STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất
|
Hàm lượng
|
Dạng bào chế, Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Đợt công bố
|
Số quyết định
|
Ngày Quyết định
|
Nội dung đã được công bố
|
Nội dung đính chính, bổ sung
|
1
|
Otrivin
|
Xylometazoline
hydrochloride
|
0,1%
|
Hộp
1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mũi
|
VN-15559-12
|
3
|
896/QĐ-BYT
|
21/03/2013
|
1.
Tên cơ sở sản xuất: Novartis Consumer
Health SA
2.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Route de I Etraz CH-1260 Nyon - Switzerland
|
1.
Tên cơ sở sản
xuất: GSK Consumer Healthcare S.A
2
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Route de I'Etraz 2, 1260 Nyon, Switzerland
|
2
|
Otrivin
|
Xylometazoline
hydrochloride
|
0,1%
|
Hộp
1 lọ 10ml dung dịch phun mù vào mũi có chia
liều
|
VN-15561-12
|
3
|
896/QĐ-BYT
|
21/03/2013
|
1.
Tên cơ sở sản xuất: Novartis Consumer
Health SA
2.
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: Route de I Etraz CH-1260 Nyon - Switzerland
|
1
Tên cơ sở sản xuất: GSK Consumer Healthcare S.A
2.
Địa chỉ cơ sở sản
xuất. Route de I'Etraz 2, 1260 Nyon, Switzerland
|
3
|
Otrivin
|
Xylometrazoline hydrochloride
|
0,05%
|
Hộp
1 lọ 10ml dung dịch nhỏ mũi
|
VN-15558-12
|
3
|
896/QĐ-BYT
|
21/03/2013
|
1. Tên cơ sở
sản xuất: Novartis
Consumer Health SA
2.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Route de I Etraz
CH-1260 Nyon - Switzerland
|
1.
Tên cơ sở sản xuất: GSK Consumer Healthcare S.A
2.
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: Route de I’Etraz 2, 1260 Nyon, Switzerland
|
4
|
Trileptal
|
Oxcarbazapin
|
300mg
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên nén bao phim
|
VN-15563-12
|
3
|
896/QĐ-BYT
|
21/03/2013
|
Tên
hoạt chất: Oxcarbazapin
|
Tên
hoạt chất: Oxcarbazepine
|
5
|
Voltaren 50
|
Diclofenac
sodium
|
50mg
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên nén không tan trong dạ
dày
|
VN-13293-11
|
3
|
896/QĐ-BYT
|
21/03/2013
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất:
Yenisehir Mahallesi Dedepasa Caddesi No. 17,
34912 Kurtkoy, Istanbul - Turkey
|
Địa
chỉ cơ sở sản
xuất: Yenisehir Mahallesi Ihlara Vadisi Sokak No.2, Pendik, Istanbul, TR
34912, Turkey
|
6
|
Ventolin
neblues
|
Salbutamol
sulfat
|
5mg/2,5ml
|
Dung
dịch khí dung. Hộp 6 vỉ 5 ống 2,5ml
|
VN-13701-11
|
4
|
1087/QĐ-BYT
|
03/04/2013
|
1.
Tên thuốc: Ventolin neblues
2.
Số đăng ký: VN-13701-11
|
1.
Tên thuốc: Ventolin Neblues
2.
Số đăng ký: VN-13707-11
|
7
|
Cellcept
|
Mycophenolate
mofetil
|
500mg
|
Hộp
5 vỉ x 10 viên nén
|
VN-11029-10
|
5
|
1546/QĐ-BYT
|
08/05/2013
|
1.
Tên cơ sở sản xuất: Roche S.p.A
2.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Morelli 2, Segrate, Milan
|
1.
Tên cơ sở sản xuất: Delpharm Milano S.r.l
2.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Camevale, 1, 20090 Segrate (MI), Italy
|
8
|
Seretide
Evohaler DC 25/50mcg
|
Salmetarol
xinafoatexinafoate; Fluticasone furoate
|
25mcg;
50mcg/1 liều xịt
|
Thuốc
phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, Bình xịt
120 liều
|
VN-14684-12
|
5
|
1546/QĐ-BYT
|
08/05/2013
|
1.
Hoạt chất: Salmetarol xinafoale; Fluticasone furoate
2.
Hàm lượng: 25mcg; 50mcg/1 liều xịt
|
1. Hoạt chất: Salmeterol xinafoate; Fluticasone furoate
2.
Hàm lượng: Fluticasone propionate 50mcg, Salmeterol 25mcg/liều
|
9
|
Actemra
|
Tocilizumab
|
20mg/ml
|
Hộp
1 lọ 10ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền
|
VN-16257-13
|
6
|
1738/QĐ-BYT
|
20/5/2013
|
Tên
cơ sở sản xuất: Chungai Pharma Manufacturing Co., Ltd
|
Tên
cơ sở sản xuất: Chugai Pharma Manufacturing Co., Ltd
|
10
|
Trileptal
|
Oxcarbazepine
|
60mg/ml
|
Hộp
1 chai 100ml hỗn dịch uống
|
VN-16846-13
|
8
|
2994/QĐ-BYT
|
19/8/2013
|
Quy
cách đóng gói: Hộp 1 chai 100ml
|
Quy
cách đóng gói: Hộp 1 chai 100ml với 1 ống uống 1ml
|
11
|
Ceclor
|
Cefaclor
|
250mg
|
Viên
nang cứng, Hộp 1 vỉ x 12 viên
|
VN-17626-14
|
11
|
2500/QĐ-BYT
|
07/07/2014
|
Tên
cơ sở sản xuất: Facta Farmaceutici SPA
|
Tên
cơ sở sản xuất:
ACS DOBFAR S.P.A
|
12
|
Mabthera
|
Rituximab
|
100mg/10ml
|
Hộp
chứa 02 lọ 100mg/10ml, Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền
|
QLSP-0756-13
|
11
|
2500/QĐ-BYT
|
07/07/2014
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất: Sandhofer
Strasse 116 Mannheim
|
Địa
chỉ cơ sở sản
xuất: Sandhofer Strasse 116, 68305 Mannheim, Đức
|
13
|
Mabthera
|
Rituximab
|
500mg/50ml
|
Hộp
chứa 1 lọ 500mg/50ml; Dung dịch đậm đặc để
pha dung dịch truyền
|
QLSP-0757-13
|
11
|
2500/QĐ-BYT
|
07/07/2014
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất: Sandhofer Strasse 116
Mannheim
|
Địa
chỉ cơ sở sản
xuất: Sandhofer Strasse 116, 68305 Mannheim, Đức
|
14
|
Vismed
|
Natri
Hyaluronate 0.18%
|
1.8mg/ml
|
Hộp
20 hoặc 60 ống đơn liều 0.3ml dung dịch nhỏ mắt
|
VN-15419-12
|
11
|
2500/QĐ-BYT
|
07/07/2014
|
Tên
cơ sở sản xuất: Holopack Verpackungstecknik GmbH
|
Tên
cơ sở sản xuất: Holopack Verpackungstechnik GmbH
|
15
|
Voltaren
Emulgel
|
Diclofenac
diethylamine
|
1,16g/100g gel
|
Hộp
1 tuýp 20g; Gel bôi ngoài da
|
VN-17535-13
|
11
|
2500/QĐ-BYT
|
07/07/2014
|
1. Tên cơ sở sản
xuất: Novartis Consumer Health SA
2.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Route de I Etraz
CH-1260 Nyon - Switzerland
|
1.
Tên cơ sở sản xuất: GSK Consumer Healthcare
S.A
2.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Route de I'Etraz 2, 1260 Nyon, Switzerland
|
16
|
Xenetix
300
|
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml)
|
30g/100ml
|
Hộp
25 lọ 50 ml
|
VN-16786-13
|
12
|
234/QĐ-BYT
|
23/01/2015
|
Quy
cách đóng gói: Hộp 25 lọ 50 ml
|
Quy
cách đóng gói: Hộp 25 lọ 50 ml; Dạng bào
chế: Dung dịch tiêm
|
17
|
Xenetix
300
|
Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml)
|
30g/100ml
|
Hộp
10 lọ 100ml
|
VN-16787-13
|
12
|
234/QĐ-BYT
|
23/01/2015
|
Quy
cách đóng gói: Hộp 10 lọ 100ml
|
Quy
cách đóng gói: Hộp 10 lọ 100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
|
18
|
Xenetix 350
|
Iodine
(dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml)
|
35g/100ml
|
Hộp
10 lọ 100ml
|
VN-16789-13
|
12
|
234/QĐ-BYT
|
23/01/2015
|
Quy
cách đóng gói: Hộp 10 lọ 100ml
|
Quy
cách đóng gói: Hộp 10 lọ 100ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
|
19
|
Xenetix
350
|
Iodine
(dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml)
|
35g/100ml
|
Hộp
25 lọ 50 ml
|
VN-16788-13
|
12
|
234/QĐ-BYT
|
23/01/2015
|
Quy
cách đóng gói: Hộp 25 lọ 50 ml
|
Quy
cách đóng gói: Hộp 25 lọ 50 ml; Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
|
20
|
Cataflam
25
|
Diclofenac
kali
|
25mg
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên nén bao đường
|
VN-18616-15
|
13
|
3469/QĐ-BYT
|
19/08/2015
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Yenisehir Mahallesi Dedepasa Caddesi No. 17 (11.
Sok. No.2), 34912 Kurtkoy, Istanbul
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất: Yenisehir Mahallesi Ihlara Vadist Sokak No.2, Pendik, Istanbul, TR
34912, Turkey
|
21
|
Cataflam
50
|
Diclofenac
kali
|
50mg
|
Hộp
1 vỉ x 10 viên nén bao đường
|
VN-18617-15
|
13
|
3469/QĐ-BYT
|
19/08/2015
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất: Yenisehir Mahallesi Dedepasa Caddesi No. 17 (11.
Sok. No.2), 34912 Kurtkoy, Istanbul
|
Địa
chỉ cơ sở sản
xuất: Yenisehir Mahallesi Ihlara Vadisi Sokak No.2, Pendik, Istanbul, TR 34912, Turkey
|
22
|
Lamisil
|
Terbinafine
hydrochloride
|
10mg/1g
kem
|
Hộp
1 tuýp 15g kem, hộp 1 tuýp 5g, kem bôi ngoài da
|
VN-18396-14
|
13
|
3469/QĐ-BYT
|
19/08/2015
|
1.
Tên cơ sở sản
xuất: Novartis Consumer Health SA
2.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Route de I Etraz CH-1260 Nyon
|
1.
Tên cơ sở sản
xuất: GSK Consumer Healthcare S.A
2.
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: Route de I'Etraz 2, 1260 Nyon, Switzerland
|
23
|
Tracrium
|
Atracurium
besylate
|
10mg/ml
|
Hộp
5 ống x 2,5ml, dung dịch tiêm, truyền
tĩnh mạch
|
VN-18784-15
|
13
|
3469/QĐ-BYT
|
19/08/2015
|
1.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Strada Provinciale Asolana, 90-S, Polo di Torile
(PR)
2.
Hàm lượng: 10mg/ml
|
1.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Strada Provinciale Asolana 90-S, Polo di Torrile
(PR) - Italy
2.
Hàm lượng: 25mg/2,5ml
|
24
|
Valcyte
|
Valganciclovir
(dưới dạng Valganciclovir Hydrochloride)
|
450mg
|
Hộp
1 lọ 60 viên nén bao phim
|
VN-18533-14
|
13
|
3469/QĐ- BYT
|
19/08/2015
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất: 2100 Syntex Court
Mississsauga, Ontario, L5N7K9
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất: 2100 Syntex Court Mississauga, Ontario, L5N7K9,
Canada
|
25
|
Ventolin
Inhaler
|
Salbutamol
(dưới dạng Salbulamol sulfate)
|
100mcg/ liều xịt
|
Hộp
1 bình xịt 200
liều, hỗn dịch
xịt qua bình định
liều điều áp
|
VN-18791-15
|
13
|
3469/QĐ-BYT
|
19/08/2015
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất: Avda. De Extremadura no 3, 09400 Aranca de duero, Burgos,
Tây Ban Nha
|
Địa
chỉ cơ sở sản
xuất: Avda Extremadura no 3. 09400 Aranda de
Duero Burgos - Spair
|
26
|
Dermovate
cream
|
Clobetasol
propionat
|
0,05%
|
Kem
bôi ngoài da; Hộp 1 tuýp 15g
|
VN-19165-15
|
14
|
744/QĐ-BYT
|
03/03/2016
|
1.
Hàm lượng: 0,05%
2.
Tên cơ sở sản xuất: Glaxo Operation UK
Limited
3.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Hamire road,
Barnard castle, Durham, DL 12 8DR
|
1.
Hàm lượng: 0,05% khối lượng/khối lượng
2.
Tên cơ sở sản xuất: Glaxo Operations UK Limited
3.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Harmire Road, Barnard Castle, County Durham,
DL12 8DT, United Kingdom
|
27
|
Galvus
Met 50mg/500mg
|
Vildagliptin,
Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid)
|
50mg,
500mg
|
Viên
nén bao phim; Hộp 6 vỉ x 10 viên
|
VN-19292-15
|
14
|
744/QĐ-BYT
|
03/03/2016
|
Tên
hoạt chất: Vildagliptin, Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid)
|
Tên
hoạt chất: Vildagliptin, Metformin
hydrochlorid
|
28
|
Augmentin
625mg tablets
|
Amoxicillin
(dưới dạng Amoxicillin trihydrate); Acid clavulanic (dưới dạng Kali
clavulanate)
|
500mg;
125mg
|
Viên
nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 7 viên
|
VN-20169-16
|
16
|
264/QĐ-BYT
|
23/01/2017
|
Tên
cơ sở sản xuất: SmithKline Beecham Pharmaceuticals
|
Tên
cơ sở sản xuất: SmithKline Beecham Limited
|
29
|
Targosid
|
Teicoplanin
|
400mg
|
Bột
đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ bột đông
khô + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml
|
VN-19906-16
|
16
|
264/QĐ-BYT
|
23/01/2017
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất: Località Valcanello 03012
Anagni (Frosinone)
|
Địa
chỉ cơ sở sản
xuất: Via Valcanello, 4 - 03012 Anagni (FR), Italy
|
30
|
Tienam
|
Imipenem
(dưới dạng Imipenem monohydrat) 500mg; Cilastatin (dưới
dạng Cilastatin natri) 500mg
|
500mg;
500mg
|
Bột
pha truyền tĩnh mạch; Hộp 01 lọ, 25 lọ
|
VN-20190-16
|
16
|
264/QĐ-BYT
|
23/01/2017
|
1.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: 2778 South East Side Highway Elkton, Virginia
22827, Mỹ
2.
Địa chỉ cơ sở
đóng gói: Route de Marsat, Riom, F-63963, Clermont-Ferrand Cedex 9, Pháp
|
1.
Địa chỉ cơ sở
sản xuất: 2778 South East Side Highway, Elkton, VA 22827, USA
2.
Địa chỉ cơ sở
đóng gói: Route de Marsat, Riom, 63963, Clermont-Ferrand Ccdex 9, France
|
31
|
Singulair
4mg (Đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa
chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem - The Netherlands)
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast natri) 4mg
|
4
mg
|
Viên
nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
VN-20318-17
|
17
|
1843/QĐ-BYT
|
10/05/2017
|
Dạng
bào chế: Viên nhai
|
Dạng
bào chế: Viên nén nhai
|
32
|
Singulair
5mg (Đóng gói tại Merck Sharp & Dohme B.V. Địa chỉ: Waarderweg 39, 2031 BN Haarlem - The Netherlands)
|
Montelukast
(dưới dạng Montelukast natri) 5mg
|
5
mg
|
Viên
nhai; Hộp 4 vỉ x 7 viên
|
VN-20319-17
|
17
|
1843/QĐ-BYT
|
10/05/2017
|
Dạng
bào chế: Viên nhai
|
Dạng
bào chế: Viên nén nhai
|
33
|
Iopamiro
|
Iod (dưới dạng Iopamidol
612,4mg/ml)
|
300mg/ml
|
Hộp
1 chai 100ml, Dung dịch liêm vào khoang nội túi, động mạch, tĩnh mạch
|
VN-18197-14
|
18
|
5859/QĐ-BYT
|
29/12/2017
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất: Via Morolense, 87- Ferentino
(FR)
|
Địa
chỉ cơ sở sản
xuất: 2° Trav. SX Via Morolense, 5-03013 Ferentino (FR), Italy
|
34
|
Iopamiro
|
Iod
(dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml)
|
370mg/ml
|
Hộp
1 chai 100ml, Dung dịch tiêm vào khoang nội
túi, động mạch, tĩnh mạch
|
VN-18198-14
|
18
|
5859/QĐ-BYT
|
29/12/2017
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất: Via Morolense, 87-
Ferentino (FR)
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất: 2° Trav. SX Via Morolense, 5-03013 Ferentino (FR),
Italy
|
35
|
Iopamiro
|
Iod
(dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml)
|
300mg/ml
|
Hộp
1 chai 50ml; Dung dịch tiêm vào khoang nội túi,
động mạch, tĩnh mạch
|
VN-18199-14
|
18
|
5859/QĐ-BYT
|
29/12/2017
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Morolense, 87-
Ferentino (FR)
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất: 2° Trav. SX Via Morolense, 5-03013 Ferentino (FR),
Italy
|
36
|
Iopamiro
|
Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml)
|
370mg/ml
|
Hộp
1 chai 50ml; Dung dịch tiêm vào khoang nội túi, động mạch, tĩnh
mạch
|
VN-18200-14
|
18
|
5859/QĐ-BYT
|
29/12/2017
|
Địa
chỉ cơ sở sản xuất: Via Morolense, 87- Ferentino (FR)
|
Địa
chỉ cơ sở sản
xuất: 2° Trav. SX Via Morolense, 5-03013 Ferentino (FR), Italy
|
37
|
Bridion
|
Sugammadex
(dưới dạng sugammadex natri)
|
100mg/ml
|
Hộp
10 lọ 2ml; Dung dịch tiêm tĩnh mạch
|
VN-21211-18
|
19
|
5693/QĐ-BYT
|
25/09/2018
|
Cơ
sở sản xuất: Patheon Manufaturing Services LLC
|
Cơ
sở sản xuất:
Patheon Manufacturing Services LLC
|
38
|
Cellcept
|
Mycophenolate
mofetil
|
250mg
|
Hộp
10 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng
|
VN-21283-18
|
19
|
5693/QĐ-BYT
|
25/09/2018
|
1.
Tên cơ sở sản xuất: Roche S.p.A
2.
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via Morelli 2, Segrate,
Milan
|
1.
Tên cơ sở sản xuất: Delpharm Milano S.r.l
2.
Địa chỉ cơ sở sản
xuất: Via Camevale 1, 20090 Segrate (MI),
Italy
|
39
|
Humalog
Kwikpen
|
Mỗi
3ml chứa Insulin lispro 300U (tương đương
10,5mg)
|
Mỗi
3ml chứa Insulin lispro 300U (tương đương 10,5mg)
|
Hộp
5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml, Dung dịch tiêm
|
QLSP-1086-18
|
19
|
5693/QĐ-BYT
|
25/09/2018
|
1.
Cơ sở lắp ráp, đóng gói bút tiêm KwikPen: Elilly and Company
2.
Địa chỉ cơ sở lắp ráp, đóng gói bút tiêm Kwikpen: Indianapolis, IN 46285
3.
Địa chỉ cơ sở sản xuất ống thuốc: 2 rue du Colonei Lilly, 67640 Fegersheim, Pháp
|
1.
Cơ sở lắp ráp, đóng gói bút tiêm KwikPen: Eli
Lilly and Company
2.
Địa chỉ cơ sở lắp ráp, đóng gói bút tiêm Kwikpen: Indianapolis, IN
46285, Mỹ
3.
Địa chỉ cơ sở sản xuất ống thuốc: 2 rue du
Colonel Lilly, 67640 Fegersheim, Pháp
|
40
|
Humalog
Mix 50/50 Kwikpen
|
Mỗi
3ml chứa: Insulin lispro (trong đó 50% là dung dịch insulin lispro và 50% là hỗn dịch insulin lispro prolamine) 300U (tương đương 10,5mg)
|
Mỗi
3ml chúa: Insulin lispro (trong đó 50% là dung dịch insulin lispro và 50% là
hỗn dịch insulin lispro protamine) 300U (tương đương 10,5mg)
|
Hộp
5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml; Hỗn dịch tiêm
|
QLSP-1087-18
|
19
|
5693/QĐ-BYT
|
25/09/2018
|
1.
Cơ sở lắp ráp, đóng gói bút tiêm KwikPen: Elilly and Company
2.
Địa chỉ cơ sở lắp
ráp, đóng gói bút tiêm Kwikpen: Indianapolis, IN
46285
3.
Địa chỉ cơ sở sản xuất ống thuốc: 2 rue du
Colonei Lilly, 67640 Fegersheim, Pháp
|
1.
Cơ sở lắp ráp, đóng gói bút tiêm KwikPen: Eli Lilly and Company
2.
Địa chỉ cơ sở lắp
ráp, đóng gói bút tiêm Kwikpen: Indianapolis, IN 46285, Mỹ
3.
Địa chỉ cơ sở sản
xuất ống thuốc: 2 rue du Colonel Lilly, 67640 Fegersheim, Pháp
|
41
|
Humalog
Mix 75/25 Kwikpen
|
Mỗi
3ml chứa: Insulin lispro (trong đó 25% là dung
dịch insulin lispro và 75% là hỗn dịch
insulin lispro protamine) 300U (tương đương 10,5mg)
|
Mỗi
3ml chứa: Insulin lispro (trong đó 25%
là dung dịch insulin lispro và 75% là hỗn dịch insulin lispro protamine) 300U
(tương đương 10,5mg)
|
Hộp
5 bút tiêm bơm
sẵn thuốc x 3ml; Hỗn dịch tiêm
|
QLSP-1088-18
|
19
|
5693/QĐ-BYT
|
25/09/2018
|
1.
Cơ sở lắp ráp,
đóng gói bút tiêm KwikPen: Elilly and Company
2.
Địa chỉ cơ sở lắp
ráp, đóng gói bút tiêm Kwikpen: Indianapolis, IN 46285
3.
Địa chỉ cơ sở sản xuất ống thuốc: 2 rue du Colonel Lilly, 67640
Fegersheim, Pháp
|
1.
Cơ sở lắp ráp, đóng gói bút tiêm KwikPen: Eli Lilly and Company
2.
Địa chỉ cơ sở lắp ráp, đóng gói bút tiêm Kwikpen:
Indianapolis, IN 46285, Mỹ
3. Địa chỉ cơ sở
sản xuất ống thuốc: 2 rue du Colonel Lilly, 67640 Fegersheim, Pháp
|
42
|
Orgalutran
|
Ganirelix
|
0,25mg/0,5ml
|
Hộp
1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc; Dung dịch tiêm
|
VN-21068-18
|
19
|
5693/QĐ-BYT
|
25/09/2018
|
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Schutzen strasse 87 and
99-101, 88212 Ravensburg
2.
Cơ sở đóng gói: Cơ sở đóng gói: N. V. Organon
3.
Địa chỉ cơ sở đóng gói: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss, Hà Lan
|
1. Địa chỉ cơ sở sản xuất: Schutzenstrasse 87 and 99-101, 88212 Ravensburg, Germany
2.
Cơ sở đóng gói cấp 2: N.V. Organon
3. Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp 2: Kloosterstraat 6, 5349 AB
Oss, The Netherlands
|