Số TT
|
|
Tên nguyên liệu
|
Số đăng ký
nhập khẩu
|
Công dụng
|
Dạng & quy cách
bao gói
|
Hãng, nước sản xuất
|
|
Hãng
|
Nước
|
1
|
26
|
AP 301 TM & AP 301G TM Spray
Dried Blood Cells
|
AP-190-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
American Protein Corporation.
|
Argentina
|
2
|
26
|
AP920TM Spray Dried Animal Plasma
|
AP-188-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
American Protein Corporation.
|
Argentina
|
3
|
26
|
AppeteinTM, AP920 Spray Dried Animal Plasma
|
AP-189-7/00-KNKL
|
Cung cấp đạm và các chất dinh dưỡng khác
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
American Protein Corporation.
|
Argentina
|
4
|
24
|
Mycotoxin Binder (Sintox)
|
AA-1736-10/03-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Bao: 25 kg
|
Alinat.Insumos Para. Nutricion Animal.
|
Argentina
|
5
|
126
|
Agri Lean Team Creep (Creep Feed)
|
AA-1490-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
6
|
126
|
Agri Lena Team Creep (Creep Feed)
|
AA-1490-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 20 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
7
|
173
|
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
|
NU-1719-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
8
|
173
|
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
|
NU-1720-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
9
|
173
|
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)
|
NU-1721-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
10
|
46
|
Australian Lupins
|
SA-1792-12/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 40kg, 50kg hoặc hàng xá
|
Standard Commodities International Pty. Ltd.
|
Australia
|
11
|
51
|
Cesar Beef
|
TL-1385-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Hộp: 100g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
12
|
51
|
Cesar Chicken
|
TL-1386-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Hộp: 100g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
13
|
51
|
Cesar Classic Beef & Liver
|
TU-1834-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Hộp 100g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
14
|
51
|
Cesar Prime Beef & Choice Chicken
|
TU-1835-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Hộp 100g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
15
|
124
|
Copper sulphate
|
AT-1444-02/03-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN.
|
Hạt, màu xanh biển.
Bao: 25kg.
|
Coogee Chemicals Pty. Ltd.
|
Australia
|
16
|
84
|
Copper Sulphate
(Pentahydrate)
|
NW-1909-5/04-NN
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xanh.
Bao 25kg.
|
Coogee Chemicals Pty Ltd.
|
Australia
|
17
|
30
|
Elite Whey Powder
|
MA-1780-12/03-NN
|
Bổ sung Protein và Lipit trong TĂCN
|
Bao: 25kg (55Lb 20z)
|
Murray Goulburn Co.operative Co. Ltd.
|
Australia
|
18
|
126
|
Feed Mill Bacon 1 Premix
|
AA-1487-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 5x4 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
19
|
126
|
Feed Mill Breeder 1 Premix
|
AA-1488-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 4x5 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
20
|
126
|
Feed Mill Weaner 1 Premix
|
AA-1489-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 3x6 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
21
|
126
|
Feedmill Bacon 1 Premix
|
AA-1487-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 5 x 4kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
22
|
126
|
Feedmill Breeder 1 Premix
|
AA-1488-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 4 x 5kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
23
|
126
|
Feedmill Weaner 1 Premix
|
AA-1489-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 3 x 6kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
24
|
46
|
Fismate
|
AC-184-6/00-KNKL
|
Cung cấp đạm
|
Bao 40kg hoặc hàng rời
|
Arrow Commodities
|
Australia
|
25
|
173
|
Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)
|
NU-1725-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo trưởng thành
|
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh,
màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Australia
|
26
|
173
|
Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)
|
NU-1724-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo con
|
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Australia
|
27
|
173
|
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))
|
NU-1726-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo trưởng thành
|
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Australia
|
28
|
18
|
Hogro For All Pigs
|
AN-157-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho lợn
|
Bao : 20kg
|
Aventis AnimalNutrition
|
Australia
|
29
|
51
|
Kitekat Chicken Gourmet
|
EF-95-3/01-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho mèo
|
Dạng viên
Bao: 8kg
|
Effem Foods.
|
Australia
|
30
|
6
|
Manganous Oxide
|
AUS-352-12/00-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng
|
Bột màu nâu có ánh xanh
Bao: 25kg
|
Ausminco Pty. Ltd
|
Australia
|
31
|
126
|
Micronised Wheat
|
AA-1491-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
32
|
126
|
Micronised Wheat
|
AA-1491-4/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 25 kg
|
Agribussiness Products Pty. Ltd
|
Australia
|
33
|
54
|
Orange Pig Feed Lavour
|
TU-1648-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương cam trong TĂCN
|
Thùng: 25 lít và 200 lít.
|
Taste Master Ltd
|
Australia
|
34
|
86
|
Oti-Clens
|
HT-1370-12/02-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng khuẩn
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
Australia
|
35
|
51
|
Pedgree Puppy Rehydratable
|
UU-1516-5/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó con
|
Bao: 1,5 kg
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
36
|
51
|
Pedgree Small Dod Clutd
|
UU-1515-5/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Bao: 1,5 kg
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
37
|
51
|
Pedigree 5 Kinds Of Meat
|
UB-128-4/01-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Dạng sệt
Hộp: 400g.
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
38
|
51
|
Pedigree Beef
|
SH-109-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
Sệt
Lon: 400g, 700g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
39
|
51
|
Pedigree Chicken
|
SH-110-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
Sệt
Lon: 400g, 700g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
40
|
51
|
Pedigree Puppy
|
UB-129-4/01-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Dạng sệt
Hộp: 400g và 700g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
41
|
172
|
Pro Plan (Adult Dog-Chicken & Rice Formula)
|
NU-1728-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
|
Ralston Purina Pty Ltd.
|
Australia
|
42
|
172
|
Pro plan (Chicken & rice Formula performance)
|
NU-1729-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
|
Ralston Purina Pty Ltd.
|
Australia
|
43
|
172
|
Pro Plan (Puppy-Chicken & Rice Formula)
|
NU-1727-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt.
Túi: 1,5kg; 3,6kg và 17kg
|
Ralston Purina Pty Ltd.
|
Australia
|
44
|
6
|
Sodium Bicarbonate
|
022-7/04-NN
|
Bổ sung khoáng chất và điện giải
trong thức ăn chăn nuôi.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
|
Penrice Soda Products Pty Ltd.
|
Australia
|
45
|
9
|
Truben (Bentonite, Sodium Bentontie)
|
AB-75-3/01-KNKL
|
- Chất kết dính - Chất đệm, điều hoà axit trong đường tiêu
hoá
|
Dạng bột mịn, màu ghi nhật
Bao: 25 kg
|
Australin Bentonite
|
Australia
|
46
|
172
|
Trusty (Beef Flavor)
|
NU-1722-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
47
|
172
|
Trusty (Puppy)
|
NU-1723-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Australia
|
48
|
38
|
Vital Wheat Gluten (Gtulen lúa mì)
|
MU-285-8/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu nhạt. Bao: 25 kg
|
Manildra Flour mills.
|
Australia
|
49
|
18
|
Vitaltm For All Poultry
|
AN-155-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho gia cầm
|
Bao: 20kg
|
Aventis AnimalNutrition
|
Australia
|
50
|
18
|
Vitaltm For Chicken & Pullet
|
AN-156-5/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho gà
|
Bao: 20kg
|
Aventis AnimalNutrition
|
Australia
|
51
|
160
|
Whey Powder protein 11% (NHWP)
|
BU-1721-10/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
BonLac Foods
|
Australia
|
52
|
51
|
Whiskas Beef Mince
|
EF-337-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
|
Dạng sệt
Hộp: 400g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
53
|
51
|
Whiskas Chicken And Liverr Mince
|
EF-338-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
|
Dạng sệt
Hộp: 400g
|
Uncle Ben S
|
Australia
|
54
|
57
|
Pulp Shreds of Chicory
(Bột rễ rau diếp xoăn)
|
HT-698-9/02-KNKL
|
Tăng cường hấp thụ Vitamin, khoáng trong TĂCN.
|
Dạng bột thô màu trắng đục.
Bao lớn không đồng nhất khoảng 980kg đến 1100 kg.
|
Socode S.C
|
Belgium
|
55
|
169
|
AcidalR NC
|
IB-1842-01/04-NN
|
Bổ sung acid HCl trong TĂCN.
|
Bao hoặc gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
56
|
168
|
Adimixđ Butyrate 30% Coated
|
NB-1777-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
57
|
168
|
Adimixđ Butyrate FV
|
NB-1766-11/03-NN
|
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
58
|
55
|
Agra Bond
|
BrA-174-6/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong chế biến thức ăn viên
|
Bao: 10kg và 25kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
59
|
55
|
Agra Yucca Meal 15%
|
BrA-175-6/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung
|
Bao, thùng: 181,44kg (400Pounds)
|
Intraco.
|
Belgium
|
60
|
90
|
Appenmold
|
BB-670-8/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Biakon n.v
|
Belgium
|
61
|
90
|
Appennox
|
BB-669-8/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Biakon n.v
|
Belgium
|
62
|
56
|
Babito
|
NB-1614-8/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng cho heo con
|
Bột màu vàng nhạt
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
63
|
20
|
Babito (87916725)
|
VB-183-6/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
|
Bao: 25 kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
64
|
41
|
Bianox
|
BIA-124-4/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
65
|
41
|
Bianox Dry
|
BIA-124-4/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (Antioxidant)
|
Bao: 25 kg
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
66
|
55
|
Blood Meal
88-90% Protein
|
TN-40-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
67
|
120
|
Calcium Iodate (Ca(IO3)2.H2O)
|
NB-1432-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu trắng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S.A.
|
Belgium
|
68
|
16
|
Clinacox 0,5%
|
JB-336-10/01-KNKL
|
Phòng ngừa bệnh cầu trùng
|
Dạng bột Premix. Bao 10kg, 20kg và 25 kg
|
Janssen
|
Belgium
|
69
|
120
|
Cobalt Sulphate (CoSO4.7H2O)
|
NB-1429-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu hồng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S.A.
|
Belgium
|
70
|
84
|
Detox
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố Aflatoxin
|
Bao: 40kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
71
|
169
|
ElitoxR
|
IB-1844-01/04-NN
|
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
|
Bao hoặc gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
72
|
84
|
Euromoldp- BP
|
NS-128-5/00-KNKL
|
Chất chống ôxy hoá
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
73
|
84
|
Euromoldp- BP
|
NS-128-5/00-KNKL
|
Chất chống ôxy hoá
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
74
|
62
|
Europenlin HC PB.1402
|
NS-259-8/00-KNKL
|
Chất kết dính và tăng độ cứng cho thức ăn viên (Pellet
binder and improve pellet durability)
|
Bột, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS
|
Belgium
|
75
|
84
|
Europenlin HC PB.142
|
NS-259-8/00-KNKL
|
Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
76
|
84
|
Europenlin HC PB.142
|
NS-259-8/00-KNKL
|
Chất kết dính và tăng độ cứng cho TĂ viên
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
77
|
84
|
Eurotioxp-07
|
NS-126-5/00-KNKL
|
Chất chống ôxy hoá
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
78
|
84
|
Eurotioxp-07
|
NS-126-5/00-KNKL
|
Chất chống ôxy hoá
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A
|
Belgium
|
79
|
62
|
Eurotioxp-BP
|
NS-127-5/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
|
Bao: 25kg
|
Nutritec S.A.
|
Belgium
|
80
|
169
|
FeedooxR Dry
|
IB-1843-01/04-NN
|
Bổ sung chất chống Oxi hóa trong TĂCN.
|
Bao, gói: 100g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
81
|
9
|
Feedox Dry
|
IT-160-5/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Bao: 25kg
|
Impextraco.
|
Belgium
|
82
|
168
|
Fyto-Cox Dry
|
NB-1781-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
83
|
168
|
Fyto-Digest P Dry
|
NB-1779-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
84
|
168
|
Fyto-Digest S Dry
|
NB-1780-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
85
|
168
|
Fytosafe Dry
|
NB-1778-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
86
|
62
|
Globacid OPCLP
|
NS-323-11/00-KNKL
|
Chất chống nấm mốc (ANTIMOLD)
|
Dạng bột, màu nâu sáng
Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
87
|
62
|
Globafix
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố aflatoxin (Aflatoxin inactivating agent)
|
Bột: 40kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
88
|
62
|
Globamold L Plus
|
GV-241-6/01-KNKL
|
Chống mốc
|
Dạng lỏng, màu nhựa thông.
Thùng: 200kg.
Két: 1000kg.
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
89
|
62
|
Globamold P Plus
|
NS-128-5/00-KNKL
|
Chất chống mốc (ANTIMOLD)
|
Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
90
|
62
|
Globatiox 32 Prémex
|
NS-322-11/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
|
Dạng bột, màu nhựa thông sáng
Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
91
|
62
|
Globatiox L 32
|
NS-324-11/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
|
Dạng lỏng, màu nâu xẫm
Bao: 25kg, thùng: 190kg, phi: 900kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
92
|
62
|
Globatiox P-07
|
NS-126-5/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá (ANTIOXIDANT)
|
Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
Belgium
|
93
|
30
|
Gluten lúa mì (Amytex 100)
|
HS-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg.
|
Amylum Europe N.V
|
Belgium
|
94
|
168
|
Immunoaid Dry
|
NB-1773-11/03-NN
|
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu c trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
95
|
168
|
Immunoaid Liquid
|
NB-1763-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu c trong TĂCN
|
Chai: 0,5 lit; 1 lit.
Can: 5kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
96
|
13
|
Kembind Dry
|
KB-224-6/01-KNKL
|
Chất kết dính dùng cho các loại thức ăn ép viên
|
Bao: 25kg
|
Kemin europa N.V.
|
Belgium
|
97
|
62
|
Khô cỏ linh lăng
|
ED-242-6/01-KNKL
|
Nguyên liệu TĂCN
|
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Eurotec (Nutrition).
|
Belgium
|
98
|
9
|
Killox 160 Dry
|
IT-97-3/01-KNKL
|
Chất chống o xy hoá
|
Dạng bột mịn, màu nâu
Bao: 25kg,
|
Impextraco.
|
Belgium
|
99
|
165
|
Lechonmix
|
BP-1717-10/03-NN
|
Bổ sung protein, axit amin, vitamin và khoáng vi lượng
|
Dạng bột
Bao: 30 kg
|
Premix Inve Export N.V.
|
Belgium
|
100
|
29
|
Lecithin
|
CB-574-7/02-KNKL
|
Bổ sung Photpho lipit trong TĂCN
|
Thùng: 200kg
|
Cargill N.V
|
Belgium
|
101
|
13
|
Lysoforte TM Aqua Dry
|
LB-1540-5/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng tiêu hoá cho vật nuôi
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg
|
Kemin europa
|
Belgium
|
102
|
120
|
Manganous Oxide (MnO)
|
NB-1431-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Mangan (Mn) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu xanh nâu.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S..A.
|
Belgium
|
103
|
55
|
Meat & Bone Meal 50% Protein, Low Fat
|
TN-42-1/2000-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
104
|
55
|
Meat & Bone Meal 55% Protein, Low Fat
|
TN-39-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
105
|
49
|
Mold - Nil Dry
|
RUBY-74-3/00-KNKL
|
Chống mốc
|
Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
106
|
169
|
MoldstopR SD
Plus
|
IB-1845-01/04-NN
|
Kìm hãm sự lên men nấm mốc trong TĂCN.
|
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
107
|
41
|
Mycoblock
|
BIA-123-4/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
108
|
41
|
Mycoblock Dry
|
BIA-123-4/00-KNKL
|
Chất chống mốc (Mould Inhibitor)
|
Bao: 25 kg
|
Biakon N.V.
|
Belgium
|
109
|
49
|
Nutribind
|
RUBY-76-3/00-KNKL
|
Chất kết dính
|
Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
110
|
168
|
Nutribind Aqua Dry
|
NB-1768-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
111
|
168
|
Nutribind Gum Dry
|
NB-1782-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
112
|
168
|
Nutribind Super Dry
|
NB-1769-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
113
|
168
|
Nutrigold Red Dry
|
NB-1765-11/03-NN
|
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
114
|
168
|
Nutrigold Yellow Dry
|
NB-1767-11/03-NN
|
Bổ sung chất tạo màu và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
115
|
168
|
Nutri-Saponin P
|
NB-1771-11/03-NN
|
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Can: 2,5kg.
Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
116
|
168
|
Nutri-Saponin PV
|
NB-1772-11/03-NN
|
Bổ sung chất khử mùi và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Can: 2,5kg.
Bao: 15kg, 20kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
117
|
49
|
Nutri-Zym TM Dry
|
NI-268-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
|
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
|
Belgium
|
118
|
49
|
Nutri-Zym TM S Dry
|
NI-268-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Bột màu trắng ngà tới nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
|
Nutri.Ad InternationalB.V.B.A
|
Belgium
|
119
|
18
|
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 50kg và 500kg
|
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
|
Belgium
|
120
|
49
|
Oxy - Nil Dry
|
RUBY-75-3/00-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
Bao: 25kg.
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
121
|
168
|
Salmo-Nil AC Liquid
|
NB-1776-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
122
|
168
|
Salmo-Nil Dry
|
NB-1770-11/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính và chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
123
|
168
|
Salmo-Nil Liquid
|
NB-1775-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Thùng: 25kg, 200kg và 1000kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
124
|
168
|
Sanolife AFM
|
NI-1797-03/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm khử mùi hôi vật nuôi.
|
Can: 5lít, 10lít và 25 lít
|
Nutri.ad International.
|
Belgium
|
125
|
120
|
Sodium Selenite 45% (Na2SeO3)
|
NB-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu trắng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
N.V. De Craene S.A.
|
Belgium
|
126
|
55
|
Spray Dried Porcine Digest
|
BrA-173-6/00-KNKL
|
Cung cấp protein trong TĂCN.
|
Bao: 10kg và 25kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
127
|
55
|
Supergro 72 (Fish Meal Analogue 72%)
|
TN-41-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Intraco.
|
Belgium
|
128
|
168
|
Toxy-Nil Dry
|
NB-1764-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
129
|
168
|
Toxy-Nil Plus Dry
|
NB-1761-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
130
|
168
|
Toxy-Nil Plus Liquid
|
NB-1762-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống độc tố và acid hữu cơ trong TĂCN
|
Chai: 0,5 lit và 1 lit.
Can: 5kg và 25kg.
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
131
|
168
|
UL Tracid LacTM Plus Liquid
|
NB-1774-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ và chất chống vi khuẩn trong TĂCN
|
Thùng: 25kg, 200kg và1000kg
|
NUTRI.AD International.
|
Belgium
|
132
|
49
|
Ultracid Dry
|
RUBY-77-3/00-KNKL
|
Chất axit hoá
|
Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad Internationalbvba.
|
Belgium
|
133
|
49
|
Ultracidlac Dry
|
RUBY-78-3/00-KNKL
|
Chất axit hoá
|
Bao: 25 kg
|
Nutri.Ad InternationalBvba.
|
Belgium
|
134
|
18
|
Vita- Bind
|
BI-1585-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Vitafor
|
Belgium
|
135
|
56
|
Vitafort L 5%
|
NB-1617-8/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng, khoáng và vitamin cho heo con
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
136
|
56
|
Vitalacto
|
NB-1620-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi và vitamin cho heo con
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
137
|
20
|
Vitalife (87597210)
|
VB-181-6/01-KNKL
|
Dinh dưỡng bổ sung cho lợn nái, lợn con
|
Bao: 10 kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
138
|
20
|
Vitamanna 5%
|
CB-524-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn nái chửa
|
Bao: 20kg và 40kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
139
|
56
|
Vitaoligosol
|
NB-1616-8/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng và vitamin cho heo con
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
140
|
56
|
Vitapunch
|
NB-1618-8/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng và khoáng cho heo
|
Bột màu đỏ hồng.
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
141
|
20
|
Vitapunch (87596510)
|
VB-182-6/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn nái
|
Bao: 10 kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
142
|
56
|
Vitarocid
|
NB-1615-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi cho heo con
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
143
|
56
|
Vitasow 5%
|
NB-1613-8/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho heo nái
|
Hạt nhỏ, màu vàng nâu nhạt
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
144
|
56
|
Vitasow Lacto 5%
|
CB-523-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con
|
Bao: 20kg và 40kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
145
|
20
|
Vitasow Lacto 5%
|
NB-1612-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng cho heo nái
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
146
|
20
|
Vitastart 12%
|
CB-522-4/02-KNKL
|
Thức ăn cho lợn choai
|
Bao: 20kg và 30kg
|
Vitamex.
|
Belgium
|
147
|
56
|
Vitolpig 0,5%
|
NB-1619-8/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng cho neo nái
|
Bột màu vàng xám
Bao: 25kg
|
N.V Vitamex SA
|
Belgium
|
148
|
124
|
Zinc Oxide Afox 72%
|
UB-1537-6/03-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN.
|
Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Umicore (Nederland) B.V The Nederlands Zolder.
|
Belgium
|
149
|
169
|
ZympexR 006
|
IB-1847-01/04-NN
|
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
|
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
150
|
169
|
ZympexR P 5000
|
IB-1846-01/04-NN
|
Bổ sung protein và men tiêu hóa trong TĂCN.
|
Bao, gói: 100g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Impextraco NV.
|
Belgium
|
151
|
14
|
Nicarmix 25
|
PU-1631-8/03-KNKL
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
PlanalquimicaIndustrial Ltda. Brazil
|
Brazil
|
152
|
84
|
Agrimos
|
LF-1541-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A Brazil
|
Brazil
|
153
|
24
|
Cell Wall From Yeast
(Nutricell Mos)
|
IB-1708-9/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nghệ.
Bao: 25kg
|
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao Ltd.
|
Brazil
|
154
|
30
|
Lecithin Đỗ tương (Lecsam N-Soy Lecithin)
|
BB-500-4/02-KNKL
|
Cung cấp chất Lecithin, Phospholipid trong TĂCN.
|
Hộp: 18kg.
Thùng: 200kg.
Container: 900kg.
|
Bunge AlimenTos S/A. Brazil
|
Brazil
|
155
|
6
|
Lecsamn (Soy Lecithin)
|
BB-249-7/01-KNKL
|
Cung cấp Phospholipids, axit béo, nhũ tương hoá
|
Dạng lỏng.
Thùng: 200kg.
|
Bunge Alimentos. Braxin
|
Brazil
|
156
|
149
|
Mixed Bile Acids
|
IB-1715-9/03-KNKL
|
Giúp chuyển hoá và hấp thu chất béo
|
Bao: 15 kg
|
Interchange Veterinaria Industriae Comercio Ltda Brazil
|
Brazil
|
157
|
24
|
Plasma Powder Spray Dried
|
IB-1495-5/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
Bột màu kem sữa
Bao: 20kg
|
ICC Industrial ComercioExportacao EImportacao Ltd.
|
Brazil
|
158
|
58
|
Spray Dried Molasses Yeast
|
IB-546-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất đạm trong TĂCN.
|
Bột màu nâu nhạt.
Bao: 20kg.
|
Industrial Comercio Exportacao E Importacao ltda.
|
Brazil
|
159
|
24
|
Spray Dried Molasses Yeast
|
IB-463-02/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Dạng bột, màu nâu.
Bao: 25kg.
|
ICC Industrial Comercio Exportacao E Importacao LTDA.
|
Brazil
|
160
|
40
|
Unalev
|
NM-1892-3/04-NN
|
Cung cấp đạm trong TĂCN
|
Màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Nardini Agroindustrial Ltda. Brazil
|
Brazil
|
161
|
6
|
Vitosam Tec
|
BI-358-10/01-KNKL
|
Bổ sung phốtpholipit, acid béo trong TĂCN
|
Thùng: 20kg.
|
Bunge Alimentos. Brazil
|
Brazil
|
162
|
6
|
Meritose 200
|
MB-380-11/01-KNKL
|
Cung cấp đường đơn trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Bulgaria
|
Bungari
|
163
|
33
|
Meritose 200
|
GL-233-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường đơn dextrose
|
Bột màu trắng
Bao:25kg
|
Amylum Bungari
|
Bungari
|
164
|
84
|
Salinopham 12% Premix (Salinomycin Sodium)
|
BB-1734-10/03-NN
|
Bổ.sung chất chống cầu trùng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Biovet
|
Bungari
|
165
|
84
|
Yumamycin 1% premix (Maduramycin Ammonium)
|
BB-1719-10/03-NN
|
Bổ sung chất chống cầu trùng
|
Bao: 25kg
|
Biovet
|
Bungari
|
166
|
41
|
Acidmix (NB 73450)
|
NC-360-10/01-KNKL
|
Làm giảm độ PH trong ruột, tăng khả năng tiêu hoá.
|
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Phi: 200kg.
|
NutriBios Corp
|
Canada
|
167
|
41
|
Acidmix Water Soluble TM
|
NB-197-7/00-KNKL
|
Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
168
|
84
|
Alkosel (2000)
|
LF-1540-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
Canada
|
169
|
41
|
Bio Alkalizer Plus
|
UC-1819-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
|
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
|
Ultra Biologics Inc
|
Canada
|
170
|
41
|
Enviroplex (Odor Control)
|
UC-1821-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
|
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
|
Ultra Biologics Inc
|
Canada
|
171
|
41
|
Ferm MOS
|
NB-195-7/00-KNKL
|
Bổ sung các men tiêu hoá peptides, carbohydrate.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
172
|
41
|
Fish Factor 48*
|
NB-210-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, a xít amin
|
Bột màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
173
|
41
|
Fish Ferm 42*
|
NB-209-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, axít amin.
|
Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
174
|
41
|
Lactogen
|
NB-191-7/00-KNKL
|
Sản phẩm lên men dùng cho lợn
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
175
|
81
|
Meat Bone Meal
|
AB-1396-12/02-KNKL
|
Bổ sung đạm, khoáng trong TĂCN
|
Bao: 50kg hoặc trong container
|
Alberta Processsing
|
Canada
|
176
|
6
|
Mega Tracđ (Krill Biomass Feed Attractant)
|
BM-1907-3/04-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng và kích thích ngon miệng cho vật nuôi.
|
Chất lỏng màu đỏ hồng.
Thùng nhựa: 20kg
|
Oceanic Fisheries Inc.
|
Canada
|
177
|
41
|
Nutracro YR
|
NB-200-7/00-KNKL
|
Hoạt hoá một số enzyme, giảm stress.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
178
|
41
|
Nutragen- P
|
NB-193-7/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
179
|
41
|
Nutragen PCW
|
NB-192-7/00-KNKL
|
Sản phẩm lên men dùng cho gia cầm
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
180
|
41
|
Nutramix
|
NB-194-7/00-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả sử dụng các phụ phẩm từ ngũ cốc.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
181
|
41
|
Nutrasac T-PAK
|
NB-203-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức
ăn.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
182
|
41
|
Nutrasel YR
|
NB-199-7/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
183
|
41
|
Nutriacid Dry TM
|
NB-196-7/00-KNKL
|
Điều hoà độ PH, tăng khả năng tiêu hoá.
|
Bột màu trắng xám đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
184
|
41
|
Nutriacid Liquid
|
NB-237-7/00-KNKL
|
Giúp giảm độ PH trong ruột và làm tăng khả năng tiêu hoá
cho gia súc non
|
Dung dịch trắng vàng.
Bình: 25kg.
Phi: 200kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
185
|
41
|
Nutriox
|
NB-204-7/00-KNKL
|
Chống oxy hoá.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
186
|
41
|
Nutriprop
|
NB-198-7/00-KNKL
|
Chất chống mốc.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu sậm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
187
|
41
|
Nutrizyme CS-V
|
NB-202-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức
ăn
|
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 20kg và 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
188
|
41
|
Nutrizyme-V
|
NB-201-7/00-KNKL
|
Cải thiện khả năng tăng trọng,tăng khả năng sử dụng thức
ăn
|
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
189
|
41
|
Odorstop
|
NB-205-7/00-KNKL
|
Khử mùi hôi trong chăn nuôi lợn và gia cầm.
|
Bột màu xám hoặc dung dịch màu nâu đen ánh đỏ.
Bao: 25kg.
Phi: 200 lít.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
190
|
41
|
Pig Flav-R
|
NB-206-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
191
|
41
|
Pig flav-R- Ultrasweet
|
NB-207-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
192
|
41
|
Seapro 40*
|
NB-211-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin, canxi, Kali, axít amin
|
Bột không nhuyễn, màu vàng nâu sẫm.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
193
|
41
|
Sweet Flav R-V
|
NB-208-7/00-KNKL
|
Tăng sự hấp dẫn cho thức ăn, ổn định mức tiêu thụ thức ăn
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Nutribios Corporation
|
Canada
|
194
|
84
|
Sweet Whey Powder
|
NW-1904-3/04-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Bột màu trắng kem.
Bao: 25kg.
|
Farmers Cheese Division.
|
Canada
|
195
|
41
|
Ultra Acidola Plus
|
UC-1824-01/04-NN
|
Bổ sung Vitamin A, D, E trong TĂCN.
|
Dạng bột màu trắng.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg,
20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
196
|
41
|
Ultra AF-8
|
UC-1823-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
|
Dạng bột màu vàng nhạt đến nâu sẫm.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg; 10kg
và 20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
197
|
41
|
Ultra Bio-MD
|
UC-1825-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
|
Dạng bột màu nâu xám.
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg,
20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
198
|
41
|
Ultra Biozyme AC
|
UC-1820-01/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm giảm mùi hôi của phân vật
nuôi.
|
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
199
|
41
|
Ultra Natural Plus
|
UC-1822-01/04-NN
|
Tăng cường khả năng tiêu hóa
|
Dạng dung dịch màu nâu.
Thùng, lọ: 100ml; 500ml; 1 lít; 5 lít; 20 lít; và 210 lít
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
200
|
41
|
Ultra Shrimp/Fish Gro
|
UC-1826-01/04-NN
|
Bổ sung Vitamin A, B, E trong TĂCN.
|
Bao, thùng, gói: 50g, 100g, 500g, 1kg, 2kg,3kg, 5kg, 10kg,
20kg và 100kg.
|
Ultra Biologics Inc.
|
Canada
|
201
|
160
|
Whey Powder protein 7% (ANILAC 200)
|
PC-1722-10/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Parmalat.
|
Canada
|
202
|
35
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade
|
YC-226-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Ca,P)
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Yunfeng Chemical Industry Company
|
China
|
203
|
60
|
YIDUOZYME-9380
|
GC-1435-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
|
China
|
204
|
96
|
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Grower
|
ET-704-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
205
|
96
|
0.3% Trace- Mineral Premix for Pig Starter
|
ET-703-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
206
|
96
|
0.30% Trace- Mineral Fremix for 1st- Phase
Broiler
|
ET-686-9/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
207
|
96
|
0.30% Trace- Mineral Premix for Freshwater Fish
|
ET-687-9/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
208
|
96
|
0.30% Trace- Mineral Premix for Laying Hen
|
ET-685-9/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
209
|
96
|
0.4% Trace- Mineral Premix Replacement Pullet
|
ET-706-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
210
|
96
|
0.45% Trace- Mineral Premix for Piglet
|
ET-702-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
211
|
96
|
1.5% Trace- Mineral Premix for Pig Concentrated
|
ET-705-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu xám nhạt.
Bao: 30 kg.
|
East Hope Investment.
|
China
|
212
|
36
|
111N Pig Premix
|
ADM-146-5/00-KNKL
|
Premix cung cấp khoáng đa , vi lương cho lợn
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
213
|
54
|
15% Chlortetracycline Feed Grade
|
FA-312-11/00-KNKL
|
Chất kháng khuẩn, có tác dụng làm tăng sức đề kháng cho
vật nuôi
|
Bột hoặc hạt màu nâu
|
Fuzhou Antibiotic Group Corp
|
China
|
214
|
24
|
60% Choline Chloride
|
MT-718/10/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin B4 trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Miyasun Great Wall Foods (Dalian) Co.Ltd.
|
China
|
215
|
36
|
888N Broiler Premix
|
ADM-145-5/00-KNKL
|
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho gà thịt
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
216
|
36
|
999N Swine Premix
|
ADM-144-5/00KNKL
|
Premix cung cấp khoáng đa, vi lương cho lợn
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
217
|
72
|
Alliein (Tinh dầu tỏi)
|
CC-1799-12/03-NN
|
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TĂCN
|
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
218
|
35
|
Antimold
|
TQ-673-8/02-KNKL
|
Chống mốc hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 40 kg
|
Tamduy Thượng Hải
|
China
|
219
|
35
|
Antioxidant
|
TQ-672-8/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 40 kg
|
Tamduy Thượng Hải
|
China
|
220
|
43
|
Aquatic Feed Binding Agent
|
HJ-282-9/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn viên
|
Bột màu trắng hoặc vàng.
Bao: 20kg (trong chứa 20 túi nhỏ mỗi túi 1kg)
|
Huzhou Jingbao Group Orporation Ltd
|
China
|
221
|
141
|
Bear Dregs (Bã bia)
|
MC-1606-8/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 30kg
|
Manrich
|
China
|
222
|
89
|
Bentonite (Feed Grade)
|
VC-1502-5/03-KNKL
|
Tăng độ kết dính trong TĂCN
|
Bao: 50 kg
|
Junwei
|
China
|
223
|
84
|
Binder (Sunny Binder)
|
ZC-1542-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 5kg, 20kg và 25kg.
|
Zhejiang University Sunny Nutrition (Sunnu Nutrition
Technology Group)
|
China
|
224
|
111
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Feed)
|
QT-1369-12/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50 kg
|
Qingdao
|
China
|
225
|
8
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
|
SC-671-8/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 50kg
|
Shandong Luzhou Food Group. Co.Ltd
|
China
|
226
|
83
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
|
CT-244-7/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu sản xuất TĂCN
|
Bao PP: 20kg, 25kg, 40kg, 50kg và 60kg
|
zhucheng xingmao corn developing
|
China
|
227
|
112
|
Bột hoa trà (Tea Seed Powder- Tea Seed Cake)
|
YC-1415-01/03-KNKL
|
Hấp thụ NH3 trong TĂCN
|
Bột hoặc dang bánh. Bao: 50kg
|
Yichun City Import An Export Corp. Jiangxi Province
|
China
|
228
|
78
|
Calcium Hydrogen Phosphate
(CaHPO4 2H2O)
|
VP-68-2/01-KNKL
|
Nguyên liệu bổ sung khoáng : Ca, P
|
Dạng bột, màu trắng
Bao: 40kg
|
Con rồng(Vân Phi) Côn Minh. Vân Nam
|
China
|
229
|
133
|
Calcium Hydrophosphate
|
NC-1486-5/03-KNKL
|
Bổ sung P và Ca trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
|
China
|
230
|
114
|
Calcium Lactate
|
QT-1389-12/02-KNKL
|
Bổ sung Ca trong TĂCN.
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
231
|
19
|
CC 50 Choline Chloride, 50% on Vegetable Carrier
|
YC-476-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
|
Bột màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
|
China
|
232
|
19
|
CC 60 Choline Chloride, 60% on Vegetable Carrier
|
YC-477-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
|
Bột màu nâu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Chemical (Yixing) Co. Ltd.
|
China
|
233
|
53
|
Chất kết dính lps binder
|
ZC-291-8/01-KNKL
|
Tạo độ kết dính trong thức ăn gia súc
|
Dạng bột màu trắng
Gói: 2kg
Bao: 20kg.
|
Zhangpu Xinsheng Feed Co. Ltd.
|
China
|
234
|
171
|
Chelat (Co 050M)
|
CC-1809-01/04-NN
|
Bổ sung Coban (Co) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu da.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
235
|
171
|
Chelat (Cr 1000G)
|
CC-1811-01/04-NN
|
Bổ sung Crom (Cr) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
236
|
171
|
Chelat (Cu 090L)
|
CC-1813-01/04-NN
|
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám xanh.
Bao, thùng carton, drum: 5kg; 10kg; 12,5kg; 15kg; 20kg;
25kg; 30kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
237
|
171
|
Chelat (Cu 175M)
|
CC-1815-01/04-NN
|
Bổ sung Đồng (Cu) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xanh.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
238
|
171
|
Chelat (Fe 080L)
|
CC-1817-01/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám đỏ.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
239
|
171
|
Chelat (Fe 150M)
|
CC-1807-01/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) và Axit amin trong TĂCN
|
Bột màu vàng đất.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
240
|
171
|
Chelat (Mn 100L)
|
CC-1808-01/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu vàng đất.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
241
|
171
|
Chelat (Mn 150M)
|
CC-1810-01/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám trắng.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
242
|
171
|
Chelat (Se 1000G)
|
CC-1812-01/04-NN
|
Bổ sung Selen (Se) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
243
|
171
|
Chelat (S-I-G)
|
CC-1814-01/04-NN
|
Bổ sung Selen (Se), Iod (I) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
244
|
171
|
Chelat (Zn 090L)
|
CC-1816-01/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu xám trắng
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
245
|
171
|
Chelat (Zn 175M)
|
CC-1818-01/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) và Axit amin trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao, thùng carton, drum: 5kg, 10kg, 15kg, 20kg, 25kg và
30kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT Bắc Kinh.
|
China
|
246
|
72
|
Chelate
|
CT-1790-12/03-NN
|
Bổ sung amino acid trong TĂCN
|
Bao hoặc thùng: 12,5kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
|
China
|
247
|
89
|
Chicken Vitamin
|
JT-634-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho gia cầm
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
|
Jiamei
|
China
|
248
|
16
|
Chlorsteclin (Chlortetracycline 15% Feed Grade)
|
NC-69-3/00-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
Bao: 25 kg
|
Zhumadian Huazhong chiatai Co.Ltd
|
China
|
249
|
40
|
Chlortetracycline (Feed Grade 15%)
|
HT-576-8/02-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Huameng Jinhe Industry Co.Ltd
|
China
|
250
|
50
|
Chlortetracycline Feed Grade
|
TQ-228-6/01-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh
|
Vàng nhạt
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg.
|
Zhumadian Vluazhong Zneugda Co.Ltd
|
China
|
251
|
52
|
Chlortetracycline Feed Grade
(Citifac 15% & 20%)
|
HuC-10-8/99-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
Dạng bột, hạt
Bao: 1kg và 25kg.
|
Zhumadian Huazhong Chiatai Co. Ltd.
|
China
|
252
|
133
|
Chlortetracycline
(Feegrade 15%; 20% và 60%)
|
NC-1485-5/03-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
Thùng, bao: 20kg, 25 và 30kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
|
China
|
253
|
11
|
Chlortetracyline 15% Feed Grade (Ctc 15% Feed Grade)
|
MM-630-8/02-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
Bao: 25 kg
|
Qilu Pharmaceutical General Factory Pingyin Pharmaceutical
Factory
|
China
|
254
|
114
|
Cholesterol
|
QC-1402-01/03-KNKL
|
Tạo axit mật cho vật nuôi
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
255
|
139
|
Choline Chloride
|
QT-1390-12/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN.
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
256
|
114
|
Choline Chloride
|
AA-1884-02/04-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Cangzhou Livestock and Poultry Feed Additive Plant.
|
China
|
257
|
11
|
Choline Chloride (50; 60% Corn Cob)
|
MM-631-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
|
Bao: 25 kg
|
Jining Chloride Factory Shangdong
|
China
|
258
|
40
|
Choline Chloride (Corncob Base)
|
TC-564-7/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Tiain No.2 Veterinary Pharmaceutical Factory
|
China
|
259
|
99
|
Choline Chloride 60%
|
JC-1805-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Jiashan Chem Group.
|
China
|
260
|
38
|
Choline Chloride 60%
|
TJ-362-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng bột, màu vàng
Bao: 25kg
|
Tianjin
|
China
|
261
|
99
|
Choline Chloride 60%
|
TJ-326-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng bột, màu vàng
Bao: 25 kg
|
TianjinChina
|
China
|
262
|
50
|
Choline Chloride 60%
|
JT-558-6/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Jiashan Chem Group
|
China
|
263
|
81
|
Choline Chloride 60%
|
ST-1308-11/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin B trong TĂCN
|
Bao 25 kg
|
Shijiahuang Chemicals Medicines & Health Products I/E
Corp
|
China
|
264
|
71
|
Choline Chloride 60% (Corn Cob)
|
ST-1718-10/03-NN
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng hạt màu nâu vàng
Bao: 25 kg,
|
Shanghai Belong Industrial & Trade Inc.
|
China
|
265
|
81
|
Choline Chloride 60% (Corncob)
|
DC-565-7/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Dayang Veterinary Pharmacy Co. Ltd
|
China
|
266
|
85
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
JC-1591-7/03-KNKL
|
bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Jining Choline Choride Factory. Shangdong
|
China
|
267
|
135
|
Choline Chloride 60% Corn Cob
|
BH-1577-7/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
Bột màu vàng
Bao: 25kg
|
Be.long Int’l Group (HK) Limited (Hongkong.
|
China
|
268
|
36
|
Choline Chloride 60% Dry
|
ADM-147-5/00-KNKL
|
Chất bổ sung Vitamin nhóm B
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Animal Health And Nutrition
|
China
|
269
|
49
|
Choline Chloride 60% Powder
|
HQ-129-4/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng bột, màu nâu vàng
Bao: 25 kg
|
Helen Qingdao F.T.Z Co. Ltd.
|
China
|
270
|
50
|
Choline Chloride Feed Grade
|
TQ-233-6/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Trắng hoặc nâu
Bao: 25kg
|
Fengxian Shanghai Sebicufuci Cholinc Choride Company
|
China
|
271
|
21
|
Choline Chloride
(Liquid 75%)
|
SC-249-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng lỏng màu trong suốt
Phi: 220kg
|
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
|
China
|
272
|
21
|
Choline Chloride
(Veg 50%)
|
SC-247-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
|
China
|
273
|
21
|
Choline Chloride
(Veg 60%)
|
SC-248-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Dạng bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Shanghai Ucb.Scb Choline Chloride Co. Ltd.
|
China
|
274
|
35
|
Choline Choloride 60%
|
TQ-677-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50 kg
|
Veterinary Botou
|
China
|
275
|
173
|
Choline Cloride (Speedy Growth Helper)
|
CC-1757-11/03-NN
|
Bổ sung vitamin B1 trong TĂCN.
|
Chai: 500 ml
|
Kỳ Thuật Thần Long.
|
China
|
276
|
114
|
Citric Acid
|
QT-1392-12/02-KNKL
|
Bổ sung axit citric trong TĂCN.
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
277
|
128
|
Combisol
|
CC-1787-11/03-NN
|
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao hoặc thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
278
|
89
|
Complex Antimould Agent (Chất Chống Mốc)
|
JT-643-8/02-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Bao: 20 và 25 kg
|
Jiamei
|
China
|
279
|
72
|
Complex- Enzyme For Forage (Makata)
|
HE-328-10/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bao: 1000g và 20kg.
Thùng carton: 20kg.
|
Haofa Bioengineering Exploitation Co. Ltd.
|
China
|
280
|
72
|
Complex Microelement Premixed Feed (Hong Xue er)
|
CC-1800-12/03-NN
|
Giúp quá trình cân bằng eamachrome cho vật nuôi
|
Thùng, bao: 10 kg, 15kg và 25kg.
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
281
|
72
|
Compound Acidification Agent
|
CC-1803-12/03-NN
|
Bổ sung chất xAustralia tác axit hoá trong TĂCN
|
Thùng, bao: 25kg
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
282
|
120
|
Copper sulphate (CuSO4.5H2O)
|
NB-1433-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu xanh nhạt.
Bao: 25kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
|
China
|
283
|
84
|
Copper Sulphate Penta
|
HC-1434-02/03-KNKL
|
Bổ sung Cu trong TĂCN
|
Bao: 50 kg
|
Hunan Eversource Trading Co. Ltd
|
China
|
284
|
35
|
Copper Sulphate Pentahydrate
|
KV-227-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Cu)
|
Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
285
|
50
|
Copper Sulphate
Feed Grade
|
TQ-227-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn
|
Màu xanh nhạt.
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
286
|
77
|
Copra Extraction Pellet
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Màu nâu
Bao: 50kg hoặc hàng rời
|
CopraChina
|
China
|
287
|
98
|
Corn Gluten feed
|
ZC-1745-10/03-NN
|
Bổ sung đạm trong trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg hoặc hàng rời
|
Zhucheng Xingmao. Corn developing Co. Ltd.
|
China
|
288
|
46
|
Corn Gluten Feed
|
ZC-1406-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd.
|
China
|
289
|
46
|
Corn Gluten Feed (Pellet)
|
Ch-1539-6/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao: 50kg
|
Changchun Dachaeng Corn Devlopment Co. Ltd
|
China
|
290
|
104
|
Corn Gluten Meal
|
ZC-1438-02/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Shucheng Xingmao Corn Developing Co.Ltd
|
China
|
291
|
98
|
Corn Gluten Meal 60%
|
CC-1408-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg
|
Changchun Dacheng Corn Develoment Co.Ltd.
|
China
|
292
|
98
|
Corn Gluten Meal 60%
|
HT-1328-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg
|
Heilongjiang Dragon. Phoenix Corn Developing Co. Ltd.
|
China
|
293
|
8
|
Corn Gluten Meal
(Dry Basic)
|
ZC-1538-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Zhucheng Xingmao Corn Developing Co. Ltd
|
China
|
294
|
8
|
Corn Gluten Meal
(Wet Basic)
|
SC-1539-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd
|
China
|
295
|
46
|
Dextrose Englandydrous
|
Hc-1545-6/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
|
Henan Lianhua Bso Pharmaceutical Co. Ltd
|
China
|
296
|
46
|
Dextrose Monohydrate
|
SC-1398-01/03-KNKL
|
Cung cấp năng lượng cho vật nuôi
|
Bao: 25kg
|
Sinochem Jiangsu Suzhou Import& Export.
|
China
|
297
|
10
|
Dextrose Monohydrate
|
SC-1544-6/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 10kg và 25 kg
|
Shandong Xiwang Sugar Industry Co. Ltd
|
China
|
298
|
49
|
Dextrose Monohydrate (Food Grade)
|
HC-1420-01/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co.
Ltd)
|
China
|
299
|
19
|
Dextrose Monohydrate C* Dex 02001
|
CC-1395-12/02-KNKL
|
Bổ sung nguồn Dextrose Monohydrate trong TĂCN
|
Dạng tinh thể màu trắng.
Bao: 25 kg
|
Cerestar Jiliang Maize Industry Co. Ltd.
|
China
|
300
|
97
|
Dicalcium Phosphate
|
TT-480-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao: 40kg
|
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam
|
China
|
301
|
62
|
Dicalcium Phosphate
|
GT-1331-11/02-KNKL
|
Bổ sung Ca, P trong TĂCN
|
Bao: 40kg
|
Chemical Yiliang
|
China
|
302
|
88
|
Dicalcium Phosphate (CaHPO4)
|
TT-507-4/02-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 40 kg
|
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam.
|
China
|
303
|
107
|
Dicalcium Phosphate (CaHPO4..2H2O)
|
VT-326-9/01-KNKL
|
Cung cấp Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
|
Dạng bột trắng.
Bao: 25kg, 40kg và 50kg.
|
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
|
China
|
304
|
43
|
Dicalcium Phosphate (Coo1)
|
YC-255-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Ca, P
|
Bao: 40kg
|
Yiliang ChemicalChina
|
China
|
305
|
29
|
Dicalcium Phosphate (DCP)
|
TT-517-4/02-KNKL
|
Cung cấp Cu trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Tangshan Sanyou
|
China
|
306
|
47
|
Dicalcium Phosphate (DCP)
|
TT-386-11/01-KNKL
|
Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN
|
Bao: 40kg
|
Tập đoàn sản nghiệp Long Phi. Phú Dân. Vân Nam
|
China
|
307
|
82
|
Dicalcium Phosphate (DCP)
|
TT-386-11/01-KNKL
|
Bổ sung photpho và canxi trong TĂCN
|
Bao: 40kg
|
Tập đoàn sản nghiệp Long phi. Phú Dân. Vân Nam
|
China
|
308
|
49
|
Dicalcium Phosphate 17%
|
SL-319-11/00-KNKL
|
Bổ sung can xi, phốt pho
|
Bột màu trắng
Bao: 1kg và 25kg
|
Sichuan Lomon Limited Corporation
|
China
|
309
|
8
|
Dicalcium Phosphate 18% (DCP 18%)
|
SG-184-6/01-KNKL
|
Phụ gia thức ăn gia súc
|
Bao: 25kg
|
Shandong Machinery Imp & Exp. Group Corporation
|
China
|
310
|
50
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade
|
TQ-232-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng Ca, P
|
Màu trắng
Bao: 40kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
311
|
49
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)
|
GC-238-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
|
Bao: 50kg
|
Guizhow Chia Tai Enterprice Co. Ltd.
|
China
|
312
|
30
|
Dicalcium Phosphate Feed Grade (DCP)
|
GC-242-7/00-KNKL
|
Bổ sung can xi, phốt pho
|
Bao: 50 kg
|
Guizhou Chia Tai Enterprice Co. Ltd .
|
China
|
313
|
140
|
Dicalcium Phosphate
(D.C.P)
|
XC-1621-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng ca; P trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Nhà máy khoáng chất Xuân Hoà .Vân Nam.
|
China
|
314
|
47
|
Dicalcium
Phosphate (DCP)
|
XT-385-11/01-KNKL
|
Bổ sungphotpho và can xi trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 40 kg
|
Xuân Hoá. Ngọc Khuê. Vân Nam
|
China
|
315
|
35
|
Dried Grass Waste
|
TN-225-7/00-KNKL
|
Bột bã rau khô , bổ sung đạm thực vật
|
Bao: 50kg
|
Quy Châu
|
China
|
316
|
31
|
Ethoxyquin 66% Powder (Powder Antioxidant)
|
HT-1333-11/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
|
China
|
317
|
31
|
Ethoxyquin 97% (Liquid Antioxidant)
|
HT-1334-11/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
Thùng: 200kg
|
Jiangsu Zhongdan Chemical Group Corp.
|
China
|
318
|
50
|
Ethoxyquin Feed Grade
|
TQ-230-6/01-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Màu nâu
Bao: 25kg
|
Fengtian Auxilary Factory.China
|
China
|
319
|
72
|
Feed Antimold
|
SC-262-8/01-KNKL
|
Chất chống mốc trong TĂCN
|
Thùng carton: 25kg
|
San Wei Feed Co. Ltd. Shang Hai.
|
China
|
320
|
72
|
Feed Complex Antioxidant (Shen Wei Xian)
|
CC-1798-12/03-NN
|
Bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
|
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
321
|
72
|
Feed Complex Mould Inhibitor (Mei Bu Liao a-b)
|
CC-1797-12/03-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
322
|
35
|
Feed Enzyme
|
TQ-676-8/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg đến 50 kg
|
Tanhoaduong Vũ HáN
|
China
|
323
|
72
|
Feed Flavors (Milk)
|
SC-264-8/01-KNKL
|
Chất tạo hương vị sữa
|
Thùng carton: 20kg và 25kg.
Gói: 1kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
324
|
67
|
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương sữa)
|
CT-1372-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
|
325
|
103
|
Feed Flavour Jiamei Xiang-9300 (Hương Sữa)
|
TT-1435-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
326
|
89
|
Feed Grade Arsanilic Axit
|
JT-654-8/02-KNKL
|
Bổ sung Arssanilic trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25 kg
|
Trader. Junwei
|
China
|
327
|
43
|
Feed Grade Choline Chloride
|
LT-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Louta Feed Additive Plant.
|
China
|
328
|
89
|
Feed Grade Choline Chloride 60%
|
JT-645-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Tian Jin
|
China
|
329
|
89
|
Feed Grade Cobalt Sulphate
|
JT-653-8/02-KNKL
|
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
330
|
89
|
Feed Grade Copper Sulphate
|
JT-646-8/02-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
331
|
89
|
Feed Grade Ethoxy Quin (Chất Chống Oxy Hoá)
|
JT-644-8/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá, bổ sung trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Jiamei
|
China
|
332
|
89
|
Feed Grade Ferrous Sulphate
|
JT-647-8/02-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
333
|
89
|
Feed Grade Magnesium Sulphate
|
JT-652-8/02-KNKL
|
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
334
|
89
|
Feed Grade Manganese Sulphate
|
JT-648-8/02-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
335
|
89
|
Feed Grade Potassium Iodide
|
JT-651-8/02-KNKL
|
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
336
|
89
|
Feed Grade Sodium Selenite
|
JT-649-8/02-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
337
|
89
|
Feed Grade Zinc Sulphate
|
JT-650-8/02-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Junwei
|
China
|
338
|
43
|
Feed Grade
Copper Sulphate
|
GP-273-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Đồn (Cu) trong TĂCN
|
Bột màu xanh nhạt
Bao:25kg, 40kg và 50kg.
|
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
|
China
|
339
|
43
|
Feed Grade
Ethoxyquin
|
FA-281-9/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Bột màu nâu
Bao:25kg
|
Nantong City Fengtian Auxiliary Factory.China
|
China
|
340
|
43
|
Feed Grade
Ferrous Sulphate
|
GP-275-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Fe)
|
Bột màu trắng sữa
Bao:25kg,40kg và 50kg
|
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
|
China
|
341
|
43
|
Feed Grade
Lecithin
|
FA-280-9/00-KNKL
|
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong thức ăn & cải thiện
khả năng tiêu hoá hấp thu các chất dinh dưỡng
|
Bột màu vàng
Bao: 25kg
|
Frontline Animal Health Technology Center
|
China
|
342
|
43
|
Feed Grade
Manganese Sulphate
|
GP-274-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Mangan (Mn) trong TĂCN
|
Bột màu trắng hoặc hồng.
Bao:25kg, 40kg và 50kg
|
QuangxiPeter HandPremix Feed Company Ltd
|
China
|
343
|
69
|
Feed Sweetener (vị ngọt)
|
CC-1649-9/03-KNKL
|
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
344
|
72
|
Feedstuff Compound Acdifier
|
BC-454-02/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng trưởng axit lactic và axit phosphoric trong
TĂCN
|
Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
|
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
|
China
|
345
|
72
|
Feedstuff Compound Acdifier (Acidlactic)
|
BT-472-3/02-KNKL
|
Hỗ trợ tăng trưởng acid lactic trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 20kg và 25kg.
|
Bengbu Zhengzheng Sientific Feedstuff Co. Ltd.
|
China
|
346
|
120
|
Ferous Sulphate (FeSO4.H2O)
|
NB-1434-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu xám nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical Foreign Trade Corpration
|
China
|
347
|
84
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
007-7/04-NN
|
Bổ sung Sắt (Fe) trong thức ăn
chăn nuôi.
|
Dạng bột, hạt màu trắng hoặc xám
nhạt.
Bao 25kg.
|
Kirns Chemical Ltd.
|
China
|
348
|
133
|
Ferromssulphate Feedgrade
|
XC-1489-5/03-KNKL
|
Bổ sung Fe trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
|
China
|
349
|
133
|
Ferromssulphate Feedgrade
|
XC-1490-5/03-KNKL
|
Bổ sung Cu trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
|
China
|
350
|
50
|
Ferrous Suephate Feed Grade
|
TQ-231-6/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng Sắt (Fe) trong TĂCN
|
Trắng sữa, hồng
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
351
|
19
|
Ferrous Sulfate Mono Fe 31% min
|
GT-389-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bột màu xám
Bao: 25 kg
|
Goldentin Developing Co.Ltd Zhaoqing Guangdong.
|
China
|
352
|
35
|
Ferrous Sulphate
|
KV-228-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Fe)
|
Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
353
|
11
|
Ferrous Sulphate Mono
|
NK-307-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Fe)
|
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Nanning KangmuChina
|
China
|
354
|
84
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
NW-1922-6/04-NN
|
Bổ sung khoáng (Fe) trong TĂCN.
|
Bột màu xám.
Bao: 25kg và 1000kg
|
Tengxian Zhongxin Chemical Co. Ltd.
|
China
|
355
|
85
|
Fish Flavor
|
TQ-584-9/02-KNKL
|
Bổ sung hương vị trong TĂCN
|
Bột màu vàng
Bao: 1kg. Với 20 bao trong thùng Carton
|
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd
|
China
|
356
|
72
|
Fish Flavors
|
SC-265-8/01-KNKL
|
Chất tạo hương vị cá
|
Thùng carton: 20kg và 25kg.
Gói: 1kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
357
|
69
|
Fish Flavour (hương cá)
|
CC-1650-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 2kg và 5kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
358
|
67
|
Fish Meal Pspice-9305 (Hương Cá)
|
TT-1437-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
359
|
103
|
Fish- Meal Spice-9305 (Hương cá)
|
CT-1374-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
|
360
|
89
|
Fish, Shrimp Vitamin
|
JT-642-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho cá, tôm
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
|
Jiamei
|
China
|
361
|
35
|
Fishy Flavour
|
IG-231-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
Thùng: 20kg
Túi: 1kg và 5kg
|
Ideal Group.China
|
China
|
362
|
139
|
Fishy Flavour
(Fishiness Spice)
|
YQ-1636-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
China
|
363
|
85
|
Fragrant Nutrious Aliment (Elegant)
|
TQ-443-01/02-KNKL
|
Chất tạo mùi thơm trong TĂCN
|
Bột màu vàng
Bao 1kg với 20 bao trong thùng carton
|
Chengdu Dadi Feed Co. Ltd Trung quốc
|
China
|
364
|
69
|
Fruit flavor (Hương Quả)
|
CC-1648-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương trái cây trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg và 1 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
365
|
69
|
Fruit Milk Flavour (hương quả và hương sữa)
|
CC-1652-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương quả và hương sữa trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 2kg và 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
366
|
67
|
Fruit Scent Spice-9306 (Hương quả)
|
CT-1373-12/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN.
|
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu Giai. Trùng Khánh
|
China
|
367
|
103
|
Fruit Scent Spice-9306 (Hương Quả)
|
TT-1436-02/03-KNKL
|
Bổ sung hương liệu trong TĂCN
|
Gói: 1kg (thùng: 20 gói)
|
hương liệu giai mỹ. trùng khánh
|
China
|
368
|
114
|
Glucose
|
QT-1387-12/02-KNKL
|
Bổ sung Glucose trong TĂCN.
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
369
|
72
|
Greenenzyme
|
CT-1789-12/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, thùng: 12,5kg và 40kg.
|
TNHH Bio.Hightech ZNBT.Bắc Kinh.
|
China
|
370
|
128
|
Gua Tang Bao
|
GT-1642-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 20kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
371
|
89
|
Harse Plavouring
|
JT-655-8/02-KNKL
|
Tạo vị hắc, cay trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 25kg
|
Trader. Junwei
|
China
|
372
|
128
|
Health Acid Cimelia
|
WC-1519-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
373
|
128
|
Honovita
|
CC-1786-11/03-NN
|
Chất bổ sung vitamin trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
374
|
89
|
Hương Cá (Fishiniss Spice)
|
VC-1500-5/03-KNKL
|
Bổ sung hương cá trong TĂCN
|
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
375
|
175
|
Hương bột cá
Fish Flavor
|
HH-1928-6/04-NN
|
Chất tạo hương cá bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi
|
Dạng bột, màu nâu vàng.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science
and Technology Co., Ltd.
|
China
|
376
|
89
|
Hương Quả (Wseet Spice)
|
VC-1499-5/03-KNKL
|
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN
|
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
377
|
89
|
Hương Sữa (Frankin Cense Spice)
|
VC-1501-5/03-KNKL
|
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
|
Bao: 2kg, 5kg, 10kg và 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
378
|
175
|
Hương sữa đặc
Milk Flavor
|
HH-1927-6/04-NN
|
Chất tạo hương sữa bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột, màu vàng nhạt.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science
and Technology Co., Ltd.
|
China
|
379
|
95
|
Hương sữa ngọt (jiamei-9300)
|
TT-681-9/02-KNKL
|
Chất tạo mùi trong TĂCN
|
Thùng: 20 kg
|
Cty TNHH Tinh dầu thơm Gia. Trùng Khánh
|
China
|
380
|
145
|
Hydrogen Calcium Photphat
|
CC-1492-4/03-KNKL
|
Bổ sung Ca,P trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 40kg và 50kg
|
hoá chất Hồng Hà.Vân Nam
|
China
|
381
|
67
|
Ideal Fishy Flavour
|
GI-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương: Tạo mùi cá
|
Bột màu vàng
Gói: 1kg
|
Guangzhou Ideal Feed Development.China
|
China
|
382
|
6
|
Inositol Nf12
|
CT-560-6/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao, thùng: 25kg
|
China National Chemical Construction Corporation
|
China
|
383
|
89
|
Jiamei 203- Feed Flavour
|
JT-638-8/02-KNKL
|
Tạo mùi sữa
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
384
|
89
|
Jiamei 9300-Milk Sweet Type Aromatizer
|
JT-635-8/02-KNKL
|
Tạo mùi sữa
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
385
|
89
|
Jiamei 9302- Roats Soybean Type Aromatizer
|
JT-639-8/02-KNKL
|
Tạo mùi đậu nành
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
386
|
89
|
Jiamei 9305- Fish Meal Type Aromatizer
|
JT-636-8/02-KNKL
|
Tạo mùi hương cá
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
387
|
89
|
Jiamei 9306- Fruit Fragrant Type Aromatizer
|
JT-640-8/02-KNKL
|
Tạo hương hoa quả
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
388
|
89
|
Jiamei 9312- Fruit And Milk Fragrant Type Aromatizer
|
JT-641-8/02-KNKL
|
Tạo mùi sữa và hương hoa quả
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
389
|
67
|
Jiamei Flavour
|
CJ-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương: Tạo mùi sữa
|
Bột màu vàng nhạt
Gói: 1kg
|
Chongoing Jiamei essence Material Co. Ltd
|
China
|
390
|
93
|
Jiamei Flavour (Jiamei Xiang)
|
CT-682-9/02/-KNKL
|
Chất tạo mùi trong TĂCN
|
Thùng: 20 kg
|
Chongqing Jiamei Perfumery Co.Ltd
|
China
|
391
|
89
|
Jiamei- Sweet Taste Flavouring
|
JT-637-8/02-KNKL
|
Tạo mùi ngọt
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20 kg
|
Jiamei
|
China
|
392
|
128
|
Jin Huang Suy (15)
|
GT-1645-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Bao: 5 kg.
Hộp: 20 kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
393
|
128
|
Jin Huang Suy (20)
|
GT-1644-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung sắc tố trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Bao: 5 kg.
Hộp: 20 kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
394
|
67
|
Kangyue Flavour
|
NK-279-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương sữa dùng chế biến TĂCN
|
Bột màu vàng
Bao: 20kg
|
Nanning Kang Yue Feed Co. Ltd
|
China
|
395
|
128
|
Kechongwei
|
WC-1520-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Bột màu nâu đen.
Thùng: 5kg, 10kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
396
|
69
|
Khô dầu bông (Cotton Seed Meal)
|
HC-1404-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
|
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
|
China
|
397
|
46
|
Khô dầu dừa (Copra Expellers, Copra Extraction Pellets,
Copra Ex-Pellets)
|
BG-166-6/01-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Hàng rời hoặc bao 50 kg
|
Philippin...
|
China
|
398
|
97
|
Khô Dầu hạt cải
|
TT-1711-9/03-KNKL
|
bổ sung Prôtein trong TĂCN
|
Bao: 5kg, 20kg, 25kg, 50kg và 60kg
|
TNHH ép dầu thực vật Hồng Kỳ.khu Thanh Bạch Giang.thành
phố Thành Đô
|
China
|
399
|
144
|
Khô dầu hạt cải
|
CT-692-8/02-KNKL
|
Cung cấp protein trong TĂCN
|
Dạng bột màu vàng
Bao: 60kg
|
TNHH Lương Dần. Nghênh Tiên Tân Tân. Thành Đô. Tứ Xuyên
|
China
|
400
|
88
|
Khô dầu hạt cải
|
GT-1332-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 60kg
|
Guoqing Rateseed Lees.Chendu
|
China
|
401
|
107
|
Khô dầu hạt cải (Rape seed meal)
|
GC-1746-10/03-NN
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg.
|
Guizhou Kangxin Grease.
|
China
|
402
|
69
|
Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal)
|
HC-1405-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 40kg, 50kg và 60 kg
|
Hekou Wangda Trading Co. Ltd
|
China
|
403
|
128
|
Kitasafeed
|
CC-1788-11/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
404
|
114
|
Lactose
|
QT-1388-12/02-KNKL
|
Bổ sung Lacto trong TĂCN.
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
405
|
114
|
Lecithin
|
QT-1393-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bao hoặc thùng 20kg, 200kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
406
|
128
|
Lincofeed
|
CC-1789-11/03-NN
|
Chất bổ sung men tiêu hoá và chất kháng khuẩn trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao hoặc thùng: 10kg và 20kg.
|
Chongqing Honoroad. Co. Ltd.
|
China
|
407
|
86
|
Lincomix 110 Premix
|
PC-1633-8/03-KNKL
|
Mycoplasma cho lợn
|
Bao: 1,5kg và 20kg
|
Suzhou
|
China
|
408
|
86
|
Lincomix 800 Soluble Powder
|
PC-310-10/00—KNKL
|
Phòng chống bệnh hồng lỵ và Mycoplasma cho lợn
|
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
|
Pfizer Pharmacia Suzhou.
|
China
|
409
|
86
|
Linco-Spectin 880 Premix
|
PC-311-10/00-KNKL
|
Phòng chống bệnh hồng lỵ, viêm dính phổi và Mycoplasma cho
lợn
|
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
|
Pfizer Pharmacia Suzhou.
|
China
|
410
|
67
|
Magicoh Hj-1tm
|
HC-452-02/02-KNKL
|
Làm chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
Huzhou International Trade Co. Ltd
|
China
|
411
|
68
|
Magicoh HJ-1TM
|
HC-452-02/02-KNKL
|
Làm chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
Huzhou International Trade Co. Ltd
|
China
|
412
|
19
|
Manganese Concentrate 57%
|
QC-312-9/10-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bột màu nâu đất
Bao: 25 kg
|
Quangzhou Chemical Plant. Quangzhou Guangxi.
|
China
|
413
|
84
|
Manganese Concentrated 62% (Manganese Oxide 62%)
|
NW-49-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Changsha IndustryChina
|
China
|
414
|
35
|
Manganese Sulphate
|
KV-230-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Mn)
|
Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
415
|
120
|
Manganese Sulphate
MnSO4.H2O
|
003-7/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn
chăn nuôi.
|
Dạng bột kết tinh hồng nhạt.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
|
China
|
416
|
6
|
Manganese Sulphate 98%
|
CX-327-12/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Mn)
|
Bột màu xám
Bao: 25kg
|
Changsha Xianben Chemical Plant
|
China
|
417
|
84
|
Manganese Sulphate 98%
|
NW-48-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Guangxi Quangzhou
|
China
|
418
|
11
|
Manganesse Oxide
|
QT-308-11/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng ( Mn)
|
Bột màu nâu tro
Bao: 25kg
|
Quangzhou Tianxing
|
China
|
419
|
120
|
Manganous Oxide
MnO
|
005-7/04-NN
|
Bổ sung Mangan (Mn) trong thức ăn
chăn nuôi.
|
Dạng bột kết tinh có màu xanh xám.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
|
China
|
420
|
133
|
MgSO4.H2O
|
XC-1491-5/03-KNKL
|
bổ sung Mg trong TĂCN
|
Bao: 40kg và 50kg
|
Xưởng TĂGS tinh chế 5 SAo. địa khuNam Ninh
|
China
|
421
|
72
|
Micotoxin Absorbent (Shen Wei Jin)
|
CC-1801-12/03-NN
|
Bổ sung chất hấp thụ độc tố trong TĂCN
|
Thùng, bao: 10kg, 15kg và 25kg.
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
422
|
128
|
Microtech 5000
|
GC-1514-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng xám hơi nâu.
Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
423
|
64
|
Microvit B5 Promix
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
424
|
64
|
Microvit TM B1 Promix
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
425
|
64
|
Microvit TM B6 Promix
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
426
|
64
|
MicrovitTM B3 Promix (Niacin)
|
AA-45-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B3 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
China
|
427
|
69
|
Milk Flavour (hương sữa)
|
CC-1651-9/03-KNKL
|
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
|
Bao 1; 2; 5 kg
|
Chengdu Dadi Feed Corp
|
China
|
428
|
139
|
Milk Flavour
(Frankincense Spice)
|
YQ-1637-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương sữa trong TĂCN
|
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
China
|
429
|
72
|
Mintai Feed Antimold
|
MC-223-7/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Thùng: 30kg.
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
430
|
72
|
Mintai Flavour
|
MC-224-7/00-KNKL
|
Chất tạo hương cho thức ăn
|
Gói: 100g.
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
431
|
72
|
Mintai Sweetening
|
MC-299-10/00-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt cho TĂCN.
|
Bột màu trắng
Gói: 1kg, thùng: 20kg
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
432
|
72
|
Mintaifish Flavours
|
MC-298-10/00-KNKL
|
Chất tạo hương, tạo mùi cá
|
Bột màu vàng.
Gói: 1kg.
Thùng: 20kg.
|
Mintai Chong QingChemical IndustryCo. Ltd.
|
China
|
433
|
30
|
Mono Dicalcium Phosphate (mdcp)
|
GT-527-5/02-KNKL
|
Bổ sung Photpho (P), Canxi (Ca) trong TĂCN.
|
Bột, màu trắng. Bao 25, 50 kg
|
Guizhou Chia Tai Co. Ltd.
|
China
|
434
|
107
|
MonoCalcium Phosphate
|
YC-1398-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Dạng bột, hạt trắng.
Bao 25kg và 40kg.
|
Yunnan Lilong Chemical Industry Co. Ltd.
|
China
|
435
|
49
|
Mono-Dicalcium Phosphate (Feed Grade, Granular Form)
|
GC-288-8/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng Ca, P... trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50 kg
|
Guizhou Tai Enterprise Co.Ltd (Chia Tai Group)
|
China
|
436
|
114
|
Monopotassium Phosphate
|
QT-1391-12/02-KNKL
|
Bổ sung Phospho trong TĂCN.
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Qingdao Haidabaichua N Biological Engineering Co. Ltd.
|
China
|
437
|
72
|
Nu Yang Le
|
CC-1802-12/03-NN
|
Bổ sung chất ức chế Urease trong TĂCN
|
Thùng, bao: 25kg
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
438
|
43
|
Pig Flavour (Doo9)
|
QP-254-8/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
Bao: 20kg
|
Yiliang ChemicalChina
|
China
|
439
|
43
|
Pig Mineral (Boo2)
|
QP-253-8/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng cho lợn
|
Bao: 25kg
|
Quangxi Peter Hand
|
China
|
440
|
50
|
Pig Mineral Premix
|
TQ-226-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn
|
Màu nâu.
Bao: 25 kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
441
|
50
|
Pig Plavour
|
TQ-229-6/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu
|
Màu vàng
Bao: 20kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
442
|
89
|
Pig Vitamin
|
TQ-225-6/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho lợn
|
Màu nâu nhạt, vàng.
Thùng: 15kg
|
Tianfu Technology Feed Co.Ltd
|
China
|
443
|
50
|
Pig Vitamin
|
JT-633-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho lợn
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg và 20kg
|
Jiamei
|
China
|
444
|
43
|
Pig Vitamin (Boo5)
|
QP-252-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin cho lợn
|
Thùng: 15kg.
|
Quangxi Peter Hand
|
China
|
445
|
64
|
Polic Acid Vitamin B9
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg,
|
Adisseo ..
|
China
|
446
|
35
|
Premix Vitamin (Cho Gà Thịt)
|
TQ-674-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
|
Jiamai Trùng KháNh
|
China
|
447
|
35
|
Premix Vitamin (Cho Lợn Thịt)
|
TQ-675-8/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
Bao: 20 kg. Thùng 20 kg
|
Jiamai Trùng KháNh
|
China
|
448
|
128
|
Rapid Growth Essence 110
|
WC-1518-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid amin histamin trong TĂCN.
|
Bột màu nâu.
Bao: 5kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
449
|
128
|
Rapid Health Essence 110
|
WC-1521-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Bột màu trắng vàng nhạt.
Thùng: 10kg và 20kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
450
|
128
|
Rich Red Cimelia
(Fuhongbao)
|
WC-1522-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
|
Bột màu nâu.
Thùng: 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
451
|
12
|
Rovimixđ B6
|
RT-1344-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng carton, bao: 25kg.
|
Roche.Shanghai Vitamines Ltd .
|
China
|
452
|
124
|
Rovimix đ E-50 Adsorbate
|
AT-1443-02/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin E trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu trắng hơi vàng.
Thùng carton: 25kg
|
Roche (shanghai) vitamin Ltd.
|
China
|
453
|
98
|
Roxarsone 98% USP24
|
ZC-1428-02/03-KNKL
|
Bổ sung kháng sinh trong TĂCN
|
Thùng: 25 kg
|
Zhejiang Huangyan Vet Pharma Factory.
|
China
|
454
|
128
|
Safe Iron Climelia
(Futiebao)
|
WC-1523-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung ion Sắt trong TĂCN.
|
Bột màu nâu.
Thùng: 10kg và 25kg.
|
Wuxi Zhengda Livestock.
|
China
|
455
|
139
|
Seper Sweet
(Sweet Spice)
|
YQ-1635-8/03-KNKL
|
Bổ sung vị ngọt trong TĂCN.
|
Gói: 1kg và 2kg
thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
China
|
456
|
29
|
Sodium Bicarbonate
|
IT-400-01/02-KNKL
|
Cân bằng Ion
|
Bao: 25kg
|
Inner MongoliaIhju Chemical
|
China
|
457
|
49
|
Sorbitol (Sorbitol Powder Food Grade)
|
HC-1421-01/03-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Hebei Shengxua Co.Ltd (Forehigh Trade & Industy Co.
Ltd)
|
China
|
458
|
67
|
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
|
SP-335-10/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo trong TĂCN
|
Dạng lỏng màu nâu đậm.
Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
|
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.
|
China
|
459
|
38
|
Squid Liver Paste
|
012-7/04-NN
|
Bột gan mực bổ sung chất béo giàu
năng lượng trong thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng cô đặc, màu nâu đen.
Thùng: 225kg.
|
Jiashan chem Group
|
China
|
460
|
128
|
Suan Jian Fei
|
GT-1643-8/03-KNKL
|
Chất bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
|
Guangzhou Wisdom Feed Technology Co. Ltd.
|
China
|
461
|
72
|
Sweetening
|
NC-1487-5/03-KNKL
|
Tạo vị ngọt trong TĂCN
|
Thùng: 20kg và 25kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
|
China
|
462
|
133
|
Sweetening
|
SC-263-8/01-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt
|
Thùng carton 25kg
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 15kg, 20kg và 25kg.
|
Mei Nong Feed Co. Ltd. Shanghai.
|
China
|
463
|
67
|
Tea Seed Meal
|
TT-316-11/01-KNKL
|
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
|
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
|
China
|
464
|
68
|
Tea Seed Meal
|
TT-316-11/01-KNKL
|
Khử mùi hôi của chất thải trong chăn nuôi
|
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Ningbo Unite Plant Technology Co. Ltd. .
|
China
|
465
|
109
|
Thức ăn lên men (Phụ gia TĂCN bằng rơm rạ)
|
TT-1371-12/02-KNKL
|
Phân huỷ chất xơ trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
Trí Viễn
|
China
|
466
|
35
|
Tianxiangsu
|
VH-232-7/00-KNKL
|
Chất tạo mùi sữa
|
Thùng: 20kg
|
Vân Hoa
|
China
|
467
|
133
|
Troivit
|
NC-1488-5/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3; E trong TĂCN
|
Thùng: 25kg
|
Nhà máy SX thuốc Thú y. phụ gia nguyên liệu Minh Châu
Chiết Giang
|
China
|
468
|
55
|
Ultraphos (DCP)
|
YP-304-10/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng trong TĂCN.
|
Bột màu trắng
Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 40kg và 50kg
|
Yunnan Phosphate.CoChina
|
China
|
469
|
72
|
VC Phosphate Ester
|
CC-1804-12/03-NN
|
Giúp chuyển hoá khoáng trong TĂCN
|
Thùng, bao: 25kg
|
TNHH chất phụ gia Shanghai Sanwei.
|
China
|
470
|
175
|
Vị ngọt tố (Điềm mật bảo)
Feed Sweetener
|
HH-1926-6/04-NN
|
Chất tạo vị ngọt bổ sung trong
thức ăn chăn nuôi.
|
Dạng bột, màu trắng sữa.
Bao: 1kg, 2kg và 5kg.
|
Beijing Trend Science and
Technology Co., Ltd.
|
China
|
471
|
11
|
Vitamin A
5.000.000ui/G
|
XK-306-11/00-KNKL
|
Bổ sung VitaminA
|
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Xiamen KingdomwayVitamin Ltd
|
China
|
472
|
49
|
Vitamin E 50% POWDER
|
XC-1514-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin E trong TĂCN
|
Thùng, bao: 25kg
|
Xinchang Guobang Chemical Co.Ltd.
|
China
|
473
|
84
|
Vitamin H 2 PCT Feed Grade
|
Jc-1714-9/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin H trong TĂCN
|
Thùng: 25kg
|
Jiangsu Yabang Improt & Export Co. Ltd
|
China
|
474
|
89
|
White Oil
|
VC-1503-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Phi: 165kg, 170kg và 200kg
|
Trader Junwei
|
China
|
475
|
85
|
Yiduozyme 818
(Feed enzyme preparation)
|
009-7/04-NN
|
Bổ sung enzyme tiêu hoá trong thức
ăn chăn nuôi.
|
Bột màu trắng hơi xám.
Bao 25kg.
|
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd.,
China.
(Trung Quốc).
|
China
|
476
|
85
|
Yiduozyme 868
(Feed enzyme preparation)
|
010-7/04-NN
|
Bổ sung enzyme tiêu hoá nội sinh
trong thức ăn chăn nuôi.
|
Bột màu trắng hơi xám.
Bao 25kg.
|
Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd.,
China.
(Trung Quốc).
|
China
|
477
|
128
|
Yiduozyme 9180
|
GC-1515-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
478
|
128
|
Yiduozyme 9680
|
GC-1516-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
479
|
128
|
Yiduozyme 9980
|
GC-1517-5/03-KNKL
|
Chất bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng xám.
Bao: 1kg và 25kg.
|
Guangdong VTR Biotech.
|
China
|
480
|
60
|
Yikangsu
|
GC-1475-03/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN.
|
Bao: 1kg.
|
Guangdong VTR Biotech Co. Ltd.
|
China
|
481
|
139
|
Yun Hua Flavour
|
YQ-1638-8/03-KNKL
|
Bổ sung hương thơm trong TĂCN
|
Gói: 1kg và 2kg
Thùng: 20kg
|
Yun Hua.Vân Nam
|
China
|
482
|
98
|
Zinc Bacitracin 10% Powder
|
TC-1407-01/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Tianjin Xin.Xing Veterinary Pharmaceutical Factory.
|
China
|
483
|
6
|
Zinc Oxide 72%
|
YT-363-10/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bột màu xám sậm
Bao: 25 kg
|
Yinli Group. Liuzhou. Guang
|
China
|
484
|
19
|
Zinc Oxide 72%
|
ALL-109-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Zn)
|
Dạng bột, màu xám
Bao : 25 kg
|
Quangxi Chemical Import And ExportChina
|
China
|
485
|
84
|
Zinc Oxide 99,5%
|
NW-68-3/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Yinli Group
|
China
|
486
|
84
|
Zinc Oxide
|
006-7/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn
chăn nuôi.
|
Dạng bột, hạt màu trắng.
Bao: 25kg.
|
Hebei Pingshan Foreign Trade Corp.
|
China
|
487
|
120
|
Zinc Oxide
ZnO
|
004-7/04-NN
|
Bổ sung Kẽm (Zn) trong thức ăn
chăn nuôi.
|
Dạng bột màu xám.
Bao: 25kg, 30kg và 50kg.
|
China National Pharmaceutical
Foreign Trade Co.
|
China
|
488
|
35
|
Zinc Sulphate
|
KV-229-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Zn)
|
Bao: 40kg
|
Khang Vu.
|
China
|
489
|
137
|
BioPlus 2B
|
CĐ-1568-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hóa trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
CHR.HANSEN
|
Denmark
|
490
|
6
|
Bolifor DPC-S (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade
Structured)
|
KKA-183-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Bao: 50kg và 1000 kg
|
Kk Animal Nutrition
|
Denmark
|
491
|
12
|
Carophyllđ Pink 10% CWS
|
NĐ-617-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu tím.
Thùng, bao: 25kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
492
|
44
|
Flavodan CV-514
|
ĐM-307-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
Dạng: bột màu kem.
Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
493
|
44
|
Flavosweet SW 2100
|
ĐM-309-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
Dạng: bột, màu kem.
Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
494
|
44
|
Flavosweet SW- 2514
|
ĐM-308-9/01-KNKL
|
Tạo hương vị trong thức ăn cho lợn con
|
Dạng: bột, màu nâu nhạt.
Bao: 20kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Denmark
|
495
|
9
|
HP 100
|
HP-158-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao đạm
|
Bao: 25kg
|
Hamlet Protein
|
Denmark
|
496
|
9
|
HP 300
|
HP-159-5/00-KNKL
|
Bột đậu tương cao đạm
|
Bao: 25kg
|
Hamlet Protein
|
Denmark
|
497
|
12
|
Ronozymeđ A (CT)
|
NĐ-622-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme Amylase trong TĂCN.
|
Hạt màu nâu nhạt
Bao, thùng: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
498
|
12
|
Ronozymeđ A (L)
|
NĐ-623-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme trong TĂCN.
|
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25 lít.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
499
|
12
|
Ronozymeđ P (CT)
|
NĐ-620-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme phytase glucanase trong TĂCN.
|
Hạt màu nâu nhạt.
Bao: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
500
|
12
|
Ronozymeđ P (L)
|
NĐ-621-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
|
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25kg.
Drum: 200kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
501
|
12
|
Ronozymeđ Pro (CT)
|
NĐ-624-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
|
Hạt màu nâu nhạt.
Bao, thùng: 10kg và 20kg.
Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
502
|
12
|
Ronozymeđ Pro (L)
|
NĐ-625-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Protease trong TĂCN.
|
Dạng lỏng màu nâu.
Can: 25 lít
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
503
|
12
|
Ronozymeđ VP (CT)
|
NĐ-618-8/02-KNKL
|
Cung cấp enyme Beta glucanase trong TĂCN.
|
Bột màu nâu hạt.
Bao: 10kg; 20 kg.
Drum: 40kg.
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
504
|
12
|
Ronozymeđ VP (L)
|
NĐ-619-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme beta glucanase trong TĂCN.
|
Dạng lỏng, màu nâu.
Can: 25kg.
Drum: 210 lít
|
Novozymes A/S.
|
Denmark
|
505
|
12
|
Ronozymeđ WX (CT)
|
NO-118-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
|
Dạng hạt, màu nâu nhạt.
Bao: 10kg, 20kg và 40kg.
|
Novo Zyme A/S.
|
Denmark
|
506
|
12
|
Ronozymeđ WX (L)
|
NO-119-4/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá Xylanase cho gia súc.
|
Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
Can: 25 lít và 210 lít.
|
Novo Zyme A/S
|
Denmark
|
507
|
157
|
Addarome Squid
|
HK-1899-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
Bột tơi trắng be
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
508
|
12
|
Ascorbic Acid
|
RA-606-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 25kg và 500kg.
|
Roche Vitamins (UK). Ltd.
|
England
|
509
|
44
|
Avizyme 1502
|
FP-513-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
|
Dang bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
England
|
510
|
44
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
England
|
511
|
161
|
Bmp- selenium 1%
|
AA-485-3/02-KNKL
|
Bổ sung Selenium trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
|
England
|
512
|
161
|
Bnp-Cobalt 5%
|
AA-484-3/02-KNKL
|
Bổ sung Cobalt trong TĂCN
|
Bao, thùng: 25kg.
|
A.B Pharmaceuticals. Ltd.
|
England
|
513
|
161
|
Calcium Iodate
|
NI-1794-03/04-NN
|
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
|
Thùng: 20kg và 25kg
|
Prachi Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom
|
England
|
514
|
161
|
Calcium Iodate
|
WA-483-3/02-KNKL
|
Bổ sung Iot (I) trong TĂCN
|
Thùng: 25kg.
|
W.M.Blythe. Church. Accring Lancashire.
|
England
|
515
|
161
|
Cobalt Carbonate
(20-21% Feed Grade)
|
NI-1795-03/04-NN
|
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.
|
Bao: 20kg và 25kg
|
A.B. Pharmaceuticals Pvt Ltd. United Kingdom.
|
England
|
516
|
44
|
Finnstim S
|
FP-514-4/02-KNKL
|
Chất chống kết vón trong TĂCN
|
Dạng kết tinh.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
517
|
158
|
IBEX MCP (MonoCalcium Phosphate)
|
Hb-1891-3/04-NN
|
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) cho TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25 kg.
|
Rodia
|
England
|
518
|
36
|
LactoFeed 70 TM
|
VE-410-01/02-KNKL
|
Nguyên liệu thay thế sữa gày
|
Bột, màu nhạt
Bao: 25kg.
|
Volac International Ltd.
|
England
|
519
|
157
|
Maxarome CV
|
HK-1901-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
Dạng bột tơi màu trắng.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
520
|
157
|
Maxarome F
|
HK-1896-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
Bột tơi lẫn hạt màu trắng be.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
521
|
157
|
Maxarome M
|
HK-1898-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
Bột tơi màu kem trắng tinh.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
522
|
157
|
Maxarome RF
|
HK-1895-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
Dạng bột tơi màu kem trắng tinh.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
523
|
157
|
Maxarome RF Liquid
|
HK-1900-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
Dung dịch trong màu trắng vàng nhạt.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
524
|
157
|
Maxarome Sweet R
|
HK-1894-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
Dạng bột tơi lẫn hạt màu nâu cam.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
525
|
157
|
Maxarome Sweet S
|
HK-1893-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
Dạng bột tơi màu nâu cam.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
526
|
157
|
Maxarome V
|
HK-1897-3/04-NN
|
Chất tạo mùi và vị trong TĂCN
|
Bột tơi màu kem.
Gói: 1kg và 5kg
Thùng: 25kg và 50kg
|
BFI Innovations Ltd.
|
England
|
527
|
9
|
Monensin Sodium (Ecox 200- Micro Granule)
|
EA-342-10/01-KNKL
|
Phòng bệnh cấu trùng cho gà
|
Bao: 20kg và 25 kg
|
Eco Animal Health
|
England
|
528
|
49
|
Phosrich Rockies
|
TL-73-2/01-KNKL
|
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho Bò sữa, cừu
|
Dạng khối
Khối: 2x20kg; 2x10 kg
|
Tithebarn Limited .
|
England
|
529
|
44
|
Phyzyme 40000 G
|
FP-499-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Dạng: bột
Bao: 10kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
530
|
44
|
Phyzyme 5000 L
|
FP-498-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Dạng: lỏng.
Thùng: 25kg, 100kg, và 1000kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
531
|
10
|
Pig Grower Premix
|
AN-284-9/00-KNKL
|
Premix Vitamin, khoáng cho lợn
|
Dạng bột, màu nâu xẩm
Bao: 2,5kg và 25kg
|
Anglian Nutrition Products Company (Anupco).
|
England
|
532
|
10
|
Pig Starter Premix
|
AN-283-9/00-KNKL
|
Premix Vitamin, khoáng cho lợn con
|
Dạng bột, màu nâu xẩm
Bao: 2,5kg và 25kg
|
Anglian Nutrition Products Company (Anupco).
|
England
|
533
|
44
|
Porzyme 9302
|
FP-512-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
|
Dang: Bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
534
|
44
|
Porzyme TP 100
|
FA-296-8/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
|
Dang: Bột, màu nâu nhạt.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition.
|
England
|
535
|
55
|
Protexin Concentrate
|
PI-69-2/01-KNKL
|
Dạng men vi sinh, cung cấp cho vật nuôi các chủng vi sinh
vật có lợi cho tiêu hoá và miễn dịch.
|
Dạng bột, màu trắng kem.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
|
Probiotics InternationalLimited.
|
England
|
536
|
55
|
Protexin Electrozyme
|
PI-70-2/01-KNKL
|
Chất cân bằng điện giải, có lợi cho quá trình chuyển hoá
thức ăn
|
Dạng lỏng
Chai nhựa: 250ml và 5lít
|
Probiotics InternationalLimited.
|
England
|
537
|
55
|
Protexin Lifestart
|
PI-71-2/01-KNKL
|
Cung cấp cho lợn con các chủng vi sinh vật có lợi ,
vitamin và chất khoáng
|
Dạng lỏng, màu vàng nhạt
ống xịt : 200ml
|
Probiotics InternationalLimited.
|
England
|
538
|
55
|
Protexin Nutricin For Piglets
|
PI-72-2/01-KNKL
|
Cung cấp cho lợn con các chất giầu năng lượng, chất kháng
khuẩn.
|
Dạng lỏng, màu vàng đậm
ống xịt : 200ml
|
Probiotics InternationalLimited.
|
England
|
539
|
49
|
Red Rockies
|
TL-73-2/01-KNKL
|
Dạng tảng liếm, bổ sung khoáng vi lượng cho bò, bê, ngựa,
dê, cừu
|
Dạng khối, màu đỏ hồng
Khối: 2x20kg; 2x10kg
|
Tithebarn Limited .
|
England
|
540
|
12
|
Rovimix đ C-EC
|
RA-608-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu vàng nhạt.
Thùng, bao: 25 kg.
|
Roche Vitamins (UK). Ltd.
|
England
|
541
|
12
|
Rovimixđ Calpan
|
RA-607-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin Pantothenic acid trong TĂCN.
|
Bột mịn, màu trắng.
Thùng carton, bao: 25kg.
|
Roche Vitamins (UK). Ltd.
|
England
|
542
|
84
|
Sweet Whey Powder
|
LL-570-7/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Túi, bao: 25kg
|
Lnb International Feed
|
England
|
543
|
70
|
Yucca Extract Powder 30%
|
YA-382-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
|
Dạng bột.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg
|
Stan Chem International Limited
|
England
|
544
|
70
|
Yucca Liquid L-50
|
YA-383-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
|
Dung dịch màu nâu: 250ml, 500ml, 1 lít, 25 lít và 220lít.
|
Stan Chem International Limited
|
England
|
545
|
44
|
Avizyme 1502
|
FP-513-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
|
Dang bột.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Finland
|
546
|
124
|
Betafin S1
|
FP-1802-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN
|
Dạng hạt, màu hơi nâu.
Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
|
Finnfeeds Finland Oy
|
Finland
|
547
|
124
|
Betafin S4
|
FP-1803-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin B4 trong TĂCN
|
Dạng hạt, màu hơi nâu.
Bao, Pallet: 25kg, 1000kg, 1250kg và 1375kg.
|
Finnfeeds Finland Oy
|
Finland
|
548
|
44
|
Finnstim S
|
FP-514-4/02-KNKL
|
Chất chống kết vón trong TĂCN
|
Dạng kết tinh.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition.
|
Finland
|
549
|
44
|
Phyzyme 5000 G
|
FP-497-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Dạng bột
Bao: 20kg
|
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition Phần
Lan
|
Finland
|
550
|
44
|
Porzyme 9302
|
FP-512-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
|
Dang: Bột.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Finland
|
551
|
46
|
Porzyme TP102
|
FA-296-8/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
|
Dang bột, màu nâu nhạt.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
Finnfeeds International LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Finland
|
552
|
62
|
PRISMA OSTI
|
EP-1647-8/03-KNKL
|
bổ sung Vitamin A, D3, E, B1 và C trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
EVIALIS
|
France
|
553
|
82
|
A Concentre Porc 05/0.5%
|
PP-549-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
554
|
82
|
A Concentre Porc Phy 96/0.5%
|
PP-550-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
555
|
54
|
Acid Whey Powder HF
|
PR-313-11/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
|
Bột màu trắng, màu kem.
Bao: 25kg, 50kg, 1200kg hoặc hàng rời
|
ProtilactFrance
|
France
|
556
|
62
|
Acti Plus
|
EP-1755-11/03-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 20 kg và 25 kg
|
Evialis Company Ltd.
|
France
|
557
|
62
|
Ad3e Hydrosol
|
EP-319-9/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3, E
|
Dạng lỏng.
Can, hộp, chai: 1 lít và 5 lít
|
Evialis.
|
France
|
558
|
84
|
Agrimos
|
LF-1541-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
France
|
559
|
84
|
Alkosel (2000)
|
LF-1540-6/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
France
|
560
|
18
|
Anti- OX HP
|
CP-267-8/01-KNKL
|
Bổ sung các chất chống oxy hoá
|
Bao: 25kg
|
CCA Nutrition.
|
France
|
561
|
62
|
Antidium
|
EP-324-9/01-KNKL
|
Bổ sung nguyên tố vi lượng
|
Dạng bột
Bao: 100g; 500g; 2,5kg; 5kg và 10kg
|
Evialis.
|
France
|
562
|
62
|
Antitox
|
GUYO-60-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
|
Bao: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.
|
Guyomarch. NutritionAnimal .
|
France
|
563
|
62
|
Aquamune
|
GP-707-10/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 40kg
|
Guyomarch
|
France
|
564
|
18
|
Arolac
|
RD-1923-6/04-NN
|
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng
cho vật nuôi.
|
Dạng bột trắng kem.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
CCA Nutrition
|
France
|
565
|
82
|
B Croissance Porc 06/0.25%
|
PP-552-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
566
|
82
|
B Croissance Porc Phy 97/0.25%
|
PP-551-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
567
|
62
|
B- Max Aviaire
|
EP-321-9/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Evialis.
|
France
|
568
|
84
|
Bactocell Pa
|
LP-331-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
|
Dạng bột trắng.
Bao: 5kg và 20kg.
|
Lallemand Sa.
|
France
|
569
|
65
|
Biacalcium
|
BA-1- 1999-KNKL
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Hộp: 500g và 3kg
|
Laboratories Biove.
|
France
|
570
|
62
|
Bicalphos
|
EP-325-9/01-KNKL
|
Bổ sung nguyên tố vi lượng
|
Nước: 5 lít; 25 lít
|
Evialis.
|
France
|
571
|
62
|
Biovital
|
CF-293-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, nguyên tố vi lượng
|
Dạng viên và bột.
Thùng: 1,5kg; 4kg; 15kg; 30kg và 45kg
|
Franvet S.A
|
France
|
572
|
18
|
Biscoblé (Bisco- Wheat)
|
VF-215-6/01-KNKL
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
Bao: 20 kg
|
VITALAC
|
France
|
573
|
82
|
Bột vỏ tôm
(Shrimp Shell Meal/Carapaces De Crevette)
|
SP-359-10/01-KNKL
|
Cung cấp chất sắc tố cho thức ăn gà
|
Bao: 25 kg
|
Sopropeche
|
France
|
574
|
18
|
Butyris
|
RD-1924-6/04-NN
|
Chất bổ sung vị ngọt trong TĂCN nhằm tăng tính ngon miệng
cho vật nuôi.
|
Dạng bột trắng vàng.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
CCA Nutrition
|
France
|
575
|
82
|
C Finition Porc 07/0.25%
|
PP-553-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
576
|
82
|
C Finition Porc Phy 98/0.25%
|
PP-554-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
577
|
62
|
Carnitol
|
EP-322-9/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả tiêu hoá
|
Nước: 1 lít, 5 lít
|
Evialis.
|
France
|
578
|
12
|
Carophyllđ Pink
|
RP-597-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố hồng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
579
|
12
|
Carophyllđ Red
|
RP-598-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố đỏ trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu tím.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
580
|
12
|
Carophyllđ Yellow
|
RP-599-8/02-KNKL
|
Cung cấp sắc tố vàng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu đỏ nâu.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
581
|
74
|
Chocolate 019 (6019)
|
PM-140-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sô cô la
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
582
|
29
|
Cmo- Factors 022 (6022)
|
Pm-135-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sữa
|
Bao 25 kg
|
Pancosma
|
France
|
583
|
74
|
Cmo-Factors 013 (6013)
|
PM-134-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương hoa quả
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
584
|
74
|
Cmo-Factors 022 (6022)
|
PM-135-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương sữa
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
585
|
84
|
Cobalt 5% Bmp
|
NW-29-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
586
|
84
|
Coco Cream
|
PP-577-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
587
|
18
|
Copper Sulfate (Sulfate de cuive)
|
OP-515-4/02-KNKL
|
Cung cấp Cu trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 500kg, 1000kg và 1500kg
|
Olmix
|
France
|
588
|
161
|
Copper Sulphate Free Flowing
|
PP-551-6/02-KNKL
|
Bổ sung Sulphate đồng trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 50kg, 1000kg và 1250kg
|
Z.A. du Hautdu Bois 56580 Brehan
|
France
|
589
|
82
|
D Repro Porc 08/0.25%
|
PP-555-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
590
|
82
|
D Repro Porc Phy 99/0.25%
|
PP-556-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg, 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
591
|
82
|
Dairy Concentrate For Piglets C882
|
VO-57-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm sữa Trong TĂCN
|
Dạng bột
Bao: 25kg
|
Voreal
|
France
|
592
|
84
|
Detox
|
NS-129-5/00-KNKL
|
Kháng độc tố Aflatoxin
|
Bao: 40kg
|
Nutritec S.A
|
France
|
593
|
118
|
Dextrose Englandydrous
|
RI-1733-10/03-NN
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Roquette Freres
|
France
|
594
|
84
|
Dextrose Monohydrate Roferose M
|
PY-245-7/01-KNKL
|
Chất mang cho phụ gia thức ăn gia súc
|
Bao: 25kg, 50kg và 1.000kg
|
Roquette
|
France
|
595
|
49
|
Dextrose Monohydrate Roferose Standard
|
PY-310-9/01-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
|
Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite)
|
France
|
596
|
18
|
Digest- Acid Plus
|
CP-247-7/01-KNKL
|
Bổ sung hỗn hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
597
|
18
|
Digest’ion
|
CF-210-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
598
|
82
|
E Concentre Broiler DC 09/0.5%
|
PP-557-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
599
|
82
|
E Concentre Broiler Phy DC 00/0.5%
|
PP-558-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
600
|
82
|
E Concentre Broiler Phy SA 04/0.5%
|
PP-566-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
601
|
82
|
E Concentre Broiler SA 13/0.5%
|
PP-565-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
602
|
18
|
Ecolac
|
VP-1396-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho heo con cai sữa
|
Bao: 1kg; 2kg; 5kg; 25kg và 200 kg
|
Vitalac
|
France
|
603
|
85
|
Euromold Plus
|
EP-1367-12/02-KNKL
|
Chống nấm mốc trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Thùng: 200kg và 1000 kg
|
Eurotec Nutrition
|
France
|
604
|
82
|
F Concentre Ponte 10/0.5%
|
PP-559-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
605
|
82
|
F Concentre Ponte Phy 01/0.5%
|
PP-560-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
606
|
62
|
Fer Dextran B12
|
EP-320-9/01-KNKL
|
Bổ sung sắt, chống thiếu máu
|
Nước: 100ml
|
Evialis.
|
France
|
607
|
84
|
Fibosel
|
LI-1465-03/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng miễn dịch cho gia súc
|
Hộp: 25kg
|
Lallemand Animal Nutrition S.A
|
France
|
608
|
82
|
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90 Special G)
|
SP-340-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm cho heo con
|
Bao: 25 kg
|
Sopropeche
|
France
|
609
|
82
|
Fish Hydrolysate (C.P.S.P.90)
|
SP-339-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm cho heo con
|
Bao: 25 kg
|
Sopropeche
|
France
|
610
|
54
|
Fit 32
|
RF-204-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
611
|
82
|
Flutec 10
|
SA-36-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
|
Bao: 25kg
|
Sandres Aliments .
|
France
|
612
|
18
|
Fongi- Stat (Fongi- Stacid/Fongi- stacid 50)
|
AP-745-10/02-KNKL
|
Chất chống nấm, mốc trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
CCA
|
France
|
613
|
84
|
Fruit Rouge S07
|
PHO-351-12/00-KNKL
|
Chất tạo hương
|
Dạng lỏng,
Thùng: 25kg
|
Phodes S.A
|
France
|
614
|
62
|
Genox
|
EP-323-9/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả tiêu hoá
|
Dạng bột
Bao, gói: 500g và 5kg
|
Evialis.
|
France
|
615
|
54
|
Giant Maxi Adult
|
RF-201-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
616
|
54
|
Giant Maxi Junior
|
RF-200-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
617
|
62
|
Globind
|
HT-1300-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein và canxi trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Global Nutrition SAS.
|
France
|
618
|
30
|
Gluten lúa mì (Amytex 100)
|
HS-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg.
|
Amylum Europe N.V
|
France
|
619
|
30
|
Gluten lúa mì (vital wheat gluten Or viten)
|
RP-591-08/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg, 50kg và 1000kg.
|
Roquette Freres.
|
France
|
620
|
62
|
Greencab 75 P or Calcium Butyrate
|
EP-708-10/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao 25kg và 40kg
|
Global Nutrition SAS.
|
France
|
621
|
54
|
Hair & Skin 33
|
RF-206-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Dạng viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
622
|
49
|
Hf Whey Powder
|
PL-153-5/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa (Đường lacto)
|
Bao: 25kg
|
PROTILAC Và Voreal.
|
France
|
623
|
62
|
Hit
|
GUYO-61-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin& chống Stress
|
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg
|
Guyomarch NutritionAnimal .
|
France
|
624
|
64
|
Hydrovit ad3 e 100-20-20
|
AP-562-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3, E trong TĂCN
|
Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
Chai, thùng: 1 lít, 5 lít, 25 lít và 200 lít.
|
Adisseo .
|
France
|
625
|
18
|
Hypal A (Concentrate A)
|
VP-255-7/01-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
VITALAC
|
France
|
626
|
18
|
Hypal B (Concentrate B)
|
VP-256-7/01-KNKL
|
Bổ sung đạm, vitamin vào TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
VITALAC
|
France
|
627
|
82
|
I Complet Caille et Ponte Phy 02/0.25%
|
PP-562-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
628
|
82
|
I Complet Caille et Ponte Phy 11/0.25%
|
PP-561-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
629
|
54
|
Indoor 27
|
RF-202-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
630
|
18
|
Initiation
|
CF-214-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
Bao: 25kg
|
CCA Nutrition.
|
France
|
631
|
84
|
Iodine 10% Bmp
|
NW-30-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
632
|
82
|
J Complet Canard Phy 03/0.25%
|
PP-564-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg, 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
633
|
82
|
J Complet Canard Phy 12/0.25%
|
PP-563-5/02-KNKL
|
Premix- phụ gia TĂCN
|
Bao: 25kg, 1000kg
|
Primis Sandes SA
|
France
|
634
|
18
|
Karno- Aquacid (aquamin)
|
VP-1571-7/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
635
|
18
|
Karno- Chol
|
VP-254-7/01-KNKL
|
Bổ sung sorbitol, methionin, cholin cho heo
|
1lít, 5 lít, 20lít và 200lít
|
VITALAC
|
France
|
636
|
18
|
Karno- Grow
|
VP-253-7/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin vào TĂCN
|
1lít, 5 lít, 20líva và 200lít
|
VITALAC
|
France
|
637
|
18
|
Karno- Liver
|
VP-1569-7/03-KNKL
|
Giải độc gan, thận cho gia súc
|
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Olmix
|
France
|
638
|
18
|
Karno- Mam
|
VP-1570-7/03-KNKL
|
Loại thải mỡ
|
Lọ, thùng: 1lít; 5lít; 25lít; 200lít và 220 lít
Thùng, lọ, hộp: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Olmix
|
France
|
639
|
18
|
Karno Phos
|
VF-217-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho TĂCN
|
1lít, 5lít, 20 lít và 200lít
|
VITALAC
|
France
|
640
|
18
|
Karno Renol
|
VF-216-6/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng và vitamin cho TĂCN
|
Bao:1kg, 5 kg, 20kg và 200kg
|
VITALAC
|
France
|
641
|
18
|
Karno-Kolac
|
RD-1925-6/04-NN
|
Chất bổ sung trong TĂCN giúp giải độc gan, thận cho vật
nuôi.
|
Dạng bột trắng xám.
Bao, thùng: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 200kg và 220kg.
|
Vitalac
|
France
|
642
|
18
|
Karno-Renol
|
VP-337-10/01-KNKL
|
Chất hỗ trợ sức khoẻ cho gà
|
Dung dịch màu trắng: 1lít, 5lít, 10lít, 20lít và 200lít
|
VITALAC.
|
France
|
643
|
18
|
Karno-Vigor
|
VP-1445-02/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng cho heo con trong TĂCN
|
Lọ hoặc thùng 250ml; 500ml; 25lít; 200lít và 220lít
|
CCA
|
France
|
644
|
54
|
Kitten 34
|
RF-203-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Dạng viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
645
|
84
|
Lactotaste Aroma
|
PP-579-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
646
|
84
|
Levucell Sb 10 Me
|
LP-332-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
|
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
|
Lallemand Sa.
|
France
|
647
|
84
|
Levucell Sb 20
|
LP-333-10/01-KNKL
|
Tăng cường chuyển hoá thức ăn
|
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
|
Lallemand Sa.
|
France
|
648
|
54
|
Maxi Adult
|
RF-197-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Dạng bột trắng
Bao: 20kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
649
|
54
|
Maxi Energy
|
RF-198-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
650
|
54
|
Maxi Junior
|
RF-196-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
651
|
54
|
Maxi Mature
|
RF-199-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
652
|
54
|
Medium Adult
|
RF-194-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
653
|
54
|
Medium Energy
|
RF-193-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
654
|
54
|
Medium Junior
|
RF-192-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
655
|
54
|
Medium Mature
|
RF-195-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg, 2kg, 3kg, 4kg, 7,5kg, 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
656
|
18
|
Microlacta Ant
|
VP-268-8/01-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho heo con
|
Thùng, bao: 1kg, 5kg, 10kg, 25kg, 200kg, 500kg, 600kg và
1000kg.
|
VITALAC.
|
France
|
657
|
64
|
Microvit A Oil Propionate 2.5
|
AA-36-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
|
Dạng lỏng, màu vàng
Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
658
|
64
|
Microvit A Prosol 500
|
AA-35-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 20kg,
|
Adisseo
|
France
|
659
|
64
|
Microvit A Supra 1000
|
AP-563-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin A trong TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu vàng.
Bao 25kg và 500kg
|
Adisseo .
|
France
|
660
|
64
|
Microvit A Supra 500
|
AA-34-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A cho TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu vàng
Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
661
|
64
|
Microvit AD3 Supra 500-1000
|
AP-561-6/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3 trong TĂCN
|
Dạng bột, màu xám.
Bao: 25kg và 500kg.
|
Adisseo .
|
France
|
662
|
64
|
Microvit B12 Promix 1000
|
AA-41-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu hồng đỏ .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
663
|
64
|
Microvit B12 Prosol 1000
|
AA-42-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu hồng đỏ .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
664
|
64
|
Microvit B12
Promix 10 000
|
RhP-8-8/99-KNKL
|
Bổ sung vitamin B12 trong TĂCN
|
Dạng bột màu hồng đỏ.
Thùng, bao: 20kg và 25kg.
|
Adisseo
|
France
|
665
|
64
|
Microvit B2 Supra 80
|
AA-44-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B2 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 20kg,
|
Adisseo
|
France
|
666
|
64
|
Microvit B5 Promix
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
667
|
64
|
Microvit D3 Prosol 500
|
AA-37-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin D3 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
668
|
64
|
Microvit E oil Acetate fg
|
AP-1424-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin E trong TĂCN
|
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Thùng: 25kg, 50kg và 200kg.
|
Adisseo
|
France
|
669
|
64
|
Microvit E Oil Acetate
Ep/Usp
|
AA-40-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
|
Dạng lỏng, màu vàng.
Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
670
|
64
|
Microvit E Promix 50
|
AA-38-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem
Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
671
|
64
|
Microvit E Prosol 50
|
AA-39-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin E cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
672
|
64
|
Microvit k3 Promix mpb
|
AP-1422-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
673
|
64
|
Microvit TM B1 Promix
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
674
|
64
|
Microvit TM B6 Promix
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
France
|
675
|
64
|
Microvit TM H Promix 2000
|
AA-43-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin H cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 5kg và 25kg
|
Adisseo
|
France
|
676
|
64
|
MicrovitTM ad3 Supra 1000-200
|
AP-1423-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu nhạt.
Bao: 25kg và 500kg
|
Adisseo
|
France
|
677
|
49
|
Milk Replacer C882
|
RUBY-73-3/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
|
Bao: 25kg
|
Voreal.
|
France
|
678
|
84
|
Mineral Enriched Yeast (Meycr 2000)
|
LP-1712-9/03-KNKL
|
bổ sung Crôm trong TĂCN
|
Bao, hộp: 25kg
|
Lallemand Inc
|
France
|
679
|
54
|
Mini Adult
|
RF-189-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
680
|
54
|
Mini Energy
|
RF-190-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
681
|
54
|
Mini Junior
|
RF-188-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
682
|
54
|
Mini Mature
|
RF-191-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho chó
|
Viên, màu nâu.
Bao: 1kg; 2kg; 3kg; 4kg; 7,5kg; 15kg; 20kg và 25kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
683
|
18
|
Mistral Feed
|
Op-1547-6/03-KNKL
|
Phòng rối loại tiêu hoá cho gia súc
|
Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500kg
|
Olmix
|
France
|
684
|
18
|
Mistral Tox
|
Op-1548-6/03-KNKL
|
Phòng và xử lý nhiễm độc tố Mycotoxin trong TĂCN
|
Bao: 5kg; 10kg; 25kg; 500kg; 1000kg và 1500 kg
|
Olmix
|
France
|
685
|
5
|
Natuphos 10.000g
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
France
|
686
|
5
|
Natuphos 5000g
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
France
|
687
|
118
|
Neosorb r p20/6 (Powder sorbitol)
|
RP-1453-02/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng giải độc cho gia súc
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Roquete.
|
France
|
688
|
82
|
Noyau 1er AGE Proconco
|
SP-287-8/01-KNKL
|
Bổ sung vào thức ăn cho heo con
|
Dạng bột
Bao: 25kg và 1000kg
|
Sanders Aliments.
|
France
|
689
|
82
|
Noyau 30 Sous La Mere
|
PRO-243-7/01-KNKL
|
Cung cấp thức ăn cho lợn con cai sữa
|
Túi, bao: 25 kg và 1000kg
|
Sanders Aliments.
|
France
|
690
|
54
|
Nutrival Powder
|
SF-235-6/01- KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng, acid amin
|
Dạng bột
Gói: 1kg và 150g
|
Sogeval Laboratoires .
|
France
|
691
|
84
|
Oleobiotic Pig
|
PF-1783-11/03-NN
|
Tạo hưng trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Phode.
|
France
|
692
|
84
|
Oleobiotic Poultry
|
PF-1784-11/03-NN
|
Tạo hưng trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Phode.
|
France
|
693
|
84
|
Optifeed Fish
|
PF-1785-11/03-NN
|
Tạo hưng trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Phode.
|
France
|
694
|
84
|
Optifeed Fruity
|
PP-1559-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi trái cây, vani, kem trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
695
|
84
|
Optifeed Intake
|
PP-1558-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi dâu, vị ngọt kem trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
696
|
84
|
Optifeed Milky Way
|
PP-1556-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi vani, kem trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
697
|
84
|
Optifeed Milky Way Sweet
|
PP-1557-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi vani, vị ngọt, kem trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
698
|
84
|
Orange Aroma
|
PP-578-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg.
|
Phode
|
France
|
699
|
84
|
Orange Flavour
|
NW-53-1/00-KNKL
|
Chất tạo hương
|
Bao: 25kg
|
Technic Aroes .
|
France
|
700
|
18
|
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
|
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
|
France
|
701
|
18
|
Pal’Acid
|
CF-211-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
Bao: 25kg
|
CCA Nutrition.
|
France
|
702
|
74
|
Pan-Fish 136 (6136)
|
PM-137-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương cá
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
703
|
74
|
Pan-Fish 139 (6139)
|
PM-138-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương cá
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
704
|
54
|
Persian 30
|
RF-208-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
705
|
84
|
Phodesweet
|
PP-1560-7/03-KNKL
|
Bổ sung mùi kẹo mứt trong TĂCN
|
Bao: 20 kg
|
Phode
|
France
|
706
|
62
|
Pictacid
|
BF-496-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Bonilait Proteines
|
France
|
707
|
74
|
Pigor 757 (6757)
|
PM-139-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương thơm tự nhiên
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
708
|
30
|
Pigor Magnasweetr 219
|
PM-288-9/00-KNKL
|
Tạo hương thơm, vị ngọt cho TĂCN
|
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 25kg
|
Pancosma S.A.
|
France
|
709
|
74
|
Pigor R 730
Code; 6730
|
PM-296-9/00-KNKL
|
Chất tạo mùi bơ
|
Bột màu trắng ngà đến hồng nhạt.
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
710
|
84
|
Poisson S69
|
PF-217-7/00-KNKL
|
Chất tạo hươngcá cho TĂCN
|
Thùng: 5kg
|
Phodes Aromas & Nutrition
|
France
|
711
|
64
|
Polic Acid Vitamin B9
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg
|
Adisseo
|
France
|
712
|
62
|
Polyvit
|
GUYO-63-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & axit amin
|
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg.
|
Guyomarch NutritionAnimal .
|
France
|
713
|
62
|
Pongo
|
GUY-4-98-KN
|
Thức ăn nuôi chó
|
Bao: 5kg và 25kg
|
Guyomarch Nutrition Animal
|
France
|
714
|
18
|
Premix PTS 120
|
MP-534-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo thịt
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Mg2mix
|
France
|
715
|
18
|
Premix PTS 200
|
MP-532-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo nái
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Mg2mix
|
France
|
716
|
18
|
Premix PTX 240
|
MP-533-01/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng cho heo con
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Mg2mix
|
France
|
717
|
22
|
Primanimal N06
|
Sp-1493-5/03-KNKL
|
Chất thay thế sữa cho gia súc nhỏ
|
Bao: 25kg
|
Sofivo Bp20.50890Conde Survire
|
France
|
718
|
22
|
Primapig 200
|
Sp-1494-5/03-KNKL
|
Heo con
|
Bao: 25 kg
|
Sofivo Bp20.50890Conde Survire
|
France
|
719
|
62
|
Primolac
|
*GUY-5-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein, a xít amin, chất khoáng
|
Dạng bột
Bao: 25kg
|
Guyomarch Nutrition Animale.
|
France
|
720
|
62
|
Prisma Hit
|
EP-1646-8/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin C trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
EVIALIS
|
France
|
721
|
84
|
PX Asco
|
IM-1463-4/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Alfalis
|
France
|
722
|
64
|
Ravabio Excel LC
|
AP-721-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Dạng lỏng, màu nâu nhạt.
Thùng: 200 lít và 1000 lít.
|
Adisseo.
|
France
|
723
|
64
|
Rhodimet AT 88
|
AA-53-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
|
Dạng lỏng, màu trắng kem
Bao: 25kg, 1000kg hoặc hàng rời
|
Adisseo
|
France
|
724
|
64
|
Rhodimet NP 99
|
AA-52-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu.
Bao: 25kg và 1000kg.
|
Adisseo
|
France
|
725
|
12
|
Rovimix A-500 W
|
RP-590-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
726
|
12
|
Rovimix Đ A500 WS
|
RP-1345-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu hơi nâu.
Thùng carton, bao: 20kg.
|
Roche. Vitamines SA
|
France
|
727
|
12
|
Rovimix R E50 SD
|
PR-1346-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 20kg.
|
Roche. Vitaminess SA.
|
France
|
728
|
12
|
Rovimix Đ AD3 500/100
|
RP-591-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A; D3 trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng Carton, bao: 20kg, 300kg và 700kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
729
|
12
|
Rovimix Đ Beta Carotene 10%
|
RP-601-8/02-KNKL
|
Cung cấp Beta- Carotene trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu đỏ nâu.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
730
|
12
|
Rovimix đ D3-500
|
RP-593-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin D3 trong TĂCN.
|
Bột màu nâu nhạt.
Thùng Carton, bao: 20kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
731
|
12
|
Rovimix đ E-50 SD
|
RP-594-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu nhạt.
Thùng Carton, bao: 20kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
732
|
12
|
Rovimix đ Folic 80 SD
|
RP-595-8/02-KNKL
|
Cung cấp Folic acid trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nâu.
Thùng Carton, bao: 20kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
733
|
12
|
Rovimix đ H-2
|
RP-596-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin H2 trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng Carton, bao: 20kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
734
|
12
|
Rovimix đ Stay- C35
|
RP-592-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin C trong TĂCN.
|
Bột màu trắng kem.
Thùng Carton, bao: 20kg.
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
735
|
18
|
Salm- Occide
|
AP-744-10/02-KNKL
|
Chống salmonella
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Cca
|
France
|
736
|
84
|
Selenium 4,5% Bmp
|
NW-31-11/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Doxal.
|
France
|
737
|
54
|
Senior 28
|
RF-209-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kva và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
738
|
54
|
Sensible 33
|
RF-205-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
739
|
46
|
Serowhey (Feed Material Powder)
|
SP-1754-11/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Sofivo S.A.S.
|
France
|
740
|
62
|
Servitol
|
CF-294-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
Dạng bột mềm
ống: 15ml
|
Franvet S.A
|
France
|
741
|
54
|
Slim 37
|
RF-207-6/01-KNKL
|
Thức ăn viên cho mèo
|
Viên
Gói, bao: 400g, 2kg, 4kg, 10kg và 15 kg
|
Royal Canin S.A
|
France
|
742
|
54
|
Sogevit
|
*SG-8-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho vật nuôi
|
Dạng bột.
Bao: 1kg
|
Sogeval.
|
France
|
743
|
82
|
Soya Protein Concentrate (Estrilvo)
|
SP-341-10/01-KNKL
|
Cung cấp đạm cho heo con
|
Bao: 25kg
|
Sopropeche
|
France
|
744
|
74
|
Sucram 200 (6830)
|
PM-141-5/00-KNKL
|
Chất tạo vị ngọt
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
745
|
30
|
SucramR/ Pigor
Tek TM 217 (Code 6217)
|
PF-240-7/00-KNKL
|
Tạo hương sữa, hương hoa quả và vị ngọt trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Pancosma S.A.
|
France
|
746
|
84
|
Sweet Whey Powder
|
LL-680-8/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
25.000 kg
|
Lacto SerUM S.A
|
France
|
747
|
54
|
Sweet Whey Powder HF
|
PR-314-11/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
|
Bột màu kem sữa
Bao : 25kg
|
Protilact.
|
France
|
748
|
84
|
Sweet Whey Powder Lactoserum Doux (Hf)
|
VP-343-2/02-KNKL
|
Bổ sung sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Voreal
|
France
|
749
|
84
|
Thepax Liquid
|
NW-59-1/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
|
Thùng: 25kg
|
Doxal
|
France
|
750
|
84
|
Thepax Poudre
|
NW-57-1/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
|
Bao: 25kg
|
Doxal
|
France
|
751
|
84
|
Thepax Spray
|
NW-58-1/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung hỗ trợ hệ vi sinh vật đường ruột
|
Bao: 25kg
|
Doxal
|
France
|
752
|
62
|
Ticol
|
GUYO-62-1/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin,phòng ngừa bệnh cho gia súc, gia cầm
|
Bao, gói: 100g, 1kg, 5kg và 25kg
|
Guyomarch NutritionAnimal .
|
France
|
753
|
84
|
Toffilac Aroma
|
PP-580-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
754
|
62
|
Troivit
|
CF-292-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin A, D3, E
|
Dạng lỏng
Chai: 100ml
|
Franvet S.A
|
France
|
755
|
84
|
Tubermine
|
NW-54-1/00-KNKL
|
Bổ sung đạm và axít amin
|
Bao: 25kg
|
Roquette
|
France
|
756
|
84
|
Tutti Frutti Aroma
|
PP-582-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Thùng: 25kg và 30kg.
Bao: 25kg.
|
Phode
|
France
|
757
|
18
|
V & V
|
CF-212-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
758
|
84
|
Vanilla Milk Aroma V141p2 Sa (Sweetened)
|
PP-576-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
759
|
84
|
Vanilla Milk V141p3
|
PP-581-8/02-KNKL
|
Tạo hương trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Phode
|
France
|
760
|
84
|
Vanille Creme S193
|
PHO-350-12/00-KNKL
|
Chất tạo hương
|
Dạng lỏng, màu vàng.
Thùng: 25kg
|
Phodes S.A.
|
France
|
761
|
74
|
Vanille-Pan870.051 (6051)
|
PM-136-5/00-KNKL
|
Chất tạo hương kem
|
Bao: 25kg
|
Pancosma.
|
France
|
762
|
18
|
VFAppetite
|
CF-213-6/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp chất axit hoá vào TĂCN
|
Bao: 25kg
|
CCA Nutrition
|
France
|
763
|
49
|
Vital Wheat Gluten
|
PY-311-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc
|
Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite)
|
France
|
764
|
12
|
Vitamin B12 1% Feed Grade
|
RP-600-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B12 trong TĂCN.
|
Bột màu đỏ nhạt.
Bao: 20 kg.
Túi: 5kg (thùng: 4 túi).
|
Roche Vitamines SA.
|
France
|
765
|
65
|
Wou
|
BA-2- 1999-KNKL
|
Premix vitamin-khoáng
|
Bột màu trắng
Hộp: 500g và 3kg
|
Laboratories Biove.
|
France
|
766
|
5
|
Amasil dry (formic acid 62%)
|
BASF-91-3/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
Dạng bột, màu trắng
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF
|
Germany
|
767
|
55
|
Anilac
|
MG-222-7/00-KNKL
|
Chất thay thế, sữa dùng cho lợn con, bê, cừu non
|
Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Meggle GMBH.
|
Germany
|
768
|
68
|
Anipro Red Hemoglobin Powder
|
001-7/04-NN
|
Bổ sung protein và các
loại axit amin thiết yếu trong thức ăn chăn nuôi.
|
Bột mịn, màu đỏ đậm.
Bao: 25kg, 50kg và 100kg.
|
EURODUNA Technologies
GmbH
|
Germany
|
769
|
48
|
Aqua Stab
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
|
Bao: 25kg
|
Leko Chemical Pte. Ltd.
|
Germany
|
770
|
59
|
Aqua- stab
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ làm thức ăn dạng viên
|
Bao: 25kg
|
Leko chemical (pte). Ltd.
|
Germany
|
771
|
84
|
Avizant Gelb 20s (Avuzan Yellow 20s)
|
Lđ-1700-9/03-KNKL
|
Bổ sung sắc tố trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Lohmann Animal Health
|
Germany
|
772
|
54
|
Combilac
|
MG-152-5/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Meggle GMBH.
|
Germany
|
773
|
11
|
Copper Sulphate “Feed Grade”.
|
HE-1902-3/04-NN
|
Bổ sung khoáng (Cu) trong TĂCN.
|
Bột màu xanh.
Bao: 25 kg.
|
Helm AG.
|
Germany
|
774
|
89
|
Ethoxyquin, Bht (Chất Chống Oxy Hoá)
|
JT-656-8/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25 kg
|
Trader. Helm
|
Germany
|
775
|
55
|
Headstart
|
MG-221-7/00-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con tập ăn
|
Bao. Gói: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Meggle GMBH.
|
Germany
|
776
|
11
|
Helmox (Antioxidant Mixture)
|
MM-632-8/02-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Bao: 25 kg
|
Helm Ag.
|
Germany
|
777
|
11
|
Helmvit Biotin (Vitamin H)
|
AI-1366-12/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin H trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Miavit
|
Germany
|
778
|
11
|
Helmzym
|
AI-1363-12/02-KNKL
|
Bổ sung men
|
Bao: 25 kg
|
Helm Ag
|
Germany
|
779
|
11
|
Helmzyme Phytase 5000 ftu/G
|
HĐ-1622-8/03-KNKL
|
Tăng hiệu quả sử dụng Photpho trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Helm AG
|
Germany
|
780
|
9
|
Lecithin Nutripur-G
|
LM-154-5/00-KNKL
|
Nhũ hoá mỡ làm tăng khả năng tiêu hoá, hấp thu lipit
|
Hộp: 25kg
|
Lucas Meyer
|
Germany
|
781
|
5
|
Lucantin CX Fort
|
BASF-333-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
Bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
BASF
|
Germany
|
782
|
5
|
Lucantin Pink
|
BASF-334-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
Bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
BASF
|
Germany
|
783
|
5
|
Lucantin Red
|
BASF-331-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
Bột, màu đỏ tím
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
BASF
|
Germany
|
784
|
5
|
Lucantin Yellow
|
BASF-332-12/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
Bột, màu vàng cam
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
BASF
|
Germany
|
785
|
43
|
Luprosil Salt
(Calcium Propionate)
|
BC-256-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Bao: 25kg
|
Basf Company.Germany
|
Germany
|
786
|
9
|
Men Phytase
(Finase L)
|
RF-143-6/01- KNKL
|
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. -
Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng
khác
|
Dạng lỏng
Thùng: 25 kg (PE canister) và 1000 kg (container)
|
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt
Nam
|
Germany
|
787
|
9
|
Men Phytase
(Finase P)
|
RF-144-6/01- KNKL
|
- Chuyển hoá phytine phốt pho thành dạng dễ hấp thu. -
Giúp giảm lượng phốt pho bổ sung. - Cải thiện việc hấp thu các chất khoáng
khác
|
Dạng bột.
Thùng 20 kg (20 kg bag in box)
|
AB Enzymes Gmbh Do JJ. Degussa. Huls Phân Phối Tại Việt
Nam
|
Germany
|
788
|
64
|
Microvit B5 Promix
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
789
|
64
|
Microvit TM B1 Promix
|
AA-49-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B1cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
790
|
64
|
Microvit TM B6 Promix
|
AA-50-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B6 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng kem .
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
791
|
5
|
Natuphos 10.000g
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
Germany
|
792
|
5
|
Natuphos 5000g
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF
|
Germany
|
793
|
34
|
Nutravit
|
RĐ-730-10/02-KNKL
|
- Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bột màu nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
|
RT Chemtronics Chemikalien GMBH
|
Germany
|
794
|
18
|
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
|
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen
|
Germany
|
795
|
55
|
Permeat
(Permeatpulver)
|
MG-223-7/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung cho lợn con
|
500g, 1kg, 5kg, 10kg, 25kg
|
Meggle GMBH.
|
Germany
|
796
|
64
|
Polic Acid Vitamin B9
|
AA-51-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B9 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng cam
Bao: 25kg,
|
Adisseo
|
Germany
|
797
|
34
|
Prostar
|
RĐ-729-10/02-KNKL
|
- Đạm vi sinh – bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bột màu nâu.
Bao: 25kg và 50kg.
|
RT Chemtronics Chemikalien GMBH
|
Germany
|
798
|
12
|
Pyridoxine Hydrochloride
|
RĐ-614-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Thùng, bao: 20 kg.
|
Roche Vitamins GmbH.
|
Germany
|
799
|
12
|
Rovimixđ B1
|
RĐ-611-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng, bao: 25 kg.
|
Roche Vitamins GmbH.
|
Germany
|
800
|
12
|
Rovimixđ B2 80-SD
|
HR-120-4/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin B2 cho gia súc.
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 20kg
|
Hoffmann Vitamine GMBH
|
Germany
|
801
|
12
|
Rovimixđ B6
|
RĐ-612-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B6 trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu trắng ngà.
Thùng, bao: 25 kg.
|
Roche Vitamins GmbH.
|
Germany
|
802
|
12
|
Thiamine Hydrochloride
|
RĐ-613-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin B1 trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Thùng, bao: 20 kg.
|
Roche Vitamins GmbH.
|
Germany
|
803
|
30
|
Vital Wheat Gluten
|
CĐ-525-5/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg, 50kg, 500kg và 1000kg.
|
Cerestar Deutschland gmbh
|
Germany
|
804
|
30
|
Vital Wheat Gluten
|
AA-1793-03/04-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Jackering Muhlen.Und Nahrmittel Werke Gmbh.
|
Germany
|
805
|
9
|
Vitamin E 50 Feed Grade
|
DHG-67-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin
|
Bao: 25kg
|
Degussa Huls.Germany
|
Germany
|
806
|
84
|
Zy Phytase Ii
|
LD-500-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Hạt màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Lohmann Animal Health Gmbh& Co.K.G
|
Germany
|
807
|
94
|
soycomil R
|
AH-1476-03/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Archer Daniels Midland Co (ADM)
|
Holland
|
808
|
6
|
Amytex 100
(Vital Wheat Gluten)
|
AG-58-2/01-KNKL
|
Sản phẩm giầu đạm (protein) dùng trong TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng kem
Bao: 25kg
|
Amylum Group
|
Holland
|
809
|
48
|
Aqua Stab
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
|
Bao: 25kg
|
Leko Chemical Pte. Ltd.
|
Holland
|
810
|
156
|
Avilac E
|
NH-1801-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
811
|
59
|
BESTLAC
|
VM-1486-4/03-KNKL
|
bổ sung đường Lacto trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
VitUSA Corp
|
Holland
|
812
|
24
|
Borcilac 20
|
BH-589-5/02-KNKL
|
Bổ sung Lipit trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Borcullo Domo Ingredients.
|
Holland
|
813
|
24
|
Bormofett 50
|
BN-547-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất béo và protein trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Borculo Domo Ingredients.
|
Holland
|
814
|
17
|
Breeder Gestation Concentrate
|
PH-394-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái mang thai
|
Bao: 30kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
815
|
176
|
Breeder Gestation Feed (14-01943)
|
016-7/04-NN
|
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn
nái mang thai.
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
816
|
17
|
Breeder Lactation Concentrate
|
PH-395-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức ăn cho lợn nái nuôi con
|
Bao: 30kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
817
|
176
|
Breeder Lactation Feed (14-01945)
|
017-7/04-NN
|
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn
nái nuôi con.
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
818
|
106
|
Calf Milkreplacer
|
IH-1487-4/03-KNKL
|
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
819
|
9
|
Calprona C/Ca (Calcium Propionate)
|
VB-258-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Bột mịn,màu trắng
Bao: 25kg
|
Verdugt B.V
|
Holland
|
820
|
9
|
Calprona P-CAR-65
|
VB-257-8/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Bột mịn,màu trắng
Bao: 25kg
|
Verdugt B.V
|
Holland
|
821
|
19
|
CC 50 Choline Chloride, 50% on Silica
|
AN-478-3/02-KNKL
|
Bổ sung Choline Chloride trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
|
Akzo Nobel Funtional Chemicals BV. Armersfoort.
Netherlands
|
Holland
|
822
|
9
|
Chất Thay Thế Sữa
(Porcolac 20)
|
MP-243-7/00-KNKL
|
Chất thay thế bột sữa dùng trong thức ăn cho lợn
|
Bao: 25kg ( 50Lb)
|
Milvoka ProductsHolland
|
Holland
|
823
|
84
|
Cholesterol FG
|
HL-493-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong TĂCN
|
Thùng: 25kg và 50kg
|
Solvay Pharmaceuticals
|
Holland
|
824
|
84
|
Cholesterol SF
|
HL-493-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong TĂCN
|
Thùng: 50kg
|
Solvay Pharmaceuticals
|
Holland
|
825
|
84
|
Cholesterol XG
|
HL-493-3/02-KNKL
|
Tạo acid mật trong TĂCN
|
Thùng: 50kg
|
Solvay Pharmaceuticals
|
Holland
|
826
|
30
|
Choline Chloride 75% (AKZO Nobel CC75)
|
AN-303-10/00-KNKL
|
Cung cấp Vitamin nhóm B trong TĂCN
|
Dung dịch, trong
Thùng: 230kg và 250kg
|
Akzo Nobel.
|
Holland
|
827
|
73
|
Farmwin Broiler- 322
|
FW-246-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho gà thịt
|
Bao:25kg
|
FarmwinB.V
|
Holland
|
828
|
73
|
Farmwin Pig G Stater – 315
|
FW-245-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn con
|
Bao:25kg
|
FarmwinB.V
|
Holland
|
829
|
73
|
Farmwin Pig Grower- 312
|
FW-244-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng đa lượng, vi lượng cho lợn
|
Bao:25kg
|
FarmwinB.V
|
Holland
|
830
|
84
|
Fra Acid Ca Premix
|
FN-1604-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
831
|
84
|
Fra Acid Liquid (Nghiên Cứu)
|
FN-1602-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
|
Thùng 25; 200kg và 1000kg
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
832
|
84
|
Fra Biophorce Dry
|
FN-1603-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất acid hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
833
|
84
|
Fra Mould Dry
|
FN-1597-8/03-KNKL
|
Chống nấm mốc trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 1000kg
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
834
|
84
|
Fra Mould S Liquid
|
FN-1598-8/03-KNKL
|
Chống nấm mốc trong TĂCN
|
Thùng 25;200 và 1000kg
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
835
|
84
|
Fra Ox C Liquid
|
Fh-1701-9/03-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
Thùng: 23kg, 25kg, 190kg và 900kg
|
Franklin
|
Holland
|
836
|
84
|
Fra Ox D Dry
|
FN-1599-8/03-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 25
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
837
|
84
|
Fraxyme Pe Dry
|
FN-1600-8/03-KNKL
|
Bổ sung enzyme trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg.
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
838
|
84
|
Frazyme Pe Plus
|
FN-1601-8/03-KNKL
|
Bổ sung enzyme trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg.
|
Franklin (Netherland)
|
Holland
|
839
|
84
|
Frazyme W Plus
|
HH-1299-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg.
|
Franklin.
|
Holland
|
840
|
30
|
Gluten lúa mì (Amytex 100)
|
HS-272-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg.
|
Amylum Europe N.V.
|
Holland
|
841
|
29
|
Gluten Lúa Mì (Gluvital)
|
TT-516-4/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao 25kg, 50kg
|
Cerestar benelux B.V.
|
Holland
|
842
|
49
|
Lactose Technical Fine Powder
|
RUBY-79-3/00-KNKL
|
Bổ sung đường lacto
|
Bao 25kg, 50kg
|
Borculo Domo Ingredients
|
Holland
|
843
|
39
|
Lnb Bioprotein
|
LNB-346-12/00-KNKL
|
Bổ sung đạm dễ tiêu hoá cho gia cầm, cho lợn con
|
Mầu vỏ trấu
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
844
|
106
|
Lnb Elby Soy 55
|
IM-1506-5/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
845
|
106
|
Lnb Elby Soy 65
|
IM-1507-5/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
846
|
39
|
Lnb Electrolyte Blend
|
LNB-347-12/00-KNKL
|
Chất cân bằng điện giải, cân bằng sự mất nước
|
Mầu xanh lá mạ
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
847
|
80
|
LNB Pig Prestater Concentrate
|
LNB-286-9/00-KNKL
|
Thức ăn đậm đặc dùng cho lợn con
|
Dạng bột, màu nâu. Bao: 50kg
|
Lnb International.
|
Holland
|
848
|
106
|
Lnb Porcisweet
|
IM-1505-5/03-KNKL
|
Chất tạo ngọt trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
849
|
39
|
Lnb Specilac
|
LNB-287-9/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho gia súc non
|
Dạng bột, màu sữa
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
850
|
106
|
Lnb Super Vit WS
|
LH-1425-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, acid amin trong TĂCN.
|
Dạng bột
Xô: 5kg
Bao: 10kg và 25kg.
Gói: 150g
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
851
|
39
|
Lnb Vitaplus Premium
|
LNB-348-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
|
Mầu trắng ngà
Bao: 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
852
|
39
|
Lnb Vitaplus Soluble
|
LNB-349-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin, ngăn ngừa stress
|
Mầu vàng nhạt
Bao:500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Lnb InternationalFeed.
|
Holland
|
853
|
106
|
Lon Acid Liquid
|
LH-1738-10/03-NN
|
Bổ sung acid lactic trong trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
854
|
106
|
Lon Acid Pigs
|
LH-1737-10/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
855
|
106
|
Lon acid Pigs Citrate
|
LH-1740-10/03-NN
|
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
856
|
106
|
Lon Acid Poultry
|
LH-1739-10/03-NN
|
Bổ sung acid phosphoric và Formic trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
857
|
106
|
Lonobi I Creepfeed
|
LH-1457-03/03-KNKL
|
Thức ăn cho heo tập ăn
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
858
|
106
|
Lonobi II Weaner Concentrate
|
LH-1458-03/03-KNKL
|
Thức ăn cho heo cai sữa
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
859
|
106
|
Lonobi III Pre-starter Concentrate
|
LH-1459-03/03-KNKL
|
Thức ăn đậm đặc cho heo tập ăn
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
860
|
64
|
Microvit TM D3 Oil 4000 FG
|
AN-1796-12/03-NN
|
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN
|
Dạng lỏng, màu vàng nhạt.
Thùng:1kg và 25kg
|
Adisseo .
|
Holland
|
861
|
17
|
Mild Acid Dry
|
CB-575-7/02-KNKL
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
BIAKONBelgium
|
Holland
|
862
|
106
|
Nasco I
|
LH-1741-10/03-NN
|
Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho gà con
|
Bao 25 kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
863
|
106
|
Nasco II
|
LH-1742-10/03-NN
|
Thức ăn đậm đặc cho gà con
|
Bao 25 kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
864
|
5
|
Natuphos 10.000g
|
BASF-330-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF.
|
Holland
|
865
|
5
|
Natuphos 5000g
|
BASF-329-12/00-KNKL
|
Bổ sung men Phytase trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 1kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
BASF.
|
Holland
|
866
|
10
|
Nuklospray K09
|
SL-32-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
|
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
867
|
10
|
Nuklospray K10
|
SL-31-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
|
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
868
|
10
|
Nuklospray K53
|
SL-33-12/99-KNKL
|
Cung cấp đạm, đường Lacto làm thức ăn cho gia súc non tập
ăn
|
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
869
|
84
|
Nutridox
|
NW-22-10/99-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
Bao: 25kg
|
Franklin Products Int. B.V.
|
Holland
|
870
|
23
|
Nutrimac
|
NH-1797-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
871
|
156
|
Nutrimac
|
NV-27-11/99-KNKL
|
Sản phẩm thay thế sữa
|
Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Nutrifeed Veghel
|
Holland
|
872
|
18
|
Orffavit- Vitamin E 50% Adsorbate
|
OH-257-7/01-KNKL
|
Sản xuất Premix trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 50kg và 500 kg
|
Orffa Nederland Feed B.V Burgstraat 12. 4283 GG Giessen.
|
Holland
|
873
|
176
|
Pig Finisher (14-02199)
|
019-7/04-NN
|
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn vỗ
béo.
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
874
|
17
|
Pig Finisher Concentrate
|
PH-393-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức ăn cho lợn vỗ béo
|
Bao: 25 kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
875
|
176
|
Pig Starter (14-02195)
|
018-7/04-NN
|
Chất bổ sung dinh dưỡng cho lợn
choai.
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
876
|
17
|
Pig Starter Concentrate
|
PH-392-11/01-KNKL
|
Chất bổ sung thức ăn cho lợn choai
|
Bao: 25kg, 30kg.
|
Provimi B.V
|
Holland
|
877
|
41
|
Pigiplus R
|
SH-213-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, Chất béo, Chất khoáng, axít amin
|
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
878
|
23
|
Porco Sweet
|
NV-27-11/99-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho lợn con
|
Bao, gói, túi: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Nutrifeed Veghel
|
Holland
|
879
|
156
|
Porcolac Extra
|
BL-1903-3/04-NN
|
Bổ sung sữa cho lợn con.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25 kg.
|
Nutrifeed Veghel. The Netherlands
|
Holland
|
880
|
23
|
Prelac
|
NH-1796-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
881
|
156
|
Prelac
|
NV-353-12/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa
|
Bột màu vàng nhạt
Bao: 1kg, 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
882
|
32
|
Prelac
(Skimmed Milk Powder Replacer)
|
NF-317-11/00-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng trong thức ăn cho lợn con
|
Bột mịn, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
|
Nutrifeed
|
Holland
|
883
|
176
|
Prestarter Concentrate
(14-01125)
|
014-7/04-NN
|
Thức ăn đậm đặc cho lợn con sau
cai sữa.
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
884
|
41
|
Protilac R 20/40
|
SH-214-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, chất khoáng, axít amin
|
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
885
|
176
|
Provilat Super Prestarter
(14-06382)
|
020-7/04-NN
|
Thức ăn tập ăn cho lợn con.
|
Dạng viên, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
886
|
24
|
Purox B Flakes
(Pure Grade Benzoic Acid)
|
DH-1485-4/03-KNKL
|
Bổ sung Benzoic acid trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
|
DMS Special ProductsHolland
|
Holland
|
887
|
49
|
Pyggylac
|
SB-126-4/01-KNKL
|
Chất thay thế bột sữa
|
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25 kg
|
Schils BV.
|
Holland
|
888
|
106
|
Salmonella Killer
|
LH-1375-12/02-KNKL
|
Khống chế Salmonella trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
LNB International Feed B.V.
|
Holland
|
889
|
41
|
Sanolac R
|
SH-212-7/00-KNKL
|
Bổ sung đạm, Chất khoáng, axít amin
|
Bột màu kem đến vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
890
|
62
|
Serolat
|
NH-1890-02/04-NN
|
Bổ sung protein và Carbohydrates trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
NutriFeed Company. Ltd.
|
Holland
|
891
|
23
|
Serolat
|
NV-281-8/01-KNKL
|
Thức ăn cho lợn con
|
Dang bột, vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel. The Netherlands
|
Holland
|
892
|
156
|
Serolat HL
|
NH-1800-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
893
|
156
|
Serolat P25
|
NH-1799-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
894
|
156
|
Serolat Pep
|
NH-1798-12/03-NN
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Nutrifeed Veghel.
|
Holland
|
895
|
10
|
Sintonyse
|
SY-366-10/01-KNKL
|
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi
|
Bao: 25kg
|
Sintofarm S.P.A
|
Holland
|
896
|
54
|
Sowlac
|
*HP-7-12/00-KNKL
|
Thức ăn thay thế sữa cho lợn
|
Dạng bột
Bao: 25kg
|
Nutrifeed vegel.
|
Holland
|
897
|
94
|
Soycomil FC
|
AH-1477-03/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Archer Daniels Midland Co (ADM)
|
Holland
|
898
|
8
|
Soycomil K
|
ADM-66-2/01-KNKL
|
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá
vào TĂCN
|
Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
Bao : 25kg
|
Archer Daniels Midland Co (Adm).
|
Holland
|
899
|
8
|
Soycomil P
|
ADM-65-2/01-KNKL
|
Sản phẩm cao đạm, dùng bổ sung đạm đậu tương dễ tiêu hoá
vào TĂCN
|
Dạng bột thô, màu vàng nhạt
Bao : 25kg
|
Archer Daniels Midland Co (Adm)
|
Holland
|
900
|
38
|
Soycomilâ R (Soy Protein Concentrate)
|
AH-1476-03/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Archer Daniels Midland Co. (ADM)
|
Holland
|
901
|
10
|
Sprayfo Porc Milk
|
SL-34-12/99-KNKL
|
Chất thay thế sữa dùng cho lợn con
|
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 10kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
902
|
10
|
Sprayfo Porc Milk
|
SL-35-12/99-KNKL
|
Chất thay thế sữa cho lợn con tập ăn
|
Dạng: Bột, màu vàng nhạt.
Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
903
|
10
|
Sprayfo Violet
|
SH-1310-11/02-KNKL
|
Thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Sloten B.V
|
Holland
|
904
|
176
|
Super Prestarter Concentrate
(14-01411)
|
015-7/04-NN
|
Thức ăn đậm đặc cho lợn con tập
ăn.
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg và 30kg.
|
Provimi B.V.
|
Holland
|
905
|
17
|
Super Prestater Provilat
|
PH-391-11/01-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho lợn con
|
Bao: 25 kg
|
Provimi B.V
|
Holland
|
906
|
67
|
Suprex Natural Binder
|
CN-698-9/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
|
Codrio bv (netherlands)
|
Holland
|
907
|
68
|
Suprex Natural Binder
|
CN-698-9/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg, 40kg và 50kg.
|
Codrio bv (netherlands)
|
Holland
|
908
|
9
|
Technolat Extra 42
|
MP-179-6/00-KNKL
|
Chất thay thê bột sữa gầy
|
Bao: 25kg
|
Milvoka ProductsHolland
|
Holland
|
909
|
24
|
Vevovitall R
|
DH-1574-7/03-KNKL
|
Bổ sung acid Benzoic trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
|
DMS Special Products
|
Holland
|
910
|
30
|
Vital Wheat Gluten
|
MH-502-4/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg.
|
Melunie b.v Amsterdam.
|
Holland
|
911
|
30
|
Vital Wheat Gluten Meal (Gluten lúa mì)
|
CH-270-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 25kg và 50kg
|
Cargill.
|
Holland
|
912
|
106
|
Whey Powder Feed
|
LH-1426-02/03-KNKL
|
Bổ sung đường lactose trong TĂCN.
|
Bao: 25kg.
|
LNB International Feed B.V
|
Holland
|
913
|
41
|
Wheylactic
|
SH-215-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa, đạm sữa, a xít lactíc.
|
Bột màu kem nhạt.
Bao: 25kg.
|
Schils BV.
|
Holland
|
914
|
71
|
Ayucal D Premix
|
DAY-13-8/99-KNKL
|
Bổ sung Ca, P, Vitamin D3.....
|
Bao, gói: 500g và 10kg
|
Dabur Ayurvet Ltd.
|
India
|
915
|
3
|
Choline Chloride 60% Dry
|
VO-251-8/00-KNKL
|
Bổ sung Vitamin nhóm B
|
Dạng bột, màu nâu
Bao: 25kg
|
Vam Organic Chemicals Ltd
|
India
|
916
|
85
|
Corn Gluten Meal
|
VI-1394-12/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 50kg
|
Vijaya Enterprises
|
India
|
917
|
104
|
Corn Gluten Meal
|
VA-725-10/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bột màu vàng
Bao: 50 kg
|
Vijaya Enterprises
|
India
|
918
|
9
|
Dinitolmide 98% (D.O.T 98%)
|
MI-64-2/01-KNKL
|
Trộn vào thức ăn gia cầm để kháng cầu trùng
|
Dạng bột mịn, màu kem, vàng nhạt
Thùng: 50kg
|
MPEXTRACO
|
India
|
919
|
71
|
Livfit Vet (Concentrate premix)
|
DAY-11-8/99-KNKL
|
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố aflatoxin
|
Bao, gói: 500g và 5kg
|
Dabur Ayurvet Ltd.
|
India
|
920
|
11
|
Manganese Oxide 62%
|
MI-1555-7/03-KNKL
|
Bổ sung Mn trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Manmohan International Contracting.
|
India
|
921
|
6
|
Manganous Cxide 62%
|
NV-110-4/01-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng (Mn)
|
Dạng bột, màu nâu xanh
Bao: 25kg
|
Superfine Minerals.
|
India
|
922
|
84
|
Manganous Oxide 62% (Manganese Oxide 62%)
|
AA-1792-03/04-NN
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Armine Exports Ltd.
|
India
|
923
|
68
|
Soya Lecithin (P) Liquid Food Grade
|
SP-335-10/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo trong TĂCN
|
Dạng lỏng màu nâu đậm.
Thùng: 1kg, 10kg và 200kg.
|
Sonic Biochem Extractions PVT. Ltd.
|
India
|
924
|
30
|
Soya Lecithin Liquid
|
RA-501-4/02-KNKL
|
Chống ôxy hoá trong TĂCN.
|
Thùng: 200kg.
|
Ruchi Soya Industries Limited.
|
India
|
925
|
62
|
Superfine Bentonite Powder
|
KI-1760-11/03-NN
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao: 20 kg, 25 kg
|
Khim Jee Hunsraj.
|
India
|
926
|
71
|
Toxiroak Premix
|
DAY-12-8/99-KNKL
|
Tăng cường sức đề kháng, kháng độc tố Mycotoxin
|
2,5kg,10kg
25kg
|
Dabur Ayurvet Ltd.
|
India
|
927
|
6
|
Bm-Zeo 157
|
HD-250-8/00-KNKL
|
Kết dính các độc tố mycotoxin, cation độc ammonium
|
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
|
Pt. Hasmindo Dinamika.
|
Indonesia
|
928
|
6
|
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Granular
|
BI-330-10/01-KNKL
|
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Bintang Baru.
|
Indonesia
|
929
|
6
|
Bm-Zeo 157 Zeolite Green Activated Powder
|
BI-329-10/01-KNKL
|
Làm giảm độc tố nấm trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Bintang Baru.
|
Indonesia
|
930
|
127
|
Cell Protein (CJ Prosin)
|
PI-1704-9/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
PT Cheil Samsung
|
Indonesia
|
931
|
77
|
Copra Extraction Pellet
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Màu nâu
Bao: 50kg hoặc hàng rời
|
Copra.
|
Indonesia
|
932
|
70
|
Green Zeolite (Powder/Round Pellet)
|
ZI-384-11/01-KNKL
|
Kết dính các độc tố trong TĂCN
|
Dạng bột.
Bao: 25kg và 50kg
|
Pb. Kurnia
|
Indonesia
|
933
|
151
|
Zeolite Granular
|
PI-1640-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
|
Indonesia
|
934
|
99
|
Zeolite Natural
|
DI-1718-10/03-NN
|
Bổ sung khoáng và vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Dwijaya Perkasa Abdi.
|
Indonesia
|
935
|
151
|
Zeolite Powder
|
PI-1641-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
PT Buana Inti Sentosa. Bychem Ltd
|
Indonesia
|
936
|
54
|
Super -Vit For Layers
|
FP-167-6/00-KNKL
|
Chất bổ sung vitamin, khoáng vi lượng
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg và 25kg
|
Franklin pharmaceuticals. ireland
|
Ireland
|
937
|
84
|
Copper Sulphat Pentahydrate
|
NW-56-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Timna.
|
Israel
|
938
|
6
|
Copper Sulphate Pentahydrate
|
TI-529-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột.
Bao: 25kg
|
Timna Copper
|
Israel
|
939
|
71
|
K-LAC-E R
Edible Lactose
(Lactose 200 mesh)
|
BI-1585-7/03-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Ba.emek Advanced Technologies Ltd.Israel
|
Israel
|
940
|
84
|
Lactose
|
LI-1466-03/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Lactose Siero Spa
|
Italia
|
941
|
11
|
Act-Ione Cu 100
|
AI-1356-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
942
|
11
|
Act-Ione Fe 100
|
AI-1357-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
943
|
11
|
Act-Ione Mn 90
|
AI-1358-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
944
|
11
|
Act-Ione Zn 100
|
AI-1355-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
945
|
121
|
Cerqual
|
DI-1433-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 40kg
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
946
|
161
|
Cerqual
|
DI-1533-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
|
Bột, màu vàng cam.
Bao: 20kg.
|
Dox.AL S.p.A.
|
Italia
|
947
|
124
|
Cerqual
|
DI-1433-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN.
|
Bao: 20 kg và 40kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
948
|
30
|
Choline Chloride 60%
|
AN-340-12/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin nhóm B trong TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu, vàng nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg
|
Akzo Nobel.
|
Italia
|
949
|
121
|
Co 5% bmp
|
DI-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung Cobalt trong TĂCN
|
Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
950
|
161
|
Co 5% BMP
|
DI-1430-02/03-KNKL
|
Bổ sung Coban (Co) trong TĂCN.
|
Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
951
|
119
|
Dextrose Englandydrous
|
RI-1733-10/03-NN
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Roquette Freres.
|
Italia
|
952
|
50
|
Dextrose Monohydrate Roferose Standard
|
PY-310-9/01-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong thức ăn gia súc
|
Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite).
|
Italia
|
953
|
10
|
Digesint
|
SY-364-10/01-KNKL
|
Bổ sung các acid có lợi cho đường tiêu hoá
|
Bao: 25kg
|
Sintofarm S.P.A
|
Italia
|
954
|
161
|
Ecu Feed Dry
|
DI-1534-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN.
|
Bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
|
Dox.AL S.P.A.
|
Italia
|
955
|
124
|
Ecu Feed Dry
|
DI-1432-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất Oxy hoá trong TĂCN.
|
Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
956
|
121
|
Ecu-Feed Dry
|
DI-1432-02/03-KNKL
|
Bổ sung chất oxu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
957
|
12
|
K3 Stab, Feed Grade
|
RY-610-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu nhạt.
Thùng, bao: 20kg.
|
Roche Vitamins AG
|
Italia
|
958
|
11
|
Levochel Cu 10
|
AI-1359-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
959
|
11
|
Levochel Fe 10
|
AI-1360-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
960
|
11
|
Levochel Mn 10
|
AI-1361-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
961
|
11
|
Levochel Zn 10
|
AI-1362-12/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Agristudio Srl
|
Italia
|
962
|
12
|
Menadione Sodium Bisulfite, Feed Grade
|
RY-609-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin K3 trong TĂCN.
|
Bột màu nâu nhạt.
Thùng, bao: 20kg.
|
Roche Vitamins AG
|
Italia
|
963
|
124
|
Micromin Co 5% Bmp
|
DI-1553-6/03-KNKL
|
Bổ sung Cobalt (Co) trong TĂCN.
|
Hạt, màu hồng hơi tím.
Bao: 25kg.
|
Dox.AL S.p.A.
|
Italia
|
964
|
124
|
Micromin Se 1% Bmp
|
DI-1536-6/03-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.
|
Hạt, màu xám nhạt.
Bao: 25kg
|
Dox.AL S.p.A.
|
Italia
|
965
|
64
|
Microvit k3 Promix mpb
|
AP-1422-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A, D3 trong TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
|
Adisseo .
|
Italia
|
966
|
121
|
Se 1% BMP
|
DI-1431-02/03-KNKL
|
Bổ sung Se trong TĂCN
|
Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A
|
Italia
|
967
|
161
|
Se 1% BMP
|
DI-1431-02/03-KNKL
|
Bổ sung Selen (Se) trong TĂCN.
|
Bao: 25 kg và 50kg.
|
Dox.Al S.P.A.
|
Italia
|
968
|
10
|
Sintoplasma
|
SY-365-10/01-KNKL
|
Làm giảm Amoniac và mùi hôi chuồng nuôi
|
Bao: 25kg
|
Sintofarm S.P.A
|
Italia
|
969
|
6
|
Standard Qph1
|
FI-171-6/00-KNKL
|
Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc vầ vi khuẩn
|
Bao: 25kg
|
Feed Industry Service.
|
Italia
|
970
|
82
|
Sun phát đồng ngậm nước
(Copper Sulphate Pentahydrate)
|
MS-38-2/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 50kg
|
Manica S.P.A.Italia
|
Italia
|
971
|
49
|
Vital Wheat Gluten
|
PY-311-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong thức ăn gia súc
|
Bao: 25kg
|
Poquette Freres (Roquite).
|
Italia
|
972
|
134
|
Cholesterol feed grade
|
NN-1524-4/03-KNKL
|
Bổ sung cholesterol trong TĂCN
|
Bột màu trắng.
Thùng: 50 kg
|
Nippon Fine Chemical Co. Ltd.
|
Japan
|
973
|
58
|
Cholesterol Feed Grade
|
NN-464-02/02-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả trong TĂCN.
|
Dạng bột, màu trắng.
Thùng: 50kg.
|
Nippon Fine Chemical.
|
Japan
|
974
|
54
|
Dicalcium Phosphate
|
SN-1467-03/03-KNKL
|
Bổ sung Photpho (P) và Canxi (Ca) trong TĂCN.
|
Bao: 20kg; 500kg và 1000kg.
|
Shin.Etsu Trading Co. Ltd.
|
Japan
|
975
|
130
|
Dicalcium Phosphate
|
NN-1399-01/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 50kg
|
Nitta Genlatin.
|
Japan
|
976
|
117
|
Dicalcium Phosphate (DCP)
|
HT-1427-02/03-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
|
Bao: 20kg, 25kg, 50kg và 1000kg.
|
Nitta Gelatin Inc.
|
Japan
|
977
|
22
|
Dried Scallop Liver Powder- Absorbed Grade (Japanese Scallop
Liver Powder- Absorbed Grade)
|
NJ-728-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
Nippon Chemical Feed Co. Ltd .
|
Japan
|
978
|
6
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
FN-528-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột.
Bao: 25kg
|
Fuji Kasei.
|
Japan
|
979
|
84
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
NW-55-1/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg
|
Fuji.
|
Japan
|
980
|
123
|
Fish Soluble Liquid For Feed
Purpose
|
021-7/04-NN
|
Bổ sung đạm cá vào thức ăn cho gia
súc, gia cầm..
|
Chất lỏng, màu nâu sẫm.
Thùng: 200kg
|
Kaikoh Co., Ltd.
|
Japan
|
981
|
64
|
Microvit B5 Promix
|
AA-48-2/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin B5 cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg
|
Adisseo
|
Japan
|
982
|
22
|
Scallop Liver Powder (Pure Grade)
|
NJ-727-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm, chất béo trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
Nippon Chemical Feed Co. Ltd.
|
Japan
|
983
|
61
|
Bio- Agent No.1 (Choongbuk 65-1)
|
GH-491-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 100kg và 500kg
|
Geney Bio.
|
Korea
|
984
|
61
|
Bio- Agent No.3 (Choongbuk 65-3)
|
GH-492-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng, vitamin trong TĂCN
|
Bao: 25kg, 100kg và 500kg
|
Geney Bio.
|
Korea
|
985
|
29
|
Bột Gan Mực
( Squid Liver Powder)
|
MR-134-5/01-KNKL
|
Bổ sung Protein và chất béo
|
Dạng bột, màu xám tới xám đen
Bao: 50kg
|
Milae Resources Ml Co. Ltd.
|
Korea
|
986
|
17
|
Chất Chống Mốc (Moldzer Ordry)
|
DH-724-10/02-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Daeho Co. Ltd
|
Korea
|
987
|
14
|
Cheil Colistin
|
CK-478-3/02-KNKL
|
Ngăn ngừa tiêu chảy trong TĂCN
|
Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
|
Cheil Bio Co. Ltd.
|
Korea
|
988
|
61
|
Cleantec 50-2X
|
GK-1401-01/03-KNKL
|
Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi
|
Bao: 25kg, 50kg, 100kg và 200kg
|
Geneybio Co. Ltd.
|
Korea
|
989
|
61
|
Cleantec Q30-2X
|
GK-1400-01/03-KNKL
|
Nâng cao sức đề kháng của vật nuôi, khử hùi hôi
|
Thùng: 20lít, 50lít, 100lít và 200lít
|
Geneybio Co. Ltd.
|
Korea
|
990
|
147
|
C-Trac Premium
|
CK-1580-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Hộp: 90g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
991
|
147
|
C-Tractoman
|
CK-1579-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Hộp: 150g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
992
|
147
|
C-Tractoman 100
|
CK-1578-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Chai: 50g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
993
|
153
|
Denkavit – master Plus 1
|
KT-1912-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
|
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
|
Korea
|
994
|
153
|
Denkavit – master Plus 2
|
KT-1913-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 7 đến 24 ngày tuổi.
|
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
|
Korea
|
995
|
153
|
Denkavit – master Plus 3
|
KT-1914-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 10 đến 28 ngày tuổi
|
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
|
Korea
|
996
|
153
|
Denkavit – master Plus 4
|
KT-1915-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 35 ngày tuổi
|
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
|
Korea
|
997
|
153
|
Denkavit – master Plus 5
|
KT-1916-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
|
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
|
Korea
|
998
|
153
|
Denkavit – master Plus 6
|
KT-1917-5/04-NN
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15 đến 42 ngày tuổi
|
Dạng viên màu nâu sữa.
Bao giấy: 40kg.
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd..
|
Korea
|
999
|
147
|
Doctor IGY
|
CK-1582-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Chai: 90g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
1000
|
147
|
Helicobacter IGY Gold
|
CK-1583-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
1001
|
147
|
Helicobacter IGY Plus
|
CK-1584-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
1002
|
17
|
Lactic Yeast
|
DH-723-10/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Green Cross Veterinary Products Co. Ltd.
|
Korea
|
1003
|
147
|
Lacto IGY
|
CK-1581-7/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, chất tạo kháng thể (Globulin) trong
TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Chai: 120g.
|
Chem Tech.
|
Korea
|
1004
|
61
|
No. Scour
|
WH-519-4/02-KNKL
|
Nâng cao sức đề kháng cho vật nuôi
|
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
|
Woogenne B&G
|
Korea
|
1005
|
54
|
Organic Ggreen Culture
|
HK-544-5/02-KNKL
|
Bổ sung men vi sinh vật trong TĂCN
|
Dạng bột
Bao: 1kg và 20kg
|
Han Poong Industry Co. Ltd
|
Korea
|
1006
|
54
|
Organic Green Culture zs
|
NS-325-11/00-KNKL
|
Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi trong TĂCN.
|
Dạng bột, màu vàng nâu
Bao: 1kg và 20kg
|
Han Poong Industry Co. Ltd.
|
Korea
|
1007
|
127
|
Oxyzero R Dry (Powder)
|
SK-1588-7/03-KNKL
|
bổ sung chất oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg hoặc trong container
|
DaeHo Co. Ltd.
|
Korea
|
1008
|
61
|
Phosphor Omega 500
|
WH-521-4/02-KNKL
|
Tăng khả năng hấp thụ thức ăn
|
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
|
Woogenne B&G
|
Korea
|
1009
|
61
|
Photo- Plus
|
WH-520-4/02-KNKL
|
Nâng cao khả năng miễn dịch và tiêu hoá của vật nuôi
|
Bao giấy: 10kg, 25kg, 50kg và 100kg
|
Woogenne B&G
|
Korea
|
1010
|
127
|
Pif Chrome R
|
SK-1589-7/03-KNKL
|
bổ sung Sắt và Crom trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
SamJo Life Science
|
Korea
|
1011
|
18
|
Precipitated Silica - Tixosil 38
|
Rh-15-1/01-KNKL
|
Chất chống kết vón dùng trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Bao: 20kg
|
Rhodia Kofran Co. Ltd.
|
Korea
|
1012
|
14
|
Saccharo Culture
|
CK-479-3/02-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 300g, 500g, 1kg và 20kg
|
Cheil Bio Co. Ltd.
|
Korea
|
1013
|
28
|
Squid Liver Oil
|
GC-321-11/00-KNKL
|
Dầu gan mực làm nguyên liệu bổ sung chất béo
|
Dạng lỏng, màu nâu xẩm
hùng: 190kg
|
Gem Corporation .
|
Korea
|
1014
|
6
|
Squid Liver Oil
|
YP-55-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
|
Dạng lỏng, màu vàng nâu
Thùng : 190kg
|
Young Poung Precision Co..Ltd.
|
Korea
|
1015
|
9
|
Squid Liver Oil (Dầu Gan Mực)
|
EG-305-10/00-KNKL
|
Thức ăn bổ sung chất béo
|
Dung dịch, màu nâu đậm
Thùng: 200kg
|
East Gulf Industrial Product
|
Korea
|
1016
|
6
|
Squid Liver Paste
|
YP-56-2/01-KNKL
|
Dầu gan mực bổ sung chất beo giầu năng lượng cho TĂCN
|
Dạng sệt, màu vàng ,nâu xẩm
Thùng : 200kg
|
Young Poung Precision Co..Ltd.
|
Korea
|
1017
|
127
|
Squid Liver Powder
|
DK-1530-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
Thùng: 190kg
|
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
|
Korea
|
1018
|
30
|
Squid Liver Powder
(Bột gan mực)
|
HS-271-8/00-KNKL
|
Làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Bột màu nâu đậm và dính
Bao: 25kg
|
Hyundai Special Feed Ind. Co. Ltd.
|
Korea
|
1019
|
127
|
Squid Liver
Oil
|
DK-1531-6/03-KNKL
|
Bổ sung Protein, khoáng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
Thùng: 190kg
|
Dong Woo Industrial Co. Ltd.
|
Korea
|
1020
|
18
|
Tixolex 28F
|
RK-66-3/00-KNKL
|
Chất chống vón dùng trong TĂCN (Anticaking)
|
Bao: 25kg
|
Rhodia Kofran Co. Ltd.
|
Korea
|
1021
|
39
|
Vitamin Premix For Poultry
|
DK-281-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho gia cầm
|
Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
1022
|
81
|
Vitamin Premix For Poultry
|
DK-281-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho gia cầm
|
Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
1023
|
39
|
Vitamin Premix For Swine
|
DK-282-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho lợn
|
Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
1024
|
81
|
Vitamin Premix For Swine
|
DK-282-8/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin cho lợn
|
Bao giấy craft: 20kg
|
Daone Chemical.
|
Korea
|
1025
|
108
|
Aviax Premix 5%
|
PM-1886-02/04-NN
|
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN
|
Bao: 100g; 200g; 500g; 1 kg và 25 kg
|
Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen
Corporation Sdn Bhd
|
Malaysia
|
1026
|
143
|
Bergafat HPL - 300
|
BS-163-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
1027
|
143
|
Bergafat HTL - 360
|
BS-186-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo giầu năng lượng
|
Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
1028
|
143
|
Bergafat T-300
|
TA-1714-9/03-KNKL
|
Bổ sung Protein thực vật cho bò sữa
|
Bao: 25kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
1029
|
143
|
Bergafat TLN - 2
|
BS-164-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
Thùng: 185kg
|
Berg & Schmidt (M) BHD.
|
Malaysia
|
1030
|
76
|
Bergameal (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp đạm và chất béo
|
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
|
Berg & Schimidt
|
Malaysia
|
1031
|
77
|
BERGAMEAL (Khô dầu cọ thêm dầu thực vật và men tiêu hoá)
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp đạm và chất béo
|
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
|
BERG & SCHIMIDT
|
Malaysia
|
1032
|
44
|
Betafin BT
|
FF-132-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg (55LB); 0,5kg, 1kg, 2kg và 5kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
1033
|
44
|
Betafin S1
|
FF-130-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg ( 55LB)
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
1034
|
44
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
1035
|
44
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
1036
|
44
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
1037
|
44
|
Betafin S6
|
FF-131-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
Dạng kết tinh, màu nâu nhạt
Bao: 25kg (55LB).
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Malaysia
|
1038
|
44
|
Biolax
|
Am-1497-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin B trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD
|
Malaysia
|
1039
|
108
|
Bioyeast
|
Em-1716-9/03-KNKL
|
Bổ sung Protein và vitamin trong TĂCN
|
Bao: 50 kg
|
Excelcrop Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1040
|
34
|
Biscuit Meal
|
PM-266-8/01-KNKL
|
Bột bánh - Cung cấp năng lượng, đạm và chất béo trong
TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt đến nâu đậm.
Bao: 50kg
|
Profeed Agronutrition. SDN. BHD.
|
Malaysia
|
1041
|
24
|
Breeder Vitamin Premix (A9300V)
|
MA-343-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25kg
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1042
|
24
|
Broiler mineral Premix (A9205M)
|
MA-345-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bột màu vàng lẫn xanh.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1043
|
24
|
Broiler/layer grower/breeder grower Vitamin Premix
(A9200V)
|
MA-344-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1044
|
44
|
Canmutin Plus
|
Am-1496-5/03-KNKL
|
Chất độc tố và nấm trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD
|
Malaysia
|
1045
|
44
|
Chrominate
|
SM-525-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột, màu xám nhạt.
Bao: 25kg.
|
Sunroute Nutritech
|
Malaysia
|
1046
|
120
|
Copper Sulphate
(CuSO4.5H2O)
|
GS-1509-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Đồng (Cu) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu nâu đỏ.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Gremont Agrochem SDN. BHD.
|
Malaysia
|
1047
|
77
|
Copra Extraction Pellet
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
|
Copra
|
Malaysia
|
1048
|
24
|
Duck breeder Vitamin Premix (A9510V)
|
MA-347-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng.
Bao: 25 kg
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1049
|
24
|
Duck Mineral Premix (A9505M)
|
MA-348-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bột màu xám.
Bao: 25 kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1050
|
24
|
Duck Vitamin Premix (A9500V)
|
MA-346-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng nâu nhạt.
Bao: 25 kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1051
|
124
|
Ferrous Sulphate Monohydrate
|
RM-1476-03/03-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu xám xanh.
Bao: 25kg.
|
Pacific Iron Products Sdn Bhd.
|
Malaysia
|
1052
|
120
|
Ferrous Sulphate
(FeSO4.H2O)
|
GS-1510-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu nâu vàng.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Gremont Agrochem SDN. BHD.
|
Malaysia
|
1053
|
141
|
Green Bean Meal
|
MM-1605-8/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Manrich
|
Malaysia
|
1054
|
24
|
Layer Vitamin Premix (A9400V)
|
MA-349-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng.
Bao: 25 kg
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1055
|
63
|
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò sữa)
|
CM-487-3/02-KNKL
|
Thức ăn cho bò sữa
|
Bao: 50kg
|
Cargill FeedSdn. Bhd
|
Malaysia
|
1056
|
63
|
Nhân cọ dầu ép viên (thức ăn cho bò thịt)
|
CM-486-3/02-KNKL
|
Thức ăn cho bò thịt
|
Bao: 50kg
|
Cargill FeedSdn. Bhd
|
Malaysia
|
1057
|
44
|
Nutriplex 815
|
Am-1498-5/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin, khoáng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Accentury Nutritech SND. BHD
|
Malaysia
|
1058
|
108
|
Orgaclds
|
SM-1347-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1059
|
108
|
Pfactor 001
|
SM-1348-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1060
|
108
|
Pfactor 002
|
SM-1349-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1061
|
108
|
Pfactor 003
|
SM-1350-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1062
|
108
|
Pfactor 004
|
SM-1351-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1063
|
108
|
Pfactor 005
|
SM-1352-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1064
|
108
|
Pfactor 006
|
SM-1353-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1065
|
108
|
Pfactor 007
|
SM-1354-12/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin, khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Sunzen Corporation Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1066
|
67
|
Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
|
PM-1419-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1067
|
68
|
Pro-Milk (Skim Milk Replacer)
|
PM-1419-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Profeed Agronutrition Sdn.Bhd
|
Malaysia
|
1068
|
34
|
Pro-milk (Skimmed Milk Replacer)
|
AM-1377-12/02-KNKL
|
Bột thay thế sữa – bổ sung đạm, năng lượng trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt đến vàng cam.
Bao: 25 kg
|
Profeed agronutrition sdn.bhd
|
Malaysia
|
1069
|
108
|
Stacidem
|
PM-1887-02/04-NN
|
Bổ sung chất kháng khuẩn trong TACN
|
Bao: 100g, 200g, 500g, 1kg, 10kg và 25kg
|
Phibro Saude Animal International Ltda. Brazil Sunzen
Corporation Sdn Bhd.
|
Malaysia
|
1070
|
24
|
Swine Breeder Mineral Premix (A9155M)
|
MA-350-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bột màu xám vàng.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1071
|
24
|
Swine Breeder Vitamin Premix (A9150V)
|
MA-351-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1072
|
24
|
Swine Grower/Finisher Mineral Premix (A9135M)
|
MA-352-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bột màu xám vàng.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1073
|
24
|
Swine Grower/Finisher Vitamin Premix (A9130V)
|
MA-353-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1074
|
24
|
Swine Starter Mineral Premix (A9125M)
|
MA-354-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng
|
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1075
|
24
|
Swine Starter Vitamin Premix (A9120V)
|
MA-355-10/01-KNKL
|
Cung cấp vitamin
|
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Great Wall Nutrition Technologies SDN BHD.
|
Malaysia
|
1076
|
82
|
Avelut Powder
A-7263-004
|
PV-101-4/00-KNKL
|
Chất tạo màu
|
Dạng bột, màu nâu sáng
Bao: 25kg
|
Pigmentos Vegetables Del Centro S.A De C.V.
|
Mexico
|
1077
|
67
|
Bioaqua Pmr
|
AM-425-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
Bao: 1kg và 25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
1078
|
68
|
Bioaqua Pmr
|
AM-425-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
Bao: 1kg và 25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
1079
|
57
|
Biofil Red Laying Hen
|
IM-537-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
|
Dạng bột màu đỏ nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1080
|
57
|
Biofil Rred 540
|
IM-535-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
|
Dạng bột màu đỏ nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1081
|
57
|
Biofil Yellow
|
IM-541-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
|
Dạng bột màu nâu.
Bao: 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1082
|
57
|
Biofil Yellow LZ
|
IM-539-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
|
Dạng bột màu nâu.
Bao 5kg, 10kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1083
|
67
|
Bioliquid 3000
|
AM-423-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
1084
|
68
|
Bioliquid 3000
|
AM-423-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
Bình: 1,3lít; 8lít và 200lít
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
1085
|
67
|
Biopowder
|
AM-424-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
Bao: 1,25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
1086
|
68
|
Biopowder
|
AM-424-01/02-KNKL
|
Khử mùi hôi chất thải trong chăn nuôi
|
Bao: 1,25kg
|
Agroindustrias El Alamo.
|
Mexico
|
1087
|
57
|
Red Pixafil Laying Hen Liquid
|
IM-536-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ
|
Dung dịch nhũ tương màu đỏ.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1088
|
57
|
Yellow Pixafil Liquid
|
IM-540-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt
|
Dung dịch màu vàng nâu.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1089
|
57
|
Yellow Pixafil LZ Liquid
|
IM-538-5/02-KNKL
|
Bổ sung sắc tố cho gà đẻ, gà thịt
|
Dung dịch màu cam nâu.
Thùng: 50kg, 100kg, 200kg và 1000kg.
|
Alcosa Industrial.INC.
|
Mexico
|
1090
|
24
|
Bột tảo (Sea Weed Meal)
|
AN-588-5/02-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) trong TĂCN.
|
Bột màu xanh rêu.
Bao: 25kg.
|
Algea a.s Norway
|
Nauy
|
1091
|
136
|
Marine Protein Concentrate
|
Sn-1715-9/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
Thùng: 2301.150kg và 23.000kg.
|
Seanbio Bjugn AS Normay
|
Nauy
|
1092
|
84
|
Mixed Bile Acids
|
NN-1888-02/04-NN
|
Bổ sung Acid mật trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
Newzealand Pharmaceutical Ltd.
|
Newzealand
|
1093
|
29
|
Fish Soluble Concentrate
|
PP-1449-02/03-KNKL
|
Cung cấp Protein trong TĂCN
|
Thùng: 200kg đến 250 kg
|
Pesquera Diamante S.A Peru
|
Peru
|
1094
|
67
|
Kuf
|
EP-750-10/02-KNKL
|
Giảm mùi hôi trong TĂCN
|
Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
|
Exprosel va S.A.c Peru
|
Peru
|
1095
|
68
|
Kuf
|
EP-750-10/02-KNKL
|
Giảm mùi hôi trong TĂCN
|
Bao: 1kg,10kg, 20kg và 25kg
|
Exprosel va S.A.c Peru
|
Peru
|
1096
|
18
|
Alkacel 20X
|
AP-742-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess.
|
Philippin
|
1097
|
18
|
Chromium Chelate
|
AP-743-10/02-KNKL
|
Bổ sung axit amin trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess.
|
Philippin
|
1098
|
75
|
Copra Expellet Cake Meal
|
CP-260-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
|
Copra
|
Philippin
|
1099
|
76
|
Copra Extraction Pellet
|
CP-261-8/00-KNKL
|
Khô dầu dừa (bã cơm dừa) Phụ phẩm chế biến dầu dừa được
dùng làm nguyên liệu chế biến TĂCN
|
Màu nâu
Bao : 50kg hoặc hàng rời
|
Copra
|
Philippin
|
1100
|
18
|
Mananase Premix
|
AP-741-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess.
|
Philippin
|
1101
|
84
|
Sweet Whey
Powder
|
IM-1490-4/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Fleur Sp.Z.O.O
|
Poland
|
1102
|
30
|
Whey Powder
(Non hygroscopic sweet whey powder)
|
CP-1920-5/04-NN
|
Bổ sung các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Dạng bột màu kem.
Bao: 25 kg.
|
Euroserum SP. Z O.O.
|
Poland
|
1103
|
11
|
B.H.T Feedgrade
|
AI-1365-12/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Petrochemical Plant.
|
Russia
|
1104
|
11
|
Ethoxyquin 66,6%
|
AI-1364-12/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Petrochemical Plant.
|
Russia
|
1105
|
55
|
Plastin
|
TN-14-8/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
|
Bao, gói: 0,5kg; 1kg và 50kg
|
Bioveta. A.S . nước ch Séc
|
Séc
|
1106
|
13
|
Acid Lac Liquid
(Acid lac TM Liquid)
|
KM-81-3/01-KNKL
|
Chất điều chỉnh độ PH trong dạ dày, ngăn chặn sự phát
triển của các chủng vi khuẩn có hại, tăng sức hoạt động của các men tiêu hoá
|
Dạng lỏng, màu nâu
Thùng: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1107
|
13
|
Acid lac TM Dry
|
KM-662-8/02-KNKL
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte ltd.
|
Singapore
|
1108
|
14
|
Acidlac Dry
|
KM-265-8/00-KNKL
|
Ngăn sự phát triển của vi khuẩn có hại, kích thích sự hoạt
động của các men
|
Màu nâu nhạt
Bao: 1kg và 25kg
|
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1109
|
54
|
Ana Monodon Vitamin Premix- 188
|
ZS-543-5/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
|
Bột min, màu vàng cam
Bao: 1kg và 20kg
|
Zagro Ltd
|
Singapore
|
1110
|
48
|
Aqua Stab
|
LC-166-5/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
|
Bao: 25kg
|
Leko Chemical Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1111
|
44
|
Avizyme 1502
|
FP-513-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho gà
|
Dang: Bột.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Singapore
|
1112
|
13
|
Barox Liquid
|
KM-15-10/99-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
Bao: 25kg và 190kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1113
|
44
|
Betafin S4
|
Ft-1575-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Singapore
|
1114
|
13
|
Bio Curb Dry
|
KM-125-4/01-KNKL
|
Chất ức chế hoạt động của men ureasa, giảm khí amoniac,
tăng ngon miệng
|
Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1115
|
57
|
Biodor Cream
|
BI-316-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu hoa quả trong TĂCN.
|
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1116
|
57
|
Biodor Fruit
|
BI-317-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu quả dâu trong TĂCN.
|
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1117
|
57
|
Biodor Lact
|
BI-318-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
|
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1118
|
57
|
Biodor Milk
|
BI-320-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu sữa trong TĂCN
|
Dạng bột màu vàng nhạt.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1119
|
57
|
Biodor Vanilla
|
BI-319-9/01-KNKL
|
Bổ sung hương liệu mùi vani trong trong TĂCN
|
Dạng bột màu vàng nâu.
Bao: 5kg, 20 kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1120
|
57
|
Biomin P..E..P .125
|
BI-272-8/01-KNKL
|
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
|
Dạng bột màu xanh xám.
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1121
|
57
|
Biomin P.E.P 1000
|
BI-273-8/01-KNKL
|
Kích thích tính thèm ăn, tăng khả năng tiêu hoá
|
Dạng bột thô màu xanh xám.
Bao: 1kg, 5kg và 25kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1122
|
57
|
Biomin P.E.P Liquid
|
BI-274-8/01-KNKL
|
Phòng tiêu chảy ở lợn con
|
Dung dịch màu nâu vàng.
Bình: 250ml, 1000ml và 20lít
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1123
|
57
|
Biomin P.E.P Sol
|
BI-275-8/01-KNKL
|
Phòng tiêu chảy ở lợn con
|
Dung dịch màu nâu nhạt.
Bình: 250ml, 1000ml và 20lít
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1124
|
57
|
Biotronic P
|
BIO-105-4/00-KNKL
|
Tăng tiết dịch tiêu hoá, tăng sự ngon miệng
|
Dạng bột màu trắng.
Thùng: 25kg và 30kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1125
|
57
|
Biotronic SE
|
BIO-104-4/00-KNKL
|
Kháng khuẩn gram (-) có trong TĂCN.
|
Dạng bột màu xám nâu.
Bao: 20kg, 25kg và 30kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1126
|
142
|
Biotronic SE Liquid
|
BI-1709-9/03-KNKL
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN.
|
Dung dịch không màu.
Thùng: 1000lít và 1000kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1127
|
13
|
Butter Vanilla Dry
|
KM-121-4/01-KNKL
|
Chất tạo hương: Tạo mùi bơ, mùi vani
|
Dạng bột mịn, màu vàng nhạt
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1128
|
57
|
Calcium Iodate Ca (IO3).2..H20
|
BN-1448-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Iốt (I) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu da bò nhạt.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1129
|
54
|
Calphovit
|
ZS-542-5/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin và khoáng trong TĂCN
|
Bột, nâu nhạt
Gói, bao: 100g, 1kva và 20kg
|
Zagro Ltd
|
Singapore
|
1130
|
13
|
Clostat Dry
|
TA-1620-8/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 5kg, 20kg và 25kg
|
Kemin industries (Asia) pte ltd.
|
Singapore
|
1131
|
57
|
Cobalt suphate (CoSo4. 7H20)
|
BN-1446-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
|
Dạng bột tinh thể màu cam đỏ.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1132
|
13
|
Dairy Luretm Brand Dry
|
KS-221-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi cỏ tươi cho thức ăn cho trâu bò và động vật
dạ dày đơn
|
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1133
|
166
|
Dry Bird Food Pellet
|
MS-1804-12/03-NN
|
Thức ăn nuôi chim cảnh
|
Hộp: 300g
|
Mata Puteh Samtom Pet Foods.
|
Singapore
|
1134
|
57
|
Ecostat
|
BIO-103-4/00-KNKL
|
Tăng sức đề kháng, tăng năng suất cho lợn con
|
Dạng bột thô màu xám.
Thùng: 25kg và 30kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1135
|
13
|
Endox C Dry
|
KS-251-7/01-KNKL
|
Chống oxy hoá TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1136
|
14
|
Endox Dry
|
KM-277-9/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1137
|
13
|
Endox TM Dry
|
KM-657-8/02-KNKL
|
Chống oxy hoá trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte ltd.
|
Singapore
|
1138
|
14
|
Feed Curb Dry
|
KM-276-9/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1139
|
13
|
Feed Curb TM Dry
|
KM-658-8/02-KNKL
|
Chống oxy mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte ltd.
|
Singapore
|
1140
|
44
|
Finnstim S
|
FP-514-4/02-KNKL
|
Chất chống kết vón trong TĂCN
|
Dạng kết tinh.
Bao: 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25 kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition..
|
Singapore
|
1141
|
142
|
Inorganic Carrier
|
BI-1710-9/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống vón trong TĂCN.
|
Dạng bột thô màu nâu.
Bao: 8kg, 10kg, 25kg, 40kg, 900kg và 1200kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1142
|
13
|
Kem Glo Dry
( Kem Glo TM Dry)
|
KM-83-3/01-KNKL
|
Chất chiết từ ớt quả, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
|
Dạng bột, màu đỏ
Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1143
|
13
|
Kemtrace Chromium 4,0%
|
KM-123-4/01-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng
|
Dạng bột mịn, màu lục nhạt.
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1144
|
13
|
Kemtrace TM Chromium 0,04%
|
KM-85-3/01-KNKL
|
Tăng năng suất vật nuôi
|
Dạng bột, màu lục nhạt
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1145
|
13
|
Kemzin 2000 Dry
|
KM-124-4/01-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng vi lượng
|
Dạng bột mịn, màu trắng nhạt
Bao: 1kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1146
|
14
|
Kemzyme Dry
|
KM-265-8/00-KNKL
|
Bổ sung men
|
Màu trắng ngà
Bao: 1kg, và 25kg
|
Kemin Industries(Asia) Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1147
|
13
|
Kemzyme HF Dry
|
KM-20-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
|
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1148
|
13
|
Kemzyme Plus Dry
|
KM-23-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
|
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1149
|
13
|
Kemzyme PS Dry
|
KM-21-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá cho lợn con
|
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1150
|
13
|
Kemzyme TM C Dry
|
KM-660-8/02-KNKL
|
Bổ sung men trong TĂCN.
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte ltd.
|
Singapore
|
1151
|
13
|
Kemzyme TM CS Dry
|
KM-661-8/02-KNKL
|
Bổ sung men trong TĂCN.
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte ltd.
|
Singapore
|
1152
|
13
|
Kemzyme TM Dry
|
KM-659-8/02-KNKL
|
Bổ sung men trong TĂCN.
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries (Asia) pte Ltd.
|
Singapore
|
1153
|
13
|
Kemzyme W Dry
|
KM-24-10/99-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá
|
Bao: 1kg, 5kg và 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1154
|
13
|
Kemzymetm CS Dry
|
KS-250-7/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1155
|
64
|
Microvit Blend Poultry V
|
AP-186-6/01-KNKL
|
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc
|
Dạng bột màu xám nhạt
Bao: 25 kg
|
Adisseo
|
Singapore
|
1156
|
64
|
Microvit Blend Swine V
|
AP-185-6/01-KNKL
|
Bổ sung các vitamin cho thức ăn gia súc
|
Dạng bột màu xám nhạt
Bao: 25 kg
|
Adisseo
|
Singapore
|
1157
|
60
|
Milk Powder Replacer (Milk Lac)
|
CS-471-03/02-KNKL
|
Bổ sung Protein, dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg.
|
Cyt Trading & Logistics.
|
Singapore
|
1158
|
13
|
Myco Curb Dry
|
KM-16-10/99-KNKL
|
Chống mốc
|
Bao: 25kg.
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1159
|
13
|
Myco Curb Extend Liquid
|
KS-1569-7/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Thùng: 20kg, 25kg, 200kg và 1000kg
|
Kemin industries (Asia) pte ltd.
|
Singapore
|
1160
|
13
|
Myco Curb Liquid
|
KM-17-10/99-KNKL
|
Chống mốc
|
Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1161
|
13
|
Myco Curb M Dry
( Myco Curbr M Dry)
|
KM-84-3/01-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1162
|
57
|
Mycofix Eco 3.0
|
BI-269-8/01-KNKL
|
Chống độc tố nấm mốc
|
Dạng bột thô, màu trắng đục.
Bao: 20 kg, 25kg và 50kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1163
|
57
|
Mycofix Plus 3.0
|
BI-271-8/01-KNKL
|
Chống độc tố nấm mốc
|
Dạng bột màu xám.
Bao: 20 kg, 25kg và 30kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1164
|
57
|
Mycofix Select 3.0
|
BI-270-8/01-KNKL
|
Chống độc tố nấm mốc
|
Dạng bột trắng nhạt.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1165
|
13
|
Oro Glo Dry
(oro Glor Dry )
|
KM-82-3/01-KNKL
|
Chất chiết từ hoa cúc vàng, dùng làm chất tạo màu cho TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng đậm
Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1166
|
13
|
Oro glotm 20 dry
|
KS-218-6/01-KNKL
|
Chất tạo màu cho da, chân và lòng đỏ trứng gà
|
Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1167
|
44
|
Phyzyme 5000 G
|
FP-497-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Dạng: bột
Bao: 20kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
(England.; Phần Lan
|
Singapore
|
1168
|
13
|
Pig Lure
( pig Lure TM Dry)
|
KM-80-3/01-KNKL
|
Chất tạo hương và tạo sự ngon miệng, tăng khả năng tiêu
thụ thức ăn.
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao: 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1169
|
13
|
Pig Savor Liquid
(Pig Savorr Liquid)
|
KM-86-3/01-KNKL
|
Cải thiện hệ vi sinh đường ruột, tăng khả năng tiêu hoá
của thức ăn
|
Dạng lỏng, màu lục hơi nâu
Thùng: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1170
|
44
|
Porzyme 9302
|
FP-512-4/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá cho heo
|
Dang: Bột.
Bao: 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg và 25kg
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
(England.; Phần Lan)
|
Singapore
|
1171
|
44
|
Porzyme Tp 100- (Hp)
|
FF-133-5/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Dạng bột, màu vàng, nâu.
Bao: 25kg (55LB)
|
FinnfeedsInternational Ltd
|
Singapore
|
1172
|
45
|
Porzyme Tp101
|
FA-296-8/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá vào TĂCN
|
Dang: Bột, màu nâu nhạt.
Bao 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg và 25kg.
|
FinnfeedsInternational LTD; Danisco Animal Nutrition
|
Singapore
|
1173
|
64
|
Rovabio Excel AP
|
AA-54-2/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá (enzyme)cho TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng .
Bao: 25kg,
|
Adisseo .
|
Singapore
|
1174
|
13
|
Sal Curb Dry
|
KM-18-10/99-KNKL
|
Kháng khuẩn & chống mốc
|
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1175
|
13
|
Sal Curb Liquid
|
KM-19-10/99-KNKL
|
Kháng khuẩn & chống mốc
|
Bao: 25kg, 200kg và 1000kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1176
|
13
|
Sal Curb RM Extra Liquid
|
KM-122-4/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn
|
Dạng lỏng, màu nâu nhạt
Thùng: 200kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1177
|
13
|
Sal Curb TM RM Liquid
|
KS-223-6/01-KNKL
|
Khống chế samonella, các khuẩn có hại trong nguyên liệu và
TĂCN
|
Thùng: 200 kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1178
|
85
|
Sicovit Tartrazin 85 e102
|
BS-1397-12/02-KNKL
|
Chất tạo màu trong TĂCN
|
Bột màu đỏ thẫm
Bao: 20kg
|
Basf Sounth East Asia. Pte
|
Singapore
|
1179
|
57
|
Sodium Selenite (NazSeO3)
|
BN-1447-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Selen (Se) trong TĂCN.
|
Dạng bột tinh thể màu trắng.
Bao: 20kg; 25kg và 50kg.
|
Biomin Laboratory Pte. Ltd.
|
Singapore
|
1180
|
13
|
Sweet vanilla B Dry
|
KS-222-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho thức ăn cho heo và cho
bê
|
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1181
|
13
|
Toxibindtm Dry
|
KS-219-6/01-KNKL
|
Chất hấp thụ độc tố nấm
|
Bao: 25kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1182
|
13
|
Vanilla Aromac Dry
|
KS-220-6/01-KNKL
|
Chất tạo mùi và vị vanilla sữa cho TĂCN
|
Bao: 1kg và 20kg
|
Kemin Industries (Asia) Pte Limited.
|
Singapore
|
1183
|
6
|
Kinofos 18 (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
|
KKA-181-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner
|
KK AnimalNutrition. South African
|
South African
|
1184
|
6
|
Kinofos 21 Fines (Monocalcium Phosphate Feed Grade)
|
KKA-180-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Bao: 50kg và 1050kg, hàng rời đóng conterner
|
KK AnimalNutrition.
|
South African
|
1185
|
76
|
Bergameal
|
BS-79-3/01-KNKL
|
Cung cấp chất đạm và chất béo
|
Dạng bột thô, màu nâu
Bao: 25kg
|
InvesaSpain
|
Spain
|
1186
|
22
|
Biomet Fe 10%
|
NS-408-12/01-KNKL
|
Bổ sung hỗ hợp khoáng
|
Bột màu nâu.
Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
1187
|
84
|
Biosaponin Pv
|
BN-500-4/02-KNKL
|
Tạo mùi trong TĂCN
|
Bột màu nâu
Bao: 15kg
|
Bioquimex.
|
Spain
|
1188
|
70
|
Biosaponin-P
|
BT-381-11/01-KNKL
|
Làm giảm mùi hôi trong chất thải chăn nuôi
|
Dạng bột.
Bao: 100g, 500g, 1kg, 15kg, 25kg và 50kg
|
S.A.Alniser
|
Spain
|
1189
|
30
|
Bột trái minh quyết (Caromic)
|
GS-474-3/02-KNKL
|
Chống tiêu chảy, tăng chất điện giải trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
G.A Torres. S.L.
|
Spain
|
1190
|
76
|
Calfostonic
|
IS-165-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg
|
Invesa
|
Spain
|
1191
|
77
|
CALFOSTONIC
|
IS-165-5/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Gói, hộp: 1kg, 5kg và 25kg
|
INVESA
|
Spain
|
1192
|
11
|
Canthacol (Canthaxanthin)
|
HĐ-1623-8/03-KNKL
|
Bổ sung chất tạo màu trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Iqf
|
Spain
|
1193
|
67
|
Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)
|
IS-1756-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria S.A
|
Spain
|
1194
|
68
|
Capsoquin Liquid (Capsoquin Liquid Etoxiquin)
|
IS-1756-11/03-NN
|
Bổ sung chất chống oxy hoá trong TĂCN
|
Thùng: 5kg, 10kg, 25kg, 50kg và 200kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria S.A
|
Spain
|
1195
|
67
|
Capsoquin N
|
IS-697-9/02-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1196
|
68
|
Capsoquin N
|
IS-697-9/02-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1197
|
125
|
Cena Wou
|
AA-1736-10/03-NN
|
Bổ sung khoáng và vitamin trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Gói: 100g.
Bao: 1kg và 25 kg.
Lon: 500g
|
Cenavisa S.A Labolatorios
|
Spain
|
1198
|
125
|
Cencalcium Plus C
|
CT-1492-5/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin và khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột màu trắng
Gói: 100 g.
Lon: 500g và 1kg.
|
Cenavisa S.A Labolatorios
|
Spain
|
1199
|
67
|
Digestocap
|
IS-695-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1200
|
68
|
Digestocap
|
IS-695-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1201
|
67
|
Fungicap N
|
IS-696-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1202
|
68
|
Fungicap N
|
IS-696-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1203
|
22
|
Gustor Xxi B-40
|
NS-407-12/01-KNKL
|
Chất Acid hoá
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg
|
Nature S.A
|
Spain
|
1204
|
67
|
Lacticap P
|
IS-694-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1205
|
68
|
Lacticap P
|
IS-694-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1206
|
66
|
Lipto-Antiox
|
LS-1720-10/03-NN
|
Chất chống oxi hoá
|
Dạng bột màu kem
Bao, thùng nhựa: 25kg
|
Lipidos Toledo S.A. Spian
|
Spain
|
1207
|
66
|
Liptomold M
|
LS-1721-10/03-NN
|
Chất chống mốc
|
Dạng bột màu xám
Bao: 25kg
|
Lipidos Toledo S.A. Spian
|
Spain
|
1208
|
65
|
Luctamold Hc 1777z
|
LT-556-6/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Dạng bột.
Gói: 1kg
Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
|
Lucta SA
|
Spain
|
1209
|
65
|
Luctamold L 1473z
|
LT-557-6/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Dạng bột.
Gói: 1kg
Bao: 5kg, 20kg, 25kg và 50kg
|
Lucta SA
|
Spain
|
1210
|
65
|
Luctamold LS 1491-Z
|
LS-355-12/00-KNKL
|
Chất chống mốc
|
Dạng lỏng, không màu
Lọ, thùng: 1lít, 25lít, 1000lít và 1 gallon
|
Lucta S.A.
|
Spain
|
1211
|
65
|
Luctanox LG 1680-Z
|
LS-356-12/00-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Dạng lỏng, màu nâu
Chai: 1lít
Thùng : 1lít, 25lít, 1000lít, 1 gallon
|
Lucta S.A
|
Spain
|
1212
|
65
|
Luctaplus 35999Z
|
LC-285-9/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá, tạo hương thơm, bổ sung chất a xít
hoá vào thức ăn cho lợn con trước và sau cai sữa
|
Bột trơn màu nâu nhạt.
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
1213
|
84
|
Luctarom Lactantes 33114z
|
LS-583-8/02-KNKL
|
Bổ sung hương liệu và Na trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
1214
|
65
|
Luctarom Sucklers "S" 1775-Z
|
LS-311-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi thơm trái cây
|
Bột màu vàng nhạt
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
1215
|
65
|
Luctarom Sucklers "S" 31933Z
|
LS-310-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi thơm trái mâm xôi
|
Bột màu trắng
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
1216
|
65
|
Luctarom Sucklers "S" 33091-Z
|
LS-309-11/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ sữa, mùi vani
|
Bột màu trắng
Bao: 1kg, 5kg,10kg, 25kg
|
Lucta S.A
|
Spain
|
1217
|
67
|
Oxycap E2
|
IS-692-9/02-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
Bao: 1kg, 25kg, 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1218
|
68
|
Oxycap E2
|
IS-692-9/02-KNKL
|
Chống oxy hoá
|
Bao: 1kg, 25kg, 50kg
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1219
|
64
|
Rhodimet AT 88
|
AA-53-2/01-KNKL
|
Bổ sung đạm (protein) cho TĂCN
|
Dạng lỏng, màu trắng kem Bao: 25kg, 1000kg, hàng rời
|
Adisseo.
|
Spain
|
1220
|
67
|
Salcap NT
|
IS-693-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1221
|
68
|
Salcap NT
|
IS-693-9/02-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 25kg và 50kg.
|
Industrial Tecnica Pecuaria SA
|
Spain
|
1222
|
132
|
Skimmed Milk Replacer Suspray 42
|
LT-1518-5/03-KNKL
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Lipidos Toledo. S.A
|
Spain
|
1223
|
49
|
Tastex B/30F
|
RUBY-81-3/00-KNKL
|
Chất tạo mùi sữa
|
Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
1224
|
49
|
Tastex F/30F
|
RUBY-80-3/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
1225
|
49
|
Tastex F1/10
|
RUBY-82-3/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
Bao 25 kg
|
Exquim . S.& Joan Buscala
|
Spain
|
1226
|
66
|
Ultra-C
|
LS-1791-12/03-NN
|
Bổ sung chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 10kg và 20kg
|
Lipodos Toledo S.A (Liptosa) .
|
Spain
|
1227
|
125
|
Vacu Block RD
|
BS-125-NN
|
Đá liếm bổ sung khoáng vi lượng cho đại gia súc.
|
Màu nâu đỏ.
Tảng: 10kg
|
Trisal S.A.
|
Spain
|
1228
|
6
|
Bolifor DPC-P (Dicalcium Phosphate Dihydrate Feed Grade)
|
KKA-182-6/00-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng
|
Bao: 50kg, 1000kg, hàng rời
|
Kk Animal Nutrition. Sweden
|
Sweden
|
1229
|
6
|
Bolifor MSP
|
KT-338-10/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột. Bao 25 kg, 50 kg
|
Kemira.Sweden
|
Sweden
|
1230
|
55
|
Dynamutilin 10% Premix
|
NT-1428-02/03-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 100g, 500g; 1kg, 25kg; 50kg
|
Novartis Animal Health INC
|
Switzerland
|
1231
|
6
|
Klino-Acid
|
UA-169-6/00-KNKL
|
Chống mốc,bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, bất hoạt
Salmonella
|
Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzerland
|
1232
|
6
|
Klinofeed
|
UT-1827-1/04-NN
|
Bổ sung chất chống nấm mốc trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Bao: 25 kg
|
Unipoint AG.
|
Switzerland
|
1233
|
164
|
Klinofeed
|
UA-168-6/00-KNKL
|
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, chống kết vón
|
Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzerland
|
1234
|
6
|
Klinosan
|
UA-170-6/00-KNKL
|
Bất hoạt độc tố nấm mốc Mycotoxin, phục hồi chức năng gan
|
Bao: 25kg
|
Unipoint A.G
|
Switzerland
|
1235
|
12
|
Ronozymeđ G2 G
|
NT-626-8/02-KNKL
|
Cung cấp enzyme Xylanase Glucanase trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu trắng kem.
Bao, thùng: 20kg
|
Roche AG Sissein.
|
Switzerland
|
1236
|
12
|
Rovimexđ AD3 1000/200
|
RT-1891-02/04-NN
|
Cung cấp Vitamin A, D3 cho gia súc, gia cầm
|
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
|
Roche AG Sisseln
|
Switzerland
|
1237
|
12
|
Rovimixđ A 1000
|
RT-1890-02/04-NN
|
Cung cấp vitamin A cho gia súc, gia cầm
|
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg, 500kg và 700kg.
|
Roche AG
|
Switzerland
|
1238
|
12
|
ROVIMIXđ A 500
|
RT-604-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg và 700kg.
|
Roche AG Sissein.
|
Switzerland
|
1239
|
12
|
ROVIMIXđ A 750
|
RT-602-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin A trong TĂCN.
|
Hạt màu nâu.
Bao: 20kg và 700kg.
|
Roche AG Sissein.
|
Switzerland
|
1240
|
12
|
ROVIMIXđ AD3 750/150
|
RT-603-8/02-KNKL
|
Cung cấp vitamin A, D3 trong TĂCN.
|
Hạt màu nâu.
Bao: 20kg và 700kg.
|
Roche AG Sissein.
|
Switzerland
|
1241
|
12
|
ROVIMIXđ E- 50 Adsorbate
|
RT-605-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin E trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Thùng carton, bao: 20kg và 900kg.
|
Roche AG Sissein.
|
Switzerland
|
1242
|
12
|
Rovimixđ Niacin
|
RP-616-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin Niacin trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu vàng nhạt.
Thùng hoặc bao: 25kg.
|
Roche Vitamins AG.
|
Switzerland
|
1243
|
24
|
Active Cleaner
|
RI-1721-10/03-NN
|
Bổ sung chất diệt độc tố trong TĂCN.
|
Hạt màu vàng.
Bao: 1kg.
|
Future Biotech Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1244
|
60
|
Bio-Pro
(Soya Protein)
|
HT-1434-03/03-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
|
Taiwan
|
1245
|
120
|
Cobalt Sulphate
(CoSO4.7H2O)
|
GS-1508-5/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng Coban (Co) trong TĂCN.
|
Dạng bột màu xanh nhạt.
Bao: 20kg, 25kg và 50kg.
|
Gremont Chemical Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1246
|
64
|
Comwell (For Pig Breeder)
|
MR-552-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng hữu cơ trong TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu đen.
Bao: 10kg, 20kg và 25kg
|
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1247
|
64
|
Comwell (For Porker)
|
MR-553-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột, màu nâu đen.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More.win Enterprise Trading Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1248
|
22
|
Dabomb-P
|
DD-726-10/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Dabomb Protein Corp.
|
Taiwan
|
1249
|
32
|
DCP (Dicalcium Phosphate)
|
TS-318-11/00-KNKL
|
Chất bổ sung khoáng (Ca, p)
|
Hạt nhỏ, màu trắng ngà
Bao: 40kg
|
TSOU SEEN Chemical Industries Corporation
|
Taiwan
|
1250
|
24
|
Dicalcium Phosphate
|
TT-527-5/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Hạt màu trắng xám.
Bao: 40kg
|
Tsou Seen Chemical Industries Corporation.
|
Taiwan
|
1251
|
154
|
Feed milk flavor 688
|
TB-1911-5/04-NN
|
Chất tạo hương vị sữa bổ sung trong TĂCN.
|
Bột màu trắng.
Gói: 1kg.
|
Teeming Enterprise Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1252
|
64
|
Ferroboy
|
MR-554-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng nhạt.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd .
|
Taiwan
|
1253
|
162
|
Lecithin
|
TT-465-02/02-KNKL
|
Nhũ hoá thành phần dinh dưỡng
|
Thùng: 18kg, 180kg và 200kg
|
TTET Union.
|
Taiwan
|
1254
|
58
|
Lecithin thô
|
TT-465-02/02-KNKL
|
Nhũ hoá các chất dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Dạng lỏng, màu nâu.
Thùng: 180kg.
|
TTET Union..
|
Taiwan
|
1255
|
89
|
Ling Hung Yeast
|
LC-1471-03/03-KNKL
|
Bảo đảm enzym trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg và 40kg
|
Ling Hung Enterprise Co. Ltd
|
Taiwan
|
1256
|
163
|
Linh Hung Yeast
|
LĐ-1753-11/03-NN
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 10kg và 20kg
|
TNHH Linh Hùng.
|
Taiwan
|
1257
|
138
|
Milkin Plus
|
TW-1597-7/03-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca), Photpho (P) và Sắt (Fe) trong TĂCN.
|
Bột màu trắng sữa.
Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
|
Bestar.
|
Taiwan
|
1258
|
58
|
Mono Sodium Phosphate
|
YD-1309-11/02-KNKL
|
Bổ sung Natri (Na), Photpho (P) trong TĂCN.
|
Dạng bột, màu trắng.
Bao: 25kg
|
Jin Yih..
|
Taiwan
|
1259
|
16
|
Mycostatinr-20
|
NO-278-9/00-KNKL
|
Phòng chống nấm mốc
|
Bột màu nâu nhạt, vàng kem.
Gói: 100g, 1kg, 50kg.
Thùng: 25kg
|
NovatisCo. Ld.
|
Taiwan
|
1260
|
150
|
Popup
|
HT-1707-8/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Hui Shung Agriculture And Food Corp
|
Taiwan
|
1261
|
23
|
Popup (Soya Protein)
|
HF-142-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Hui Shung Agriculture& Food Corp
|
Taiwan
|
1262
|
22
|
Propro
|
DT-1744-10/03-NN
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Dabomb Protein Corp.
|
Taiwan
|
1263
|
9
|
Silicon Dioxide (Sipernat 22 S)
|
EA-357-10/01-KNKL
|
Chất chống vón trong TĂCN
|
Bao: 12,5kg
|
United Silica Industrial. Ltd
|
Taiwan
|
1264
|
24
|
Soya Protein
|
GT-1720-10/03-NN
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
Bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Gene Agri.Qua Ecosystem.
|
Taiwan
|
1265
|
24
|
Soya Protein
|
AT-526-5/02-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Dạng bột màu vàng.
Bao: 25kg.
|
Hui Shung Agriculture & Food Corp.
|
Taiwan
|
1266
|
138
|
TOP 98
|
TW-1598-7/03-KNKL
|
Giảm stress và phòng tiêu chảy cho lợn con cai sữa.
|
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 0,1kg; 0,5kg; 1kg; 5kg và 25kg.
|
Bestar.
|
Taiwan
|
1267
|
23
|
Wellac (Milk Replacer)
|
HT-248-7/01-KNKL
|
Chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Dạng bột.
Bao: 25kg
|
Hui Shung Agriculture& Food Corp
|
Taiwan
|
1268
|
64
|
Zineboy
|
MR-555-6/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Dạng bột, màu trắng sữa.
Bao: 10kg; 20kg và 25 kg
|
More. Win Enterprise Trading Co. Ltd .
|
Taiwan
|
1269
|
62
|
Zygoseeds
|
LC-1735-10/03-NN
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25 kg
|
Leonar Co. Ltd.
|
Taiwan
|
1270
|
14
|
Layer Premix L444
|
NE- 96-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà đẻ
|
Bao: 25 kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1271
|
14
|
Pig Breeder Premix S444
|
NE-72-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn giống
|
Bao: 25 kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1272
|
5
|
LUTAVIT BLEND
VS – 0499
|
BASF-90-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn vầo thức ăn cho lợn
|
Dạng bột, màu vàng, nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF.
|
Thailand
|
1273
|
5
|
LUTAVIT BLEND
VL – 0499
|
BASF-89-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùngtrộn vào thức ăn chogà đẻ
|
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF.
|
Thailand
|
1274
|
65
|
Actimix Pig
Breeder
|
BP-295-9/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho lợn giống
|
Bột thô màu nâu.
Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1275
|
65
|
Actimix Pig Stater
|
BP-294-9/00-KNKL
|
Premix vitamin, khoáng cho lợn con
|
Bột màu nâu lẫn đốm xanh.
Bao: 1kg, 5kg,10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1276
|
172
|
ALPO (Adult-Beef, Live và Vegetable)
|
NU-1719-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng, xanh và đỏ.
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
1277
|
172
|
ALPO (Adult-Chicken, Live và Vegetable)
|
NU-1720-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu, ngà vàng và xanh
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
1278
|
172
|
ALPO (Puppy-Beef, Milk và Vegetable)
|
NU-1721-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng viên, khô, màu nâu và ngà vàng
Túi: 120g; 500g; 1,5kg; 3kg; 8kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
1279
|
65
|
Betamix 1
|
TL-418-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1280
|
65
|
Betamix 2
|
TL-419-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1281
|
65
|
Betamix 3
|
TL-417-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1282
|
65
|
Betamix 4
|
TL-420-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1283
|
65
|
Betamix A
|
TL-416-01/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong thức ăn chăn nuôi
|
Bột màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg
Bao: 5kg, 10kg và 20kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1284
|
65
|
Better Diet Adult
|
TT-388-11/01-KNKL
|
Thức ăn dạng viên dùng cho chó lớn
|
Viên màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.
Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1285
|
65
|
Better Diet Beef & Liver Formula 696
|
BT-1784-12/03-NN
|
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
|
Viên màu nâu.
Gói hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
1286
|
65
|
Better Diet Beef And Liver Formula 695
|
BT-1785-12/03-NN
|
Thức ăn dạng viên cho chó con
|
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
1287
|
65
|
Better Diet Chicken Formula 691
|
BT-1788-12/03-NN
|
Thức ăn dạng viên cho chó con
|
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
1288
|
65
|
Better Diet Chicken Formula 692
|
BT-1787-12/03-NN
|
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
|
Viên màu nâu
Túi hoặc bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg;
2,5kg; 3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
1289
|
65
|
Better Diet Puppy
|
TT-387-11/01-KNKL
|
Thức ăn dạng viên dùng cho chó con
|
Viên màu nâu
Gói: 100g; 500g; 1kg và 2,5kg.
Bao: 3,5kg; 5kg; 10kg; 20kg; 25kg và 50kg
|
Betterpharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1290
|
65
|
Better Diet Vegetarian Formula 694
|
BT-1786-12/03-NN
|
Thức ăn dạng viên cho chó lớn
|
Viên màu nâu
Túi, bao: 100g; 200g; 250g; 500g; 1kg; 1,5kg; 2kg; 2,5kg;
3,5kg; 10kg và 15kg
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
1291
|
30
|
Biofac-200 5X
|
AP-343-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn, gia cầm
|
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 25kg, 450g và 500g
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1292
|
14
|
Broiler Premix B444
|
NE- 95-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho gà thịt
|
Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1293
|
14
|
Broiler stater Premix B111
|
NE- 94-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin &chất khoáng cho gà con
|
Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1294
|
51
|
Chappi Beef 16 Kg
|
EF-271-8/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
Dạng viên nhiều hình, nhiều màu
Bao: 16kg
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1295
|
5
|
Choline choride 60%n
|
BASF-335-12/00-KNKL
|
Chất bổ sung Vitamin B
|
Bột, màu vàng nâu
Bao: 25kg
|
BASF
|
Thailand
|
1296
|
40
|
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade Fnac
Code : 8-113)
|
AC-22-2/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vào TĂCN
|
Dạng tinh thể, màu xanh
Bao dệt PP: 25kg và 500kg
|
Asian ChemicalCo. Ltd
|
Thailand
|
1297
|
40
|
Copper Sulphate Pentahydrate (Feed Grade G Code : 8-118)
|
AC-21-2/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vào TĂCN
|
Dạng tinh thể, màu xanh nhạt
Bao dệt PP: 25kg và 500kg
|
Asian ChemicalCo. Ltd
|
Thailand
|
1298
|
6
|
Dextrose Monohydrate
(30-100 Mesh)
|
BI-390-11/01-KNKL
|
Cung cấp năng lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Pure Chem
|
Thailand
|
1299
|
65
|
Dogmate Adult
|
BT-1610-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó lớn
|
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
1300
|
65
|
Dogmate Puppy
|
BT-1609-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó con
|
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
1301
|
92
|
Dololab
|
TL-683-9/02/-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Dạng bột, màu trắng xám.
Bao: 25kg.
|
Srisuk Trading and Services Co. Ltd.
|
Thailand
|
1302
|
134
|
Dried Yeast-Feed Grade
|
AT-1590-7/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bột nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Additive Food Co. Ltd
|
Thailand
|
1303
|
14
|
Duck Premix D111
|
NE- 97-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho vịt
|
Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1304
|
172
|
Friskies (Adult-Ocean Fish Flavor)
|
NU-1725-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo trưởng thành
|
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu xanh,
màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Thailand
|
1305
|
172
|
Friskies (Kitten-Chicken, Milk và Fish Flavor)
|
NU-1724-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo con
|
Dạng viên, khô, màu nâu nhạt
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Thailand
|
1306
|
172
|
Friskies(Adult-Tuna & Sardine Flavor))
|
NU-1726-10/03-NN
|
Thức ăn cho mèo trưởng thành
|
Dạng viên không đồng nhất, khô, màu nâu vàng, màu đỏ.
Túi: 80g; 500g; 1,5kg; 3,5kg; 7kg; 8kg và 19kg.
|
Friskies Pet Care
|
Thailand
|
1307
|
65
|
Gusto Adult
|
BT-1608-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
1308
|
65
|
Gusto Puppy
|
BT-1611-8/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó con
|
Viên màu nâu
Gói: 100g, 200g, 250g và 500g.
Bao 1kg; 2,5kg; 10kg và 15kg.
|
Betagro Agro Group Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
1309
|
30
|
Hogtonal 10X
|
AP-344-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung vitamin, khoáng cho lợn
|
Bột mịn, màu hồng tới da cam
Bao: 25kg, 450g và 500g
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1310
|
86
|
Lincomix-S
|
PC-1634-10/00-KNKL
|
Phòng chống bệnh hồng lỵ, Mycoplasma và teo mũi cho lợn
|
Bao: 100g, 1kg, 5kg, 20kg và 25kg
|
Advance Pharmacia.
|
Thailand
|
1311
|
5
|
Lutavit blend
Vbb –0499
|
BASF-88-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà giống hướng
thịt
|
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF
|
Thailand
|
1312
|
5
|
Lutavit blend vb-0499
|
BASF-87-3/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng trộn vào thức ăn cho gà thịt
|
Dạng bột, màu vàng,nâu nhạt
Bao: 1kg, 5kg, 10kg. 25kg và 50kg
|
BASF
|
Thailand
|
1313
|
30
|
Mineral 10X
|
AP-345-12/00-KNKL
|
Hợp chất bổ sung khoáng cho vật nuôi
|
Bột mịn, màu hồng.
Bao: 1kg và 25 kg
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1314
|
86
|
Oti-Clens
|
HT-1370-12/02-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng khuẩn
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
Thailand
|
1315
|
51
|
Pedgree Puppy Weaning- 3 M
|
UU-1517-5/03-KNKL
|
Thức ăn cho chó và mèo trưởng thành
|
Bao: 1,5kg
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1316
|
51
|
Pedigree Beef
|
SH-106-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.
|
Viên ,khô
Bao: 100g; 500g; 2kg; 2,5kg; 8kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1317
|
51
|
Pedigree Beef Chunks In Sauce
|
TL-1379-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Gói 150g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1318
|
51
|
PEDIGREE Chicken
|
SH-108-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
Viên, khô
Bao: 120g; 150g; 1kg; 2kg; 3,5kg 15kg và 20kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1319
|
51
|
Pedigree Chicken And Vegetable Flavour
|
EF-336-12/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó
|
Viên ,khô
Bao:15kg,
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1320
|
51
|
Pedigree Chicken Chunks In Sauce
|
TL-1380-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 150g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1321
|
51
|
Pedigree Dentastix Puppy
|
TU-1829-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 55g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1322
|
51
|
Pedigree Dentastix Small
|
TU-1830-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 75g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1323
|
51
|
Pedigree Puppy
|
SH-107-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho chó.
|
Viên, khô
Bao: 100g; 110g; 1,5kg; 8kg; 12kg và 15kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1324
|
51
|
Pedigree Puppy Chicken Chunks In Sauce
|
TL-1381-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 150g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1325
|
51
|
Pedigree Ringo Beef
|
TU-1831-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 40g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1326
|
51
|
Pedigree Tasty Bone
|
EF-94-3/01-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho chó
|
Dạng viên
Bao: 1,2kg
|
Effem Foods
|
Thailand
|
1327
|
51
|
Pedigree Tasty Bone Milky
|
TU-1833-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 175g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1328
|
51
|
Pedigree Tasty Bone Puppy Biscuit
|
TU-1832-01/04-NN
|
Thức ăn cho chó
|
Gói: 175g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1329
|
86
|
Pet- F.A Liquid R
|
PM-709-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
|
Pfizer
|
Thailand
|
1330
|
86
|
Pet- Tinic R
|
PM-710-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
Thailand
|
1331
|
30
|
Premix 9011 E-V (Premic Vitamin)
|
CT-490-3/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 25,35kg.
|
Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
1332
|
14
|
Premix Hog Finisher S333
|
NE-71-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn thịt
|
Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1333
|
14
|
Premix Pig Grower S222
|
NE-70-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn choai
|
Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1334
|
14
|
Premix Pig Stater S111
|
NE-69-3/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng cho lợn con
|
Bao: 25kg
|
Top Feed MillsCo. Ltd.
|
Thailand
|
1335
|
30
|
Premix TW-IN (Premic khoáng)
|
CT-489-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 25,35kg.
|
Charoen Pokphand Foods Public Co. Ltd.
|
Thailand
|
1336
|
12
|
Premix Vitamin (PV1)
|
RV-143-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia súc
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1337
|
12
|
Premix Vitamin (PV2)
|
RV-144-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia súc
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1338
|
12
|
Premix Vitamin (PV3)
|
RV-145-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia súc
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1339
|
12
|
Premix Vitamin (PV4)
|
RV-146-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia súc
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg.
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1340
|
12
|
Premix Vitamin (Rovimix 2116)
|
RV-147-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia súc
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1341
|
12
|
Premix Vitamin (Rovimix 2118)
|
RV-148-6/01-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia súc
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Bao: 25kg (bao trong thùng cartton)
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1342
|
14
|
Rovimix 33-9515
|
RT-220-7/00-KNKL
|
Bổ sung vitamin & chất khoáng
|
Bao:20kg
|
Rovithai Limited
|
Thailand
|
1343
|
12
|
Rovimixđ VB 0499
|
RO-30-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng nâu.
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1344
|
12
|
Rovimixđ VB 0502
|
RT-719-10/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia cầm
|
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
|
Rovithai Ltd.
|
Thailand
|
1345
|
12
|
Rovimixđ vb br 0499
|
RO-33-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.
|
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1346
|
12
|
Rovimixđ VBBR 0502
|
RT-720-10/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin cho gia cầm
|
Hạt mịn, màu nâu đậm.
Thùng carton, bao: 20kg.
|
Rovithai Ltd.
|
Thailand
|
1347
|
12
|
Rovimixđ VL 0499
|
RO-32-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN.
|
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1348
|
12
|
Rovimixđ VS 0499
|
RO-31-2/01-KNKL
|
Premix vitamin dùng bổ sung vitamin vào TĂCN
|
Dạng bột, màu vàng nâu
Túi plastic: 20kg (để trong thùng carton).
|
Rovithai Limited.
|
Thailand
|
1349
|
124
|
S-Plex Co
|
AT-1629-8/03-KNKL
|
Bổ sung Cobalt trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu sậm.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1350
|
124
|
S-Plex Cu
|
AT-1439-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu xanh lá nhạt.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1351
|
124
|
S-Plex Fe
|
AT-1438-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu sẫm.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1352
|
124
|
S-Plex Mg
|
AT-1630-8/03-KNKL
|
Bổ sung Magiê (Mg) trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1353
|
124
|
S-Plex Mn
|
AT-1440-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1354
|
124
|
S-Plex Se
|
AT-1442-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1355
|
124
|
S-Plex Zn
|
AT-1441-02/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Hạt mịn, màu nâu.
Bao: 20kg.
|
Appliedforce Co. Ltd.
|
Thailand
|
1356
|
30
|
TR-EGG Formula Premix For Duck Layer 5X
|
AP-342-12/00-KNKL
|
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho vịt đẻ
|
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg.
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1357
|
30
|
TR-EGG Formula Premix For Layer 5X
|
AP-341-12/00-KNKL
|
Premix bổ sung Vitamin, khoáng cho gà đẻ
|
Bột thô, màu nâu nhạt
Bao: 450g, 500g và 25kg.
|
Advance Pharma Co. Ltd.
|
Thailand
|
1358
|
172
|
Trusty (Beef Flavor)
|
NU-1722-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó trưởng thành
|
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
1359
|
172
|
Trusty (Puppy)
|
NU-1723-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng viên, khô, màu nâu
Túi: 10kg và 15kg.
|
Nestle Purina PetCare Ltd.
|
Thailand
|
1360
|
53
|
Vitamin Premix "Max-One"
|
FT-258-7/01-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, khoáng giúp phòng bệnh
|
Dạng bột màu vàng
Bao: 25kg
|
F.T.I Co.Ltd
|
Thailand
|
1361
|
65
|
Vitamix 1
|
HT-1452-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
|
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
1362
|
65
|
Vitamix 2
|
HT-1453-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
|
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
1363
|
65
|
Vitamix 3
|
HT-1454-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
|
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
1364
|
65
|
Vitamix 4
|
HT-1455-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
|
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
1365
|
65
|
Vitamix A
|
HT-1456-02/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng vi lượng cho heo con, heo lứa, heo
thịt và heo giống.
|
Bột màu nâu
Gói: 100g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 5kg, 10kg, 15kg và 20kg.
|
Better Pharma
|
Thailand
|
1366
|
51
|
Whiskas Kitten
|
TL-1384-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
Gói: 85 g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1367
|
51
|
Whiskas Kitten Ocean Fish
|
TL-568-7/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
Gói: 85g; 120g; 1,5kg.
Hộp: 500g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1368
|
51
|
Whiskas Mackerel
|
TL-1383-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
Gói: 85g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1369
|
51
|
Whiskas Ocean Fish
|
SH-111-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
|
Viên , khô
Hộp: 500g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1370
|
51
|
Whiskas Pocket Ocean Fish
|
TL-569-7/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
Gói: 85g; 120g; 1,5kg.
Hộp 500g.
Bao: 8kg
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1371
|
51
|
Whiskas Pocket Tuna
|
TL-570-7/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
Hộp: 500g, 8kg.
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1372
|
51
|
Whiskas Tuna
|
TL-1382-12/02-KNKL
|
Thức ăn cho mèo
|
Gói: 85g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1373
|
51
|
Whiskas Tuna And Anchovy
|
SH-112-4/00-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp dùng cho mèo
|
Viên , khô
Hộp: 500g
|
Effem Foods.
|
Thailand
|
1374
|
92
|
Zeolab
|
TL-684-9/02/-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN.
|
Dạng bột, màu kem sữa.
Bao: 20kg.
|
Srisuk Trading and Services Co. Ltd.
|
Thailand
|
1375
|
12
|
Menadione Sodium Bisulfite Feed Grade
|
RT-1893-02/04-NN
|
Cung cấp vitamin K3 cho gia súc, gia cầm
|
Hạt màu trắng hơi nâu.
Thùng carton: 25kg.
Bao: 500kg
|
Oxyvit Kimya Sanayll Ve Ticaret A.S.
|
Turkey
|
1376
|
29
|
Zinc Oxide
|
MT-482-3/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
Meb Metal..
|
Turkey
|
1377
|
161
|
Zinc Oxide
|
MT-356-10/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Meb Metal.
|
Turkey
|
1378
|
67
|
Egg Powder Spray Dried
|
DU-453-02/02-KNKL
|
Cung cấp Protein trong TĂCN
|
Bao: 15kg.
|
Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.
|
Uruguay
|
1379
|
68
|
Egg Powder Spray Dried
|
DU-453-02/02-KNKL
|
Cung cấp Protein trong TĂCN
|
Bao: 15kg.
|
Despro Camino Ariel 5444 Montevideo.
|
Uruguay
|
1380
|
37
|
BZTR waste digester
|
UT-3-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
|
Bột, màu trắng sữa.
Gói thiếc: 8 Ounce
Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
1381
|
6
|
Edible Coarse Lactose
|
GL-236-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường Lacto
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Glanbia
|
USA
|
1382
|
55
|
UGF-2000
|
AM-1489-4/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.
|
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;
10kg và 25kg
|
American VeterinaryLaboratories Inc
|
USA
|
1383
|
26
|
22% Pig Starter
|
KM-714-10/02-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
1384
|
2
|
Acid Pak 4 Way 2x Water Soluble
|
AU-738-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1385
|
41
|
Acidifier Copper Sulphate
|
IN-23-2/01-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu), súc tác hệ enzyme trong trao đổi chất
nhằm ngăn ngừa bệnh thiếu máu
|
Dạng kết tinh màu xanh.
Bao: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1386
|
101
|
Acid-Way
|
CU-1327-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1387
|
41
|
Actoxi-Bio
|
AME-122-4/00-KNKL
|
Ngăn ngừa độc tố nấm mốc Mycotoxins
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1388
|
100
|
Ade w.s.p
|
PM-1302-11/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin A,D,E trong TĂCN.
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
1389
|
36
|
AFC Super Pig Flavor
|
FF-143-5/00-KNKL
|
Chất tạo mùi
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Feed Flavor Inc
|
USA
|
1390
|
18
|
Alkacel 20X
|
AP-742-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess
|
USA
|
1391
|
2
|
Allplex B
|
ALL-92-3/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao, Thùng: 25kg
|
|
Alltech Inc
|
USA
|
1392
|
2
|
Allplex GF
|
ALL-60-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn thịt
|
Dạng bột, màu nâu xẫm
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
1393
|
2
|
Allplex LS
|
ALL-62-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn mẹ đang cho con bú
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
1394
|
2
|
Allplex S
|
ALL-61-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng cho lợn chửa
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
1395
|
2
|
Allplex W
|
ALL-59-2/01-KNKL
|
Cung cấp khoáng vi lượng cho gia súc non
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Thùng carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
1396
|
2
|
Allzyme PS
|
ALL-108-4/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao, thùng carton, thùng sắt: 25kg.
|
Alltech Inc
|
USA
|
1397
|
2
|
Allzyme SSF
|
AU-731-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1398
|
2
|
Allzyme Vegpro 5x
|
AU-733-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1399
|
2
|
Allzyme Vegpro Liquid
|
ALL-93-3/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Dạng lỏng, màu nâu
Thùng: 19lít và 200lít
|
Alltech Inc
|
USA
|
1400
|
55
|
A-max Yeast
Culture TM
|
VU-412-01/02-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bột, màu nâu.
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; và 25kg
|
Varied IndustriesCorporation
|
USA
|
1401
|
41
|
Ameco-Acids
|
AME-118-4/00-KNKL
|
Chất axít hoá bổ sung trong TĂCN.
|
Bột màu trắng xám.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1402
|
67
|
Amonex
|
BU-1794-12/03-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1403
|
68
|
Amonex
|
BU-1794-12/03-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 20kg và 25kg
|
Bentoli., Inc
|
USA
|
1404
|
45
|
Ampi Lactose
(Spray Dried Lactose Powder)
|
AMPI-2-1/01-KNKL
|
Bổ sung đường sữa (Đường lacto)
|
Dạng bột, màu trắng
Bao: 25kg
|
AMPI
|
USA
|
1405
|
102
|
Anf Advantage 21
|
AM-1343-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó lớn
|
Bao 9,07kg; 18,18kg.
Gói: 0,1kg; 0,5kg; 1,5kg và 113,5g
|
ANF Specialties
|
USA
|
1406
|
102
|
Anf Advantage 27
|
AM-1339-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó lớn
|
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
1407
|
102
|
ANF Advantage Puppy-Dog Food
|
AM-1564-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
Bao: 40 Ib (18,18kg); 20 Ib (9,07kg); 7,5kg
Gói: 100g; 113,4g; 500g; 1kg; 1,5kg; 3kg và 15kg
|
ANF Specialties
|
USA
|
1408
|
102
|
Anf Performance
|
AM-1340-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó lớn
|
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g; 113,5g; 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
1409
|
55
|
Animateđ
|
IM-1567-7/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng, đạm, Lipit, xơ trong TĂCN.
|
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50 kg
|
IMC Feed Ingredients
|
USA
|
1410
|
67
|
Aqua Savor
|
BU-467-02/02-KNKL
|
Tạo mùi trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
1411
|
68
|
Aqua Savor
|
BU-467-02/02-KNKL
|
Tạo mùi trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
1412
|
6
|
Ascogen
|
CU-1463-03/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi
|
Bao: 25kg
|
Chemoforma(U.S.A)
|
USA
|
1413
|
125
|
Availa Cu 100
|
ZM-1626-8/03-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu) và Ptotein trong TĂCN
|
Màu đen sậm
Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1414
|
125
|
Availa Fe 60
|
ZM-1625-8/03-KNKL
|
Bổ sung Sắt (Fe) và Ptotein trong TĂCN
|
Màu nâu
Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1415
|
125
|
Availa Mn 100
|
ZM-1627-8/03-KNKL
|
Bổ sung Mangan (Mn) và Ptotein trong TĂCN
|
Màu nâu đen
Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1416
|
125
|
Availa Se 1000
|
ZM-1543-6/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Màu nâu
Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1417
|
125
|
Availa Zn 100
|
ZM-1624-8/03-KNKL
|
Bổ sung Kẽm (Zn) và Ptotein trong TĂCN
|
Màu nâu
Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1418
|
125
|
Availamin- Starter I, II, III
|
ZM-1705-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN
|
Màu nâu đen
Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1419
|
41
|
Avian Vet Pak
|
IN-10-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, chất khoáng
|
Bột màu vàng nhạt
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1420
|
65
|
Avi-Bac WS
|
PM-1336-11/02-KNKL
|
Bổ sung men và enzyme trong TĂCN
|
Dạng bột
Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 10kg và 25kg.
|
Probyn International Inc.
|
USA
|
1421
|
6
|
Azomiter
|
PU-495-3/02-KNKL
|
Chống ẩm và kết dính trong TĂCN
|
Bột màu hơi hồng. Bao 20kg.
|
Peak Minerals Azomite. Inc
|
USA
|
1422
|
172
|
Beggin Strips (Bacon Flavor)
|
NU-1730-10/03-NN
|
Thức ăn cho chó con
|
Dạng miếng dải dài, màu nâu, đỏ nhạt.
Túi: 3 oz (85g)
Thùng: 12x3 oz
|
Purina PetCare Company.
|
USA
|
1423
|
41
|
Bio- Actor
|
AME-121-4/00-KNKL
|
Tăng năng suất và sức khoẻ vật nuôi.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1424
|
101
|
Biobond
|
CU-1321-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1425
|
2
|
Bio-Chrom
|
AL-462-02/02-KNKL
|
Bổ sung crom cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc. và các chi nhánh
|
USA
|
1426
|
30
|
Biofos (Monocalcium Phosphate For Feed)
|
IA-239-7/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng Canxi (Ca), Photpho (P) trong TĂCN.
|
Bao: 22,67kg, 25kg, 30kg, 40kg, 50kg và hàng rời
|
IMC.Agro Company.
|
USA
|
1427
|
30
|
Biofos (Mono-Dialcium Phosphate)
|
MM-1702-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng trong TĂCN.
|
Bao: 50kg
|
IMC Agro.
|
USA
|
1428
|
55
|
Biofos R (Monocalcium Phosphate)
|
AA-1793-12/03-NN
|
Bổ sung Canxi và photphat trong TĂCN
|
Bao: 22,67kg; 25kg; 30kg; 40kg và 50kg
|
Imc Feed Ingredients Inc. Ltd.
|
USA
|
1429
|
55
|
Bioking
|
*NP-2-8/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Dạng bột
Bao: 25kg
|
Fermented Product
|
USA
|
1430
|
2
|
Bio-Mos
|
AU-735-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1431
|
2
|
Bioplex Bovine Formula
|
AU-736-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1432
|
2
|
Bioplex Broiler Formula
|
AU-371-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho gà thịt
|
Bao: 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1433
|
2
|
Bioplex Cobalt
|
AL-455-02/02-KNKL
|
Bổ sung cobalt cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1434
|
2
|
Bioplex Copper
|
AL-460-02/02-KNKL
|
Bổ sung đồng cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1435
|
2
|
Bioplex Creep/Starter Formula
|
AU-367-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn con
|
Bao: 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1436
|
2
|
Bioplex Grower/Finisher Formula
|
AU-368-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn choai
|
Bao: 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1437
|
2
|
Bioplex Iron
|
AL-459-02/02-KNKL
|
Bổ sung sắt cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1438
|
2
|
Bioplex Layer Formula
|
AU-372-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho gà đẻ
|
Bao; 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1439
|
2
|
Bioplex Maganese 10%
|
AL-458-02/02-KNKL
|
Bổ sung mangan cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1440
|
2
|
Bioplex Magnesium
|
AL-461-02/02-KNKL
|
Bổ sung magie cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1441
|
2
|
Bioplex Poultry Breeder Formula
|
AU-370-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho gà giống
|
Bao: 25kg.
|
Alltech Inc
|
USA
|
1442
|
2
|
Bioplex Sow Formula
|
AU-369-11/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng cho lợn nái
|
Bao: 25kg.
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1443
|
2
|
Bioplex Zinc
|
AL-457-02/02-KNKL
|
Bổ sung kẽm cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1444
|
55
|
Biopowdermr
|
AGR-127-5/01-KNKL
|
Là chất chiết cây Yucca Schidigera có tác dụng điều chỉnh
khí amoniac và các khí có hại khác, làm giảm mùi hôi chất thải vật nuôi
|
Dạng bột, màu nâu.
Bao:100g, 500g, 1kg, 25 kg, 50kg
|
Agroindustrias El Alano S.A California Cp.
|
USA
|
1445
|
36
|
Bioprotect Plus
|
ACG-178-6/00-KNKL
|
Chất bổ sung các loại Vitamin
|
Lọ, bình
|
ACG Product LTD.
|
USA
|
1446
|
41
|
BIO-PSN-30
|
AME-113-4/00-KNKL
|
Thức ăn tập ăn cho lợn con.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1447
|
41
|
BIO-PSN-35
|
AME-114-4/00-KNKL
|
Nguyên liệu cao đạm, giầu axít amin bổ sung trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1448
|
41
|
BIO-PSN-50
|
AME-115-4/00-KNKL
|
Bổ sung đạm trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1449
|
101
|
Bioture
|
CU-1319-11/02-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
Cenzone
|
USA
|
1450
|
30
|
Bột Gluten Ngô (Corn Gluten Meal)
|
HT-697-9/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg.
Bột rời.
|
Minnesota Corn Processors.
|
USA
|
1451
|
130
|
Bột lông vũ thuỷ phân
|
GU-1805-12/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Hàng rời
|
Grinffin Industries Inc.
|
USA
|
1452
|
167
|
Bột lông vũ thủy phân
|
GU-1805-12/03-NN
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Hàng rời
|
Griffin Industries. Inc.
|
USA
|
1453
|
29
|
Bột Phụ Phẩm Gia cầm (Poultry By Product Meal)
|
GI-135-5/01-KNKL
|
Thức ăn bổ sung Chất chống kết vón
|
Dạng bột , màu vàng nhạt đến vàng đậm
Hàng rời ( Hàng xá)
|
Griffin Industries Inc.
|
USA
|
1454
|
30
|
Bột váng sữa (DRY WHEY EXTRA GRADE)
|
FU-475-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
Westfarm Foods. INC.
|
USA
|
1455
|
9
|
Bột Váng Sữa (Whey Powder Permeate )
|
AD-216-7/00-KNKL
|
Bổ sung đường lacto và các chất dinh dưỡng
|
Bao: 25kg( 50Lb)
|
Alto Dairy Cooperative.
|
USA
|
1456
|
30
|
Bột váng sữa
(Nu-century Whey)
|
CU-526-5/02-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN.
|
Bao: 25kg
|
Century Foods International.
|
USA
|
1457
|
37
|
BZTR Aquaculture
|
UT-4-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
|
Bột, màu trắng sữa.
Gói thiếc: 8 Ounce
Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
1458
|
37
|
BZTR Extra-Wet
|
UT-5-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào làm thức ăn bổ sung
|
Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound
Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
1459
|
37
|
BZTR OBT (OBTTM Oil Degradation Treatment)
|
UT-6-1/01-KNKL
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào và men tiêu hoá làm thức ăn bổ
sung
|
Bột, màu trắng sữa. Hộp nhựa: 1 Pound
Thùng nhựa: 20Pound
|
United.Tech Inc.
|
USA
|
1460
|
22
|
Calcium
Propionate Feed Grade
|
DA-162-5/00-KNKL
|
Chất bảo quản, chống mốc
|
Bao: 25kg
|
Ducoa
|
USA
|
1461
|
101
|
Cenmos
|
CU-1326-11/02-KNKL
|
Bổ sung Dluxit trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1462
|
101
|
Cenplex Cu
|
CU-1323-11/02-KNKL
|
Bổ sung đồng trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1463
|
101
|
Cenplex Iron
|
CU-1324-11/02-KNKL
|
Bổ sung sắt trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1464
|
101
|
Cenplex Mn
|
CU-1325-11/02-KNKL
|
Bổ sung Mn trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1465
|
101
|
Cenplex Zn
|
CU-1322-11/02-KNKL
|
Bổ sung Zn và Protein trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1466
|
101
|
Cenzyme
|
CU-1316-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1467
|
29
|
Chất Kết Dinh Pegabind
|
BU-316-9/01-KNKL
|
Chất kết dính trong TĂCN
|
Bột màu trắng. Bao 25 kg
|
Bentoli Agriculture Products.
|
USA
|
1468
|
36
|
Chromax TM
0,04%
|
GU-409-01/02-KNKL
|
Bỏ sung Crôm trong TĂCN
|
Bột, màu đỏ nhạt
Bao: 25kg
|
Great River Foundation
|
USA
|
1469
|
18
|
Chromium Chelate
|
AP-743-10/02-KNKL
|
Bổ sung axit amin trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess
|
USA
|
1470
|
101
|
Chromium Yeast
|
CU-1315-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1471
|
64
|
Citrex Liquid
|
SA-1783-12/03-NN
|
Bổ sung acid hữu cơ trong TĂCN
|
Dạng lỏng, màu sắt đỏ.
Thùng:1kg và 60kg
|
Citrex Inc .
|
USA
|
1472
|
41
|
Citric Acid
|
IN-24-2/01-KNKL
|
Chất kháng khuẩn, có tác dụng cải thiện việc sử dụng
khoáng vi lượng và vitamin
|
Bột màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1473
|
105
|
Cỏ khô (Thức ăn cho bò sữa)
|
AM-1337-11/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng cho bò sữa
|
Đóng trong côngtenơ
|
Anderson Hay And Grain Co. Inc
|
USA
|
1474
|
46
|
Cỏ khô dạng viên (Alfalfa pellets)
|
US-1719-10/03-NN
|
Nguyên liệu TĂCN
|
Dạng viên
Bao: 25kg, 40kg và 50 kg, hàng xá
|
Wilbur.Ellis Company.
|
USA
|
1475
|
54
|
Cocci Guard Concentrate Powder
|
US-239-6/01- KNKL
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
1476
|
54
|
Cocci Guard Liquid Concentrate
|
US-240- 6/01- KNKL
|
Phòng bệnh cầu trùng
|
Dạng lỏng
Can: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
1477
|
26
|
Commstart TM 15-25
|
KM-713-10/02-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo con
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
1478
|
55
|
Condition ADE TM
|
OA-284-8/01-KNKL
|
Làm mất các dụng của độc tố nấm mốc trong TĂCN
|
Dang bột màu xám tro
Bao: 100g, 500g, 1kg, 25kg và 50kg
|
OIL.DRI Corporation Of America
|
USA
|
1479
|
38
|
Corn Gluten Meal (Gluten ngô)
|
MU-530-5/02-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN
|
Bột rời đóng contener
|
Minnesota Corn Processors
|
USA
|
1480
|
41
|
Cozyme 10X
|
AME-117-4/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1481
|
36
|
Dry Fish Krave
|
FF-142-5/00-KNKL
|
Chất tạo mùi cá
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Feed Flavor Inc
|
USA
|
1482
|
36
|
Dry Pig Krave 16091
|
FF-290-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa
|
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
1483
|
26
|
Dairylac 80
|
IU-261-8/01-KNKL
|
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
International Ingredient Corporation.
|
USA
|
1484
|
2
|
De-Odorase
|
ALL-67-2/01-KNKL
|
Là chất chiết từ cây Yucca Schidigera, dùng bổ sung vào
TĂCNnhằm hạn chế mùi khó chịu của phân vật nuôi
|
Dạng bột thô, màu nâu
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
1485
|
30
|
Deproteinzed Whey Powder
|
OU-488-3/02-KNKL
|
Bổ sung dinh dưỡng trong TĂCN
|
Bao: 22,7kg.
|
Land Olakes. INC.
|
USA
|
1486
|
55
|
Desert Gold Dry
|
*NP-3-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chế mùi của chất thải vật
nuôi.
|
Dạng bột
Bao: 25kg
|
Fermented Product
|
USA
|
1487
|
55
|
Desert Gold Liquid
|
*NP-4-8/00-KNKL
|
Nâng cao năng suất vật nuôi, hạn chê mùi của chất thải vật
nuôi.
|
Dạng lỏng
Thùng: 200Lít
|
Fermented Product
|
USA
|
1488
|
41
|
DFS-42
|
AME-116-4/00-KNKL
|
Bổ sung đạm của cá trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1489
|
26
|
Diamond V "XP"TM Yeast Culture
|
DV-187-7/00-KNKL
|
Nâng cao hiệu quả sử dụng TĂCN
|
Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Diamond Mills Co. Ltd.
|
USA
|
1490
|
54
|
Dinaferm
|
DN-112-4/01-KNKL
|
Bổ sung men và vitamin B trong TĂCN.
|
Dạng bột
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
1491
|
54
|
Dinamune
|
DN-113-4/01-KNKL
|
Tăng sức đề kháng cho vật nuôi
|
Dạng bột , màu kem
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
1492
|
54
|
Dinase 10 Liquid
|
DN-116-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac và các khí độc khác
|
Dạng lỏng , màu nâu xẩm
Thùng: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
1493
|
54
|
Dinase 1000 IR Dry
|
DN-115-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
|
Dạng bột , màu hổ phách nâu
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
1494
|
54
|
Dinase 30 FA
|
DN-114-4/01-KNKL
|
Giảm khí amoniac, giảm mùi hôi của chất thải vật nuôi
|
Dạng bột , màu hổ phách nâu
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và 1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
1495
|
174
|
Distillers Dried Grains (DDGS)
|
002-7/04-NN
|
Bã ngô dùng làm nguyên liệu thức
ăn chăn nuôi.
|
Màu vàng.
Hàng rời.
|
Archer Daniels Midland
Co.
|
USA
|
1496
|
30
|
DK Sarsaponin 30
|
DU-187-6/01-KNKL
|
Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, khử mùi hôi
|
Thùng: 25kg
|
Desert King International
|
USA
|
1497
|
55
|
DK Sarsaponin 30
|
NB-96-3/01-KNKL
|
Chất chiết thực vật dùng cải thiện hệ vi sinh trong đường
tiêu hoá
|
Dạng bột, màu nâu nhạt
Bao: 100g,500g, 1kg, 25kg và 50kg
|
Nature S Best Ingredients Inc.
|
USA
|
1498
|
55
|
Dried Porcine Solubles 30 (DPS 30)
|
*NP-1-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein, axít amin
|
Dạng bột
Bao: 25kg
|
Nutra Flo
|
USA
|
1499
|
55
|
Dried Porcine Solubles 40 (DPS 40)
|
NP-140-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.
|
Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
|
Nutra. Flo Protein Products.
|
USA
|
1500
|
55
|
Dried Porcine Solubles 50 RD (DPS 50 RD)
|
CD-141-6/01-KNKL
|
Bổ sung đạm và acid amin trong TĂCN.
|
Bao: 500g, 200g, 1kg và 25kg
|
Nutra. Flo Protein Products.
|
USA
|
1501
|
36
|
Dry Butter Scotch- Ade 02080
|
FF-289-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi kem
|
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
1502
|
36
|
Dry Rum Butter
Maple- 18004
|
FF-293-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi bơ
|
Bột màu nâu nhạt
Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
1503
|
36
|
Dry Strawberry Ade- 18010
|
FF-292-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi dâu
|
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
1504
|
36
|
Dry Sweet Milk Replace- 13044
|
FF-291-9/00-KNKL
|
Chất tạo hương : Tạo mùi sữa
|
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
|
Feed Flavor Inc.
|
USA
|
1505
|
55
|
Dyna- K đ
|
IM-1565-7/03-KNKL
|
Bổ sung Kali (K) và Clo (Cl) trong TĂCN.
|
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg
|
IMC Feed Ingredients
|
USA
|
1506
|
55
|
Dynamate đ
|
IM-1566-7/03-KNKL
|
Bổ sung L; S; Mg trong TĂCN.
|
Bao: 50Ib (22,67kg), 25kg và 50kg
|
IMC Feed Ingredients
|
USA
|
1507
|
41
|
Ecoferm-Mix
|
AME-120-4/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng vi lượng và men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1508
|
41
|
Ecorgen
|
AME-119-4/00-KNKL
|
Tăng khả năng miễn dịch, tăng năng suất vật nuôi.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 25kg.
|
Ameco.Bios & Co.
|
USA
|
1509
|
94
|
Edible Lactose
|
BM-1414-01/03-KNKL
|
Bổ sung đường, sữa trong TĂCN
|
Bao: 25 kg hoặc 50lbs
|
Blue Milk Brand Protien Inc
|
USA
|
1510
|
94
|
Edible Lactose
|
LM-1595-7/03-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
|
Bao: 25 kg hoặc 50lbs
|
Lynn protein. Inc
|
USA
|
1511
|
19
|
Edible Lactose
# 1000A
|
FD-263-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
|
First DistrictAssociation.
|
USA
|
1512
|
19
|
Edible Lactose
# 2000A
|
FD-264-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
|
First DistrictAssociation.
|
USA
|
1513
|
19
|
Edible Lactose
# 400A
|
FD-262-8/00-KNKL
|
Cung cấp chất dinh dưỡng, làm cho thức ăn thơm, ngọt
|
Dạng tinh thể, màu trắng, màu kem phớt.
Bao: 25kg(50Lb)
|
First DistrictAssociation.
|
USA
|
1514
|
2
|
Eggshell 49 2x
|
AU-737-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc. và các chi nhánh
|
USA
|
1515
|
100
|
Electrolyte Soluble
|
PM-1304-11/02-KNKL
|
Bổ sung chất điện giải trong TĂCN.
|
Bột màu hồng nhạt.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
1516
|
36
|
Enhance 97
|
CU-315-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Central Soya Co.Inc.
|
USA
|
1517
|
41
|
Family Pig Balance Plus
|
IN-14-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, chất khoáng, a xít amin
|
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1518
|
24
|
Fat Pak 50
|
MU-545-5/02-KNKL
|
Bổ sung chất béo trong TĂCN.
|
Bột màu trắng sữa.
Bao: 20kg.
|
Milk Specialties Company
|
USA
|
1519
|
31
|
Fatpak 100
|
*MS-78-3/01-KNKL
|
Bổ sung chất béo
|
Màu trắng
Hộp: 25kg, 50kg
|
Milk Specialties Co.
|
USA
|
1520
|
30
|
Feed Grade Fluid Lecithin
( F1-100 -7999)
|
CS-302-10/00-KNKL
|
Cung cấp phospholipid, axít béo, có tác dụng nhũ tương
hoá.
|
Dung dịch, màu nâu, vàng
Thùng: 450kg và 1000kg
|
Central Soya Company Inc. .
|
USA
|
1521
|
41
|
Fish Fac
|
IN-12-1/01-KNKL
|
Chất thay thế bột cá
|
Bột màu nâu đậm
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1522
|
26
|
Gl X-Tra TM
|
KM-716-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
1523
|
26
|
Gluten Aide TM
|
KM-711-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng, Vitamin cho bò thịt
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
1524
|
30
|
Gluten ngô (Corn Gluten Meal 60%)
|
MU-1403-01/03-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN.
|
Hàng rời đóng trong conteinner
|
Minnesota Corn Processors.
|
USA
|
1525
|
30
|
Gluten ngô (US Corn Gluten Meal)
|
HS-273-8/00-KNKL
|
Bổ sung protein trong TĂCN.
|
Bao: 25kg và 50kg
|
Mill Bros International INC.
|
USA
|
1526
|
41
|
GP Hydraid
|
IN-27-2/01-KNKL
|
Chất cân bằng điện giải, điều hoà thân nhiệt
|
Bột trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g và 10kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1527
|
26
|
Granular Whey
|
IU-260-8/01-KNKL
|
Cung cấp năng lượng và các dinh dưỡng khác
|
Dạng bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
International Ingredient Corporation.
|
USA
|
1528
|
12
|
Hy.Dđ Beadlet 1.25%
|
RM-615-8/02-KNKL
|
Cung cấp Vitamin D trong TĂCN.
|
Dạng hạt, màu trắng.
Drum: 25 kg
|
Roche Vitamins Inc
|
USA
|
1529
|
26
|
Isl TM
|
KM-717-10/02-KNKL
|
Thức ăn đậm đặc cho heo nái
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
1530
|
41
|
Jumbo Bical
|
IN-9-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, chất khoáng
|
Bột màu xám
Gói, xô: 500g, 1kg, 10kg và 25kg.
Lon: 500g.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1531
|
13
|
Kem Trace TM Copper 1.000
|
KM-663-8/02-KNKL
|
Bổ sung Đồng (Cu) trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg và 25kg.
|
Kemin industries Inc.
|
USA
|
1532
|
26
|
Ks swine Premix
|
KM-715-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng và Vitamin cho heo
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg; 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
1533
|
55
|
Kulactic
|
FU-298-8/01-KNKL
|
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng
|
Bột màu vàng nhạt
Bao: 0,5kg, 1 kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Fermented Product P.O. Box 1483 Mason City Iowa 50402.
|
USA
|
1534
|
55
|
Kulactic
|
FM-1488-4/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin, khoáng trong TĂCN.
|
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg;10kg và 25kg
|
Fermented ProductsBang Iowa
|
USA
|
1535
|
55
|
Kulactic Plus
|
FP-301-10/00-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu vàng đậm
Bao: 500g, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Fermented Product
|
USA
|
1536
|
2
|
Lacto-Sacc
|
AU-734-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1537
|
46
|
Lactose
|
UD-219-7/00-KNCKL
|
Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)
|
Bao: 25kg
|
United Dairymen of Arizona.
|
USA
|
1538
|
29
|
Lactose
|
IM-1463-03/03-KNKL
|
Bổ sung đường trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 40kg và 50kg
|
International Ingrecdient Corporation
|
USA
|
1539
|
36
|
Lactose 100 mesh
|
MM-725-10/02-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Muscoda protein
|
USA
|
1540
|
101
|
Lacture
|
CU-1314-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1541
|
102
|
Large Breed Puppy 28
|
AM-1338-11/02-KNKL
|
Thức ăn chó con
|
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
1542
|
100
|
Layer and Grower Premix
|
PM-1307-11/02-KNKL
|
Premix cho gà hậu bị, gà đẻ.
|
Bột màu nâu đen.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 8 x 2,5kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
1543
|
136
|
Lecisoy N-2 (Soybean Lecithin)
|
RM-1576-7/03-KNKL
|
Bổ sung Lecithin và Phospholipid trong TĂCN.
|
Thùng: 200kg và 220kg
|
RiceLand Foods. Inc.
|
USA
|
1544
|
9
|
Lecithin (Emulbesto Tm 100a)
|
LU-327-9/01-KNKL
|
Nhũ hoá mỡ
|
Lỏng sệt, màu vàng nâu.
Thùng: 200kg
|
Lucas Meyer. Inc (Division of Degussa Texturant Systems).
|
USA
|
1545
|
22
|
Lecithin (Thermolec TM 200 Lecithin)
|
AM-1529-6/03-KNKL
|
Cung cấp Photpho lipit trong TĂCN
|
Phi: 204,12kg (450lbs)
|
Archer Daniels Midland (ADM).
|
USA
|
1546
|
94
|
Lecithin Stablec Ub
|
AM-1413-01/03-KNKL
|
Cung cấp photpho trong TĂCN
|
Phi: 204,12kg
|
Archer Daniels Midland (ADM.
|
USA
|
1547
|
94
|
Lecithin Yelkinol Ac
|
BI-1596-7/03-KNKL
|
Bổ sung phosphor lipid trong TĂCN
|
Hộp: 20kg (44lb)
Thùng: 50kg
|
Archer Daniels Midland (ADM).
|
USA
|
1548
|
29
|
Leprino Le-Pro Lactose
|
LF-320-11/00-KNKL
|
Bổ sung đường sữa (Đường Lacto)
|
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
|
Leprino FoodUSA
|
USA
|
1549
|
82
|
Lignobond 2x-Us
|
LT- 37-1/00-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong thức ăn viên
|
Bao: 25kg
|
Lignotech.
|
USA
|
1550
|
18
|
Mananase Premix
|
AP-741-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 20kg, 25kg, 200kg và 500kg.
|
Agriaccess
|
USA
|
1551
|
36
|
MaX Emul TM 110
|
CU-411-01/02-KNKL
|
Cung cấp Lecithin trong TĂCN
|
Dung dịch mầu hổ phách.
Bao: 25kg
|
Central Soya Co. Inc.
|
USA
|
1552
|
55
|
Menhaden Condensed Fish Soluble
|
TN-26-11/99-KNKL
|
Bổ sung axít amin, khoáng chất, vitamin trong TĂCN.
|
Chai, hộp, lọ: 1lít, 5lít, 10lít và 200lít
|
Omega ProteinInc. Hammond
|
USA
|
1553
|
55
|
Menhaden Fish Oil
|
TN-25-11/99-KNKL
|
Bổ sung năng lượng trong TĂCN.
|
Chai, hộp, lọ: 1lít và 200lít
|
Omega ProteinInc. Hammond
|
USA
|
1554
|
29
|
Methionine Hydroxy Analgue
|
NM-1451-02/03-KNKL
|
Cung cấp axit amin trong TĂCN
|
Thùng: 250kg
|
Novus international
|
USA
|
1555
|
54
|
Micro Aid A
|
US-237-6/01-KNKL
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật
nuôi
|
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
1556
|
54
|
Micro Aid Feed Grade Concentrate
|
US-236-6/01-KNKL
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật
nuôi
|
Dạng bột.
Bao: 1kg; 10kg và 25kg.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
1557
|
54
|
Micro Aid Liquid
|
US-238-6/01- KNKL
|
Chất bổ sung trong TĂCN nhằm hạn chế mùi hôi chất thải vật
nuôi
|
Dạng nước.
Can: 1lít; 10lít và 200lít.
|
Distibutors Processing INC
|
USA
|
1558
|
65
|
Micro Complete
|
PM-1335-11/02-KNKL
|
Bổ sung men và enzyme trong TĂCN
|
Dạng bột
Gói: 10g, 25g, 50g, 250g, 500g và 1kg.
Bao: 10kg và 25kg.
|
Probyn International Inc.
|
USA
|
1559
|
100
|
Micro Ferm
|
PM-1306-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN.
|
Bột màu vàng nâu.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
1560
|
125
|
Micro Plex 3%
|
ZM-1703-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
|
Bao: 20kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1561
|
101
|
Microbond
|
CU-1312-11/02-KNKL
|
Làm giảm độc tố trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1562
|
41
|
Microferm II with Enzyme
|
IN-7-1/01-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá
|
Bột màu vàng nâu
Gói: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1563
|
125
|
Microplex 1000
|
ZM-1628-8/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
|
Màu nâu gạch
Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1564
|
125
|
Microplex 1000
|
ZM-1704-9/03-KNKL
|
Bổ sung khoáng Crom (Cr) trong TĂCN
|
Màu nâu gạch
Bao: 25kg
|
Zinpro Corporation
|
USA
|
1565
|
2
|
Mold-Zap Liquid
|
AU-710-10/02-KNKL
|
Chống mốc
|
Bao, thùng carton: 1kg; 10kg; 20kg; 25kg; 50kg; 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1566
|
29
|
Mono Dicalcium Phosphate
|
CM-1450-02/03-KNKL
|
Cung cấp Ca, P trong TĂCN
|
Hàng xá.
Bao: 25kg và 50kg
|
Cargill
|
USA
|
1567
|
46
|
Monocalcium Phosphate
|
CB-185-6/00-KNKL
|
Bổ sung khoáng (Ca,P)
|
Bao: 40kg hoặc hàng rời
|
Connell Bros Company Ltd
|
USA
|
1568
|
29
|
Monocalcium Phosphate
|
CF-218-7/00-KNCKL
|
Bổ sung khoáng (Ca,P)
|
Hàng rời
|
Cargill Fertilizer Inc.
|
USA
|
1569
|
84
|
MP 722 Porcine Plasma
|
NW-1921-6/04-NN
|
Bổ sung chất dinh dưỡng trong TĂCN.
|
Bột màu nâu.
Bao: 25kg.
|
Merrick’s. Inc.
|
USA
|
1570
|
2
|
Mtb-100 (Mycosorb)
|
AU-252-7/01-KNKL
|
Là chất có khả năng chống kết dính, dùng hấp thụ độc tố
nấm Aflatoxin trong TĂCN
|
Bột màu nâu sáng
Bao, thùng giấy carton, thùng sắt: 25kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1571
|
64
|
Myco-AD
|
SA-1781-12/03-NN
|
Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
|
Dạng bột, màu xám.
Bao:1kg và 25kg
|
Special Nutrients Inc
|
USA
|
1572
|
64
|
Myco-AD-A-Z
|
SA-1782-12/03-NN
|
Bổ sung chất hấp thụ độc tố nấm mốc trong TĂCN
|
Dạng bột, màu xám nâu.
Bao:1kg và 25kg
|
Special Nutrients Inc
|
USA
|
1573
|
22
|
Mycoblockr Dry (Mycoblockr)
|
DA-161-5/00-KNKL
|
Chống mốc cho TĂCN
|
Bao: 18,1 kg (40pounds)
|
Ducoa
|
USA
|
1574
|
22
|
Novasil Tm Plus
(Novasil R Plus)
|
TM-1474-03/03-KNKL
|
Chống mốc trong TĂCN
|
Bao: 25 kg
|
Llc
|
USA
|
1575
|
22
|
Novasiltm Aluminosilicate Feed Additive (1327-36-2)
|
EC-148-5/00-KNKL
|
Chất chống kết vón
|
Bao: 22,68kg
|
Engelhard Corp
|
USA
|
1576
|
27
|
Nutri-BinderR
Super Powder
|
IG-63-2/01-KNKL
|
Chất kết dính dùng trong công nghệ chế biến thức ăn dạng
viên
|
Dạng bột thô, màu nâu vàng
Bao: 22,68kg
|
Industrial Grain Products
|
USA
|
1577
|
31
|
Oasis Hatch Supplement
|
*NI-77-3/01-KNKL
|
Dùng cho gà mới nở
|
Hộp: 20 kg
|
Novus International Inc.
|
USA
|
1578
|
113
|
Odor-B-Gon (Dry)
|
GM-1410-01/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN
|
Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg
Bao: 25kg
Phi: 200kg
|
Geteway Bio.Nutrients. Inc.
|
USA
|
1579
|
113
|
Odor-B-Gon (Liquid)
|
GM-1411-01/03-KNKL
|
Bổ sung chất chống hôi trong TĂCN
|
Thùng hoặc xô: 10kg và 100kg
Bao: 25kg
Phi: 200kg
|
Geteway Bio.Nutrients. Inc.
|
USA
|
1580
|
101
|
Odor-None
|
CU-1313-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg.
|
Cenzone
|
USA
|
1581
|
56
|
Original Adult Formula 25%/15% (Protein/Fat)
|
EPU-234-6/01-KNKL
|
Dùng cho chó săn và chó làm việc
|
Viên, dường kính 1,5cm màu nâu đậm.
Bao: 15kg và 25kg
|
Eagle Pack.
|
USA
|
1582
|
86
|
Oti-Clens
|
HT-1370-12/02-KNKL
|
Bổ sung chất khoáng khuẩn
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
USA
|
1583
|
54
|
Ovum Plus
|
DN-111-4/01-KNKL
|
Bổ sung khoáng đa vi lượng
|
Dạng bột mịn, màu ghi sáng
Bao: 1kg; 5 kg; 20kg; 25kg; 50kg và1000kg.
|
DiversifiedNutri.AgriTechnologies INC.(Dnatec).
|
USA
|
1584
|
23
|
Pcs 21%
(Monocalcium Phosphate)
|
CBR-7- 8/99-KNKL
|
Bổ sung khoáng
|
Bao: 25kg, 50kg hoặc rời
|
ConnellbrosCo.Ltd
|
USA
|
1585
|
67
|
Pegabind
|
BU-466-02/02-KNKL
|
Chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
1586
|
68
|
Pegabind
|
BU-466-02/02-KNKL
|
Chất kết dính trong TĂCN
|
Bao: 1kg, 20kg, 25kg và 50kg.
|
Bentoli.
|
USA
|
1587
|
26
|
Pekin Brewers Dried Yeast 43-P
|
BU-259-8/01-KNKL
|
Cung cấp đạm và nâng cao hiệu quả TĂCN
|
Bao: 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Williams Bio Products.
|
USA
|
1588
|
86
|
Pet- F.A Liquid R
|
PM-709-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
|
Pfizer
|
USA
|
1589
|
86
|
Pet- F.A Liquid R
|
PM-709-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
Chai: 236,6 ml; 118,3ml
|
Pfizer
|
USA
|
1590
|
86
|
Pet- Tabs Plus
|
PU-508-4/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó
|
Lọ: 60 viên, 180 viên
|
Pfizer HCP
|
USA
|
1591
|
86
|
Pet- Tinic R
|
PM-710-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
USA
|
1592
|
86
|
Pet- Tinic R
|
PM-710-10/02-KNKL
|
Cung cấp khoáng, Vitamin cho chó, mèo
|
Chai: 120ml
|
Pfizer
|
USA
|
1593
|
86
|
Pet-caltm
|
PU-509-4/02-KNKL
|
Bổ sung vitamin, acidamin và khoáng cho chó
|
Lọ: 60 viên, 180 viên
|
Pfizer HCP
|
USA
|
1594
|
86
|
Pet-Tabs
|
PM-1631-8/03-KNKL
|
Bổ sung Vitamin và khoáng vi lượng cho chó
|
Lọ: 6viên, 10viên, 60 viên và 180 viên
|
Pfizer .
|
USA
|
1595
|
100
|
Pharm Calcium
|
PM-1305-11/02-KNKL
|
Bổ sung Canxi (Ca) và Photpho (P) trong TĂCN.
|
Bột màu trắng xám.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
1596
|
22
|
Porcine Plasma 780
( 09594711)
|
DA-149-5/00-KNKL
|
Cung cấp protein
|
Bao: 25kg
|
Ducoa
|
USA
|
1597
|
41
|
Poultry Amino Acid Premix
|
IN-8-1/01-KNKL
|
Bổ sung axít amin cho gia cầm
|
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg, 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1598
|
29
|
Proacid
|
KU-1758-11/03-NN
|
Bổ sung acid hữu c trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Kemin Americas Inc.
|
USA
|
1599
|
29
|
Prochek GP 77L
|
KU-1806-01/04-NN
|
Bổ sung chất chống mốc trong TĂCN
|
Thùng: 200kg
|
Kemin Americas. INC.
|
USA
|
1600
|
36
|
Profine F
|
CU-313-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Central Soya Co. Inc.
|
USA
|
1601
|
36
|
Profine VF
|
CU-314-9/01-KNKL
|
Bổ sung Protein trong TĂCN
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Central Soya Co.Inc.
|
USA
|
1602
|
70
|
Prokura
|
BM-586-8/02-KNKL
|
Chống Stress cho gia súc
|
Bao: 1kg, 20kg.
Lon: 0,25kg
|
Bentoli Inc
|
USA
|
1603
|
67
|
Prokura Bio-Grow
|
BH-1460-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1604
|
68
|
Prokura Bio-Grow
|
BH-1460-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1605
|
67
|
Prokura Efinol P.T
|
BH-1461-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1606
|
68
|
Prokura Efinol P.T
|
BH-1461-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg.
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1607
|
67
|
Prokura Efinol-L
|
BH-1462-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg;1kg và 20kg
Bình nhựa: 250gam
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1608
|
68
|
Prokura Efinol-L
|
BH-1462-03/03-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg; 1kg và 20kg
Bình nhựa: 250gam
|
Bentoli. Inc.
|
USA
|
1609
|
67
|
Prokura FG
|
AM-1910-4/04-NN
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.
|
Dạng bột màu nâu ngà.
Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
|
Bentoli. Inc
|
USA
|
1610
|
68
|
Prokura FG
|
AM-1910-4/04-NN
|
Hỗn hợp vi sinh đơn bào bổ sung trong TĂCN.
|
Dạng bột màu nâu ngà.
Bao: 0,5kg, 1kg, 20kg, 25kg.
|
Bentoli. Inc
|
USA
|
1611
|
29
|
Proliant Lactose
|
PU-559-6/02-KNKL
|
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Proliant Inc Hilmar Whey Protein
|
USA
|
1612
|
26
|
ProliantTM 5000 Natural Lactose
|
AU-336-10/01-KNKL
|
Bổ sung đường Lactose cho gia súc, gia cầm
|
Dạng bột, trắng ngà.
Bao: 25kg
|
American Protein Corporation
|
USA
|
1613
|
22
|
Protimaxđ
Specialized egg protein
Animal feed supplement For swine
|
SC-1908-5/04-NN
|
Bột trứng – chất bổ sung protein trong TĂCN lợn.
|
Bột màu vàng nhạt.
Bao: 1kg, 10kg, 20kg và 40lb.
|
Trouw Nutrition LLC.
|
USA
|
1614
|
102
|
Puppy
|
AM-1378-12/02-KNKL
|
Thức ăn chó con
|
Bao: 7,5 và 15kg.
Gói: 100g; 500g và 113,5g; 1,5kg và 3kg
|
ANF Specialties
|
USA
|
1615
|
6
|
Refined Edible Lactose 100 Mesh
|
GL-234-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường lacto
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Glanbia
|
USA
|
1616
|
6
|
Refined Edible Lactose 200 Mesh
|
GL-235-7/00-KNKL
|
Cung cấp đường Lacto
|
Bột màu trắng
Bao: 25kg
|
Glanbia
|
USA
|
1617
|
12
|
Ronozyme P5000 (CT)
|
RT-1892-02/04-NN
|
Cung cấp men tiêu hóa cho gia súc, gia cầm
|
Dạng hạt, màu nâu nhạt.
Bao: 20kg và 1000 kg.
|
Novozymes North America Inc.
|
USA
|
1618
|
124
|
Rovimixđ Hy-Dđ 1.25%
|
RM-1475-03/03-KNKL
|
Bổ sung vitamin D3 trong TĂCN.
|
Bột màu hơi nâu.
Thùng: 25kg.
|
Roche Vitamin Inc.
|
USA
|
1619
|
31
|
Santoquin Mixture 6 (03000-000)
|
SI-76-3/21-KNKL
|
Chất chống oxy hoá
|
Dạng hạt, màu nâu xẫm.
Bao: 25kg
|
Solutia Inc
|
USA
|
1620
|
101
|
Scimos
|
CU-1320-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1621
|
2
|
Selenium Premix
|
AL-456-02/02-KNKL
|
Bổ sung selen cho gia súc
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc. và các chi nhánh
|
USA
|
1622
|
101
|
Selenium Yeast
|
CU-1318-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|
1623
|
30
|
Soy LecithinYelkin R TS
|
GC-241-7/00-KNKL
|
Cung cấp các phốt pho lipit có tác dụng làm ẩm, nhũ tương
hoá trong TĂCN.
|
Thùng: 450Lb, hoặc 1000kg
|
ADM.
|
USA
|
1624
|
2
|
Sp 604
|
AU-739-10/02-KNKL
|
Bổ sung khoáng trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc
|
USA
|
1625
|
6
|
Staleydex 333
|
AU-494-3/02-KNKL
|
Cung cấp năng lượng trong TĂCN
|
Bột màu trắng.
Bao: 25kg.
|
A.E Staley Manufacturing
|
USA
|
1626
|
102
|
Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor
|
TM-1561-7/03-KNKL
|
thức ăn cho mèo
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas Farm Products Co.
|
USA
|
1627
|
102
|
Star Pro Premium Cat Food-Chicken Flavor
|
TM-1562-7/03-KNKL
|
thức ăn cho mèo
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
1628
|
102
|
Star Pro Premium Dog Food- Fish Flavor
|
TM-1563-7/03-KNKL
|
thức ăn cho mèo
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
1629
|
102
|
Star Pro Premium Dog Food-Beef Flavor
|
TM-1557-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas Farm Products Co.
|
USA
|
1630
|
102
|
Star Pro Premium Dog Food-Beef Liver & Bacon Flavor
|
TM-1560-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
1631
|
102
|
Star Pro Premium Dog Food-Chiccken Flavor
|
TM-1558-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas Farm Products Co.
|
USA
|
1632
|
102
|
Star Pro Premium Dog Food-Liver Flavor
|
TM-1559-7/03-KNKL
|
thức ăn cho chó
|
Hộp: 375g (13.2oz) và 624g (22oz)
|
Texas FarmProducts Co.
|
USA
|
1633
|
85
|
Sweet Dairy Whey Powder
|
CM-1472-03/03-KNKL
|
Bổ sung đường Lacto trong TĂCN
|
Bột màu trắng ngà
Bao: 25kg
|
Cheese & Protein International LLC Tular
|
USA
|
1634
|
84
|
Sweet Whey Powder
|
HW-151-5/00-KNKL
|
Cung cấp đường sữa trong TĂCN.
|
Bao: 50Lb và 2250Lb
|
Hoogwegt U.S In
|
USA
|
1635
|
54
|
Sweet Whey Powder
|
CM-1540-6/03-KNKL
|
Bổ sung chất thay thế sữa trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Calpro
|
USA
|
1636
|
41
|
Swine Amino Acid Premix
|
IN-13-1/01-KNKL
|
Bổ sung axít amin cho gà, lợn
|
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1637
|
102
|
Tami Amitm Adult
|
AM-1342-11/02-KNKL
|
Thức ăn mèo lớn
|
Bao: 7,5kg và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
1638
|
102
|
Tami Amitm Kitten
|
AM-1341-11/02-KNKL
|
Thức ăn mèo con
|
Bao: 7,5 và 15kg
Gói: 100g, 113,5g, 500g và 1500g
|
ANF Specialties
|
USA
|
1639
|
55
|
Ugf-2000
|
AU-299-8/01-KNKL
|
Tăng cường trao đổi chất, giúp kích thích tăng trọng
|
Bột màu vàng nâu
Bao: 0,5kg, 1kg, 5kg, 10kg và 25kg
|
Amercan Veterinary Laboratories
|
USA
|
1640
|
55
|
Ugf-2002
|
AU-362-10/01-KNKL
|
Cung cấp men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 0,5kg; 1kg; 5kg; 10kg và 25kg
|
American Veterinary Laboratories
|
USA
|
1641
|
41
|
Vac-Protec+
|
IN-25-2/01-KNKL
|
Sản phẩm đạm sữa trung tính
|
Bột, màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg, 10kg, 12kg, 20kg và 25kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1642
|
41
|
Vac-protec+
|
IN-26-2/01-KNKL
|
Sản phẩm đạm sữa trung tính
|
Bột màu trắng.
Bao, gói, xô: 453,6g; 5kg; 10kg; 20kg và 25kg.
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1643
|
6
|
Vannagen
|
CU-1464-03/03-KNKL
|
Tăng cường khả năng phòng chống bệnh tật cho vật nuôi
|
Bao: 25kg
|
Chemoforma
|
USA
|
1644
|
41
|
Vitamino 14
|
IN-11-1/01-KNKL
|
Bổ sung vitamin, chất khoáng
|
Bột màu vàng nâu
Gói, xô: 1kg, 10kg và 25kg
|
InternationalNutrition.
|
USA
|
1645
|
100
|
Vitamix Pharm
|
PM-1303-11/02-KNKL
|
Bổ sung Vitamin ADE trong TĂCN.
|
Bột màu trắng ngà.
Bao: 20kg và 25kg.
Xô: 10gói x 1kg/gói.
|
Pharmtech
|
USA
|
1646
|
26
|
X-Tra-Lean R 18
|
KM-712-10/02-KNKL
|
Thức ăn hỗn hợp cho heo lớn
|
Bao: 1kg; 5kg; 22,5kg và 25kg
|
Kent Feeds INC.
|
USA
|
1647
|
2
|
Yea-Sacc R1026
|
AU-732-10/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao, thùng carton: 1kg, 10kg, 20kg, 25kg, 50kg, 200kg và
1000kg
|
Alltech Inc.
|
USA
|
1648
|
101
|
Yeasture
|
CU-1317-11/02-KNKL
|
Bổ sung men tiêu hoá trong TĂCN
|
Bao: 25kg
|
Cenzone
|
USA
|