TT
|
Tỉnh
|
Mã số
|
Tên cơ sở
|
Được phép CBXK sang thị trường
|
EU
|
Hàn Quốc
|
Trung Quốc
|
LB
Nga
|
Nhật Bản
|
Bắt
buộc KT dư lượng KS cấm đối
với
giáp xác, nhuyễn thể chân đầu
|
Không bắt buộc KT dư
lượng KS cấm đối với giáp xác,
nhuyễn thể chân đầu
|
Tạm
thời không được
XK
giáp xác, nhuyễn thể
chân đầu
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
(8)
|
(9)
|
(10)
|
(11)
|
I. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS
vùng 1 - 39 A Lê Lai, quận
Lê Chân, tp.Hải Phòng
|
1
|
Quảng
Ninh
|
DL 41
|
Công ty Cổ
phần XNK Thuỷ sản
Quảng Ninh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
2
|
DL 49
|
Công ty cổ phần
XK
Thuỷ sản 2 Quảng
Ninh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
*
|
3
|
DL 415
|
Công ty cổ phần thủy sản Phú Minh Hưng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
4
|
Hải
Phòng
|
DH 40
|
Công ty Cổ
phần đồ hộp Hạ Long
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
5
|
DL 42
|
Nhà máy chế biến thủy sản số 42 – Chi nhánh Công ty Chế biến Thuỷ sản
xuất khẩu Hải Phòng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
6
|
DL 73
|
Công ty Cổ
phần dịch vụ và XNK Hạ Long - Nhà máy chế biến xuất khẩu Hạ Long 2
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
7
|
DL 93
|
Công ty TNHH
Việt Trường
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
8
|
DL 168
|
Công ty SEASAFICO
Hà Nội
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
9
|
DL 74
|
Xí nghiệp
chế biến thuỷ sản Hạ Long,
Công ty Cổ phần khai
thác và dịch vụ khai thác
thuỷ sản Hạ Long
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
10
|
DL 425
|
Nhà máy sản xuất
Bánh Hạ Long - Công ty
Cổ phần Dịch vụ
và
Xuất nhập khẩu
Hạ Long
|
|
|
|
|
x
|
|
|
11
|
Hà Nội
|
DL 37
|
Xí nghiệp
CB thủy đặc sản XK Hà Nội - Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản
Hà Nội
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
12
|
Nam Định
|
DL 55
|
Xí nghiệp
chế biến thuỷ sản Xuân
Thuỷ - Chi nhánh Công ty Cổ
phần XNK thuỷ sản Hà Nội
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
13
|
Thái Bình
|
DL 429
|
Công ty TNHH
Thực phẩm Rich Beauty Việt Nam
|
|
|
|
|
x
|
|
|
14
|
Thanh Hóa
|
DL 47
|
Công ty XNK thuỷ sản Thanh
Hoá
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
15
|
Nghệ An
|
DL 247
|
Công ty Cổ phần
XNK thuỷ sản Nghệ An
II
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
16
|
DL 38
|
Công ty cổ
phần XNK thuỷ sản Nghệ An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
17
|
Hà Tĩnh
|
DL 45
|
Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu thủy sản Nam Hà Tĩnh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
II. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS
vùng 2 - 31A Ngũ Hành
Sơn, quận Ngũ Hành Sơn, thành
phố Đà Nẵng
|
18
|
Quảng Bình
|
DL 11
|
Công ty cổ
phần XNK thủy sản Quảng Bình
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
19
|
DL 171
|
Nhà máy đông lạnh
TSXK Sông Gianh
- Công ty Sông Gianh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
20
|
DL 336
|
Công ty kinh
doanh tổng hợp Quảng Bình
- Xí nghiệp Chế
biến nông thuỷ sản xuất khẩu
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
21
|
Thừa Thiên Huế
|
DL 12
|
Công ty cổ phần
Sông Hương - PX chế biến 1
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
22
|
DL 135
|
Công ty Cổ phần
Phát triển thủy sản
Huế
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
23
|
HK 225
|
Phân xưởng chế biến hàng
khô - Công ty Cổ phần
Thủy sản Thừa
Thiên Huế
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
24
|
Đà Nẵng
|
DL 10
|
Phân xưởng 2 - Công
ty chế biến và xuất khẩu thủy sản
Thọ Quang
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
25
|
DL 123
|
Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Hải Thanh
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
26
|
DL 131
|
Xí nghiệp
CBTS Thanh Khê, Công ty kinh doanh chế biến hàng xuất nhập
khẩu
Đà Nẵng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
27
|
DL 172
|
Xí nghiệp
CBTS Thuận Phước
- Công ty kinh doanh chế biến hàng XNK Đà Nẵng
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
28
|
DL 32
|
Công ty Cổ
phần thủy sản và thương mại Thuận
Phước
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
*
|
29
|
DL 190
|
Phân xưởng I - Công ty chế biến và XKTS Thọ
Quang
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
30
|
DL 164
|
Công ty TNHH
Chế biến Thực
phẩm D&N (DANIFOODS)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
31
|
DL 170
|
Công ty cổ
phần thuỷ sản Đà Nẵng
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
32
|
DL 419
|
Công ty Cổ phần
Thuỷ sản Nhật Hoàng
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
33
|
DL 421
|
Nhà máy đông
lạnh Mỹ Sơn - Công ty Cổ phần thủy sản và thương mại Thuận Phước
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
34
|
HK 52
|
Phân xưởng hàng
khô - Công ty TNHH
Hải
Thanh
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
35
|
Quảng Nam
|
HK 94
|
Phân xưởng CB hàng
khô Mỹ An, Công ty TNHH TMTH Phước Tiến
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
36
|
HK 122
|
Công ty TNHH
sản
xuất và thương mại Hải Vy
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
37
|
DL 108
|
Phân xưởng III - Công ty TNHH Đông Phương
|
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
38
|
DL 399
|
Công ty TNHH
một thành viên Công nghiệp TS
Vinashin - Xí nghiệp
CBTS xuất khẩu
Quanashin
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
39
|
DL 428
|
Phân xưởng Bánh -
Công ty TNHH
Đông Phương
|
|
|
|
|
x
|
|
|
40
|
HK 441
|
Công ty TNHH
SX TM Du Lịch
Đại Thành
|
|
|
|
|
x
|
|
|
41
|
HK 442
|
Phân xưởng hàng
khô - Công ty TNHH Đông An
|
|
|
|
|
x
|
|
|
42
|
HK 91
|
Phân xưởng hàng
khô - Công ty Cổ phần
xuất nhập khẩu
thuỷ sản Quảng Nam
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
43
|
HK 63
|
Công ty TNHH
Thủy sản
Trung Hải
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
44
|
DL 71
|
Phân xưởng đông lạnh -
Công ty Cổ
phần xuất nhập khẩu thuỷ
sản Quảng Nam
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
45
|
DL 223
|
Công ty TNHH
Hải Hà (ALPHASEA
Co. Ltd)
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
46
|
DL 169
|
Phân xưởng I - Công ty TNHH Đông
Phương
|
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
47
|
DL 383
|
Phân xưởng hàng đông
- Công ty TNHH Đông An
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
48
|
Quảng Ngãi
|
DL 388
|
Nhà máy CBTS
XK
- Công ty TNHH Đại Dương Xanh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
49
|
Bình Định
|
DL 16
|
Công ty cổ
phần đông lạnh Qui Nhơn
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
50
|
DL 100
|
Công ty TNHH thực
phẩm - xuất nhập khẩu Lam
Sơn
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
51
|
DL 57
|
Nhà máy CBTSXK An
Hải - Công ty cổ phần
TS Bình Định
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
52
|
DL 64
|
Xí nghiệp
dịch vụ hậu cần nghề cá - Công ty cổ phần Tàu thuyền
và
Hải sản Cù Lao xanh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
53
|
HK 372
|
Công ty TNHH
SX&KD
Thủy hải sản
Tân Phú Tài
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
III. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS
vùng 3 - 779 Lê Hồng Phong, khu vực Bình Tân, thành phố
Nha Trang
|
54
|
Khánh Hòa
|
DL 17
|
Nhà máy CBTS đông
lạnh F.17 - Công ty
Cổ phần Nha Trang Seafoods
F.17
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
*
|
55
|
DL 90
|
Nhà máy CBTS đông
lạnh F.90 - Công ty
Cổ phần Nha Trang Seafoods
F.90
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
56
|
DL 70
|
Công ty Cổ phần
CAFICO Việt Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
57
|
DL 315
|
Công ty TNHH
thực phẩm Anh Đào
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
58
|
DL 245
|
Nhà máy đông
lạnh, Công ty TNHH Sao Đại
Hùng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
59
|
DH 246
|
Nhà máy đồ hộp,
Công ty TNHH Sao Đại Hùng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
60
|
HK 211
|
Công ty TNHH
Khải Thông
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
61
|
DL 115
|
Công ty cổ phần hải sản
Nha Trang (Nha
Trang FISCO)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
62
|
HK 212
|
Nhà máy chế biến
thủy sản khô, Xí
nghiệp tư doanh CBTS Cam Ranh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
63
|
DL 207
|
Nhà máy đông
lạnh - Xí nghiệp tư
doanh CBTS Cam Ranh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
64
|
DL 191
|
Phân xưởng Đông lạnh
- Xí nghiệp khai thác và dịch vụ
thủy sản Khánh Hoà
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
65
|
HK 210
|
Xưởng chế biến thuỷ
sản khô, Xí nghiệp
khai thác và dịch
vụ thủy sản Khánh
Hoà
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
66
|
DL 95
|
Công ty TNHH
thương mại Việt Long
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
67
|
DH 203
|
Phân xưởng sản xuất đồ hộp số 2 - Công ty
cổ phần đồ hộp Hạ Long
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
68
|
DL 153
|
Nhà máy 1 - Công ty TNHH Trúc An
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
69
|
DL 243
|
Công ty TNHH
Thực phẩm YAMATO
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
70
|
HK 244
|
Công ty TNHH
Vina B.K
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
71
|
DL 316
|
Phân xưởng 3,
Công ty TNHH Long Shin
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
72
|
HK 98
|
Công ty TNHH
Hoàn Mỹ
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
73
|
DL 179
|
Công ty TNHH
thuỷ sản Nha Trang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
74
|
DL 318
|
Công ty TNHH
Hải Vương
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
75
|
DL 314
|
Công ty TNHH
Thủy sản Hải Long
Nha Trang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
76
|
DL 350
|
Công ty TNHH
Gallant Ocean Việt Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
77
|
DL 361
|
Phân xưởng I &
II-Công ty TNHH
Long Shin
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
78
|
DH 358
|
Phân xưởng đồ hộp
- Công ty TNHH Phillips Seafood (Viet
Nam)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
9
|
HK 213
|
Công ty TNHH Huy Quang
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
80
|
HK 112
|
Doanh nghiệp Tư nhân Chín Tuy
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
81
|
DL 373
|
Nhà máy II – Công
ty TNHH Trúc
An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
82
|
DL 385
|
Xưởng chế biến thuỷ
sản, Công ty TNHH
Tín Thịnh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
83
|
DL 394
|
Phân xưởng II - Nhà máy chế biến thủy sản Bình Tân,
Công ty cổ phần Nha Trang Seafoods– F17
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
84
|
DL 257
|
Công ty TNHH
Thủy sản
Vân Như
|
|
|
|
|
x
|
|
|
85
|
Ninh Thuận
|
HK 80
|
Phân xưởng chế biến thủy sản
khô - Công ty xuất khẩu
nông sản Ninh Thuận
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
86
|
Phú
Yên
|
HK 337
|
DN tư nhân Trang Thủy
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
87
|
HK 214
|
Công ty TNHH kinh doanh và chế biến thuỷ
sản Tae San
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
IV. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS
vùng 4 - 30 Hàm Nghi, phường Bến
Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí
Minh
|
|
88
|
Bình Thuận
|
DL 241
|
Xưởng chế biến thuỷ sản Phan Thiết, Công
ty
Cổ phần XNK Bình
Thuận
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
89
|
DL 125
|
Công ty TNHH
Hải Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
90
|
HK 104
|
Xưởng chế biến thủy sản
khô - Công ty TNHH Sơn
Tuyền
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
91
|
HK 238
|
Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
92
|
DL 192
|
Công ty TNHH
Hải Thuận
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
93
|
DL 356
|
Xưởng Cảng cá
Phan Thiết - Công ty TNHH Hải Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
94
|
HK 48
|
Xưởng hàng
khô, XN CBTS
Phan Thiết - Chi nhánh Công ty Cổ
phần XNK Bình Thuận
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
95
|
HK 393
|
Công ty TNHH
xuất khẩu Thủy sản
Hải Việt
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
96
|
Bình Dương
|
DL 150
|
Công ty TNHH
Thanh An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
97
|
DH 149
|
Công ty HIGHLAND
Dragon
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
98
|
DL 236
|
Công ty TNHH
Việt Nhân
|
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
99
|
DL 317
|
Công ty TNHH
Hải Ân
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
100
|
DL 319
|
Công ty liên doanh chế biến
và đóng gói thuỷ hải sản
(USPC)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
101
|
HK 233
|
Công ty TNHH
Hoa Nam
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
102
|
Bà Rịa Vũng
Tàu
|
DL 34
|
Xí nghiệp CBTS
xuất khẩu I (F
34) – Công ty Cổ phần
CB XNK thủy sản
Bà Rịa – Vũng
Tàu (BASEAFOOD-F34)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
103
|
DL 20
|
Xí nghiệp Chế biến thủy sản xuất khẩu II (F 20) - Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
104
|
HK 173
|
Xí nghiệp Chế biến thủy sản xuất khẩu IV - Công
ty Cổ phần CB XNK thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
105
|
DL 53
|
Công ty Cổ phần
Thủy sản Phước Cơ
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
106
|
DL 92
|
Doanh nghiệp Tư nhân Thu
Trọng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
107
|
DL 194
|
Công ty Cổ phần
Hải Việt
|
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
108
|
DL 195
|
Công ty TNHH Đông Đông Hải
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
109
|
DL 197
|
Công ty TNHH
Anh Nguyên Sơn
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
110
|
DL 266
|
Phân xưởng chế biến hải
sản, Công ty TNHH Ngọc
Tùng
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
111
|
DL 272
|
Công ty TNHH thủy sản
ChangHua Việt Nam
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
112
|
DL 302
|
Công ty TNHH
thủy sản Bàn Tay Mẹ
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
113
|
DL 260
|
DNTN Mai Linh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
114
|
DL 82
|
Phân xưởng hàng đông, Công ty TNHH chế biến thực
phẩm Phạm (Phamfood)
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
115
|
DL 332
|
Công ty TNHH
thương mại và
sản xuất Mạnh Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
116
|
DL 286
|
Xí nghiệp chế biến Hải sản - Công ty Thủy
sản & XNK Côn
Đảo
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
117
|
DL 267
|
Công ty TNHH
Hải
Long
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
118
|
DL 305
|
Công ty TNHH
Hải sản
Phúc Anh
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
119
|
DL 334
|
Phân xưởng II- Công ty TNHH chế biến thủy sản Tiến Đạt
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
120
|
DL 352
|
Nhà máy chế biến hải
sản đông lạnh xuất khẩu
- Công ty TNHH Phú Quý
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
121
|
DL 357
|
Công ty TNHH Hải Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
122
|
DL 362
|
Nhà máy HAVICO 2-Công ty cổ
phần Hải Việt
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
123
|
NM 330
|
Xí nghiệp
Mắm Việt
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
124
|
DL 382
|
Công ty TNHH
Thịnh An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
125
|
DL 402
|
Công ty TNHH
Chế biến kinh
doanh hải sản Dương Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
126
|
DL 412
|
Xí nghiệp
CBTP xuất khẩu
Quốc Việt - Công ty TNHH cung
ứng hàng thủy sản
xuất khẩu Tứ Hải
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
127
|
DL 413
|
Công ty TNHH
Thế Phú
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
128
|
DL 437
|
Công ty TNHH
Anh Minh Quân
|
|
|
|
|
x
|
|
|
129
|
DL 438
|
Công ty TNHH
Thực phẩm Cỏ
May
|
|
|
|
|
x
|
|
|
130
|
HK 287
|
Doanh nghiệp Tư nhân Trọng Nhân
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
131
|
HK 439
|
Doanh nghiệp Tư nhân Trung Sơn - Nhà
máy chế biến hải sản
xuất khẩu Trung Sơn
|
|
|
|
|
x
|
|
|
132
|
Đồng Nai
|
DL 303
|
Công ty TNHH
chăn nuôi C.P Việt Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
133
|
DL 307
|
Công ty TNHH
thực phẩm AMANDA
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
134
|
HK 136
|
Doanh nghiệp Tư nhân Anh Long
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
135
|
TP.Hồ Chí Minh
|
DL 02
|
Xí nghiệp
2, Công ty Cổ phần Thuỷ đặc sản
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
136
|
DH 137
|
Xí nghiệp Đồ
hộp, Công ty Cổ phần Thủy
đặc sản
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
137
|
DH 410
|
Công ty Cổ Phần
Thủy đặc sản
- Xí nghiệp chế
biến đồ hộp cao cấp
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
138
|
HK 148
|
Xí nghiệp
1, Công ty Cổ phần Thủy đặc sản
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
139
|
DL 01
|
Phân xưởng 2, Công ty Cổ phần thuỷ sản số 1
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
140
|
DL 157
|
Phân xưởng 3, Công ty Cổ phần thuỷ sản số 1
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
141
|
Tp. Hồ
Chí Minh
|
DL 06
|
Công ty liên doanh thuỷ sản
Việt Nga (Seaprimfico)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
142
|
DL 05
|
Phân xưởng 1, Công ty
Cổ
phần Thủy sản số 5
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
143
|
DL 103
|
Phân xưởng 3 - Công
ty cổ phần chế biến hàng
xuất khẩu Cầu Tre
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
144
|
DL 103B
|
Phân xưởng 2 - Công
ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre
|
|
|
|
|
|
V
|
|
145
|
DL 103D
|
Phân xưởng 4 -Công ty Cổ phần chế biến hàng
XK Cầu Tre
|
|
|
|
|
|
V
|
|
146
|
DL 103E
|
Phân xưởng chế biến thực phẩm
- Công ty Cổ phần chế
biến hàng XK Cầu Tre
|
|
|
|
|
|
V
|
|
147
|
DL 103F
|
Phân xưởng cua nước lạnh
- Công ty Cổ phần chế biến
hàng XK Cầu
Tre
|
|
|
|
|
|
V
|
|
148
|
DL 107
|
Công ty TNHH
chế biến Nông hải sản
XK Nam Hải
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
149
|
DL 237
|
Xí nghiệp đông
lạnh rau quả, Công
ty phát triển kinh tế Duyên
Hải
|
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
150
|
DL 111
|
XN CB Thực phẩm XK Tân Thuận
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
151
|
DL 142
|
Xí nghiệp đông lạnh Thắng Lợi - Công ty Cổ phần kinh
doanh thủy hải sản Sài Gòn
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
152
|
HK 156
|
Xí nghiệp Chế
biến thực phẩm thủy
sản Bình Thới - Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
153
|
DL 50
|
Công ty cổ
phần Việt Long Sài Gòn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
154
|
DL 167
|
Công ty Cổ phần
Thực
phẩm Trung Sơn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
155
|
DL 105
|
Công ty TNHH nông hải sản thương mại và xây dựng Viễn Thẵng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
156
|
HK 217
|
Phân xưởng hàng khô, Công ty CB THS XK
Việt Phú
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
157
|
HK 221
|
Công ty cổ phần
XNK Gia Định
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
158
|
DL 177
|
Phân xưởng đông lạnh - Công ty KEN KEN Việt Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
159
|
HK 128
|
Công ty Cổ phần Sài Gòn Tâm Tâm - Xưởng
chế biến thủy sản
khô
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
160
|
HK 155
|
Xí nghiệp CB thực phẩm thuỷ sản Chợ Lớn Công ty Cổ phần kinh doanh thủy hải sản Sài Gòn
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
161
|
DL 158
|
Công ty TNHH
thương mại Phước Hưng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
162
|
HK 222
|
Công ty TNHH
thương mại
cung ứng xuất khẩu Hoàng Lai
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
163
|
DL 261
|
Công ty TNHH
Thương mại Kiên Giang
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
164
|
HK 224
|
Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm Đông
Phương
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
165
|
HK 232
|
Công ty TNHH
Tín
Hải
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
166
|
HK 234
|
Phân xưởng hàng khô, Công ty TNHH thương mại Nam Mai
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
167
|
HK 220
|
Công ty TNHH
Huy Sơn
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
168
|
DL 163
|
Công ty TNHH Việt
Nam
Northern Viking Technologies
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
169
|
DL 175
|
Công ty TNHH
thực
phẩm công nghiệp HUA
HEONG Việt Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
170
|
DL 176
|
Công ty TNHH
thương mại chế biến
thực
phẩm Vĩnh Lộc
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
171
|
DL 62
|
Công ty Cổ Phần
Thực
Phẩm Cholimex
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
172
|
DL 189
|
Nhà máy CBTP số 2 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản
(INCOMFISH)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
173
|
HK 187
|
Nhà máy CBTP số 5 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản
(INCOMFISH)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
174
|
NM 188
|
Nhà máy CBTP số 4 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản
(INCOMFISH)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
175
|
DL 193
|
Công ty Cổ phần
Thủy hải sản
Việt Nhật
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
176
|
DL 202
|
Công ty TNHH
Thái Bình Dương
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
177
|
HK 216
|
Công ty TNHH
Hải sản
An Lạc
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
178
|
HK 215
|
Công ty TNHH sản
xuất thương mại
Việt Phương
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
179
|
DL 227
|
Công ty cổ
phần thực phẩm xuất khẩu Tân
Bình
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
180
|
DL 279
|
Công ty TNHH nông hải sản thương
mại
dịch vụ Thiên Tuế
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
181
|
DL 355
|
Công ty cổ phần thực
phẩm xuất khẩu Vạn
Đức
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
182
|
DL 364
|
Xí nghiệp
đông lạnh Thắng Lợi - Công ty Cổ
phần kinh doanh thủy hải sản
Sài Gòn
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
183
|
DL 366
|
Công ty Cổ phần
Hải Sản
S.G
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
184
|
DL 346
|
Công ty TNHH
chế biến thuỷ sản và thực
phẩm Thành Hải
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
185
|
HK 300
|
Công ty TNHH
Seafood VN
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
186
|
DH 226
|
Phân xưởng chế biến đồ hộp, Công ty TNHH Toàn
Thắng (Everwin)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
187
|
NM 331
|
Công ty TNHH
SX-TM-DV Minh Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
188
|
DL 378
|
Doanh nghiệp tư nhân sản
xuất Thương mại Vĩnh
Trân
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
189
|
DL 379
|
Nhà máy đông
lạnh - Công ty TNHH Thương mại Hoàng Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
190
|
DL 381
|
Công ty cổ
phần Trang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
191
|
DL 368
|
Nhà máy CBTP
số 3 - Công ty cổ phần đầu
tư
thương mại thuỷ sản
(INCOMFISH)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
192
|
DL 389
|
Công ty TNHH
Thực phẩm Xuất khẩu
Hai Thanh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
193
|
DL 426
|
Phân xưởng đông lạnh -
Công ty Cổ
phần XNK Gia Định
|
|
|
|
|
x
|
|
|
194
|
DL 427
|
Công ty TNHH
Kinh doanh thủy sản Trung Dũng
|
|
|
|
|
x
|
|
|
195
|
DL 434
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Khai thác và
dịch vụ khai thác Thủy sản
Hạ Long
|
|
|
|
|
x
|
|
|
196
|
DL 435
|
Công ty TNHH
Chế biến Thực
phẩm Hoa Sen -
Nhà máy chế biến
Thực
phẩm Hoa Sen
|
|
|
|
|
x
|
|
|
197
|
HK 436
|
Nhà máy chế biến thủy hải sản khô
Cần
Giờ - Công
ty Cổ phần Thương mại và dịch vụ
Cần
Giờ
|
|
|
|
|
x
|
|
|
198
|
HK 444
|
Công ty TNHH
sản
xuất thương mại Chợ Lớn
|
|
|
|
|
x
|
|
|
199
|
DL 390
|
Xí nghiệp
chế biến hải sản
Phước Hưng -
Công ty CP thực
phẩm xuất khẩu Vạn
Đức
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
200
|
HK 392
|
Công ty TNHH
Thuận Nghĩa
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
201
|
DL 102
|
Công ty Cổ phần
Hải sản
Bình Đông
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
202
|
DL 271
|
Phân xưởng 1 - Công ty TNHH
TM
SX Hoàng Cầm
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
203
|
HK 417
|
Công ty TNHH Nông
hải sản TMDV Thiên
Tuế
- Phân xưởng hàng khô
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
204
|
SG/001N L
|
Xưởng Thủy sản
sống -Công ty TNHH
TM Hoàng Hà
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
205
|
Long An
|
DL 54
|
Phân xưởng sản xuất đông lạnh, Công ty cổ phần
thuỷ sản và XNK Long An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
206
|
DL 353
|
Công ty TNHH
Tân Thành Lợi
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
207
|
DL 404
|
Phân xưởng Cấp đông
- Công ty đồ
hộp Việt Cường
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
208
|
DL 443
|
Công ty TNHH
Thủy sản
Simmy
|
|
|
|
|
x
|
|
|
209
|
DH 66
|
Công ty TNHH
Thái Royal
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
210
|
DH 165
|
Công ty Đồ
hộp Việt Cường
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
211
|
DH 174
|
Xí nghiệp chế biến trái cây FOODTECH (FOODTECH Co.,
Ltd)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
212
|
NM 56
|
Doanh nghiệp tư
nhân nước chấm Thanh Nhã
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
213
|
Bến Tre
|
DL 19
|
Chi nhánh công ty TNHH Đồng Bằng Xanh tỉnh
Bến
Tre
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
214
|
DL 84
|
Công ty cổ
phần thủy sản Bến Tre
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
215
|
DL 86
|
Phân xưởng 2, Nhà máy chế biến thủy sản Ba Lai – Công ty Cổ phần XNK Lâm Thủy sản Bến Tre
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
216
|
DL 22
|
Công ty cổ phần xuất nhập
khẩu
thủy sản Bến Tre
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
217
|
DL 28
|
Xí nghiệp
thủy sản Ba Tri
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
218
|
Tiền Giang
|
DL 333
|
Nhà máy CBTS Ba Lai - Cty Cổ phần XNK Lâm TS
Bến Tre (FAQUIMEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
219
|
HK 182
|
Phân xưởng hàng khô - Chi
nhánh Công ty TNHH
Thương
mại
Thủy sản Thái Bình
Dương - Bến Tre
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
220
|
DL 21
|
Công ty TNHH
An Lạc
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
221
|
DL 27
|
Công ty TNHH
Châu Á
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
222
|
DL 121
|
Công ty TNHH
CBTP và thương mại Ngọc Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
223
|
DL 127
|
Công ty TNHH
Thương mại
Sông Tiền
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
224
|
DL 252
|
Công ty TNHH
thương mại chế biến
nông thuỷ hải sản và thực
phẩm XK Việt Phú
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
225
|
DL 299
|
Phân xưởng sản xuất chả cá, Công ty TNHH BADAVINA
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
226
|
DL 308
|
Công ty Cổ phần
Hùng Vương
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
227
|
Tiền Giang
|
DL 354
|
Công ty Cổ phần
Gò Đàng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
228
|
DH 323
|
Xí nghiệp Đồ hộp Á Châu,
Công ty TNHH xuất nhập
khẩu
Đồ hộp Á Châu
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
229
|
DL 380
|
Công ty TNHH
Thương
mại
thuỷ sản Việt Đức
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
230
|
DL 386
|
Công ty Cổ
phần Hùng Vương - Phân xưởng
II
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
231
|
DL 405
|
Công ty cổ phần
thủy sản Vinh Quang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
232
|
DL 416
|
Công ty TNHH
chế biến thủy sản Kim Sơn
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
233
|
DL 422
|
Xí nghiệp
đông lạnh Á Châu - Công ty TNHH XNK Đồ
hộp Á Châu
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
IV. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS
vùng 5 - 171 Phan Ngọc
Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau
|
234
|
Sóc Trăng
|
DL 132
|
Công ty cổ phần thực
phẩm SAOTA (FIMEX VN)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
235
|
DL 162
|
Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long - Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
236
|
DL 23
|
Xí nghiệp chế biến thủy sản Khánh
Lợi
- Công ty Cổ phần chế
biến thủy sản Út Xi
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
237
|
DL 44
|
Công ty TNHH một
thành viên Ngọc Thái
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
238
|
DL 117
|
Công ty TNHH
Kim Anh
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
239
|
DL 159
|
Xí nghiệp CBTP Thái Tân - Công ty TNHH Kim Anh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
240
|
DL 199
|
Xí nghiệp
thuỷ sản SAOTA
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
241
|
DL 181
|
Công ty TNHH
Phương Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
242
|
DL 208
|
Công ty TNHH
một thành viên Ngọc Thu
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
243
|
DL 229
|
Xí nghiệp đông lạnh Phát Đạt - Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
244
|
DL 322
|
Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hoàng
Phương, Công ty cổ phần
chế biến thủy sản
Út Xi
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
245
|
DL 406
|
Công ty TNHH
chế biến hải sản xuất khẩu Khánh
Hoàng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
246
|
DL 414
|
Chi nhánh Công ty TNHH Phương Nam- Xí nghiệp chế
biến thủy sản xuất khẩu Miền
Tây
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
247
|
DL 431
|
Xí nghiệp
chế biến Thủy sản
Hoàng Phong - Công ty Cổ
phần Chế biến Thủy sản Út Xi
|
|
|
|
|
x
|
|
|
248
|
Cà Mau
|
DL 29
|
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần XNK thủy
sản Năm Căn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
249
|
DL 25
|
Xí nghiệp
2 - Công ty CBTS &XNK Cà
Mau (CAMIMEX - II)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
250
|
DL 113
|
Nhà máy chế biến đông lạnh Cảng
Cá Cà Mau - Công ty Cổ phần
CB&DVTS Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
251
|
DL 116
|
Công ty TNHH
Nhật Đức
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
252
|
DL 178
|
Xí nghịêp 4 - Công
ty CBTS và XNK Cà
Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
253
|
DL 83
|
Công ty TNHH chế
biến Cá xuất khẩu
Cà Mau
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
254
|
DL 72
|
Công ty cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản
CADOVIMEX
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
255
|
DL 97
|
Xí nghiệp CB hàng XK Tân Thành – Công
ty
nông sản thực phẩm XNK Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
256
|
DL 118
|
Xí nghiệp
chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ
phần thủy sản Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
257
|
DL 231
|
Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Đầm Dơi
- Công ty cổ phần thủy sản Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
258
|
DL 130
|
Công ty cổ phần CBTSXK
Minh Hải (JOSTOCO)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
259
|
DL 145
|
Công ty cổ
phần thủy hải sản Minh Phú
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
260
|
DL 196
|
Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ
phần thủy sản Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
261
|
DL 200
|
Công ty TNHH kinh doanh
CBTS và XNK
Quốc Việt
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
262
|
DL 201
|
Xí nghịêp kinh doanh CBTS XK Ngọc
Sinh
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
263
|
DL 180
|
Xí nghiệp CBTSXK Phú Tân - Công ty Cổ phần
chế biến & XNK Thủy
sản CADOVIMEX
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
264
|
DL 85
|
Xí nghiệp CBTSXK Nam
Long - Công ty Cổ phần
chế biến & XNK Thủy
sản CADOVIMEX
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
265
|
DL 321
|
Công ty TNHH
CBTS Minh Quí
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
266
|
DL 294
|
Công ty TNHH
CBTS và XNK Phú
Cường
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
267
|
DL 295
|
Nhà máy chế biến chả cá Sông Đốc - Xí nghiệp Dịch vụ Thuỷ sản Sông Đốc – Công ty Khai thác
và dịch vụ thuỷ sản Cà
Mau
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
268
|
DL 230
|
Phân xưởng 1, Công ty cổ phần
XNK
thuỷ sản Năm Căn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
269
|
DL 348
|
Công ty CP thực phẩm TSXK Cà
Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
270
|
DL 351
|
Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau V - Công
ty chế biến thủy sản
và
XNK Cà Mau
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
271
|
DL 375
|
Công ty Cổ
phần Chế biến thủy sản xuất
nhập khẩu Sông Đốc
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
272
|
DL 391
|
Công ty Cổ
phần chế biến & xuất nhập
khẩu
thủy sản Thanh Đoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
273
|
DL 401
|
Công ty cổ phần
chế biến thủy sản xuất khẩu
Tắc Vân
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
274
|
DL 424
|
Công ty TNHH
chế biến thủy sản Ngọc Châu
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
275
|
DL 430
|
Công ty TNHH
Chế biến Thủy sản Minh Phát
|
|
|
|
|
x
|
|
|
276
|
Bạc Liêu
|
DL 161
|
Công ty Cổ phần
xuất nhập khẩu
Vĩnh Lợi
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
277
|
DL 99
|
Công ty xuất nhập
khẩu
tổng hợp Giá Rai
(GIRIMEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
278
|
DL 78
|
Xí nghiệp
chế biến thủy sản
XK
Bạc Liêu, Công ty cổ phần
thuỷ sản Minh Hải
|
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
279
|
DL 124
|
Công ty TNHH
thủy sản NIGICO
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
280
|
DL 240
|
Công ty Cổ Phần
Thủy sản Bạc
Liêu
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
281
|
DL 204
|
Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế biến thuỷ sản
xuất khẩu Trà Kha
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
282
|
DL 349
|
Chi nhánh Công ty TNHH Grobest & Imei Industrial (Vietnam)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
283
|
DL 374
|
Phân xưởng I –
Công ty Cổ phần thủy sản
Minh Hải - SEAPRODEX MINH HẢI
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
284
|
DL 403
|
Công ty TNHH
kinh
doanh chế biến thủy sản và xuất nhập
khẩu
Minh Hiếu
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
285
|
DL 411
|
Công ty cổ phần
chế biến thủy sản
- xuất nhập khẩu
Việt Cường
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
V. Khu vực Trung tâm CL, ATVS&TYTS
vùng 6 - 386 đường Cách Mạng tháng Tám, An Thới, thành
phố Cần Thơ
|
286
|
Đồng Tháp
|
HK 59
|
Xí nghiệp thực phẩm Sa Giang,
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Sa Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
287
|
HK 129
|
Xí nghiệp
bánh phồng tôm Sa Giang 2 - Công ty cổ phần
XNK Sa Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
288
|
HK 328
|
Xí nghiệp
bánh phồng tôm Sa Giang 1, Công ty cổ
phần xuất nhập khẩu Sa Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
289
|
DL 101
|
Công ty TNHH
Xuất nhập khẩu Thủy sản
K&K
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
290
|
DL 126
|
Nhà máy đông lạnh thủy sản Hùng
Cá - Công ty TNHH
Hùng Cá
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
291
|
DL 147
|
Công ty Cổ phần
Vĩnh Hoàn
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
292
|
DL 143
|
Nhà máy đông lạnh
Toàn Sáng - Công ty TNHH thương mại Toàn Sáng
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
293
|
DL 239
|
Xí nghiệp
xuất nhập khẩu
thuỷ sản Sa Đéc
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
294
|
DL 285
|
Công ty Cổ phần
Thủy sản Bình Minh
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
295
|
DL 61
|
Phân xưởng 2
- Công ty Cổ phần
Vĩnh Hoàn
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
296
|
DL 367
|
Xí nghiệp
chế biến thủy sản
XK
Thanh Hùng- Công ty TNHH
Thanh Hùng.
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
297
|
DL 376
|
Công ty TNHH
Thực phẩm QVD - Đồng
Tháp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
298
|
DL 395
|
Công ty TNHH
sản
xuất thương mại
Toàn Phát
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
299
|
Cần Thơ
|
DL 14
|
Công ty TNHH
công nghiệp thủy sản
Miền Nam
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
300
|
DL 15
|
Công ty TNHH
thủy sản Biển Đông
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
301
|
DL 68
|
Phân xưởng I-Công ty Cổ
phần thủy sản Bình An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
302
|
DL 69
|
Công ty cổ phần
chế biến thủy hải sản
Hiệp
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
303
|
DL 79
|
Công ty TNHH
Vĩnh
Nguyên
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
304
|
DL 134
|
Xí nghiệp
hợp tác kinh doanh XNK Cần Thơ
(CAFISH) - Công ty cổ phần
XNK thủy sản Cần Thơ (CASEAMEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
305
|
DL 325
|
Xí nghiệp
thuỷ sản xuất khẩu Cần Thơ
(CASEAFOOD)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
306
|
DL 77
|
Công ty Hải sản
404
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
307
|
DL 183
|
Công ty Cổ
phần Thủy sản Mê Kông - MEKONGFISH
Co.
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
308
|
DH 146
|
Công ty TNHH
Công nghiệp Thực phẩm Pataya
(Việt Nam)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
309
|
DL 345
|
Công ty TNHH thực
phẩm xuất khẩu Nam Hải
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
310
|
DL 151
|
Công ty cổ phần
chế biến thực phẩm Sông Hậu
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
311
|
DL 185
|
Công ty TNHH
Thuận Hưng - Phân xưởng 1 (THUFICO)
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
312
|
DL 293
|
Công ty TNHH
Thủy sản
Panga Mekong
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
313
|
DL 306
|
Công ty TNHH
Thủy sản
Phương Đông
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
314
|
DL 340
|
Xí nghiệp
chế biến thủy sản
TFC - Công ty TNHH Thuận Hưng (THUFICO)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
315
|
DL 347
|
Công ty Cổ phần
Basa
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
316
|
DL 369
|
Xí nghiệp
Thực
phẩm MEKONG DELTA - Công
ty Cổ phần XNK Thủy sản
Cần
Thơ
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
317
|
DL 387
|
Nhà máy đông lạnh
Thanh Việt - Doanh nghiệp
tư
nhân Thanh Việt
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
318
|
DL 397
|
Công ty TNHH
An Khang
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
319
|
DL 408
|
Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại Tây Dương N.V-Công ty TNHH Đại Tây Dương
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
320
|
DL 396
|
Phân xưởng 2 - Công ty cổ
phần chế biến thực
phẩm Sông Hậu
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
321
|
DL 423
|
Phân xưởng II - Công ty TNHH Thực phẩm xuất khẩu Nam
Hải
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
322
|
DL 432
|
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần
Chế biến Thủy hải sản
HiệpThanh
|
|
|
|
|
x
|
|
|
323
|
DL 433
|
Phân xưởng II - Công ty TNHH Thủy sản
Phương Đông
|
|
|
|
|
x
|
|
|
324
|
Hậu
Giang
|
DL 327
|
Xí nghiệp
chế biến hải sản thực
phẩm Phú Thạnh, Công ty TNHH
Phú Thạnh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
325
|
DL 65
|
Công ty cổ
phần thủy sản Cafatex
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
V
|
|
326
|
DL 141
|
Xí nghiệp đông
lạnh Phú Thạnh
- Công ty TNHH Phú
Thạnh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
327
|
DL 186
|
Công ty TNHH
hải sản
Việt Hải
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
328
|
DL 365
|
Xí nghiệp
thuỷ sản Tây Đô
- Công ty Cổ phần
TS CAFATEX
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
V
|
|
329
|
Vĩnh Long
|
DL 36
|
Công ty TNHH
Hùng Vương – Vĩnh Long
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
330
|
DL 206
|
Công ty CP thủy sản
đông lạnh Long Toàn
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
331
|
Trà Vinh
|
DL 31
|
Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần
thuỷ sản Cửu Long
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
332
|
DL 326
|
Phân xưởng 1 - Công ty Cổ phần
thuỷ sản Cửu Long
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
333
|
DL 205
|
Xí nghiệp chế
biến thực phẩm Duyên
Hải
(COSEAFEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
334
|
DL 418
|
Công ty TNHH
SX-TM Định
An Trà Vinh
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
335
|
An Giang
|
DL 08
|
Xí nghiệp Đông lạnh
8 - Công ty Cổ phần XNK TS
An Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
336
|
DL 07
|
Xí nghiệp Đông lạnh
7 - Công ty Cổ phần XNK TS
An Giang
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
337
|
DL 09
|
Xí nghiệp
đông lạnh AGF 9 - Công ty Cổ
phần XNK Thủy sản
An Giang
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
338
|
DL 33
|
Công ty TNHH
An Xuyên
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
339
|
DL 75
|
Xí nghiệp
Việt Thắng - Công ty Cổ
phần Việt An
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
340
|
DL 184
|
Xí nghiệp
đông lạnh thủy sản
AFIEX, Công ty XNK Nông sản thực
phẩm An Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
341
|
DL 152
|
Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam
Việt - Công ty Cổ
phần Nam Việt
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
342
|
DL 292
|
Công ty TNHH SXTM&DV Thuận
An- Chi nhánh Xí nghiệp
CBTS Thuận An I
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
343
|
DL 301
|
Nhà máy rau quả
đông lạnh Mỹ Luông, Công
ty dịch vụ kỹ thuật
nông nghiệp An Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
344
|
An Giang
|
DL 324
|
Công ty Cổ phần NTACO
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
345
|
DL 359
|
Xí nghiệp
CBTS An Thịnh - Công ty Cổ phần
Việt An
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
346
|
DL 360
|
Xí nghiệp
chế biến thực phẩm Bình Đức
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
347
|
DL 363
|
Xí nghiệp thực
phẩm Bến Cát – Công ty XNK nông sản thực
phẩm An Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
48
|
DL 370
|
Công ty Cổ
phần XNK thủy sản Cửu Long An
Giang
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
349
|
DL 371
|
Công ty Cổ phần
XNK thủy sản AFA
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
350
|
DL 384
|
Nhà máy đông lạnh thủy sản Thái
Bình Dương N.V, Công
ty Cổ phần Nam
Việt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
351
|
Kiên Giang
|
NM 138
|
Xí nghiệp
sản xuất nước mắm Phú Quốc Hưng Thành
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
352
|
NM 139
|
Công ty TNHH Khai thác
hải sản chế biến nước mắm Thanh Hà
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
353
|
DL 420
|
Nhà máy chế biến thủy sản Hải Minh – Công ty Cổ
phần thủy sản Hải Minh
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
354
|
DL 120
|
Xí nghiệp KISIMEX An Hòa - Công ty Cổ phần
Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
355
|
DL 110
|
Xí nghiệp
KISIMEX
Kiên Giang - Công ty Cổ phần
Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
356
|
DL 144
|
Xí nghiệp
KISIMEX Rạch
Giá- Công ty Cổ phần
Thủy sản Kiên Giang.
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
357
|
DH 60
|
Chi nhánh Công ty
Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn Kiên Giang - Phân xưởng Đồ
hộp
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
358
|
DH 335
|
Công ty Cổ
phần thực phẩm đóng hộp Kiên
Giang (KIFOCAN)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
359
|
DL 166
|
Xí nghiệp
KISIMEX
Kiên Lương - Công ty Cổ
phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
360
|
HK 320
|
Xí nghiệp
KISIMEX
Kiên Lương - Công ty Cổ
phần Thủy sản Kiên Giang (KISIMEX)
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
361
|
DL 297
|
Công ty TNHH
Kiên Hùng
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
362
|
DL 51
|
Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Việt Phương
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
363
|
DL 344
|
Công ty TNHH
Huy Nam
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
364
|
DL 377
|
Phân xưởng đông lạnh -
Công ty TNHH Mai Sao
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
365
|
DL 398
|
Công ty TNHH
Bảo
Vinh
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
366
|
DL 400
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần
Thủy sản số 4 - Kiên Giang
|
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
367
|
HK 67
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần
Thực
phẩm Trung Sơn Kiên Giang - Phân xưởng hàng khô
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
368
|
DL 407
|
Công ty cổ phần
chế biến thủy sản
xuất khẩu Ngô Quyền
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
369
|
DL 409
|
Công ty Cổ phần
CBTS XNK
Kiên Cường
|
x
|
x
|
x
|
|
|
V
|
|
370
|
DL 440
|
Công ty Cổ phần
Thủy sản NT
|
|
|
|
|
x
|
|
|
* Những ô bôi vàng mới được cập nhật, bổ sung
|
Tổng số
|
|
242
|
343
|
332
|
24
|
290
|
77
|
3
|