Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 21/QĐ-QLD 2012 công bố 463 tên thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam

Số hiệu: 21/QĐ-QLD Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Cục Quản lý dược Người ký: Trương Quốc Cường
Ngày ban hành: 12/01/2012 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
CỤC QUN LÝ DƯỢC
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 21/QĐ-QLD

Hà Nội, ngày 12 tng 01 năm 2012

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ 463 TÊN THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 76

CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC

Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 188/2007/NĐ-CP ngày 27/12/2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyn hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Quyết định số 53/2008/QĐ-BYT ngày 30/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc BY tế;

Căn cứ Thông tư số 22/2009/TT-BYT ngày 24/11/2009 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;

Căn cứ ý kiến của Hội đồng Xét duyệt thuốc - Bộ Y tế;

Xét đề nghị của Trưng phòng Đăng ký thuốc - Cục Qun lý dược,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố 463 tên thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam (có danh mục kèm theo) - Đợt 76.

Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN-….-12 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.

Điều 3. Công ty sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc ở Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý dược - Bộ Y tế Việt Nam.

Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.

Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- PGS.TS. Nguyn ThKim Tiến - BT (để b/c);
- TS. Cao Minh Quang - TT (
để b/c);
- Vụ Pháp chế, Vụ Y Dược cổ truy
n, Cục Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế;
- Viện KN thu
c TW, Viện KN thuốc TP. HCM;
- Tổng Công
ty Dược VN;
- Các Sở Y t
ế tnh, thành phố trc thuộc TW;
- Cục Qu
ân Y - Bộ Quốc Phòng, Cục Y tế - Bộ Công An;
- Cục Y t
ế Giao thông vn ti;
- Bảo hiểm X
ã hội Vit Nam;
- Các
Bệnh viện và Vin có giường bnh trực thuộc Bộ Y tế;
- Website của Cục QLD, Tạp chí Dược và Mỹ ph
m-Cc QLD;
- C
ác đơn vị có thuc lưu hành tại Điều 1;
- Lưu: VP, KDD, ĐKT.

CỤC TRƯỞNG




Trương
Quốc Cường

DANH MỤC

463 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 76
Ban hành kèm theo quyết định số: 21/QLD-ĐK, ngày 12/01/2012

STT

Tên thuốc

Hoạt cht chính

Dạng thuc hàm lượng

Tuổi thọ

Tiêu chuẩn

Quy cách đóng gói

S đăng ký

1. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

ACI Pharm. Inc.

292 Fifth Avenue, New York, NY 1001. - USA

1.1 Nhà sản xuất

ACI Pharma PVT., Ltd.

Plot #13, ALEAP Industrial Estate, Near Pragathinagar, Kukatpally, Hyderabad 500072 - India

1

Acizit

Azithromycin dihydrate

Bột pha hn dịch ung - 200mg Azithromycin/5ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 15ml

VN-14423-12

2

Aspax

Sparfioxacin

Viên nén bao phim - 200mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 v6 viên

VN-14424-12

1.2 Nhà sản xuất

ACI Pharma PVT., Ltd.

Sy. No. 296/7/6, IDA Bollaram, Medak District, AP 502323 - India

3

Rozone

Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium

Bột pha tiêm - 500mg cefoperazone; 500mg sulbactam

24 tháng

NSX

Hộp 1 lkèm 1 ống nước pha tiêm 10ml

VN-14425-12

2. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ajanta Pharma Ltd.

Ajanta House, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India

2.1 Nhà sản xuất

Ajanta Pharma Limited

B-4/5/6 M.I.D.C area Paithan-431 126 District, Aurangabad, India - India

4

Dyldes

Desloratadine

Viên nén bao phim - 5mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14426-12

3. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ajanta Pharma Ltd.

Ajanta House 98, Govt. Industrial Area, Charkop, Kandivli(W),Mumbai-400067 - India

3.1 Nhà sn xuất

Ajanta Pharma Limited

B-4/5/6 M.I.D.C area Paithan-431 128 District, Aurangabad, India - India

5

Ocugold

carotenoids thiên nhiên giàu Lutein/Zeaxanthin, carotenoids giàu beta caroten thiên nhiên, cao carrot

viên nén bao phim - 3,2mg; 1,2mg; 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14427-12

4. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.

304, Mohan Place, L.S.C., Block C”, Saraswati Vihar, Delhi-34 - India

4.1 Nhà sản xuất

Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

19-21 Sector 6A, I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India

6

Akudinir 250

Cefdinir

Bột pha hỗn dịch ung - 250mg/5ml

24 tháng

USP

Hộp 1 chai

VN-14428-12

4.2 Nhà sản xuất

Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

19,20,21 Sector 6A. I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249402 - India

7

Akudinir 50

Cefdinir

Bột pha hỗn dịch ung - 50mg

24 tháng

USP

Hộp 10 gói 4g

VN-14429-12

5. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Allergan, Inc.

2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA

5.1 Nhà sn xuất

Allergan Sales, LLC

Waco, TX 76712 - USA

8

Refresh Liquigel

carboxymethylcellulose sodium

Dung dịch nh mt - 10mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 15ml

VN-14430-12

6. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Amoli Enterprises Ltd.

Room 1101, Paramount Bld., 12 Ka Yip Str., Chaiwan - HongKong

6.1 Nhà sn xuất

Umedica Laboratories PVT. Ltd.

Plot No. 221, G.I.D.C, Vapi 396195 Gujarat - India

9

Cimetidine

Cimetidine

Viên nén - 400mg

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14431-12

10

Linmycine 500

Lincomycin

Viên nang - 500mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14432-12

11

Loperamide Hydrochloride Capsules USP 2mg

Loperamide HCl

Viên nang - 2mg viên

36 tháng

CSP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14433-12

12

Pyrazinamide tablets BP 500mg

Pyrazinamide

Viên nén - 500mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14434-12

13

Umidox-100

Doxycycline

Viên nang - 100mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14435-12

14

Uroxime-750

Cefuroxim

Bột pha tiêm - 750mg

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi

VN-14436-12

7. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Amtec Healthcare Pvt., Ltd.

204, Dattasai Complex, RTC X Roads, Hyderabad 500020 - India

7.1 Nhà sản xuất

Atoz Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

No. 12 Balaji Nagar Ambattur, Chennai - 600 053 - India

15

Colirova-10

Rosuvastatin calci

viên nén bao phim - 10mg rosuvastatin

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14437-12

16

Colirova-5

Rosuvastatin calci

viên nén bao phim - 5mg rosuvastatin

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14438-12

17

Migazine-5

Flunarizine Hydrochloride

Viên nang - 5mg Flunarizine

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14439-12

18

Pentozil-40

Pantoprazole natri sesquihydrate

Viên nén bao tan trong ruột - 40mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14440-12

19

Polymex-20

Omeprazole (dạng hạt bao tan trong ruột)

viên nang cứng - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14441-12

20

Texofen-60

Fexofenadine Hydrochloride

Viên nén bao phim - 60mg Fexofenadin

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14442-12

21

V-Sartan 160

Valsartan

viên nén bao phim - 160mg

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14443-12

22

V-Sartan 80

Valsartan

viên nén bao phim - 80mg

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14444-12

7.2 Nhà sản xuất

Medchem International

5-36/37, IDA, Prashanthinagar Kukatpally, Hyderabad - 500074 - India

23

Hepotil 100

Cefpodoxime proxetil

Viên nén bao phim - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

USP26

Hộp đựng 10 hộp nhỏ x 1 v x 10 viên

VN-14445-12

8. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

APC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd.

Suite 2102, 21/F Wing on centre, 111 Connaught Road, Central - Hong Kong

8.1 Nhà sản xuất

Ahlcon Parenterals (I) Ltd.

SP-918, Phase III, Industrial Area, Bhiwadi, Dist-Alwar, Rajasthan - India

-

24

…nod

Linezolid

dịch truyền - 200mg/100 ml

24 tháng

NSX

Túi chứa 1 lọ 300ml

VN-14446-12

8.2 Nhà sn xuất

Lupin Ltd.

A-28/1 M.I.D.C., Chikalthana, Aurangabad - 431 210 - India

25

Akurit Z

Rifampin; Isoniazide; Pyrazinamide

Viên nén bao phim - 150mg; 75mg; 400mg

36 tháng

USP 27

Hộp 15 vỉ x 6 viên

VN-14447-12

8.3 Nhà sản xuất

Lyka Labs Ltd.

Plot No. 4801/B GIDC, Ankleshwar - 393002 - Gujarat - India

26

Afcort-N Skin Cream

Fluocinolone acetonide; Neomycin sulphate

Kem - 0,25mg/g Fluocinolone acetonide; 3,5mg/g Neomycin

36 tháng

USP 26

Hộp 1 tuýp 15g

VN-14448-12

8.4 Nhà sản xuất

Lyka Labs Ltd.

Plot No. 4801/B, G.I.D.C Industrial Area, Ankleshwar - 393 022 Gujarat - India

27

Amphot 50mg

Amphotericin B

Bột đông khô pha tiêm - 50mg

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-14449-12

8.5 Nhà sản xuất

MSN Laboratories Limidted

Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India

28

Safetelmi 40

Telmisartan

Viên nén - 40mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14450-12

29

Safetelmi 80

Telmisartan

Viên nén - 80mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14451-12

8.6 Nhà sản xuất

Star Drugs & Research Labs Ltd.

Plot No 14, Sipcot-II, Krishnagiri Road, Hosur - 635 109 - India

30

Neufer

St Sucrose

Dung dịch tiêm - 50mg/2,5ml

24 tháng

USP

Hộp 5 lọ x 2,5ml

VN-14452-12

9. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aristo Pharmaceuticals limited

23-A, Shah Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri (W) Mumbai - 400 053. - India

9.1 Nhà sn xuất

Aristo Pharmaceuticals limited

Survey No. 375/3, Kunbar Falia, Dabhel Village, Nani Daman - India

31

Thuc tiêm Kfepime 1g

Cefepime Hydrochloride

Bột khô pha tiêm - 1g Cefepime

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30ml

VN-14453-12

10. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ascent Pharmahealth Ltd

151-153 Clarendon Street, South Melbourne, Victoria 3205, - Australia

10.1 Nhà sản xuất

Strides Arcolab Ltd.

Opp, ITM, Bilekahalli, Bannerghatta road, Bangalore - 560 076. - India

32

Clintaxin

Clindamycin phosphate

Thuốc tiêm - 600mg/4ml Clindamycin

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 4ml

VN-14454-12

11. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aum Impex (Pvt) Ltd.

F-5, Hauz Khas Enclave, New Delhi 110 016 - India

11.1 Nhà sn xuất

MSN Laboratories Limidted

Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India

-

33

Safeesem 2.5

S-Amlodipine Besylate

Viên nén - S-Amlodipine 2,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14455-12

34

Safeesem 5

S-Amlodipine Besylate

Viên nén - S-Amlodipine 5mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14456-12

11.2 Nhà sản xuất

Rhydburg Pharmaceuticals Limited

C-2&3, S.I.E.L, Selaqui, Dehradun-248197, Uttarakhand - India

35

Rhyof

ofloxacin

viên nén bao phim - 200mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14457-12

12. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Aurobindo Pharma Ltd.

Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh - India

12.1 Nhà sn xuất

Aurobindo Pharma Ltd.

Unit-XII, Survey No. 314 Bachupally village, Quthubullapur Mandal, R.R. Dist., Andhra Pradesh - India

36

Koact 375

Amoxicilin trihydrate; Clavulanate potassium

viên nén bao phim - 250mg amoxicillin; 125mg acid clavulanic

24 tháng

BP

Hộp 4 vỉ x 5 viên

VN-14458-12

13. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Austin Pharma Specialties Company

Unit R2U G/F Valiant Ind. Ctr 2-12 Au Pai Wan St. Fo Tan Shatin, Nt. - HongKong

13.1 Nhà sản xuất

Eurolifc Healthcare Pvt., Ltd.

Khasra No-242, Village Bhagwanpur, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India

37

C-Pac eye/ear drop

CiprofloxacinHCl, Benzalkonium Chloride

Dung dịch vô khun để nhmt/nhtai - Mỗi ml chứa Ciprofloxacin 3.0mg; Benzalkonium Chlo

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14459-12

38

Eurocet

Cetirizine Dihydrochloride

Viên nén bao phim - 10mg

36 tháng

Nhà sản xuất

Hộp lớn 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-14460-12

13.2 Nhà sản xuất

Miracle Labs (P) Ltd.

449, Solanipuram, Roorkee-247667, Uttarakhand - India

39

Miracef 50 OS

Cefpodoxime proxetil

Bột pha thành hỗn dịch để uống - Cefpodoxime 50mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30ml

VN-14461-12

40

Miratan 25

Losartan potassium

Viên nén bao phim - 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14462-12

41

Miratan 50

Losartan potassium

Viên nén bao phim - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14463-12

42

Miratan-H

Losartan potassium, Hydrochlorothiazide

Viên nén bao phim - 50mg; 12,5mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14464-12

14. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.

63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore

14.1 Nhà sn xuất

Bayer Schering Pharma AG

D-13342, Berlin - Germany

43

Nebido

Testosterone Undecanoate

Dung dịch tiêm - 1000mg/4ml

60 tháng

NSX

Hộp 1 ống tiêm 4ml

VN-14465-12

15. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Berlin Chemie AG (Menarini Group)

Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin - Germany

15.1 Nhà sản xuất

Berlin-Chemic AG

Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin - Germany

44

Siofor 500 (Đóng gói và xuất xưng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa ch: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany)

Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim - 500mg

60 tháng

NSX

Hộp 3, 6, 12 vỉ x 10 viên

VN-14466-12

45

Siofor 850 (Đóng gói: Berlin Chemie AG Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin, xuất xưng Berlin - Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany)

Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim - 850mg

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên

VN-14467-12

46

Siofor 850 (Đóng gói: Menarini-von Heyden GmbH Leipziger St. 7-13, D-01097 Dresden-Germany, xuất xưng Berlin - Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany)

Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim - 850mg

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên

VN-14468-12

47

Siofor 850 (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin Chemie AG (Menarini Group), địa ch: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany)

Metformin Hydrochloride

Viên nén bao phim - 850mg

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 8 vỉ x 15 viên

VN-14469-12

16. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Berlin- Chemie AG (Menarini Group)

Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin - Germany

16.1 Nhà sản xuất

Berlin-Chemie AG (Menarini Group)

Tempelhofer Weg 83, D-12347, Berlin - Germany

48

Regadrin B (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin-Chemie AG (Menarini Group) Glienicker Weg 125 12489 Berlin

Bezafibrate

Viên nén bao phim - 200 mg

36 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14470-12

17. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea

17.1 Nhà sản xuất

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan - Korea

49

Akicin inj.

Amikacin sulfate

Dung dịch tiêm - 500mg Amikacin/2ml

24 tháng

USP25

Hộp 10 lọ x 2ml

VN-14471-12

50

Binexamorin

Glimepiride

Viên nén - 2mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ; 5 vỉ; 10 vỉ x 10 viên

VN-14472-12

51

Binexceta inj.

Ceftazidine

Bột pha tiêm - 1g

24 tháng

USP25

Hộp 1 lọ

VN-14473-12

52

Biofora Inj.

Natri Cefoperazon

Bột pha tiêm - 1g Cefoperazon

24 tháng

USP32

Hộp 1 lọ; 10 lọ

VN-14474-12

53

Hylene Ophthalmic Solution

Natri Hyaluronat

Dung dịch nhỏ mắt - 1mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14475-12

54

Newpotacef

Natri Cefotaxime

Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VN-14476-12

17.2 Nhà sản xuất

BTO Pharmaceutival Co., Ltd

491-7, Kasan-ri, Bubal-Eup, Echun-City, Kyungki-do. - Korea

55

Inbionetginkobon

Dịch chiết lá bạch quả

Dung dịch tiêm - 17,5mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5ml

VN-14477-12

17.3 Nhà sản xuất

Daehan New Pharm Co., Ltd

904-3, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-si, Kyunggi-do - Korea

56

Goldbracin

Tobramycin

Dung dịch tiêm - 80mg/2ml

36 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ x 2ml

VN-14478-12

17.4 Nhà sản xuất

Yuyu Pharma INC.

983 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

57

Yucarmin soft capsule

Cao lá bạch quả

Viên nang mềm - 40mg

36 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14479-12

18. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Brithol Michcoma International Ltd.

Wilhelminaplein 4, P.O. Box 505, 6040 AM Roermond - Holland

18.1 Nhà sản xuất

Rafarm S.A.

Thesi Pousi-Xatzi Agiou Louka Paiania Attiki 19002, P.O. Box 37 - Greece

58

Uzix

Amikacin

Dung dịch tiêm - 50mg/2ml

24 tháng

USP27

Hộp 1 lọ 2ml

VN-14480-12

19. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

BRN science Co., Ltd.

924 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

19.1 Nhà sản xuất

BRN science Co., Ltd.

924, Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

59

Bolorate

Loratadine

Viên nén - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14481-12

60

Boram hemodin

Dried ferrous sulfate, Acid folic, Cyanocobalamin, DL-serine

Viên nang mềm -.

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 6 viên nang

VN-14482-12

61

Boram Liverhel soft capsule

L-ornithin L-aspartat; Dịch chiết tỏi; Tocopherol Acetate

Viên nang mềm -.

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VN-14483-12

62

Chromwel

Selenium trong nấm men; Chromium trong nấm men; Vitamin C

Viên nang mềm - 50mcg selen; 50mcg chromium; 50mg vitamin C

24 tháng

NSX

Hộp 20 vỉ x 5 viên

VN-14484-12

63

Levabite

Cao Cardus marianus, Thiamin HCl, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamid, Calci pantothenate, Vitamin B12, Cyanocobalamine

Viên nang mềm -.

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VN-14485-12

64

Moviccell

Hn hợp các vitamin và acid amin

Viên nang -.

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 5 viên

VN-14486-12

19.2 Nhà sn xuất

Chung Gei Pharma. Co., Ltd.

1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea

65

Begenderm

Betamethasone valerate, Gentamicin sulphate

Kem bôi ngoài da - 0,61mg; 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp

VN-14487-12

66

Chunggei-Activitol

Hỗn hợp các acid amin và vitamin

Viên nang -.

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14488-12

20. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cadila Healthcare Ltd.

Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India

20.1 Nhà sn xuất

Cadila Healthcare Ltd.

Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India

67

Ceftazidime

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha tiêm - 1 g hoạt lực

24 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ

VN-14489-12

21. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cadila Healthcare Ltd.

Zydus Tower. Satellite Cross Road, Ahmedabad 380 015 - India

21.1 Nhà sản xuất

Cadila Healthcare Ltd.

Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India

68

Lansofast

Lansoprazole

Viên nang cứng - 30mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14490-12

69

Linid

Linezolid

Viên nén bao phim - 600mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-14491-12

70

Zycel 100

Celecoxib

Viên nang cứng - 100mg

36 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 1 vỉ 10 viên

VN-14492-12

71

Zycel 200

Celecoxib

Viên nang cứng - 200mg

36 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 1 vỉ 10 viên

VN-14493-12

72

Zydusatorva 10

Atorvastatin calci

Viên nén bao phim - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 7 viên

VN-14494-12

73

Zydusatorva 20

Atorvastatin calcium

Viên nén bao phim - 20mg Atorvastatin

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 7 viên

VN-14495-12

22. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cadila Healthcare Ltd.

Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India

22.1 Nhà sản xuất

Cadila Healthcare Ltd.

Sarkhej-Bavla N.H. No 8A, Moraiya, Tal Sanand Ahmedabad 382 210 - India

74

Zynootrop

Piracetam

Viên nén bao phim - 800mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14496-12

23. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cadila Pharmaceuticals Ltd.

Sarkhei Dholka road, Bhat, Ahmedabat-382 210, Gujarat state - India

23.1 Nhà sản xuất

Cadila Pharmaceuticals Ltd.

1389, Dholka-387 810, Dist: Ahmedabat, Gujarat state - India

75

Tam Bac 50 Suspension

Cefpodoxim proxetil

Bột pha hỗn dịch uống - 50mg/5ml

24 tháng

USP 26

Hộp 1 chai (để pha thành 60ml hỗn dịch)

VN-14497-12

24. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Choongwae Pharma Corporation

698, Shindaebang-Dong Dongjak-Ku, Seoul - Korea

24.1 Nhà sản xuất

Choongwae Shin-Yak Corporation

441-8, mogok-dong, Pyeongtaek City, Gyeonggi-do - Korea

76

Tiricezine

Levocetirizine 2HCl

Viên nén bao phim - 5mg

36 tháng

NSX

Chai 30 viên

VN-14498-12

25. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Cipla Ltd.

Mumbai Central Mumbai 400 008 - India

25.1 Nhà sản xuất

Cipla Ltd.

M-61, M-62 & M-63, Verva Industrial Estate, Verna Goa, India - India

77

Pantosec I.V

Pantoprazole sodium sesquihydrate

Bột đông khô pha tiêm - 40 mg Pantoprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14499-12

78

Rovartal 10

Rosuvastatin

Viên nén bao - 10mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14500-12

79

Zoldria

Zoledronic acid monohydrate

Bột đông khô pha tiêm - 40 mg Zoledronic acid

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất 5ml

VN-14501-12

25.2 Nhà sản xuất

Okasa Pharma Pvt. Ltd.

L-2 Additional MIDC Area Satara 415-004, Maharashtra - India

VN-14502-12

80

Cefadur Rediuse Drops

Cefadroxil

Hn dịch uống - Cefadroxil khan 100mg/5ml

24 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 1 lọ 10ml

VN-14502-12

26. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

CJ CheilJedang Corporation

Smartplex (CJ Bldg), 292, Ssangrim-dong, Jung-gu, Seoul, 100-400 - Korea

26.1 Nhà sản xuất

CJ CheilJeang Ichon Plant

511, Dokpyong-Ri, Majang-Myon Ichon-Si, Kyonggi-Do, 467-810 - Korea

81

Epokine Prefilled injection 2000 Units/0,5ml

Erythropoietin tái tổ hợp

Dung dịch thuốc tiêm - 2000IU/0,5 ml

18 tháng

NSX

Hộp 6 syringe

VN-14503-12

27. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Claris Lifesciences Limited

Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India

27.1 Nhà sản xuất

Claris Lifesciences Limited

Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India

82

Dopavas

Dopamin Hydrochloride

Dung dịch đậm đặc pha tiêm - 40mg

24 tháng

BP

Hộp 5 ng x 5 ml

VN-14504-12

28. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Claris Lifesciences Limited

Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India

28.1 Nhà sản xuất

Claris Lifesciences Limited

Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India

83

Levoflex

Levofloxacin

Dung dịch tiêm truyền - 500mg/100ml

24 tháng

NSX

Lọ 100ml

VN-14505-12

29. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Claris Lifesciences Limited

Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India

29.1 Nhà sản xuất

Claris Lifesciences Limited

Chacharwadi - Vasana, Sanand, Ahmedabad, Gujarat-382213. - India

84

NS

Natri chloride

Dung dch truyền tĩnh mạch - 4,5g/500ml

36 tháng

BP

Chai 500ml

VN-14506-12

85

RL

Sodium Lactate

Dung dịch truyền tĩnh mạch - 1,6g/500ml

36 tháng

BP

Chai 500ml

VN-14507-12

86

Tetrastar

Hydroxyethyl Starch

Dung dịch tiêm truyền - 6g/100ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 túi 500ml

VN-14508-12

30. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Colorama Pharmaceuticals Ltd.

Colorama House, 23 Wadsworth Road, Greenford, Middlesex, UB 6,7 JS - U.K

30.1 Nhà sn xuất

Zim Labratories Ltd.

B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501, Dist. Nagpur, Maharashtra State - india

87

Cheklip 10

Atorvastatin calcium

viên nén bao phim - 10mg atorvastatin

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14509-12

88

Cheklip 20

Atorvastatin calcium

viên nén bao phim - 20mg atorvastatin

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14510-12

89

Cipmyan 500

Ciprofloxacin HCL

viên nén bao phim - 500mg ciprofloxacin

36 tháng

BP 2007

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14511-12

90

Loxozole

Omeprazole

Kit điều trị gồm viên nang và viên nén bao phim - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14512-12

91

Moov 15

Meloxicam

Viên nén không bao - 15mg

36 tháng

BP 2007

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14513-12

92

Moov 7.5

Meloxicam

Viên nén không bao - 7.5mg

36 tháng

BP 2007

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14514-12

93

Neozith 250

Azithromycin dihydrate

viên nén bao phim - 250mg azirhromycin

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 6 viên

VN-14515-12

31. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Quc tế n Việt

Tòa nhà Avisco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, Q. Bình Chánh - Việt Nam

31.1 Nhà sản xuất

CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd

No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China

94

Sefdin 1GM

Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium

Bột pha tiêm - 500mg Cefoperazone; 500mg Sulbactam

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi

VN-14516-12

32. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Quốc tế Ấn Việt

Tòa nhà Avitco, A9-02, Conic Dinh Khiêm APTT, đường Nguyễn Văn Linh, H. Bình Chánh. TP. HChí Minh - Việt Nam

32.1 Nhà sản xuất

M/S Gland Pharma Ltd.

D.P Pally, Dundigal Post, Qutubullapur Mandal, R.R Dist, 500 043-A.P. - India

95

Survec

Vecuronium bromide

Bột pha tiêm - 4mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 ống và 1 lộ nước cất pha tiêm

VN-14517-12

33. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần DP Pha no

396-398 Cách Mạng Tháng 8, P4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

33.1 Nhà sản xuất

Hebei Tiancheng Pharmaceutical Co., Ltd

No. 18, Economic & Technological Development Zone, Cangzhou, Hebei - China

96

10% Dextrose Injection

Glucose

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 10%

36 tháng

BP2005

Chai thủy tinh 500ml, chai nhựa 500ml

VN-14518-12

34. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phn Dược Đại Nam

T.1 Hng Lĩnh, Cư xá Bắc Hải, P. 15. Q. 10. TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

34.1 Nhà sn xuất

M/s. Bharat Parenterals Ltd.

Vill. Haripura, Ta. Savli, Dist. Vadodara 391520, Gujarat - India

97

Sucartil

Meloxicam

Dung dịch tiêm - 15mg

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 2ml

VN-14519-12

35. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty c phần Dược phẩm Duy Tân

72/17 Trần Quốc Ton, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

35.1 Nhà sản xuất

Teva Pharmaceutical Industries Ltd.

64 Hashikma Street, Kfta Sava 44102 - Israel

98

Rabeprazole-Teva 20mg

Rabeprazole Sodium

Viên nén bao tan trong ruột - 20mg

24 tháng

Nhà sn xuất

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14520-12

36. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco)

82 Thng Nhất, TP. Nha Trang, tnh Khánh Hòa - Việt Nam

36.1 Nhà sn xuất

Hovid Bhd

121, Jalan Tunku Abdul Rahman (Jalan Kuala Kangsar), 30010 Ipoh Perak - Malaysia

99

Cefaclor 250

Cefaclor monohydrate

Viên nang - 250mg Cefaclor

36 tháng

USP

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14521-12

100

Cefaclor 500

Cefaclor monohydrate

Viên nang - 250mg Cefaclor

36 tháng

USP

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14522-12

37. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Kỳ

S 3, Lô C, Cư xá Lạc Long Quân, P.5, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

37.1 Nhà sản xuất

Farma Glow

#672/18, Khandsa Road, Gurgaon, Haryana - India

101

Omefar 40

Omeprazole sodium

Bột đông khô pha tiêm - 40 mg Omeprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ và 1 ống dung môi

VN-14523-12

38. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm Osaka

Phòng 210, dãy A1, Khu tập thể 5 tầng, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam

38.1 Nhà sản xuất

Polipharm Co., Ltd.

109 Mu 12 Bangna Trat Road, Km 13 Bangplee Samutprankarn 10540 - Thailand

102

Maxcino

Baclofen

Viên nén - 10mg

36 tháng

USP 30

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14524-12

38.2 Nhà sản xuất

Polipharm Co., Ltd.

109 Bangna-Trad Road, Bangplee District, Samutprakarn 10540 - Thailand

103

Osacadi 100 tablet

Atenolol

Viên nén bao phim - 100mg

24 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14525-12

104

Osacadi 50 tablet

Atenolol

Viên nén bao phim - 50mg

24 tháng

USP 30

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14526-12

38.3 Nhà sản xuất

Polipharm Co., Ltd.

109 Mu 12 Bangna Trad Road, Km 13 Bangplee Samutprakarn 10540 - Thailand

105

Topifix

Gemfibrozil

Viên nang cứng - 300mg

48 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14527-12

38.4 Nhà sản xuất

Polipharm Co., Ltd.

109 Bangna-Trad Road, Bangplee District, Samutprakarn 10540 - Thailand

106

Utoxol 2

Doxazosin mesylate

Viên nén - 2mg Doxazosin

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14528-12

38.5 Nhà sản xuất

Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd.

B-22 “H” Block, MIDC, Pimpri Pune-411018. - India

-

107

Fenakid

Paracertamol

Hỗn dịch uống - 120mg/5ml

36 tháng

BP 2007

Hộp 1 lọ 60ml

VN-14529-12

38.6 Nhà sản xuất

Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd.

Baghbania Vill, Dhana Tel. Nalagarh, Dist. Solan (HP) 174101 - India

108

Fosty 125

Cefuroxime Axetil

Bột pha hỗn dịch - 125mg Cefuroxime

24 tháng

NSX

Hộp 10 gói

VN-14530-12

109

Fosty 250

Cefuroxime Axetil

Viên nén bao phim - 125mg Cefuroxime

36 tháng

USP 30

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14531-12

38.7 Nhà sản xuất

Twilight Litaka Pharmaceuticals Ltd.

116/2 Vadgaon Maval, Chakan Phata, Pune-Mumbai Road, Pune-412 106 - India

110

Napanam Dry Powder for oral suspension

Amoxicillin

Bột pha hỗn dịch uống - 250mg/5ml

36 tháng

BP 2008

Hộp 1 lọ 60ml

VN-14532-12

111

Nolipit-10

Atorvastatin calcium

Viên nén bao phim - 10mg Atorvastatin

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14533-12

39. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cổ phn Dược phẩm Trang Minh

303/16 Tân Sơn Nhì, P. Tân Sơn Nhì, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

39.1 Nhà sn xuất

Genome Pharmaceutical (Pvt) Ltd

Plot No. 16/1, Phase IV, Industrial Estate Hattar - Pakistan

112

Asectores 200mg

Celecoxib

Viên nang cứng - 200mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14534-12

40. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần dược phẩm và dịch vụ thương mại An Phúc

A7, Lô 10, Khu đô thmới Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam

40.1 Nhà sản xuất

M/s. Medex Laboratories

4, Dewan & Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Dist-Thane 401404 - India

113

Medixam DT 100

Cefpodoxime proxetil

Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14535-12

114

Medixam DT 50

Cefpodoxime proxetil

Viên nén phân tán - 50mg Cefpodoxime

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14536-12

41. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam

34, ngách 155/206 Trường Chinh, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

41.1 Nhà sản xuất

Pulse Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

KH No. 400, 407 & 409, Kharondi, Roorkee, Dist. Haridwar, Uttarakhand - India

115

Gzikut 80

Gliclazide

Viên nén - 80mg

36 tháng

BP 2005

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14537-12

42. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty cổ phần Thương mại Hạ Lan

S 13 lô 1A Khu đô thị mới Trung Yên, phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

42.1 Nhà sản xuất

M/s. Medex Laboratories

4, Dewan & Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Disl-Thane 401404 - India

116

Medixam

Cefpodoxime proxetil

Bột pha hỗn dịch - 50mg/5ml Cefpodoxime

24 tháng

USP

Chai chứa 60ml hỗn dịch sau khi pha

VN-14538-12

43. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cphần Y Dược Việt Nam

P1414, CT5- ĐN 3, Khu đô thị Mỹ Đình 2, TLiêm, Hà Nội - Việt Nam

43.1 Nhà sn xuất

Taizhou Nanfeng Pharmaceutical Co., Ltd

No.8, Nangfeng East Road, Xianju Country, Zhejiang - China

117

Fu gan ning-Ph can ninh

Sài hồ, nhân trn cao, đại thanh diệp, ngũ vị tử, đậu xanh

Viên nén -.

24 tháng

Ch.P 2005

Hộp 3 vỉ x 18 viên

VN-14539-12

118

Thống phong bo

Thương trut, hoàng bá, ngưu tất

Viên hoàn cứng - 37,5mg; 25mg; 12,5mg

24 tháng

Ch.P 2005

Chia 60 viên

VN-14540-12

119

Tị bảo

Thương nhĩ t, cao tân di hoa, cao phòng phong, liên kiều, cúc hoa vàng, ngũ vị tử, cát cánh, bạch ch...

Viên nén - .

24 tháng

Ch.P 2005

Hộp 3 vỉ x 13 viên

VN-14541-12

43.2 Nhà sản xut

Yangtze River Pharmaceutical (Group) Co., Ltd

No.1, South Yangtze River Road, Taizhou, Jiangsu, China - China

120

Sonertiz

Levofloxacin hydrochloride, sodium chloride

thuốc tiêm - 0.2g Ievofloxacin; 0,9g

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai

VN-14543-12

121

Sonertiz

Levofloxacin hydrochloride

thuốc tiêm - 0,1g

18 tháng

NSX

Hộp 4 lọ

VN-14542-12

44. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Cphần Y tế Đức Minh

S51, ngõ 205, ngách 323/83, Xuân Đnh, Từ Liêm, Hà Nội - Việt Nam

44.1 Nhà sản xuất

Kenyaku (Thailand) Co., Ltd.

90 Soi Laphrao 91 (Kesorn), Laphrao Road, Wangthonglang, Bangkok 10310 - Thailand

122

Glucosamate

Glucosamine sulfate sodium chloride

Thuốc bột pha uống - 1500mg/gói

36 tháng

NSX

Hộp 30 gói

VN-14544-12

45. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CP DP và DV thương mại An Phúc

A7, Lô 10, Khu đô thị mới định Công, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt nam

45.1 Nhà sản xuất

M/s. Medex Laboratories

4, Dewan & Sons Udyog Nagar, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Dist-Thane 401404 - India

123

Anserol

Esomeprazole Sodium

Bột đông khô pha tiêm - 40mg Esomeprazole

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 5ml

VN-14545-12

46. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CP tập đoàn dược phẩm và TM Sohaco

5 Láng Hạ-Ba Đình-Hà Nội - Việt Nam

46.1 Nhà sản xuất

Boryung Pharmaceutical Co., Ltd.

1122-3, Singil-dong, Danwon-ku, Ansan-si, Kyungki-do 425120 - Korea

124

Neotabine Inj

Gemcitabine Hydrochloride

Bột thuốc pha tiêm - 1000mg. Gemcitabine

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-14546-12

47. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty CPTMĐT và PT ACM Việt nam

106 ngõ 459/82 PhBạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà nội - Việt nam

47.1 Nhà sản xuất

Global Pharma Healthcare Pvt., Ltd.

A-9, SIDCO Pharmaceutical Complex, Alathur, Thiruporur-603 110, Kancheepuram District, Tamil Nadu - India

125

Viên nén bao phim L-Trizyn 10

Levocetirizine 2HCl

Viên nén bao phim - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14547-12

48. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Dưc phẩm Trung ương 2

136 Tô Hiến Thành, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

48.1 Nhà sản xuất

Laboractorios Normon S.A.

Ronda de valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid)-Spain

126

Cefotaxima Normon 1g

Cefotaxime Sodium

Bột pha tiêm - Cefotaxime 1g

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống nước cất 4ml

VN-14548-12

127

Ceftriaxon Normon 1g

Ceftriaxone disodium

Bột pha tiêm - Ceftriaxone 1g

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống nước cất

VN-14549-12

49. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Thương mại quốc tế ấn Việt

A-9-02, Conic Định Khiêm, Đ. Nguyễn Văn Linh, P. Phong Phú, H. Bình Chánh TP. HCM - Việt Nam

49.1 Nhà sản xuất

Bravo Healthcare Ltd.

223/2, Umbre, Khopoli Pali Road, Tal. Khalapur, Dist. Raigad 410 203, Maharashtra - India

128

Glucosamine sulfate tablets

Glucosamine sulfate potassium chloride (tương đương 565,43mg Glucosamine sulfate)

Viên nén bao phim - 750mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14550-12

50. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty Thương mại và Dược phẩm Phương Linh

58E Khu đô thị Đại Kim, Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam

50.1 Nhà sản xuất

Kilitch Drug (India) Ltd.

Vill. & P.O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachal, Pradesh - 173025 - India

129

K-Pime 0.5g

Cefepime hydrochloride

Bột pha tiêm - 0,5g Cefepime

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP2007)

VN-14551-12

130

K-Pime 1g

Cefepime hydrochloride

Bột pha tiêm - 1g Cefepime

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml (BP2007)

VN-14552-12

50.2 Nhà sản xuất

Kilitch Drug (India) Ltd.

Vill. & P.O. Nihalgarh, Paonta Sahib, Distt. Sirmour Himachai, Pradesh - 173025 - India

131

Vancom 1g

Vancomycin hydrochlorid

Bột pha tiêm - 1g Vancomycin

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm (Tiêu chuẩn: BP2007)

VN-14553-12

51. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Đại Bắc

65 Vũ Ngọc Phan, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

51.1 Nhà sn xuất

Kolmar Korea

618-3, Shinjeong-Ri, Jeanui-Myun, Yeongi-Gun, Chung-Nam - Korea

132

Redmetho

L-Menthol, Methyl salicylate

Lotion - 60mg/ml; 200mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 100ml

VN-14554-12

52. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Đại Bắc

65 Vũ Ngọc Phan, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam

52.1 Nhà sản xuất

XL. Laboratories Pvt., Ltd.

E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi (Raja) - India

133

Ramprozole

Rabeprazole

Viên bao phim tan trong ruột - 20mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14555-12

53. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại Dược phẩm Chánh Đức

41 Lê Trung Nghĩa, Q. Tân Bình, TP. HChi Minh - Việt Nam

53.1 Nhà sản xuất

Grunenthal GmbH

Zieglerstr. 6 - 52073 Aachen - Germany

134

Vanco-Lyomark (Cơ shợp đồng: Lyomark Pharma GmbH - Germany)

Vancomycin hydrochlorid

Bột pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 500mg Vancomycin

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14556-12

54. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DKSH Việt Nam

Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tnh Bình Dương - Việt Nam

54.1 Nhà sn xuất

Alphapharm Pty., Ltd.

15-25 Garnet Street, Carole Park, QLD 4300 - Australia

-

135

Sorbidin

Isosorbide dinitrate

Viên nén - 10mg

36 tháng

NSX

Lọ 100 viên

VN-14557-12

54.2 Nhà sản xuất

Bristol - Myers Squibb

979, Avenue des Pyrénées 47520 Le Passage - France

136

Efferalgan

Paracetamol

Viên nén sủi bọt - 500mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 4 viên

VN-14558-12

137

UPSA-C

Acid ascorbic

Viên nén sủi bọt - 1000mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10 viên

VN-14559-12

54.3 Nhà sn xut

Eisai Co., Ltd.

4-6-10 Koishikawa Bunkyo-Ku, Tokyo - Japan

138

Pariet Tablets 20mg (đóng gói bi Interthai Pharmaceutical manufacturing Ltd. - Thailand)

Rabcprazole sodium

Viên nén bao tan trong ruột - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 14 viên

VN-14560-12

55. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Châu Á - Thái Bình Dương

Số 113 đường Y Ngông, Phường Tân Thành, Tp. Buôn Ma Thut, Tnh Đk Lk - Việt Nam

55.1 Nhà sản xuất

Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd.

No.35 Huitong Rd., Shijigzhuang Hebei - China

139

Glucose Injection 500ml:25g

Glucose

Dung dịch truyn tĩnh mạch - 25g/500ml

24 tháng

BP 2005

Chai 500ml

VN-14561-12

140

Sodium Chloride Injection 500ml:4,5g

Natri Chloride

Dung dịch truyn tĩnh mạch - 4,5g

24 tháng

BP 2005

Chai 500ml

VN-14563-12

141

Sodium Chloride Injection 500ml:4,5g

Natri Chloride

Dung dịch truyn tĩnh mạch - 4,5g

24 tháng

BP 2005

Chai nhựa 500ml

VN-14562-12

142

Tinidazole Injection 100ml:400mg

Tinidazole

Dung dịch truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng- 400mg/100 ml

24 tháng

CP 2005

Túi nhựa 100ml

VN-14564-12

143

Tinidazole Injection 100ml:400mg

Tinidazole

Dung dịch truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng- 400mg/100 ml

24 tháng

CP 2005

Hộp 1 chai thủy tinh 100ml

VN-14565-12

56. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Duy Tân

72/17 Trần Quốc Ton, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

56.1 Nhà sản xuất

Dr. Willmar Schwabe GmbH & Co. KG

Willmar-Schwahe - Str.4, D-76227 Karlsruhe - Germany

144

Venosan retard

Cao khô hạt dẻ ngựa (Aesculus hippocastanum)

Viên nén bao phim phóng thích muộn - 263,2mg

48 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ, 2 vỉ x 10 viên

VN-14566-12

57. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Việt pháp

S 36B, ngõ 111 Nguyễn Phong Sắc, Dịch vọng hậu, Q. Cầu Giy, HN - Việt Nam

57.1 Nhà sản xuất

Laboratorio Sanderson S.A.

Carlos Fernandez 244 Santiago - Chile

145

Ranitidina

Ranitidine HCl

dung dịch tiêm - 50mg ranitidine/2ml

36 tháng

NSX

hộp 200 ống 2ml

VN-14567-12

58. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DP Vygia

39 Bàu Cát 1 (BC1) P.14, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

58.1 Nhà sản xuất

Fresenius Medical Care Deutschland GmbH

Frankfurter St. 6-8. 66606 St. Wendel - Germany

146

CAPD/DPCA 2

Glucosemonohydrate và các chất điện giải

Dung dịch thẩm phân màng bụng - .

24 tháng

NSX

Túi 2000ml

VN-14568-12

147

CAPD/DPCA 3

Glucosemonohydrate và các chất điện giải

Dung dịch thẩm phân màng bụng - .

24 tháng

NSX

Túi 2000ml

VN-14569-12

148

CAPD/DPCA 4

Glucosemonohydrate và các chất điện giải

Dung dịch thẩm phân màng bụng - .

24 tháng

NSX

Túi 2000ml

VN-14570-12

59. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phm B.H.C

273 Hồ Văn Huê, Q. Phú Nhuận, TP. H Chí Minh - Việt Nam

59.1 Nhà sn xuất

Lipa Pharmaceuticals Pty., Ltd.

21 Reaghs Farm road, Minto NSW 2566 - Australia

149

Satilage

Shark cartilage powder

Viên nang cng - 750mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-14571-12

60. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm DO HA

Số 30, Tập thể Trn Phú, ngõ 105, Nguyễn Phong Sc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà nội - Việt Nam

60.1 Nhà sản xuất

Beximco Pharmaceuticals Ltd

126, Kathaldia, Auchpara, Tongi, Gazipur - Bangladesh

150

Tauxiz

Azithromycin dihydrate (dạng compact)

Viên nén bao phim - 500mg Azithromycin

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 3 viên

VN-14572-12

60.2 Nhà sản xuất

M/S Nova Med Pharmaceuticals

28-K.M Ferozepur Road Lahore - Pakistan

151

Teefatel

Cefdinir

Viên nang - 100mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-14573-12

60.3 Nhà sản xuất

M/s. Biomed Life Sciences

5-A, Dewan & Sons, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Thane 401404 - India

152

Rabfess

Rabeprazole Sodium

Bột đông khô pha tiêm - 20mg

30 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml

VN-14574-12

60.4 Nhà sn xuất

M/s. Biomed Life Sciences

5, Dewan & Sons, Lokmanya Nagar, Palghar (W), Thane 401404 - India

153

Tarfemax

Sắt Fumarate 200mg và Acid folic 1,5mg

Viên nén bao phim - 66mg sắt nguyên tố; 1,5mg acid folic

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14575-12

154

Telpower

Neomycin sulfate, Nystatin, Metronidazole

Viên nén đặt âm đạo - 20mg Neomycin; 100.000 IU Nystatin; 500mg Metronidazole

30 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14576-12

155

Triafax DT

Cefpodoxime proxetil

Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14577-12

60.5 Nhà sản xuất

Macter International (Pvt) Ltd.

F-216 S.I.T.E Karachi - Pakistan

156

Sepmin

Sulphamethoxazole, Trimethoprim

Hỗn dịch uống - (200mg; 40mg)/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 50ml hỗn dịch

VN-14578-12

60.6 Nhà sản xuất

S.C. Slavia Pharma S.R.L.

Bd. Theodor Pallady nr. 44C, District 3, Bucharest - Romania

157

Lopioz

Omeprazole

Viên nang bao tan trong ruột - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14579-12

60.7 Nhà sản xuất S.C.SIavia Pharma S.R.L.

Bd. Theodor Pallady nr. 44C, District 3, Bucharest - Romania

158

Spobet

Itraconazole

Viêm nang - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 5 viên

VN-14580-12

60.8 Nhà sản xuất

SPIC Limited, Pharmaceuticals Division

Plot No.5, NH-7, Maraimalainagar-603 209 - India

159

DL

Desloratadine

Si rô - 0,5mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 30ml

VN-14581-12

60.9 Nhà sản xuất

T.Man Pharma Limited Parnership

101/2 Moo 6, Soi Moungsakul, Bangkhuntian Rd., Bangkhuntian, Bangkok 10150 - Thailand

160

Tobti lemon

Neomycin sulphate, Bacitracin kẽm, Amylocaine HCl

Viên ngậm - 2,5mg Neomycin; 100IU Bacitracin; 0,5mg Amylocaine HCl

48 tháng

NSX

Hộp 10 gói x 10 viên, hộp 50 gói x 10 viên

VN-14582-12

60.10 Nhà sản xuất

The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt.) Limited

Kalalwala 20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan

161

Fenfort

Phức hợp sắt (III) hydroxide polymaltose, acid folic

Viên nén nhai - 100mg sắt nguyên tố, 350mcg acid folic

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên

VN-14583-12

61. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm DOHA

S30, Tập thTrần Phú, ngõ 103, Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà nội - Việt Nam

61.1 Nhà sản xuất

The Schazoo Pharmaceutical laboratories (Pvt.) Limited

Kalalwala 20km Lahore Jaranwala Road - Pakistan

162

Hemifere

Phức hợp st (III) hydroxide polymaltose, acid folic

Viên nén nhai - 100mg st nguyên tố, 350mcg acid folic

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên; 3 vỉ x 10 viên

VN-14584-12

62. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô

186 Nguyễn Tuân, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

62.1 Nhà sn xuất

Catalent Australia Pty. Ltd.

217-221 Governor Road Braeside VIC 3195 - Australia

163

PM Procare Diamond

EPA, DHA, Vitamin B1, Vitamin B2, Nicotinamide, Vitamin B6, Calcium pantothenate, Magnesium, Zinc, Vitamin B12, Vitamin D3, Vitamin C, Folic acid ...

Viên nang mm -.

36 tháng

NSX

Lọ 30 viên

VN-14585-12

63. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dưc phẩm Hồng Long

2H Phạm Phú Thứ, Ph. 11, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

63.1 Nhà sản xuất

Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd.

2nd Plant, No. 154, Kai-Yuan Rd, Hsin-Ying, Tainan - Taiwan

164

Ton-Dine F.C. Tab. 50mg Standard

Eperisone HCl

Viên nén bao phim - 50mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14586-12

64. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược Phẩm Huy Nhật

37/13/27 Ngô Tất T, phường 21, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

64.1 Nhà sản xuất

Globe Pharmaceuticals Ltd.

BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh

165

Eurorapi

Natri Rabeprazol

Viên nén bao tan trong ruột - 20mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ alu/alu x 10 viên

VN-14587-12

166

Gitazot

Omeprazole

Viên nang - 20mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 4 viên

VN-14588-12

64.2 Nhà sản xuất

Navana Pharmaceuticals Ltd.

Rupshi, Rupgonj, Narayangonj - Bangladesh

167

Eurodesa

Desloratadine

Viên nén bao phim - 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 8 viên

VN-14589-12

168

Eurotracon

Itraconazole (dưới dạng pellet)

Viên nang cứng - 100mg Itraconazole

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 4 viên

VN-14590-12

65. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Khanh Minh

92 Đào Duy Anh, P.9, Q. Phú Nhuận, TP. H Chí Minh - Việt Nam

65.1 Nhà sản xuất

Hanmi Pharm. Co. Ltd

395, Chupal-Ri, Pengsung-Eup, Pyungtaek-si, Gyeonggi-do, 451-805 - Korea

169

Hanmicefobactam 1g Inj.

Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium

Bột pha tiêm - Sulbactam 500mg, Cefoperazone 500mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14591-12

66. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Matsushima

Lầu 7, số 41 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bến Nghé, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

66.1 Nhà sản xuất

Genovate biotechnology Co., Ltd.

No. 1, First Industrial Rd., Hsinchu Expanded Industrial Park, 303 - Taiwan

170

Gendobu

Dobutamine Hydrochloride

Dung dịch tiêm - 12,5mg Dobutamin/ ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 20ml

VN-14592-12

67. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Minh Trí

36 Vũ Huy Tấn, Phường 3, Q. Bình Thnh, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

67.1 Nhà sản xuất

Dongsung pharm. Co., Ltd

36-35, khwandae-Ri, Dunpo-Myun, asansi chungcheongnam-Do - Korea

171

Pitamcap 400mg

Piracetam

Viên nén bao phim - 400mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14593-12

172

Pitamcap 800mg

Piracetam

Viên nén bao phim - 800mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14594-12

68. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Nam Tiến

S 13, Gii Phóng, P. 4, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

68.1 Nhà sn xuất

The Acme Laboratories Ltd.

Dhulivita Dhamrai, Dhaka. - Bangladesh

173

Fulspec 500

Meropenem

Bột pha tiêm - 500mg

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi

VN-14595-12

69. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Ngọc Châu

48/3A Hồ Biểu Chánh, P11, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

69.1 Nhà sản xuất

Chung Gei Pharma. Co., Ltd.

1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea

174

Nicebiotamin

Riboflavin tetrabutyrate, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Biotin, L-Cysteine

Viên nén - .

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-14596-12

70. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng

Phòng 4A, tng 4, Tòa nhà sông Đà 1, Ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội. - Việt Nam

70.1 Nhà sn xuất

Ahlcol Parenterals (I) Ltd.

SP-918, Phase III, Industrial Area, Bhivadi, Dist-Alwar, Rajasthan - India

175

Comedy

Fluconazole

thuốc nhỏ mắt - 0,3%w/v

24 tháng

NSX

hộp 1 lọ 5ml

VN-14597-12

70.2 Nhà sản xuất

Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd.

19,20,21 Sector 6A. I.I.E., Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India

176

Zyresp-1

Risperidon

Viên nén - 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14598-12

177

Zyresp-2

Risperidon

Viên nén - 2mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14599-12

71. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Thế Cường

135A, Lu 2, đường Pasteur, F6, Q.3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

71.1 Nhà sản xuất

CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd

No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China

178

Bestacefdine

Cefradine

Bột pha tiêm - 1g/lọ

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14600-12

72. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Tường Nghi

102/C6 Lê Văn Thọ, P. 11. Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

72.1 Nhà sn xuất

Jackson Laboratories Pvt. Ltd.

Bye Pass Majitha Road, Amritstar - 143004 - India

179

Tab. Robijack 20

Rabeprazole Sodium

Viên nén bao tan trong ruột - 20mg Rabeprazole

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14601-12

73. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH dưc phẩm và dịch vụ y tế Phương Đông

S 29, ngách 61/71 Trn Duy Hưng, Quận Cu Giấy, Hà Nội - Vietnam

73.1 Nhà sản xuất

Pragya Life Science Pvt. Ltd.

Poicha, Savli Baroda 391780 - India

180

Zorabkit

Rabeprazole Sodium 20mg; Omidazole 500mg; Clarithromycin 250mg

Viên nén bao tan ở ruột, viên nén bao phim - 20mg; 500mg; 250mg

36 tháng

NSX

Hộp 7 vỉ x 6 viên (mỗi loại 2 viên)

VN-14602-12

74. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm và Hóa chất Nam Linh

22/6 đường s 15, khu ph 3, P. Tân King, Q. 7, TP. H Chí Minh - Việt Nam

74.1 Nhà sản xuất

Orchid Healthcare

B3-B6, B11-B14, B21-B23 and B31-B33 SIPCOT Industrial Park, Irungattukottai, Sriperumbudur, Kancheepuram Distric-602 105 - India

181

Imipenem and Cilastatin for injection USP 500mg

Imipenem, Cilastatin sodium

Thuốc bột pha tiêm - 500mg Imipenem khan; 500mg Cilastatin

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14603-12

75. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm

T 16 Lâm Du, Phường Bồ Đ, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam

75.1 Nhà sản xuất

Popular Pharmaceuticals Ltd.

164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh

182

Zibac

Sterile lyophilized Azithromycin

Bột pha tiêm - 500mg Azithromycin

24 tháng

NSX

Hộp 1 v gm 1 lọ thuốc + 1 ống 5m nước ct pha tiêm

VN-14604-12

76. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp

S 36B, ngõ 111 Nguyễn Phong Sc, P. Dịch Vng Hậu, Q. Cu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

76.1 Nhà sn xuất

Gramon Bago de Uruguay S.A.

Av. Joaquin Suarez 3359, Montevideo - Uruguay

183

Orafix 35

Risedronate sodium

Viên nén bao phim - 35mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 4 viên

VN-14605-12

76.2 Nhà sn xut

JSC Farmak

63 Frunze Str., Kiev, 04080 - Ukraine

184

Farmazolin

Xylometazoline hydrochloride

Dung dịch nhỏ mũi - 5mg/10ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14606-12

77. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp

36B/111 Nguyn Phong Sc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

77.1 Nhà sn xut

Laboratorio Eczance Pharma S.A

Laprida 43, Avellaneda Pcia de Buenos Aires - Argentina

185

Capebina

Capecitabine

Viên nén - 500mg

24 tháng

USP 32

Hộp 1 lọ 120 viên + Hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt

VN-14607-12

78. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp

11B, phHoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cu Giy, Hà Nội - Việt Nam

78.1 Nhà sn xuất

Laboratories Celsius S.A.

Av. Joaquin Suarez 3593, Montevideo - Uruguay

186

Inimod

Nimodipine

Dung dịch tiêm - 10mg/50ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 50ml

VN-14608-12

79. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp

S36B, ngõ 111 Nguyễn Phong Sắc, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam

79.1 Nhà sản xuất

Laboratories Celsius S.A.

Av. Joaquin Suarez 3593, Montevideo - Uruguay

187

Inimod Tables

Nimodipine

Viên nén bao - 30mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14609-12

79.2 Nhà sn xuất

P.L. Rivero Y Cia S.A.

Av. Boyaca 419, Ciudad de Buenos Aires - Argentina

188

Rivepime

Cefepime Hydrochloride

Bột pha tiêm - 1g Cefepime

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ + 1 hướng dẫn sử dụng tiếng Việt

VN-14610-12

80. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH DV TM dược phẩm Chánh Đức

41 đường Lê Trung Nghĩa, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

80.1 Nhà sản xuất

Fatol Arzneimittel GmbH

Robert-Koch-StraBe, D-66578 Schiffweiler - Germany

189

EMB-Fatol

Ethambutol Hydrochloride

Viên nén bao phim - 400mg

60 tháng

NSX

Hộp 100 vỉ x 10 viên; lọ 1000 viên

VN-14611-12

81. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH EVD Dược phẩm Y tế

P 201, tòa nhà EVD, 43 Tam Trinh, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam

81.1 Nhà sn xuất

Duo Pharma (M) Sdn. Bhd.

Lot 2599, Man Seruling 59, Kawasan J, Taman Klang Jaya, 41200 Klang, Selangor - Malaysia

190

Unocef Injection 1000mg

Natri ceftriaxone

Bột pha tiêm - 1000mg Ceftriaxone

36 tháng

USP 25

Hộp 10 lọ

VN-14612-12

81.2 Nhà sản xuất

Youcare Pharmaceuticals Group Co., Ltd.

No.6 Hongda Middle Road, Beijing Economic & Technological Development Area, Beijing - China

191

Reduced Glutathione Injection 300mg

Glutathione

Bột pha tiêm - 300mg

36 tháng

NSX

hộp 1 lọ

VN-14613-12

192

Reduced Glutathione Injection 600mg

Glutathione

Bột pha tiêm - 600mg

36 tháng

NSX

hộp 1 lọ

VN-14614-12

82. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Hóa Dược Hp Tác

Lu 3, 60 Nguyễn Văn Th, Phường Đa Kao, Quận 1, Tp Hồ Chí Minh - Vietnam

82.1 Nhà sản xuất

CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd

No 188 Gongnong Road, Shijiazhuang City - China

193

Bactalin

Cefoperazone natri, Sulbactam natri

Bột vô khuẩn pha tiêm - 500mg Cefoperazone; 500mg Sulbactam

24 tháng

CP 2005

Hộp 10 lọ x 1g

VN-14615-12

194

Bactalin

Cefoperazone natri, Sulbactam natri

Bột vô khuẩn pha tiêm - 1000mg Cefoperazone; 1000mg Sulbactam

24 tháng

CP 2005

Hộp 10 lọ x 2g

VN-14616-12

195

Cefpotriv

Cefpirome sulfate

Bột vô khuẩn pha tiêm - 1g Cefpirome

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ x 1g

VN-14617-12

196

Emetrime

Cefpirome Hydrochloride

Bột vô khuẩn pha tiêm - 1g Cefepime

24 tháng

USP

Hộp 10 lọ x 1g

VN-14618-12

83. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Kiến Việt

437/2 Lê Đúc Thọ, Phường 16, Q. Gò Vấp, Tp. HChí Minh - Việt Nam

83.1 Nhà sn xuất

Gracure Pharmaceuticals Ltd.

E-1105 Industrial Area, Phase-III, Bhiwadi (Raj) - India

197

Graxidcure

Acid Nalidixic

Viên nén bao phim - 500mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14619-12

83.2 Nhà sản xuất

Nestor Pharmaccuticlas Ltd.

11, Western Extension Area, Faridabad 121 001, Haryana - India

198

Amgyl

Metronidazole Benzoate

Hỗn dịch ung - 200mg Metronidazole

36 tháng

BP

Hộp 1 chai 60ml

VN-14620-12

199

Cipronex-500

Ciprofloxacin Hydrochloride

Viên bao phim - 500mg Ciprofloxacin

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14621-12

200

Nescine-400

Cimetidine

Viên nén không bao - 400mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14622-12

201

Nesfulvin-500

Griseofulvin

Viên nén không bao - 500mg

24 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14623-12

83.3 Nhà sản xuất

The Madras Pharmaceuticals

137-B, Old mahabalipuram Road, Karapakkam, Chennai-96 - India

202

Deloliz

Deslotatadine

Viên nén bao phim - 5,0mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14624-12

84. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH MTV Dược phẩm Vimedimex

53 Nguyễn Chí Thanh, P.9, Q.5, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam

84.1 Nhà sản xuất

Laboratorios Normon, SA.

Ronda de Valdecarrizo, 6-28760 Tres cantos (Madrid) - Spain

203

Lidocaine 2% Epinephrine Normon

Lidocaine HCl; Epinephrin bitartrate

Dung dịch tiêm - Mỗi ml chứa Lidocaine HCl 20mg; Epinephrin bitartr

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 ống 1,8ml

VN-14625-12

85. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Otsuka OPV

S27 đường ph3A, Khu công nghiệp Biên Hòa II, Đng Nai. - Việt Nam

85.1 Nhà sản xuất

Otsuka Pharmaceutical Factory, Inc.

115 Kuguhara, Tateiwa, Muya-cho, Naruto, Tokushima - Japan

204

Mixid H injection

Glucose; nhũ tương béo, acid amin, cht điện giải

nhũ dịch tiêm truyn tĩnh mạch - .

18 tháng

NSX

Túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung ch 900ml)

VN-14626-12

205

Mixid L injection

Glucose, nhũ tương o, acid amin, cht đin gii

nhũ dịch tiêm truyn tĩnh mạch - .

18 tháng

NSX

Túi nhựa mềm 2 ngăn (tổng dung ch 900ml)

VN-14627-12

86. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH SXTMDV và KDDP Vĩnh An An

13 đường 1D, lô F63, khu dân cư Trung Sơn, p 4, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh - Vit Nam

86.1 Nhà sản xuất

BCWorld Pharm.Co.,Ltd.

11, Samgun-ri, Ganam-myen, Yeoju-gun, Kyunggi-do - Korea

206

Penfocin 1g Inj

Cefotiam hydrochloride

Thuc bột pha tiêm - 1g Cefotiam

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ; 10 lọ 1g

VN-14628-12

87. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại CG Việt Nam

S 9 ngách 164/100 Vương Thừa Vũ, Q Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam

87.1 Nhà sản xuất

Gramon Bago de Uruguay S.A.

Av. Joaquin Suarez 3359, Montevideo - Uruguay

207

Sadetabs

Neomycin sulfate; Clotrimazole; Metronidazole

Viên đặt âm đạo - (83mg, 100mg, 500mg) / viên

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 6 viên

VN-14629-12

88. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Bình Nguyên

13C HBiểu Chánh, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

88.1 Nhà sản xuất

R.X. Manufacturing Co., Ltd.

76 Moo 10, Naraphirom, Banglane, Nakornphalhom 73130 - Thailand

208

Air-X tab, hương vị cam

Simethicone

Viên nén - 80mg

60 tháng

USP32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14630-12

89. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Nhân Hòa

17K/3 Dương Đình Nghệ, P. 8, Q. 11, TP. H Chí Minh - Việt Nam

89.1 Nhà sản xuất

Asia Pharm. IND. Co., Ltd.

439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea

209

Spimaxol 2g inj.

Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium

Bột pha tiêm - 1g cefoperazone, 1g sulbactam

24 tháng

NSX

Hộp 10 lọ

VN-14631-12

89.2 Nhà sản xuất

Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd.

No. 109, Xue Fu Road, Nangang Dist, Harbin - P.R of China

210

Cbipred Inj

Methylprednisolon sodium succinat

Bột pha tiêm - Methylprednisolone 40mg/lọ

36 tháng

USP

Hộp 1 lọ bột pha tiêm và 1 ống dung môi benzyl alcohol 1ml

VN-14632-12

90. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Vân Hồ

16/38 Ngõ Lệnh Cư, Khâm Thiên, Đng Đa, Hà Nội - Việt Nam

90.1 Nhà sản xuất

Celogen Pharma Pvt., Ltd.

B-313, Shree Nand Dham, Sector 11, CBD-Belapur, Navi Mumbai 400 614 - India

211

Cenoxib 100

Celecoxib

Viên nang cứng - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VN-14633-12

212

Cenoxib 200

Celecoxib

Viên nang cng - 200mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VN-14634-12

213

Noraquick 300

Gabapentin

Viên nang cứng - 300mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VN-14635-12

91. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Dược phm VDC

Số nhà 12, ngõ 20, ph Thành Công, Phường Thành Công, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam

91.1 Nhà sản xuất

Farmak JSC

63 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine

214

Kimalu

Clopidogrel

Viên nén bao phim - 75mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14636-12

92. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm VDC

S nhà 12, ngõ 20, ph Thành Công, P. Thành Công, Q. Ba Đình, Hà Hội - Việt Nam

92.1 Nhà sn xuất

Farmak JSC

62 Frunze str., Kiev, 04080 - Ukraine

215

Phocodex 5 mg

Enalaprit malcate

Viên nén - 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14637-12

93. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Kim Bn

43, đường s2, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

93.1 Nhà sản xuất

Korea Hutecs Pharm Co., Ltd.

555-2 Youngchun-ri, Dongtan-myun, Whasung-gun, Kyungki-do - Korea

216

Tialbutinal Tab.

Trimebutine maleate

Viên nén - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14638-12

93.2 Nhà sản xuất

Young Poong Pharma. Co., Ltd.

621-9, Namchon-Dong Namdong-Ku, Inchon City - Korea

217

Alkoys soft cap.

Calcitriol

Viên nang mềm - 0,25mcg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14639-12

218

Urusel soft cap.

Acid Ursodesoxycholic 50mg; Thiamin nitrate 10mg; Riboflavin 5mg

Viên nang mm - 50mg; 10mg; 5mg

36 tháng

NSX

Hộp 12 vỉ x 5 viên

VN-14640-12

94. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Nguyễn Vy

541/24 Sư Vạn Hạnh, P. 13. Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

94.1 Nhà sản xuất

Dae Hwa Pharm Co., Ltd.

308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea

219

Beautygel

Erythromycin, Tretinoin

Gel - 400mg; 2,5mg/10g

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g

VN-14641-12

95. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM & DP Hùng Li

Số 10 đường Sầm Sơn, P. 4, Q. Tân Bình, HCM - Việt Nam

95.1 Nhà sản xuất

Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd

2-5, Sector-6B, I.I.E, Sidcul, Ranipur, Haridwar-249403 - India

220

Fazzodime

Ceftazidim

Bột pha tiêm - 1g Anhydrous Ceftazidim

24 tháng

USP

hộp 1 lọ

VN-14642-12

221

Torbixol

Cefoperazon natri, Sulbactam natri

Bột pha tiêm - 0,5g cefoperazon; 0,5g sulbactam

24 tháng

NSX

hộp 1 lọ

VN-14643-12

96. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM Thành An Khang

44/4 Phan Xích Long, Phường 16, Quận 11, Tp. H Chí Minh - Việt Nam

96.1 Nhà sản xuất

Sance Laboratories private Limited

P.B, No.2, Blv.No.VI/51B, Kozhuvanal-686 523, Kerala - India

222

Bapexim

Cefepime dihydrochloide

Thuốc bột pha tiêm - 1g Cefepime

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ

VN-14644-12

97. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM-DP Nhân Hòa

17K/3 Dương Đình Nghệ, Ph.8, Q.11-TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam

97.1 Nhà sản xuất

Asia Pharm. IND. Co., Ltd.

439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea

223

Biosmicin 150mg inj.

Netilmicin sulfate

dung dịch tiêm - 150mg/1,5ml

24 tháng

USP

Hộp 10 ống 1,5ml

VN-14645-12

97.2 Nhà sản xuất

Asia Pharm. Ind. Co., Ltd.

413-13, Shindorim-Dong, Guro-ku, Seoul - Korea

224

Cbinesfol 1g Inj.

Cefotaxime Sodium

Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime

24 tháng

USP 24

Hộp 10 lọ

VN-14646-12

97.3 Nhà sn xuất

C-Tri Pharma

778-1, Ilpae-dong, Namyangju, Gyeonggi-do - Korea

225

Eusoftyl cream

Urea

Kem - 200mg/g

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 50g

VN-14647-12

98. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH TM-DP Quốc tế Thiên Đan

90A/D19, đường Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

98.1 Nhà sản xuất

Troikaa Pharmaceuticals Ltd.

Thol, Dist. Mehsana-382728, Gujarat. - India

226

Hydrocortisone sodium succinate for Injection BP

Hydrocortisone sodium succinate

Bột pha tiêm - 100mg hydrocortisone

48 tháng

BP

Hộp 1 lọ

VN-14648-12

99. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Công ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt

788/2B Nguyễn Kiệm, P.3, Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam

99.1 Nhà sản xuất

Alpa Laboratories Limited

33/2, A.B. Road Pigdamber-453 446, Indore (M.P) - India

227

Celonib 1g

Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium

Bột pha tiêm - 500mg cefoperazone; 500mg sulbactam

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14649-12

228

Celonib 2g

Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium

Bột pha tiêm - 1g cefoperazone; 1g sulbactam

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14650-12

100. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Dae Hwa Pharm Co., Ltd.

308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea

100.1 Nhà sn xuất

Dae Hwa Pharm Co., Ltd.

308-Masan-Ri, Hoengseong-Eup, Hoengseong-Gun, Gangwon-Do - Korea

229

Daehwademacot Cream

Betamethasone Dipropionate, Clotrimazol Gentamycin sulphate

Kem bôi da - 0,64mg; 10mg; 1mg (hot lực)

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g

VN-14651-12

101. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea

101.1 Nhà sản xuất

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Shinpyung-Dong, Pusan-City - Korea

230

Trimetinel

Trimebutine maleate

Viên nén - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14652-12

102. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoo Pharm. Ind. Co., Ltd.

579, Shin Pyung-Dong, Pusan city - Korea

102.1 Nhà sn xuất

Daewoo Pharm. Co., Ltd.

579, Skinpyung-Dong, Pusan-City - Korea

231

Philrheumaris

Crystallin Glucosamine sulfate

Viên nang - 500mg Glucosamine sulfate

36 tháng

NSX

Hộp 9 vỉ x 10 viên

VN-14653-12

103. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea

103.1 Nhà sản xuất

Daewoong Pharm. Co., Ltd.

906-10, Sangsin-ri, Hyang nam-myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do. - Korea

232

Daewoong Newlanta

Aluminium hydroxide gel, Magnesium hydroxide

Hỗn dịch uống - 200mg Nhôm oxyd, 400mg Magnesi hydroxide

36 tháng

NSX

Hộp 20 gói x 10ml

VN-14654-12

233

Garbapia

Gabapentin

Viên nang cứng - 300mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14655-12

234

Gemron gold

Coenzym Q10, các vitamin và khoáng chất

Viên nén bao phim - .

36 tháng

NSX

Hộp 9 vỉ x 10 viên

VN-14656-12

235

Penostop

Flurbiprofen

Thuc dán - 20mg

36 tháng

NSX

Gói 6 miếng

VN-14657-12

236

Trimafort

Gel Nhôm Hydroxyd; Magnesium hydroxide, Simethicone

Hỗn dịch uống - 400mg Nhôm oxyd; 800,4mg Magnesium hydroxide; 80mg

36 tháng

NSX

Hộp 20 gói x 10ml

VN-14658-12

237

Uruso

Acid Ursodeoxycholic

Viên nén - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14659-12

103.2 Nhà sản xuất

Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd.

223-23 Sangdaewon-Dong, Chungwon-Ku, Sungnam-City, Kyunggi-Do - Korea

238

Luphere

Leuprorelin acetate

Bột pha tiêm - 3,75mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 bơm tiêm chứa dung môi

VN-14660-12

104. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Denk Pharma GmbH & Co. Kg

Prinzregentenstr 79 81675 Muenchen - Germany

104.1 Nhà sản xuất

Denk Pharma GmbH & Co. Kg

Gollstr.1, D84529 Tittmoning - Germany

239

Diclo-Denk 50

Diclofenac Sodium

Viên nén bao tan trong ruột - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14661-12

105. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Diethelm & Co., Ltd.

Wiesenstrasse 8, 8008 Zurich - Switzerland

105.1 Nhà sản xuất

Nycomed GmbH

Robert-Bosch-Strasse 8, 78224 Singen - Germany

240

Venofer (Xut xưng bi: Vifor (International) Inc. Địa ch: Rechenstrasse 37, 9014 St. Gallen, Switzerland)

Iron Sucrose (Sắt Sucrose)

Dung dịch tiêm - Sắt 20mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống 5ml

VN-14662-12

105.2 Nhà sản xuất

Upha Pharmaceutical Manufacturing (M) Sdn. Bhd.

Lot 2 & 4, Jalan P/7, Section 13, Bangi Industrial Estate, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia

241

Champs C with Lysine (Fruity) Chewable Tablet

Acid ascorbic, Lysine hydrochloride

Viên nén nhai - 100mg, 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100 viên

VN-14663-12

106. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Dr. Reddys Laboratories Ltd.

7-1-27 Ameerpet, Hyderabad 500 016 - India

106.1 Nhà sn xuất

Dr. Reddys Laboratories Ltd.

Plot No. 137, 138 & 146 S.V.CO-OP, Indl. Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District - India

242

Mitotax

Paclitaxel

Dung dịch tiêm - 6mg/5ml

24 tháng

NSX

Lọ 5ml

VN-14664-12

107. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG

Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria

107.1 Nhà sn xuất

Ebewe Pharma Ges.m.b.H-Nfg.KG

Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach am Attersee - Austria

243

Gemcitabin Ebewe

Gemcitabine hydrochloride

Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền - 10mg/ml Gemcitabine

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 20ml hoặc 100ml

VN-14665-12

108. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

108.1 Nhà sn xut

Egis Pharmaceuticals Public Ltd., Co.

1106, Budapest, Keresztúri út, 30-38 - Hungary

244

Cordaflex

Nifedipine

Viên nén bao phim giải phóng chậm - 20mg

48 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-14666-12

109. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Euro-Med Laboratoires Phil Inc.

1000 United Nation Avenue, Manila - Philippines

109.1 Nhà sản xuất

Euro-Med Laboratoires Phil., Inc

Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines

245

5% Dextrose in water solution for intravenous infusion

Dextrose monohydrate

Dung dịch truyn tĩnh mạch - 5g/100ml

60 tháng

USP 30

Chai 500ml; 1000ml

VN-14667-12

110. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Euro-Med Laboratoires Phil., Inc.

1000 United Nation Avenue, Manila - Philippines

110.1 Nhà sản xuất

Euro-Med Laboratoires Phil., Inc

Km 36, Gen. Emilio Aguinaldo Highway, Dasmarinas, Cavite - Philippines

246

Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion

Natri Clorid, Natri lactat khan, Kali clorid, Calci clorid

Dịch truyền tĩnh mạch - .

60 tháng

USP 30

Chai nhựa 500ml và 1000ml

VN-14668-12

111. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

F.Hoffraann-La Roche Ltd.

Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Switzerland

111.1 Nhà sản xuất

Roche S.p.A

Via Morelli 2 - 20090, Segrate, Milan - Italy

247

Madopar HBS (Đóng gói bi: F. Hoffmann-La Roche Ltd., địa ch: CH-4303 Kaiseraugst, Switzerland)

Levodopa, Benserazide

Viên nang - 100mg; 25mg

36 tháng

NSX

Chai 100 viên

VN-14669-12

112. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Federal State Unitary Enterprise Moscow Endocrine Plant

Novokhokhlovskaya st. 25, Moscow 109052 - Russia

112.1 Nhà sn xuất

FPUE Moscow Endocrine Plant

Novokhokhlovskaya str. 25, Moscow 109052 - Russia

248

Taufon

Taurine

Dung dịch nh mt - 4%

24 tháng

NSX

Hộp 2 lọ hoặc 5 lọ x 1,5ml hoặc 2ml; hộp 1 lọ x 5ml

VN-14670-12

113. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Fresenius Kabi Oncology Ltd.

3, Factory Road, Adj. Safdarjung Hospital, Ring Road, New Delhi- 110029- India

113.1 Nhà sn xuất

Fresenius Kabi Oncology Ltd

19 HPSIDC, Industrial Area, Baddi, Dist. Solan (H.P.)-173205 - India

249

Kemocarb 150mg/5ml

Carboplatin

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 150mg/15ml

24 tháng

BP

Hộp 1 lọ 15ml

VN-14671-12

114. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Fresenius Kabi Oncology Ltd.

3, Factory Road, Adj. Safdarjung Hospital, New Delhi- 110029 - India

114.1 Nhà sn xuất

Fresenius Kabi Oncology Ltd

19 HPSIDC, Industrial Area Baddi, Dist. Solan (H.P.)-173205 - India

250

Thalix-100

Thalidomide

Viên nang cứng - 100mg

24 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14672-12

251

Thalix-50

Thalidomide

Viên nang cứng - 50mg

24 tháng

USP

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14673-12

115. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Galien Pharma

ZA Les hauts de Lafourcade 32200 Gimont - France

115.1 Nhà sản xuất

Laboratoires Macors

Rue des Caillottes, Zl la Plaine des Isles 89000 Auxerre - France

252

Vibtil (Cơ sđóng gói, kim tra cht lượng & xuất lô sn phẩm: S.E.R.P - Monaco)

Cao khô dát g cây đoạn (thân) (Cortex Tilia sylvestris Desf)

Viên nén bao - 250mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 10 viên

VN-14674-12

116. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Geofman Pharmaceuticals

Plot No. 20/23 Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan

116.1 Nhà sn xuất

Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd.

Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan

253

Bactamox Plus Injection 1.5g

Amoxicillin sodium, sulbactam sodium

Thuốc bột pha tiêm - 1g amoxicillin; 0,5g sulbactam

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ng chứa nước pha tiêm

VN-14675-12

117. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 Pakistan

117.1 Nhà sản xuất

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

Plot No. 29-30/27 Korangi Industrial Area, Karachi 74900 - Pakistan

254

Getvilol Tablets 2.5mg

Nebivolol

Viên nén - 2,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-14676-12

255

Getvilol Tablets 5mg

Nebivolol

Viên nén - 5mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 7 viên

VN-14677-12

256

Mebaloget Injection 500mcg/ml

Mecobalamin

Dung dịch tiêm - 50mcg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ Alu-PVC x 5 ống 1ml

VN-14678-12

118. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

30-31/27 Korangi Industrial Area Karachi 74900 - Pakistan

118.1 Nhà sản xuất

Getz Pharma (Pvt) Ltd.

30-31/27 Korangi Industrial Area Karachi 74900 - Pakistan

257

Ribazole

Ribavirin

Viên nang cứng - 400mg/vn

48 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-14679-12

119. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

150 Beach Road # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore

119.1 Nhà sản xuất

Cellofarm Ltda

Estrada Dr. Lourival Martins, No. 926-968 - Donana Cep: 28110-000 - Campos dos Goytacazes - RJ - Brasil

258

Meropenem GSK 1 g

Meropenem trihydrate

Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền - 1g

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14680-12

259

Meropenem GSK 500mg

Meropenem trihydrate

Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền - 500g

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14681-12

120. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

150 Beach Road Gateway West 21 Floor, 189720. - Singapore

120.1 Nhà sản xuất

Glaxo Wellcome Production

1 rue de l Abbaye 76960 Notre-Dame-de-Bondeville - France

260

Fraxiparine 0.4ml

Nadroparin Calcium

Dung dịch tiêm - 3800IU/0,4ml

36 tháng

NSX

Hộp đựng 10 bơm kim tiêm đóng sẵn x 0,4ml

VN-14682-12

120.2 Nhà sản xuất

Glaxo Wellcome S.A,

Avda de Extremadura no 3 09400-Aranda de Duero-Burgos - Spain

261

Seretide Evohaler DC 25/250mcg

Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate

Thuốc phun mù hệ hỗn dịch đ hít qua đường miệng - Fluticasone propionate 250mcg; Salmeterol 25mcg/liều

24 tháng

NSX

Bình xịt 120 liều

VN-14683-12

262

Seretide Evohaler DC 25/50mcg

Fluticasone propionate; Salmeterol Xinafoate

Thuốc phun mù hệ hỗn dch đ hít qua đường miệng - Fluticasone propionate 50mcg; Salmeterol 50mcg/liều

24 tháng

NSX

Bình xịt 120 liều

VN-14684-12

121. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

GlaxoSmithKline Pte., Ltd.

150 Beach Road #21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore

121.1 Nhà sản xuất

Stiefel Laboratories Pte., Ltd.

103 Gul Circle 629589 - Singapore

263

Polytar Liquid

Polytar

Dầu gội - 1%

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 150ml

VN-14685-12

121.2 Nhà sản xuất

Stiefel Laboratories Pte., Ltd.

103 Gul Circle 629 589 - Singapore

264

Stiemycin

Erythromycin

Dung dịch dùng ngoài - 2% w/v

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 25ml

VN-14686-12

122. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India

122.1 Nhà sản xuất

Glenmark Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. E-37, 39 MIDC Area Satpur, Nasik 422 007 Maharashtra. - India

265

Momate-S

Mometasone Furoate; Acid Salicylic

Thuốc mỡ bôi da - Mometasone furoate 0,1% (kl/kl); Acid Salicylic 5%

24 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g

VN-14687-12

123. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Grifols Asia Pacific Pte Ltd.

501 Orchard Road # 20-01 Wheelock Place - Singapore

123.1 Nhà sản xuất

Mitsubishi Pharma (Guangzhou) Co., Ltd

No 2 Jiaoyuan Road, Guangzhou Economic & Technological Development District (GETDD), Guangzhou - China

266

Intralipos

Purified soybean oil; Purified yolk lecithin

Nhũ tương truyền tĩnh mạch - 20%

21 tháng

NSX

Chai 250ml

VN-14688-12

124. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hana Pharm. Co., Ltd.

301 Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea

124.1 Nhà sản xuất

Binex Co., Ltd.

480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea

267

Binexcefxone

Natri Ceftriaxone

Bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone

36 tháng

USP30

Hộp 10 lọ

VN-14689-12

268

Camrox

Meloxicam

Viêm nang - 7,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14690-12

125. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hana Pharm. Co., Ltd.

301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea

125.1 Nhà sản xuất

Dae Han New Pharm Co., Ltd.

# 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea

269

Daehanmodifin inj.

Nimodipine

Dung dịch tiêm - 10mg

36 tháng

BP 2007

Hộp 1 lọ 50ml

VN-14691-12

125.2 Nhà sản xuất

Hana Pharmaceutical Co., Ltd

1402 Hagil-ri, Hyangnam-myeon, Whasung-si, Kyonggi-do - Korea

270

Hanaatra inj.

Atracurium Besylate

Dung dịch tiêm - 25mg/2,5ml

24 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 2,5ml

VN-14692-12

126. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hana Pharm. Co., Ltd.

301 Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea

126.1 Nhà sản xuất

Saehan Pharm Co., Ltd.

162 Shinsohyun-dong, Ansung-city Guongg-do - Korea

271

Nicoaway Gum 2mg

Nicotine Polacrilex

kẹo cao su - 2mg nicotine

30 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 8 viên

VN-14693-12

127. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hana Pharm. Co., Ltd.

301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea

127.1 Nhà sản xuất

The Government Pharmaceutical Organization

75/1 Rama VI Road, Ratchalhewi, Bangkok 10400 - Thailand

272

Pintomen

Flunarizine Dihydrochloride

Viên nang cứng - 5,0mg Flunarizine

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14694-12

128. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hanall Pharmaceutical Co, Ltd.

400-1, Sangseo-Dong, Daeduck-Gu, Daejeon City - Korea

128.1 Nhà sản xuất

Hanall Pharmaceutical Co, Ltd.

400-1, Sangseo-Dong, Daeduck-Gu, Daejeon City - Korea

273

Glucodown OR Tablet

Metformin HCl

Viên nén phóng thích chậm - 500mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VN-14695-12

129. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hawon Pharmaceutical Corporation

788-1, 3rd Floor Times Building, Yeoksam 2 Dong, Kangnam-Gu, Seoul - Korea

129.1 Nhà sản xuất

Hawon Pharmaceutical Corporation

543-3, Kakok-Ri, Jinwee-Myun, Pyungtaek City, Kyungki-Do - Korea

274

Hawontriaxone (Sản xuất gia công bi: Asia Pharm. Ind. Co., Ltd địa ch: 493 Mosok-dong, Pyungtaek-si, Kyunggi do-Korea

Ceftriaxone Sodium

Bột pha tiêm - 1g

36 tháng

USP

Hộp 10 lọ

VN-14696-12

275

Letspo

Terbinafine HCl

Kem bôi da - 10mg/1g

36 tháng

NSX

Hộp/tuýp 15g

VN-14697-12

130. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hetero Drugs Ltd.

7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad, Andhra Pradesh-AP - India

130.1 Nhà sản xuất

M/s. Hetero Drugs Limited

Village Kalyanpur, Chakkan Road, Baddi, Nalagarh (Tehsil), Solian (Dist), Himachal Pradesh-173 205 - India

276

Cefamet-250

Cefuroxime Axetil

Viên nén bao phim - Cefuroxime 250mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14698-12

131. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hexal AG.

Industriestrasse 25 D-083607 Holzkirchen - Germany

131.1 Nhà sản xuất

S.C. Sandoz S.R.L

Str. Livezeni.nr.7A, 4300 Targu-Mures - Romania

277

Binozyt 200mg/5ml

Azithromycin monohydrate

Bột pha hỗn dịch uống - 200mg/5ml Azithromycin

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 37,5 ml

VN-14699-12

132. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Hyphens Marketing & Technical Services Pte. Ltd.

138 Joo Seng Road, 3rd Floor, Singapore 368361 - Singapore

132.1 Nhà sản xuất

iNova Pharmaceuticals (Australia) Pty Limited

9-15 Chilvers Road Thornleigh, NSW 2120 - Australia

278

Dung dịch súc miệng kháng viêm Difflam

Benzydamine hydrochloride

Dung dịch súc miệng - 0,15% kl/tt

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 200ml; Chai 500ml

VN-14700-12

133. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Il Hwa Co., Ltd.

437 Sutaek-dong, Guri-shi, Kyonggi-do - Korea

133.1 Nhà sản xuất

Chung Gei Pharma. Co., Ltd.

1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea

279

Hucefa

Ginkgo biloba leaf extract

Viên nén bao phim - 80mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14701-12

133.2 Nhà sản xuất

Hanbul Pharm. Co., Ltd.

40-8, Banje-Ri, Wongok-Myeon, Anseung-Si, Gyeonggi-Do - Korea

280

Tobaso

Tobramycin

Dung dịch nhỏ mt - 3,0mg/ml

36 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ 15ml

VN-14702-12

133.3 Nhà sản xuất

Huons. Co., Ltd.

907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea

281

Huparan tab.

Biphenyl Dimethyl Dicarboxylate

Viên nén - 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14703-12

134. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Intas Pharmaceuticals Ltd.

Lầu II, Chinubhai Centre, Off. Nehru Bridge, Ashram road, Ahmedabad - 380009 - India

134.1 Nhà sản xuất

Intas Pharmaceuticals Ltd.

Matoda 382 210, Dist. Ahmedabat - India

282

Moza 5

Mosapride citrate dihydrate

Viên nén bao phim - 5mg Mosapride citrate

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14704-12

134.2 Nhà sản xuất

Intas Pharmaceuticals Ltd.

7/3 GIDC Estate, Vatva Ahmedabad - 342445 - India

283

Seczolin

Secnidazole

Viên nén bao phim - 1g

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 2 viên

VN-14705-12

135. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Invida (Singapore) Private Limited

79 Science Park Drive # 05-01 Cintech IV Singapore (118264) - Singapore

135.1 Nhà sản xuất

Bayer Schering Pharma AG

Mullerstrasse 170-178, D-13353, Berlin - Germany

284

Fludara

Fludarabin phosphat

Viên nén bao phim - 10mg

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 5 viên

VN-14706-12

135.2 Nhà sản xuất

Leo Laboratories Limited

285 Cashel road, Dublin 12. - Ireland

285

Fucidin

Sodium fusidale

Thuốc m - 2%

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 5g, 15g

VN-14707-12

136. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Janssen Cilag Ltd.

106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd., Kwaenglamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520. - Thailand

136.1 Nhà sản xuất

Astellas Ireland Co.,Ltd.

Killorglin,Co. Kerry - Ireland

286

Prograf

Tacrolimus

Viên nang - 0,5mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14708-12

287

Prograf

Tacrolimus

Viên nang - 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14709-12

136.2 Nhà sản xuất

Olie (Thailand) Ltd.

166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand

288

Infant's Tylenol

Acetaminophen

Hn dịch uống - 100mg/ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 15ml

VN-14710-12

289

Nizoral shampoo

Ketoconazole

Dầu gội - 20mg/g

24 tháng

NSX

Hộp 1 chai 100ml, Hộp 1 chai 50ml, Hộp 50 gói x 6ml

VN-14711-12

137. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Korea Prime Pharm. Co., Ltd.

865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-Gun, Chonbuk - Korea

137.1 Nhà sản xuất

Korea Prime Pharm. Co., Ltd.

865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea

290

Loxorox

Loxoprofen sodium

Viên nén - 60mg Loxoprofen

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14712-12

138. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Korea United Pharm. Inc.

154-8 Nonhyun-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea

138.1 Nhà sản xuất

Korea United Pharm. Inc.

404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea

291

Augmex

Amoxicillin; Kali clavulanat

Viên nén - 500mg Amoxicillin, 125mg Acid clavulanic

24 tháng

USP 31

Hộp 2 túi nhóm x 1 vỉ x 10 viên

VN-14713-12

138.2 Nhà sản xuất

Korea United Pharm. Inc.

153 Budong-Ri, Seo-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea

292

Cefdim

Ceftazidim

Bột pha tiêm - 1g

24 tháng

USP 31

Hộp 10 lọ

VN-14714-12

138.3 Nhà sản xuất

Korea United Pharm. Inc.

404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea

293

Hytinon

Hydroxyurea

Viên nang - 500mg

36 tháng

USP 31

Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên

VN-14715-12

138.4 Nhà sản xuất

Korea United Pharm. Inc.

404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-kun, Chungnam - Korea

294

Talmain

Talniflumate

Viên bao phim - 370mg

36 tháng

NSX

Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14716-12

138.5 Nhà sản xuất

Korea United Pharm. Inc.

404-10, Nojang-Ri, Jeondong-Myeon, Yeongi-Gun, Chungnam - Korea

295

Viên nén Teranex

Terazosin hydrochlorid

Viên nén - 2mg Terazosin

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14717-12

139. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

513-2, Yalab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea

139.1 Nhà sản xuất

Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.

648, Choji-Dong, Danwo-Gu, Ansan-City, Kyunggi-Do - Korea

296

Kukjekemocin

Cefaclor

Viên nang cứng - 250mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14718-12

139.2 Nhà sản xuất

Suheung Capsule Co., Ltd

317 - Songnae-1-Dong, Sosa-Gu Bucheon City, Kyunggi-do, Korea - Korea

297

SendipEn Beta (đóng gói: Jin Yang Pharm. Co., Ltd-Korea)

Selenium in dried yeast; chromium in dried yeast; acid ascorbic

Viên nang mềm - 50mcg selenium; 50mcg chromium; 50mg

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 20 viên

VN-14719-12

139.3 Nhà sản xuất

Yoo Young Pharm. Co., Ltd.

492-17, Chukhyun-Ri, Kwanghyewon-Myeon, Kincheon-Kun, Chungcheongbuk-Do - Korea

298

Bee-Neotil Inj.

Citicholin

thuốc tiêm - 500mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-14720-12

140. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd.

345-6 Sirok-Dong, Asan-si, Chungcheongnam-do - Korea

140.1 Nhà sản xuất

Dae Han New Pharm Co., Ltd.

# 904-3, Sangshin-Ri, Hyangnam-Myun, Hwangsung-Si, Kyunggi-Do - Korea

299

Dakina

Clindamycin HCL

Viên nang cứng - 300mg hoạt lực

24 tháng

USP 30

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14721-12

140.2 Nhà sản xuất

Huons Co., Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korean

300

Huhylase Injection

Hyaluronidase

Thuốc bột đông khô pha tiêm - 1500IU

36 tháng

USP 30

Hộp 10 lọ

VN-14722-12

141. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Kyung Dong Pharm Co., Ltd.

553-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-Do - Korea

141.1 Nhà sản xuất

Kyung Dong Pharm Co., Ltd.

535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-do - Korea

301

Ditazidim

Ceftazidime

Bột pha tiêm - 1000mg

24 tháng

USP 33

Hộp 10 lọ

VN-14723-12

142. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

L.B.S. Laboratory Ltd. Part

602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road, Bangkok 10110 - Thailand

142.1 Nhà sản xuất

L.B.S. Laboratory Ltd. Part

602 Soi Panichanant, Sukhumvit 71 Road, Bangkok 10110 - Thailand

302

Meropenem

Meropenem natri carbonate

Thuốc bột pha tiêm - 1g Meropenem

24 tháng

USP 30

Hộp 1 lọ thuc bột pha tiêm

VN-14724-12

143. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Laboratorios Bago S.A

Bernardo de Iigoyen No. 248 Buenos Aires. - Argenting

143.1 Nhà sản xuất

Luboratorios IMA S.A.I.C.

Palpa 2878 Ciudad Aulonoma de Buenos Aires - Argentina

303

Panataxel 100mg (Đóng gói và xuất xưng: Bioprofarm S.A, địa ch: Terrada 1270, Buenos Aires, Argentina)

Paclitaxel

Dung dịch đậm đc pha tiêm - 100mg/16,7ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 16,7ml (100mg Paclitaxel)

VN-14725-12

304

Panataxel 30mg (Đóng gói và xut xưng: Bioprofarm SA, địa ch: Terrada 1270, Buenos Aires, Argentina)

Paclitaxel

Dung dịch đậm đc pha tiêm - 30mg/5ml

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14726-12

144. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Les Laboratoires Servier

22 rue Garnier, 92200 Neuilly-sur-Sein - France

144.1 Nhà sản xuất

Les Laboratoires Servier Industrie

905, Route de Saran, 45520 Gidy - France

305

Stablon

Tianeptine sodium

Viên nén bao phim - 12,5mg

36 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 2 vỉ x 15 viên

VN-14727-12

145. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Lifepharma S.p.A.

Via dei Lavoratori, 54 - 20092 Cinisello Balsamo - Milan - Italy

145.1 Nhà sản xuất

Laboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l.

Strada Solaro, 75/77-18038 Sanremo (IM)- Italy

306

Deltazime

Ceftazidime pentahydrate

Bột và dung môi pha tiêm - Ceftazidime 1g

21 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 1g và 1 ống dung môi 3 ml

VN-14728-12

146. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

M/S. Ambalal Sarabhai Enterprises Ltd.

Dr. Vikram Sarabhai Road, Wadi, Vadodara 390023 - India

146.1 Nhà sản xuất

Prayash Heath Care PVT. Ltd

Prime Apartments, 4-77/1 Habsiguda, St.No.8. Hyderabad - India

307

Foloup

Amlodipine besilate

Viên nén - 5mg Amlodipine

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14729-12

147. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

M/s. Pacific Pharmaceuticals Ltd.

30th, K.M., Multan Road, Lahore - Pakistan

147.1 Nhà sản xuất

M/s. Pacific Pharmaceuticals Ltd.

30th, K.M., Multan Road, Lahore - Pakistan

308

Levopraid 50 Tablets

Levosulpiride

Viên nén không bao - 50mg

60 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14730-12

309

Novahist Tablets

Fexofenadine Hydrochloride

Viên nén không bao - 120mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14731-12

148. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

M/S.yeva Therapeutics Pvt.Ltd.

108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector 11, Belapur, New Bombay-400 703 - India

148.1 Nhà sản xuất

Acme Formulation Pvt. Ltd.

Ropar Road Nalagarh Dist. Solan H.P-174101 - India

310

Vespratab Kit

Esomeprazole magnesium dihydrate, clarithromycin, tinidazol

viên nén bao phim - 500mg clarithromycin; 40mg esomeprazole; 500mg tin

24 tháng

USP, NSX

hộp có 7 vmỗi vchứa 1 kít (2+2+2)

VN-14732-12

149. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Atlanta Arcade, 3rd Floor, Marol Church Road, Near Leela Hotel, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India

149.1 Nhà sản xuất

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Plot No 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 - India

311

Alenroste-10

Alendronate Natri

Viên nén không bao - 10mg Alendronic acid

36 tháng

NSX

Hộp lớn chứa 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên

VN-14733-12

150. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

304, Atlanta Arcade, Moral Church Road, Andheri (East) Mumbai - 400 059 - India

150.1 Nhà sản xuất

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Plot No. 1&2, Mahim road, Near Kuldeep Nagar, Palghar (W) 401 404 Dist. Thane Maharashtra - India

312

Cadalol 25

Carvedilol

Viên nén bao phim - 25mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14734-12

150.2 Nhà sn xuất

Macleods Pharmaceuticals Ltd.

Plot No 25-27, Survey No. 366 Premier Industrial Estate Kachigam Daman - 396210 - India

313

Resecadot

Racecadotril

Viên nang cứng - 100mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14735-12

151. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Marksans Pharma Ltd.

21st floor Lotus Business Park, Off new Link Road, Andheri (W), Mumbai, 400053 - India

151.1 Nhà sản xuất

Marksans Pharma Ltd.

Plot No. 81-B, EPIP, Phase-I, Jharmajri, Badhi, Distt, Solan (H.P.) - India

314

Cefimark 200

Cefixime trihydrate

Viên nang - 200mg Cefixime

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14736-12

152. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Matrix Laboratories Limited

1-1-151/1, IV Floor, Sairam Towers, Alexander Road, Secunderabad-500 003 Andhra Pradesh - India

152.1 Nhà sản xuất

Matrix Laboratories Ltd.

F-4 & F-12, M.I.D.C, Malegaon, Sinnar, Nashik - 422113, Maharashtra state - India

315

Didanosine 250mg

Didanosine

Viên nang giải phóng thuốc trong ruột - 250mg

24 tháng

NSX

Chai 30 viên

VN-14737-12

316

Didanosine 400mg

Didanosine

Viên nang giải phóng thuốc trong ruột - 400mg

24 tháng

NSX

Chai 30 viên

VN-14738-12

153. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Mega Lifesciences Pty., Ltd.

120 Asia Center Building, 9th Floor, Moo 11, Bangna-trad Road, Kwaeng bangna, Khet Bangna, Bangkok - Thailand

153.1 Nhà sản xuất

Embil Ilac San. Ltd. Sti

Merkez Mahallesi. Birahane Sok. No: 28 Sisli 34381, Istanbul - Turkey

317

Miko-Penotran

Miconazol nitrate

Viên đặt âm đạo - 1200mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 v 1 viên + bao ngón tay

VN-14739-12

153.2 Nhà sản xuất

Mega Lifesciences Ltd.

384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial, Phraeksa, Mueang, Samutprakarn 10280 -Thailand

318

Avarino

Simethicone, Alverine citrate

Viên nang mềm - 300mg; 60mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14740-12

153.3 Nhà sản xuất

MSN Laboratories Limidted

Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak District - 502325, Andhra Pradesh - India

319

Ridlor

Clopidogrel bisulfate

Viên nén bao phim - 75mg Clopidogrel

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14741-12

153.4 Nhà sản xuất

Osoth Inter Laboratories Co., Ltd.

600/9 Moo 11, Sukhaphiban 8 Road, Nongkham Siracha Chonburi 20280 - Thailand

320

Medicoff DX Syrup

Dextromethorphan HBr; Chlorpheniramine maleate; Guaifenesin (Glycerin guaiacolate)

Siro uống - 5mg/5ml; 2mg/5ml; 50mg/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 60 ml

VN-14742-12

154. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Merck KGaA

Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany

154.1 Nhà sản xuất

Merck Serono S.p.A

Via delle Magnolie 15 (loc. frazione Zona Industriale), 70026 Modugno (BA) - Italy

321

Saizen

Somatropin

Bột và dung môi pha tiêm - 8mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm

VN-14743-12

155. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Merck Sante s.a.s

37, rue Saint Romain 69379 Lyon Cedex 08. - France

155.1 Nhà sản xuất

Merck Sante s.a.s

2 Rue du Pressoir Vert, 45400 Semoy - France

322

Glucophage

Metformin Hydrochloride (Tương đương với 662,90mg Metformin base)

Viên nén bao phim - 850mg

60 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên

VN-14744-12

156. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Micro Labs Limited

No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India

156.1 Nhà sản xuất

Micro Labs Limited

63/3&4 Thiruvandar Koil, Pondicherry 605102 - India

323

Allercet-L

Levocetirizine dihydrochloride

Viên nén bao phim - 5mg Levofloxacin

24 tháng

NSX

Hộp chứa 10 hộp nhỏ, mỗi hộp nhỏ chứa 1 vỉ x 10 viên

VN-14745-12

156.2 Nhà sn xuất

Micro Labs Limited

92, Sipcot, Hosur - 635 126, Tamil Nadu - India

324

Melosafe-7.5

Meloxicam

Viên nén không bao - 7,5mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14746-12

325

Teravox-250

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 250mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên

VN-14747-12

326

Teravox-500

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên

VN-14748-12

327

Terlev-250

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 250mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên

VN-14749-12

156.3 Nhà sản xuất

Micro Labs Ltd.

121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B, Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India

328

Binancef-500 DT

Cefadroxil

Viên nén phân tán - 500mg Cefadroxil khan

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14750-12

329

Dimpotab-100 DT

Cefpodoxime proxetil

Viên nén phân tán không bao - 100mg Cefpodoxime

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14751-12

156.4 Nhà sản xuất

Micro Labs Ltd.

Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area, Bangalore - 560 100 - India

330

Nacova DT 228.5mg

Amoxiciline trihydrate; Clavulanate potassium

Viên nén phân tán - 200mg Amoxicillin; 28,5mg Clavulanic acid

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 6 viên

VN-14752-12

156.5 Nhà sản xuất

Micro Labs Ltd.

92, Sipcot Industrial Complex Hosur 635-126 Tamil Nadu. - India

331

Pyrazinamide tablets BP 500mg

Pyrazinamide

Viên nén không bao - 500mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14753-12

332

Quinotab 250

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 250mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp đựng 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên

VN-14754-12

333

Quinotab 500

Levofloxacin hemihydrate

Viên nén bao phim - 500mg Levofloxacin

36 tháng

NSX

Hộp đựng 20 hộp nhỏ x 1 vỉ x 5 viên

VN-14755-12

157. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Myung Moon Pharmaceutical., Ltd

Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea

157.1 Nhà sản xuất

Aurochem Pharmaceuticals (1)Pvt-Ltd.

58 Palghar Taluka Industrial Co-Op. Estate Ltd. Palghar-401 404, Maharashtra - India

334

Sartinlo-25

Losartan Postassium

viên nén bao phim - 25mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14756-12

157.2 Nhà sản xuất

Young Poong Pharma. Co., Ltd.

621-9, Namchon-Dong, Namdong-Ku, Inchon City - Korea

335

Peridal 100mg

Danazol

Viên nang - 100mg

60 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14757-12

158. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Novartis Pharma Services AG

Lichtstrasse 35 - 4056 Basel - Switzerland

158.1 Nhà sản xuất

Novartis Pharma S.A.S.

Site Industriel de Huningue 26, rue de la Chapelle 68330 Huningue - France

336

Voltaren 50

Diclofenac sodium

Viên đt - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 5 viên

VN-14758-12

158.2 Nhà sản xuất

R.P.Scherer GmbH & Co. KG

Gammelsbaeher Strasse 2 69412 Eberbach, Baden. - Germany

337

Sandimmun Neoral 100mg

Ciclosporin

Viên nang mm - 100mg

24 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 10 vỉ x 5 viên

VN-14759-12

158.3 Nhà sản xuất

R.P.Scherer GmbH & Co.KG

Gammels bacher Strasse 2 69412 Eberback Baden - Germany

338

Sandimmun Neoral 25mg

Ciclosporin

Viên nang mềm - 25mg

24 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 10 vỉ x 5 viên

VN-14760-12

159. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Orchid Chemicals & Pharmaceutical Ltd.

Orchid Towers 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai-600 034 - India

159.1 Nhà sản xuất

Orchid Healthcare (A Division of Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.)

Shop No. 22, GF, Aatmiya complex, B/h. Keya Motors, Chhani Jakatnaka, Vadodara, Gujarat - India

339

Cebanex 1g

Sulbactam natri, Cefoperazone natri

Bột vô khuẩn pha tiêm - 0,5g Sulbactam; 0,5g Cefoperazone

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ bột

VN-14761-12

160. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ozia Pharmaceutical Pty. Ltd.

Marina Quay, 1/1-3 Manly road, Seaforth, NSW 2092. - Australia

160.1 Nhà sản xuất

Chung Gel Pharma. Co., Ltd.

1106-4, Daeyang-ri, Yanggam-myeon, Hwaseoung-si, Gyeonggi-do, Korea - Korea

340

Kimoral S

Bromelain; Cystallized Trypsin

Viên nén - 40mg; 1mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14762-12

161. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ozia Pharmaceutical Pty. Ltd.

Seojin Bldg.313-4, Yangjae-dong, Seocho-gu, Seoul - Korea

161.1 Nhà sản xuất

Eurolife Healthcare Pvt., Ltd.

69-A, Mittal Chambers, Nariman Point, Mumbai- 400 021. - India

341

Nadixlife

Acid Nalidixic

Viên nén bao phim - 500mg

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14763-12

162. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ozia Pharmaceutical Pty. Ltd.

Marina Quays, 1/1-3 Manly road, Seaforth, NSW 2092. - Australia

162.1 Nhà sản xuất

Mitim S.R.L

Via Cacciamali, 34 36 38 - 25125, Brescia - Italy

342

Difosfocin

Citicoline

Dung dịch tiêm - 500mg/4ml

60 tháng

NSX

Hộp 5 ống 4ml

VN-14764-12

163. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

P.P.F Hasco-Lek

Zmigrodzka Street 242E, 51-131 Wroclaw - Ba Lan

163.1 Nhà sản xuất

Laboratorio Gemepe

Gral. Gregorio Arazo de Lamadrid 1383/85 Ciudad Autonoma de Buenos Aires - Argentina

343

Simpla

Zoledronic acid monohydrate

Dung dịch truyền tĩnh mạch - Zoledronic acid 5mg/100ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5mg/100ml + hướng dẫn sdụng tiếng Việt

VN-14765-12

164. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pfizer (Thailand) Ltd.

United Center Building, Floor 36, 37, 38 and 42, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500- Thailand

164.1 Nhà sản xuất

Pfizer Manufacturing Deutschland GmbH

Heinrich-Mack-Strasse 35, D-89257 Illertissen - Germany

344

Champix

Varenicline (dạng muối tartrate)

Viên nén - 0,5mg/viên; 1mg/viên

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 11 viên 0,5mg và 1 vỉ x 14 viên 1mg

VN-14767-12

345

Champix

Varenicline (dạng muối tartrate)

Viên nén - 1mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-14766-12

164.2 Nhà sản xuất

Pfizer PGM

Zone Industrielle 29 route des Industries, 37530, Poce sur Cisse. - France

346

Diflucan

Fluconazole

Viên nang - 150mg

60 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ 1 viên

VN-14768-12

165. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmaceutical Works Polpharma S.A.

Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland

165.1 Nhà sản xuất

Bioton Co., Ltd.

5 Staroscinska St. 02-516 Warszawa. - Poland

347

Bio-Taksym

Cefotaxime Sodium

Bột pha tiêm - 1g Cefotaxime

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14769-12

166. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmaniaga Manufacturing Berhad

Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi Selangor Darul Ehsan - Malaysia

166.1 Nhà sản xuất

Pharmaniaga Manufacturing Berhad

Lot 11A, Jalan P/1, Kawasan Perusahaan Bangi, 43650 Bandar Baru Bangi, Selangor Darul Ehsan - Malaysia

348

Rinafed

Pseudoephedrine HCl; Triprolidine HCl

Viên nén - 60mg; 2,5 mg

36 tháng

NSX

Hộp 100 viên

VN-14770-12

167. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea

167.1 Nhà sản xuất

BMI Korea Co., Ltd.

#907-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myeon, Hwasung-si, Gyeongg-do - Korea

349

Oxamik Inj (Nhà đóng gói Kyung Dong Pharm Co., Ltd Korea)

Octreotide acetate

Dung dịch tiêm - 0,1mg Octreotide

36 tháng

NSX

Hộp 10 ng 1ml

VN-14771-12

168. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea

168.1 Nhà sản xuất

Daewon Pharm. Co., Ltd.

903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do. - Korea

350

Pariben 20mg

Rabeprazole Sodium

Viên nén bao tan trong ruột - 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 14 viên

VN-14772-12

169. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea

169.1 Nhà sản xuất

Green Cross Corporation

156-50, Nae Song-li, Keum Wang Eup, Eum Sung Kun, Chung Cheong Bug-Do. - Korea

351

Doneo Soft Capsule

Crataegus Ext.; Melissa folium Ext; Ginkgo biloba Leaf Ext.; Garlic Oil

Viên nang mềm - Crataegus Ext 50,0 mg; Melissa folium Ext. 10,0 mg;

36 tháng

Nhà sn xuất

Hộp 12 vỉ x 10 viên

VN-14773-12

169.2 Nhà sản xuất

Hanlim Pharmaceutical Co., Ltd

1007, Yubang-dong, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea

352

Hesorin Injection

Heparin sodium

Thuốc tiêm - 25000IU/5ml

36 tháng

USP 26

Hộp 10 lọ 5ml

VN-14774-12

170. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea

170.1 Nhà sản xuất

Huons Co. Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

353

Thuốc tiêm Huons Dexamethasone Disodium Phosphate

Dexamethasone

Dung dịch tiêm - 5mg/ml

36 tháng

USP24

Hộp 5 khay x 10 ống x 1ml

VN-14775-12

171. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea

171.1 Nhà sản xuất

Huons. Co., Ltd.

907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea

354

Gijeton Injection

Ginkgo biloba Ext.

Thuốc tiêm - Ginkgo biloba Ext. 17,5mg (tương đương 4,2mg lượng

36 tháng

NSX

Hộp 10 lọ 5ml

VN-14776-12

172. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea

172.1 Nhà sản xuất

Huons. Co., Ltd.

907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-mvun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea

355

Thuốc tiêm Hutrapain 100mg

Tramadol HCl

Dung dịch tiêm - 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2ml

VN-14777-12

173. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-gu, Seoul - Korea

173.1 Nhà sản xuất

Hutecs Korea Pharmaceutical Co., Ltd.

555-2 YeoungCheonri, Dongtan-Myeon, Hwaseng si, Gyeonggi-do - Korea

356

Viên nén Gluless

Glimepiride

Viên nén - 2mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14778-12

174. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pharmix Corporation

1304, Garak ID Tower, 99-7, Garak-dong, Songpa-Ku, Seoul - Korea

174.1 Nhà sản xuất

Union Korea Pharm. Co., Ltd.

5-9, Bangye-ri, Moonmak-eup, Wonju-si, Gangwondo. - Korea

357

Cefxon Inj

Ceftriaxone Sodium

Thuc bột pha tiêm - 1g Ceftriaxone

36 tháng

USP 24

Hộp 10 lọ

VN-14779-12

358

Cinarosip

Ciprofloxacin HCL

Viên nén bao phim - 500mg Ciprofloxacin

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14780-12

359

Fonalocin

Ofloxacin

Viên nén bao phim - 200mg

36 tháng

USP 32

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14781-12

360

Unapiran inj. 1g

Piracetam

Dung dịch tiêm - 1g/5ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 5ml

VN-14782-12

361

Unidopa

Dopamine Hydrochloride

Thuốc tiêm - 200mg/5ml

36 tháng

USP 32

Hộp 10 ống x 5ml

VN-14783-12

174.2 Nhà sản xuất

Young II Pharm Co., Ltd.

521-15, Sinjong-ri, Jinchon-Up, Jinchon-kun, Chungchong-Bukdo - Korea

362

Glipiron 4mg

Glimepiride

Viên nén - 4mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14784-12

363

Zinrytec tablet

Cetirizine Hydrochloride

Viên nén bao phim - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14785-12

175. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Phil International Co., Ltd.

629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea

175.1 Nhà sản xuất

Asia Pharmaceuticals Co., Ltd.

439, Mogok-Dong Pyungtaek-City, Kyungki-Do. - Korea

364

Ajuroxcal

Calcitriol

Viên nang mm - 0,25 mcg

36 tháng

Nhà sản xuất

Hộp 6 vỉ x 10 viên

VN-14786-12

175.2 Nhà sản xuất

Huons Co. Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do - Korea

365

Philmedsin tablet

Mephenesin

Viên nén bao đường - 250mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14787-12

176. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Phil International Co., Ltd.

Room No 1002 Yousung Bldg, 702-22 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea

176.1 Nhà sản xuất

Huons. Co., Ltd.

907-6, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong-kun, Kyunggi-do - Korea

366

Kwangmyungclonestyl

Chlorphenesin Carbamate

Viên nén - 125mg

36 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14788-12

177. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Phil International Co., Ltd.

629-4 Yeoksam-Dong, Kangnam-Ku, Seoul - Korea

177.1 Nhà sản xuất

HVLS Co., Ltd

938, Wangam-Dong, Jecheon-Si, Chungcheonbuk-Do - Korea

367

Phenatic tab.

Casein hydrolysate

Viên nén bao phim - 500mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14789-12

177.2 Nhà sản xuất

Samchundang Pharmaceutical Co., Ltd.

904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Myun, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea

368

Tearidone eye drops

Povidone

Thuốc nhmắt - 20mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 10ml

VN-14790-12

178. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Pierre Fabre Medicament

45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France

178.1 Nhà sản xuất

Pierre Fabre Medicament production

Etablissemenl Progipharm Rue du Lycee 45500 Gien - France

369

Mycoster 1%

Ciclopiroxolamine

Kem - 1% (1g trong 100g kem)

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 30g

VN-14791-12

370

Permixon 160mg

Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens

Viên nang - 160mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VN-14792-12

371

Septeal

Chlorhexidine Digluconate

Dung dịch dùng ngoài - 0,5g/100ml

36 tháng

NSX

Chai 250ml

VN-14793-12

372

Theostat L.P 300mg

Theophyllin monohydrate

Viên nén bao phim phóng thích kéo dài - 300mg theophyllin khan

48 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 30 viên

VN-14794-12

179. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

PT Actavis Indonesia

Jalan Raya Bogor Km. 28 Jakarta 13710 - Indonesia

179.1 Nhà sản xuất

Actavis HF

Reykjavi kurgegur 78, 220 Hafnarfjordur - Iceland

373

Rasoltan 50mg

Losartan Postassium

Viên nén bao phim - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14795-12

180. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

PT. Dexa Medica

JI. RS. Fatmawati Kav. 33, Jakarta 12430 - Indonesia

180.1 Nhà sản xuất

PT. Ferron Par Pharmaceuticals

Jababeka Industrial Estate I. JI. Jababeka VI, Blok J3 Cikarang, Bekasi - Indonesia

374

Ketogesic

Ketorolac tromethamine

Dung dch tiêm - 3% (30mg/ml)

36 tháng

USP 28

Hộp 5 ống x 1ml

VN-14796-12

181. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Ranbaxy Laboratories Ltd.

10th floor, Devika Towers, 6 Nehru Place New Delhi 110 019 - India

181.1 Nhà sản xuất

Ranbaxy Laboratories Ltd.

Industrial Area 3, A.B Road, Dewas 455001 (M.P) - India

375

Storvas 10mg

Atorvastatin calcium

Viên nén bao phim- 10mg atorvastatin

24 tháng

Nhà sn xut

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14797-12

182. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Rotaline Molekule Pvt.Ltd.

7/1, Coporate Park, Sion-Trombay Road, P.O Box No. 27257, Chembur, Mumbai, 400071 - India

182.1 Nhà sản xuất

Flamingo Pharmaceuticals Ltd.

R-662, TTC Industrial Area, Rabale, Navi (New) Mumbai 400 701 - India

376

Lipitin -R

Rosuvastatin calcium

Viên nén bao phim - 10mg Rosuvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14798-12

183. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany

183.1 Nhà sản xuất

Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk

Bunsenstrasse 4-D-22946 Trittau - Germany

377

Hyoscine Butytbromide Injection BP 20mg

Hyoscine Butyl Bromide

Dung dịch tiêm - 20mg/ml

48 tháng

BP

Hộp 10 ống 1 ml

VN-14799-12

184. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Rottapharm S.p.A

Galleria Unione, 5- 20122 Milan - Italy

184.1 Nhà sản xuất

Rottapharm Ltd.

Damastown Industrial Park, Mulhuddart, Dublin 15 - Ireland

378

Viartril-S

Glucosamin sulfate

Viên nang - 250mg

60 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 80 viên

VN-14801-12

379

Viartril-S

Glucosamin sulfate

Bột pha dung dịch uống - 1500mg

36 tháng

NSX

Hộp 30 gói

VN-14800-12

185. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

S.I.A. (Tenamyd Canada) Inc.

242 Varry Street St. Laurent, Quebec, H4N1A3 - Canada

185.1 Nhà sản xuất

KRKA, D.D, Novo Mesto

Smarjeska Cesta 6, 8501 Novo Mesto. - Slovenia

380

Tramafast

Tramadol hydrochloride

Dung dịch tiêm truyền - 100mg/2ml

60 tháng

NSX

Hộp 5 ng 2ml

VN-14802-12

185.2 Nhà sản xuất

Tablets (India) Ltd.

179 T.H Road, Chennai - 600 081 - India

381

Trichogyl

Metronidazole

Dung dịch tiêm - 500mg/100ml

36 tháng

USP

Lọ 100ml

VN-14803-12

186. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Samsung C&T Corporation

Samsung C&T Corporation Building, 1321-20, Seocho 2-dong, Seocho-Gu, Seoul, 137-857 - Korea

186.1 Nhà sản xuất

CMIC CMO Korea

157-3 Doidang-Dong, Wonmi-Gu, Bucheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea

382

Epigen (Công ty sở hu giấy phép: Il-Yang Pharm. Ltd. - Korea)

Econazole nitrate, Triamcinolone acetonide

Thuốc mỡ - 10mg, 1mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 10g

VN-14804-12

187. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sandoz GmbH

Biochemiestrasse 10, A-6250 Kundl - Austria

187.1 Nhà sản xuất

Sandoz GmbH

Biochemiestrasse 10, A-6250 Kundl - Austria

383

Ospen 1000

Phenoxymethyl penichillin potassium

Viên nén bao phim - 600mg (1000000IU) Phenoxyme thylpenichillin

48 tháng

NSX

Hộp 100 vỉ x 10 viên

VN-14805-12

384

Parzidim 1g

Ceftazidime pentahydrate

Bột pha dung dịch tiêm - 1g Ceftazidime

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ

VN-14806-12

188. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sante (Pvt) Limited

245/2-Z, Block 6, P.E.C.H.S, Karachi 75400 - Pakistan

188.1 Nhà sản xuất

Elko Organization (Pvt) Limited

Plot No. 27&28, Sector 12-B, North Karachi Industrial Area, Karachi - Pakistan

385

Optoflox Plus

Ofloxacin; HydroxyPropyl MethylCellulose

Dung dịch nhỏ mắt - Ofloxacin 0.3%; HydroxyPropyl MethylCellulose 0.12%

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14807-12

189. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Schnell Korea Pharma Co., Ltd

4F, Haesung Bldg #747-2 Yeoksam-dong, Kangnam-ku, Seoul - Korea

189.1 Nhà sản xuất

Pharvis Biotech Korea Co., Ltd.

456-3, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-city, Gyeonggi-do - Korea

386

Habeta/Capsule

Lactobacillus acidophillus Tyndallized Lyophilizate (KFDA)

Viên nang cứng - 170mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14808-12

190. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.

No 128 Shin Min Road, Chia Yi - Taiwan

190.1 Nhà sản xuất

Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.

No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan

387

Pampara

Pralidoxime chloride

Thuốc tiêm - 500mg/20ml

60 tháng

NSX

Hộp 5 ống x 20ml

VN-14809-12

388

Siuguandexaron injection

Dexamethasone Sodium Phosphate

Dung dịch tiêm - 4mg/2ml

60 tháng

NSX

Hộp 10 ống 2 ml

VN-14810-12

191. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Stadapharm GmbH

StadastraBe, 2-18 D-61118 Bad Vilbel - Germany

191.1 Nhà sản xuất

Stadapharm GmbH

StadastraBe, 2-18 D-61118 Bad Vilbel - Germany

389

Acyclovir Stada

Acyclovir

Kem - 50mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 tuýp 2g, 5g

VN-14811-12

390

Captopril Stada 12.5

Captopril

Viên nén - 12,5mg

36 tháng

BP1998

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14812-12

192. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Sunward Pharmaceutical Pte., Ltd.

No. 11, Wan Lee Road, Singapore 627943 - Singapore

192.1 Nhà sản xuất

China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (CCPC)

Hsingfong Plant: 182-1, Keng Tze Kou, Hsingfong, Hsinchu - Taiwan

391

Spalung

Acetylcystein

Cốm - 200mg

60 tháng

NSX

Hộp 30 gói

VN-14813-12

192.2 Nhà sản xuất

China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Hsinfong Plant)

182-1, Keng Tze Kou, Hsinfong, Hsinchu - Taiwan

392

Glicompid tablets 2mg

Glimepiride

Viên nén - 2mg

36 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 15 viên

VN-14814-12

192.3 Nhà sản xuất

China Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. Taichung Plant

10, 15th, Industrial Zone, His-tun Dist, Taichung City - Taiwan, R.O.C

393

Pisutam Powder for Injection 4.5g

Piperacillin sodium, Tazobactam sodium

Bột pha dung dịch tiêm - Piperacillin 4.0 g (hoạt lực), Tazobactam 0.5g (họ

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ và 2 ống nước cất pha tiêm hoặc hộp 10 lọ và 20 ống nước cất pha tiêm

VN-14815-12

193. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Syncom Formulations (India) Limited

7 Niraj Industrial estate, off. mahakali Caves Road, Andheri (East), Mumbai -400 093 - India

193.1 Nhà sản xuất

Syncom Formulations (India) Limited

256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P) - India

394

Cefixime Tablets USP 100mg

Cefixime

Viên nén phân tán - 100mg

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14816-12

395

Cefixime Tablets USP 200mg

Cefixime

Viên nén phân tán - 200mg

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14817-12

396

Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 100mg

Cefpodoxime proxetil

Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14818-12

397

Cefpodoxime Proxetil Tablets USP 200mg

Cefpodoxime proxetil

Viên nén phân tán - 200mg Cefpodoxime

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 10 viên

VN-14819-12

398

Lokcomin 50mg

Losartan kali

Viên nén bao phim - 50mg

36 tháng

NSX

hộp 3 vỉ bấm x 10 viên

VN-14820-12

399

Losartan Potassium Tablets 25mg

Losartan kali

Viên nén bao phim - 25mg

36 tháng

NSX

hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14821-12

194. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Synmedic Laboratories

202 Sai Plaza, 187-188 Sant Nagar, East of Kailash, New Delhi-110065. - India

194.1 Nhà sản xuất

Synmedie Laboratories

106-107 HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad-121 003 Haryana - India

400

Glycos MR

Gliclazide

Viên nén giải phóng hoạt chất biến đổi - 30mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14822-12

195. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Tarchomin Zakalady Farmaceutyczne PolfaSpolka Akcyjna

2, A.Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland

195.1 Nhà sản xuất

Tarchomin Zakalady Farmaceutyczne PolfaSpolka Akcyjna

2, A.Fleminga Str., 03-176 Warsaw-Poland - Poland

401

Tarsime

Cefuroxime Natri

Bột pha tiêm - 750mg Cefuroxime

24 tháng

Nhà sn xut

Hộp 1 lọ

VN-14823-12

196. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

TDS Pharm Corporation

437-6, Pyeonggok-Ri, Eumseong-Eup, Eumseong-Gun, Chungcheongbuk-do - Korea

196.1 Nhà sản xuất

MG Co., Ltd.

160-13 Hoejuk-ri, Gwanghyewon-Myeon, Jincheon-Gun, Chungcheongbuk-Do - Korea

402

MG-Tan Inj.

Glucose; Amino acids; Fat Emulsion

Dịch tiêm truyền - Glucose 11,0%; Amino acids 11,3%; Fat Emulsion 20,0%

24 tháng

NSX

Túi 960ml, túi 1440ml

VN-14825-12

403

MG-Tan Inj.

Glucose; Amino acids; Fat Emulsion

Dịch tiêm truyền - Glucose 19,0%; Amino acids 11,3%; Fat Emulsion 20,0%

24 tháng

NSX

Túi 1026ml

VN-14824-12

197. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Tianjin Tasly Group Co., Ltd.

Tasly TCM Garden, No. 2 Pujihe East Road, Beichen District, Tianjin - China

197.1 Nhà sản xuất

Jiangsu Tasly DiYi Pharmaceutical Co., Ltd.

29, West Chengnan Road, Qingpu District, Huai'an, Jiangsu Province - China

404

Temobela

Temozolomide

Viên nang - 50mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 7 viên

VN-14827-12

197.2 Nhà sản xuất

Jiangsu Tasly DiYi Pharmaceutical Co., Ltd.

29, West Chengnan Road, Qingpu District, Huai'an, Jiangsu Province - China

405

Temobela

Temozolomide

Viên nang - 5 mg

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 8 viên

VN-14826-12

198. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad 380 009 - India

198.1 Nhà sản xuất

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Indrad-382721, Dist. Mehsana - India

406

Clozapyl 100

Clozapin

Viên nén - 100mg

24 tháng

NSX

Hộp 10 vx 10 viên

VN-14828-12

407

Fegem-100

Sắt III hydroxyd dạng phức hợp với polymaltose; Acid folic

Viên nén nhai - .

24 tháng

NSX

Hộp 10 vx 10 viên

VN-14829-12

199. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad- 380 009, Gujarat - India

199.1 Nhà sản xuất

Torrent Pharmaceuticals Ltd.

lndrad-382721, Dist. Mehsana - India

408

Lisiril 5

Lisinopril

Viên nén - 5mg

36 tháng

USP

Hộp 10 vx 10 viên

VN-14830-12

200. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

USV Ltd.

B.S.D. Marg, Giovandi, Mumbai 400 088 - India

200.1 Nhà sản xuất

USV Limited

F-106. M.I.D.C., Waluj, Aurangabad 431 136 - India

409

Grovit multivitamin drops

Các Vitamin

Dung dịch uống theo giọt - .

24 tháng

Nhà sn xuất

Hộp 1 lọ 15ml

VN-14831-12

200.2 Nhà sản xuất

USV Ltd.

B/1-8. M.I.D.C., Lote Parshuram Ind. Area, Tal: Khed, Dist: Ratnagiri - India

410

Lipicard

Fenofibrate

Viên nang - 200mg

24 tháng

NSX

Hộp 4 vỉ x 7 viên

VN-14832-12

201. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Vipharco

4, Rue Galvani - 91300 Massy - France

201.1 Nhà sản xuất

Panpharma

Z.I. du Clairay - Luitre 35133 Fougeres. - France

411

Cefotaxime Panpharma

Cefotaxime Sodium

Bột pha tiêm - Cefotaxime 1g

24 tháng

Ph.Eur

Hộp 25 lọ

VN-14833-12

412

Ceftriaxone Panpharma

Ceftriaxone natri

Bột pha liêm - 1g Ceftriaxone

36 tháng

EuP

Hộp 25 lọ

VN-14834-12

202. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Vista Labs

4535 Sahara Ave, Las Vegas, NV - USA

202.1 Nhà sản xuất

Aegen Bioteck Pharma Private Limited

No 108, Chandranagar, Palakkad-678007, Kerala - India

413

Aegencepim 1000

Cefepime Hydrochloride

Bột pha tiêm - 1,0 Cefepime

24 tháng

USP

hộp 1 lọ

VN-14835-12

414

Emiocin 5

Amlodipine besilate

viên nang cứng - 5mg amlodipine

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14836-12

415

Savitor 20

Atorvastatin calcium

viên nén bao phim - 20mg atorvastatin

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14837-12

203. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Wuhan Grand Pharmaceutical Group Co., Ltd

No. 5 Gutian Road, Wuhan - China

203.1 Nhà sản xuất

Shijiazhuang Peace Pharmaceutical Factory

No.16 Zhongshan Road, Ciaoshi, shijiazhuang city, Hebei - China

416

Panmipe

Paracetamol; thiamine nitrate; chlopheniramin maleat

Cốm pha hỗn dịch ung - 325mg; 10mg; 2mg

36 tháng

NSX

Hộp 100 gói x 2,5g

VN-14838-12

204. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

XL Laboratories Pvt., Ltd.

I-14, Shivlok House-I Karampura Comm Complex, New Delhi-110 015 - India

204.1 Nhà sản xuất

XL Laboratories Pvt., Ltd.

E-1223, Phase I Extn (Ghatal) RIICO Industrial Area Bhiwadi (Raja) - India

417

Atesol

Rabeprazole Sodium; Ornidazole; Clarithromycin

Viên nén bao phim - 20mg/500mg/ 250mg

24 tháng

NSX

Hộp 7 vỉ x 6 viên (mỗi loại 2 viên)

VN-14839-12

418

Cartifast

Glucosamin Kali Sulphate; Vitamin D3; Vitamin E; Mangan

Viên nang - 500mg, 125IU, 16mg, 20mg

36 tháng

NSX

Hộp 3 v xé x 10 viên

VN-14840-12

419

Prasocid-40

Pantoprazole Sodium

Viên nén bao tan ở ruột - 40mg Pantoprazole

30 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14841-12

205. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd.

No, 18 Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia

205.1 Nhà sản xuất

Y.S.P. Industries (M) Sdn

Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor - Malaysia

420

Viên đạn Bisacodyl

Bisacodyl

Viên đạn - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14842-12

206. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd.

No. 18 Jalan Wan Kadir, Taman Tun Dr. Ismail, 60000 Kuala Lumpur - Malaysia

206.1 Nhà sản xuất

Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd.

Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehsan - Malaysia

421

Droxiderm Cream

Hydrocortisone acetate

Cream - 10mg/g

36 tháng

USP 31

Hộp 1 tuýp 20g

VN-14843-12

207. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.

108, Shiv Chambers, plot.No.21, C.B.D.Sector II, Belapur, New Bombay-400 703 - India

207.1 Nhà sản xuất

Acme Formulation (P) Ltd

Ropar Road Nalagarh Dist. Solan, Himachal Pradesh - India

422

Troxipe

esomeprazole magnesium dihydrate, Tinidazol, Clarithromycin

Viên nén - 40mg esomeprazole, 500mg, 500mg

36 tháng

NSX

Hộp đựng 7 hộp nhỏ x 1 vchứa 2 viên mi loại

VN-14844-12

207.2 Nhà sản xuất

Bharat Parenterals Ltd.

Servey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road., Tal-Savli, City: Haripura, Dist Vadodara - India

423

Flomoxad DX

Moxifloxacin hydrochloride, Dexamethasone sodium phosphate

Dung dịch nhỏ mắt - 25,0mg Moxifloxacin; 5,0mg Dexamethasone phosphat/5 ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14845-12

424

Floxadexm

Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate

Dung dịch nh mt - 25mg Levofloxacin; 5mg Dexamethasone phosphate/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14846-12

425

Phonexin

Indomethacin

Viên nang cứng - 25mg

36 tháng

USP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14847-12

426

Sancit

Citicoline natri

Viên nang cứng - 500mg Citicoline

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14848-12

427

Vatiwed

Tobramycin sulfat, Dexamethasone natri phosphat

Dung dịch nhỏ mắt - (15mg Tobramycin; 5mg Dexamethasone)/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14849-12

428

Veganime

Clotrimazole

Viên nén đặt âm đạo - 100mg

36 tháng

USP

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-14850-12

207.3 Nhà sản xuất

Cure Medicines (I) Pvt. Ltd

C-12/13, M.I.D.C, Bhosari, Pune-411026 - India

429

Gmvag

Neomycin sulfate, Polymyxin B sulfate, Clotrimazole

Viên nén không bao đặt âm đạo - 35.000IU; 35.000IU; 100mg

36 tháng

NSX

Hộp 1 vỉ x 6 viên

VN-14851-12

430

Hepnol

Silymarin, thiamine nitrate, Riboflavin, Pyridoxine HCl, Nicotinamide, Ca Pantothenate

Viên nang cứng - .

24 tháng

NSX

Hộp 5 vỉ x 10 viên

VN-14852-12

431

Lansovie

Lansoprazole

Viên nén rã - 15mg

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14853-12

432

Olanpin

Olanzapine

Viên nén bao phim - 10mg

24 tháng

NSX

Hộp 3 vỉ x 10 viên

VN-14854-12

207.4 Nhà sản xuất

Makcur Laboratories Ltd.

46/5-6-7, Village: Zak, Tal.Dehgam, Dist: Gandhinagar-30, Gujarat State - India

433

Arshavin 2g

Cefotaxime Sodium

Thuốc bột pha tiêm - 2g Cefotaxime

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm

VN-14855-12

434

Cefoperazone-S 1.5

Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium

Thuc bột pha tiêm - 1,0g Cefoperazone; 500mg Sulbactam

36 tháng

NSX

Hộp 1 lọ thuốc và 1 ống nước cất pha tiêm 10ml

VN-14856-12

435

Cilzobac

Natri Piperacillin, Natri Tazobactam

Thuốc bột pha tiêm - 4,0g Piperacillin; 500mg Tazobactam

24 tháng

NSX

Hộp chứa 1 lọ thuốc và 2 ống dung môi

VN-14858-12

436

Cilzobac

Natri Piperacillin, Natri Tazobactam

Thuốc bột pha tiêm - 2,0g Piperacillin; 250mg Tazobactam

24 tháng

NSX

Hộp chứa 1 lọ thuốc và 1 ống dung môi

VN-14857-12

437

Clesspirom

Cefpirome sulfate

Thuc bột pha tiêm - 1g Cefpirome

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ thuốc + 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm

VN-14859-12

438

Clesspra

Tobramycin sulfate

Dung dịch nhỏ mắt - 15mg/5ml Tobramycin

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5 ml

VN-14860-12

439

Clesspra DX

Tobramycin sulfate; Dexamethasone sodium phosphate

Dung dịch nhỏ mắt - (15,0mg Tobramycin; 5,0mg Dexamethasone) /5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14861-12

440

Danolon 125

Citicoline Sodium

Dung dịch tiêm - 250mg/2ml Citicoline

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 2ml

VN-14862-12

441

Danolon 250

Citicoline Sodium

Dung dịch tiêm - 1000mg/4ml Citicoline

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 4ml

VN-14863-12

442

Diclofenac Injection

Diclofenac Sodium

Dung dịch tiêm - 75mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 5 ống 1 ml

VN-14864-12

443

Eyedin

Tobramycin sulfate

Dung dịch nh mt - 15mg Tobramycin/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14865-12

444

Eyedin DX

Tobramycin sulfate; Dexamethasone natri phosphate

Dung dịch nh mt - (15,0mg Tobramycin; 5,0mg Dexamethasone)/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14866-12

445

Mefecid

Meropenem Trihydrate

Thuốc bột pha tiêm - 1,0g Meropenem

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ thuc và 1 ống 10ml nước cất pha tiêm

VN-14867-12

446

Moxikune

Moxifloxacin hydrochloride, Dexamethasone phosphate

Dung dịch nhỏ mt - Moxifloxacin 25mg/5ml

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ nhựa 5ml

VN-14868-12

447

Romenam

Meropenem Trihydrate

Thuốc bột pha tiêm - 500mg Meropenem

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ thuốc

VN-14869-12

448

Romenam

Meropenem Trihydrate

Thuốc bột pha tiêm - 1,0g Meropenem

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ thuốc và 1 ng 10ml nước ct pha tiêm

VN-14870-12

449

Sampovit

Cefoxitin sodium

Bột pha tiêm - 1,0g Cefoxitin

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ thuốc và 1 ng nước cất pha tiêm 10ml

VN-14871-12

450

Sulbafoss

Sulbactam natri; Ampicillin natri

Thuốc bột pha tiêm - 500mg Sulbactam; 1,0g Ampicillin natri

24 tháng

USP

Hộp 1 lọ thuốc và 1 ng dung môi 5ml

VN-14872-12

451

Tisunane 125

Citicoline Sodium

Dung dịch tiêm - 250mg/2ml Citicoline

24 tháng

NSX

Hộp 5 ống 2ml

VN-14873-12

452

Tisunane 250

Citicoline Sodium

Dung dịch tiêm - 1000mg/4ml Citicoline

24 tháng

NSX

Hộp 5 ng 4ml

VN-14874-12

453

Tobralcin

Tobramycin sulfate

Dung dịch nhỏ mt - 15mg/5ml Tobramycin

24 tháng

NSX

Hộp 1 lọ 5ml

VN-14875-12

454

Volcalci

Calcitonin

Dung dịch tiêm - Calcitonin 100 IU/2ml (18,3 microgam/2ml)

24 tháng

BP

Hộp 5 ống 2 ml

VN-14876-12

207.5 Nhà sản xuất

Maxim Pharmaceuticals Pvt. Ltd.

Plot No. 11 & 12 Kumar Ind. Estate, Markal, Pune 412 105 - India

455

Cefdoxone

Cefpodoxime proxetil

Viên nén phân tán - 100mg Cefpodoxime khan

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14877-12

456

Newtop 200

Cefixime trihydrate

Viên nang cứng - 200mg Cefixime

24 tháng

NSX

Hộp 2 vỉ x 10 viên

VN-14878-12

208. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Young II Pharm Co., Ltd.

920-27, Bangbae-Dong, Seocho-Ku, Seoul - Korea

208.1 Nhà sản xuất

Huons Co., Ltd

957 Wangam-dong, Jecheon-si, Chungcheonbuk-do - Korea

457

Kacina

Amikacin sulfate

Dung dịch tiêm - Mỗi lọ 2nd chứa 500mg (hoạt tính)

24 tháng

USP24

Hộp 10 lọ

VN-14879-12

208.2 Nhà sản xuất

Kyung Dong Pharm Co., Ltd.

535-3, Daeyang-li, Yanggam-Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea

458

Kyungdongastren Tab.

Pancreatin; Simethicone

Viên nén bao phim tan trong ruột - 170mg Pancreatin; 80mg Polydimethylsiloxane

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14880-12

208.3 Nhà sản xuất

Kyung Dong Pharm Co., Ltd.

535-3, Daeyang-Li, Yanggam-Myun, Hwasung-Si, Gyeonggi-do - Korea

459

Serofur Inj.

Cefuroxime sodium

Bột pha tiêm - 750mg

36 tháng

USP 32

Hộp 10 lọ

VN-14881-12

208.4 Nhà sản xuất

Kyung Dong Pharm Co., Ltd.

535-3, Daeyang-li, Yanggam- Myun, Hwasung-si, Gyeonggi-do - Korea

460

Thuốc tiêm Newpascil

Difemerine hydrochloride

Dung dịch tiêm - 1mg/ml

36 tháng

NSX

Hộp 10 ống x 1ml

VN-14882-12

209. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Young-II Pharm. Co., Ltd.

920-27, Bangbae-dong, Seocho-ku, Seoul - Korea

209.1 Nhà sản xuất

Korean Drug Co., Ltd.

486, Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Incheon-Si, Kyeonggi-Do - Korea

461

Zilertal Tablet

Cetirizine dihydrochloride

Viên bao phim - 10mg

36 tháng

NSX

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14883-12

210. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Zee Laboratories

Uchani, G.T. road, Karnal - 132 001. - India

210.1 Nhà sản xuất

Zee Laboratories

Uchani, G.T. road, Karnal -132 001. - India

462

CSTAT

Ciprofloxacin HCL

Viên nén bao phim - 500mg ciprofloxacin

36 tháng

BP

Hộp 10 vỉ x 10 viên

VN-14884-12

211. CÔNG TY ĐĂNG KÝ

Zuellig Pharma Pte., Ltd.

15 Changi North Way #01-01, 498770 - Singapore

211.1 Nhà sản xuất

Mundipharma Pharmaceuticals Ltd.

13, Othellos Str., Dhali Industrial Zone P.O. Box 23661 1685, Nicosia - Cyprus

463

Betadine Vaginal Douche

Povidone Iodine

Dung dịch sát trùng âm đạo - 10%

36 tháng

NSX

Hộp 1 chai 125ml

VN-14885-12

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 21/QĐ-QLD ngày 12/01/2012 công bố 463 tên thuốc nước ngoài được phép lưu hành tại Việt Nam - Đợt 76 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


21.802

DMCA.com Protection Status
IP: 3.133.138.129
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!