TT
|
Tên cơ quan đơn vị
|
Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ
cá nhân
|
Kế hoạch thu nộp, miễn, giảm đóng Quỹ
của tổ chức kinh tế độc lập
|
Ghi chú
|
Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn
giảm (đồng)
|
Số tiền miễn, giảm (đồng)
|
Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng)
|
Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn
giảm (đồng)
|
Số tiền tính toán phải nộp chưa trừ miễn
giảm (đồng)
|
Số tiền miễn, giảm (đồng)
|
Số tiền đóng góp tự nguyện thêm (đồng)
|
Kế hoạch đóng Quỹ sau khi trừ số miễn
giảm (đồng)
|
|
A
|
Cơ quan hành chính, sự nghiệp thuộc tỉnh, TƯ
|
3.057.154.154
|
6.177.706
|
1.000.000
|
3.051.976.448
|
|
|
|
|
|
I
|
Cơ quan, ban ngành của tỉnh, TƯ
|
405.397.872
|
1.504.666
|
1.000.000
|
404.893.206
|
|
|
|
|
|
1
|
Ban
Giải phóng mặt bằng tỉnh
|
6.625.000
|
|
|
6.625.000
|
|
|
|
|
|
2
|
Ban
quản lý bảo trì đường bộ
|
1.875.000
|
|
|
1.875.000
|
|
|
|
|
|
3
|
Ban
Quản Lý Dự án giao thông tỉnh
|
7.615.447
|
|
|
7.615.447
|
|
|
|
|
|
4
|
Ban
Quản Lý Khu Kinh tế tỉnh
|
10.576.000
|
|
1.000.000
|
11.576.000
|
|
|
|
|
|
5
|
BQL
Dự án Đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và Công nghiệp tỉnh
|
6.325.000
|
|
|
6.325.000
|
|
|
|
|
|
6
|
Ban
QLDA Đầu tư xây dựng các công trình Nông nghiệp và PTNT tỉnh
|
6.868.000
|
|
|
6.868.000
|
|
|
|
|
|
7
|
Cục
Thống Kê Bình Định
|
5.760.000
|
|
|
5.760.000
|
|
|
|
|
|
8
|
Cục
thuế tỉnh
|
24.500.000
|
|
|
24.500.000
|
|
|
|
|
|
9
|
Chi cục chăn nuôi và thú y
|
7.093.400
|
|
|
7.093.400
|
|
|
|
|
|
10
|
Chi
Cục Kiểm Lâm Bình Định
|
38.734.000
|
189.000
|
|
38.545.000
|
|
|
|
|
|
11
|
Chi
cục phát triển nông thôn
|
3.676.000
|
|
|
3.676.000
|
|
|
|
|
|
12
|
Chi
Cục Quản Lý Chất Lượng Nông, Lâm Sản Và Thủy Sản
|
3.271.555
|
|
|
3.271.555
|
|
|
|
|
|
13
|
Chi
cục Thủy lợi
|
4.653.000
|
|
|
4.653.000
|
|
|
|
|
|
14
|
Chi
cục thủy sản
|
8.369.737
|
|
|
8.369.737
|
|
|
|
|
|
15
|
Chi
cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật
|
3.957.000
|
|
|
3.957.000
|
|
|
|
|
|
16
|
Kho
bạc Nhà nước tỉnh
|
39.004.575
|
|
|
39.004.575
|
|
|
|
|
|
17
|
Sở
Công Thương
|
10.285.885
|
|
|
10.285.885
|
|
|
|
|
|
18
|
Sở
Du lịch
|
5.615.741
|
|
|
5.615.741
|
|
|
|
|
|
19
|
Sở
Giáo dục và Đào tạo
|
13.452.125
|
|
|
13.452.125
|
|
|
|
|
|
20
|
Sở
Giao thông vận tải
|
10.580.053
|
|
|
10.580.053
|
|
|
|
|
|
21
|
Sở
Kế hoạch và Đầu tư
|
7.889.653
|
|
|
7.889.653
|
|
|
|
|
|
22
|
Sở
Khoa học và Công nghệ
|
5.119.000
|
|
|
5.119.000
|
|
|
|
|
|
23
|
Sở
Lao động - Thương binh Và Xã hội
|
9.300.000
|
|
|
9.300.000
|
|
|
|
|
|
24
|
Sở
Nội vụ
|
15.232.515
|
538.743
|
|
14.693.772
|
|
|
|
|
01 công chức nghỉ hưu
|
25
|
Sở
nông nghiệp và PTNT (văn phòng sở)
|
11.729.000
|
|
|
11.729.000
|
|
|
|
|
Số thu năm 2019
|
26
|
Sở
Ngoại Vụ
|
4.066.000
|
|
|
4.066.000
|
|
|
|
|
|
27
|
Sở
Tài chính
|
17.658.907
|
|
|
17.658.907
|
|
|
|
|
|
28
|
Sở
Tài Nguyên Và Môi Trường
|
32.774.246
|
123.114
|
|
32.651.132
|
|
|
|
|
01 CB trên 60 tuổi
|
29
|
Sở
Tư pháp
|
16.527.494
|
0
|
0
|
16.527.494
|
|
|
|
|
bao gồm các đơn vị trực thuộc; Trung tâm
trợ giúp pháp lý và Phòng công chứng số 3 lấy số liệu theo KH năm 2019.
|
30
|
Sở
Thông tin và Truyền thông
|
5.075.000
|
|
|
5.075.000
|
|
|
|
|
|
31
|
Sở
Văn hóa và Thể thao
|
7.878.620
|
413.870
|
|
7.464.750
|
|
|
|
|
nghỉ hưu
|
32
|
Sở
Xây dựng
|
15.430.000
|
|
|
15.430.000
|
|
|
|
|
|
33
|
Sở
Y tế
|
8.889.939
|
239.939
|
|
8.650.000
|
|
|
|
|
bệnh hiểm nghèo
|
34
|
Thanh
tra tỉnh
|
9.336.520
|
|
|
9.336.520
|
|
|
|
|
|
35
|
Văn
Phòng Hội đồng nhân dân tỉnh
|
6.815.000
|
|
|
6.815.000
|
|
|
|
|
|
36
|
Văn
Phòng UBND tỉnh
|
12.838.460
|
|
|
12.838.460
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
II
|
Cơ quan đảng, đoàn thể
|
101.075.978
|
0
|
0
|
101.075.978
|
|
|
|
|
0
|
1
|
Ban
Dân tộc tỉnh
|
3.569.000
|
|
|
3.569.000
|
|
|
|
|
|
2
|
Ban
Dân vận Tỉnh ủy
|
3.690.000
|
|
|
3.690.000
|
|
|
|
|
|
3
|
Ban
Nội chính Tỉnh ủy
|
5.000.788
|
|
|
5.000.788
|
|
|
|
|
Đã nộp tiền
|
4
|
Ban
Tổ chức Tỉnh ủy
|
7.931.000
|
|
|
7.931.000
|
|
|
|
|
|
5
|
Ban
Tuyên giáo
|
5.739.365
|
|
|
5.739.365
|
|
|
|
|
|
6
|
Đảng
Ủy Khối các cơ quan tỉnh
|
3.724.668
|
|
|
3.724.668
|
|
|
|
|
|
7
|
Đảng
ỦY Khối Doanh nghiệp tỉnh
|
3.694.000
|
|
|
3.694.000
|
|
|
|
|
|
8
|
Hội
Cựu Chiến binh tỉnh
|
1.068.125
|
|
|
1.068.125
|
|
|
|
|
|
9
|
Hội
Chữ Thập đỏ tỉnh
|
2.650.701
|
|
|
2.650.701
|
|
|
|
|
|
10
|
Hội
Liên hiệp Phụ nữ tỉnh
|
4.658.000
|
|
|
4.658.000
|
|
|
|
|
|
11
|
Hội
Nông dân tỉnh
|
4.050.000
|
|
|
4.050.000
|
|
|
|
|
|
12
|
Hội
Văn Học Nghệ thuật tỉnh
|
2.183.498
|
|
|
2.183.498
|
|
|
|
|
|
13
|
Liên
đoàn Lao động tỉnh
|
6.348.000
|
|
|
6.348.000
|
|
|
|
|
|
14
|
Liên
Hiệp Các Hội Khoa Học Và Kỹ Thuật Tỉnh Bình Định
|
1.254.000
|
|
|
1.254.000
|
|
|
|
|
|
15
|
Liên
hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh
|
681.000
|
|
|
681.000
|
|
|
|
|
|
16
|
Liên
Minh Hợp Tác Xã Tỉnh Bình Định
|
3.270.000
|
|
|
3.270.000
|
|
|
|
|
|
17
|
Tỉnh
đoàn Bình Định
|
8.489.000
|
|
|
8.489.000
|
|
|
|
|
|
18
|
Trường
Chính Trị Tỉnh Bình Định
|
12.378.205
|
|
|
12.378.205
|
|
|
|
|
Số thu năm 2020
|
19
|
Ủy
Ban Kiểm Tra Tỉnh Ủy Bình Định
|
5.688.000
|
|
|
5.688.000
|
|
|
|
|
|
20
|
Ủy
Ban Mặt Trận Tổ Quốc Việt Nam Tỉnh Bình Định
|
3.923.628
|
|
|
3.923.628
|
|
|
|
|
|
21
|
Văn
Phòng Tỉnh Uỷ Bình Định
|
11.085.000
|
|
|
11.085.000
|
|
|
|
|
|
III
|
Lực lượng vũ trang
|
786.496.410
|
2.799.595
|
0
|
783.696.815
|
|
|
|
|
|
1
|
Bộ
chỉ huy bộ đội biên phòng tỉnh Bình Định
|
50.000.000
|
|
|
50.000.000
|
|
|
|
|
Số KH năm 2019
|
2
|
Bộ
chỉ huy quân sự tỉnh Bình Định
|
274.125.800
|
|
|
274.125.800
|
|
|
|
|
Số thu năm 2019
|
3
|
Công
an Tỉnh Bình Định
|
368.065.072
|
2.799.595
|
|
365.265.477
|
|
|
|
|
2 thương binh, 5 CB suy giảm khả năng lao
động, 1 hộ gia đình bị thiệt hại do cháy nổ
|
4
|
Hải
Đoàn Biên Phòng 48
|
36.969.192
|
|
|
36.969.192
|
|
|
|
|
|
5
|
Lữ
đoàn pháo binh 572
|
57.336.346
|
|
|
57.336.346
|
|
|
|
|
|
IV
|
Đơn vị sự nghiệp trên địa bàn tỉnh
|
1.081.449.277
|
1.116.445
|
0
|
1.080.332.832
|
|
|
|
|
|
1
|
Báo
Bình Định
|
9.596.785
|
|
|
9.596.785
|
|
|
|
|
|
2
|
Bảo
Tàng Tỉnh Bình Định
|
4.915.615
|
|
|
4.915.615
|
|
|
|
|
|
3
|
Bệnh
Viện Mắt Tỉnh Bình Định
|
17.533.259
|
|
|
17.533.259
|
|
|
|
|
|
4
|
Bệnh
viện chỉnh hình và Phục hồi chức năng Quy Nhơn
|
14.936.585
|
225.047
|
|
14.711.538
|
|
|
|
|
01 thương binh
|
5
|
Bệnh
Viện Tâm Thần Bình Định
|
19.760.838
|
|
|
19.760.838
|
|
|
|
|
|
6
|
Cảng
Vụ Hàng Hải Qui Nhơn
|
6.311.972
|
|
|
6.311.972
|
|
|
|
|
|
7
|
Cơ sở Cai nghiện Ma túy
|
2.469.000
|
|
|
2.469.000
|
|
|
|
|
|
8
|
Chi
Cục An Toàn Vệ Sinh Thực Phẩm
|
3.318.266
|
|
|
3.318.266
|
|
|
|
|
|
9
|
Chi
Cục Dân Số - Kế Hoạch Hoá Gia Đình
|
3.764.485
|
|
|
3.764.485
|
|
|
|
|
|
10
|
Chi
cục Kiểm dịch thực vật vùng IV
|
3.494.623
|
|
|
3.494.623
|
|
|
|
|
|
11
|
Chi
cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Bình Định
|
2.663.275
|
|
|
2.663.275
|
|
|
|
|
|
12
|
Đài
Phát Thanh Truyền Hình Bình Định
|
20.902.000
|
|
|
20.902.000
|
|
|
|
|
|
13
|
Đoàn
Ca Kịch Bài Chòi Bình Định
|
7.151.976
|
|
|
7.151.976
|
|
|
|
|
|
14
|
Nhà
Hát Tuồng Đào Tấn
|
7.716.161
|
|
|
7.716.161
|
|
|
|
|
|
15
|
Nhà
Khách Thanh Bình
|
3.512.677
|
|
|
3.512.677
|
|
|
|
|
đã nộp tiền
|
16
|
Quỹ
Bảo Vệ Môi Trường Tỉnh Bình Định
|
1.410.000
|
|
|
1.410.000
|
|
|
|
|
|
17
|
Quỹ
Bảo Vệ Và Phát Triển Rừng Tỉnh Bình Định
|
1.278.122
|
|
|
1.278.122
|
|
|
|
|
|
18
|
Quỹ
Đầu Tư Phát Triển Bình Định
|
4.054.000
|
|
|
4.054.000
|
|
|
|
|
|
19
|
Quỹ
Phát Triển Khoa Học Và Công Nghệ Tỉnh Bình Định
|
811.377
|
|
|
811.377
|
|
|
|
|
|
20
|
Trung
Tâm Chăm Sóc & Điều dưỡng Người Có Công
|
2.289.442
|
285.392
|
|
2.004.050
|
|
|
|
|
Đã nộp tiền
|
21
|
Trung
Tâm Dịch Vụ Khoa Học Kỹ Thuật
|
510.846
|
|
|
510.846
|
|
|
|
|
|
22
|
Trung
tâm Đào tạo Nghiệp vụ giao thông vận tải Bình Định
|
21.500.000
|
|
|
21.500.000
|
|
|
|
|
|
23
|
Trung
Tâm Đăng Kiểm Phương Tiện Thủy, Bộ Bình Định
|
4.594.000
|
|
|
4.594.000
|
|
|
|
|
|
24
|
Trung
Tâm Giám Định Y Khoa
|
1.925.367
|
|
|
1.925.367
|
|
|
|
|
|
25
|
Trung
Tâm Giáo Dục Thường Xuyên Bình Định
|
2.980.762
|
|
|
2.980.762
|
|
|
|
|
|
26
|
Trung
Tâm Huấn luyện và Thi đấu Thể thao Bình Định
|
5.766.404
|
|
|
5.766.404
|
|
|
|
|
|
27
|
Trung
tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Bình Định
|
28.064.053
|
|
|
28.064.053
|
|
|
|
|
|
28
|
Trung
Tâm Nước Sạch Và Vệ Sinh Môi Trường Nông Thôn
|
11.713.617
|
|
|
11.713.617
|
|
|
|
|
|
29
|
Trung
Tâm Tán Sỏi Miền Trung
|
1.252.582
|
|
|
1.252.582
|
|
|
|
|
|
30
|
Trung
Tâm Tin học Công Báo Bình Định
|
2.422.545
|
|
|
2.422.545
|
|
|
|
|
|
31
|
Trung
Tâm Thông Tin Xúc Tiến Du Lịch Bình Định
|
1.554.000
|
|
|
1.554.000
|
|
|
|
|
|
32
|
Trung
Tâm Võ thuật Cổ Truyền Bình Định
|
1.931.596
|
|
|
1.931.596
|
|
|
|
|
|
33
|
Trường
Cao đẳng Kỹ thuật Công nghệ Quy Nhơn
|
37.976.185
|
|
|
37.976.185
|
|
|
|
|
|
34
|
Trường
Chuyên Biệt Hy Vọng Quy Nhơn
|
9.236.072
|
386.907
|
|
8.849.165
|
|
|
|
|
người khuyết tật
|
35
|
Trường
Đại Học Quy Nhơn
|
184.897.969
|
|
|
184.897.969
|
|
|
|
|
|
36
|
Trường
THPT chuyên Lê Quý Đôn
|
14.217.171
|
|
|
14.217.171
|
|
|
|
|
giảm trừ số nộp dư năm 2019: 12.973.000 đồng
|
37
|
Trường
THPT Nguyễn Thái Học
|
11.126.174
|
219.099
|
|
10.907.075
|
|
|
|
|
|
38
|
Văn
Phòng Điều Phối Về Biến Đổi Khí Hậu Tỉnh Bình Định
|
803.207
|
|
|
803.207
|
|
|
|
|
|
39
|
Văn
Phòng Điều Phối Xây Dựng Nông Thôn Mới
|
1.465.358
|
|
|
1.465.358
|
|
|
|
|
|
40
|
Viện
Nghiên Cứu Phát Triển Kinh Tế - Xã Hội Tỉnh Bình Định
|
4.013.000
|
|
|
4.013.000
|
|
|
|
|
|
41
|
Ban
quản lý cảng cá
|
6.135.000
|
|
|
6.135.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
42
|
Ban
quản lý Dự án Hỗ trợ Nông nghiệp Các bon thấp Bình Định
|
997.000
|
|
|
997.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
43
|
Ban
quản lý rừng đặc dụng An toàn
|
5.140.000
|
|
|
5.140.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
44
|
Bảo
Tàng Quang Trung
|
6.737.000
|
|
|
6.737.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
45
|
Bệnh
Viện Đa Khoa Tỉnh Bình Định
|
263.790.507
|
|
|
263.790.507
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
46
|
Bệnh
Viện Lao Và Bệnh Phổi
|
20.869.000
|
|
|
20.869.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
47
|
Bệnh
Viện Y học cổ truyền và phục hồi chức năng
|
29.464.744
|
|
|
29.464.744
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
48
|
Chi
Cục Quản Lý Thị Trường Tỉnh Bình Định
|
19.811.000
|
|
|
19.811.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
49
|
Nhà
khách tỉnh ủy Bình Định
|
1.632.542
|
|
|
1.632.542
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
50
|
Thư
Viện Tỉnh Bình Định
|
4.865.385
|
|
|
4.865.385
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
51
|
Trung
Tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông
|
5.883.000
|
|
|
5.883.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
52
|
Trung
tâm Giáo dục nghề nghiệp tỉnh Bình Định
|
1.612.180
|
|
|
1.612.180
|
|
|
|
|
số kế hoạch năm 2019
|
53
|
Trung
tâm giống cây trồng Bình Định
|
2.357.000
|
|
|
2.357.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
54
|
Trung
tâm giống nông nghiệp
|
6.126.000
|
|
|
6.126.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
55
|
Trung
tâm kiểm nghiệm dược phẩm mỹ phẩm
|
4.067.179
|
|
|
4.067.179
|
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail
|
56
|
Trung
tâm khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp
|
1.575.038
|
|
|
1.575.038
|
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail
|
57
|
Trung
Tâm Khuyến Nông Bình Định
|
7.185.000
|
|
|
7.185.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
58
|
Trung
tâm phân tích và kiểm nghiệm
|
5.617.902
|
|
|
5.617.902
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
59
|
Trung
Tâm Quy Hoạch Nông Nghiệp, Nông Thôn
|
4.315.000
|
|
|
4.315.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
60
|
Trung
tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
|
2.877.000
|
|
|
2.877.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
61
|
Trung
Tâm ứng Dụng Tiến Bộ Khoa Học Và Công Nghệ
|
3.612.000
|
|
|
3.612.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
62
|
Trung
Tâm văn hóa điện ảnh (cơ sở 2)
|
4.299.000
|
|
|
4.299.000
|
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail
|
63
|
Trung
Tâm Văn Hoá điện ảnh Bình Định
|
3.584.000
|
|
|
3.584.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
64
|
Trung
Tâm Xúc Tiến Đầu Tư
|
2.019.000
|
|
|
2.019.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
65
|
Trung
Tâm Xúc Tiến Thương Mại
|
1.060.000
|
|
|
1.060.000
|
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail
|
66
|
Trường
Cao Đẳng Y Tế Bình Định
|
17.499.935
|
|
|
17.499.935
|
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail
|
67
|
Trường
Cao Đẳng Bình Định
|
50.471.575
|
|
|
50.471.575
|
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail
|
68
|
Trường
Năng Khiếu Thể Dục Thể Thao Bình Định
|
3.718.000
|
|
|
3.718.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
69
|
Trường
THPT Hùng Vương
|
17.923.938
|
|
|
17.923.938
|
|
|
|
|
số kế hoạch gửi mail
|
70
|
Trường
THPT Quốc Học
|
13.814.000
|
|
|
13.814.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
71
|
Trường
THPT Trần Cao Vân
|
21.184.000
|
|
|
21.184.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
72
|
Trường
THPT Trưng Vương
|
21.443.524
|
|
|
21.443.524
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
73
|
Ban
Quản lý Dự án Phục hồi và Quản lý bền vững Rừng phòng hộ
|
938.538
|
|
|
938.538
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
74
|
Công
ty cổ phần bệnh viện đa khoa Hòa Bình
|
13.407.692
|
|
|
13.407.692
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
75
|
Chi
Cục Quản Lý Đường Bộ III.2
|
1.340.769
|
|
|
1.340.769
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
76
|
Trung
Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp Công Đoàn Bình Định
|
804.462
|
|
|
804.462
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
77
|
Trung
Tâm Qui Hoạch Và Kiểm Định Xây Dựng
|
8.446.846
|
|
|
8.446.846
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
78
|
Trường
Đại Học Quang Trung
|
8.983.154
|
|
|
8.983.154
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
V
|
Đơn vị sự nghiệp trung ương
|
412.015.461
|
257.000
|
0
|
411.758.461
|
|
|
|
|
|
1
|
Bảo
Hiểm Xã Hội Tỉnh Bình Định
|
24.220.397
|
0
|
|
24.220.397
|
|
|
|
|
|
2
|
Công
Ty Điện Lực Bình Định
|
90.766.000
|
|
|
90.766.000
|
|
|
|
|
|
3
|
Cục
Dự Trữ Nhà Nước Khu Vực Nghĩa Bình
|
16.136.000
|
|
|
16.136.000
|
|
|
|
|
|
4
|
Cục
Hải Quan Tỉnh Bình Định
|
33.012.000
|
257.000
|
|
32.755.000
|
|
|
|
|
01 thương binh
|
5
|
Cục
Thi hành án Dân Sự Tỉnh Bình Định
|
7.029.000
|
|
|
7.029.000
|
|
|
|
|
|
6
|
Liên
Đoàn Địa Chất Trung Trung Bộ
|
17.813.758
|
|
|
17.813.758
|
|
|
|
|
|
7
|
Phân
viện điều tra quy hoạch rừng nam Trung Bộ và Tây Nguyên
|
8.746.300
|
|
|
8.746.300
|
|
|
|
|
|
8
|
Toà
án Nhân Dân Tỉnh Bình Định
|
17.283.000
|
|
|
17.283.000
|
|
|
|
|
|
9
|
Văn
Phòng Đoàn Đại Biểu Quốc Hội Tỉnh Bình Định
|
2.058.492
|
|
|
2.058.492
|
|
|
|
|
|
10
|
Viện
Kiểm Sát Nhân Dân Tỉnh Bình Định
|
24.832.000
|
|
|
24.832.000
|
|
|
|
|
|
11
|
Viện
Sốt Rét - KST - CT Quy Nhơn
|
31.434.045
|
|
|
31.434.045
|
|
|
|
|
|
12
|
Bưu
điện tỉnh
|
34.509.238
|
|
|
34.509.238
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
13
|
Bệnh
Viện Phong - Da Liễu Trung ương Quy Hòa
|
61.442.000
|
|
|
61.442.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
14
|
Viện
Khoa học kỹ thuật nông nghiệp Duyên hải Nam Trung Bộ
|
10.957.000
|
|
|
10.957.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
15
|
Viễn
thông Bình Định - Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
|
31.776.231
|
|
|
31.776.231
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
VI
|
Chi nhánh, văn phòng đại diện
|
270.719.157
|
500.000
|
0
|
270.219.157
|
|
|
|
|
|
1
|
Công
ty cổ phần Greenfeed việt nam - chi nhánh Bình Định
|
30.109.615
|
|
|
30.109.615
|
|
|
|
|
|
2
|
Công
ty thủy điện An Khê-Ka Nat
|
21.769.360
|
125.000
|
|
21.644.360
|
|
|
|
|
suy giảm khả năng lao động 34%
|
3
|
Chi
nhánh 3 - Cty TNHH MTV Nguyên Liêm (Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh)
|
13.701.538
|
|
|
13.701.538
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi
nhánh Công ty Cổ phần Muối và Thương mại miền Trung tại Bình Định
|
3.250.594
|
375.000
|
|
2.875.594
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi
nhánh công ty cổ phần sữa Việt Nam - nhà máy sữa Bình Định
|
30.875.000
|
|
|
30.875.000
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi
nhánh Công ty CP khử trùng Việt Nam tại Quy Nhơn
|
5.625.000
|
|
|
5.625.000
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi
nhánh liên minh HTX thương mại TP Hồ Chí Minh Co.opmart An Nhơn
|
7.103.000
|
|
|
7.103.000
|
|
|
|
|
|
8
|
Khách
sạn Bình Dương
|
6.616.085
|
|
|
6.616.085
|
|
|
|
|
|
9
|
Xí
nghiệp than quy nhơn
|
1.478.927
|
|
|
1.478.927
|
|
|
|
|
|
10
|
Công
ty Bảo hiểm Hàng Không Bình Định (VNI Bình Định)
|
2.178.000
|
|
|
2.178.000
|
|
|
|
|
Số thu năm 2019
|
11
|
Công
ty bảo hiểm Xuân Thành Nam Trung Bộ
|
905.308
|
|
|
905.308
|
|
|
|
|
Số thu năm 2019
|
12
|
Trung
Tâm Kinh Doanh Vnpt - Bình Định - Chi Nhánh Tổng Công Ty Dịch Vụ Viễn Thông
|
17.587.115
|
|
|
17.587.115
|
|
|
|
|
Số thu năm 2019
|
13
|
Văn
phòng đại diện Công ty TNHH Poly-Poxy Coatings Việt Nam tại Quy Nhơn
|
475.000
|
|
|
475.000
|
|
|
|
|
số thu năm 2019
|
14
|
Cảng
hàng không Phù Cát
|
25.044.615
|
|
|
25.044.615
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
15
|
Công
Ty Bảo Hiểm Bưu Điện Bình Định
|
4.375.000
|
|
|
4.375.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
16
|
Công
Ty Bảo Minh Bình Định
|
3.250.000
|
|
|
3.250.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
17
|
Công
Ty Bảo Việt Bình Định
|
5.625.000
|
|
|
5.625.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
18
|
Công
Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Viễn Đông - Chi Nhánh Bình Định
|
2.625.000
|
|
|
2.625.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
19
|
Chi
Nhánh Bảo Hiểm AAA Bình Định
|
1.250.000
|
|
|
1.250.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
20
|
Chi
nhánh Bình Định - Công ty cổ phần ô tô Trường Hải
|
17.875.000
|
|
|
17.875.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
21
|
Chi
Nhánh Bình Định - Công Ty Cổ Phần Viễn Thông Fpt
|
16.000.000
|
|
|
16.000.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
22
|
Chi
Nhánh Công Ty Cổ Phần Đại Lý Hàng Hải Việt Nam - Đại Lý Hàng Hải Quy Nhơn
|
875.000
|
|
|
875.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
23
|
Chi
nhánh Công ty cổ phần đại lý vận tải Safi tại Bình Định
|
3.750.000
|
|
|
3.750.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
24
|
Chi
nhánh công ty cổ phần khảo sát và xây dựng - Usco tại miền trung
|
2.875.000
|
|
|
2.875.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
25
|
Chi
nhánh công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Quy Nhơn
|
2.125.000
|
|
|
2.125.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
26
|
Chi
nhánh công ty TNHH Arysta Lifescience Việt Nam tại Bình Định
|
1.750.000
|
|
|
1.750.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
27
|
Chi
nhánh công ty TNHH Cargill Việt Nam tại Bình Định
|
17.875.000
|
|
|
17.875.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
28
|
Chi
Nhánh Công Ty TNHH Gas Petrolimex Đà Nẵng Tại Bình Định
|
1.750.000
|
|
|
1.750.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
29
|
Chi
Nhánh Ii Công Ty Cổ Phần Trục Vớt Cứu Hộ Việt Nam
|
125.000
|
|
|
125.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
30
|
Chi
nhánh tổng công ty cà phê Việt Nam - công ty kinh doanh tổng hợp Vinacafe Quy
Nhơn
|
1.750.000
|
|
|
1.750.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
31
|
Nhà
máy Green Ceramic - chi nhánh công ty cổ phần Green Ceramic Việt Nam
|
16.625.000
|
|
|
16.625.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
32
|
Tổng
Công Ty Cổ Phần Bảo Hiểm Bảo Long - Công Ty Bảo Hiểm Bảo Long Bình Định
|
1.250.000
|
|
|
1.250.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
33
|
Tổng
Công ty Cổ phần Bảo hiểm Quân đội - Công ty Bảo hiểm MIC Bình Định
|
2.250.000
|
|
|
2.250.000
|
|
|
|
|
Số tự tính từ số lao động đóng BHXH
|
B
|
Tổ chức kinh tế độc lập
|
3.655.542.755
|
88.441.944
|
-
|
3.567.100.810
|
11.134.205.090
|
112.514.306
|
-
|
11.021.690.784
|
|
I
|
Doanh nghiệp nhà nước đóng trên địa bàn
|
91.175.426
|
-
|
-
|
91.175.426
|
167.133.935
|
-
|
-
|
167.133.935
|
|
1
|
Công
ty TNHH KTCT Thủy Lợi
|
51.156.472
|
|
|
51.156.472
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
|
2
|
Công
ty TNHH Lâm Nghiệp Sông Kôn
|
7.633.000
|
|
|
7.633.000
|
11.731.000
|
|
|
11.731.000
|
|
3
|
Công
ty TNHH Lâm Nghiệp - Hà Thanh
|
7.839.000
|
|
|
7.839.000
|
14.331.000
|
|
|
14.331.000
|
|
4
|
Công
ty TNHH Lâm Nghiệp Quy Nhơn
|
12.528.954
|
|
|
12.528.954
|
11.168.935
|
|
|
11.168.935
|
|
5
|
Công
ty TNHH Xổ số Kiến thiết Bình Định
|
12.018.000
|
|
|
12.018.000
|
29.903.000
|
|
|
29.903.000
|
|
II
|
Doanh nghiệp đóng trên địa bàn
|
3.342.157.446
|
88.277.815
|
-
|
3.253.879.630
|
10.967.071.155
|
112.514.306
|
-
|
10.854.556.849
|
|
1
|
Công
ty TNHH Delta Galil Việt Nam
|
-
|
|
|
-
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Đang trình giảm trách nhiệm DN vì DN được
miễn thuế TNDN
|
2
|
Công
ty cổ phần Tân cảng Quy Nhơn
|
2.104.737
|
|
|
2.104.737
|
35.939.532
|
7.187.906
|
|
28.751.626
|
DN giảm 50% thuế TNDN
|
3
|
Công
ty cổ phần Tư vấn và Đầu tư Pegasus Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
12.647.869
|
|
|
12.647.869
|
miễn cá nhân vùng khó khăn, DN đã nộp tiền
|
4
|
Công
ty cổ phần Việt Úc - Bình Định
|
48.140.000
|
48.140.000
|
|
-
|
45.708.000
|
18.283.200
|
|
27.424.800
|
miễn cá nhân vùng khó khăn, giảm 40% TCKT
do miễn thuế theo QĐ UB
|
5
|
Công ty TNHH Việt
Úc - Phù Mỹ
|
10.390.000
|
10.390.000
|
|
-
|
17.608.000
|
7.043.200
|
|
10.564.800
|
miễn cá nhân vùng khó khăn, giảm 40% TCKT do miễn thuế
theo QĐ UB
|
6
|
Công ty cổ phần
Pisico - Hà Thanh
|
3.922.000
|
3.922.000
|
|
-
|
8.692.220
|
|
|
8.692.220
|
miễn do vùng khó khăn
|
7
|
Công ty cổ phần
khoáng sản Bi O Tan
|
18.646.996
|
|
|
18.646.996
|
24.832.840
|
|
|
24.832.840
|
|
8
|
Công ty TNHH MTV
Hoa sen Nhơn Hội
|
46.106.700
|
|
|
46.106.700
|
100.000.000
|
40.000.000
|
|
60.000.000
|
N được miễn thuế TN
|
9
|
Công ty cổ phần
Green Ceramic Việt Nam
|
17.000.000
|
|
|
17.000.000
|
28.256.937
|
|
|
28.256.937
|
Sai số TS, Số DN tính nộp 16,4 trđ
|
10
|
Công ty cổ phần dịch
vụ Công nghiệp Hàng hải
|
14.905.700
|
781.200
|
|
14.124.500
|
21.710.600
|
|
|
21.710.600
|
thương binh
|
11
|
Công ty Cổ Phần Thủy
Điện Định Bình
|
3.495.700
|
|
|
3.495.700
|
17.926.770
|
|
|
17.926.770
|
|
12
|
Công ty Cổ Phần Bệnh
Viện Đa Khoa Bình Định
|
44.119.422
|
|
|
44.119.422
|
100.000.000
|
40.000.000
|
|
60.000.000
|
DN được miễn thuế TNDN
|
13
|
Công ty cổ phần bến
xe Bình Định
|
4.260.929
|
|
|
4.260.929
|
6.598.653
|
|
|
6.598.653
|
|
14
|
Công ty cổ phần
Bicem
|
12.682.695
|
|
|
12.682.695
|
15.551.248
|
|
|
15.551.248
|
|
15
|
Công ty cổ phần cấp
thoát nước Bình Định
|
46.304.658
|
|
|
46.304.658
|
77.595.643
|
|
|
77.595.643
|
|
16
|
Công ty cổ phần du
lịch công đoàn Bình Định
|
3.813.000
|
|
|
3.813.000
|
1.862.554
|
|
|
1.862.554
|
|
17
|
Công ty Cổ Phần
Giày Bình Định
|
144.518.500
|
|
|
144.518.500
|
27.564.200
|
|
|
27.564.200
|
|
18
|
Công ty Cổ phần
Khoáng sản Bình Định
|
28.004.000
|
|
|
28.004.000
|
49.000.000
|
|
|
49.000.000
|
|
19
|
Công ty TNHH đóng
tàu Yanmar Việt Nam
|
875.000
|
|
|
875.000
|
5.151.763
|
|
|
5.151.763
|
|
20
|
Công ty TNHH
Marubeni Lumber Việt Nam
|
5.500.000
|
|
|
5.500.000
|
22.714.804
|
|
|
22.714.804
|
|
21
|
Công ty TNHH một
thành viên hoa tiêu hàng hải khu vực VII
|
5.120.007
|
|
|
5.120.007
|
4.147.052
|
|
|
4.147.052
|
|
22
|
Công ty tnhh nguyên
liệu giấy Qui Nhơn
|
13.289.000
|
|
|
13.289.000
|
14.078.000
|
|
|
14.078.000
|
|
23
|
Công ty tnhh thương
mại may mặc YK
|
38.000.000
|
|
|
38.000.000
|
4.081.321
|
|
|
4.081.321
|
|
24
|
Công ty tnhh Trường
Sơn
|
7.567.455
|
|
|
7.567.455
|
12.356.635
|
|
|
12.356.635
|
|
25
|
Công ty cổ phần vận
tải và kinh doanh tổng hợp
|
2.211.947
|
|
|
2.211.947
|
1.479.463
|
|
|
1.479.463
|
|
26
|
Công ty TNHH Xuất
nhập khẩu Hà Thanh
|
14.139.000
|
|
|
14.139.000
|
1.891.000
|
|
|
1.891.000
|
|
27
|
Công ty xăng dầu
Bình Định
|
44.480.769
|
|
|
44.480.769
|
38.815.881
|
|
|
38.815.881
|
|
28
|
Công ty cổ phần địa
ốc Nam Việt.
|
2.000.000
|
|
|
2.000.000
|
29.292.944
|
|
|
29.292.944
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
29
|
Công ty cổ phần 504
|
875.000
|
|
|
875.000
|
29.749.244
|
|
|
29.749.244
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
30
|
Công ty cổ phần an
Trường An
|
-
|
|
|
-
|
45.377.099
|
|
|
45.377.099
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
31
|
Công
ty Cổ Phần Ap Ro Vic
|
1.875.000
|
|
|
1.875.000
|
2.116.377
|
|
|
2.116.377
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
32
|
Công
ty cổ phần Appota
|
-
|
|
|
-
|
34.904.669
|
|
|
34.904.669
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
33
|
Công
ty cổ phần Bà hỏa Mountain
|
125.000
|
|
|
125.000
|
19.928.353
|
|
|
19.928.353
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
34
|
Công
ty cổ phần bất động sản TMS Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
35
|
Công
ty cổ phần Becamex Bình Định
|
1.750.000
|
|
|
1.750.000
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
36
|
Công
ty cổ phần Bigrfeed Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
2.055.074
|
|
|
2.055.074
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
37
|
Công
ty cổ phần BOT Bắc Bình Định Việt Nam
|
6.401.538
|
|
|
6.401.538
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
38
|
Công
ty Cổ Phần Cảng Quốc Tế GEMADEPT Nhơn Hội
|
-
|
|
|
-
|
969.695
|
|
|
969.695
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
39
|
Công
ty cổ phần cảng Quy Nhơn
|
101.625.000
|
|
|
101.625.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
40
|
Công
ty cổ phần cảng Thị Nại
|
19.250.000
|
|
|
19.250.000
|
21.417.238
|
|
|
21.417.238
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
41
|
Công
ty Cổ phần Cao su BIDIPHAR
|
10.750.000
|
|
|
10.750.000
|
62.451.114
|
|
|
62.451.114
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
42
|
Công
ty cổ phần công nghệ gỗ Đại Thành
|
50.000.000
|
|
|
50.000.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
43
|
Công
ty cổ phần công nghệ môi trường Đa Lộc - Hoài Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
44
|
Công
ty cổ phần công nghệ mới Thiên Phúc
|
-
|
|
|
-
|
967.492
|
|
|
967.492
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
45
|
Công
ty cổ phần công nghệ và thiết bị Thắng Lợi
|
500.000
|
|
|
500.000
|
922.630
|
|
|
922.630
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
46
|
Công
ty cổ phần công nghiệp Trường Thành Việt Nam
|
500.000
|
|
|
500.000
|
7.757.652
|
|
|
7.757.652
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
47
|
Công
ty cổ phần cơ điện và xây lắp Hùng Vương
|
15.625.000
|
|
|
15.625.000
|
28.167.313
|
|
|
28.167.313
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
48
|
Công
ty cổ phần cơ khí và xây dựng Quang Trung
|
7.750.000
|
|
|
7.750.000
|
24.402.415
|
|
|
24.402.415
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
49
|
Công
ty Cổ Phần Chế Biến Đá Việt
|
4.155.385
|
|
|
4.155.385
|
69.012.206
|
|
|
69.012.206
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
50
|
Công
ty Cổ phần Chế biến Gỗ nội thất Pisico
|
22.250.000
|
|
|
22.250.000
|
23.475.490
|
|
|
23.475.490
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
51
|
Công
ty cổ phần chế biến khoáng sản Thành Châu
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
52
|
Công
ty cổ phần chế biến lâm sản Hà Thanh
|
1.010.769
|
1.010.769
|
|
-
|
1.662.607
|
|
|
1.662.607
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
53
|
Công
ty cổ phần dầu khí Bình Định
|
4.500.000
|
|
|
4.500.000
|
4.103.803
|
|
|
4.103.803
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
54
|
Công
ty cổ phần dầu thực vật Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
4.718.401
|
|
|
4.718.401
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
55
|
Công
ty cổ phần dịch vụ giải trí Hưng Thịnh Quy Nhơn
|
5.625.000
|
|
|
5.625.000
|
90.063.557
|
|
|
90.063.557
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
56
|
Công
ty cổ phần dịch vụ phát triển hạ tầng P.B.C
|
1.250.000
|
|
|
1.250.000
|
6.440.874
|
|
|
6.440.874
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
57
|
Công
ty cổ phần dinh dưỡng sinh học Rapid Việt Nam
|
-
|
|
|
-
|
34.356.303
|
|
|
34.356.303
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
58
|
Công
ty Cổ Phần Du Lịch Hoàn Cầu
|
-
|
|
|
-
|
10.318.017
|
|
|
10.318.017
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
59
|
Công
ty cổ phần du lịch hoàng anh - đất xanh Quy Nhơn
|
7.375.000
|
|
|
7.375.000
|
21.607.450
|
|
|
21.607.450
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
60
|
Công
ty cổ phần du lịch và thương mại Hoàng Đạt
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
18.353.049
|
|
|
18.353.049
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
61
|
Công
ty cổ phần dược - trang thiết bị y tế Bình Định (bidiphar)
|
113.375.000
|
|
|
113.375.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
62
|
Công
ty cổ phần đầu tư Allia
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
63
|
Công
ty cổ phần đầu tư An Phát
|
184.858.462
|
|
|
184.858.462
|
43.538.548
|
|
|
43.538.548
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
64
|
Công
ty cổ phần đầu tư du lịch Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
65
|
Công
ty cổ phần đầu tư hạ tầng Khu công nghiệp Nhơn Hòa
|
1.460.000
|
|
|
1.460.000
|
72.674.696
|
|
|
72.674.696
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
66
|
Công
ty cổ phần đầu tư Kiến Hoàng
|
-
|
|
|
-
|
36.501.230
|
|
|
36.501.230
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
67
|
Công
ty cổ phần đầu tư kỹ thuật Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
7.766.862
|
|
|
7.766.862
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
68
|
Công
ty cổ phần đầu tư phát triển bất động sản Đô Thành
|
-
|
|
|
-
|
49.548.260
|
|
|
49.548.260
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
69
|
Công
ty cổ phần đầu tư phát triển du lịch - dịch vụ Quy Nhơn
|
13.500.000
|
|
|
13.500.000
|
34.152.831
|
|
|
34.152.831
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
70
|
Công
ty cổ phần đầu tư Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
71
|
Công
ty cổ phần đầu tư tổng hợp Toàn Phát
|
-
|
|
|
-
|
5.997.962
|
|
|
5.997.962
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
72
|
Công
ty cổ phần đầu tư thương mại tổng hợp Trường Thịnh
|
-
|
|
|
-
|
27.368.169
|
|
|
27.368.169
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
73
|
Công
ty cổ phần đầu tư thương mại và dịch vụ Gia Phùng
|
-
|
|
|
-
|
24.000.000
|
|
|
24.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
74
|
Công
ty cổ phần đầu tư trường thành Quy Nhơn
|
500.000
|
|
|
500.000
|
23.165.721
|
|
|
23.165.721
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
75
|
Công
ty cổ phần đầu tư và dịch vụ H.B.C
|
-
|
|
|
-
|
44.228.668
|
|
|
44.228.668
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
76
|
Công
ty cổ phần đầu tư và kinh doanh tổng hợp Thương Thảo
|
-
|
|
|
-
|
27.070.073
|
|
|
27.070.073
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
77
|
Công
ty cổ phần đầu tư và phát triển Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
78
|
Công
ty cổ phần đầu tư và phát triển vườn thú Faros
|
11.500.000
|
|
|
11.500.000
|
36.775.779
|
|
|
36.775.779
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
79
|
Công
ty cổ phần đầu tư và xây dựng Hud405 - Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
1.242.915
|
|
|
1.242.915
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
80
|
Công
ty cổ phần đầu tư xây dựng thương mại tân Hoàng An
|
125.000
|
|
|
125.000
|
3.923.230
|
|
|
3.923.230
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
81
|
Công
ty cổ phần đầu tư xuất nhập khẩu nông nghiệp và tư vấn tài chính Asean+
|
625.000
|
|
|
625.000
|
62.395.330
|
|
|
62.395.330
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
82
|
Công
ty cổ phần điện mặt trời TTC Tây Sơn - Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
505.996
|
|
|
505.996
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
83
|
Công
ty cổ phần điện TTC Tây Sơn - Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
510.814
|
|
|
510.814
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
84
|
Công
ty cổ phần Đông Á
|
-
|
|
|
-
|
575.183
|
|
|
575.183
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
85
|
Công
ty cổ phần đường sắt Nghĩa Bình
|
67.625.000
|
|
|
67.625.000
|
12.422.967
|
|
|
12.422.967
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
86
|
Công
ty cổ phần Flc quy nhơn Golf & Resort
|
125.000
|
|
|
125.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
87
|
Công
ty cổ phần Foodinco Quy Nhơn
|
625.000
|
|
|
625.000
|
35.801.947
|
|
|
35.801.947
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
88
|
Công
ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam
|
250.000
|
|
|
250.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
89
|
Công
ty cổ phần Gamota
|
-
|
|
|
-
|
12.875.106
|
|
|
12.875.106
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
90
|
Công
ty cổ phần giống lâm nghiệp vùng Nam Trung Bộ
|
875.000
|
|
|
875.000
|
667.034
|
|
|
667.034
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
91
|
Công
ty cổ phần hàng hải Bình Định
|
250.000
|
|
|
250.000
|
31.816.329
|
|
|
31.816.329
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
92
|
Công
ty cổ phần hàng không Tre Việt
|
625.000
|
|
|
625.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
93
|
Công
ty cổ phần Hd Furniture Group
|
3.500.000
|
|
|
3.500.000
|
9.256.999
|
|
|
9.256.999
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
94
|
Công
ty cổ phần Hồng Hà Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
21.126.825
|
|
|
21.126.825
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
95
|
Công
ty cổ phần in và bao bì Bình Định
|
18.875.000
|
|
|
18.875.000
|
14.350.243
|
|
|
14.350.243
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
96
|
Công
ty cổ phần kinh doanh công nông nghiệp Bình Định
|
5.125.000
|
|
|
5.125.000
|
86.326.409
|
|
|
86.326.409
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
97
|
Công
ty cổ phần kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt
|
-
|
|
|
-
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
98
|
Công
ty cổ phần kỹ nghệ Kingston
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
99
|
Công
ty cổ phần kỹ thuật dược Bình Định
|
1.625.000
|
|
|
1.625.000
|
18.051.929
|
|
|
18.051.929
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
100
|
Công
ty cổ phần khoáng sản Kiến Hoàng
|
-
|
|
|
-
|
2.329.274
|
|
|
2.329.274
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
101
|
Công
ty cổ phần khoáng sản Sài Gòn - Quy Nhơn
|
375.000
|
|
|
375.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
102
|
Công
ty cổ phần khoáng sản Thiên Đức
|
-
|
|
|
-
|
12.261.743
|
|
|
12.261.743
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
103
|
Công
ty cổ phần khoáng sản và thương mại Bình Định
|
125.000
|
|
|
125.000
|
7.648.511
|
|
|
7.648.511
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
104
|
Công
ty cổ phần khu công nghiệp Sài Gòn - Nhơn Hội
|
2.000.000
|
|
|
2.000.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
105
|
Công
ty cổ phần lâm nghiệp Kim Thành Lập
|
449.231
|
|
|
449.231
|
59.952.187
|
|
|
59.952.187
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
106
|
Công
ty cổ phần Long Bình
|
875.000
|
|
|
875.000
|
1.854.073
|
|
|
1.854.073
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
107
|
Công
ty cổ phần lương thực Bình Định
|
6.375.000
|
|
|
6.375.000
|
44.570.382
|
|
|
44.570.382
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
108
|
Công
ty cổ phần may Bình Định
|
69.750.000
|
|
|
69.750.000
|
15.141.409
|
|
|
15.141.409
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
109
|
Công
ty cổ phần may Tây Sơn
|
106.243.077
|
|
|
106.243.077
|
40.857.228
|
|
|
40.857.228
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
110
|
Công
ty cổ phần năng lượng ACE Qui Nhơn
|
750.000
|
|
|
750.000
|
12.874.802
|
|
|
12.874.802
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
111
|
Công
ty cổ phần năng lượng Bình Định
|
7.412.308
|
|
|
7.412.308
|
46.811.374
|
|
|
46.811.374
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
112
|
Công
ty cổ phần năng lượng sinh học Phú Tài
|
16.250.000
|
|
|
16.250.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
113
|
Công
ty cổ phần năng lượng Thiện Minh
|
-
|
|
|
-
|
89.129.268
|
|
|
89.129.268
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
114
|
Công
ty cổ phần năng lượng và công nghệ cao TTP Bình Định
|
125.000
|
|
|
125.000
|
50.593.055
|
|
|
50.593.055
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
115
|
Công
ty cổ phần nệm gối Quy Nhơn
|
7.125.000
|
|
|
7.125.000
|
4.987.056
|
|
|
4.987.056
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
116
|
Công
ty cổ phần nước giải khát Flc
|
2.750.000
|
|
|
2.750.000
|
40.622.201
|
|
|
40.622.201
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
117
|
Công
ty cổ phần nước khoáng Quy Nhơn
|
29.375.000
|
|
|
29.375.000
|
18.025.048
|
|
|
18.025.048
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
118
|
Công
ty cổ phần Nguyệt Anh
|
-
|
|
|
-
|
55.251.623
|
|
|
55.251.623
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
119
|
Công
ty cổ phần ô tô An Phú Phát
|
336.923
|
|
|
336.923
|
2.000.403
|
|
|
2.000.403
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
120
|
Công
ty cổ phần ô tô Bình Định
|
8.125.000
|
|
|
8.125.000
|
6.924.655
|
|
|
6.924.655
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
121
|
Công
ty cổ phần Petec Bình Định
|
9.375.000
|
|
|
9.375.000
|
21.920.285
|
|
|
21.920.285
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
122
|
Công
ty cổ phần phát triển đầu tư xây dựng và du lịch An Phú Thịnh
|
2.500.000
|
|
|
2.500.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
123
|
Công
ty cổ phần phát triển Hải Giang Group
|
-
|
|
|
-
|
5.480.594
|
|
|
5.480.594
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
124
|
Công
ty cổ phần phát triển Nguyễn Hoàng
|
8.760.000
|
|
|
8.760.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
125
|
Công
ty cổ phần phân bón và dịch vụ tổng hợp Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
21.616.634
|
|
|
21.616.634
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
126
|
Công
ty cổ phần phân bón và hóa chất dầu khí Miền Trung
|
6.625.000
|
|
|
6.625.000
|
83.763.738
|
|
|
83.763.738
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
127
|
Công
ty cổ phần phong điện Miền Trung
|
1.500.000
|
|
|
1.500.000
|
75.940.821
|
|
|
75.940.821
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
128
|
Công
ty cổ phần Phú Tài
|
279.000.000
|
|
|
279.000.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
129
|
Công
ty cổ phần Phúc Lộc Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
2.899.441
|
|
|
2.899.441
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
130
|
Công
ty cổ phần Phước Hưng
|
12.875.000
|
|
|
12.875.000
|
38.154.134
|
|
|
38.154.134
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
131
|
Công
ty cổ phần Phương Mai bay
|
250.000
|
|
|
250.000
|
77.577.980
|
|
|
77.577.980
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
132
|
Công
ty cổ phần quản lý và xây dựng đường bộ Bình Định
|
7.625.000
|
|
|
7.625.000
|
8.671.316
|
|
|
8.671.316
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
133
|
Công
ty cổ phần Quốc Thắng
|
11.500.000
|
|
|
11.500.000
|
18.631.235
|
|
|
18.631.235
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
134
|
Công
ty cổ phần sách và thiết bị Bình Định
|
3.125.000
|
|
|
3.125.000
|
3.177.634
|
|
|
3.177.634
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
135
|
Công
ty cổ phần sản xuất - thương mại - dịch vụ Hưng Phát
|
59.875.000
|
|
|
59.875.000
|
18.071.471
|
|
|
18.071.471
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
136
|
Công
ty cổ phần sản xuất đầu tư dịch vụ Long Vạn Phát
|
-
|
|
|
-
|
4.959.769
|
|
|
4.959.769
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
137
|
Công
ty cổ phần sản xuất tổng hợp Châu Á
|
-
|
|
|
-
|
2.000.023
|
|
|
2.000.023
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
138
|
Công
ty cổ phần sản xuất thương mại xây dựng Hải Minh
|
4.375.000
|
|
|
4.375.000
|
9.571.311
|
|
|
9.571.311
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
139
|
Công
ty cổ phần sản xuất và xuất nhập khẩu Thành Hưng
|
4.125.000
|
|
|
4.125.000
|
69.684.812
|
|
|
69.684.812
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
140
|
Công
ty cổ phần tân cảng miền Trung
|
8.125.000
|
|
|
8.125.000
|
18.894.665
|
|
|
18.894.665
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
141
|
Công
ty cổ phần Tiên Thuận
|
-
|
|
|
-
|
77.598.759
|
|
|
77.598.759
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
142
|
Công
ty cổ phần tổng hợp Tân Đại Dũng
|
-
|
|
|
-
|
683.015
|
|
|
683.015
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
143
|
Công
ty cổ phần tư vấn thiết kế giao thông Bình Định
|
6.875.000
|
|
|
6.875.000
|
2.849.682
|
|
|
2.849.682
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
144
|
Công
ty cổ phần tư vấn xây dựng thủy lợi - thủy điện Bình Định
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
2.568.785
|
|
|
2.568.785
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
145
|
Công
ty cổ phần Thanh Yến Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
39.972.921
|
|
|
39.972.921
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
146
|
Công
ty cổ phần thị nại Eco bay
|
1.250.000
|
|
|
1.250.000
|
28.381.177
|
|
|
28.381.177
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
147
|
Công
ty cổ phần Thiên Phúc
|
6.625.000
|
|
|
6.625.000
|
8.035.396
|
|
|
8.035.396
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
148
|
Công
ty cổ phần thủy điện Nước Lương
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
149
|
Công
ty cổ phần thủy điện và du lịch Hồ Núi Một
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
150
|
Công
ty cổ phần thủy sản Hoài Nhơn
|
13.589.231
|
|
|
13.589.231
|
32.465.282
|
|
|
32.465.282
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
151
|
Công
ty cổ phần thực phẩm xuất nhập khẩu Lam Sơn
|
6.125.000
|
|
|
6.125.000
|
17.050.840
|
|
|
17.050.840
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
152
|
Công
ty cổ phần thương mại Hoàn Cầu
|
10.000.000
|
|
|
10.000.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
153
|
Công
ty cổ phần thương mại phân bón Nam Dương
|
898.462
|
|
|
898.462
|
13.347.276
|
|
|
13.347.276
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
154
|
Công
ty cổ phần thương mại Quy Nhơn
|
1.875.000
|
|
|
1.875.000
|
19.145.201
|
|
|
19.145.201
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
155
|
Công
ty cổ phần thương mại sản xuất Khải Vy Quy Nhơn
|
39.875.000
|
|
|
39.875.000
|
60.073.944
|
|
|
60.073.944
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
156
|
Công
ty cổ phần thương mại và dịch vụ Hoàng Vũ
|
2.021.538
|
|
|
2.021.538
|
16.721.276
|
|
|
16.721.276
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
157
|
Công
ty cổ phần trạm trung chuyển xi măng Bình Định
|
4.750.000
|
|
|
4.750.000
|
29.658.951
|
|
|
29.658.951
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
158
|
Công
ty cổ phần vật tư kỹ thuật nông nghiệp Bình Định
|
10.750.000
|
|
|
10.750.000
|
88.306.912
|
|
|
88.306.912
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
159
|
Công
ty cổ phần VRG đá Bình Định
|
6.125.000
|
|
|
6.125.000
|
17.752.905
|
|
|
17.752.905
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
160
|
Công
ty cổ phần xăng dầu Bình An Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
1.819.467
|
|
|
1.819.467
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
161
|
Công
ty cổ phần xây dựng 47
|
94.500.000
|
|
|
94.500.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
162
|
Công
ty cổ phần xây dựng Bình Định
|
1.250.000
|
|
|
1.250.000
|
2.218.434
|
|
|
2.218.434
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
163
|
Công
ty cổ phần xây dựng thủy lợi Bình Định
|
2.375.000
|
|
|
2.375.000
|
21.484.890
|
|
|
21.484.890
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
164
|
Công
ty cổ phần xây dựng và thương mại Ngân Sinh
|
500.000
|
|
|
500.000
|
1.149.203
|
|
|
1.149.203
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
165
|
Công
ty cổ phần xuất nhập khẩu Bình Định
|
625.000
|
|
|
625.000
|
6.076.184
|
|
|
6.076.184
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
166
|
Công
ty cổ phần xuất nhập khẩu Tiến Phước
|
1.375.000
|
|
|
1.375.000
|
54.684.508
|
|
|
54.684.508
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
167
|
Công
ty cổ phần Yến Ngọc Bình Định
|
5.750.000
|
|
|
5.750.000
|
68.193.880
|
|
|
68.193.880
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
168
|
Công
ty CP du lịch Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
5.584.332
|
|
|
5.584.332
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
169
|
Công ty CP du lịch Sài Gòn - Qui Nhơn
|
13.750.000
|
|
|
13.750.000
|
24.051.592
|
|
|
24.051.592
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
170
|
Công
ty CP đá granite Viễn Đông
|
2.750.000
|
|
|
2.750.000
|
3.714.647
|
|
|
3.714.647
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
171
|
Công
ty CP đông lạnh Quy Nhơn
|
9.875.000
|
|
|
9.875.000
|
11.104.318
|
|
|
11.104.318
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
172
|
Công
ty CP giao nhận kho vận ngoại thương Quy Nhơn
|
125.000
|
|
|
125.000
|
963.038
|
|
|
963.038
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
173
|
Công
ty CP khách sạn Hoàng Yến
|
11.750.000
|
|
|
11.750.000
|
42.844.379
|
|
|
42.844.379
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
174
|
Công
ty CP khoáng sản Bình An
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
175
|
Công
ty CP khoáng sản Mỹ Đức
|
-
|
|
|
-
|
2.375.086
|
|
|
2.375.086
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
176
|
Công
ty CP khoáng sản Việt Phát
|
-
|
|
|
-
|
2.962.448
|
|
|
2.962.448
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
177
|
Công
ty CP năng lượng Sài Gòn - Bình Định
|
125.000
|
|
|
125.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
178
|
Công
ty CP nước Nhơn Hội
|
-
|
|
|
-
|
5.001.136
|
|
|
5.001.136
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
179
|
Công
ty CP phong điện Phương Mai
|
1.000.000
|
|
|
1.000.000
|
3.808.048
|
|
|
3.808.048
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
180
|
Công
ty CP tư vấn thiết kế xây dựng Bình Định
|
3.500.000
|
|
|
3.500.000
|
1.754.984
|
|
|
1.754.984
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
181
|
Công
ty CP thủy điện Văn Phong
|
1.250.000
|
|
|
1.250.000
|
35.190.014
|
|
|
35.190.014
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
182
|
Công
ty CP thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh
|
7.750.000
|
|
|
7.750.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
183
|
Công
ty CP thủy sản Bình Định
|
78.000.000
|
|
|
78.000.000
|
89.520.057
|
|
|
89.520.057
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
184
|
Công
ty CP thương mại sản xuất Duyên Hải
|
26.500.000
|
|
|
26.500.000
|
60.397.102
|
|
|
60.397.102
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
185
|
Công
ty CP xây dựng điện Vneco 10
|
9.000.000
|
|
|
9.000.000
|
9.511.002
|
|
|
9.511.002
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
186
|
Công
ty CP xây dựng phát triển đô thị Bình Định
|
375.000
|
|
|
375.000
|
5.502.881
|
|
|
5.502.881
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
187
|
Công
ty CP xuất nhập khẩu lâm sản Hoài Nhơn
|
10.332.308
|
|
|
10.332.308
|
6.139.497
|
|
|
6.139.497
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
188
|
Công
ty TNHH dinh dưỡng động vật EH Bình Định Việt Nam
|
8.625.000
|
|
|
8.625.000
|
15.951.698
|
|
|
15.951.698
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
189
|
Công
ty TNHH du lịch Bãi Dài
|
250.000
|
|
|
250.000
|
81.346.478
|
|
|
81.346.478
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
190
|
Công
ty TNHH 28/7 Bình Định
|
1.875.000
|
|
|
1.875.000
|
6.011.593
|
|
|
6.011.593
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
191
|
Công
ty TNHH An Nhơn land
|
786.154
|
|
|
786.154
|
1.919.943
|
|
|
1.919.943
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
192
|
Công
ty TNHH Ant (mv)
|
-
|
|
|
-
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
193
|
Công
ty TNHH Austfeed Bình Định
|
14.875.000
|
|
|
14.875.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
194
|
Công
ty TNHH Avss
|
4.500.000
|
|
|
4.500.000
|
3.088.834
|
|
|
3.088.834
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
195
|
Công
ty TNHH B i f o r c o
|
500.000
|
|
|
500.000
|
1.566.547
|
|
|
1.566.547
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
196
|
Công
ty TNHH bao bì Lạc Việt
|
17.125.000
|
|
|
17.125.000
|
11.229.246
|
|
|
11.229.246
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
197
|
Công
ty TNHH bất động sản Bông Hồng
|
750.000
|
|
|
750.000
|
9.941.355
|
|
|
9.941.355
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
198
|
Công
ty TNHH bê tông Mê Kông Bình Định
|
15.500.000
|
|
|
15.500.000
|
30.832.835
|
|
|
30.832.835
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
199
|
Công
ty TNHH bê tông Phú Tài
|
7.000.000
|
|
|
7.000.000
|
12.875.183
|
|
|
12.875.183
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
200
|
Công
ty TNHH Bidiphar Betalactam
|
-
|
|
|
-
|
1.302.906
|
|
|
1.302.906
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
201
|
Công
ty TNHH Bidiphar công nghệ cao
|
-
|
|
|
-
|
4.231.694
|
|
|
4.231.694
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
202
|
Công
ty TNHH Bidiphar Non-betalactam
|
-
|
|
|
-
|
2.334.460
|
|
|
2.334.460
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
203
|
Công
ty TNHH Bình Tường
|
750.000
|
|
|
750.000
|
1.925.194
|
|
|
1.925.194
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
204
|
Công
ty TNHH công nghiệp Able Tây Sơn
|
15.835.385
|
|
|
15.835.385
|
6.279.568
|
|
|
6.279.568
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
205
|
Công
ty TNHH chăn nuôi New Hope Bình Định
|
2.133.846
|
|
|
2.133.846
|
7.615.020
|
|
|
7.615.020
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
206
|
Công
ty TNHH chế biến Zircon đại dương Việt Nam
|
-
|
|
|
-
|
1.988.248
|
|
|
1.988.248
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
207
|
Công
ty TNHH D Pack
|
-
|
|
|
-
|
2.999.861
|
|
|
2.999.861
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
208
|
Công
ty TNHH dịch vụ du lịch Quốc Thắng
|
4.500.000
|
|
|
4.500.000
|
37.151.429
|
|
|
37.151.429
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
209
|
Công
ty TNHH dịch vụ du lịch Quy Nhơn palace
|
-
|
|
|
-
|
29.920.082
|
|
|
29.920.082
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
210
|
Công
ty TNHH dịch vụ tổng hợp Hoàng Tâm
|
-
|
|
|
-
|
4.759.750
|
|
|
4.759.750
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
211
|
Công
ty TNHH dịch vụ và thương mại An Phú Hiệp
|
375.000
|
|
|
375.000
|
6.134.889
|
|
|
6.134.889
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
212
|
Công
ty TNHH dịch vụ xuất nhập khẩu Thành Hưng
|
-
|
|
|
-
|
2.002.254
|
|
|
2.002.254
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
213
|
Công
ty TNHH doanh nghiệp xã hội An Lương
|
-
|
|
|
-
|
1.678.748
|
|
|
1.678.748
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
214
|
Công
ty TNHH doanh nghiệp xã hội Outward Bound Việt Nam
|
-
|
|
|
-
|
2.589.677
|
|
|
2.589.677
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
215
|
Công
ty TNHH du lịch Trung Hội
|
125.000
|
|
|
125.000
|
21.866.424
|
|
|
21.866.424
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
216
|
Công
ty TNHH đá An Thịnh
|
2.807.692
|
|
|
2.807.692
|
3.676.331
|
|
|
3.676.331
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
217
|
Công
ty TNHH đá bạc Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
218
|
Công
ty TNHH đá hoa cương Á Châu
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
219
|
Công
ty TNHH đá lát nền tự nhiên Trung Sơn
|
625.000
|
|
|
625.000
|
1.204.106
|
|
|
1.204.106
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
220
|
Công
ty TNHH đá Phước An - f a l c o n - i t p c
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
221
|
Công
ty TNHH đá tự nhiên Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
30.480.323
|
|
|
30.480.323
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
222
|
Công
ty TNHH đá Viet-euro-stone
|
625.000
|
|
|
625.000
|
2.249.471
|
|
|
2.249.471
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
223
|
Công
ty TNHH Đại Hùng
|
6.750.000
|
|
|
6.750.000
|
6.999.159
|
|
|
6.999.159
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
224
|
Công
ty TNHH đại lý tàu biển & dịch vụ hàng hải
Đại
Dương Xanh
|
625.000
|
|
|
625.000
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
225
|
Công
ty TNHH đầu tư Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
19.902.293
|
|
|
19.902.293
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
226
|
Công
ty TNHH đầu tư Bmt Fico
|
1.500.000
|
|
|
1.500.000
|
12.068.893
|
|
|
12.068.893
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
227
|
Công
ty TNHH đầu tư BOT Bình Định
|
7.973.846
|
|
|
7.973.846
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
228
|
Công
ty TNHH đầu tư du lịch Biển Xanh
|
-
|
|
|
-
|
4.796.496
|
|
|
4.796.496
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
229
|
Công
ty TNHH đầu tư du lịch và dịch vụ Kim Cúc
|
625.000
|
|
|
625.000
|
37.660.223
|
|
|
37.660.223
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
230
|
Công
ty TNHH đầu tư Đông Bàn Thành
|
-
|
|
|
-
|
23.096.713
|
|
|
23.096.713
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
231
|
Công
ty TNHH đầu tư phát triển Long Vân
|
-
|
|
|
-
|
23.754.470
|
|
|
23.754.470
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
232
|
Công
ty TNHH đầu tư phát triển Phú Hòa
|
750.000
|
|
|
750.000
|
57.013.228
|
|
|
57.013.228
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
233
|
Công
ty TNHH đầu tư Tân Đại Minh
|
2.625.000
|
|
|
2.625.000
|
4.107.896
|
|
|
4.107.896
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
234
|
Công
ty TNHH đầu tư và phát triển An Thành
|
-
|
|
|
-
|
4.909.998
|
|
|
4.909.998
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
235
|
Công
ty TNHH đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp Bình Nghi
|
-
|
|
|
-
|
20.009.746
|
|
|
20.009.746
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
236
|
Công
ty TNHH đầu tư và xây dựng Kim Cúc
|
4.125.000
|
|
|
4.125.000
|
99.063.340
|
|
|
99.063.340
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
237
|
Công
ty TNHH đầu tư xây dựng Phú Mỹ - Quy Nhơn
|
375.000
|
|
|
375.000
|
6.063.696
|
|
|
6.063.696
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
238
|
Công
ty TNHH Đinh Phát
|
11.230.769
|
|
|
11.230.769
|
44.270.295
|
|
|
44.270.295
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
239
|
Công
ty TNHH Đức Hải
|
11.125.000
|
|
|
11.125.000
|
22.349.756
|
|
|
22.349.756
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
240
|
Công
ty TNHH Đức Toàn
|
26.625.000
|
|
|
26.625.000
|
27.931.227
|
|
|
27.931.227
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
241
|
Công
ty TNHH ESP
|
3.125.000
|
|
|
3.125.000
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
242
|
Công
ty TNHH Fujiwara Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
59.528.426
|
|
|
59.528.426
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
243
|
Công
ty TNHH gỗ công nghiệp M.D.F Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
244
|
Công
ty TNHH gỗ Thành Phúc
|
4.155.385
|
|
|
4.155.385
|
23.268.000
|
|
|
23.268.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
245
|
Công
ty TNHH Gia Vinh
|
4.604.615
|
|
|
4.604.615
|
5.651.595
|
|
|
5.651.595
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
246
|
Công
ty TNHH giám định Trung Quốc (Việt Nam)
|
750.000
|
|
|
750.000
|
8.819.549
|
|
|
8.819.549
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
247
|
Công
ty TNHH giống cây trồng Shaiyo Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
2.128.035
|
|
|
2.128.035
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
248
|
Công
ty TNHH Hào Hưng Phát
|
6.289.231
|
|
|
6.289.231
|
64.522.597
|
|
|
64.522.597
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
249
|
Công
ty TNHH Hiệp Phát
|
125.000
|
|
|
125.000
|
4.455.490
|
|
|
4.455.490
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
250
|
Công
ty TNHH Hoàn Cầu - granite
|
13.813.846
|
|
|
13.813.846
|
94.953.813
|
|
|
94.953.813
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
251
|
Công
ty TNHH Hoàng Anh Quy Nhơn
|
18.250.000
|
|
|
18.250.000
|
10.729.368
|
|
|
10.729.368
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
252
|
Công
ty TNHH Hoàng Hưng
|
48.625.000
|
|
|
48.625.000
|
35.309.701
|
|
|
35.309.701
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
253
|
Công
ty TNHH Hoàng Trang
|
8.000.000
|
|
|
8.000.000
|
14.605.269
|
|
|
14.605.269
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
254
|
Công
ty TNHH Hồng Phúc Thanh
|
8.000.000
|
|
|
8.000.000
|
13.334.261
|
|
|
13.334.261
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
255
|
Công
ty TNHH Hưng Duyên
|
750.000
|
|
|
750.000
|
8.022.127
|
|
|
8.022.127
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
256
|
Công
ty TNHH in - sản xuất - thương mại và dịch vụ Hưng Phát
|
2.125.000
|
|
|
2.125.000
|
5.563.383
|
|
|
5.563.383
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
257
|
Công
ty TNHH in - thiết kế và thương mại Toàn Cầu
|
1.500.000
|
|
|
1.500.000
|
564.859
|
|
|
564.859
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
258
|
Công
ty TNHH kinh doanh vận tải Sơn Tùng
|
13.875.000
|
|
|
13.875.000
|
10.024.813
|
|
|
10.024.813
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
259
|
Công
ty TNHH kỹ nghệ ECO
|
18.418.462
|
|
|
18.418.462
|
35.431.462
|
|
|
35.431.462
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
260
|
Công
ty TNHH kỹ nghệ Kingston Việt Nam
|
2.625.000
|
|
|
2.625.000
|
13.694.702
|
|
|
13.694.702
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
261
|
Công
ty TNHH khai thác công trình thủy lợi Bình Định
|
32.681.538
|
|
|
32.681.538
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
262
|
Công
ty TNHH khai thác và chế biến khoáng sản Mỹ Thịnh
|
-
|
|
|
-
|
9.998.722
|
|
|
9.998.722
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
263
|
Công ty TNHH khoáng sản Qui Long
|
6.875.000
|
|
|
6.875.000
|
6.770.267
|
|
|
6.770.267
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
264
|
Công
ty TNHH khoáng sản và thương mại Hiệp Long
|
375.000
|
|
|
375.000
|
2.186.869
|
|
|
2.186.869
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
265
|
Công
ty TNHH khoáng sản Việt Dương Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
3.848.580
|
|
|
3.848.580
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
266
|
Công
ty TNHH khoáng sản Việt Lâm
|
-
|
|
|
-
|
18.825.193
|
|
|
18.825.193
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
267
|
Công
ty TNHH Khương Đài
|
1.796.923
|
|
|
1.796.923
|
11.774.652
|
|
|
11.774.652
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
268
|
Công
ty TNHH L’amour
|
-
|
|
|
-
|
6.000.000
|
|
|
6.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
269
|
Công
ty TNHH L’amour Ghềnh Ráng
|
-
|
|
|
-
|
6.000.000
|
|
|
6.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
270
|
Công ty TNHH La Ngà
|
875.000
|
|
|
875.000
|
6.703.788
|
|
|
6.703.788
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
271
|
Công
ty TNHH Lan Thành Công
|
-
|
|
|
-
|
1.429.706
|
|
|
1.429.706
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
272
|
Công
ty TNHH may mặc Able Việt Nam
|
250.000
|
|
|
250.000
|
7.616.925
|
|
|
7.616.925
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
273
|
Công
ty TNHH một thành viên bất động sản Phú Tài
|
-
|
|
|
-
|
18.038.206
|
|
|
18.038.206
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
274
|
Công
ty TNHH một thành viên cấp nước Senco Bình Định
|
3.500.000
|
|
|
3.500.000
|
22.617.136
|
|
|
22.617.136
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
275
|
Công
ty TNHH một thành viên dinh dưỡng nông nghiệp quốc tế Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
3.844.283
|
|
|
3.844.283
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
276
|
Công
ty TNHH một thành viên đầu tư và phát triển kho bãi Nhơn Tân
|
-
|
|
|
-
|
74.826.505
|
|
|
74.826.505
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
277
|
Công
ty TNHH một thành viên Đức Huy
|
-
|
|
|
-
|
3.998.779
|
|
|
3.998.779
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
278
|
Công
ty TNHH một thành viên Greenhill Village - Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
279
|
Công
ty TNHH một thành viên Hòa Phát - Bình Định
|
1.500.000
|
|
|
1.500.000
|
25.777.515
|
|
|
25.777.515
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
280
|
Công
ty TNHH một thành viên Hoài Thu
|
6.500.000
|
|
|
6.500.000
|
16.990.893
|
|
|
16.990.893
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
281
|
Công
ty TNHH một thành viên Hong Yeung Việt Nam
|
5.250.000
|
|
|
5.250.000
|
57.725.115
|
|
|
57.725.115
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
282
|
Công
ty TNHH một thành viên in Nhân dân Bình Định
|
22.125.000
|
|
|
22.125.000
|
17.764.412
|
|
|
17.764.412
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
283
|
Công
ty TNHH một thành viên khoáng sản Tuấn Đạt
|
-
|
|
|
-
|
13.276.951
|
|
|
13.276.951
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
284
|
Công
ty TNHH một thành viên Mai Linh Bình Định
|
5.375.000
|
|
|
5.375.000
|
11.912.424
|
|
|
11.912.424
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
285
|
Công
ty TNHH một thành viên Nhật Nam Hưng
|
125.000
|
|
|
125.000
|
39.071.581
|
|
|
39.071.581
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
286
|
Công
ty TNHH một thành viên Sài Gòn Co.op Bình Định
|
20.125.000
|
|
|
20.125.000
|
11.587.487
|
|
|
11.587.487
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
287
|
Công
ty TNHH một thành viên Tân Thành An
|
500.000
|
|
|
500.000
|
3.810.782
|
|
|
3.810.782
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
288
|
Công
ty TNHH một thành viên Toyota Bình Định
|
7.125.000
|
|
|
7.125.000
|
9.259.485
|
|
|
9.259.485
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
289
|
Công
ty TNHH một thành viên Thu Hoài
|
250.000
|
|
|
250.000
|
8.405.164
|
|
|
8.405.164
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
290
|
Công
ty TNHH một thành viên thương mại - dịch vụ bia Quy Nhơn
|
3.250.000
|
|
|
3.250.000
|
8.021.268
|
|
|
8.021.268
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
291
|
Công
ty TNHH một thành viên thương mại dịch vụ Trung Toàn Thắng
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
292
|
Công
ty TNHH một thành viên thương mại dịch vụ Vân Thành
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
293
|
Công
ty TNHH một thành viên thương mại và dịch vụ Đồng Hạnh
|
-
|
|
|
-
|
1.945.064
|
|
|
1.945.064
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
294
|
Công
ty TNHH một thành viên truyền hình cáp Quy Nhơn
|
8.750.000
|
|
|
8.750.000
|
4.870.630
|
|
|
4.870.630
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
295
|
Công
ty TNHH MTV An Phước
|
-
|
|
|
-
|
8.000.000
|
|
|
8.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
296
|
Công
ty TNHH MTV Penta Việt Nam
|
625.000
|
|
|
625.000
|
1.243.344
|
|
|
1.243.344
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
297
|
Công
ty TNHH MTV sản xuất - thương mại - dịch vụ Quang Dũng
|
11.792.308
|
|
|
11.792.308
|
17.923.759
|
|
|
17.923.759
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
298
|
Công
ty TNHH MTV Westland
|
-
|
|
|
-
|
3.000.000
|
|
|
3.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
299
|
Công
ty TNHH mỹ thuật quảng cáo kiến trúc Đỗ Lê
|
2.250.000
|
|
|
2.250.000
|
1.277.388
|
|
|
1.277.388
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
300
|
Công
ty TNHH mỹ thuật quảng cáo Việt Trân
|
-
|
|
|
-
|
1.309.247
|
|
|
1.309.247
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
301
|
Công
ty TNHH New Hope Bình Định
|
449.231
|
|
|
449.231
|
41.298.193
|
|
|
41.298.193
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
302
|
Công
ty TNHH nội ngoại thất Gia Hân
|
29.750.000
|
|
|
29.750.000
|
33.522.548
|
|
|
33.522.548
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
303
|
Công
ty TNHH nông dược hai Quy Nhơn
|
2.875.000
|
|
|
2.875.000
|
7.765.856
|
|
|
7.765.856
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
304
|
Công
ty TNHH nông sản Nguyên Hưng
|
250.000
|
|
|
250.000
|
16.992.720
|
|
|
16.992.720
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
305
|
Công
ty TNHH nguyên liệu giấy Hồng Hải
|
7.973.846
|
|
|
7.973.846
|
20.401.411
|
|
|
20.401.411
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
306
|
Công
ty TNHH Nguyễn Nga Lâu
|
449.231
|
|
|
449.231
|
44.904.473
|
|
|
44.904.473
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
307
|
Công
ty TNHH P.M.T
|
-
|
|
|
-
|
5.168.484
|
|
|
5.168.484
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
308
|
Công
ty TNHH Phú Sơn
|
1.235.385
|
|
|
1.235.385
|
22.006.668
|
|
|
22.006.668
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
309
|
Công
ty TNHH Phương Nguyên
|
5.500.000
|
|
|
5.500.000
|
16.758.122
|
|
|
16.758.122
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
310
|
Công
ty TNHH Quốc Nhật Bình Định
|
-
|
|
|
-
|
3.143.339
|
|
|
3.143.339
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
311
|
Công
ty TNHH quốc tế Trung Liên
|
449.231
|
|
|
449.231
|
6.409.070
|
|
|
6.409.070
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
312
|
Công
ty TNHH RCV
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
313
|
Công
ty TNHH sản xuất - thương mại - dịch vụ Hòa Phát Gia Lai
|
-
|
|
|
-
|
9.233.175
|
|
|
9.233.175
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
314
|
Công
ty TNHH sản xuất - thương mại Hoàng Gia
|
6.289.231
|
|
|
6.289.231
|
18.927.390
|
|
|
18.927.390
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
315
|
Công
ty TNHH sản xuất - thương mại Huỳnh Lưu Ngãi
|
-
|
|
|
-
|
2.622.608
|
|
|
2.622.608
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
316
|
Công
ty TNHH sản xuất - thương mại Phước Hòa
|
1.750.000
|
|
|
1.750.000
|
4.129.825
|
|
|
4.129.825
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
317
|
Công
ty TNHH sản xuất - thương mại Tân Ánh Dương
|
5.875.000
|
|
|
5.875.000
|
25.158.814
|
|
|
25.158.814
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
318
|
Công
ty TNHH sản xuất - thương mại Tân Nam Bình
|
-
|
|
|
-
|
3.689.894
|
|
|
3.689.894
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
319
|
Công
ty TNHH sản xuất - thương mại tổng hợp Vạn Phát
|
-
|
|
|
-
|
56.995.324
|
|
|
56.995.324
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
320
|
Công
ty TNHH sản xuất & thương mại xuất nhập khẩu Viva
|
4.375.000
|
|
|
4.375.000
|
3.083.387
|
|
|
3.083.387
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
321
|
Công
ty TNHH sản xuất dăm gỗ Bình Định
|
11.125.000
|
|
|
11.125.000
|
8.975.886
|
|
|
8.975.886
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
322
|
Công
ty TNHH sản xuất Hải Nguyên
|
-
|
|
|
-
|
999.032
|
|
|
999.032
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
323
|
Công
ty TNHH sản xuất thương mại Bảo Vy
|
-
|
|
|
-
|
8.459.209
|
|
|
8.459.209
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
324
|
Công
ty TNHH sản xuất thương mại Minh Đạt
|
3.875.000
|
|
|
3.875.000
|
8.047.423
|
|
|
8.047.423
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
325
|
Công
ty TNHH sản xuất thương mại Thành Luân
|
8.310.769
|
|
|
8.310.769
|
17.497.146
|
|
|
17.497.146
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
326
|
Công
ty TNHH sản xuất thương mại và xây dựng Thiên Phát
|
39.869.231
|
|
|
39.869.231
|
40.598.562
|
|
|
40.598.562
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
327
|
Công
ty TNHH sản xuất và đầu tư Trường Phát
|
7.750.000
|
|
|
7.750.000
|
53.437.924
|
|
|
53.437.924
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
328
|
Công
ty TNHH sản xuất và thương mại Hữu Thịnh
|
-
|
|
|
-
|
14.693.673
|
|
|
14.693.673
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
329
|
Công
ty TNHH sản xuất và thương mại khoáng sản Ban Mai
|
-
|
|
|
-
|
5.143.101
|
|
|
5.143.101
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
330
|
Công
ty TNHH sản xuất và thương mại Lucky Star
|
4.267.692
|
|
|
4.267.692
|
32.954.621
|
|
|
32.954.621
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
331
|
Công
ty TNHH sản xuất và thương mại Tây Phú
|
2.875.000
|
|
|
2.875.000
|
5.500.452
|
|
|
5.500.452
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
332
|
Công
ty TNHH sản xuất và thương mại Việt Mỹ Bình Định
|
3.500.000
|
|
|
3.500.000
|
6.964.949
|
|
|
6.964.949
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
333
|
Công
ty TNHH sản xuất và thương mại xuất nhập khẩu MVC - Furniture
|
1.875.000
|
|
|
1.875.000
|
1.541.709
|
|
|
1.541.709
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
334
|
Công
ty TNHH sản xuất và xuất nhập khẩu Vĩnh Thịnh
|
-
|
|
|
-
|
8.026.080
|
|
|
8.026.080
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
335
|
Công
ty TNHH sản xuất xuất nhập khẩu Hoàn Phong
|
250.000
|
|
|
250.000
|
873.899
|
|
|
873.899
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
336
|
Công
ty TNHH Sanicon Bình Định Việt Nam
|
750.000
|
|
|
750.000
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
337
|
Công
ty TNHH Seldat Việt Nam
|
-
|
|
|
-
|
3.583.837
|
|
|
3.583.837
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
338
|
Công
ty TNHH Sepplus Bình Định
|
33.018.462
|
|
|
33.018.462
|
2.668.033
|
|
|
2.668.033
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
339
|
Công
ty TNHH sinh hóa Minh Dương Việt Nam
|
1.500.000
|
|
|
1.500.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
340
|
Công
ty TNHH Sông Kôn
|
8.625.000
|
|
|
8.625.000
|
22.446.700
|
|
|
22.446.700
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
341
|
Công
ty TNHH Swiss Village Quy Nhơn
|
-
|
|
|
-
|
20.000.000
|
|
|
20.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
342
|
Công
ty TNHH Tâm Đào
|
1.125.000
|
|
|
1.125.000
|
40.601.220
|
|
|
40.601.220
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
343
|
Công
ty TNHH Tân Đức Duy
|
-
|
|
|
-
|
9.366.095
|
|
|
9.366.095
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
344
|
Công
ty TNHH Tân Long Granite
|
5.500.000
|
|
|
5.500.000
|
43.421.106
|
|
|
43.421.106
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
345
|
Công
ty TNHH Tấn Lương
|
1.000.000
|
|
|
1.000.000
|
2.322.089
|
|
|
2.322.089
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
346
|
Công
ty TNHH Tân Phước
|
20.000.000
|
|
|
20.000.000
|
29.302.631
|
|
|
29.302.631
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
347
|
Công
ty TNHH Tân Trung Đạt
|
1.750.000
|
|
|
1.750.000
|
2.833.528
|
|
|
2.833.528
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
348
|
Công
ty TNHH Tân Trung Nam
|
7.250.000
|
|
|
7.250.000
|
27.337.446
|
|
|
27.337.446
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
349
|
Công
ty TNHH tập đoàn gỗ nội thất Hưng Duyên
|
-
|
|
|
-
|
4.485.633
|
|
|
4.485.633
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
350
|
Công
ty TNHH Tiến Phong
|
1.250.000
|
|
|
1.250.000
|
1.988.738
|
|
|
1.988.738
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
351
|
Công
ty TNHH Tùng Lâm - T L C
|
-
|
|
|
-
|
2.976.577
|
|
|
2.976.577
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
352
|
Công
ty TNHH tư vấn kế toán-thuế THC
|
-
|
|
|
-
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
353
|
Công
ty TNHH Thái Phong
|
-
|
|
|
-
|
3.633.389
|
|
|
3.633.389
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
354
|
Công
ty TNHH Thanh Thủy
|
5.375.000
|
|
|
5.375.000
|
16.183.988
|
|
|
16.183.988
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
355
|
Công
ty TNHH Thân Chính
|
1.375.000
|
|
|
1.375.000
|
2.294.605
|
|
|
2.294.605
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
356
|
Công
ty TNHH Thiên Bắc
|
250.000
|
|
|
250.000
|
20.861.022
|
|
|
20.861.022
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
357
|
Công
ty TNHH Thuận Đức 4
|
4.625.000
|
|
|
4.625.000
|
7.995.935
|
|
|
7.995.935
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
358
|
Công
ty TNHH thủy sản An Hải
|
875.000
|
|
|
875.000
|
33.414.073
|
|
|
33.414.073
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
359
|
Công
ty TNHH thương mại & dịch vụ Hoàng Phước
|
-
|
|
|
-
|
755.065
|
|
|
755.065
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
360
|
Công
ty TNHH thương mại & dịch vụ Phú Hưng
|
224.615
|
|
|
224.615
|
10.606.688
|
|
|
10.606.688
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
361
|
Công
ty TNHH thương mại dịch vụ du lịch làng Sông
|
-
|
|
|
-
|
11.591.317
|
|
|
11.591.317
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
362
|
Công
ty TNHH thương mại dịch vụ Đông A
|
500.000
|
|
|
500.000
|
1.579.394
|
|
|
1.579.394
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
363
|
Công
ty TNHH thương mại dịch vụ Khang Thái
|
2.125.000
|
|
|
2.125.000
|
8.752.873
|
|
|
8.752.873
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
364
|
Công
ty TNHH thương mại dịch vụ Long Mỹ
|
-
|
|
|
-
|
3.580.338
|
|
|
3.580.338
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
365
|
Công
ty TNHH thương mại dịch vụ tổng hợp Thái Dương
|
-
|
|
|
-
|
3.888.617
|
|
|
3.888.617
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
366
|
Công
ty TNHH thương mại dịch vụ tổng hợp Thiên Lộc
|
750.000
|
|
|
750.000
|
1.440.485
|
|
|
1.440.485
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
367
|
Công
ty TNHH thương mại dịch vụ vận tải Quý Châu
|
-
|
|
|
-
|
33.967.225
|
|
|
33.967.225
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
368
|
Công
ty TNHH thương mại Hoàng Long
|
875.000
|
|
|
875.000
|
8.797.841
|
|
|
8.797.841
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
369
|
Công
ty TNHH thương mại Hồng Phước
|
-
|
|
|
-
|
5.113.471
|
|
|
5.113.471
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
370
|
Công
ty TNHH thương mại Kim Trinh
|
1.625.000
|
|
|
1.625.000
|
5.645.294
|
|
|
5.645.294
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
371
|
Công
ty TNHH thương mại tổng hợp Diamond
|
-
|
|
|
-
|
10.000.000
|
|
|
10.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
372
|
Công
ty TNHH thương mại và dịch vụ Ái Vy
|
375.000
|
|
|
375.000
|
4.197.157
|
|
|
4.197.157
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
373
|
Công
ty TNHH thương mại và sản xuất Hồn Đá
|
-
|
|
|
-
|
632.739
|
|
|
632.739
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
374
|
Công
ty TNHH thương mại và xây dựng Kim Hải
|
-
|
|
|
-
|
2.007.717
|
|
|
2.007.717
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
375
|
Công
ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu Hoàng Ngọc
|
2.000.000
|
|
|
2.000.000
|
46.466.662
|
|
|
46.466.662
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
376
|
Công
ty TNHH Trainco Bình Định
|
2.625.000
|
|
|
2.625.000
|
44.274.751
|
|
|
44.274.751
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
377
|
Công
ty TNHH trang phục ngoài trời CPPC (Việt Nam)
|
625.000
|
|
|
625.000
|
37.183.622
|
|
|
37.183.622
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
378
|
Công
ty TNHH trồng rừng Quy Nhơn
|
250.000
|
|
|
250.000
|
57.796.533
|
|
|
57.796.533
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
379
|
Công
ty TNHH trung tâm quốc tế khoa học và giáo dục liên ngành
|
2.625.000
|
|
|
2.625.000
|
10.827.239
|
|
|
10.827.239
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
380
|
Công
ty TNHH Vạn Đại
|
1.875.000
|
|
|
1.875.000
|
17.772.031
|
|
|
17.772.031
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
381
|
Công
ty TNHH xăng dầu & thủy sản Bảy Cường
|
5.625.000
|
|
|
5.625.000
|
56.929.176
|
|
|
56.929.176
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
382
|
Công
ty TNHH xây dựng - cơ khí Trường Thành
|
500.000
|
|
|
500.000
|
4.450.219
|
|
|
4.450.219
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
383
|
Công
ty TNHH xây dựng dịch vụ nghĩa trang An Lộc Phát
|
3.750.000
|
|
|
3.750.000
|
16.671.767
|
|
|
16.671.767
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
384
|
Công
ty TNHH xây dựng Đống Đa
|
2.875.000
|
|
|
2.875.000
|
10.262.487
|
|
|
10.262.487
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
385
|
Công
ty TNHH xây dựng Fujiwara
|
1.125.000
|
|
|
1.125.000
|
25.543.544
|
|
|
25.543.544
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
386
|
Công
ty TNHH xây dựng Hưng Phát
|
-
|
|
|
-
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
387
|
Công
ty TNHH xây dựng Tân Phương
|
1.500.000
|
|
|
1.500.000
|
7.312.069
|
|
|
7.312.069
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
388
|
Công
ty TNHH xây dựng Tấn Thành
|
4.492.308
|
|
|
4.492.308
|
43.994.296
|
|
|
43.994.296
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
389
|
Công
ty TNHH xây dựng tổng hợp An Bình
|
-
|
|
|
-
|
29.774.155
|
|
|
29.774.155
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
390
|
Công
ty TNHH xây dựng thương mại Phú Ninh
|
-
|
|
|
-
|
600.000
|
|
|
600.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
391
|
Công
ty TNHH xây dựng và thương mại Tuấn Đạt
|
-
|
|
|
-
|
2.220.650
|
|
|
2.220.650
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
392
|
Công
ty TNHH xây dựng Vạn Mỹ
|
1.572.308
|
|
|
1.572.308
|
500.000
|
|
|
500.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
393
|
Công
ty TNHH Xuân Nguyên
|
1.250.000
|
|
|
1.250.000
|
5.523.825
|
|
|
5.523.825
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
394
|
Công
ty TNHH Xuân Nguyệt
|
375.000
|
|
|
375.000
|
4.259.797
|
|
|
4.259.797
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
395
|
Công
ty TNHH xuất khẩu An Phú
|
-
|
|
|
-
|
1.002.198
|
|
|
1.002.198
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
396
|
Công
ty TNHH xuất nhập khẩu Ngân Thịnh
|
-
|
|
|
-
|
3.665.084
|
|
|
3.665.084
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
397
|
Công
ty TNHH xuất nhập khẩu Thành Châu
|
-
|
|
|
-
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
398
|
Công
ty TNHH xuất nhập khẩu Thanh Quý
|
52.896.923
|
|
|
52.896.923
|
30.854.362
|
|
|
30.854.362
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
399
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Bình Nam
|
2.500.000
|
|
|
2.500.000
|
64.935.862
|
|
|
64.935.862
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
400
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Bình Phú
|
7.500.000
|
|
|
7.500.000
|
12.143.552
|
|
|
12.143.552
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
401
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn du lịch Casa Marina Resort
|
7.750.000
|
|
|
7.750.000
|
3.204.060
|
|
|
3.204.060
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
402
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Duy Tuấn
|
875.000
|
|
|
875.000
|
74.991.753
|
|
|
74.991.753
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
403
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Đại Việt
|
3.625.000
|
|
|
3.625.000
|
6.706.651
|
|
|
6.706.651
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
404
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn đồ gỗ Nghĩa Phát
|
10.444.615
|
|
|
10.444.615
|
21.198.724
|
|
|
21.198.724
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
405
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn đồ gỗ Nghĩa Tín
|
14.487.692
|
|
|
14.487.692
|
24.136.212
|
|
|
24.136.212
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
406
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Hồng Ngọc
|
9.500.000
|
|
|
9.500.000
|
10.567.693
|
|
|
10.567.693
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
407
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Kiểu Việt
|
6.375.000
|
|
|
6.375.000
|
17.866.468
|
|
|
17.866.468
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
408
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn luyện cán thép miền Trung
|
-
|
|
|
-
|
24.665.290
|
|
|
24.665.290
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
409
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Con Cò Bình Định
|
12.353.846
|
|
|
12.353.846
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
410
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Nam Á
|
4.625.000
|
|
|
4.625.000
|
7.153.618
|
|
|
7.153.618
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
411
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Nam Phát Bình Định
|
1.010.769
|
|
|
1.010.769
|
62.805.654
|
|
|
62.805.654
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
412
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn nông thủy sản Hà Anh
|
-
|
|
|
-
|
15.396.992
|
|
|
15.396.992
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
413
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Ngọc Tính
|
500.000
|
|
|
500.000
|
1.949.986
|
|
|
1.949.986
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
414
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Nhật Minh
|
5.625.000
|
|
|
5.625.000
|
38.268.993
|
|
|
38.268.993
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
415
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Phú Hiệp
|
10.750.000
|
|
|
10.750.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
416
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Quốc Anh
|
-
|
|
|
-
|
2.127.192
|
|
|
2.127.192
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
417
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn T.V
|
3.369.231
|
|
|
3.369.231
|
20.256.675
|
|
|
20.256.675
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
418
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Thái Bảo
|
500.000
|
|
|
500.000
|
3.998.336
|
|
|
3.998.336
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
419
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Thế Vũ
|
7.861.538
|
|
|
7.861.538
|
31.496.905
|
|
|
31.496.905
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
420
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Thiên Nam
|
2.750.000
|
|
|
2.750.000
|
11.130.099
|
|
|
11.130.099
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
421
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Thịnh Gia
|
4.375.000
|
|
|
4.375.000
|
36.714.017
|
|
|
36.714.017
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
422
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Ánh Việt
|
2.125.000
|
|
|
2.125.000
|
82.473.884
|
|
|
82.473.884
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
423
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Ánh Vy
|
8.875.000
|
|
|
8.875.000
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
424
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn thương mại khoáng sản Tấn Phát
|
1.875.000
|
|
|
1.875.000
|
20.406.812
|
|
|
20.406.812
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
425
|
Công
ty trách nhiệm hữu hạn Việt - Anh
|
-
|
|
|
-
|
2.973.152
|
|
|
2.973.152
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
426
|
doanh
nghiệp tư nhân Hoàng Đạt
|
-
|
|
|
-
|
4.671.338
|
|
|
4.671.338
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
427
|
doanh
nghiệp tư nhân thương mại Hoàng Việt
|
-
|
|
|
-
|
2.322.494
|
|
|
2.322.494
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
428
|
tổng
Công ty Pisico Bình Định - Công ty cổ phần
|
32.500.000
|
|
|
32.500.000
|
97.829.832
|
|
|
97.829.832
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
429
|
thầu
chính thi công xây dựng nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm tại
KCN nhơn hòa, t
|
-
|
|
|
-
|
1.454.853
|
|
|
1.454.853
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh
|
430
|
Công
ty cổ phần năng lượng Vân Canh
|
7.524.615
|
7.524.615
|
|
-
|
47.885.896
|
|
|
47.885.896
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh, miễn do
vùng khó khăn
|
431
|
Công
ty cổ phần thủy điện An Quang
|
1.684.615
|
1.684.615
|
|
-
|
48.597.908
|
|
|
48.597.908
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh, miễn do
vùng khó khăn
|
432
|
Công
ty cổ phần thủy điện Trà Xom
|
3.930.769
|
3.930.769
|
|
-
|
100.000.000
|
|
|
100.000.000
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh, miễn do
vùng khó khăn
|
433
|
Công
ty cp khu du lịch biển Maia Quy Nhơn
|
112.308
|
112.308
|
|
-
|
20.868.862
|
|
|
20.868.862
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh, miễn do
vùng khó khăn
|
434
|
Công
ty TNHH một thành viên du lịch và khách sạn Việt Mỹ
|
112.308
|
112.308
|
|
-
|
8.781.225
|
|
|
8.781.225
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh, miễn do
vùng khó khăn
|
435
|
Công
ty TNHH sản xuất thương mại Tâm Phú
|
10.669.231
|
10.669.231
|
|
-
|
12.643.013
|
|
|
12.643.013
|
Số liệu từ BHXH, Cục thuế tỉnh, miễn do
vùng khó khăn
|
436
|
Trung
tâm ngoại ngữ quốc tế Tesla
|
|
|
|
|
500.000
|
|
|
500.000
|
|
III
|
Ngân hàng
thương mại
|
222.209.883
|
164.129
|
-
|
222.045.754
|
|
-
|
-
|
-
|
|
1
|
Công
ty bảo hiểm BIDV Bình Định
|
4.379.426
|
|
|
4.379.426
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngân
hàng chính sách xã hội - CN Bình Định
|
8.716.250
|
|
|
8.716.250
|
|
|
|
|
|
3
|
Ngân
hàng Hợp tác xã Việt Nam - CN Bình Định
|
9.485.500
|
|
|
9.485.500
|
|
|
|
|
|
4
|
Ngân
hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Chi nhánh Bình Định
|
47.617.791
|
164.129
|
|
47.453.662
|
|
|
|
|
01 thương binh
|
5
|
Ngân
hàng nhà nước - CN Bình Định
|
13.186.279
|
|
|
13.186.279
|
|
|
|
|
|
6
|
Ngân
hàng phát triển Việt Nam CN Bình Định
|
4.472.538
|
|
|
4.472.538
|
|
|
|
|
Số thu của năm 2019
|
7
|
Ngân
hàng TMCP Á Châu CN Bình Định
|
9.094.100
|
|
|
9.094.100
|
|
|
|
|
|
8
|
Ngân
hàng TMCP Bảo Việt - CN Bình Định
|
5.901.902
|
|
|
5.901.902
|
|
|
|
|
|
9
|
Ngân
hàng TMCP Bưu điện Liên Việt CN Bình Định
|
6.021.154
|
|
|
6.021.154
|
|
|
|
|
|
10
|
Ngân
hàng TMCP đầu tư và phát triển việt nam CN Bình Định
|
18.782.723
|
|
|
18.782.723
|
|
|
|
|
Số thu của năm 2019
|
11
|
Ngân
hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam CN Quy Nhơn
|
10.458.000
|
|
|
10.458.000
|
|
|
|
|
|
12
|
Ngân
hàng TMCP Đông Á chi nhánh Bình Định
|
5.828.700
|
|
|
5.828.700
|
|
|
|
|
|
13
|
Ngân
hàng TMCP Đông Nam Á - CN Bình Định
|
4.788.462
|
|
|
4.788.462
|
|
|
|
|
|
14
|
Ngân
hàng TMCP Kiên Long chi nhánh Bình Định
|
8.550.000
|
|
|
8.550.000
|
|
|
|
|
|
15
|
Ngân
hàng TMCP Nam Á Chi nhánh Quy Nhơn
|
9.168.846
|
|
|
9.168.846
|
|
|
|
|
|
16
|
Ngân
hàng TMCP ngoại thương VN CN Bình Định
|
19.462.385
|
|
|
19.462.385
|
|
|
|
|
|
17
|
Ngân
hàng TMCP ngoại thương VN CN Quy Nhơn
|
12.087.577
|
|
|
12.087.577
|
|
|
|
|
|
18
|
Ngân
hàng TMCP Sài gòn - Hà Nội CN Bình Định
|
4.446.250
|
|
|
4.446.250
|
|
|
|
|
|
19
|
Ngân
hàng TMCP Sài gòn -Thương tín - CN Bình Định
|
19.762.000
|
|
|
19.762.000
|
|
|
|
|
|
C
|
UBND thành phố
và UBND các huyện
|
12.025.990.519
|
1.173.488.077
|
-
|
10.852.502.442
|
9.243.436.773
|
34.733.271
|
-
|
9.208.703.502
|
-
|
1
|
Ủy
ban Nhân dân huyện An Lão
|
252.249.047
|
150.000
|
|
252.099.047
|
46.901.810
|
9.519.928
|
|
37.381.882
|
Trừ Ngân hàng NNPTNN huyện An Lão (Ngân
hàng NNPTNN tỉnh Bình Định đã lập số liệu chung)
|
2
|
Ủy
ban Nhân dân huyện An Nhơn
|
1.486.321.602
|
204.554.000
|
|
1.281.767.602
|
1.282.949.098
|
|
|
1.282.949.098
|
|
3
|
Ủy
ban Nhân dân huyện Hoài Ân
|
774.657.763
|
19.684.418
|
|
754.973.345
|
231.375.000
|
879.743
|
|
230.495.257
|
Trừ Hạt kiểm lâm (đã tổng hợp số liệu
trong Chi cục kiểm lâm BĐ); Trừ Ngân hàng NNPTNN huyện Hoài Ân (Ngân hàng
NNPTNN tỉnh Bình Định đã lập số liệu chung)
|
4
|
Ủy
ban Nhân dân huyện Hoài Nhơn
|
1.620.233.988
|
188.279.269
|
|
1.431.954.719
|
681.296.500
|
|
|
681.296.500
|
|
5
|
Ủy
ban Nhân dân huyện Phù Cát
|
1.785.136.380
|
327.356.000
|
|
1.457.780.380
|
504.088.099
|
|
|
504.088.099
|
Trừ Hạt kiểm lâm (đã tổng hợp số liệu
trong Chi cục kiểm lâm BĐ)
|
6
|
Ủy
ban Nhân dân huyện Phù Mỹ
|
1.278.258.881
|
153.617.909
|
-
|
1.124.640.972
|
283.010.000
|
-
|
-
|
283.010.000
|
|
7
|
Ủy
ban Nhân dân huyện Tây Sơn
|
1.263.682.000
|
182.348.000
|
|
1.081.334.000
|
460.987.000
|
|
|
460.987.000
|
|
8
|
Ủy
ban Nhân dân huyện Tuy Phước
|
1.680.913.427
|
|
|
1.680.913.427
|
856.012.684
|
|
|
856.012.684
|
|
9
|
Ủy
ban Nhân dân huyện Vân Canh
|
67.463.822
|
|
|
67.463.822
|
34.040.000
|
|
|
34.040.000
|
|
10
|
Ủy
ban Nhân dân huyện Vĩnh Thạnh
|
250.759.000
|
-
|
-
|
250.759.000
|
71.767.000
|
24.333.600
|
-
|
47.433.400
|
Trừ Hạt kiểm lâm (đã tổng hợp số liệu
trong Chi cục kiểm lâm BĐ); Trừ Ngân hàng NNPTNN huyện Vĩnh Thạnh (Ngân hàng NNPTNN
tỉnh Bình Định đã lập số liệu chung)
|
11
|
Ủy
ban Nhân dân thành phố Quy Nhơn
|
1.566.314.609
|
97.498.481
|
|
1.468.816.128
|
4.791.009.582
|
|
|
4.791.009.582
|
|
Tổng cộng
|
18.738.687.428
|
1.268.107.727
|
1.000.000
|
17.471.579.700
|
20.377.641.863
|
147.247.577
|
0
|
20.230.394.286
|
0
|