|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 2932/QĐ-UBND 2020 ban hành Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình
Số hiệu:
|
2932/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Hòa Bình
|
|
Người ký:
|
Đinh Công Sứ
|
Ngày ban hành:
|
27/11/2020
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÒA BÌNH
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 2932/QĐ-UBND
|
Hoà Bình, ngày 27
tháng 11 năm 2020
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH HÒA BÌNH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính
quyền địa phương ngày 19 tháng 06 năm 2015;
Căn cứ Luật Tài nguyên nước
số 17/2012/QH13 ngày 21 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Quyết định số
1989/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ Về việc ban hành
Danh mục lưu vực sông liên tỉnh;
Căn cứ Quyết định số
341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường
Về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;
Căn cứ Quyết định số
1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi
trường Về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước
liên quốc gia (nguồn nước mặt);
Căn cứ Văn bản số
1391/BTNMT-TNN ngày 18 tháng 3 năm 2020 của Bộ Tài nguyên và Môi trường V/v góp
ý Dự thảo Danh mục nguồn nước liên tỉnh, liên quốc gia (nguồn nước mặt) và xây
dựng, ban hành Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở
Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 192/TTr-STNMT, ngày 26 tháng 3 năm
2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm
theo Quyết định này Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình; bao gồm 2319
sông, suối, kênh, rạch trên địa bàn tỉnh Hòa Bình.
Điều 2. Quyết định này
có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng
Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường; Thủ trưởng các cơ
quan nhà nước cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các tổ
chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận:
- Như điều 2;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Cục Quản lý tài nguyên nước
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Chánh, Phó Chánh VPUBND tỉnh;
- Lưu: VT, NNTN (Hg).
|
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Đinh Công Sứ
|
DANH MỤC
NGUỒN
NƯỚC MẶT NỘI TỈNH HÒA BÌNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2932/QĐ-UBND ngày 27 tháng 11 năm 2020 của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình)
|
Tên sông, suối, kênh, rạch
|
Tên khác
|
Chiều dài (Km)
|
Xã, Phường, Thị trấn
|
Huyện, Thành phố
|
Tỉnh
|
Vùng địa lý
|
1
|
|
|
0.6
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2
|
|
|
1.5
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
3
|
|
|
1.2
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
4
|
|
|
0.8
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
5
|
|
|
0.5
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
6
|
|
|
0.8
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
7
|
|
|
2.0
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
8
|
|
|
0.7
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
9
|
|
|
0.7
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
10
|
|
|
0.3
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
11
|
|
|
0.4
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
12
|
|
|
0.3
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
13
|
|
|
0.7
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
14
|
|
|
0.8
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
15
|
|
|
0.5
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bìm
|
TDMNPB
|
16
|
|
|
0.9
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
17
|
|
|
1.9
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
18
|
|
|
0.6
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
19
|
|
|
0.3
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
20
|
|
|
0.9
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
21
|
|
|
1.9
|
Cun Pheo
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
22
|
|
|
0.7
|
Bao La
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
23
|
|
|
0.7
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
24
|
|
|
1.4
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
25
|
|
|
0.8
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
26
|
|
|
0.3
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
27
|
|
|
0.6
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
28
|
|
|
1.5
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
29
|
|
|
4.7
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
30
|
|
|
1.7
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
31
|
|
|
0.5
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
32
|
|
|
0.6
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
33
|
|
|
0.9
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
34
|
|
|
0.6
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
35
|
|
|
2.3
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
36
|
|
|
0.9
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
37
|
|
|
0.5
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
38
|
|
|
0.8
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
39
|
|
|
0.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
40
|
|
|
0.3
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
41
|
|
|
0.2
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
42
|
|
|
0.3
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
43
|
|
|
1.0
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
44
|
|
|
0.8
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
45
|
|
|
0.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
46
|
|
|
1.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
47
|
|
|
0.4
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
48
|
|
|
2.3
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
49
|
|
|
0.6
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
50
|
|
|
1.7
|
TT. Đà Bắc
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
51
|
|
|
0.6
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
52
|
|
|
0.4
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
53
|
|
|
0.7
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
54
|
|
|
0.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
55
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
56
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
57
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
58
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
59
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
60
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
61
|
suối Phốn
|
|
2.1
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
62
|
|
|
0.4
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
63
|
|
|
1.2
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
64
|
|
|
0.4
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa BÌnh
|
TDMNPB
|
65
|
|
|
0.6
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
66
|
|
|
0.5
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
67
|
|
|
0.3
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
68
|
|
|
0.5
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
69
|
|
|
0.7
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
70
|
|
|
0.6
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
71
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
72
|
|
|
1.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
73
|
|
|
0.8
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
74
|
Suối Be
|
|
1.9
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
75
|
|
|
2.8
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
76
|
|
|
0.7
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
77
|
|
|
0.6
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
78
|
|
|
0.5
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
79
|
|
|
2.6
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
80
|
|
|
0.8
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
81
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
82
|
|
|
0.9
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
83
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
84
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
85
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
86
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
87
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
88
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
89
|
|
|
1.0
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
90
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
91
|
|
|
1.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
92
|
|
|
1.0
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
93
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
94
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
95
|
|
|
1.3
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
96
|
|
|
1.1
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
97
|
|
|
0.8
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
98
|
|
|
2.1
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
99
|
|
|
1.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
100
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
101
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
102
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
103
|
|
|
0.8
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
104
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
105
|
|
|
0.9
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
106
|
|
|
1.3
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
107
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
108
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
109
|
|
|
1.0
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
110
|
|
|
0.7
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
111
|
|
|
0.6
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
112
|
|
|
1.2
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
113
|
|
|
1.0
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
114
|
|
|
1.4
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
115
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
116
|
|
|
0.9
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
117
|
|
|
2.2
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
118
|
|
|
0.9
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
119
|
|
|
1.4
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
120
|
|
|
0.7
|
Tu Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
121
|
|
|
1.2
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
122
|
|
|
1.0
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
123
|
|
|
0.9
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
124
|
|
|
0.4
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
125
|
|
|
1.0
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
126
|
|
|
2.4
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
127
|
|
|
2.6
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
128
|
|
|
0.3
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
129
|
|
|
0.5
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
130
|
|
|
0.2
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
131
|
|
|
0.8
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
132
|
|
|
0.9
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
133
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
134
|
|
|
0.7
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
135
|
|
|
0.4
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
136
|
|
|
0.2
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
137
|
|
|
1.2
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
138
|
|
|
1.2
|
Tân Dân
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
139
|
|
|
0.6
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
140
|
|
|
0.4
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
141
|
|
|
0.8
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
142
|
|
|
1.2
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
143
|
|
|
1.4
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
144
|
|
|
0.4
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
145
|
|
|
0.5
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
146
|
|
|
0.5
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
147
|
|
|
0.6
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
148
|
|
|
0.6
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
149
|
|
|
0.6
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
150
|
|
|
0.6
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
151
|
|
|
0.8
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
152
|
|
|
0.4
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
153
|
|
|
0.7
|
TT. Đà Bắc
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
154
|
|
|
0.5
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
155
|
|
|
0.4
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
156
|
|
|
1.3
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
157
|
|
|
0.6
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
158
|
|
|
1.0
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
159
|
|
|
1.9
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
160
|
|
|
0.9
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
161
|
|
|
2.1
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
162
|
|
|
0.7
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
163
|
|
|
1.1
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
164
|
|
|
0.6
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
165
|
|
|
1.0
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
166
|
|
|
0.3
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
167
|
|
|
0.5
|
Sơn Thủy
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
168
|
|
|
1.0
|
Sơn Thủy
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
169
|
|
|
4.0
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
170
|
|
|
0.4
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
171
|
|
|
0.4
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
172
|
|
|
0.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
173
|
|
|
0.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
174
|
|
|
1.9
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
175
|
|
|
1.8
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
176
|
|
|
0.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
177
|
|
|
2.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
178
|
|
|
0.7
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
179
|
|
|
1.3
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
180
|
|
|
0.5
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
181
|
|
|
0.5
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
182
|
|
|
0.5
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
183
|
|
|
1.4
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
184
|
|
|
0.6
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
185
|
|
|
0.9
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
186
|
|
|
0.9
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
187
|
|
|
0.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
188
|
|
|
2.1
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
189
|
|
|
0.4
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
190
|
|
|
0.3
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
191
|
|
|
0.9
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
192
|
|
|
3.5
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
193
|
|
|
1.5
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
194
|
|
|
0.9
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
195
|
|
|
1.0
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
196
|
|
|
1.6
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
197
|
|
|
2.0
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
198
|
|
|
0.7
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
199
|
|
|
0.8
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
200
|
|
|
0.8
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
201
|
|
|
0.8
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
202
|
|
|
1.1
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
203
|
|
|
0.6
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
204
|
|
|
1.5
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
205
|
|
|
0.9
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
206
|
|
|
1.4
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
207
|
|
|
1.5
|
Tân Tành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
208
|
|
|
1.3
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
209
|
|
|
3.2
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
210
|
|
|
1.1
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
211
|
|
|
0.4
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
212
|
|
|
0.5
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
213
|
|
|
0.5
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
214
|
|
|
0.6
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
215
|
|
|
1.5
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
216
|
|
|
1.2
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
217
|
|
|
1.4
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
218
|
|
|
2.1
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
219
|
|
|
3.5
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
220
|
|
|
1.0
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
221
|
|
|
0.5
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
222
|
|
|
2.5
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
223
|
|
|
0.6
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
224
|
|
|
0.9
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
225
|
|
|
0.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
226
|
|
|
0.9
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
227
|
|
|
1.0
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
228
|
|
|
0.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
229
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
230
|
|
|
2.8
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
231
|
|
|
1.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
232
|
|
|
0.9
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
233
|
|
|
1.0
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
234
|
|
|
1.4
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
235
|
|
|
1.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
236
|
|
|
2.3
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
237
|
|
|
0.6
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
238
|
|
|
1.3
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
239
|
|
|
1.3
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
240
|
Suối Co Phay
|
|
1.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
241
|
Suối Co Phay
|
|
2.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
242
|
|
|
1.2
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
243
|
|
|
0.7
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
244
|
|
|
1.4
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
245
|
|
|
0.7
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
246
|
|
|
2.2
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
247
|
|
|
1.0
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
248
|
|
|
1.2
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
249
|
|
|
0.7
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
250
|
|
|
0.8
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
251
|
|
|
1.0
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
252
|
|
|
3.0
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
253
|
|
|
0.5
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
254
|
|
|
0.9
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
255
|
|
|
0.9
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
256
|
|
|
1.7
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
257
|
|
|
0.4
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
258
|
|
|
1.1
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
259
|
|
|
1.1
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
260
|
|
|
3.7
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
261
|
|
|
1.3
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
262
|
|
|
0.3
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
263
|
|
|
1.3
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
264
|
|
|
0.4
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
265
|
|
|
0.3
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
266
|
|
|
0.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
267
|
|
|
0.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
268
|
|
|
1.5
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
269
|
|
|
0.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
270
|
|
|
1.7
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
271
|
|
|
1.0
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
272
|
|
|
0.9
|
Bình Thanh
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
273
|
|
|
0.6
|
Bình Thanh
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
274
|
|
|
0.6
|
Thung Nai
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
275
|
|
|
0.4
|
Thung Nai
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
276
|
|
|
0.4
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
277
|
|
|
0.9
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
278
|
|
|
0.6
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
279
|
|
|
1.7
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
280
|
|
|
1.0
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
281
|
|
|
1.2
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
282
|
|
|
1.3
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
283
|
|
|
1.0
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
284
|
|
|
0.7
|
Phúc Sạn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
285
|
|
|
1.1
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
286
|
|
|
4.7
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
287
|
|
|
4.4
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
288
|
|
|
0.9
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
289
|
|
|
0.3
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
290
|
|
|
0.5
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
291
|
|
|
0.5
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
292
|
|
|
2.4
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
293
|
|
|
2.7
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
294
|
|
|
2.5
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
295
|
|
|
0.9
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
296
|
|
|
3.8
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
297
|
|
|
1.0
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
298
|
|
|
0.5
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
299
|
|
|
2.8
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
300
|
|
|
2.1
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
301
|
|
|
0.6
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
302
|
|
|
0.8
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
303
|
|
|
0.4
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
304
|
|
|
1.1
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
305
|
|
|
0.4
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
306
|
|
|
0.7
|
Nà Phòn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
307
|
|
|
0.4
|
TT. Mai Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
308
|
|
|
1.2
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
309
|
Suối Còn
|
|
0.9
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
310
|
|
|
0.3
|
Mai Hạ
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
311
|
|
|
0.2
|
Mai Hạ
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
312
|
|
|
0.6
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
313
|
|
|
1.3
|
Mai Hạ
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
314
|
|
|
0.3
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
315
|
|
|
1.1
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
316
|
|
|
2.0
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
317
|
|
|
0.3
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
318
|
|
|
0.4
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
319
|
Suối Tôm
|
|
2.2
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
320
|
|
|
0.4
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
321
|
|
|
0.9
|
Quyết Chiến
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
322
|
Suối Cá
|
|
1.5
|
Quyết Chiến
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
323
|
|
|
0.6
|
Quyết Chiến
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
324
|
Suối Nà Lụt
|
|
3.0
|
Thaành Sơn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
325
|
|
|
1.7
|
Thaành Sơn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
326
|
Suối Bục
|
|
3.7
|
Vân Sơn
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
327
|
|
|
2.2
|
Mai Hịch
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
328
|
|
|
0.6
|
Mai Hịch
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
329
|
|
|
0.8
|
Mai Hịch
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
330
|
|
|
0.4
|
Mai Hịch
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
331
|
|
|
0.4
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
332
|
|
|
1.0
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
333
|
|
|
1.6
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
334
|
|
|
1.0
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
335
|
|
|
0.3
|
Phong Phú
|
Tân lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
336
|
|
|
1.6
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
337
|
|
|
1.2
|
Phong Phú
|
Tân lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
338
|
|
|
0.4
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
339
|
|
|
0.9
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
340
|
|
|
1.3
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
341
|
|
|
0.6
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
342
|
|
|
0.4
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
343
|
|
|
1.3
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
344
|
|
|
0.8
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
345
|
|
|
1.0
|
Phong phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
346
|
|
|
1.3
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
347
|
|
|
1.2
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
348
|
|
|
0.6
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
349
|
|
|
1.2
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
350
|
|
|
0.3
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
351
|
|
|
0.5
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
352
|
|
|
0.5
|
Vân Sơn
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
353
|
|
|
0.5
|
Ngố Luông
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
354
|
|
|
0.6
|
Phú Vinh
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
355
|
|
|
1.4
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
356
|
|
|
0.4
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
357
|
|
|
0.3
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
358
|
|
|
0.7
|
Nhân mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
359
|
Suối Hưng
|
|
0.6
|
Quyết Chiến
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
360
|
Suối Khao
|
|
1.0
|
Quyết Chiến
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
361
|
|
|
0.4
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
362
|
|
|
0.4
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
363
|
|
|
0.4
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
364
|
|
|
0.8
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
365
|
|
|
1.4
|
Vân Sơn
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
366
|
|
|
1.2
|
Sơn Thủy
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
367
|
|
|
1.1
|
Sơn Thủy
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
368
|
|
|
1.0
|
Đồng Tân
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
369
|
|
|
0.8
|
Đồng Tân
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
370
|
|
|
2.2
|
Đồng Tân
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
371
|
|
|
1.3
|
Nà Phòn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
372
|
|
|
0.5
|
Tòng Đậu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
373
|
|
|
0.8
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
374
|
|
|
0.8
|
Suối Hoa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
375
|
|
|
1.8
|
Suối Hoa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
376
|
|
|
1.1
|
Thung Nai
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
377
|
|
|
0.9
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
378
|
|
|
0.5
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
379
|
|
|
0.4
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
380
|
|
|
0.4
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
381
|
|
|
0.8
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
382
|
|
|
0.6
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
383
|
|
|
0.6
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
384
|
|
|
0.8
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
385
|
|
|
0.7
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
386
|
|
|
0.3
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
387
|
|
|
0.3
|
Phú Vinh
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
388
|
|
|
0.3
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
389
|
|
|
1.8
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
390
|
|
|
0.2
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
391
|
|
|
0.4
|
HợpTiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
392
|
|
|
0.3
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
393
|
|
|
0.3
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
394
|
|
|
0.5
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
395
|
|
|
0.4
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
396
|
|
|
0.7
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
397
|
|
|
0.4
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
398
|
|
|
0.8
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
399
|
|
|
0.8
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
400
|
|
|
0.5
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
401
|
|
|
0.6
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
402
|
|
|
0.6
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
403
|
|
|
1.7
|
Tuân Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
404
|
|
|
1.7
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
405
|
|
|
0.8
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
406
|
Suối Cà
|
|
2.2
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
407
|
|
|
0.5
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
408
|
|
|
0.3
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
409
|
|
|
0.3
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
410
|
|
|
0.6
|
Dũng Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
411
|
|
|
0.6
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
412
|
|
|
1.3
|
Nam Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
413
|
|
|
0.3
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
414
|
Sông Cheo
|
|
2.8
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
415
|
|
|
1.0
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
416
|
|
|
0.6
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
417
|
|
|
0.5
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
418
|
|
|
0.8
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
419
|
|
|
1.0
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
420
|
|
|
2.1
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
421
|
|
|
0.6
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
422
|
|
|
0.7
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
423
|
|
|
0.4
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
424
|
|
|
0.3
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
425
|
|
|
0.4
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
426
|
|
|
1.1
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
427
|
|
|
0.5
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
428
|
|
|
0.4
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
429
|
|
|
1.2
|
Tuân Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
430
|
|
|
0.3
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
431
|
|
|
1.2
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
432
|
Suối Bũng
|
|
2.5
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
433
|
|
|
0.6
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
434
|
Suối Chăng
|
|
2.6
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
435
|
|
|
0.8
|
Nhân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
436
|
|
|
1.0
|
Nhân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
437
|
|
|
1.4
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
438
|
|
|
1.7
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
439
|
|
|
0.7
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
440
|
|
|
0.2
|
Tuân Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
441
|
|
|
1.5
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
442
|
|
|
0.6
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
443
|
|
|
2.5
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
444
|
|
|
1.2
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
445
|
|
|
0.5
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
446
|
|
|
0.3
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
447
|
|
|
0.7
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
448
|
|
|
0.4
|
Ngọc Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
449
|
|
|
0.5
|
Ngọc Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
450
|
Suối Bảng
|
|
2.5
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
451
|
|
|
0.7
|
Đông Lai
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
452
|
|
|
2.3
|
Đông Lai
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
453
|
S. Tải Táng
|
|
1.4
|
Thanh Hối
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
454
|
|
|
0.5
|
Thanh Hối
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
455
|
|
|
0.7
|
Thanh Hối
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
456
|
|
|
0.7
|
Thanh Hối
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
457
|
|
|
2.2
|
Thanh Hối
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
458
|
Suối Cun
|
|
2.3
|
TT. Mãn Đức
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
459
|
|
|
1.0
|
TT. Mãn Đức
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
460
|
|
|
1.1
|
Tử Nê
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
461
|
|
|
1.0
|
Lỗ Sơn
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
462
|
|
|
1.9
|
Lỗ Sơn
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
463
|
|
|
1.2
|
Gia Mô
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
464
|
|
|
0.9
|
Gia Mô
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
465
|
|
|
0.9
|
Gia Mô
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
466
|
|
|
0.4
|
Gia Mô
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
467
|
|
|
1.5
|
Gia Mô
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
468
|
|
|
1.9
|
Phú Lương
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
469
|
|
|
1.2
|
Văn Sơn
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
470
|
|
|
0.7
|
Nhân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
471
|
|
|
0.7
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
472
|
|
|
0.8
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
473
|
|
|
0.5
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
474
|
|
|
1.2
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
475
|
|
|
0.4
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
476
|
|
|
1.0
|
Bắc Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
477
|
|
|
0.6
|
Suối Hoa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
478
|
|
|
0.6
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
479
|
|
|
0.8
|
TT. Cao Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
480
|
|
|
0.7
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
481
|
|
|
0.6
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
482
|
|
|
0.3
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
483
|
|
|
1.2
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
484
|
|
|
0.9
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
485
|
|
|
1.1
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
486
|
|
|
0.6
|
Tây Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
487
|
|
|
0.7
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
488
|
|
|
1.2
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
489
|
|
|
1.7
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
490
|
|
|
1.1
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
491
|
|
|
1.4
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
492
|
|
|
0.4
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
493
|
|
|
0.9
|
Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
494
|
|
|
0.2
|
Đông Bắc
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
495
|
|
|
0.9
|
Đông Bắc
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
496
|
|
|
1.0
|
Đông Bắc
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
497
|
|
|
1.6
|
Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
498
|
|
|
1.3
|
Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
499
|
|
|
0.9
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
500
|
|
|
0.8
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
501
|
|
|
0.7
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
502
|
|
|
0.5
|
Thu Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
503
|
|
|
0.6
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
504
|
|
|
0.4
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
505
|
|
|
0.3
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
506
|
|
|
0.9
|
Vĩnh Đồng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
507
|
|
|
0.3
|
Thung Nai
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
508
|
|
|
0.8
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
509
|
|
|
0.2
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
510
|
|
|
0.9
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
511
|
S. Rốc Vá
|
|
1.9
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
512
|
|
|
1.9
|
Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
513
|
|
|
0.6
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
514
|
|
|
1.9
|
TT. Mãn Đức
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
515
|
|
|
0.4
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
516
|
|
|
0.9
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
517
|
|
|
0.3
|
Vĩnh Đồng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
518
|
|
|
0.3
|
Sơn Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
519
|
|
|
0.3
|
Sơn Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
520
|
|
|
0.9
|
Sơn Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
521
|
|
|
0.4
|
Đông Bắc
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
522
|
|
|
0.5
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
523
|
|
|
0.6
|
Tuân Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
524
|
|
|
0.3
|
Nhân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
525
|
|
|
0.2
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
526
|
|
|
0.3
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
527
|
|
|
0.4
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
528
|
|
|
0.4
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
529
|
|
|
0.2
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
530
|
|
|
5.6
|
Cun Pheo
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
531
|
|
|
0.7
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
532
|
|
|
4.0
|
Cun Pheo
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
533
|
|
|
3.8
|
Cun Pheo
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
534
|
|
|
1.4
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
535
|
|
|
0.6
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
536
|
|
|
2.4
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
537
|
|
|
0.2
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
538
|
|
|
5.1
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
539
|
|
|
0.9
|
Mai Hịch
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
540
|
|
|
1.9
|
Mai Hịch
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
541
|
|
|
0.8
|
Mai Hịch
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
542
|
|
|
1.7
|
Mai Hịch
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
543
|
|
|
2.9
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
544
|
|
|
2.2
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
545
|
|
|
7.3
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
546
|
|
|
1.8
|
Bao La
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
547
|
|
|
1.7
|
Bao La
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
548
|
|
|
1.1
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
549
|
|
|
0.6
|
Xăm Khòe
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
550
|
|
|
1.9
|
Nà Phòn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
551
|
Hón Khoái
|
|
2.9
|
Ngố Luông
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
552
|
|
|
1.4
|
Quyết Thắng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
553
|
|
|
1.7
|
Quyết Thắng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
554
|
|
|
1.0
|
Thượng Cốc
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
555
|
Suối Đôi
|
|
7.0
|
Ngọc Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
556
|
|
|
0.8
|
Ngọc Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
557
|
|
|
1.2
|
Văn Sơn
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
558
|
|
|
1.6
|
Ngọc Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
559
|
|
|
1.3
|
Văn Sơn
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
560
|
|
|
1.2
|
Văn Sơn
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
561
|
|
|
4.3
|
Văn Sơn
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
562
|
Suối ốc
|
|
6.6
|
Văn Sơn
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
563
|
|
|
1.9
|
Văn Sơn
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
564
|
|
|
2.7
|
Văn Sơn
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
565
|
|
|
3.7
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
566
|
|
|
1.0
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
567
|
|
|
2.1
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
568
|
|
|
2.4
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
569
|
|
|
0.8
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
570
|
|
|
4.1
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
571
|
|
|
2.8
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
572
|
|
|
2.9
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
573
|
|
|
1.3
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
574
|
|
|
1.1
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
575
|
|
|
1.9
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
576
|
|
|
1.3
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
577
|
|
|
0.5
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
578
|
|
|
2.4
|
Tuân Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
579
|
|
|
2.9
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
580
|
S. Khao Va
|
|
3.9
|
Tuân Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
581
|
|
|
1.0
|
Tuân Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
582
|
|
|
1.4
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
583
|
|
|
0.8
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
584
|
Suối Roi
|
|
1.7
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
585
|
|
|
1.3
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
586
|
|
|
0.5
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
587
|
|
|
2.8
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
588
|
|
|
0.5
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
589
|
|
|
0.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
590
|
|
|
3.2
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
591
|
|
|
0.8
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
592
|
Suối Sằn
|
|
3.3
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
593
|
|
|
1.7
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
594
|
S. Bãi Lan
|
|
3.1
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
595
|
|
|
1.6
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
596
|
|
|
1.4
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
597
|
Suối Bái
|
|
3.4
|
Đông Bắc
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
598
|
|
|
3.6
|
Vĩnh Đồng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
599
|
|
|
2.6
|
Vĩnh Đồng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
600
|
|
|
1.6
|
Xuân Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
601
|
Suối Đầm
|
|
7.6
|
Đông Bắc
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
602
|
|
|
1.7
|
Đông Bắc
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
603
|
|
|
3.1
|
Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
604
|
|
|
0.9
|
Sơn Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
605
|
|
|
1.5
|
Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
606
|
|
|
0.5
|
Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
607
|
|
|
0.6
|
Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
608
|
|
|
0.5
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
609
|
|
|
1.2
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
610
|
|
|
2.5
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
611
|
|
|
1.3
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
612
|
|
|
2.3
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
613
|
|
|
1.6
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
614
|
|
|
1.6
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
615
|
|
|
0.9
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
616
|
|
|
2.2
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
617
|
|
|
0.4
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
618
|
|
|
0.7
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
619
|
Suối Đáy
|
|
5.8
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
620
|
|
|
1.5
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
621
|
|
|
1.1
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
622
|
|
|
0.5
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
623
|
|
|
1.4
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
624
|
Suối Mưng
|
|
2.8
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
625
|
|
|
3.8
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
626
|
|
|
1.5
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
627
|
|
|
2.2
|
Sơn Thủy
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
628
|
|
|
1.8
|
Sơn Thủy
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
629
|
|
|
1.8
|
Bao La
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
630
|
|
|
1.8
|
Mai Hạ
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
631
|
|
|
1.6
|
Mai Hạ
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
632
|
|
|
0.6
|
Mai Hạ
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
633
|
|
|
0.5
|
Mai Hạ
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
634
|
|
|
1.0
|
Mai Hạ
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
635
|
|
|
1.3
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
636
|
|
|
1.2
|
Mai Hạ
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
637
|
|
|
1.1
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
638
|
|
|
1.3
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
639
|
|
|
0.5
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
640
|
|
|
0.5
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
641
|
K. Nà Phừa
|
|
3.7
|
Chiềng Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
642
|
Suối Nà Phòn
|
|
2.8
|
Nà Phòn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
643
|
|
|
1.5
|
Nà Phòn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
644
|
|
|
2.9
|
TT. Mai Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
645
|
Suối Văn
|
|
4.4
|
TT. Mai Châu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
646
|
|
|
2.0
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
647
|
|
|
2.1
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
648
|
|
|
0.5
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
649
|
|
|
0.5
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
650
|
|
|
2.8
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
651
|
|
|
2.0
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
652
|
|
|
0.7
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
653
|
|
|
1.0
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
654
|
|
|
2.1
|
Trung Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
655
|
|
|
3.4
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
656
|
|
|
3.2
|
Trung Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
657
|
|
|
1.2
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
658
|
|
|
1.8
|
Mỹ Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
659
|
|
|
6.2
|
Trung Hòa
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
660
|
|
|
1.5
|
Thung Nai
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
661
|
|
|
2.6
|
Bắc Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
662
|
|
|
2.6
|
Bắc Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
663
|
|
|
2.0
|
Bắc Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
664
|
Suối Tiêu
|
|
4.6
|
Bắc Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
665
|
|
|
1.3
|
Bắc Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
666
|
Suối Trẹo
|
|
2.3
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
667
|
Suối Rếch
|
|
6.1
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
668
|
|
|
0.5
|
Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
669
|
|
|
2.2
|
Thu Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
670
|
|
|
1.8
|
Thu Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
671
|
|
|
1.9
|
Thu Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
672
|
|
|
1.0
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
673
|
|
|
1.4
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
674
|
S. Mùn Dài
|
|
2.1
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
675
|
|
|
2.3
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
676
|
|
|
1.3
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
677
|
|
|
2.7
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
678
|
S. Tải Kháng
|
|
2.5
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
679
|
Suối Khét
|
|
3.2
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
680
|
Suối Củ
|
|
6.4
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
681
|
|
|
1.8
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
682
|
|
|
1.0
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
683
|
|
|
1.9
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
684
|
Suối Cượng
|
|
2.5
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
685
|
|
|
0.8
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
686
|
|
|
1.9
|
Vĩnh Đồng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
687
|
|
|
0.2
|
Vĩnh Đồng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
688
|
|
|
1.3
|
Ngọc Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
689
|
|
|
0.3
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
690
|
Suối Pheo
|
Suối Cái, Suối Đại
|
8.2
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
691
|
|
|
1.0
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
692
|
|
|
1.3
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
693
|
|
|
1.4
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
694
|
|
|
1.4
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
695
|
|
|
0.6
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
696
|
Suối Dai
|
|
3.3
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
697
|
Suối Thôi
|
|
5.2
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
698
|
|
|
0.6
|
Dũng Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
699
|
|
|
1.3
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
700
|
|
|
4.7
|
Nam Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
701
|
Suối Khuận
|
|
4.4
|
Nam Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
702
|
|
|
1.0
|
Dũng Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
703
|
|
|
3.2
|
Dũng Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
704
|
|
|
1.4
|
Tây Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
705
|
|
|
0.6
|
Tây Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
706
|
|
|
2.8
|
Tây Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
707
|
|
|
2.0
|
Tây Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
708
|
|
|
2.1
|
Thu Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
709
|
|
|
3.9
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
710
|
|
|
1.2
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
711
|
|
|
0.4
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
712
|
|
|
3.6
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
713
|
|
|
1.1
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
714
|
|
|
0.7
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
715
|
|
|
1.6
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
716
|
Suối Cái
|
|
2.6
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
717
|
|
|
2.3
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
718
|
|
|
1.1
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
719
|
|
|
0.9
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
720
|
|
|
0.5
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
721
|
|
|
1.3
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
722
|
|
|
0.6
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
723
|
|
|
5.0
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
724
|
|
|
3.3
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
725
|
|
|
1.6
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
726
|
|
|
0.9
|
Dũng Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
727
|
|
|
0.3
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
728
|
|
|
5.2
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
729
|
|
|
2.3
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
730
|
|
|
0.8
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
731
|
|
|
0.6
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
732
|
|
|
0.7
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
733
|
|
|
0.7
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
734
|
|
|
0.8
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
735
|
|
|
0.3
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
736
|
|
|
1.3
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
737
|
|
|
0.9
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
738
|
|
|
0.8
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
739
|
|
|
3.9
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
740
|
|
|
0.8
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
741
|
|
|
2.4
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
742
|
|
|
1.5
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
743
|
|
|
1.0
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
744
|
|
|
1.2
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
745
|
|
|
2.4
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
746
|
|
|
2.4
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
747
|
|
|
1.6
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
748
|
|
|
1.4
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
749
|
|
|
3.2
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
750
|
|
|
1.2
|
Tiền Phong
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
751
|
|
|
1.2
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
752
|
|
|
0.8
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
753
|
|
|
1.4
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
754
|
|
|
0.8
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
755
|
|
|
1.2
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
756
|
|
|
2.4
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
757
|
|
|
2.2
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
758
|
|
|
2.4
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
759
|
|
|
1.0
|
Trung Thành
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
760
|
|
|
2.1
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
761
|
|
|
1.8
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
762
|
|
|
1.2
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
763
|
|
|
3.2
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
764
|
|
|
0.9
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
765
|
|
|
2.7
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
766
|
Suối Chuồng
|
|
6.1
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
767
|
S. Chuồng
|
|
4.8
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
768
|
Suối Tát
|
|
6.0
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
769
|
|
|
0.7
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
770
|
|
|
1.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
771
|
|
|
2.8
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
772
|
|
|
1.0
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
773
|
|
|
1.7
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
774
|
|
|
1.0
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
775
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
776
|
|
|
0.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
777
|
|
|
1.4
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
778
|
|
|
2.4
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
779
|
|
|
0.3
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
780
|
|
|
7.8
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
781
|
|
|
0.8
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
782
|
|
|
2.6
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
783
|
|
|
1.9
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
784
|
|
|
0.6
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
785
|
|
|
1.2
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
786
|
|
|
2.2
|
Yên Hòa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
787
|
|
|
3.2
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
788
|
|
|
3.2
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
789
|
|
|
2.1
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
790
|
|
|
1.8
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
791
|
|
|
0.9
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
792
|
|
|
1.1
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
793
|
|
|
1.0
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
794
|
|
|
0.9
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
795
|
|
|
2.2
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
796
|
|
|
1.4
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
797
|
|
|
6.6
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
798
|
|
|
0.8
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
799
|
|
|
1.1
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
800
|
|
|
1.3
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
801
|
|
|
1.7
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
802
|
|
|
0.7
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
803
|
|
|
1.7
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
804
|
|
|
1.6
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
805
|
|
|
0.6
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
806
|
|
|
2.3
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
807
|
|
|
1.0
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
808
|
|
|
3.7
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
809
|
|
|
1.0
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
810
|
|
|
0.6
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
811
|
|
|
1.0
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
812
|
|
|
0.8
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
813
|
|
|
6.3
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
814
|
|
|
1.3
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
815
|
|
|
1.1
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
816
|
|
|
0.4
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
817
|
|
|
2.1
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
818
|
|
|
0.8
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
819
|
|
|
0.7
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
820
|
|
|
0.3
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
821
|
|
|
2.2
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
822
|
|
|
0.6
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
823
|
|
|
0.8
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
824
|
|
|
3.1
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
825
|
|
|
0.5
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
826
|
|
|
0.9
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
827
|
|
|
1.2
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
828
|
|
|
0.9
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
829
|
|
|
3.3
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
830
|
|
|
1.1
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
831
|
|
|
1.2
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
832
|
|
|
0.4
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
833
|
|
|
1.3
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
834
|
|
|
1.2
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
835
|
|
|
2.9
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
836
|
|
|
2.4
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
837
|
|
|
0.9
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
838
|
|
|
0.6
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
839
|
|
|
0.5
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
840
|
|
|
0.4
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
841
|
|
|
2.6
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
842
|
|
|
3.8
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
843
|
|
|
0.7
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
844
|
|
|
2.3
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
845
|
|
|
1.5
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
846
|
|
|
0.5
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
847
|
|
|
0.5
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
848
|
|
|
2.5
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
849
|
|
|
1.0
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
850
|
|
|
0.8
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
851
|
|
|
0.3
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
852
|
|
|
1.1
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
853
|
|
|
0.9
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
854
|
|
|
2.3
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
855
|
|
|
1.4
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
856
|
|
|
0.8
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
857
|
|
|
2.4
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
858
|
|
|
1.0
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
859
|
S. Thu Lu
|
|
3.0
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
860
|
|
|
0.9
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
861
|
|
|
0.8
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
862
|
|
|
0.7
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
863
|
|
|
0.6
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
864
|
|
|
3.9
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
865
|
|
|
0.6
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
866
|
|
|
1.6
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
867
|
|
|
1.1
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
868
|
|
|
1.3
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
869
|
|
|
1.5
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
870
|
|
|
0.9
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
871
|
|
|
0.8
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
872
|
|
|
0.7
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
873
|
|
|
1.0
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
874
|
|
|
2.6
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
875
|
|
|
0.8
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
876
|
|
|
2.5
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
877
|
|
|
0.7
|
Ngọc Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
878
|
|
|
0.6
|
Đông Lai
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
879
|
|
|
2.2
|
Đông Lai
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
880
|
|
|
1.3
|
Đông Lai
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
881
|
S. Chè Ráy
|
S. Bò Lau
|
4.0
|
Thaành Sơn
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
882
|
|
|
0.4
|
Vân Sơn
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
883
|
|
|
0.8
|
Vân Sơn
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
884
|
|
|
1.5
|
Vân Sơn
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
885
|
|
|
1.3
|
Vân Sơn
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
886
|
|
|
2.0
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
887
|
|
|
5.6
|
Phong Phú
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
888
|
|
|
2.6
|
TT. Mãn Đức
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
889
|
|
|
3.4
|
TT. Mãn Đức
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
890
|
|
|
1.4
|
TT. Mãn Đức
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
891
|
S. Bai Lâu
|
S. Bai Cu
|
5.4
|
Tử Nê
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
892
|
|
|
1.4
|
TT. Mãn Đức
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
893
|
|
|
2.4
|
TT. Mãn Đức
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
894
|
|
|
0.3
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
895
|
|
|
2.4
|
TT. Mãn Đức
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
896
|
|
|
6.4
|
TT. Mãn Đức
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
897
|
|
|
1.5
|
Tây Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
898
|
|
|
1.4
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
899
|
Hón Cái
|
|
2.4
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
900
|
|
|
0.3
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
901
|
|
|
0.7
|
Vân Sơn
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
902
|
|
|
2.6
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
903
|
|
|
0.7
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
904
|
|
|
3.6
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
905
|
|
|
6.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
906
|
|
|
3.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
907
|
|
|
0.6
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
908
|
|
|
1.5
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
909
|
|
|
4.2
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
910
|
|
|
2.9
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
911
|
|
|
4.6
|
Đồng Tân
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
912
|
|
|
2.3
|
Đồng Tân
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
913
|
|
|
3.0
|
Tân Thành
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
914
|
|
|
0.6
|
Đông Lai
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
915
|
|
|
0.8
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
916
|
|
|
0.7
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
917
|
|
|
3.9
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
918
|
|
|
1.3
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
919
|
|
|
1.4
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
920
|
|
|
1.2
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
921
|
|
|
1.3
|
TT. Đà Bắc
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
922
|
|
|
1.0
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
923
|
|
|
0.8
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
924
|
|
|
2.7
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
925
|
|
|
2.1
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
926
|
|
|
0.9
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
927
|
|
|
2.7
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
928
|
|
|
1.4
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
929
|
|
|
3.5
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
930
|
|
|
2.2
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
931
|
|
|
0.6
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
932
|
|
|
1.3
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
933
|
|
|
0.5
|
Tân Pheo
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
934
|
|
|
7.6
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
935
|
|
|
1.1
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
936
|
|
|
0.8
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
937
|
|
|
1.9
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
938
|
|
|
0.9
|
Đồng Chum
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
939
|
|
|
0.8
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
940
|
Suối Kế
|
|
4.6
|
Mường Chiềng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
941
|
Suối Nánh
|
|
9.2
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
942
|
Suối Bao
|
|
6.3
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
943
|
Suối Trông
|
|
7.7
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
944
|
Suối Bông
|
|
4.3
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
945
|
|
|
5.5
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
946
|
Suối Mếu
|
|
4.3
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
947
|
S. Trong Màn
|
|
3.2
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
948
|
|
|
1.9
|
Tân Lập
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
949
|
|
|
1.8
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
950
|
|
|
2.2
|
Ngọc Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
951
|
|
|
0.3
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
952
|
|
|
0.6
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
953
|
|
|
1.2
|
Vĩnh Đồng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
954
|
|
|
1.6
|
Vĩnh Đồng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
955
|
|
|
0.9
|
Vĩnh Đồng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
956
|
|
|
0.3
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
957
|
Sông Khang
|
|
6.5
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
958
|
|
|
1.3
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
959
|
|
|
0.4
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
960
|
|
|
1.2
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
961
|
|
|
0.8
|
Đông Bắc
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
962
|
|
|
1.8
|
Thu Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
963
|
|
|
0.5
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
964
|
|
|
1.8
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
965
|
S. Bái Rườm
|
S. Bai Lân
|
7.6
|
Thanh Hối
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
966
|
|
|
0.6
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
967
|
|
|
3.3
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
968
|
|
|
0.8
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
969
|
|
|
1.6
|
Đồng Tan
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
970
|
|
|
5.8
|
Sơn Thủy
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
971
|
|
|
0.7
|
Thanh Hối
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
972
|
|
|
3.0
|
Nhân Mỹ
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
973
|
|
|
3.8
|
Tử Nê
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
974
|
|
|
0.5
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
975
|
Suối Nghê
|
|
9.4
|
Nánh Nghê
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
976
|
Suối Chăng
|
|
4.0
|
Nhân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
977
|
|
|
4.4
|
Nhân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
978
|
|
|
0.9
|
Vạn Mai
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
979
|
|
|
3.6
|
Vầy Nưa
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
980
|
|
|
0.6
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
981
|
|
|
1.0
|
Hoà Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
982
|
|
|
0.9
|
Hoà Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
983
|
|
|
1.5
|
Hoà Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
984
|
|
|
1.3
|
Hoà Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
985
|
|
|
1.1
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
986
|
|
|
0.8
|
Hoà Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
987
|
|
|
2.0
|
Hoà Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
988
|
|
|
1.2
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
989
|
|
|
1.6
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
990
|
|
|
0.6
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
991
|
|
|
0.5
|
Yên Mông
|
TP.Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
992
|
|
|
1.1
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
993
|
|
|
1.7
|
Ph. Kỳ Sơn
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
994
|
|
|
0.9
|
Trung Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
995
|
|
|
1.4
|
Trung Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
996
|
|
|
1.1
|
Ph. Tân Hòa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
997
|
|
|
1.2
|
Ph. Tân Hòa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
998
|
|
|
1.0
|
Ph. Tân Hòa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
999
|
|
|
0.9
|
Ph. Tân Hòa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1000
|
|
|
1.0
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1001
|
|
|
0.8
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1002
|
|
|
0.7
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1003
|
|
|
1.4
|
Ph. Kỳ Sơn
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1004
|
|
|
1.6
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1005
|
|
|
2.1
|
Ph. Thịnh Lang
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1006
|
|
|
1.4
|
Ph. Thịnh Lang
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1007
|
|
|
1.1
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1008
|
|
|
1.0
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1009
|
|
|
0.6
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1010
|
|
|
0.5
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1011
|
|
|
3.4
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1012
|
|
|
0.9
|
Hợp Thành
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1013
|
|
|
1.9
|
Hợp Thành
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1014
|
|
|
1.0
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1015
|
|
|
0.3
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1016
|
Suối Cũn
|
|
1.3
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1017
|
|
|
0.9
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1018
|
|
|
0.3
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1019
|
|
|
0.8
|
Ph. Kỳ Sơn
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1020
|
|
|
1.5
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1021
|
|
|
1.7
|
Phúc Tiến
|
Tp. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1022
|
|
|
1.1
|
Quang Tiến
|
Tp. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1023
|
|
|
0.9
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1024
|
S. Mân Can
|
|
1.1
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1025
|
|
|
0.7
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1026
|
|
|
0.8
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1027
|
Suối Tải Mắc
|
|
1.8
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1028
|
Suối Mác
|
|
1.9
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1029
|
|
|
3.4
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1030
|
|
|
1.7
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1031
|
|
|
0.8
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1032
|
|
|
0.6
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1033
|
|
|
0.3
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1034
|
|
|
0.7
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1035
|
|
|
0.9
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1036
|
|
|
1.2
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1037
|
|
|
2.4
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1038
|
|
|
1.1
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1039
|
|
|
1.3
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1040
|
|
|
0.3
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1041
|
|
|
1.7
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1042
|
|
|
0.3
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1043
|
|
|
0.2
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1044
|
|
|
0.7
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1045
|
|
|
2.2
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1046
|
|
|
1.3
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1047
|
|
|
0.6
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1048
|
|
|
1.7
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1049
|
|
|
1.0
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1050
|
|
|
1.9
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1051
|
|
|
0.4
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1052
|
|
|
0.6
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1053
|
|
|
0.8
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1054
|
|
|
0.6
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1055
|
|
|
0.6
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1056
|
|
|
0.5
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1057
|
|
|
0.6
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1058
|
|
|
0.4
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1059
|
|
|
0.3
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1060
|
|
|
0.4
|
Dân Hòa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1061
|
|
|
0.4
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1062
|
|
|
0.3
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1063
|
|
|
0.6
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1064
|
|
|
1.3
|
Tân Vinh
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1065
|
|
|
0.8
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1066
|
|
|
0.8
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1067
|
|
|
0.9
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1068
|
|
|
1.0
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1069
|
|
|
0.2
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1070
|
|
|
0.6
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1071
|
|
|
0.4
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1072
|
|
|
0.6
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1073
|
|
|
0.8
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1074
|
|
|
1.1
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1075
|
|
|
1.1
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1076
|
|
|
0.6
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1077
|
|
|
0.5
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1078
|
|
|
0.8
|
Hợp Thành
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1079
|
|
|
1.0
|
Hợp Thành
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1080
|
|
|
1.2
|
Hợp Thành
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1081
|
|
|
1.0
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1082
|
|
|
0.5
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1083
|
|
|
0.7
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1084
|
|
|
0.3
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1085
|
|
|
0.9
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1086
|
|
|
0.9
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1087
|
|
|
0.8
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1088
|
|
|
0.9
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1089
|
|
|
1.4
|
Trung Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1090
|
|
|
0.4
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1091
|
|
|
1.3
|
Trung Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1092
|
|
|
0.6
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1093
|
|
|
0.6
|
Dân Chủ
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1094
|
|
|
0.7
|
Ph. Thái Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1095
|
|
|
1.1
|
Ph. Thái Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1096
|
|
|
0.5
|
Bình Thanh
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1097
|
|
|
0.5
|
Bình Thanh
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1098
|
|
|
0.7
|
Bình Thanh
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1099
|
|
|
0.6
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1100
|
|
|
0.3
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1101
|
|
|
0.7
|
Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1102
|
|
|
0.6
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1103
|
|
|
0.5
|
Độc Lập
|
Kỳ Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1104
|
|
|
0.6
|
Độc Lập
|
Kỳ Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1105
|
|
|
1.8
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1106
|
|
|
1.2
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1107
|
|
|
0.2
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1108
|
|
|
0.6
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1109
|
|
|
1.4
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1110
|
|
|
1.9
|
Ph. Thái Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1111
|
|
|
0.6
|
Ph. Thái Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1112
|
|
|
0.6
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1113
|
|
|
0.9
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1114
|
|
|
0.5
|
Ph. Thống Nhất
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1115
|
|
|
0.4
|
Ph. Thống Nhất
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1116
|
|
|
0.5
|
Ph. Thống Nhất
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1117
|
|
|
1.4
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1118
|
|
|
1.0
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1119
|
|
|
1.0
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1120
|
|
|
0.8
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1121
|
|
|
0.4
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1122
|
|
|
0.6
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1123
|
|
|
0.4
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1124
|
|
|
0.8
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1125
|
|
|
0.4
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1126
|
|
|
0.2
|
Ph. Thái Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1127
|
|
|
0.4
|
Ph. Thái Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1128
|
|
|
0.5
|
Ph. Thái Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1129
|
|
|
1.2
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1130
|
|
|
1.4
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1131
|
|
|
3.2
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1132
|
|
|
3.0
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1133
|
|
|
2.8
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1134
|
|
|
1.6
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1135
|
|
|
1.4
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1136
|
|
|
2.0
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1137
|
|
|
3.4
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1138
|
Suối Ba
|
|
4.3
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1139
|
Suối Thiên
|
|
2.7
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1140
|
Suối Anh
|
|
5.5
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1141
|
|
|
1.2
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1142
|
|
|
2.7
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1143
|
Suối Man
|
|
2.5
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1144
|
|
|
5.7
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1145
|
|
|
1.0
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1146
|
|
|
2.3
|
Tân Vinh
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1147
|
|
|
1.2
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1148
|
|
|
3.1
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1149
|
|
|
4.0
|
Mông Hóa
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1150
|
|
|
2.1
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1151
|
|
|
4.5
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1152
|
|
|
2.8
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1153
|
|
|
2.6
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1154
|
|
|
2.2
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1155
|
|
|
1.2
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1156
|
|
|
5.4
|
Trung Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1157
|
|
|
4.8
|
Ph. Kỳ Sơn
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1158
|
|
|
1.2
|
Ph. Kỳ Sơn
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1159
|
|
|
2.9
|
Sủ Ngòi
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1160
|
|
|
0.7
|
Sủ Ngòi
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1161
|
|
|
0.9
|
Sủ Ngòi
|
TP.Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1162
|
Suối Sào
|
|
1.9
|
Ph. Đồng Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1163
|
|
|
1.0
|
Sủ Ngòi
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1164
|
|
|
1.3
|
Ph. Kỳ Sơn
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1165
|
|
|
4.4
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1166
|
|
|
6.6
|
Hoà Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1167
|
|
|
1.3
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1168
|
|
|
2.1
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1169
|
|
|
5.6
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1170
|
|
|
0.9
|
Hiền Lương
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1171
|
|
|
10.8
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1172
|
|
|
1.3
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1173
|
|
|
1.4
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1174
|
|
|
1.7
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1175
|
|
|
1.4
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1176
|
|
|
2.8
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1177
|
|
|
3.3
|
Hợp Thành
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1178
|
|
|
0.8
|
Hợp Thành
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1179
|
|
|
2.3
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1180
|
|
|
3.8
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1181
|
|
|
1.1
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1182
|
|
|
2.9
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1183
|
|
|
1.5
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1184
|
|
|
2.3
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1185
|
|
|
1.0
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1186
|
|
|
0.5
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1187
|
|
|
3.2
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1188
|
|
|
2.4
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1189
|
|
|
1.1
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1190
|
|
|
3.0
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1191
|
|
|
2.0
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1192
|
|
|
4.0
|
Yên Mông
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1193
|
Suối Cuối
|
|
5.1
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1194
|
|
|
1.6
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1195
|
Suối Mùi
|
|
5.7
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1196
|
|
|
0.8
|
Độc Lập
|
Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1197
|
|
|
0.3
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1198
|
|
|
2.4
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1199
|
|
|
1.7
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1200
|
|
|
1.3
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1201
|
|
|
0.2
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1202
|
Suối Đúc
|
|
7.3
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1203
|
Suối Tràng
|
|
3.2
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1204
|
|
|
1.4
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1205
|
Suối Khuộc
|
|
8.6
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1206
|
Suối Mí
|
|
4.1
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1207
|
|
|
1.5
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1208
|
|
|
1.0
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1209
|
|
|
1.1
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1210
|
|
|
2.1
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1211
|
|
|
0.4
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1212
|
|
|
0.8
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1213
|
|
|
1.2
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1214
|
|
|
2.1
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1215
|
|
|
2.9
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1216
|
|
|
2.0
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1217
|
|
|
2.8
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1218
|
|
|
1.7
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1219
|
|
|
2.6
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1220
|
|
|
2.2
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1221
|
|
|
8.1
|
Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1222
|
|
|
1.4
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1223
|
S. Hang Nai
|
|
1.8
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1224
|
Suối Rút
|
|
4.6
|
Tú Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1225
|
S. Sáng Ngọc
|
|
4.4
|
Đú Sáng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1226
|
S. Giữa Đông
|
Suối Môn
|
8.2
|
Đông Lai
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1227
|
Suối Mu
|
|
9.7
|
Bình Thanh
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1228
|
|
|
0.5
|
Bình Thanh
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1229
|
S. Lá Rẩm
|
|
1.4
|
Ph. Dân Chủ
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1230
|
|
|
3.1
|
Ph. Dân Chủ
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1231
|
Suối Sinh
|
|
2.6
|
Ph. Thống Nhất
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1232
|
S. Gò Cái
|
|
3.0
|
Ph. Thống Nhất
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1233
|
|
|
1.7
|
Ph. Thống Nhất
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1234
|
S. Tài Khiển
|
|
3.3
|
Ph, Thống Nhất
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1235
|
|
|
2.0
|
Bình Thanh
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1236
|
|
|
1.3
|
Ph. Thái Bình
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1237
|
|
|
4.2
|
Sơn Thủy
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1238
|
|
|
0.2
|
Gia Mô
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1239
|
|
|
2.5
|
Gia Mô
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1240
|
Suối Môn
|
|
4.8
|
TT. Mãn Đức
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1241
|
|
|
1.6
|
Tòng Đậu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1242
|
|
|
2.5
|
Mai Hạ
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1243
|
|
|
0.7
|
Đồng Ruộng
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1244
|
|
|
2.5
|
Ph. Dân Chủ
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1245
|
Suối Măng
|
|
10.4
|
Thu Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1246
|
Suối Mơ
|
|
3.8
|
Bắc Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1247
|
|
|
1.1
|
Bình Thanh
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1248
|
|
|
0.3
|
Độc Lập
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1249
|
|
|
1.8
|
Ph. Thống Nhất
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1250
|
|
|
1.8
|
TT. Cao Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1251
|
|
|
0.7
|
Thung Nai
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1252
|
|
|
1.4
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1253
|
|
|
0.4
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1254
|
|
|
0.3
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1255
|
|
|
0.5
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1256
|
|
|
0.4
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1257
|
|
|
0.5
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1258
|
|
|
0.4
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1259
|
|
|
0.4
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1260
|
|
|
1.0
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1261
|
|
|
1.0
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1262
|
|
|
0.6
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1263
|
|
|
0.4
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1264
|
|
|
0.5
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1265
|
|
|
0.4
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1266
|
|
|
0.3
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1267
|
|
|
0.9
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1268
|
|
|
1.0
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1269
|
|
|
0.9
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1270
|
|
|
0.9
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1271
|
|
|
0.3
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1272
|
|
|
0.3
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1273
|
|
|
0.6
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1274
|
|
|
0.5
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1275
|
|
|
1.0
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1276
|
|
|
0.9
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1277
|
|
|
1.0
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1278
|
|
|
0.5
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1279
|
|
|
0.7
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1280
|
|
|
0.8
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1281
|
|
|
2.1
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1282
|
|
|
1.4
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1283
|
|
|
0.6
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1284
|
|
|
3.6
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1285
|
|
|
0.7
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1286
|
|
|
6.3
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1287
|
|
|
0.9
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1288
|
|
|
3.5
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1289
|
|
|
1.8
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1290
|
|
|
1.3
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1291
|
|
|
1.8
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1292
|
|
|
1.2
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1293
|
|
|
1.2
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1294
|
|
|
0.9
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1295
|
|
|
1.2
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1296
|
|
|
1.9
|
Cao Dương
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1297
|
|
|
1.8
|
TT. Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1298
|
|
|
1.2
|
TT. Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1299
|
|
|
0.4
|
TT. Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1300
|
|
|
0.4
|
TT. Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1301
|
|
|
1.0
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1302
|
|
|
0.7
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1303
|
|
|
0.4
|
TT. Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1304
|
|
|
0.6
|
Vĩnh Đồng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1305
|
|
|
1.9
|
TT. Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1306
|
|
|
0.6
|
Xuân Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1307
|
|
|
1.0
|
TT. Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1308
|
|
|
2.2
|
Xuân tThủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1309
|
|
|
0.6
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1310
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1311
|
|
|
0.9
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1312
|
|
|
1.1
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1313
|
|
|
1.8
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1314
|
|
|
0.8
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1315
|
|
|
0.7
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1316
|
|
|
0.9
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1317
|
|
|
0.8
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1318
|
|
|
1.1
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1319
|
|
|
1.9
|
TT. Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1320
|
|
|
0.2
|
TT. Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1321
|
|
|
0.4
|
TT. Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1322
|
|
|
1.1
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1323
|
|
|
0.7
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1324
|
|
|
0.5
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1325
|
|
|
1.4
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1326
|
|
|
0.3
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1327
|
|
|
0.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1328
|
|
|
0.8
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1329
|
|
|
0.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1330
|
|
|
1.2
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1331
|
|
|
1.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1332
|
|
|
0.5
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1333
|
|
|
0.8
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1334
|
|
|
0.3
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1335
|
|
|
0.4
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1336
|
|
|
0.7
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1337
|
|
|
0.5
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1338
|
|
|
0.7
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1339
|
|
|
0.7
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1340
|
|
|
0.4
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1341
|
|
|
0.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1342
|
|
|
0.4
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1343
|
|
|
0.8
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1344
|
|
|
0.7
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1345
|
|
|
0.5
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1346
|
|
|
0.9
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1347
|
|
|
0.9
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1348
|
|
|
0.8
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1349
|
|
|
0.4
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1350
|
|
|
1.3
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1351
|
|
|
0.6
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1352
|
|
|
1.0
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1353
|
|
|
0.5
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1354
|
|
|
0.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1355
|
|
|
1.4
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1356
|
|
|
0.7
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1357
|
|
|
0.7
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1358
|
|
|
0.8
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1359
|
|
|
0.5
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1360
|
|
|
0.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1361
|
|
|
0.7
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1362
|
|
|
0.5
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1363
|
|
|
1.2
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1364
|
|
|
1.4
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1365
|
|
|
0.5
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1366
|
|
|
0.7
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1367
|
|
|
0.8
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1368
|
|
|
0.3
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1369
|
|
|
0.7
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1370
|
|
|
0.2
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1371
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1372
|
|
|
1.1
|
Nam Thượng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1373
|
|
|
0.7
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1374
|
|
|
0.4
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1375
|
|
|
0.7
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1376
|
|
|
0.7
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1377
|
|
|
1.4
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1378
|
|
|
0.4
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1379
|
|
|
0.9
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1380
|
|
|
0.5
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1381
|
|
|
1.6
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1382
|
|
|
0.4
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1383
|
|
|
0.5
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1384
|
|
|
0.9
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1385
|
|
|
0.8
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1386
|
|
|
0.7
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1387
|
|
|
0.8
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1388
|
|
|
0.4
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1389
|
|
|
0.6
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1390
|
|
|
0.9
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1391
|
|
|
0.6
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1392
|
|
|
0.4
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1393
|
|
|
1.2
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1394
|
|
|
0.6
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1395
|
|
|
0.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1396
|
|
|
1.1
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1397
|
|
|
0.8
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1398
|
|
|
0.8
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1399
|
|
|
0.4
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1400
|
|
|
0.4
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1401
|
|
|
0.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1402
|
|
|
0.7
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1403
|
|
|
0.4
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1404
|
|
|
0.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1405
|
|
|
0.6
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1406
|
|
|
0.6
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1407
|
|
|
0.8
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1408
|
|
|
0.8
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1409
|
|
|
1.2
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1410
|
|
|
0.4
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1411
|
|
|
1.4
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1412
|
|
|
0.7
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1413
|
|
|
0.4
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1414
|
|
|
0.4
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1415
|
|
|
0.5
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1416
|
|
|
0.5
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1417
|
|
|
0.4
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1418
|
|
|
0.6
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1419
|
|
|
0.5
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1420
|
|
|
0.8
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1421
|
|
|
0.9
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1422
|
|
|
0.4
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1423
|
|
|
0.5
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1424
|
|
|
1.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1425
|
|
|
0.5
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1426
|
|
|
0.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1427
|
|
|
2.0
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1428
|
|
|
0.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1429
|
|
|
0.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1430
|
|
|
0.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1431
|
|
|
0.7
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1432
|
|
|
0.6
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1433
|
|
|
0.6
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1434
|
|
|
0.9
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1435
|
|
|
0.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1436
|
|
|
0.8
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1437
|
|
|
0.5
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1438
|
|
|
0.5
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1439
|
|
|
0.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1440
|
|
|
0.3
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1441
|
|
|
0.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1442
|
|
|
0.3
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1443
|
|
|
1.2
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1444
|
|
|
0.7
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1445
|
|
|
0.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1446
|
|
|
0.5
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1447
|
|
|
0.5
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1448
|
|
|
0.6
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1449
|
|
|
0.5
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1450
|
|
|
1.0
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1451
|
|
|
0.5
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1452
|
|
|
0.6
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1453
|
|
|
0.5
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1454
|
|
|
1.3
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1455
|
|
|
0.9
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1456
|
|
|
0.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1457
|
|
|
0.3
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1458
|
|
|
0.5
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1459
|
|
|
0.6
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1460
|
|
|
0.7
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1461
|
|
|
0.6
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1462
|
|
|
0.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1463
|
|
|
0.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1464
|
|
|
0.6
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1465
|
|
|
0.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1466
|
|
|
0.5
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1467
|
|
|
1.1
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1468
|
|
|
1.0
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1469
|
|
|
0.3
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1470
|
|
|
0.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1471
|
|
|
0.7
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1472
|
|
|
0.5
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1473
|
|
|
0.7
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1474
|
|
|
0.5
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1475
|
|
|
0.8
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1476
|
|
|
0.4
|
Sào Báy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1477
|
|
|
0.6
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1478
|
|
|
0.4
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1479
|
|
|
0.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1480
|
|
|
0.4
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1481
|
|
|
0.3
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1482
|
|
|
0.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1483
|
|
|
0.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1484
|
|
|
0.7
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1485
|
|
|
0.4
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1486
|
|
|
0.4
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1487
|
|
|
1.1
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1488
|
|
|
0.4
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1489
|
|
|
0.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1490
|
|
|
0.6
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1491
|
|
|
0.6
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1492
|
|
|
0.3
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1493
|
|
|
0.3
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1494
|
|
|
0.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1495
|
|
|
0.3
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1496
|
|
|
1.0
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1497
|
|
|
0.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1498
|
|
|
0.8
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1499
|
|
|
0.6
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1500
|
|
|
0.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1501
|
|
|
0.5
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1502
|
|
|
2.0
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1503
|
|
|
0.5
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1504
|
|
|
0.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1505
|
|
|
0.3
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1506
|
|
|
0.7
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1507
|
|
|
0.4
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1508
|
|
|
0.6
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1509
|
|
|
0.6
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1510
|
|
|
0.5
|
Mỵ Hòa
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1511
|
|
|
0.3
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1512
|
|
|
0.6
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1513
|
|
|
0.3
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1514
|
|
|
0.9
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1515
|
|
|
1.5
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1516
|
|
|
0.8
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1517
|
|
|
0.5
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1518
|
|
|
0.5
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1519
|
|
|
0.6
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1520
|
|
|
0.4
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1521
|
|
|
0.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1522
|
|
|
1.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1523
|
|
|
0.6
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1524
|
|
|
0.3
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1525
|
|
|
1.4
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1526
|
|
|
0.5
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1527
|
|
|
0.6
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1528
|
|
|
0.6
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1529
|
|
|
0.8
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1530
|
|
|
1.5
|
Phú Thành
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1531
|
|
|
1.5
|
Mỵ Hòa
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1532
|
|
|
0.5
|
Phú Thành
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1533
|
|
|
0.6
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1534
|
|
|
1.0
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1535
|
|
|
0.4
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1536
|
|
|
0.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1537
|
|
|
0.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1538
|
|
|
0.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1539
|
|
|
0.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1540
|
|
|
0.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1541
|
|
|
0.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1542
|
|
|
0.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1543
|
|
|
0.4
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1544
|
|
|
0.6
|
Mỵ Hòa
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1545
|
|
|
0.4
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1546
|
|
|
0.6
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1547
|
|
|
0.6
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1548
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1549
|
|
|
0.6
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1550
|
|
|
0.9
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1551
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1552
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1553
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1554
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1555
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1556
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1557
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1558
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1559
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1560
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1561
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1562
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1563
|
|
|
0.2
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1564
|
|
|
0.5
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1565
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1566
|
|
|
1.0
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1567
|
|
|
0.5
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1568
|
|
|
1.0
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1569
|
|
|
0.5
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1570
|
|
|
0.9
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1571
|
|
|
0.6
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1572
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1573
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1574
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1575
|
|
|
0.2
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1576
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1577
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1578
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1579
|
|
|
0.2
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1580
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1581
|
|
|
0.5
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1582
|
|
|
0.5
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1583
|
|
|
0.5
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1584
|
|
|
0.3
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1585
|
|
|
0.4
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1586
|
|
|
0.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1587
|
|
|
0.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1588
|
|
|
0.2
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1589
|
|
|
0.4
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1590
|
|
|
0.9
|
TT. Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1591
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1592
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1593
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1594
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1595
|
|
|
0.8
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1596
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1597
|
|
|
1.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1598
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1599
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1600
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1601
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1602
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1603
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1604
|
|
|
0.4
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1605
|
|
|
0.3
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1606
|
|
|
0.8
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1607
|
|
|
0.5
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1608
|
|
|
0.5
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1609
|
|
|
0.9
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1610
|
|
|
0.5
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1611
|
|
|
0.7
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1612
|
|
|
1.3
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1613
|
|
|
1.8
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1614
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1615
|
|
|
0.7
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1616
|
|
|
0.9
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1617
|
|
|
0.2
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1618
|
|
|
1.0
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1619
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1620
|
|
|
0.8
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1621
|
|
|
1.2
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1622
|
|
|
0.9
|
Xuân Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1623
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1624
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1625
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1626
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1627
|
|
|
1.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1628
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1629
|
|
|
0.7
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1630
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1631
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1632
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1633
|
|
|
0.4
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1634
|
|
|
0.8
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1635
|
|
|
0.9
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1636
|
|
|
0.8
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1637
|
|
|
0.7
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1638
|
|
|
0.7
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1639
|
|
|
0.3
|
Phú Thành
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1640
|
|
|
0.5
|
Phú Thành
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1641
|
|
|
1.1
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1642
|
|
|
0.3
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1643
|
|
|
0.9
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1644
|
|
|
0.7
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1645
|
|
|
0.4
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1646
|
|
|
0.3
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1647
|
|
|
0.2
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1648
|
|
|
0.3
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1649
|
|
|
0.3
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1650
|
|
|
0.6
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1651
|
|
|
0.6
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1652
|
|
|
1.4
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1653
|
|
|
0.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1654
|
|
|
1.3
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1655
|
|
|
0.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1656
|
|
|
1.1
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1657
|
|
|
0.9
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1658
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1659
|
|
|
0.7
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1660
|
|
|
1.2
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1661
|
|
|
0.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1662
|
|
|
0.6
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1663
|
|
|
1.8
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1664
|
|
|
0.6
|
Nam Thượng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1665
|
|
|
1.5
|
Nam Thượng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1666
|
|
|
1.0
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1667
|
|
|
1.2
|
Sào Báy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1668
|
|
|
1.1
|
Sào Báy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1669
|
|
|
1.6
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1670
|
|
|
0.9
|
Sào Báy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1671
|
|
|
0.4
|
Sào Báy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1672
|
|
|
0.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1673
|
|
|
0.7
|
Nam Thượng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1674
|
|
|
0.4
|
Nam Thượng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1675
|
|
|
1.6
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1676
|
|
|
3.9
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1677
|
|
|
1.9
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1678
|
|
|
0.8
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1679
|
|
|
0.9
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1680
|
|
|
0.6
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1681
|
|
|
0.3
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1682
|
|
|
1.7
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1683
|
|
|
0.6
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1684
|
|
|
0.4
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1685
|
|
|
0.8
|
Sào Báy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1686
|
|
|
0.3
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1687
|
|
|
1.8
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1688
|
|
|
0.6
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1689
|
|
|
1.3
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1690
|
|
|
0.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1691
|
|
|
0.6
|
Phú Nghĩa
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1692
|
|
|
0.8
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1693
|
|
|
0.7
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1694
|
|
|
1.7
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1695
|
|
|
1.1
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1696
|
|
|
1.6
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1697
|
|
|
0.4
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1698
|
|
|
1.8
|
Mỵ Hòa
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1699
|
|
|
0.7
|
Mỵ Hòa
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1700
|
|
|
2.4
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1701
|
|
|
0.9
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1702
|
|
|
0.7
|
Mỵ Hòa
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1703
|
|
|
3.3
|
Mỵ Hòa
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1704
|
|
|
0.7
|
Mỵ Hòa
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1705
|
|
|
0.6
|
Mỵ Hòa
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1706
|
|
|
0.6
|
Sào Báy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1707
|
|
|
1.7
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1708
|
|
|
1.0
|
Phú Thành
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1709
|
|
|
0.6
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1710
|
|
|
0.4
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1711
|
|
|
0.6
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1712
|
|
|
1.0
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1713
|
|
|
0.9
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1714
|
|
|
0.7
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1715
|
|
|
0.4
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1716
|
|
|
0.6
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1717
|
|
|
0.6
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1718
|
|
|
0.8
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1719
|
|
|
0.2
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1720
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1721
|
|
|
0.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1722
|
|
|
0.3
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1723
|
|
|
0.4
|
Xuân Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1724
|
|
|
0.2
|
Xuân Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1725
|
|
|
0.4
|
Xuân Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1726
|
|
|
0.7
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1727
|
|
|
0.5
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1728
|
|
|
3.9
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1729
|
|
|
1.3
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1730
|
|
|
3.1
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1731
|
|
|
0.9
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1732
|
|
|
1.9
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1733
|
|
|
1.2
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1734
|
|
|
1.2
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1735
|
|
|
2.0
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1736
|
|
|
0.7
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1737
|
|
|
4.4
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1738
|
|
|
1.5
|
Cao Dương
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1739
|
|
|
2.6
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1740
|
|
|
2.8
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1741
|
|
|
1.0
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1742
|
|
|
2.4
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1743
|
|
|
2.5
|
Kim Lâp
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1744
|
|
|
1.3
|
Kim Lâp
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1745
|
|
|
4.5
|
Kim Lâp
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1746
|
|
|
1.4
|
Kim Lâp
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1747
|
|
|
1.0
|
Kim Lâp
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1748
|
|
|
3.7
|
TT, Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1749
|
|
|
1.0
|
TT, Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1750
|
|
|
3.7
|
TT, Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1751
|
|
|
1.0
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1752
|
|
|
2.4
|
TT, Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1753
|
|
|
1.4
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1754
|
|
|
2.5
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1755
|
|
|
1.4
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1756
|
|
|
1.6
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1757
|
|
|
1.5
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1758
|
|
|
2.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1759
|
|
|
4.1
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1760
|
|
|
2.9
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1761
|
|
|
2.9
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1762
|
|
|
1.6
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1763
|
|
|
1.8
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1764
|
|
|
2.8
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1765
|
|
|
3.5
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1766
|
|
|
1.6
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1767
|
|
|
2.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1768
|
|
|
1.2
|
Trung Bì
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1769
|
|
|
6.8
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1770
|
|
|
0.7
|
Kim Lập
|
Kim Nôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1771
|
|
|
1.6
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1772
|
|
|
2.9
|
Nam Thượng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1773
|
|
|
1.5
|
Nam Thượng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1774
|
|
|
3.8
|
Nam Thượng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1775
|
|
|
3.4
|
Nam Thượng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1776
|
|
|
2.5
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1777
|
|
|
1.4
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1778
|
|
|
2.3
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1779
|
|
|
2.5
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1780
|
|
|
3.3
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1781
|
|
|
1.4
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1782
|
|
|
0.7
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1783
|
|
|
0.5
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1784
|
|
|
9.7
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1785
|
|
|
0.9
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1786
|
|
|
0.9
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1787
|
|
|
1.5
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1788
|
|
|
0.5
|
Sào Báy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1789
|
|
|
5.9
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1790
|
|
|
4.3
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1791
|
|
|
4.8
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1792
|
|
|
1.1
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1793
|
|
|
1.2
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1794
|
|
|
3.7
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1795
|
|
|
1.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1796
|
|
|
1.1
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1797
|
|
|
1.7
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1798
|
|
|
0.8
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1799
|
|
|
2.6
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1800
|
|
|
1.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1801
|
|
|
2.4
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1802
|
|
|
1.7
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1803
|
|
|
3.9
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1804
|
|
|
2.8
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1805
|
|
|
0.9
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1806
|
|
|
1.2
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1807
|
|
|
0.8
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1808
|
|
|
1.2
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1809
|
|
|
3.1
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1810
|
|
|
0.9
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1811
|
|
|
1.5
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1812
|
|
|
0.7
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1813
|
|
|
0.6
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1814
|
|
|
0.7
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1815
|
|
|
1.0
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1816
|
|
|
1.2
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1817
|
|
|
1.1
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1818
|
|
|
3.0
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1819
|
|
|
1.6
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1820
|
|
|
3.2
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1821
|
|
|
1.2
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1822
|
|
|
0.7
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1823
|
|
|
1.6
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1824
|
|
|
7.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1825
|
|
|
1.5
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1826
|
|
|
1.6
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1827
|
|
|
4.3
|
Liên Hoà
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1828
|
|
|
1.6
|
Đồng Môn
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1829
|
|
|
0.6
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1830
|
|
|
1.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1831
|
|
|
0.9
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1832
|
|
|
2.5
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1833
|
|
|
3.1
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1834
|
|
|
0.9
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1835
|
|
|
0.7
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1836
|
|
|
0.7
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1837
|
|
|
1.6
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1838
|
|
|
1.6
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1839
|
|
|
0.7
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1840
|
|
|
2.0
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1841
|
|
|
0.6
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1842
|
|
|
1.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1843
|
|
|
2.0
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1844
|
|
|
3.0
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1845
|
|
|
0.7
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1846
|
|
|
0.9
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1847
|
|
|
0.8
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1848
|
|
|
2.2
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1849
|
|
|
2.1
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1850
|
|
|
1.0
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1851
|
|
|
5.6
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1852
|
|
|
1.7
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1853
|
|
|
0.5
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1854
|
|
|
2.6
|
Nam Thượng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1855
|
|
|
1.7
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1856
|
|
|
2.2
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1857
|
|
|
1.4
|
Sào Báy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1858
|
|
|
1.7
|
Mỵ Hòa
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1859
|
|
|
1.9
|
Mỵ Hòa
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1860
|
|
|
1.2
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1861
|
|
|
0.8
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1862
|
|
|
0.7
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1863
|
|
|
1.3
|
Mỵ Hòa
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1864
|
|
|
0.5
|
Mỵ Hòa
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1865
|
|
|
6.3
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1866
|
|
|
2.9
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1867
|
|
|
2.9
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1868
|
|
|
1.0
|
Khoan Dụ
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1869
|
|
|
0.6
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1870
|
|
|
0.5
|
Phú Nghĩa
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1871
|
|
|
0.4
|
Phú Nghĩa
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1872
|
|
|
2.5
|
Phú Nghĩa
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1873
|
|
|
3.9
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1874
|
|
|
1.2
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1875
|
|
|
4.1
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1876
|
|
|
1.3
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1877
|
|
|
1.5
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1878
|
|
|
2.0
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1879
|
|
|
1.3
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1880
|
|
|
0.7
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1881
|
|
|
0.6
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1882
|
|
|
0.6
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1883
|
|
|
2.2
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1884
|
|
|
0.9
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1885
|
|
|
0.6
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1886
|
|
|
1.6
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1887
|
|
|
2.3
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1888
|
|
|
5.4
|
Lạc Hưng
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1889
|
|
|
0.4
|
Lạc Hưng
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1890
|
|
|
7.3
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1891
|
|
|
1.0
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1892
|
|
|
4.1
|
TT. Chi Nê
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1893
|
|
|
1.0
|
Phú Nghĩa
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1894
|
|
|
0.8
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1895
|
|
|
13.1
|
TT. Hàng Trạm
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1896
|
|
|
0.3
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1897
|
|
|
0.9
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1898
|
|
|
16.6
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1899
|
|
|
0.4
|
TT. Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1900
|
|
|
1.7
|
TT. Bo
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1901
|
|
|
1.6
|
Xuân Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1902
|
|
|
1.8
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1903
|
|
|
1.7
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1904
|
|
|
2.1
|
Nam Thượng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1905
|
|
|
3.5
|
Sào Báy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1906
|
|
|
5.0
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1907
|
|
|
3.4
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1908
|
|
|
1.5
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1909
|
|
|
0.3
|
Cuối Hạ
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1910
|
|
|
0.8
|
Quý Hoà
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1911
|
|
|
3.5
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1912
|
|
|
2.9
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1913
|
|
|
0.5
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1914
|
|
|
0.5
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1915
|
|
|
1.4
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1916
|
|
|
0.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1917
|
|
|
3.9
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1918
|
|
|
2.2
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1919
|
|
|
1.7
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1920
|
|
|
0.4
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1921
|
|
|
1.2
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1922
|
|
|
8.5
|
Kim Lập
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1923
|
|
|
3.8
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1924
|
|
|
4.8
|
Cao Dương
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1925
|
|
|
0.6
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1926
|
|
|
0.6
|
An Bình
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1927
|
|
|
0.7
|
An Bình
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1928
|
|
|
2.5
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1929
|
|
|
0.4
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1930
|
|
|
0.7
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1931
|
|
|
2.5
|
Yên Trị
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1932
|
|
|
0.9
|
Yên Trị
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1933
|
|
|
0.5
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1934
|
|
|
0.3
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1935
|
|
|
0.7
|
Phú Lai
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1936
|
|
|
1.0
|
Phú Lai
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1937
|
|
|
1.3
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1938
|
|
|
0.4
|
Phú Lai
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1939
|
|
|
1.5
|
TT. Hàng Tạm
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1940
|
|
|
1.5
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1941
|
|
|
0.6
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1942
|
|
|
1.2
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1943
|
|
|
0.7
|
Hữu Lợi
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1944
|
|
|
1.6
|
Hữu Lợi
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1945
|
|
|
0.4
|
Hữu Lợi
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1946
|
|
|
1.9
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1947
|
|
|
1.1
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1948
|
|
|
1.5
|
Ân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1949
|
|
|
0.5
|
Đa Phúc
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1950
|
|
|
1.0
|
Ân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1951
|
|
|
2.6
|
Bình Chân
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1952
|
|
|
0.8
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1953
|
|
|
0.9
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1954
|
|
|
1.2
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1955
|
|
|
1.2
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1956
|
|
|
1.0
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1957
|
|
|
0.4
|
Yên Trị
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1958
|
|
|
1.2
|
Phú Lai
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1959
|
|
|
1.4
|
Yên Trị
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1960
|
|
|
1.2
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1961
|
|
|
0.7
|
Yên Nghiệp
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1962
|
|
|
0.9
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1963
|
|
|
0.4
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1964
|
|
|
0.4
|
Ân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1965
|
|
|
1.3
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1966
|
|
|
0.4
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1967
|
|
|
0.6
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1968
|
|
|
1.5
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1969
|
|
|
0.3
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1970
|
|
|
0.2
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1971
|
|
|
1.1
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1972
|
|
|
2.4
|
Yên Nghiệp
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1973
|
|
|
1.2
|
Yên Nghiệp
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1974
|
|
|
0.9
|
TT. Hàng Trạm
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1975
|
|
|
0.7
|
Ân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1976
|
|
|
0.9
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1977
|
|
|
0.8
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1978
|
|
|
0.3
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1979
|
|
|
2.9
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1980
|
|
|
0.9
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1981
|
|
|
0.3
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1982
|
|
|
0.5
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1983
|
|
|
0.7
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1984
|
|
|
1.9
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1985
|
|
|
1.1
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1986
|
|
|
1.2
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1987
|
|
|
0.8
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1988
|
|
|
0.4
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1989
|
|
|
0.6
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1990
|
|
|
0.4
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1991
|
|
|
0.9
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1992
|
|
|
0.4
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1993
|
|
|
0.3
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1994
|
|
|
0.5
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1995
|
|
|
0.5
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1996
|
|
|
0.5
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1997
|
|
|
1.4
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1998
|
|
|
0.5
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
1999
|
|
|
0.4
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2000
|
|
|
1.1
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2001
|
|
|
0.4
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2002
|
|
|
0.6
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2003
|
|
|
0.5
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2004
|
|
|
0.7
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2005
|
|
|
1.2
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2006
|
|
|
0.4
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2007
|
|
|
0.4
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2008
|
|
|
0.4
|
Lạc Hưng
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2009
|
|
|
0.4
|
Lạc Hưng
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2010
|
|
|
0.5
|
Lạc Hưng
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2011
|
|
|
0.3
|
Lạc Hưng
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2012
|
|
|
0.9
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2013
|
|
|
0.5
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2014
|
|
|
0.4
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2015
|
|
|
1.4
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2016
|
|
|
0.7
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2017
|
|
|
1.6
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2018
|
|
|
0.7
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2019
|
|
|
0.3
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2020
|
|
|
0.4
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2021
|
|
|
0.4
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2022
|
|
|
0.3
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2023
|
|
|
0.3
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2024
|
|
|
0.5
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2025
|
|
|
0.3
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2026
|
|
|
0.2
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2027
|
|
|
1.1
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2028
|
|
|
0.6
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2029
|
|
|
0.8
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2030
|
|
|
0.8
|
An Bình
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2031
|
|
|
1.7
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2032
|
|
|
0.4
|
An Bình
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2033
|
|
|
0.4
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2034
|
|
|
0.4
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2035
|
|
|
1.0
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2036
|
|
|
1.4
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2037
|
|
|
0.5
|
An Bình
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2038
|
|
|
0.4
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2039
|
|
|
0.3
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2040
|
|
|
0.4
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2041
|
|
|
0.3
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2042
|
|
|
2.2
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2043
|
|
|
0.6
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2044
|
|
|
0.6
|
Yên Nghiệp
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2045
|
|
|
2.2
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2046
|
|
|
0.7
|
TT. Hàng Trạm
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2047
|
|
|
0.5
|
TT. Hàng Trạm
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2048
|
|
|
0.6
|
TT. Hàng Trạm
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2049
|
|
|
2.0
|
TT. Hàng Trạm
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2050
|
|
|
0.4
|
TT. Hàng Trạm
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2051
|
|
|
0.7
|
Đa Phúc
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2052
|
|
|
2.1
|
Đa Phúc
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2053
|
|
|
0.5
|
Đa Phúc
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2054
|
|
|
1.0
|
Đa Phúc
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2055
|
|
|
0.5
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2056
|
|
|
2.3
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2057
|
|
|
0.5
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2058
|
|
|
1.5
|
Yên Nghiệp
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2059
|
|
|
0.4
|
Đa Phúc
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2060
|
|
|
1.3
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2061
|
|
|
0.4
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2062
|
|
|
0.3
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2063
|
|
|
0.4
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2064
|
|
|
0.4
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2065
|
|
|
2.3
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2066
|
|
|
0.9
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2067
|
|
|
0.6
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2068
|
|
|
0.3
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2069
|
|
|
0.7
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2070
|
|
|
0.7
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2071
|
|
|
0.5
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2072
|
|
|
0.4
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2073
|
|
|
0.9
|
An Bình
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2074
|
|
|
0.8
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2075
|
|
|
0.5
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2076
|
|
|
1.4
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2077
|
|
|
0.8
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2078
|
|
|
0.4
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2079
|
|
|
0.6
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2080
|
|
|
0.9
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2081
|
|
|
0.3
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2082
|
|
|
1.9
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2083
|
|
|
0.4
|
An Bình
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2084
|
|
|
0.6
|
Phú Lai
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2085
|
|
|
0.3
|
Phú Lai
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2086
|
|
|
0.3
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2087
|
Sg. Bé
|
|
5.9
|
Yên Nghiệp
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2088
|
|
|
5.4
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2089
|
|
|
1.4
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2090
|
|
|
2.2
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2091
|
|
|
2.8
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2092
|
|
|
0.8
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2093
|
|
|
2.4
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2094
|
|
|
1.2
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2095
|
|
|
1.0
|
Yên Trị
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2096
|
|
|
3.6
|
Yên Trị
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2097
|
|
|
3.3
|
Yên Trị
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2098
|
|
|
0.8
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2099
|
|
|
0.6
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2100
|
|
|
1.9
|
Yên Trị
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2101
|
|
|
1.2
|
Yên Trị
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2102
|
|
|
2.0
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2103
|
|
|
1.4
|
An Bình
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2104
|
|
|
1.1
|
An Bình
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2105
|
|
|
1.5
|
Hữu Lợi
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2106
|
|
|
1.9
|
Hữu Lợi
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2107
|
|
|
2.2
|
Hữu Lợi
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2108
|
|
|
1.5
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2109
|
|
|
1.7
|
TT, Hàng Trạm
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2110
|
|
|
1.6
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2111
|
|
|
1.6
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2112
|
|
|
2.1
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2113
|
|
|
2.3
|
Yên Nghiệp
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2114
|
|
|
0.6
|
Yên Nghiệp
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2115
|
|
|
1.7
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2116
|
|
|
1.7
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2117
|
|
|
1.0
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2118
|
|
|
4.4
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2119
|
|
|
1.7
|
Lạc Thịnh
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2120
|
|
|
3.2
|
Đa Phúc
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2121
|
|
|
3.1
|
Đa Phúc
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2122
|
|
|
2.3
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2123
|
|
|
0.5
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2124
|
|
|
0.9
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2125
|
|
|
6.0
|
Đa Phúc
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2126
|
|
|
3.4
|
Đa Phúc
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2127
|
|
|
2.3
|
Đa Phúc
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2128
|
|
|
3.9
|
Bình Chân
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2129
|
|
|
1.5
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2130
|
|
|
1.4
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2131
|
|
|
2.1
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2132
|
|
|
0.4
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2133
|
|
|
2.0
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2134
|
|
|
2.1
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2135
|
|
|
1.4
|
Bình Hẻm
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2136
|
|
|
1.0
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2137
|
|
|
1.8
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2138
|
|
|
1.1
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2139
|
|
|
1.7
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2140
|
|
|
1.9
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2141
|
|
|
1.8
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2142
|
|
|
3.7
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2143
|
|
|
2.7
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2144
|
|
|
1.2
|
An Bình
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2145
|
|
|
1.2
|
An Bình
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2146
|
|
|
1.9
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2147
|
|
|
1.1
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2148
|
|
|
1.7
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2149
|
|
|
2.6
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2150
|
|
|
1.2
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2151
|
|
|
0.9
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2152
|
|
|
1.3
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2153
|
|
|
2.5
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2154
|
|
|
4.3
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2155
|
|
|
2.6
|
Hưng Thi
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2156
|
|
|
2.6
|
Bảo Hiệu
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2157
|
|
|
0.6
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2158
|
|
|
1.1
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2159
|
|
|
0.5
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2160
|
|
|
1.0
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2161
|
|
|
0.7
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2162
|
|
|
0.9
|
Khoan Dụ
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2163
|
|
|
0.5
|
Khoan Dụ
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2164
|
|
|
1.3
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2165
|
|
|
0.2
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2166
|
|
|
0.4
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2167
|
|
|
0.6
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2168
|
|
|
0.5
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2169
|
|
|
0.3
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2170
|
|
|
0.3
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2171
|
|
|
0.5
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2172
|
|
|
0.8
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2173
|
|
|
0.7
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2174
|
|
|
0.7
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2175
|
|
|
2.7
|
Khoan Dụ
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2176
|
|
|
1.2
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2177
|
|
|
1.6
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2178
|
|
|
0.6
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2179
|
|
|
1.3
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2180
|
|
|
0.7
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2181
|
|
|
0.8
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2182
|
|
|
2.6
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2183
|
|
|
6.3
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2184
|
|
|
0.5
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2185
|
|
|
1.7
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2186
|
|
|
1.4
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2187
|
|
|
0.7
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2188
|
|
|
0.5
|
Thịnh Minh
|
TP.Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2189
|
|
|
1.5
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2190
|
|
|
0.2
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2191
|
|
|
2.1
|
Thịnh Minh
|
TP.Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2192
|
|
|
8.2
|
Đồng Tâm
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2193
|
|
|
1.7
|
An Bình
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2194
|
|
|
2.1
|
An Bình
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2195
|
|
|
1.0
|
Phú Lai
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2196
|
|
|
0.8
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2197
|
|
|
0.4
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2198
|
|
|
1.7
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2199
|
|
|
4.5
|
Yên Trị
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2200
|
|
|
1.6
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2201
|
|
|
2.1
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2202
|
|
|
5.5
|
Phú Lai
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2203
|
|
|
6.3
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2204
|
|
|
2.5
|
Yên Nghiệp
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2205
|
|
|
2.2
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2206
|
|
|
1.1
|
Khoan Dụ
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2207
|
|
|
1.2
|
Yên Bồng
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2208
|
|
|
2.3
|
Yên Bồng
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2209
|
|
|
1.0
|
Khoan Dụ
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2210
|
|
|
3.2
|
Yên Bồng
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2211
|
|
|
7.4
|
Hòa Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2212
|
|
|
2.0
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2213
|
|
|
1.9
|
Phú Thành
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2214
|
|
|
1.3
|
Phú Thành
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2215
|
|
|
2.4
|
Phú Nghĩa
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2216
|
|
|
1.8
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2217
|
|
|
1.1
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2218
|
|
|
2.6
|
Thanh Cao
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2219
|
|
|
4.6
|
Thanh Cao
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2220
|
|
|
1.9
|
Thống Nhất
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2221
|
|
|
1.0
|
Phú Nghĩa
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2222
|
|
|
6.1
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2223
|
|
|
1.2
|
TT. Ba Hàng
|
Lạc Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2224
|
|
|
4.8
|
Hòa Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2225
|
|
|
4.0
|
Phú Thành
|
Lạc Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2226
|
|
|
2.1
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2227
|
|
|
2.6
|
Thanh Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2228
|
|
|
2.4
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2229
|
|
|
1.4
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2230
|
|
|
0.7
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2231
|
|
|
6.6
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2232
|
|
|
2.0
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2233
|
|
|
0.8
|
Lạc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2234
|
|
|
1.1
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2235
|
|
|
0.4
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2236
|
|
|
0.6
|
Ngọc Lương
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2237
|
|
|
0.6
|
Ân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2238
|
|
|
1.0
|
Ân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2239
|
|
|
7.0
|
Yên Nghiệp
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2240
|
|
|
2.0
|
Đoàn Kết
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2241
|
|
|
5.4
|
Đa Phúc
|
Yên Thuỷ
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2242
|
|
|
8.1
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2243
|
|
|
1.5
|
Văn Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2244
|
|
|
0.5
|
Chí Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2245
|
|
|
0.4
|
Hương Nhượng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2246
|
|
|
0.7
|
Tân Mỹ
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2247
|
|
|
0.3
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2248
|
|
|
1.2
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2249
|
|
|
0.5
|
Ngố Luông
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2250
|
|
|
0.8
|
Ngố Luông
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2251
|
|
|
0.2
|
Thượng Cốc
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2252
|
|
|
0.6
|
Chí Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2253
|
|
|
0.4
|
Chí Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2254
|
|
|
0.3
|
Hương Nhượng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2255
|
|
|
1.7
|
Tân Mỹ
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2256
|
|
|
0.3
|
Hương Nhượng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2257
|
|
|
0.3
|
Phú Lương
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2258
|
|
|
0.6
|
Tân Mỹ
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2259
|
|
|
1.0
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2260
|
|
|
0.3
|
Phúc Tuy
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2261
|
|
|
0.2
|
Tân Mỹ
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2262
|
|
|
0.3
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2263
|
|
|
0.5
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2264
|
|
|
0.6
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2265
|
|
|
0.3
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2266
|
|
|
0.7
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2267
|
|
|
0.4
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2268
|
|
|
0.9
|
Ngọc Lâu
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2269
|
|
|
0.3
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2270
|
|
|
1.0
|
Chí Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2271
|
|
|
4.0
|
Ngọc Lâu
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
suối Môn
|
|
10.8
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.3
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.7
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.0
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.4
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.7
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.9
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.1
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.0
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.8
|
Tự Do
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
4.0
|
Tân Mỹ
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
2.8
|
Tân Mỹ
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
4.0
|
Hương Nhượng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.6
|
TT. Vụ Bản
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
suối Bống
|
|
1.5
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
S. Bai Cha
|
|
2.4
|
TT. Vụ Bản
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
suối Thông
|
|
1.7
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
suối Đan
|
|
1.9
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.5
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
Suối Thảo
|
|
2.6
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.5
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.5
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.7
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.1
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.5
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.4
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.5
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.6
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.7
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
3.0
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.9
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.1
|
Yên Phú
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.4
|
TT. Vụ Bản
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
2.0
|
Xuất Hóa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
4.4
|
Xuất Hóa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
3.4
|
Quyết Thắng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.1
|
Chí Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.0
|
Chí Đạo
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.6
|
Quyết Thắng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
suối Rồng
|
|
3.6
|
Quyết Thắng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.7
|
Quyết Thắng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
2.0
|
Quyết Thắng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.5
|
Quyết Thắng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
3.9
|
Hương Nhượng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.4
|
Định Cư
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.7
|
TT. Vụ Bản
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.0
|
TT. Vụ Bản
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
2.6
|
Tân Mỹ
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
0.9
|
Tân Mỹ
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
2.0
|
Hương Nhượng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
suối Đạnh
|
|
4.3
|
Phú Lương
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
4.5
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
5.0
|
Vũ Bình
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
3.6
|
Ân Nghĩa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
2.7
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
2.3
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
S. Nậm Tèo
|
|
3.2
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.9
|
Thịnh Minh
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
1.8
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2272
|
|
|
3.2
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2273
|
Suối Sóng
|
|
8.3
|
Bình Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2274
|
|
|
10.8
|
Hùng Sơn
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2275
|
|
|
1.8
|
Xuân Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2276
|
|
|
3.4
|
Xuân Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2277
|
|
|
1.4
|
Xuân Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2278
|
|
|
1.3
|
Xuân Thủy
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2279
|
|
|
2.2
|
Vĩnh Đồng
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2280
|
|
|
2.2
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2281
|
|
|
1.6
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2282
|
|
|
2.5
|
Kim Bôi
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2283
|
|
|
0.9
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2284
|
|
|
0.9
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2285
|
|
|
0.6
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2286
|
|
|
0.9
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2287
|
|
|
1.8
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2288
|
|
|
2.5
|
Bình Cảng
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2289
|
Phụ lưu số 1
|
|
12.3
|
Ph. Kỳ Sơn
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2290
|
Phụ lưu số 72
|
|
12.4
|
Bình Thanh
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2291
|
Suối Vàng
|
|
46.6
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2292
|
Suối Bưng
|
|
13.1
|
Hợp Phong
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2293
|
Suối Văn
|
|
10.3
|
Cao Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2294
|
Suối Yêng
|
|
10.5
|
Lâm Sơn
|
Lương Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2295
|
Suối Thần
|
|
17.6
|
Quang Tiến
|
TP. Hòa
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2296
|
Ngòi Sủ
|
|
13.2
|
Ph. Thống Nhất
|
TP. Hòa Bình
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2297
|
Suối Tra
|
|
11.7
|
Toàn Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2298
|
Suối Sổ
|
|
16.5
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2299
|
Suối Láo
|
|
12.7
|
Tú Lý
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2300
|
Suối Trâm
|
|
24.4
|
Tân Minh
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2301
|
Suối Chum
|
|
16.0
|
Giáp Đắt
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2302
|
Phụ lưu số 4
|
|
13.6
|
Nuông Dăm
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2303
|
Phụ lưu số 3
|
|
16.5
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2304
|
Suối Chiềng
|
|
18.7
|
Hợp Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2305
|
Suối Văn
|
Suối Cái, Suối Ngào
|
16.6
|
Thạch Yên
|
Cao Phong
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2306
|
Phụ lưu số 1
|
|
10.4
|
Phú Lai
|
Yên Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2307
|
Sông Đồng
|
|
10.7
|
Vĩnh Tiến
|
Kim Bôi
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2308
|
Suối Nhạp
|
|
25.5
|
Đoàn Kết
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2309
|
Suối Nước
|
|
11.8
|
Cao Sơn
|
Đà Bắc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2310
|
Suối Biêng
|
Suối Làng
|
14.8
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2311
|
Suối Mùn
|
Suối Thía
|
15.3
|
Tòng Đậu
|
Mai Châu
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2312
|
Suối Điêu
|
|
11.8
|
Miền Đồi
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2313
|
Suối Kem
|
Suối Khài
|
11.5
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2314
|
Suối Chăng
|
Sông Hông
|
14.3
|
Mỹ Thành
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2315
|
Phụ lưu số 2
|
|
14.9
|
Lạc Lương
|
Yên Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2316
|
Sông Cái
|
Sông Sào
|
30.2
|
Lạc Sỹ
|
Yên Thủy
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2317
|
Phụ lưu số 1
|
|
15.0
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2318
|
Suối Đồm
|
Sông Cộng Hoà, S. Bến Lấp
|
17.7
|
Quý Hòa
|
Lạc Sơn
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
2319
|
Sông Trọng
|
Suối Vìn
|
51.8
|
Phú Cường
|
Tân Lạc
|
Hòa Bình
|
TDMNPB
|
Ghi chú
|
Những nguồn nước sông, suối, kênh, rạch chưa có tên trong Danh mục này
là những nguồn nước chưa xác định được tên trên bản đồ địa hình tỷ lệ 1/50 000
|
Quyết định 2932/QĐ-UBND năm 2020 về Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 2932/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 về Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình
815
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|