Số
Thứ Tự
|
Tên
đơn vị / Hiệu xe
|
Số
xe hiện có
|
Số
xe được bố trí
|
Tăng
(+), giảm (-) so thực tế hiện có
|
Loại
4 chỗ
|
Loại
5-15 chỗ
|
Tổng
cộng
|
Loại
4 chỗ
|
Loại
5-15 chỗ
|
Tổng
cộng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
5
|
6
|
|
7
|
I
|
KHỐI BAN NGÀNH
THÀNH PHỐ
|
331
|
198
|
529
|
280
|
157
|
437
|
-92
|
1
|
Văn
phòng
Ủy ban nhân dân thành phố
|
12
|
2
|
14
|
13
|
2
|
15
|
1
|
2
|
Hội
đồng nhân dân thành phố
|
3
|
|
3
|
3
|
|
3
|
0
|
3
|
Văn
phòng Tiếp dân
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
4
|
Sở Văn
hóa thông tin
|
24
|
3
|
27
|
22
|
2
|
24
|
-3
|
4.1
|
Văn
phòng Sở
|
7
|
|
7
|
7
|
|
7
|
0
|
4.2
|
Trường
cao đẳng Văn hóa nghệ thuật
|
2
|
|
2
|
2
|
|
2
|
0
|
4.3
|
Thư
viện Khoa học tổng hợp
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
4.4
|
Trung
tâm Thông tin triển lãm
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
4.5
|
Bảo
tàng Cách mạng
|
2
|
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
4.6
|
Bảo
tàng chứng tích chiến tranh
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
4.7
|
Bảo
tàng lịch sử
|
|
|
0
|
1
|
|
1
|
1
|
4.8
|
Bảo
tàng Tôn Đức Thắng
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
4.9
|
Bảo
tàng Hồ Chí Minh
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
4.10
|
Trung
tâm Văn hóa dân tộc
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
4.11
|
Trung
tâm Ca nhạc nhẹ thành phố
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
4.12
|
Nhà hát
Trần Hữu Trang
|
2
|
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
4.13
|
Nhà hát
kịch thành phố
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
4.14
|
Đoàn ca
múa nhạc Bông Sen
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
4.15
|
* Nhà
hát giao hưởng + Vũ kịch
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
4.16
|
Phòng
kiểm tra văn hóa phẩm XNK
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
5
|
Sở Xây
dựng
|
3
|
2
|
5
|
3
|
2
|
5
|
0
|
5.1
|
Văn
phòng Sở
|
3
|
1
|
4
|
3
|
1
|
4
|
0
|
5.2
|
Trường
Kỹ thuật nghiệp vụ xây dựng
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
6
|
Sở Tư
pháp
|
5
|
2
|
7
|
4
|
2
|
6
|
-1
|
6.1
|
Văn
phòng Sở
|
2
|
2
|
4
|
2
|
2
|
4
|
0
|
6.2
|
Phòng
Công chứng 1
|
2
|
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
6.3
|
Phòng
Công chứng 2
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
7
|
Sở Địa
chính-Nhà đất
|
8
|
3
|
11
|
5
|
2
|
7
|
-4
|
7.1
|
Văn
phòng Sở
|
8
|
3
|
11
|
5
|
2
|
7
|
-4
|
8
|
Hội
người mù
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
9
|
Thanh
tra thành phố
|
4
|
1
|
5
|
5
|
1
|
6
|
1
|
10
|
Hội chữ
thập đỏ
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
11
|
Ban chỉ
đạo Xóa đói giảm nghèo
|
3
|
|
3
|
3
|
|
3
|
0
|
12
|
Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
14
|
12
|
26
|
13
|
9
|
22
|
-4
|
12.1
|
Văn
phòng Sở
|
3
|
2
|
5
|
3
|
2
|
5
|
0
|
12.2
|
Trung
tâm Khuyến nông
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
12.3
|
Trung
học Nông nghiệp
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
12.4
|
Chi cục
Bảo vệ thực vật
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
12.5
|
Chi cục
Bảo vệ nguồn lợi thủy sản
|
|
2
|
2
|
|
2
|
2
|
0
|
12.6
|
Chi cục
Kiểm lâm
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
12.7
|
Chi cục
Thú y
|
2
|
4
|
6
|
1
|
1
|
2
|
-4
|
12.8
|
Ban
quản lý công trình
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
12.9
|
Ban
quản lý rừng phòng hộ
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
12.10
|
Chi cục
Di dân phát triển kinh tế mới
|
2
|
1
|
3
|
2
|
1
|
3
|
0
|
12.11
|
Chương
trình nước sinh hoạt nông thôn
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
13
|
Mặt
trận Tổ quốc thành phố
|
2
|
2
|
4
|
3
|
2
|
5
|
1
|
14
|
Liên
hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố
|
1
|
2
|
3
|
1
|
2
|
3
|
0
|
15
|
Sở Du
lịch thành phố
|
2
|
1
|
3
|
2
|
1
|
3
|
0
|
16
|
Sở Khoa
học Công nghệ và Môi trường
|
2
|
6
|
8
|
3
|
4
|
7
|
-1
|
16.1
|
Văn
phòng Sở Khoa học
|
1
|
5
|
6
|
2
|
3
|
5
|
-1
|
16.2
|
Chi cục
Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
17
|
Hội
Kiến trúc sư thành phố
|
2
|
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
18
|
Hội
Luật gia thành phố
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
19
|
Trung
tâm Phát triển ngoại thương
|
4
|
1
|
5
|
3
|
|
3
|
-2
|
20
|
Ban chỉ
đạo các Khu công nghiệp tập trung
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
21
|
Ban Tôn
giáo thành phố
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
22
|
Trung
tâm Khoa học xã hội và Nhân văn
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
23
|
Ủy ban
Người Việt Nam ở nước ngoài
|
2
|
1
|
3
|
2
|
1
|
3
|
0
|
24
|
Ủy ban
Bảo vệ và Chăm sóc trẻ em thành phố
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
25
|
Liên
hiệp các Hội Khoa học kỹ thuật thành phố
|
3
|
1
|
4
|
1
|
1
|
2
|
-2
|
26
|
Hội Cựu
chiến binh
|
2
|
1
|
3
|
1
|
1
|
2
|
-1
|
27
|
Sở Tài
chánh - Vật giá
|
7
|
2
|
9
|
6
|
2
|
8
|
-1
|
28
|
Sở Thể
dục thể thao thành phố
|
2
|
2
|
4
|
3
|
2
|
5
|
1
|
28.1
|
Văn
phòng Sở
|
1
|
1
|
2
|
2
|
1
|
3
|
1
|
28.2
|
Trường
Nghiệp vụ thể dục thể thao
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
28.3
|
Câu lạc
bộ Phú Thọ
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
29
|
Sở Kế
hoạch và Đầu tư thành phố
|
8
|
1
|
9
|
7
|
1
|
8
|
-1
|
30
|
Viện
Kinh tế
|
3
|
1
|
4
|
3
|
1
|
4
|
0
|
31
|
Ủy ban
Dân số Kế hoạch hóa gia đình
|
2
|
|
2
|
2
|
|
2
|
0
|
32
|
Hội
Liên hiệp phụ nữ
|
2
|
1
|
3
|
2
|
1
|
3
|
0
|
33
|
VP Kiến
trúc sư trưởng
|
3
|
|
3
|
3
|
|
3
|
0
|
34
|
Viện
Quy hoạch
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
35
|
Ban
quản lý dự án thoát nước và xử lý nước thải
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
36
|
Ban
quản lý Đổi mới quản lý doanh nghiệp
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
37
|
Đài
Tiếng nói nhân dân thành phố
|
3
|
1
|
4
|
3
|
1
|
4
|
0
|
38
|
Ban Tổ
chức chính quyền
|
2
|
2
|
4
|
2
|
2
|
4
|
0
|
39
|
Ban
công tác người Hoa
|
2
|
|
2
|
2
|
|
2
|
0
|
40
|
Ban
quản lý Khu Nam
|
2
|
1
|
3
|
1
|
1
|
2
|
-1
|
41
|
Hội nhà
báo
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
42
|
Trường
Hành chính (nay là Trường Cán bộ)
|
2
|
|
2
|
2
|
|
2
|
0
|
43
|
Sở Giao
thông công chánh
|
22
|
5
|
27
|
15
|
5
|
20
|
-7
|
43.1
|
Văn
phòng Sở GTCC
|
7
|
2
|
9
|
5
|
2
|
7
|
-2
|
43.2
|
Trung
tâm Quản lý điều hành giao thông vận tải hành khách công cộng
|
2
|
1
|
3
|
1
|
1
|
2
|
-1
|
43.3
|
Trường
Nghiệp vụ Giao thông công chánh
|
3
|
|
3
|
2
|
|
2
|
-1
|
43.4
|
Ban n/c
Quy hoạch cấp thoát nước
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
43.5
|
Khu
đường sông
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
43.6
|
Thanh
tra Giao thông công chánh
|
4
|
|
4
|
3
|
|
3
|
-1
|
43.7
|
Ban
quản lý Dự án đầu tư xây dựng
|
2
|
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
43.8
|
Ban
quản lý Khu vực c.t vốn sự nghiệp GTCC
|
2
|
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
44
|
Sở
Thương mại
|
10
|
3
|
13
|
7
|
3
|
10
|
-3
|
44.1
|
Văn
phòng Sở
|
3
|
1
|
4
|
3
|
1
|
4
|
0
|
44.2
|
Chi cục
Quản lý thị trường
|
7
|
2
|
9
|
4
|
2
|
6
|
-3
|
45
|
Sở Công
nghiệp
|
5
|
3
|
8
|
6
|
2
|
8
|
0
|
45.1
|
Văn
phòng Sở Công nghiệp
|
4
|
2
|
6
|
4
|
2
|
6
|
0
|
45.2
|
Trường
Kỹ thuật nghiệp vụ CN
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
45.3
|
Trung
tâm Kỹ thuật chất dẻo
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
46
|
Sở Giáo
dục Đào tạo
|
32
|
19
|
51
|
21
|
18
|
39
|
-12
|
46.1
|
Văn
phòng Sở
|
1
|
5
|
6
|
3
|
3
|
6
|
0
|
46.2
|
Trường
Phổ thông trung học Bùi Thị Xuân
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
46.3
|
Trường
Phổ thông trung học Lê Quý Đôn
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
46.4
|
Trường
Phổ thông trung học Marie Curie
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
46.5
|
Trường
Phổ thông trung học chuyên Lê Hồng Phong
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
46.6
|
Trường
Phổ thông trung học Nguyễn Khuyến
|
2
|
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
46.7
|
Trường
Phổ thông trung học Trung Phú
|
1
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
-1
|
46.8
|
Trường
Phổ thông trung học Nguyễn Hữu Cầu
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
46.9
|
Trường
Trung học sư phạm
|
1
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
-1
|
46.10
|
Trường
Trung học sư phạm Mầm non
|
1
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
-1
|
46.11
|
Trường
Cao đẳng sư phạm
|
3
|
1
|
4
|
2
|
1
|
3
|
-1
|
46.12
|
Trường
Cán bộ quản lý giáo dục
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
46.13
|
Trường
Phổ thông đặc biệt Nguyễn Đình Chiểu
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
46.14
|
Trường
Trung học Kinh tế thành phố
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
46.15
|
Trường
TH Nghề Lý Tự Trọng
|
5
|
|
5
|
1
|
1
|
2
|
-3
|
46.16
|
Trung
tâm Giáo dục trẻ khuyết tật
|
|
2
|
2
|
|
2
|
2
|
0
|
46.17
|
Trung
tâm Hướng nghiệp Lê Thị Hồng Gấm
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
46.18
|
Trung
tâm Hướng nghiệp Thủ Đức
|
2
|
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
46.19
|
Trung
tâm Giáo dục thường xuyên
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
46.20
|
Phòng
Giáo dục và Đào tạo quận 3
|
|
|
0
|
|
|
0
|
0
|
46.21
|
Trường
PTCS Lê Quý Đôn
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
46.22
|
Phòng
Giáo dục quận 10
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
46.23
|
Phòng
Giáo dục quận Tân Bình
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
46.24
|
Phòng
Giáo dục quận Gò Vấp
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
46.25
|
Phòng
Giáo dục Củ Chi
|
5
|
|
5
|
2
|
|
2
|
-3
|
46.26
|
Phòng
Giáo dục Hóc Môn
|
2
|
|
2
|
2
|
|
2
|
0
|
46.27
|
Phòng
Giáo dục Nhà Bè
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
47
|
Sở Lao
động Thương binh Xã hội
|
20
|
22
|
42
|
19
|
19
|
38
|
-4
|
47.1
|
Văn
phòng Sở Lao động Thương binh Xã hội
|
5
|
4
|
9
|
4
|
2
|
6
|
-3
|
47.2
|
Trung
tâm nuôi dạy Bảo trợ trẻ em Gò Vấp
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
47.3
|
Trung
tâm nuôi dạy Bảo trợ Tam Bình
|
1
|
2
|
3
|
1
|
2
|
3
|
0
|
47.4
|
Trung
tâm phục hồi chức năng trẻ bại liệt
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
47.5
|
Nhà
nuôi trẻ mồ côi tàn tật mầm non 6
|
|
2
|
2
|
|
2
|
2
|
0
|
47.6
|
Trung
tâm Giáo dục dạy nghề T. niên An Lạc
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
47.7
|
Trung
tâm Giáo dục dạy nghề T. niên thành phố
|
1
|
2
|
3
|
1
|
1
|
2
|
-1
|
47.8
|
Trung
tâm nuôi dạy Bảo trợ người tàn tật Thạnh Lộc
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
47.9
|
Trung
tâm nuôi dạy Bảo trợ Chánh Phú Hòa
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
47.10
|
Trung
tâm Điều dưỡng người bệnh tâm thần
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
47.11
|
Trung
tâm Giáo dục dạy nghề Bình Triệu
|
|
2
|
2
|
|
2
|
2
|
0
|
47.12
|
Trung
tâm Giáo dục dạy nghề Phụ nữ
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
47.13
|
Trạm
tiếp nhận kiểm tra xử lý
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
47.14
|
Chi cục
phòng chống tệ nạn xã hội
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
47.15
|
Ban
quản lý người tàn tật
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
47.16
|
Trung
tâm Giáo dục dạy nghề Tân Hiệp
|
3
|
1
|
4
|
2
|
1
|
3
|
-1
|
47.17
|
Trung
tâm Dakru
|
2
|
|
2
|
2
|
|
2
|
0
|
47.18
|
Trung
tâm Giáo dục Phú Văn
|
2
|
|
2
|
2
|
|
2
|
0
|
47.19
|
Làng
Thiếu niên Thủ Đức
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
48
|
Lực
lượng Thanh niên xung phong
|
4
|
1
|
5
|
5
|
2
|
7
|
2
|
48.1
|
Văn
phòng Lực lượng
|
2
|
|
2
|
2
|
1
|
3
|
1
|
48.2
|
Trung
tâm Dạy nghề & giải quyết việc làm Nhị Xuân
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
48.3
|
Trường
Giáo dục giải quyết việc làm số 1
|
|
|
0
|
1
|
|
1
|
1
|
48.4
|
Trường
Giáo dục giải quyết việc làm số 2
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
49
|
Đài
Truyền hình thành phố
|
4
|
1
|
5
|
4
|
1
|
5
|
0
|
50
|
Thành
Đoàn Thanh niên
|
2
|
1
|
3
|
2
|
1
|
3
|
0
|
50.1
|
Văn
phòng Thành Đoàn
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
50.2
|
Trường
Đoàn Lý Tự Trọng
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
51
|
Hội
Nông dân
|
2
|
|
2
|
2
|
|
2
|
0
|
52
|
Hội
Nhiếp ảnh
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
53
|
Hội
Điện ảnh
|
2
|
|
2
|
2
|
|
2
|
0
|
54
|
Hội Sân
khấu
|
2
|
1
|
3
|
1
|
1
|
2
|
-1
|
55
|
Hội Mỹ
thuật
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
56
|
Hội Nhà
văn
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
57
|
Sở Y tế
|
74
|
84
|
158
|
52
|
57
|
109
|
-49
|
57.1
|
Văn
phòng Sở Y tế
|
4
|
5
|
9
|
4
|
2
|
6
|
-3
|
57.2
|
Trung
tâm Đào tạo bồi dưỡng CB Y tế
|
|
2
|
2
|
|
2
|
2
|
0
|
57.3
|
Bệnh
viện Miễn phí An Bình
|
2
|
|
2
|
2
|
|
2
|
0
|
57.4
|
Bệnh
viện Bình Dân
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
57.5
|
Bệnh
viện Da liễu
|
|
5
|
5
|
1
|
2
|
3
|
-2
|
57.6
|
Bệnh
viện Hùng Vương
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
57.7
|
Bệnh
viện Nguyễn Trãi
|
2
|
1
|
3
|
2
|
1
|
3
|
0
|
57.8
|
Bệnh
viện Nguyễn Tri Phương
|
5
|
3
|
8
|
2
|
1
|
3
|
-5
|
57.9
|
Bệnh
viện Nhân Dân 115
|
1
|
1
|
2
|
2
|
1
|
3
|
1
|
57.10
|
Bệnh
viện Nhân Dân Gia Định
|
1
|
2
|
3
|
1
|
1
|
2
|
-1
|
57.11
|
Bệnh
viện Nhi Đồng I
|
3
|
1
|
4
|
2
|
1
|
3
|
-1
|
57.12
|
Bệnh
viện Nhi Đồng II
|
4
|
2
|
6
|
1
|
1
|
2
|
-4
|
57.13
|
Bệnh
viện Phụ sản Từ Dũ
|
3
|
5
|
8
|
2
|
1
|
3
|
-5
|
57.14
|
Bệnh
viện Trưng Vương
|
4
|
2
|
6
|
2
|
1
|
3
|
-3
|
57.15
|
Bệnh
viện Y học Dân Tộc
|
3
|
1
|
4
|
1
|
1
|
2
|
-2
|
57.16
|
Khu
điều trị phong
|
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2
|
1
|
57.17
|
Trung
tâm Cấp cứu thành phố
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
57.18
|
Trung
tâm CTCH
|
1
|
2
|
3
|
1
|
2
|
3
|
0
|
57.19
|
Trung
tâm Mắt
|
1
|
5
|
6
|
1
|
2
|
3
|
-3
|
57.20
|
Trung
tâm Răng Hàm Mặt
|
2
|
1
|
3
|
1
|
2
|
3
|
0
|
57.21
|
Trung
tâm Sức khỏe tâm thần
|
3
|
1
|
4
|
1
|
1
|
2
|
-2
|
57.22
|
Trung
tâm Tai Mũi Họng
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
57.23
|
Trung
tâm Ung bướu thành phố
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
57.24
|
Trung
tâm Lao bệnh phổi PNT
|
3
|
6
|
9
|
1
|
2
|
3
|
-6
|
57.25
|
Viện Y
Dược học Dân tộc
|
3
|
2
|
5
|
1
|
1
|
2
|
-3
|
57.26
|
Trung
tâm Dinh dưỡng trẻ em
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
57.27
|
Trung
tâm Nhi khoa
|
5
|
2
|
7
|
1
|
2
|
3
|
-4
|
57.28
|
Trung
tâm Y tế huyện Bình Chánh
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
57.29
|
Trung
tâm Y tế huyện Củ Chi
|
3
|
|
3
|
2
|
1
|
3
|
0
|
57.30
|
Trung
tâm Y tế huyện Hóc Môn
|
1
|
3
|
4
|
1
|
1
|
2
|
-2
|
57.31
|
Trung
tâm Y tế Thủ Đức
|
|
4
|
4
|
|
2
|
2
|
-2
|
57.32
|
Trung
tâm Y tế quận 1
|
2
|
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
57.33
|
Trung
tâm Y tế quận 4
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
57.34
|
Trung
tâm Y tế quận 6
|
|
2
|
2
|
|
2
|
2
|
0
|
57.35
|
Trung
tâm Y tế quận 7
|
|
|
0
|
|
1
|
1
|
1
|
57.36
|
Trung
tâm Y tế quận 8
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
57.37
|
Trung
tâm Y tế quận 11
|
2
|
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
57.38
|
Trung
tâm Y tế quận Bình Thạnh
|
|
|
0
|
|
1
|
1
|
1
|
57.39
|
Trung
tâm Y tế quận Gò Vấp
|
|
|
0
|
|
1
|
1
|
1
|
57.40
|
Trung
tâm Y tế quận Phú Nhuận
|
|
|
0
|
|
1
|
1
|
1
|
57.41
|
Trung
tâm Y tế quận Tân Bình
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
57.42
|
Trung
tâm Y tế Cần Giờ
|
|
|
0
|
1
|
|
1
|
1
|
57.43
|
Trung
tâm Tuyên truyền y học
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
57.44
|
Ủy ban
Phòng chống AIDS
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
57.45
|
Trung
tâm Bảo vệ sức khỏe BMTE
|
|
3
|
3
|
1
|
1
|
2
|
-1
|
57.46
|
Trung
tâm Bệnh nhiệt đới
|
2
|
3
|
5
|
1
|
1
|
2
|
-3
|
57.47
|
Trung
tâm Y tế dự phòng
|
3
|
3
|
6
|
1
|
2
|
3
|
-3
|
57.48
|
Trung
tâm Truyền máu huyết học
|
2
|
1
|
3
|
1
|
1
|
2
|
-1
|
57.49
|
Bệnh
viện Điều dưỡng
|
|
2
|
2
|
|
2
|
2
|
0
|
57.50
|
Bảo
hiểm y tế
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0
|
57.51
|
Trạm vệ
sinh lao động
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
57.52
|
Trạm
Kiểm dịch quốc tế
|
1
|
2
|
3
|
1
|
1
|
2
|
-1
|
57.53
|
Trung
tâm Y tế quận 2
|
|
|
0
|
1
|
|
1
|
1
|
58
|
Bảo
tàng Phụ nữ
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
59
|
Hội Âm
nhạc
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
60
|
Hội
Nhiếp ảnh
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
61
|
Hội
đồng Thi đua KT
|
2
|
|
2
|
2
|
|
2
|
0
|
II
|
KHỐI
QUẬN HUYỆN
|
106
|
54
|
160
|
93
|
55
|
148
|
-12
|
1
|
QUẬN 1
|
4
|
5
|
9
|
4
|
3
|
7
|
-2
|
1.1
|
Văn phòng
Ủy ban nhân dân
|
2
|
3
|
5
|
2
|
3
|
5
|
0
|
1.2
|
Hội Cựu
chiến binh
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
1.3
|
Hội
Liên hiệp Phụ nữ
|
|
1
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
1.4
|
Trung
tâm Văn hóa
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
1.5
|
Ủy ban
Mặt trận Tổ quốc
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
2
|
QUẬN 2
|
1
|
2
|
3
|
3
|
3
|
6
|
3
|
2.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
1
|
1
|
2
|
3
|
2
|
5
|
3
|
2.2
|
Trung
tâm Thể dục thể thao
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
3
|
QUẬN 3
|
5
|
3
|
8
|
5
|
3
|
8
|
0
|
3.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
2
|
1
|
3
|
3
|
2
|
5
|
2
|
3.2
|
Phòng
Lao động Thương binh Xã hội
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
3.3
|
Hội Cựu
chiến binh
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
3.4
|
Trung
tâm Dạy nghề
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
3.5
|
Ban
quản lý Đầu tư xây dựng cơ bản
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
4
|
QUẬN 4
|
1
|
1
|
2
|
3
|
3
|
6
|
4
|
4.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
1
|
|
1
|
3
|
2
|
5
|
4
|
4.2
|
Trung
tâm Dạy nghề
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
5
|
QUẬN 5
|
8
|
4
|
12
|
5
|
4
|
9
|
-3
|
5.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
2
|
2
|
4
|
3
|
2
|
5
|
1
|
5.2
|
Phòng
Văn hóa thông tin
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
5.3
|
Ban
QLDA-ĐTXDCT
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
5.4
|
Ban
Quản lý Trung tâm Thương mại dịch vụ An Đông
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
5.5
|
Trung
tâm Dạy nghề
|
2
|
1
|
3
|
|
1
|
1
|
-2
|
5.6
|
Nhà Văn
hóa Quận 5
|
2
|
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
6
|
QUẬN 6
|
6
|
1
|
7
|
5
|
2
|
7
|
0
|
6.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
3
|
1
|
4
|
3
|
2
|
5
|
1
|
6.2
|
Trung
tâm Văn hóa
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
6.3
|
Trung
tâm Dạy nghề
|
2
|
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
7
|
QUẬN 7
|
2
|
1
|
3
|
4
|
2
|
6
|
3
|
7.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
|
1
|
1
|
3
|
2
|
5
|
4
|
7.2
|
Trung
tâm Dạy nghề
|
2
|
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
8
|
QUẬN 8
|
9
|
3
|
12
|
5
|
2
|
7
|
-5
|
8.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
2
|
2
|
4
|
3
|
2
|
5
|
1
|
8.2
|
Trung
tâm Dạy nghề
|
3
|
|
3
|
1
|
|
1
|
-2
|
8.3
|
Phường
10
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
8.4
|
Phòng
Tài chánh
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
8.5
|
Phòng
Quản lý đô thị
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
8.6
|
Phòng
Lao động Thương binh xã hội
|
|
1
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
8.7
|
Hội Chữ
thập đỏ
|
|
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8.8
|
Trung
tâm Văn hóa
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
9
|
QUẬN 9
|
|
2
|
2
|
3
|
2
|
5
|
3
|
9.1
|
Văn phòng
Ủy ban nhân dân
|
|
2
|
2
|
3
|
2
|
5
|
3
|
9.2
|
Phòng
Văn hóa thông tin
|
|
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10
|
QUẬN 10
|
7
|
2
|
9
|
3
|
3
|
6
|
-3
|
10.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
4
|
1
|
5
|
3
|
2
|
5
|
0
|
10.2
|
Phòng
Tài chánh
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
10.3
|
Trung
tâm Dạy nghề
|
1
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
-1
|
10.4
|
Nhà hát
Hòa Bình
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
11
|
QUẬN 11
|
2
|
2
|
4
|
4
|
3
|
7
|
3
|
11.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
1
|
1
|
2
|
3
|
2
|
5
|
3
|
11.2
|
Phòng
Văn hóa thông tin
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
11.3
|
Trung
tâm Thể dục thể thao
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
12
|
QUẬN 12
|
1
|
2
|
3
|
3
|
2
|
5
|
2
|
12.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
1
|
2
|
3
|
3
|
2
|
5
|
2
|
13
|
QUẬN
TÂN BÌNH
|
16
|
5
|
21
|
8
|
2
|
10
|
-11
|
13.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
4
|
2
|
6
|
3
|
2
|
5
|
-1
|
13.2
|
Phòng
Tài chánh
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
13.3
|
Phòng
Quản lý đô thị
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
13.4
|
Phòng
Văn hóa thông tin
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
13.5
|
Ban
quản lý dự án
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
13.6
|
Bến xe
khách liên tỉnh
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
13.7
|
Ban
quản lý chợ Tân Bình
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
13.8
|
Hội Chữ
thập đỏ
|
|
|
0
|
|
|
0
|
0
|
13.9
|
Trung
tâm Văn hóa
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
13.10
|
Trung
tâm Giáo dục phát triển
|
2
|
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
13.11
|
Trung
tâm Giáo dục thường xuyên
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
13.12
|
Trung
tâm Dạy nghề
|
2
|
1
|
3
|
1
|
|
1
|
-2
|
14
|
QUẬN
BÌNH THẠNH
|
6
|
6
|
12
|
6
|
3
|
9
|
-3
|
14.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
1
|
2
|
3
|
3
|
2
|
5
|
2
|
14.2
|
Ủy ban
Mặt trận Tổ quốc
|
|
1
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
14.3
|
Trung
tâm Thể dục thể thao
|
1
|
1
|
2
|
|
1
|
1
|
-1
|
14.4
|
Trung
tâm Văn hóa
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
14.5
|
Trung
tâm Dạy nghề
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
14.6
|
Phòng
Tài chánh
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
14.7
|
Trung
tâm Giáo dục & PTK Tế Mới
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
15
|
QUẬN
PHÚ NHUẬN
|
1
|
2
|
3
|
4
|
2
|
6
|
3
|
15.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
1
|
1
|
2
|
3
|
2
|
5
|
3
|
15.2
|
Trung
tâm Dạy nghề
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
16
|
QUẬN GÒ
VẤP
|
5
|
2
|
7
|
4
|
3
|
7
|
0
|
16.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
2
|
1
|
3
|
3
|
2
|
5
|
2
|
16.2
|
Phòng
Văn hóa thông tin
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
16.3
|
Trường
Nuôi trẻ khuyết tật
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
16.4
|
Trung
tâm Dạy nghề
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
16.5
|
Trung
tâm Thể dục thể thao
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
17
|
HUYỆN
CỦ CHI
|
9
|
4
|
13
|
3
|
3
|
6
|
-7
|
17.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
3
|
2
|
5
|
3
|
2
|
5
|
0
|
17.2
|
Xã Bình
Mỹ
|
|
|
0
|
|
|
0
|
0
|
17.3
|
Xã Phú
Mỹ Hưng
|
|
|
0
|
|
|
0
|
0
|
17.4
|
Phòng
XD-GT-VT
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
17.5
|
Phòng
Thanh tra
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
17.6
|
Phòng
Tư pháp
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
17.7
|
Phòng
Lao động Thương binh xã hội
|
2
|
|
2
|
|
|
0
|
-2
|
17.8
|
Đài
Phát thanh
|
|
1
|
1
|
|
1
|
1
|
0
|
17.9
|
Ủy ban
Mặt trận Tổ quốc
|
1
|
1
|
2
|
|
|
0
|
-2
|
18
|
HUYỆN
NHÀ BÈ
|
4
|
3
|
7
|
3
|
2
|
5
|
-2
|
18.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
2
|
2
|
4
|
3
|
2
|
5
|
1
|
18.2
|
Hội
đồng nhân dân
|
2
|
|
2
|
|
|
0
|
-2
|
18.3
|
Khối
dân vận
|
|
1
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
19
|
HUYỆN
CẦN GIỜ
|
1
|
2
|
3
|
3
|
2
|
5
|
2
|
19.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
1
|
2
|
3
|
3
|
2
|
5
|
2
|
20
|
HUYỆN
HÓC MÔN
|
4
|
1
|
5
|
5
|
2
|
7
|
2
|
20.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
1
|
1
|
2
|
3
|
2
|
5
|
3
|
20.2
|
Phòng
Xây dựng
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
20.3
|
Trung
tâm Văn hóa
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
20.4
|
Trung
tâm Dịch vụ văn hóa
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
21
|
HUYỆN
BÌNH CHÁNH
|
6
|
|
6
|
4
|
2
|
6
|
0
|
21.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
4
|
|
4
|
3
|
2
|
5
|
1
|
21.2
|
Hội
Liên hiệp Phụ nữ
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
21.3
|
Trung
tâm Văn hóa
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
22
|
QUẬN
THỦ ĐỨC
|
8
|
1
|
9
|
6
|
2
|
8
|
-1
|
22.1
|
Văn
phòng Ủy ban nhân dân
|
2
|
|
2
|
3
|
2
|
5
|
3
|
22.2
|
Phòng
Quản lý đô thị
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
22.3
|
Phòng
Văn hóa thông tin
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
22.4
|
Quản lý
thị trường
|
1
|
|
1
|
|
|
0
|
-1
|
22.5
|
Trung
tâm Thể dục thể thao
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
22.6
|
Ban Dân
vận
|
1
|
1
|
2
|
|
|
0
|
-2
|
22.7
|
Trung
tâm Dạy nghề
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
III
|
KHỐI
KHÁC
|
9
|
6
|
15
|
8
|
2
|
10
|
-5
|
1
|
Báo
Tuổi trẻ
|
2
|
2
|
4
|
2
|
1
|
3
|
-1
|
2
|
Báo Thể
thao
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
3
|
Thời
báo Kinh tế Sài Gòn
|
2
|
1
|
3
|
2
|
1
|
3
|
0
|
4
|
Báo
Khăn Quàng Đỏ
|
2
|
2
|
4
|
1
|
|
1
|
-3
|
5
|
Nhà máy
nước ngầm Hóc Môn
|
1
|
|
1
|
1
|
|
1
|
0
|
6
|
Trung
tâm Xúc tiến việc làm thành phố
|
1
|
1
|
2
|
1
|
|
1
|
-1
|
|
TỔNG 3
KHỐI
|
446
|
258
|
704
|
381
|
214
|
595
|
-109
|