TT
|
Tên
máy móc thiết bị
|
Đơn
vị tính
|
Định
mức
|
Ghi
chú
|
I
|
VĂN PHÒNG
UBND TỈNH
|
1
|
Cơ quan văn phòng UBND tỉnh
|
|
|
|
|
Màn hình LED chuyên dùng
|
cái
|
1
|
Lắp
đặt hội trường tầng 3
|
2
|
Cổng thông tin điện tử tỉnh
|
|
|
|
|
Thiết bị tường lửa Firewall (bao gồm firewall network, firewall web application,...)
|
cái
|
2
|
Network:
2 Fortinet, 2 Juniper. Web: 2.
|
|
Thiết bị máy chủ (máy chủ rack, máy chủ
blade, chassis, monitor, keyboard, mouse...) Chasis:
|
cái
|
1
|
Phần
mềm Công báo điện tử
|
|
Máy chủ tập tin (file server)
|
Cái
|
2
|
|
|
Phần mềm theo dõi hệ thống (giám
sát, cảnh báo...)
|
Phần
mềm
|
1
|
|
|
Bộ lưu điện tủ hệ thống
|
Bộ
|
6
|
|
|
Bộ ắc quy mở rộng
|
Bộ
|
6
|
|
|
Tủ hệ thống
|
Cái
|
6
|
|
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
3
|
|
|
Tủ chống ẩm
|
Cái
|
3
|
Bảo
quản máy tính xách tay, máy tính bảng, máy ảnh...
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
15
|
Phục
vụ đối thoại trực tuyến và họp của UBND tỉnh
|
3
|
Trung tâm phục vụ hành chính
công tỉnh
|
|
|
|
|
Máy đánh giá mức độ hài lòng của tổ
chức, đơn vị và cá nhân
|
cái
|
34
|
|
|
Phần mềm bản quyền tường lửa Firewall (bao gồm firewall network, firewall web application,...)
|
cái
|
1
|
|
II
|
VĂN PHÒNG
HĐND TỈNH
|
|
|
|
|
Cơ quan văn phòng HĐND tỉnh
|
|
|
|
|
Micro hội thảo không dây và phụ kiện
|
Bộ
|
13
|
|
III
|
CÁC SỞ CẤP
TỈNH
|
|
|
|
1
|
Sở Lao
động Thương binh và xã hội
|
|
|
|
1.1
|
Trung tâm Nuôi dưỡng và Công tác
xã hội
|
|
|
|
|
Máy ảnh độ phân giải 24.2MP
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy chạy bộ đa năng (khối Lượng
90/100 kg)
|
Cái
|
2
|
|
|
Tủ Inox đựng tất cả đồ dùng phục vụ
nhà bếp
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy điều hòa 1,5hp
|
Cái
|
5
|
|
|
Giường nằm massage ion hồng ngoại
đá cẩm thạch trị liệu (Khối lượng: 160kg)
|
Cái
|
3
|
|
|
Tủ lạnh 455 lít
|
Cái
|
2
|
|
|
Hệ thống âm thanh hội trường phục
vụ các cháu (loa, micro, đầu MD, âm ly, ti vi,...)
|
Bộ
|
1
|
|
1.2
|
Trung tâm Bảo trợ xã hội
|
|
|
|
|
Sàn bếp ga công nghiệp.
Có 02 bếp nấu, bếp, khung bếp bao
che làm bằng Inox 304 dày 1,4mm
|
cái
|
2
|
|
|
Chảo xào nấu
Kích thước: (đường kính x chiều
cao) fi 80cm x 25cm; có nắp đậy sử dụng điện 3pha (380v) làm nóng bằng dầu,
có hệ thống điện của chảo, có đế chảo (khung). Chảo, đế chảo làm bằng Inox
304 dày 1,4mm
|
cái
|
4
|
|
|
Nồi nấu loại
60 lít
Có cách nhiệt 02 lớp; Sử dụng điện
3 pha(380v), có hệ thống điện của nồi, có đế nồi
(khung). Nồi, đế nồi làm bằng Inox 304 dày 1,4mm. KT: 0,50m x 0,80m (0,4m
x 0,48m)
|
cái
|
4
|
|
|
Tủ cấp đông,
lạnh
Có 02 ngăn 01 đông + 01 lạnh, dung
tích: 690 lít.
|
cái
|
2
|
|
|
Máy cắt thịt, cá, xương
|
cái
|
2
|
|
|
Máy xay thịt giò chả
|
cái
|
1
|
|
|
Hệ thống nước lọc
Công suất: 500 lít/ngày
|
hệ
thống
|
1
|
|
|
Máy giặt công nghiệp
|
cái
|
1
|
|
1.3
|
Quỹ Bảo trợ trẻ em
|
|
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
cái
|
2
|
|
1.4
|
Trung tâm Điều dưỡng, chăm sóc
người có công - Cơ sở 2 ở Lăng Cô
|
|
|
|
|
Nệm cao su (120x200x7.5)
|
cái
|
79
|
|
|
Nệm cao su (160x200x7.5)
|
cái
|
1
|
|
|
Hệ thống bếp công nghiệp
|
HT
|
1
|
|
|
Tivi Smart 65 inch
|
cái
|
2
|
|
|
Hệ thống camera (gồm 32 cái có độ
phân giải 1920 x 1080)
|
HT
|
1
|
|
|
Hệ thống âm thanh hội trường
|
HT
|
1
|
|
|
Ghế massage (khối lượng: 150 kg)
|
cái
|
8
|
|
|
Giường đa năng (trọng lượng 60kg)
|
cái
|
8
|
|
|
Máy chạy bộ đơn năng
|
cái
|
5
|
|
|
Máy giặt công nghiệp 32kg
|
cái
|
1
|
|
|
Máy giặt 10,5 kg, công nghệ
inverter
|
cái
|
2
|
|
2
|
Sở Nội vụ
|
|
|
|
|
Chi cục Văn thư - Lưu trữ
|
|
|
|
|
Hệ thống phần mềm quản lý tài liệu
lưu trữ số hóa
|
bộ
|
1
|
|
|
Hệ thống PCCC, máy bơm + 8 dây và
vòi phun nước PCCC
|
bộ
|
1
|
|
|
Máy phôtô A0
|
máy
|
1
|
|
|
Máy phôtô
|
máy
|
1
|
|
|
Máy Scan khổ A3
|
máy
|
1
|
|
|
Máy in A3
|
máy
|
1
|
|
|
Máy Scan 2 mặt
|
máy
|
1
|
|
|
Máy Scan màu
|
máy
|
1
|
|
|
Máy chiếu + màn hình
|
bộ
|
1
|
|
|
Camera quan sát phòng đọc, hành lang
|
bộ
|
1
|
|
|
Hệ thống điện sáng
|
bộ
|
1
|
|
|
Ổ cứng ngoài 4T
|
ổ
|
2
|
|
|
Tủ hút chân không (xử lý tài liệu
lưu trữ khi nhập kho)
|
tủ
|
1
|
|
|
Bộ tích điện UPS
|
bộ
|
1
|
|
|
Điều hòa không khí
|
bộ
|
2
|
|
|
Máy hút ẩm
|
cái
|
2
|
|
|
Máy hút bụi
|
cái
|
2
|
|
|
Xe đẩy tài liệu chuyên dụng
|
cái
|
2
|
|
3
|
Sở Tài
nguyên và Môi trường
|
|
|
|
|
Trung tâm quan trắc tài nguyên
và môi trường
|
|
|
|
|
Thiết bị phòng thí nghiệm
|
|
|
|
|
Tủ lạnh (mát) PTN
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy lọc nước siêu sạch + phụ kiện
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy đo hoạt độ phóng xạ alpha, beta
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy ly tâm
|
Chiếc
|
2
|
|
|
Thiết bị TOC
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy phân tích dòng liên tục
|
Bộ
|
2
|
|
|
Hệ thống LC-ICP/MS
|
Bộ
|
2
|
|
|
Hệ thống phát điện dự phòng
|
Bộ
|
3
|
|
|
Kính hiển vi
|
Chiếc
|
3
|
|
|
Máy sinh khí N2
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy sinh khí H2
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy trích ly béo tự động
|
Bộ
|
2
|
|
|
Hệ thống đếm tổng lượng vi sinh vật
tự động
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy định danh vi khuẩn bằng phản ứng
sinh hóa + Máy nhuộm gram tự động
|
Bộ
|
2
|
|
|
Hệ thống lọc bụi cho phòng cân sạch
|
Bộ
|
2
|
|
|
Bếp hồng ngoại
|
Cái
|
6
|
|
|
Hệ thống bơm mẫu tự động cho thiết
bị GC/MS
|
Bộ
|
2
|
|
|
Thiết bị rửa mặt kết hợp tắm khẩn
cấp
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy lắc trộn dạng quay trống
|
Cái
|
3
|
|
|
Thiết bị chiết siêu tới hạn
|
Bộ
|
2
|
|
|
Lò phá mẫu vi sóng
|
Bộ
|
3
|
|
|
Bể điều nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy lắc đứng (bình chiết quả lê)
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy chiết lỏng áp suất cao
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị làm sạch tự động
|
Cái
|
2
|
|
|
Cân phân tích 5 số
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
8
|
|
|
Máy nước cất 2 lần
|
Cái
|
2
|
|
|
Tủ ủ BOD
|
Cái
|
3
|
|
|
Tủ lạnh sâu
|
Cái
|
2
|
|
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
3
|
|
|
Tủ ủ vi sinh
|
Cái
|
4
|
|
|
Thiết bị phòng hiện trường
|
|
|
|
|
Máy đo khí thải ống khói, phụ kiện
|
Bộ
|
1
|
|
|
Bộ khí chuẩn máy đo khí thải ống
khói
|
Bộ
|
2
|
|
|
Trạm lấy mẫu bụi thể tích lớn
|
Bộ
|
1
|
|
|
Bơm lấy mẫu khí
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy đo độ ồn có tích giải tần
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị đo lưu tốc dòng chảy
(kênh hở)
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn
(100 - 800 L/phút)
|
Cái
|
1
|
|
|
Lưới thu mẫu sinh vật phù du, 20μm
|
Cái
|
1
|
|
|
Lưới thu mẫu sinh vật phù du, 63μm
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy đo độ sâu cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy định vị Garmin
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy đo vi khí hậu
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy đo suất liều bức xạ
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy đo điện từ trường
|
Cái
|
1
|
|
|
Cân kỹ thuật
|
Cái
|
1
|
|
|
Bộ lấy mẫu đất theo tầng
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy ảnh, quay phim kỹ thuật số
|
Cái
|
2
|
|
|
Thiết bị lấy mẫu nước đơn ống
|
Bộ
|
2
|
|
|
Hệ thống thiết bị lấy mẫu nước loại
6 ống
|
Bộ
|
2
|
|
|
Thiết bị đo mực nước ngầm bằng sóng
siêu âm
|
Cái
|
2
|
|
|
Hệ thống đo đa chỉ tiêu chất lượng
nước biển tại hiện trường (có tổng lượng tảo, tảo lam, Chất huỳnh quang
(fDOM)
|
Bộ
|
2
|
|
|
Hệ thống đo đa chỉ tiêu chất lượng
nước biển tại hiện trường
|
Bộ
|
2
|
|
|
Bộ lấy mẫu nước mặt theo tầng
|
Bộ
|
3
|
|
|
Cáp cơ điện và tời chuyên dụng
|
Bộ
|
2
|
|
|
Lưới thu tảo
|
Cái
|
3
|
|
|
Bộ đo lưu tốc dòng chảy trên biển
|
Bộ
|
2
|
|
|
Thiết bị đo lưu lượng kênh hở
|
Cái
|
2
|
|
|
Thiết bị phòng dữ liệu
|
|
|
|
|
Máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy tính để bàn phục vụ cài đặt phần
mềm quản trị
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy tính xách tay phục vụ theo
dõi, quản lý, xử lý dữ liệu
|
Cái
|
2
|
|
|
Màn hình hiển thị dữ liệu
|
Cái
|
6
|
|
|
Đầu thu tín hiệu camera
|
Cái
|
2
|
|
4
|
Sở Khoa học
và Công nghệ
|
|
|
|
4.1
|
Văn phòng Sở KH&CN
|
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
1
|
|
4.2
|
Trung tâm Kỹ thuật TĐC
|
|
|
|
|
Bộ đe kiểm định súng bắn bê tông
|
Bộ
|
1
|
|
|
Cung lực chuẩn 60KN
|
Bộ
|
1
|
|
|
Hệ thống kiểm lực kế chuẩn điện từ
kiểm định máy kéo nén
|
Bộ
|
1
|
|
|
Thiết bị kiểm định đồng hồ số
|
Bộ
|
1
|
|
|
Bàn kiểm công tơ điện tự động kỹ
thuật số 1 pha 6 vị trí
|
cái
|
1
|
|
|
Bàn kiểm công tơ điện xoay chiều 1
pha
|
Cái
|
1
|
|
|
Bàn kiểm công tơ nước lạnh 20 vị
trí
|
cái
|
1
|
|
|
Bàn tạo áp
|
cái
|
1
|
|
|
Bàn tạo áp BT 400
|
cái
|
1
|
|
|
Bình chuẩn dung tích hạng 2 kiểu chảy
tràn loại 50 lít bằng Inox
|
Bộ
|
1
|
|
|
Cân bàn
|
Cái
|
1
|
|
|
Cân kỹ thuật điện tử
|
Cái
|
1
|
|
|
Cân kỹ thuật hiện số
|
cái
|
1
|
|
|
Chuẩn áp suất hiện số EURO TRON
|
Bộ
|
1
|
|
|
Chuẩn dung tích 1000 lít bằng Inox
|
Bộ
|
1
|
|
|
Chuẩn dung tích 2000 lít
|
Bộ
|
1
|
|
|
Chuẩn dung tích 260 lít
|
Bộ
|
1
|
|
|
Công tơ xoay chiều 1 pha điện tử
|
Bộ
|
1
|
|
|
Cung lực chuẩn 30KN
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy nén thủy lực
|
Cái
|
1
|
|
|
Quả chuẩn hạng
4
|
Bộ
|
1
|
|
|
Quả chuẩn hạng 4 (2000kg)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Quả chuẩn hạng 4(2040kg)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Quả chuẩn hạng 4(3000kg)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Quả chuẩn hạng
4(4000kg)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Quả chuẩn hạng
4(500kg)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Quả chuẩn hạng 4(5500kg)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Thiết bị đo bụi điện tử hiện số
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị do độ ồn cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị đo nhiệt độ
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị kiểm định huyết áp kế
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo
điện não
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị kiểm định phương tiện đo
điện tim
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị kiểm định taximet
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiểt bị kiểm tra an toàn điện
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị lấy mẫu môi trường
|
Cái
|
1
|
|
|
Thước mét chuẩn
|
cái
|
1
|
|
|
Thiết bị đo nhiệt độ 16 kênh cấp
chính xác cao kèm can nhiệt dạng dây mềm
|
Cái
|
1
|
|
|
Bộ thiết bị kiểm định/ hiệu
chuẩn nồi hấp tiệt trùng và các buồng nhiệt tới 140 độ C
|
Bộ
|
1
|
|
|
Bộ thiết bị kiểm định/ hiệu chuẩn
cho nhiệt kế y học (thủy ngân - thủy tinh)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Bộ thiết bị chuyên dụng xách tay sử
dụng hiệu chuẩn nhiệt bức xạ hồng ngoại
|
Bộ
|
1
|
|
|
Thiết bị đo tia cực tím có ghi dữ
liệu
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị đo cường độ ánh sáng kết hợp
tai cực tím UV
|
Bộ
|
1
|
|
|
Bộ thiết bị chuẩn kiểm định máy đo
tiêu cự kính mắt (gồm 14 thấu kính chuẩn)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Đồng hồ đếm thời gian có độ chính
xác cao
|
cái
|
1
|
|
4.3
|
Bảo tàng Thiên nhiên duyên hải
miền Trung
|
|
|
|
|
Tủ trưng bày chuyên dùng
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy điều hòa nhiệt độ 2HP
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy photocopy
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống camera quan sát
|
Bộ
|
1
|
|
|
Tủ sấy mẫu
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy chiếu Projector, màn chiếu,
bút, dây
|
Bộ
|
1
|
|
|
Hệ thống âm thanh phòng truyền
thông, phòng mẫu (loa, micro,...)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Ti vi lớn 49 - 55 inch
|
Cái
|
3
|
|
4.4
|
Trung tâm Thông tin và ứng dụng
tiến bộ KH&CN
|
|
|
|
|
Nồi hơi đốt dầu Diezel, 200kg hơi/h
|
Cái
|
1
|
|
|
Nồi khử trùng nguyên liệu trồng nấm
3m3
|
Cái
|
1
|
|
|
Giá khay nồi khử trùng nguyên liệu
trồng nấm 3m3 bằng Inox
|
Cái
|
1
|
|
|
Nồi luộc thóc xử lý nguyên liệu D1
000, H600 inox
|
Cái
|
1
|
|
|
Nồi thanh trùng nguyên liệu sản xuất giống 1m3
|
Cái
|
1
|
|
|
Giá khay nồi thanh trùng nguyên liệu
sản xuất giống 1m3 bằng inox
|
Cái
|
1
|
|
|
Vật liệu đường ống dầu hơi và các
phụ kiện
|
Ống
|
1
|
|
|
Cụm thiết bị xử lý bụi và nước nồi
hơi
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy trộn nguyên liệu sản xuất giống
|
Cái
|
1
|
|
|
Nồi hấp khử trùng, sản xuất giống
nhỏ
|
Cái
|
1
|
|
|
Tủ cấy vô trùng, màng lọc (làm giống
cấp I+II)
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy trộn nguyên liệu nuôi trồng nấm
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy sàng nguyên liệu
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy đóng túi bịch nấm
|
Cái
|
1
|
|
|
Lò sấy nấm công nghiệp bằng than
|
Cái
|
1
|
|
|
Bàn Inox chế biến nấm, rau, quả
|
Cái
|
1
|
|
|
Ghế inox
|
Cái
|
1
|
|
|
Tủ ấm 50 lít
|
Cái
|
1
|
|
|
Tủ lạnh Nhật-Việt Nam liên doanh
|
Cái
|
1
|
|
|
Điều hòa 18.000 BTU
|
Cái
|
1
|
|
|
Tủ bảo ôn giống cây, hoa, nấm,...
|
Cái
|
1
|
|
|
Nồi hấp khử
trùng
|
Cái
|
1
|
|
|
Tủ ấm 100 lít
|
Cái
|
1
|
|
|
Tủ ấm 200 lít (VM 05.200TA) Công
suất: 600W
|
Cái
|
1
|
|
|
Tủ cấy vô trùng, màng lọc không
khí. Gió thổi ngang, kích thước: (2600x626x880)mm
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy sục khí
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị phối trộn nguyên liệu và dịch
VSV
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống lên men xốp FD10
|
thống
|
1
|
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy nghiền mịn - Việt Nam, công suất
300 kg/giờ
|
Cái
|
1
|
|
|
Điều hòa Carier. Công suất 18.000 BTU-02HP,
01 chiều, 2 cục.
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy băm nguyên liệu (bèo, rom, rạ)
6TPH-GC-4A. Công suất 500 kg/giờ
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy trộn
nguyên liệu. LithoPore 1000 PRO/PRO 1,4. Công suất 10m3/giờ
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy nghiền phân HCSH (2 tấn/giờ)
|
Cái
|
1
|
|
|
Băng tải
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy vê viên sản phẩm. Năng suất 250
kg/giờ
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống sấy khô phân HCVS bằng
không khí. Năng suất 4 tấn/mẽ
|
H/
thống
|
1
|
|
|
Máy đóng túi phân HCSH (PRS
T450-VN) 220V, bán tự động. Công suất: 50 bao/h
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy đánh tơi (5 tấn/ngày)
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị đo suất liều phóng xạ
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống sắc ký khí
|
Cái
|
1
|
|
|
Tủ sấy điện tử (đối lưu tự nhiên)
|
Cái
|
1
|
|
|
Lò nung điện tử
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy cất nước 2 lần
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy phá mẫu điều nhiệt
|
Cái
|
1
|
|
|
Kính hiển vi sinh học (2 mắt)
|
Cái
|
1
|
|
|
Nồi hấp khử
trùng
|
Cái
|
1
|
|
|
Tủ lạnh thường 130 lít
|
Cái
|
1
|
|
|
Tủ ấm nuôi vi sinh vật
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy khuấy từ và gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy lắc tròn có tủ điều nhiệt
|
Cái
|
1
|
|
|
Cân phân tích điện tử (chuẩn nội)
|
Cái
|
1
|
|
|
Cân kỹ thuật điện tử
|
Cái
|
1
|
|
|
Pipetman
|
Cái
|
1
|
|
|
Hệ thống lên men 80 lít
|
H/ thống
|
1
|
|
|
Máy đo pH để bàn
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy sấy chế phẩm sinh học bằng hút
chân không
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy Quang phổ hấp thụ nguyên tử AAS
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy quang phổ tử ngoại - Khả kiến 2
chùm tia (UV-VIS)
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy chưng cất đạm tự động
|
Cái
|
1
|
|
|
Phụ kiện sắn ký lỏng cao áp HPLC
Classbv
|
Cái
|
4
|
|
|
Tủ cấy vô trùng (Tủ an toàn sinh học
Class II)
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích lớn:
100 - 800 lít/phút (LPM)
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy đo khí thải đa chỉ tiêu
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị đo chất lượng nước đa chỉ
tiêu cầm tay
|
Cái
|
1
|
|
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
|
|
Bếp cách thủy
|
Cái
|
1
|
|
|
Bể rửa siêu âm
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy nghiền mẫu phân tích
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị đo lưu lượng dòng nước hở
|
Cái
|
1
|
|
|
Thiết bị định vụ GPS
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy quay film
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy chiếu Projector
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy photo copy
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Sở Văn
hóa và thể thao
|
|
|
|
5.1
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
Máy Scan
thông minh
|
cái
|
1
|
Trang
bị mới phòng nghiệp vụ phục vụ công tác sao chụp hiện vật, ảnh...
|
|
Máy vi tính cấu hình cao
|
cái
|
6
|
- 01
cái dùng để kết nối camera an ninh tại Bảo tàng Hồ Chí Minh.
- 05
cái trang bị bổ sung phòng Thông tin tư liệu phục vụ học sinh, sinh viên đến
khai thác thông tin về Chủ tịch Hồ Chí Minh.
|
|
Camera giám sát: gồm 07 camera; Đầu
ghi; Adapter; VIVANCO RG6 Standard Shield Coaxial cable; dây điện nguồn cấp đến
Camera; máng điện; HDD chuyên dùng cho đầu ghi hình; phụ kiện bao gồm rắc đấu
cho camera; 01 Cây CPU truy xuất hình ảnh; 01 màn hình hiển thị; nhân công lắp
đặt.
|
Bộ
|
2
|
Tại
02 di tích Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Dương Nỗ và 112 Mai Thúc Loan
|
|
Máy Photocoppy
|
cái
|
1
|
Trang
bị phục vụ công tác chuyên môn
|
|
Biển bảng led
ma trận 3 màu P10
|
m2
|
7,5
|
Dùng
tuyên truyền ngoài trời tại Bảo tàng Hồ Chí Minh 07 Lê Lợi Huế
|
|
Máy in màu đa năng
|
cái
|
1
|
Trang
bị kho tư liệu phòng nghiệp vụ làm đề cương, maket, hồ sơ ...phục vụ triển
lãm, kho tư liệu, hồ sơ di tích....
|
|
Thiết bị lưu trữ dữ liệu mở rộng
|
cái
|
1
|
Trang
bị phục vụ công tác lưu trữ tư liệu, hiện vật
|
5.2
|
Trường Trung cấp thể dục thể
thao Huế
|
|
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
2
|
Phục
vụ huấn luyện, đào tạo
|
|
Máy tính để bàn cấu hình cao
|
Bộ
|
15
|
|
Máy chạy bộ
|
Cái
|
2
|
|
Bộ thiết bị chấm điểm môn Taekwondo
|
Bộ
|
1
|
|
Thiết bị thi đấu theo quy định môn
Taekwondo
|
Bộ
|
1
|
|
Máy chiếu
|
Chiếc
|
1
|
5.3
|
Bảo tàng Mỹ thuật Huế
|
|
|
|
|
Phòng Trưng bày Hướng dẫn
|
|
|
|
|
Bục, kệ trưng bày tác phẩm
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy ảnh
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Loa treo tường công suất 1000W
|
Chiếc
|
2
|
|
|
Đầu công suất sound, công suất
2500W
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Phòng Nghiên cứu Bảo quản
|
|
|
|
|
Máy photocopy
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Máy điều hoà phục vụ công tác bảo
quản tác phẩm
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Bục, kệ bảo quản tác phẩm
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy hút ẩm
|
Chiếc
|
4
|
|
|
Máy ảnh
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Máy hút bụi
|
Cái
|
2
|
|
|
Hệ thống thiết bị cần đầu tư
cho 2 cơ sở (15 Lê Lợi và 17 Lê Lợi)
|
|
Cơ sở 1: Số 15 Lê Lợi Huế
|
|
|
|
|
Hệ thống điều hòa
|
HT
|
1
|
|
|
Hệ thống đèn chiếu mỹ thuật
|
HT
|
1
|
|
|
Nâng cấp hệ thống PCCC
|
HT
|
1
|
|
|
Hệ thống cửa cuốn chống trộm
|
HT
|
1
|
|
|
Cơ sở 2: Số 17 Lê Lợi Huế
|
|
|
|
|
Hệ thống camera
|
HT
|
1
|
|
|
Hệ thống chống trộm
|
HT
|
1
|
|
|
Hệ thống PCCC
|
HT
|
1
|
|
|
Hệ thống âm thanh phục vụ công tác
chuyên môn
|
HT
|
1
|
|
|
Hệ thống cửa
cuốn chống trộm 2 lớp
|
HT
|
1
|
|
5.4
|
Trung tâm Văn hóa - điện ảnh tỉnh
|
|
|
|
|
Máy móc thiết bị chuyên dùng
sử dụng trong Hội trường:
|
|
|
|
|
Thiết bị ánh sáng:
|
|
|
|
|
Bàn điều khiển ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
|
Công suất đèn sân khấu
|
Cái
|
4
|
|
|
Bộ công suất đèn
|
Bộ
|
2
|
|
|
Đèn moving head Beam 350 3in1
|
Bộ
|
20
|
|
|
Đèn follow siêu sáng
|
Bộ
|
2
|
|
|
Đèn pha rọi ngoài trời 2500W
|
Bộ
|
2
|
|
|
Các thiết bị khác
|
|
|
|
|
Điều hòa tủ đứng TB1A, 1 chiều
4.8000Btu
|
Cây
|
6
|
|
|
Màn hình led T3 out door, lắp cabin
có thể di chuyển
|
m2
|
105
|
|
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy phát điện 100KVA 80KW 3 pha
|
Cái
|
1
|
|
|
Khung treo hình chữ nhật, khung
nhôm, 4 trụ, 1 trụ 10m.70m đà ngang
|
Bộ
|
1
|
|
|
Khung nhôm, 2 trụ, 1 trụ 10m: 2x
10=20m, chân chõi
|
Bộ
|
1
|
|
|
Bộ bàn ghế gỗ phục vụ đại hội (bàn
đoàn chủ tịch, thư ký) (12 bàn + 25 ghế)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy móc thiết bị chuyên dụng
sử dụng tại tiền sảnh:
|
|
|
|
|
Thiết bị ánh sáng
|
|
|
|
|
Bàn điều khiển ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
|
Công suất đèn sân khấu
|
Cái
|
4
|
|
|
Bộ công suất đèn và phụ kiện
|
Bộ
|
2
|
|
|
Đèn Beam 350 3in1
|
Bộ
|
20
|
|
|
Đèn follow siêu sáng
|
Bộ
|
2
|
|
|
Các thiết bị khác
|
|
|
|
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy phát điện 5KVA
|
Cái
|
1
|
|
|
Khung treo hình chữ nhật, khung
nhôm, 4 trụ, 1 trụ 10m.70m đà ngang
|
Bộ
|
1
|
|
|
Khung nhôm, 2 trụ, 1 trụ 10m: 2x10=20m
|
Bộ
|
1
|
|
|
Bộ bàn ghế gỗ phục vụ đại biểu
lãnh đạo
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy móc thiết bị chuyên dùng
sử dụng cho Đội Tuyên truyền Lưu động
|
|
|
|
|
Thiết bị ánh sáng
|
|
|
|
|
Bàn điều khiển ánh sáng
|
Cái
|
1
|
|
|
Bộ công suất đèn và phụ kiện
|
Bộ
|
2
|
|
|
Công suất đèn sân khấu
|
Cái
|
2
|
|
|
Đèn moving head Beam
|
Bộ
|
10
|
|
|
Đèn follow siêu sáng
|
Bộ
|
1
|
|
|
Đèn pha rọi ngoài trời - 2500W
|
Bộ
|
2
|
|
|
Các thiết bị khác
|
|
|
|
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy phát điện 5KVA
|
Cái
|
1
|
|
|
Khung treo đèn 2 chân quay (4 cái)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Khung treo loa 2 trụ treo loa (1 trụ
10m)
|
Bộ
|
1
|
|
6
|
Sở Xây dựng
|
|
|
|
6.1
|
Văn phòng Sở
|
|
|
|
|
Máy đa năng photocopy, in
|
|
1
|
Phục
vụ công tác thẩm định
|
|
Máy in màu khổ lớn
|
|
2
|
|
|
Máy quay phim (và phụ kiện)
|
|
1
|
|
|
Hệ thống màn hình Led trình chiếu
|
|
1
|
Phục
vụ trình chiếu quy hoạch
|
|
Máy tính bảng IPAD cấu hình cao
|
|
5
|
Xử
lý phản ánh hiện trường trên Huế-S, Huế-G
|
|
Máy tính Laptop cấu hình cao
|
|
1
|
|
6.2
|
Chi cục Giám định xây dựng
|
|
|
|
|
Máy đo vết nức
|
|
1
|
|
|
Máy quét laze
|
|
1
|
|
6.3
|
Thanh tra Xây dựng
|
|
|
|
|
Máy toàn đạc
|
|
1
|
|
7
|
Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
|
7.1
|
Ban quản lý rừng phòng hộ Sông Bồ
|
|
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng đeo vai
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Bình bơm nước đeo vai có động cơ
|
Cái
|
10
|
|
|
Máy phát điện
|
Bộ
|
2
|
|
|
Xe máy
|
Cái
|
3
|
|
|
Hệ thống cột ăng ten
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy phát điện năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
2
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Hệ thống bơm xịt PCCCR
|
Bộ
|
3
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Máy quay camera
|
Chiếc
|
2
|
|
|
Máy chiếu
Projector
|
Cái
|
1
|
|
|
Điện thoại vệ tinh
|
Chiếc
|
2
|
|
7.2
|
Ban quản lý Cảng cá
|
|
|
|
|
Máy cắt cỏ
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy chiếu Projector
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy phát điện
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số chống nước
|
Cái
|
3
|
|
7.3
|
Ban quản lý Khu bảo tồn Sao La
|
|
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
5
|
|
|
Hệ thống Pin năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
4
|
|
|
Máy định vị (GPS màu)
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy tính bảng (Cài phần mềm)
|
Chiếc
|
8
|
|
|
Máy ảnh
|
Chiếc
|
6
|
|
|
Máy bộ đàm con
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy bơm nước (PCCCR)
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy cắt cỏ (PCCCR)
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Máy thổi gió đeo vai (PCCCR)
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy phát điện
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Máy cưa gỗ (PCCCR)
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Xe máy (các trạm, p.QLBVR)
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ
|
Máy
|
10
|
|
|
Máy tính xách tay (Cấu hình cao
xử lý số liệu)
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy vi tính để bàn (Cấu hình cao để
xử lý số liệu)
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy bẫy ảnh tự động
|
Cái
|
20
|
|
|
Hệ thống âm thanh: Thùng loa, Am
ly, mic,
|
Bộ
|
1
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
3
|
|
|
Điện thoại vệ tinh
|
Chiếc
|
4
|
|
7.4
|
Ban quản lý Rừng phòng hộ A Lưới
|
|
|
|
|
Máy bơm nước áp lực + Đầu phun áp lực
+ Dây bơm
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy định vị (Màu và Đen trắng)
|
Cái
|
20
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
20
|
|
|
Flycam (Máy bay điều khiển từ xa kiểm
tra và kiểm tra địa hình cháy rừng,...)
|
Cái
|
2
|
|
|
Hệ thống pin năng lượng mặt trời
|
Cái
|
4
|
|
7.5
|
Ban quản lý Rừng phòng hộ Nam
Đông
|
|
|
|
|
Máy định vị GPS màu
|
Cái
|
7
|
|
|
Máy cưa xăng
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy bơm nước PCCCR
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy thổi gió đeo vai có động cơ
|
Cái
|
2
|
|
7.6
|
Ban quản lý rừng phòng hộ Sông
Hương
|
|
|
|
|
Máy định vị
|
Cái
|
8
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
6
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện loại
50 W)
|
Cái
|
6
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
3
|
|
|
Ống nhòm đo khoảng cách
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
4
|
|
|
Hệ thống
Camera giám sát
|
Bộ
|
4
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Cái
|
8
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm
|
Cái
|
8
|
|
|
Máy thổi gió cầm tay
|
Cái
|
12
|
|
|
Máy thổi gió đeo vai
|
Cái
|
8
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy phát điện
|
Bộ
|
3
|
|
|
Xe máy
|
Cái
|
|
|
|
Bể chứa nước cao su di động PCCCR
|
Cái
|
3
|
|
7.7
|
Ban quản lý Rừng phòng hộ Bắc Hải
Vân
|
|
|
|
|
Bồn nước PCCCR 2000 lít và đế
|
Bộ
|
10
|
|
|
Máy định vị
|
Cái
|
10
|
|
|
Hệ thống Camera giám sát
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
10
|
|
|
Máy quay phim Sony 4K HDR FDR-
AX700
|
Cái
|
2
|
|
|
Xe máy chở người chữa cháy
|
Cái
|
10
|
|
|
Xe máy trang bị hệ thống chữa cháy
cơ giới
|
Cái
|
4
|
|
|
Hệ thống máy và ống kính quan sát
các điểm cháy rừng
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy tính xách tay
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy Phát điện
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy tính để bàn cấu hình cao để xử
lý số liệu
|
Cái
|
3
|
|
|
Hệ thống Flycam phục vụ công tác
PCCCR
|
Cái
|
3
|
|
7.8
|
Chi cục Kiểm lâm
|
|
|
|
|
Văn phòng Chi cục Kiểm lâm
|
|
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây
bơm
|
Cái
|
30
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao để
xử lý số liệu
|
Bộ
|
30
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
100
|
|
|
Máy chiếu
Projector
|
Cái
|
20
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện loại
50 W)
|
Cái
|
50
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Bộ
|
15
|
|
|
Máy đo độ cao điểm cháy bằng laze
|
Cái
|
15
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
rừng đeo vai
|
Chiếc
|
150
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Chiếc
|
150
|
|
|
Máy bơm PCCCR
|
Cái
|
15
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
20
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban đêm
có hồng ngoại
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường
băng cản lửa
|
Chiếc
|
50
|
|
|
Máy cắt thực bì
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Hệ thống pin năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
20
|
|
|
Hệ thống Camera giám sát
|
Bộ
|
20
|
|
|
Thiết bị di động vệ tinh
|
Bộ
|
20
|
|
|
Amply, mixer, loa, micro (Hội trường)
|
Bộ
|
5
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
20
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
150
|
|
|
Flycam
|
Cái
|
20
|
|
|
Server - Máy chủ đặc chủng cho phần
mềm cảnh báo cháy rừng;
|
Bộ
|
1
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
10
|
|
|
Xe máy chở người chữa cháy
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Máy bẫy ảnh
|
Cái
|
50
|
|
|
Telecope (gắn chòi canh lửa rừng,
quan sát động vật từ xa)
|
Cái
|
20
|
|
7.9
|
Hạt Kiểm lâm huyện Phú Vang
|
|
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây
bơm
|
Cái
|
10
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao để
xử lý số liệu
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy chiếu Projector
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện
loại 50 W)
|
Cái
|
5
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy đo độ cao điểm cháy bằng laze
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
rừng đeo vai
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
1
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban đêm
có hồng ngoại
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường
băng cản lửa
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Máy cắt thực bì
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Hệ thống pin năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
1
|
|
|
Hệ thống
Camera giám sát
|
Bộ
|
1
|
|
|
Thiết bị di động vệ tinh
|
Bộ
|
1
|
|
|
Amply, mixer, loa, micro (Hội trường)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
5
|
|
7.10
|
Hạt Kiểm lâm Khu bảo tồn thiên
nhiên Phong Điền
|
|
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm
|
Cái
|
10
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao để
xử lý số liệu
|
Bộ
|
5
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
20
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện
loại 50 W)
|
Cái
|
5
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Bộ
|
5
|
|
|
Máy đo độ cao điểm cháy bằng laze
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
rừng đeo vai
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
5
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban đêm
có hồng ngoại
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường
băng cản lửa
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy cắt thực bì
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Hệ thống pin năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
5
|
|
|
Hệ thống
Camera giám sát
|
Bộ
|
5
|
|
|
Amply, mixer, loa, micro (Hội trường)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
20
|
|
|
Flycam
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy bẫy ảnh
|
Cái
|
50
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
5
|
|
|
Xe máy chở người chữa cháy
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Telecope (gắn chòi canh lửa rừng,
quan sát động vật từ xa)
|
Cái
|
5
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Điện thoại vệ
tinh
|
Cái
|
10
|
|
7.11
|
Hạt Kiểm lâm huyện Nam Đông
|
|
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy tính bàng có cấu hình cao
|
Cái
|
10
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao để
xử lý số liệu
|
Bộ
|
5
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy định vị
GPS
|
Cái
|
10
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Bộ
|
5
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
rừng đeo vai
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
5
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban đêm
có hồng ngoại
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường
băng cản lửa
|
Chiếc
|
2
|
|
|
Máy cắt thực bì
|
Chiếc
|
3
|
|
|
Amply, mixer, loa, micro (Hội trường)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
1
|
|
7.12
|
Đội Kiểm lâm cơ động - Phòng
cháy chữa cháy rừng số 1
|
|
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao để
xử lý số liệu
|
Bộ
|
5
|
|
|
Máy định vị
GPS
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy chiều Projector
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện loại 50 W)
|
Cái
|
5
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
rừng đeo vai
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
2
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban
đêm có hồng ngoại
|
Chiếc
|
2
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường
băng cản lửa
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Máy cắt thực
bì
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Hệ thống pin năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
1
|
|
|
Hệ thống
Camera giám sát
|
Bộ
|
2
|
|
|
Thiết bị di động vệ tinh
|
Bộ
|
2
|
|
|
Amply, mixer, loa, micro (Hội trường)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
5
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Điện thoại vệ tinh
|
Cái
|
2
|
|
7.13
|
Hạt Kiểm lâm Khu bảo tồn Sao La
|
|
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao để
xử lý số liệu
|
Bộ
|
8
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
10
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
2
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường
băng cản lửa
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Hệ thống pin năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
4
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
10
|
|
|
Máy bơm nước vòi phun áp suất
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy cắt cỏ ( PCCCR )
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy quay Camera
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
5
|
|
|
Ống nhòm quan sát rừng ban đêm có
hồng ngoại
|
Cái
|
5
|
|
|
Fly cam
|
Cái
|
5
|
|
|
Xe máy chở người
chữa cháy
|
Chiếc
|
20
|
|
7.14
|
Hạt Kiểm lâm huyện A Lưới
|
|
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm
|
Cái
|
7
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao để
xử lý số liệu
|
Bộ
|
8
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
25
|
|
|
Máy chiếu Projector
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện
loại 50 W)
|
Cái
|
5
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Bộ
|
6
|
|
|
Máy đo độ cao điểm cháy bằng laze
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy thổi gió
chuyên dụng chữa cháy rừng đeo vai
|
Chiếc
|
15
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Chiếc
|
15
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
7
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban
đêm có hồng ngoại
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường băng cản lửa
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Máy cắt thực
bì
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Hệ thống pin năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
5
|
|
|
Hệ thống Camera giám sát
|
Bộ
|
5
|
|
|
Amply, mixer, loa, micro (Hội trường)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
15
|
|
|
Flycam
|
Cái
|
10
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
3
|
|
|
Xe máy chở người chữa cháy
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Telecope (gắn chòi canh lửa rừng, quan sát động vật từ xa)
|
Cái
|
5
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Điện thoại vệ tinh
|
Cái
|
5
|
|
7.15
|
Hạt Kiểm lâm huyện Phong Điền
|
|
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao để
xử lý số liệu
|
Bộ
|
5
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
20
|
|
|
Máy chiếu Projector
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện loại
50 W)
|
Cái
|
5
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Bộ
|
5
|
|
|
Máy đo độ cao điểm cháy bằng laze
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
rừng đeo vai
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
5
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban đêm
có hồng ngoại
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường
băng cản lửa
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy cắt thực bì
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Hệ thống pin năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
5
|
|
|
Hệ thống Camera giám sát
|
Bộ
|
2
|
|
|
Amply, mixer, loa, micro (Hội trường)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
20
|
|
|
Flycam
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
5
|
|
|
Xe máy chở người chữa cháy
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Telecope (gắn chòi canh lửa rừng,
quan sát động vật từ xa)
|
Cái
|
5
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Điện thoại vệ tinh
|
Cái
|
10
|
|
7.16
|
Hạt Kiểm lâm huyện Quảng Điền
|
|
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy chiếu
Projector
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện loại
50 W)
|
Cái
|
2
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy đo độ cao điểm cháy bằng laze
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
rừng đeo vai
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Máy bơm PCCCR
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
2
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban đêm
có hồng ngoại
|
Chiếc
|
2
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường
băng cản lửa
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Máy cắt thực bì
|
Chiếc
|
3
|
|
|
Hệ thống Camera giám sát
|
Bộ
|
2
|
|
|
Thiết bị di động vệ tinh
|
Bộ
|
5
|
|
|
Amply, mixer, loa, micro (Hội trường)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao
|
Bộ
|
5
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
5
|
|
|
Flycam
|
Cái
|
1
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
1
|
|
|
Xe máy chở người
chữa cháy
|
Chiếc
|
20
|
|
7.17
|
Đội Kiểm lâm cơ động - Phòng
cháy chữa cháy rừng số 2
|
|
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao để
xử lý số liệu
|
Bộ
|
5
|
|
|
Máy chiếu Projector
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện loại
50 W)
|
Cái
|
5
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy đo độ cao điểm cháy bằng laze
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
rừng đeo vai
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
5
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban
đêm
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường
băng cản lửa
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Máy cắt thực bì
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Hệ thống
Camera giám sát
|
Bộ
|
2
|
|
|
Amply, mixer, loa, micro (Hội trường)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
10
|
|
|
Flycam
|
Cái
|
10
|
|
|
Xe máy chở người chữa cháy
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Điện thoại vệ tinh
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy định vị vệ tinh
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
8
|
|
|
Bình chữa cháy đeo vai
|
Cái
|
10
|
|
|
Bình bơm nước đeo vai
|
Cái
|
10
|
|
7.18
|
Hạt Kiểm lâm thành phố Huế
|
|
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây
bơm
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao để
xử lý số liệu
|
Bộ
|
3
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy chiếu
Projector
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện
loại 50 W)
|
Cái
|
2
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy đo độ cao điểm cháy bằng laze
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa
cháy rừng đeo vai
|
Chiếc
|
14
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
1
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban
đêm
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường
băng cản lửa
|
Chiếc
|
2
|
|
|
Máy cắt thực
bì
|
Chiếc
|
2
|
|
|
Hệ thống Camera giám sát
|
Bộ
|
2
|
|
|
Amply, mixer, loa, micro (Hội trường)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy tính bảng cấu hình cao
|
Cái
|
5
|
|
|
Flycam
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
1
|
|
|
Xe máy chở người chữa cháy
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Điện thoại vệ tinh
|
Cái
|
2
|
|
7.19
|
Hạt Kiểm lâm thị xã Hương Thủy
|
|
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm
|
Cái
|
10
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao
để xử lý số liệu
|
Bộ
|
10
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
20
|
|
|
Máy chiếu Projector
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ (máy vô tuyến điện loại
50 W)
|
Cái
|
10
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Bộ
|
3
|
|
|
Máy đo độ cao điểm cháy bằng laze
|
Cái
|
6
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
rừng đeo vai
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
5
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban
đêm có hồng ngoại
|
Chiếc
|
15
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường
băng cản lửa
|
Chiếc
|
15
|
|
|
Máy cắt thực
bì
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Hệ thống Camera giám sát
|
Bộ
|
4
|
|
|
Amply, mixer, loa, micro (Hội trường)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
10
|
|
|
Máy tính bảng cấu hình cao
|
Cái
|
30
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Đò máy
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Điện thoại vệ tinh
|
Cái
|
10
|
|
|
Bình chữa cháy đeo vai
|
Cái
|
20
|
|
|
Bình bơm nước đeo vai
|
Cái
|
20
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
10
|
|
7.20
|
Hạt Kiểm lâm huyện Phú Lộc
|
|
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm
|
Cái
|
10
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao để
xử lý số liệu
|
Bộ
|
10
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
25
|
|
|
Máy chiếu
Projector
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện loại
50 W)
|
Cái
|
5
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Bộ
|
5
|
|
|
Máy đo độ cao điểm cháy bằng laze
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
rừng đeo vai
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Chiếc
|
30
|
|
|
Máy quay Camera
|
Bộ
|
5
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban đêm
có hồng ngoại
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường
băng cản lửa
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy cắt thực
bì
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Hệ thống pin năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
5
|
|
|
Hệ thống Camera giám sát
|
Bộ
|
4
|
|
|
Amply, mixer, loa, micro (Hội trường)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
10
|
|
|
Máy tính bảng cấu hình cao
|
Cái
|
25
|
|
|
Flycam
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy bẫy ảnh
|
Cái
|
20
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
5
|
|
|
Xe máy chở người chữa cháy
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Telecope (gắn chòi canh lửa rừng,
quan sát động vật từ xa)
|
Cái
|
5
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
5
|
|
|
Điện thoại vệ tinh
|
Cái
|
10
|
|
7.21
|
Hạt Kiểm lâm thị xã Hương Trà
|
|
|
|
|
Máy bơm + đầu phun áp lực + dây bơm
|
Cái
|
10
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao để
xử lý số liệu
|
Bộ
|
5
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
15
|
|
|
Máy chiếu Projector
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ (Máy vô tuyến điện loại
50 W)
|
Cái
|
5
|
|
|
Hệ thống cột Ăngten
|
Bộ
|
3
|
|
|
Máy đo độ cao điểm cháy bằng laze
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy thổi gió chuyên dụng chữa cháy
rừng đeo vai
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Máy bơm nước chữa cháy đeo vai
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Máy quay camera
|
Bộ
|
4
|
|
|
Ống nhòm quan sát cháy rừng ban
đêm có hồng ngoại
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy cưa xăng chặt hạ cây làm đường
băng cản lửa
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Máy cắt thực bì
|
Chiếc
|
10
|
|
|
Hệ thống pin năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
3
|
|
|
Amply, mixer, loa, micro (Hội trường)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
15
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
3
|
|
|
Xe máy chở người chữa cháy
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
3
|
|
|
Điện thoại vệ tinh
|
Cái
|
5
|
|
7.22
|
Ban Quản lý Khu bảo tồn thiên
nhiên Phong Điền
|
|
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
15
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
18
|
|
|
Máy ảnh
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy quay phim
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy phun nước chữa cháy đeo vai
|
Cái
|
15
|
|
|
Máy thổi gió đeo vai
|
Cái
|
15
|
|
|
Máy thổi gió cầm tay
|
Cái
|
15
|
|
|
Máy bẫy ảnh
|
Cái
|
40
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
2
|
|
|
Xe máy chở người chữa cháy
|
Chiếc
|
20
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao
|
Bộ
|
5
|
|
|
Máy vi tính xách tay
|
Bộ
|
2
|
|
|
Máy phát điện
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy ảnh
|
Cái
|
2
|
|
|
Hệ thống pin năng lượng mặt trời
|
Bộ
|
4
|
|
|
Máy bộ đàm mẹ
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy bộ đàm con
|
Cái
|
16
|
|
|
Máy cưa xăng
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy cắt thực
bì
|
Cái
|
3
|
|
|
Hệ thống Anten các trạm quản lý bảo
vệ rừng
|
Cái
|
4
|
|
|
Loa di động phục vụ truyền thông
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy chiếu Projecter
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy bơm PCCCR
|
Cái
|
4
|
|
|
Súng bắn đạn hơi cay
|
Khẩu
|
6
|
|
|
Ống nhòm hồng ngoại
|
Cái
|
2
|
|
|
Điện thoại vệ tinh
|
Chiếc
|
4
|
|
|
Dùi cui điện
|
Cái
|
6
|
|
|
Hệ thống Camera giám sát
|
Bộ
|
6
|
|
7.23
|
Ban quản lý Rừng phòng hộ Hương
Thủy
|
|
|
|
|
Máy bộ đàm để bàn
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy định vị GPS
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy nổ gắn ghe
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy cưa
|
Cái
|
3
|
|
|
Ghe máy
|
Chiếc
|
2
|
|
7.24
|
Văn phòng Sở Nông nghiệp và Phát
triển nông thôn
|
|
|
|
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao để
xử lý số liệu
|
Bộ
|
3
|
|
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
Chiếc
|
1
|
|
|
Máy Scan
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy chiếu không dây
|
Cái
|
1
|
|
8
|
Sở Du lịch
|
|
|
|
|
Máy tính bảng
|
cái
|
1
|
Phục
vụ công tác thanh tra
|
|
Máy scan
|
cái
|
1
|
|
|
Máy ảnh
|
cái
|
1
|
|
|
Máy quay cầm
tay
|
cái
|
1
|
|
IV
|
BAN, NGÀNH
CẤP TỈNH
|
|
|
|
1
|
Thanh tra tỉnh
|
|
|
|
|
Máy chiếu
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy quay phim
|
Cái
|
1
|
|
|
máy ảnh kỹ thuật số
|
Cái
|
2
|
|
|
máy scan
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy tính bảng
|
Cái
|
4
|
|
|
Hệ thống máy chủ
|
Bộ
|
1
|
|
|
Hệ thống
camera giám sát
|
Bộ
|
1
|
|
2
|
Ban Dân tộc
|
|
|
|
|
Hệ thống
Camerra giám sát
|
Bộ
|
1
|
|
|
Thiết bị máy chủ (CPU, noritor, keyboard, mouse,...)
|
cái
|
1
|
|
|
Thiết bị máy trạm (máy tính phục vụ
phần mềm có cấu hình cao
|
Bộ
|
2
|
|
3
|
Ban chỉ huy phòng chống thiên
tai và TKCN tỉnh
|
|
|
|
|
Máy đo mực nước tự động
|
cái
|
10
|
|
|
Máy đo gió, bão Young
|
cái
|
5
|
|
|
Máy đo mưa tự động
|
cái
|
5
|
|
|
Máy toàn đạc định vị vệ tinh GPS
(01 bộ gồm 3 máy)
|
Bộ
|
1
|
|
|
Máy tính cấu hình cao (server)
|
cái
|
2
|
|
|
Máy phát điện dự phòng
|
cái
|
3
|
|
|
Hệ thống báo cháy tự động
|
Bộ
|
2
|
|
|
Hệ thống
camera và đầu ghi hình
|
cái
|
3
|
|
4
|
Ban Quản lý Khu kinh tế, công
nghiệp
|
|
|
|
|
Trung tâm Quản lý, khai thác hạ tầng
khu kinh tế, công nghiệp
|
|
|
|
|
Máy đo độ màu (sử dụng phòng thí
nghiệm của Nhà máy xử lý nước thải)
|
Cái
|
1
|
|
|
Máy phát điện
|
Cái
|
1
|
|
|
Bơm axit + bộ ống hút
|
Bộ
|
1
|
|
|
Bơm chìm
|
Cái
|
1
|
|
5
|
Trường Cao đẳng Y tế
|
|
|
|
|
Máy soi tay
|
Cái
|
4
|
|
|
Bồn rửa tay nội khoa
|
Cái
|
3
|
|
|
Bồn rửa tay
ngoại khoa
|
Cái
|
3
|
|
|
Hộp xông hơi formol
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy tiệt khuẩn nhiệt độ thấp dùng
Paracetic acid
|
Cái
|
3
|
|
|
Nồi hấp Autoclave
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy tiệt khuẩn Ethylen oxid
|
Cái
|
3
|
|
|
Tủ lưu trữ đồ vải
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy giặt đồ vải (máy giặt công nghiệp)
|
Cái
|
3
|
|
|
Mô hình bộ phận sinh dục nam, nữ
|
Cái
|
3
|
|
|
Mô hình thụt tháo
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy hút đàm dãi
|
Cái
|
3
|
|
|
Mô hình đặt nội khí quản
|
Cái
|
3
|
|
|
Mô hình bệnh nhân nam và nữ
|
Cái
|
4
|
|
|
Giường hỗ trợ tắm gội
|
Cái
|
3
|
|
|
Đèn chiếu tia hồng ngoại, tử
ngoại
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy massage toàn thân
|
Cái
|
3
|
|
|
Giường đa năng
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy hỗ trợ nâng và di chuyển bệnh
nhân liệt
|
Cái
|
3
|
|
|
Monitoring
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy đo điện tim
|
Cái
|
3
|
|
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
3
|
|
|
Mô hình người bệnh đa năng
|
Cái
|
4
|
|
|
Mô hình người bệnh điện tử
|
Cái
|
4
|
|
|
Mô hình tiêm trong da
|
Cái
|
7
|
|
|
Mô hình tiêm dưới da
|
Cái
|
7
|
|
|
Mô hình tiêm bắp thịt sâu điện tử
|
Cái
|
6
|
|
|
Mô hình tiêm truyền tĩnh mạch
|
Cái
|
7
|
|
|
Mô hình đặt sonde dạ dày
|
Cái
|
5
|
|
|
Mô hình chăm sóc răng miệng
|
Cái
|
4
|
|
|
Mô hình thay băng rửa vết thương
|
Cái
|
4
|
|
|
Giường đa năng điện tử
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy hút đờm dãi
|
Cái
|
3
|
|
|
Mô hình rửa dạ dày
|
Cái
|
3
|
|
|
Mô hình cấp cứu
ngừng hô hấp-tuần hoàn
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy phân tích khí máu tự động ABL80
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy ly tâm Centrifuge 5424R
(Eppendorf)
|
Cái
|
3
|
|
|
Tủ ấm CO2 C170
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy ly tâm NF800
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy đọc ELISA PR2100
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy ly tâm tubes 15 ml
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy ly tâm tubes 1,5 ml
|
Cái
|
3
|
|
|
Kính hiển vi soi ngược
|
Cái
|
3
|
|
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
4
|
|
|
Micropipette điều chỉnh được thể
tích các loại: 1 - 10μl, 20 - 200μl, 100 - 1000μl
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy ủ, lắc
khay Elisa Stat 2200
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy ly tâm MF 80 (Hanil)
|
Cái
|
4
|
|
|
Kính hiển vi huỳnh quang đèn led
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy điện di Mupid® One
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
3
|
|
|
Kính hiển vi quang học
|
Cái
|
32
|
|
|
Tủ sấy
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy đo pH cầm tay
|
Cái
|
3
|
|
|
Cân điện tử 2 số
|
Cái
|
5
|
|
|
Cân điện tử 4
số
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy khuấy từ
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy đóng nang bán tự động
|
Cái
|
3
|
|
|
Đèn soi tử ngoại
|
Cái
|
3
|
|
|
Bể ấm Bain-marrie 60°C
|
Cái
|
3
|
|
|
Cân điện tử
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy cất nước
|
Cái
|
3
|
|
|
Tủ lạnh 2°C - 8°C Sanyo
|
Cái
|
5
|
|
|
Máy chế viên
|
Cái
|
3
|
|
|
Máy soi cổ tử cung
|
Cái
|
4
|
|
|
Máy siêu âm màu 4D
|
Cái
|
3
|
|
|
Mô hình khám sinh dục nữ
|
Mô
hình
|
4
|
|
|
Mô hình thực tập khám phụ khoa
|
Mô
hình
|
4
|
|
|
Mô hình các kiểu thế đẻ
|
Mô
hình
|
3
|
|
|
Mô hình đỡ đẻ tự động kết nối máy
tính
|
Mô
hình
|
3
|
|
|
Máy in tốc độ cao
|
Cái
|
15
|
|
|
Ti vi thông minh full HD màn hình lớn
|
Cái
|
20
|
|
|
Máy chiếu
|
Cái
|
50
|
|
|
Máy vi tính cấu hình cao (phục vụ
lưu trữ thông tin)
|
Bộ
|
20
|
|
|
Máy chủ
|
Cái
|
2
|
|
|
Máy photocopy tốc độ cao
|
Cái
|
5
|
|
|
Am ly, micro, loa phục vụ giảng dạy
|
Bộ
|
20
|
|
|
Điều hòa không khí (bảo quản phòng
thực hành)
|
Cái
|
25
|
|
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
Cái
|
10
|
|
|
Tủ đựng mô hình
|
Cái
|
20
|
|