60 14
|
KHOA
HỌC GIÁO DỤC
|
62 14
|
KHOA HỌC GIÁO DỤC
|
|
Giáo dục học
|
|
Giáo dục học
|
60 14 01
|
Giáo dục học
|
62 14 01 01
|
Lý luận và lịch sử giáo dục
|
62 14 01 02
|
Giáo dục học so sánh
|
62 14 01 08
|
Giáo dục mầm non
|
62 14 01 12
|
Giáo dục khuyết tật
|
60 14 05
|
Quản lý giáo dục
|
62 14 05 01
|
Quản lý giáo dục
|
60 14 10
|
Lý luận và phương
pháp dạy học (ghi tên bộ môn)
|
62 14 10 01
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
toán
|
62 14 10 02
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
vật lý
|
62 14 10 03
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn hóa
học
|
62 14 10 04
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
văn và tiếng Việt
|
62 14 10 05
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
lịch sử
|
62 14 10 06
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
địa lý
|
62 14 10 07
|
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
sinh học
|
60 21
|
NGHỆ THUẬT
|
60 21
|
NGHỆ THUẬT
|
|
Âm nhạc
|
|
Âm nhạc
|
60 21 01
|
Lý thyết và lịch sử âm nhạc
|
62 21 01 01
|
Lý luận âm nhạc
|
60 21 05
|
Biểu diễn âm nhạc (biểu diễn, sáng
tác, chỉ huy)
|
60 21 10
|
Phương pháp giảng dạy chuyên ngành âm
nhạc
|
|
Mỹ thuật
|
|
Mỹ thuật
|
60 21 20
|
Lý luận và lịch sử mỹ thuật
|
62 21 20 01
|
Lý luận và lịch sử mỹ thuật
|
60 21 25
|
Mỹ thuật tạo hình
|
|
Mỹ thuật công nghiệp
|
|
Mỹ thuật công nghiệp
|
60 21 30
|
Lý luận và lịch sử công nghiệp
|
62 21 30 01
|
Lý luận và lịch sử mỹ thuật
|
60 21 35
|
Thiết kế mỹ thuật công nghiệp
|
|
|
|
Sân khấu
|
|
Sân khấu
|
60 21 40
|
Nghệ thuật sân khấu
|
|
Lý luận và lịch sử nghệ thuật sân
khấu
|
60 21 50
|
Điện ảnh - Truyền hình
|
|
Điện ảnh - Truyền hình
|
|
Nghệ thuật điện ảnh, truyền hình
|
62 21 50 01
|
Lý luận và lịch sử nghệ thuật điện
ảnh, truyền hình
|
60 22
|
NHÂN VĂN
|
62 22
|
NHÂN VĂN
|
|
Ngôn ngữ học
|
|
Ngôn ngữ học
|
60 22 01
|
Ngôn ngữ học
|
62 22 01 01
|
Lý luận ngôn ngữ
|
62 22 01 05
|
Ngôn ngữ học ứng dụng
|
62 22 01 10
|
Ngôn ngữ học so sánh-đối chiếu
|
62 22 01 15
|
Ngôn ngữ học so sánh lịch sử
|
62 22 01 20
|
Việt ngữ học
|
62 22 01 25
|
Ngôn ngữ các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
60 22 05
|
Ngôn ngữ Nga
|
62 22 05 01
|
Ngôn ngữ Nga
|
60 22 10
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
62 22 10 01
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
60 22 15
|
Ngôn ngữ Anh
|
62 22 15 01
|
Ngôn ngữ Anh
|
60 22 20
|
Ngôn ngữ Pháp
|
62 22 20 01
|
Ngôn ngữ Pháp
|
|
Văn học
|
|
Văn học
|
60 22 30
|
Văn học nước ngoài
|
62 22 30 01
|
Văn học Nga
|
62 22 30 05
|
Văn học Trung Quốc
|
62 22 30 10
|
Văn học Anh
|
62 22 30 15
|
Văn học Pháp
|
62 22 30 20
|
Văn học Bắc Mỹ
|
|
|
62 22 32 01
|
Lý luận văn học
|
|
|
62 22 34 01
|
Văn học Việt Nam
|
|
|
62 22 36 01
|
Văn học dân gian
|
|
Hán môn
|
|
Hán môn
|
60 22 40
|
Hán môn
|
60 22 40 01
|
Hán môn
|
|
Lịch sử
|
|
Lịch sử
|
60 22 50
|
Lịch sử thế giới
|
62 22 50 01
|
Lịch sử thế giới cổ đại và trung đại
|
62 22 50 05
|
Lịch sử thế giới cận đại
|
60 22 52
|
Lịch sử phong trào cộng sản, công
nhận quốc tế và giải phóng dân tộc
|
62 22 52 01
|
Lịch sử phong trào cộng sản, công
nhân quốc tế và giải phóng dân tộc
|
60 22 54
|
Lịch sử Việt Nam
|
62 22 54 01
|
Lịch sử Việt Nam cổ đại và trung đại
|
62 22 54 05
|
Lịch sử Việt Nam cận đại và hiện đại
|
60 22 56
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
62 22 56 01
|
Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam
|
60 22 58
|
Lịch sử sử học và sử liệu học
|
62 22 58 01
|
Lịch sử sử học và sử liệu học
|
|
|
|
Khảo cổ học
|
60 22 60
|
Khảo cổ học
|
62 22 70 01
|
Khảo cổ học
|
|
Dân tộc học
|
|
Dân tộc học
|
60 22 70
|
Dân tộc học
|
62 22 70 01
|
Dân tộc học
|
|
Triết học
|
|
Triết học
|
60 22 80
|
Triết học
|
62 22 80 01
|
Lịch sử triết học
|
|
|
62 22 80 05
|
Chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ
nghĩa duy vật lịch sử
|
|
|
62 22 80 10
|
Logic học
|
|
|
62 22 80 15
|
Mỹ học
|
|
|
62 22 80 20
|
Đạo đức học
|
|
|
62 22 80 25
|
Triết học trong các ngành khoa học
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
62 22 85 01
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
60 22 90
|
Tôn giáo học
|
62 22 90 01
|
Tôn giáo học
|
60 31
|
KHOA HỌC XÃ
HỘI VÀ HÀNH VI
|
62 31
|
KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ HÀNH VI
|
|
Kinh tế
|
|
Kinh tế
|
60 31 01
|
Kinh tế chính trị
|
62 31 01 01
|
Kinh tế chính trị
|
62 31 05 01
|
Lịch sử kinh tế
|
60 31 03
|
Kinh tế học
|
62 31 03 01
|
Kinh tế học
|
60 31 05
|
Kinh tế phát triển
|
62 31 05 01
|
Kinh tế phát triển
|
60 31 07
|
Kinh tế thế giới và quan hệ quốc tế
|
62 31 07 01
|
Kinh tế thế giới và quan hệ quốc tế
|
60 31 09
|
Kinh tế nông nghiệp
|
62 31 09 01
|
Kinh tế nông nghiệp
|
60 31 10
|
Kinh tế nông nghiệp
|
62 31 10 01
|
Kinh tế nông nghiệp
|
60 31 11
|
Kinh tế lao động
|
62 31 11 01
|
Kinh tế lao động
|
60 31 12
|
Kinh tế tài chính - ngân hàng
|
62 31 12 01
|
Kinh tế tài chính - ngân hàng
|
|
Khoa học chính trị
|
|
Khoa học chính trị
|
60 31 20
|
Chính trị học
|
62 31 20 01
|
Chính trị học
|
60 31 23
|
Xây dựng đảng cộng sản Việt Nam
|
62 31 23 01
|
Xây dựng đảng cộng sản Việt Nam
|
60 31 25
|
Công tác tư tưởng
|
62 31 25 01
|
Công tác tư tưởng
|
60 31 27
|
Hồ Chí Minh học
|
62 31 27 01
|
Hồ Chí Minh học
|
|
Xã hội học
|
|
Xã hội học
|
60 31 30
|
Xã hội học
|
62 31 40 01
|
Xã hội học
|
|
Quan hệ quốc tế
|
|
Quan hệ quốc tế
|
60 31 40
|
Quan hệ quốc tế
|
62 31 40 01
|
Quan hệ quốc tế
|
|
Khu vực học
|
|
Khu vực học
|
60 31 50
|
Châu Á học
|
62 31 50 01
|
Trung Quốc học
|
|
|
62 31 50 05
|
Nhật Bản học
|
|
|
62 31 52 01
|
Đông Nam Á học
|
60 31 52
|
Châu Âu học
|
62 31 52 01
|
Châu Âu học
|
60 31 54
|
Châu Mỹ học
|
62 31 54 01
|
Châu Mỹ học
|
62 31 58
|
Châu Úc học
|
62 31 58 01
|
Châu Úc học
|
60 31 60
|
Việt Nam học
|
60 31 60 01
|
Việt Nam học
|
|
Nhân văn
|
|
Nhân văn
|
60 31 62
|
Nhân học xã hội
|
62 31 62 01
|
Nhân học xã hội
|
60 31 65
|
Nhân học văn hóa
|
62 31 65 01
|
Nhân học văn hóa
|
|
Văn hóa học
|
|
Văn hóa học
|
60 31 70
|
Văn hóa học
|
62 31 70 01
|
Văn hóa học
|
|
|
62 31 70 05
|
Văn hóa dân gian
|
60 31 73
|
Quản lý văn hóa
|
62 31 72 01
|
Quản lý văn hóa
|
|
Tâm lý học
|
|
Tâm lý học
|
60 31 80
|
Tâm lý học
|
62 31 80 01
|
Tâm lý học đại cương
|
|
|
62 31 80 05
|
Tâm lý học chuyên ngành
|
|
Nhân khẩu học
|
|
Nhân khẩu học
|
60 31 90
|
Nhân khẩu học
|
62 31 90 01
|
Nhân khẩu học
|
|
Địa lý học
|
|
Địa lý học
|
60 31 95
|
Địa lý học (trừ Địa lý tự nhiên)
|
62 31 95 01
|
Địa lý học (trừ Địa lý tự nhiên)
|
60 32
|
BÁO CHÍ VÀ
THÔNG TIN
|
62 32
|
BÁO CHÍ VÀ THÔNG TIN
|
|
Truyền thông tin đại chúng
|
|
Truyền thông tin đại chúng
|
60 32 01
|
Báo chí học
|
62 32 01 01
|
Báo chí học
|
60 32 03
|
Phát thanh truyền hình
|
|
|
60 32 05
|
Xuất bản
|
|
|
60 32 07
|
Truyền thông đại chúng
|
|
|
|
Thông tin
|
|
Thông tin
|
60 32 20
|
Khoa học thư viện
|
62 32 20 01
|
Khoa học thư viện
|
60 32 22
|
Bảo tồn bảo tàng
|
62 32 22 01
|
Bảo tồn bảo tàng
|
60 32 24
|
Lưư trữ
|
62 32 24 01
|
Lưu trữ
|
60 34
|
KINH DOANH VÀ
QUẢN TRỊ
|
62 34
|
KINH DOANH VÀ QUẢN TRỊ
|
|
Kinh doanh và quản trị
|
|
Kinh doanh và quản trị
|
60 34 01
|
Quản lý kinh tế
|
62 34 01 01
|
Quản lý kinh tế
|
60 34 05
|
Quản trị kinh doanh
|
62 34 05 01
|
Quản trị kinh doanh
|
60 34 10
|
Thương mại
|
62 34 10 01
|
Thương mại
|
60 34 20
|
Tài chính và ngân hàng
|
62 34 20 01
|
Tài chính ngân hàng
|
60 34 30
|
Kế toán
|
62 34 30 01
|
Kế toán
|
60 34 40
|
Quản lý và phân tích thông tin kinh
tế
|
62 34 40 01
|
Quản lý và phân tích thông tin kinh
tế
|
60 34 50
|
Quản lý nguồn nhân lực
|
60 34 50 01
|
Quản lý nguồn nhân lực
|
60 34 70
|
Chính sách khoa học và công nghệ
|
60 34 70 01
|
Chính sách khoa học và công nghệ
|
60 34 72
|
Quản lý khoa học và công nghệ
|
62 34 72 01
|
Quản lý khoa học và công nghệ
|
60 34 80
|
Quản trị văn phòng
|
|
|
60 34 82
|
Quản lý hành chính công
|
62 34 82 01
|
Quản lý hành chính công
|
60 38
|
PHÁP LUẬT
|
62 38
|
PHÁP LUẬT
|
|
Luật
|
|
Luật
|
60 38 01
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp
luật
|
62 38 01 01
|
Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp
luật
|
60 38 10
|
Luật hiến pháp
|
62 38 10 01
|
Luật hiến pháp
|
60 38 20
|
Luật hành chính
|
62 38 20 01
|
Luật hành chính
|
60 38 30
|
Luật dân sự
|
62 38 30 01
|
Luật dân sự
|
60 38 40
|
Luật hình sự
|
62 38 40 01
|
Luật hình sự
|
60 38 50
|
Luật kinh tế
|
62 38 50 01
|
Luật kinh tế
|
60 38 60
|
Luật quốc tế
|
62 38 60 01
|
Luật quốc tế
|
60 38 70
|
Tội phạm học và điều tra tội phạm
|
62 38 70 01
|
Tội phạm học và điều tra tội phạm
|
60 42
|
KHOA HỌC SỰ
SỐNG
|
60 42
|
KHOA HỌC SỰ SỐNG
|
|
Sinh học
|
|
Sinh học
|
60 42 01
|
Nhân chủng học
|
62 42 01 01
|
Nhân chủng học
|
60 42 10
|
Động vật học
|
60 42 10 01
|
Động vật học
|
|
|
62 42 10 05
|
Ký sinh trùng học
|
|
|
62 42 10 10
|
Côn trùng học
|
60 42 20
|
Thực vật học
|
62 42 20 01
|
Thực vật học
|
60 42 30
|
Sinh học thực nghiệm
|
62 42 30 01
|
Sinh lý học người và động vật
|
|
|
62 42 30 05
|
Sinh lý động vật học
|
|
|
62 42 30 10
|
Lý sinh học
|
|
|
62 42 30 15
|
Hóa sinh học
|
|
|
62 43 30 20
|
Mô-phôi và tế bào học
|
60 42 40
|
Vi sinh vật học
|
62 42 40 01
|
Vi sinh vật học
|
|
|
62 42 40 05
|
Virut học
|
60 42 50
|
Thủy sinh vật học
|
62 42 50 01
|
Thủy sinh vật học
|
|
|
62 42 50 05
|
Ngư loại học
|
60 42 60
|
Sinh thái học
|
62 42 60 01
|
Sinh thái học
|
60 42 70
|
Di truyền học
|
62 42 70 01
|
Di truyền học
|
|
Công nghệ sinh học
|
|
Công nghệ sinh học
|
60 42 80
|
Công nghệ sinh học
|
62 42 80 01
|
Sinh học phân tử
|
|
|
62 42 80 05
|
Công nghệ sinh học
|
60 44
|
KHOA HỌC TỰ
NHIÊN
|
62 44
|
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
|
Vật lý
|
|
Vật lý
|
60 44 01
|
Vật lý lý thuết và vật lý toán
|
62 44 01 01
|
Vật lý lý thuết và vật lý toán
|
60 44 03
|
Vật lý vô tuyến và điện tử
|
62 44 03 01
|
Vật lý vô tuyến và điện tử
|
60 44 05
|
Vật lý nguyên tử và hạt nhân
|
62 44 05 01
|
Vật lý nguyên tử và hạt nhân
|
60 44 07
|
Vật lý nhiệt
|
62 44 07 01
|
Vật lý nhiệt
|
60 44 11
|
Quang học
|
62 44 11 01
|
Quang học
|
60 44 13
|
Âm học
|
62 44 13 01
|
Âm học
|
60 44 15
|
Vật lý địa cầu
|
62 44 15 01
|
Vật lý địa cầu
|
60 44 17
|
Vật lý kỹ thuật
|
|
|
|
Thiên văn học
|
|
Thiên văn học
|
60 44 19
|
Thiên văn học
|
62 44 19 01
|
Thiên văn học
|
|
Cơ học
|
|
Cơ học
|
60 44 21
|
Cơ học vật thể rắn
|
62 44 21 01
|
Cơ học vật thể rắn
|
60 44 22
|
Cơ học vật thể lỏng
|
62 44 22 01
|
Cơ học vật thể lỏng
|
|
Hóa học
|
|
Hóa học
|
60 44 25
|
Hóa vô cơ
|
62 44 25 01
|
Hóa vô cơ
|
60 44 27
|
Hóa hữu cơ
|
62 44 27 01
|
Hóa hữu cơ
|
62 44 27 02
|
Hóa học các hợp chất thiên nhiên
|
60 44 29
|
Hóa phân tích
|
62 44 29 01
|
Hóa phân tích
|
60 44 31
|
Hóa lý thuyết và hóa lý
|
62 44 31 01
|
Hóa lý thuyết và hóa lý
|
60 44 33
|
Hóa phóng xạ
|
62 44 33 01
|
Hóa phóng xạ
|
60 44 35
|
Hóa dầu và xúc tác hữu cơ
|
62 44 35 01
|
Hóa dầu và xúc tác hữu cơ
|
60 44 41
|
Hóa môi trường
|
62 44 41 01
|
Hóa môi trường
|
|
Khoa học vật liệu
|
|
Khoa học vật liệu
|
62 55 50
|
Khoa học vật liệu
|
62 44 50 01
|
Khoa học vật liệu
|
62 44 50 05
|
Vật liệu quang học, quang điện tử và
quang tử
|
62 44 50 10
|
Vật liệu cao phân tử và tổ hợp
|
62 44 50 15
|
Kim loại học
|
|
Địa chất
|
|
Địa chất
|
60 44 55
|
Địa chất học
|
62 44 55 01
|
Địa chất Đề tứ
|
|
|
62 44 55 05
|
Địa kiến đạo
|
|
|
62 44 55 10
|
Cổ sinh và địa tầng
|
60 44 57
|
Thạch học, khoáng vật học và địa hóa
học
|
62 44 57 01
|
Thạch học
|
|
|
62 44 57 05
|
Khoáng vật học
|
|
|
62 44 57 10
|
Địa hóa học
|
|
|
62 44 57 01
|
Khoáng sản học
|
|
|
62 44 59 05
|
Địa dầu khí
|
|
|
62 44 59 10
|
Địa chấ tìm kiếm và thăm dò
|
60 44 61
|
Địa vật lý
|
62 44 61 01
|
Địa vật lý
|
60 44 63
|
Địa chất thủy văn
|
62 44 63 01
|
Địa chất thủy văn
|
60 44 65
|
Địa chất công trình
|
62 44 65 01
|
Địa chất công trình
|
60 44 67
|
Địa chất môi trường
|
62 44 67 01
|
Địa chất môi trường
|
|
Địa lý tự nhiên
|
|
Địa lý tự nhiên
|
60 44 70
|
Địa lý tự nhiên
|
62 44 70 01
|
Địa lý tự nhiên
|
60 44 72
|
Địa mạo và cổ địa lý
|
62 44 72 01
|
Địa mạo và cổ địa lý
|
60 44 74
|
Địa lý tài nguyên môi trường
|
62 44 74 01
|
Địa lý tài nguyên môi trường
|
60 44 76
|
Bản ôồ diễn thám và hẹ thống thông
tin địa lý
|
62 44 76 01
|
Bản ôồ diễn thám và hẹ thống thông
tin địa lý
|
|
Đia chính
|
|
Địa chính
|
60 44 80
|
Địa chính
|
62 44 80 01
|
Địa chính
|
60 44 82
|
Công nghệ địa chính
|
62 44 82 01
|
Công nghệ địa chính
|
|
Khoa học khí quyển và khí tượng
|
|
Khoa học khí quyển và khí tượng
|
60 44 85
|
Vật lý khí quyển
|
62 44 85 01
|
Vật lý khí quyển
|
60 44 87
|
Khí tượng và khí hậu
|
62 44 87 01
|
Khí tượng học
|
|
|
62 44 87 05
|
Khí hậu học
|
|
Thủy văn học
|
|
Thủy văn học
|
60 44 90
|
Thủy văn học
|
62 44 90 01
|
Thủy văn học
|
60 44 92
|
Phát triển nguồn nước
|
62 44 92 01
|
Phát triển nguồn nước
|
60 44 94
|
Chỉnh trị sông và ơờ biển
|
62 44 94 01
|
Chỉnh trị sông và ơờ biển
|
|
Hải dương học
|
|
Hải dương học
|
60 44 97
|
Hải dương học
|
62 44 97 01
|
Thủy thạch đọng lực biển
|
|
|
62 44 97 05
|
Hóa học biển
|
60 46
|
TOÁN THỐNG KÊ
|
62 46
|
TOÁN THỐNG KÊ
|
|
Toán học
|
|
Toán học
|
60 46 01
|
Toán giải tích
|
62 46 01 01
|
Toán giải tích
|
|
|
62 46 01 05
|
Phương trình vi phân và tích phân
|
60 46 05
|
Đại số và lý thuyết số
|
62 46 05 01
|
Đại số và lý thuyết số
|
60 46 10
|
Hình học và tôpô
|
62 46 10 01
|
Hình học và tôpô
|
60 46 15
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
học
|
60 46 15 01
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
học
|
60 46 20
|
Lý thuyết tói ưu
|
60 46 20 01
|
Lý thuyết tói ưu
|
60 46 25
|
Toán logic và toán rời rạc
|
60 46 25 01
|
Toán logic và toán rời rạc
|
60 46 30
|
Toán học tính toán
|
60 46 30 01
|
Toán học tính toán
|
60 46 35
|
Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống
tính toán
|
60 46 35 01
|
Bảo đảm toán học cho máy tính và hệ thống
tính toán
|
60 46 36
|
Toán ứng dụng
|
|
|
60 46 40
|
Phương pháp toán sơ cấp
|
|
|
|
Thống kê
|
|
Thống kê
|
60 46 50
|
Khoa học thống kế
|
60 46 50 01
|
Khoa học thống kế
|
60 48
|
KHOA HỌC MÁY TÍNH
|
62 48
|
KHOA HỌC MÁY TÍNH
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
Công nghệ thông tin
|
60 48 01
|
Khoa học máy tính
|
62 48 01 01
|
Khoa học máy tính
|
60 48 05
|
Hệ thóng thông tin
|
62 48 05 01
|
Hệ thóng thông tin
|
60 4810
|
Công nghệ phần mèm
|
62 48 10 01
|
Công nghệ phần mèm
|
60 48 15
|
Truyền dữ liệu và mạng máy tính
|
62 48 15 01
|
Truyền dữ liệu và mạng máy tính
|
62 52
|
KỸ THUẬT CÔNG
NGHỆ
|
62 52
|
KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ
|
60 52 02
|
Cơ học kỹ thuật
|
62 52 02 01
|
Cơ học kỹ thuật
|
60 52 04
|
Công nghệ chế tạo máy
|
62 52 04 01
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
|
62 52 04 05
|
Công nghệ tạo hình vật liệu
|
|
|
62 52 04 10
|
Công nghệ cơ khí chính xác và quang
học
|
|
|
62 45 04 15
|
Kỹ thuật máy công cụ
|
|
Kỹ thuật máy và thiết bị
|
|
Kỹ thuật máy và thiết bị
|
60 52 10
|
Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng
nâng chuyển,
|
62 52 10 01
|
Kỹ thuật máy và thiết bị xây dựng
nâng chuyển,
|
|
|
62 52 10 05
|
Kỹ thuật máy nâng, máy vậng chuyển
liên tục
|
60 52 12
|
Kỹ thuật máy à thiêt bị mỏ, dầu khí
|
62 52 12 01
|
Kỹ thuật máy à thiêt bị mỏ, dầu khí
|
|
|
62 52 12 05
|
Mváy à thiết bị khai thác dàu
|
60 52 14
|
Kỹ thuật máy và thiết bị cơ giới hoá nông
-lâm nghiệp
|
62 52 14 01
|
Kỹ thuật máy và thiết bị cơ giơi hoá nông
nghiệp và nông thôn
|
|
|
62 52 14 05
|
Kỹ thụật máy và thiết bị nông nghiệp
|
60 52 16
|
Kỹ thuật máy và thiết bị thủy khí
|
62 52 16 01
|
Kỹ thuật máy và thiết bị thủy khí
|
60 52 18
|
Kỹ thuật máy và thiết bị chế biến
thực phẩm
|
62 52 18 01
|
Kỹ thuật máy và thiết bị chế biến
thực phẩm
|
60 52 20
|
Kỹ thuật thiết bị và công nghệ dệt
may
|
62 52 20 01
|
Kỹ thuật máy và thiết bị dệt may
|
|
|
62 52 20 05
|
Công nghệ dệt may
|
60 52 22
|
Kỹ thuật thiết bị và công nghệ da
giầy
|
62 52 22 01
|
Kỹ thuật máy và thiét bị da giầy
|
|
|
62 52 22 05
|
Công nghệ da giầy
|
60 52 24
|
Kỹ thuật máy, thiết bị và công nghệ
gỗ, giấy
|
62 52 24 01
|
Kỹ thuật máy và thiết bị gỗ giấy
|
|
|
62 52 24 05
|
Công nghệ gỗ giấy
|
|
Kỹ thuật cơ khí năng lượng
|
|
Kỹ thuật cơ khí năng lượng
|
60 52 30
|
Kỹ thuật máy bay và thiết bị bay
|
62 52 30 01
|
Kỹ thuật máy bay và thiết bị bay
|
60 52 32
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
62 52 32 01
|
Kỹ thuật tàu thủy
|
60 52 34
|
Kỹ thuật đọng cơ nhiệt
|
62 52 34 01
|
Kỹ thuật đọng cơ nhiệt
|
60 52 35
|
Kỹ thuật xe máy quân sự, công binh
|
62 52 35 01
|
Kỹ thuật xe máy quân sự, công binh
|
60 52 37
|
Thiết bị thủy lợi, thủy điện
|
62 52 37 01
|
Thiết bị thủy lợi, thủy điện
|
|
Khai thác, bảo trì máy và
thiết bị
|
|
Khai thác, bảo trì máy và thiết bị
|
60 52 40
|
Khai thác và bảo trì máy bay
|
62 52 40 01
|
Khai thác và bảo trì máy bay
|
60 52 42
|
Khai thác và bảo trì tàu thủy
|
62 52 42 01
|
Khai thác và bảo trì tàu thủy
|
60 52 44
|
Khai thác, bảo trì đầu máy xe lửa,
toa xe
|
62 52 44 01
|
Khai thác, bảo trì đầu máy xe lửa,
toa xe
|
60 52 46
|
Khai thác và bảo trì ôtô, máy kéo
|
62 52 46 01
|
Khai thác và bảo trì ôtô, máy kéo
|
|
Kỹ thuật điện
|
|
Kỹ thuật điện
|
60 52 50
|
Thiết bị, mạng và nhà máy điện
|
62 52 50 01
|
Thiết bị điện
|
|
|
62 52 50 05
|
Mạng và hệ thống điện
|
|
|
62 52 50 10
|
Nhà máy điện
|
60 52 52
|
Điện khí hoá mỏ
|
62 52 52 01
|
Điện khí hoá mỏ
|
60 52 54
|
Điện khí hoá sản xuất nông nghiệp và
nông thôn
|
62 52 54 01
|
Điện khí hoá sản xuất nông nghiệp và
nông thôn
|
|
Tự động hoá và điều khiển
|
|
Tự động hoá và điều khiển
|
60 52 60
|
Tự động hoá
|
62 52 60 01
|
Tự động hoá
|
|
|
62 52 60 05
|
Lý thuyết điều khiển và điều khiển
tối ưu
|
|
|
62 52 60 10
|
Thiết bị và hệ thống điều khiển tự
động
|
|
|
62 52 60 20
|
Tự động hoá xí nghiệp công nghiệp
|
60 52 62
|
Đo lường
|
62 52 62 01
|
Đo lường
|
60 52 64
|
Điều khiển các thiết bị bay
|
62 52 64 01
|
Điều khiển các thiết bị bay
|
60 52 66
|
Điều khiển tàu biển
|
62 52 66 01
|
Điều khiển tàu biển
|
|
Kỹ thuật viễn thông
|
|
Kỹ thuật viễn thông
|
60 52 70
|
Kỹ thuật điện tử
|
62 52 70 01
|
Kỹ thuật điện tử
|
|
|
62 52 70 05
|
Kỹ thuật viễn thông
|
|
|
62 52 70 10
|
Kỹ thuật máy tính
|
60 52 72
|
Kỹ thuật ra đa - dẫn đường
|
62 52 72 01
|
Kỹ thuật ra đa - dẫn đường
|
60 52 73
|
Kỹ thuật mật mã
|
62 52 73 01
|
Kỹ thuật mật mã
|
|
Công nghệ hoá học
|
|
Công nghệ hoá học
|
60 52 75
|
Công nghệ hoá học
|
62 52 75 01
|
Công nghệ hoá học các chất vô cơ
|
|
|
62 52 75 05
|
Công nghệ hoá chất các chất hữu cơ
|
|
|
62 52 75 10
|
Công nghệ dầu hoá và lọc dầu
|
60 52 76
|
Công nghệ điện hoá và bảo vệ kim loại
|
62 52 76 01
|
Công nghệ điện hoá và bảo vệ kim loại
|
60 52 77
|
Quá trình và thiết bị công nghệ hoá
học
|
62 52 77 01
|
Quá trình và thiết bị công nghệ hoá
học
|
|
Công nghệ nhiệt
|
|
Công nghệ nhiệt
|
|
Công nghệ nhiệt
|
62 52 80 01
|
Công nghệ và thiết bị nhiệt
|
|
|
62 52 80 05
|
Công nghệ và thiết bị lạnh
|
|
Kỹ thuật trắc địa
|
|
Kỹ thuật trắc địa
|
60 52 85
|
Kỹ thuật trắc địa
|
62 52 85 01
|
Trắc địa ứng dụng
|
|
|
62 52 85 05
|
Trắc địa ảnh và viễn thám
|
|
|
62 52 85 10
|
Trắc địa cao cấp
|
|
|
62 52 85 15
|
Trắc địa mỏ
|
|
|
62 52 85 20
|
Bản đồ
|
|
Công nghệ vật liệu
|
|
Công nghệ vật liệu
|
60 52 90
|
Công nghệ vật liệu vô cơ
|
62 52 90 01
|
Công nghệ vật liệu vô cơ
|
60 52 92
|
Công nghệ vật liệu điện tử, quang học
và quang điện tử
|
62 52 92 01
|
Công nghệ vật liệu điện tử
|
|
|
62 52 92 05
|
Công nghệ vật liệu quang học, quang
điện tử và quang học
|
60 52 94
|
Công nghệ vật liệu cao phân tử và tổ
hợp
|
62 52 94 01
|
Công nghệ vật liệu cao phân tử và tổ
hợp
|
60 53
|
MỎ VÀ KHAI
THÁC
|
62 53
|
MỎ VÀ KHAI THÁC
|
|
Kỹ thuật mỏ
|
|
Kỹ thuật mỏ
|
60 53 01
|
Kỹ thuật khoan thăm dò và khảo sát
|
62 53 01 01
|
Kỹ thuật khoan thăm dò và khảo sát
|
60 53 05
|
Khai thác mỏ
|
62 53 50 01
|
Kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên
|
|
|
62 53 05 05
|
Khai thác mỏ hầm lò
|
60 53 10
|
Tuyển khoáng
|
62 53 10 01
|
Tuyển khoáng
|
|
Kỹ thuật dầu khí
|
|
Kỹ thuật dầu khí
|
60 53 50
|
Kỹ thuật khoan, khai thác và công
nghệ dầu khí
|
62 53 50 01
|
Khoan và hoàn thiện giếng dầu khí
|
|
|
62 53 50 05
|
Kỹ thuật khai thác dầu khí
|
|
|
62 53 50 10
|
Điều hành sản xuất dầu khí
|
60 53 55
|
Kỹ thuật hoá dầu
|
60 53 55 01
|
Kỹ thuật hoá dầu
|
60 54
|
CHẾ TẠO VÀCHẾ
BIẾN
|
62 54
|
CHẾ TẠO VÀCHẾ BIẾN
|
|
Công nghệ chế biến
|
|
Công nghệ chế biến
|
60 54 02
|
Công nghệ thực phẩm và đồ uống
|
62 54 02 01
|
Công nghệ thực phẩm và đồ uống
|
|
|
62 54 02 05
|
Công nghệ sinh học thực phẩm
|
60 54 10
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
62 54 10 01
|
Công nghệ bảo quản, sơ chế nông lâm
sản sau thu hoạch
|
|
|
62 54 10 05
|
Công nghệ chế biến thủy sản
|
60 58
|
XÂY DỰNG VÀ
KIẾN TRÚC
|
62 58
|
XÂY DỰNG VÀ KIẾN TRÚC
|
60 58 05
|
Kiên trúc
|
62 54 01 01
|
Lý thuyết và lịch sử kiến trúc
|
|
|
62 58 01 05
|
Kiến trúc công trình
|
60 58 05
|
Quy hoạch
|
62 58 05 01
|
Quy huy hoạch vùng
|
|
|
62 58 05 05
|
Quy hoạch đô thị và nông thôn
|
60 58 10
|
Quản lý đô thị và công trình
|
62 58 10 01
|
Quản lý đô thị và công trình
|
|
Xây dựng
|
|
Xây dựng
|
60 58 20
|
Xây dựng công trình dân dụng và công
nghiệp
|
62 58 20 01
|
Xây dựng công trình dân dụng và công
nghiệp
|
60 58 22
|
Kỹ thuật hạ tầng đô thị
|
62 58 10 01
|
Kỹ thuật hạ tầng đô thị
|
60 58 25
|
Xây dựng cầu, hầm
|
62 58 25 01
|
Xây dựng cầu, hầm
|
60 58 30
|
Xây dựng đường ô tô và đường thành
phố
|
62 58 30 01
|
Xây dựng đường ô tô và đường thành
phố
|
60 58 32
|
Xây dựng sân bay
|
60 58 32 01
|
Xây dựng sân bay
|
60 58 35
|
Xây dựng đường sắt
|
60 58 35 01
|
Xây dựng đường sắt
|
60 58 40
|
Xây dựng công trình thủy lợi
|
60 58 40 01
|
Xây dựng công trình thủy lợi
|
60 58 45
|
Xây dựng công trình biển
|
60 58 45 01
|
Xây dựng công trình biển
|
60 58 50
|
Xây dựng công trình ngầm, mỏ và các
công trình đặc biệt
|
60 58 50 01
|
Xây dựng công trình ngầm và mỏ
|
|
|
60 58 50 05
|
Xây dựng công trình đặc biệt
|
60 58 60
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
62 58 60 01
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
60 58 70
|
Cấp thoát nước
|
62 48 70 01
|
Cấp thoát nước
|
60 58 80
|
Vật liệu và công nghệ vật liệu xây
dựng
|
62 58 80 01
|
Vật liệu và công nghệ vật liệu xây
dựng
|
60
62
|
NÔNG NGHIỆP,
LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
|
62 62
|
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ
THUỶ SẢN
|
|
Nông học
|
|
Nông học
|
60 62 01
|
Trồng trọt
|
62 62 01 01
|
Trồng trọt
|
|
|
62 62 01 05
|
Hệ thống canh tác
|
60 62 05
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
62 62 05 01
|
Di truyền và chọn giống cây trồng
|
60 62 15
|
Khoa học đất
|
62 62 15 01
|
Đất và dinh dưỡng cây trồng
|
|
|
62 62 15 05
|
Qui hoạch và sử dụng đất nông nghiệp
|
60 62 20
|
Hệ thống nông nghiệp
|
|
|
60 62 22
|
Khuyến nông
|
|
|
60 62 25
|
Phát triển nông thôn
|
|
|
|
thủy lợi
|
|
thủy lợi
|
60 62 27
|
Tưới tiêu cho cây trồng
|
62 62 27 01
|
Tưới tiêu cho cây trồng
|
60 62 30
|
Qui hoạch và quản lý tài nguyên nước
|
62 62 30 01
|
Qui hoạch và quản lý tài nguyên nước
|
|
Chăn nuôi
|
|
Chăn nuôi
|
60 62 40
|
Chăn nuôi
|
62 62 40 01
|
Chăn nuôi động vật
|
|
|
62 62 45 01
|
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi
|
|
|
62 62 48 01
|
Di chuyền và chọn giống vật nuôi
|
|
Thú y
|
|
Thú y
|
60 62 50
|
Thú y
|
62 62 50 05
|
Ký sinh trùng thú y
|
|
|
62 62 50 10
|
Vi sinh vật học thú y
|
|
|
62 62 50 15
|
Dịch tể học
|
|
|
62 62 50 20
|
Sinh sản và bệnh sinh sản gia súc
|
|
Lâm nghiệp
|
|
Lâm nghiệp
|
60 62 60
|
Lâm học
|
62 62 60 01
|
Kỹ thuật lâm sinh
|
|
|
62 62 60 05
|
Di truyền và chọn giống cây lâm
nghiệp
|
|
|
62 62 60 10
|
Điều tra và quy hoạch rừng
|
|
|
62 62 60 15
|
Đất lâm nghiệp
|
60 62 68
|
Quản lý bảo vệ tài nguyên rừng
|
62 62 68 01
|
Quản lý bảo bệ tài nguyên rừng
|
|
thủy sản
|
|
thủy sản
|
60 62 70
|
Nuôi trồng thủy sản
|
62 62 70 01
|
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
|
|
|
62 62 70 05
|
Nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ
|
|
|
62 62 70 15
|
Chọn giống và nhân giống thủy sản
|
|
|
62 62 70 15
|
Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
|
|
|
62 62 70 20
|
Bệnh và chữa bệnh thủy sinh vật
|
60 62 78
|
Quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản
|
62 62 78 01
|
Quản lý và bảo vệ nguồn lợi thủy sản
|
60 62 80
|
Khai thác thủy sản
|
62 62 80 01
|
Khai thác thủy sản
|
60 72
|
Y HỌC
|
62 72
|
Y HỌC
|
|
Y học
|
|
Y học
|
60 72 01
|
Y học hình thái
|
62 72 01 01
|
Mô phôi thai học
|
|
|
62 72 01 05
|
Giải phẩu bệnh
|
|
|
62 72 01 10
|
Giải phẩu người
|
|
|
62 72 01 15
|
Y pháp
|
60 72 04
|
Y học chức năng
|
62 72 04 01
|
Hóa sinh y học
|
|
|
62 72 04 05
|
Sinh lý học
|
|
|
62 72 04 10
|
Sinh lý bệnh
|
|
|
62 72 04 15
|
Chẩn đoán chức năng
|
|
|
62 72 04 20
|
Miễn dịch
|
60 72 07
|
Ngoại khoa
|
62 72 07 01
|
Ngoại - tiêu hóa
|
|
|
62 72 07 05
|
Ngoại - lồng ngực
|
|
|
62 72 07 10
|
Ngoại - tim mạch
|
|
|
62 72 07 15
|
Ngoại - tiết niệu
|
|
|
62 72 07 20
|
Ngoại - thần kinh và Sọ não
|
|
|
62 72 07 25
|
Chấn thương chỉnh hình
|
|
|
62 72 07 30
|
Ngoại - gan mật
|
|
|
62 72 07 35
|
Ngoại - nhi
|
|
|
62 72 07 40
|
Ngoại bỏng
|
|
|
62 72 07 45
|
Ngoại - hậu môn
|
60 72 10
|
Phẩu thuật tạo hình
|
62 72 10 01
|
Phẩu thuật tạo hình
|
|
|
62 72 10 05
|
Phẩu thuật thẩm mỹ
|
60 72 13
|
Sản phụ khoa
|
62 72 13 01
|
Sản khoa
|
|
|
62 72 13 05
|
Phụ khoa
|
60 72 16
|
Nhi khoa
|
62 72 16 01
|
Nhi - Sơ sinh
|
|
|
62 72 16 05
|
Nhi - Tiêu hóa
|
|
|
62 72 16 10
|
Nhi - Hô hấp
|
|
|
62 72 16 15
|
Nhi - Tim mạch
|
|
|
62 72 16 20
|
Nhi - Tâm thần
|
|
|
62 72 16 25
|
Nhi - Thần kinh
|
|
|
62 72 16 30
|
Nhi - Huyết học
|
|
|
62 72 16 35
|
Nhi - Thận
|
|
|
62 72 16 40
|
Nhi - Truyền nhiễm
|
|
|
62 72 16 45
|
Nhi - Nội tiết và chuyển hóa
|
|
|
62 72 16 50
|
Nhi - Hồi sức
|
60 72 20
|
Nội khoa
|
62 72 20 01
|
Nôi - Tiêu hóa
|
|
|
62 72 20 05
|
Nội - Hô hấp
|
|
|
62 72 20 10
|
Nội - Xương khớp
|
|
|
62 72 20 15
|
Nội - Nội tiết
|
|
|
62 72 20 20
|
Nội - thận tiết niệu
|
|
|
62 72 20 25
|
Nội - Tim mạch
|
|
|
62 72 20 30
|
Lão khoa
|
|
|
62 72 20 35
|
Dị ứng
|
60 72 21
|
Thần kinh
|
60 72 21 01
|
Thần kinh
|
60 72 22
|
Tâm thần
|
62 72 22 45
|
Tâm thần
|
60 72 23
|
Ung thư
|
62 72 23 01
|
Ung thư
|
60 72 24
|
Lao
|
62 72 24 01
|
Lao
|
60 72 25
|
Huyết học - Truyền máu
|
62 72 25 01
|
Huyết học
|
|
|
62 72 25 05
|
Truyền máu
|
60 72 28
|
Răng hàm mặt
|
62 72 28 01
|
Nha khoa
|
|
|
62 72 28 05
|
Phẩu thuật Hàm mặt
|
|
|
62 72 28 10
|
Nha khoa cộng đồng
|
60 72 31
|
Hồi sức cấp cứu
|
62 72 31 01
|
Hồi sức cấp cứu
|
60 72 33
|
Gây mê hồi sức
|
62 72 33 01
|
Gây mê hồi sức
|
60 72 35
|
Da liễu
|
62 72 35 01
|
Da liễu
|
60 72 38
|
Truyền nhiểm và các bệnh nhiệt đới
|
62 72 38 01
|
Truyền nhiểm và các bệnh nhiệt đới
|
60 72 40
|
Y học nhiệt đới
|
62 72 40 01
|
Y học nhiệt đới
|
60 72 43
|
Phục hồi chức năng
|
62 72 43 01
|
Phục hồi chức năng
|
60 72 45
|
Vật lý trị liệu
|
|
|
60 72 50
|
Độc chất và dược lý
|
62 72 50 01
|
Độc chất
|
|
|
62 72 50 05
|
Dược lý
|
60 72 53
|
Tai mũi họng
|
62 72 53 01
|
Thính học
|
|
|
62 72 53 05
|
Mũi Họng
|
60 72 56
|
Nhãn khoa
|
62 72 56 01
|
Nhãn khoa
|
60 72 60
|
Y học cổ truyền
|
62 72 60 01
|
Y học cổ truyền
|
60 72 62
|
Y sinh học di truyền
|
62 72 62 01
|
Y sinh học di truyền
|
60 72 65
|
Ký sinh trùng - Côn trùng
|
62 72 65 01
|
Ký sinh trùng
|
|
|
62 72 65 05
|
Côn trùng
|
|
|
62 72 65 10
|
Nấm học
|
60 72 68
|
Vi sinh y học
|
62 72 68 01
|
Vi khuẩn học
|
|
|
62 72 68 05
|
Virút học
|
60 72 73
|
Y học dự phòng
|
62 72 73 01
|
Sức khỏe - Môi trường
|
|
|
62 72 73 05
|
Sức khỏe nghề nghiệp
|
|
|
62 72 73 10
|
Dinh dưỡng tiết chế
|
|
|
62 72 73 15
|
Vệ sinh xã hội học và tổ chức y tế
|
60 72 76
|
Y tế công cộng
|
62 72 76 01
|
Y tế công cộng
|
60 72 78
|
Dân số và sức khỏe sinh sản
|
62 72 78 01
|
Dân số và sức khỏe sinh sản
|
60 72 80
|
Lý sinh học
|
62 72 80 01
|
Lý sinh học
|
|
|
62 72 80 05
|
Y học hạt nhân
|
60 72 83
|
Y học thảm họa
|
|
|
60 72 85
|
Tổ chức chỉ huy quân y
|
|
|
60 72 88
|
Dinh dưỡng cộng đồng
|
62 72 88 01
|
Dinh dưỡng cộng đồng
|
60 72 90
|
Điều dưỡng
|
|
|
60 72 92
|
Kỹ thuật y học
|
|
|
60 72 95
|
Y học thể thao
|
|
|
60 73
|
DƯỢC HỌC
|
62 73
|
DƯỢC HỌC
|
|
Dược học
|
|
Dược học
|
60 73 01
|
Công nghệ dược phẩm và bào chế
|
62 73 01 01
|
Công nghệ dược phẩm
|
|
|
62 73 01 05
|
Bào chế
|
|
|
62 73 01 10
|
Hóa dược
|
60 73 05
|
Dược lý và dược lâm sàng
|
62 73 05 01
|
Dược lý
|
|
|
62 73 05 05
|
Dược lâm sàng
|
60 73 10
|
Dược liệu- Dược cổ truyền
|
62 73 10 01
|
Dược liệu- Dược cổ truyền
|
60 73 15
|
Kiểm nghiệm thuốc -độc chất
|
60 73 15 01
|
Kiểm nghiệm thuốc
|
|
|
60 73 15 05
|
Độc chất
|
60 73 20
|
Tổ chức quản lý dược
|
62 73 20 01
|
Tổ chức quản lý dược
|
60 73 25
|
Hóa sinh dược
|
62 73 25 01
|
Hóa sinh dược
|
60 73 30
|
Dược học quân sự
|
|
|
60 81
|
THỂ THAO
|
62 81
|
THỂ THAO
|
|
Thể dục thể thao
|
|
Thể dục thể thao
|
60 81 01
|
Giáo dục thể chất
|
62 81 01 01
|
Giáo dục thể chất
|
60 81 01
|
Huấn luyện thể thao
|
62 81 02 01
|
Huấn luyện thể thao
|
60 84
|
VẬN TẢI
|
62 84
|
VẬN TẢI
|
|
Vận tải
|
|
Vận tải
|
60 84 01
|
Giao thông vận tải
|
62 84 01 01
|
Hê thống vận tải
|
60 84 05
|
Khai thác vận tải
|
62 84 05 01
|
Khai thác vận tải
|
60 84 10
|
Tổ chức và quản lý vận tải
|
62 84 10 01
|
Tổ chức và quản lý vận tải
|
60 84 15
|
Bảo đảm an toàn hàng hải
|
62 84 15 01
|
Bảo đảm an toàn hàng hải
|
60 85
|
MÔI TRƯỜNG VÀ
BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
|
62 85
|
MÔI TRƯỜNG VÀ BẢO VỆ MÔI
TRƯỜNG
|
|
Khoa học môi trường và bảo vệ môi
trường
|
|
Khoa học môi trường và bảo vệ môi
trường
|
60 85 02
|
Khoa học môi trường
|
62 85 02 01
|
Độc tố học môi trường
|
|
|
62 85 02 05
|
Môi trường đất và nước
|
|
|
62 85 02 10
|
Môi trường không khí
|
|
|
62 85 02 15
|
Môi trường dân cư và đô thị
|
60 85 06
|
Công nghệ môi trường
|
62 85 06 01
|
Công nghệ môi trường nước và nước
thải
|
|
|
62 85 06 05
|
Công nghệ môi trường không khí
|
|
|
62 85 06 10
|
Công nghệ môi trường chất thải rắn
|
60 85 10
|
Quản lý môi trường
|
62 85 10 01
|
Quản lý môi trường đô thị và khu công
nghiệp
|
|
|
62 85 10 05
|
Quản lý tổng hợp môi trường đới bờ
|
60 85 15
|
Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi
trường
|
62 85 15 01
|
Sử dụng và bảo vệ tài nguyên môi
trường
|
60 86
|
AN NINH, QUỐC
PHÒNG
|
62 86
|
AN NINH, QUỐC PHÒNG
|
|
An ninh
|
|
An ninh
|
|
|
62 86 00 01
|
Chiến lược - nghệ thuật bảo vệ an
ninh quốc gia
|
60 86 01
|
Quản lý nhà nước về an ninh quốc gia
|
62 86 01 01
|
Quản lý nhà nước về an ninh quốc gia
|
60 86 05
|
Điều tra tội phạm xâm phạm an ninh
quốc gia
|
62 86 05 01
|
Điều tra tội phạm xâm phạm an ninh
quốc gia
|
60 86 10
|
Trinh sát an ninh
|
62 86 10 01
|
Trinh sát an ninh
|
60 86 15
|
Tình báo an ninh
|
62 86 15 01
|
Tình báo an ninh
|
|
Cảnh sát
|
|
Cảnh sát
|
60 86 30
|
Quản lý nhà nước về trật tự an toàn
xã hội
|
62 86 30 01
|
Quản lý nhà nước về trật tự an toàn
xã hội
|
60 86 38
|
Trinh sát hình sự
|
60 86 38 01
|
Trinh sát hình sự
|
60 86 42
|
Kỹ thuật hình sự
|
62 86 42 01
|
Kỹ thuật hình sự
|
60 86 46
|
Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm
nhân
|
62 86 46 01
|
Quản lý, giáo dục và cải tạo phạm
nhân
|
|
Phòng cháy, chữa cháy
|
|
Phòng cháy, chữa cháy
|
60 86 50
|
Tổ chức phòng cháy, chữa cháy
|
62 86 50 01
|
Tổ chức phòng cháy, chữa cháy
|
60 86 55
|
Kỹ thuật chữa cháy
|
62 86 55 01
|
Kỹ thuật chữa cháy
|
|
Khoa học quân sự
|
|
Khoa học quân sự
|
60 86 60
|
Chiến lược quốc phòng
|
62 86 60 01
|
Chiến lược quốc phòng
|
60 86 62
|
Nghệ thuật quân sự
|
62 86 62 01
|
Chiến lược quốc phòng
|
|
|
62 86 62 05
|
Nghệ thuật chiến dịch
|
|
|
62 86 62 10
|
Chiến thuật
|
|
|
62 86 62 15
|
Lịch sử nghệ thuật quân sự
|
60 86 64
|
Công tác Đảng, công tác chính trị
trong chiến đấu, chiến dịch, chiến lược
|
62 86 64 01
|
Công tác Đảng, công tác chính trị
trong chiến đấu, chiến dịch, chiến lược
|
60 86 66
|
Hậu cần trong các lực lượng vũ trang
|
62 86 66 01
|
Hậu cần trong các lực lượng vũ trang
|
60 86 68
|
Tình báo quốc phòng
|
62 86 68 01
|
Tình báo quốc phòng
|
60 86 70
|
Trinh sát quân sự
|
62 86 70 01
|
Trinh sát quân sự
|
60 86 72
|
Tổ chức, chỉ huy kỹ thuật
|
62 86 72 01
|
Tổ chức, chỉ huy kỹ thuật
|
|
Khoa học biên phòng
|
|
Khoa học biên phòng
|
60 86 80
|
Quản lý biên giới
|
62 86 80 01
|
Quản lý biên giới
|
60 86 84
|
Quản lý cửa khẩu
|
62 86 84 01
|
Quản lý cửa khẩu
|
60 86 88
|
Trinh sát biên phòng
|
62 86 88 01
|
Trinh sát biên phòng
|