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin E trong
TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
trắng hơi vàng.
- Thùng carton: 25kg
|
DSM
Vitamins (Shanghai) Ltd
|
China
|
529
|
Rovimixđ B6
|
RT-1344-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6
trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
trắng ngà.
- Thùng carton, bao: 25kg.
|
DSM Vitamins (Shanghai) Ltd
|
China
|
530
|
Roxarsone
|
035-8/04-NN
|
Sản phẩm Asen hữu cơ bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi nhằm nâng cao năng
suất vật nuôi.
|
- Dạng bột màu vàng nhạt hoặc nâu
nhạt.
- Bao, thùng: 25kg.
|
Zhejiang Furward Veterinary Pharmaceuticals Co., Ltd.,
|
China
|
531
|
Roxarsone 98% USP24
|
ZC-1428-02/03-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh trong
TĂCN
|
- Thùng: 25 kg
|
Zhejiang Huangyan Vet Pharma
Factory.
|
China
|
532
|
Safe Iron Climelia
(Futiebao)
|
WC-1523-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung ion
Sắt trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Thùng: 10kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
533
|
Salinofeed
|
107-12/04-NN
|
Sản phẩm chứa Salinomycin bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi nhằm kích thích sinh
trưởng và tăng năng suất vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu nâu.
- Bao hoặc thùng: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Chongqing Honoroad Co., Ltd.,
|
China
|
534
|
Salinomycin Sodium Premix 12%
|
428-11/05-NN
|
Bổ sung trong thức ăn chăn nuôi
nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thức
ăn
|
- Dạng bột hoặc hạt, màu nâu
hoặc vàng nâu.
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Shandong Qilu King-Phar Pharmaceutical Co., Ltd.,
|
China
|
535
|
Seper Sweet
(Sweet Spice)
|
YQ-1635-8/03-KNKL
|
Bổ sung vị
ngọt trong TĂCN.
|
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
China
|
536
|
Sida 102 type feed flavour
|
197-3/05-NN
|
Bổ sung chất ngọt trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Hộp: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,
|
China
|
537
|
Sida 108 milk type feed flavour
|
196-3/05-NN
|
Bổ sung chất tạo hương
sữa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Hộp: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,
|
China
|
538
|
Sida super sweet taste flavouring
|
198-3/05-NN
|
Bổ sung chất ngọt trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Hộp: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co., Ltd.,
|
China
|
539
|
Sodium Bicarbonate
|
IT-400-01/02-KNKL
|
Cân bằng Ion
|
- Bao: 25kg
|
Inner MongoliaIhju Chemical
|
China
|
540
|
Sodium Bicarbonate (NaHCO3)
|
263-5/05-NN
|
Bổ sung Na trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Hàng bao: 25kg.
|
Zigong Honghe Chemical Industry Co., Ltd.,
|
China
|
541
|
Sorbitol (Sorbitol Powder Food
Grade)
|
HC-1421-01/03-KNKL
|
Bổ sung năng
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Hebei Shengxua Co.Ltd
(Forehigh Trade & Industy Co. Ltd.,)
|
China
|
542
|
Sow Concentrate Feed (Vitamins + Minerals)
|
121-01/05-NN
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn
cho lợn nái.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Guyomarc’h N.A. Qingdao
|
China
|
543
|
Soya Lecithin (P) Liquid Food
Grade
|
SP-335-10/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo
trong TĂCN
|
- Dạng lỏng màu
nâu đậm.
- Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
|
Sonic Biochem Extractions PVT.
Ltd.
|
China
|
544
|
Soycomil R (Soy protein concentrate)
|
226-4/05-NN
|
Đạm đậu nành cô đặc
nhằm bổ sung Protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Qinhuangdao Goldensea Foodstuff Industries Co., Ltd. (Wilmar/ADM
J.V.)
|
China
|
545
|
Soycomil R (Soycomil
protein concentrate)
|
344-8/05-NN
|
Bổ sung protein trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Qinhuangdao Goldensea Foodstuf
Industries Co., Ltd (Wilmar/ADM J.V.),
|
China
|
546
|
Suan Jian Fei
|
GT-1643-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid
hữu cơ trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed
Technology Co. Ltd.
|
China
|
547
|
Sunphase 5000 (Sunphase
Phyt ase)
|
441-11/05-NN
|
Tăng khả năng hấp
thu photpho (P) cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Wuhan Sunhy Biology Co., Ltd
|
China
|
548
|
Sweetening
|
NC-1487-5/03-KNKL
|
Tạo vị ngọt
trong TĂCN
|
- Thùng: 20kg và 25kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y.
phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
|
China
|
549
|
Sweetening
|
SC-263-8/01-KNKL
|
Chất tạo vị
ngọt
|
- Thùng carton 25kg
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg,
20kg và 25kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
550
|
Tea Seed Meal
|
TT-316-11/01-KNKL
|
Khử mùi hôi của
chất thải trong chăn nuôi
|
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Ningbo Unite Plant Technology
Co. Ltd. .
|
China
|
551
|
Tea Seed Meal
|
TT-316-11/01-KNKL
|
Khử mùi hôi của
chất thải trong chăn nuôi
|
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Ningbo Unite Plant Technology
Co. Ltd. .
|
China
|
552
|
Thức ăn lên men
(Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ)
|
TT-1371-12/02-KNKL
|
Phân huỷ chất
xơ trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
Trí Viễn
|
China
|
553
|
Tianxiangsu
|
VH-232-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
sữa
|
- Thùng: 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
554
|
Troivit
|
NC-1488-5/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3;
E trong TĂCN
|
- Thùng: 25kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y.
phụ gia nguyên liệu Minh Châu Chiết Giang
|
China
|
555
|
Ultraphos (DCP)
|
YP-304-10/00-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg,
25kg, 40kg và 50kg
|
Yunnan Phosphate.CoChina
|
China
|
556
|
VC Phosphate Ester
|
CC-1804-12/03-NN
|
Giúp chuyển hoá khoáng
trong TĂCN
|
- Thùng, bao: 25kg
|
TNHH chất phụ gia
Shanghai Sanwei.
|
China
|
557
|
Vị
ngọt tố (Điềm mật bảo)
Feed
Sweetener
|
HH-1926-6/04-NN
|
Chất
tạo vị ngọt bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, màu trắng sữa.
- Bao: 1kg,
2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science and Technology Co., Ltd.
|
China
|
558
|
Vital Wheat Gluten
|
046-8/04-NN
|
Bổ sung chất kết dính và Protein trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
Shanghai MEG Imp. & Exp. Corp.,
|
China
|
559
|
Vitamin A
5.000.000UI/G
|
XK-306-11/00-KNKL
|
Bổ sung VitaminA
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Xiamen KingdomwayVitamin Ltd
|
China
|
560
|
Vitamin E 50% POWDER
|
XC-1514-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin E trong
TĂCN
|
- Thùng, bao: 25kg
|
Xinchang Guobang Chemical
Co.Ltd.
|
China
|
561
|
Vitamin H 2 PCT Feed Grade
|
Jc-1714-9/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin H trong
TĂCN
|
- Thùng: 25kg
|
Jiangsu Yabang Improt &
Export Co. Ltd
|
China
|
562
|
White Oil
|
VC-1503-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Phi: 165kg, 170kg và 200kg
|
Trader Junwei
|
China
|
563
|
Wisdem Golden-Y
|
343-8/05-NN
|
Chất phụ gia tạo màu
sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: hạt nhỏ, màu
nâu đỏ.
- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co., Ltd
|
China
|
564
|
Wisdem Red 10%
|
342-8/05-NN
|
Chất phụ gia tạo màu
sản phẩm bổ sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: hạt nhỏ, màu
nâu đỏ.
- Bao: 5kg/bao nhôm, 20kg/thùng.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co.,
Ltd
|
China
|
565
|
Yiduozyme 818
(Feed enzyme
preparation)
|
009-7/04-NN
|
Bổ sung
enzyme tiêu hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột
màu trắng hơi xám.
- Bao 25kg.
|
Guangdong VTR
Bio-tech Co., Ltd., China.
(Trung
Quốc).
|
China
|
566
|
Yiduozyme 868
(Feed enzyme
preparation)
|
010-7/04-NN
|
Bổ sung
enzyme tiêu hoá nội sinh trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột
màu trắng hơi xám.
- Bao 25kg.
|
Guangdong VTR
Bio-tech Co., Ltd., China.
(Trung
Quốc).
|
China
|
567
|
Yiduozyme 9180
|
GC-1515-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men
tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
xám.
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
568
|
Yiduozyme 9680
|
GC-1516-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men
tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
xám.
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
569
|
Yiduozyme 9980
|
GC-1517-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men
tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
xám.
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
570
|
Yikangsu
|
GC-1475-03/03-KNKL
|
Bổ sung
đường trong TĂCN.
|
- Bao: 1kg.
|
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
|
China
|
571
|
Yun Hua Flavour
|
YQ-1638-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương
thơm trong TĂCN
|
- Gói: 1kg và 2kg
- Thùng: 20kg
|
Yun Hua. Vân Nam
|
China
|
572
|
Zinc Bacitracin 10% Powder
|
TC-1407-01/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Tianjin Xin. Xing Veterinary
Pharmaceutical Factory.
|
China
|
573
|
Zinc Oxide 72%
|
YT-363-10/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Bột màu xám sậm
- Bao: 25 kg
|
Yinli Group. Liuzhou. Guang
|
China
|
574
|
Zinc Oxide 72%
|
ALL-109-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng (Zn)
|
- Dạng bột, màu
xám
- Bao : 25 kg
|
Quangxi Chemical Import And
ExportChina
|
China
|
575
|
Zinc Oxide 99,5%
|
NW-68-3/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Yinli Group
|
China
|
576
|
Zinc oxide 99,5% min
|
333-7/05-NN
|
Bổ sung khoáng trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Hunan Centre Machinery Co., Ltd
|
China
|
577
|
Zinc Sulphate
|
KV-229-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Zn)
|
- Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
578
|
Baby FeedÒ 18/18
|
294-6/05-NN
|
Thức
ăn cho lợn con.
|
-
Dạng: bột.
-
Bao: 25kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
579
|
BioPlus 2B
|
CĐ-1568-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hóa
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
CHR.HANSEN
|
Denmark
|
580
|
Bolifor DPC-S (Dicalcium
Phosphate Dihydrate Feed Grade Structured)
|
KKA-183-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng
|
- Bao: 50kg và 1000 kg
|
Kk Animal Nutrition
|
Denmark
|
581
|
Flavodan CV-514
|
ĐM-307-9/01-KNKL
|
Tạo hương
vị trong thức ăn cho lợn con
|
- Dạng: bột màu
kem.
- Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
582
|
Flavosweet SW 2100
|
ĐM-309-9/01-KNKL
|
Tạo hương
vị trong thức ăn cho lợn con
|
- Dạng: bột, màu
kem.
- Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
583
|
Flavosweet SW- 2514
|
ĐM-308-9/01-KNKL
|
Tạo hương
vị trong thức ăn cho lợn con
|
- Dạng: bột, màu
nâu nhạt.
- Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
584
|
HP 100
|
HP-158-5/00-KNKL
|
Bột đậu
tương cao đạm
|
- Bao: 25kg
|
Hamlet Protein
|
Denmark
|
585
|
HP 300
|
HP-159-5/00-KNKL
|
Bột đậu
tương cao đạm
|
- Bao: 25kg
|
Hamlet Protein
|
Denmark
|
586
|
Levucell Sb 20
|
LP-333-10/01-KNKL
|
Tăng cường
chuyển hoá thức ăn
|
- Dạng bột
trắng
- Bao: 20kg
|
Lallemand Sa.
|
Denmark
|
587
|
Ronozyme P5000 (CT)
|
RT-1892-02/04-NN
|
Cung cấp men tiêu hóa
cho gia súc, gia cầm
|
- Dạng hạt, màu
nâu nhạt.
- Bao: 20kg và 1000 kg.
|
Novozymes A/S
|
Denmark
|
588
|
RonozymeÒ A (CT)
|
NĐ-622-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme Amylase
trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu nhạt
- Bao, thùng: 10kg và 20kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
589
|
RonozymeÒ A (L)
|
NĐ-623-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme trong
TĂCN.
|
- Dạng lỏng màu
nâu.
- Can: 25 lít.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
590
|
RonozymeÒ P (CT)
|
NĐ-620-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme phytase
glucanase trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu
nhạt.
- Bao: 10kg và 20kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
591
|
RonozymeÒ P (L)
|
NĐ-621-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme beta
glucanase trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng màu
nâu.
- Can: 25kg.
- Drum: 200kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
592
|
RonozymeÒ Pro (CT)
|
NĐ-624-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Protease
trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu
nhạt.
- Bao, thùng: 10kg và 20kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
593
|
RonozymeÒ Pro (L)
|
NĐ-625-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Protease
trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng màu
nâu.
- Can: 25 lít
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
594
|
RonozymeÒ VP (CT)
|
NĐ-618-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme Beta
glucanase trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu hạt.
- Bao: 10kg; 20 kg.
- Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
595
|
RonozymeÒ VP (L)
|
NĐ-619-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme beta
glucanase trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng, màu
nâu.
- Can: 25kg.
- Drum: 210 lít
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
596
|
RonozymeÒ WX (CT)
|
NO-118-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
Xylanase cho gia súc.
|
- Dạng hạt, màu
nâu nhạt.
- Bao: 10kg, 20kg và 40kg.
|
Novo Zyme A/S.
|
Denmark
|
597
|
RonozymeÒ WX (L)
|
NO-119-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
Xylanase cho gia súc.
|
- Dạng lỏng, màu
nâu nhạt.
- Can: 25 lít và 210 lít.
|
Novo Zyme A/S
|
Denmark
|
598
|
UnimixÒ 4 PreWean
|
289-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
đến 12 tuần tuổi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
599
|
UnimixÒ Finishers
|
293-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn xuất
chuồng.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
600
|
UnimixÒ Growers
|
292-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn
trưởng thành.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
601
|
UnimixÒ Sows Gestat
|
288-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn nái
chửa.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
602
|
UnimixÒ Sows Lactat
|
287-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn nái nuôi
con.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
603
|
UnimixÒ Weaner II
|
291-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
đến 12 tuần tuổi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
604
|
UnimixÒ Weaners
|
290-6/05-NN
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
tới 12 tuần tuổi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 40kg
|
Dansk Vilomix A/S
|
Denmark
|
605
|
Addarome Squid
|
HK-1899-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và
vị trong TĂCN
|
- Bột tơi
trắng be
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
606
|
ALPHABLOCK
|
062-10/04-NN
|
Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho
gia súc.
|
- Màu đỏ gạch.
- Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg
|
Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)
|
England
|
607
|
Apex 3010
|
081-11/04-NN
|
Chất trích ly thảo dược bổ
sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu
hoá của vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 20kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
608
|
Apex 3050
|
080-11/04-NN
|
Chất trích ly thảo dược bổ
sung trong thức ăn gia súc làm tăng khả năng tiêu
hoá của vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu xám nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 20kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
609
|
Ascorbic Acid
|
RA-606-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong
TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Thùng carton, bao: 25kg và
500kg.
|
DSM Nutritional Products (UK)
Ltd.,
|
England
|
610
|
Avizyme 1502
|
FP-513-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho
gà
|
- Dạng bột.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
England
|
611
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống vón trong TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
England
|
612
|
Bmp- selenium 1%
|
AA-485-3/02-KNKL
|
Bổ sung Selenium trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
|
England
|
613
|
Bnp-Cobalt 5%
|
AA-484-3/02-KNKL
|
Bổ sung Cobalt trong
TĂCN
|
- Bao, thùng: 25kg.
|
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
|
England
|
614
|
Calcium Iodate
|
NI-1794-03/04-NN
|
Bổ sung Iot (I) trong
TĂCN
|
- Thùng: 20kg và 25kg
|
Prachi Pharmaceuticals Pvt
Ltd. United Kingdom
|
England
|
615
|
Calcium Iodate
|
WA-483-3/02-KNKL
|
Bổ sung Iot (I) trong
TĂCN
|
- Thùng: 25kg.
|
W.M.Blythe. Church. Accring
Lancashire.
|
England
|
616
|
Cobalt Carbonate
(20-21% Feed Grade)
|
NI-1795-03/04-NN
|
Bổ sung Cobalt (Co)
trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd.
United Kingdom.
|
England
|
617
|
Finnstim S
|
FP-514-4/02-KNKL
|
Chất chống
kết vón trong TĂCN
|
- Dạng kết tinh.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
618
|
IBEX MCP (MonoCalcium
Phosphate)
|
Hb-1891-3/04-NN
|
Bổ sung Canxi (Ca) và
Photpho (P) cho TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25 kg.
|
Rodia
|
England
|
619
|
LactoFeed 70 TM
|
VE-410-01/02-KNKL
|
Nguyên liệu thay
thế sữa gày
|
- Bột, màu nhạt
- Bao: 25kg.
|
Volac International Ltd.
|
England
|
620
|
Maxarome C Liquid
|
132-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong
thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu hổ phách.
- Can: 25kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
621
|
Maxarome CV
|
HK-1901-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và
vị trong TĂCN
|
- Dạng bột
tơi màu trắng.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
622
|
Maxarome CV Liquid
|
131-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong
thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu vàng.
- Can: 25kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
623
|
Maxarome F
|
HK-1896-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và
vị trong TĂCN
|
- Bột tơi lẫn
hạt màu trắng be.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
624
|
Maxarome F Liquid
|
130-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong
thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Can: 25kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
625
|
Maxarome HC
|
083-11/04-NN
|
Chất tạo mùi bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 20kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
626
|
Maxarome M
|
HK-1898-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và
vị trong TĂCN
|
- Bột tơi màu kem
trắng tinh.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
627
|
Maxarome MF Liquid
|
128-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong
thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Can: 25kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
628
|
Maxarome RF
|
HK-1895-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và
vị trong TĂCN
|
- Dạng bột
tơi màu kem trắng tinh.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
629
|
Maxarome RF Liquid
|
HK-1900-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và
vị trong TĂCN
|
- Dung dịch trong màu
trắng vàng nhạt.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
630
|
Maxarome Sweet R
|
HK-1894-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và
vị trong TĂCN
|
- Dạng bột
tơi lẫn hạt màu nâu cam.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
631
|
Maxarome Sweet S
|
HK-1893-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và
vị trong TĂCN
|
- Dạng bột
tơi màu nâu cam.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
632
|
Maxarome TF Liquid
|
129-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong
thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu hổ phách.
- Can: 25kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
633
|
Maxarome V
|
HK-1897-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và
vị trong TĂCN
|
- Bột tơi màu kem.
- Gói: 1kg và 5kg
- Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
634
|
Maxarome VM Liquid
|
133-01/05-NN
|
Bổ sung chất tạo mùi và vị trong
thức ăn gia súc, gia cầm.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Can: 25kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
635
|
Optisweet SD
|
082-11/04-NN
|
Chất tạo ngọt bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 20kg.
|
BFI Innovations Ltd.,
|
England
|
636
|
Phosrich Rockies
|
TL-73-2/01-KNKL
|
Dạng tảng
liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa,
cừu
|
- Dạng khối
- Khối: 2x20kg; 2x10 kg
|
Tithebarn Limited.
|
England
|
637
|
Phyzyme 40000 G
|
FP-499-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Dạng: bột
- Bao: 10kg
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
638
|
Phyzyme 5000 L
|
FP-498-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Dạng: lỏng.
- Thùng: 25kg, 100kg, và
1000kg
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
639
|
Pig Grower Premix
|
AN-284-9/00-KNKL
|
Premix Vitamin, khoáng cho
lợn
|
- Dạng bột, màu
nâu xẩm
- Bao: 2,5kg và 25kg
|
Anglian Nutrition Products
Company (Anupco).
|
England
|
640
|
Pig Starter Premix
|
AN-283-9/00-KNKL
|
Premix Vitamin, khoáng cho
lợn con
|
- Dạng bột, màu
nâu xẩm
- Bao: 2,5kg và 25kg
|
Anglian Nutrition Products
Company (Anupco).
|
England
|
641
|
Porzyme 9302
|
FP-512-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho
heo
|
- Dang: Bột.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
642
|
Porzyme TP 100
|
FA-296-8/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá vào
TĂCN
|
- Dang: Bột, màu nâu
nhạt.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25kg.
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
643
|
Protexin Concentrate
|
PI-69-2/01-KNKL
|
Dạng men vi sinh, cung
cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh vật có lợi
cho tiêu hoá và miễn dịch.
|
- Dạng bột, màu
trắng kem.
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg
và 50kg
|
Probiotics
InternationalLimited.
|
England
|
644
|
Protexin Electrozyme
|
PI-70-2/01-KNKL
|
Chất cân bằng
điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá
thức ăn
|
- Dạng lỏng
- Chai nhựa: 250ml và
5lít
|
Probiotics
InternationalLimited.
|
England
|
645
|
Protexin Lifestart
|
PI-71-2/01-KNKL
|
Cung cấp cho lợn
con các chủng vi sinh vật có lợi , vitamin và chất
khoáng
|
- Dạng lỏng, màu
vàng nhạt
ống xịt : 200ml
|
Probiotics
InternationalLimited.
|
England
|
646
|
Protexin Nutricin For Piglets
|
PI-72-2/01-KNKL
|
Cung cấp cho lợn
con các chất giầu năng lượng, chất kháng
khuẩn.
|
- Dạng lỏng, màu
vàng đậm
ống xịt : 200ml
|
Probiotics
InternationalLimited.
|
England
|
647
|
Red Rockies
|
TL-73-2/01-KNKL
|
Dạng tảng
liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa,
dê, cừu
|
- Dạng khối, màu
đỏ hồng
- Khối: 2x20kg; 2x10kg
|
Tithebarn Limited.
|
England
|
648
|
Rovimix ®C-EC
|
RA-608-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong
TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
vàng nhạt.
- Thùng, bao: 25 kg.
|
DSM Nutritional Products (UK) Ltd.,
|
England
|
649
|
Rovimix® Calpan
|
RA-607-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin
Pantothenic acid trong TĂCN.
|
- Bột mịn, màu
trắng.
- Thùng carton, bao: 25kg.
|
DSM
Nutritional Products (UK) Ltd.,
|
England
|
650
|
Sweet Whey Powder
|
LL-570-7/02-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Túi, bao: 25kg
|
Lnb International Feed
|
England
|
651
|
VITABLOCK
|
063-10/04-NN
|
Tảng đá liếm, bổ sung khoáng cho
gia súc.
|
- Màu đỏ gạch.
- Tảng: 2kg, 5kg và 10kg trong thùng carton 20kg
|
Anglian Nutrition Products Company (ANUPCO)
|
England
|
652
|
Yucca Extract Powder 30%
|
YA-382-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi trong
chất thải chăn nuôi
|
- Dạng bột.
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg,
- 25kg và 50kg
|
Stan Chem International
Limited
|
England
|
653
|
Yucca Liquid L-50
|
YA-383-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi trong
chất thải chăn nuôi
|
- Dung dịch màu nâu:
250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.
|
Stan Chem International
Limited
|
England
|
654
|
Avizyme 1502
|
FP-513-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho
gà
|
- Dang bột.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
|
Finnfeeds International Ltd.;
Danisco Animal Nutrition
|
Finland
|
655
|
Betafin S1
|
FP-1802-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin B4 trong
TĂCN
|
- Dạng hạt, màu
hơi nâu.
- Bao, Pallet: 25kg, 1000kg,
1250kg và 1375kg.
|
Finnfeeds Finland Oy
|
Finland
|
656
|
Betafin S4
|
FP-1803-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin B4 trong
TĂCN
|
- Dạng hạt, màu
hơi nâu.
- Bao, Pallet: 25kg, 1000kg,
1250kg và 1375kg.
|
Finnfeeds Finland Oy
|
Finland
|
657
|
ECOWÁEÒ Wheat P Plus
|
179-02/05-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá xơ trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu kem.
- Bao: 20kg và 25kg.
|
AB Ọnzymes
|
Finland
|
658
|
Finase PC
|
AF-1743-10/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng
nhạt.
- Bao: 10kg và 20kg.
|
AB Enzyme
|
Finland
|
659
|
Finnstim S
|
FP-514-4/02-KNKL
|
Chất chống
kết vón trong TĂCN
|
- Dạng kết tinh.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
|
Finnfeeds International LTD;
Danisco Animal Nutrition.
|
Finland
|
660
|
Men Phytase
(Finase L)
|
RF-143-6/01-
KNKL
|
- Chuyển hoá phytine
phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm
lượng phốt pho bổ sung.
- Cải thiện
việc hấp thu các chất khoáng khác
|
- Dạng lỏng
- Thùng: 25 kg (PE canister)
và 1000 kg (container)
|
AB Enzymes Gmbh Do JJ.
Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
|
Finland
|
661
|
Men Phytase
(Finase P)
|
RF-144-6/01-
KNKL
|
- Chuyển hoá phytine
phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm
lượng phốt pho bổ sung.
- Cải thiện
việc hấp thu các chất khoáng khác
|
- Dạng bột.
- Thùng 20 kg (20 kg bag in
box)
|
AB Enzymes Gmbh Do JJ.
Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
|
Finland
|
662
|
Phyzyme 5000 G
|
FP-497-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Dạng bột
- Bao: 20kg
|
Finnfeeds International LTD;
Danisco Animal Nutrition Phần Lan
|
Finland
|
663
|
Porzyme 9302
|
FP-512-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho
heo
|
- Dang: Bột.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
|
Finnfeeds International LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
Finland
|
664
|
Porzyme TP102
|
FA-296-8/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá vào
TĂCN
|
- Dang bột, màu nâu
nhạt.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25kg.
|
Finnfeeds International LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
Finland
|
665
|
PRISMA OSTI
|
EP-1647-8/03-KNKL
|
bổ sung Vitamin A, D3,
E, B1 và C trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
EVIALIS
|
France
|
666
|
PIGGYBOOST
|
378-9/05-NN
|
Bổ sung các chất dinh
dưỡng cho lợn con.
|
- Dung dịch, màu vàng nhạt.
- Chai: 100ml và 250ml.
|
Agrifa Nutrition Animal
|
France
|
667
|
100% Pure Dried Pork Protein
|
236-4/05-NN
|
Bổ sung Protein trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu
nâu đậm.
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.)
|
France
|
668
|
A Concentre Porc 05/0.5%
|
PP-549-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
669
|
A Concentre Porc Phy 96/0.5%
|
PP-550-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
670
|
Acid Whey Powder HF
|
PR-313-11/00-KNKL
|
Cung cấp
đường sữa trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng,
màu kem.
- Bao: 25kg, 50kg, 1200kg
hoặc hàng rời
|
ProtilactFrance
|
France
|
671
|
Acti Plus
|
EP-1755-11/03-NN
|
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 20 kg và 25 kg
|
Evialis Company Ltd.
|
France
|
672
|
Ad3e Hydrosol
|
EP-319-9/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3, E
|
- Dạng lỏng.
- Can, hộp, chai: 1 lít
và 5 lít
|
Evialis.
|
France
|
673
|
Agrimos
|
LF-1541-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
France
|
674
|
Alkosel (2000)
|
LF-1540-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
France
|
675
|
Anti- OX HP
|
CP-267-8/01-KNKL
|
Bổ sung các chất
chống oxy hoá
|
- Bao: 25kg
|
CCA Nutrition.
|
France
|
676
|
Antidium
|
EP-324-9/01-KNKL
|
Bổ sung nguyên tố
vi lượng
|
- Dạng bột
- Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg
và 10kg
|
Evialis.
|
France
|
677
|
Aquamune
|
GP-707-10/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 40kg
|
Guyomarch
|
France
|
678
|
Arolac
|
RD-1923-6/04-NN
|
Chất bổ sung
vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon
miệng cho vật nuôi.
|
- Dạng bột
trắng kem.
- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg,
20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
CCA Nutrition
|
France
|
679
|
Aviance
|
242-5/05-NN
|
Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay
thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho gia cầm.
|
-
Dạng:
bột màu be.
-
Bao:
25kg.
|
Techna
|
France
|
680
|
B Croissance Porc 06/0.25%
|
PP-552-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
681
|
B Croissance Porc Phy 97/0.25%
|
PP-551-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
682
|
B- Max Aviaire
|
EP-321-9/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Evialis.
|
France
|
683
|
Bactocell Pa
|
LP-331-10/01-KNKL
|
Tăng cường
chuyển hoá thức ăn
|
- Dạng bột
trắng.
- Bao: 5kg và 20kg.
|
Lallemand Sa.
|
France
|
684
|
Biacalcium
|
BA-1-
1999-KNKL
|
Bổ sung vitamin và
khoáng trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Hộp: 500g và 3kg
|
Laboratories Biove.
|
France
|
685
|
Bicalphos
|
EP-325-9/01-KNKL
|
Bổ sung nguyên tố
vi lượng
|
- Nước: 5 lít; 25
lít
|
Evialis.
|
France
|
686
|
Biosaf SC 47
|
067-10/04-NN
|
Bổ sung protein và tăng sức đề
kháng cho vật nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Société Industrielle Lesaffre
|
France
|
687
|
Biovital
|
CF-293-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, nguyên
tố vi lượng
|
- Dạng viên và
bột.
- Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg;
30kg và 45kg
|
Franvet S.A
|
France
|
688
|
Biscoblé (Bisco- Wheat)
|
VF-215-6/01-KNKL
|
Nguyên liệu thức
ăn chăn nuôi
|
- Bao: 20 kg
|
VITALAC
|
France
|
689
|
Bột vỏ tôm
(Shrimp Shell Meal/Carapaces
De Crevette)
|
SP-359-10/01-KNKL
|
Cung cấp chất
sắc tố cho thức ăn gà
|
- Bao: 25 kg
|
Sopropeche
|
France
|
690
|
Butyris
|
RD-1924-6/04-NN
|
Chất bổ sung
vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon
miệng cho vật nuôi.
|
- Dạng bột
trắng vàng.
- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg,
20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
CCA Nutrition
|
France
|
691
|
C Finition Porc 07/0.25%
|
PP-553-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
692
|
C Finition Porc Phy 98/0.25%
|
PP-554-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
693
|
Carnitol
|
EP-322-9/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả
tiêu hoá
|
- Nước: 1 lít, 5
lít
|
Evialis.
|
France
|
694
|
CarophyllÒ Pink
|
RP-597-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc
tố hồng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
DSM Nutritional Products
France SAS
|
France
|
695
|
CarophyllÒ Pink 10% CWS
|
NĐ-617-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc
tố hồng trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu
tím.
- Thùng, bao: 25kg.
|
DSM Nutritional Products
France SAS,
|
France
|
696
|
CarophyllÒ Red
|
RP-598-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc
tố đỏ trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu
tím.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
DSM Nutritional Products
France SAS
|
France
|
697
|
CarophyllÒ Yellow
|
RP-599-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc
tố vàng trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
đỏ nâu.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
DSM Nutritional Products
France SAS
|
France
|
698
|
Chocolate 019 (6019)
|
PM-140-5/00-KNKL
|
Chất tạo
hương sô cô la
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
699
|
Cmo- Factors 022 (6022)
|
Pm-135-5/00-KNKL
|
Chất tạo
hương sữa
|
- Bao 25 kg
|
Pancosma
|
France
|
700
|
Cmo-Factors 013 (6013)
|
PM-134-5/00-KNKL
|
Chất tạo
hương hoa quả
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
701
|
Cmo-Factors 022 (6022)
|
PM-135-5/00-KNKL
|
Chất tạo
hương sữa
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
702
|
Cobalt 5% Bmp
|
NW-29-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
703
|
Coco Cream
|
PP-577-8/02-KNKL
|
Tạo hương
trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
704
|
Copper Sulfate (Sulfate de
cuive)
|
OP-515-4/02-KNKL
|
Cung cấp Cu trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và
1500kg
|
Olmix
|
France
|
705
|
Copper Sulphate Free Flowing
|
PP-551-6/02-KNKL
|
Bổ sung Sulphate
đồng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và
1250kg
|
Z.A. du Hautdu Bois 56580
Brehan
|
France
|
706
|
Coxivia
|
278-6/05-NN
|
Chất
phụ gia trong thức ăn chăn nuôi gia cầm
nhằm cải thiện khả năng tiêu hoá.
|
-
Dạng: bột, màu gạch non.
-
Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
707
|
D Repro Porc 08/0.25%
|
PP-555-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
708
|
D Repro Porc Phy 99/0.25%
|
PP-556-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg, 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
709
|
Dairy Concentrate For Piglets C882
|
VO-57-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm
sữa Trong TĂCN
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
Voreal
|
France
|
710
|
Detox
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố
Aflatoxin
|
- Bao: 40kg
|
Nutritec S.A
|
France
|
711
|
Dextrose Englandydrous
|
RI-1733-10/03-NN
|
Bổ sung năng
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Roquette Freres
|
France
|
712
|
Dextrose Monohydrate Roferose
Standard
|
PY-310-9/01-KNKL
|
Bổ sung năng
lượng trong thức ăn gia súc
|
- Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite)
|
France
|
713
|
Digest- Acid Plus
|
CP-247-7/01-KNKL
|
Bổ sung hỗn
hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
714
|
Digest’ion
|
CF-210-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ
hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
715
|
E Concentre Broiler DC 09/0.5%
|
PP-557-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
716
|
E Concentre Broiler Phy DC
00/0.5%
|
PP-558-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
717
|
E Concentre Broiler Phy SA
04/0.5%
|
PP-566-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
718
|
E Concentre Broiler SA 13/0.5%
|
PP-565-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
719
|
Ecolac
|
VP-1396-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho heo con
cai sữa
|
- Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và
200 kg
|
Vitalac
|
France
|
720
|
Euromold Plus
|
EP-1367-12/02-KNKL
|
Chống nấm
mốc trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Thùng: 200kg và 1000 kg
|
Eurotec Nutrition
|
France
|
721
|
F Concentre Ponte 10/0.5%
|
PP-559-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
722
|
F Concentre Ponte Phy 01/0.5%
|
PP-560-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
723
|
Fer Dextran B12
|
EP-320-9/01-KNKL
|
Bổ sung sắt,
chống thiếu máu
|
- Nước: 100ml
|
Evialis.
|
France
|
724
|
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90
Special G)
|
SP-340-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm
cho heo con
|
- Bao: 25 kg
|
Sopropeche
|
France
|
725
|
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90)
|
SP-339-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm
cho heo con
|
- Bao: 25 kg
|
Sopropeche
|
France
|
726
|
Fit 32
|
RF-204-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
mèo
|
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
727
|
Flutec 10
|
SA-36-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng
vi lượng
|
- Bao: 25kg
|
Sandres Aliments .
|
France
|
728
|
Fongi- Stat (Fongi-
Stacid/Fongi- stacid 50)
|
AP-745-10/02-KNKL
|
Chất chống
nấm, mốc trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
|
CCA
|
France
|
729
|
Fruit Rouge S07
|
PHO-351-12/00-KNKL
|
Chất tạo
hương
|
- Dạng lỏng,
- Thùng: 25kg
|
Phodes S.A
|
France
|
730
|
Genox
|
EP-323-9/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả
tiêu hoá
|
- Dạng bột
- Bao, gói: 500g và 5kg
|
Evialis.
|
France
|
731
|
Giant Maxi Adult
|
RF-201-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
732
|
Giant Maxi Junior
|
RF-200-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg;
15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
733
|
Globacid OPCL
|
219-4/05-NN
|
Bổ sung chất axit hoá, kích thích tính thèm
ăn của vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
734
|
Globafix
|
221-4/05-NN
|
Bổ sung chất kháng
độc tố trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 20 kg.
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
735
|
Globamold L Plus
|
187-02/05-NN
|
Bổ sung chất chống nấm mốc
trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg.
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
736
|
Globamold P Plus
|
185-02/05-NN
|
Bổ sung chất chống nấm mốc
trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
737
|
Globatiox 32 Premix
|
186-02/05-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
738
|
Globatiox L 32
|
220-4/05-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
- Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
739
|
Globatiox P 07
|
218-4/05-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS
|
France
|
740
|
Globind
|
HT-1300-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein và canxi
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
France
|
741
|
Gluten lúa mì (Amytex 100)
|
HS-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong
TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Amylum Europe N.V
|
France
|
742
|
Gluten lúa mì (vital wheat
gluten Or viten)
|
RP-591-08/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
|
- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
|
Roquette Freres.
|
France
|
743
|
Greencab 75 P or Calcium
Butyrate
|
EP-708-10/02-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao 25kg và 40kg
|
Global Nutrition SAS.
|
France
|
744
|
Hair & Skin 33
|
RF-206-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
mèo
|
- Dạng viên
- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg,
10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
745
|
Hepatic
|
435-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g
và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
746
|
Hf Whey Powder
|
PL-153-5/00-KNKL
|
Cung cấp
đường sữa (Đường lacto)
|
- Bao: 25kg
|
PROTILAC Và Voreal.
|
France
|
747
|
Hydrovit A D3 E 100-20-20
|
AP-562-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3, E
trong TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu
sắt đỏ.
- Chai, thùng: 1 lít, 5 lít,
25 lít và 200 lít.
|
Adisseo.
|
France
|
748
|
Hypal A (Concentrate A)
|
VP-255-7/01-KNKL
|
Bổ sung đạm,
vitamin vào TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
VITALAC
|
France
|
749
|
Hypal B (Concentrate B)
|
VP-256-7/01-KNKL
|
Bổ sung đạm,
vitamin vào TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
VITALAC
|
France
|
750
|
Hypoallergenic
|
433-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g
và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
751
|
I Complet Caille et Ponte Phy
02/0.25%
|
PP-562-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
752
|
I Complet Caille et Ponte Phy
11/0.25%
|
PP-561-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
753
|
Indoor 27
|
RF-202-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
mèo
|
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
754
|
Initiation
|
CF-214-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ
hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
CCA Nutrition.
|
France
|
755
|
Intestinal
|
434-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g
và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
756
|
Iodine 10% Bmp
|
NW-30-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
757
|
J Complet Canard Phy 03/0.25%
|
PP-564-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg, 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
758
|
J Complet Canard Phy 12/0.25%
|
PP-563-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia
TĂCN
|
- Bao: 25kg, 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
759
|
Karno – Kolac - AGF 115
|
058-10/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải
thiện năng suất vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng xám.
- Hộp hoặc bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg,
200kg và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
760
|
Karno - Liver
|
VP-1569-7/03-KNKL
|
Giúp giải độc gan, thận; tăng
hiệu quả sử dụng thức ăn và cải
thiện chất lượng thịt.
|
- Dạng: bột, màu trắng xám.
- Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.
- Thùng, lọ hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg
và 220kg.
|
Olmix
|
France
|
761
|
Karno – Renol - AGF 114
|
057-10/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi, giúp giải độc gan, thận và cải
thiện năng suất vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch, màu vàng nâu.
- Hộp hoặc thùng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít,
25lít, 200lít và 220lít.
|
Vitalac
|
France
|
762
|
Karno- Aquacid (aquamin)
|
VP-1571-7/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong
TĂCN
|
- Lọ, thùng: 1lít; 5lít;
25lít; 200lít và 220 lít
- Thùng, lọ, hộp:
1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
763
|
Karno- Chol
|
VP-254-7/01-KNKL
|
Bổ sung sorbitol,
methionin, cholin cho heo
|
- 1lít, 5 lít, 20lít và 200lít
|
VITALAC
|
France
|
764
|
Karno- Grow
|
VP-253-7/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin vào
TĂCN
|
- 1lít, 5 lít, 20líva và
200lít
|
VITALAC
|
France
|
765
|
Karno- Mam
|
VP-1570-7/03-KNKL
|
Loại thải mỡ
|
- Lọ, thùng: 1lít; 5lít;
25lít; 200lít và 220 lít
- Thùng, lọ, hộp:
1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Olmix
|
France
|
766
|
Karno Phos
|
VF-217-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho
TĂCN
|
- 1lít, 5lít, 20 lít và 200lít
|
VITALAC
|
France
|
767
|
Karno Renol
|
VF-216-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng và
vitamin cho TĂCN
|
- Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg
|
VITALAC
|
France
|
768
|
Karno-Kolac
|
RD-1925-6/04-NN
|
Chất bổ sung trong
TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật nuôi.
|
- Dạng bột
trắng xám.
- Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg,
20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
769
|
Karno-Liver
|
351-8/05-NN
|
Tăng hiệu quả sử dụng
thức ăn, cải thiện chất lượng
thịt. Giúp giải độc gan, thận.
|
- Dạng: bột, màu trắng xám.
- Lọ, thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 220lít.
- Thùng,lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg
và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
770
|
Karno-Renol
|
VP-337-10/01-KNKL
|
Chất hỗ trợ
sức khoẻ cho gà
|
- Dung dịch màu
trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít
|
Vitalac
|
France
|
771
|
Karno-Vigor
|
VP-1445-02/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng cho heo con trong TĂCN
|
- Lọ hoặc thùng
250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít
|
CCA
|
France
|
772
|
Karno-White
|
460-12/05-CN
|
Boor sung các chất dinh
dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng
năng suất vật nuôi
|
- Dạng: bột, màu
xám trắng
- Bao, hộp: 1kg, 5kg,
10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
|
Vitalac
|
France
|
773
|
Kitten 34
|
RF-203-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
mèo
|
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
774
|
Lactotaste Aroma
|
PP-579-8/02-KNKL
|
Tạo hương
trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
775
|
Levucell Sb 10 Me
|
LP-332-10/01-KNKL
|
Tăng cường
chuyển hoá thức ăn
|
- Dạng bột
trắng
- Bao: 20kg
|
Lallemand Sa.
|
France
|
776
|
Levucell Sb 20
|
LP-333-10/01-KNKL
|
Tăng cường
chuyển hoá thức ăn
|
- Dạng bột
trắng
- Bao: 20kg
|
Lallemand Sa.
|
France
|
777
|
Lysar NF
|
262-5/05-NN
|
Thức ăn thay thế sữa dành cho bò.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Bao: 10kg, 15kg và 25kg
|
Neolait Sas
|
France
|
778
|
Lysar Piglet LC
|
050-8/04-NN
|
Sữa bột thay thế sữa cho heo con.
|
- Bột màu trắng.
- Gói: 1kg.
- Bao: 10kg, 15kg và 25kg.
|
Neolait SAS
|
France
|
779
|
Lysar Piglet NW
|
462-12/05-CN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong
thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột màu kem.
- Bao 25 kg
|
Neolait
|
France
|
780
|
Maxi Adult
|
RF-197-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Dạng bột
trắng
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg;
12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
781
|
Maxi Energy
|
RF-198-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
782
|
Maxi Junior
|
RF-196-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
783
|
Maxi Mature
|
RF-199-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
784
|
Medium Adult
|
RF-194-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg;
9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
785
|
Medium Energy
|
RF-193-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg,
7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
786
|
Medium Junior
|
RF-192-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
787
|
Medium Mature
|
RF-195-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg;
9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
788
|
Microlacta Ant
|
VP-268-8/01-KNKL
|
Thức ăn tập
ăn cho heo con
|
- Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg,
25kg, 200kg, 500kg, 600kg và 1000kg.
|
VITALAC.
|
France
|
789
|
Microvit A Oil Propionate 2.5
|
AA-36-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho
TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu
vàng
- Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
790
|
Microvit A Prosol 500
|
AA-35-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
vàng cam
- Bao: 20kg,
|
Adisseo
|
France
|
791
|
Microvit A Supra 1000
|
AP-563-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin A trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu
nâu vàng.
- Bao 25kg và 500kg
|
Adisseo.
|
France
|
792
|
Microvit A Supra 500
|
AA-34-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
nâu vàng
- Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
793
|
Microvit AD3 Supra 500-1000
|
AP-561-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3
trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu
xám.
- Bao: 25kg và 500kg.
|
Adisseo.
|
France
|
794
|
Microvit B12
Promix 10 000
|
RhP-8-8/99-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12
trong TĂCN
|
- Dạng bột màu
hồng đỏ.
- Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Adisseo
|
France
|
795
|
Microvit B12 Promix 1000
|
AA-41-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
hồng đỏ.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
796
|
Microvit B12 Prosol 1000
|
AA-42-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
hồng đỏ.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
797
|
Microvit B2 Supra 80
|
AA-44-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B2 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
vàng cam
- Bao: 20kg,
|
Adisseo
|
France
|
798
|
Microvit B5 Promix
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
799
|
Microvit D3 Prosol 500
|
AA-37-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin D3 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng kem
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
800
|
Microvit E Oil Acetate
Ep/Usp
|
AA-40-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho
TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu
vàng.
- Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
801
|
Microvit E oil Acetate fg
|
AP-1424-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin E trong TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu
vàng nhạt.
- Thùng: 25kg, 50kg và 200kg.
|
Adisseo
|
France
|
802
|
Microvit E Promix 50
|
AA-38-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng kem
- Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
803
|
Microvit E Prosol 50
|
AA-39-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng kem.
- Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
804
|
Microvit k3 Promix mpb
|
AP-1422-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3
trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
805
|
Microvit TM B1
Promix
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
806
|
Microvit TM B6
Promix
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
807
|
Microvit TM H
Promix 2000
|
AA-43-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin H cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng kem.
- Bao: 5kg và 25kg
|
Adisseo
|
France
|
808
|
MicrovitTM A D3
Supra 1000-200
|
AP-1423-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3
trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu
nâu nhạt.
- Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
809
|
Milk Replacer C882
|
RUBY-73-3/00-KNKL
|
Chất thay thế
sữa dùng cho lợn con
|
- Bao: 25kg
|
Voreal.
|
France
|
810
|
Mineral Enriched Yeast (Meycr
2000)
|
LP-1712-9/03-KNKL
|
bổ sung Crôm trong
TĂCN
|
- Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Inc
|
France
|
811
|
Mini Adult
|
RF-189-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
812
|
Mini Energy
|
RF-190-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Viên, màu nâu.
- Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg;
7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
813
|
Mini Junior
|
RF-188-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg;
7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg;
17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
814
|
Mini Mature
|
RF-191-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
chó
|
- Viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 400g và 500g.
-
Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg;
9kg; 9,5kg; 10kg; 10,5kg; 11kg; 12kg; 13kg; 14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
815
|
Mistral Tox
|
Op-1548-6/03-KNKL
|
Phòng và xử lý
nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN
|
- Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg;
1000kg và 1500 kg
|
Olmix
|
France
|
816
|
Mobility Support
|
438-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g
và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
817
|
Natuphos 10.000g
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
|
BASF
|
France
|
818
|
Natuphos 5000g
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
|
BASF
|
France
|
819
|
Neosorb® P20/60
(Powder Sorbitol)
|
RP-1453-02/03-KNKL
|
Tăng cường
khả năng giải độc cho gia súc
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Roquete.
|
France
|
820
|
Novatan
|
244-5/05-NN
|
Cải thiện khả năng tiêu hoá protein
và tăng khả năng sản sinh sữa cho bò sữa.
|
- Dạng: dạng bột màu ghi be.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
821
|
Noyau 1er AGE Proconco
|
SP-287-8/01-KNKL
|
Bổ sung vào thức
ăn cho heo con
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Sanders Aliments.
|
France
|
822
|
Noyau 30 Sous La Mere
|
PRO-243-7/01-KNKL
|
Cung cấp thức
ăn cho lợn con cai sữa
|
- Túi, bao: 25 kg và 1000kg
|
Sanders Aliments.
|
France
|
823
|
Nutrival Powder
|
SF-235-6/01-
KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng,
acid amin
|
- Dạng bột
- Gói: 1kg và 150g
|
Sogeval Laboratoires.
|
France
|
824
|
Obesity
|
432-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g
và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
825
|
Oleobiotic Pig
|
PF-1783-11/03-NN
|
Tạo hưng trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Phode.
|
France
|
826
|
Oleobiotic Poultry
|
PF-1784-11/03-NN
|
Tạo hưng trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Phode.
|
France
|
827
|
Optifeed Fish
|
PF-1785-11/03-NN
|
Tạo hưng trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Phode.
|
France
|
828
|
Optifeed Fruity
|
PP-1559-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi trái cây,
vani, kem trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
829
|
Optifeed Intake
|
PP-1558-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi dâu,
vị ngọt kem trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
830
|
Optifeed Milky Way
|
PP-1556-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi vani, kem
trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
831
|
Optifeed Milky Way Sweet
|
PP-1557-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi vani,
vị ngọt, kem trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
832
|
Optimax M61
|
142-01/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu ghi tối.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
833
|
Optimax M62
|
143-01/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi lợn choai.
|
- Dạng bột, màu ghi tối.
- Bao: 25kg.
|
Techna,
|
France
|
834
|
Optimax M63
|
144-01/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi lợn vỗ béo.
|
- Dạng bột, màu ghi.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
835
|
Optimax M64
|
240-5/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi cho lợn nái.
|
- Dạng: bột màu xám.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
836
|
Optimax M81
|
271-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi cho gà con hướng thịt.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
837
|
Optimax M82
|
272-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi cho gà thịt.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
838
|
Optimax M84
|
273-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng giống.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
839
|
Optimax M85
|
274-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi cho gà đẻ trứng thương
phẩm.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
840
|
Optimax M92
|
275-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi cho vịt.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
841
|
Optimax M94
|
276-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng giống.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
842
|
Optimax M95
|
277-6/05-NN
|
Premix khoáng và vitamin bổ sung trong thức
ăn chăn nuôi cho vịt đẻ trứng
thương phẩm.
|
- Dạng: bột, màu xám
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
843
|
Orange Aroma
|
PP-578-8/02-KNKL
|
Tạo hương
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Phode
|
France
|
844
|
Orange Flavour
|
NW-53-1/00-KNKL
|
Chất tạo
hương
|
- Bao: 25kg
|
Technic Aroes.
|
France
|
845
|
Orffavit- Vitamin E 50%
Adsorbate
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
|
Orffa Nederland Feed B.V
Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
|
France
|
846
|
Pal’Acid
|
CF-211-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ
hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
CCA Nutrition.
|
France
|
847
|
Palmigreen
|
381-9/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin trong thức ăn
chăn nuôi vịt và ngan.
|
- Dạng bột, màu ghi.
- Bao: 10kg.
|
Techna
|
France
|
848
|
Pan-Fish 136 (6136)
|
PM-137-5/00-KNKL
|
Chất tạo
hương cá
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
849
|
Pan-Fish 139 (6139)
|
PM-138-5/00-KNKL
|
Chất tạo
hương cá
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
850
|
Persian 30
|
RF-208-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
mèo
|
- Viên
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
851
|
Phodesweet
|
PP-1560-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi kẹo
mứt trong TĂCN
|
- Bao: 20 kg
|
Phode
|
France
|
852
|
Pictacid
|
BF-496-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Bonilait Proteines
|
France
|
853
|
Pigor 757 (6757)
|
PM-139-5/00-KNKL
|
Chất tạo
hương thơm tự nhiên
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
854
|
Pigor Magnasweetr 219
|
PM-288-9/00-KNKL
|
Tạo hương
thơm, vị ngọt cho TĂCN
|
- Bột màu hồng
nhạt.
- Bao: 25kg
|
Pancosma S.A.
|
France
|
855
|
Pigor ® 730
Code; 6730
|
PM-296-9/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
bơ
|
- Bột màu trắng
ngà đến hồng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
856
|
Poisson S69
|
PF-217-7/00-KNKL
|
Chất tạo
hươngcá cho TĂCN
|
- Thùng: 5kg
|
Phodes Aromas & Nutrition
|
France
|
857
|
Polic Acid Vitamin B9
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
vàng cam
- Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
858
|
Polyvit
|
GUYO-63-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin &
axit amin
|
- Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và
25kg.
|
Guyomarch Nutrition Animal.
|
France
|
859
|
Pongo
|
GUY-4-98-KN
|
Thức ăn nuôi chó
|
- Bao: 5kg và 25kg
|
Guyomarch Nutrition Animal
|
France
|
860
|
Premix PTS 120
|
MP-534-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng
cho heo thịt
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Mg2mix
|
France
|
861
|
Premix PTS 200
|
MP-532-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng
cho heo nái
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Mg2mix
|
France
|
862
|
Premix PTX 240
|
MP-533-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng
cho heo con
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Mg2mix
|
France
|
863
|
Primanimal N06
|
Sp-1493-5/03-KNKL
|
Chất thay thế
sữa cho gia súc nhỏ
|
- Bao: 25kg
|
Sofivo Bp20.50890Conde Survire
|
France
|
864
|
Primanimal N06
|
SP-1493-5/03-KNKL
|
Chất thay thế
sữa cho gia súc nhỏ.
|
- Dạng
bột, màu vàng kem.
- Bao : 25kg
|
Sofivo
BP20-50890 Condesur- Vire
|
France
|
865
|
Primapig 200
|
Sp-1494-5/03-KNKL
|
Heo con
|
- Bao: 25 kg
|
Sofivo Bp20.50890Conde Survire
|
France
|
866
|
Primapig 200
|
SP-1494-5/03-KNKL
|
Chất thay thế
sữa cho heo con.
|
Dạng
bột, màu kem.
- Bao : 25kg
|
Sofivo
BP20-50890 Condesur- Vire
|
France
|
867
|
Primolac
|
*GUY-5-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein, a xít
amin, chất khoáng
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
Guyomarch Nutrition Animale.
|
France
|
868
|
Prisma Hit
|
EP-1646-8/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin C trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
EVIALIS
|
France
|
869
|
Provita’ Bee
|
194-3/05-NN
|
Bổ sung protein, vitamin cho ong.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 150g, 500g, 1kg và 2kg.
|
Laboratoires Biove’
|
France
|
870
|
PX Asco
|
IM-1463-4/03-KNKL
|
Bổ sung đường
trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Alfalis
|
France
|
871
|
Ravabio Excel LC
|
AP-721-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu
nâu nhạt.
- Thùng: 200 lít và 1000 lít.
|
Adisseo.
|
France
|
872
|
Regal 10
|
149-01/05-NN
|
Bổ sung khoáng, đạm và vitamin trong
thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu nâu sáng.
- Bao: 20kg.
|
Techna
|
France
|
873
|
Regalac 38
|
379-9/05-NN
|
Bổ sung protein trong thức ăn chăn
nuôi lợn.
|
- Dạng bột, màu be.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
874
|
Regasur
|
245-5/05-NN
|
Làm
môi trường thuận lợi cho hệ vi khuẩn lactic
giúp phòng chống hiệu quả bệnh tiêu chảy cho
lợn.
|
-
Dạng: bột màu be.
-
Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
875
|
Renal
|
436-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g
và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
876
|
Renal
|
439-11/05-NN
|
Thức ăn cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g
và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
877
|
Rhodimet AT 88
|
AA-53-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm
(protein) cho TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu
trắng kem
- Bao: 25kg, 1000kg hoặc
hàng rời
|
Adisseo
|
France
|
878
|
Rhodimet NP 99
|
AA-52-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm
(protein) cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu
nâu.
- Bao: 25kg và 1000kg.
|
Adisseo
|
France
|
879
|
Rovimix A-500 W
|
RP-590-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong
TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu
đậm.
- Thùng carton, bao: 20kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
880
|
Rovimix ® A500 WS
|
RP-1345-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong
TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
hơi nâu.
- Thùng carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
881
|
Rovimix ® AD3
500/100
|
RP-591-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A; D3
trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu
đậm.
- Thùng Carton, bao: 20kg,
300kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products
France SAS
|
France
|
882
|
Rovimix ® Beta
Carotene 10%
|
RP-601-8/02-KNKL
|
Cung cấp Beta- Carotene
trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
đỏ nâu.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
DSM Nutritional Products
France SAS
|
France
|
883
|
Rovimix ® D3-500
|
RP-593-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin D3
trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu
nhạt.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products
France SAS
|
France
|
884
|
Rovimix ® E-50 SD
|
RP-594-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong
TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu
nhạt.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products
France SAS
|
France
|
885
|
Rovimix ® Folic 80
SD
|
RP-595-8/02-KNKL
|
Cung cấp Folic acid
trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products
France SAS (France)
|
France
|
886
|
Rovimix ® H-2
|
RP-596-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin H2
trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
trắng ngà.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products
France SAS
|
France
|
887
|
Rovimix ® Stay- C35
|
RP-592-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong
TĂCN.
|
- Bột màu trắng
kem.
- Thùng Carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products
France SAS
|
France
|
888
|
Rovimix ® E50 SD
|
PR-1346-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong
TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Thùng carton, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
889
|
RovimixÒ Biotin
|
199-3/05-NN
|
Bổ sung Biotin trong thức ăn chăn
nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng hạt mịn, màu trắng
nhạt.
- Bao: 1kg, 5kg và 20kg.
|
DSM Nutritional Products France SAS
|
France
|
890
|
Santos
|
243-5/05-NN
|
Cải thiện khả năng tiêu hoá và thay
thế kháng sinh kích thích sinh trưởng cho lợn.
|
- Dạng: bột màu gạch non.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
891
|
Selenium 4,5% Bmp
|
NW-31-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
892
|
Senior 28
|
RF-209-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
mèo
|
- Viên
- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg,
10kva và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
893
|
Sensible 33
|
RF-205-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
mèo
|
- Viên
- Gói: 60g, 300g, 400g và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg và 20kg.
|
Royal Canin S.A
|
France
|
894
|
Serowhey (Feed Material
Powder)
|
SP-1754-11/03-NN
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Sofivo S.A.S.
|
France
|
895
|
Servitol
|
CF-294-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
- Dạng bột
mềm
- ống: 15ml
|
Franvet S.A
|
France
|
896
|
Slim 37
|
RF-207-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho
mèo
|
- Viên
- Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg,
10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
897
|
Sogevit
|
*SG-8-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho
vật nuôi
|
- Dạng bột.
- Bao: 1kg
|
Sogeval.
|
France
|
898
|
Soya Protein Concentrate
(Estrilvo)
|
SP-341-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm
cho heo con
|
- Bao: 25kg
|
Sopropeche
|
France
|
899
|
Spray Whey Powder
|
152-01/05-NN
|
Bổ sung bột váng sữa trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Euroserum
|
France
|
900
|
Sucram 200 (6830)
|
PM-141-5/00-KNKL
|
Chất tạo vị
ngọt
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
901
|
SucramR/ Pigor
Tek TM 217 (Code
6217)
|
PF-240-7/00-KNKL
|
Tạo hương
sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong
TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma S.A.
|
France
|
902
|
Sweet Whey Powder
|
LL-680-8/02-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
25.000 kg
|
Lacto SerUM S.A
|
France
|
903
|
Sweet Whey Powder HF
|
PR-314-11/00-KNKL
|
Cung cấp
đường sữa trong TĂCN.
|
- Bột màu kem sữa
- Bao : 25kg
|
Protilact.
|
France
|
904
|
Sweet Whey Powder Lactoserum
Doux (Hf)
|
VP-343-2/02-KNKL
|
Bổ sung sữa trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Voreal
|
France
|
905
|
T- Mold
|
148-01/05-NN
|
Bổ sung chất chống nấm mốc
trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
906
|
T- Ox
|
147-01/05-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu ghi sáng.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
907
|
Tech’whey
|
380-9/05-NN
|
Bổ sung đường
Lactose và protein trong thức ăn chăn nuôi lợn.
|
- Dạng bột, màu be
trắng.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
908
|
Tech’zyme G
|
146-01/05-NN
|
Bổ sung enzyme trong thức ăn chăn
nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá cho vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu be.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
909
|
Tech’zyme P
|
145-01/05-NN
|
Bổ sung Phytase trong thức ăn chăn
nuôi giúp tăng khả năng hấp thu Photpho cho vật
nuôi.
|
- Dạng bột, màu be sáng.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
910
|
Thepax Liquid
|
NW-59-1/00-KNKL
|
Thức ăn bổ
sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
|
- Thùng: 25kg
|
Doxal
|
France
|
911
|
Thepax Poudre
|
NW-57-1/00-KNKL
|
Thức ăn bổ
sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường
ruột
|
- Bao: 25kg
|
Doxal
|
France
|
912
|
Thepax Spray
|
NW-58-1/00-KNKL
|
Thức ăn bổ
sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường
ruột
|
- Bao: 25kg
|
Doxal
|
France
|
913
|
Toffilac Aroma
|
PP-580-8/02-KNKL
|
Tạo hương
trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
914
|
Troivit
|
CF-292-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3, E
|
- Dạng lỏng
- Chai: 100ml
|
Franvet S.A
|
France
|
915
|
T-Tox
|
241-5/05-NN
|
Bổ sung chất chống nấm trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu xám.
- Bao: 25kg.
|
Techna
|
France
|
916
|
Tubermine
|
NW-54-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm
và axít amin
|
- Bao: 25kg
|
Roquette
|
France
|
917
|
Tutti Frutti Aroma
|
PP-582-8/02-KNKL
|
Tạo hương
trong TĂCN
|
- Thùng: 25kg và 30kg.
- Bao: 25kg.
|
Phode
|
France
|
918
|
Urinary
|
437-11/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g
và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
919
|
Urinary S/0
|
440-11/05-NN
|
Thức ăn cho mèo.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 60g, 100g, 300g, 400g
và 500g.
- Bao: 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3kg; 3,5kg; 4kg; 4,5kg; 5kg; 6kg; 7kg; 7,5kg; 8kg; 8,5kg; 9kg; 9,5kg; 10kg;
14kg; 15kg; 17kg; 20kg và 25kg.
|
Royal Canin S.A.,
|
France
|
920
|
V & V
|
CF-212-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ
hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
921
|
Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa
(Sweetened)
|
PP-576-8/02-KNKL
|
Tạo hương
trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
922
|
Vanilla Milk V141p3
|
PP-581-8/02-KNKL
|
Tạo hương
trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
923
|
Vanille Creme S193
|
PHO-350-12/00-KNKL
|
Chất tạo
hương
|
- Dạng lỏng, màu
vàng.
- Thùng: 25kg
|
Phodes S.A.
|
France
|
924
|
Vanille-Pan870.051 (6051)
|
PM-136-5/00-KNKL
|
Chất tạo
hương kem
|
- Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
925
|
VFAppetite
|
CF-213-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ
hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
926
|
Vital Wheat Gluten
|
PY-311-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
thức ăn gia súc
|
- Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite)
|
France
|
927
|
Vitamin B12 1% Feed Grade
|
RP-600-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B12
trong TĂCN.
|
- Bột màu đỏ
nhạt.
- Bao: 20 kg.
- Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
DSM Nutritional Products
France SAS
|
France
|
928
|
Wou
|
BA-2-
1999-KNKL
|
Premix vitamin-khoáng
|
- Bột màu trắng
- Hộp: 500g và 3kg
|
Laboratories Biove.
|
France
|
929
|
Anipro Red
Hemoglobin Powder
|
001-7/04-NN
|
Bổ sung protein và các loại axit amin thiết
yếu trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột
mịn, màu đỏ đậm.
- Bao: 25kg,
50kg và 100kg.
|
EURODUNA Technologies
GmbH
|
Germany
|
930
|
100% Pure Dried Pork Protein
|
236-4/05-NN
|
Bổ sung Protein trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu nhạt tới màu
nâu đậm.
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Heinrich Nagel KG (GmbH & Co.)
|
Germany
|
931
|
Anilac
|
MG-222-7/00-KNKL
|
Chất thay thế,
sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non
|
- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg,
10kg và 25kg
|
Meggle GMBH.
|
Germany
|
932
|
Aqua Stab
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
- Bao: 25kg
|
Leko Chemical Pte. Ltd.
|
Germany
|
933
|
Aqua- stab
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong công nghệ làm thức ăn dạng viên
|
- Bao: 25kg
|
Leko chemical (pte). Ltd.
|
Germany
|
934
|
Arbocel RC
|
285-6/05-NN
|
Bổ sung chất xơ lignocellulose trong
thức ăn chăn nuôi nhằm chống táo bón.
|
- Dạng: hạt, màu vàng nhạt.
- Gói: 1kg và 5kg.
- Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg.
|
J.
Rettenmaier & Sohne (JRS)
|
Germany
|
935
|
Avizant Gelb 20s (Avuzan
Yellow 20s)
|
Lđ-1700-9/03-KNKL
|
Bổ sung sắc
tố trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Lohmann Animal Health
|
Germany
|
936
|
Combilac
|
MG-152-5/00-KNKL
|
Chất thay thế
sữa trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Meggle GMBH.
|
Germany
|
937
|
Copper Sulphate “Feed Grade”.
|
HE-1902-3/04-NN
|
Bổ sung khoáng (Cu)
trong TĂCN.
|
- Bột màu xanh.
- Bao: 25 kg.
|
Helm AG.
|
Germany
|
938
|
EPge-pro
|
349-8/05-NN
|
Bổ sung Protein trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng: bột, màu vàng.
- Bao: 10kg
|
GePro Geflugel–Protein Vertriebsgesellschaft mbH & Co.
KG
|
Germany
|
939
|
Ethoxyquin, Bht (Chất
Chống Oxy Hoá)
|
JT-656-8/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25 kg
|
Trader. Helm
|
Germany
|
940
|
FormiÒ (Potassium Formiate)
|
336-7/05-NN
|
Chất phụ gia trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng: tinh thể tơi mịn, màu
trắng.
- Bao: 25kg và 500kg.
|
BASF
|
Germany
|
941
|
Headstart
|
MG-221-7/00-KNKL
|
Thức ăn cho
lợn con tập ăn
|
- Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg,
10kg và 25kg
|
Meggle GMBH.
|
Germany
|
942
|
Helmox (Antioxidant Mixture)
|
MM-632-8/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Bao: 25 kg
|
Helm Ag.
|
Germany
|
943
|
Helmox Antioxidant Mixture
|
MM-632-8/02-KNKL
|
Chất chống oxi hoá bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg
|
Helm AG
|
Germany
|
944
|
Helmvit Biotin (Vitamin H)
|
AI-1366-12/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin H trong
TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Miavit
|
Germany
|
945
|
Helmzym
|
AI-1363-12/02-KNKL
|
Bổ sung men
|
- Bao: 25 kg
|
Helm Ag
|
Germany
|
946
|
Helmzyme Phytase 5000 ftu/G
|
HĐ-1622-8/03-KNKL
|
Tăng hiệu quả
sử dụng Photpho trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Helm AG
|
Germany
|
947
|
Hipro 70
|
116-01/05-NN
|
Chất bổ sung đạm trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 1000kg và hàng rời.
|
RT Chemtronics GmbH
|
Germany
|
948
|
Lecithin Nutripur-G
|
LM-154-5/00-KNKL
|
Nhũ hoá mỡ làm
tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit
|
- Hộp: 25kg
|
Lucas Meyer
|
Germany
|
949
|
Lucantin CX Fort
|
BASF-333-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
BASF
|
Germany
|
950
|
Lucantin Pink
|
BASF-334-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
BASF
|
Germany
|
951
|
Lucantin Red
|
BASF-331-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Bột, màu đỏ
tím
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
BASF
|
Germany
|
952
|
Lucantin Yellow
|
BASF-332-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Bột, màu vàng cam
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
BASF
|
Germany
|
953
|
Luprosil Salt
(Calcium Propionate)
|
BC-256-8/00-KNKL
|
Chất chống
mốc
|
- Bao: 25kg
|
Basf Company.
|
Germany
|
954
|
Luta-CLAÒ 60
(Conjugated Linoleic Acid Methyl Ester)
|
337-7/05-NN
|
Bổ sung axit béo cho vật
nuôi.
|
- Dạng: lỏng, không màu,
hơi vàng.
- Thùng: 175kg.
|
BASF
|
Germany
|
955
|
Men Phytase
(Finase L)
|
RF-143-6/01-
KNKL
|
- Chuyển hoá phytine
phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm
lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện
việc hấp thu các chất khoáng khác
|
- Dạng lỏng
- Thùng: 25 kg (PE canister)
và 1000 kg (container)
|
AB Enzymes Gmbh Do JJ.
Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
|
Germany
|
956
|
Men Phytase
(Finase P)
|
RF-144-6/01-
KNKL
|
- Chuyển hoá phytine
phốt pho thành dạng dễ hấp thu. - Giúp giảm
lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện
việc hấp thu các chất khoáng khác
|
- Dạng bột.
- Thùng 20 kg (20 kg bag in
box)
|
AB Enzymes Gmbh Do JJ.
Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt Nam
|
Germany
|
957
|
Mia Ca-Phos
|
176-02/05-NN
|
Bổ sung Canxi, Photpho
và nguyên tố vi lượng trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng dung dịch,
màu vàng chanh.
- Can: 1lít và 5 lít.
- Phuy: 220lít.
|
Miavit
|
Germany
|
958
|
Miamox (Antioxidant Mixture)
|
232-4/05-NN
|
Chống oxy hoá cho thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu nâu tới nâu sẫm.
- Bao: 25kg.
|
Miavit GmbH
|
Germany
|
959
|
Miazyme
|
231-4/05-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng ngà tới
vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Miavit GmbH
|
Germany
|
960
|
Microvit B5 Promix
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
961
|
Microvit TM B1
Promix
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
962
|
Microvit TM B2 Supra 80
|
023-8/04-NN
|
Bổ sung vitamin B2 trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng cam.
- Bao: 20kg.
|
Adisseo
|
Germany
|
963
|
Microvit TM B6
Promix
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng kem.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
964
|
Natuphos 10.000g
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
|
BASF
|
Germany
|
965
|
Natuphos 5000g
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
|
BASF
|
Germany
|
966
|
Nutravit
|
RĐ-730-10/02-KNKL
|
- Đạm vi sinh -
bổ sung đạm trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
RT Chemtronics Chemikalien
GMBH
|
Germany
|
967
|
Orffavit- Vitamin E 50%
Adsorbate
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 50kg và 500kg
|
Orffa Nederland Feed B.V
Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
|
Germany
|
968
|
Permeat
(Permeatpulver)
|
MG-223-7/00-KNKL
|
Thức ăn bổ
sung cho lợn con
|
- 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Meggle GMBH.
|
Germany
|
969
|
Polic Acid Vitamin B9
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
vàng cam
- Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
970
|
Prostar
|
RĐ-729-10/02-KNKL
|
- Đạm vi sinh -
bổ sung đạm trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg và 50kg.
|
RT Chemtronics Chemikalien
GMBH
|
Germany
|
971
|
Pyridoxine Hydrochloride
|
RĐ-614-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6
trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Thùng, bao: 20 kg.
|
DSM Nutritional Products GmbH
|
Germany
|
972
|
Rovimix® B1
|
RĐ-611-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B1
trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
trắng ngà.
- Thùng, bao: 25 kg.
|
DSM Nutritional Products GmbH
|
Germany
|
973
|
Rovimix® B2 80-SD
|
HR-120-4/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin B2 cho
gia súc.
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu.
- Bao: 20kg
|
DSM
Nutritional Products GmbH
|
Germany
|
974
|
Rovimix® B6
|
RĐ-612-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6
trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
trắng ngà.
- Thùng, bao: 25 kg.
|
DSM
Nutritional Products GmbH
|
Germany
|
975
|
Thiamine Hydrochloride
|
RĐ-613-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B1
trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Thùng, bao: 20 kg.
|
DSM
Nutritional Products GmbH
|
Germany
|
976
|
Torula Yeast
|
253-5/05-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá và protein trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu vàng tới nâu nhạt.
- Bao: 15kg.
|
Inter-Harz GmbH
|
Germany
|
977
|
Vitacel R 200
|
284-6/05-NN
|
Bổ sung chất xơ cellulose trong
thức ăn chăn nuôi nhằm cải thiện năng
suất vật nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng.
- Gói: 1kg và 5kg.
- Bao: 10kg, 17,5kg và 20kg.
|
J. Rettenmaier & Sohne (JRS)
|
Germany
|
978
|
Vital Wheat Gluten
|
CĐ-525-5/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
|
- Bao: 25kg, 50kg, 500kg và
1000kg.
|
Cerestar Deutschland gmbh
|
Germany
|
979
|
Vital Wheat Gluten
|
AA-1793-03/04-NN
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Jackering Muhlen.Und
Nahrmittel Werke Gmbh.
|
Germany
|
980
|
Vitamin E 50 Feed Grade
|
DHG-67-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
- Bao: 25kg
|
Degussa Huls.Germany
|
Germany
|
981
|
Zy Phytase Ii
|
LD-500-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Hạt màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Lohmann Animal Health
Gmbh& Co.K.G
|
Germany
|
982
|
Soycomil R
|
AH-1476-03/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Archer Daniels Midland Co
(ADM)
|
Holland
|
983
|
Amytex 100
(Vital Wheat Gluten)
|
AG-58-2/01-KNKL
|
Sản phẩm
giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu
vàng kem
- Bao: 25kg
|
Amylum Group
|
Holland
|
984
|
Aqua Stab
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dung
trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
- Bao: 25kg
|
Leko Chemical Pte. Ltd.
|
Holland
|
985
|
Avilac E
|
NH-1801-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay
thế sữa trong TĂCN
|
- Bao 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
986
|
BESTLAC
|
VM-1486-4/03-KNKL
|
bổ sung
đường Lacto trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
VitUSA Corp
|
Holland
|
987
|
Borcilac 20
|
BH-589-5/02-KNKL
|
Bổ sung Lipit trong
TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Borcullo Domo Ingredients.
|
Holland
|
988
|
Bormofett 50
|
BN-547-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất béo
và protein trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Borculo Domo Ingredients.
|
Holland
|
989
|
Breeder Gestation Concentrate
|
PH-394-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung
thức ăn cho lợn nái mang thai
|
- Bao: 30kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
990
|
Breeder
Gestation Feed (14-01943)
|
016-7/04-NN
|
Chất
bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái mang thai.
|
- Dạng
bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg
và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
991
|
Breeder Lactation Concentrate
|
PH-395-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung
thức ăn cho lợn nái nuôi con
|
- Bao: 30kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
992
|
Breeder
Lactation Feed (14-01945)
|
017-7/04-NN
|
Chất
bổ sung dinh dưỡng cho lợn nái nuôi con.
|
- Dạng
bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg
và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
993
|
Calf Milkreplacer
|
IH-1487-4/03-KNKL
|
Bổ sung
đường Lacto trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
994
|
Calprona C/Ca (Calcium
Propionate)
|
VB-258-8/00-KNKL
|
Chất chống
mốc
|
- Bột mịn,màu
trắng
- Bao: 25kg
|
Verdugt B.V
|
Holland
|
995
|
Calprona P-CAR-65
|
VB-257-8/00-KNKL
|
Chất chống
mốc
|
- Bột mịn,màu
trắng
- Bao: 25kg
|
Verdugt B.V
|
Holland
|
996
|
CC 50 Choline Chloride, 50% on
Silica
|
AN-478-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride
trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Funtional Chemicals
BV. Armersfoort. Netherlands
|
Holland
|
997
|
Chất Thay Thế
Sữa
(Porcolac 20)
|
MP-243-7/00-KNKL
|
Chất thay thế
bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn
|
- Bao: 25kg ( 50Lb)
|
Milvoka ProductsHolland
|
Holland
|
998
|
Cholesterol FG
|
HL-493-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong
TĂCN
|
- Thùng: 25kg và 50kg
|
Solvay Pharmaceuticals
|
Holland
|
999
|
Cholesterol SF
|
HL-493-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong
TĂCN
|
- Thùng: 50kg
|
Solvay Pharmaceuticals
|
Holland
|
1000
|
Cholesterol XG
|
HL-493-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong
TĂCN
|
- Thùng: 50kg
|
Solvay Pharmaceuticals
|
Holland
|
1001
|
Choline Chloride 75% (AKZO
Nobel CC75)
|
AN-303-10/00-KNKL
|
Cung cấp Vitamin nhóm B
trong TĂCN
|
- Dung dịch, trong
- Thùng: 230kg và 250kg
|
Akzo Nobel.
|
Holland
|
1002
|
Eurolac Red
|
387-8/05-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong
thức ăn chăn nuôi bê, heo con.
|
- Dạng bột, màu kem nhạt.
- Bao: 5kg.
|
Schils B.V.,
|
Holland
|
1003
|
Farmwin Broiler- 322
|
FW-246-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
đa lượng, vi lượng cho gà thịt
|
- Bao:25kg
|
FarmwinB.V
|
Holland
|
1004
|
Farmwin Pig G Stater – 315
|
FW-245-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
đa lượng, vi lượng cho lợn con
|
- Bao:25kg
|
FarmwinB.V
|
Holland
|
1005
|
Farmwin Pig Grower- 312
|
FW-244-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
đa lượng, vi lượng cho lợn
|
- Bao:25kg
|
FarmwinB.V
|
Holland
|
1006
|
Fra Acid Ca Premix
|
FN-1604-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất acid
hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
1007
|
Fra Acid Liquid (Nghiên
Cứu)
|
FN-1602-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất acid
hoá trong TĂCN
|
- Thùng 25; 200kg và 1000kg
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
1008
|
Fra Biophorce Dry
|
FN-1603-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất acid
hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
1009
|
Fra Mould Dry
|
FN-1597-8/03-KNKL
|
Chống nấm
mốc trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 1000kg
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
1010
|
Fra Mould S Liquid
|
FN-1598-8/03-KNKL
|
Chống nấm
mốc trong TĂCN
|
- Thùng 25;200 và 1000kg
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
1011
|
Fra Ox C Liquid
|
FH-1701-9/03-KNKL
|
Chống oxy hoá trong
TĂCN
|
- Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và
900kg
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
1012
|
Fra Ox D Dry
|
FN-1599-8/03-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
1013
|
FraÒMould V Dry
|
FP-20-2/01-KNKL
|
Chất chống nấm mốc trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Franklin Products International B.V
|
Holland
|
1014
|
Fraxyme Pe Dry
|
FN-1600-8/03-KNKL
|
Bổ sung enzyme trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
1015
|
Frazyme PE 500 Dry
|
150-01/05-NN
|
Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Franklin Products International B.V, The Netherlands
|
Holland
|
1016
|
Frazyme Pe Plus
|
FN-1601-8/03-KNKL
|
Bổ sung enzyme trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
1017
|
Frazyme W Plus
|
HH-1299-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Perstorp Franklin B.V.
|
Holland
|
1018
|
Frazyme W Plus 500 Dry
|
151-01/05-NN
|
Bổ sung Enzyme trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu hoặc vàng.
- Bao: 20kg.
|
Franklin Products International B.V, The Netherlands
|
Holland
|
1019
|
Gluten lúa mì (Amytex 100)
|
HS-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong
TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg.
|
Amylum Europe N.V.
|
Holland
|
1020
|
Gluten Lúa Mì (Gluvital)
|
TT-516-4/02-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN
|
- Bao 25kg, 50kg
|
Cerestar benelux B.V.
|
Holland
|
1021
|
Goatlac
|
388-8/05-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong
thức ăn chăn nuôi dê, cừu con.
|
- Dạng bột, màu cam nhạt.
- Bao: 5kg.
|
Schils B.V.,
|
Holland
|
1022
|
Hemoglobin Powder 92p
|
209-3/05-NN
|
Bổ sung protein trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
|
Harimex Loenen
BV,
|
Holland
|
1023
|
Joosten Lac Pellet
|
068-10/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho lợn con
tập ăn.
|
- Dạng viên, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
Joosten Products B.V.
|
Holland
|
1024
|
Lactose Technical Fine Powder
|
RUBY-79-3/00-KNKL
|
Bổ sung
đường lacto
|
- Bao 25kg, 50kg
|
Borculo Domo Ingredients
|
Holland
|
1025
|
LNB Bioprotein
|
LNB-346-12/00-KNKL
|
Bổ sung đạm
dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con
|
- Mầu vỏ
trấu
- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
1026
|
LNB Elby Soy 55
|
IM-1506-5/03-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1027
|
LNB Elby Soy 65
|
IM-1507-5/03-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1028
|
LNB gestation concentrate (8722)
|
072-11/04-NN
|
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và
khoáng cho heo nái mang thai.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 30kg.
|
LNB International Feed B.V.,
|
Holland
|
1029
|
LNB lactation concentrate (8721)
|
073-11/04-NN
|
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và
khoáng cho heo nái đẻ.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 30kg.
|
LNB International Feed B.V.,
|
Holland
|
1030
|
LNB Lonobi prestarter pellets (8000)
|
075-11/04-NN
|
Thức ăn tập ăn cho heo con.
|
- Dạng viên, màu nâu sáng.
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V.,
|
Holland
|
1031
|
LNB pig finisher concentrate (8724)
|
076-11/04-NN
|
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và
khoáng cho heo thịt (từ 50kg – xuất chuồng).
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V.,
|
Holland
|
1032
|
LNB Pig Prestater Concentrate
|
LNB-286-9/00-KNKL
|
Thức ăn
đậm đặc dùng cho lợn con
|
- Dạng bột, màu
nâu. Bao: 50kg
|
Lnb International.
|
Holland
|
1033
|
LNB pig starter concentrate (8720)
|
074-11/04-NN
|
Thức ăn bổ sung protein, vitamin và
khoáng cho heo lứa (từ 20kg-50kg).
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 30kg.
|
LNB International Feed B.V.,
|
Holland
|
1034
|
Lnb Porcisweet
|
IM-1505-5/03-KNKL
|
Chất tạo
ngọt trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1035
|
Lnb Specilac
|
LNB-287-9/00-KNKL
|
Chất thay thế
sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non
|
- Dạng bột, màu
sữa
- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
1036
|
LNB Specilac (6975)
|
094-11/04-NN
|
Chất thay thế sữa dùng bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1037
|
Lnb Super Vit WS
|
LH-1425-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, acid
amin trong TĂCN.
|
- Dạng bột
- Xô: 5kg
- Bao: 10kg và 25kg.
- Gói: 150g
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1038
|
Lnb Vitaplus Premium
|
LNB-348-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
ngăn ngừa stress
|
- Mầu trắng ngà
- Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
1039
|
Lnb Vitaplus Soluble
|
LNB-349-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
ngăn ngừa stress
|
- Mầu vàng nhạt
- Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
1040
|
Lon Acid Liquid
|
LH-1738-10/03-NN
|
Bổ sung acid lactic
trong trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1041
|
Lon Acid Pigs
|
LH-1737-10/03-NN
|
Bổ sung acid hữu
cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1042
|
Lon acid Pigs Citrate
|
LH-1740-10/03-NN
|
Bổ sung acid phosphoric
và Formic trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1043
|
Lon Acid Poultry
|
LH-1739-10/03-NN
|
Bổ sung acid phosphoric
và Formic trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1044
|
LonAcid Anti-Mould Code 13
|
264-5/05-NN
|
Chất chống mốc dùng trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
1045
|
LonAcid Anti-Mould Code 14
|
265-5/05-NN
|
Chất chống mốc dùng trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: lỏng, màu vàng.
- Thùng: 1lít, 5lít, 25lít, 200lít và 1000lít.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
1046
|
LonAcid Anti-Salmonella/Anti-Mould Code 37
|
266-5/05-NN
|
Chất chống mốc, chống salmonella
dùng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
1047
|
Lonobi I Creepfeed
|
LH-1457-03/03-KNKL
|
Thức ăn cho heo
tập ăn
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1048
|
Lonobi II Weaner Concentrate
|
LH-1458-03/03-KNKL
|
Thức ăn cho heo cai
sữa
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1049
|
Lonobi III Pre-starter
Concentrate
|
LH-1459-03/03-KNKL
|
Thức ăn
đậm đặc cho heo tập ăn
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1050
|
Microvit TM D3 Oil 4000 FG
|
AN-1796-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin D3 trong
TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu
vàng nhạt.
- Thùng:1kg và 25kg
|
Adisseo.
|
Holland
|
1051
|
Mild Acid Dry
|
CB-575-7/02-KNKL
|
Bổ sung acid hữu
cơ trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
BIAKONBelgium
|
Holland
|
1052
|
Nasco I
|
LH-1741-10/03-NN
|
Thức ăn hỗn
hợp dạng viên cho gà con
|
- Bao 25 kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1053
|
Nasco II
|
LH-1742-10/03-NN
|
Thức ăn
đậm đặc cho gà con
|
- Bao 25 kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1054
|
Natuphos 10.000g
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
|
BASF.
|
Holland
|
1055
|
Natuphos 5000g
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và
25kg.
|
BASF.
|
Holland
|
1056
|
Nuklospray K09
|
SL-32-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm,
đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
|
- Dạng: Bột, màu
vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
1057
|
Nuklospray K10
|
SL-31-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm,
đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
|
- Dạng: Bột, màu
vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
1058
|
Nuklospray K53
|
SL-33-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm,
đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
|
- Dạng: Bột, màu
vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
1059
|
Nutridox
|
NW-22-10/99-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
- Bao: 25kg
|
Franklin Products Int. B.V.
|
Holland
|
1060
|
Nutrimac
|
NH-1797-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay
thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
1061
|
Nutrimac
|
NV-27-11/99-KNKL
|
Sản phẩm thay
thế sữa
|
- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg,
10kg và 25kg
|
Nutrifeed Veghel
|
Holland
|
1062
|
Nutrimac Extra
|
297-6/05-NN
|
Bổ sung thức ăn cho heo con
dưới 4 tháng tuổi.
|
- Dạng: bột màu kem, vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Nutrifeed Veghel
|
Holland
|
1063
|
Orffavit- Vitamin E 50%
Adsorbate
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
|
Orffa Nederland Feed B.V
Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
|
Holland
|
1064
|
Pig Finisher
(14-02199)
|
019-7/04-NN
|
Chất
bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ béo.
|
- Dạng
bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg
và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
1065
|
Pig Finisher Concentrate
|
PH-393-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung
thức ăn cho lợn vỗ béo
|
- Bao: 25 kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
1066
|
Pig Starter
(14-02195)
|
018-7/04-NN
|
Chất
bổ sung dinh dưỡng cho lợn choai.
|
- Dạng
bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg
và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
1067
|
Pig Starter Concentrate
|
PH-392-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung
thức ăn cho lợn choai
|
- Bao: 25kg, 30kg.
|
Provimi B.V
|
Holland
|
1068
|
Pigiplus ®
|
SH-213-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm,
chất béo, chất khoáng, axít amin
|
- Bột màu kem
đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
1069
|
Porco Sweet
|
NV-27-11/99-KNKL
|
Thức ăn tập
ăn cho lợn con.
|
- Bao, gói, túi: 1kg, 5kg,
10kg và 25kg
|
Nutrifeed Veghel
|
Holland
|
1070
|
Porcolac Extra
|
BL-1903-3/04-NN
|
Bổ sung sữa cho
lợn con.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25 kg.
|
Nutrifeed Veghel. The
Netherlands
|
Holland
|
1071
|
Prelac
|
NH-1796-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay
thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
1072
|
Prelac
|
NV-353-12/00-KNKL
|
Chất thay thế
sữa
|
- Bột màu vàng
nhạt
- Bao: 1kg, 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
1073
|
Prelac
(Skimmed Milk Powder Replacer)
|
NF-317-11/00-KNKL
|
Chất thay thế
sữa dùng trong thức ăn cho lợn con
|
- Bột mịn, màu
vàng nhạt
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed
|
Holland
|
1074
|
Prestarter
Concentrate
(14-01125)
|
014-7/04-NN
|
Thức
ăn đậm đặc cho lợn con sau cai sữa.
|
- Dạng
bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg
và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
1075
|
Pro-Bind Plus
|
356-8/05-NN
|
Chất kết dính dùng trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng: bột mịn, màu
vàng nhạt.
- Bao: 25kg, 500kg và 1000kg.
|
Smits Vuren B.V
|
Holland
|
1076
|
Protilac
|
087-11/04-NN
|
Sản phẩm thay thế sữa cho heo con.
|
- Dạng bột, màu kem nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Schils BV.,
|
Holland
|
1077
|
Protilac ® 20/40
|
SH-214-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm,
chất khoáng, axít amin
|
- Bột màu kem
đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
1078
|
Provilat
Super Prestarter
(14-06382)
|
020-7/04-NN
|
Thức
ăn tập ăn cho lợn con.
|
- Dạng
viên, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
1079
|
Purox B Flakes
(Pure Grade Benzoic Acid)
|
DH-1485-4/03-KNKL
|
Bổ sung Benzoic acid
trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
|
DMS Special ProductsHolland
|
Holland
|
1080
|
Pyggylac
|
SB-126-4/01-KNKL
|
Chất thay thế
bột sữa
|
- Dạng bột, màu
trắng
- Bao: 25 kg
|
Schils BV.
|
Holland
|
1081
|
Salmonella Killer
|
LH-1375-12/02-KNKL
|
Khống chế
Salmonella trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
1082
|
Sanolac ®
|
SH-212-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm,
Chất khoáng, axít amin
|
- Bột màu kem
đến vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
1083
|
Serolat
|
NH-1890-02/04-NN
|
Bổ sung protein và
Carbohydrates trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
NutriFeed Company. Ltd.
|
Holland
|
1084
|
Serolat
|
NV-281-8/01-KNKL
|
Thức ăn cho
lợn con
|
- Dang bột, vàng
nhạt.
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel. The
Netherlands
|
Holland
|
1085
|
Serolat HL
|
NH-1800-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay
thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
1086
|
Serolat P25
|
NH-1799-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay
thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
1087
|
Serolat Pep
|
NH-1798-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay
thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
1088
|
Sintonyse
|
SY-366-10/01-KNKL
|
Làm giảm Amoniac và mùi
hôi chuồng nuôi
|
- Bao: 25kg
|
Sintofarm S.P.A
|
Holland
|
1089
|
Skim/Pro 10%
|
195-3/05-NN
|
Bổ sung sữa trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu kem.
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Joosten Products B.V.,
|
Holland
|
1090
|
Sowlac
|
*HP-7-12/00-KNKL
|
Thức ăn thay
thế sữa cho lợn
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
Nutrifeed vegel.
|
Holland
|
1091
|
Soycomil FC
|
AH-1477-03/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Archer Daniels Midland Co
(ADM)
|
Holland
|
1092
|
Soycomil K
|
ADM-66-2/01-KNKL
|
Sản phẩm cao
đạm, dùng bổ sung đạm đậu
tương dễ tiêu hoá vào TĂCN
|
- Dạng bột
mịn, màu vàng nhạt
- Bao : 25kg
|
Archer Daniels Midland Co
(Adm).
|
Holland
|
1093
|
Soycomil P
|
ADM-65-2/01-KNKL
|
Sản phẩm cao
đạm, dùng bổ sung đạm đậu
tương dễ tiêu hoá vào TĂCN
|
- Dạng bột thô,
màu vàng nhạt
- Bao : 25kg
|
Archer Daniels Midland Co
(Adm)
|
Holland
|
1094
|
Soycomilâ R (Soy
Protein Concentrate)
|
AH-1476-03/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Archer Daniels Midland Co.
(ADM)
|
Holland
|
1095
|
Sprayfo Porc Milk
|
SL-34-12/99-KNKL
|
Chất thay thế
sữa dùng cho lợn con
|
- Dạng: Bột, màu
vàng nhạt.
- Bao: 10kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
1096
|
Sprayfo Porc Milk
|
SL-35-12/99-KNKL
|
Chất thay thế
sữa cho lợn con tập ăn
|
- Dạng: Bột, màu
vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
1097
|
Sprayfo Violet
|
SH-1310-11/02-KNKL
|
Thay thế sữa trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
1098
|
Super
Prestarter Concentrate (14-01411)
|
015-7/04-NN
|
Thức
ăn đậm đặc cho lợn con tập ăn.
|
- Dạng
bột, màu xám nhạt.
- Bao: 25kg
và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
1099
|
Super Prestater Provilat
|
PH-391-11/01-KNKL
|
Thức ăn tập
ăn cho lợn con
|
- Bao: 25 kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
1100
|
Suprex Natural Binder
|
CN-698-9/02-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và
50kg.
|
Codrio bv (netherlands)
|
Holland
|
1101
|
Suprex Natural Binder
|
CN-698-9/02-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg, 40kg và
50kg.
|
Codrio bv (netherlands)
|
Holland
|
1102
|
Technolat Extra 42
|
MP-179-6/00-KNKL
|
Chất thay thê bột
sữa gầy
|
- Bao: 25kg
|
Milvoka ProductsHolland
|
Holland
|
1103
|
Vevovitall ®
|
DH-1574-7/03-KNKL
|
Bổ sung acid Benzoic
trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
|
DMS Special Products
|
Holland
|
1104
|
VevoVitallÒ
|
233-4/05-NN
|
Cung cấp acid hữu cơ cho gia súc, gia
cầm.
|
- Dạng mảnh, màu trắng.
- Bao PE 25kg
|
DSM Special Products BV,
|
Holland
|
1105
|
Vital Wheat Gluten
|
MH-502-4/02-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg.
|
Melunie b.v Amsterdam.
|
Holland
|
1106
|
Vital Wheat Gluten Meal
(Gluten lúa mì)
|
CH-270-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
|
- Bột màu trắng
ngà.
- Bao: 25kg và 50kg
|
Cargill.
|
Holland
|
1107
|
Whey Powder Feed
|
LH-1426-02/03-KNKL
|
Bổ sung
đường lactose trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
1108
|
Wheylactic
|
SH-215-7/00-KNKL
|
Cung cấp
đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc.
|
- Bột màu kem
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
1109
|
Ayucal D Premix
|
DAY-13-8/99-KNKL
|
Bổ sung Ca, P, Vitamin
D3.....
|
- Bao, gói: 500g và 10kg
|
Dabur Ayurvet Ltd.
|
India
|
1110
|
Choline Chloride 60% Dry
|
VO-251-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
|
- Dạng bột, màu
nâu
- Bao: 25kg
|
Vam Organic Chemicals Ltd.
|
India
|
1111
|
Corn Gluten Meal
|
VI-1394-12/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 50kg
|
Vijaya Enterprises
|
India
|
1112
|
Corn Gluten Meal
|
VA-725-10/02-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bột màu vàng
- Bao: 50 kg
|
Vijaya Enterprises
|
India
|
1113
|
Manganese Oxide 62%
|
MI-1555-7/03-KNKL
|
Bổ sung Mn trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Manmohan International
Contracting.
|
India
|
1114
|
Manganese Oxide 62%
|
104-12/04-NN
|
Bổ sung khoáng Mangan (Mn) trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu xanh xám.
- Bao: 25kg, 50kg và 1250kg.
|
Manmohan International Contracting
|
India
|
1115
|
Manganous Cxide 62%
|
NV-110-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng (Mn)
|
- Dạng bột, màu
nâu xanh
- Bao: 25kg
|
Superfine Minerals.
|
India
|
1116
|
Manganous Oxide 62% (Manganese
Oxide 62%)
|
AA-1792-03/04-NN
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Armine Exports Ltd.
|
India
|
1117
|
Soya Lecithin (P) Liquid Food
Grade
|
SP-335-10/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo
trong TĂCN
|
- Dạng lỏng màu
nâu đậm.
- Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
|
Sonic Biochem Extractions PVT.
Ltd.
|
India
|
1118
|
Soya Lecithin Liquid
|
RA-501-4/02-KNKL
|
Chống ôxy hoá trong
TĂCN.
|
- Thùng: 200kg.
|
Ruchi Soya Industries Limited.
|
India
|
1119
|
Superfine Bentonite Powder
|
KI-1760-11/03-NN
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Bao: 20 kg, 25 kg
|
Khim Jee Hunsraj.
|
India
|
1120
|
BB4 PIG Supplement
|
255-5/05-NN
|
Bổ sung chất Carbohydrate trong thức
ăn cho lợn.
|
- Dạng: bột màu vàng.
- Bao: 25kg và 40kg.
|
PT WIRIFA SAKTI
|
Indonesia
|
1121
|
Bm-Zeo 157
|
HD-250-8/00-KNKL
|
Kết dính các
độc tố mycotoxin, cation độc ammonium
|
- Bột màu trắng
ngà
- Bao: 25kg
|
Pt. Hasmindo Dinamika.
|
Indonesia
|
1122
|
Bm-Zeo 157 Zeolite Green
Activated Granular
|
BI-330-10/01-KNKL
|
Làm giảm độc
tố nấm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Bintang Baru.
|
Indonesia
|
1123
|
Bm-Zeo 157 Zeolite Green
Activated Powder
|
BI-329-10/01-KNKL
|
Làm giảm độc
tố nấm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Bintang Baru.
|
Indonesia
|
1124
|
Cell Protein (CJ Prosin)
|
PI-1704-9/03-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
PT Cheil Samsung
|
Indonesia
|
1125
|
Copra Extraction Pellet
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã
cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu
dừa được dùng làm nguyên liệu chế
biến TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao: 50kg hoặc hàng
rời
|
Copra.
|
Indonesia
|
1126
|
Green Zeolite (Powder/Round
Pellet)
|
ZI-384-11/01-KNKL
|
Kết dính các
độc tố trong TĂCN
|
- Dạng bột.
- Bao: 25kg và 50kg
|
Pb. Kurnia
|
Indonesia
|
1127
|
Zeolite Granular
|
PI-1640-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
PT Buana Inti Sentosa. Bychem
Ltd
|
Indonesia
|
1128
|
Zeolite Natural
|
DI-1718-10/03-NN
|
Bổ sung khoáng và vi
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Dwijaya Perkasa Abdi.
|
Indonesia
|
1129
|
Zeolite Powder
|
PI-1641-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
PT Buana Inti Sentosa. Bychem
Ltd
|
Indonesia
|
1130
|
Super -Vit For Layers
|
FP-167-6/00-KNKL
|
Chất bổ sung
vitamin, khoáng vi lượng
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg
và 25kg
|
Franklin pharmaceuticals.
|
Ireland
|
1131
|
Copper Sulphat Pentahydrate
|
NW-56-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Timna.
|
Israel
|
1132
|
Copper Sulphate Pentahydrate
|
TI-529-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Dạng bột.
- Bao: 25kg
|
Timna Copper
|
Israel
|
1133
|
K-LAC-E ®
Edible Lactose
(Lactose 200 mesh)
|
BI-1585-7/03-KNKL
|
Bổ sung
đường Lactose trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Ba.emek Advanced Technologies
Ltd.Israel
|
Israel
|
1134
|
Lactose
|
LI-1466-03/03-KNKL
|
Bổ sung
đường trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Lactose Siero Spa
|
Italia
|
1135
|
Act-Ione Cu 100
|
AI-1356-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
1136
|
Act-Ione Fe 100
|
AI-1357-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
1137
|
Act-Ione Mn 90
|
AI-1358-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
1138
|
Act-Ione Zn 100
|
AI-1355-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
1139
|
Cerqual
|
DI-1433-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống mốc trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 40kg
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
1140
|
Cerqual
|
DI-1533-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống mốc trong TĂCN.
|
- Bột, màu vàng cam.
- Bao: 20kg.
|
Dox.AL S.p.A.
|
Italia
|
1141
|
Cerqual
|
DI-1433-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống mốc trong TĂCN.
|
- Bao: 20 kg và 40kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
1142
|
Choline Chloride 60%
|
AN-340-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu
nâu, vàng nhạt
- Bao: 450g, 500g và 25kg
|
Akzo Nobel.
|
Italia
|
1143
|
Co 5% bmp
|
DI-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung Cobalt trong
TĂCN
|
- Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
1144
|
Co 5% BMP
|
DI-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung Coban (Co) trong
TĂCN.
|
- Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
1145
|
Dextrose Englandydrous
|
RI-1733-10/03-NN
|
Bổ sung năng
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Roquette Freres.
|
Italia
|
1146
|
Dextrose Monohydrate Roferose
M
|
PY-245-7/01-KNKL
|
Chất mang cho phụ
gia thức ăn gia súc
|
- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg
|
Roquette, France; Roquette,
|
Italia
|
1147
|
Dextrose
Monohydrate Roferose M
|
PY-245-7/01-KNKL
|
Chất mang cho phụ
gia thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu
trắng.
- Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
|
Roquette
|
Italia
|
1148
|
Dextrose Monohydrate Roferose
Standard
|
PY-310-9/01-KNKL
|
Bổ sung năng
lượng trong thức ăn gia súc
|
- Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite).
|
Italia
|
1149
|
Digesint
|
SY-364-10/01-KNKL
|
Bổ sung các acid có
lợi cho đường tiêu hoá
|
- Bao: 25kg
|
Sintofarm S.P.A
|
Italia
|
1150
|
Ecu Feed Dry
|
DI-1534-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống oxy hoá trong TĂCN.
|
- Bột, màu xám
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Dox.AL S.P.A.
|
Italia
|
1151
|
Ecu Feed Dry
|
DI-1432-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất oxy
hoá trong TĂCN.
|
- Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
1152
|
Ecu-Feed Dry
|
DI-1432-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất oxy
hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
1153
|
K3 Stab, Feed Grade
|
RY-610-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin K3
trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu
nhạt.
- Thùng, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products,
Ltd., Site Sisseln
|
Italia
|
1154
|
Levochel Cu 10
|
AI-1359-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
1155
|
Levochel Fe 10
|
AI-1360-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
1156
|
Levochel Mn 10
|
AI-1361-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
1157
|
Levochel Zn 10
|
AI-1362-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
1158
|
Menadione Sodium Bisulfite,
Feed Grade
|
RY-609-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin K3
trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu
nhạt.
- Thùng, bao: 20kg.
|
DSM Nutritional Products,
Ltd., Site Sisseln
|
Italia
|
1159
|
Microgran Co 5% BMP
|
229-4/05-NN
|
Cung cấp Cobalt cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột, hạt mịn, màu canh tím
đến hồng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Istituto delle Vitamine S.p.A
|
Italia
|
1160
|
Microgran I 10% BMP
|
228-4/05-NN
|
Cung cấp Iodine cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: bột, hạt mịn, màu
trắng nhạt đến xám.
- Bao: 25kg.
|
Istituto delle Vitamine S.p.A
|
Italia
|
1161
|
Microgran Se 4,5% BMP
|
230-4/05-NN
|
Cung cấp Selenium cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng: hạt mịn, màu xám trắng.
- Bao: 25kg.
|
Istituto delle Vitamine S.p.A
|
Italia
|
1162
|
Micromin Co 5% Bmp
|
DI-1553-6/03-KNKL
|
Bổ sung Cobalt (Co)
trong TĂCN.
|
- Hạt, màu hồng
hơi tím.
- Bao: 25kg.
|
Dox.AL S.p.A.
|
Italia
|
1163
|
Micromin Se 1% Bmp
|
DI-1536-6/03-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong
TĂCN.
|
- Hạt, màu xám
nhạt.
- Bao: 25kg
|
Dox.AL S.p.A.
|
Italia
|
1164
|
Microvit k3 Promix mpb
|
AP-1422-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3
trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Adisseo.
|
Italia
|
1165
|
Se 1% BMP
|
DI-1431-02/03-KNKL
|
Bổ sung Se trong
TĂCN
|
- Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
1166
|
Se 1% BMP
|
DI-1431-02/03-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong
TĂCN.
|
- Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
1167
|
Sintoplasma
|
SY-365-10/01-KNKL
|
Làm giảm Amoniac và mùi
hôi chuồng nuôi
|
- Bao: 25kg
|
Sintofarm S.P.A
|
Italia
|
1168
|
Standard Qph1
|
FI-171-6/00-KNKL
|
Ngăn chặn sự
phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn
|
- Bao: 25kg
|
Feed Industry Service.
|
Italia
|
1169
|
Sun phát đồng
ngậm nước
(Copper Sulphate Pentahydrate)
|
MS-38-2/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 50kg
|
Manica S.P.A.Italia
|
Italia
|
1170
|
Vital Wheat Gluten
|
PY-311-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
thức ăn gia súc
|
- Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite).
|
Italia
|
1171
|
Phosphate Bicalcique (Dicalcium Phosphate – DCP)
|
071-11/04-NN
|
Bổ sung Photpho và Canxi trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg.
|
Far. Pro. Modena S.p.a
|
Italy
|
1172
|
Cholesterol feed grade
|
NN-1524-4/03-KNKL
|
Bổ sung cholesterol
trong TĂCN
|
- Bột màu trắng.
- Thùng: 50 kg
|
Nippon Fine Chemical Co. Ltd.
|
Japan
|
1173
|
Cholesterol Feed Grade
|
NN-464-02/02-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả
trong TĂCN.
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Thùng: 50kg.
|
Nippon Fine Chemical.
|
Japan
|
1174
|
Dicalcium Phosphate
|
SN-1467-03/03-KNKL
|
Bổ sung Photpho (P) và
Canxi (Ca) trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg; 500kg và 1000kg.
|
Shin.Etsu Trading Co. Ltd.
|
Japan
|
1175
|
Dicalcium Phosphate
|
NN-1399-01/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg và 50kg
|
Nitta Genlatin.
|
Japan
|
1176
|
Dicalcium Phosphate (DCP)
|
HT-1427-02/03-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) và
Photpho (P) trong TĂCN.
|
- Bao: 20kg, 25kg, 50kg và
1000kg.
|
Nitta Gelatin Inc.
|
Japan
|
1177
|
Dried Scallop Liver Powder –
Absorbed Grade
( Japanese Scallop Liver
Powder- Absorbed Grade)
|
NJ-728-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm,
chất béo trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu xám đen.
- Bao: 20kg
|
Nippon Chemical Feed Co.,
Ltd.,
|
Japan
|
1178
|
Dried Scallop Liver Powder-
Absorbed Grade (Japanese Scallop Liver Powder- Absorbed Grade)
|
NJ-728-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm,
chất béo trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
Nippon Chemical Feed Co. Ltd .
|
Japan
|
1179
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
FN-528-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Dạng bột.
- Bao: 25kg
|
Fuji Kasei.
|
Japan
|
1180
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
NW-55-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg
|
Fuji.
|
Japan
|
1181
|
Fish Soluble
Liquid For Feed Purpose
|
021-7/04-NN
|
Bổ sung
đạm cá vào thức ăn cho gia súc, gia cầm.
|
- Chất
lỏng, màu nâu sẫm.
- Thùng:
200kg
|
Kaikoh Co.,
Ltd.
|
Japan
|
1182
|
GCW (Great Cell Walls)
|
352-8/05-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột rời, màu
vàng đến màu nâu.
- Bao gói: 0,2kg, 0,5kg, 5kg và 20kg.
|
Asahi Food and Healthcare Co., Ltd.
|
Japan
|
1183
|
Globigen Jump Start
|
031-8/04-NN
|
Thức ăn bổ sung, cung cấp
chất đạm cho heo con.
|
- Dạng bột, màu vàng đến vàng
chanh.
- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg và 5kg.
- Hộp carton: 20kg.
|
Ghen Co.,
|
Japan
|
1184
|
Microvit B5 Promix
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 25kg
|
Adisseo
|
Japan
|
1185
|
Scallop Liver Powder ( Pure
Grade)
|
NJ-727-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm,
chất béo trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 20kg
|
Nippon Chemical Feed Co., Ltd
|
Japan
|
1186
|
Scallop Liver Powder (Pure
Grade)
|
NJ-727-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm,
chất béo trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
Nippon Chemical Feed Co. Ltd.
|
Japan
|
1187
|
(HP) Beta – Glucan
|
389-10/05-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi nhằm tăng khả năng sinh
trưởng và hiệu quả sử dụng thức
ăn.
|
- Dạng bột, màu vàng sậm.
- Bao, gói, thùng: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg,
30kg và 50kg.
|
Han Poong Industry Co., Ltd.,
|
Korea
|
1188
|
Bio- Agent No.1 (Choongbuk
65-1)
|
GH-491-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng, vitamin
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 100kg và 500kg
|
Geney Bio.
|
Korea
|
1189
|
Bio- Agent No.3 (Choongbuk
65-3)
|
GH-492-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng, vitamin
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg, 100kg và 500kg
|
Geney Bio.
|
Korea
|
1190
|
Bột Gan Mực
( Squid Liver Powder)
|
MR-134-5/01-KNKL
|
Bổ sung Protein và
chất béo
|
- Dạng bột, màu
xám tới xám đen
- Bao: 50kg
|
Milae Resources Ml Co. Ltd.
|
Korea
|
1191
|
Chất Chống
Mốc (Moldzer Ordry)
|
DH-724-10/02-KNKL
|
Bổ sung chất
chống mốc trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Daeho Co. Ltd
|
Korea
|
1192
|
C-Trac Premium
|
CK-1580-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Hộp: 90g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
1193
|
C-Tractoman
|
CK-1579-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Hộp: 150g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
1194
|
C-Tractoman 100
|
CK-1578-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Chai: 50g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
1195
|
Denkavit – master Plus 1
|
KT-1912-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn
hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
|
- Dạng viên màu nâu
sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary
Products Co. Ltd.
|
Korea
|
1196
|
Denkavit – master Plus 2
|
KT-1913-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn
hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
|
- Dạng viên màu nâu
sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary
Products Co. Ltd.
|
Korea
|
1197
|
Denkavit – master Plus 3
|
KT-1914-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn
hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi
|
- Dạng viên màu nâu
sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary
Products Co. Ltd.
|
Korea
|
1198
|
Denkavit – master Plus 4
|
KT-1915-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn
hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi
|
- Dạng viên màu nâu
sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products
Co. Ltd.
|
Korea
|
1199
|
Denkavit – master Plus 5
|
KT-1916-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn
hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
|
- Dạng viên màu nâu
sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary
Products Co. Ltd.
|
Korea
|
1200
|
Denkavit – master Plus 6
|
KT-1917-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn
hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
|
- Dạng viên màu nâu
sữa.
- Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary
Products Co. Ltd.
|
Korea
|
1201
|
Doctor IGY
|
CK-1582-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Chai: 90g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
1202
|
Helicobacter IGY Gold
|
CK-1583-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
1203
|
Helicobacter IGY Plus
|
CK-1584-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
1204
|
Lactic Yeast
|
DH-723-10/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Green Cross Veterinary
Products Co. Ltd.
|
Korea
|
1205
|
Lacto IGY
|
CK-1581-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá,
chất tạo kháng thể (Globulin) trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng.
- Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
1206
|
No. Scour
|
WH-519-4/02-KNKL
|
Nâng cao sức
đề kháng cho vật nuôi
|
- Bao giấy: 10kg, 25kg,
50kg và 100kg
|
Woogenne B&G
|
Korea
|
1207
|
Organic Ggreen Culture
|
HK-544-5/02-KNKL
|
Bổ sung men vi sinh vật
trong TĂCN
|
- Dạng bột
- Bao: 1kg và 20kg
|
Han Poong Industry Co. Ltd.
|
Korea
|
1208
|
Organic Green Culture zs
|
NS-325-11/00-KNKL
|
Bổ sung các chủng
vi sinh vật có lợi trong TĂCN.
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu
- Bao: 1kg và 20kg
|
Han Poong Industry Co. Ltd.
|
Korea
|
1209
|
Oxyzero ® Dry
(Powder)
|
SK-1588-7/03-KNKL
|
bổ sung chất oxy
hoá trong TĂCN
|
- Bao: 25kg hoặc trong
container
|
DaeHo Co. Ltd.
|
Korea
|
1210
|
Phosphor Omega 500
|
WH-521-4/02-KNKL
|
Tăng khả năng
hấp thụ thức ăn
|
- Bao giấy: 10kg, 25kg,
50kg và 100kg
|
Woogenne B&G
|
Korea
|
1211
|
Pif Chrome ®
|
SK-1589-7/03-KNKL
|
bổ sung Sắt và
Crom trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
SamJo Life Science
|
Korea
|
1212
|
Precipitated Silica - Tixosil
38
|
Rh-15-1/01-KNKL
|
Chất chống
kết vón dùng trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Bao: 20kg
|
Rhodia Kofran Co. Ltd.
|
Korea
|
1213
|
Saccharo Culture
|
CK-479-3/02-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
|
Cheil Bio Co. Ltd.
|
Korea
|
1214
|
Squid Liver
Oil
|
DK-1531-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein, khoáng
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
- Thùng: 190kg
|
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
|
Korea
|
1215
|
Squid Liver Oil
|
GC-321-11/00-KNKL
|
Dầu gan mực làm
nguyên liệu bổ sung chất béo
|
-Dạng lỏng, màu
nâu xẩm
hùng: 190kg
|
Gem Corporation.
|
Korea
|
1216
|
Squid Liver Oil
|
YP-55-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực
bổ sung chất beo giầu năng lượng cho
TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu
vàng nâu
- Thùng : 190kg
|
Young Poung Precision Co..Ltd.
|
Korea
|
1217
|
Squid Liver Oil (Dầu gan
mực)
|
EG-305-10/00-KNKL
|
Thức ăn bổ
sung chất béo
|
- Dung dịch, màu nâu
đậm
- Thùng: 200kg
|
East Gulf Industrial Product
|
Korea
|
1218
|
Squid Liver Paste
|
YP-56-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực
bổ sung chất beo giầu năng lượng cho
TĂCN
|
- Dạng sệt, màu
vàng ,nâu xẩm
- Thùng : 200kg
|
Young Poung Precision Co.,Ltd.
|
Korea
|
1219
|
Squid Liver Powder
|
DK-1530-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein, khoáng
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
- Thùng: 190kg
|
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
|
Korea
|
1220
|
Squid Liver Powder
(Bột gan mực)
|
HS-271-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu
chế biến TĂCN
|
- Bột màu nâu
đậm và dính
- Bao: 25kg
|
Hyundai Special Feed Ind. Co.
Ltd.
|
Korea
|
1221
|
Tixolex 28F
|
RK-66-3/00-KNKL
|
Chất chống vón
dùng trong TĂCN (Anticaking)
|
- Bao: 25kg
|
Rhodia Kofran Co. Ltd.
|
Korea
|
1222
|
Vitamin Premix For Poultry
|
DK-281-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho gia
cầm
|
- Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
1223
|
Vitamin Premix For Poultry
|
DK-281-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho gia
cầm
|
- Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
1224
|
Vitamin Premix For Swine
|
DK-282-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho
lợn
|
- Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
1225
|
Vitamin Premix For Swine
|
DK-282-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho
lợn
|
- Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
1226
|
Bergafat HPL - 106
|
BS-163-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
- Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
1227
|
Bergafat HTL 306
|
BS-186-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
giầu năng lượng
|
- Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
1228
|
Bergafat DLN - 2
|
BS-164-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
- Thùng: 185kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
1229
|
Bergafat T-300
|
TA-1714-9/03-KNKL
|
Bổ sung chất béo
thực vật cho bò sữa.
|
- Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
1230
|
Bergameal (Khô dầu
cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp đạm
và chất béo
|
- Dạng bột thô,
màu nâu
- Bao: 25kg
|
Berg & Schimidt
|
Malaysia
|
1231
|
BERGAMEAL (Khô dầu
cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp đạm
và chất béo
|
- Dạng bột thô,
màu nâu
- Bao: 25kg
|
BERG & SCHIMIDT
|
Malaysia
|
1232
|
Betafin BT
|
FF-132-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ
sung Chất chống kết vón
|
- Dạng kết tinh,
màu nâu nhạt
- Bao: 25kg (55LB); 0,5kg,
1kg, 2kg và 5kg.
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
1233
|
Betafin S1
|
FF-130-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ
sung Chất chống kết vón
|
- Dạng kết tinh,
màu nâu nhạt
- Bao: 25kg ( 55LB)
|
FinnfeedsInternational Ltd.;
Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
1234
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống vón trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
1235
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống vón trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
1236
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống vón trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
1237
|
Betafin S6
|
FF-131-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ
sung Chất chống kết vón
|
- Dạng kết tinh,
màu nâu nhạt
- Bao: 25kg (55LB).
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
1238
|
Biolax
|
Am-1497-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD.
|
Malaysia
|
1239
|
Bioyeast
|
Em-1716-9/03-KNKL
|
Bổ sung Protein và
vitamin trong TĂCN
|
- Bao: 50 kg
|
Excelcrop Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1240
|
Biscuit Meal
|
PM-266-8/01-KNKL
|
Bột bánh - Cung
cấp năng lượng, đạm và chất béo trong
TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt đến nâu đậm.
- Bao: 50kg
|
Profeed Agronutrition. SDN.
BHD.
|
Malaysia
|
1241
|
Breeder Vitamin Premix
(A9300V)
|
MA-343-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
- Bột màu vàng nâu
nhạt.
- Bao: 25kg
|
Great Wall Nutrition
Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1242
|
Broiler mineral Premix
(A9205M)
|
MA-345-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
- Bột màu vàng lẫn
xanh.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition
Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1243
|
Broiler/layer grower/breeder
grower Vitamin Premix (A9200V)
|
MA-344-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
- Bột màu vàng nâu
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies
SDN BHD.
|
Malaysia
|
1244
|
Canmutin Plus
|
Am-1496-5/03-KNKL
|
Chất độc
tố và nấm trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD.
|
Malaysia
|
1245
|
Chrominate
|
SM-525-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
xám nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Sunroute Nutritech
|
Malaysia
|
1246
|
Copper Sulphate
(CuSO4.5H2O)
|
GS-1509-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu nâu
đỏ.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Gremont Agrochem SDN. BHD.
|
Malaysia
|
1247
|
Copra Extraction Pellet
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã
cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu
dừa được dùng làm nguyên liệu chế
biến TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng
rời
|
Copra
|
Malaysia
|
1248
|
Duck breeder Vitamin Premix
(A9510V)
|
MA-347-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 25 kg
|
Great Wall Nutrition
Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1249
|
Duck Mineral Premix (A9505M)
|
MA-348-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
- Bột màu xám.
- Bao: 25 kg.
|
Great Wall Nutrition
Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1250
|
Duck Vitamin Premix (A9500V)
|
MA-346-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
- Bột màu vàng nâu
nhạt.
- Bao: 25 kg.
|
Great Wall Nutrition
Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1251
|
Ferrous Sulphate
(FeSO4.H2O)
|
GS-1510-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu nâu
vàng.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Gremont Agrochem SDN. BHD.
|
Malaysia
|
1252
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
RM-1476-03/03-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe)
trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu xám
xanh.
- Bao: 25kg.
|
Pacific Iron Products Sdn Bhd.
|
Malaysia
|
1253
|
Green Bean Meal
|
MM-1605-8/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Manrich
|
Malaysia
|
1254
|
Hi - Prolac (Skim Milk Powder Replacer)
|
026-8/04-NN
|
Chất thay thế sữa dùng bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng đục,
ngà.
- Bao: 25kg.
|
Bio-Strength Sdn. Bhd.,
|
Malaysia
|
1255
|
Layer Vitamin Premix (A9400V)
|
MA-349-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 25 kg
|
Great Wall Nutrition
Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1256
|
Nhân cọ dầu ép
viên (thức ăn cho bò sữa)
|
CM-487-3/02-KNKL
|
Thức ăn cho bò
sữa
|
- Bao: 50kg
|
Cargill FeedSdn. Bhd
|
Malaysia
|
1257
|
Nhân cọ dầu ép
viên (thức ăn cho bò thịt)
|
CM-486-3/02-KNKL
|
Thức ăn cho bò
thịt
|
- Bao: 50kg
|
Cargill FeedSdn. Bhd
|
Malaysia
|
1258
|
Nutriplex 815
|
Am-1498-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD
|
Malaysia
|
1259
|
Orgaclds
|
SM-1347-12/02-KNKL
|
Bổ sung hỗn
hợp axit hữu c ơ trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1260
|
Pfactor 001
|
SM-1348-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng
vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1261
|
Pfactor 002
|
SM-1349-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng
vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1262
|
Pfactor 003
|
SM-1350-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng
vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1263
|
Pfactor 004
|
SM-1351-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng
vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1264
|
Pfactor 005
|
SM-1352-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng
vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1265
|
Pfactor 006
|
SM-1353-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng
vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1266
|
Pfactor 007
|
SM-1354-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng
vi lượng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg,
10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1267
|
Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
|
PM-1419-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1268
|
Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
|
PM-1419-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1269
|
Pro-milk (Skimmed Milk
Replacer)
|
AM-1377-12/02-KNKL
|
Bột thay thế
sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong
TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt đến vàng cam.
- Bao: 25 kg
|
Profeed agronutrition sdn.bhd
|
Malaysia
|
1270
|
Swine Breeder Mineral Premix
(A9155M)
|
MA-350-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
- Bột màu xám vàng.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition
Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1271
|
Swine Breeder Vitamin Premix
(A9150V)
|
MA-351-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition
Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1272
|
Swine Grower/Finisher Mineral
Premix (A9135M)
|
MA-352-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
- Bột màu xám vàng.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition
Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1273
|
Swine Grower/Finisher Vitamin
Premix (A9130V)
|
MA-353-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition
Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1274
|
Swine Starter Mineral Premix
(A9125M)
|
MA-354-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
-Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition
Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1275
|
Swine Starter Vitamin Premix
(A9120V)
|
MA-355-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
- Bột màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition
Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1276
|
Aqua choice
(Fish Soluble)
|
208-3/05-NN
|
Bổ sung protein bột cá trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu nâu.
- Thùng: 220kg (55 gallon); 237,708kg.
|
Alimentos Concentrados California, S.A. de C.V.,
|
Mexico
|
1277
|
Avelut Powder
A-7263-004
|
PV-101-4/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
- Dạng bột, màu
nâu sáng
- Bao: 25kg
|
Pigmentos Vegetables Del
Centro S.A De C.V.
|
Mexico
|
1278
|
Bioaqua Pmr
|
AM-425-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất
thải trong chăn nuôi
|
- Bao: 1kg và 25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
1279
|
Bioaqua Pmr
|
AM-425-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất
thải trong chăn nuôi
|
- Bao: 1kg và 25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
1280
|
Biofil Red Laying Hen
|
IM-537-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc
tố cho gà đẻ
|
- Dạng bột màu
đỏ nâu.
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg
và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1281
|
Biofil Rred 540
|
IM-535-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc
tố cho gà đẻ
|
- Dạng bột màu
đỏ nâu.
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg
và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1282
|
Biofil Yellow
|
IM-541-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc
tố cho gà đẻ
|
- Dạng bột màu nâu.
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg
và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1283
|
Biofil Yellow LZ
|
IM-539-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc
tố cho gà đẻ
|
- Dạng bột màu
nâu.
- Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và
50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1284
|
Bioliquid 3000
|
AM-423-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất
thải trong chăn nuôi
|
- Bình: 1lít; 3lít; 8lít và
200lít
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
1285
|
Bioliquid 3000
|
AM-423-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất
thải trong chăn nuôi
|
- Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
1286
|
Biopowder
|
AM-424-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất
thải trong chăn nuôi
|
- Bao: 1,25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
1287
|
Biopowder
|
AM-424-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất
thải trong chăn nuôi
|
- Bao: 1,25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
1288
|
Red Pixafil Laying Hen Liquid
|
IM-536-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc
tố cho gà đẻ
|
- Dung dịch nhũ
tương màu đỏ.
- Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và
1000kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1289
|
Yellow Pixafil Liquid
|
IM-540-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc
tố cho gà đẻ, gà thịt
|
- Dung dịch màu vàng
nâu.
- Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và
1000kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1290
|
Yellow Pixafil LZ Liquid
|
IM-538-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc
tố cho gà đẻ, gà thịt
|
- Dung dịch màu cam nâu.
- Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và
1000kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1291
|
Bột tảo (Sea Weed
Meal)
|
AN-588-5/02-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) trong
TĂCN.
|
- Bột màu xanh rêu.
- Bao: 25kg.
|
Algea a.s Norway
|
Nauy
|
1292
|
Marine Protein Concentrate
|
Sn-1715-9/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
|
- Thùng: 2301.150kg và
23.000kg.
|
Seanbio Bjugn AS Normay
|
Nauy
|
1293
|
Mixed Bile Acids
|
NN-1888-02/04-NN
|
Bổ sung Acid mật
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
Newzealand Pharmaceutical Ltd.
|
Newzea-land
|
1294
|
Fish Soluble Concentrate
|
PP-1449-02/03-KNKL
|
Cung cấp Protein trong
TĂCN
|
- Thùng: 200kg đến
250 kg
|
Pesquera Diamante S.A Peru
|
Peru
|
1295
|
Kuf
|
EP-750-10/02-KNKL
|
Giảm mùi hôi trong
TĂCN
|
- Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
|
Exprosel va S.A.c Peru
|
Peru
|
1296
|
Kuf
|
EP-750-10/02-KNKL
|
Giảm mùi hôi trong
TĂCN
|
- Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
|
Exprosel va S.A.c Peru
|
Peru
|
1297
|
Saponified Marigold Extract (GP-ORO/20)
|
AP-152-6/01-KNKL
|
Bổ sung chất làm vàng da và lòng đỏ
trứng gà trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Agricola Barranca S.A (Agrobasa)
|
Peru
|
1298
|
Alkacel 20X
|
AP-742-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
|
Agriaccess.
|
Philippin
|
1299
|
Chromium Chelate
|
AP-743-10/02-KNKL
|
Bổ sung axit amin trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
|
Agriaccess.
|
Philippin
|
1300
|
Copra Expellet Cake Meal
|
CP-260-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã
cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu
dừa được dùng làm nguyên liệu chế
biến TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng
rời
|
Copra
|
Philippin
|
1301
|
Copra Extraction Pellet
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã
cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu
dừa được dùng làm nguyên liệu chế
biến TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao : 50kg hoặc hàng
rời
|
Copra
|
Philippin
|
1302
|
Mananase Premix
|
AP-741-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
|
Agriaccess.
|
Philippin
|
1303
|
Sweet Whey
Powder
|
IM-1490-4/03-KNKL
|
Bổ sung
đường trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Fleur Sp.Z.O.O
|
Poland
|
1304
|
Sweet Whey Powder Spray
|
025-8/04-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu kem.
- Bao giấy: 25kg.
|
Spoldzielnia Mleczarska Mlekpol Zaklad Produkcji
Mleczarskiej W Mragowie
|
Poland
|
1305
|
Whey Powder
(Non hygroscopic sweet whey
powder)
|
CP-1920-5/04-NN
|
Bổ sung các chất
dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu
kem.
- Bao: 25 kg.
|
Euroserum SP. Z O.O.
|
Poland
|
1306
|
B.H.T Feedgrade
|
AI-1365-12/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong
TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Petrochemical Plant.
|
Russia
|
1307
|
Ethoxyquin 66,6%
|
AI-1364-12/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong
TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Petrochemical Plant.
|
Russia
|
1308
|
Plastin
|
TN-14-8/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi
(Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
|
- Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg
|
Bioveta. A.S . nước
ch Séc
|
Séc
|
1309
|
Acid Lac Liquid
(Acid lac TM
Liquid)
|
KM-81-3/01-KNKL
|
Chất điều
chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn
sự phát triển của các chủng vi khuẩn có
hại, tăng sức hoạt động của các men
tiêu hoá
|
- Dạng lỏng, màu
nâu
- Thùng: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1310
|
Acid lac TM Dry
|
KM-662-8/02-KNKL
|
Bổ sung acid hữu
cơ trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte
ltd.
|
Singapore
|
1311
|
Ana Monodon Vitamin Premix-
188
|
ZS-543-5/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin và
khoáng trong TĂCN
|
- Bột min, màu vàng cam
- Bao: 1kg và 20kg
|
Zagro Ltd.
|
Singapore
|
1312
|
Aqua Stab
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
- Bao: 25kg
|
Leko Chemical Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1313
|
Avizyme 1502
|
FP-513-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho
gà
|
- Dang: Bột.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
Singapore
|
1314
|
Barox Liquid
|
KM-15-10/99-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
- Bao: 25kg và 190kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1315
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống vón trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition
|
Singapore
|
1316
|
Bio Curb Dry
|
KM-125-4/01-KNKL
|
Chất ức chế
hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac,
tăng ngon miệng
|
- Dạng bột
mịn, màu trắng nhạt
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1317
|
Biodor Cream
|
BI-316-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương
liệu hoa quả trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu
vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1318
|
Biodor Fruit
|
BI-317-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương
liệu quả dâu trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu
vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1319
|
Biodor Lact
|
BI-318-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương
liệu sữa trong TĂCN
|
- Dạng bột màu
vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1320
|
Biodor Milk
|
BI-320-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương
liệu sữa trong TĂCN
|
- Dạng bột màu
vàng nhạt.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1321
|
Biodor Vanilla
|
BI-319-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương
liệu mùi vani trong trong TĂCN
|
- Dạng bột màu
vàng nâu.
- Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1322
|
Biomin P.E.P 125
|
BI-272-8/01-KNKL
|
Kích thích tính thèm ăn,
tăng khả năng tiêu hoá
|
- Dạng bột màu
xanh xám.
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1323
|
Biomin P.E.P 1000
|
BI-273-8/01-KNKL
|
Kích thích tính thèm ăn,
tăng khả năng tiêu hoá
|
- Dạng bột thô màu
xanh xám.
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1324
|
Biotronic P
|
BIO-105-4/00-KNKL
|
Tăng tiết
dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng
|
- Dạng bột màu
trắng.
- Thùng: 25kg và 30kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1325
|
Biotronic SE Liquid
|
BI-1709-9/03-KNKL
|
Bổ sung acid hữu
cơ trong TĂCN.
|
- Dung dịch không màu.
- Thùng: 1000lít và 1000kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1326
|
Butter Vanilla Dry
|
KM-121-4/01-KNKL
|
Chất tạo
hương: Tạo mùi bơ, mùi vani
|
- Dạng bột
mịn, màu vàng nhạt
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1327
|
Calcium Iodate Ca (IO3)
2.H20
|
BN-1448-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng Iốt (I) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu da
bò nhạt.
- Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1328
|
Calphovit
|
ZS-542-5/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin và
khoáng trong TĂCN
|
- Bột, nâu nhạt
- Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg
|
Zagro Ltd.
|
Singapore
|
1329
|
Clostat Dry
|
TA-1620-8/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
5kg, 20kg và 25kg
|
Kemin industries (Asia) pte
Ltd.
|
Singapore
|
1330
|
Cobalt suphate (CoSo4.
7H20)
|
BN-1446-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng Coban (Co) trong TĂCN.
|
- Dạng bột tinh
thể màu cam đỏ.
- Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1331
|
Dairy Luretm Brand Dry
|
KS-221-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi
cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động
vật dạ dày đơn
|
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1332
|
Dry Bird Food Pellet
|
MS-1804-12/03-NN
|
Thức ăn nuôi chim
cảnh
|
- Hộp: 300g
|
Mata Puteh Samtom Pet Foods.
|
Singapore
|
1333
|
Ecostat
|
BIO-103-4/00-KNKL
|
Tăng sức
đề kháng, tăng năng suất cho lợn con
|
- Dạng bột thô màu
xám.
- Thùng: 25kg và 30kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1334
|
Endox C Dry
|
KS-251-7/01-KNKL
|
Chống oxy hoá TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1335
|
Endox Dry
|
KM-277-9/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte.
Ltd.
|
Singapore
|
1336
|
Endox TM Dry
|
KM-657-8/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong
TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte
Ltd.
|
Singapore
|
1337
|
Feed Curb Dry
|
KM-276-9/00-KNKL
|
Chất chống
mốc
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries(Asia) Pte.
Ltd.
|
Singapore
|
1338
|
Feed Curb TM Dry
|
KM-658-8/02-KNKL
|
Chống oxy mốc
trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte Ltd.
|
Singapore
|
1339
|
Finnstim S
|
FP-514-4/02-KNKL
|
Chất chống
kết vón trong TĂCN
|
- Dạng kết tinh.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25 kg.
|
FinnfeedsInternational Ltd.;
Danisco Animal Nutrition.
|
Singapore
|
1340
|
Inorganic Carrier
|
BI-1710-9/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống vón trong TĂCN.
|
- Dạng bột thô màu
nâu.
- Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg,
900kg và 1200kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1341
|
KEM-GESTTMbrandDry
|
466-11/05-NN
|
Bæ sung c¸c chÊt axit ho¸ trong thøc ¨n ch¨n
nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.
- Bao, thïng, gãi: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg,
180kg, 190kg, 200kg, 900kg vµ 1000kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd,
|
Singapore
|
1342
|
Kem Glo Dry
( Kem Glo TM Dry)
|
KM-83-3/01-KNKL
|
Chất chiết
từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu
đỏ
- Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1343
|
KEM WETÒ brand OS Liquid
|
200-3/05-NN
|
Bổ sung vào các nguyên liệu thức ăn
chăn nuôi giàu mỡ giúp dễ dàng tan chảy và
đảm bảo độ đồng nhất.
|
- Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt.
- Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,
|
Singapore
|
1344
|
Kemtrace Chromium 4,0%
|
KM-123-4/01-KNKL
|
Chất bổ sung
khoáng vi lượng
|
- Dạng bột
mịn, màu lục nhạt.
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1345
|
Kemtrace TM
Chromium 0,04%
|
KM-85-3/01-KNKL
|
Tăng năng suất
vật nuôi
|
- Dạng bột, màu
lục nhạt
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1346
|
Kemzin 2000 Dry
|
KM-124-4/01-KNKL
|
Chất bổ sung
khoáng vi lượng
|
- Dạng bột
mịn, màu trắng nhạt
- Bao: 1kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1347
|
Kemzyme Dry
|
KM-265-8/00-KNKL
|
Bổ sung men
|
- Màu trắng ngà
- Bao: 1kg, và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte.
Ltd.
|
Singapore
|
1348
|
Kemzyme HF Dry
|
KM-20-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
|
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1349
|
Kemzyme Plus Dry
|
KM-23-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
|
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1350
|
Kemzyme PS Dry
|
KM-21-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
cho lợn con
|
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1351
|
Kemzyme TM C Dry
|
KM-660-8/02-KNKL
|
Bổ sung men trong
TĂCN.
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte
Ltd.
|
Singapore
|
1352
|
Kemzyme TM CS Dry
|
KM-661-8/02-KNKL
|
Bổ sung men trong
TĂCN.
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte
Ltd.
|
Singapore
|
1353
|
Kemzyme TM Dry
|
KM-659-8/02-KNKL
|
Bổ sung men trong
TĂCN.
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte
Ltd.
|
Singapore
|
1354
|
Kemzyme W Dry
|
KM-24-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
|
- Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1355
|
Kemzymetm CS Dry
|
KS-250-7/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1356
|
Microvit Blend Poultry V
|
AP-186-6/01-KNKL
|
Bổ sung các vitamin cho
thức ăn gia súc
|
- Dạng bột màu xám
nhạt
- Bao: 25 kg
|
Adisseo
|
Singapore
|
1357
|
Microvit Blend Swine V
|
AP-185-6/01-KNKL
|
Bổ sung các vitamin cho
thức ăn gia súc
|
- Dạng bột màu xám
nhạt
- Bao: 25 kg
|
Adisseo
|
Singapore
|
1358
|
Milk Powder Replacer (Milk
Lac)
|
CS-471-03/02-KNKL
|
Bổ sung Protein, dinh
dưỡng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg.
|
Cyt Trading & Logistics.
|
Singapore
|
1359
|
Myco Curb Dry
|
KM-16-10/99-KNKL
|
Chống mốc
|
- Bao: 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1360
|
Myco Curb Extend Liquid
|
KS-1569-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống mốc trong TĂCN
|
- Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và
1000kg
|
Kemin industries (Asia) pte
Ltd.
|
Singapore
|
1361
|
Myco Curb Liquid
|
KM-17-10/99-KNKL
|
Chống mốc
|
- Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1362
|
Myco Curb M Dry
( Myco Curbr M Dry)
|
KM-84-3/01-KNKL
|
Chất chống
mốc
|
- Dạng bột, màu
trắng
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1363
|
Mycofix Eco 3.0
|
BI-269-8/01-KNKL
|
Chống độc
tố nấm mốc
|
- Dạng bột thô,
màu trắng đục.
- Bao: 20 kg, 25kg và 50kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1364
|
Mycofix Plus 3.0
|
BI-271-8/01-KNKL
|
Chống độc
tố nấm mốc
|
- Dạng bột màu
xám.
- Bao: 20 kg, 25kg và 30kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1365
|
Mycofix Select 3.0
|
BI-270-8/01-KNKL
|
Chống độc
tố nấm mốc
|
- Dạng bột
trắng nhạt.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1366
|
MycofixÒ Plus
|
223-4/05-NN
|
Chất khử độc tố nấm
mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu be xám.
- Bao, thùng: 25kg
|
Biomin Singapore
|
Singapore
|
1367
|
MycofixÒ Select
|
222-4/05-NN
|
Chất khử độc tố nấm
mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu vàng xám.
- Bao, thùng: 25kg
|
Biomin Singapore
|
Singapore
|
1368
|
Oro Glo Dry
(oro Glor Dry )
|
KM-82-3/01-KNKL
|
Chất chiết
từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu
vàng đậm
- Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1369
|
Oro glotm 20 dry
|
KS-218-6/01-KNKL
|
Chất tạo màu cho
da, chân và lòng đỏ trứng gà
|
- Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1370
|
Phyzyme 5000 G
|
FP-497-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Dạng: bột
- Bao: 20kg
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan
|
Singapore
|
1371
|
Pig Lure
( pig Lure TM Dry)
|
KM-80-3/01-KNKL
|
Chất tạo
hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả
năng tiêu thụ thức ăn.
|
- Dạng bột, màu
nâu nhạt
- Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1372
|
Pig Savor Liquid
(Pig Savorr Liquid)
|
KM-86-3/01-KNKL
|
Cải thiện hệ
vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu
hoá của thức ăn
|
- Dạng lỏng, màu
lục hơi nâu
- Thùng: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1373
|
Porzyme 9302
|
FP-512-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho
heo
|
- Dang: Bột.
- Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và
25kg
|
FinnfeedsInternational LTD;
Danisco Animal Nutrition (England.; Phần Lan)
|
Singapore
|
1374
|
Porzyme Tp 100- (Hp)
|
FF-133-5/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Dạng bột, màu
vàng, nâu.
- Bao: 25kg (55LB)
|
FinnfeedsInternational Ltd
|
Singapore
|
1375
|
Porzyme Tp101
|
FA-296-8/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá vào
TĂCN
|
- Dang: Bột, màu nâu
nhạt.
- Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và
25kg.
|
FinnfeedsInternational Ltd;
Danisco Animal Nutrition
|
Singapore
|
1376
|
PromoteTM Proacid AD 201
|
184-3/05-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,
|
Singapore
|
1377
|
PromoteTM Procheck GP 77L
|
183-3/05-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, màu trắng.
- Thùng: 200kg và 1000kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,
|
Singapore
|
1378
|
Rovabio Excel AP
|
AA-54-2/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
(enzyme)cho TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 25kg,
|
Adisseo.
|
Singapore
|
1379
|
Sal Curb TM RM Liquid
|
KS-223-6/01-KNKL
|
Khống chế
samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và TĂCN
|
- Thùng: 200 kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1380
|
Sicovit Tartrazin 85 e102
|
BS-1397-12/02-KNKL
|
Chất tạo màu trong
TĂCN
|
- Bột màu đỏ
thẫm
- Bao: 20kg
|
Basf Sounth East Asia. Pte
|
Singapore
|
1381
|
SixTETTMbrandDry
|
465-11/05-NN
|
Bæ sung hçn hîp axit h÷u c¬ trong thøc ¨n ch¨n
nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu n©u nh¹t.
- Bao, thïng, gãi: 5g, 125g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg,
180kg, 190kg, 200kg, 900kg vµ 1000kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd,
|
Singapore
|
1382
|
Sodium Selenite (NazSeO3)
|
BN-1447-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng Selen (Se) trong TĂCN.
|
- Dạng bột tinh
thể màu trắng.
- Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1383
|
Sweet vanilla B Dry
|
KS-222-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi và
vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho bê
|
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1384
|
Toxibindtm Dry
|
KS-219-6/01-KNKL
|
Chất hấp thụ
độc tố nấm
|
- Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1385
|
Vanilla Aromac Dry
|
KS-220-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi và
vị vanilla sữa cho TĂCN
|
- Bao: 1kg và 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte
Limited.
|
Singapore
|
1386
|
KEM WETÒ brand WS Liquid
|
201-3/05-NN
|
Bổ sung vào rỉ mật đường
giúp dễ chảy và ổn định.
|
- Dạng lỏng, màu hổ phách nhạt.
- Thùng: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Ltd.,
|
Singapore.
|
1387
|
Klinofeed
|
UT-1827-1/04-NN
|
Bổ sung chất
chống nấm mốc trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25 kg
|
Zeocem, (Product of Unipoint
AG, Switzerland).
|
Slovakia
|
1388
|
Globatan
|
188-02/05-NN
|
Bổ sung tanin trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 20kg.
|
Tanin Sevnica
|
Slovenia
|
1389
|
Sweet Whey Powder
|
054-9/04-NN
|
Bổ sung sữa trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu kem nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Pamarlat SA (PTY) LTD
|
South Africa
|
1390
|
Kinofos 18 (Dicalcium
Phosphate Dihydrate Feed Grade)
|
KKA-181-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng
|
- Bao: 50kg và 1050kg, hàng
rời đóng conterner
|
KK AnimalNutrition. South
African
|
South
African
|
1391
|
Kinofos 21 Fines (Monocalcium
Phosphate Feed Grade)
|
KKA-180-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng
|
- Bao: 50kg và 1050kg, hàng
rời đóng conterner
|
KK AnimalNutrition.
|
South
African
|
1392
|
Acidbac
|
331-7/05-NN
|
Chất phụ gia trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 20kg
|
Dex Ibérica, S.A
|
Spain
|
1393
|
Anilox P-10
|
NS-399 -12/01-KNKL
|
Bổ sung
chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
1394
|
Anilox P-20
|
NS-400-12/01-KNKL
|
Bổ sung
chất chống oxy hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
1395
|
Bergameal
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp chất
đạm và chất béo
|
- Dạng bột thô,
màu nâu
- Bao: 25kg
|
InvesaSpain
|
Spain
|
1396
|
Biomet Copper 10%
|
NS-439-01/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu
xanh.
- Bao: 25 kg
|
Norel S.A
|
Spain
|
1397
|
Biomet Copper 15% (Biomet Cobre 15%)
|
303-6/05-NN
|
Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột mịn, màu
xanh.
- Bao: 25kg.
|
Norel, S.A
|
Spain
|
1398
|
Biomet Fe 10%
|
NS-408-12/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ
hợp khoáng
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
1399
|
Biomet Fe 10%
|
NS-408-12/01-KNKL
|
Bổ sung hỗn
hợp khoáng trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, màu nâu.
- Bao: 25kg
|
Norel S.A
|
Spain
|
1400
|
BIOMET FE-15% (Biomet Iron 15%)
|
141-01/05-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu đỏ nâu.
- Bao: 25kg.
|
Norel & Nature
|
Spain
|
1401
|
BIOMET MN - 15%
(Biomet Manganese 15%)
|
139-01/05-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg.
|
Norel & Nature
|
Spain
|
1402
|
BIOMET ZN - 15% (Biomet Zinc 15%)
|
140-01/05-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Norel & Nature
|
Spain
|
1403
|
Bionulpro
|
347-8/05-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng
trong thức ăn chăn nuôi và ngừa tiêu chảy.
|
- Dạng: bột, màu vàng nâu.
- Bao: 25kg
|
Alimcarat, S.L
|
Spain
|
1404
|
Biosaponin Pv
|
BN-500-4/02-KNKL
|
Tạo mùi trong TĂCN
|
- Bột màu nâu
- Bao: 15kg
|
Bioquimex.
|
Spain
|
1405
|
Biosaponin-P
|
BT-381-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi trong
chất thải chăn nuôi
|
- Dạng bột.
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg,
25kg và 50kg
|
S.A.Alniser
|
Spain
|
1406
|
Bột trái minh
quyết (Caromic)
|
GS-474-3/02-KNKL
|
Bổ sung trong TĂCN
nhằm tăng khả năng tiêu hoá
|
- Bao: 25kg
|
G.A Torres. S.L.
|
Spain
|
1407
|
Calfostonic
|
IS-165-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng
|
- Gói, hộp: 1kg, 5kg và
25kg
|
Invesa
|
Spain
|
1408
|
CALFOSTONIC
|
IS-165-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng
|
- Gói, hộp: 1kg, 5kg và
25kg
|
INVESA
|
Spain
|
1409
|
Canthacol (Canthaxanthin)
|
HĐ-1623-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất
tạo màu trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Iqf
|
Spain
|
1410
|
Capsoquin Liquid (Capsoquin
Liquid Etoxiquin)
|
IS-1756-11/03-NN
|
Bổ sung chất
chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg
và 200kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria
S.A
|
Spain
|
1411
|
Capsoquin Liquid (Capsoquin
Liquid Etoxiquin)
|
IS-1756-11/03-NN
|
Bổ sung chất
chống oxy hoá trong TĂCN
|
- Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg
và 200kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria
S.A
|
Spain
|
1412
|
Capsoquin N
|
IS-697-9/02-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1413
|
Capsoquin N
|
IS-697-9/02-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1414
|
Cena Wou
|
AA-1736-10/03-NN
|
Bổ sung khoáng và
vitamin trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Gói: 100g.
- Bao: 1kg và 25 kg.
- Lon: 500g
|
Cenavisa S.A Labolatorios
|
Spain
|
1415
|
Cencalcium Plus C
|
CT-1492-5/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin và
khoáng trong TĂCN
|
- Dạng bột màu
trắng
- Gói: 100 g.
- Lon: 500g và 1kg.
|
Cenavisa S.A Labolatorios
|
Spain
|
1416
|
DIGESTO VET
|
374-9/05-NN
|
Bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 25kg.
|
TAV Veterinaria S.L.,
|
Spain
|
1417
|
Digestocap
|
IS-695-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong
TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1418
|
Digestocap
|
IS-695-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong
TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1419
|
Esporafeed®
|
NS-440-01/02-KNKL
|
Cung cấp
men vi sinh trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu
be.
- Bao: 20kg, 25kg và 30kg.
|
Norel S.A
|
Spain
|
1420
|
Fitodigest SDP
|
203-3/05-NN
|
Bổ sung đạm đậu nành trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Bioiberica S.A.,
|
Spain
|
1421
|
Fungicap N
|
IS-696-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong
TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1422
|
Fungicap N
|
IS-696-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong
TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1423
|
Funginat FP
|
NS-401-12/01-NKKL
|
Bổ sung chất
chống nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
1424
|
Funginate FP-42
|
NS-402-12/01-KNKL
|
Bổ sung
chất chống nấm mốc trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
1425
|
Gustor XXI B-40
|
NS-407-12/01-KNKL
|
Bổ sung chất acid
hoá trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
1426
|
Gustor XXI Poultry
|
NS-406-12/01-KNKL
|
Bổ sung chất acid
hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
1427
|
Gustor XXI B-40
|
NS-407-12/01-KNKL
|
Chất Acid hoá
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
1428
|
Gustor XXI B92
|
302-6/05-NN
|
Bổ sung chất acid hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Norel, S.A
|
Spain
|
1429
|
Gustor XXI Monogastrics
|
NS-405-12/01-KNKL
|
Chất acid hoá.
|
- Bao: 1kg và 25kg.
|
Nature S.A.,
|
Spain
|
1430
|
Gustor XXI Monogastrics
|
NS-405-12/01-KNKL
|
Bổ sung chất acid
hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, màu
vàng hạt.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
1431
|
Gustor XXI Ruminants
|
NS-404-12/01-KNKL
|
Bổ sung chất acid
hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, màu vàng nhạt
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
1432
|
Gustor XXI®
Lactating Animals
|
NS-403-12/01-KNKL
|
Bổ sung
chất acid hóa trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, màu
vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
1433
|
Lacticap P
|
IS-694-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong
TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1434
|
Lacticap P
|
IS-694-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong
TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1435
|
Lipto-Antiox
|
LS-1720-10/03-NN
|
Chất chống oxi hoá
|
- Dạng bột màu kem
- Bao, thùng nhựa: 25kg
|
Lipidos Toledo S.A. Spian
|
Spain
|
1436
|
Liptomold M
|
LS-1721-10/03-NN
|
Chất chống
mốc
|
- Dạng bột màu xám
- Bao: 25kg
|
Lipidos Toledo S.A. Spian
|
Spain
|
1437
|
Luctamold 50155Z
|
049-8/04-NN
|
Chất chống mốc dùng để
bảo quản nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi.
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Lucta S.A.,
|
Spain
|
1438
|
Luctamold Hc 1777z
|
LT-556-6/02-KNKL
|
Chống mốc trong
TĂCN
|
- Dạng bột.
- Gói: 1kg
- Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
|
Lucta SA
|
Spain
|
1439
|
Luctamold L 1473z
|
LT-557-6/02-KNKL
|
Chống mốc trong
TĂCN
|
- Dạng bột.
- Gói: 1kg
- Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
|
Lucta SA
|
Spain
|
1440
|
Luctamold LS 1491-Z
|
LS-355-12/00-KNKL
|
Chất chống
mốc
|
- Dạng lỏng, không
màu
- Lọ, thùng: 1lít,
25lít, 1000lít và 1 gallon
|
Lucta S.A.
|
Spain
|
1441
|
Luctanox LG 1680-Z
|
LS-356-12/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Dạng lỏng, màu
nâu
- Chai: 1lít
- Thùng : 1lít, 25lít,
1000lít, 1 gallon
|
Lucta S.A
|
Spain
|
1442
|
Luctaplus 35999Z
|
LC-285-9/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá,
tạo hương thơm, bổ sung chất a xít hoá vào
thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa
|
- Bột trơn màu nâu
nhạt.
- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
1443
|
Luctarom Lactantes 33114z
|
LS-583-8/02-KNKL
|
Bổ sung hương
liệu và Na trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
1444
|
Luctarom Sucklers
"S" 1775-Z
|
LS-311-11/00-KNKL
|
Chất tạo
hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây
|
- Bột màu vàng
nhạt
- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
1445
|
Luctarom Sucklers
"S" 31933Z
|
LS-310-11/00-KNKL
|
Chất tạo
hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi
|
- Bột màu trắng
- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
1446
|
Luctarom Sucklers
"S" 33091-Z
|
LS-309-11/00-KNKL
|
Chất tạo
hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani
|
- Bột màu trắng
- Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
1447
|
Luctarom Sweet 500 53862Z
|
069-11/04-NN
|
Chất tạo vị ngọt bổ sung
trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Lucta S.A.,
|
Spain
|
1448
|
Luctazyme Pro-Pig 2089Z
|
047-8/04-NN
|
Hỗn hợp enzyme trộn vào thức
ăn cho heo con.
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Lucta S.A.,
|
Spain
|
1449
|
Micofung
|
329-7/05-NN
|
Chất chống mốc trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Dex Ibérica, S.A
|
Spain
|
1450
|
Nucleoforce
|
204-3/05-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu kem.
- Thùng: 25kg.
|
Bioiberica S.A.,
|
Spain
|
1451
|
Nutriaroma Edulcorante
A-100
|
332-7/05-NN
|
Chất tạo vị
ngọt trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Thùng: 25kg
|
Dex Ibérica, S.A
|
Spain
|
1452
|
Oxycap E2
|
IS-692-9/02-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
- Bao: 1kg, 25kg, 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1453
|
Oxycap E2
|
IS-692-9/02-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
- Bao: 1kg, 25kg, 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1454
|
Palbio 50RD
|
205-3/05-NN
|
Bổ sung protein dễ tiêu trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu
kem nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Bioiberica S.A.,
|
Spain
|
1455
|
Palbio 62 SP
|
206-3/05-NN
|
Bổ sung protein dễ tiêu trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu
kem nhạt.
- Bao: 15kg.
|
Bioiberica S.A.,
|
Spain
|
1456
|
Rhodimet AT 88
|
AA-53-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm
(protein) cho TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu
trắng kem - - Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời
|
Adisseo.
|
Spain
|
1457
|
Salcap NT
|
IS-693-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong
TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1458
|
Salcap NT
|
IS-693-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong
TĂCN
|
- Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1459
|
Skimmed Milk Replacer Suspray
42
|
LT-1518-5/03-KNKL
|
Bổ sung chất thay
thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Lipidos Toledo. S.A
|
Spain
|
|
Soyalait
|
202-3/05-NN
|
Bột đậu nành cao đạm bổ
sung trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng ngà.
- Bao: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Lipidos Toledo S.A. (Liptosa).
|
Spain
|
1460
|
Tastex B/30F
|
RUBY-81-3/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
sữa
|
- Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
1461
|
Tastex F/30F
|
RUBY-80-3/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
- Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
1462
|
Tastex F1/10
|
RUBY-82-3/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
- Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
1463
|
Toxidex
|
330-7/05-NN
|
Chất hấp thu độc
tố nấm mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột.
- Bao: 25kg
|
Dex Ibérica, S.A
|
Spain
|
1464
|
Ultra-C
|
LS-1791-12/03-NN
|
Bổ sung chất
kết dính trong TĂCN
|
- Bao: 10kg và 20kg
|
Lipodos Toledo S.A (Liptosa) .
|
Spain
|
1465
|
Vacu Block RD
|
BS-125-NN
|
Đá liếm bổ
sung khoáng vi lượng cho đại gia súc.
|
- Màu nâu đỏ.
- Tảng: 5kg và 10kg.
|
Trisal S.A.
|
Spain
|
1466
|
Luctazyme Pro-Pig 33630Z
|
048-8/04-NN
|
Hỗn hợp enzyme trộn vào thức
ăn cho heo con.
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Lucta S.A.,
|
Spain.
|
1467
|
Bolifor DPC-P (Dicalcium
Phosphate Dihydrate Feed Grade)
|
KKA-182-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng
|
- Bao: 50kg, 1000kg, hàng
rời
|
Kk Animal Nutrition. Sweden
|
Sweden
|
1468
|
Bolifor MSP
|
KT-338-10/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Dạng bột. Bao 25
kg, 50 kg
|
Kemira.Sweden
|
Sweden
|
1469
|
Dynamutilin 10% Premix
|
NT-1428-02/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg;
50kg
|
Novartis Animal Health INC
|
Switzer-land
|
1470
|
Klino-Acid
|
UA-169-6/00-KNKL
|
Chống
mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc
Mycotoxin, bất hoạt Salmonella
|
- Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzer-land
|
1471
|
Klinofeed
|
UA-168-6/00-KNKL
|
Bất hoạt
độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết
vón
|
- Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzer-land
|
1472
|
Klinosan
|
UA-170-6/00-KNKL
|
Bất hoạt
độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi
chức năng gan
|
- Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzer-land
|
1473
|
Ronozyme® G2 G
|
NT-626-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Xylanase
Glucanase trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
trắng kem.
- Bao, thùng: 20kg
|
DSM Nutritional Products Ltd.
Site Sisseln
|
Switzer-land
|
1474
|
Rovimex® AD3
1000/200
|
RT-1891-02/04-NN
|
Cung cấp Vitamin A, D3
cho gia súc, gia cầm
|
- Hạt mịn, màu
nâu.
- Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd.
Site Sisseln
|
Switzer-land
|
1475
|
Rovimix® A 1000
|
RT-1890-02/04-NN
|
Cung cấp vitamin A cho
gia súc, gia cầm
|
- Hạt mịn, màu
nâu.
- Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
|
DSM Nutritional Products Ltd.
Site Sisseln
|
Switzer-land
|
1476
|
ROVIMIX® A 500
|
RT-604-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong
TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu
đậm.
- Thùng carton, bao: 20kg và
700kg.
|
DSM
Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
1477
|
ROVIMIX® A 750
|
RT-602-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong
TĂCN.
|
- Hạt màu nâu.
- Bao: 20kg và 700kg.
|
DSM
Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
1478
|
ROVIMIX® AD3
750/150
|
RT-603-8/02-KNKL
|
Cung cấp vitamin A, D3
trong TĂCN.
|
- Hạt màu nâu.
- Bao: 20kg và 700kg.
|
DSM
Nutritional Products Ltd.Site Sisseln
|
Switzer-land
|
1479
|
ROVIMIX® E- 50
Adsorbate
|
RT-605-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong
TĂCN.
|
- Bột màu vàng nhạt.
- Thùng carton, bao: 20kg và
900kg.
|
DSM
Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
1480
|
Rovimix® Niacin
|
RP-616-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin Niacin
trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
vàng nhạt.
- Thùng hoặc bao: 25kg.
|
DSM
Nutritional Products Ltd. Site Sisseln
|
Switzer-land
|
1481
|
Active Cleaner
|
RI-1721-10/03-NN
|
Bổ sung chất
diệt độc tố trong TĂCN.
|
- Hạt màu vàng.
- Bao: 1kg.
|
Future Biotech Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1482
|
Bio-Pro
(Soya Protein)
|
HT-1434-03/03-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Hui Shung Agriculture &
Food Corp.
|
Taiwan
|
1483
|
Cobalt Sulphate
(CoSO4.7H2O)
|
GS-1508-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng Coban (Co) trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu
xanh nhạt.
- Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Gremont Chemical Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1484
|
Comwell (For Pig Breeder)
|
MR-552-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng hữu
cơ trong TĂCN
|
- Dạng bột, màu
nâu đen.
- Bao: 10kg, 20kg và 25kg
|
More.win Enterprise Trading
Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1485
|
Comwell (For Porker)
|
MR-553-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
nâu đen.
- Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More.win Enterprise Trading
Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1486
|
Dabomb-P
|
DD-726-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Dabomb Protein Corp.
|
Taiwan
|
1487
|
Dabomb-P
|
DD-726-10/02-KNKL
|
Bột đậu nành,
bổ sung đạm trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu
nâu nhạt.
- Bao: 25kg
|
Dabomb Protein Corp.
|
Taiwan
|
1488
|
DCP (Dicalcium Phosphate)
|
TS-318-11/00-KNKL
|
Chất bổ sung
khoáng (Ca, p)
|
- Hạt nhỏ, màu
trắng ngà
- Bao: 40kg
|
TSOU SEEN Chemical Industries
Corporation
|
Taiwan
|
1489
|
Dicalcium Phosphate
|
TT-527-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
|
- Hạt màu trắng
xám.
- Bao: 40kg
|
Tsou Seen Chemical Industries
Corporation.
|
Taiwan
|
1490
|
EZ Protein
(peco)
|
053-9/04-NN
|
Bổ sung đạm trong thức ăn
chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Uni-President Enterprises Corp.,
|
Taiwan
|
1491
|
Feed milk flavor 688
|
TB-1911-5/04-NN
|
Chất tạo
hương vị sữa bổ sung trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng.
- Gói: 1kg.
|
Teeming Enterprise Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1492
|
Ferroboy
|
MR-554-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
vàng nhạt.
- Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More. Win Enterprise Trading
Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1493
|
J.John Concentrate Feed 1A
Prestarter
|
366-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng
trong thức ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical
Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
1494
|
J.John Concentrate Feed 2A
Starter
|
367-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức
ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical
Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
1495
|
J.John Concentrate Feed 2S
Starter
|
371-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức
ăn chăn nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 15kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical
Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
1496
|
J.John Concentrate Feed 3A
Grower
|
368-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức
ăn chăn nuôi lợn choai.
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical
Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
1497
|
J.John Concentrate Feed 3S
Grower
|
372-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức
ăn chăn nuôi lợn choai.
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical
Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
1498
|
J.John Concentrate Feed 4A
Gestation
|
369-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức
ăn chăn nuôi lợn nái chửa.
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical
Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
1499
|
J.John Concentrate Feed 5A
Lactation
|
370-8/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin khoáng trong thức
ăn chăn nuôi lợn nái nuôi con.
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg và 10kg.
|
Kaimight Chemical & Pharmaceutical
Co., Ltd.,
|
Taiwan
|
1500
|
Glykozyme
|
442-11/05-NN
|
Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t.
- Bao: 25kg.
|
Dabomb Protein Corp.,
|
Taiwan
|
1501
|
Lecithin
|
TT-465-02/02-KNKL
|
Nhũ hoá thành phần
dinh dưỡng
|
- Thùng: 18kg, 180kg và 200kg
|
TTET Union.
|
Taiwan
|
1502
|
Lecithin thô
|
TT-465-02/02-KNKL
|
Nhũ hoá các chất
dinh dưỡng trong TĂCN.
|
- Dạng lỏng, màu
nâu.
- Thùng: 180kg.
|
TTET Union..
|
Taiwan
|
1503
|
Ling Hung Yeast
|
LC-1471-03/03-KNKL
|
Bảo đảm enzym
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg và 40kg
|
Ling Hung Enterprise Co. Ltd
|
Taiwan
|
1504
|
Linh Hung Yeast
|
LĐ-1753-11/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 10kg và 20kg
|
TNHH Linh Hùng.
|
Taiwan
|
1505
|
Milkin Plus
|
TW-1597-7/03-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca),
Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
sữa.
- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg
và 25kg.
|
Bestar.
|
Taiwan
|
1506
|
Mono Sodium Phosphate
|
YD-1309-11/02-KNKL
|
Bổ sung Natri (Na),
Photpho (P) trong TĂCN.
|
- Dạng bột, màu
trắng.
- Bao: 25kg
|
Jin Yih.
|
Taiwan
|
1507
|
Mycostatinr-20
|
NO-278-9/00-KNKL
|
Phòng chống nấm
mốc
|
- Bột màu nâu
nhạt, vàng kem.
- Gói: 100g, 1kg, 50kg.
- Thùng: 25kg
|
Novatis Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1508
|
Popup
|
HT-1707-8/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
Hui Shung Agriculture And Food
Corp
|
Taiwan
|
1509
|
Popup (Soya Protein)
|
HF-142-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Hui Shung Agriculture &
Food Corp
|
Taiwan
|
1510
|
Propro
|
DT-1744-10/03-NN
|
Bột đậu nành,
bổ sung protein trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng
bột, màu nâu nhạt.
- Bao: 25kg
|
Dabomb
Protein Corp
|
Taiwan
|
1511
|
Rubys Protein
|
443-11/05-NN
|
Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t.
- Bao: 25kg.
|
Dabomb Protein Corp.,
|
Taiwan
|
1512
|
Silicon Dioxide (Sipernat 22
S)
|
EA-357-10/01-KNKL
|
Chất chống vón
trong TĂCN
|
- Bao: 12,5kg
|
United Silica Industrial. Ltd.
|
Taiwan
|
1513
|
Soappetite
|
444-11/05-NN
|
Bæ sung protein ®Ëu nµnh trong thøc ¨n ch¨n nu«i.
|
- D¹ng bét, mµu vµng n©u nh¹t.
- Bao: 25kg.
|
Dabomb Protein Corp.,
|
Taiwan
|
1514
|
Soya Protein
|
GT-1720-10/03-NN
|
Bổ sung protein trong
TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Gene Agri.Qua Ecosystem.
|
Taiwan
|
1515
|
Soya Protein
|
AT-526-5/02-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN.
|
Dạng bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Hui Shung Agriculture &
Food Corp.
|
Taiwan
|
1516
|
Supplemental Feed
(Ly – 230)
|
095-11/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi nhằm tăng khả năng tiêu hoá và năng
suất vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Gene Agri-Aqua Ecosystem Biotec Co., Ltd.
|
Taiwan
|
1517
|
TOP 98
|
TW-1598-7/03-KNKL
|
Giảm stress và phòng
tiêu chảy cho lợn con cai sữa.
|
- Bột màu hồng
nhạt.
- Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg
và 25kg.
|
Bestar.
|
Taiwan
|
1518
|
Wellac (Milk Replacer)
|
HT-248-7/01-KNKL
|
Chất thay thế
sữa trong TĂCN
|
- Dạng bột.
- Bao: 25kg
|
Hui Shung Agriculture&
Food Corp
|
Taiwan
|
1519
|
Zineboy
|
MR-555-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
trắng sữa.
- Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More. Win Enterprise Trading
Co. Ltd .
|
Taiwan
|
1520
|
Zygoseeds
|
LC-1735-10/03-NN
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25 kg
|
Leonar Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1521
|
LUTAVIT BLEND
VS – 0499
|
BASF-90-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn
vầo thức ăn cho lợn
|
- Dạng bột, màu
vàng, nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và
50kg
|
BASF.
|
Thailand
|
1522
|
LUTAVIT BLEND
VL – 0499
|
BASF-89-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùngtrộn
vào thức ăn chogà đẻ
|
- Dạng bột, màu
vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và
50kg
|
BASF.
|
Thailand
|
1523
|
Actimix Pig
Breeder
|
BP-295-9/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho
lợn giống
|
- Bột thô màu nâu.
- Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1524
|
Actimix Pig Stater
|
BP-294-9/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho
lợn con
|
- Bột màu nâu lẫn
đốm xanh.
- Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1525
|
Active Plus
|
254-4/05-NN
|
Bổ sung vitamin và selenium vào thức ăn
cho vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Gói: 100g, 500g, 500g và 1kg. Bao: 10kg, 15kg và
25kg.
|
Better Pharma Co.,Ltd.
|
ThaiLand
|
1526
|
ALPO (Adult-Beef, Live và
Vegetable)
|
NU-1719-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó
trưởng thành
|
- Dạng viên, khô, màu
nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg;
8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
1527
|
ALPO (Adult-Chicken, Live và
Vegetable)
|
NU-1720-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó
trưởng thành
|
- Dạng viên, khô, màu
nâu, ngà vàng và xanh
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg;
8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
1528
|
ALPO (Puppy-Beef, Milk và
Vegetable)
|
NU-1721-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
- Dạng viên, khô, màu
nâu và ngà vàng
- Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg;
8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
1529
|
Asmix 101 Pig Prestarter
|
211-4/05-NN
|
Premix vitamin, khoáng cho heo con tập ăn.
|
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Animal Supplements Co.,Ltd.
|
Thailand
|
1530
|
Asmix 102 Pig Starter
|
212-4/05-NN
|
Premix vitamin, khoáng cho heo con.
|
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Animal Supplements Co.,Ltd.
|
Thailand
|
1531
|
Asmix 103 Pig Grower
|
213-4/05-NN
|
Premix vitamin, khoáng cho heo lứa.
|
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Animal Supplements Co.,Ltd.
|
Thailand
|
1532
|
Asmix 104 Pig Finisher
|
214-4/05-NN
|
Premix vitamin, khoáng cho heo thịt.
|
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Animal Supplements Co.,Ltd.
|
Thailand
|
1533
|
Asmix 105 Pig Breeder
|
215-4/05-NN
|
Premix vitamin, khoáng cho heo giống.
|
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Animal Supplements Co.,Ltd.
|
Thailand
|
1534
|
Astamix C Coated
|
216-4/05-NN
|
Cung cấp Vitamin, khoáng.
|
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Animal Supplements Co.,LTD
|
Thailand
|
1535
|
Be-lac 300
|
118-01/05-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con 2
tuần sau cai sữa.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg.
|
Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1536
|
Be-lac 300S
|
117-01/05-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con.
|
- Dạng viên, màu kem.
- Gói: 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 25kg.
|
Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1537
|
Betamix 1
|
TL-418-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
- Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1538
|
Betamix 2
|
TL-419-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
- Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1539
|
Betamix 3
|
TL-417-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
- Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1540
|
Betamix 4
|
TL-420-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
- Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1541
|
Betamix A
|
TL-416-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
trong thức ăn chăn nuôi
|
- Bột màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg
- Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1542
|
Better Diet Adult
|
TT-388-11/01-KNKL
|
Thức ăn dạng
viên dùng cho chó lớn
|
- Viên màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg.
- Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg;
25kg và 50kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1543
|
Better Diet Beef & Liver
Formula 696
|
BT-1784-12/03-NN
|
Thức ăn dạng
viên cho chó lớn
|
- Viên màu nâu.
- Gói hoặc bao: 100g;
200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co.
Ltd.
|
Thailand
|
1544
|
Better Diet Beef And Liver
Formula 695
|
BT-1785-12/03-NN
|
Thức ăn dạng
viên cho chó con
|
- Viên màu nâu
- Túi hoặc bao: 100g;
200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co.
Ltd.
|
Thailand
|
1545
|
Better Diet Chicken Formula
691
|
BT-1788-12/03-NN
|
Thức ăn dạng
viên cho chó con
|
- Viên màu nâu
-Túi hoặc bao: 100g;
200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co.
Ltd.
|
Thailand
|
1546
|
Better Diet Chicken Formula
692
|
BT-1787-12/03-NN
|
Thức ăn dạng
viên cho chó lớn
|
- Viên màu nâu
- Túi hoặc bao: 100g;
200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co.
Ltd.
|
Thailand
|
1547
|
Better Diet Puppy
|
TT-387-11/01-KNKL
|
Thức ăn dạng
viên dùng cho chó con
|
- Viên màu nâu
- Gói: 100g; 500g; 1kg và
2,5kg.
- Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg;
25kg và 50kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1548
|
Better Diet Vegetarian Formula
694
|
BT-1786-12/03-NN
|
Thức ăn dạng
viên cho chó lớn
|
- Viên màu nâu
- Túi, bao: 100g; 200g; 250g;
500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co.
Ltd.
|
Thailand
|
1549
|
Biofac-200 5X
|
AP-343-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ
sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm
|
- Bột thô, màu nâu
nhạt
- Bao: 25kg, 450g và 500g
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1550
|
Broiler Premix B444
|
NE-
95-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho gà thịt
|
- Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1551
|
Broiler stater Premix B111
|
NE-
94-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin
&chất khoáng cho gà con
|
- Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1552
|
C.P. Puppy Beef Flavor
|
040-8/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó con.
|
- Dạng viên màu nâu, hương vị bò.
- Bao: 500g, 2kg và 10kg.
|
S.W.T. Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1553
|
C.P. Puppy Liver
|
041-8/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó con.
|
- Dạng viên màu đỏ, hương
vị gan.
|
S.W.T. Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1554
|
Chappi Beef 16 Kg
|
EF-271-8/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp dùng cho chó
|
- Dạng viên nhiều
hình, nhiều màu
- Bao: 16kg
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1555
|
Choline choride 60%n
|
BASF-335-12/00-KNKL
|
Chất bổ sung
Vitamin B
|
- Bột, màu vàng nâu
- Bao: 25kg
|
BASF
|
Thailand
|
1556
|
Companion Pet Classic Dog Beef Flavor
|
037-8/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó
trưởng thành.
|
- Dạng viên, màu cam, hương vị bò.
- Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg.
|
S.W.T. Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1557
|
Companion Pet Classic Dog Chicken
|
039-8/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó
trưởng thành.
|
- Dạng viên, màu nâu, hương vị gà.
- Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg.
|
S.W.T. Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1558
|
Companion Pet Classic Dog Liver
|
038-8/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó
trưởng thành.
|
- Dạng viên, màu nâu, hương vị gan.
- Bao: 500g, 2kg, 10kg và 15kg.
|
S.W.T. Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1559
|
Copper Sulphate Pentahydrate
(Feed Grade Fnac
Code : 8-113)
|
AC-22-2/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vào
TĂCN
|
- Dạng tinh thể,
màu xanh
- Bao dệt PP: 25kg và
500kg
|
Asian ChemicalCo. Ltd
|
Thailand
|
1560
|
Copper Sulphate Pentahydrate
(Feed Grade G Code : 8-118)
|
AC-21-2/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vào
TĂCN
|
- Dạng tinh thể,
màu xanh nhạt
- Bao dệt PP: 25kg và
500kg
|
Asian ChemicalCo. Ltd
|
Thailand
|
1561
|
Danizyme TX
|
217-4/05-NN
|
Cung cấp men tiêu hoá.
|
- Dạng: bột, màu xám.
- Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Animal Supplements Co.,LTD
|
Thailand
|
1562
|
Dextrose Monohydrate
(30-100 Mesh)
|
BI-390-11/01-KNKL
|
Cung cấp năng
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Pure Chem
|
Thailand
|
1563
|
Dog chews (Munchy)
|
306-6/05-NN
|
Dùng cho chó gặm chơi, tập thể
dục và huấn luyện chó.
|
- Dạng: cứng hình thỏi vuông, tròn.
+ Thùng: 18kg (9g/chiếc và 900g/túi).
+ Thùng: 24kg (12g/chiếc và 1,2kg/túi).
- Dạng: cứng hình cục xương.
+ Thùng: 20kg (20g/chiếc, 1kg/túi).
+ Thùng: 21kg (70g/chiếc, 1,4kg/túi).
|
Pet Products Ltd - Thailand
|
Thailand
|
1564
|
Dog Chews (Rawhide)
|
307-6/05-NN
|
Dùng cho chó gặm chơi, tập thể
dục và huấn luyện chó.
|
- Dạng: cứng, hình chiếc đũa.
+ Thùng: 5kg, 10kg và 20kg (1kg/túi).
- Dạng: cứng, hình xương cuốn.
+ Thùng: 12,5kg (25g/chiếc, 625g/túi).
+ Thùng: 20kg (40g/chiếc, 2kg/túi).
+ Thùng: 20kg (50g/chiếc, 1kg/túi).
+ Thùng: 16kg (80g/chiếc, 800g/túi).
- Dạng: cứng, hình xương ép.
+ Thùng: 18kg (60g/chiếc, 1,2kg/túi).
+ Thùng: 17kg (170g/chiếc, 1,7kg/túi).
+ Thùng: 17,4kg (290g/chiếc, 1,74kg/túi).
|
Pet Products Ltd - Thailand
|
Thailand
|
1565
|
Dog chews (Rawhide)
|
168-02/05-NN
|
Thức ăn chơi
cho chó
|
- Hình xương
xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 4”-4,5”.
- 50 chiếc/gói;
10gói/thùng.
|
Pet Products Limited.
|
Thailand
|
- Hình xương
xoắn 2 đầu, màu trắng ngà và vàng, dài 5,5”-6”.
- 20 chiếc/gói;
10gói/thùng.
|
- Dây thắt, dài 5,5”,
màu trắng đục.
- 10 sợi/gói; 10
gói/thùng.
|
- Hình xương, dài
3”, màu trắng ngà.
- 50 chiếc/gói; 10gói/thùng.
|
- Hình xương, dài
6”.
- 20 chiếc/gói; 10
gói/thùng.
|
- Hình chiếc giày, dài
5”, màu da.
- 20 chiếc/gói; 10
gói/thùng.
|
- Xúc xích đỏ
cuộn trắng, dài 3,5”.
- 20 chiếc/gói; 10
gói/thùng.
|
1566
|
Dog Chews (Munchy)
|
169-02/05-NN
|
Thức ăn chơi
cho chó
|
- Hình xương,
nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài
1,5”.
- 1kg/gói; 20 gói/thùng.
|
Pet Products Limited.
|
Thailand
|
- Hình xương
nhiều màu (tự nhiên, đỏ, nâu, xanh lá, vàng), dài
1,75”.
- 1 kg/gói; 20 gói/thùng.
|
- Hình xúc xích, 2 thỏi
gắn vào nhau, mỗi thỏi dài 6”, màu nâu.
- 30 thỏi/gói;
10gói/thùng.
|
- Hình xương, dài
5,5”, màu vàng.
- 20 chiếc/gói; 15
gói/thùng.
|
- Thanh dài, nhiều màu
- 100 thanh/gói; 20gói/thùng.
|
- Hình bánh pizza
- 50 miếng/gói; 10
gói/thùng.
|
- Hình xương,
nhiều màu, dài 2”.
- 100 chiếc/gói;
20gói/thùng.
|
- Hình que, nhiều màu,
5” x 9,5 mm.
- 100 chiếc/gói;
20gói/thùng.
|
1567
|
Dog Master Beef and Liver
|
328-7/05-NN
|
Thức ăn cho chó.
|
- Dạng: viên, màu vàng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 3,5kg, 10kg và
20kg.
- Gói: 100g.
|
Premier Pet Products Co., Ltd.
|
Thailand
|
1568
|
Dogmate Adult
|
BT-1610-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó
lớn
|
- Viên màu nâu
- Gói: 100g, 200g, 250g và
500g.
- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và
15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co.
Ltd.
|
Thailand
|
1569
|
Dogmate Puppy
|
BT-1609-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó con
|
- Viên màu nâu
- Gói: 100g, 200g, 250g và
500g.
- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và
15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co.
Ltd.
|
Thailand
|
1570
|
Dololab
|
TL-683-9/02/-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
|
- Dạng bột, màu
trắng xám.
- Bao: 25kg.
|
Srisuk Trading and Services
Co. Ltd.
|
Thailand
|
1571
|
Dried Yeast-Feed Grade
|
AT-1590-7/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bột nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Additive Food Co. Ltd.
|
Thailand
|
1572
|
Duck Premix D111
|
NE-
97-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho vịt
|
- Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1573
|
Friskies (Adult-Ocean Fish
Flavor)
|
NU-1725-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo
trưởng thành
|
- Dạng viên không
đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh, màu đỏ.
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Thailand
|
1574
|
Friskies (Kitten-Chicken, Milk
và Fish Flavor)
|
NU-1724-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo con
|
- Dạng viên, khô, màu
nâu nhạt
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Thailand
|
1575
|
Friskies(Adult-Tuna & Sardine
Flavor))
|
NU-1726-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo
trưởng thành
|
- Dạng viên không
đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
- Túi: 80g; 500g; 1,5kg;
3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Thailand
|
1576
|
Gusto Adult
|
BT-1608-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó
trưởng thành
|
- Viên màu nâu
- Gói: 100g, 200g, 250g và
500g.
- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và
15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co.
Ltd.
|
Thailand
|
1577
|
Gusto Puppy
|
BT-1611-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó con
|
- Viên màu nâu
- Gói: 100g, 200g, 250g và
500g.
- Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và
15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co.
Ltd.
|
Thailand
|
1578
|
Hogtonal 10X
|
AP-344-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ
sung vitamin, khoáng cho lợn
|
- Bột mịn, màu
hồng tới da cam
- Bao: 25kg, 450g và 500g
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1579
|
Jerhigh Bacon
|
157-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Thanh dài, màu đỏ
và trắng ngà.
- Gói 100g; 150 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1580
|
Jerhigh Carrot Sticks
|
163-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Hình que, màu vàng
đậm.
- Gói 80g; 200 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1581
|
Jerhigh Chicken Jerky
|
162-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Lát dài, màu nâu
đỏ.
- Gói 60g; 200 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1582
|
Jerhigh Chicken Meat Sticks
|
159-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Lát dài, màu nâu
đỏ.
- Gói 70g; 240 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1583
|
Jerhigh Chicken Sausage
|
160-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Hình xúc xích ngắn,
dẹp, màu nâu đỏ.
- Gói 70g; 180 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1584
|
Jerhigh Cookie
|
154-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Miếng tròn,
đỏ sậm.
- Gói 100g; 150 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1585
|
Jerhigh Golden Crispy
|
161-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Miếng tròn nhỏ,
màu nâu.
- Gói 60g; 200 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1586
|
Jerhigh Hot Dog - Beef
|
166-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Hình xúc xích ngắn,
màu kem dâu.
- Gói 80g; 200 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1587
|
Jerhigh Liver Browny
|
158-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Lát dài, màu đỏ
sậm
- Gói 100g; 150 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1588
|
Jerhigh Milky Sticks
|
165-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Hình que, màu vàng sáng.
- Gói 80g; 200 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1589
|
Jerhigh Salami
|
153-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Khoanh tròn, màu
đỏ sậm.
- Gói 100g; 150 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1590
|
Jerhigh Spinach Stick
|
164-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Hình que, màu xanh lá.
- Gói 80g; 200 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1591
|
Jerhigh Sticks
|
155-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Hình que, màu đỏ.
- Gói 100g; 150 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1592
|
Jerhigh Strips
|
156-02/05-NN
|
Thức ăn bổ
sung cho chó.
|
- Thanh dài, màu
đỏ.
- Gói 100g; 150 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1593
|
Jinny Fish Crumble Gravy
|
167-02/05-NN
|
Thức ăn cho mèo.
|
- Thịt cá viên có
nước sốt.
- Gói 85g; 48 gói/thùng.
|
Bangkok Produce Merchandizing (Public)
Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1594
|
Layer Premix L444
|
NE-
96-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho gà đẻ
|
- Bao: 25 kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1595
|
Lutavit blend
Vbb –0499
|
BASF-88-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn
vào thức ăn cho gà giống hướng thịt
|
- Dạng bột, màu
vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và
50kg
|
BASF
|
Thailand
|
1596
|
Lutavit blend vb-0499
|
BASF-87-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn
vào thức ăn cho gà thịt
|
- Dạng bột, màu
vàng,nâu nhạt
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và
50kg
|
BASF
|
Thailand
|
1597
|
Me-O Cat Beef Flavor
|
043-8/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho mèo.
|
- Dạng viên màu nâu, hương vị bò.
- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.
|
S.W.T. Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1598
|
Me-O Cat Chicken
|
044-8/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho mèo.
|
- Dạng viên màu nâu, hương vị gà.
- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.
|
S.W.T. Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1599
|
Me-O Cat Seafood
|
042-8/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho mèo.
|
- Dạng viên màu nâu, hương vị
hải sản.
- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.
|
S.W.T. Co., Ltd., Thailand.
|
Thailand
|
1600
|
Me-O Cat Tuna
|
045-8/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho mèo.
|
- Dạng viên màu nâu, hương vị cá
ngừ.
- Bao: 500g; 1,5kg; 3,5kg và 7kg.
|
S.W.T. Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1601
|
Mineral 10X
|
AP-345-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ
sung khoáng cho vật nuôi
|
- Bột mịn, màu
hồng.
- Bao: 1kg và 25 kg
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1602
|
Minerals Premix
|
383-10/05-NN
|
Bổ sung premix khoáng trong thức ăn
chăn nuôi trâu, bò, lợn.
|
- Dạng bột, màu hồng.
- Bao, gói: 1kg, 15kg và 25kg.
|
Better Pharma Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1603
|
Oti-Clens
|
HT-1370-12/02-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng khuẩn
|
- Chai: 120ml
|
Pfizer
|
Thailand
|
1604
|
Pedigree Beef
|
SH-106-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp dùng cho chó.
|
- Viên ,khô
- Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg;
8kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1605
|
Pedigree Beef Chunks In Sauce
|
TL-1379-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói 150g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1606
|
Pedigree Chicken And Vegetable
Flavour
|
EF-336-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp dùng cho chó
|
- Viên ,khô
- Bao:15kg,
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1607
|
Pedigree Chicken Chunks In
Sauce
|
TL-1380-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói: 150g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1608
|
Pedigree Chicken With Tasty
Liver
|
SH-108-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp dùng cho chó
|
- Viên, khô
- Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg;
3,5kg 15kg và 20kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1609
|
Pedigree Dentastix Puppy
|
TU-1829-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói: 55g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1610
|
Pedigree DentaStix Toy To Small Dogs
|
TU-1830-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói: 75g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1611
|
Pedigree Puppy Chicken and
Egg Formula
|
SH-107-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp dùng cho chó.
|
- Viên, khô
- Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg;
12kg và 15kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1612
|
Pedigree Puppy Chicken Chunks
In Sauce
|
TL-1381-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói: 150g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1613
|
Pedigree Puppy Weaning Formula
|
UU-1517-5/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó và
mèo trưởng thành
|
- Bao: 1,5kg
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1614
|
Pedigree Ringo Beef
|
TU-1831-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói: 40g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1615
|
Pedigree Tasty Bone
|
EF-94-3/01-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp cho chó
|
- Dạng viên
- Bao: 1,2kg
|
Effem Foods
|
Thailand
|
1616
|
Pedigree Tasty Bone Milky
Biscuits
|
TU-1833-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói: 175g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1617
|
Pedigree Tasty Bone Puppy
Biscuit
|
TU-1832-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
- Gói: 175g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1618
|
PedigreeÒ Beef
Flavour
|
312-7/05-NN
|
Thức ăn cho chó
trưởng thành.
|
- Dạng: viên, màu nâu,vàng
nhạt, xanh lá.
- Gói 100g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5 kg +
1kg.
- Bao: 10kg và 20kg.
|
Effem Foods Co. Ltd.,
|
Thailand
|
1619
|
PedigreeÒ Chicken with Tasty Liver
Flavour
|
313-7/05-NN
|
Thức ăn cho chó
trưởng thành.
|
- Dạng: viên, màu vàng
đậm, vàng nhạt, xanh lá.
- Gói: 120g, 500g, 2 kg, 3,5kg, 3,5kg +
1kg.
- Bao: 10kg và 20kg.
|
Effem Foods Co. Ltd.,
|
Thailand
|
1620
|
PedigreeÒ Puppy
Chicken and Egg Flavour
|
310-7/05-NN
|
Thức ăn cho chó con.
|
- Dạng: viên, màu vàng
nhạt.
- Gói: 100g, 500g, 1,5kg và 3kg
- Bao: 8kg và 15kg.
|
Effem Foods Co. Ltd.,
|
Thailand
|
1621
|
PedigreeÒ Puppy
Weaning – 3 months Formula
|
311-7/05-NN
|
Thức ăn cho chó con.
|
- Dạng: viên, màu vàng
nhạt.
- Gói: 500g và 1,5kg.
|
Effem Foods Co. Ltd.,
|
Thailand
|
1622
|
Pet- F.A Liquid R
|
PM-709-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin
cho chó, mèo
|
- Chai: 236,6 ml; 118,3ml
|
Pfizer
|
Thailand
|
1623
|
Pet- Tinic Ò
|
PM-710-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin
cho chó, mèo
|
- Chai: 120ml
|
Pfizer
|
Thailand
|
1624
|
Pig Breeder Premix S444
|
NE-72-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho lợn giống
|
- Bao: 25 kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1625
|
Premix 9011 E-V (Premic
Vitamin)
|
CT-490-3/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin trong
TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 25,35kg.
|
Charoen Pokphand Foods Public
Co. Ltd.
|
Thailand
|
1626
|
Premix Hog Finisher S333
|
NE-71-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho lợn thịt
|
- Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1627
|
Premix Pig Grower S222
|
NE-70-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho lợn choai
|
- Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1628
|
Premix Pig Stater S111
|
NE-69-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng cho lợn con
|
- Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1629
|
Premix TW-IN (Premic khoáng)
|
CT-489-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 25,35kg.
|
Charoen Pokphand Foods Public
Co. Ltd.
|
Thailand
|
1630
|
Premix Vitamin (PV1)
|
RV-143-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia
súc
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1631
|
Premix Vitamin (PV2)
|
RV-144-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia
súc
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1632
|
Premix Vitamin (PV3)
|
RV-145-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia
súc
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1633
|
Premix Vitamin (PV4)
|
RV-146-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia
súc
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu.
- Bao: 25kg.
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1634
|
Premix Vitamin (Rovimix 2116)
|
RV-147-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia
súc
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu.
- Bao: 25kg (bao trong thùng
cartton)
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1635
|
Premix Vitamin (Rovimix 2118)
|
RV-148-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia
súc
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu.
- Bao: 25kg (bao trong thùng
cartton)
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1636
|
Rishy Adult
|
120-01/05-NN
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho
chó lớn.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 150g; 1,5kg.
- Bao: 2kg, 10kg và 15kg.
|
Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1637
|
Rishy Puppy
|
119-01/05-NN
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho
chó con.
|
- Dạng viên, màu nâu.
- Gói: 150g; 1,5kg.
- Bao: 2kg, 10kg và 15kg.
|
Betagro Agro-group Public Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1638
|
Rovimix 33-9515
|
RT-220-7/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin &
chất khoáng
|
- Bao:20kg
|
Rovithai Limited
|
Thailand
|
1639
|
RovimixÒ VB 0499
|
RO-30-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ
sung vitamin vào TĂCN
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu.
- Túi plastic: 20kg
(để trong thùng carton).
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1640
|
RovimixÒ VB 0502
|
RT-719-10/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia
cầm
|
- Hạt mịn, màu nâu
đậm.
- Thùng carton, bao: 20kg.
|
Rovithai Ltd.
|
Thailand
|
1641
|
RovimixÒ vb br 0499
|
RO-33-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ
sung vitamin vào TĂCN.
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu
- Túi plastic: 20kg
(để trong thùng carton).
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1642
|
RovimixÒ VBBR 0502
|
RT-720-10/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia
cầm
|
- Hạt mịn, màu nâu
đậm.
- Thùng carton, bao: 20kg.
|
Rovithai Ltd.
|
Thailand
|
1643
|
RovimixÒ VL 0499
|
RO-32-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ
sung vitamin vào TĂCN.
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu
- Túi plastic: 20kg
(để trong thùng carton).
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1644
|
RovimixÒ VS 0499
|
RO-31-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ
sung vitamin vào TĂCN
|
- Dạng bột, màu
vàng nâu
- Túi plastic: 20kg
(để trong thùng carton).
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1645
|
S-Plex Co
|
AT-1629-8/03-KNKL
|
Bổ sung Cobalt trong
TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu
sậm.
- Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1646
|
S-Plex Cu
|
AT-1439-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
xanh lá nhạt.
- Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1647
|
S-Plex Fe
|
AT-1438-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu nâu
sẫm.
- Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1648
|
S-Plex Mg
|
AT-1630-8/03-KNKL
|
Bổ sung Magiê (Mg) trong
TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
nâu.
- Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1649
|
S-Plex Mn
|
AT-1440-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
nâu.
- Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1650
|
S-Plex Se
|
AT-1442-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
nâu.
- Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1651
|
S-Plex Zn
|
AT-1441-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
|
- Hạt mịn, màu
nâu.
- Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1652
|
Tokusil Ò 233 (Silicon dioxide hydrated)
|
267-5/05-NN
|
Chất chống kết vón trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột màu trắng
- Bao: 20kg
|
Tokuyama Siam Silica Co., Ltd
|
Thailand
|
1653
|
TR-EGG Formula Premix For Duck
Layer 5X
|
AP-342-12/00-KNKL
|
Premix bổ sung Vitamin,
khoáng cho vịt đẻ
|
- Bột thô, màu nâu
nhạt
- Bao: 450g, 500g và 25kg.
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1654
|
TR-EGG Formula Premix For
Layer 5X
|
AP-341-12/00-KNKL
|
Premix bổ sung Vitamin,
khoáng cho gà đẻ
|
- Bột thô, màu nâu
nhạt
- Bao: 450g, 500g và 25kg.
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1655
|
Trusty (Beef Flavor)
|
NU-1722-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó
trưởng thành
|
- Dạng viên, khô, màu
nâu
- Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
1656
|
Trusty (Puppy)
|
NU-1723-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
- Dạng viên, khô, màu
nâu
- Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
1657
|
Vitamin Premix
"Max-One"
|
FT-258-7/01-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh
|
- Dạng bột màu
vàng
- Bao: 25kg
|
F.T.I Co. Ltd.
|
Thailand
|
1658
|
Vitamix 1
|
HT-1452-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo
giống.
|
- Bột màu nâu
- Gói: 100g, 250g, 500g và
1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
1659
|
Vitamix 2
|
HT-1453-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo
giống.
|
- Bột màu nâu
- Gói: 100g, 250g, 500g và
1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
1660
|
Vitamix 3
|
HT-1454-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo
giống.
|
- Bột màu nâu
- Gói: 100g, 250g, 500g và
1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
1661
|
Vitamix 4
|
HT-1455-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo
giống.
|
- Bột màu nâu
- Gói: 100g, 250g, 500g và
1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
1662
|
Vitamix A
|
HT-1456-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
vi lượng cho heo con, heo lứa, heo thịt và heo
giống.
|
- Bột màu nâu
- Gói: 100g, 250g, 500g và
1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 15kg và
20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
1663
|
Whiskas Kitten Ocean Fish
|
TL-568-7/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
- Gói: 85g; 120g và 1,5 kg.
- Hộp: 500g.
- Bao: 8kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1664
|
Whiskas Kitten Tuna
|
TL-1384-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
- Gói: 85 g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1665
|
Whiskas Mackerel
|
TL-1383-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
- Gói: 85g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1666
|
Whiskas Ocean Fish
|
SH-111-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp dùng cho mèo
|
- Viên , khô
- Hộp: 500g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1667
|
Whiskas Pocket Ocean Fish
|
TL-569-7/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
- Gói: 85g; 120g và 1,5 kg.
- Hộp: 500g.
- Bao: 8kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1668
|
Whiskas Pocket Tuna
|
TL-570-7/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
- Hộp: 500g, 8kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1669
|
Whiskas Tuna
|
TL-1382-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
- Gói: 85g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1670
|
Whiskas Tuna And Anchovy
|
SH-112-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp dùng cho mèo
|
- Viên , khô
- Hộp: 500g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1671
|
WhiskasÒ Kitten
Tuna
|
314-7/05-NN
|
Thức ăn cho mèo con.
|
- Dạng sệt, màu vàng
nhạt.
- Gói: 85g.
|
Effem Foods Co. Ltd.,
|
Thailand
|
1672
|
WhiskasÒ
Mackerel
|
246-5/05-NN
|
Thức ăn cho mèo.
|
- Dạng: sệt ướt, màu cam
đỏ.
- Lon: 185g, 400g.
|
- Narong Canning Co., Ltd.
- I.S.A Value Co., Ltd
|
Thailand
|
1673
|
WhiskasÒ Ocean Fish
|
250-5/05-NN
|
Thức ăn cho mèo.
|
- Dạng: sệt ướt, màu cam
đỏ.
-
Lon: 400g.
|
- Narong Canning Co., Ltd.
- I.S.A Value Co., Ltd
|
Thailand
|
1674
|
WhiskasÒ Ocean Fish
|
315-7/05-NN
|
Thức ăn cho mèo
trưởng thành.
|
- Dạng sệt, màu nâu
nhạt.
- Gói: 85g.
|
Effem Foods Co., Ltd.,
|
Thailand
|
1675
|
WhiskasÒ PocketÒ Mackerel
|
SH-1929-6/04-NN
|
Thức ăn cho mèo.
|
- Dạng
viên, màu đỏ, xanh và vàng.
- Hộp:
500g.
- Gói: 1,5kg và
3kg.
|
Effem Foods Co.,
Ltd.
|
Thailand
|
1676
|
WhiskasÒ
Sardine, Calamari, Prawns
|
247-5/05-NN
|
Thức ăn cho mèo.
|
- Dạng: sệt ướt, màu cam
đỏ.
- Lon: 185g, 400g.
|
- Narong Canning Co., Ltd.
- I.S.A Value Co.,Ltd
|
Thailand
|
1677
|
WhiskasÒ
Seafood Platter
|
248-5/05-NN
|
Thức ăn cho mèo.
|
- Dạng: sệt ướt, màu cam
đỏ.
- Lon: 400g.
|
- Narong Canning Co., Ltd.
- I.S.A Value Co.,Ltd
|
Thailand
|
1678
|
WhiskasÒ
Tuna
|
249-5/05-NN
|
Thức ăn cho mèo.
|
- Dạng: sệt ướt, màu cam
đỏ.
- Lon: 400g.
|
- Narong Canning Co., Ltd.
- I.S.A Value Co.,Ltd
|
Thailand
|
1679
|
Zeolab
|
TL-684-9/02/-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN.
|
- Dạng bột, màu
kem sữa.
- Bao: 20kg.
|
Srisuk Trading and Services
Co. Ltd.
|
Thailand
|
1680
|
Monocalcium Phosphate (MCP)
|
382-10/05-NN
|
Bổ sung khoáng Canxi và Photpho
trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng hạt nhỏ, màu
xám nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Timab Tunisia B.P – 6000 Gabes
|
Tunisia
|
1681
|
Menadione Sodium Bisulfite
Feed Grade
|
RT-1893-02/04-NN
|
Cung cấp vitamin K3 cho
gia súc, gia cầm
|
- Hạt màu trắng
hơi nâu.
- Thùng carton: 25kg.
- Bao: 500kg
|
Oxyvit Kimya Sanayll Ve
Ticaret A.S.
|
Turkey
|
1682
|
Zinc Oxide
|
MT-482-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
Meb Metal..
|
Turkey
|
1683
|
Zinc Oxide
|
MT-356-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Meb Metal.
|
Turkey
|
1684
|
Egg Powder Spray Dried
|
DU-453-02/02-KNKL
|
Cung cấp Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 15kg.
|
Despro Camino Ariel 5444
Montevideo.
|
Uruguay
|
1685
|
Egg Powder Spray Dried
|
DU-453-02/02-KNKL
|
Cung cấp Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 15kg.
|
Despro Camino Ariel 5444
Montevideo.
|
Uruguay
|
1686
|
UGF-2000
|
AM-1489-4/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
trong TĂCN.
|
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;
10kg và 25kg
|
American
VeterinaryLaboratories Inc
|
USA
|
1687
|
Bio-Yucca 30 Spray Dry Powder
|
086-11/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia từ
chất thải vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt
- Gói: 100g và 1kg.
- Bao: 5kg và 10kg.
- Thùng: 22,5kg (50 lbs); 25kg và 90kg (200 lbs).
|
Berghausen Corporation
|
USA
|
1688
|
22% Pig Starter
|
KM-714-10/02-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp cho heo con
|
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và
25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
1689
|
Acid – More
|
096-11/04-NN
|
Chất bổ sung acid hữu cơ, khoáng,
enzyme trong thức ăn chăn nuôi nhằm tăng năng
suất vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
- Thùng: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Piotech Company
|
USA
|
1690
|
Acid Pak 4 Way 2x Water
Soluble
|
AU-738-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Bao, thùng carton: 1kg;
10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1691
|
Acid-All
|
301-6/05-NN
|
Cải thiện vi khuẩn đường
ruột cho gia súc nhỏ.
|
- Dạng: bột, màu trắng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và 1000kg.
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1692
|
Acidified Nutritional Pak (ANP)
(9405 & 9406)
|
093-11/04-NN
|
Bổ sung nguồn vi sinh vật sống
tự nhiên trong thức ăn của gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Pharmtech
|
USA
|
1693
|
Acidifier Copper Sulphate
|
IN-23-2/01-KNKL
|
Bổ sung Đồng
(Cu), súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất nhằm
ngăn ngừa bệnh thiếu máu
|
- Dạng kết tinh
màu xanh.
- Bao: 453,6g; 5kg, 10kg,
12kg, 20kg và 25kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1694
|
Acid-Way
|
CU-1327-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1695
|
Actoxi-Bio
|
AME-122-4/00-KNKL
|
Ngăn ngừa
độc tố nấm mốc Mycotoxins
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1696
|
Ade w.s.p
|
PM-1302-11/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A,D,E
trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
ngà.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
1697
|
AFC Super Pig Flavor
|
FF-143-5/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Feed Flavor Inc
|
USA
|
1698
|
Alkacel 20X
|
AP-742-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
|
Agriaccess
|
USA
|
1699
|
Allplex B
|
ALL-92-3/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng
|
- Dạng bột, màu
nâu nhạt
- Bao, Thùng: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
1700
|
Allplex GF
|
ALL-60-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn thịt
|
- Dạng bột, màu
nâu xẫm
- Thùng carton, thùng
sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
1701
|
Allplex LS
|
ALL-62-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn mẹ đang cho con bú
|
- Dạng bột, màu
nâu nhạt
- Thùng carton, thùng
sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
1702
|
Allplex S
|
ALL-61-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi
lượng cho lợn chửa
|
- Dạng bột, màu
nâu nhạt
- Thùng carton, thùng
sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
1703
|
Allplex W
|
ALL-59-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi
lượng cho gia súc non
|
- Dạng bột, màu
nâu nhạt
- Thùng carton, thùng
sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
1704
|
Allzyme PS
|
ALL-108-4/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Dạng bột, màu
nâu nhạt
- Bao, thùng carton, thùng
sắt: 25kg.
|
Alltech Inc
|
USA
|
1705
|
Allzyme SSF
|
AU-731-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg;
25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
- Gói:100g; 250g và 500g
- Hộp:100g; 250g và 500g
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1706
|
Allzyme Vegpro 5x
|
AU-733-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1707
|
Allzyme Vegpro Liquid
|
ALL-93-3/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Dạng lỏng, màu
nâu
- Thùng: 19lít và 200lít
|
Alltech Inc
|
USA
|
1708
|
A-max Yeast
Culture TM
|
VU-412-01/02-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bột, màu nâu.
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; và
25kg
|
Varied IndustriesCorporation
|
USA
|
1709
|
Ameco-Acids
|
AME-118-4/00-KNKL
|
Chất axít hoá bổ
sung trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
xám.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1710
|
Amonex
|
BU-1794-12/03-NN
|
Bổ sung chất
chống mốc trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1711
|
Amonex
|
BU-1794-12/03-NN
|
Bổ sung chất
chống mốc trong TĂCN
|
- Bao: 20kg và 25kg
|
Bentoli., Inc
|
USA
|
1712
|
Ampi Lactose
(Spray Dried Lactose Powder)
|
AMPI-2-1/01-KNKL
|
Bổ sung
đường sữa (Đường lacto)
|
- Dạng bột, màu
trắng
- Bao: 25kg
|
AMPI
|
USA
|
1713
|
ANF Advantage 21
|
AM-1343-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó
lớn
|
- Bao 9,07kg; 18,18kg.
- Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và
113,5g
|
ANF Specialties
|
USA
|
1714
|
ANF Advantage 27
|
AM-1339-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó
lớn
|
- Bao: 7,5 và 15kg
- Gói: 100g, 113,5g, 500g và
1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
1715
|
ANF Advantage Puppy-Dog Food
|
AM-1564-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
- Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib
(9,07kg); 7,5kg
- Gói: 100g; 113,4g; 500g;
1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg
|
ANF Specialties
|
USA
|
1716
|
ANF Performance
|
AM-1340-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó
lớn
|
- Bao: 7,5 và 15kg
- Gói: 100g; 113,5g; 500g và
1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
1717
|
AnimateÒ
|
IM-1567-7/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng,
đạm, Lipit, xơ trong TĂCN.
|
- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và
50 kg
|
Mosaic Feed Ingredients
|
USA
|
1718
|
Aqua Savor
|
BU-467-02/02-KNKL
|
Tạo mùi trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và
50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
1719
|
Aqua Savor
|
BU-467-02/02-KNKL
|
Tạo mùi trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và
50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
1720
|
Ascogen
|
CU-1463-03/03-KNKL
|
Tăng cường
khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi
|
- Bao: 25kg
|
Chemoforma (U.S.A)
|
USA
|
1721
|
Availa Cu 100
|
ZM-1626-8/03-KNKL
|
Bổ sung Đồng
(Cu) và Ptotein trong TĂCN
|
- Màu đen sậm
- Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1722
|
Availa Fe 60
|
ZM-1625-8/03-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe)
và Ptotein trong TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1723
|
Availa Mn 100
|
ZM-1627-8/03-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) và
Ptotein trong TĂCN
|
- Màu nâu đen
- Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1724
|
Availa Se 1000
|
ZM-1543-6/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1725
|
Availa Zn 100
|
ZM-1624-8/03-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn)
và Ptotein trong TĂCN
|
- Màu nâu
- Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1726
|
AvailaÒ Fe 120
|
029-8/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1727
|
AvailaÒ Zn 120
|
030-8/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1728
|
Availamin- Starter I, II, III
|
ZM-1705-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN
|
- Màu nâu đen
- Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1729
|
Avian Vet Pak
|
IN-10-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
chất khoáng
|
- Bột màu vàng
nhạt
- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1730
|
Avi-Bac WS
|
PM-1336-11/02-KNKL
|
Bổ sung men và enzyme
trong TĂCN
|
- Dạng bột
- Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, -
500g và 1kg.
- Bao: 10kg và 25kg.
|
Probyn International Inc.
|
USA
|
1731
|
Azomiter
|
PU-495-3/02-KNKL
|
Chống ẩm và
kết dính trong TĂCN
|
- Bột màu hơi
hồng. Bao 20kg.
|
Peak Minerals Azomite. Inc
|
USA
|
1732
|
Beggin Strips (Bacon Flavor)
|
NU-1730-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
- Dạng miếng
dải dài, màu nâu, đỏ nhạt.
- Túi: 3 oz (85g)
- Thùng: 12x3 oz
|
Purina PetCare Company.
|
USA
|
1733
|
BIO – DPP 30
|
028-8/04-NN
|
Bổ sung protein trong thức ăn chăn
nuôi lợn con.
|
- Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Bio-Nutrition International Inc.,
|
USA
|
1734
|
Bio- Actor
|
AME-121-4/00-KNKL
|
Tăng năng suất
và sức khoẻ vật nuôi.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1735
|
Bio Yucca 50 Liquid
|
170-02/05-NN
|
Chất
bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm
hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch,
màu nâu.
- Chai: 100ml và
1lít.
- Can: 5lít;
10lít; 18,9lít
(5 gallon);
30lít và 50lít.
- Phuy: 189lít
(50 gallon) và 207,9lít (55 gallon).
|
Berghausen
Corporation.
|
USA
|
1736
|
Biobond
|
CU-1321-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1737
|
Bio-Chrom
|
AL-462-02/02-KNKL
|
Bổ sung crom cho gia súc
|
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc. và các chi nhánh
|
USA
|
1738
|
Biofos (Monocalcium Phosphate
For Feed)
|
IA-239-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi
(Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
|
- Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg,
40kg, 50kg và hàng rời
|
IMC.Agro Company.
|
USA
|
1739
|
Biofos (Mono-Dialcium
Phosphate)
|
MM-1702-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng trong TĂCN.
|
- Bao: 50kg
|
IMC Agro.
|
USA
|
1740
|
Biofos R (Monocalcium
Phosphate)
|
AA-1793-12/03-NN
|
Bổ sung Canxi và
photphat trong TĂCN
|
- Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg;
40kg và 50kg
|
Mosaic Feed Ingredients
|
USA
|
1741
|
Bioking
|
*NP-2-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
Fermented Product
|
USA
|
1742
|
Bio-Mos
|
AU-735-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1743
|
Bioplex Bovine Formula
|
AU-736-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Bao, thùng carton: 1 kg;
6kg; 10 kg; 20 kg; 25 kg; 50 kg; 200 kg và 1000kg
- Viên: 5g.
- Vỉ: 7 viên.
- Hộp: 3 vỉ và
0,5kg.
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1744
|
Bioplex Broiler Formula
|
AU-371-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho gà
thịt
|
- Bao: 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1745
|
Bioplex Cobalt
|
AL-455-02/02-KNKL
|
Bổ sung cobalt cho gia
súc
|
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1746
|
Bioplex Copper
|
AL-460-02/02-KNKL
|
Bổ sung đồng
cho gia súc
|
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1747
|
Bioplex Creep/Starter Formula
|
AU-367-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho
lợn con
|
- Bao: 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1748
|
Bioplex Grower/Finisher
Formula
|
AU-368-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho
lợn choai
|
- Bao: 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1749
|
Bioplex Iron
|
AL-459-02/02-KNKL
|
Bổ sung sắt cho
gia súc
|
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1750
|
Bioplex Layer Formula
|
AU-372-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho gà
đẻ
|
- Bao; 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1751
|
Bioplex Maganese 10%
|
AL-458-02/02-KNKL
|
Bổ sung mangan cho gia
súc
|
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1752
|
Bioplex Magnesium
|
AL-461-02/02-KNKL
|
Bổ sung magie cho gia
súc
|
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1753
|
Bioplex Poultry Breeder
Formula
|
AU-370-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho gà
giống
|
- Bao: 25kg.
|
Alltech Inc
|
USA
|
1754
|
Bioplex Sow Formula
|
AU-369-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho
lợn nái
|
- Bao: 25kg.
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1755
|
Bioplex Zinc
|
AL-457-02/02-KNKL
|
Bổ sung kẽm cho
gia súc
|
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1756
|
Biopowdermr
|
AGR-127-5/01-KNKL
|
Là chất chiết cây
Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh khí amoniac và
các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải
vật nuôi
|
- Dạng bột, màu
nâu.
- Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg,
50kg
|
Agroindustrias El Alano S.A
California Cp.
|
USA
|
1757
|
Bioprotect Plus
|
ACG-178-6/00-KNKL
|
Chất bổ sung các
loại Vitamin
|
- Lọ, bình
|
ACG Product LTD.
|
USA
|
1758
|
BIO-PSN-30
|
AME-113-4/00-KNKL
|
Thức ăn tập
ăn cho lợn con.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1759
|
BIO-PSN-35
|
AME-114-4/00-KNKL
|
Nguyên liệu cao
đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1760
|
BIO-PSN-50
|
AME-115-4/00-KNKL
|
Bổ sung đạm
trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1761
|
Bioture
|
CU-1319-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
Cenzone
|
USA
|
1762
|
Bột Gluten Ngô (Corn
Gluten Meal)
|
HT-697-9/02-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg.
- Bột rời.
|
Minnesota Corn Processors.
|
USA
|
1763
|
Bột lông vũ
thuỷ phân
|
GU-1805-12/03-NN
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN.
|
- Hàng rời
|
Grinffin Industries Inc.
|
USA
|
1764
|
Bột lông vũ
thủy phân
|
GU-1805-12/03-NN
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN.
|
- Hàng rời
|
Griffin Industries. Inc.
|
USA
|
1765
|
Bột Phụ Phẩm
Gia cầm (Poultry By Product Meal)
|
GI-135-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ
sung Chất chống kết vón
|
- Dạng bột , màu
vàng nhạt đến vàng đậm
- Hàng rời ( Hàng xá)
|
Griffin Industries Inc.
|
USA
|
1766
|
Bột váng sữa
(Nu-century Whey)
|
CU-526-5/02-KNKL
|
Bổ sung
đường Lactose trong TĂCN.
|
- Bao: 25kg
|
Century Foods International.
|
USA
|
1767
|
Bột váng sữa (DRY
WHEY EXTRA GRADE)
|
FU-475-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
Westfarm Foods. INC.
|
USA
|
1768
|
Bột váng sữa (Whey
Powder Permeate )
|
AD-216-7/00-KNKL
|
Bổ sung
đường lacto và các chất dinh dưỡng
|
- Bao: 25kg( 50Lb)
|
Alto Dairy Cooperative.
|
USA
|
1769
|
BZTR Aquaculture
|
UT-4-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh
đơn bào làm thức ăn bổ sung
|
- Bột, màu trắng
sữa.
- Gói thiếc: 8 Ounce
- Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
1770
|
BZTR Extra-Wet
|
UT-5-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh
đơn bào làm thức ăn bổ sung
|
- Bột, màu trắng
sữa.
- Hộp nhựa: 1
Pound
- Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
1771
|
BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation
Treatment)
|
UT-6-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh
đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ sung
|
- Bột, màu trắng
sữa.
- Hộp nhựa: 1
Pound
- Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
1772
|
BZTR waste digester
|
UT-3-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh
đơn bào làm thức ăn bổ sung
|
- Bột, màu trắng
sữa.
- Gói thiếc: 8 Ounce
- Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
1773
|
Calcium
Propionate Feed Grade
|
DA-162-5/00-KNKL
|
Chất bảo
quản, chống mốc
|
- Bao: 25kg
|
Ducoa
|
USA
|
1774
|
Cenmos
|
CU-1326-11/02-KNKL
|
Bổ sung Dluxit trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1775
|
Cenplex Cu
|
CU-1323-11/02-KNKL
|
Bổ sung đồng
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1776
|
Cenplex Iron
|
CU-1324-11/02-KNKL
|
Bổ sung sắt trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1777
|
Cenplex Mn
|
CU-1325-11/02-KNKL
|
Bổ sung Mn trong
TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1778
|
Cenplex Zn
|
CU-1322-11/02-KNKL
|
Bổ sung Zn và Protein
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1779
|
Cenzyme
|
CU-1316-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1780
|
Chất Kết Dinh
Pegabind
|
BU-316-9/01-KNKL
|
Chất kết dính
trong TĂCN
|
- Bột màu trắng.
Bao 25 kg
|
Bentoli Agriculture Products.
|
USA
|
1781
|
Chromax TM 0,04%
|
GU-409-01/02-KNKL
|
Bỏ sung Crôm trong
TĂCN
|
- Bột, màu đỏ
nhạt
- Bao: 25kg
|
Great River Foundation
|
USA
|
1782
|
Chromium Chelate
|
AP-743-10/02-KNKL
|
Bổ sung axit amin trong
TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
|
Agriaccess
|
USA
|
1783
|
Chromium Yeast
|
CU-1315-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1784
|
Citrex Liquid
|
SA-1783-12/03-NN
|
Bổ sung acid hữu
cơ trong TĂCN
|
- Dạng lỏng, màu
sắt đỏ.
- Thùng:1kg và 60kg
|
Citrex Inc .
|
USA
|
1785
|
Citrex Powder 100%
|
024-8/04-NN
|
Bổ sung hợp chất hữu cơ trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu xám.
- Bao: 25kg.
|
Citrex Inc.,
|
USA
|
1786
|
Citric Acid
|
IN-24-2/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn,
có tác dụng cải thiện việc sử dụng khoáng
vi lượng và vitamin
|
- Bột màu trắng.
- Bao, gói, xô: 453,6g và
10kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1787
|
Cỏ khô (Thức
ăn cho bò sữa)
|
AM-1337-11/02-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng cho bò sữa
|
- Đóng trong
côngtenơ
|
Anderson Hay And Grain Co. Inc
|
USA
|
1788
|
Cỏ khô dạng viên
(Alfalfa pellets)
|
US-1719-10/03-NN
|
Nguyên liệu TĂCN
|
- Dạng viên
- Bao: 25kg, 40kg và 50 kg,
hàng xá
|
Wilbur.Ellis Company.
|
USA
|
1789
|
Commstart TM 15-25
|
KM-713-10/02-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp cho heo con
|
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và
25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
1790
|
Condition ADE TM
|
OA-284-8/01-KNKL
|
Làm mất các dụng
của độc tố nấm mốc trong TĂCN
|
- Dang bột màu xám tro
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg
và 50kg
|
OIL.DRI Corporation Of America
|
USA
|
1791
|
Corn Gluten Meal
|
192-3/05-NN
|
Bột Gluten ngô bổ sung Protein trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu vàng.
- Hàng rời.
|
Archer Daniels Midland Company (ADM).
|
USA
|
1792
|
Corn Gluten Meal (Gluten ngô)
|
MU-530-5/02-KNKL
|
Bổ sung protein trong
TĂCN
|
- Bột rời
đóng contener
|
Minnesota Corn Processors
|
USA
|
1793
|
Cozyme 10X
|
AME-117-4/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1794
|
CPI Deproteinized Whey Powder
|
036-8/04-NN
|
Bổ sung đạm và Lactose trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột màu trắng sữa.
- Bao: 25kg.
|
Cheese & Protein International LLC
|
USA
|
1795
|
Dairylac 80
|
IU-261-8/01-KNKL
|
Cung cấp năng
lượng và các dinh dưỡng khác
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
International Ingredient
Corporation.
|
USA
|
1796
|
De-Odorase
|
ALL-67-2/01-KNKL
|
Là chất chiết
từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào TĂCNnhằm
hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi
|
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg;
25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
- Gói:100g; 250g và 500g
- Hộp:100g; 250g và 500g
|
Alltech Inc
|
USA
|
1797
|
Deproteinzed Whey Powder
|
OU-488-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng trong TĂCN
|
- Bao: 22,7kg.
|
Land Olakes. INC.
|
USA
|
1798
|
Desert Gold Dry
|
*NP-3-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất
vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải
vật nuôi.
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
Fermented Product
|
USA
|
1799
|
Desert Gold Liquid
|
*NP-4-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất
vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật
nuôi.
|
- Dạng lỏng
- Thùng: 200Lít
|
Fermented Product
|
USA
|
1800
|
DFS-42
|
AME-116-4/00-KNKL
|
Bổ sung đạm
của cá trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1801
|
Diamond V "XP"TM
Yeast Culture
|
DV-187-7/00-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả
sử dụng TĂCN
|
- Dạng bao: 1kg, 5kg,
10kg và 25kg
|
Diamond Mills Co. Ltd.
|
USA
|
1802
|
Dinaferm
|
DN-112-4/01-KNKL
|
Bổ sung men và vitamin B
trong TĂCN.
|
- Dạng bột
- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg;
50kg và1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies
INC.(Dnatec).
|
USA
|
1803
|
Dinase 10 Liquid
|
DN-116-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac và các
khí độc khác
|
- Dạng lỏng , màu
nâu xẩm
- Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg;
25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies
INC.(Dnatec).
|
USA
|
1804
|
Dinase 1000 IR Dry
|
DN-115-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac,
giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
|
- Dạng bột , màu
hổ phách nâu
- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg;
50kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies
INC.(Dnatec).
|
USA
|
1805
|
Dinase 30 FA
|
DN-114-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac,
giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
|
- Dạng bột , màu
hổ phách nâu
- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg;
50kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies
INC.(Dnatec).
|
USA
|
1806
|
Distillers
Dried Grains (DDGS)
|
002-7/04-NN
|
Bã ngô dùng
làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
|
- Màu vàng.
- Hàng
rời.
|
Archer Daniels Midland Co.
|
USA
|
1807
|
DK Sarsaponin 30
|
DU-187-6/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả
sử dụng thức ăn, khử mùi hôi
|
- Thùng: 25kg
|
Desert King International
|
USA
|
1808
|
DK Sarsaponin 30
|
NB-96-3/01-KNKL
|
Chất chiết
thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong
đường tiêu hoá
|
- Dạng bột, màu
nâu nhạt
- Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg
và 50kg
|
Nature S Best Ingredients Inc.
|
USA
|
1809
|
DMX-7 Mold Inhibitor
|
DEL-110-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất chống
mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng lỏng, không màu
hoặc màu hổ phách nhạt.
- Thùng phi: 227,3kg (500 pound).
- Bồn: 1.135kg (2500 pound)
|
Delst Inc.,
|
USA
|
1810
|
Dried Porcine Solubles 30 (DPS
30)
|
*NP-1-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein, axít
amin
|
- Dạng bột
- Bao: 25kg
|
Nutra Flo
|
USA
|
1811
|
Dried Porcine Solubles 40 (DPS
40)
|
NP-140-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm
và acid amin trong TĂCN.
|
- Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
|
Nutra. Flo Protein Products.
|
USA
|
1812
|
Dried Porcine Solubles 50 RD
(DPS 50 RD)
|
CD-141-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm
và acid amin trong TĂCN.
|
- Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
|
Nutra. Flo Protein Products.
|
USA
|
1813
|
Dry Butter Scotch- Ade 02080
|
FF-289-9/00-KNKL
|
Chất tạo
hương : Tạo mùi kem
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
1814
|
Dry Fish Krave
|
FF-142-5/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Feed Flavor Inc
|
USA
|
1815
|
Dry Pig Krave 16091
|
FF-290-9/00-KNKL
|
Chất tạo
hương : Tạo mùi sữa
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
1816
|
Dry Rum Butter
Maple- 18004
|
FF-293-9/00-KNKL
|
Chất tạo
hương : Tạo mùi bơ
|
- Bột màu nâu nhạt
- Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
1817
|
Dry Strawberry Ade- 18010
|
FF-292-9/00-KNKL
|
Chất tạo
hương : Tạo mùi dâu
|
- Bột màu trắng
ngà
- Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
1818
|
Dry Sweet Milk Replace- 13044
|
FF-291-9/00-KNKL
|
Chất tạo
hương : Tạo mùi sữa
|
- Bột màu trắng
ngà
- Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
1819
|
Dyna- K ®
|
IM-1565-7/03-KNKL
|
Bổ sung Kali (K) và Clo
(Cl) trong TĂCN.
|
- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và
50kg
|
Mosaic Feed Ingredients
|
USA
|
1820
|
Dynamate ®
|
IM-1566-7/03-KNKL
|
Bổ sung L; S; Mg trong
TĂCN.
|
- Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và
50kg
|
Mosaic Feed Ingredients
|
USA
|
1821
|
Ecoferm-Mix
|
AME-120-4/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi
lượng và men tiêu hoá trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1822
|
Ecorgen
|
AME-119-4/00-KNKL
|
Tăng khả năng
miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1823
|
Edible Coarse Lactose
|
GL-236-7/00-KNKL
|
Cung cấp
đường Lacto
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Glanbia
|
USA
|
1824
|
Edible Lactose
|
BM-1414-01/03-KNKL
|
Bổ sung
đường, sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg hoặc 50lbs
|
Blue Milk Brand Protien Inc
|
USA
|
1825
|
Edible Lactose
|
LM-1595-7/03-KNKL
|
Bổ sung
đường Lactose trong TĂCN
|
- Bao: 25 kg hoặc 50lbs
|
Lynn protein. Inc
|
USA
|
1826
|
Edible Lactose
# 1000A
|
FD-263-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh
dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
- Dạng tinh thể,
màu trắng, màu kem phớt.
- Bao: 25kg (50Lb)
|
First District Association.
|
USA
|
1827
|
Edible Lactose
# 2000A
|
FD-264-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh
dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
- Dạng tinh thể,
màu trắng, màu kem phớt.
- Bao: 25kg (50Lb)
|
First DistrictAssociation.
|
USA
|
1828
|
Edible Lactose
# 400A
|
FD-262-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh
dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
- Dạng tinh thể,
màu trắng, màu kem phớt.
- Bao: 25kg (50Lb)
|
First DistrictAssociation.
|
USA
|
1829
|
Edible Lactose (Hilmar 5000 Natural Lactose)
|
01-NC02/05-NN
|
Bổ sung
đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng đến
vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Hilmar Cheese Company
|
USA
|
1830
|
Edible Lactose (Hilmar 5020 Fine Grind Lactose)
|
02-NC02/05-NN
|
Bổ sung đường
Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng đến
vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Hilmar Cheese Company
|
USA
|
1831
|
Edible Lactose (Hilmar 5030 Extra Fine Grind Lactose)
|
03-NC02/05-NN
|
Bổ sung
đường Lactose trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng đến
vàng nhạt.
- Bao: 25kg
|
Hilmar Cheese Company
|
USA
|
1832
|
Eggshell 49 2x
|
AU-737-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc. và các chi nhánh
|
USA
|
1833
|
Electrolyte Soluble
|
PM-1304-11/02-KNKL
|
Bổ sung chất
điện giải trong TĂCN.
|
- Bột màu hồng
nhạt.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
1834
|
Enhance 97
|
CU-315-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Central Soya Co.Inc.
|
USA
|
1835
|
Enzite
|
412-11/05-NN
|
Bổ sung các enzyme tiêu
hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu
đen
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg, 25kg và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1836
|
EZF – 300 PW
|
055-10/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi nhằm giảm hàm lượng amonia trong
chất thải vật nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu nhạt.
- Gói: 100g, 500g và 1kg.
- Bao: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
- Thùng: 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Ameco – Bios & Co.,
|
USA
|
1837
|
Family Pig Balance Plus
|
IN-14-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
chất khoáng, a xít amin
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1838
|
Fat Pak 50
|
MU-545-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất béo
trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
sữa.
- Bao: 20kg.
|
Milk Specialties Company
|
USA
|
1839
|
Fatpak 100
|
*MS-78-3/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
- Màu trắng
- Hộp: 25kg, 50kg
|
Milk Specialties Co.
|
USA
|
1840
|
Feed Grade Fluid Lecithin
( F1-100 -7999)
|
CS-302-10/00-KNKL
|
Cung cấp phospholipid,
axít béo, có tác dụng nhũ tương hoá.
|
- Dung dịch, màu nâu,
vàng
- Thùng: 450kg và 1000kg
|
Central Soya Company Inc.
|
USA
|
1841
|
FERM – A - ZIN
|
413-11/05-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn),
vitamin C và các axit amin thiết yếu trong thức ăn
chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng hạt, màu
nâu
- Bao, xô, thùng: 100g, 250g,
500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1842
|
Fermenture
|
097-11/04-NN
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Piotech Company
|
USA
|
1843
|
Fish Fac
|
IN-12-1/01-KNKL
|
Chất thay thế
bột cá
|
- Bột màu nâu
đậm
- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1844
|
Fish Ferm 42*
|
NB-209-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm,
vitamin, canxi, axít amin.
|
- Bột không
nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.
- Bao: 25kg.
|
Stuhr Enterprises, Inc
|
USA
|
1845
|
Fresh Aire Premix
|
422-11/05-NN
|
Chất bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi nhằm giảm ô nhiễm
của chất thải vật nuôi.
|
- Dạng hạt, màu
trắng xám
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1846
|
Gl X-Tra TM
|
KM-716-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng và
Vitamin cho heo
|
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và
25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
1847
|
Gluten Aide TM
|
KM-711-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng, Vitamin
cho bò thịt
|
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và
25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
1848
|
Gluten ngô (Corn Gluten Meal
60%)
|
MU-1403-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN.
|
- Hàng rời đóng
trong conteinner
|
Minnesota Corn Processors.
|
USA
|
1849
|
Gluten ngô (US Corn Gluten Meal)
|
HS-273-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong
TĂCN.
|
- Bao: 25kg và 50kg
|
Mill Bros International INC.
|
USA
|
1850
|
GP Hydraid
|
IN-27-2/01-KNKL
|
Chất cân bằng
điện giải, điều hoà thân nhiệt
|
- Bột trắng.
- Bao, gói, xô: 453,6g và
10kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1851
|
Granular Whey
|
IU-260-8/01-KNKL
|
Cung cấp năng
lượng và các dinh dưỡng khác
|
- Dạng bao: 1kg, 5kg,
10kg và 25kg
|
International Ingredient
Corporation.
|
USA
|
1852
|
H/M F Inoculant
|
327-7/05-NN
|
Chất bổ sung vi khuẩn
tạo axit lactic dùng để ủ thức ăn gia súc.
|
- Dạng: bột, màu vàng
nhạt.
- Bao gói: 2,5 Lbs.(1135g)/ túi,
hũ, hộp.
|
Medipharm
|
USA
|
1853
|
Hi Life 74
(208020)
|
089-11/04-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong
thức ăn của heo thịt.
|
- Dạng bột, màu vàng xám.
- Bao: 25kg.
|
Pharmtech
|
USA
|
1854
|
Hy.Dđ Beadlet 1.25%
|
RM-615-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin D trong
TĂCN.
|
- Dạng hạt, màu
trắng.
- Drum: 25 kg
|
DSM Nutritional Products Inc.,
|
USA
|
1855
|
INTER -FEED PREMIX
|
420-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin
trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu
vàng nghệ
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1856
|
ISL TM
|
KM-717-10/02-KNKL
|
Thức ăn
đậm đặc cho heo nái
|
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và
25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
1857
|
Jumbo Bical
|
IN-9-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
chất khoáng
|
- Bột màu xám
- Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và
25kg.
- Lon: 500g.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1858
|
Kem Trace TM Copper 1.000
|
KM-663-8/02-KNKL
|
Bổ sung Đồng
(Cu) trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg,
20kg và 25kg.
|
Kemin industries Inc.
|
USA
|
1859
|
Ks swine Premix
|
KM-715-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng và
Vitamin cho heo
|
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
1860
|
Kulactic
|
FU-298-8/01-KNKL
|
Tăng cường
trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng
|
- Bột màu vàng
nhạt
- Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg
và 25kg
|
Varied Industries Corporation,
(Theo đơn
đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc.,
USA).
|
USA
|
1861
|
Kulactic
|
FM-1488-4/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
trong TĂCN.
|
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và
25kg
|
Fermented ProductsBang Iowa
|
USA
|
1862
|
Kulactic Plus
|
FP-301-10/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng
đậm
- Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và
25kg
|
Varied Industries Corporation,
(Theo đơn
đặt hàng của Công ty American Veterinary Laboratories Inc.,
USA).
|
USA
|
1863
|
Lacto-Sacc
|
AU-734-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg;
25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
- Gói:100g; 250g và 500g
- Hộp:100g; 250g và 500g
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1864
|
Lactose
|
UD-219-7/00-KNCKL
|
Bổ sung
đường sữa (Đường Lacto)
|
- Bao: 25kg
|
United Dairymen of Arizona.
|
USA
|
1865
|
Lactose
|
IM-1463-03/03-KNKL
|
Bổ sung
đường trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 40kg và
50kg
|
International Ingrecdient
Corporation
|
USA
|
1866
|
Lactose
|
052-9/04-NN
|
Cung cấp Lactose trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng hạt, màu trắng, vàng kem
hoặc màu vàng.
- Bao: 20kg và 25kg.
|
Bio-Nutrition International Inc.,
|
USA
|
1867
|
Lactose
|
180-3/05-NN
|
Bổ sung đường Lactose trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng ngà.
- Bao: 22,68kg (50 lbs) và 25kg.
|
Trega Foods Inc.,
|
USA
|
1868
|
Lactose
|
227-4/05-NN
|
Đường sữa nhằm bổ sung
đường trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng: bột, màu trắng ngà.
- Bao: 25kg.
|
Davisco Foods International, Inc.,
|
USA
|
1869
|
Lactose
|
399-11/05-NN
|
Bổ sung Lactose trong thức ăn chăn
nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Leprino Foods,
|
USA
|
1870
|
Lactose 100 mesh
|
MM-725-10/02-KNKL
|
Bổ sung
đường Lactose trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Muscoda protein
|
USA
|
1871
|
Lacture
|
CU-1314-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1872
|
Laczyme
|
410-11/05-NN
|
Bổ sung các enzyme tiêu
hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng mảnh, màu
vàng nâu
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1873
|
Laczyme H2O
|
411-11/05-NN
|
Bổ sung các enzyme tiêu
hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu
trắng
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1874
|
Large Breed Puppy 28
|
AM-1338-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó con
|
- Bao: 7,5 và 15kg
- Gói: 100g, 113,5g, 500g và
1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
1875
|
Layer and Grower Premix
|
PM-1307-11/02-KNKL
|
Premix cho gà hậu
bị, gà đẻ.
|
- Bột màu nâu đen.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 8 x 2,5kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
1876
|
Lecisoy N-2 (Soybean Lecithin)
|
RM-1576-7/03-KNKL
|
Bổ sung Lecithin và
Phospholipid trong TĂCN.
|
- Thùng: 200kg và 220kg
|
RiceLand Foods. Inc.
|
USA
|
1877
|
Lecithin (Emulbesto Tm 100a)
|
LU-327-9/01-KNKL
|
Nhũ hoá mỡ
|
- Lỏng sệt, màu
vàng nâu.
- Thùng: 200kg
|
Lucas Meyer. Inc (Division of
Degussa Texturant Systems).
|
USA
|
1878
|
Lecithin (Thermolec TM
200 Lecithin)
|
AM-1529-6/03-KNKL
|
Cung cấp Photpho lipit
trong TĂCN
|
- Phi: 204,12kg (450lbs)
|
Archer Daniels Midland (ADM).
|
USA
|
1879
|
Lecithin Stablec Ub
|
AM-1413-01/03-KNKL
|
Cung cấp photpho trong
TĂCN
|
- Phi: 204,12 kg
- Thùng: 1290 kg.
|
Archer Daniels Midland (ADM.
|
USA
|
1880
|
Lecithin Yelkinol Ac
|
BI-1596-7/03-KNKL
|
Bổ sung phosphor lipid
trong TĂCN
|
- Hộp: 20kg (44lb)
- Thùng: 50kg
|
Archer Daniels Midland (ADM).
|
USA
|
1881
|
Leprino Le-Pro Lactose
|
LF-320-11/00-KNKL
|
Bổ sung
đường sữa (Đường Lacto)
|
- Bột màu trắng
ngà
- Bao: 25kg
|
Leprino FoodUSA
|
USA
|
1882
|
Lignobond 2x-Us
|
LT-
37-1/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong thức ăn viên
|
- Bao: 25kg
|
Lignotech.
|
USA
|
1883
|
Mananase Premix
|
AP-741-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg, 25kg, 200kg và
500kg.
|
Agriaccess
|
USA
|
1884
|
MaX Emul TM 110
|
CU-411-01/02-KNKL
|
Cung cấp Lecithin trong
TĂCN
|
- Dung dịch mầu
hổ phách.
- Bao: 25kg
|
Central Soya Co. Inc.
|
USA
|
1885
|
Menhaden Condensed Fish Soluble
|
TN-26-11/99-KNKL
|
Bổ sung axít amin,
khoáng chất, vitamin trong TĂCN.
|
- Chai, hộp, lọ:
1lít, 5lít, 10lít và 200lít
|
Omega ProteinInc. Hammond
|
USA
|
1886
|
Menhaden Fish Oil
|
TN-25-11/99-KNKL
|
Bổ sung năng
lượng trong TĂCN.
|
- Chai, hộp, lọ:
1lít và 200lít
|
Omega ProteinInc. Hammond
|
USA
|
1887
|
Methionine Hydroxy Analgue
|
NM-1451-02/03-KNKL
|
Cung cấp axit amin trong
TĂCN
|
- Thùng: 250kg
|
Novus international
|
USA
|
1888
|
Micro Aid A
|
US-237-6/01-KNKL
|
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải
vật nuôi
|
- Dạng bột.
- Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
1889
|
Micro Aid Feed Grade
Concentrate
|
US-236-6/01-KNKL
|
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải
vật nuôi
|
- Dạng bột.
- Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
1890
|
Micro Aid Liquid
|
US-238-6/01-
KNKL
|
Chất bổ sung trong
TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải
vật nuôi
|
- Dạng nước.
- Can: 1lít; 10lít và 200lít.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
1891
|
Micro Complete
|
PM-1335-11/02-KNKL
|
Bổ sung men và enzyme
trong TĂCN
|
- Dạng bột
- Gói: 10g, 25g, 50g, 250g,
500g và 1kg.
- Bao: 10kg và 25kg.
|
Probyn International Inc.
|
USA
|
1892
|
Micro Ferm
|
PM-1306-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN.
|
- Bột màu vàng nâu.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
1893
|
Micro Plex 3%
|
ZM-1703-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Crom (Cr)
trong TĂCN
|
- Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1894
|
Microbond
|
CU-1312-11/02-KNKL
|
Làm giảm độc
tố trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1895
|
MICROFERM
|
427-11/05-NN
|
Bổ sung các chất
dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia
cầm.
|
- Dạng hạt, màu
vàng nâu.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1896
|
MICROFERM II
|
414-11/05-NN
|
Bổ sung chế
phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm
tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng
của vật nuôi.
|
- Dạng hạt, màu
vàng nâu
- Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg,
10kg, 25kg và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1897
|
Microferm II with Enzyme
|
IN-7-1/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1898
|
Microplex 1000
|
ZM-1628-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Crom (Cr)
trong TĂCN
|
- Màu nâu gạch
- Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1899
|
Microplex 1000
|
ZM-1704-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Crom (Cr)
trong TĂCN
|
- Màu nâu gạch
- Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1900
|
Mold-Zap Liquid
|
AU-710-10/02-KNKL
|
Chống mốc
|
- Bao, thùng carton: 1kg;
10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1901
|
Mono Dicalcium Phosphate
|
CM-1450-02/03-KNKL
|
Cung cấp Ca, P trong
TĂCN
|
- Hàng xá.
- Bao: 25kg và 50kg
|
Cargill
|
USA
|
1902
|
Monocalcium Phosphate
|
CB-185-6/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Ca,P)
|
- Bao: 40kg hoặc hàng
rời
|
Connell Bros Company Ltd
|
USA
|
1903
|
Monocalcium Phosphate
|
CF-218-7/00-KNCKL
|
Bổ sung khoáng (Ca,P)
|
- Hàng rời
|
Cargill Fertilizer Inc.
|
USA
|
1904
|
MP 722 Porcine Plasma
|
NW-1921-6/04-NN
|
Bổ sung chất dinh
dưỡng trong TĂCN.
|
- Bột màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Merrick’s. Inc.
|
USA
|
1905
|
Mtb-100 (Mycosorb)
|
AU-252-7/01-KNKL
|
Là chất có khả
năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc
tố nấm Aflatoxin trong TĂCN
|
- Bột màu nâu sáng
- Bao, thùng carton: 100g; 250g; 500g; 1kg; 10kg; 20kg;
25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
- Gói:100g; 250g và 500g
- Hộp:100g; 250g và 500g
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1906
|
MULTIFERM 40
|
415-11/05-NN
|
Bổ sung chế
phẩm lên men trong thức ăn chăn nuôi nhằm
tăng khả năng tiêu hóa các chất dinh dưỡng
của vật nuôi.
|
- Dạng hạt, màu
nâu
- Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg,
10kg, 25kg và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1907
|
Myco-AD
|
SA-1781-12/03-NN
|
Bổ sung chất
hấp thụ độc tố nấm mốc trong
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
xám.
- Bao:1kg và 25kg
|
Special Nutrients Inc
|
USA
|
1908
|
Myco-AD-A-Z
|
SA-1782-12/03-NN
|
Bổ sung chất
hấp thụ độc tố nấm mốc trong
TĂCN
|
- Dạng bột, màu
xám nâu.
- Bao:1kg và 25kg
|
Special Nutrients Inc
|
USA
|
1909
|
Mycoblockr Dry (Mycoblockr)
|
DA-161-5/00-KNKL
|
Chống mốc cho
TĂCN
|
- Bao: 18,1 kg (40pounds)
|
Ducoa
|
USA
|
1910
|
Myco-Lock ® Dry
( MycolockR)
|
DA-161-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất
chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng bột, màu nâu
nhạt đến hơi sậm
- Bao: 18 kg
|
Trouw Nutrition LLC
|
USA
|
1911
|
Mycolock® 500NC
|
TM-
1473-03/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống mốc trong thức ăn chăn nuôi
|
-
Dạng bột, màu nâu nhạt đến hơi
đậm.
- Bao: 25kg
|
Trouw Nutrition
LLC.,
|
USA
|
1912
|
Novasil TM
Aluminosilica Feed Additive
|
EC-148-5/00-KNKL
|
Chất chống
kết vón và hấp phụ độc tố nấm
mốc trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu
nâu nhạt đến hơi trắng.
- Bao: 22,68kg và 25kg
|
Trouw Nutrition USA LLC.
|
USA
|
1913
|
Novasil Tm Plus
(Novasil ® Plus)
|
TM-1474-03/03-KNKL
|
Chống mốc trong
TĂCN
|
- Bao: 25 kg
|
LLC.
|
USA
|
1914
|
Novasil TM
Plus
( Novasil ® Plus)
|
TM-1474-03/03-KNKL
|
Bổ sung
chất chống vón trong thức ăn chăn nuôi
|
- Dạng
bột, màu nâu nhạt đến hơi đậm.
- Bao: 25kg
|
Trouw Nutrition
LLC.,
|
USA
|
1915
|
Novasiltm Aluminosilicate Feed
Additive (1327-36-2)
|
EC-148-5/00-KNKL
|
Chất chống
kết vón
|
- Bao: 22,68kg
|
Engelhard Corp
|
USA
|
1916
|
Nupro
|
AC 448-01/02-KNKL
|
Bổ sung đạm
cho lợn con.
|
- Bao thùng carton 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg;
1000kg
- Bao: 100g; 250g và 500g.
- Gói: 100g; 250g và 500g.
- Hộp: 100g; 250g và 500g.
|
Alltech Inc
|
USA
|
1917
|
Nutri-BinderR
Super Powder
|
IG-63-2/01-KNKL
|
Chất kết dính dùng
trong công nghệ chế biến thức ăn dạng viên
|
- Dạng bột thô,
màu nâu vàng
- Bao: 22,68kg
|
Industrial Grain Products
|
USA
|
1918
|
Oasis Hatch Supplement
|
*NI-77-3/01-KNKL
|
Dùng cho gà mới nở
|
- Hộp: 20 kg
|
Novus International Inc.
|
USA
|
1919
|
Odor – Down
|
098-11/04-NN
|
Chất bổ sung trong thức ăn
chăn nuôi nhằm giảm khí NH3 và H2S
trong chất thải vật nuôi; tăng năng suất
vật nuôi.
|
- Dạng bột hoặc lỏng, màu nâu.
- Bao hoặc thùng: 25kg.
- Phi: 200kg.
|
Piotech Company
|
USA
|
1920
|
Odor-B-Gon (Dry)
|
GM-1410-01/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống hôi trong TĂCN
|
- Thùng hoặc xô: 10kg và
100kg
- Bao: 25kg
- Phi: 200kg
|
Geteway Bio.Nutrients. Inc.
|
USA
|
1921
|
Odor-B-Gon (Liquid)
|
GM-1411-01/03-KNKL
|
Bổ sung chất
chống hôi trong TĂCN
|
- Thùng hoặc xô: 10kg và
100kg
- Bao: 25kg
- Phi: 200kg
|
Geteway Bio.Nutrients. Inc.
|
USA
|
1922
|
Odor-None
|
CU-1313-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg.
|
Cenzone
|
USA
|
1923
|
OptigenÒ 1200
|
341-8/05-NN
|
Bổ sung Nitơ vào thức
ăn cho đại gia súc.
|
- Dạng: hột, màu vàng.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 25kg, 500kg và
1000kg.
|
Alltech, Inc
|
USA
|
1924
|
Optimin Magnesium (Optiminđ Magnesium Proteinate)
|
397-10/05-NN
|
Bổ sung Magiê (Mg) hữu cơ trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng kem.
- Bao: 25kg
|
Trouw Nutrition, LLC,
|
USA
|
1925
|
Optimin Selenium (Optiminđ Selenium Amino Acid
Complex)
|
398-10/05-NN
|
Bổ sung Selen (Se) hữu cơ trong
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition, LLC,
|
USA
|
1926
|
OPTIMINÒ Zinc Proteinate 15%
|
136-01/05-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) hữu cơ vào
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu be nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition - LLC
|
USA
|
1927
|
OPTIMINÒ Copper Proteinate 10%
|
134-01/05-NN
|
Bổ sung đồng (Cu) hữu cơ vào
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu xanh nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition - LLC
|
USA
|
1928
|
OPTIMINÒ Iron Proteinate 15%
|
135-01/05-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) hữu cơ vào
thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition - LLC
|
USA
|
1929
|
OPTIMINÒ Manganese Proteinate
15%
|
137-01/05-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) hữu cơ vào thức
ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu be nhạt.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition - LLC
|
USA
|
1930
|
OPTIMINÒ ZMC Blend
|
138-01/05-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn), Mangan (Mn) và
đồng (Cu) hữu cơ vào thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Trouw Nutrition - LLC
|
USA
|
1931
|
Original Adult Formula 25%/15%
(Protein/Fat)
|
EPU-234-6/01-KNKL
|
Dùng cho chó săn và chó
làm việc
|
- Viên, dường kính
1,5cm màu nâu đậm.
- Bao: 15kg và 25kg
|
Eagle Pack.
|
USA
|
1932
|
Oti-Clens
|
HT-1370-12/02-KNKL
|
Bổ sung chất
khoáng khuẩn
|
- Chai: 120ml
|
Pfizer
|
USA
|
1933
|
Ovum Plus
|
DN-111-4/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng đa
vi lượng
|
- Dạng bột
mịn, màu ghi sáng
- Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg;
50kg và1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies
INC.(Dnatec).
|
USA
|
1934
|
Pcs 21%
(Monocalcium Phosphate)
|
CBR-7-
8/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
- Bao: 25kg, 50kg hoặc
rời
|
ConnellbrosCo.Ltd
|
USA
|
1935
|
Pegabind
|
BU-466-02/02-KNKL
|
Chất kết dính
trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và
50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
1936
|
Pegabind
|
BU-466-02/02-KNKL
|
Chất kết dính
trong TĂCN
|
- Bao: 1kg, 20kg, 25kg và
50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
1937
|
Pekin Brewers Dried Yeast 43-P
|
BU-259-8/01-KNKL
|
Cung cấp đạm
và nâng cao hiệu quả TĂCN
|
- Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Williams Bio Products.
|
USA
|
1938
|
Pet- F.A Liquid ®
|
PM-709-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin
cho chó, mèo
|
- Chai: 236,6ml; 118,3ml
|
Pfizer
|
USA
|
1939
|
Pet- F.A Liquid ®
|
PM-709-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin
cho chó, mèo
|
- Chai: 236,6 ml; 118,3ml
|
Pfizer
|
USA
|
1940
|
Pet- Tabs Plus
|
PU-508-4/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
acidamin và khoáng cho chó
|
- Lọ: 60 viên, 180 viên
|
Pfizer HCP
|
USA
|
1941
|
Pet- Tinic ®
|
PM-710-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin
cho chó, mèo
|
- Chai: 120ml
|
Pfizer
|
USA
|
1942
|
Pet- Tinic ®
|
PM-710-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin
cho chó, mèo
|
- Chai: 120ml
|
Pfizer
|
USA
|
1943
|
Pet-caltm
|
PU-509-4/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
acidamin và khoáng cho chó
|
- Lọ: 60 viên, 180 viên
|
Pfizer HCP
|
USA
|
1944
|
Pet-Tabs
|
PM-1631-8/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin và
khoáng vi lượng cho chó
|
- Lọ: 6viên, 10viên, 60
viên và 180 viên
|
Pfizer.
|
USA
|
1945
|
Pharm Calcium
|
PM-1305-11/02-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) và
Photpho (P) trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
xám.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
1946
|
Pharmzyme Pak
(733028)
|
090-11/04-NN
|
Bổ sung enzyme trong thức ăn của
gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu trắng xám.
- Bao: 25kg.
|
Pharmtech
|
USA
|
1947
|
Piobond
|
099-11/04-NN
|
Chất bổ sung chống độc
tố trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Piotech Company
|
USA
|
1948
|
Piomos
|
100-11/04-NN
|
Chất bổ sung đạm,
Mannan-oligosaccharide trong thức ăn chăn nuôi.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Piotech Company
|
USA
|
1949
|
Porcine Plasma 780
( 09594711)
|
DA-149-5/00-KNKL
|
Cung cấp protein
|
- Bao: 25kg
|
Ducoa
|
USA
|
1950
|
Poultry Amino Acid Premix
|
IN-8-1/01-KNKL
|
Bổ sung axít amin cho
gia cầm
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1951
|
Poultry Trace Mineral Premix
|
421-11/05-NN
|
Bổ sung premix khoáng
trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu
nâu
- Bao, xô, thùng: 500g, 1kg,
5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1952
|
Power One
(727840)
|
092-11/04-NN
|
Bổ sung đạm, béo, canxi và photpho trong
thức ăn của heo thịt.
|
- Dạng bột, màu vàng.
- Bao: 25kg.
|
Pharmtech
|
USA
|
1953
|
PRO – PEP F
|
406-11/05-NN
|
Bổ sung protein dễ
tiêu hóa cho heo con.
|
- Dạng hạt, màu
trắng ngà.
- Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg,
10kg, 25kg và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1954
|
PRO – PEP T
|
407-11/05-NN
|
Bổ sung protein dễ
tiêu hóa cho heo con.
|
- Dạng hạt, màu
trắng ngà.
- Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg,
10kg, 25kg và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1955
|
Pro PlanÒ
(Adult – Original Chicken & Rice Formula)
|
115-01/05-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó
trưởng thành.
|
- Dạng viên, màu nâu nhạt.
- Túi, bao: 907g (2 lb); 9,07kg (20 lb); 3,63kg (8 lb) và
17kg (37,5 lb).
|
Nestlé Purina PetCare Company
|
USA
|
1956
|
PRO PLANÒ (Performance
– Chicken & Rice Formula)
|
060-10/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó
trưởng thành.
|
- Dạng viên, màu nâu nhạt.
- Túi hoặc bao: 907g (2 lb.);
9,07 kg (20 lb.);
3,63 kg (8 lb.);
17 kg (37,5 lb.).
|
Nestlé Purina PetCare Company
|
USA
|
1957
|
PRO PLANÒ (Puppy –
Original Chicken & Rice Formula)
|
059-10/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó con.
|
- Dạng viên, màu nâu nhạt.
- Túi hoặc bao: 907g (2 lb.);
9,07 kg (20 lb.);
3,63 kg (8 lb.);
17 kg (37,5 lb.).
|
Nestlé Purina PetCare Company
|
USA
|
1958
|
PRO PLANÒ (Puppy –
Small Breed Formula)
|
061-10/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó con.
|
- Dạng viên, màu nâu nhạt.
- Túi hoặc bao: 907g (2 lb.);
9,07 kg (20 lb.);
3,63 kg (8 lb.);
17 kg (37,5 lb.).
|
Nestlé Purina PetCare Company
|
USA
|
1959
|
Proacid
|
KU-1758-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu c
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Kemin Americas Inc.
|
USA
|
1960
|
Prochek GP 77L
|
KU-1806-01/04-NN
|
Bổ sung chất
chống mốc trong TĂCN
|
- Thùng: 200kg
|
Kemin Americas. INC.
|
USA
|
1961
|
Profine F
|
CU-313-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Central Soya Co. Inc.
|
USA
|
1962
|
Profine VF
|
CU-314-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong
TĂCN
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Central Soya Co.Inc.
|
USA
|
1963
|
Prokura
|
BM-586-8/02-KNKL
|
Chống Stress cho gia súc
|
- Bao: 1kg, 20kg.
- Lon: 0,25kg
|
Bentoli Inc
|
USA
|
1964
|
Prokura Bio-Grow
|
BH-1460-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1965
|
Prokura Bio-Grow
|
BH-1460-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1966
|
Prokura Efinol P.T
|
BH-1461-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1967
|
Prokura Efinol P.T
|
BH-1461-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1968
|
Prokura Efinol-L
|
BH-1462-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg;1kg và 20kg
- Bình nhựa: 250gam
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1969
|
Prokura Efinol-L
|
BH-1462-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg
- Bình nhựa: 250gam
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1970
|
Prokura FG
|
AM-1910-4/04-NN
|
Hỗn hợp vi sinh
đơn bào bổ sung trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu nâu
ngà.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
|
Bentoli. Inc
|
USA
|
1971
|
Prokura FG
|
AM-1910-4/04-NN
|
Hỗn hợp vi sinh
đơn bào bổ sung trong TĂCN.
|
- Dạng bột màu nâu
ngà.
- Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
|
Bentoli. Inc
|
USA
|
1972
|
Proliant Lactose
|
PU-559-6/02-KNKL
|
Bổ sung
đường Lacto trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Proliant Inc Hilmar Whey
Protein
|
USA
|
1973
|
ProliantTM 5000 Natural
Lactose
|
AU-336-10/01-KNKL
|
Bổ sung
đường Lactose cho gia súc, gia cầm
|
- Dạng bột, trắng
ngà.
- Bao: 25kg
|
American Protein Corporation
|
USA
|
1974
|
ProtimaxÒ– Specialized Egg Protein Animal
Feed Supplement For Swine
|
SC-1908-5/04-NN
|
Bột
trứng- Chất bổ sung protein trong thức ăn
chăn nuôi lợn.
|
- Dạng
bột, màu vàng nhạt.
- Bao: 1 kg, 10kg, 20kg và 40kg
(40lb).
|
Trouw Nutrition LLC.,
|
USA
|
1975
|
Protimaxđ
Specialized egg protein
Animal feed supplement For
swine
|
SC-1908-5/04-NN
|
Bột trứng –
chất bổ sung protein trong TĂCN lợn.
|
- Bột màu vàng
nhạt.
- Bao: 1kg, 10kg, 20kg và
40lb.
|
Trouw Nutrition LLC.
|
USA
|
1976
|
Puppy
|
AM-1378-12/02-KNKL
|
Thức ăn chó con
|
- Bao: 7,5 và 15kg.
- Gói: 100g; 500g và 113,5g;
1,5kg và 3kg
|
ANF Specialties
|
USA
|
1977
|
Quillaja/ Yucca Blend
|
171-02/05-NN
|
Chất
bổ sung trong thức ăn chăn nuôi nhằm giảm
hàm lượng amonia từ chất thải vật nuôi.
|
- Dạng dung dịch,
màu nâu.
- Chai: 100ml và
1lít.
- Can: 5lít;
10lít; 18,9lít
(5 gallon);
30lít và 50lít.
- Phuy: 189lít
(50gallon) và 207,9lít (55 gallon).
|
Berghausen
Corporation.
|
USA
|
1978
|
Refined Edible Lactose 100
Mesh
|
GL-234-7/00-KNKL
|
Cung cấp
đường lacto
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Glanbia
|
USA
|
1979
|
Refined Edible Lactose 200
Mesh
|
GL-235-7/00-KNKL
|
Cung cấp
đường Lacto
|
- Bột màu trắng
- Bao: 25kg
|
Glanbia
|
USA
|
1980
|
Ronozyme P5000 (CT)
|
RT-1892-02/04-NN
|
Cung cấp men tiêu hóa
cho gia súc, gia cầm
|
- Dạng hạt, màu
nâu nhạt.
- Bao: 20kg và 1000 kg.
|
Novozymes North America Inc.
|
USA
|
1981
|
Rovimixđ Hy-DÒ1.25%
|
RM-1475-03/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin D3 trong
TĂCN.
|
- Bột màu hơi nâu.
- Thùng: 25kg.
|
DSM Nutritional Products Inc.,
|
USA
|
1982
|
Santoquin Mixture 6
(03000-000)
|
SI-76-3/21-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
- Dạng hạt, màu
nâu xẫm.
- Bao: 25kg
|
Solutia Inc
|
USA
|
1983
|
Scimos
|
CU-1320-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1984
|
Seapro 40*
|
NB-211-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm,
vitamin, canxi, Kali, axít amin
|
- Bột không
nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.
- Bao: 25kg.
|
Stuhr Enterprises, Inc
|
USA
|
1985
|
Selenium Premix
|
AL-456-02/02-KNKL
|
Bổ sung selen cho gia
súc
|
- Bao, thùng carton: 1kg,
10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và 1000kg
|
Alltech Inc. và các chi nhánh
|
USA
|
1986
|
Selenium Yeast
|
CU-1318-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1987
|
Soluble ADE
|
418-11/05-NN
|
Bổ sung các vitamin A,
D, E cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu
vàng
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1988
|
Soluble Vitamix
|
417-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin
cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu
vàng nhạt
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
1989
|
Sow Base Mix (727842)
|
088-11/04-NN
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong thức ăn
của heo nái.
|
- Dạng bột, màu vàng xám.
- Bao: 25kg.
|
Pharmtech
|
USA
|
1990
|
Soy LecithinYelkin R
TS
|
GC-241-7/00-KNKL
|
Cung cấp các phốt
pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương hoá trong
TĂCN.
|
- Thùng: 450Lb, hoặc
1000kg
|
ADM.
|
USA
|
1991
|
SP 604
|
AU-739-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong
TĂCN
|
-
Bao thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg
- Lọ: 500g
|
Alltech Inc
|
USA
|
1992
|
Spray Dried Egg
|
395-10/05-NN
|
Bổ sung protein trong thức ăn chăn
nuôi.
|
Dạng bột, màu vàng nhạt.
- Thùng, bao: 10kg, 20kg và 25kg.
|
Rose Acre Farms, Inc.,
|
USA
|
1993
|
Staleydex 333
|
AU-494-3/02-KNKL
|
Cung cấp năng
lượng trong TĂCN
|
- Bột màu trắng.
- Bao: 25kg.
|
A.E Staley Manufacturing
|
USA
|
1994
|
Star Pro Premium Cat
Food-Chicken Flavor
|
TM-1561-7/03-KNKL
|
thức ăn cho mèo
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và
624g (22oz)
|
Texas Farm Products Co.
|
USA
|
1995
|
Star Pro Premium Cat
Food-Chicken Flavor
|
TM-1562-7/03-KNKL
|
thức ăn cho mèo
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và
624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
1996
|
Star Pro Premium Dog Food-
Fish Flavor
|
TM-1563-7/03-KNKL
|
thức ăn cho mèo
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và
624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
1997
|
Star Pro Premium Dog Food-Beef
Flavor
|
TM-1557-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và
624g (22oz)
|
Texas Farm Products Co.
|
USA
|
1998
|
Star Pro Premium Dog Food-Beef
Liver & Bacon Flavor
|
TM-1560-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và
624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
1999
|
Star Pro Premium Dog
Food-Chiccken Flavor
|
TM-1558-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và
624g (22oz)
|
Texas Farm Products Co.
|
USA
|
2000
|
Star Pro Premium Dog
Food-Liver Flavor
|
TM-1559-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
- Hộp: 375g (13.2oz) và
624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
2001
|
Supper Monocal 21%
|
408-11/05-NN
|
Bổ sung canxi và
phốtpho trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng hạt, màu
xám
- Bao, xô, thùng: 1kg, 5kg,
10kg, 25kg và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2002
|
Sweet Dairy Whey Powder
|
CM-1472-03/03-KNKL
|
Bổ sung
đường Lacto trong TĂCN
|
- Bột màu trắng
ngà
- Bao: 25kg
|
Cheese & Protein
International LLC Tular
|
USA
|
2003
|
Sweet Whey Powder
|
HW-151-5/00-KNKL
|
Cung cấp
đường sữa trong TĂCN.
|
- Bao: 50Lb và 2250Lb
|
Hoogwegt U.S In
|
USA
|
2004
|
Sweet Whey Powder
|
CM-1540-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất thay
thế sữa trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Calpro
|
USA
|
2005
|
Swine Amino Acid Premix
|
IN-13-1/01-KNKL
|
Bổ sung axít amin cho
gà, lợn
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
2006
|
Swine Breeder Trace Mineral
|
403-11/05-NN
|
Bổ sung premix khoáng
trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.
|
- Dạng hạt, màu
xám
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2007
|
Swine Breeder Vitamin
|
400-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin
trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.
|
- Dạng hạt, màu
nâu.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2008
|
Swine Breeder VTM W/CC
|
405-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin,
khoáng trong thức ăn chăn nuôi lợn giống.
|
- Dạng hạt, màu
vàng nâu.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2009
|
Swine G/F Trace Mineral
|
402-11/05-NN
|
Bổ sung premix khoáng
trong thức ăn chăn nuôi lợn.
|
- Dạng hạt, màu
nâu.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2010
|
Swine G/F Vitamin
|
404-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin
trong thức ăn chăn nuôi lợn thịt.
|
- Dạng hạt, màu
nâu vàng
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2011
|
Swine G/F VTM W/P
|
401-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin
trong thức ăn chăn nuôi lợn choai.
|
- Dạng hạt, màu
nâu.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2012
|
Swine Lean Pak Chromium
(209020)
|
091-11/04-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong
thức ăn của heo thịt.
|
- Dạng bột, màu nâu.
- Bao: 25kg.
|
Pharmtech
|
USA
|
2013
|
Swine Milk Maker
|
423-11/05-NN
|
Bổ sung các chất
dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi nhằm
tăng khả năng tiết sữa cho lợn nái.
|
- Dạng hạt, màu
xám
- Bao, xô: 500g, 1kg, 5kg,
10kg, 25k và 50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2014
|
Swine Trace Mineral Premix
|
416-11/05-NN
|
Bổ sung premix khoáng
trong thức ăn chăn nuôi lợn.
|
- Dạng hạt, màu
xám.
- Bao, xô: 1kg, 10kg, 25kg và
50kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2015
|
Swine VTM – Breeder
|
426-11/05-NN
|
Bổ sung Vitamin, khoáng
cho lợn giống.
|
- Dạng hạt, màu
xám
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2016
|
Swine VTM-Grower/Finisher
Premix
|
425-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin,
khoáng cho lợn thịt vỗ béo.
|
- Dạng hạt, màu
xám đen.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2017
|
Swine VTM-Starter Premix
|
424-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin,
khoáng cho lợn con.
|
- Dạng hạt, màu
xám đen.
- Bao, xô: 1kg, 5kg, 10kg và
25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2018
|
Tami Amitm Adult
|
AM-1342-11/02-KNKL
|
Thức ăn mèo
lớn
|
- Bao: 7,5kg và 15kg
- Gói: 100g, 113,5g, 500g và
1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
2019
|
Tami Amitm Kitten
|
AM-1341-11/02-KNKL
|
Thức ăn mèo con
|
- Bao: 7,5 và 15kg
- Gói: 100g, 113,5g, 500g và
1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
2020
|
UGF-2000
|
AU-299-8/01-KNKL
|
Tăng cường
trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng
|
- Bột màu vàng nâu
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg
và 25kg.
- Hàng rời.
|
Amercan Veterinary
Laboratories
|
USA
|
2021
|
UGF-2002
|
AU-362-10/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg
và 25kg
|
American Veterinary
Laboratories
|
USA
|
2022
|
Vac-Protec+
|
IN-25-2/01-KNKL
|
Sản phẩm
đạm sữa trung tính
|
- Bột, màu trắng.
- Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg,
10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
2023
|
Vac-protec+
|
IN-26-2/01-KNKL
|
Sản phẩm
đạm sữa trung tính
|
- Bột màu trắng.
- Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg;
10kg; 20kg và 25kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
2024
|
Vannagen
|
CU-1464-03/03-KNKL
|
Bổ sung dinh
dưỡng tăng năng suất vật nuôi
|
- Bao: 25kg
|
Chemoforma
|
USA
|
2025
|
Vitamino 14
|
IN-11-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin,
chất khoáng
|
- Bột màu vàng nâu
- Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
2026
|
Vitamix Pharm
|
PM-1303-11/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin ADE
trong TĂCN.
|
- Bột màu trắng
ngà.
- Bao: 20kg và 25kg.
- Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
2027
|
VM – 505
|
419-11/05-NN
|
Bổ sung premix vitamin
cho gia súc, gia cầm.
|
- Dạng bột, màu
vàng nghệ
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2028
|
X-Tra-Lean ® 18
|
KM-712-10/02-KNKL
|
Thức ăn hỗn
hợp cho heo lớn
|
- Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và
25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
2029
|
XYLAN 500
|
409-11/05-NN
|
Bổ sung các enzyme tiêu
hóa trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm.
|
- Dạng hạt, màu
vàng nâu.
- Bao, xô, thùng: 100g, 500g,
1kg, 5kg, 10kg và 25kg.
|
International Nutrition
|
USA
|
2030
|
Yea-Sacc R1026
|
AU-732-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
-
Bao, thùng carton: 1kg; 6kg; 8kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
- Viên: 5g
- Vỉ: 4 viên
- Hộp: 25 vỉ và
0,5kg.
|
Alltech Inc.
|
USA
|
2031
|
Yeasture
|
CU-1317-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
trong TĂCN
|
- Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ
TRƯỞNG
Bùi Bá Bổng
|
|
|
|
|
|
|
|
|