STT
|
Tên Thủ tục
hành chính
|
Cấp thực hiện
|
Dịch vụ công
trực tuyến
|
Ghi chú
|
Cấp Thành phố
|
Cấp Huyện
|
Cấp Xã
|
Toàn trình
|
Một phần
|
I
|
Lĩnh vực Điện
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện
áp 0,4KV tại địa phương
|
X
|
|
|
|
X
|
|
2.
|
Cấp Giấy phép hoạt động phát điện đối với các nhà
máy điện có quy mô dưới 3MW đặt tại địa phương
|
X
|
|
|
|
X
|
|
3.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ
điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương
|
X
|
|
|
|
X
|
|
4.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân
phối điện đến cấp điện áp 35KV tại địa phương
|
X
|
|
|
|
X
|
|
5.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát
điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03 MW đặt tại địa phương
|
X
|
|
|
|
X
|
|
6.
|
Cấp giấy phép hoạt động điện lực phân phối điện
đến cấp điện áp 35 kv tại địa phương
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
7.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn
chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
8.
|
Thủ tục Cấp Giấy phép hoạt động tư vấn chuyên
ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
II
|
Lĩnh vực Công nghiệp tiêu dùng
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
X
|
|
|
X
|
|
|
10.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây
thuốc lá
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
11.
|
Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
12.
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô
dưới 3 triệu lít/ năm)
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
13.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng
cây thuốc lá
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
14.
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy
mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
15.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện
đầu tư trồng cây thuốc lá
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
16.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên
liệu thuốc lá
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
17.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công
nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm)
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
III
|
Lĩnh vực Thương mại Quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
18.
|
Đăng ký hoạt động Hiệp hội Doanh nghiệp nước
ngoài tại TP. Hồ Chí Minh
|
X
|
|
|
X
|
|
|
19.
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
X
|
|
|
X
|
|
|
20.
|
Cấp gia hạn giấy phép thành lập văn phòng đại
diện của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
21.
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có
vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện các dịch vụ khác quy định tại khoản d, đ,
e, g, h, i Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
22.
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có
vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn
các hàng hóa là dầu, mỡ bôi trơn
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
23.
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có
vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa là
gạo; đường; vật phẩm ghi hình; sách, báo và tạp chí
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
24.
|
Cấp Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế có
vốn đầu tư nước ngoài để thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
25.
|
Cấp giấy phép kinh doanh đồng thời với giấy phép
lập cơ sở bán lẻ được quy định tại Điều 20 Nghị định số 09/2018/NĐ-CP
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
26.
|
Cấp Giấy phép lập cơ sở bán lẻ cho phép cơ sở bán
lẻ được tiếp tục hoạt động
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
27.
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ
thứ nhất thuộc trường hợp phải thực hiện thủ tục kiểm tra nhu cầu kinh tế
(ENT)
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
28.
|
Cấp giấy phép lập cơ sở bán lẻ thứ nhất, cơ sở
bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thuộc trường hợp không phải thực hiện thủ
tục kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT)
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
29.
|
Cấp Giấy phép thành lập Hiệp hội doanh nghiệp
nước ngoài tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
30.
|
Cấp giấy phép thành lập văn phòng đại diện của
thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
31.
|
Cấp lại Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh tế
có vốn đầu tư nước ngoài
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
32.
|
Cấp lại giấy phép thành lập văn phòng đại diện
của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
33.
|
Chấm dứt hoạt động của VPĐD của thương nhân nước
ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
34.
|
Điều chỉnh Giấy phép kinh doanh cho tổ chức kinh
tế có vốn đầu tư nước ngoài
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
35.
|
Điều chỉnh giấy phép thành lập Hiệp hội doanh
nghiệp nước ngoài tại Thành phố Hồ Chí Minh
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
36.
|
Điều chỉnh giấy phép thành lập văn phòng đại diện
của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
37.
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ khác và
trường hợp cơ sở ngoài cơ sở bán lẻ thứ nhất thay đổi loại hình thành cửa
hàng tiện lợi, siêu thị mini
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
38.
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất
không nằm trong trung tâm thương mại
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
39.
|
Điều chỉnh tăng diện tích cơ sở bán lẻ thứ nhất
trong trung tâm thương mại; tăng diện tích cơ sở bán lẻ ngoài cơ sở bán lẻ
thứ nhất được lập trong trung tâm thương mại và không thuộc loại hình cửa
hàng tiện lợi, siêu thị mini, đến mức dưới 500m2
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
40.
|
Điều chỉnh tên, mã số doanh nghiệp, địa chỉ trụ
sở chính, tên, địa chỉ của cơ sở bán lẻ, loại hình của cơ sở bán lẻ, điều
chỉnh giảm diện tích của cơ sở bán lẻ trên Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
41.
|
Gia hạn giấy phép thành lập Hiệp hội doanh nghiệp
nước ngoài tại Thành phố
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
42.
|
Thủ tục cấp gia hạn Giấy phép lập cơ sở bán lẻ
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
IV
|
Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước
|
|
|
|
|
|
|
43.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LNG
|
X
|
|
|
X
|
|
|
44.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp CNG vào phương tiện vận tải
|
X
|
|
|
X
|
|
|
45.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LNG vào phương tiện vận tải
|
X
|
|
|
X
|
|
|
46.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LPG vào phương tiện vận tải
|
X
|
|
|
X
|
|
|
47.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LPG vào xe bồn
|
X
|
|
|
X
|
|
|
48.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào
phương tiện vận tải
|
X
|
|
|
|
X
|
|
49.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào
phương tiện vận tải
|
X
|
|
|
|
X
|
|
50.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào
phương tiện vận tải
|
X
|
|
|
|
X
|
|
51.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào
xe bồn
|
X
|
|
|
|
X
|
|
52.
|
Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu
bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ
|
X
|
|
|
|
X
|
|
53.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân
kinh doanh mua bán CNG
|
X
|
|
|
X
|
|
|
54.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân
kinh doanh mua bán LNG
|
X
|
|
|
X
|
|
|
55.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân
kinh doanh mua bán LPG
|
X
|
|
|
X
|
|
|
56.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG
vào phương tiện vận tải
|
X
|
|
|
X
|
|
|
57.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG
vào phương tiện vận tải
|
X
|
|
|
X
|
|
|
58.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG
vào chai
|
X
|
|
|
X
|
|
|
59.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG
vào phương tiện vận tải
|
X
|
|
|
X
|
|
|
60.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG
vào xe bồn
|
X
|
|
|
X
|
|
|
61.
|
Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh
doanh mua bán LNG
|
X
|
|
|
|
X
|
|
62.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán CNG
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
63.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện
thương nhân kinh doanh mua bán LPG
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
64.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm
nạp LPG vào chai
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
65.
|
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ
xăng dầu
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
66.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh
doanh mua bán CNG
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
67.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh
doanh mua bán LPG
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
68.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào
chai
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
69.
|
Cấp giấy phép bán buôn rượu trên địa bàn tỉnh,
thành phố trực thuộc trung ương
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
70.
|
Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
71.
|
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ
xăng dầu
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
72.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán
lẻ xăng dầu
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
73.
|
Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
74.
|
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán
lẻ xăng dầu
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
75.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ
điều kiện bán lẻ xăng dầu
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
76.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm
thuốc lá
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
77.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện
làm đại lý bán lẻ xăng dầu
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
78.
|
Thủ tục Cấp lại Giấy phép bán buôn sản phẩm rượu
trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương (trường hợp bị mất, bị
tiêu hủy toàn bộ hoặc một phần, bị rách nát hoặc bị cháy)
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
79.
|
Thủ tục Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn
sản phẩm rượu trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
80.
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục
đích kinh doanh
|
|
X
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
81.
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục
đích kinh doanh
|
|
X
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
82.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
|
X
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
83.
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
|
X
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
84.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu
|
|
X
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
85.
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
|
X
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
86.
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
|
X
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
87.
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm
thuốc lá
|
|
X
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
88.
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá
|
|
X
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
89.
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng
bán lẻ LPG chai
|
|
X
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
90.
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa
hàng bán lẻ LPG chai
|
|
X
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
91.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa
hàng bán lẻ LPG chai
|
|
X
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
V
|
Lĩnh vực Hóa chất
|
|
|
|
|
|
|
92.
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
93.
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất
hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
94.
|
Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hóa chất sản xuất kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
95.
|
Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản
xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
96.
|
Thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện
kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công
nghiệp
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
97.
|
Thủ tục điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện
sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
98.
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh
doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|
99.
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và
kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công
nghiệp
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2024
|
100.
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản
xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực
công nghiệp
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2024
|
VI
|
Lĩnh vực Khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
101.
|
Thủ tục Cấp thông báo xác nhận công bố sản phẩm
hàng hóa nhóm 2 phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật tương ứng
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
VII
|
Lĩnh vực Xúc tiến thương mại
|
|
|
|
|
|
|
102.
|
Đăng ký hoạt động khuyến mại đối với chương trình
khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 01 tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
103.
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình
khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên
địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
104.
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung tổ chức hội
chợ, triển lãm thương mại tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
105.
|
Đăng ký tổ chức Hội chợ, Triển lãm thương mại tại
Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
106.
|
Thông báo hoạt động khuyến mại
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
107.
|
Thông báo sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình
khuyến mại
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
108.
|
Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện của tổ
chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2024
|
109.
|
Sửa đổi Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện
của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2024
|
110.
|
Cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện
của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2024
|
111.
|
Gia hạn Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện
của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2024
|
112.
|
Chấm dứt hoạt động và thu hồi Giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của tổ chức xúc tiến thương mại nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2024
|
VIII
|
Lĩnh vực Quản lý cạnh tranh
|
|
|
|
|
|
|
113.
|
Chấm dứt hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 3433/QĐ-UBND ngày 16/8/2023
|
114.
|
Đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp tại địa phương
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
115.
|
Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung hoạt động bán
hàng đa cấp tại địa phương
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
116.
|
Thông báo tổ chức hội nghị, hội thảo, đào tạo
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
IX
|
Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
|
|
|
|
|
|
|
117.
|
Đăng ký, đăng ký lại hợp đồng theo mẫu, điều kiện
giao dịch chung
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
X
|
Quản lý chất lượng công trình xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
118.
|
Thủ tục Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành
công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của
Sở Công Thương, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng
kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và Cơ quan
chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng
chuyên ngành)
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
119.
|
Thủ tục Thẩm định, phê duyệt dự toán chi phí bồi
thường di dời - tái lập công trình điện trên địa bàn Thành phố
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
120.
|
Thủ tục Thẩm định, phê duyệt hồ sơ bồi thường
theo hiện trạng lưới điện trên địa bàn Thành phố
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
XI
|
Lĩnh vực hoạt động xây dựng
|
|
|
|
|
|
|
121.
|
Thủ tục Thẩm định và điều chỉnh Báo cáo nghiên
cứu khả thi đầu tư xây dựng
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
122.
|
Thủ tục Thẩm định và điều chỉnh Thiết kế xây dựng
triển khai sau thiết kế cơ sở
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
123.
|
Thủ tục Thẩm định và phê duyệt Kế hoạch đấu thầu
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
124.
|
Thủ tục Thẩm định, phê duyệt và điều chỉnh Báo
cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng sử dụng vốn đầu tư công của Thành phố
Hồ Chí Minh
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
XII
|
Lĩnh vực Giám định thương mại
|
|
|
|
|
|
|
125.
|
Đăng ký dấu nghiệp vụ giám định thương mại
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT trong
QĐ số 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
126.
|
Đăng ký thay đổi dấu nghiệp vụ giám định thương
mại
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ số 2798/QĐ-UBND ngày 07/07/2023
|