TT
|
Tên
thiết bị
|
Đơn
vị tính
|
Số
lượng hiện có
|
Số
lượng mua sắm tối đa năm 2019
|
Mục
đích
|
I
|
Bệnh viện
Đa khoa tỉnh
|
|
|
|
|
1
|
Bơm tiêm điện
|
chiếc
|
55
|
25
|
Bổ
sung cho các khoa còn thiếu và thay thế các máy hết khấu hao
|
2
|
Máy tán sỏi bằng tia laser (tán qua
da kèm phụ kiện)
|
HT
|
0
|
1
|
Phát
triển kỹ thuật mới
|
3
|
Kính hiển vi phẫu thuật thần kinh sọ
não, cột sống
|
chiếc
|
0
|
1
|
Phát
triển kỹ thuật mới
|
4
|
Máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều
trị vết thương
|
chiếc
|
0
|
1
|
Phát
triển kỹ thuật mới
|
5
|
Đèn Clar (bóng led)
|
chiếc
|
3
|
2
|
Thay
cho đèn cũ.
|
6
|
Ghế khám bệnh TMH
|
chiếc
|
2
|
1
|
Thay
thế các ghế quá cũ
|
7
|
Monitor theo dõi bệnh nhân (5 thông
số)
|
chiếc
|
55
|
10
|
Bổ
sung cho các khoa còn thiếu và thay thế các
máy quá cũ.
|
8
|
Điện tim 6 cần
|
chiếc
|
1
|
1
|
Thay
thế cho máy đã quá cũ khoa thần kinh nội tiết
|
9
|
Kính sinh hiển vi (khám mắt)
|
chiếc
|
0
|
1
|
Trang
bị cho phòng khám mắt
|
10
|
Van điều chỉnh
lưu lượng oxy bình
|
chiếc
|
|
8
|
Thay
cho van cũ của các khoa
|
11
|
Máy khí dung
|
chiếc
|
18
|
8
|
Bổ
sung cho các khoa còn thiếu
|
12
|
Máy khí dung siêu âm
|
chiếc
|
14
|
3
|
Bổ
sung cho các khoa còn thiếu
|
13
|
Đèn cực tím
|
chiếc
|
0
|
1
|
trang
bị cho phòng thủ thuật khoa cơ xương khớp
|
14
|
Bộ nội soi tai, mũi, họng
|
Bộ
|
1
|
1
|
Thay
thế cho máy đã quá cũ phòng khám
|
15
|
Bộ dụng cụ gắp xương cá
|
Bộ
|
1
|
1
|
Thay
thế cho bộ đã quá cũ
|
16
|
Bộ dụng cụ mổ mộng
|
Bộ
|
0
|
1
|
Trang
bị cho phòng khám mắt
|
17
|
Kính Vol
|
chiếc
|
0
|
1
|
Trang
bị cho phòng khám mắt
|
18
|
Nặn ép bờ mi
|
chiếc
|
0
|
5
|
Trang
bị cho phòng khám mắt
|
19
|
Bộ đo nhãn áp maclacop + Mực
|
Bộ
|
0
|
2
|
Trang
bị cho phòng khám và khoa TMH-mắt
|
20
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
chiếc
|
0
|
1
|
Trang
bị cho phòng khám mắt
|
21
|
Máy soi bóng đồng tử
|
chiếc
|
0
|
1
|
Trang
bị cho phòng khám mắt
|
22
|
Máy in ảnh cứng (Sony)
|
chiếc
|
3
|
2
|
Thay
máy đã cũ khoa thăm dò chức năng
|
23
|
Đèn soi da
|
chiếc
|
0
|
1
|
Trang
bị cho phòng khám da liễu
|
24
|
Kính lúp kèm đèn soi da
|
chiếc
|
0
|
1
|
Trang
bị cho phòng khám da liễu
|
25
|
Mỏ vịt
|
chiếc
|
10
|
40
|
Bổ
sung và thay cho dụng cụ đã cũ của phòng khám sản
|
26
|
Kìm bấm sinh thiết (sản)
|
chiếc
|
0
|
2
|
Trang
bị cho phòng khám sản
|
27
|
Pank dài 25-30cm
|
chiếc
|
10
|
40
|
Bổ
sung và thay cho dụng cụ đã cũ của phòng khám sản
|
28
|
Phẫu tích dài 25-30cm
|
chiếc
|
10
|
20
|
Bổ
sung và thay cho dụng cụ đã cũ của phòng khám sản
|
29
|
Bóp bóng hô hấp trẻ em
|
Cái
|
1
|
2
|
Bổ
sung và thay cho dụng cụ đã cũ khoa cấp cứu
|
30
|
Bóp bóng hô hấp sơ sinh
|
Cái
|
1
|
2
|
Bổ
sung và thay cho dụng cụ đã cũ khoa nhi
|
31
|
Xe tiêm 2 tầng
|
chiếc
|
1
|
1
|
Thay
cho xe đã cũ khoa cấp cứu
|
32
|
Cọc truyền
|
chiếc
|
7
|
4
|
Bổ
sung và thay thế cọc truyền cũ khoa cấp cứu
|
33
|
Máy sắc thuốc đông y 16-24 ấm
|
chiếc
|
2
|
2
|
Thay
cho máy đã cũ
|
34
|
Xe đẩy dụng cụ
|
chiếc
|
|
5
|
Thay
cho xe đã cũ của các khoa
|
35
|
Ghế xoay Inox
|
chiếc
|
|
5
|
Thay
cho ghế đã cũ của các khoa
|
36
|
Ovetip
|
chiếc
|
0
|
1
|
Trang
bị mới cho khoa Thăm dò chức năng
|
37
|
Ống nội soi bàng quang ống mềm (lắp
với máy nội soi dạ dày đại tràng CV170 của hãng Olympus-
Nhật Bản)
|
ống
|
0
|
1
|
Phát
triển kỹ thuật mới
|
38
|
Máy đo mật độ xơ gan
|
HT
|
0
|
1
|
Phát
triển kỹ thuật mới
|
39
|
Optic 45 độ soi mũi xoang
|
chiếc
|
1
|
1
|
Thay
cho optic đã cũ
|
40
|
Bộ dụng cụ mổ lấy thai
|
Bộ
|
3
|
1
|
Thay
cho bộ đã cũ
|
41
|
Vén rễ thần kinh
|
chiếc
|
0
|
1
|
Thay
cho dụng cụ đã cũ khoa PT-GMHS
|
42
|
Gu gặm xương cong dài khoảng 23cm
|
chiếc
|
1
|
1
|
Thay
cho dụng cụ đã cũ khoa PT-GMHS
|
43
|
Gu gặm xương cong dài khoảng 18cm
|
chiếc
|
|
1
|
Thay
cho dụng cụ đã cũ khoa PT-GMHS
|
44
|
Đục vén cơ
|
chiếc
|
|
2
|
Thav
cho dụng cụ đã cũ khoa PT-GMHS
|
45
|
Cây bóc tách 1 đầu statuyl dài khoảng 22cm
|
chiếc
|
|
2
|
Thay
cho dụng cụ đã cũ khoa PT-GMHS
|
46
|
Kìm cắt xương dài khoảng 24cm
|
chiếc
|
|
1
|
Thay
cho dụng cụ đã cũ khoa PT-GMHS
|
47
|
Bơm truyền dịch
|
chiếc
|
0
|
1
|
Trang
bị mới cho khoa truyền nhiễm
|
48
|
Ống chọc não thất Fraizler đường
kính 3tnm
|
chiếc
|
0
|
1
|
Trang
bị mới cho bộ dụng cụ mổ não
|
49
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật thần kinh
(vi phẫu sọ não, cột sống)
|
bộ
|
0
|
1
|
Phát
triển kỹ thuật mới
|
50
|
Kẹp mạch máu cong dài 160mm
|
chiếc
|
|
20
|
Thay
cho dụng cụ đã cũ khoa PT-GMHS
|
51
|
Hộp đựng kim có lỗ
|
chiếc
|
|
5
|
Thay
cho dụng cụ đã cũ khoa PT-GMHS
|
52
|
Bộ giác hơi
|
bộ
|
5
|
5
|
Bổ
sung thêm và thay thế cho các bộ cũ khoa Y học cổ truyền
|
53
|
Bộ dụng cụ thay băng
|
bộ
|
|
30
|
Thay
cho dụng cụ đã cũ khoa sản
|
54
|
Bộ dụng cụ đỡ đẻ và cắt khâu tầng
sinh môn
|
bộ
|
|
20
|
Thay
cho dụng cụ đã cũ khoa sản
|
55
|
Bộ dụng cụ đón bé
|
bộ
|
|
10
|
Thay
cho dụng cụ đã cũ khoa sản
|
56
|
Bộ dụng cụ cắt chỉ
|
bộ
|
10
|
20
|
Thay
cho dụng cụ đã cũ khoa sản
|
57
|
Kẹp phẫu tích dài 30-35cm
|
chiếc
|
|
50
|
Thay
cho dụng cụ đã cũ khoa sản
|
58
|
Máy monitor sản khoa
|
chiếc
|
4
|
2
|
Bổ
sung cho khoa sản
|
II
|
Bệnh viện Y
dược cổ truyền
|
|
|
|
|
1
|
Bậc gỗ cho tập
|
Bộ
|
0
|
5
|
Phục
hồi chức năng
|
2
|
Bập bênh chữ nhật
|
Chiếc
|
0
|
8
|
Phục
hồi chức năng
|
3
|
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
0
|
3
|
Cấp
cứu bệnh nhân
|
4
|
Bộ dụng cụ khám và điều trị tai,
mũi, họng
|
Bộ
|
0
|
1
|
thực
hiện chuyên môn
|
5
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
0
|
2
|
thực
hiện thủ thuật
|
6
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
0
|
1
|
thực
hiện thủ thuật
|
7
|
Bộ ròng rọc trợ giúp
|
Bộ
|
0
|
8
|
Phục
hồi chức năng
|
8
|
Bồn massage toàn thân
|
Bộ
|
0
|
5
|
Phục
hồi chức năng
|
9
|
Bơi thuyền
|
Chiếc
|
0
|
5
|
Phục
hồi chức năng
|
10
|
Bơm tiêm điện
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Tiêm
|
11
|
Buồng xông thuốc
toàn thân
|
Bộ
|
0
|
5
|
Phục
hồi chức năng
|
12
|
Cầu thang xếp
|
Chiếc
|
0
|
5
|
Phục
hồi chức năng
|
13
|
Dàn tập đa năng
|
Chiếc
|
0
|
3
|
Phục
hồi chức năng
|
14
|
Dụng cụ tập cổ chân lò xo
|
Chiếc
|
0
|
4
|
Phục
hồi chức năng
|
15
|
Dụng cụ
tập cơ bàn/ngón tay
|
Chiếc
|
0
|
8
|
Phục
hồi chức năng
|
16
|
Dụng cụ tập
kéo giãn gân gót
|
Chiếc
|
0
|
8
|
Phục
hồi chức năng
|
17
|
Đèn tần phổ
|
Chiếc
|
0
|
10
|
Phục
hồi chức năng
|
18
|
Đèn tử ngoại
|
Bộ
|
0
|
2
|
Phục
hồi chức năng
|
19
|
Đệm chống loét
|
Chiếc
|
0
|
10
|
Phục
hồi chức năng
|
20
|
Đệm luyện tập
|
Chiếc
|
0
|
6
|
Phục
hồi chức năng
|
21
|
Ghế luyện tập
|
Chiếc
|
0
|
5
|
Phục
hồi chức năng
|
22
|
Ghế tập co dãn
|
Chiếc
|
0
|
5
|
Phục
hồi chức năng
|
23
|
Ghế tập cơ tứ đầu
|
Chiếc
|
0
|
5
|
Phục
hồi chức năng
|
24
|
Ghế tập đa năng
|
Chiếc
|
0
|
5
|
Phục
hồi chức năng
|
25
|
Ghế tập mạnh tay chân
|
Chiếc
|
0
|
5
|
Phục
hồi chức năng
|
26
|
Giường bệnh nhân + tủ đầu giường
|
Bộ
|
0
|
50
|
|
27
|
Giường đa năng điều khiển bằng điện
|
Chiếc
|
0
|
4
|
|
28
|
Giường xoa bóp
|
Chiếc
|
0
|
6
|
Phục
hồi chức năng
|
29
|
Giường xông hơi
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Phục
hồi chức năng
|
31
|
Hệ thống xông hơi, xông khói, tắm,
ngâm nước thuốc cổ truyền
|
HT
|
0
|
1
|
|
32
|
Lồng tập đa chức
năng
|
Bộ
|
0
|
3
|
Phục
hồi chức năng
|
33
|
Máy điện tim
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
34
|
Máy điều trị bằng Ion
|
Chiếc
|
0
|
4
|
Phục
hồi chức năng
|
35
|
Máy điều trị bằng sóng ngắn
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Phục
hồi chức năng
|
36
|
Hệ thống rửa tay phẫu thuật
|
HT
|
0
|
2
|
|
37
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Kiểm
soát nhiễm khuẩn
|
38
|
Máy hấp ướt
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Kiểm
soát nhiễm khuẩn
|
39
|
Máy điều trị tần số cao
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Phục
hồi chức năng
|
40
|
Máy đốt họng hạt
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
41
|
Máy hấp nhiệt độ thấp Plasma- đóng
gói
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
đa năng tự động
|
42
|
Máy hút điện chạy liên tục
|
Chiếc
|
0
|
2
|
|
43
|
Máy hút thai
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
44
|
Máy sấy 2 cửa - khử khuẩn Uvc tự động
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
nhiệt độ thấp
|
45
|
Máy phổ tần sinh học
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
46
|
Máy thở người lớn
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
47
|
Máy truyền dịch
|
Chiếc
|
0
|
2
|
|
48
|
Máy từ rung nhiệt
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Phục
hồi chức năng
|
49
|
Máy xông thuốc bộ phận (lưng,
chân..)
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Phục
hồi chức năng
|
50
|
Monitor theo dõi bệnh nhân
|
Chiếc
|
0
|
2
|
theo
dõi chức năng sống
|
51
|
Tạ tay các loại 1 kg tới 10 kg
|
Bộ
|
0
|
5
|
Phục
hồi chức năng
|
52
|
Thanh song song tập đi
|
Bộ
|
0
|
4
|
Phục
hồi chức năng
|
53
|
Tủ đựng thuốc cấp cứu
|
Chiếc
|
0
|
5
|
|
54
|
Tủ khử trùng dưới áp suất hơi bão hoà
|
Chiếc
|
0
|
2
|
|
55
|
Xe đẩy cấp phát thuốc
|
Chiếc
|
0
|
10
|
|
56
|
Xoay eo
|
Chiếc
|
0
|
5
|
|
57
|
Đèn đọc phim X quang 2 cửa tinh thể
lỏng
|
Chiếc
|
0
|
6
|
|
58
|
Máy đo độ loãng xương bằng X-quang
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nâng
cao kỹ thuật điều trị
|
59
|
Máy đo chức năng
hô hấp
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
60
|
Máy đo tốc độ máu lắng
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
61
|
Máy đếm tế bào máu tự động
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
62
|
Máy đo HbA1C
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
63
|
Máy đo điện giải đồ, điện cực chọn
lọc ion
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
64
|
Máy ly tâm đa năng
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
65
|
Tủ bảo quản hoá chất
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
66
|
Tủ đựng thuốc
đông y
|
Chiếc
|
0
|
4
|
|
67
|
Máy ép vỉ
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Sản
xuất thuốc
|
68
|
Nồi nấu thuốc (cô thuốc) 150 lít
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Sản
xuất thuốc
|
69
|
Dàn sắc thuốc
bằng điện
|
Chiếc
|
0
|
3
|
Sản
xuất thuốc
|
70
|
Máy trộn thuốc bột tự động
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Sản
xuất thuốc
|
71
|
Máy làm viên hoàn mềm
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Sản
xuất thuốc
|
72
|
Máy làm viên hoàn cứng
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Sản
xuất thuốc
|
73
|
Máy bao phim
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Sản
xuất thuốc
|
74
|
Máy thái thuốc
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Sản
xuất thuốc
|
75
|
Máy đánh bóng thuốc
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Sản
xuất thuốc
|
76
|
Dàn sắc thuốc bằng hơi
|
Chiếc
|
0
|
3
|
Sản
xuất thuốc
|
77
|
Máy túi thiếc (Đóng thuốc dạng cốm)
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Sản
xuất thuốc
|
78
|
Cân phân tích 0,1 mg
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Sản
xuất thuốc
|
79
|
Máy đóng nang
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Sản
xuất thuốc
|
80
|
Bồn ngấm kiệt
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Sản
xuất thuốc
|
81
|
Máy hút ẩm
|
Chiếc
|
0
|
5
|
Sản
xuất thuốc
|
82
|
Máy rây rung nhiều tầng
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Sản
xuất thuốc
|
83
|
Tủ hút khí độc
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Sản
xuất thuốc
|
84
|
Máy điều trị tủy răng (máy nội nha
tích hợp cầm tay)
|
Chiếc
|
0
|
1
|
thực
hiện chuyên môn
|
85
|
Hệ thống X-quang răng toàn cảnh số
hóa
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
86
|
Thiết bị làm sạch không khí
|
Chiếc
|
0
|
3
|
|
87
|
Hệ thống tập phục hồi chức năng chi
trên, chi dưới- thân mình điều khiển thủy lực gồm 10 máy
|
HT
|
0
|
1
|
|
88
|
Máy điện trị liệu tăng ion tĩnh điện
âm trong cơ thể bằng dòng DC-5500V
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
89
|
Máy điện châm KWD - 808I (6 đầu)
|
Chiếc
|
0
|
20
|
|
III
|
Bệnh viện Mắt
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm mắt AB
|
Chiếc
|
01
(Hỏng)
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của Bệnh nhân
|
3
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
01
(Hỏng)
|
1
|
Phục
vụ KCB
|
4
|
Máy sinh hiển vi khám bệnh
|
Chiếc
|
06
(Hỏng 3)
|
2
|
Giảm
thời gian chờ đợi của Bệnh nhân
|
5
|
Bộ dụng cụ mổ vi phẫu
|
Bộ
|
01
(Hỏng)
|
2
|
Phục
vụ phẫu thuật
|
VI
|
Bệnh viện Sản
Nhi
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống vận chuyển mẫu Bệnh phẩm tự
động
|
HT
|
0
|
1
|
Chuẩn
hóa quy trình xét nghiệm
|
2
|
Máy cấy máu phát hiện nhanh vi khuẩn
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Chuẩn
hóa quy trình xét nghiệm
|
3
|
Máy sản xuất nước khử khuẩn dụng cụ
y tế
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Thực
hiện quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn
|
8
|
Bộ dụng cụ sửa chữa thiết bị y tế
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Đảm
bảo công tác sửa chữa thiết bị y tế
|
9
|
Cần bơm
thuốc chụp tử cung vòi chứng
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Thực
hiện kỹ thuật chụp tử cung vòi chứng
|
11
|
Tủ đầu giường Ionx
|
Chiếc
|
100
|
100
|
Phục
vụ Bệnh nhân điều trị
|
12
|
Tủ đầu giường nhựa ABS
|
Chiếc
|
250
|
50
|
Phục
vụ kỹ thuật chụp cộng hưởng từ
|
13
|
Máy làm lạnh nước - Gió tản nhiệt
(cục làm mát mấy cộng hưởng từ)
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Phục
vụ kỹ thuật chụp cộng hưởng từ
|
14
|
Monitor sản khoa
|
Chiếc
|
10
(Đang hoạt động)
|
10
|
Theo
dõi mạch, huyết áp, tim thai bệnh nhân chờ sinh
|
15
|
Máy thở Cpap
|
Chiếc
|
5 (4
đang hoạt động; 1 đã hỏng)
|
5
|
Theo
dõi tình trạng hô hấp của bệnh nhân sơ sinh
|
16
|
Dao mổ Tai mũi họng Plasma
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Thực
hiện kỹ thuật mổ tai mũi họng
|
17
|
Máy theo dõi sản khoa
|
Chiếc
|
12
|
3
|
|
18
|
Lồng ấp trẻ sơ
sinh
|
Chiếc
|
10
|
2
|
|
V
|
Bệnh viện
Tâm thần Kinh
|
|
|
|
|
1
|
Máy ly tâm huyết thanh
|
Chiếc
|
1
(đang hoạt động)
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
2
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
3 (hỏng
2)
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
3
|
Máy sinh hóa tự động 600 test/h
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
4
|
Máy lưu huyết não
|
Chiếc
|
1
(đang hoạt động)
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
5
|
Máy điện tim 6 cần
|
Chiếc
|
2 (hỏng
1)
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
6
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông
số
|
Chiếc
|
1
(đã hỏng)
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
VI
|
Bệnh viện
Bệnh nhiệt đới
|
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm đo độ xơ gan
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Xác định tình trạng xơ gan cho người bệnh nhiễm virus VG B, C
|
2
|
Tủ lạnh âm sâu 40 độ (tủ đứng)
|
Chiếc
|
1
|
3
|
Lưu
mẫu bệnh phẩm HIV, các bệnh dịch nguy hiểm, sinh phẩm
|
3
|
Tủ hấp ướt 120
độ (loại 500 lít)
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Hấp
dụng cụ y tế, xăng……
|
4
|
Máy miễn dịch huỳnh quang (phát hiện
tế bào ung thư sớm)
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Chẩn
đoán ung thư sớm
|
5
|
Máy định lượng virut (Gồm hệ thống
tách triết tự động)
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
Định
lượng vi rút
|
6
|
Hệ thống khí y tế hồi sức cấp cứu.
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
Hồi
sức cấp cứu
|
7
|
Máy thở đa
năng
|
Cái
|
0
|
1
|
Hồi
sức cấp cứu
|
8
|
Máy thở xách
tay
|
Cái
|
0
|
1
|
Hồi
sức cấp cứu
|
9
|
Tủ lạnh dự trữ thực phẩm
|
Cái
|
0
|
1
|
|
VII
|
Trung tâm Y
tế huyện Khoái Châu
|
|
|
|
|
1
|
Máy phân tích huyết học tự động
hoàn toàn
|
Chiếc
|
1
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
2
|
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động
|
Chiếc
|
1
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
3
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Chiếc
|
|
1
|
Giảm
tỷ lệ chuyển viện
|
4
|
Ghế nha khoa
|
Chiếc
|
1
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
5
|
Máy nội soi tai mũi họng
|
Chiếc
|
1
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi cửa bệnh nhân
|
6
|
Máy sinh hóa hoàn toàn tự động 600
test/h
|
Chiếc
|
1
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
7
|
Hệ thống nội soi dạ dày - đại tràng
ống mềm
|
HT
|
0
|
1
|
Giảm
tỷ lệ chuyển viện
|
8
|
Máy siêu âm màu 4D (4 đầu dò)
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Giảm tỷ lệ chuyển viện
|
VIII
|
Trung tâm Y
tế huyện Ân Thi
|
|
|
|
|
1
|
Máy sinh hóa hoàn toàn tự động 600
test/h
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
2
|
Máy kéo giãn cột sống lưng
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nâng
cao chất lượng điều trị
|
3
|
Hệ thống nội soi dạ dày - đại tràng ống mềm
|
HT
|
0
|
1
|
Nâng
cao chất lượng điều trị
|
4
|
Máy điện tim 6 cần
|
Chiếc
|
2
|
2
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
5
|
Máy đo khúc xạ
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nâng
cao chất lượng điều trị
|
6
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Chiếc
|
0
|
5
|
Nâng
cao chất lượng điều trị
|
IX
|
Trung tâm Y
tế huyện Kim Động
|
|
|
|
|
1
|
Máy kéo giãn cột sống lưng
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nâng
cao chất lượng điều trị
|
2
|
Máy siêu âm trị liệu
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Nâng
cao chất lượng điều trị
|
3
|
Nồi nấu Paraphin
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Nâng
cao chất lượng điều trị
|
4
|
Máy điện tim 6 cần
|
Chiếc
|
01
(loại 3 cần đã cũ)
|
1
|
Nâng
cao chất lượng, điều trị
|
5
|
Điện giải đồ
|
Chiếc
|
02
(01 cũ, 01 hỏng)
|
1
|
Nâng
cao chất lượng điều trị
|
6
|
Máy siêu âm đen trắng 3 đầu dò
|
Chiếc
|
01
(hỏng)
|
1
|
Nâng
cao chất lượng điều trị
|
7
|
Monito theo dõi bệnh nhân 5 thông số
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nâng
cao chất lượng điều trị
|
10
|
Monitor sản khoa
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nâng cao chất lượng điều trị
|
11
|
Ghế massage
|
Chiếc
|
|
|
Nâng
cao chất lượng điều trị
|
X
|
Trung tâm
Y tế huyện Mỹ Hào
|
|
|
|
|
1
|
Máy sinh hóa hoàn toàn tự động 600
test/h
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Phục
vụ khám chữa bệnh cho bệnh nhân
|
2
|
Máy đo thị lực
|
Chiếc
|
|
1
|
Phục
vụ khám chữa bệnh cho bệnh nhân
|
3
|
Máy kéo giãn cột sống lưng
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Giảm
thời gian chờ đợi bệnh nhân
|
4
|
Máy điện xung
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Giảm
thời gian chờ đợi bệnh nhân
|
5
|
Máy điện phân
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Giảm
thời gian chờ đợi bệnh nhân
|
6
|
Máy xung kích
|
Chiếc
|
1
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi bệnh nhân
|
7
|
Máy từ trường
|
Chiếc
|
|
1
|
Phục
vụ khám chữa bệnh cho bệnh nhân
|
8
|
Máy điện tim
|
Chiếc
|
1
|
3
|
Giảm
thời gian chờ đợi bệnh nhân
|
XI
|
Trung tâm
Y tế thành phố Hưng Yên
|
|
|
|
1
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Chiếc
|
2
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
2
|
Giường cấp cứu đa năng
|
Chiếc
|
1
|
4
|
01
chiếc hỏng
|
3
|
Monito theo dõi bệnh nhân 5 thông số
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Nâng
cao kỹ thuật điều trị
|
4
|
Ghế máy nha khoa
|
Chiếc
|
2
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
5
|
Nồi hấp ướt
|
Chiếc
|
3
|
1
|
Hỏng
|
6
|
Nồi luộc dụng cụ
|
Chiếc
|
3
|
1
|
Hỏng
|
7
|
Doppler tim thai
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nâng
cao kỹ thuật điều trị
|
8
|
Máy điện châm
|
Chiếc
|
20
|
30
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
9
|
Đèn hồng ngoại
|
Chiếc
|
4
|
4
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
10
|
Máy đo khúc xạ
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nâng
cao kỹ thuật điều trị
|
11
|
Máy soi đáy mắt
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nâng
cao kỹ thuật điều trị
|
12
|
Nồi nấu thuốc bắc
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nâng
cao kỹ thuật điều trị
|
13
|
Huyết áp, ống nghe
|
Chiếc
|
|
10
|
Kiểm
tra huyết áp
|
14
|
Hệ thống nội soi dạ dày - đại tràng
ống mềm
|
HT
|
0
|
1
|
Nâng
cao kỹ thuật điều trị
|
15
|
Máy điện châm đa năng
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Nâng
cao kỹ thuật điều trị
|
16
|
Máy Xquang răng
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nâng
cao kỹ thuật điều trị
|
17
|
Hệ thống Xquang răng toàn cảnh số
hóa
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nâng
cao kỹ thuật điều trị
|
XII
|
Trung tâm Y
tế huyện Văn Giang
|
|
|
|
|
1
|
Máy ly tâm 24 lỗ thẳng
|
Chiếc
|
2
|
2
|
Giảm
thời gian chờ đợi của BN
|
2
|
Máy sinh hóa hoàn toàn tự động 600
test/h
|
Chiếc
|
1
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của BN
|
3
|
Máy điện tim
|
Chiếc
|
1
|
5
|
Giảm
thời gian chờ đợi của BN
|
4
|
Máy siêu âm 4D
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của BN
|
5
|
Máy Monitor VP1200 votem HQ
|
Chiếc
|
10
|
14
|
Nhu
cầu cần thiết
|
6
|
Máy Monitor VP1000 votem HQ
|
Chiếc
|
0
|
3
|
Cần
thiết
|
7
|
Máy Monitor sản khoa
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Cần thiết
|
8
|
Máy tạo oxy
|
Chiếc
|
12
|
8
|
Cần
thiết
|
9
|
Máy sốc điện
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần
thiết
|
10
|
Máy truyền dịch
|
Chiếc
|
0
|
3
|
Cần
thiết
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Cần
thiết
|
12
|
Máy thở
|
Chiếc
|
0
|
3
|
Cần
thiết
|
13
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Chiếc
|
2
|
2
|
01 hỏng
|
14
|
Bóp bóng Ampu
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Cần thiết
|
15
|
Máy rửa dạ dày
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần thiết
|
16
|
Máy gây mê kèm thở
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Cần thiết
|
17
|
Đèn mổ treo trần
hai nhánh KL700/200 Keling
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Cần
thiết
|
18
|
Giường sưởi, Đèn chiếu vàng da
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần
thiết
|
19
|
Bàn mổ thủy lực điện
|
Chiếc
|
2
(đã hỏng)
|
3
|
Cũ,
hỏng
|
20
|
Bàn sản KL 2C
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Cần thiết
|
21
|
Bồn tắm bé sơ sinh
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần
thiết
|
22
|
Hệ thống X Quang kỹ thuật số
|
Chiếc
|
1
|
1
|
Cũ
|
23
|
Dao mổ điện
|
Chiếc
|
|
1
|
Cần thiết
|
24
|
ETCO2main
tream
|
Chiếc
|
|
1
|
Cần thiết
|
25
|
Máy điều trị siêu âm (PHCN)
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Giảm
thời gian chờ đợi của BN
|
26
|
Giường đa năng hai tay quay
|
Chiếc
|
0
|
9
|
Cần
thiết
|
27
|
Lồng ấp sơ sinh
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nhu
cầu cần thiết
|
28
|
Bộ phẫu thuật đại phẫu (lấy thai, cắt
tử cung)
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Cũ
|
29
|
Sinh hiển vi mổ Phaco
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần thiết
|
30
|
Bộ dụng cụ trích chắp
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần thiết
|
31
|
Bộ dụng cụ thông lệ đạo
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần thiết
|
32
|
Dụng cụ mổ mộng,
quặm
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần
thiết
|
33
|
Hộp thử kính
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần thiết
|
34
|
Máy đo khúc xạ
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần thiết
|
35
|
Bộ cắt Amidal
bằng dao điện
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần
thiết
|
36
|
Bộ nạo VA bằng
Hummes
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cũ,
hỏng
|
37
|
Bộ vi phẫu thanh quản
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của BN
|
38
|
Bộ mổ xoang
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của BN
|
39
|
Kim sinh thiết vòm họng
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của BN
|
40
|
Optic O độ trẻ
em 3mm x 2 cm
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nhu
cầu cần thiết
|
41
|
Bộ vá nhĩ
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Nhu
cầu cần thiết
|
42
|
Máy hút dịch
|
Chiếc
|
6
|
6
|
|
43
|
Máy kéo giãn cột sống lưng
|
Chiếc
|
1
|
1
|
Phục hồi chức năng
|
44
|
Máy xoa bóp hơi
|
Chiếc
|
1
|
2
|
|
45
|
Máy điện xung
|
Chiếc
|
6
|
10
|
Cũ,
hỏng
|
46
|
Máy điện châm
|
Chiếc
|
10
|
20
|
|
47
|
Đèn hồng ngoại
|
Chiếc
|
9
|
5
|
nhỏ,
cũ không đáp ứng yêu cầu
|
48
|
Dàn sắc thuốc cho bệnh nhân
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần
thiết
|
49
|
Máy điện phân
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần
thiết
|
50
|
Máy sóng ngắn
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Cần thiết
|
51
|
Bóng đèn HN Phi líp
|
Chiếc
|
9
|
20
|
|
52
|
Máy thử Tes đường máu
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
53
|
SP O2
|
Chiếc
|
1
|
1
|
|
54
|
Tủ đựng thuốc
|
Chiếc
|
4
|
3
|
|
55
|
Xe tiêm Inox
|
Chiếc
|
2
|
1
|
|
56
|
Nồi hấp tiệt trùng dung tích 760
lít
|
Chiếc
|
1
|
1
|
|
57
|
Tủ Sấy
|
Chiếc
|
1
|
2
|
|
XIII
|
Trung tâm
Y tế huyện Văn Lâm
|
|
|
|
|
1
|
Bơm tiêm điện
|
Chiếc
|
13
|
2
|
|
2
|
Bơm tiêm định
liều 1-5ml
|
Chiếc
|
1
|
1
|
|
3
|
Máy điện châm đa năng
|
Chiếc
|
15
|
20
|
|
4
|
Máy khí dung
|
Chiếc
|
2
|
3
|
Hỗ
trợ bệnh nhân thở
|
5
|
Máy điện tim 3 cần
|
Chiếc
|
2
|
2
|
|
6
|
Máy hút đờm rãi
|
Chiếc
|
2
|
1
|
|
7
|
Tủ sấy dụng cụ nhanh
|
Chiếc
|
1
|
1
|
|
8
|
Máy nội soi cổ tử cung
|
Chiếc
|
|
1
|
|
9
|
Máy đốt cổ tử cung
|
Chiếc
|
|
1
|
|
10
|
Lồng ấp sơ
sinh
|
Chiếc
|
|
1
|
|
11
|
Máy in màu nội soi tai mũi họng
|
Chiếc
|
|
1
|
|
12
|
Máy thử đường huyết
|
Chiếc
|
|
3
|
|
13
|
Máy thở C PAP
|
Chiếc
|
|
2
|
|
14
|
Máy sốc điện
|
Chiếc
|
|
1
|
|
15
|
Máy đo lưu huyết não
|
Chiếc
|
|
1
|
|
16
|
Máy đo loãng xương
|
Chiếc
|
|
1
|
|
17
|
Bồn tắm sơ sinh
|
Chiếc
|
|
1
|
|
18
|
Thiết bị điện trị liệu 02 kênh
|
Chiếc
|
|
2
|
|
19
|
Tủ làm sấy Parafin - Nến cách thủy
|
Chiếc
|
|
1
|
|
20
|
Máy điều trị vi sóng trị liệu
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Phục
nồi chức năng
|
21
|
Máy trị liệu
xoa bóp tuần hoàn khí toàn thân
|
Chiếc
|
|
3
|
Phục
hồi chức năng
|
22
|
Máy siêu âm điều trị đa tần - Một đầu
phát hai tiết diện
|
Chiếc
|
|
1
|
Hỗ
trợ điều trị
|
23
|
Máy mát sa cầm tay
|
Chiếc
|
|
5
|
Phục
hồi chức năng
|
24
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Chiếc
|
|
1
|
Nâng
cao kỹ thuật khám
|
XIV
|
Trung tâm Y
tế huyện Phù Cừ
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống nội soi dạ dày, đại tràng ống
mềm
|
HT
|
0
|
1
|
Triển
khai kỹ thuật mới, nâng cao chất lượng KCB
|
2
|
Máy chụp Xquang cắt lớp vi tính: CT
scanner 6 dãy
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Triển
khai kỹ thuật mới, nâng cao chất lượng KCB
|
3
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng
|
HT
|
0
|
1
|
Triển
khai kỹ thuật mới, nâng cao chất lượng KCB
|
4
|
Máy điện não đồ
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Triển
khai kỹ thuật mới, nâng cao chất lượng KCB
|
5
|
Máy đo khúc xạ
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Triển
khai kỹ thuật mới, nâng cao chất lượng KCB
|
6
|
Moniter theo dõi bệnh nhân 7 thông
số
|
Chiếc
|
|
3
|
Theo
dõi chức năng sống
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Chiếc
|
|
5
|
|
8
|
Bơm truyền dịch tự động
|
Chiếc
|
|
3
|
|
9
|
Máy rửa dạ dày
tự động
|
Chiếc
|
|
2
|
Cấp
cứu ngộ độc
|
XV
|
Trung tâm
Y tế huyện Tiên Lữ
|
|
|
|
|
1
|
Bơm tiêm điện
|
Chiếc
|
5
|
3
|
Bổ
sung phương tiện sử dụng
|
2
|
Cassett FuJiip
+ tấm nhân ản cỡ 24*30cn
|
Bộ
|
2
|
2
|
Cũ
đã hỏng 1 chiếc
|
3
|
Cassett FuJiip + tấm nhân ản cỡ 35,4*35,4cn
|
Bộ
|
1
|
1
|
Thay
thế cũ
|
4
|
Cassett FuJiip + tấm nhân ản cỡ
35,4*43cn
|
Bộ
|
1
|
1
|
Thay
thế cũ
|
5
|
Khoan điện
|
Cái
|
1
|
1
|
Phẫu
thuật kết hợp xương- Thay thế cũ
|
6
|
Máy đo loãng xương X quang
|
Cái
|
0
|
1
|
Tăng
cường phương tiện sử dụng
|
7
|
Máy đo phân áp Oxy SPO2
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Cấp
cho 2 khoa mới
|
8
|
Máy giặt công nghiệp
|
Bộ
|
0
|
1
|
Giảm
thời gian chờ
|
9
|
Máy nội soi tai mũi họng
|
Chiếc
|
2
|
1
|
Thay
1 máy cũ hỏng tại khoa
|
10
|
Máy sốc điện
|
Cái
|
0
|
1
|
Cấp
cứu BN
|
11
|
Máy thở
|
Cái
|
2
|
1
|
01
chiếc đã hỏng cần thay thế
|
12
|
Máy thử đường huyết mao mạch
|
Chiếc
|
2
|
1
|
Cấp
khoa mới
|
13
|
Máy huyết học tự động hoàn toàn
|
Chiếc
|
2
|
1
|
Cũ
đã hỏng 1 chiếc
|
14
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông
số
|
Chiếc
|
3
|
3
|
Tăng
cường phương tiện sử dụng, theo dõi bệnh nhân
|
15
|
Nồi hấp 500 lít
|
Cái
|
0
|
1
|
Giảm
thời gian chờ
|
16
|
Tủ an toàn sinh học
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Đảm
bảo an toàn cho XN vi sinh
|
17
|
Máy đốt điện cổ tử cung
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Đốt lộ cổ tử cung
|
XVI
|
Bệnh viện
Đa khoa Phố Nối
|
|
|
|
|
1
|
Giường cấp cứu
|
Chiếc
|
2
|
5
|
|
2
|
Giường đa năng
|
Chiếc
|
4
|
15
|
|
3
|
Máy thở
|
Chiếc
|
8
|
10
|
Trợ
thở
|
4
|
Máy thở trẻ em
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Trợ
thở
|
5
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông
số
|
Chiếc
|
19
|
40
|
Theo
dõi chức năng sống
|
6
|
Monitor theo dõi bệnh nhân 7 thông
số
|
Chiếc
|
3
|
2
|
Theo
dõi chức năng sống
|
7
|
Dao mổ điện cao tần
|
Chiếc
|
5
|
2
|
|
8
|
Máy gây mê kèm thở
|
Chiếc
|
4
|
2
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
9
|
Dao mổ siêu âm
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
10
|
Máy lọc máu liên tục
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
11
|
Kính hiển vi (dùng trong giải phẫu bệnh)
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
12
|
Máy thở CPAP
|
Chiếc
|
1
|
1
|
Trợ
thở
|
13
|
Máy phân tích khí máu
|
Chiếc
|
1
|
1
|
phân
tích khí máu
|
14
|
Bàn mổ đa năng thủy lực
|
Chiếc
|
4
|
2
|
Giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
15
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ
|
HT
|
0
|
1
|
|
16
|
Hệ thống Xquang kỹ thuật số 2 tấm
|
HT
|
0
|
1
|
Nâng
cao kỹ thuật điều trị
|
17
|
Máy chụp Xquang di động
|
Chiếc
|
1 (hỏng)
|
1
|
|
18
|
Hệ thống định
danh vi khuẩn và kháng sinh đồ
|
HT
|
0
|
1
|
|
19
|
Máy chạy thận
|
Chiếc
|
21
|
4
|
|
20
|
Hệ thống điện
tim gắng sức
|
HT
|
1
|
1
|
|
21
|
Hệ thống phẫu thuật mắt phaco
|
HT
|
0
|
1
|
|
22
|
Plasma Med
|
Chiếc
|
0
|
1
|
|
23
|
Máy phân tích sinh hóa tự động hoàn
toàn
|
Chiếc
|
2
|
1
|
Giảm
thời gian chờ đợi của bệnh nhân
|
24
|
Máy đo độ đông máu
|
Chiếc
|
1
|
1
|
|
XVII
|
Trung tâm
kiểm soát bệnh tật tỉnh
|
|
|
|
|
1
|
Máy áp lạnh cổ tử cung
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Phục
vụ chuyên môn
|
2
|
Máy đốt Cổ tử cung bằng Lazer
|
Chiếc
|
0
|
1
|
Phục
vụ chuyên môn
|
3
|
Bồn rửa tay vô trùng 2 vòi cho phòng thủ thuật
|
Chiếc
|
0
|
2
|
Phục
vụ chuyên môn
|
4
|
Máy đo clo dư
|
Chiếc
|
1
|
2
|
Phục vụ công tác kiểm tra nước
|
XVIII
|
Trung tâm
Pháp y
|
|
|
|
|
1
|
Hệ thống
Xquang kỹ thuật số 2 tấm cảm biến
|
HT
|
0
|
1
|
Phục
vụ công tác giám định thương tích
|