TT
|
Tên
tuyến đường (1)
|
Điểm
đầu (2)
|
Điểm cuối (3)
|
Đơn
vị có cáp treo (4)
|
Đặc
điểm cáp treo (5)
|
Độ
dài tuyến cáp (mét) (6)
|
Nội
dung thực hiện (7)
|
Tiến
độ thực hiện (8)
|
1
|
Huyện
Anh Sơn: tổng chiều dài tuyến cáp
|
6.850
|
|
|
1.1
|
Đường từ Chợ ra cầu treo xã Hùng Sơn
|
Ngã ba chợ Hùng Sơn
|
Trường mầm non cũ xã Hùng Sơn
|
VNPT
Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
treo 01 bên đường
|
250
|
Chỉnh trang
|
Quý
3 năm 2022
|
1.2
|
Quốc lộ 7A qua xã Hoa Sơn
|
Ngã ba Ông Phúc thôn 1 xã Hoa Sơn
|
Cuối thôn 6 xã Hoa Sơn
|
VNPT
Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
treo 02 bên đường
|
3.000
|
Chỉnh trang
|
Quý
4 năm 2022
|
1.3
|
Quốc lộ 7A, khu vực chợ Cây Chanh
xã Đỉnh Sơn
|
Cây xăng dầu
giáp xã Cẩm Sơn
|
Cây xăng dầu Nhà máy đường Sông Lam
|
VNPT
Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
treo 02 bên đường
|
3.600
|
Chỉnh trang
|
Quý
4 năm 2023
|
2
|
Huyện Con Cuông: tổng chiều
dài tuyến cáp
|
16.500
|
|
|
2.1
|
Đường 7A huyện Con Cuông (khu vực
giáp ranh huyện Anh Sơn)
|
Thôn 2/9 xã Bồng Khê, huyện Con
Cuông. Điểm giáp ranh xã Đỉnh Sơn, Anh Sơn
|
Đường 7A - Đoạn Ngã 3 - Đi vào trụ
sở UBND xã Chi Khê
|
VNPT,
Viettel, Điện lực Con Cuông
|
Cáp
treo 01 bên đường
|
15.000
|
Chỉnh
trang
|
Quý
4 năm 2022
|
2.2
|
Đường 7A huyện Con Cuông (Ngã 4 -
giữa khối 3 và khối 5 - Đường đi vào Trường Trung học PT Con Cuông)
|
Khối 5, Thị trấn Con Cuông
|
Khối 5, Thị trấn Con Cuông
|
VNPT,
Viettel, Điện lực Con Cuông
|
Cáp
treo 01 bên đường
|
500
|
Chỉnh
trang
|
Quý
4 năm 2022
|
2.3
|
Quốc lộ 7A
|
Ngã 4 Chợ Con Cuông - Thị trấn Con
Cuông
|
Cổng chào Thôn Tân Lập xã Bồng Khê,
huyện Con Cuông
|
VNPT,
Viettel, Điện lực Con Cuông
|
Cáp
treo 02 bên đường
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
Quý
4 năm 2022
|
3
|
Huyện
Diễn Châu: tổng chiều dài tuyến cáp
|
27.820
|
|
|
3.1
|
Tỉnh lộ 538C
đoạn qua xã Diễn Hạnh
|
Cầu Diễn Hạnh
|
Cầu Diễn Quảng
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
2.500
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
3.2
|
Đường trục xã Diễn Hạnh
|
Trường THCS
|
Bà Thuyên
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
300
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
3.3
|
Đường Liên xã Diễn Hạnh
|
Diễn Quảng
|
Ngã 3 xóm 8
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn
thông
|
1.500
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
3.4
|
Trục chính QL1A xuống ngã 3 sân vận
động xã Diễn Ngọc
|
Nhà ông Thuyên
|
Nhà Ô Thạch
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
800
|
Chỉnh
trang
|
2022
|
3.5
|
Trục chính ngã 3 sân vận động đến bến
đò cũ xã Diễn Ngọc
|
Nhà anh Mười loan
|
Nhà anh Trúc xóm Yên Thịnh
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
2022
|
3.6
|
Trục Trường Tiểu Học xuống ngã 3 xóm Đông Lộc
|
Trường Tiểu Học.
|
Nhà O Diệp
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
500
|
Chỉnh
trang
|
2022
|
3.7
|
Trục chính ngã 3 xóm Ngọc Văn đi đến
cầu xóm Trường Tiến xã Diễn Ngọc
|
Nhà anh Thủy (Xóm Ngọc Văn)
|
Nhà anh Phúc (Trường Tiến
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
450
|
Chỉnh
trang
|
2022
|
3.8
|
Trục chính xóm Yên Quang, xã Diễn
Ngọc
|
Nhà ô Thuyên (xóm Yên Quang)
|
Cống Diễn Thành
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
500
|
Chỉnh
trang
|
2022
|
3.9
|
Quốc lộ 1A thuộc Thị trấn Diễn Châu
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
2.000
|
Ngầm
hóa
|
2023
|
3.10
|
Quốc lộ 7A (Công ty Hoàng Sơn), TT
Diễn Châu
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
500
|
Ngầm hóa
|
2022
|
3.11
|
Một số tuyến đường chính 5 khối, TT
Diễn Châu
|
VNPT
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
13.500
|
Ngầm
hóa
|
2023
|
3.12
|
Quốc lộ 1A thuộc Thị trấn Diễn Châu
|
VNPT
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn
thông
|
2.000
|
Ngầm
hóa
|
2023
|
3.13
|
Quốc lộ 7A (Công ty Hoàng Sơn), TT
Diễn Châu
|
VNPT
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
500
|
Ngầm
hóa
|
2022
|
3.14
|
Trục đường chính ngã 3 sân vận động
xã Diễn Ngọc
|
Sân vận động
|
Ngã 3
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
300
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
2022
|
3.15
|
Ngã 3 xóm Đông Lộc, Tây Lộc, Xã Diễn
Ngọc
|
Nhà Bà Diệp xóm đông lộc
|
ngã 3
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn
thông
|
1.070
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
2023
|
3.16
|
Trung tâm Hội nghị của Thị trấn Diễn
Châu
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
300
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
2022
|
3.17
|
Đoạn đường Karaoke Sáu thủy đến Nhà hàng Huynh đệ, Thị trấn Diễn Châu
|
Viettel
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
100
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
2022
|
3.18
|
Trục đường xóm 3, xã Diễn Thành
|
Nhà hàng Nghé Cỏ
|
Bờ sông xóm 3
|
VNPT
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
3.19
|
Trục đường xóm
5, xã Diễn Thành
|
Nhà thờ Xuân Phong
|
Trường tập
Giáo họ
|
VNPT
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
3.20
|
Trục đường xóm 6, xã Diễn Thành
|
Trường tập của Giáo họ
|
Giáo xứ
|
VNPT
Diễn Châu
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột của doanh nghiệp viễn thông
|
2.000
|
Chỉnh trang
|
2023
|
4
|
Huyện Đô Lương: tổng chiều dài tuyến cáp
|
44.310
|
|
|
4.1
|
QL7 qua xã Nam Sơn
|
Cây Bàng xã Nam Sơn
|
Giáp xã Lĩnh Sơn, Anh Sơn
|
VNPT
Điện lực Nghệ An
|
Cột
của Doanh nghiệp viễn thông
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
|
4.2
|
QL 46C qua xã Nam Sơn...
|
Từ chợ Hàng Phượng Nam Sơn
|
Cầu Hạt Chua
|
VNPT,
VietteI
|
Cột
của Doanh nghiệp viễn thông
|
2.850
|
Chỉnh
trang
|
|
4.3
|
Đường Nam Sơn đi xã Bắc Sơn
|
Chợ Hàng Phượng
|
Hết địa phận
xóm 5 xã Nam Sơn
|
VNPT,Viettel
|
Cột
của Doanh nghiệp viễn thông
|
560
|
Chỉnh
trang
|
|
4.4
|
Đường từ Nhà Văn hóa xóm 5 đến Cổng
Làng Khả Phong
|
Nhà Văn hóa xóm 5
|
Cổng Làng Khả
Phong
|
VNPT,Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
230
|
Chỉnh
trang
|
|
4.5
|
Đường từ Cổng
Làng Trung Thịnh Nam Sơn đi Bắc Sơn, xã Nam Sơn
|
Cổng Làng Trung Thịnh xã Nam Sơn
|
Hết địa phận
xóm 6 xã Nam Sơn
|
VNPT,Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
270
|
Chỉnh
trang
|
|
4.6
|
Đường từ Cổng Làng Nhân Hậu đến Nhà
Văn hóa xóm 7, xã Hòa Sơn
|
Cổng Làng Nhân Hậu xã Nam Sơn
|
Hết địa phận xóm 7 cũ xã Nam Sơn
|
VNPT,Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
320
|
Chỉnh
trang
|
|
4.7
|
Khu vực Đường liên xóm Yên Sơn (xã
Hòa Sơn)
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
treo bên đường; treo trên cột điện lực
|
2.000
|
|
4.8
|
Khu vực Xóm Hồ Sen K (xã Hòa Sơn)
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, viễn thông
|
cáp
treo bên đường; treo trên cột điện lực, cáp bọc
|
3.710
|
Chỉnh trang
|
|
4.9
|
Khu vực Đường liên xóm Vạy Yên (xã
Hòa Sơn)
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo bên đường; treo trên cột điện lực
|
3.750
|
Chỉnh
trang
|
|
4.10
|
QL15 khu vực xã Lạc Sơn
|
QL15
|
Giáp Đà sơn
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
2
bên đường
|
400
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
4.11
|
QL 15 khu vực xã Lạc Sơn
|
QL 15
|
Xóm 1
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
2
bên đường
|
700
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
4.12
|
Xóm 2-Cầu Lứng, khu vực xã Lạc Sơn
|
Xóm 2
|
Cầu Lứng
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cột
bê tông Cầu Lứng cho các nhà máy
|
600
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
4.13
|
Liên Sơn, TT Đô Lương
|
Số 1 Liên Sơn
|
Số 793 Liên Sơn
|
Điện
lực, Viettel, VNPT...
|
Treo
trên cột điện
|
1.200
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
4.14
|
Phương Liên, TT Đô Lương
|
Giáp Ngã tư Thị trấn
|
Giáp đường Liên Sơn
|
Điện
lực, Viettel, VNPT...
|
Treo
trên cột điện
|
750
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
4.15
|
Nguyễn Nguyên Thành, TT Đô Lương
|
Giáp QL 7
|
Giáp Đông Sơn
|
Điện
lực, Viettel, VNPT...
|
Treo
trên cột điện
|
600
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
4.16
|
Biện Văn
Thanh, TT Đô Lương
|
Giáp Đội Cung
|
Giáp Nguyễn Cảnh Hoan
|
Điện
lực, Viettel, VNPT...
|
Treo
trên cột điện
|
500
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
4.17
|
QL 7 qua địa bàn xã Nam Sơn
|
Cạnh Nhà Bia xã Nam Sơn
|
Hết địa phận
xã Nam Sơn
|
VNPT,Viettel
|
Cột
của DN và của Điện lực
|
220
|
Chỉnh
trang
|
|
4.18
|
QL 46C qua xã Nam Sơn...
|
Chợ Nam Sơn
|
Cầu Hạt Chua
|
VNPT
|
Cột
của DN
|
|
Chỉnh
trang
|
|
4.19
|
QL 15-Trường Tiểu học
|
QL 15
|
Trường Tiểu học
|
Vina,
Viettel, Điện lực
|
Cột
bê tông Cầu Lứng cho các nhà máy
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
4.20
|
QL 15
|
Chợ Lạc Sơn
|
Công ty Kido Vinh
|
Vina,
Viettel, Điện lực
|
Cột
bê tông Cầu Lứng cho các nhà máy
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm 2023
|
4.21
|
Đội Cung
|
Giáp Bưu điện
|
Giáp Ngã tư TT
|
Điện
lực, Viettel, VNPT...
|
Treo
trên cột điện
|
800
|
Chỉnh
trang
|
2022
|
4.22
|
Phan Bội Châu
|
Giáp Bưu điện
|
Giáp Lưu Sơn
|
Điện
lực, Viettel, VNPT...
|
Treo
trên cột điện
|
1.700
|
Chỉnh
trang
|
2022
|
4.23
|
Hà Thành
|
Giáp Ngã tư TT
|
Giáp Tràng Sơn
|
Điện
lực, Viettel, VNPT...
|
Treo
trên cột điện
|
450
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
4.24
|
Hoàng Diệu
|
Giáp Ngã tư TT
|
Giáp Yên Sơn
|
Điện
lực, Viettel, VNPT...
|
Treo
trên cột điện
|
300
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
4.25
|
Nguyễn Cảnh Hoan
|
Giáp Nhà khách Huyện ủy
|
Giáp Tràng Sơn
|
Điện
lực, Viettel, VNPT...
|
Treo
trên cột điện
|
950
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
4.26
|
Lý Nhật Quang
|
Giáp UBND huyện
|
Giáp Đà Sơn
|
Điện
lực, Viettel, VNPT...
|
Treo
trên cột điện
|
800
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
4.27
|
Lê Hồng Phong
|
Giáp huyện ủy
|
Giáp Lưu Sơn
|
Điện
lực, Viettel, VNPT...
|
Treo
trên cột điện
|
1.500
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
4.28
|
Nguyễn Thị Minh Khai, Thị trấn Đô
Lương
|
Giáp Đài truyền hình
|
Giáp Yên Sơn
|
Điện
lực, Viettel, VNPT...
|
Treo
trên cột điện
|
500
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
4.29
|
QL7 qua xã Nam Sơn
|
Cây Bàng xã Nam Sơn
|
Giáp xã Lĩnh Sơn, Anh Sơn
|
VNPT
Điện lực NA
|
Cột
của Doanh nghiệp viễn thông
|
3.000
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
|
4.30
|
QL 46C qua xã Nam Sơn
|
Từ chợ Hàng Phượng Nam Sơn
|
Cầu Hạt Chua
|
VNPT,Viettel
|
Cột
của Doanh nghiệp viễn thông
|
2.850
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
|
4.31
|
Khu vực xã Lạc Sơn
|
Trạm xã Lạc Sơn
|
Xóm 4, xã Lạc Sơn
|
Vina,
Viettel, Điện lực
|
Cột
bê tông Cầu Lứng cho các nhà máy
|
2.100
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Năm
2023
|
4.32
|
Trạm xã -Cầu Khải Sơn, xã Lạc Sơn
|
Trạm xã Lạc Sơn
|
Cầu Khải Sơn
|
Vina,
Viettel, Điện lực
|
Cột
bê tông Cầu lứng cho các nhà máy
|
1.000
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Năm
2023
|
4.33
|
QL15-Cầu Lứng xã Lạc Sơn
|
QL 15
|
Cầu Lứng
|
Vina,
Viettel, Điện lực
|
Cột
bê tông Cầu Lứng cho các nhà máy
|
2.000
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Năm
2023
|
4.34
|
QL15-xóm 1, xã Lạc Sơn
|
QL 15
|
NVH xóm 1
|
Vina,
Viettel, Điện lực
|
Cột
bê tông Cầu Lứng cho các nhà máy
|
700
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Năm
2023
|
5
|
Huyện
Hưng Nguyên: tổng chiều dài tuyến cáp
|
8.700
|
|
|
5.1
|
542C
|
Ba ra Hưng Tân
|
Ba ra Hưng Thông
|
VNPT
|
24Fo
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
5.2
|
542C
|
Ba ra Hưng Tân
|
Ba ra Hưng
Thông
|
Viettel
|
24Fo
|
1.850
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
5.3
|
QL46
|
Thị trấn Hưng Nguyên
|
Xã Hưng Đạo, Hưng Nguyên
|
Viettel
|
24Fo
|
2.850
|
Ngầm
hóa
|
2023
|
5.4
|
542D
|
UBND Xã Hưng Phúc
|
Xóm 4 Hưng Phúc
|
VNPT
|
24Fo
|
1.000
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
2023
|
6
|
Huyện Kỳ Sơn: tổng chiều dài tuyến cáp
|
59.800
|
|
|
6,1
|
Đường Quốc lộ 7A
|
Cầu Khe Nằn
|
Ngã 3 Xiêng
Thù
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
4.000
|
Chỉnh
trang
|
|
6,2
|
Đường Quốc lộ 7A
|
Bản Bà
|
Giáp Khối 5 Thị trấn Mường Xén
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
10.000
|
Chỉnh
trang
|
|
6,3
|
Đường Quốc lộ 7A
|
Khối 5 Thị trấn Mường Xén
|
Khối 1 Thị trấn Mường Xén
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
|
6,4
|
Tà Cạ - Hữu Kiệm
|
Lò mổ Khối 4
|
Trường tiểu học thị trấn
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
800
|
Chỉnh
trang
|
|
6,5
|
Lối 2, Lối 3
|
Khối 2
|
Khối 4
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
1.500
|
Chỉnh
trang
|
|
6,6
|
Đường vào xã Tây Sơn
|
Khối 1 Thị trấn Mường Xén
|
Bản Sơn Hà xã Tà Cạ
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
|
6,7
|
Đường Quốc lộ 7A
|
Bản Cầu 8
|
Bản Sơn Thành
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
2.500
|
Chỉnh
trang
|
|
6,8
|
|
Bản Cầu 8 xã
Tà Cạ
|
Bản Cánh xã Tà
Cạ
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đương; treo trên cột điện lực
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
|
6,9
|
Đường Quốc lộ 7A
|
Bản Noong Dẻ
|
Bản Trường Sơn
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
10.000
|
Chỉnh
trang
|
|
6.10
|
Đường Quốc lộ 16
|
Kẹo Lực III xã Phà Đánh
|
Kẹo Lực II xã Phà Đánh
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
|
6.11
|
Đường Quốc lộ 16
|
Bản Huồi Đun
xã Huồi Tụ
|
Bản Ngã Ba xã
Huồi Tụ
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
|
6.12
|
Đường vào Keng Đu
|
Bản Trung tâm xã Huồi Tụ
|
Bản Huồi Mú xã Huồi Tụ
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
|
6.13
|
Đường Huồi Tụ
- Mường Lống
|
Bản Trung Tâm xã Mường Lống
|
Bản Mường Lống
2
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
4.000
|
Chỉnh
trang
|
|
6.14
|
Đường Quốc lộ 16
|
Bản Xiềng Tắm xã Mỹ Lý
|
Bản Xốp Tụ xã Mỹ Lý
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
5.000
|
Chỉnh
trang
|
|
6.15
|
Đường Nậm Càn - Na Ngoi
|
Đồn Nậm Càn
|
Bản Nậm Càn
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
|
6.16
|
Đường Nậm Càn - Na Ngoi
|
Đồn Na Ngoi
|
UBND xã Na Ngoi
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
|
6.17
|
Đường Na Ngoi - Mường Ải
|
Bản Xốp Lau xã
Mường Ải
|
Bản Nha Nang xã Mường Ải
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
cáp
treo 1 bên đường; treo trên cột điện lực
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
|
7
|
Huyện Nam Đàn: tổng chiều
dài tuyến cáp
|
89.410
|
|
|
7.1
|
Sân Vận Động xã Nam Xuân
|
Sân VĐ
|
Ao Dãy
|
VNPT
|
1
bên
|
200
|
Chỉnh
trang
|
Quý
3/2022
|
7.2
|
Đường Liên xã Nam Xuân
|
Đập Bể Xuân Hồng
|
Nhà VH Xuân Tân
|
VNPT
|
1
bên
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
Quý
3/2022
|
7.3
|
Đường dọc ao Dãy, xã Nam Xuân
|
Giáp Nam Anh
|
Xuân Thành
|
VNPT,
VTEL, Điện lực
|
2
bên
|
1.500
|
Chỉnh
trang
|
Quý
3/2022
|
7.4
|
Chợ Chùa đến Trạm Y Tế, xã Nam Xuân
|
Chợ Chùa
|
Trạm Y Tế
|
VNPT
|
1
bên
|
700
|
Chỉnh
trang
|
Quý
3/2022
|
7.5
|
Bàu Sen đi chợ
Cồn Bụt, xã Hùng Tiến
|
Cầu Bàu Sen
|
Cầu Chợ Cồn Bụt
|
VNPT
|
1
bên
|
1.300
|
Chỉnh
trang
|
Tháng
6/2022
|
7.6
|
xóm 3, xã Nam Nghĩa
|
Nhà bà Tam xóm 3 (xóm 11 cũ)
|
Trụ sở UBND xã
|
VNPT
+ Điện lực
|
1
bên
|
1.100
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
7.7
|
Xóm 2, xã Nam Nghĩa
|
Ngã Ba a Đồng
Công
|
Nhà văn hóa xóm 1 Nam Nghĩa
|
VNPT
+ Điện lực
|
1
bên
|
1.100
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
7.8
|
Tuyến đường
539c, xã Nam Cát
|
từ cầu đập dực
|
Cụm cột cờ CCB xã
|
VNPT
+ Điện lực
|
1
bên
|
6.500
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
7.9
|
Tuyến liên xã Nam Thanh
|
Từ công ty Đỉnh
Vàng
|
Giáp Nam Anh
|
VNPT
+ Điện lực
|
1
bên
|
3.700
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
7.10
|
Tuyến cầu Lôm Côm, xã Nam Thanh
|
Tuyến từ Cầu Lôm Côm -
|
Ngã tư xóm 8 xã Nam Thanh
|
VNPT
+ Điện lực
|
1
bên
|
2.200
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
7.11
|
Tuyến liên xóm 1 và 4, xã Nam Thanh
|
Tuyến đường chính từ xóm 1 đến
|
xóm 4 xã Nam Thanh
|
VNPT
+ Điện lực
|
1
bên
|
3.200
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
7.12
|
QL 46, xã Kim Liên
|
Xã Nam Giang
|
Xã Hùng Tiến
|
VNPT
|
1
bên
|
3.500
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.13
|
TL 539, xã Kim Liên
|
Xã Nam Lĩnh
|
QL46
|
VNPT
+ Điện lực
|
1
bên
|
1.300
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.14
|
TL 540, xã Kim Liên
|
Ngã 3 Quê Ngoại
|
Ngã 3 Quê Nội
|
VNPT
|
1
bên
|
4.700
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.15
|
TL 539 C, xã Kim Liên
|
Bãi xe Quê Ngoại
|
Cầu Đập Dực
|
VNPT
+ Điện lực
|
1
bên
|
2.760
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.16
|
TL 542 D, xã Kim Liên
|
Xã Xuân Lâm
|
Ngã 3 chợ Cầu
|
VNPT
+ Điện lực
|
1
bên
|
1.700
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.17
|
Giang - Liên - Lâm, xã Kim Liên
|
Xã Nam Giang
|
Trường THPT Kim Liên
|
Viễn
Thông + Điện lực
|
1
bên
|
3.900
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.18
|
Đường Xô Viết, xã Kim Liên
|
Ngã Ba Quê
Ngoại
|
Vòng Xuyến
|
VNPT
+ Điện lực
|
1
bên
|
1.400
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.19
|
Đường Trường cấp III, xã Kim Liên
|
Cổng UBND xã
|
Trường THPT Kim Liên
|
VNPT
+ Điện lực
|
1
bên
|
1.900
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.20
|
Tuyến đường Từ Cầu Cồn Giai - Nam
Lĩnh, xã Xuân Hòa
|
Cầu Cồn Giai
|
Nam Lĩnh
|
VNPT
+ Điện lực
|
1 bên
|
2.100
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
7.21
|
Đường trục xã Hồng Long
|
Cổng Làng Ngọc Thôn
|
NVH cụm 11
(Xóm Ba Đình)
|
Điện
lực, Viettel, VNPT
|
1
bên
|
4.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
7.22
|
Quốc lộ 46C đi Tân Phúc, xã Hồng
Long
|
Quốc lộ 46C
|
Xóm Tân Phúc
|
Điện
lực, Viettel, VNPT
|
1
bên
|
1.200
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
7.23
|
Dọc đường cơ đê 5 Nam, xã Khánh Sơn
|
|
|
VNPT
|
1
bên
|
3.500
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.24
|
Từ chợ Ngang xóm 8 đến xóm 12, xã
Khánh Sơn
|
chợ Ngang xóm 8
|
xóm 12
|
VNPT,
Viettel
|
1
bên
|
5.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.25
|
Trước trụ sở UBND
xã Khánh Sơn
|
Đầu đường
|
Cuối đường
|
VNPT,
Viettel
|
1
bên
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.26
|
Bắc Sơn, TT Nam Đàn
|
Điện máy xanh
|
Trường Tiểu học TT2
|
VNPT
|
1
bên
|
800
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.27
|
Tuyến Cây xăng Nga Minh đi 414, TT
Nam Đàn
|
Ngã tư đèn đỏ bến xe
|
Lữ đoàn 414
|
VNPT
|
1 bên
|
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.28
|
Tuyến 46, TT Nam Đàn
|
Tuyến Ngã tư chợ Sa Nam
|
Trường Tiểu học
TT2
|
VNPT+
Viettel
|
1
bên
|
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.29
|
Tuyến QL46 - Đình Đức Nậm, TT Nam Đàn
|
QL46
|
Đình Đức Nậm
|
VNPT+
Viettel
|
1
bên
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.30
|
Khối Quy Chính, TT Nam Đàn
|
Tuyến QL15 -
|
Khối Quy Chính
|
VNPT
|
1
bên
|
750
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
7.31
|
Dọc đường 46C, xã Hùng Tiến
|
Giáp Xuân Hòa
|
Giáp Hồng Long
|
VNPT
+ Điện lực
|
1
bên
|
3.000
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Tháng
10/2022
|
7.32
|
Đường Chợ Vạc đi chợ Cồn Bụt, xã Hùng Tiến
|
Chợ Vạc
|
Chợ Cồn Bụt
|
VNPT
+ Điện lực
|
1
bên
|
4.000
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Tháng
10/2022
|
7.33
|
Đường chính 15 B, xã Thượng Tân Lộc
|
Xóm Thanh Tân
|
Xóm Hợp Tân
|
VNPT
+ Viettel
|
1
bên
|
4.800
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Tháng
6/2023
|
7.34
|
Đường chính 15 B, xã Thượng Tân Lộc
|
Xóm Phú Lộc
|
Đường 46 C
|
VNPT+
Viettel
|
1
bên
|
10.200
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Tháng
10/2023
|
7.35
|
Đường vào Trung tâm xã Hồng Long
|
Quốc Lộ 46C
|
UBND xã
|
Điện
lực, Viettel, VNPT
|
1 bên
|
400
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Năm
2023
|
7.36
|
Quốc lộ 46C, xã Hồng Long
|
Giáp Hùng Tiến
|
Giáp Xuân Lâm
|
Điện
lực, Viettel
|
1
bên
|
3.000
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Năm
2023
|
8
|
Huyện Nghi Lộc: tổng chiều dài tuyến cáp
|
68.600
|
|
|
8.1
|
Đường liên xã
|
Xóm 17 - Nghi Thuận - Nghi Lộc
|
Xóm 2 - Nghi Long - Nghi Lộc
|
Viettel
Nghệ An
|
Chạy
dọc đường QL48E
|
2.900
|
Chỉnh
trang
|
KH
thực hiện quý 2.2022
|
8.2
|
Đường liên xã
|
Xóm 8 Nghi Thịnh - Nghi Lộc
|
Xóm 1 - Nghi
Xá - Nghi Lộc
|
Viettel
Nghệ An
|
Cáp
ADSS treo bên đường
|
3.200
|
Chỉnh
trang
|
KH
thực hiện quý 2.2022
|
8.3
|
Đường 534
|
Xóm 6 - Nghi Văn - Nghi Lộc
|
Xóm 19 - Nghi Văn - Nghi Lộc
|
Viettel
Nghệ An
|
Cáp
ADSL treo bên đường, trên cột điện lực
|
5.300
|
Chỉnh
trang
|
KH
thực hiện quý 3.2022
|
8.4
|
Đường liên xã
|
Xóm 8 - Nghi Công Nam - Nghi Lộc
|
Xóm 1 - Nghi Công Bắc - Nghi Lộc
|
Viettel
Nghệ An
|
Cáp
ADSL treo bên đường, trên cột điện lực
|
5.600
|
Chỉnh
trang
|
KH
thực hiện quý 4.2022
|
8.5
|
Đường liên xã
|
Xóm 7 - Nghi Mỹ - Nghi Lộc
|
Xóm 8 - Nghi Công Nam - Nghi Lộc
|
Viettel
Nghệ An
|
Cáp
ADSL treo bên đường, trên cột điện lực
|
5.400
|
Chỉnh
trang
|
KH
thực hiện quý 1.2023
|
8.6
|
Đường vào UB Nghi Thạch
|
Chợ Sơn
|
UB Nghi Thạch
|
VNPT
Nghi Lộc
|
Cáp
quang treo dọc bên đường
|
2.500
|
Chỉnh
trang
|
KH
thực hiện quý 2.2022
|
8.7
|
Dọc UB Phúc Thọ
|
UB Phúc Thọ
|
Trường C2 Phúc Thọ
|
VNPT
Nghi Lộc
|
Cáp
quang treo dọc bên đường
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
KH
thực hiện quý 2.2022
|
8.8
|
Dọc UB Phúc Thọ
|
Trường C2 Phúc Thọ
|
Tỉnh lộ 535
|
VNPT
Nghi Lộc
|
Cáp
quang treo dọc bên đường
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
KH
thực hiện quý 2.2022
|
8.9
|
Dọc UB Nghi Thái
|
UB Nghi Thái
|
Tỉnh lộ 535
|
VNPT
Nghi Lộc
|
Cáp
quang treo dọc bên đường
|
2.500
|
Chỉnh
trang
|
KH
thực hiện quý 3.2022
|
8.10
|
Dọc UB Nghi Diên
|
Ngã 4 Nghi Diên
|
X2 Nghi Diên
|
VNPT
Nghi Lộc
|
Cáp
quang treo dọc bên đường
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
KH
thực hiện quý 3.2022
|
8.11
|
Dọc UB Nghi Yên
|
Xóm Tân Sơn Nghi Yên
|
Bãi Hiền Nghi Yên
|
VNPT
Nghi Lộc
|
Cáp
quang treo dọc bên đường
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
KH
thực hiện quý 3.2022
|
8.12
|
Đường QL48E
|
Xóm 5 - Nghi Thịnh - Nghi Lộc
|
Xóm 6 - Nghi Thạch - Nghi Lộc
|
Viettel
Nghệ An
|
Cáp
đi bên đường dọc QL48E
|
3.900
|
Ngầm
hóa
|
KH
thực hiện quý 2.2022
|
8.13
|
Đường Thị trấn Quán hành đi Nghi Vạn
|
Khối 6 - TT Quán Hành - nghi lộc
|
Xóm 16 - Nghi Vạn - Nghi Lộc
|
Viettel
Nghệ An
|
Chạy
dọc đường liên xã
|
4.500
|
Ngầm
hóa
|
KH
thực hiện quý 2.2022
|
8.14
|
Đường nội bộ thị trấn Quán hành
|
Khối 6 - TT Quán Hành - nghi lộc
|
BCH Quân sự huyện Nghi Lộc (Cũ)
|
Viettel
Nghệ An
|
Chạy
dọc đường liên xã
|
2.500
|
Ngầm
hóa
|
KH
thực hiện quý 3.2022
|
8.15
|
Đường Liên xã
|
BCH Quân sự huyện Nghi Lộc (cũ)
|
Xóm 17 - Nghi Thuận - Nghi Lộc
|
Viettel Nghệ An
|
Chạy
dọc đường liên xã
|
2.100
|
Ngầm
hóa
|
KH
thực hiện quý 3.2022
|
8.16
|
Đường nội bộ xã
|
Xóm 4 - Nghi Phương - Nghi Lộc
|
Xóm 8 - Nghi Phương - Nghi Lộc
|
Viettel
Nghệ An
|
Chạy
dọc đường liên xã, treo trên cột điện lực
|
3.700
|
Ngầm
hóa
|
KH
thực hiện quý 3.2022
|
8.17
|
Đường Liên xã
|
Xóm 10-Nghi Lâm - Nghi Lộc
|
Xóm 10A-Nghi Kiều - Nghi Lộc
|
Viettel
Nghệ An
|
Chạy
dọc 1 bên đường liên xã, treo trên cột điện lực
|
5.100
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
KH
thực hiện quý 3.2022
|
8.18
|
Đường nội bộ xã
|
Xóm 3 - Nghi Đồng
- Nghi lộc
|
Xóm 6 - Nghi Đồng - Nghi lộc
|
Viettel
Nghệ An
|
Chạy
dọc 1 bên đường liên xã, treo trên cột điện lực
|
1.300
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
KH
thực hiện quý 4.2022
|
8.19
|
Đường liên xã
|
Xóm 7 Nghi Trung - Nghi lộc
|
Khối 6 - TT Quán Hành - nghi lộc
|
Viettel
Nghệ An
|
Chạy
dọc 1 bên đường liên xã, treo trên cột điện lực
|
2.500
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
KH
thực hiện quý 4.2022
|
8.20
|
Đường liên xã
|
Xóm 8 Nghi thịnh - Nghi Lộc
|
Xóm 1 - Nghi Xá - Nghi Lộc
|
Viettel
Nghệ An
|
Chạy
dọc 1 bên đường liên xã, treo trên cột điện lực
|
3.400
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
KH
thực hiện quý 4.2022
|
8.21
|
Đường liên xã
|
Xóm Thượng Thọ - Nghi Hoa - Nghi lộc
|
Xóm 4 - Nghi Phương - Nghi Lộc
|
Viettel
Nghệ An
|
Chạy
dọc 1 bên đường liên xã, treo trên cột điện lực
|
4.200
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
KH
thực hiện quý 1.2023
|
9
|
Huyện Nghĩa Đàn: tổng chiều dài tuyến cáp
|
17.810
|
|
|
9.1
|
Đường liên xã Nghĩa Bình
|
Nhà Hùng Mai, xóm Bình Thành
|
Nhà Thu Sơn, xóm Bình Thành
|
Mobi,
VNPT, Viettel
|
Treo
một bên đường, cột của doanh nghiệp
|
500
|
Chỉnh
trang
|
|
9.2
|
Tại cổng trụ sở UBND xã Nghĩa Bình
|
Nhà Thanh Nga, xóm Bình Thành
|
Sân vận động xã Nghĩa Bình
|
Mobi,VNPT, Viettel
|
Treo
trên cột điện lực
|
300
|
Chỉnh
trang
|
|
9.3
|
Quốc Lộ 48, Xã Nghĩa Hiếu
|
Cầu đồng bầy
|
Giáp xã Nghĩa Xuân- Quỳ hợp
|
Điện
lực, Mobi, VNPT, Viettel
|
Treo
một bên đường, cột của doanh nghiệp
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
|
9.4
|
Quốc lộ 48E, Qua xã Nghĩa Sơn
|
Ngã tư đường mòn HCM
|
Đường vào xóm Đông Nam, N Sơn
|
Điện
lực NA, VNPT, Viettel
|
Một
bên đường, cáp treo trên cột điện lực
|
100
|
Chỉnh
trang
|
|
9.5
|
Quốc lộ 48E, Qua xã Nghĩa Sơn
|
Ngã tư đèn đỏ Nghĩa Sơn
|
Trường cấp 1
Nghĩa Sơn
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Một
bên đường
|
40
|
Chỉnh
trang
|
|
9.6
|
Quốc lộ 15A, Qua xã Nghĩa Sơn
|
UBND xã Nghĩa Sơn
|
Ngã tư đèn đỏ
Nghĩa Sơn
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Một
bên đường
|
200
|
Chỉnh
trang
|
|
9.7
|
Quốc lộ 15A, Qua xã Nghĩa Sơn
|
UBND xã Nghĩa Sơn
|
Đường mòn HCM
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Một
bên đường
|
120
|
Chỉnh
trang
|
|
9.8
|
Đường quốc lộ 48E, Thị trấn Nghĩa
Đàn
|
Khối Tân Mai
|
Khối tân Tiến
|
VNPT,
Viettel
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột điện
lực và VNPT
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
|
9.9
|
Đường Trung Bình Lâm (Thị trấn
Nghĩa Đàn)
|
Khối Tân Hòa
|
Khối Tân Đồng
|
VNPT,
Viettel,
|
Cáp
treo 2 bên đường, treo trên cột điện lực và VNPT
|
1.500
|
Chỉnh
trang
|
|
9.10
|
Đường Tỉnh lộ
531 (Thị trấn Nghĩa Đàn)
|
Khối Tân Tiến
|
Khối Tân Minh
|
VNPT,
Viettel
|
Cáp
treo 2 bên đường, treo trên cột điện lực và VNPT
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
|
9.11
|
Đường liên khối, Thị trấn Nghĩa Đàn
|
Khối Tân Minh
|
Khối Tân Minh (Trường mầm non)
|
VNPT,
Viettel,
|
Cáp
treo 1 bên đường, treo trên cột điện lực và VNPT
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
|
9.12
|
Đường liên Khối, Thị trấn Nghĩa Đàn
|
Khối Tân Hòa
|
Khối Tân Hòa (Tân Hiếu cũ)
|
VNPT
|
Cáp
treo 1 bên đường treo trên cột VNPT
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
|
9.13
|
Đường liên Khối, Thị trấn Nghĩa Đàn
|
Khối Tân Hòa
|
Khối Tân Hòa (Tân Hiếu cũ)
|
VNPT
|
Cáp
treo 1 bên đường treo trên cột VNPT
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
|
9.14
|
Đoạn từ công làng xóm Hồng Thọ đến
QL 48E (xã Nghĩa Hồng)
|
QL 48E
|
Cổng làng xóm Hồng Thọ
|
Điện
lực NA; VNPT; Viettel; FPT.
|
Cáp
treo 2 bên đường. Cột Điện lực và cột Viễn thông
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
|
9.15
|
Đường liên xã (xã Nghĩa Yên)
|
Cổng UBND xã
|
Cổng trường Tiểu
học Nghĩa Yên
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Treo
một bên đường, cột của doanh nghiệp
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
|
9.16
|
Quốc lộ 48E giao cắt với QL 15 A,
ngã tư đèn đỏ Nghĩa Sơn (xã Nghĩa Sơn)
|
Ngã tư đèn đỏ
Nghĩa Sơn
|
Ngã tư đèn đỏ Nghĩa Sơn
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Các
tuyến cáp chồng chéo nối qua đường, thiếu an toàn, mỹ quan
|
50
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
|
9.17
|
Đường liên xã (xã Nghĩa Bình)
|
Cổng UBND xã
|
Cổng trạm y tế xã Nghĩa Bình
|
Mobi,
VNPT, Viettel
|
Treo
một bên đường, cột của doanh nghiệp
|
500
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
|
9.18
|
Đường 15 A liên xã (xã Nghĩa Minh)
|
Cổng trường Tiểu học Nghĩa Minh
|
|
VNPT,
Viettel
|
Treo
một bên đường, cột của doanh nghiệp
|
200
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
|
9.19
|
Đường 15 A liên xã (xã Nghĩa Minh)
|
Cổng vào UBND xã Nghĩa Minh
|
|
VNPT,
Viettel
|
Treo
một bên đường, cột của doanh nghiệp
|
300
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
|
10
|
Huyện Quỳ Hợp: tổng chiều dài tuyến cáp
|
27.680
|
|
|
10.1
|
Đường 48A
|
UBND xã Nghĩa Xuân
|
Nhà máy đường
|
VNPT
Nghệ An
|
Cáp
quang
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
10.2
|
Đường nội thị
|
Ngã 4 Bưu Điện Quỳ Hợp
|
Cổng Chào Khối 3
|
VNPT
Nghệ An
|
Cáp
Quang
|
500
|
Chỉnh
trang
|
2022
|
10.3
|
Đường nội thị
|
Ngã 3 xóm Thái
|
Hội trường khối 16
|
VNPT
Nghệ An
|
Cáp
Quang
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
2022
|
10.4
|
Đường 48C
|
UBND Thị Trấn
|
Điện Lực Quỳ Hợp
|
VNPT
Nghệ An
|
Cáp
Quang
|
1.500
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
10.5
|
Đường nội thị
|
Ngã 4 Bưu Điện
|
Cổng Chào khối 19
|
VNPT
Nghệ An
|
Cáp
Quang
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
10.6
|
Quốc lộ 48A
|
Khách sạn Hoàng Dinh
|
Ngã 3 Săng Lẻ
|
VNPT
Nghệ An
|
Cáp
Quang
|
800
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
10.7
|
Quốc lộ 48A
|
Ngã 3 Săng Lẻ
|
UBND Đồng Hợp
|
VNPT
Nghệ An
|
Cáp
Quang
|
5.000
|
Chỉnh
trang
|
2023
|
10.8
|
Quốc lộ 48C
|
Đầu thị trấn Quỳ Hợp
|
Cuối thị trấn Quỳ Hợp
|
Viettel
Nghệ An
|
Cáp
treo 2 bên đường trên cột của EVN
|
2.800
|
Chỉnh
trang
|
|
10.9
|
Quốc lộ 48C
|
Điện lực Quỳ Hợp
|
Cửa hàng xăng dầu Quỳ Hợp
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
dẫn điện trên không (ĐLNA); Cáp quang trên không (VNPT,
Viettel)
|
3.200
|
Chỉnh
trang
|
2022
- 2023
|
10.10
|
Nội thị trấn, ĐZ 0.4kV sau TBA 6 Thị
Trấn
|
Khối 12
|
Khối 13
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
dẫn điện trên không (ĐLNA); Cáp quang trên không (VNPT,
Viettel)
|
500
|
Chỉnh
trang
|
2022
- 2023
|
10.11
|
Nội thị trấn, Đường khối Hợp Châu.
|
Quốc lộ 48C
|
Cột hạ thế số 6,
khối Hợp Châu.
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
dẫn điện trên không (ĐLNA); Cáp quang trên không (VNPT, Viettel)
|
200
|
Chỉnh trang
|
2022
- 2023
|
10.12
|
Nội thị trấn, Đường qua trạm Y tế
Thị Trấn
|
Quốc lộ 48C
|
Cột hạ thế 8
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
dẫn điện trên không (ĐLNA); Cáp quang trên không (VNPT, Viettel)
|
250
|
Chỉnh
trang
|
2022
- 2023
|
10.13
|
Nội thị trấn, Đường khối Hợp Thái
|
Quốc lộ 48C
|
Cột hạ thế số 6, Khối Hợp Thái
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
dẫn điện trên không (ĐLNA); Cáp quang trên không (VNPT, Viettel)
|
200
|
Chỉnh
trang
|
2022
- 2023
|
10.14
|
Nội thị trấn, Đường Luyện Kim
|
Quốc lộ 48C
|
Cột hạ thế đường Luyện Kim
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
dẫn điện trên không (ĐLNA); Cáp quang trên không (VNPT, Viettel)
|
360
|
Chỉnh
trang
|
2022
- 2023
|
10.15
|
Nội thị trấn
|
Quốc lộ 48C
|
Sân vận động đa năng Quỳ Hợp
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
dẫn điện trên không (ĐLNA); Cáp quang trên không (VNPT, Viettel)
|
420
|
Chỉnh
trang
|
2022
- 2023
|
10.16
|
Nội thị trấn, đường hồ huyện
|
Quốc lộ 48C
|
Đường xung quanh hồ huyện
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
dẫn điện trên không (ĐLNA); Cáp quang trên không (VNPT,
Viettel)
|
400
|
Chỉnh
trang
|
2022
- 2023
|
10.17
|
Nội thị trấn, ĐZ 0.4kV sau TBA số 4 TT
|
Quốc lộ 48C
|
TBA số 4 TT
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
dẫn điện trên không (ĐLNA); Cáp quang trên không (VNPT,
Viettel)
|
250
|
Chỉnh
trang
|
2022
- 2023
|
10.18
|
Nội thị trấn, ĐZ 0.4kV sau TBA số 2
TT
|
Quốc lộ 48C
|
ĐZ 0.4kV sau TBA số 2 TT
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An
|
Cáp
dẫn điện trên không (ĐLNA); Cáp quang trên không (VNPT, Viettel)
|
500
|
Chỉnh
trang
|
2022
- 2023
|
10.19
|
Quốc lộ 48C
|
Ngã 3 Xăng Lẻ,
xã Tam Hợp
|
Chợ Bãi, xã Tam Hợp
|
Viettel
Nghệ An
|
Cáp
treo 1 bên đường trên hạ tầng EVN
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
|
10.20
|
Quốc lộ 48C
|
Đầu thị trấn Quỳ Hợp
|
Cuối thị trấn Quỳ Hợp
|
Viettel
Nghệ An
|
Cáp
treo 2 bên đường trên cột của EVN
|
2.800
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
|
11
|
Huyện
Quỳnh Lưu: tổng chiều dài tuyến cáp
|
20.500
|
|
|
11.1
|
Đường 537D
|
Ngã 3 Quỳnh Hậu
|
Cuối xã Quỳnh Đôi
|
VNPT
Nghệ An
|
1
bên đường theo cột VNPT
|
4.000
|
Chỉnh
trang
|
Quý
3 giai đoạn 2022-2023
|
11.2
|
Ngã 3 Tân Tiến
Q. Bảng - Biển Q. Bảng
|
Ngã 4 Quỳnh Bảng
|
Biển Quỳnh Bảng
|
VNPT
Nghệ An
|
1
bên đường theo cột VNPT
|
3.500
|
Chỉnh
trang
|
Quý
3 giai đoạn 2022-2023
|
11.3
|
Đường 537D
|
Ngã 3 Quỳnh Hậu
|
Cuối xã Quỳnh Đôi
|
Điện
lực Quỳnh Lưu
|
2
bên đường theo cột Điện lực
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
Quý
3 giai đoạn 2022-2023
|
11.4
|
Nga 3 Tân Tiến Q. Bảng - Biển Q. Bảng
|
Ngã 4 Quỳnh Bảng
|
Biển Quỳnh Bảng
|
Điện
lực Quỳnh Lưu
|
2
bên đường theo cột Điện lực
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
Quý
3 giai đoạn 2022-2023
|
11.5
|
Đường 537B
|
Ngã 4 Quỳnh Bảng
|
giao đường Quỳnh Hậu xuống Quỳnh Minh
|
Viettel
Nghệ An
|
1
bên đường theo cột Điện Lực
|
3.500
|
Chỉnh
trang
|
Quý
3 Năm 2022
|
11.6
|
Nga Tân Tiến
Q. Bảng - Biển Q. Báng
|
Ngã 4 Quỳnh Bảng
|
Biển Quỳnh Bảng
|
Viettel
Nghệ An
|
1
bên đường theo cột Điện Lực và Cột Viettel
|
3.500
|
Chỉnh
trang
|
Quý
3 Năm 2022
|
12
|
Huyện
Tân Kỳ: tổng chiều
dài tuyến cáp
|
35.020
|
|
|
12.1
|
Từ cổng chào
Xóm 6 lên Chợ Sen, xóm 2, xã Nghĩa Đồng
|
Cổng chào xóm
6
|
Ngã 3 Chợ Sen, xóm 2
|
VNPT,Viettel
|
Cột
của Doanh nghiệp viễn thông
|
1.200
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.2
|
Đoạn đường mòn Hồ Chí Minh, xã
Nghĩa Bình
|
Đầu xóm 5
|
Trường THCS Nghĩa Bình
|
VNPT,Viettel
|
Cột
của Doanh nghiệp viễn thông
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.3
|
Tuyến đường 15B, xã Nghĩa Hợp
|
Xóm Hồng Sơn
|
Xóm Vân Nam
|
VNPT,
Viettel
|
Cột
của Doanh nghiệp viễn thông
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.4
|
Tuyến đường 15B, Xã Nghĩa Dũng
|
Xóm Tân Văn
|
Xóm Tân Thuận
|
VNPT,Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
6.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.5
|
Tuyến đường 15B, Xã Kỳ Tân
|
Nhà hàng Sơn Hằng, xóm Tân Đà
|
Hết khu vực
xóm Tân Đà
|
Vnpt,Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
700
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.6
|
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, TT Tân Kỳ
|
Đèn xanh, đèn đỏ, Ngã tư Bách hóa
|
Trung tâm Y tế huyện
|
Vnpt,Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.7
|
Đường Hồ Tông Thấp, TT Tân Kỳ
|
Từ Vòng Xuyến
|
Đường mòn Hồ Chí
Minh, thuộc Khối 2
|
Vnpt,Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
500
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.8
|
Đường Nguyễn Xuân Ôn, TT Tân Kỳ
|
Đường 19/5 (khu vực chợ cũ)
|
Giao nhau với đường Nguyễn Mãi
|
Vnpt,Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
300
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.9
|
Đường Lý Nhật Quang, TT Tân Kỳ
|
UBND huyện
|
Cầu rỏi, giáp Nhà máy may Minh Anh
|
Vnpt,Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
500
|
Chỉnh trang
|
Năm 2023
|
12.10
|
Đường 19/5, TT Tân Kỳ
|
Từ ngã tư đèn xanh, đèn đỏ
|
Vòng xuyến
|
Vnpt,VietteI
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
500
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.11
|
Tuyến đường 48E, xã Tân Phú
|
Ngã tư xóm Đồng Nhất
|
Cầu Khe Mai,
xóm Đồng Nhất
|
Điện
lực, Vnpt, Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện lực
|
1.500
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.12
|
Tuyến từ ngã ba chợ chiều xóm Tân
Thái đi xã Tân Xuân, xã Tân Phú
|
Xóm Tân Thái
|
Xóm Xuân Dương, xã Tân Xuân
|
Điện
lực, Vnpt, Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện lực
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.13
|
Tuyến đường liên xã
|
Từ Ngã ba xóm
Kẻ Mui
|
Trụ Sở UBND xã
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
300
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.14
|
Tuyến Quốc lộ 48, xã Tân Xuân
|
Nhà ông Lê Văn Hùng, xóm Vĩnh Thanh
|
Nhà ông Đậu Đức
Hùng, xóm Yên Xuân
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
Điện Lực
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.15
|
Ngã ba xóm Yên Hòa, xã Tân Hợp
|
Nhà ông Chiến, xóm Yên Hòa
|
UBND xã, xóm Yên Hòa
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
200
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.16
|
Tuyến đường 48 E, xã Nghĩa Hoàn
|
Xóm Tiến Thành
|
Xóm Thuận Yên
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.17
|
Tuyến đường 48E, xã Tân long
|
Cổng chào xóm
Hồ Thành
|
Trụ sở UBND xã
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
Điện Lực
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.18
|
Tuyến đường Thị trấn Tân Kỳ đi Làng
Rào, xã Kỳ Sơn
|
Từ nhà văn hóa xóm Phượng Kỳ
|
Nhà máy Vi sinh
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.19
|
Tuyến đường liên xã Hương Sơn
|
Xóm Tân Mỹ
|
Xóm Xuân Hương
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
820
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.20
|
Tuyến đường mòn Hồ Chí Minh, xã Tân
Hương
|
Xóm Châu Nam
|
Xóm Tân Sơn
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
Điện Lực
|
1.500
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.21
|
Tuyến đường nguyên liệu xã Nghĩa Hành
|
Cây xăng dầu
Khánh Sửu xóm Hưng Hòa
|
UBND xã, xóm Hưng Hòa
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
800
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.22
|
Tuyến đường 534Đ xã Phú Sơn
|
Trạm Y tế xã
|
Nhà văn hóa xóm Trung Sơn
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
700
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.23
|
Tuyến đường
Cây Chanh, Lạt xã Tiên Kỳ
|
Xóm Bản Hiện
|
Xóm Bản Phẩy Thái Minh
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
của DN viễn thông và Cột Điện Lực
|
2.500
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.24
|
Trục đường từ ngã tư đi vào trụ sở
UBND xã Đồng Văn
|
Ngã tư xóm Tân Đồng
|
Trụ sở UBND, xóm Tân Diên
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
Điện Lực
|
1.100
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.25
|
Tuyến đường từ
xóm Trung tâm đi xóm Nam Tiến xã Nghĩa Phúc
|
Nhà anh Hiệp Quế
|
Tràn Bãi Mét
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
Điện Lực
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.26
|
Xóm Đông Hoành đến trụ sở UBND xã
|
Cổng chào xóm
Tân Hoa cũ
|
Trụ sở UBND xã
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
Điện Lực
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2024
|
12.27
|
Đường tỉnh lộ
534B xã Tân An
|
Cầu Khe Sanh
|
Trường mầm non
Tân An
|
Vnpt,
Viettel
|
Cột
Điện Lực
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2023
|
12.28
|
Đường Lê Lợi, TT Tân Kỳ
|
Cổng UBND huyện
|
Đến ngã tư đèn
xanh, đèn đỏ
|
VNPT,Viettel
|
Cột
của DN và của Điện lực
|
600
|
Ngầm
hóa
|
Năm
2022
|
12.29
|
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, TT Tân Kỳ
|
Ngã tư đèn
xanh, đèn đỏ
|
Cổng Huyện đội
|
VNPT,Viettel
|
Cột
của DN và của Điện lực
|
300
|
Ngầm
hóa
|
Năm
2023
|
13
|
Huyện
Thanh Chương: tổng chiều dài tuyến cáp
|
13.650
|
|
|
13.1
|
Đường Quốc lộ 46C, xã Thanh Liên
|
Chợ Giăng
|
Km 102+200
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Cáp
treo 1 bên, các dây treo so le, ảnh hưởng an toàn và mỹ quan
|
850
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
13.2
|
xã Thanh Liên
|
Km 103+850
|
Cầu treo sông Giăng
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Cáp
treo 1 bên, các dây treo so le, ảnh hưởng an toàn và mỹ quan
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
13.3
|
Đường huyện lộ 362, xã Thanh Liên
|
trường THPT Cát Ngạn
|
trường THPT Cát Ngạn
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Cáp
treo 1 bên, các dây treo so le, ảnh hưởng an toàn và mỹ quan
|
300
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
13.4
|
Đường huyện lộ 360, xã Thanh Liên
|
giáp xã Thanh Mỹ
|
Đường vào UBND xã Thanh Liên
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Cáp
treo 1 bên, các dây treo so le, ảnh hưởng an toàn và mỹ quan
|
3.050
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
13.5
|
xã Thanh Liên
|
Giao đường xã ĐX 47
|
Trường mầm non Thanh Liên
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Cáp
treo 1 bên, các dây treo so le, ảnh hưởng an toàn và mỹ quan
|
530
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
13.6
|
Đường xã qua xóm Liên Đồng, xã
Thanh Liên
|
Trường tiểu học Thanh Liên (cơ sở
Liên Đồng)
|
Trường THPT Cát Ngạn
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Cáp
treo 1 bên, các dây treo so le, ảnh hưởng an toàn và mỹ quan
|
1.200
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
13.7
|
Đường xã qua xóm Liên Phúc, xã
Thanh Liên
|
Cầu Rãy
|
Ngã 3 Hóc Phướn
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Cáp
treo 1 bên, các dây treo so le, ảnh hưởng an toàn và mỹ quan
|
230
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
13.8
|
Đường xã QL 46C - xóm Liên Đức, xã
Thanh Liên
|
UBND xã Thanh Liên
|
Ngã 4 Bưu điện văn hóa xã
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Cáp
treo 1 bên, các dây treo so le, ảnh hưởng an toàn và mỹ quan
|
320
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
13.9
|
Đường xã ĐX 47, xã Thanh Liên
|
Nhà thờ họ Đoàn
|
Ngã 3 Hóc Phướn
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Cáp
treo 1 bên, các dây treo so le, ảnh hưởng an toàn và mỹ quan
|
1.900
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
13.10
|
Đường xã ĐX 47, xã Thanh Liên
|
Giáp xóm Liên Phúc
|
Quốc lộ 46C
|
Điện
lực, VNPT, Viettel
|
Cáp
treo 1 bên, các dây treo so le, ảnh hưởng an toàn và mỹ quan
|
520
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
13.11
|
Đường huyện lộ 362, xã Thanh
Liên
|
Trường Mầm non Thanh Liên (CS2)
|
Cây xăng ngã 3 Thanh Liên
|
Điện
lực
|
Điện
cao thế đi trên khu đất quy hoạch phân lô
|
250
|
Ngầm
hóa
|
Năm
2022-2023
|
13.12
|
Tuyến đường từ QL 46C vào di tích
Trần Tấn, xã Thanh Chi
|
QL 46C
|
Di tích Trần Tấn
|
Viettel,
Điện lực Nghệ An, Vinaphone
|
1
bên, treo trên cột điện lực
|
1.300
|
Chỉnh
trang
|
|
13.13
|
Tuyến đường từ
nhà văn hóa Chi Phú đi vòng qua các khu dân cư, xã Thanh Chi
|
Nhà văn hóa Chi Phú
|
Các khu dân cư
|
Viettel,
Điện lực Nghệ An, Vinaphone
|
1
bên, treo trên cột điện lực
|
200
|
Chỉnh
trang
|
|
13.14
|
Tuyến đường từ Thị Tứ đi vào Thanh
Khê, xã Thanh Chi
|
Thị Tứ
|
Giáp Thanh Khê
|
Viettel,
Điện lực Nghệ An, Vinaphone
|
2
bên, treo trên cột điện lực
|
1.000
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
|
14
|
TP Vinh: tổng chiều dài tuyến
cáp
|
51.820
|
|
|
14.1
|
Ngô Thì Nhậm
|
Giao Phượng Hoàng
|
Giao đường Sinh Thái
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
<10
sợi cáp
|
1.900
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.2
|
Mạc Thị Bưởi
|
Giao Quốc lộ 1A
|
Đường Tàu cũ
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
<10
sợi cáp
|
230
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.3
|
Hàn Mặc Tử
|
Giao Quốc lộ 1A
|
Đường Tàu cũ
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
<10
sợi cáp
|
300
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.4
|
Lê Doãn Nhã
|
Giao Quốc lộ 1A
|
Đường Tàu cũ
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
<10
sợi cáp
|
350
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.5
|
Phan Huy Chú
|
Giao Quốc lộ 1A
|
Giao Trần Cảnh Bình
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
<10
sợi cáp
|
550
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.6
|
Phan Huy Ích
|
Giao Quốc lộ 1A
|
Giao Bùi Thị Xuân
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
<10
sợi cáp
|
800
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.7
|
Cù Chính Lan
|
Giao Quốc lộ 1A
|
Giao Nguyễn Thiếp
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
>10
sợi cáp
|
300
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.8
|
Nguyễn Huy Tự
|
Giao Quốc lộ 1A
|
Giao Nguyễn Thiếp
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
160
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.9
|
Trần Quang Diệu
|
Giao Quốc lộ 1A
|
Giao Nguyễn Thiếp
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
160
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.10
|
Nguyễn Thiếp
|
Giao Quốc lộ 1A
|
Giao Phượng Hoàng
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
>10
sợi cáp
|
1.200
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.11
|
Nguyễn Sơn
|
Giao Quốc lộ 1A
|
Hồ Vinh Tân
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
<10
sợi cáp
|
600
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.12
|
Lê Mao (kéo dài)
|
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
|
1.200
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.13
|
Đặng Nguyên Cẩn
|
Giao Lê Mao
|
Hết đường
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
600
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.14
|
Nguyễn Khuyến
|
Giao Ngô Đức Kế
|
Hết đường
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>
10 sợi cáp
|
350
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.15
|
Hoàng Diệu
|
Giao Quốc lộ 1A
|
Giao Ngô Đức Kế
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
<10
sợi cáp
|
220
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.16
|
Hoàng Kế Viêm
|
Giao Quốc lộ 1A
|
Giao Ngô Đức Kế
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
<10
sợi cáp
|
230
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.17
|
Nguyễn Viết Phú
|
Giao Quốc lộ 1A
|
Hết đường
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
<10
sợi cáp
|
550
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.18
|
Nguyễn Viết Nhung
|
Giao Hồ Xuân Hương
|
Giao Cao Xuân Huy
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
<10
sợi cáp
|
600
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.19
|
Nguyễn Thúc Tự
|
Giao Hồ Xuân Hương
|
Giao Cao Xuân Huy
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
<10
sợi cáp
|
300
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.20
|
Đường trước UBND Phường Vinh Tân
|
Giao Cao Xuân Huy
|
Giao Lê Mao
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
<10
sợi cáp
|
300
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.21
|
Đường Số 1
|
Giao Nguyễn Viết Phú
|
Giao Lê Mao (kéo dài)
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
<10
sợi cáp
|
350
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.22
|
Nguyễn Huy Oánh
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
>10
sợi cáp
|
600
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.23
|
Cao Bá Quát
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
>10
sợi cáp
|
600
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.24
|
Nguyễn Đức Mậu
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
>10
sợi cáp
|
500
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.25
|
Hoàng Văn Tâm
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
600
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.26
|
Phạm Kinh Vỹ
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
600
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.27
|
Trà Lân
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
500
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.28
|
Phan Sỹ Thục
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>
10 sợi cáp
|
700
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.29
|
Đặng Tất
|
Giao Trần Phú
|
Giao Nguyễn Tuấn Thiện
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
850
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.30
|
Trịnh Hoài Đức
|
Giao Hồng Bàng
|
Giao Hồ Sỹ Đống
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
300
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.31
|
Lê Văn Tám
|
Giao Hồng Bàng
|
Giao Minh Khai
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
600
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.32
|
Ngô Văn Sở
|
Giao Đinh Công Tráng
|
Giao Nguyễn Tuấn Thiện
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
450
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.33
|
Hồ Sỹ Đống
|
Giao Ngư Hải
|
Giao Nguyễn Tuấn Thiện
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
750
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.34
|
Nguyễn Biểu
|
Giao Ngư Hải
|
Giao Đinh Công Tráng
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
400
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.35
|
Mạc Đĩnh Chi
|
Giao Ngư Hải
|
Giao Đinh Công Tráng
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
170
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.36
|
Nguyễn Tuấn Thiện
|
Giao Hồng Bàng
|
Giao Minh Khai
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>
10 sợi cáp
|
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.37
|
Phùng Phúc Kiều
|
Giao Đặng Tất
|
hết đường
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.38
|
Nguyễn Hữu Điền
|
Giao Đặng Tất
|
Hết đường
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.39
|
Nguyễn Bỉnh
Khiêm
|
Giao V.I.Lê
Nin
|
Giao Phong Đình
Cảng
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
650
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.40
|
Đinh Lễ
|
Giao V.I.Lê
Nin
|
Giao Tuệ Tĩnh
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
900
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.41
|
Tuệ Tĩnh
|
Giao Nguyễn Sỹ Sách
|
Giao Nguyễn Phong Sắc
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
450
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.42
|
Ngô Quyền
|
Giao Nguyễn Phong Sắc
|
hết đường
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
700
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.43
|
Yên Dũng Thượng
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
750
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.44
|
Phạm Ngọc Thạch
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
900
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.45
|
Hải Thượng Lãn Ông
|
Giao V.I. Lê
Nin
|
Phía Hưng Lộc
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
700
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.46
|
Trần Minh Tông
|
Giao Bùi Huy Bích
|
Giao Đặng Như Mai
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
700
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.47
|
Đặng Như Mai
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
700
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.48
|
Trần Thánh Tông
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
700
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.49
|
Lê Quý Đôn
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
700
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.50
|
Phùng Chí Kiên
|
Giao Lê Nin
|
Giao Lê Viết Thuật
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
850
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.51
|
Bùi Dương Lịch
|
Giao đường Nguyễn Trãi
|
Giao đường Hồ Bá Kiện
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT, PCNA
|
>10
sợi cáp
|
400
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.52
|
Mai Lão Bạng
|
Giao đường Nguyễn Trãi
|
Hết đường
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
1.700
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.53
|
Trương Văn Lĩnh
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
4.000
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.54
|
Sư Vạn Hạnh
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
|
700
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.55
|
Nguyễn Văn Tố
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
|
2.000
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.56
|
Đường 46
|
Ngã tư Quốc lộ 1 - Cầu vượt
|
Ngã Tư Nghi Ân
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
|
3.000
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.57
|
Nguyễn Đình Chiểu
|
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
800
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.58
|
Nguyễn Cảnh
Hoan (toàn tuyến)
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
700
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.59
|
Ngô Gia Tự
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
<10
sợi cáp
|
800
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.60
|
Nguyễn Lương Bằng
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
<10
sợi cáp
|
500
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.61
|
Tản Đà
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
<10
sợi cáp
|
600
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.62
|
Phạm Huy
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
<10
sợi cáp
|
500
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.63
|
Hồ Bá Kiện
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
<10
sợi cáp
|
700
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.64
|
Phạm Ngũ Lão
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT. FPT
|
|
500
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.65
|
Hồ Hán Thương
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
|
400
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.66
|
Một số đường khác giao với đường Đặng
Thái Thân
|
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
|
500
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.67
|
Một số đường khác giao đường Nguyễn
Sinh Sắc
|
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.68
|
Nguyễn Hiền
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
350
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.69
|
Trần Đình Trọng
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
900
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.70
|
Một số đường nhỏ, ngõ rẽ trên đường Nguyễn Trường Tộ
|
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
1.500
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.71
|
Tôn Thất Thuyết
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
400
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.72
|
Tô Ngọc Vân
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
550
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
14.73
|
Trần Quốc Toản
|
toàn tuyến
|
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
750
|
Chỉnh trang
|
2022-2023
|
14.74
|
Phùng Chí Kiên
|
Giao Lê Nin
|
Giao Hà Huy Tập
|
VTVcab,
Viettel, VNPT, FPT
|
>10
sợi cáp
|
1.000
|
Chỉnh
trang
|
2022-2023
|
15
|
TX Thái Hòa: tổng chiều dài tuyến cáp
|
23.910
|
|
|
15.1
|
Đường 19/5 - Hoà Hiếu
|
Nguyễn Xuân Tiến (K. Kim Tân)
|
Lê Huy Chương (K. Tân Thắng)
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
1.350
|
Chỉnh
trang
|
|
15.2
|
Đường vào chợ Hiếu - Hoà Hiếu
|
Nguyễn Thị Quang (K. Tân Thành)
|
Vũ Văn Ninh (K. Tân Thành)
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
180
|
Chỉnh
trang
|
|
15.3
|
Đường Võ Nguyên Hiến - Hoà Hiếu
|
Trịnh Văn Kỳ ( K. Sơn Tiến)
|
Phạm Xuân Vinh (K. Sơn Tiến)
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
387
|
Chỉnh
trang
|
|
15.4
|
Đường Bàu Sen - Hoà Hiếu
|
Trịnh Thị Minh Nguyệt (K. Quyết Thắng)
|
Nguyễn Cao Cường (K. Tân Liên)
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
572
|
Chỉnh
trang
|
|
15.5
|
Khu vực Đường tại khối Trung Cấp -
Long Sơn
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
1.300
|
Chỉnh
trang
|
|
15.6
|
Đường vào cổng làng khối Lam Sơn -
Long Sơn
|
Đường Trần Hưng Đạo
|
Gốc sung khối Lam Sơn
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
300
|
Chỉnh
trang
|
|
15.7
|
Đường Hai Bà Trưng - Long Sơn
|
Đường Hai Bà Trưng
|
Ngã 3 khối Lam Sơn (khối 8 cũ)
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An…
|
|
200
|
Chỉnh
trang
|
|
15.8
|
Đường Phan
Đình Phùng - Long Sơn
|
Giáp đường N6
|
Đường Đinh Nhật Thận
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
800
|
Chỉnh
trang
|
|
15.9
|
Đường Làng Vạc - Long Sơn
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
800
|
Chỉnh
trang
|
|
15.10
|
Đường Hồ Bá Ôn - Long Sơn
|
Đường Mai Hắc Đễ
|
Đường Hồ Bá Ôn
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
490
|
Chỉnh
trang
|
|
15.11
|
Đường Chu Huy
Mân - Hoà Hiếu
|
Mai Thị Yến
(Khối Tân Thành)
|
Trần Ngọc Bình (Khối Tân Thành)
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
551
|
Ngầm hóa
|
|
15.12
|
Đường 03/2 - Hoà Hiếu
|
Võ Quang Bình (Khối Kim Tân)
|
Lê Huy Hồng (Khối Kim Tân
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
350
|
Ngầm
hóa
|
|
15.13
|
Đường Quốc lộ 48
|
Đầu cầu Hiếu 1
|
Khối Dốc Cao, Quang Tiến
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
3.000
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
|
15.14
|
Quốc lộ 48D
|
Khối Tây Hồ 1
|
Dốc Chế biến (Tây Hiếu)
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
630
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
|
15.15
|
Đường Trà Lân
|
Quốc lộ 48
|
Khối Phú Thịnh, Quang Tiến
|
Điện
lực Nghệ An, VNPT Nghệ An, Viettel Nghệ An, FPT Nghệ An...
|
|
13.000
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
|
16
|
TX Hoàng Mai: tổng chiều dài tuyến
cáp
|
5.000
|
|
|
16.1
|
Đường 537A
|
Ngã 3 Trường cấp 3 Hoàng Mai
|
Cầu Cờn
Quỳnh Phương
|
VNPT
Nghệ An
|
1
bên đường theo cột VNPT, EVN
|
3.500
|
Chỉnh
trang
|
Quý
3 giai đoạn 2022-2023
|
16.2
|
Đường 537A
|
Giao với Quốc lộ 1A
|
Phường Quỳnh Thiện
|
Viettel
Nghệ An
|
Cáp
treo F8
|
1.500
|
Chỉnh
trang
|
Dự
kiến thực hiện quý 4/2022
|
17
|
TX Cửa Lò: tổng chiều dài tuyến cáp
|
40.350
|
|
|
17.1
|
Đường Bà Lụa
|
Đường số 4
|
Đường Sào Nam
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
800
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
17.2
|
Nguyễn Sư Hồi
|
Đường 9’
|
Đường số 3
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
1.900
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
17.3
|
Đường 11A
|
Đường Bình Minh
|
Đường số 3
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
670
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
17.4
|
Đường 11B
|
Đường Bình Minh
|
Đường số 3
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
670
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
17.5
|
Đường 8
|
Đường Bình Minh
|
Đường số 3
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
670
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
17.6
|
Đường 9’
|
Đường Bình Minh
|
Đường số 3
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
670
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
17.7
|
Đường 12
|
Đường Bình Minh
|
Đường số 3
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
670
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
17.8
|
Đường dọc III
|
Đường Nguyễn Xí
|
Đường số 14
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
3.900
|
Chỉnh
trang
|
Năm
2022
|
17.9
|
Đường Bình Minh
|
Đường Phạm Nguyễn Du
|
Cảng Cửa Lò
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
7.800
|
Ngầm
hóa
|
Năm
2022-2023
|
17.10
|
Đường Nguyễn Xí
|
Đường Binh Minh
|
Đường dọc III
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
660
|
Ngầm
hóa
|
Năm
2022-2023
|
17.11
|
Đường Sào Nam
|
Đường Bình
Minh
|
QL 46
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
3.000
|
Ngầm
hóa
|
Năm
2022-2023
|
17.12
|
Đường Nguyễn Sinh Cung
|
Đường Bình Minh
|
QL 46
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
3.900
|
Ngầm
hóa
|
Năm
2022-2023
|
17.13
|
Đường Mai Thúc Loan
|
Đường ngang số 5
|
Đường ngang 13
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
2.400
|
Ngầm
hóa
|
Năm
2022-2023
|
17.14
|
Đường ngang số 5
|
Đường Bình Minh
|
Đường dọc III
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
670
|
Ngầm
hóa
|
Năm
2022-2023
|
17.15
|
Đường ngang số 6
|
Đường Bình Minh
|
Đường dọc III
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
670
|
Ngầm
hóa
|
Năm
2022-2023
|
17.16
|
Đường Nguyễn Xí
|
Đường Bình Minh
|
Đường dọc III
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
660
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Năm
2022-2023
|
17.17
|
Đường Sào Nam
|
Đường Bình Minh
|
QL 46
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
3.000
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Năm
2022-2023
|
17.18
|
Đường Nguyễn Sinh Cung
|
Đường Bình Minh
|
QL 46
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
3.900
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Năm
2022-2023
|
17.19
|
Đường Mai Thúc Loan
|
Đường ngang số 5
|
Đường ngang 13
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
2.400
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Năm
2022-2023
|
17.20
|
Đường ngang số 5
|
Đường Bình Minh
|
Đường dọc III
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
670
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Năm
2022-2023
|
17.21
|
Đường ngang số 6
|
Đường Bình
Minh
|
Đường dọc III
|
Viettel;
VNPT; FPT; TH cáp;
|
|
670
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
Năm
2022-2023
|
18
|
Huyện
Yên Thành: tổng chiều dài tuyến cáp
|
23.300
|
|
|
18.1
|
NAN0018 - NAN 0496
|
Huyện đội Yên Thành
|
Khối 1, Thị trấn Yên Thành
|
Viettel
Nghệ An
|
Treo
cột Điện lực
|
1.500
|
Chỉnh
trang
|
2022
|
18.2
|
QL 7B
|
Ngã 4 Tăng
Láng
|
Ngã 4 QL7, 7B
|
Điện
lực NA, VNPT, Viettel
|
Cáp
2 bên đường; Cột Điện lực, Cột VNPT
|
10.000
|
Chỉnh
trang
|
Quý
4/2022
|
18.3
|
QL 7
|
Ngọc Thành - Vĩnh Thành
|
Trạm VT Công Thành
|
Điện
lực NA, VNPT, Viettel
|
Cáp
2 bên đường; Cột Điện lực, Cột VNPT
|
11.000
|
Chỉnh
trang
|
Quý
3/2022
|
18.4
|
NAN0051 - NAN 0421
|
UBND xã Bảo Thành
|
Ngã tư Công Thành
|
Viettel
Nghệ An
|
|
800
|
Chỉnh
trang kết hợp ngầm hóa
|
2022
|
|
Tổng
độ dài các tuyến đường
chỉnh trang và ngầm hóa trên địa bàn tỉnh Nghệ An các năm 2022-2023 là
|
581.030
|
|
|