Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Quyết định 2932/QĐ-UBND 2020 ban hành Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình
Số hiệu:
2932/QĐ-UBND
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tỉnh Hòa Bình
Người ký:
Đinh Công Sứ
Ngày ban hành:
27/11/2020
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÒA BÌNH
-------
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 2932/QĐ-UBND
Hoà Bình, ngày 27
tháng 11 năm 2020
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH HÒA BÌNH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính
quyền địa phương ngày 19 tháng 06 năm 2015;
Căn cứ Luật Tài nguyên nước
số 17/2012/QH13 ngày 21 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Quyết định số
1989/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ Về việc ban hành
Danh mục lưu vực sông liên tỉnh;
Căn cứ Quyết định số
341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường
Về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;
Căn cứ Quyết định số
1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi
trường Về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước
liên quốc gia (nguồn nước mặt);
Căn cứ Văn bản số
1391/BTNMT-TNN ngày 18 tháng 3 năm 2020 của Bộ Tài nguyên và Môi trường V/v góp
ý Dự thảo Danh mục nguồn nước liên tỉnh, liên quốc gia (nguồn nước mặt) và xây
dựng, ban hành Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở
Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 192/TTr-STNMT, ngày 26 tháng 3 năm
2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm
theo Quyết định này Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình; bao gồm 2319
sông, suối, kênh, rạch trên địa bàn tỉnh Hòa Bình.
Điều 2. Quyết định này
có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng
Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường; Thủ trưởng các cơ
quan nhà nước cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các tổ
chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận:
- Như điều 2;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Cục Quản lý tài nguyên nước
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Chánh, Phó Chánh VPUBND tỉnh;
- Lưu: VT, NNTN (Hg).
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Đinh Công Sứ
DANH MỤC
NGUỒN
NƯỚC MẶT NỘI TỈNH HÒA BÌNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2932/QĐ-UBND ngày 27 tháng 11 năm 2020 của
Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình)
Tên sông, suối, kênh, rạch
Tên khác
Chiều dài (Km)
Xã, Phường, Thị trấn
Huyện, Thành phố
Tỉnh
Vùng địa lý
1
0.6
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
2
1.5
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
3
1.2
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
4
0.8
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
5
0.5
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
6
0.8
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
7
2.0
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
8
0.7
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
9
0.7
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
10
0.3
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
11
0.4
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
12
0.3
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
13
0.7
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
14
0.8
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
15
0.5
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bìm
TDMNPB
16
0.9
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
17
1.9
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
18
0.6
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
19
0.3
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
20
0.9
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
21
1.9
Cun Pheo
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
22
0.7
Bao La
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
23
0.7
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
24
1.4
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
25
0.8
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
26
0.3
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
27
0.6
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
28
1.5
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
29
4.7
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
30
1.7
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
31
0.5
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
32
0.6
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
33
0.9
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
34
0.6
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
35
2.3
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
36
0.9
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
37
0.5
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
38
0.8
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
39
0.5
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
40
0.3
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
41
0.2
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
42
0.3
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
43
1.0
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
44
0.8
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
45
0.5
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
46
1.5
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
47
0.4
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
48
2.3
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
49
0.6
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
50
1.7
TT. Đà Bắc
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
51
0.6
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
52
0.4
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
53
0.7
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
54
0.5
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
55
0.6
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
56
0.6
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
57
0.5
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
58
0.6
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
59
0.5
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
60
1.2
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
61
suối Phốn
2.1
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
62
0.4
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
63
1.2
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
64
0.4
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa BÌnh
TDMNPB
65
0.6
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
66
0.5
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
67
0.3
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
68
0.5
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
69
0.7
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
70
0.6
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
71
1.2
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
72
1.6
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
73
0.8
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
74
Suối Be
1.9
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
75
2.8
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
76
0.7
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
77
0.6
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
78
0.5
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
79
2.6
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
80
0.8
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
81
0.5
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
82
0.9
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
83
0.5
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
84
0.7
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
85
1.2
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
86
0.5
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
87
0.7
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
88
0.7
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
89
1.0
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
90
1.2
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
91
1.7
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
92
1.0
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
93
0.6
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
94
1.2
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
95
1.3
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
96
1.1
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
97
0.8
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
98
2.1
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
99
1.6
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
100
1.2
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
101
0.6
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
102
0.7
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
103
0.8
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
104
0.6
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
105
0.9
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
106
1.3
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
107
0.7
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
108
0.7
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
109
1.0
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
110
0.7
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
111
0.6
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
112
1.2
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
113
1.0
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
114
1.4
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
115
1.2
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
116
0.9
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
117
2.2
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
118
0.9
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
119
1.4
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
120
0.7
Tu Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
121
1.2
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
122
1.0
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
123
0.9
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
124
0.4
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
125
1.0
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
126
2.4
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
127
2.6
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
128
0.3
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
129
0.5
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
130
0.2
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
131
0.8
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
132
0.9
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
133
0.5
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
134
0.7
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
135
0.4
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
136
0.2
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
137
1.2
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
138
1.2
Tân Dân
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
139
0.6
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
140
0.4
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
141
0.8
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
142
1.2
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
143
1.4
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
144
0.4
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
145
0.5
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
146
0.5
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
147
0.6
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
148
0.6
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
149
0.6
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
150
0.6
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
151
0.8
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
152
0.4
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
153
0.7
TT. Đà Bắc
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
154
0.5
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
155
0.4
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
156
1.3
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
157
0.6
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
158
1.0
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
159
1.9
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
160
0.9
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
161
2.1
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
162
0.7
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
163
1.1
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
164
0.6
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
165
1.0
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
166
0.3
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
167
0.5
Sơn Thủy
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
168
1.0
Sơn Thủy
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
169
4.0
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
170
0.4
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
171
0.4
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
172
0.6
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
173
0.6
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
174
1.9
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
175
1.8
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
176
0.6
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
177
2.6
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
178
0.7
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
179
1.3
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
180
0.5
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
181
0.5
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
182
0.5
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
183
1.4
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
184
0.6
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
185
0.9
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
186
0.9
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
187
0.5
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
188
2.1
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
189
0.4
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
190
0.3
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
191
0.9
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
192
3.5
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
193
1.5
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
194
0.9
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
195
1.0
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
196
1.6
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
197
2.0
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
198
0.7
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
199
0.8
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
200
0.8
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
201
0.8
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
202
1.1
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
203
0.6
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
204
1.5
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
205
0.9
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
206
1.4
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
207
1.5
Tân Tành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
208
1.3
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
209
3.2
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
210
1.1
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
211
0.4
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
212
0.5
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
213
0.5
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
214
0.6
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
215
1.5
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
216
1.2
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
217
1.4
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
218
2.1
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
219
3.5
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
220
1.0
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
221
0.5
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
222
2.5
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
223
0.6
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
224
0.9
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
225
0.5
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
226
0.9
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
227
1.0
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
228
0.7
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
229
0.5
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
230
2.8
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
231
1.5
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
232
0.9
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
233
1.0
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
234
1.4
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
235
1.6
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
236
2.3
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
237
0.6
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
238
1.3
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
239
1.3
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
240
Suối Co Phay
1.7
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
241
Suối Co Phay
2.2
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
242
1.2
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
243
0.7
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
244
1.4
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
245
0.7
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
246
2.2
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
247
1.0
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
248
1.2
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
249
0.7
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
250
0.8
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
251
1.0
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
252
3.0
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
253
0.5
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
254
0.9
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
255
0.9
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
256
1.7
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
257
0.4
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
258
1.1
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
259
1.1
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
260
3.7
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
261
1.3
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
262
0.3
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
263
1.3
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
264
0.4
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
265
0.3
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
266
0.6
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
267
0.6
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
268
1.5
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
269
0.6
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
270
1.7
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
271
1.0
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
272
0.9
Bình Thanh
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
273
0.6
Bình Thanh
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
274
0.6
Thung Nai
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
275
0.4
Thung Nai
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
276
0.4
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
277
0.9
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
278
0.6
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
279
1.7
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
280
1.0
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
281
1.2
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
282
1.3
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
283
1.0
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
284
0.7
Phúc Sạn
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
285
1.1
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
286
4.7
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
287
4.4
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
288
0.9
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
289
0.3
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
290
0.5
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
291
0.5
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
292
2.4
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
293
2.7
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
294
2.5
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
295
0.9
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
296
3.8
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
297
1.0
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
298
0.5
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
299
2.8
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
300
2.1
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
301
0.6
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
302
0.8
Xăm Khòe
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
303
0.4
Xăm Khòe
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
304
1.1
Xăm Khòe
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
305
0.4
Xăm Khòe
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
306
0.7
Nà Phòn
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
307
0.4
TT. Mai Châu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
308
1.2
Chiềng Châu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
309
Suối Còn
0.9
Chiềng Châu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
310
0.3
Mai Hạ
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
311
0.2
Mai Hạ
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
312
0.6
Chiềng Châu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
313
1.3
Mai Hạ
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
314
0.3
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
315
1.1
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
316
2.0
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
317
0.3
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
318
0.4
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
319
Suối Tôm
2.2
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
320
0.4
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
321
0.9
Quyết Chiến
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
322
Suối Cá
1.5
Quyết Chiến
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
323
0.6
Quyết Chiến
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
324
Suối Nà Lụt
3.0
Thaành Sơn
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
325
1.7
Thaành Sơn
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
326
Suối Bục
3.7
Vân Sơn
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
327
2.2
Mai Hịch
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
328
0.6
Mai Hịch
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
329
0.8
Mai Hịch
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
330
0.4
Mai Hịch
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
331
0.4
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
332
1.0
Mỹ Hòa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
333
1.6
Mỹ Hòa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
334
1.0
Mỹ Hòa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
335
0.3
Phong Phú
Tân lạc
Hòa Bình
TDMNPB
336
1.6
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
337
1.2
Phong Phú
Tân lạc
Hòa Bình
TDMNPB
338
0.4
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
339
0.9
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
340
1.3
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
341
0.6
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
342
0.4
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
343
1.3
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
344
0.8
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
345
1.0
Phong phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
346
1.3
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
347
1.2
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
348
0.6
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
349
1.2
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
350
0.3
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
351
0.5
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
352
0.5
Vân Sơn
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
353
0.5
Ngố Luông
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
354
0.6
Phú Vinh
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
355
1.4
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
356
0.4
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
357
0.3
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
358
0.7
Nhân mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
359
Suối Hưng
0.6
Quyết Chiến
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
360
Suối Khao
1.0
Quyết Chiến
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
361
0.4
Xăm Khòe
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
362
0.4
Chiềng Châu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
363
0.4
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
364
0.8
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
365
1.4
Vân Sơn
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
366
1.2
Sơn Thủy
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
367
1.1
Sơn Thủy
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
368
1.0
Đồng Tân
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
369
0.8
Đồng Tân
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
370
2.2
Đồng Tân
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
371
1.3
Nà Phòn
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
372
0.5
Tòng Đậu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
373
0.8
Mỹ Hòa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
374
0.8
Suối Hoa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
375
1.8
Suối Hoa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
376
1.1
Thung Nai
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
377
0.9
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
378
0.5
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
379
0.4
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
380
0.4
Chiềng Châu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
381
0.8
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
382
0.6
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
383
0.6
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
384
0.8
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
385
0.7
Mỹ Hòa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
386
0.3
Mỹ Hòa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
387
0.3
Phú Vinh
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
388
0.3
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
389
1.8
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
390
0.2
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
391
0.4
HợpTiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
392
0.3
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
393
0.3
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
394
0.5
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
395
0.4
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
396
0.7
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
397
0.4
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
398
0.8
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
399
0.8
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
400
0.5
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
401
0.6
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
402
0.6
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
403
1.7
Tuân Đạo
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
404
1.7
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
405
0.8
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
406
Suối Cà
2.2
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
407
0.5
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
408
0.3
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
409
0.3
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
410
0.6
Dũng Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
411
0.6
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
412
1.3
Nam Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
413
0.3
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
414
Sông Cheo
2.8
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
415
1.0
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
416
0.6
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
417
0.5
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
418
0.8
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
419
1.0
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
420
2.1
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
421
0.6
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
422
0.7
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
423
0.4
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
424
0.3
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
425
0.4
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
426
1.1
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
427
0.5
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
428
0.4
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
429
1.2
Tuân Đạo
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
430
0.3
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
431
1.2
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
432
Suối Bũng
2.5
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
433
0.6
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
434
Suối Chăng
2.6
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
435
0.8
Nhân Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
436
1.0
Nhân Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
437
1.4
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
438
1.7
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
439
0.7
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
440
0.2
Tuân Đạo
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
441
1.5
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
442
0.6
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
443
2.5
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
444
1.2
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
445
0.5
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
446
0.3
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
447
0.7
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
448
0.4
Ngọc Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
449
0.5
Ngọc Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
450
Suối Bảng
2.5
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
451
0.7
Đông Lai
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
452
2.3
Đông Lai
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
453
S. Tải Táng
1.4
Thanh Hối
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
454
0.5
Thanh Hối
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
455
0.7
Thanh Hối
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
456
0.7
Thanh Hối
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
457
2.2
Thanh Hối
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
458
Suối Cun
2.3
TT. Mãn Đức
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
459
1.0
TT. Mãn Đức
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
460
1.1
Tử Nê
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
461
1.0
Lỗ Sơn
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
462
1.9
Lỗ Sơn
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
463
1.2
Gia Mô
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
464
0.9
Gia Mô
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
465
0.9
Gia Mô
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
466
0.4
Gia Mô
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
467
1.5
Gia Mô
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
468
1.9
Phú Lương
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
469
1.2
Văn Sơn
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
470
0.7
Nhân Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
471
0.7
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
472
0.8
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
473
0.5
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
474
1.2
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
475
0.4
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
476
1.0
Bắc Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
477
0.6
Suối Hoa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
478
0.6
Mỹ Hòa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
479
0.8
TT. Cao Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
480
0.7
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
481
0.6
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
482
0.3
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
483
1.2
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
484
0.9
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
485
1.1
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
486
0.6
Tây Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
487
0.7
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
488
1.2
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
489
1.7
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
490
1.1
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
491
1.4
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
492
0.4
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
493
0.9
Vĩnh Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
494
0.2
Đông Bắc
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
495
0.9
Đông Bắc
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
496
1.0
Đông Bắc
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
497
1.6
Vĩnh Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
498
1.3
Vĩnh Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
499
0.9
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
500
0.8
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
501
0.7
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
502
0.5
Thu Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
503
0.6
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
504
0.4
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
505
0.3
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
506
0.9
Vĩnh Đồng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
507
0.3
Thung Nai
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
508
0.8
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
509
0.2
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
510
0.9
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
511
S. Rốc Vá
1.9
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
512
1.9
Vĩnh Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
513
0.6
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
514
1.9
TT. Mãn Đức
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
515
0.4
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
516
0.9
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
517
0.3
Vĩnh Đồng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
518
0.3
Sơn Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
519
0.3
Sơn Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
520
0.9
Sơn Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
521
0.4
Đông Bắc
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
522
0.5
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
523
0.6
Tuân Đạo
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
524
0.3
Nhân Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
525
0.2
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
526
0.3
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
527
0.4
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
528
0.4
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
529
0.2
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
530
5.6
Cun Pheo
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
531
0.7
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
532
4.0
Cun Pheo
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
533
3.8
Cun Pheo
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
534
1.4
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
535
0.6
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
536
2.4
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
537
0.2
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
538
5.1
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
539
0.9
Mai Hịch
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
540
1.9
Mai Hịch
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
541
0.8
Mai Hịch
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
542
1.7
Mai Hịch
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
543
2.9
Xăm Khòe
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
544
2.2
Xăm Khòe
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
545
7.3
Xăm Khòe
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
546
1.8
Bao La
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
547
1.7
Bao La
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
548
1.1
Xăm Khòe
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
549
0.6
Xăm Khòe
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
550
1.9
Nà Phòn
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
551
Hón Khoái
2.9
Ngố Luông
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
552
1.4
Quyết Thắng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
553
1.7
Quyết Thắng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
554
1.0
Thượng Cốc
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
555
Suối Đôi
7.0
Ngọc Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
556
0.8
Ngọc Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
557
1.2
Văn Sơn
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
558
1.6
Ngọc Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
559
1.3
Văn Sơn
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
560
1.2
Văn Sơn
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
561
4.3
Văn Sơn
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
562
Suối ốc
6.6
Văn Sơn
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
563
1.9
Văn Sơn
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
564
2.7
Văn Sơn
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
565
3.7
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
566
1.0
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
567
2.1
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
568
2.4
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
569
0.8
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
570
4.1
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
571
2.8
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
572
2.9
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
573
1.3
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
574
1.1
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
575
1.9
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
576
1.3
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
577
0.5
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
578
2.4
Tuân Đạo
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
579
2.9
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
580
S. Khao Va
3.9
Tuân Đạo
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
581
1.0
Tuân Đạo
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
582
1.4
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
583
0.8
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
584
Suối Roi
1.7
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
585
1.3
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
586
0.5
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
587
2.8
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
588
0.5
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
589
0.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
590
3.2
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
591
0.8
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
592
Suối Sằn
3.3
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
593
1.7
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
594
S. Bãi Lan
3.1
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
595
1.6
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
596
1.4
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
597
Suối Bái
3.4
Đông Bắc
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
598
3.6
Vĩnh Đồng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
599
2.6
Vĩnh Đồng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
600
1.6
Xuân Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
601
Suối Đầm
7.6
Đông Bắc
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
602
1.7
Đông Bắc
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
603
3.1
Vĩnh Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
604
0.9
Sơn Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
605
1.5
Vĩnh Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
606
0.5
Vĩnh Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
607
0.6
Vĩnh Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
608
0.5
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
609
1.2
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
610
2.5
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
611
1.3
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
612
2.3
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
613
1.6
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
614
1.6
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
615
0.9
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
616
2.2
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
617
0.4
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
618
0.7
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
619
Suối Đáy
5.8
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
620
1.5
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
621
1.1
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
622
0.5
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
623
1.4
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
624
Suối Mưng
2.8
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
625
3.8
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
626
1.5
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
627
2.2
Sơn Thủy
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
628
1.8
Sơn Thủy
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
629
1.8
Bao La
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
630
1.8
Mai Hạ
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
631
1.6
Mai Hạ
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
632
0.6
Mai Hạ
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
633
0.5
Mai Hạ
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
634
1.0
Mai Hạ
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
635
1.3
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
636
1.2
Mai Hạ
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
637
1.1
Chiềng Châu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
638
1.3
Chiềng Châu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
639
0.5
Chiềng Châu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
640
0.5
Chiềng Châu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
641
K. Nà Phừa
3.7
Chiềng Châu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
642
Suối Nà Phòn
2.8
Nà Phòn
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
643
1.5
Nà Phòn
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
644
2.9
TT. Mai Châu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
645
Suối Văn
4.4
TT. Mai Châu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
646
2.0
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
647
2.1
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
648
0.5
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
649
0.5
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
650
2.8
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
651
2.0
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
652
0.7
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
653
1.0
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
654
2.1
Trung Hòa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
655
3.4
Mỹ Hòa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
656
3.2
Trung Hòa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
657
1.2
Mỹ Hòa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
658
1.8
Mỹ Hòa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
659
6.2
Trung Hòa
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
660
1.5
Thung Nai
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
661
2.6
Bắc Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
662
2.6
Bắc Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
663
2.0
Bắc Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
664
Suối Tiêu
4.6
Bắc Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
665
1.3
Bắc Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
666
Suối Trẹo
2.3
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
667
Suối Rếch
6.1
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
668
0.5
Vĩnh Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
669
2.2
Thu Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
670
1.8
Thu Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
671
1.9
Thu Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
672
1.0
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
673
1.4
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
674
S. Mùn Dài
2.1
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
675
2.3
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
676
1.3
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
677
2.7
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
678
S. Tải Kháng
2.5
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
679
Suối Khét
3.2
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
680
Suối Củ
6.4
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
681
1.8
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
682
1.0
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
683
1.9
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
684
Suối Cượng
2.5
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
685
0.8
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
686
1.9
Vĩnh Đồng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
687
0.2
Vĩnh Đồng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
688
1.3
Ngọc Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
689
0.3
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
690
Suối Pheo
Suối Cái, Suối Đại
8.2
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
691
1.0
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
692
1.3
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
693
1.4
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
694
1.4
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
695
0.6
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
696
Suối Dai
3.3
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
697
Suối Thôi
5.2
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
698
0.6
Dũng Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
699
1.3
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
700
4.7
Nam Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
701
Suối Khuận
4.4
Nam Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
702
1.0
Dũng Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
703
3.2
Dũng Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
704
1.4
Tây Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
705
0.6
Tây Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
706
2.8
Tây Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
707
2.0
Tây Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
708
2.1
Thu Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
709
3.9
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
710
1.2
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
711
0.4
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
712
3.6
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
713
1.1
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
714
0.7
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
715
1.6
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
716
Suối Cái
2.6
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
717
2.3
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
718
1.1
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
719
0.9
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
720
0.5
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
721
1.3
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
722
0.6
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
723
5.0
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
724
3.3
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
725
1.6
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
726
0.9
Dũng Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
727
0.3
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
728
5.2
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
729
2.3
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
730
0.8
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
731
0.6
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
732
0.7
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
733
0.7
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
734
0.8
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
735
0.3
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
736
1.3
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
737
0.9
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
738
0.8
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
739
3.9
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
740
0.8
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
741
2.4
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
742
1.5
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
743
1.0
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
744
1.2
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
745
2.4
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
746
2.4
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
747
1.6
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
748
1.4
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
749
3.2
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
750
1.2
Tiền Phong
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
751
1.2
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
752
0.8
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
753
1.4
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
754
0.8
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
755
1.2
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
756
2.4
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
757
2.2
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
758
2.4
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
759
1.0
Trung Thành
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
760
2.1
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
761
1.8
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
762
1.2
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
763
3.2
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
764
0.9
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
765
2.7
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
766
Suối Chuồng
6.1
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
767
S. Chuồng
4.8
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
768
Suối Tát
6.0
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
769
0.7
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
770
1.5
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
771
2.8
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
772
1.0
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
773
1.7
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
774
1.0
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
775
0.5
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
776
0.5
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
777
1.4
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
778
2.4
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
779
0.3
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
780
7.8
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
781
0.8
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
782
2.6
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
783
1.9
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
784
0.6
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
785
1.2
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
786
2.2
Yên Hòa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
787
3.2
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
788
3.2
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
789
2.1
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
790
1.8
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
791
0.9
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
792
1.1
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
793
1.0
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
794
0.9
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
795
2.2
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
796
1.4
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
797
6.6
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
798
0.8
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
799
1.1
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
800
1.3
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
801
1.7
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
802
0.7
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
803
1.7
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
804
1.6
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
805
0.6
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
806
2.3
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
807
1.0
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
808
3.7
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
809
1.0
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
810
0.6
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
811
1.0
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
812
0.8
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
813
6.3
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
814
1.3
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
815
1.1
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
816
0.4
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
817
2.1
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
818
0.8
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
819
0.7
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
820
0.3
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
821
2.2
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
822
0.6
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
823
0.8
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
824
3.1
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
825
0.5
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
826
0.9
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
827
1.2
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
828
0.9
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
829
3.3
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
830
1.1
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
831
1.2
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
832
0.4
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
833
1.3
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
834
1.2
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
835
2.9
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
836
2.4
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
837
0.9
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
838
0.6
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
839
0.5
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
840
0.4
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
841
2.6
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
842
3.8
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
843
0.7
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
844
2.3
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
845
1.5
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
846
0.5
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
847
0.5
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
848
2.5
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
849
1.0
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
850
0.8
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
851
0.3
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
852
1.1
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
853
0.9
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
854
2.3
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
855
1.4
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
856
0.8
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
857
2.4
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
858
1.0
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
859
S. Thu Lu
3.0
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
860
0.9
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
861
0.8
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
862
0.7
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
863
0.6
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
864
3.9
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
865
0.6
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
866
1.6
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
867
1.1
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
868
1.3
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
869
1.5
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
870
0.9
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
871
0.8
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
872
0.7
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
873
1.0
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
874
2.6
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
875
0.8
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
876
2.5
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
877
0.7
Ngọc Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
878
0.6
Đông Lai
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
879
2.2
Đông Lai
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
880
1.3
Đông Lai
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
881
S. Chè Ráy
S. Bò Lau
4.0
Thaành Sơn
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
882
0.4
Vân Sơn
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
883
0.8
Vân Sơn
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
884
1.5
Vân Sơn
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
885
1.3
Vân Sơn
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
886
2.0
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
887
5.6
Phong Phú
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
888
2.6
TT. Mãn Đức
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
889
3.4
TT. Mãn Đức
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
890
1.4
TT. Mãn Đức
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
891
S. Bai Lâu
S. Bai Cu
5.4
Tử Nê
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
892
1.4
TT. Mãn Đức
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
893
2.4
TT. Mãn Đức
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
894
0.3
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
895
2.4
TT. Mãn Đức
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
896
6.4
TT. Mãn Đức
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
897
1.5
Tây Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
898
1.4
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
899
Hón Cái
2.4
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
900
0.3
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
901
0.7
Vân Sơn
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
902
2.6
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
903
0.7
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
904
3.6
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
905
6.5
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
906
3.5
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
907
0.6
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
908
1.5
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
909
4.2
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
910
2.9
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
911
4.6
Đồng Tân
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
912
2.3
Đồng Tân
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
913
3.0
Tân Thành
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
914
0.6
Đông Lai
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
915
0.8
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
916
0.7
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
917
3.9
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
918
1.3
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
919
1.4
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
920
1.2
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
921
1.3
TT. Đà Bắc
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
922
1.0
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
923
0.8
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
924
2.7
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
925
2.1
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
926
0.9
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
927
2.7
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
928
1.4
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
929
3.5
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
930
2.2
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
931
0.6
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
932
1.3
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
933
0.5
Tân Pheo
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
934
7.6
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
935
1.1
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
936
0.8
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
937
1.9
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
938
0.9
Đồng Chum
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
939
0.8
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
940
Suối Kế
4.6
Mường Chiềng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
941
Suối Nánh
9.2
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
942
Suối Bao
6.3
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
943
Suối Trông
7.7
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
944
Suối Bông
4.3
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
945
5.5
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
946
Suối Mếu
4.3
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
947
S. Trong Màn
3.2
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
948
1.9
Tân Lập
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
949
1.8
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
950
2.2
Ngọc Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
951
0.3
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
952
0.6
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
953
1.2
Vĩnh Đồng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
954
1.6
Vĩnh Đồng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
955
0.9
Vĩnh Đồng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
956
0.3
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
957
Sông Khang
6.5
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
958
1.3
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
959
0.4
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
960
1.2
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
961
0.8
Đông Bắc
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
962
1.8
Thu Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
963
0.5
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
964
1.8
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
965
S. Bái Rườm
S. Bai Lân
7.6
Thanh Hối
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
966
0.6
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
967
3.3
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
968
0.8
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
969
1.6
Đồng Tan
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
970
5.8
Sơn Thủy
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
971
0.7
Thanh Hối
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
972
3.0
Nhân Mỹ
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
973
3.8
Tử Nê
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
974
0.5
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
975
Suối Nghê
9.4
Nánh Nghê
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
976
Suối Chăng
4.0
Nhân Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
977
4.4
Nhân Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
978
0.9
Vạn Mai
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
979
3.6
Vầy Nưa
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
980
0.6
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
981
1.0
Hoà Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
982
0.9
Hoà Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
983
1.5
Hoà Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
984
1.3
Hoà Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
985
1.1
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
986
0.8
Hoà Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
987
2.0
Hoà Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
988
1.2
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
989
1.6
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
990
0.6
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
991
0.5
Yên Mông
TP.Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
992
1.1
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
993
1.7
Ph. Kỳ Sơn
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
994
0.9
Trung Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
995
1.4
Trung Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
996
1.1
Ph. Tân Hòa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
997
1.2
Ph. Tân Hòa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
998
1.0
Ph. Tân Hòa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
999
0.9
Ph. Tân Hòa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1000
1.0
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1001
0.8
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1002
0.7
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1003
1.4
Ph. Kỳ Sơn
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1004
1.6
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1005
2.1
Ph. Thịnh Lang
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1006
1.4
Ph. Thịnh Lang
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1007
1.1
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1008
1.0
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1009
0.6
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1010
0.5
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1011
3.4
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1012
0.9
Hợp Thành
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1013
1.9
Hợp Thành
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1014
1.0
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1015
0.3
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1016
Suối Cũn
1.3
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1017
0.9
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1018
0.3
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1019
0.8
Ph. Kỳ Sơn
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1020
1.5
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1021
1.7
Phúc Tiến
Tp. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1022
1.1
Quang Tiến
Tp. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1023
0.9
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1024
S. Mân Can
1.1
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1025
0.7
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1026
0.8
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1027
Suối Tải Mắc
1.8
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1028
Suối Mác
1.9
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1029
3.4
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1030
1.7
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1031
0.8
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1032
0.6
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1033
0.3
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1034
0.7
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1035
0.9
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1036
1.2
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1037
2.4
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1038
1.1
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1039
1.3
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1040
0.3
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1041
1.7
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1042
0.3
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1043
0.2
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1044
0.7
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1045
2.2
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1046
1.3
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1047
0.6
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1048
1.7
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1049
1.0
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1050
1.9
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1051
0.4
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1052
0.6
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1053
0.8
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1054
0.6
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1055
0.6
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1056
0.5
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1057
0.6
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1058
0.4
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1059
0.3
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1060
0.4
Dân Hòa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1061
0.4
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1062
0.3
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1063
0.6
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1064
1.3
Tân Vinh
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1065
0.8
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1066
0.8
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1067
0.9
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1068
1.0
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1069
0.2
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1070
0.6
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1071
0.4
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1072
0.6
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1073
0.8
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1074
1.1
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1075
1.1
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1076
0.6
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1077
0.5
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1078
0.8
Hợp Thành
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1079
1.0
Hợp Thành
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1080
1.2
Hợp Thành
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1081
1.0
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1082
0.5
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1083
0.7
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1084
0.3
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1085
0.9
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1086
0.9
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1087
0.8
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1088
0.9
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1089
1.4
Trung Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1090
0.4
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1091
1.3
Trung Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1092
0.6
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1093
0.6
Dân Chủ
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1094
0.7
Ph. Thái Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1095
1.1
Ph. Thái Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1096
0.5
Bình Thanh
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
1097
0.5
Bình Thanh
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
1098
0.7
Bình Thanh
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
1099
0.6
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1100
0.3
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1101
0.7
Vĩnh Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1102
0.6
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1103
0.5
Độc Lập
Kỳ Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1104
0.6
Độc Lập
Kỳ Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1105
1.8
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1106
1.2
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1107
0.2
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1108
0.6
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1109
1.4
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1110
1.9
Ph. Thái Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1111
0.6
Ph. Thái Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1112
0.6
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1113
0.9
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1114
0.5
Ph. Thống Nhất
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1115
0.4
Ph. Thống Nhất
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1116
0.5
Ph. Thống Nhất
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1117
1.4
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1118
1.0
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1119
1.0
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1120
0.8
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1121
0.4
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1122
0.6
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1123
0.4
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1124
0.8
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1125
0.4
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1126
0.2
Ph. Thái Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1127
0.4
Ph. Thái Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1128
0.5
Ph. Thái Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1129
1.2
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1130
1.4
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1131
3.2
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1132
3.0
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1133
2.8
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1134
1.6
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1135
1.4
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1136
2.0
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1137
3.4
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1138
Suối Ba
4.3
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1139
Suối Thiên
2.7
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1140
Suối Anh
5.5
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1141
1.2
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1142
2.7
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1143
Suối Man
2.5
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1144
5.7
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1145
1.0
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1146
2.3
Tân Vinh
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1147
1.2
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1148
3.1
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1149
4.0
Mông Hóa
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1150
2.1
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1151
4.5
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1152
2.8
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1153
2.6
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1154
2.2
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1155
1.2
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1156
5.4
Trung Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1157
4.8
Ph. Kỳ Sơn
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1158
1.2
Ph. Kỳ Sơn
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1159
2.9
Sủ Ngòi
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1160
0.7
Sủ Ngòi
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1161
0.9
Sủ Ngòi
TP.Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1162
Suối Sào
1.9
Ph. Đồng Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1163
1.0
Sủ Ngòi
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1164
1.3
Ph. Kỳ Sơn
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1165
4.4
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1166
6.6
Hoà Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1167
1.3
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1168
2.1
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1169
5.6
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1170
0.9
Hiền Lương
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1171
10.8
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1172
1.3
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1173
1.4
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1174
1.7
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1175
1.4
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1176
2.8
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1177
3.3
Hợp Thành
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1178
0.8
Hợp Thành
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1179
2.3
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1180
3.8
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1181
1.1
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1182
2.9
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1183
1.5
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1184
2.3
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1185
1.0
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1186
0.5
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1187
3.2
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1188
2.4
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1189
1.1
Quang Tiến
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1190
3.0
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1191
2.0
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1192
4.0
Yên Mông
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1193
Suối Cuối
5.1
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1194
1.6
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1195
Suối Mùi
5.7
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1196
0.8
Độc Lập
Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1197
0.3
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1198
2.4
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1199
1.7
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1200
1.3
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1201
0.2
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1202
Suối Đúc
7.3
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1203
Suối Tràng
3.2
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1204
1.4
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1205
Suối Khuộc
8.6
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1206
Suối Mí
4.1
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1207
1.5
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1208
1.0
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1209
1.1
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1210
2.1
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1211
0.4
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1212
0.8
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1213
1.2
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1214
2.1
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1215
2.9
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1216
2.0
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1217
2.8
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1218
1.7
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1219
2.6
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1220
2.2
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1221
8.1
Vĩnh Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1222
1.4
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1223
S. Hang Nai
1.8
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1224
Suối Rút
4.6
Tú Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1225
S. Sáng Ngọc
4.4
Đú Sáng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1226
S. Giữa Đông
Suối Môn
8.2
Đông Lai
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
1227
Suối Mu
9.7
Bình Thanh
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
1228
0.5
Bình Thanh
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
1229
S. Lá Rẩm
1.4
Ph. Dân Chủ
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1230
3.1
Ph. Dân Chủ
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1231
Suối Sinh
2.6
Ph. Thống Nhất
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1232
S. Gò Cái
3.0
Ph. Thống Nhất
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1233
1.7
Ph. Thống Nhất
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1234
S. Tài Khiển
3.3
Ph, Thống Nhất
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1235
2.0
Bình Thanh
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
1236
1.3
Ph. Thái Bình
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1237
4.2
Sơn Thủy
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
1238
0.2
Gia Mô
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
1239
2.5
Gia Mô
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
1240
Suối Môn
4.8
TT. Mãn Đức
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
1241
1.6
Tòng Đậu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
1242
2.5
Mai Hạ
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
1243
0.7
Đồng Ruộng
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
1244
2.5
Ph. Dân Chủ
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1245
Suối Măng
10.4
Thu Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
1246
Suối Mơ
3.8
Bắc Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
1247
1.1
Bình Thanh
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
1248
0.3
Độc Lập
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1249
1.8
Ph. Thống Nhất
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
1250
1.8
TT. Cao Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
1251
0.7
Thung Nai
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
1252
1.4
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1253
0.4
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1254
0.3
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1255
0.5
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1256
0.4
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1257
0.5
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1258
0.4
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1259
0.4
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1260
1.0
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1261
1.0
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1262
0.6
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1263
0.4
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1264
0.5
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1265
0.4
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1266
0.3
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1267
0.9
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1268
1.0
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1269
0.9
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1270
0.9
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1271
0.3
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1272
0.3
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1273
0.6
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1274
0.5
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1275
1.0
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1276
0.9
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1277
1.0
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1278
0.5
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1279
0.7
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1280
0.8
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1281
2.1
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1282
1.4
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1283
0.6
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1284
3.6
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1285
0.7
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1286
6.3
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1287
0.9
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1288
3.5
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1289
1.8
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1290
1.3
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1291
1.8
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1292
1.2
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1293
1.2
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1294
0.9
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1295
1.2
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1296
1.9
Cao Dương
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1297
1.8
TT. Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1298
1.2
TT. Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1299
0.4
TT. Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1300
0.4
TT. Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1301
1.0
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1302
0.7
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1303
0.4
TT. Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1304
0.6
Vĩnh Đồng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1305
1.9
TT. Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1306
0.6
Xuân Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1307
1.0
TT. Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1308
2.2
Xuân tThủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1309
0.6
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1310
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1311
0.9
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1312
1.1
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1313
1.8
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1314
0.8
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1315
0.7
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1316
0.9
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1317
0.8
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1318
1.1
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1319
1.9
TT. Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1320
0.2
TT. Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1321
0.4
TT. Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1322
1.1
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1323
0.7
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1324
0.5
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1325
1.4
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1326
0.3
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1327
0.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1328
0.8
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1329
0.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1330
1.2
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1331
1.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1332
0.5
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1333
0.8
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1334
0.3
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1335
0.4
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1336
0.7
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1337
0.5
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1338
0.7
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1339
0.7
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1340
0.4
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1341
0.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1342
0.4
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1343
0.8
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1344
0.7
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1345
0.5
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1346
0.9
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1347
0.9
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1348
0.8
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1349
0.4
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1350
1.3
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1351
0.6
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1352
1.0
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1353
0.5
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1354
0.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1355
1.4
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1356
0.7
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1357
0.7
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1358
0.8
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1359
0.5
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1360
0.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1361
0.7
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1362
0.5
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1363
1.2
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1364
1.4
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1365
0.5
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1366
0.7
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1367
0.8
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1368
0.3
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1369
0.7
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1370
0.2
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1371
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1372
1.1
Nam Thượng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1373
0.7
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1374
0.4
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1375
0.7
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1376
0.7
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1377
1.4
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1378
0.4
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1379
0.9
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1380
0.5
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1381
1.6
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1382
0.4
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1383
0.5
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1384
0.9
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1385
0.8
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1386
0.7
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1387
0.8
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1388
0.4
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1389
0.6
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1390
0.9
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1391
0.6
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1392
0.4
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1393
1.2
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1394
0.6
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1395
0.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1396
1.1
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1397
0.8
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1398
0.8
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1399
0.4
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1400
0.4
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1401
0.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1402
0.7
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1403
0.4
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1404
0.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1405
0.6
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1406
0.6
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1407
0.8
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1408
0.8
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1409
1.2
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1410
0.4
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1411
1.4
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1412
0.7
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1413
0.4
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1414
0.4
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1415
0.5
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1416
0.5
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1417
0.4
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1418
0.6
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1419
0.5
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1420
0.8
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1421
0.9
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1422
0.4
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1423
0.5
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1424
1.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1425
0.5
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1426
0.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1427
2.0
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1428
0.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1429
0.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1430
0.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1431
0.7
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1432
0.6
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1433
0.6
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1434
0.9
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1435
0.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1436
0.8
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1437
0.5
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1438
0.5
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1439
0.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1440
0.3
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1441
0.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1442
0.3
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1443
1.2
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1444
0.7
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1445
0.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1446
0.5
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1447
0.5
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1448
0.6
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1449
0.5
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1450
1.0
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1451
0.5
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1452
0.6
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1453
0.5
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1454
1.3
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1455
0.9
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1456
0.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1457
0.3
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1458
0.5
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1459
0.6
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1460
0.7
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1461
0.6
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1462
0.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1463
0.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1464
0.6
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1465
0.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1466
0.5
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1467
1.1
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1468
1.0
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1469
0.3
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1470
0.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1471
0.7
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1472
0.5
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1473
0.7
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1474
0.5
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1475
0.8
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1476
0.4
Sào Báy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1477
0.6
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1478
0.4
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1479
0.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1480
0.4
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1481
0.3
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1482
0.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1483
0.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1484
0.7
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1485
0.4
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1486
0.4
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1487
1.1
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1488
0.4
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1489
0.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1490
0.6
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1491
0.6
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1492
0.3
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1493
0.3
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1494
0.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1495
0.3
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1496
1.0
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1497
0.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1498
0.8
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1499
0.6
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1500
0.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1501
0.5
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1502
2.0
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1503
0.5
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1504
0.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1505
0.3
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1506
0.7
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1507
0.4
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1508
0.6
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1509
0.6
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1510
0.5
Mỵ Hòa
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1511
0.3
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1512
0.6
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1513
0.3
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1514
0.9
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1515
1.5
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1516
0.8
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1517
0.5
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1518
0.5
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1519
0.6
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1520
0.4
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1521
0.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1522
1.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1523
0.6
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1524
0.3
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1525
1.4
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1526
0.5
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1527
0.6
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1528
0.6
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1529
0.8
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1530
1.5
Phú Thành
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1531
1.5
Mỵ Hòa
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1532
0.5
Phú Thành
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1533
0.6
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1534
1.0
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1535
0.4
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1536
0.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1537
0.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1538
0.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1539
0.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1540
0.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1541
0.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1542
0.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1543
0.4
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1544
0.6
Mỵ Hòa
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1545
0.4
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1546
0.6
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1547
0.6
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1548
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1549
0.6
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1550
0.9
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1551
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1552
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1553
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1554
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1555
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1556
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1557
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1558
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1559
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1560
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1561
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1562
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1563
0.2
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1564
0.5
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1565
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1566
1.0
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1567
0.5
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1568
1.0
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1569
0.5
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1570
0.9
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1571
0.6
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1572
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1573
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1574
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1575
0.2
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1576
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1577
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1578
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1579
0.2
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1580
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1581
0.5
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1582
0.5
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1583
0.5
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1584
0.3
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1585
0.4
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1586
0.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1587
0.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1588
0.2
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1589
0.4
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1590
0.9
TT. Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1591
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1592
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1593
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1594
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1595
0.8
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1596
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1597
1.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1598
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1599
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1600
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1601
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1602
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1603
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1604
0.4
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1605
0.3
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1606
0.8
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1607
0.5
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1608
0.5
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1609
0.9
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1610
0.5
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1611
0.7
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1612
1.3
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1613
1.8
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1614
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1615
0.7
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1616
0.9
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1617
0.2
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1618
1.0
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1619
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1620
0.8
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1621
1.2
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1622
0.9
Xuân Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1623
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1624
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1625
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1626
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1627
1.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1628
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1629
0.7
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1630
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1631
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1632
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1633
0.4
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1634
0.8
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1635
0.9
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1636
0.8
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1637
0.7
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1638
0.7
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1639
0.3
Phú Thành
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1640
0.5
Phú Thành
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1641
1.1
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1642
0.3
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1643
0.9
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1644
0.7
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1645
0.4
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1646
0.3
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1647
0.2
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1648
0.3
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1649
0.3
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1650
0.6
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1651
0.6
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1652
1.4
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1653
0.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1654
1.3
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1655
0.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1656
1.1
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1657
0.9
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1658
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1659
0.7
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1660
1.2
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1661
0.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1662
0.6
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1663
1.8
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1664
0.6
Nam Thượng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1665
1.5
Nam Thượng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1666
1.0
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1667
1.2
Sào Báy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1668
1.1
Sào Báy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1669
1.6
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1670
0.9
Sào Báy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1671
0.4
Sào Báy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1672
0.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1673
0.7
Nam Thượng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1674
0.4
Nam Thượng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1675
1.6
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1676
3.9
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1677
1.9
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1678
0.8
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1679
0.9
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1680
0.6
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1681
0.3
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1682
1.7
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1683
0.6
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1684
0.4
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1685
0.8
Sào Báy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1686
0.3
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1687
1.8
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1688
0.6
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1689
1.3
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1690
0.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1691
0.6
Phú Nghĩa
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1692
0.8
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1693
0.7
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1694
1.7
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1695
1.1
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1696
1.6
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1697
0.4
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1698
1.8
Mỵ Hòa
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1699
0.7
Mỵ Hòa
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1700
2.4
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1701
0.9
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1702
0.7
Mỵ Hòa
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1703
3.3
Mỵ Hòa
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1704
0.7
Mỵ Hòa
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1705
0.6
Mỵ Hòa
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1706
0.6
Sào Báy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1707
1.7
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1708
1.0
Phú Thành
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1709
0.6
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1710
0.4
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1711
0.6
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1712
1.0
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1713
0.9
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1714
0.7
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1715
0.4
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1716
0.6
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1717
0.6
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1718
0.8
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1719
0.2
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1720
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1721
0.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1722
0.3
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1723
0.4
Xuân Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1724
0.2
Xuân Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1725
0.4
Xuân Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1726
0.7
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1727
0.5
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1728
3.9
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1729
1.3
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1730
3.1
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1731
0.9
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1732
1.9
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1733
1.2
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1734
1.2
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1735
2.0
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1736
0.7
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1737
4.4
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1738
1.5
Cao Dương
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1739
2.6
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1740
2.8
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1741
1.0
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1742
2.4
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1743
2.5
Kim Lâp
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1744
1.3
Kim Lâp
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1745
4.5
Kim Lâp
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1746
1.4
Kim Lâp
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1747
1.0
Kim Lâp
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1748
3.7
TT, Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1749
1.0
TT, Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1750
3.7
TT, Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1751
1.0
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1752
2.4
TT, Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1753
1.4
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1754
2.5
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1755
1.4
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1756
1.6
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1757
1.5
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1758
2.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1759
4.1
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1760
2.9
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1761
2.9
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1762
1.6
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1763
1.8
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1764
2.8
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1765
3.5
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1766
1.6
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1767
2.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1768
1.2
Trung Bì
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1769
6.8
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1770
0.7
Kim Lập
Kim Nôi
Hòa Bình
TDMNPB
1771
1.6
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1772
2.9
Nam Thượng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1773
1.5
Nam Thượng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1774
3.8
Nam Thượng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1775
3.4
Nam Thượng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1776
2.5
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1777
1.4
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1778
2.3
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1779
2.5
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1780
3.3
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1781
1.4
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1782
0.7
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1783
0.5
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1784
9.7
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1785
0.9
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1786
0.9
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1787
1.5
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1788
0.5
Sào Báy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1789
5.9
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1790
4.3
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1791
4.8
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1792
1.1
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1793
1.2
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1794
3.7
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1795
1.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1796
1.1
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1797
1.7
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1798
0.8
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1799
2.6
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1800
1.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1801
2.4
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1802
1.7
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1803
3.9
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1804
2.8
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1805
0.9
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1806
1.2
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1807
0.8
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1808
1.2
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1809
3.1
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1810
0.9
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1811
1.5
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1812
0.7
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1813
0.6
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1814
0.7
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1815
1.0
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1816
1.2
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1817
1.1
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1818
3.0
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1819
1.6
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1820
3.2
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1821
1.2
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1822
0.7
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1823
1.6
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1824
7.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1825
1.5
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1826
1.6
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1827
4.3
Liên Hoà
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1828
1.6
Đồng Môn
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1829
0.6
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1830
1.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1831
0.9
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1832
2.5
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1833
3.1
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1834
0.9
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1835
0.7
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1836
0.7
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1837
1.6
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1838
1.6
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1839
0.7
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1840
2.0
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1841
0.6
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1842
1.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1843
2.0
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1844
3.0
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1845
0.7
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1846
0.9
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1847
0.8
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1848
2.2
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1849
2.1
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1850
1.0
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1851
5.6
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1852
1.7
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1853
0.5
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1854
2.6
Nam Thượng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1855
1.7
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1856
2.2
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1857
1.4
Sào Báy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1858
1.7
Mỵ Hòa
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1859
1.9
Mỵ Hòa
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1860
1.2
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1861
0.8
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1862
0.7
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
1863
1.3
Mỵ Hòa
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1864
0.5
Mỵ Hòa
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1865
6.3
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1866
2.9
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1867
2.9
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1868
1.0
Khoan Dụ
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1869
0.6
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1870
0.5
Phú Nghĩa
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1871
0.4
Phú Nghĩa
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1872
2.5
Phú Nghĩa
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1873
3.9
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1874
1.2
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1875
4.1
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1876
1.3
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1877
1.5
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1878
2.0
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1879
1.3
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1880
0.7
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1881
0.6
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1882
0.6
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1883
2.2
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1884
0.9
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1885
0.6
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1886
1.6
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1887
2.3
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1888
5.4
Lạc Hưng
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1889
0.4
Lạc Hưng
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1890
7.3
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1891
1.0
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1892
4.1
TT. Chi Nê
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1893
1.0
Phú Nghĩa
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1894
0.8
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1895
13.1
TT. Hàng Trạm
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1896
0.3
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1897
0.9
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1898
16.6
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1899
0.4
TT. Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1900
1.7
TT. Bo
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1901
1.6
Xuân Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1902
1.8
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1903
1.7
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1904
2.1
Nam Thượng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1905
3.5
Sào Báy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1906
5.0
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1907
3.4
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1908
1.5
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1909
0.3
Cuối Hạ
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1910
0.8
Quý Hoà
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1911
3.5
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1912
2.9
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1913
0.5
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1914
0.5
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1915
1.4
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1916
0.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1917
3.9
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1918
2.2
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1919
1.7
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1920
0.4
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1921
1.2
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1922
8.5
Kim Lập
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
1923
3.8
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1924
4.8
Cao Dương
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1925
0.6
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1926
0.6
An Bình
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1927
0.7
An Bình
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1928
2.5
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1929
0.4
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1930
0.7
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1931
2.5
Yên Trị
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1932
0.9
Yên Trị
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1933
0.5
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1934
0.3
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1935
0.7
Phú Lai
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1936
1.0
Phú Lai
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1937
1.3
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1938
0.4
Phú Lai
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1939
1.5
TT. Hàng Tạm
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1940
1.5
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1941
0.6
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1942
1.2
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1943
0.7
Hữu Lợi
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1944
1.6
Hữu Lợi
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1945
0.4
Hữu Lợi
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1946
1.9
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1947
1.1
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1948
1.5
Ân Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1949
0.5
Đa Phúc
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1950
1.0
Ân Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1951
2.6
Bình Chân
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1952
0.8
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1953
0.9
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1954
1.2
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1955
1.2
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1956
1.0
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1957
0.4
Yên Trị
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1958
1.2
Phú Lai
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1959
1.4
Yên Trị
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1960
1.2
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1961
0.7
Yên Nghiệp
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1962
0.9
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1963
0.4
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1964
0.4
Ân Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1965
1.3
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1966
0.4
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1967
0.6
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1968
1.5
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1969
0.3
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1970
0.2
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1971
1.1
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1972
2.4
Yên Nghiệp
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1973
1.2
Yên Nghiệp
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1974
0.9
TT. Hàng Trạm
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1975
0.7
Ân Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1976
0.9
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1977
0.8
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1978
0.3
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1979
2.9
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1980
0.9
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1981
0.3
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1982
0.5
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1983
0.7
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1984
1.9
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1985
1.1
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1986
1.2
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1987
0.8
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1988
0.4
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1989
0.6
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1990
0.4
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1991
0.9
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1992
0.4
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1993
0.3
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1994
0.5
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1995
0.5
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1996
0.5
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
1997
1.4
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1998
0.5
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
1999
0.4
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2000
1.1
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2001
0.4
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2002
0.6
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2003
0.5
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2004
0.7
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2005
1.2
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2006
0.4
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2007
0.4
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2008
0.4
Lạc Hưng
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2009
0.4
Lạc Hưng
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2010
0.5
Lạc Hưng
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2011
0.3
Lạc Hưng
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2012
0.9
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2013
0.5
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2014
0.4
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2015
1.4
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2016
0.7
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2017
1.6
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2018
0.7
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2019
0.3
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2020
0.4
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2021
0.4
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2022
0.3
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2023
0.3
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2024
0.5
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2025
0.3
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2026
0.2
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2027
1.1
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2028
0.6
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2029
0.8
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2030
0.8
An Bình
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2031
1.7
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2032
0.4
An Bình
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2033
0.4
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2034
0.4
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2035
1.0
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2036
1.4
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2037
0.5
An Bình
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2038
0.4
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2039
0.3
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2040
0.4
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2041
0.3
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2042
2.2
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2043
0.6
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2044
0.6
Yên Nghiệp
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2045
2.2
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2046
0.7
TT. Hàng Trạm
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2047
0.5
TT. Hàng Trạm
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2048
0.6
TT. Hàng Trạm
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2049
2.0
TT. Hàng Trạm
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2050
0.4
TT. Hàng Trạm
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2051
0.7
Đa Phúc
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2052
2.1
Đa Phúc
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2053
0.5
Đa Phúc
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2054
1.0
Đa Phúc
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2055
0.5
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2056
2.3
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2057
0.5
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2058
1.5
Yên Nghiệp
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2059
0.4
Đa Phúc
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2060
1.3
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2061
0.4
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2062
0.3
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2063
0.4
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2064
0.4
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2065
2.3
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2066
0.9
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2067
0.6
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2068
0.3
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2069
0.7
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2070
0.7
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2071
0.5
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2072
0.4
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2073
0.9
An Bình
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2074
0.8
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2075
0.5
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2076
1.4
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2077
0.8
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2078
0.4
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2079
0.6
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2080
0.9
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2081
0.3
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2082
1.9
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2083
0.4
An Bình
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2084
0.6
Phú Lai
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2085
0.3
Phú Lai
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2086
0.3
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2087
Sg. Bé
5.9
Yên Nghiệp
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2088
5.4
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2089
1.4
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2090
2.2
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2091
2.8
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2092
0.8
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2093
2.4
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2094
1.2
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2095
1.0
Yên Trị
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2096
3.6
Yên Trị
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2097
3.3
Yên Trị
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2098
0.8
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2099
0.6
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2100
1.9
Yên Trị
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2101
1.2
Yên Trị
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2102
2.0
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2103
1.4
An Bình
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2104
1.1
An Bình
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2105
1.5
Hữu Lợi
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2106
1.9
Hữu Lợi
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2107
2.2
Hữu Lợi
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2108
1.5
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2109
1.7
TT, Hàng Trạm
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2110
1.6
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2111
1.6
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2112
2.1
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2113
2.3
Yên Nghiệp
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2114
0.6
Yên Nghiệp
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2115
1.7
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2116
1.7
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2117
1.0
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2118
4.4
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2119
1.7
Lạc Thịnh
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2120
3.2
Đa Phúc
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2121
3.1
Đa Phúc
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2122
2.3
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2123
0.5
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2124
0.9
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2125
6.0
Đa Phúc
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2126
3.4
Đa Phúc
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2127
2.3
Đa Phúc
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2128
3.9
Bình Chân
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2129
1.5
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2130
1.4
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2131
2.1
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2132
0.4
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2133
2.0
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2134
2.1
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2135
1.4
Bình Hẻm
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2136
1.0
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2137
1.8
Lạc Sỹ
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2138
1.1
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2139
1.7
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2140
1.9
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2141
1.8
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2142
3.7
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2143
2.7
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2144
1.2
An Bình
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2145
1.2
An Bình
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2146
1.9
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2147
1.1
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2148
1.7
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2149
2.6
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2150
1.2
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2151
0.9
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2152
1.3
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2153
2.5
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2154
4.3
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2155
2.6
Hưng Thi
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2156
2.6
Bảo Hiệu
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2157
0.6
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2158
1.1
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2159
0.5
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2160
1.0
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2161
0.7
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2162
0.9
Khoan Dụ
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2163
0.5
Khoan Dụ
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2164
1.3
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2165
0.2
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2166
0.4
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2167
0.6
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2168
0.5
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2169
0.3
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2170
0.3
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2171
0.5
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2172
0.8
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2173
0.7
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2174
0.7
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2175
2.7
Khoan Dụ
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2176
1.2
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2177
1.6
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2178
0.6
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2179
1.3
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2180
0.7
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2181
0.8
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2182
2.6
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2183
6.3
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2184
0.5
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2185
1.7
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
2186
1.4
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
2187
0.7
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
2188
0.5
Thịnh Minh
TP.Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
2189
1.5
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
2190
0.2
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
2191
2.1
Thịnh Minh
TP.Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
2192
8.2
Đồng Tâm
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2193
1.7
An Bình
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2194
2.1
An Bình
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2195
1.0
Phú Lai
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2196
0.8
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2197
0.4
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2198
1.7
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2199
4.5
Yên Trị
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2200
1.6
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2201
2.1
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2202
5.5
Phú Lai
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2203
6.3
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2204
2.5
Yên Nghiệp
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2205
2.2
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2206
1.1
Khoan Dụ
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2207
1.2
Yên Bồng
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2208
2.3
Yên Bồng
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2209
1.0
Khoan Dụ
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2210
3.2
Yên Bồng
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2211
7.4
Hòa Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2212
2.0
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2213
1.9
Phú Thành
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2214
1.3
Phú Thành
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2215
2.4
Phú Nghĩa
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2216
1.8
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
2217
1.1
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2218
2.6
Thanh Cao
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2219
4.6
Thanh Cao
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2220
1.9
Thống Nhất
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2221
1.0
Phú Nghĩa
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2222
6.1
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2223
1.2
TT. Ba Hàng
Lạc Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
2224
4.8
Hòa Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2225
4.0
Phú Thành
Lạc Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2226
2.1
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2227
2.6
Thanh Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2228
2.4
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2229
1.4
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2230
0.7
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2231
6.6
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2232
2.0
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2233
0.8
Lạc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2234
1.1
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2235
0.4
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2236
0.6
Ngọc Lương
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2237
0.6
Ân Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2238
1.0
Ân Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2239
7.0
Yên Nghiệp
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2240
2.0
Đoàn Kết
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2241
5.4
Đa Phúc
Yên Thuỷ
Hòa Bình
TDMNPB
2242
8.1
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2243
1.5
Văn Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2244
0.5
Chí Đạo
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2245
0.4
Hương Nhượng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2246
0.7
Tân Mỹ
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2247
0.3
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2248
1.2
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2249
0.5
Ngố Luông
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
2250
0.8
Ngố Luông
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
2251
0.2
Thượng Cốc
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2252
0.6
Chí Đạo
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2253
0.4
Chí Đạo
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2254
0.3
Hương Nhượng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2255
1.7
Tân Mỹ
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2256
0.3
Hương Nhượng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2257
0.3
Phú Lương
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2258
0.6
Tân Mỹ
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2259
1.0
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2260
0.3
Phúc Tuy
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2261
0.2
Tân Mỹ
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2262
0.3
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2263
0.5
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2264
0.6
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2265
0.3
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2266
0.7
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2267
0.4
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2268
0.9
Ngọc Lâu
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2269
0.3
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2270
1.0
Chí Đạo
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2271
4.0
Ngọc Lâu
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
suối Môn
10.8
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.3
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.7
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.0
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.4
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.7
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.9
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.1
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.0
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.8
Tự Do
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
4.0
Tân Mỹ
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
2.8
Tân Mỹ
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
4.0
Hương Nhượng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.6
TT. Vụ Bản
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
suối Bống
1.5
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
S. Bai Cha
2.4
TT. Vụ Bản
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
suối Thông
1.7
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
suối Đan
1.9
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.5
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
Suối Thảo
2.6
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.5
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.5
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.7
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.1
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.5
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.4
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.5
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.6
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.7
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
3.0
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.9
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.1
Yên Phú
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.4
TT. Vụ Bản
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
2.0
Xuất Hóa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
4.4
Xuất Hóa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
3.4
Quyết Thắng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.1
Chí Đạo
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.0
Chí Đạo
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.6
Quyết Thắng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
suối Rồng
3.6
Quyết Thắng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.7
Quyết Thắng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
2.0
Quyết Thắng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.5
Quyết Thắng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
3.9
Hương Nhượng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.4
Định Cư
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.7
TT. Vụ Bản
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.0
TT. Vụ Bản
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
2.6
Tân Mỹ
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
0.9
Tân Mỹ
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
2.0
Hương Nhượng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
suối Đạnh
4.3
Phú Lương
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
4.5
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
5.0
Vũ Bình
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
3.6
Ân Nghĩa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
2.7
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
2272
2.3
Thịnh Minh
TP. Hòa
Hòa Bình
TDMNPB
2272
S. Nậm Tèo
3.2
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.9
Thịnh Minh
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
2272
1.8
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2272
3.2
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2273
Suối Sóng
8.3
Bình Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2274
10.8
Hùng Sơn
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2275
1.8
Xuân Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2276
3.4
Xuân Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2277
1.4
Xuân Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2278
1.3
Xuân Thủy
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2279
2.2
Vĩnh Đồng
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2280
2.2
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2281
1.6
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2282
2.5
Kim Bôi
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2283
0.9
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2284
0.9
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2285
0.6
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2286
0.9
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2287
1.8
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2288
2.5
Bình Cảng
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2289
Phụ lưu số 1
12.3
Ph. Kỳ Sơn
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
2290
Phụ lưu số 72
12.4
Bình Thanh
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
2291
Suối Vàng
46.6
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
2292
Suối Bưng
13.1
Hợp Phong
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
2293
Suối Văn
10.3
Cao Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2294
Suối Yêng
10.5
Lâm Sơn
Lương Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2295
Suối Thần
17.6
Quang Tiến
TP. Hòa
Hòa Bình
TDMNPB
2296
Ngòi Sủ
13.2
Ph. Thống Nhất
TP. Hòa Bình
Hòa Bình
TDMNPB
2297
Suối Tra
11.7
Toàn Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
2298
Suối Sổ
16.5
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
2299
Suối Láo
12.7
Tú Lý
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
2300
Suối Trâm
24.4
Tân Minh
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
2301
Suối Chum
16.0
Giáp Đắt
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
2302
Phụ lưu số 4
13.6
Nuông Dăm
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2303
Phụ lưu số 3
16.5
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2304
Suối Chiềng
18.7
Hợp Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2305
Suối Văn
Suối Cái, Suối Ngào
16.6
Thạch Yên
Cao Phong
Hòa Bình
TDMNPB
2306
Phụ lưu số 1
10.4
Phú Lai
Yên Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
2307
Sông Đồng
10.7
Vĩnh Tiến
Kim Bôi
Hòa Bình
TDMNPB
2308
Suối Nhạp
25.5
Đoàn Kết
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
2309
Suối Nước
11.8
Cao Sơn
Đà Bắc
Hòa Bình
TDMNPB
2310
Suối Biêng
Suối Làng
14.8
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2311
Suối Mùn
Suối Thía
15.3
Tòng Đậu
Mai Châu
Hòa Bình
TDMNPB
2312
Suối Điêu
11.8
Miền Đồi
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2313
Suối Kem
Suối Khài
11.5
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
2314
Suối Chăng
Sông Hông
14.3
Mỹ Thành
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2315
Phụ lưu số 2
14.9
Lạc Lương
Yên Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
2316
Sông Cái
Sông Sào
30.2
Lạc Sỹ
Yên Thủy
Hòa Bình
TDMNPB
2317
Phụ lưu số 1
15.0
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2318
Suối Đồm
Sông Cộng Hoà, S. Bến Lấp
17.7
Quý Hòa
Lạc Sơn
Hòa Bình
TDMNPB
2319
Sông Trọng
Suối Vìn
51.8
Phú Cường
Tân Lạc
Hòa Bình
TDMNPB
Ghi chú
Những nguồn nước sông, suối, kênh, rạch chưa có tên trong Danh mục này
là những nguồn nước chưa xác định được tên trên bản đồ địa hình tỷ lệ 1/50 000
Quyết định 2932/QĐ-UBND năm 2020 về Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 2932/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 về Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình
956
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng