(Phụ lục I, II, III,
IV, V, VI, VII, VIII, IX, X, XI, XII, XIII, XIV, XV kèm theo)
Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân tỉnh Bình
Dương khóa IX, kỳ họp thứ 17 thông qua ngày 10 tháng 12 năm 2020 và có hiệu lực
kể từ ngày ký ban hành./.
1. Thu tiền thuê mặt đất, mặt nước là 1.029.243 triệu
đồng trong đó bao gồm tiền thuê đất, thuê mặt nước từ khu vực có vốn đầu tư nước
ngoài là 260.696 triệu đồng.
2. Thu hồi vốn, cổ tức : Thực hiện năm 2019 là
3.909.084 triệu đồng, bao gồm:
+ Thu hồi vốn doanh nghiệp nhà nước do UBND tỉnh
làm chủ sở hữu là 3.315.687 triệu đồng.
+ Thu cổ tức: Dự toán 436.000 triệu đồng, thực hiện
593.397 triệu đồng đạt 136 % dự toán.
- Dự toán vốn XDCB năm 2019 bao gồm dự toán được phép
kéo dài từ năm 2018 chuyển sang năm 2019 là 241.699 triệu đồng (có bao gồm 114
triệu đồng chuyển nguồn vốn ODA và vốn vay lại 2018 sang 2019).
Số TT
|
Nội dung
|
SHKB
|
Mã dự án
|
Tổng mức đầu tư
|
Giá trị khối lượng thực hiện từ khởi công đến
31/12/2018
|
Lũy kế vốn đã bố trí đến 31/12/2018
|
DỰ TOÁN
|
QUYẾT TOÁN
|
So sánh (%)
|
Tổng số (tất cả các nguồn vốn)
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Tổng số
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Tổng số
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Tổng số
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Tổng số
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
Tổng số
|
Ngoài nước
|
Trong nước
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5=6+7
|
6
|
7
|
8=9+10
|
9
|
10
|
11=12+13
|
12
|
13
|
14=15+16
|
15
|
16
|
17=18+19
|
18
|
19
|
20=17/14
|
21=18/15
|
22=19/16
|
|
TỔNG SỐ
|
|
|
64.317.820
|
7.408.514
|
56.909.306
|
22.833.849
|
3.146.554
|
19.687.295
|
22.833.849
|
3.146.554
|
19.687.295
|
12.737.819
|
643.117
|
12.094.701
|
8.608.942
|
456.781
|
8.152.161
|
68%
|
71%
|
67%
|
A
|
NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
|
|
|
64.317.820
|
7.408.514
|
56.909.306
|
22.833.849
|
3.146.554
|
19.687.295
|
22.833.849
|
3.146.554
|
19.687.295
|
10.995.319
|
643.117
|
10.352.201
|
6.407.415
|
456.781
|
5.950.634
|
58%
|
71%
|
57%
|
I
|
Vốn XDCB tập
trung cấp tỉnh ghi kế hoạch 2019
vốn đầu tư trong cân đối NSĐP (bao gồm cả nguồn thu tiền sử dụng đất,
xổ số kiến thiết
|
|
|
50.452.817
|
0
|
50.452.817
|
16.882.172
|
0
|
16.882.172
|
16.882.172
|
0
|
16.882.172
|
9.117.539
|
0
|
9.117.539
|
4.690.339
|
0
|
4.690.339
|
51%
|
|
51%
|
I.1
|
Vốn XDCB tập
trung tỉnh QL
|
|
|
33.550.369
|
0
|
33.550.369
|
13.092.498
|
0
|
13.092.498
|
13.092.498
|
0
|
13.092.498
|
6.663.167
|
0
|
6.663.167
|
2.464.951
|
0
|
2.464.951
|
37%
|
|
37%
|
1
|
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
|
|
2.291.737
|
0
|
2.291.737
|
1.006.795
|
0
|
1.006.795
|
1.006.795
|
0
|
1.006.795
|
390.662
|
0
|
390.662
|
163.573
|
0
|
163.573
|
42%
|
|
42%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7001487 - Trục
thoát nước Chòm sao suối đởn (B)
|
|
7001487
|
991.060
|
0
|
991.060
|
864.450
|
0
|
864.450
|
864.450
|
0
|
864.450
|
31.400
|
0
|
31.400
|
28.781
|
0
|
28.781
|
92%
|
|
92%
|
|
7001535 - Hệ thống
thoát nước TT Dĩ An- KCN Tân Đông Hiệp (B)
|
|
7001535
|
898.731
|
0
|
898.731
|
92.923
|
0
|
92.923
|
92.923
|
0
|
92.923
|
350.000
|
0
|
350.000
|
133.312
|
0
|
133.312
|
38%
|
|
38%
|
|
7678103 - Trạm chẩn
đoán xét nghiệm và ĐT bệnh động vật BD
|
|
'7678103
|
58.247
|
0
|
58.247
|
199
|
0
|
199
|
199
|
0
|
199
|
1.500
|
0
|
1.500
|
511
|
0
|
511
|
34%
|
|
34%
|
|
7681151 - Xây dựng
cống kiểm soát triều rạch Bình Nhâm
|
|
7681151
|
284.670
|
0
|
284.670
|
300
|
0
|
300
|
300
|
0
|
300
|
1.750
|
0
|
1.750
|
953
|
0
|
953
|
54%
|
|
54%
|
|
7019772- HT thủy lợi
An Sơn - Lái Thiệu ( B)
|
|
7019772
|
57.770
|
0
|
57.770
|
48.923
|
0
|
48.923
|
48.923
|
0
|
48.923
|
12
|
0
|
12
|
11
|
0
|
11
|
93%
|
|
93%
|
|
7747210 - Cải tạo,
nâng cấp hệ thống thoát nước Bình Hòa
|
|
7747210 CBĐT
|
1.258
|
0
|
1.258
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
2.000
|
5
|
0
|
5
|
0%
|
|
0%
|
|
Nạo vét, gia cố Suối
Cái từ thượng nguồn (đầu tuyến) đến sau cầu Thợ Ụt 100m
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.000
|
0
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Nạo vét, gia cố Suối
Cái và các tuyến suối còn lại từ sau cầu Thợ Ụt 100m đến sông Đồng Nai
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
2
|
Sở Kế hoạch và Đầu
tư
|
|
|
5.795
|
0
|
5.795
|
3.154
|
0
|
3.154
|
3.154
|
0
|
3.154
|
2.300
|
0
|
2.300
|
2.832
|
0
|
2.832
|
123%
|
|
123%
|
|
Hoạt động của
các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7641445 - Xây dựng
CSDL doanh nghiệp tỉnh Bình Dương
|
|
7641445
|
5.795
|
0
|
5.795
|
3.154
|
0
|
3.154
|
3.154
|
0
|
3.154
|
2.300
|
0
|
2.300
|
2.832
|
0
|
2.832
|
123%
|
|
123%
|
3
|
Sở Khoa học -
Công nghệ
|
|
|
5.344
|
0
|
5.344
|
3.265
|
0
|
3.265
|
3.265
|
0
|
3.265
|
150
|
0
|
150
|
49
|
0
|
49
|
33%
|
|
33%
|
|
Khoa học công
nghệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7575359 - Đầu tư
tăng cường NLKĐ và TN thuộc TTKTTCĐLCL
|
|
7.575.359
|
5.344
|
0
|
5.344
|
3.265
|
0
|
3.265
|
3.265
|
0
|
3.265
|
150
|
0
|
150
|
49
|
0
|
49
|
33%
|
|
33%
|
4
|
Sở Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
|
|
151.000
|
0
|
151.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
370
|
Bảo đảm xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Mở rộng trung tâm
giáo dục tạo việc làm tỉnh Bình Dương
|
|
7.719.988
|
151.000
|
0
|
151.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
5
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
|
|
85.852
|
0
|
85.852
|
70.166
|
0
|
70.166
|
70.166
|
0
|
70.166
|
3.570
|
0
|
3.570
|
2.587
|
0
|
2.587
|
72%
|
|
72%
|
|
Bảo vệ môi trường
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7577431 - Mua sắm
trang thiết bị tăng cường năng lực Quan trắc
|
|
7577431
|
14.688
|
0
|
14.688
|
12.741
|
0
|
12.741
|
12.741
|
0
|
12.741
|
900
|
0
|
900
|
827
|
0
|
827
|
92%
|
|
92%
|
|
7578712 - Xây dựng
trạm thủy văn trên sông SG Phường Lái Thiêu
|
|
7578712
|
6.031
|
0
|
6.031
|
3.438
|
0
|
3.438
|
3.438
|
0
|
3.438
|
2.170
|
0
|
2.170
|
1.760
|
0
|
1.760
|
81%
|
|
81%
|
|
Hoạt động của các
cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7013105 - HTCNTT Sở
Tài nguyên môi trường
|
|
7013105
|
65.134
|
0
|
65.134
|
53.987
|
0
|
53.987
|
53.987
|
0
|
53.987
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
6
|
Sở Nội vụ
|
|
|
69.799
|
0
|
69.799
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
428
|
0
|
428
|
86%
|
|
86%
|
|
Hoạt động của
các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7779894 - Cải tạo tầng
P 1 và HT chữa cháy tại tòa nhà TTHC
|
|
7.779.894
|
69.799
|
0
|
69.799
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
428
|
0
|
428
|
86%
|
|
86%
|
7
|
Đài Phát thanh -
Truyền hình
|
|
|
436.642
|
0
|
436.642
|
139.914
|
0
|
139.914
|
139.914
|
0
|
139.914
|
99.752
|
0
|
99.752
|
3.368
|
0
|
3.368
|
3%
|
|
3%
|
|
Phát thanh, truyền
hình, thông tấn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7580346 - Thiết bị Trường
quay nhà Bá Âm (B)
|
|
7580346
|
260.473
|
0
|
260.473
|
138.125
|
0
|
138.125
|
138.125
|
0
|
138.125
|
53.636
|
0
|
53.636
|
1.093
|
0
|
1.093
|
2%
|
|
|
|
7602650 - Trụ sở
làm việc Đài phát thanh - Truyền hình Bình Dương
|
|
7602650
|
176.169
|
0
|
176.169
|
1.789
|
0
|
1.789
|
1.789
|
0
|
1.789
|
46.116
|
0
|
46.116
|
2.275
|
0
|
2.275
|
5%
|
|
5%
|
8
|
Bệnh viện đa
khoa tỉnh Bình Dương
|
|
|
126.685
|
0
|
126.685
|
52.922
|
0
|
52.922
|
52.922
|
0
|
52.922
|
16.511
|
0
|
16.511
|
21.828
|
0
|
21.828
|
132%
|
|
132%
|
|
Y tế, dân số
và gia đình
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7497951 - DT trang
TB y tế cho BV đa khoa tỉnh
|
|
7497951
|
51.553
|
0
|
51.553
|
31.915
|
0
|
31.915
|
31.915
|
0
|
31.915
|
12.200
|
0
|
12.200
|
18.460
|
0
|
18.460
|
151%
|
|
151%
|
|
7444763 - MS trang
TB y tế cho P Labo XN huyết học... BV đa khoa
|
|
7444763
|
24.928
|
0
|
24.928
|
19.094
|
0
|
19.094
|
19.094
|
0
|
19.094
|
750
|
0
|
750
|
135
|
0
|
135
|
18%
|
|
18%
|
|
7588399 - CT SC khu
mổ, X quang, khoa nhi ....... BV ĐK tỉnh
|
|
'7588399
|
44.930
|
0
|
44.930
|
108
|
0
|
108
|
108
|
0
|
108
|
500
|
0
|
500
|
303
|
0
|
303
|
61%
|
|
61%
|
|
7588405 - MS Trang thiết
bị nhánh C - Bệnh viện đa khoa tỉnh
|
|
7588405
|
2.043
|
0
|
2.043
|
1.722
|
0
|
1.722
|
1.722
|
0
|
1.722
|
61
|
0
|
61
|
12
|
0
|
12
|
19%
|
|
19%
|
|
7588409 - Ứng dụng
CNTT tại Bệnh viện đa khoa tỉnh ( GĐ 2)
|
|
7588409
|
3.231
|
0
|
3.231
|
83
|
0
|
83
|
83
|
0
|
83
|
3.000
|
0
|
3.000
|
2.919
|
0
|
2.919
|
97%
|
|
97%
|
9
|
Bệnh viện điều
dưỡng PHCN
|
|
|
16.053
|
0
|
16.053
|
12.387
|
0
|
12.387
|
12.387
|
0
|
12.387
|
656
|
0
|
656
|
146
|
0
|
146
|
22%
|
|
22%
|
|
Y tế, dân số
và gia đình
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Nâng cấp cơ sở vật
chất Bệnh viện Phục hồi chức năng
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
450
|
0
|
450
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7318626 - Cải tạo
SC bệnh viện phục hồi chức năng BD
|
|
7.318.626
|
10.986
|
0
|
10.986
|
8.331
|
0
|
8.331
|
8.331
|
0
|
8.331
|
110
|
0
|
110
|
52
|
0
|
52
|
47%
|
|
47%
|
|
7402372 - Ứng dụng
CNTT tại bệnh viện điều dưỡng và PHCN tỉnh BD
|
|
7.402.372
|
5.067
|
0
|
5.067
|
4.056
|
0
|
4.056
|
4.056
|
0
|
4.056
|
96
|
0
|
96
|
94
|
0
|
94
|
98%
|
|
98%
|
10
|
Trung tâm Kiểm
nghiệm tỉnh BD
|
|
|
18.027
|
0
|
18.027
|
15.859
|
0
|
15.859
|
15.859
|
0
|
15.859
|
746
|
0
|
746
|
114
|
0
|
114
|
15%
|
|
15%
|
|
Y tế, dân số
và gia đình
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7583761 - Tăng cường
NL phân tích kiểm nghiệm- TT kiểm nghiệm
|
|
7583761
|
18.027
|
0
|
18.027
|
15.859
|
0
|
15.859
|
15.859
|
0
|
15.859
|
746
|
0
|
746
|
114
|
0
|
114
|
15%
|
|
15%
|
11
|
Trường Cao đẳng
Y tế tỉnh Bình Dương
|
|
|
101.892
|
0
|
101.892
|
84.254
|
0
|
84.254
|
84.254
|
0
|
84.254
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.001
|
0
|
2.001
|
100%
|
|
100%
|
|
Giáo dục -
đào tạo và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7589094 - Trang TB
trường cao đẳng y tế BD
|
|
7589094
|
101.892
|
0
|
101.892
|
84.254
|
0
|
84.254
|
84.254
|
0
|
84.254
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.001
|
0
|
2.001
|
100%
|
|
|
12
|
Trường Đại học
Thủ Dầu Một
|
|
|
39.124
|
0
|
39.124
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
250
|
0
|
250
|
212
|
0
|
212
|
85%
|
|
85%
|
|
Giáo dục -
đào tạo và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7806703 - ĐT trang
TB PV cho Phòng TN, TH và NC ở khoa CNTT... điện ...
|
|
7.806.703
|
39.124
|
0
|
39.124
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
250
|
0
|
250
|
212
|
0
|
212
|
85%
|
|
85%
|
13
|
UBND Thị xã
Thuận An
|
|
|
210.859
|
0
|
210.859
|
143.963
|
0
|
143.963
|
143.963
|
0
|
143.963
|
1.820
|
0
|
1.820
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7007902 - XD Cầu
Phú Long: HHM Đường vào cầu
|
|
7007902
|
210.859
|
0
|
210.859
|
143.963
|
0
|
143.963
|
143.963
|
0
|
143.963
|
820
|
0
|
820
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Nâng cấp, mở rộng
đường Hồ Văn Mên (Hương lộ 9) từ đường Cách Mạng Tháng Tám đến cảng An Sơn,
thị xã Thuận An
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Dự án giải phóng mặt
bằng trục thoát nước Bưng Biệp - Suối Cát, thị xã Thuận An
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
14
|
UBND huyện
Phú Giáo
|
|
|
127.209
|
0
|
127.209
|
50.109
|
0
|
50.109
|
50.109
|
0
|
50.109
|
3.563
|
0
|
3.563
|
3.483
|
0
|
3.483
|
98%
|
|
98%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7243871 - XD mới Cầu
Bến Thăng, huyện Phú Giáo BD
|
|
7243871
|
53.970
|
0
|
53.970
|
50.109
|
0
|
50.109
|
50.109
|
0
|
50.109
|
3.310
|
0
|
3.310
|
3.230
|
0
|
3.230
|
98%
|
|
98%
|
|
7776805 - Xóa điện
kế dùng chung trên địa bà huyện Phú Giáo
|
|
7.776.805
|
73.239
|
0
|
73.239
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
253
|
0
|
253
|
253
|
0
|
253
|
100%
|
|
100%
|
15
|
Sở Xây dựng
|
|
|
18.549
|
0
|
18.549
|
3.902
|
0
|
3.902
|
3.902
|
0
|
3.902
|
14.600
|
0
|
14.600
|
16.873
|
0
|
16.873
|
116%
|
|
116%
|
|
Hoạt động của
các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7644033 - XD HTTT địa
lý và các phần mền CN XD GĐ 2
|
|
7644033
|
18.549
|
0
|
18.549
|
3.902
|
0
|
3.902
|
3.902
|
0
|
3.902
|
14.600
|
0
|
14.600
|
16.873
|
0
|
16.873
|
116%
|
|
116%
|
16
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
|
|
219.764
|
0
|
219.764
|
83.695
|
0
|
83.695
|
83.695
|
0
|
83.695
|
37.305
|
0
|
37.305
|
16.611
|
0
|
16.611
|
45%
|
|
45%
|
|
Văn hóa thông
tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Xây dựng tượng đài trung
tâm, nhà bia (nội dung văn bia), các hạng mục công trình phục chế, tranh tượng,
phù điêu Khu Di tích lịch sử Chiến khu Long Nguyên (Tượng đài Trung tâm Khu
di tích Chiến khu Long Nguyên)
|
|
Chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7024321 - Di tích
LS nhà tù Phú Lợi (B)
|
|
7024321
|
46.959
|
0
|
46.959
|
40.947
|
0
|
40.947
|
40.947
|
0
|
40.947
|
5.000
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7251728 - NC CS vật
chất Bảo Tàng tỉnh BD
|
|
7251728
|
80.000
|
0
|
80.000
|
372
|
0
|
372
|
372
|
0
|
372
|
1.500
|
0
|
1.500
|
181
|
0
|
181
|
12%
|
|
12%
|
|
7251734 - Trùng tu,
tôn tạo di tích khảo cổ Dốc Chùa
|
|
7251734
|
4.784
|
0
|
4.784
|
4.148
|
0
|
4.148
|
4.148
|
0
|
4.148
|
1.000
|
0
|
1.000
|
171
|
0
|
171
|
17%
|
|
17%
|
|
7583010 - Trưng bày
mỹ thuật khu DTLS rừng Kiến An
|
|
7583010
|
14.517
|
0
|
14.517
|
520
|
0
|
520
|
520
|
0
|
520
|
13.000
|
0
|
13.000
|
12.388
|
0
|
12.388
|
95%
|
|
95%
|
|
7583016 - Trưng bày
mỹ thuật khu tưởng niệm Chiến Khu Đ
|
|
7583016
|
30.500
|
0
|
30.500
|
239
|
0
|
239
|
239
|
0
|
239
|
10.000
|
0
|
10.000
|
395
|
0
|
395
|
4%
|
|
4%
|
|
7583019 - Trùng tu,
tu bổ , tôn tạo Đình Phú Long
|
|
7583019
|
15.176
|
0
|
15.176
|
10.789
|
0
|
10.789
|
10.789
|
0
|
10.789
|
3.205
|
0
|
3.205
|
2.558
|
0
|
2.558
|
80%
|
|
80%
|
|
Thể dục thể thao
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7153393- Trung tâm
huấn luyện thể thao tỉnh Bình Dương (dự án 1: hạ tầng kỹ thuật đường số 1, số
2, trục đường cảnh quan, san nền; Nhà thường trực (3 nhà)
|
|
7.153.393
|
26.521
|
0
|
26.521
|
26.680
|
0
|
26.680
|
26.680
|
0
|
26.680
|
2.000
|
0
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7770449 - TT huấn
luyện Thể Thao tỉnh BD (DA 2 nhà luyện tập TDTT đa năng)
|
|
'7770449 CBĐT
|
267
|
0
|
267
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
178
|
0
|
178
|
36%
|
|
36%
|
|
7770450 - Xây dựng
TT Huấn luyện Thể Thao tỉnh BD- DA 4
|
|
'7770450 CBĐT
|
393
|
0
|
393
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
252
|
0
|
252
|
50%
|
|
50%
|
|
7770451 - Xây dựng
TT Huấn luyện Thể Thao tỉnh BD-DA 3
|
|
'7770451 BCĐT
|
647
|
0
|
647
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
489
|
0
|
489
|
98%
|
|
98%
|
17
|
Báo Bình Dương
|
|
|
4.993
|
0
|
4.993
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
81
|
0
|
81
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Văn hóa thông
tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7614728 - ĐT Trang
thiết bị phục vụ Báo Bình Dương điện tử gđ3
|
|
7614728
|
4.993
|
0
|
4.993
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
81
|
0
|
81
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
18
|
Sở Thông tin và
Truyền thông
|
|
|
48.133
|
0
|
48.133
|
46.784
|
0
|
46.784
|
46.784
|
0
|
46.784
|
1.169
|
0
|
1.169
|
900
|
0
|
900
|
77%
|
|
77%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7603884 - Đầu tư cho
TT CNTT và TT ... Trung tâm dữ liệu dự phòng
|
|
7603884
|
24.806
|
0
|
24.806
|
24.576
|
0
|
24.576
|
24.576
|
0
|
24.576
|
120
|
0
|
120
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Hoạt động của
các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7600840 - DTNC Hạ tầng
CNTT tòa nhà TTHC
|
|
7600840
|
23.327
|
0
|
23.327
|
22.208
|
0
|
22.208
|
22.208
|
0
|
22.208
|
1.049
|
0
|
1.049
|
900
|
0
|
900
|
86%
|
|
86%
|
19
|
Bệnh viện Y học
cổ truyền
|
|
|
4.580
|
0
|
4.580
|
2.849
|
0
|
2.849
|
2.849
|
0
|
2.849
|
994
|
0
|
994
|
816
|
0
|
816
|
82%
|
|
82%
|
|
Y tế, dân số và
gia đình
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7582525 - C tạo
khoa dược và khối HC BV Y học cổ truyền BD
|
|
7582525
|
4.580
|
0
|
4.580
|
2.849
|
0
|
2.849
|
2.849
|
0
|
2.849
|
994
|
0
|
994
|
816
|
0
|
816
|
82%
|
|
82%
|
20
|
Trung tâm Đầu tư
– Khai thác nước sạch – Vệ sinh MTNT
|
|
|
124.759
|
0
|
124.759
|
69.008
|
0
|
69.008
|
69.008
|
0
|
69.008
|
16.230
|
0
|
16.230
|
16.306
|
0
|
16.306
|
100%
|
|
100%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7612918 -HT cấp nước
TTNT xã Hiếu Liêm ( Bắc TU)
|
|
7612918
|
22.522
|
0
|
22.522
|
19.907
|
0
|
19.907
|
19.907
|
0
|
19.907
|
795
|
0
|
795
|
722
|
0
|
722
|
91%
|
|
91%
|
|
7612920 - ĐT NCMR
CT cấp nước TTNT xã Lạc An ( Bắc TU)
|
|
7612920
|
32.930
|
0
|
32.930
|
29.290
|
0
|
29.290
|
29.290
|
0
|
29.290
|
1.310
|
0
|
1.310
|
1.309
|
0
|
1.309
|
100%
|
|
100%
|
|
7612938 - HT cấp nước
TTNT xã Tam Lập ( PG)
|
|
7612938
|
20.827
|
0
|
20.827
|
19.311
|
0
|
19.311
|
19.311
|
0
|
19.311
|
760
|
0
|
760
|
740
|
0
|
740
|
97%
|
|
97%
|
|
7723914 - MR tuyến ống
CN nước sạch xã Minh Hòa, Minh Tân, Định An, -H Dầu Tiếng
|
|
'7723914
|
11.524
|
0
|
11.524
|
300
|
0
|
300
|
300
|
0
|
300
|
9.135
|
0
|
9.135
|
9.257
|
0
|
9.257
|
101%
|
|
101%
|
|
7723915 - MR tuyến ống
cấp nước sạch huyện xã Trừ Văn Thố -H Bàu Bàng
|
|
7.723.915
|
5.100
|
0
|
5.100
|
200
|
0
|
200
|
200
|
0
|
200
|
3.930
|
0
|
3.930
|
4.051
|
0
|
4.051
|
103%
|
|
103%
|
|
7758943 - ĐT LĐ TB
quan trắc giám sát tự động TT tại trạm CN
|
|
7.758.943
|
31.856
|
0
|
31.856
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300
|
0
|
300
|
228
|
0
|
228
|
76%
|
|
76%
|
21
|
Văn phòng Tỉnh ủy
|
|
|
17.902
|
0
|
17.902
|
16.420
|
0
|
16.420
|
16.420
|
0
|
16.420
|
365
|
0
|
365
|
189
|
0
|
189
|
52%
|
|
52%
|
|
Hoạt động của
các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7561640 - XD TTTH DL
tỉnh ủy phần mêm ĐT cho các CQ Đảng
|
|
7561640
|
17.902
|
0
|
17.902
|
16.420
|
0
|
16.420
|
16.420
|
0
|
16.420
|
365
|
0
|
365
|
189
|
0
|
189
|
52%
|
|
52%
|
22
|
Liên đoàn lao động
Tỉnh
|
|
|
69.913
|
0
|
69.913
|
510
|
0
|
510
|
510
|
0
|
510
|
10.000
|
0
|
10.000
|
1.502
|
0
|
1.502
|
15%
|
|
15%
|
|
Văn hóa thông
tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7650647 - TTVH Công
nhân lao động tx Bến Cát
|
|
7650647
|
69.913
|
0
|
69.913
|
510
|
0
|
510
|
510
|
0
|
510
|
10.000
|
0
|
10.000
|
1.502
|
0
|
1.502
|
15%
|
|
15%
|
23
|
UBND thị xã Tân
Uyên
|
|
|
618.170
|
0
|
618.170
|
240.607
|
0
|
240.607
|
240.607
|
0
|
240.607
|
78.470
|
0
|
78.470
|
40.471
|
0
|
40.471
|
52%
|
|
52%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7772313 - Xây dựng
kè chống sạt lỡ cù lao Rùa ( VT cổ rùa)
|
|
7.772.313
|
79.775
|
0
|
79.775
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
300
|
0
|
300
|
300
|
0
|
300
|
100%
|
|
100%
|
|
7339305 - DA NC, MR
Đường ĐT 747B đoạn (M Ô Cù, Thủ biên,Cổng Xanh (B)
|
|
7339305
|
325.046
|
0
|
325.046
|
240.607
|
0
|
240.607
|
240.607
|
0
|
240.607
|
3.000
|
0
|
3.000
|
13.858
|
0
|
13.858
|
462%
|
|
462%
|
|
Giải phóng mặt bằng
công trình Nâng cấp, mở rộng ĐT747a đoạn từ Thái Hòa đến Uyên Hưng
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Giải phóng mặt bằng
công trình Nâng cấp, mở rộng ĐT742 đoạn qua thành phố Thủ Dầu Một và thị xã
Tân Uyên
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.070
|
0
|
1.070
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Giáo dục - đào tạo
và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7718685 - Trường
trung học phổ thông Thái Hòa ( Tân Uyên)
|
|
7.718.685
|
213.349
|
0
|
213.349
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
74.000
|
0
|
74.000
|
26.313
|
0
|
26.313
|
36%
|
|
36%
|
24
|
UBND huyện Bắc
Tân Uyên
|
|
|
1.447.291
|
0
|
1.447.291
|
21.981
|
0
|
21.981
|
21.981
|
0
|
21.981
|
195.973
|
0
|
195.973
|
61.593
|
0
|
61.593
|
31%
|
|
31%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7705496 - ĐT xây dựng
các tuyến đường nhánh và CSHTPT trong khu TTHC và TĐC H. Bắc TU
|
|
7705496
|
181.848
|
0
|
181.848
|
100
|
0
|
100
|
100
|
0
|
100
|
42.673
|
0
|
42.673
|
617
|
0
|
617
|
1%
|
|
1%
|
|
7618740 - Đường trục
chính TTHC và HTKTĐC huyện Bắc Tân Uyên
|
|
7618740
|
160.479
|
0
|
160.479
|
2.616
|
0
|
2.616
|
2.616
|
0
|
2.616
|
150.000
|
0
|
150.000
|
60.128
|
0
|
60.128
|
40%
|
|
40%
|
|
7565949 - ĐT CSHTKT
PV PT vùng cây ăn quả có múi xã Hiếu Liêm Bắc TU
|
|
7565949
|
36.091
|
0
|
36.091
|
19.266
|
0
|
19.266
|
19.266
|
0
|
19.266
|
1.500
|
0
|
1.500
|
232
|
0
|
232
|
15%
|
|
15%
|
|
7783476 - XD dựng đường
từ Tân Thành ... Tam Lập thuộc tuyến tạo lực BTU-PG-BB
|
|
7.783.476
|
724.973
|
0
|
724.973
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.100
|
0
|
1.100
|
117
|
0
|
117
|
11%
|
|
11%
|
25
|
Hoạt động của
các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7782926 - Trung tâm
hành chính huyện Bắc Tân Uyên
|
|
7.782.926
|
343.900
|
0
|
343.900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
100%
|
|
100%
|
|
Dự án bồi thường giải
phóng mặt bằng để xây dựng khu Căn cứ Hậu cầu Kỹ thuật tại huyện Bắc Tân Uyên
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
26
|
Ban QLDA chuyên
ngành nước thải tỉnh
|
|
|
2.271.636
|
0
|
2.271.636
|
1.459.205
|
0
|
1.459.205
|
1.459.205
|
0
|
1.459.205
|
792.349
|
0
|
792.349
|
202.552
|
0
|
202.552
|
26%
|
|
26%
|
|
Bảo vệ môi trường
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Dự án thoát nước và
xử lý nước thải khu vực Bến Cát
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Dự án thoát nước và
xử lý nước thải khu vực phường Uyên Hưng và phường Tân Phước Khánh, thị xã
Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7306396 - Cải thiện
MTN NBD GĐ II ( TN & XLNT S. hoạt đô thị NBD (A)
|
|
7306396
|
0
|
0
|
0
|
484.880
|
0
|
484.880
|
484.880
|
0
|
484.880
|
410.615
|
0
|
410.615
|
14.135
|
0
|
14.135
|
3%
|
|
3%
|
|
7502964 - HT thoát nước
và xử lý nước thải khu vực TX Dĩ An
|
|
7502964
|
0
|
0
|
0
|
232.184
|
0
|
232.184
|
232.184
|
0
|
232.184
|
255.204
|
0
|
255.204
|
115.215
|
0
|
115.215
|
45%
|
|
45%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7155708 - HTTN ngoài
khu CN An Tây, Mai Trung, V Hương 2 (B)
|
|
7155708
|
333.103
|
0
|
333.103
|
154.821
|
0
|
154.821
|
154.821
|
0
|
154.821
|
63.965
|
0
|
63.965
|
6.949
|
0
|
6.949
|
11%
|
|
11%
|
|
7333723 - Cấp nước
Nam TDM mở rộng CS 45.000m3/ngày đêm (B)
|
|
7333723
|
151.711
|
0
|
151.711
|
66.935
|
0
|
66.935
|
66.935
|
0
|
66.935
|
2.000
|
0
|
2.000
|
102
|
0
|
102
|
5%
|
|
5%
|
|
Bảo vệ môi trường
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7362603 -
Thoát nước và xử lý nước thải khu vực DAn, TA,TU
|
|
7362603
|
893.411
|
0
|
893.411
|
520.385
|
0
|
520.385
|
520.385
|
0
|
520.385
|
565
|
0
|
565
|
15.511
|
0
|
15.511
|
2746%
|
|
2746%
|
|
7362603 - Thoát nước
và xử lý nước thải khu vực DAn, TA,TU
|
|
7.362.603
|
893.411
|
0
|
893.411
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
58.000
|
0
|
58.000
|
49.201
|
0
|
49.201
|
85%
|
|
85%
|
|
7362603 -
Thoát nước và xử lý nước thải khu vực DAn, TA,TU
|
|
7.362.603
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.440
|
0
|
1.440
|
|
|
|
27
|
Bộ Chỉ huy
Quân sự tỉnh
|
|
|
232.237
|
0
|
232.237
|
61.424
|
0
|
61.424
|
61.424
|
0
|
61.424
|
121.720
|
0
|
121.720
|
137.375
|
0
|
137.375
|
113%
|
|
113%
|
|
220190002 - Xây dựng
nhà ăn cơ quan Bộ chỉ huy quân sự tỉnh BD
|
|
7004686 '220190002
|
14.999
|
0
|
14.999
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
152
|
0
|
152
|
76%
|
|
76%
|
|
220160018 - TT giáo
dục quốc phòng- an ninh trường QS- ĐP
|
|
7004686 '220160018
|
153.031
|
0
|
153.031
|
34.443
|
0
|
34.443
|
34.443
|
0
|
34.443
|
93.000
|
0
|
93.000
|
100.496
|
0
|
100.496
|
108%
|
|
108%
|
|
220160019 - XD các hạng
mục PV SH và LV ban CHQS Bàu Bàng
|
|
7004686 '220160019
|
26.264
|
0
|
26.264
|
10.936
|
0
|
10.936
|
10.936
|
0
|
10.936
|
10.720
|
0
|
10.720
|
14.533
|
0
|
14.533
|
136%
|
|
136%
|
|
220160020 - XD các
HM PV sinh hoạt và LV ban CHQS Bắc Tân Uyên
|
|
7004686 '220160020
|
34.995
|
0
|
34.995
|
16.011
|
0
|
16.011
|
16.011
|
0
|
16.011
|
14.950
|
0
|
14.950
|
19.584
|
0
|
19.584
|
131%
|
|
131%
|
|
220170007 - UD CNTT
Trong TH NV Quân sự QP của LLVT tỉnh BD
|
|
7004686 '220170007
|
2.949
|
0
|
2.949
|
34
|
0
|
34
|
34
|
0
|
34
|
2.850
|
0
|
2.850
|
2.609
|
0
|
2.609
|
92%
|
|
92%
|
28
|
Công an tỉnh
|
|
|
1.281.473
|
0
|
1.281.473
|
668.074
|
0
|
668.074
|
668.074
|
0
|
668.074
|
251.181
|
0
|
251.181
|
366.869
|
0
|
366.869
|
146%
|
|
146%
|
|
Triển khai hệ thống
camera quan sát an ninh trong thành phố mới Bình Dương và Cổng thông tin điện
tử Công an tỉnh Bình Dương
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Hệ thống kiểm soát
an ninh các Cơ sở giam giữ
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Xây dựng văn phòng
điện tử tại Công an tỉnh và công an các huyện, thị xã, thành phố
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.520
|
0
|
1.520
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Xây dựng Phòng Cảnh
sát PCCC&CNCH trên sông
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Mua sắm trang thiết
bị, phương tiện chữa cháy và cứu nạn cứu hộ cho Đội Cảnh sát PCCC&CNCH
trên sông
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Mua sắm trang thiết
bị phục vụ ứng cứu sự cố cháy nổ giai đoạn 2
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Mua sắm trang thiết
bị, phương tiện cho Đội Cảnh sát PCCC khu vực thuộc Phòng Cảnh sát PC&CC số
1 (Phường Phú Mỹ, TP Thủ Dầu Một)
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Đầu tư xây dựng hệ
thống thông tin vô tuyến bộ đàm kỹ thuật số UHF phục vụ công tác PCCC và CNCH
tỉnh Bình Dương.
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Đầu tư xây dựng hệ
thống Camera quan sát cháy trên địa bàn tỉnh Bình Dương
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
317
|
0
|
317
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Xây dựng Đội chữa
cháy chuyên nghiệp khu vực Thanh Phước
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
|
|
0%
|
|
220190004- Dự án
Thiết bị nội thất Nhà làm việc chính Công an tỉnh.
|
|
7004692 '220190004
|
44.672
|
0
|
44.672
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
825
|
0
|
825
|
322
|
0
|
322
|
|
|
39%
|
|
220190001 - Cơ sở
Làm việc Công An TP Thủ Dầu Một
|
|
7004692 '220190001
|
203.500
|
0
|
203.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.665
|
0
|
1.665
|
1.549
|
0
|
1.549
|
|
|
93%
|
|
220190003 - Hệ thống
hội nghị truyền hình trực tuyến
|
|
7004692 '220190003
|
21.087
|
0
|
21.087
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
321
|
0
|
321
|
64%
|
|
64%
|
|
220130008 - Nhà
khách công vụ Công An tỉnh Bình Dương
|
|
7004692 '220130008
|
78.979
|
0
|
78.979
|
26.959
|
0
|
26.959
|
26.959
|
0
|
26.959
|
14.786
|
0
|
14.786
|
18.053
|
0
|
18.053
|
122%
|
|
122%
|
|
220160007 - XD, Cải
tạo NC và MR Nhà tạm giữ Công An TX Thuận An (B)
|
|
7004692 '220160007
|
52.484
|
0
|
52.484
|
29.528
|
0
|
29.528
|
29.528
|
0
|
29.528
|
11.549
|
0
|
11.549
|
21.541
|
0
|
21.541
|
187%
|
|
187%
|
|
220160008 - XD, CT,
NC và MR nhà tạm giữ công an TX Dầu Tiếng (C)
|
|
7004692 '220160008
|
37.032
|
0
|
37.032
|
26.757
|
0
|
26.757
|
26.757
|
0
|
26.757
|
6.460
|
0
|
6.460
|
9.557
|
0
|
9.557
|
148%
|
|
148%
|
|
220160009 - XD, CT,
NC và MR nhà tạm giữ của Công An TX Bến Cát
|
|
7004962 '220160009
|
34.324
|
0
|
34.324
|
23.808
|
0
|
23.808
|
23.808
|
0
|
23.808
|
7.584
|
0
|
7.584
|
12.213
|
0
|
12.213
|
161%
|
|
161%
|
|
220160010 - XD, CT,
NC và MR nhà tạm giữ của Công An TP TDM (B)
|
|
7004692 '220160010
|
46.688
|
0
|
46.688
|
27.815
|
0
|
27.815
|
27.815
|
0
|
27.815
|
9.902
|
0
|
9.902
|
12.814
|
0
|
12.814
|
129%
|
|
129%
|
|
220160012 - Trụ sở
làm việc Công an Phường Hòa Lợi
|
|
7004692 '220160012
|
9.871
|
0
|
9.871
|
8.640
|
0
|
8.640
|
8.640
|
0
|
8.640
|
91
|
0
|
91
|
90
|
0
|
90
|
99%
|
|
99%
|
|
220160013 - Mua sắm
phương tiện, TB N. Vụ chuyên dùng C.An tỉnh
|
|
7004692 '220160013
|
44.673
|
0
|
44.673
|
40.230
|
0
|
40.230
|
40.230
|
0
|
40.230
|
147
|
0
|
147
|
146
|
0
|
146
|
99%
|
|
99%
|
|
220160014 - Nhà làm
việc chính Công an tỉnh Bình Dương
|
|
7004692 '220160014
|
279.000
|
0
|
279.000
|
179.687
|
0
|
179.687
|
179.687
|
0
|
179.687
|
95.798
|
0
|
95.798
|
118.768
|
0
|
118.768
|
124%
|
|
124%
|
|
220160016 - MS TB
PT chữa cháy và CNCH các đội CSPC và CC khu vực
|
|
'7004692 '220160016
|
141.079
|
0
|
141.079
|
132.581
|
0
|
132.581
|
132.581
|
0
|
132.581
|
560
|
0
|
560
|
1.264
|
0
|
1.264
|
226%
|
|
226%
|
|
220160017 - Mua sắm
trang thiết bị PV CT ứng cứu sự cố cháy, nổ
|
|
7004692 '220160017
|
204.597
|
0
|
204.597
|
101.889
|
0
|
101.889
|
101.889
|
0
|
101.889
|
88.840
|
0
|
88.840
|
156.914
|
0
|
156.914
|
177%
|
|
177%
|
|
220130009 - Trường
bắn súng ngắn kết hợp Hội trường 500 chỗ CA BD
|
|
7004692 '220130009
|
69.246
|
0
|
69.246
|
63.882
|
0
|
63.882
|
63.882
|
0
|
63.882
|
2.307
|
0
|
2.307
|
4.476
|
0
|
4.476
|
194%
|
|
194%
|
|
220180002 - Kè chắn
đất chống sạt lỡ mái taly trại giam TTHL CA BD
|
|
7004692 '220180002
|
14.242
|
0
|
14.242
|
6.297
|
0
|
6.297
|
6.297
|
0
|
6.297
|
5.030
|
0
|
5.030
|
8.840
|
0
|
8.840
|
176%
|
|
176%
|
29
|
Ban QLDA ĐTXD tỉnh
|
|
|
18.171.171
|
0
|
18.171.171
|
6.663.401
|
0
|
6.663.401
|
6.663.401
|
0
|
6.663.401
|
4.128.403
|
0
|
4.128.403
|
1.255.839
|
0
|
1.255.839
|
30%
|
|
30%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7677567 - XD cầu bắc
qua sông ĐN. D án 1: XD đg dẫn vc phía BD
|
|
7.677.567
|
142.977
|
0
|
142.977
|
741
|
0
|
741
|
741
|
0
|
741
|
84.000
|
0
|
84.000
|
882
|
0
|
882
|
1%
|
|
1%
|
|
7678104 - XD cầu bắc
qua sông ĐN. D a1n: XD cầu vượt sông Đ. Nai
|
|
'7678104 CBĐT
|
CBĐT
|
0
|
|
1.150
|
0
|
1.150
|
1.150
|
0
|
1.150
|
4.500
|
0
|
4.500
|
514
|
0
|
514
|
11%
|
|
11%
|
|
7203979 - NC, MR đường
DT 748 đoạn ngã tư Phú Thứ vành đai Bắc MP
|
|
'7203979 CBĐT
|
CBĐT
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.155
|
0
|
1.155
|
562
|
0
|
562
|
49%
|
|
49%
|
|
7742167 - Cải tạo hạ
tầng giao thông công cộng tại tỉnh Bình Dương
|
|
' 7742167 CBĐT
|
CBĐT
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.800
|
0
|
6.800
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7780037 - NC đường
DT 746 đoạn từ cầu Gõ đến Bến đò Hiếu Liêm
|
|
7780037 CBĐT
|
CBĐT
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
91
|
0
|
91
|
88
|
0
|
88
|
97%
|
|
97%
|
|
7780036 - Nâng cấp,
mở rộng đường DT 741B
|
|
7780036 CBĐT
|
CBĐT
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.780
|
0
|
1.780
|
66
|
0
|
66
|
4%
|
|
4%
|
|
7780942 - NC, mở rộng
đường DT 746 đoạn ngã ba Tân Thành đến ngã ba Hội Nghĩa
|
|
7780942 CBĐT
|
CBĐT
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.525
|
0
|
2.525
|
220
|
0
|
220
|
9%
|
|
9%
|
|
7741189 - Xây dựng
đường và cầu Vàm Tư
|
|
7.741.189
|
241.932
|
0
|
241.932
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.750
|
0
|
2.750
|
1.734
|
0
|
1.734
|
63%
|
|
63%
|
|
7745601 - XD dựng
đường và cầu kết nối tỉnh Bình Dương và tỉnh Tây Ninh
|
|
7.745.601
|
369.982
|
0
|
369.982
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.945
|
0
|
1.945
|
1.499
|
0
|
1.499
|
77%
|
|
77%
|
|
7620900 - XD bờ kè chống
SL sông Đồng Nai từ cầu rạch tre... (GĐ 2)
|
|
7620900
|
336.720
|
0
|
336.720
|
2.262
|
0
|
2.262
|
2.262
|
0
|
2.262
|
197.500
|
0
|
197.500
|
6.556
|
0
|
6.556
|
3%
|
|
3%
|
|
7276846 - NC, MR đường
từ ngã tư Bình Chuẩn đến ngã ba Đài liệt sĩ TPK
|
|
7276846
|
534.080
|
0
|
534.080
|
43.841
|
0
|
43.841
|
43.841
|
0
|
43.841
|
483.565
|
0
|
483.565
|
72.115
|
0
|
72.115
|
15%
|
|
15%
|
|
7626481 - GPMB Đường
tạo lực BTU-PG-BB, dự án TTHC BB, BTU
|
|
7626481
|
1.053.596
|
0
|
1.053.596
|
40.851
|
0
|
40.851
|
40.851
|
0
|
40.851
|
644.712
|
0
|
644.712
|
225.521
|
0
|
225.521
|
35%
|
|
35%
|
|
7577422 - XD Đường
Thủ Biên -Đất Cuốc với quy mô 4 làn xe
|
|
7577422
|
293.128
|
0
|
293.128
|
7.745
|
0
|
7.745
|
7.745
|
0
|
7.745
|
123.340
|
0
|
123.340
|
7.183
|
0
|
7.183
|
6%
|
|
6%
|
|
7251485 - XD bờ
kè... từ cầu rạch tre đến thị ủy TX Tân Uyên
|
|
7251485
|
293.489
|
0
|
293.489
|
230.941
|
0
|
230.941
|
230.941
|
0
|
230.941
|
1.900
|
0
|
1.900
|
635
|
0
|
635
|
33%
|
|
33%
|
|
7038345 - BT, H trợ,
TĐC đường cao tốc Mỹ Phước -Tân Vạn (A)
|
|
7038345
|
1.723.842
|
0
|
1.723.842
|
1.122.826
|
0
|
1.122.826
|
1.122.826
|
0
|
1.122.826
|
50.981
|
0
|
50.981
|
4.412
|
0
|
4.412
|
9%
|
|
9%
|
|
7004036 - Đường ĐT
744 đoạn Cầu Ông Cộ Km 12
|
|
7004036
|
189.730
|
0
|
189.730
|
132.417
|
0
|
132.417
|
132.417
|
0
|
132.417
|
800
|
0
|
800
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7004370 - Đường DT
744 ( Cầu Ô. Cộ-NM mủ Bến Súc) (B)
|
|
7004370
|
680.936
|
0
|
680.936
|
579.706
|
0
|
579.706
|
579.706
|
0
|
579.706
|
86.235
|
0
|
86.235
|
87.250
|
0
|
87.250
|
101%
|
|
101%
|
|
7357539 - NC, MR đường
ĐT 747a Cổng xanh Tân Uyên
|
|
7357539
|
509.396
|
0
|
509.396
|
300.563
|
0
|
300.563
|
300.563
|
0
|
300.563
|
120.909
|
0
|
120.909
|
10.869
|
0
|
10.869
|
9%
|
|
9%
|
|
7226116 - Đường từ ngã
ba Mười Muộn- ngã 3 Tân Thành (B)
|
|
7226116
|
764.482
|
0
|
764.482
|
573.282
|
0
|
573.282
|
573.282
|
0
|
573.282
|
40.000
|
0
|
40.000
|
25.344
|
0
|
25.344
|
63%
|
|
63%
|
|
7568169 - Giải
phóng MB đường Mỹ Phước - Bàu Bàng đoạn 7BKCN
|
|
7568169
|
592.682
|
0
|
592.682
|
298.758
|
0
|
298.758
|
298.758
|
0
|
298.758
|
120.485
|
0
|
120.485
|
29.191
|
0
|
29.191
|
24%
|
|
24%
|
|
7569781 - GPMB CT
NC,MR Đường ĐT 743 Miếu O Cù Sóng Thần
|
|
7569781
|
1.051.659
|
0
|
1.051.659
|
447.737
|
0
|
447.737
|
447.737
|
0
|
447.737
|
593.599
|
0
|
593.599
|
398.060
|
0
|
398.060
|
67%
|
|
67%
|
|
7577426 - Giải phóng
mặt bằng đường Thủ Biên - Đất Cuốc
|
|
7577426
|
384.622
|
0
|
384.622
|
167.808
|
0
|
167.808
|
167.808
|
0
|
167.808
|
151.520
|
0
|
151.520
|
163.134
|
0
|
163.134
|
108%
|
|
108%
|
|
7300799 - XD đường
ven sông Sài Gòn ( Bình Nhâm- Châu văn Tiếp) (B)
|
|
7300799
|
131.572
|
0
|
131.572
|
103.123
|
0
|
103.123
|
103.123
|
0
|
103.123
|
11.500
|
0
|
11.500
|
446
|
0
|
446
|
4%
|
|
4%
|
|
7231793 - Cải tạo
nút giao thông ngã 4 Sở Sao (C)
|
|
7231793
|
63.249
|
0
|
63.249
|
58.721
|
0
|
58.721
|
58.721
|
0
|
58.721
|
600
|
0
|
600
|
864
|
0
|
864
|
144%
|
|
144%
|
|
7341647 - Giao lộ ngã
tư Phú Thứ ĐT 744,748 Phú An - An Tây (B)
|
|
7341647
|
111.621
|
0
|
111.621
|
98.623
|
0
|
98.623
|
98.623
|
0
|
98.623
|
4.088
|
0
|
4.088
|
4.535
|
0
|
4.535
|
111%
|
|
111%
|
|
7471541 - XD đường
nối từ cầu Thới An đến giáp ĐT 748, TX BC
|
|
7471541
|
106.067
|
0
|
106.067
|
75.740
|
0
|
75.740
|
75.740
|
0
|
75.740
|
230
|
0
|
230
|
854
|
0
|
854
|
371%
|
|
371%
|
|
7004366 - NC, MR Đường
Nguyễn Chí Thanh dai 5.947m TX TDM- BD
|
|
7004366
|
168.659
|
0
|
168.659
|
139.731
|
0
|
139.731
|
139.731
|
0
|
139.731
|
155
|
0
|
155
|
155
|
0
|
155
|
100%
|
|
100%
|
|
7033703 - Trục
thoát nước Bưng Bịp Suối Cát
|
|
7033703
|
726.542
|
0
|
726.542
|
430.116
|
0
|
430.116
|
430.116
|
0
|
430.116
|
187.350
|
0
|
187.350
|
37.105
|
0
|
37.105
|
20%
|
|
20%
|
|
7001480 - Trục
thoát nước Suối giữa TP TDM
|
|
7001480
|
598.218
|
0
|
598.218
|
98.442
|
0
|
98.442
|
98.442
|
0
|
98.442
|
4.724
|
0
|
4.724
|
2.941
|
0
|
2.941
|
62%
|
|
62%
|
|
7585305 - Kho lưu
trữ Sở Tài nguyên và môi trường tỉnh BD
|
|
'7585305
|
169.051
|
0
|
169.051
|
300
|
0
|
300
|
300
|
0
|
300
|
1.000
|
0
|
1.000
|
311
|
0
|
311
|
31%
|
|
31%
|
|
7390136 - Hạ tầng kỷ
thuật khu TĐC liên kế
|
|
7390136
|
39.402
|
0
|
39.402
|
23.063
|
0
|
23.063
|
23.063
|
0
|
23.063
|
700
|
0
|
700
|
466
|
0
|
466
|
67%
|
|
67%
|
|
7502439 - Khu tái định
cư Phú Chánh
|
|
7502439
|
14.774
|
0
|
14.774
|
11.715
|
0
|
11.715
|
11.715
|
0
|
11.715
|
15
|
0
|
15
|
252
|
0
|
252
|
1679%
|
|
1679%
|
|
7333110 - Nâng cấp
mở rộng đường 7A huyện Bến cát (B)
|
|
7.333.110
|
828.183
|
0
|
828.183
|
569.635
|
0
|
569.635
|
569.635
|
0
|
569.635
|
350
|
0
|
350
|
345
|
0
|
345
|
99%
|
|
99%
|
|
7183494- XD mới cầu
Thới An qua sông Thị Tính
|
|
7.183.494
|
275.544
|
0
|
275.544
|
226.603
|
0
|
226.603
|
226.603
|
0
|
226.603
|
25
|
0
|
25
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Sự nghiệp văn
hóa thông tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7157025 - Khu tưởng
niệm chiến khu Đ (B)
|
|
7157025
|
391.825
|
0
|
391.825
|
94.667
|
0
|
94.667
|
94.667
|
0
|
94.667
|
152.000
|
0
|
152.000
|
5.953
|
0
|
5.953
|
4%
|
|
4%
|
|
7751380 - XD hạ tầng
... DA trùng tu , tôn tạo DT Sổ CH tiền phương chiến dịch HCM GĐ2
|
|
7.751.380
|
41.990
|
0
|
41.990
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
974
|
0
|
974
|
746
|
0
|
746
|
77%
|
|
77%
|
|
7804216 - XD hoàn
chỉnh KVVH tưởng niệm KDTLS chiến khu Long Nguyên
|
|
'7804216 CBĐT
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
838
|
0
|
838
|
47
|
0
|
47
|
6%
|
|
6%
|
|
Phát thanh,
truyền hình, thông tấn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7001974 - Trường
quay-Đài PTTH Bình Dương (B)
|
|
7001974
|
189.429
|
0
|
189.429
|
166.227
|
0
|
166.227
|
166.227
|
0
|
166.227
|
3.780
|
0
|
3.780
|
2.856
|
0
|
2.856
|
76%
|
|
76%
|
|
Y tế, dân số
và gia đình
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7253179 - Bệnh viện
đa khoa 1500 giường tỉnh BD
|
|
7.253.179
|
2.318.639
|
0
|
2.318.639
|
38.393
|
0
|
38.393
|
38.393
|
0
|
38.393
|
496.424
|
0
|
496.424
|
16.147
|
0
|
16.147
|
3%
|
|
3%
|
|
7390137 - Các trục
GT chính thuộc QHXD các BV và một số CT khác
|
|
7390137
|
369.241
|
0
|
369.241
|
131.170
|
0
|
131.170
|
131.170
|
0
|
131.170
|
97.000
|
0
|
97.000
|
89.348
|
0
|
89.348
|
92%
|
|
92%
|
|
7397335 - Bồi thường,
HT và tái ĐC cho khu QH XD các bệnh viện
|
|
7397335
|
167.052
|
0
|
167.052
|
140.589
|
0
|
140.589
|
140.589
|
0
|
140.589
|
1.000
|
0
|
1.000
|
9.795
|
0
|
9.795
|
980%
|
|
980%
|
|
7002650 - Bệnh viện
Lao (B)
|
|
7002650
|
276.881
|
0
|
276.881
|
152.129
|
0
|
152.129
|
152.129
|
0
|
152.129
|
460
|
0
|
460
|
797
|
0
|
797
|
173%
|
|
173%
|
|
7342065 - CS HT PV
Bệnh viện lao, Tâm thần và khu TĐC
|
|
7342065
|
57.062
|
0
|
57.062
|
33.432
|
0
|
33.432
|
33.432
|
0
|
33.432
|
3.000
|
0
|
3.000
|
2.195
|
0
|
2.195
|
73%
|
|
73%
|
|
7385877 - Bồi thường,
HT và TĐC XD Bệnh viện Lao- Tâm Thần
|
|
7.385.877
|
43.357
|
0
|
43.357
|
37.290
|
0
|
37.290
|
37.290
|
0
|
37.290
|
153
|
0
|
153
|
153
|
0
|
153
|
100%
|
|
100%
|
|
7466394 - HTKT tổng
thể ( thuộc khu QH chi tiết 1/500 BV đa khoa)
|
|
7466394
|
146.984
|
0
|
146.984
|
18.257
|
0
|
18.257
|
18.257
|
0
|
18.257
|
97.000
|
0
|
97.000
|
34.736
|
0
|
34.736
|
36%
|
|
36%
|
|
7638237 - Thiết bị
bệnh viện đa khoa 1.500 giường
|
|
'7638237
|
779.882
|
0
|
779.882
|
1.413
|
0
|
1.413
|
1.413
|
0
|
1.413
|
5.000
|
0
|
5.000
|
777
|
0
|
777
|
16%
|
|
16%
|
|
7685629 - Trạm xử lý
nước thải cho các Bệnh viện thuộc khu QH XD các BV và một số CTNN
|
|
7685629
|
144.074
|
0
|
144.074
|
741
|
0
|
741
|
741
|
0
|
741
|
36.207
|
0
|
36.207
|
160
|
0
|
160
|
0%
|
|
0%
|
|
7466397 - Khối KTTT
và nhà quàn (thuộc khu QH 1/500 BV ĐK 1500)
|
|
7466397
|
392.936
|
0
|
392.936
|
1.217
|
0
|
1.217
|
1.217
|
0
|
1.217
|
234.150
|
0
|
234.150
|
2.496
|
0
|
2.496
|
1%
|
|
1%
|
|
Bảo đảm xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7075314 - Trung tâm
bảo trợ xã hội tỉnh Bình Dương (cơ sở 1) (C)
|
|
7075314
|
84.447
|
0
|
84.447
|
59.535
|
0
|
59.535
|
59.535
|
0
|
59.535
|
415
|
0
|
415
|
1.485
|
0
|
1.485
|
358%
|
|
358%
|
|
Các khoản chi
khác theo quy định của pháp luật
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7589964 - XD Trung
tâm lưu trũ tập trung tỉnh
|
|
7589964
|
371.238
|
0
|
371.238
|
1.898
|
0
|
1.898
|
1.898
|
0
|
1.898
|
66.000
|
0
|
66.000
|
4.038
|
0
|
4.038
|
6%
|
|
6%
|
|
Hoạt động của
các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Xây dựng Kho lưu trữ
Tỉnh ủy.
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Khu hạ tầng và dịch
vụ hỗ trợ Trung tâm hành chính tỉnh
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.073
|
0
|
2.073
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
30
|
UBND thị xã Dĩ
An
|
|
|
1.590.666
|
0
|
1.590.666
|
72.207
|
0
|
72.207
|
72.207
|
0
|
72.207
|
345.310
|
0
|
345.310
|
91.875
|
0
|
91.875
|
27%
|
|
27%
|
|
Bảo vệ môi
trường
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7802700 - Đền bù,
MR suối Lồ ồ thuộc DA thoát nước và XL nước thải KV Dĩ An
|
|
7.802.700
|
259.394
|
0
|
259.394
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
125.000
|
0
|
125.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7526224 - Đường Mỹ Phước
- Tân Vạn nối dài,TX Dĩ An-BD
|
|
7.526.224
|
118.890
|
0
|
118.890
|
6.460
|
0
|
6.460
|
6.460
|
0
|
6.460
|
28.040
|
0
|
28.040
|
67
|
0
|
67
|
0%
|
|
0%
|
|
7526223 - XD đường
Bắc Nam 3, Phường Bình An, TX Dĩ An tỉnh BD
|
|
7526223
|
308.723
|
0
|
308.723
|
64.787
|
0
|
64.787
|
64.787
|
0
|
64.787
|
80.770
|
0
|
80.770
|
91.392
|
0
|
91.392
|
113%
|
|
113%
|
|
7631815 - Đường trục
chính Đông Tây, đoạn QL 1K (BX M/ Đông mới)
|
|
7631815
|
274.865
|
0
|
274.865
|
960
|
0
|
960
|
960
|
0
|
960
|
61.000
|
0
|
61.000
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7631814 - Đường
vành đai Đông Bắc 2.. giáp Mỹ Phước Tân Vạn
|
|
7.631.814
|
628.794
|
0
|
628.794
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50.500
|
0
|
50.500
|
416
|
0
|
416
|
1%
|
|
1%
|
31
|
UBND huyện Bàu
Bàng
|
|
|
1.352
|
0
|
1.352
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
151
|
0
|
151
|
30%
|
|
30%
|
|
Hoạt động của
các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7788621 – Trung Tâm
hành chính huyện Bàu Bàng
|
|
'7788621 CBĐT
|
1.352
|
0
|
1.352
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
151
|
0
|
151
|
30%
|
|
30%
|
32
|
UBND TP THỦ DẦU
MỘT
|
|
|
3.309.400
|
0
|
3.309.400
|
1.990.590
|
0
|
1.990.590
|
1.990.590
|
0
|
1.990.590
|
76.864
|
0
|
76.864
|
49.686
|
0
|
49.686
|
65%
|
|
65%
|
|
Bảo vệ môi
trường
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Dự án giải phóng mặt
bằng trục thoát nước Bưng Biệp - Suối Cát, thành phố Thủ Dầu Một
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7787201 - ĐT vỉa
hè, CX, chiếu sáng, thoát nước đường Huỳnh Văn Lũy
|
|
7.787.201
|
388.335
|
0
|
388.335
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
625
|
0
|
625
|
623
|
0
|
623
|
100%
|
|
100%
|
|
7200180 - Đường Bạch
Đằng nối dài, PPC, TX TDM
|
|
7200180
|
651.282
|
0
|
651.282
|
249.868
|
0
|
249.868
|
249.868
|
0
|
249.868
|
61.020
|
0
|
61.020
|
45.630
|
0
|
45.630
|
75%
|
|
75%
|
|
7207491 - XD đường
ven sông SG dđ 1 ( đoạn BQK, NTP-cầu TN) (B)
|
|
7207491
|
151.920
|
0
|
151.920
|
93.618
|
0
|
93.618
|
93.618
|
0
|
93.618
|
4.000
|
0
|
4.000
|
2.128
|
0
|
2.128
|
53%
|
|
53%
|
|
7207489 - XD đường vào
TT chính trị - hành chính TT tỉnh BD (A)
|
|
7207489
|
1.710.986
|
0
|
1.710.986
|
1.579.912
|
0
|
1.579.912
|
1.579.912
|
0
|
1.579.912
|
10.000
|
0
|
10.000
|
671
|
0
|
671
|
7%
|
|
7%
|
|
7017345 - Xây dựng
cầu Bà Cô xã Chánh Mỹ TX TDM
|
|
7.017.345
|
103.685
|
0
|
103.685
|
67.192
|
0
|
67.192
|
67.192
|
0
|
67.192
|
364
|
0
|
364
|
304
|
0
|
304
|
83%
|
|
83%
|
|
7773398 - XD Đường
N8-N10(Từ Đường LHP- đến đường NT Minh Khai)
|
|
7.773.398
|
303.193
|
0
|
303.193
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
355
|
0
|
355
|
331
|
0
|
331
|
93%
|
|
93%
|
33
|
UBND TX BẾN
CÁT
|
|
|
402.253
|
0
|
402.253
|
104.446
|
0
|
104.446
|
104.446
|
0
|
104.446
|
65.763
|
0
|
65.763
|
2.586
|
0
|
2.586
|
4%
|
|
4%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
#DIV/0!
|
|
7739276 - Xây dựng
cầu Đò mới qua sông Thị Tính
|
|
7.739.276
|
213.241
|
0
|
213.241
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
600
|
0
|
600
|
600
|
0
|
600
|
100%
|
|
100%
|
|
Giải phóng mặt bằng
đường Đất Cuốc đi Thới Hòa - An Điền (trùng tuyến đường Vành đai 4)
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.495
|
0
|
1.495
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7741188 - XD đường
nội bộ Tiểu đoàn 2- Trung đoàn CS cơ động 25
|
|
7.741.188
|
12.384
|
0
|
12.384
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
368
|
0
|
368
|
368
|
0
|
368
|
100%
|
|
100%
|
|
7626480 - Bổ sung,
NCHM chiếu sáng trên ĐT 744 đoạn qua An Tây
|
|
7626480
|
6.831
|
0
|
6.831
|
5.976
|
0
|
5.976
|
5.976
|
0
|
5.976
|
200
|
0
|
200
|
231
|
0
|
231
|
116%
|
|
116%
|
|
7344453 - DA Bồi
thường, hỗ trợ TĐC Mỹ Phước - Tân Vạn (B)
|
|
7344453
|
169.797
|
0
|
169.797
|
98.470
|
0
|
98.470
|
98.470
|
0
|
98.470
|
63.100
|
0
|
63.100
|
1.387
|
0
|
1.387
|
2%
|
|
2%
|
34
|
UBND HUYỆN DẦU
TIẾNG
|
|
|
30.110
|
0
|
30.110
|
4.608
|
0
|
4.608
|
4.608
|
0
|
4.608
|
2.410
|
0
|
2.410
|
2.134
|
0
|
2.134
|
89%
|
|
89%
|
|
Văn hóa thông
tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Trùng tu, tôn tạo
di tích Sở Chỉ huy tiền phương chiến dịch Hồ Chí Minh giai đoạn 2 (Dự án 3: Dự
án bồi thường, giải tỏa)
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7648011 - HTTN trên
đường ĐT 744 tại 3 vị trí cấp bách Km23+733
|
|
7648011
|
7.798
|
0
|
7.798
|
4.608
|
0
|
4.608
|
4.608
|
0
|
4.608
|
1.565
|
0
|
1.565
|
2.134
|
0
|
2.134
|
136%
|
|
136%
|
|
7769797 - XD khu
TĐC và lập PA di dời các hộ đang sinh sống trong rừng PH núi Cậu-DT
|
|
7.769.797
|
22.311
|
0
|
22.311
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7575165 - GPMT CT
NC, cải tạo các nút GT QL 13
|
|
'7575165 CBĐT ( chưa gửi HS)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
245
|
0
|
245
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
I.2
|
Nguồn vốn
xổ số
|
|
|
9.368.819
|
0
|
9.368.819
|
2.618.829
|
0
|
2.618.829
|
2.618.829
|
0
|
2.618.829
|
1.619.518
|
0
|
1.619.518
|
1.470.797
|
0
|
1.470.797
|
91%
|
|
91%
|
1
|
Khối tỉnh
|
|
|
2.784.817
|
0
|
2.784.817
|
889.051
|
0
|
889.051
|
889.051
|
0
|
889.051
|
480.912
|
0
|
480.912
|
456.182
|
0
|
456.182
|
95%
|
|
95%
|
1
|
Sở Lao động TBXH
tỉnh BD
|
|
|
28.488
|
0
|
28.488
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
0
|
7.000
|
245
|
0
|
245
|
3%
|
|
3%
|
|
Giáo dục -
đào tạo và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7575749 - NC, mở rộng
Trường trung cấp kinh tế Bình Dương
|
|
7.575.749
|
28.488
|
0
|
28.488
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
0
|
7.000
|
245
|
0
|
245
|
3%
|
|
3%
|
2
|
Ban QLDA ĐTXD tỉnh
|
|
|
2.756.328
|
0
|
2.756.328
|
889.051
|
0
|
889.051
|
889.051
|
0
|
889.051
|
473.912
|
0
|
473.912
|
455.937
|
0
|
455.937
|
96%
|
|
96%
|
|
Y tế, dân số
và gia đình
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7575166 -Đầu tư Thiết
bị khoa sản 300 giường Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
|
7575166
|
47.962
|
0
|
47.962
|
251
|
0
|
251
|
251
|
0
|
251
|
40.700
|
0
|
40.700
|
7
|
0
|
7
|
|
|
|
|
7253179 - Bệnh viện
đa khoa 1.500 giường (Vốn XSKT)
|
|
7253179
|
2.318.639
|
0
|
2.318.639
|
686.761
|
0
|
686.761
|
686.761
|
0
|
686.761
|
426.364
|
0
|
426.364
|
449.177
|
0
|
449.177
|
105%
|
|
105%
|
|
7002652 - Bệnh viện
chuyên khoa Tâm Thần tỉnh Bình Dương (giai đoạn 1)
|
|
7002652
|
247.106
|
0
|
247.106
|
109.492
|
0
|
109.492
|
109.492
|
0
|
109.492
|
688
|
0
|
688
|
571
|
0
|
571
|
83%
|
|
83%
|
|
7449966 - Khu điều
trị 300 giường (Khoa sản) thuộc Bệnh viện Đa khoa tỉnh
|
|
7449966
|
142.622
|
0
|
142.622
|
92.548
|
0
|
92.548
|
92.548
|
0
|
92.548
|
6.160
|
0
|
6.160
|
6.181
|
0
|
6.181
|
100%
|
|
100%
|
2
|
Khối huyện thị
|
|
|
6.584.002
|
0
|
6.584.002
|
1.729.778
|
0
|
1.729.778
|
1.729.778
|
0
|
1.729.778
|
1.138.606
|
0
|
1.138.606
|
1.014.616
|
0
|
1.014.616
|
89%
|
|
89%
|
1
|
Thị xã Tân Uyên
|
|
|
1.428.674
|
0
|
1.428.674
|
497.965
|
0
|
497.965
|
497.965
|
0
|
497.965
|
192.800
|
0
|
192.800
|
220.120
|
0
|
220.120
|
114%
|
|
114%
|
|
Y tế, dân số
và gia đình
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7415968 - Bệnh viện
đa khoa thị xã Tân Uyên quy mô 200 giường (định hướng 400 giường)
|
|
7415968
|
386.583
|
0
|
386.583
|
139.000
|
0
|
139.000
|
139.000
|
0
|
139.000
|
100.000
|
0
|
100.000
|
103.252
|
0
|
103.252
|
103%
|
|
103%
|
|
Giáo dục -
đào tạo và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Trường THCS Vĩnh
Tân
|
|
Chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Trường Mần non Thạnh
Phước
|
|
Chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
0
|
10
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Trường TH Khánh
Bình
|
|
Chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7782927 - Cải tạo,
Nâng cấp, mở rộng Trường THPT Tân Phước Khánh
|
|
7.782.927
|
106.928
|
0
|
106.928
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
242
|
0
|
242
|
242
|
0
|
242
|
100%
|
|
100%
|
|
7782929 - Trường Tiểu
học Tân Phước Khánh B
|
|
7.782.929
|
108.648
|
0
|
108.648
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
700
|
0
|
700
|
668
|
0
|
668
|
95%
|
|
95%
|
|
7718685 -Trường
trung học phổ thông Thái Hòa
|
|
7.718.685
|
213.349
|
0
|
213.349
|
750
|
0
|
750
|
750
|
0
|
750
|
2.250
|
0
|
2.250
|
2.250
|
0
|
2.250
|
100%
|
|
100%
|
|
7473593 - Trường Mẫu
giáo Hoa Hồng
|
|
7473593
|
47.318
|
0
|
47.318
|
1.105
|
0
|
1.105
|
1.105
|
0
|
1.105
|
17.000
|
0
|
17.000
|
8.298
|
0
|
8.298
|
49%
|
|
49%
|
|
7415964 - Trường
Trung học cơ sở Tân Hiệp, Huyện Tân Uyên -BD
|
|
7415964
|
82.683
|
0
|
82.683
|
29.662
|
0
|
29.662
|
29.662
|
0
|
29.662
|
21.000
|
0
|
21.000
|
33.605
|
0
|
33.605
|
160%
|
|
160%
|
|
7365423 - Trường
Trung học cơ sở Phú Chánh
|
|
7365423
|
98.242
|
0
|
98.242
|
78.371
|
0
|
78.371
|
78.371
|
0
|
78.371
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.600
|
0
|
2.600
|
130%
|
|
130%
|
|
7445707 - Trường Mầm
non Thạnh Hội
|
|
7445707
|
77.322
|
0
|
77.322
|
64.892
|
0
|
64.892
|
64.892
|
0
|
64.892
|
2.854
|
0
|
2.854
|
1.497
|
0
|
1.497
|
52%
|
|
52%
|
|
7415970 - Trường Tiểu
học Thái Hòa B
|
|
7415970
|
84.738
|
0
|
84.738
|
35.043
|
0
|
35.043
|
35.043
|
0
|
35.043
|
24.000
|
0
|
24.000
|
36.613
|
0
|
36.613
|
153%
|
|
153%
|
|
7463007 - Trường
Trung học cơ sở Khánh Bình
|
|
7463007
|
88.092
|
0
|
88.092
|
46.719
|
0
|
46.719
|
46.719
|
0
|
46.719
|
20.000
|
0
|
20.000
|
28.799
|
0
|
28.799
|
144%
|
|
144%
|
|
7251484 - Trường
Trung học cơ sở Nguyễn Quốc Phú
|
|
7251484
|
52.758
|
0
|
52.758
|
43.551
|
0
|
43.551
|
43.551
|
0
|
43.551
|
500
|
0
|
500
|
452
|
0
|
452
|
90%
|
|
90%
|
|
7251471 - Trường Tiểu
học Hội Nghĩa (320100056)
|
|
7251471 320100056
|
82.012
|
0
|
82.012
|
58.873
|
0
|
58.873
|
58.873
|
0
|
58.873
|
1.844
|
0
|
1.844
|
1.844
|
0
|
1.844
|
100%
|
|
100%
|
|
Huyện Bàu Bàng
|
|
|
241.000
|
0
|
241.000
|
74.407
|
0
|
74.407
|
74.407
|
0
|
74.407
|
104.300
|
0
|
104.300
|
127.156
|
0
|
127.156
|
122%
|
|
122%
|
|
7584622 - TT y tế
huyện Bàu Bàng quy mô 100 giường
|
|
7.584.622
|
241.000
|
0
|
241.000
|
74.407
|
0
|
74.407
|
74.407
|
0
|
74.407
|
104.300
|
0
|
104.300
|
127.156
|
0
|
127.156
|
122%
|
|
122%
|
|
Giáo dục -
đào tạo và dạy nghề (I+II)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Khối huyện thị
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
2
|
TP.THỦ DẦU MỘT
|
|
|
1.078.121
|
0
|
1.078.121
|
215.631
|
0
|
215.631
|
215.631
|
0
|
215.631
|
96.000
|
0
|
96.000
|
65.647
|
0
|
65.647
|
68%
|
|
68%
|
|
Giáo dục -
đào tạo và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7767773 - Cải tạo,
NC, Mở rộng Trường THPT Bình Phú
|
|
7.767.773
|
93.523
|
0
|
93.523
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
677
|
0
|
677
|
677
|
0
|
677
|
100%
|
|
100%
|
|
7766154 - Cải tạo,
NC, MR Trường THPT An Mỹ
|
|
7.766.154
|
130.818
|
0
|
130.818
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
697
|
0
|
697
|
697
|
0
|
697
|
100%
|
|
100%
|
|
7786897 - Cải tạo,
nâng cấp, mở rộng Trường TH cơ sở Hòa Phú
|
|
7786897 CBĐT
|
1.166
|
0
|
1.166
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
57
|
0
|
57
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7759858 - CT nhà đa
năng, đường nội bộ, P học cũ Trường THPT Võ Minh Đức
|
|
7.759.858
|
22.400
|
0
|
22.400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
220
|
0
|
220
|
219
|
0
|
219
|
100%
|
|
100%
|
|
7780949 - XD mới,
BS nhà thi dấu TDTT Trường THPT chuyên Hùng Vương
|
|
7.780.949
|
25.698
|
0
|
25.698
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
304
|
0
|
304
|
304
|
0
|
304
|
100%
|
|
100%
|
|
7766153 - Trường Tiểu
học Định Hòa 2
|
|
7.766.153
|
108.373
|
0
|
108.373
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
735
|
0
|
735
|
734
|
0
|
734
|
100%
|
|
100%
|
|
7639923 - Trường tiểu
học Phú Lợi 2
|
|
7.639.923
|
139.339
|
0
|
139.339
|
1.924
|
0
|
1.924
|
1.924
|
0
|
1.924
|
28.513
|
0
|
28.513
|
22.469
|
0
|
22.469
|
79%
|
|
79%
|
|
7646496 - Trường
trung học cơ sở Phú Hòa 2
|
|
7.646.496
|
157.382
|
0
|
157.382
|
1.916
|
0
|
1.916
|
1.916
|
0
|
1.916
|
29.919
|
0
|
29.919
|
5.653
|
0
|
5.653
|
19%
|
|
19%
|
|
7236203 - Trường
THCS Trần Bình Trọng
|
|
7.236.203
|
91.449
|
0
|
91.449
|
43.015
|
0
|
43.015
|
43.015
|
0
|
43.015
|
28.125
|
0
|
28.125
|
28.968
|
0
|
28.968
|
103%
|
|
103%
|
|
7463997 - Trường
THCS N.T.M. Khai, P. Phú Thọ, TpTDM, BD
|
|
7.463.997
|
89.415
|
0
|
89.415
|
64.882
|
0
|
64.882
|
64.882
|
0
|
64.882
|
1.410
|
0
|
1.410
|
948
|
0
|
948
|
67%
|
|
67%
|
|
7182264 - Trường Tiểu
học Chánh Nghĩa
|
|
7.182.264
|
86.897
|
0
|
86.897
|
46.248
|
0
|
46.248
|
46.248
|
0
|
46.248
|
2.797
|
0
|
2.797
|
2.796
|
0
|
2.796
|
100%
|
|
100%
|
|
7470562 - Trường tiểu
học Nguyễn Trãi, P Phú Cường, Tp. TDM, BD
|
|
7.470.562
|
70.580
|
0
|
70.580
|
55.503
|
0
|
55.503
|
55.503
|
0
|
55.503
|
2.534
|
0
|
2.534
|
2.170
|
0
|
2.170
|
86%
|
|
86%
|
|
7236205 - Trường MG
Sao Mai(7236205)
|
|
7.236.205
|
61.082
|
0
|
61.082
|
2.143
|
0
|
2.143
|
2.143
|
0
|
2.143
|
12
|
0
|
12
|
12
|
0
|
12
|
98%
|
|
98%
|
3
|
TX. THUẬN AN
(1+2)
|
|
|
840.609
|
0
|
840.609
|
244.885
|
0
|
244.885
|
244.885
|
0
|
244.885
|
213.200
|
0
|
213.200
|
148.048
|
0
|
148.048
|
69%
|
|
69%
|
|
Giáo dục -
đào tạo và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Do KB tỉnh giải
ngân
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Trường tiểu học An
Phú 3
|
|
Chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
750
|
0
|
750
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7718363 - Trường tiểu
học Bình Chuẩn 2
|
|
7.718.363
|
101.839
|
0
|
101.839
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.277
|
0
|
2.277
|
709
|
0
|
709
|
31%
|
|
31%
|
|
7719529 - Trường
Trung học phổ thông Lý Thái Tổ
|
|
7.719.529
|
152.202
|
0
|
152.202
|
544
|
0
|
544
|
544
|
0
|
544
|
50.000
|
0
|
50.000
|
2.750
|
0
|
2.750
|
6%
|
|
6%
|
|
7646495 - Trường Tiểu
học An Thạnh
|
|
7.646.495
|
92.612
|
0
|
92.612
|
737
|
0
|
737
|
737
|
0
|
737
|
40.000
|
0
|
40.000
|
10.708
|
0
|
10.708
|
27%
|
|
27%
|
|
7646494 - Trường
trung học cơ sở Bình Chuẩn
|
|
7.646.494
|
99.450
|
0
|
99.450
|
748
|
0
|
748
|
748
|
0
|
748
|
40.000
|
0
|
40.000
|
2.321
|
0
|
2.321
|
6%
|
|
6%
|
|
7609001 - Mở rộng
Trường Trung học CS Nguyễn Thái Bình - TX TA
|
|
7.609.001
|
49.925
|
0
|
49.925
|
18.197
|
0
|
18.197
|
18.197
|
0
|
18.197
|
30.000
|
0
|
30.000
|
46.513
|
0
|
46.513
|
155%
|
|
155%
|
|
Do KB Thuận An
giải ngân
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7398641 - Trường Tiểu
học Tuy An
|
|
7398341
|
84.370
|
0
|
84.370
|
46.715
|
0
|
46.715
|
46.715
|
0
|
46.715
|
31.000
|
0
|
31.000
|
56.623
|
0
|
56.623
|
183%
|
|
183%
|
|
7256457 - Trường
Trung học cơ sở Nguyễn Trung Trực
|
|
7256457
|
142.118
|
0
|
142.118
|
86.469
|
0
|
86.469
|
86.469
|
0
|
86.469
|
18.000
|
0
|
18.000
|
27.087
|
0
|
27.087
|
150%
|
|
150%
|
|
7559130 - Mở rộng
trường Trung học cơ sở Trịnh Hoài Đức
|
|
7559130
|
33.412
|
0
|
33.412
|
26.584
|
0
|
26.584
|
26.584
|
0
|
26.584
|
860
|
0
|
860
|
860
|
0
|
860
|
100%
|
|
100%
|
|
7398339 - Trường Tiểu
học Trần Quốc Toản 2
|
|
7398339
|
84.681
|
0
|
84.681
|
64.890
|
0
|
64.890
|
64.890
|
0
|
64.890
|
313
|
0
|
313
|
476
|
0
|
476
|
152%
|
|
152%
|
4
|
HUYỆN PHÚ GIÁO
(1+2)
|
|
|
372.579
|
0
|
372.579
|
88.996
|
0
|
88.996
|
88.996
|
0
|
88.996
|
49.161
|
0
|
49.161
|
49.306
|
0
|
49.306
|
100%
|
|
100%
|
|
Do KB tỉnh giải
ngân
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7760562 - Cải tạo,
NC, mở rộng Trường trung học PT Phước Hòa
|
|
7.760.562
|
27.679
|
0
|
27.679
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
265
|
0
|
265
|
265
|
0
|
265
|
100%
|
|
100%
|
|
7780944 - Cải tạo,
NC,MR Trường THCS Vĩnh Hòa
|
|
7.780.944
|
148.990
|
0
|
148.990
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
550
|
-
|
550
|
550
|
0
|
550
|
100%
|
|
100%
|
|
Do KB Phú Giáo
giải ngân
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7367830 - Trường tiểu
học An Thái (giai đoạn 2)
|
|
7.367.830
|
50.672
|
0
|
50.672
|
826
|
0
|
826
|
826
|
0
|
826
|
24.345
|
0
|
24.345
|
22.184
|
0
|
22.184
|
91%
|
|
91%
|
|
7367834 - Trường Tiểu
học Phước Vĩnh B
|
|
7367834
|
75.921
|
0
|
75.921
|
50.917
|
0
|
50.917
|
50.917
|
0
|
50.917
|
9.031
|
0
|
9.031
|
9.031
|
0
|
9.031
|
100%
|
|
100%
|
|
7367832 - 'Trường
tiểu học Phước Sang
|
|
7367832
|
25.502
|
0
|
25.502
|
17.037
|
0
|
17.037
|
17.037
|
0
|
17.037
|
1.259
|
0
|
1.259
|
1.259
|
0
|
1.259
|
100%
|
|
100%
|
|
7247267 - Trường tiểu
học An Linh
|
|
7.247.267
|
43.815
|
0
|
43.815
|
20.216
|
0
|
20.216
|
20.216
|
0
|
20.216
|
13.711
|
0
|
13.711
|
16.016
|
0
|
16.016
|
117%
|
|
117%
|
5
|
TX. DĨ AN (1+2)
|
|
|
678.473
|
0
|
678.473
|
65.786
|
0
|
65.786
|
65.786
|
0
|
65.786
|
194.450
|
0
|
194.450
|
168.505
|
0
|
168.505
|
87%
|
|
87%
|
|
Do KB tỉnh giải
ngân
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7643813 - Mở rộng
trường Trung học cơ sở Đông Hòa
|
|
7.643.813
|
52.788
|
0
|
52.788
|
1.188
|
0
|
1.188
|
1.188
|
0
|
1.188
|
18.000
|
0
|
18.000
|
14.497
|
0
|
14.497
|
81%
|
|
81%
|
|
7643805 - Trường trung
học phổ thông Nguyễn Thị Minh Khai
|
|
7.643.805
|
116.888
|
0
|
116.888
|
2.313
|
0
|
2.313
|
2.313
|
0
|
2.313
|
48.000
|
0
|
48.000
|
41.489
|
0
|
41.489
|
86%
|
|
86%
|
|
7643798 - Trường Tiểu
học Nhị Đồng 2
|
|
7.643.798
|
81.943
|
0
|
81.943
|
882
|
0
|
882
|
882
|
0
|
882
|
15.905
|
0
|
15.905
|
7.518
|
0
|
7.518
|
47%
|
|
47%
|
|
7644840 - Trường Tiểu
học Tân Đông Hiệp C
|
|
7644840
|
84.144
|
0
|
84.144
|
1.911
|
0
|
1.911
|
1.911
|
0
|
1.911
|
34.201
|
0
|
34.201
|
31.425
|
0
|
31.425
|
92%
|
|
92%
|
|
7648005 - Trường Tiểu
học Đông Hòa C
|
|
7648005
|
91.746
|
0
|
91.746
|
1.910
|
0
|
1.910
|
1.910
|
0
|
1.910
|
32.000
|
0
|
32.000
|
26.231
|
0
|
26.231
|
82%
|
|
82%
|
|
7643802 - Trường mầm
non Đông Hòa
|
|
7643802
|
74.945
|
0
|
74.945
|
1.436
|
0
|
1.436
|
1.436
|
0
|
1.436
|
22.000
|
0
|
22.000
|
16.719
|
0
|
16.719
|
76%
|
|
76%
|
|
7601956 -Cải tạo,
nâng cấp, mở rộng Trường Tiểu học Dĩ An B
|
|
7601956
|
53.922
|
0
|
53.922
|
24.565
|
0
|
24.565
|
24.565
|
0
|
24.565
|
17.667
|
0
|
17.667
|
18.166
|
0
|
18.166
|
103%
|
|
103%
|
|
7601959 - Trường
Trung học cơ sở Dĩ An - Giai đoạn 2
|
|
7.601.959
|
26.098
|
0
|
26.098
|
11.055
|
0
|
11.055
|
11.055
|
0
|
11.055
|
6.112
|
0
|
6.112
|
6.272
|
0
|
6.272
|
103%
|
|
103%
|
|
Do KB Dĩ An giải
ngân
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7501251 - Trường
Trung học cơ sở Đông Chiêu
|
|
7501251
|
95.999
|
0
|
95.999
|
20.526
|
0
|
20.526
|
20.526
|
0
|
20.526
|
565
|
0
|
565
|
6.188
|
0
|
6.188
|
1095%
|
|
1095%
|
6
|
TX. BẾN CÁT
(1+2)
|
|
|
600.110
|
0
|
600.110
|
147.762
|
0
|
147.762
|
147.762
|
0
|
147.762
|
97.695
|
0
|
97.695
|
105.869
|
0
|
105.869
|
108%
|
|
108%
|
|
Giáo dục -
đào tạo và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Do KB tỉnh giải
ngân
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Trường THCS Hòa Lợi
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
0
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7584568- Trường
THCS An Điền (giai đoạn 2)
|
|
7.584.568
|
80.999
|
0
|
80.999
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7780945 - Trường
Trung học cơ sở Mỹ Thạnh
|
|
7780945 CBĐT
|
1.051
|
0
|
1.051
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
200
|
0
|
200
|
100%
|
|
100%
|
|
7737791 - Trường tiểu
học Hòa Lợi
|
|
7.737.791
|
91.300
|
0
|
91.300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
2.000
|
1.693
|
0
|
1.693
|
85%
|
|
85%
|
|
7749208 - Xây dựng
BS khối phòng học Trường THPT Bến Cát
|
|
7.749.208
|
33.336
|
0
|
33.336
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
1.000
|
756
|
0
|
756
|
76%
|
|
76%
|
|
7355580 - Trường tiểu
học Định Phước
|
|
7.355.580
|
84.864
|
0
|
84.864
|
14.585
|
0
|
14.585
|
14.585
|
0
|
14.585
|
44.627
|
0
|
44.627
|
50.425
|
0
|
50.425
|
113%
|
|
113%
|
|
7626151 - Trường tiểu
học An Tây B
|
|
7.626.151
|
80.770
|
0
|
80.770
|
10.514
|
0
|
10.514
|
10.514
|
0
|
10.514
|
11.400
|
0
|
11.400
|
14.877
|
0
|
14.877
|
131%
|
|
131%
|
|
7584564 - Cải tạo,
nâng cấp, mở rộng Trường Trung học cơ sở Lê Quý Đôn
|
|
7584564
|
81.902
|
0
|
81.902
|
37.500
|
0
|
37.500
|
37.500
|
0
|
37.500
|
29.625
|
0
|
29.625
|
28.934
|
0
|
28.934
|
98%
|
|
98%
|
|
7584568 - Trường
Trung học cơ sở An Điền (giai đoạn 1)
|
|
7.584.568
|
80.999
|
0
|
80.999
|
30.200
|
0
|
30.200
|
30.200
|
0
|
30.200
|
7.930
|
0
|
7.930
|
8.223
|
0
|
8.223
|
104%
|
|
104%
|
|
Do KB Bến Cát giải
ngân
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7355566 - Trường mầm
non Mỹ Phước
|
|
7355566
|
64.887
|
0
|
64.887
|
54.963
|
0
|
54.963
|
54.963
|
0
|
54.963
|
763
|
0
|
763
|
762
|
0
|
762
|
100%
|
|
100%
|
7
|
HUYỆN DẦU TIẾNG
(1+2)
|
|
|
408.762
|
0
|
408.762
|
122.589
|
0
|
122.589
|
122.589
|
0
|
122.589
|
88.000
|
0
|
88.000
|
16.156
|
0
|
16.156
|
18%
|
|
18%
|
|
Giáo dục -
đào tạo và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Do KB tỉnh giải
ngân
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Cải tạo, nâng cấp,
MR Trường tiểu học Long Hòa
|
|
Chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
XD nhà tập đa năng
Trường THPT Dầu Tiếng
|
|
Chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
200
|
0
|
200
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
Do KB Dầu Tiếng
giải ngân
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7253018 - Trường
THCS Minh Hòa
|
|
7.253.018
|
69.584
|
0
|
69.584
|
49.683
|
0
|
49.683
|
49.683
|
0
|
49.683
|
4.182
|
0
|
4.182
|
3.768
|
0
|
3.768
|
90%
|
|
90%
|
|
7253019 - Trường Tiểu
học An Lập ( giai đoạn I)
|
|
7.253.019
|
66.700
|
0
|
66.700
|
42.162
|
0
|
42.162
|
42.162
|
0
|
42.162
|
3.258
|
0
|
3.258
|
3.258
|
0
|
3.258
|
100%
|
|
100%
|
|
7253021 - Trường tiểu
học Minh Thạnh (giai đoạn 2)
|
|
7.253.021
|
76.457
|
0
|
76.457
|
21.362
|
0
|
21.362
|
21.362
|
0
|
21.362
|
10.000
|
0
|
10.000
|
319
|
0
|
319
|
3%
|
|
3%
|
|
7303377 - Trường tiểu
học Định An ( Giai đoạn 2)
|
|
7.303.377
|
74.101
|
0
|
74.101
|
6.075
|
0
|
6.075
|
6.075
|
0
|
6.075
|
23.000
|
0
|
23.000
|
388
|
0
|
388
|
2%
|
|
2%
|
|
7358089 - Trường
THCS Minh Tân (giai đoạn 2)
|
|
7.358.089
|
75.533
|
0
|
75.533
|
2.117
|
0
|
2.117
|
2.117
|
0
|
2.117
|
15.260
|
0
|
15.260
|
689
|
0
|
689
|
5%
|
|
5%
|
|
7411208 - Trường
THCS An Lập (giai đoạn I)
|
|
7.411.208
|
46.387
|
0
|
46.387
|
1.190
|
0
|
1.190
|
1.190
|
0
|
1.190
|
31.900
|
0
|
31.900
|
7.732
|
0
|
7.732
|
24%
|
|
24%
|
8
|
HUYỆN BÀU BÀNG
(1 +2)
|
|
|
348.205
|
0
|
348.205
|
107.060
|
0
|
107.060
|
107.060
|
0
|
107.060
|
18.000
|
0
|
18.000
|
17.998
|
0
|
17.998
|
100%
|
|
100%
|
|
Do KB tỉnh giải
ngân
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7611323 - Trường Tiểu
học Bàu Bàng
|
|
7611323
|
87.972
|
0
|
87.972
|
52.568
|
0
|
52.568
|
52.568
|
0
|
52.568
|
6.100
|
0
|
6.100
|
6.098
|
0
|
6.098
|
100%
|
|
100%
|
|
Do KB Bàu Bàng
giải ngân
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7255498- Trường tiểu
học Trừ Văn Thố
|
|
7.255.498
|
97.739
|
0
|
97.739
|
122
|
0
|
122
|
122
|
0
|
122
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.000
|
0
|
2.000
|
100%
|
|
100%
|
|
7355588- Trường
Trung học cơ sở Cây Trường
|
|
7.355.588
|
94.799
|
0
|
94.799
|
150
|
0
|
150
|
150
|
0
|
150
|
2.000
|
0
|
2.000
|
2.000
|
0
|
2.000
|
100%
|
|
100%
|
|
7471187- Trường
trung học cơ sở Trừ Văn Thố
|
|
7471187
|
67.695
|
0
|
67.695
|
54.220
|
0
|
54.220
|
54.220
|
0
|
54.220
|
7.900
|
0
|
7.900
|
7.900
|
0
|
7.900
|
100%
|
|
100%
|
9
|
HUYỆN BẮC TÂN
UYÊN
|
|
|
587.470
|
0
|
587.470
|
164.697
|
0
|
164.697
|
164.697
|
0
|
164.697
|
85.000
|
0
|
85.000
|
95.812
|
0
|
95.812
|
113%
|
|
113%
|
|
7761863 - Trường
trung học phổ thông Tân Bình
|
|
7.761.863
|
109.780
|
0
|
109.780
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
100%
|
|
100%
|
|
7761865 - Trường mầm
non Hoa Cúc ( XD bổ sung 06 phòng học)
|
|
7.761.865
|
19.801
|
0
|
19.801
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
268
|
0
|
268
|
268
|
0
|
268
|
100%
|
|
100%
|
|
7762951 - Trường tiểu
học Đất Cuốc ( XD bổ sung 09 phòng học)
|
|
7.762.951
|
22.437
|
0
|
22.437
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
328
|
0
|
328
|
327
|
0
|
327
|
100%
|
|
100%
|
|
7761864 - Trường
Trung học cơ sở Tân Mỹ ( giai đoạn 2)
|
|
7.761.864
|
60.699
|
0
|
60.699
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
100%
|
|
100%
|
|
7699430 - Trường
trung học phổ thông Lê Lợi
|
|
7.699.430
|
99.998
|
0
|
99.998
|
792
|
0
|
792
|
792
|
0
|
792
|
29.070
|
0
|
29.070
|
6.679
|
0
|
6.679
|
23%
|
|
23%
|
|
7386400 - Trường Mầm
non Hoa Phong Lan
|
|
7386400
|
68.035
|
0
|
68.035
|
25.081
|
0
|
25.081
|
25.081
|
0
|
25.081
|
23.849
|
0
|
23.849
|
40.944
|
0
|
40.944
|
172%
|
|
172%
|
|
7386405 - Trường Mầm
non Tân Mỹ
|
|
7386405
|
55.852
|
0
|
55.852
|
21.076
|
0
|
21.076
|
21.076
|
0
|
21.076
|
22.055
|
0
|
22.055
|
38.160
|
0
|
38.160
|
173%
|
|
173%
|
|
7251397 - Trường Tiểu
học Tân Thành
|
|
7.251.397
|
86.452
|
0
|
86.452
|
70.621
|
0
|
70.621
|
70.621
|
0
|
70.621
|
7.000
|
0
|
7.000
|
7.000
|
0
|
7.000
|
100%
|
|
100%
|
|
7251478 - Trường tiểu
học Tân Định
|
|
7.251.478
|
64.418
|
0
|
64.418
|
47.126
|
0
|
47.126
|
47.126
|
0
|
47.126
|
1.430
|
0
|
1.430
|
1.435
|
0
|
1.435
|
100%
|
|
100%
|
I.3
|
Nguồn vốn
bổ sung trong năm (có thể bổ sung từ nguồn vượt thu, kết dư, dự phòng va ̀ từ
các nguồn khác…) tỉnh hỗ trợ cấp huyện
|
|
|
7.533.629
|
0
|
7.533.629
|
1.170.845
|
0
|
1.170.845
|
1.170.845
|
0
|
1.170.845
|
834.854
|
0
|
834.854
|
754.591
|
0
|
754.591
|
90%
|
|
90%
|
1
|
Thành phố Thủ Dầu
Một
|
|
|
4.586.237
|
0
|
4.586.237
|
366.143
|
0
|
366.143
|
366.143
|
0
|
366.143
|
281.854
|
0
|
281.854
|
269.718
|
0
|
269.718
|
96%
|
|
96%
|
|
Quốc phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7445190 - Xây dựng
trụ sở Ban chỉ huy quân sự Tp.TDM
|
|
7445190
|
104.524
|
0
|
104.524
|
34.892
|
0
|
34.892
|
34.892
|
0
|
34.892
|
15.520
|
0
|
15.520
|
21.279
|
0
|
21.279
|
137%
|
|
137%
|
|
Các hoạt động
kinh tế ( giao thông)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Xây dựng dường trục
chính Đông- Tây
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.605
|
0
|
1.605
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7646497 - Nâng cấp,
mở rộng đường DX 144 P Tương Bình Hiệp
|
|
7.646.497
|
959.458
|
0
|
959.458
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.251
|
0
|
1.251
|
679
|
0
|
679
|
54%
|
|
54%
|
|
7800505 - Mở mới đường
đê bao dọc rạch Bà Cô
|
|
7.800.505
|
648.472
|
0
|
648.472
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
886
|
0
|
886
|
742
|
0
|
742
|
84%
|
|
84%
|
|
7781792 - Mở mới Đường
Tạo lực 6 nối dài
|
|
7.781.792
|
401.655
|
0
|
401.655
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.149
|
0
|
1.149
|
442
|
0
|
442
|
38%
|
|
38%
|
|
7775250 - Đường từ Huỳnh
Văn Lũy - Đồng Cây Việt (KP 1-5)
|
|
7.775.250
|
365.459
|
0
|
365.459
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
686
|
0
|
686
|
517
|
0
|
517
|
75%
|
|
75%
|
|
7019009 - Đường
Nguyễn Tri Phương (đoạn từ cầu Thổ Ngữ đến cầu Thầy Năng), phường Chánh Nghĩa
|
|
7019009
|
242.132
|
0
|
242.132
|
53.380
|
0
|
53.380
|
53.380
|
0
|
53.380
|
41.474
|
0
|
41.474
|
60.621
|
0
|
60.621
|
146%
|
|
146%
|
|
7282859 - Đường Trần
Văn Ơn
|
|
7282859
|
208.362
|
0
|
208.362
|
124.754
|
0
|
124.754
|
124.754
|
0
|
124.754
|
20.162
|
0
|
20.162
|
32.888
|
0
|
32.888
|
163%
|
|
163%
|
|
7282855 - Nâng cấp,
mở rộng đường Trần Ngọc Lên (từ ĐLBD đến đường Huỳnh Văn Lũy)
|
|
7282855
|
384.920
|
0
|
384.920
|
93.138
|
0
|
93.138
|
93.138
|
0
|
93.138
|
4.200
|
0
|
4.200
|
623
|
0
|
623
|
15%
|
|
15%
|
|
7017278 - Đường Lê
Chí Dân, phường Hiệp An
|
|
7017278
|
984.699
|
0
|
984.699
|
27.262
|
0
|
27.262
|
27.262
|
0
|
27.262
|
190.693
|
0
|
190.693
|
149.564
|
0
|
149.564
|
78%
|
|
78%
|
|
7018809 - Đường
Hoàng Hoa Thám II
|
|
7018809
|
148.017
|
0
|
148.017
|
2.431
|
0
|
2.431
|
2.431
|
0
|
2.431
|
1.175
|
0
|
1.175
|
961
|
0
|
961
|
82%
|
|
82%
|
|
7245564 - Mở rộng vỉa
hè đường Bạch Đằng (đoạn từ ngã ba đường Ngô Quyền đến đường Định Bộ Lĩnh)
|
|
7245564
|
63.605
|
0
|
63.605
|
8.551
|
0
|
8.551
|
8.551
|
0
|
8.551
|
690
|
0
|
690
|
189
|
0
|
189
|
27%
|
|
27%
|
|
7018818 - Đường
Hoàng Hoa Thám (ngã tư thành đội) đến Huỳnh Văn Lũy, phường Phú Lợi
|
|
7018818
|
44.950
|
0
|
44.950
|
2.441
|
0
|
2.441
|
2.441
|
0
|
2.441
|
863
|
0
|
863
|
795
|
0
|
795
|
92%
|
|
92%
|
|
Bảo đảm xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7451851 - Nhà tang
lễ thành phố Thủ Dầu Một
|
|
7451851
|
29.984
|
0
|
29.984
|
19.294
|
0
|
19.294
|
19.294
|
0
|
19.294
|
1.500
|
0
|
1.500
|
417
|
0
|
417
|
28%
|
|
28%
|
2
|
Thị xã Thuận An
|
|
|
575.123
|
0
|
575.123
|
140.362
|
0
|
140.362
|
140.362
|
0
|
140.362
|
83.487
|
0
|
83.487
|
96.795
|
0
|
96.795
|
116%
|
|
116%
|
|
Giáo dục -
đào tạo và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7770435 - Trường Tiểu
học Vĩnh Phú
|
|
7.770.435
|
124.977
|
0
|
124.977
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
700
|
0
|
700
|
700
|
0
|
700
|
100%
|
|
100%
|
|
7648765 - Trường TH
Lê Thị Trung
|
|
7.648.765
|
101.625
|
0
|
101.625
|
450
|
0
|
450
|
450
|
0
|
450
|
22.287
|
0
|
22.287
|
1.969
|
0
|
1.969
|
9%
|
|
9%
|
|
7637537 - Trường THPT
Trịnh Hoài Đức (cải tạo, nâng cấp, mở rộng phục vụ đề án trường THPT tỉnh
Bình Dương Trịnh Hoài Đức chất lượng cao)
|
|
7637537
|
77.210
|
0
|
77.210
|
22.660
|
0
|
22.660
|
22.660
|
0
|
22.660
|
32.000
|
0
|
32.000
|
48.877
|
0
|
48.877
|
153%
|
|
153%
|
|
7609000 - Trường mầm
non Hoa Mai 3
|
|
7609000
|
67.568
|
0
|
67.568
|
18.716
|
0
|
18.716
|
18.716
|
0
|
18.716
|
27.500
|
0
|
27.500
|
44.299
|
0
|
44.299
|
161%
|
|
161%
|
|
7398343 - Trường
THCS Nguyễn Trường Tộ
|
|
7398343
|
105.682
|
0
|
105.682
|
98.536
|
0
|
98.536
|
98.536
|
0
|
98.536
|
500
|
0
|
500
|
450
|
0
|
450
|
90%
|
|
90%
|
|
Các hoạt động
kinh tế ( giao thông)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7765664 - Cải tạo
nâng cấp đường Bùi Thị Xuân
|
|
7.765.664
|
98.061
|
0
|
98.061
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
100%
|
|
100%
|
3
|
Thị xã Dĩ An
|
|
|
327.290
|
0
|
327.290
|
147.061
|
0
|
147.061
|
147.061
|
0
|
147.061
|
51.291
|
0
|
51.291
|
35.782
|
0
|
35.782
|
70%
|
|
70%
|
|
Văn hóa thông
tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7301465 -Khu di
tích Cách mạng & sinh thái Hố lang - giai đoạn 1
|
|
7301465
|
226.889
|
0
|
226.889
|
146.738
|
0
|
146.738
|
146.738
|
0
|
146.738
|
26.500
|
0
|
26.500
|
35.782
|
0
|
35.782
|
135%
|
|
135%
|
|
Các hoạt động
kinh tế ( giao thông)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7630372 - Nâng cấp,
mở rộng đường Chiêu Liêu, TX Dĩ An
|
|
7.630.372
|
100.401
|
0
|
100.401
|
323
|
0
|
323
|
323
|
0
|
323
|
24.791
|
0
|
24.791
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
4
|
Thị xã Tân Uyên
|
|
|
437.476
|
0
|
437.476
|
195.885
|
0
|
195.885
|
195.885
|
0
|
195.885
|
55.000
|
0
|
55.000
|
55.722
|
0
|
55.722
|
101%
|
|
101%
|
|
Văn hóa thông
tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7008032 - Khu di
tích tưởng niệm truyền thống chiến khu Vĩnh Lợi
|
|
7.008.032
|
114.979
|
0
|
114.979
|
98.435
|
0
|
98.435
|
98.435
|
0
|
98.435
|
200
|
0
|
200
|
715
|
0
|
715
|
358%
|
|
358%
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Nâng cấp, mở rộng
tuyến đường DH 402, P Tân Phước Khánh
|
|
Chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7599490 - Nâng cấp
mặt đường ĐH 406 (đoạn từ cây xăng An Lộc đến ngã tư Xã Cũ), phường Khánh
Bình
|
|
7599490
|
79.984
|
0
|
79.984
|
57.000
|
0
|
57.000
|
57.000
|
0
|
57.000
|
15.000
|
0
|
15.000
|
25.115
|
0
|
25.115
|
167%
|
|
167%
|
|
7599487 - Nâng cấp mặt
đường ĐH 406 (đoạn từ ngã tư Xã Cũ đến cầu Khánh Vân), phường Khánh Bình
|
|
7599487
|
78.434
|
0
|
78.434
|
32.736
|
0
|
32.736
|
32.736
|
0
|
32.736
|
16.000
|
0
|
16.000
|
26.492
|
0
|
26.492
|
166%
|
|
166%
|
|
7599497 - Nâng cấp,
mở rộng tuyến đường ĐH 423 (đoạn từ ngã tư đường ĐH 409 đến giáp đường ĐT
747A)
|
|
7599497
|
79.147
|
0
|
79.147
|
1.147
|
0
|
1.147
|
1.147
|
0
|
1.147
|
19.900
|
0
|
19.900
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7234468 - Nâng hộ sử
dụng điện các xã Thạnh Hội, Bạch Đằng, phú Chánh
|
|
7.234.468
|
43.951
|
0
|
43.951
|
3.358
|
0
|
3.358
|
3.358
|
0
|
3.358
|
1.800
|
0
|
1.800
|
1.800
|
0
|
1.800
|
100%
|
|
100%
|
|
7237130 - Nâng số hộ
sử dụng điện các xã Thái Hòa, Khánh Bình, TVH, UH, TPK
|
|
7.237.130
|
40.981
|
0
|
40.981
|
3.209
|
0
|
3.209
|
3.209
|
0
|
3.209
|
1.600
|
0
|
1.600
|
1.600
|
0
|
1.600
|
100%
|
|
100%
|
5
|
Huyện Bắc Tân
Uyên
|
|
|
321.221
|
0
|
321.221
|
19.102
|
0
|
19.102
|
19.102
|
0
|
19.102
|
55.000
|
0
|
55.000
|
35.883
|
0
|
35.883
|
65%
|
|
65%
|
|
Giáo dục -
đào tạo và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7712423 - Trung tâm
bồi dưỡng chính trị huyện Bắc Tân Uyên
|
|
7.712.423
|
44.999
|
0
|
44.999
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.503
|
0
|
1.503
|
1.503
|
0
|
1.503
|
100%
|
|
100%
|
|
Y tế, dân số
và gia đình
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7616711 - Trung tâm
y tế huyện Bắc Tân Uyên quy mô 100 giường; Giai đoạn 1: 60 giường
|
|
7616711
|
236.299
|
0
|
236.299
|
2.235
|
0
|
2.235
|
2.235
|
0
|
2.235
|
34.960
|
0
|
34.960
|
8.074
|
0
|
8.074
|
23%
|
|
23%
|
|
Văn hóa thông
tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7616712 - Trung tâm
văn hóa thể thao huyện Bắc Tân Uyên
|
|
7616712
|
39.923
|
0
|
39.923
|
16.867
|
0
|
16.867
|
16.867
|
0
|
16.867
|
18.537
|
0
|
18.537
|
26.307
|
0
|
26.307
|
142%
|
|
142%
|
6
|
Thị xã Bến Cát
|
|
|
232.619
|
0
|
232.619
|
59.182
|
0
|
59.182
|
59.182
|
0
|
59.182
|
45.000
|
0
|
45.000
|
22.082
|
0
|
22.082
|
49%
|
|
49%
|
|
Văn hóa thông
tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7625206 - Xây dựng tượng
đài thị xã Bến Cát
|
|
7.625.206
|
44.386
|
0
|
44.386
|
26.451
|
0
|
26.451
|
26.451
|
0
|
26.451
|
12.938
|
0
|
12.938
|
14.531
|
0
|
14.531
|
112%
|
|
112%
|
|
Các hoạt động
kinh tế ( giao thông)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7729200 - Khai thông
uốn nắn dòng chảy đoạn hạ lưu rạch cầu Quan đến Sông Thị Tính
|
|
7.729.200
|
72.552
|
0
|
72.552
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
615
|
0
|
615
|
615
|
0
|
615
|
100%
|
|
100%
|
|
7575669 - Đường gò
Cào Cào
|
|
7575669
|
39.998
|
0
|
39.998
|
32.731
|
0
|
32.731
|
32.731
|
0
|
32.731
|
8.179
|
0
|
8.179
|
6.639
|
0
|
6.639
|
81%
|
|
81%
|
|
7776126 - Xây dựng
công viên dọc sông Thị Tính
|
|
7.776.126
|
75.684
|
0
|
75.684
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23.268
|
0
|
23.268
|
298
|
0
|
298
|
1%
|
|
1%
|
7
|
Huyện Bàu Bàng
|
|
|
194.027
|
0
|
194.027
|
58.748
|
0
|
58.748
|
58.748
|
0
|
58.748
|
35.557
|
0
|
35.557
|
40.499
|
0
|
40.499
|
114%
|
|
114%
|
|
Văn hóa thông
tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7624848 - Trung tâm
văn hóa - thể thao huyện Bàu Bàng
|
|
7624848
|
44.832
|
0
|
44.832
|
22.050
|
0
|
22.050
|
22.050
|
0
|
22.050
|
19.175
|
0
|
19.175
|
24.531
|
0
|
24.531
|
128%
|
|
128%
|
|
Các hoạt động
kinh tế ( giao thông)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Nâng cấp, mở rộng
đường DH 610, Xã Long Nguyên Khánh
|
|
chưa có HS
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
320
|
0
|
320
|
0
|
0
|
0
|
0%
|
|
0%
|
|
7764483 - Xây dựng
mới đường DH 618
|
|
7.764.483
|
90.562
|
0
|
90.562
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
680
|
0
|
680
|
679
|
0
|
679
|
100%
|
|
100%
|
|
7698452 - Bê tông
nhựa đường từ nhà Ông Bảy Hộ đến nhà Bà Suối xã Lai Hưng
|
|
7.698.452
|
11.863
|
0
|
11.863
|
400
|
0
|
400
|
400
|
0
|
400
|
10.500
|
0
|
10.500
|
10.170
|
0
|
10.170
|
97%
|
|
97%
|
|
7628452 - Xây dựng mới
Cầu Ông Chày xã Cây Trường II, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương.
|
|
7628903
|
7.973
|
0
|
7.973
|
5.473
|
0
|
5.473
|
5.473
|
0
|
5.473
|
734
|
0
|
734
|
734
|
0
|
734
|
100%
|
|
100%
|
|
7628906 - Bê tông
nhựa đường ấp Hố Muôn xã Long Nguyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương.
|
|
7628906
|
9.385
|
0
|
9.385
|
7.352
|
0
|
7.352
|
7.352
|
0
|
7.352
|
1.360
|
0
|
1.360
|
1.360
|
0
|
1.360
|
100%
|
|
100%
|
|
7628905 - Bê tông
nhựa đường ấp Bà Phái xã Long Nguyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương.
|
|
7628905
|
13.698
|
0
|
13.698
|
10.563
|
0
|
10.563
|
10.563
|
0
|
10.563
|
1.771
|
0
|
1.771
|
1.949
|
0
|
1.949
|
110%
|
|
110%
|
|
7628908 - Bê tông
nhựa đường ấp Long Hưng xã Long Nguyên, huyện Bàu Bàng, tỉnh Bình Dương.
|
|
7628908
|
9.030
|
0
|
9.030
|
7.370
|
0
|
7.370
|
7.370
|
0
|
7.370
|
811
|
0
|
811
|
872
|
0
|
872
|
108%
|
|
108%
|
|
7628909 -Bê tông nhựa
đường từ chợ Tuấn Tâm đi đường mòn Hồ Chí Minh, xã Trừ Văn Thố, huyện Bàu
Bàng, tỉnh Bình Dương.
|
|
7628909
|
6.684
|
0
|
6.684
|
5.540
|
0
|
5.540
|
5.540
|
0
|
5.540
|
206
|
0
|
206
|
205
|
0
|
205
|
100%
|
|
100%
|
8
|
Huyện Phú Giáo
|
|
|
629.597
|
0
|
629.597
|
79.576
|
0
|
79.576
|
79.576
|
0
|
79.576
|
194.663
|
0
|
194.663
|
165.007
|
0
|
165.007
|
85%
|
|
85%
|
|
Các hoạt động
kinh tế ( giao thông)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7749511 - NC, MR đường
DH 507 ( từ đường DT 741 đến An Phước)
|
|
7.749.511
|
179.113
|
0
|
179.113
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500
|
0
|
500
|
500
|
0
|
500
|
100%
|
|
100%
|
|
7741707 - Nâng cấp
đường Cống Triết
|
|
7.741.707
|
39.618
|
0
|
39.618
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18.566
|
0
|
18.566
|
8.167
|
0
|
8.167
|
44%
|
|
44%
|
|
7741706 - Nâng cấp
đường ĐH 515
|
|
7.741.706
|
33.954
|
0
|
33.954
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.000
|
0
|
9.000
|
768
|
0
|
768
|
9%
|
|
9%
|
|
7741708 - Xây dựng
đường Trần Hưng Đạo nối dài
|
|
7.741.708
|
72.128
|
0
|
72.128
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
32.200
|
0
|
32.200
|
17.764
|
0
|
17.764
|
55%
|
|
55%
|
|
7741705 - Đầu tư
xây dựng dường Trần Quang Diệu nối dài
|
|
7.741.705
|
60.659
|
0
|
60.659
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
28.426
|
0
|
28.426
|
19.829
|
0
|
19.829
|
70%
|
|
70%
|
|
7622325 - Nâng cấp,
mở rộng đường ĐH 519
|
|
7622325
|
108.764
|
0
|
108.764
|
30.932
|
0
|
30.932
|
30.932
|
0
|
30.932
|
51.324
|
0
|
51.324
|
61.598
|
0
|
61.598
|
120%
|
|
120%
|
|
7003264 - Đường ĐH
512 (Đường Kiểm)
|
|
7003264
|
85.494
|
0
|
85.494
|
29.307
|
0
|
29.307
|
29.307
|
0
|
29.307
|
38.847
|
0
|
38.847
|
36.276
|
0
|
36.276
|
93%
|
|
93%
|
|
7504083 - Đầu tư
nâng cấp đường 19/5
|
|
7504083
|
49.868
|
0
|
49.868
|
19.337
|
0
|
19.337
|
19.337
|
0
|
19.337
|
15.800
|
0
|
15.800
|
20.105
|
0
|
20.105
|
127%
|
|
127%
|
9
|
Huyện Dầu Tiếng
|
|
|
230.039
|
0
|
230.039
|
104.786
|
0
|
104.786
|
104.786
|
0
|
104.786
|
33.002
|
0
|
33.002
|
33.103
|
0
|
33.103
|
100%
|
|
100%
|
|
Các hoạt động
kinh tế ( giao thông)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7723649 - NC đường
nhựa DH 721 ( từ DT 749a đến DT 750)
|
|
7.723.649
|
57.666
|
0
|
57.666
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
400
|
0
|
400
|
340
|
0
|
340
|
85%
|
|
85%
|
|
7698761 - Nâng cấp,
mở rộng đường ĐH 704 từ Thanh An, Định Hiệp đến Minh Hòa giai đoạn 2 (đoạn
qua xã Định An)
|
|
7.698.761
|
28.973
|
0
|
28.973
|
290
|
0
|
290
|
290
|
0
|
290
|
21.600
|
0
|
21.600
|
16.092
|
0
|
16.092
|
75%
|
|
75%
|
|
7599394 - Nâng cấp nhựa
đường ĐH 722 (từ ĐT 749b đến ngã ba Căm Xe) huyện Dầu Tiếng
|
|
7.599.394
|
71.419
|
0
|
71.419
|
41.493
|
0
|
41.493
|
41.493
|
0
|
41.493
|
1.622
|
0
|
1.622
|
1.610
|
0
|
1.610
|
99%
|
|
99%
|
|
7543882 - Mở rộng
đường từ trước Huyện ủy - UBND huyện đến đường Cách mạng tháng 8
|
|
7543882
|
71.980
|
0
|
71.980
|
63.003
|
0
|
63.003
|
63.003
|
0
|
63.003
|
9.380
|
0
|
9.380
|
15.061
|
0
|
15.061
|
161%
|
|
161%
|
II
|
NGUỒN VỐN
NSTW HỔ TRỢ
|
|
|
9.342.875
|
0
|
9.342.875
|
3.181.060
|
0
|
3.181.060
|
3.181.060
|
0
|
3.181.060
|
684.502
|
0
|
684.502
|
512.359
|
0
|
512.359
|
75%
|
|
75%
|
1
|
Vốn CTMT quốc
gia
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
2
|
Vốn CTMT phát
triển kinh tế vùng
|
|
|
427.532
|
0
|
427.532
|
34.505
|
0
|
34.505
|
34.505
|
0
|
34.505
|
41.385
|
0
|
41.385
|
55.578
|
0
|
55.578
|
134%
|
|
134%
|
|
UBND thị xã Dĩ
An
|
|
|
427.532
|
0
|
427.532
|
34.505
|
0
|
34.505
|
34.505
|
0
|
34.505
|
41.385
|
0
|
41.385
|
55.578
|
0
|
55.578
|
134%
|
|
134%
|
|
Các hoạt động
kinh tế ( giao thông)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7526223 - XD đường
Bắc Nam 3, Phường Bình An, TX Dĩ An tỉnh BD
|
|
7526223
|
308.723
|
0
|
308.723
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
34.890
|
0
|
34.890
|
34.205
|
0
|
34.205
|
98%
|
|
98%
|
|
7526224 - Đường Mỹ
Phước - Tân Vạn nối dài,TX Dĩ An-BD
|
|
7.526.224
|
118.809
|
0
|
118.809
|
34.505
|
0
|
34.505
|
34.505
|
0
|
34.505
|
6.495
|
0
|
6.495
|
21.373
|
0
|
21.373
|
329%
|
|
329%
|
3
|
Vốn nước ngoài
|
|
|
8.915.342
|
7.408.514
|
1.506.828
|
3.146.554
|
3.146.554
|
0
|
3.146.554
|
3.146.554
|
0
|
643.117
|
643.117
|
0
|
0
|
456.781
|
0
|
|
71%
|
|
|
Vốn vay ODA và vốn
vay ưu đãi của nhà tài trợ nước ngoài
|
|
|
8.915.342
|
7.408.514
|
1.506.828
|
3.146.554
|
3.146.554
|
0
|
3.146.554
|
3.146.554
|
0
|
643.117
|
643.117
|
0
|
0
|
456.781
|
0
|
|
71%
|
|
|
Ban QLDA
chuyên ngành nước thải tỉnh
|
|
|
8.915.342
|
7.408.514
|
1.506.828
|
3.146.554
|
3.146.554
|
0
|
3.146.554
|
3.146.554
|
0
|
643.117
|
643.117
|
0
|
0
|
456.781
|
0
|
|
71%
|
|
|
7306396-Dự án cải
thiện môi trường nước nam Bình Dương GĐ 2
|
|
7.306.396
|
6.398.862
|
5.394.788
|
1.004.074
|
3.087.395
|
3.087.395
|
0
|
3.087.395
|
3.087.395
|
0
|
250.000
|
250.000
|
0
|
0
|
63.663
|
0
|
|
25%
|
|
|
7502964- Hệ thống
thoát nước và xử lý nước thải TX Dĩ An
|
|
7.502.964
|
2.516.480
|
2.013.726
|
502.754
|
59.159
|
59.159
|
0
|
59.159
|
59.159
|
0
|
393.117
|
393.117
|
0
|
0
|
393.117
|
0
|
|
100%
|
|
III
|
Nguồn vốn bội
chi Ngân sách địa phương ('Vốn
ODA vốn tỉnh vay Chính Phủ)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
191.157
|
0
|
191.157
|
191.157
|
0
|
191.157
|
1.193.277
|
0
|
1.193.277
|
1.193.277
|
0
|
1.193.277
|
100%
|
|
100%
|
|
Ban QLDA
chuyên ngành nước thải tỉnh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
191.157
|
0
|
191.157
|
191.157
|
0
|
191.157
|
1.193.277
|
0
|
1.193.277
|
1.193.277
|
0
|
1.193.277
|
100%
|
|
100%
|
|
7502964- Hệ thống
thoát nước và xử lý nước thải TX Dĩ An
|
|
7.502.964
|
0
|
0
|
0
|
191.157
|
0
|
191.157
|
191.157
|
0
|
191.157
|
1.193.277
|
0
|
1.193.277
|
1.193.277
|
0
|
1.193.277
|
100%
|
|
100%
|
4
|
Vốn trái phiếu
chính phủ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
(1)
|
Giao thông
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
(2)
|
Thủy lợi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
(3)
|
Y tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
(4)
|
Giáo dục
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
(5)
|
Vốn TPCP thưởng
công trình phúc lợi cho các địa phương có thành tích tiêu biểu trong phong
trào xây dựng nông thôn mới
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
5
|
Vốn công trái quốc
gia
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
6
|
Vốn bổ sung
ngoài kế hoạch được giao
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
7
|
Vốn NSNN khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
IV
|
Nguồn vốn các
dự án không ghi kế hoạch vốn năm
2019 còn số dư vốn tạm ứng chưa thu hồi từ những năm trước chuyển sang
2019
|
|
|
4.522.128
|
0
|
4.522.128
|
2.579.460
|
0
|
2.579.460
|
2.579.460
|
0
|
2.579.460
|
0
|
0
|
0
|
11.439
|
0
|
11.439
|
|
|
|
|
Ngân sách cấp
tỉnh (tỉnh quản lý)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
1
|
Văn phòng Ủy Ban
nhân dân
|
|
|
2.027
|
0
|
2.027
|
1.675
|
0
|
1.675
|
1.675
|
0
|
1.675
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Hoạt động của
các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Nhà công vụ VP UBND
Tỉnh Bình Dương
|
|
7223756
|
2.027
|
0
|
2.027
|
1.675
|
0
|
1.675
|
1.675
|
0
|
1.675
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
2
|
Sở Xây dựng
|
|
|
12.027
|
0
|
12.027
|
10.702
|
0
|
10.702
|
10.702
|
0
|
10.702
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Ký túc xá sinh viên
tỉnh Bình Dương 220040161
|
|
7238748 220040161
|
12.027
|
0
|
12.027
|
10.702
|
0
|
10.702
|
10.702
|
0
|
10.702
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
3
|
Sở Văn hóa, Thể
thao và Du lịch
|
|
|
294.755
|
0
|
294.755
|
252.849
|
0
|
252.849
|
252.849
|
0
|
252.849
|
0
|
0
|
0
|
10
|
0
|
10
|
|
|
|
|
Văn hóa thông
tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7024325- MR và cải
tạo TT văn hóa Thông Tin tỉnh Bình Dương (C)
|
|
7024325
|
25.955
|
0
|
25.955
|
6.342
|
0
|
6.342
|
6.342
|
0
|
6.342
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7024336- Cổng chào
Bình Dương (B)
|
|
7024336
|
40.422
|
0
|
40.422
|
39.103
|
0
|
39.103
|
39.103
|
0
|
39.103
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7024340- Tượng đài
Bà mẹ Việt Nam anh hùng ( C )
|
|
7024340
|
3.204
|
0
|
3.204
|
2.771
|
0
|
2.771
|
2.771
|
0
|
2.771
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7024332- Khu di tích
địa đạo tam giác sắt
|
|
7024332
|
225.135
|
0
|
225.135
|
204.624
|
0
|
204.624
|
204.624
|
0
|
204.624
|
0
|
0
|
0
|
10
|
0
|
10
|
|
|
|
|
Bảo tàng tổng hợp
Bình Dương GĐ II 220060063
|
|
7227755 220060063
|
20
|
0
|
20
|
4
|
0
|
4
|
4
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Nhà bảo tàng Tổng hợp
Bình Dương 220060062
|
|
7227757 220060062
|
20
|
0
|
20
|
5
|
0
|
5
|
5
|
0
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
4
|
UBND thị xã Tân
Uyên
|
|
|
810.599
|
0
|
810.599
|
581.008
|
0
|
581.008
|
581.008
|
0
|
581.008
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
3
|
|
|
|
|
Đường Tân P Khánh -
Khánh Vân CS 18
|
|
7094695
|
15.516
|
0
|
15.516
|
11.653
|
0
|
11.653
|
11.653
|
0
|
11.653
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7317629 - DA Đường
ĐT 746 Thủ Biên-Cổng Xanh(B)
|
|
7.317.629
|
366.255
|
0
|
366.255
|
150.103
|
0
|
150.103
|
150.103
|
0
|
150.103
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7317627 - DA BTHT
và TĐC công trình nâng cấp, MR ĐT 746 (TK-DCQ) (B)
|
|
7.317.627
|
409.548
|
0
|
409.548
|
405.184
|
0
|
405.184
|
405.184
|
0
|
405.184
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Trường THPT Huỳnh
Văn Nghệ
|
|
7094666 220040101
|
18.781
|
0
|
18.781
|
14.017
|
0
|
14.017
|
14.017
|
0
|
14.017
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
3
|
|
|
|
|
Văn hóa thông
tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Tượng đài chiến thắng
Bông Trang nhà Đỏ H Tân Uyên 220060086
|
|
7008037 220060086
|
500
|
0
|
500
|
50
|
0
|
50
|
50
|
0
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
5
|
Trường Cao đẳng
Việt Nam - Hàn Quốc Bình Dương
|
|
|
6.560
|
0
|
6.560
|
2.349
|
0
|
2.349
|
2.349
|
0
|
2.349
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Sân tập lái xe Trường
trung cấp nghề Bình Dương (C) 220070006
|
|
7038874 220070006
|
2.125
|
0
|
2.125
|
1.837
|
0
|
1.837
|
1.837
|
0
|
1.837
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Trường CN kỷ thuật
tỉnh Bình Dương GĐ II
|
|
7248061 220050141
|
4.435
|
0
|
4.435
|
512
|
0
|
512
|
512
|
0
|
512
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
6
|
Sở Công thương
|
|
|
28.842
|
0
|
28.842
|
25.276
|
0
|
25.276
|
25.276
|
0
|
25.276
|
0
|
0
|
0
|
39
|
0
|
39
|
|
|
|
|
Các hoạt động
kinh tế ( giao thông)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
220030015- XD đường
vào khu DL hồ Than Thở núi Cậu DT (7008018)
|
|
7008018 220030015
|
25.255
|
0
|
25.255
|
21.689
|
0
|
21.689
|
21.689
|
0
|
21.689
|
0
|
0
|
0
|
39
|
0
|
39
|
|
|
|
|
Hoạt động của
các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Cải tạo mở rộng Sở
Thương mại & DL Bình Dương ( C) 220020110
|
|
7008024
|
3.587
|
0
|
3.587
|
3.587
|
0
|
3.587
|
3.587
|
0
|
3.587
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
7
|
Sở giao thông vận
tải
|
|
|
130.120
|
0
|
130.120
|
114.121
|
0
|
114.121
|
114.121
|
0
|
114.121
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Các hoạt động
kinh tế ( giao thông)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
MR, NC đường DT 744
( Km32+000 đến cầu Cát)
|
|
7003972
|
130.120
|
0
|
130.120
|
114.121
|
0
|
114.121
|
114.121
|
0
|
114.121
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
8
|
Sở Lao động -
Thương binh và Xã hội
|
|
|
136.174
|
0
|
136.174
|
87.556
|
0
|
87.556
|
87.556
|
0
|
87.556
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Bảo đảm xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
TT nuôi dưỡng người
già, tàn tật cô đơn ( C)
|
|
7002201
|
21.147
|
0
|
21.147
|
15.280
|
0
|
15.280
|
15.280
|
0
|
15.280
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Giáo dục đào tạo
và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
TT GD lao động - tạo
việc làm tỉnh Bình Dương( C) 220070027
|
|
7002208 220070027
|
5.000
|
0
|
5.000
|
3.699
|
0
|
3.699
|
3.699
|
0
|
3.699
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Trường Kỷ nghệ Bình
Dương 22002098
|
|
7002218 220020098
|
110.027
|
0
|
110.027
|
68.577
|
0
|
68.577
|
68.577
|
0
|
68.577
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
9
|
UBND TX Bến Cát
|
|
|
8.648
|
0
|
8.648
|
7.819
|
0
|
7.819
|
7.819
|
0
|
7.819
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Các hoạt động
kinh tế ( giao thông)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
XD đường vành đai Cầu
Đò - Cống Bà Phủ TT Bến Cát 220040089
|
|
7010602 220040089
|
8.648
|
0
|
8.648
|
7.819
|
0
|
7.819
|
7.819
|
0
|
7.819
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
10
|
UBND huyện Dầu
Tiếng
|
|
|
32.652
|
0
|
32.652
|
263
|
0
|
263
|
263
|
0
|
263
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Các hoạt động
kinh tế ( giao thông)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
NC, MR đường ĐT 750
đoạn cầu Đúc làng 5 Dầu Tiếng
|
|
7023977
|
31.547
|
0
|
31.547
|
15
|
0
|
15
|
15
|
0
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
11
|
Giáo dục đào tạo
và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
TT dạy nghề và GTVL
huyện Dầu Tiếng
|
|
7023447 220050165
|
451
|
0
|
451
|
149
|
0
|
149
|
149
|
0
|
149
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
TT kỷ thuật tổng hợp
hướng nghiệp huyện Dầu Tiếng 220050117
|
|
7247581 220050117
|
361
|
0
|
361
|
24
|
0
|
24
|
24
|
0
|
24
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
160
|
Văn hóa thông
tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Cụm văn hóa xã Long
Hòa - Huyện Dầu Tiếng 220050152
|
|
7023422 220050152
|
174
|
0
|
174
|
45
|
0
|
45
|
45
|
0
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Cụm văn hóa xã
Thanh Tuyền - Huyện Dầu Tiếng 220050154
|
|
7023437 220050154
|
119
|
0
|
119
|
30
|
0
|
30
|
30
|
0
|
30
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
12
|
UBND TP Thủ Dầu
Một
|
|
|
21.021
|
0
|
21.021
|
16.244
|
0
|
16.244
|
16.244
|
0
|
16.244
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Các hoạt động
kinh tế ( giao thông)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Cải tạo nâng cấp
các tuyến đường khu Phú Lợi TX TDM 220000016
|
|
7238240 220000016
|
21.021
|
0
|
21.021
|
16.244
|
0
|
16.244
|
16.244
|
0
|
16.244
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
13
|
Sở giáo dục -
đào tạo
|
|
|
19.192
|
0
|
19.192
|
3.461
|
0
|
3.461
|
3.461
|
0
|
3.461
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Giáo dục đào tạo
và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Trường Đào tạo KT
Bình Dương
|
|
7002109
|
19.192
|
0
|
19.192
|
3.461
|
0
|
3.461
|
3.461
|
0
|
3.461
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
14
|
Ban QLDA chuyên
ngành nước thải tỉnh
|
|
|
1.922.846
|
0
|
1.922.846
|
841.052
|
0
|
841.052
|
841.052
|
0
|
841.052
|
0
|
0
|
0
|
240
|
0
|
240
|
|
|
|
|
Bảo vệ môi trường
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7493894- Tổng thể bồi
thường hỗ trợ và tái định cư dự án xây dựng nhà máy XL nước thải KV Dĩ An
|
|
7.493.894
|
140.286
|
0
|
140.286
|
109.392
|
0
|
109.392
|
109.392
|
0
|
109.392
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7247263 - MR nhà
máy xử lý chất thải rắn nam BD(B)
|
|
7.247.263
|
257.987
|
0
|
257.987
|
85.024
|
0
|
85.024
|
85.024
|
0
|
85.024
|
0
|
0
|
0
|
240
|
0
|
240
|
|
|
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7013190- Thoát nước
Thị xã Thủ Dầu Một giai đoạn II
|
|
7013190
|
100.487
|
0
|
100.487
|
93.921
|
0
|
93.921
|
93.921
|
0
|
93.921
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
HT cấp nước và vệ
sinh đô thị Nam TDM - Bình Dương
|
|
7013249
|
645.110
|
0
|
645.110
|
93.997
|
0
|
93.997
|
93.997
|
0
|
93.997
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7013121 - Nạo vét
Suối chợ - TT Tân Phước Khánh(B)
|
|
7.013.121
|
312.633
|
0
|
312.633
|
254.906
|
0
|
254.906
|
254.906
|
0
|
254.906
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7013212 - xd khu
liên hợp xử lý rác thai nam BD(B)
|
|
7.013.212
|
466.342
|
0
|
466.342
|
203.811
|
0
|
203.811
|
203.811
|
0
|
203.811
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
15
|
Bộ Chỉ huy
Quân sự tỉnh
|
|
|
150
|
0
|
150
|
27
|
0
|
27
|
27
|
0
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Tiểu đoàn 1 : Bộ chỉ
huy quân sự tỉnh
|
|
7004686 220060056
|
150
|
0
|
150
|
27
|
0
|
27
|
27
|
0
|
27
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
16
|
Công an tỉnh
|
|
|
148.909
|
0
|
148.909
|
112.231
|
0
|
112.231
|
112.231
|
0
|
112.231
|
0
|
0
|
0
|
9.531
|
0
|
9.531
|
|
|
|
|
220160001- XD các đội
cảnh sát PCCC khu vực
|
|
7004692 220160001
|
74.976
|
0
|
74.976
|
63.993
|
0
|
63.993
|
63.993
|
0
|
63.993
|
0
|
0
|
0
|
900
|
0
|
900
|
|
|
|
|
220170001- CS làm
việc Công an huyện Bắc Tân Uyên thuộc CA BD
|
|
7004692 220170001
|
37.154
|
0
|
37.154
|
29.258
|
0
|
29.258
|
29.258
|
0
|
29.258
|
0
|
0
|
0
|
8.631
|
0
|
8.631
|
|
|
|
|
TT huấn luyện và NV
CA BD
|
|
7004692 220110025
|
36.780
|
0
|
36.780
|
18.980
|
0
|
18.980
|
18.980
|
0
|
18.980
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
17
|
Trường Chính trị
|
|
|
16.922
|
0
|
16.922
|
13.755
|
0
|
13.755
|
13.755
|
0
|
13.755
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Giáo dục đào tạo
và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Giảng đường Trường
Chính Trị Bình Dương 220050129
|
|
7226018 220050129
|
2.837
|
0
|
2.837
|
2.211
|
0
|
2.211
|
2.211
|
0
|
2.211
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Hoạt động của
các cơ quan quản lý nhà nước, Đảng, đoàn thể
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
CT, NC khối B Trường
Chính Trị Bình Dương ( C)
|
|
7241211
|
14.085
|
0
|
14.085
|
11.544
|
0
|
11.544
|
11.544
|
0
|
11.544
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
18
|
Ban QLDA xây dựng
tình
|
|
|
480.158
|
0
|
480.158
|
308.235
|
0
|
308.235
|
308.235
|
0
|
308.235
|
0
|
0
|
0
|
184
|
0
|
184
|
|
|
|
|
Y tế, dân số và
gia đình
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7547074- Phòng tiêm
ngừa của TT y tế dự phòng Tỉnh Bình Dương
|
|
7547074
|
2.332
|
0
|
2.332
|
2.167
|
0
|
2.167
|
2.167
|
0
|
2.167
|
0
|
0
|
0
|
46
|
0
|
46
|
|
|
|
|
Giáo dục đào tạo
và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7440649 - Ký túc
xá, nhà ăn, nhà bếp Trường THPT chuyên Hùng Vương
|
|
7440649
|
42.862
|
0
|
42.862
|
27.763
|
0
|
27.763
|
27.763
|
0
|
27.763
|
0
|
0
|
0
|
123
|
0
|
123
|
|
|
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7004375- 'Xây dựng
mới cầu Ông cộ trên DT 744
|
|
7.004.375
|
360.280
|
0
|
360.280
|
272.650
|
0
|
272.650
|
272.650
|
0
|
272.650
|
0
|
0
|
0
|
15
|
0
|
15
|
|
|
|
|
Nội đồng An Sơn -
Lái Thiêu ( B)
|
|
7000969
|
74.684
|
0
|
74.684
|
5.656
|
0
|
5.656
|
5.656
|
0
|
5.656
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
19
|
Sở Nông nghiệp
và Phát triển nông thôn
|
|
|
17.162
|
0
|
17.162
|
12.017
|
0
|
12.017
|
12.017
|
0
|
12.017
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7001848 - Hồ Chứa
nước Dốc Nhàn- Nạo vét sông Thị Tính 220000003
|
|
7001848 220000003
|
16.031
|
0
|
16.031
|
11.099
|
0
|
11.099
|
11.099
|
0
|
11.099
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Nạo vét rạch Vàm Búng
DAHT thủy lợi An Sơn Lái Thiêu 220050093
|
|
7180150 220050093
|
1.131
|
0
|
1.131
|
918
|
0
|
918
|
918
|
0
|
918
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
20
|
Trung tâm khuyến
nông
|
|
|
234
|
0
|
234
|
100
|
0
|
100
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
|
|
|
|
ĐT trại giống Nông
nghiệp ( C)
|
|
7251744
|
234
|
0
|
234
|
100
|
0
|
100
|
100
|
0
|
100
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
|
|
|
21
|
UBND TX Bến Cát
|
|
|
142.992
|
0
|
142.992
|
22.364
|
0
|
22.364
|
22.364
|
0
|
22.364
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7628900 - NC, MR đường
từ Kho bạc Bến Cát đến Cầu Quan P MP, BC
|
|
7.628.900
|
142.992
|
0
|
142.992
|
22.364
|
0
|
22.364
|
22.364
|
0
|
22.364
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
22
|
UBND TP TDM
|
|
|
112.262
|
0
|
112.262
|
8.046
|
0
|
8.046
|
8.046
|
0
|
8.046
|
0
|
0
|
0
|
150
|
0
|
150
|
|
|
|
|
Các hoạt động
kinh tế
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7019366- Đường Trần
Ngọc Lên DL BD-Bùi Ngọc Thu- TDM
|
|
7.019.366
|
108.874
|
0
|
108.874
|
5.052
|
0
|
5.052
|
5.052
|
0
|
5.052
|
0
|
0
|
0
|
150
|
0
|
150
|
|
|
|
|
Bảo đảm xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
UDCN TT Ban bảo vệ chăm
sóc sức khỏe cán bộ 220050202
|
|
7166601 220050202
|
3.389
|
0
|
3.389
|
2.994
|
0
|
2.994
|
2.994
|
0
|
2.994
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
23
|
UBND thị xã Dĩ
An
|
|
|
122.285
|
0
|
122.285
|
115.845
|
0
|
115.845
|
115.845
|
0
|
115.845
|
0
|
0
|
0
|
475
|
0
|
475
|
|
|
|
|
Văn hóa thông
tin
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7394490- Sân vận động
Dĩ An
|
|
7394490
|
96.783
|
0
|
96.783
|
94.585
|
0
|
94.585
|
94.585
|
0
|
94.585
|
0
|
0
|
0
|
100
|
0
|
100
|
|
|
|
|
XD đường Cô Bắc -
Cô Giang TT Dĩ An 220020076
|
|
7174782 220020076
|
10.343
|
0
|
10.343
|
7.296
|
0
|
7.296
|
7.296
|
0
|
7.296
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
220030043- MR, NC
đường Nguyễn An Ninh - TT Dĩ An (7243525)
|
|
7243525 220030043
|
15.159
|
0
|
15.159
|
13.963
|
0
|
13.963
|
13.963
|
0
|
13.963
|
0
|
0
|
0
|
375
|
0
|
375
|
|
|
|
24
|
Huyện Bắc Tân
Uyên
|
|
|
55.591
|
0
|
55.591
|
42.467
|
0
|
42.467
|
42.467
|
0
|
42.467
|
0
|
0
|
0
|
708
|
0
|
708
|
|
|
|
070
|
Giáo dục đào tạo
và dạy nghề
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
7406276- Trường Mầm
non Hoa Anh Đào
|
|
7406276
|
55.591
|
0
|
55.591
|
42.467
|
0
|
42.467
|
42.467
|
0
|
42.467
|
0
|
0
|
0
|
708
|
0
|
708
|
|
|
|
|
7251478- Trường tiểu
học Tân Định
|
|
7251478
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
2
|
Vốn trái phiếu
chính quyền địa phương
|
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
B
|
NGÂN SÁCH HUYỆN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.742.500
|
0
|
1.742.500
|
2.201.527
|
0
|
2.201.527
|
126%
|
|
126%
|
1
|
Thành phố Thủ Dầu Một
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250.704
|
|
250.704
|
389.267
|
|
389.267
|
155%
|
|
155%
|
2
|
Thị xã Thuận An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
332.323
|
|
332.323
|
383.545
|
|
383.545
|
115%
|
|
115%
|
3
|
Thị xã Dĩ An
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
321.208
|
|
321.208
|
376.823
|
|
376.823
|
117%
|
|
117%
|
4
|
Thị xã Tân Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174.688
|
|
174.688
|
212.989
|
|
212.989
|
122%
|
|
122%
|
5
|
Huyện Bắc Tân Uyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
101.902
|
|
101.902
|
177.845
|
|
177.845
|
175%
|
|
175%
|
6
|
Huyện Phú Giáo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128.954
|
|
128.954
|
165.981
|
|
165.981
|
129%
|
|
129%
|
7
|
Thị xã Bến Cát
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
173.606
|
|
173.606
|
137.045
|
|
137.045
|
79%
|
|
79%
|
8
|
Huyện Bàu Bàng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82.887
|
|
82.887
|
143.988
|
|
143.988
|
174%
|
|
174%
|
9
|
Huyện Dầu Tiếng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
176.228
|
|
176.228
|
214.044
|
|
214.044
|
121%
|
|
121%
|
* Ghi chú: số Tổng dự toán thu: căn cứ Quyết định số
3709/QĐ-UBND ngày 27/12/2018 của UBND tỉnh Bình Dương.