STT
|
Tên chương
trình
|
Mã hiệu chương
trình theo Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT
|
I
|
BẢN TIN THỜI SỰ
|
13.01.00.00.00
|
1
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
13.01.00.01.00
|
1.1
|
Bản tin thời sự trực tiếp (thời lượng 5 phút)
|
13.01.00.01.01
|
1.2
|
Bản tin thời sự trực tiếp (thời lượng 10 phút)
|
13.01.00.01.02
|
1.3
|
Bản tin thời sự trực tiếp (thời lượng 15 phút)
|
13.01.00.01.03
|
2
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
13.01.00.02.00
|
2.1
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau (thời lượng 5
phút)
|
13.01.00.02.01
|
2.2
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau (thời lượng 10
phút)
|
13.01.00.02.02
|
2.3
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau (thời lượng 15
phút)
|
13.01.00.02.03
|
II
|
BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ GHI
ÂM PHÁT SAU
|
13.02.00.00.00
|
1
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau (thời lượng 5
phút)
|
13.02.00.00.01
|
2
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau (thời lượng 10
phút)
|
13.02.00.00.02
|
3
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau (thời lượng 15
phút)
|
13.02.00.00.03
|
III
|
BẢN TIN TIẾNG DÂN TỘC
|
13.03.00.00.00
|
1
|
Bản tin tiếng dân tộc (thời lượng 10 phút)
|
13.03.00.00.01
|
2
|
Bản tin tiếng dân tộc (thời lượng 15 phút)
|
13.03.00.00.02
|
IV
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG
HỢP
|
13.04.00.00.00
|
1
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
|
13.04.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp (thời lượng
30 phút)
|
13.04.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp (thời lượng
45 phút)
|
13.04.00.01.02
|
2
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau
|
13.04.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau (thời
lượng 30 phút)
|
13.04.00.02.01
|
V
|
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG NƯỚC
NGOÀI
|
13.05.00.00.00
|
1
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
|
13.05.01.01.00
|
1.1
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp (thời
lượng 5 phút)
|
13.05.01.01.01
|
1.2
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp (thời
lượng 10 phút)
|
13.05.01.01.02
|
1.3
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp (thời
lượng 15 phút)
|
13.05.01.01.03
|
2
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát
sau
|
13.05.01.02.00
|
2.1
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
(thời lượng 5 phút)
|
13.05.01.02.01
|
2.2
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
(thời lượng 10 phút)
|
13.05.01.02.02
|
2.3
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát
sau(thời lượng 15 phút)
|
13.05.01.02.03
|
VI
|
BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ TIẾNG
NƯỚC NGOÀI
|
13.05.02.00.00
|
1
|
Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài (thời lượng 5
phút)
|
13.05.02.00.01
|
VII
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG
HỢP TIẾNG NƯỚC NGOÀI GHI ÂM PHÁT SAU
|
13.05.03.00.00
|
1
|
Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài
ghi âm phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.05.03.00.01
|
VIII
|
BẢN TIN THỜI TIẾT
|
13.06.00.00.00
|
1
|
Bản tin thời tiết (thời lượng 5 phút)
|
13.06.00.00.01
|
IX
|
CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN
|
13.07.00.00.00
|
1
|
Chương trình tư vấn trực tiếp
|
13.07.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình tư vấn trực tiếp (thời lượng 30
phút)
|
13.07.00.01.01
|
2
|
Chương trình tư vấn phát sau
|
13.07.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình tư vấn phát sau (thời lượng 15 phút)
|
13.07.00.02.01
|
2.2
|
Chương trình tư vấn phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.07.00.02.02
|
X
|
CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM
|
13.08.00.00.00
|
1
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
13.08.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp (thời lượng 30
phút)
|
13.08.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp (thời lượng 45
phút)
|
13.08.00.01.02
|
1.3
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp (thời lượng 60
phút)
|
13.08.00.01.03
|
2
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau
|
13.08.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau (thời lượng
30 phút)
|
13.08.00.02.01
|
2.2
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau (thời lượng
45 phút)
|
13.08.00.02.02
|
XI
|
CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ
|
13.09.00.00.00
|
1
|
Chương trình tạp chí (thời lượng 10 phút)
|
13.09.00.02.01
|
2
|
Chương trình tạp chí (thời lượng 15 phút)
|
13.09.00.02.02
|
3
|
Chương trình tạp chí (thời lượng 20 phút)
|
13.09.00.02.03
|
4
|
Chương trình tạp chí (thời lượng 30 phút)
|
13.09.00.02.04
|
XII
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO
|
13.10.00.00.00
|
1
|
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp
|
13.10.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp (thời
lượng 5 phút)
|
13.10.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp (thời
lượng 10 phút)
|
13.10.00.01.02
|
2
|
Chương trình điểm báo trong nước phát sau
|
13.10.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình điểm báo trong nước phát sau (thời
lượng 5 phút)
|
13.10.00.02.01
|
XIII
|
PHÓNG SỰ
|
13.11.00.00.00
|
1
|
Phóng sự chính luận
|
13.11.01.00.00
|
1.1
|
Phóng sự chính luận (thời lượng 5 phút)
|
13.11.01.00.01
|
1.2
|
Phóng sự chính luận (thời lượng 10 phút)
|
11.01.00.02
|
2
|
Phóng sự chân dung
|
13.11.02.00.00
|
2.1
|
Phóng sự chân dung (thời lượng 5 phút)
|
13.11.02.00.01
|
2.2
|
Phóng sự chân dung (thời lượng 10 phút)
|
13.11.02.00.02
|
3
|
Phóng sự điều tra
|
13.11.03.00.00
|
3.1
|
Phóng sự điều tra (thời lượng 5 phút)
|
13.11.03.00.01
|
3.2
|
Phóng sự điều tra (thời lượng 10 phút)
|
13.11.03.00.02
|
XIV
|
CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG
THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH
|
13.12.00.00.00
|
1
|
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát
thanh (thời lượng 90 phút)
|
13.12.00.00.01
|
2
|
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát
thanh (thời lượng 120 phút)
|
13.12.00.00.02
|
3
|
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát
thanh (thời lượng 180 phút)
|
13.12.00.00.03
|
XV
|
CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU
|
13.13.00.00.00
|
1
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
13.13.00.01.00
|
1.1
|
Chương trình giao lưu trực tiếp (thời lượng 30
phút)
|
13.13.00.01.01
|
1.2
|
Chương trình giao lưu trực tiếp (thời lượng 45
phút)
|
13.13.00.01.02
|
1.3
|
Chương trình giao lưu trực tiếp (thời lượng 55
phút)
|
13.13.00.01.03
|
2
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau
|
13.13.00.02.00
|
2.1
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau (thời lượng
30 phút)
|
13.13.00.02.01
|
2.2
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau (thời lượng
45 phút)
|
13.00.02.02
|
2.3
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau (thời lượng
55 phút)
|
13.13.00.02.03
|
XVI
|
CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN
|
13.14.00.00.00
|
1
|
Chương trình bình luận (thời lượng 5 phút)
|
13.14.00.00.01
|
2
|
Chương trình bình luận (thời lượng 10 phút)
|
13.14.00.00.02
|
XVII
|
CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN
|
13.15.00.00.00
|
1
|
Chương trình xã luận (thời lượng 5 phút)
|
13.15.00.00.01
|
2
|
Chương trình xã luận (thời lượng 10 phút)
|
13.15.00.00.02
|
XVIII
|
TIỂU PHẨM
|
13.16.00.00.00
|
1
|
Tiểu phẩm (thời lượng 5 phút)
|
13.16.00.00.01
|
2
|
Tiểu phẩm (thời lượng 10 phút)
|
13.16.00.00.02
|
3
|
Tiểu phẩm (thời lượng 15 phút)
|
13.16.00.00.03
|
XIX
|
GAME SHOW
|
13.17.00.00.00
|
1
|
Game show phát trực tiếp
|
13.17.00.10.00
|
1.1
|
Game show phát trực tiếp (thời lượng 55 phút)
|
13.17.00.10.01
|
2
|
Game show phát sau
|
13.17.00.20.00
|
2.1
|
Game show phát sau (thời lượng 55 phút)
|
13.17.00.20.01
|
XX
|
BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN
THANH
|
13.18.00.00.00
|
1
|
Biên tập kịch truyền thanh (thời lượng 15 phút)
|
13.18.00.00.01
|
2
|
Biên tập kịch truyền thanh (thời lượng 30 phút)
|
13.18.00.00.02
|
3
|
Biên tập kịch truyền thanh (thời lượng 60 phút)
|
13.18.00.00.03
|
4
|
Biên tập kịch truyền thanh (thời lượng 90 phút)
|
13.18.00.00.04
|
XXI
|
BIÊN TẬP CA KỊCH
|
13.19.00.00.00
|
1
|
Biên tập ca kịch (thời lượng 90 phút)
|
13.19.00.00.01
|
XXII
|
THU TÁC PHẨM MỚI
|
13.20.00.00.00
|
1
|
Thu truyện
|
13.20.10.00.00
|
1.1
|
Thu truyện (thời lượng 10 phút)
|
13.20.10.00.01
|
2
|
Thu thơ, thu nhạc
|
13.20.20.00.00
|
2.1
|
Thu thơ, thu nhạc (thời lượng 5 phút)
|
13.20.20.00.01
|
XXIII
|
ĐỌC TRUYỆN
|
13.21.00.00.00
|
1
|
Đọc truyện (thời lượng 15 phút)
|
13.21.00.00.01
|
2
|
Đọc truyện (thời lượng 20 phút)
|
13.21.00.00.02
|
3
|
Đọc truyện (thời lượng 30 phút)
|
13.21.00.00.03
|
XXIV
|
PHÁT THANH VĂN HỌC
|
13.22.00.00.00
|
1
|
Chương trình phát thanh văn học (thời lượng 15
phút)
|
13.22.00.00.01
|
2
|
Chương trình phát thanh văn học (thời lượng 30
phút)
|
13.22.00.00.02
|
XXV
|
BÌNH TRUYỆN
|
13.23.00.00.00
|
1
|
Bình truyện (thời lượng 30 phút)
|
23.00.00.01
|
XXVI
|
TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI
ÂM PHÁT SAU
|
13.24.00.00.00
|
1
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
13.24.10.00.00
|
1.1
|
Trả lời thính giả dạng điều tra (thời lượng 10
phút)
|
13.24.10.00.01
|
1.2
|
Trả lời thính giả dạng điều tra (thời lượng 15
phút)
|
13.24.10.00.02
|
1.3
|
Trả lời thính giả dạng điều tra (thời lượng 30
phút)
|
13.24.10.00.03
|
2
|
Trả lời thính giả dạng không điều tra
|
13.24.20.00.00
|
2.1
|
Trả lời thính giả dạng không điều tra (thời lượng
10 phút)
|
13.24.20.00.01
|
2.2
|
Trả lời thính giả dạng không điều tra (thời lượng
30 phút)
|
13.24.20.00.02
|
XXVII
|
PHỔ BIẾN KIẾN THỨC
|
13.25.00.00.00
|
1
|
Chương trình dạy Tiếng Việt
|
13.25.10.00.00
|
1.1
|
Chương trình dạy Tiếng Việt (thời lượng 15 phút)
|
13.25.10.00.01
|
2
|
Chương trình dạy tiếng nước ngoài
|
13.25.20.00.00
|
2.1
|
Chương trình dạy tiếng nước ngoài (thời lượng 15
phút)
|
13.25.20.00.01
|
3
|
Chương trình dạy học hát
|
13.25.30.00.00
|
3.1
|
Chương trình dạy học hát (thời lượng 15 phút)
|
13.25.30.00.01
|
3.2
|
Chương trình dạy học hát (thời lượng 30 phút)
|
13.25.30.00.02
|
4
|
Chương trình dạy học chuyên ngành
|
13.25.40.00.00
|
4.1
|
Chương trình dạy học chuyên ngành (thời lượng 15
phút)
|
13.25.40.00.01
|
XXVIII
|
BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU,
NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH
|
13.26.00.00.00
|
XXIX
|
SHOW PHÁT THANH
|
13.27.00.00.00
|
1
|
Show phát thanh trực tiếp
|
13.27.00.01.00
|
1.1
|
Show phát thanh trực tiếp (thời lượng 30 phút)
|
13.27.00.01.01
|
1.2
|
Show phát thanh trực tiếp (thời lượng 60 phút)
|
13.27.00.01.02
|
1.3
|
Show phát thanh trực tiếp (thời lượng 115 phút)
|
13.27.00.01.03
|
2
|
Show phát thanh phát sau
|
13.27.00.02.00
|
2.1
|
Show phát thanh phát sau (thời lượng 30 phút)
|
13.27.00.02.01
|