STT
|
Mã CV
|
Tên công việc
|
Đơn vị
|
Đơn giá
|
Tổng cộng (VL+NC+M)
|
Chi phí sản xuất chung (SXC= 25%*NC)
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp [QL=5%* (TT+SXC)]
|
Lợi nhuận định mức [LN=5% *(TT+ SXC+QL)]
|
Đơn giá tổng hợp (chưa bao gồm thuế VAT)
|
Vật liệu (VL)
|
Nhân công (NC)
|
Máy
(M)
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8=(5+6+7)
|
9=25%*(6)
|
10=5%*(8+9)
|
11=5%*(8+9+10)
|
12=(8+9+10+11)
|
|
|
QUẢN LÝ, VẬN HÀNH MẠNG LƯỚI THOÁT NƯỚC:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nạo
vét cống hộp bằng thủ công:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
TNTS1.01.01
|
Nạo vét
bùn cống hộp B300mm bằng thủ công
|
100m
|
|
5.932.191
|
549.098
|
6.481.289
|
1.483.048
|
398.217
|
418.128
|
8.780.682
|
2
|
TNTS1.01.02
|
Nạo vét
bùn cống hộp B350mm bằng thủ công
|
100m
|
|
6.827.906
|
640.614
|
7.468.520
|
1.706.976
|
458.775
|
481.714
|
10.115.985
|
3
|
TNTS1.01.03
|
Nạo vét
bùn cống hộp B400mm bằng thủ công
|
100m
|
|
7.631.490
|
713.827
|
8.345.317
|
1.907.872
|
512.659
|
538.292
|
11.304.140
|
4
|
TNTS1.01.04
|
Nạo vét
bùn cống hộp B500mm bằng thủ công
|
100m
|
|
9.602.062
|
896.860
|
10.498.922
|
2.400.516
|
644.972
|
677.220
|
14.221.630
|
5
|
TNTS1.01.05
|
Nạo vét
bùn cống hộp B600mm bằng thủ công
|
100m
|
|
11.014.732
|
1.024.983
|
12.039.715
|
2.753.683
|
739.670
|
776.653
|
16.309.721
|
6
|
TNTS1.01.06
|
Nạo vét
bùn cống hộp B800mm bằng thủ công
|
100m
|
|
14.249.542
|
1.391.048
|
15.640.590
|
3.562.386
|
960.149
|
1.008.156
|
21.171.281
|
|
|
Nạo
vét cống hộp bằng cụm tời kéo bùn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
TNTS1.02.01
|
Nạo vét
cống hộp B300mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
3.045.430
|
845.062
|
3.890.493
|
761.358
|
232.593
|
244.222
|
5.128.666
|
8
|
TNTS1.02.02
|
Nạo vét
cống hộp B350mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
3.659.635
|
998.090
|
4.657.724
|
914.909
|
278.632
|
292.563
|
6.143.828
|
9
|
TNTS1.02.03
|
Nạo vét
cống hộp B400mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
4.207.300
|
1.109.522
|
5.316.822
|
1.051.825
|
318.432
|
334.354
|
7.021.433
|
10
|
TNTS1.02.04
|
Nạo vét
cống hộp B500mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
5.118.370
|
1.372.369
|
6.490.739
|
1.279.593
|
388.517
|
407.942
|
8.566.791
|
11
|
TNTS1.02.05
|
Nạo vét
cống hộp B600mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
6.198.346
|
1.743.309
|
7.941.655
|
1.549.587
|
474.562
|
498.290
|
10.464.094
|
12
|
TNTS1.02.06
|
Nạo vét
cống hộp B800mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
8.209.865
|
2.247.286
|
10.457.152
|
2.052.466
|
625.481
|
656.755
|
13.791.854
|
|
|
Nạo
vét cống hộp bằng xe hút bùn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
TNTS1.03.01
|
Nạo vét
cống hộp B300mm bằng xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
|
557.902
|
924.214
|
1.482.116
|
139.476
|
81.080
|
85.134
|
1.787.806
|
14
|
TNTS1.03.02
|
Nạo vét
cống hộp B350mm bằng xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
|
593.731
|
952.220
|
1.545.951
|
148.433
|
84.719
|
88.955
|
1.868.058
|
15
|
TNTS1.03.03
|
Nạo vét
cống hộp B400mm bằng xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
|
680.743
|
1.120.259
|
1.801.002
|
170.186
|
98.559
|
103.487
|
2.173.234
|
16
|
TNTS1.03.04
|
Nạo vét
cống hộp B500mm bằng xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
|
788.229
|
1.288.298
|
2.076.527
|
197.057
|
113.679
|
119.363
|
2.506.626
|
17
|
TNTS1.03.05
|
Nạo vét
cống hộp B600mm bằng xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
|
859.886
|
1.400.324
|
2.260.210
|
214.972
|
123.759
|
129.947
|
2.728.888
|
18
|
TNTS1.03.06
|
Nạo vét
cống hộp B800mm bằng xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
|
911.070
|
1.624.376
|
2.535.446
|
227.767
|
138.161
|
145.069
|
3.046.443
|
|
|
Nạo vét
cống hộp bằng xe hút bùn có chức năng phun rửa áp lực và hút chân không:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
TNTS1.04.01
|
Nạo vét
cống hộp B300mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút chân
không)
|
100m
|
72.000
|
921.307
|
1.484.343
|
2.477.650
|
230.327
|
135.399
|
142.169
|
2.985.545
|
20
|
TNTS1.04.02
|
Nạo vét
cống hộp B350mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút chân
không)
|
100m
|
80.800
|
1.074.858
|
1.736.402
|
2.892.059
|
268.714
|
158.039
|
165.941
|
3.484.753
|
21
|
TNTS1.04.03
|
Nạo vét
cống hộp B400mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút chân
không)
|
100m
|
119.040
|
1.131.160
|
2.016.467
|
3.266.666
|
282.790
|
177.473
|
186.346
|
3.913.275
|
22
|
TNTS1.04.04
|
Nạo vét
cống hộp B500mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút chân không)
|
100m
|
136.000
|
1.381.960
|
2.492.577
|
4.010.537
|
345.490
|
217.801
|
228.691
|
4.802.519
|
23
|
TNTS1.04.05
|
Nạo vét
cống hộp B600mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút chân
không)
|
100m
|
158.240
|
1.724.891
|
2.856.661
|
4.739.792
|
431.223
|
258.551
|
271.478
|
5.701.044
|
24
|
TNTS1.04.06
|
Nạo vét
cống hộp B800mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút chân
không)
|
100m
|
187.520
|
2.272.556
|
3.668.849
|
6.128.925
|
568.139
|
334.853
|
351.596
|
7.383.513
|
|
|
Nạo
vét cống hộp lớn bằng xe hút bùn kết hợp thủ công:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
TNTS1.05.01
|
Nạo vét
cống hộp (rộng 1,6m x cao 1,6m) bằng thủ công kết hợp xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
161.301
|
21.005.790
|
3.752.868
|
24.919.960
|
5.251.448
|
1.508.570
|
1.583.999
|
33.263.977
|
26
|
TNTS1.05.02
|
Nạo vét
cống hộp (rộng 2,0m x cao 2,0-2,5m) bằng thủ công kết hợp xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
201.626
|
26.175.344
|
4.088.946
|
30.465.916
|
6.543.836
|
1.850.488
|
1.943.012
|
40.803.252
|
27
|
TNTS1.05.03
|
Nạo vét
cống hộp (rộng 2,5m x cao 3,0m) bằng thủ công kết hợp xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
252.033
|
33.387.128
|
4.761.102
|
38.400.262
|
8.346.782
|
2.337.352
|
2.454.220
|
51.538.616
|
|
|
Nạo
vét cống bao bằng xe hút bùn có chức năng phun rửa áp lực và hút chân không:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
TNTS1.06.01
|
Nạo vét
cống bao uPVC D250mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút
chân không)
|
100m
|
83.314
|
1.064.621
|
1.540.356
|
2.688.291
|
266.155
|
147.722
|
155.108
|
3.257.276
|
29
|
TNTS1.06.02
|
Nạo vét
cống bao uPVC D300mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút
chân không)
|
100m
|
109.890
|
1.141.397
|
1.652.382
|
2.903.669
|
285.349
|
159.451
|
167.423
|
3.515.892
|
30
|
TNTS1.06.03
|
Nạo vét
cống bao uPVC D350mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút
chân không)
|
100m
|
134.786
|
1.509.919
|
1.848.428
|
3.493.133
|
377.480
|
193.531
|
203.207
|
4.267.351
|
31
|
TNTS1.06.04
|
Nạo vét
cống bao uPVC D400mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút
chân không)
|
100m
|
179.588
|
1.724.891
|
2.324.538
|
4.229.016
|
431.223
|
233.012
|
244.663
|
5.137.914
|
32
|
TNTS1.06.05
|
Nạo vét
cống bao uPVC D500mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút
chân không)
|
100m
|
148.998
|
2.722.973
|
3.640.842
|
6.512.813
|
680.743
|
359.678
|
377.662
|
7.930.896
|
33
|
TNTS1.06.06
|
Nạo vét
cống bao uPVC D600mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút
chân không)
|
100m
|
212.423
|
3.086.377
|
4.144.959
|
7.443.759
|
771.594
|
410.768
|
431.306
|
9.057.427
|
34
|
TNTS1.06.07
|
Nạo vét
cống bao uPVC D700mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút
chân không)
|
100m
|
295.864
|
3.854.133
|
5.713.322
|
9.863.319
|
963.533
|
541.343
|
568.410
|
11.936.605
|
|
|
Nạo
vét cống tròn bằng thủ công:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35
|
TNTS1.07.01
|
Nạo vét
cống tròn D800mm (750)mm bằng thủ công
|
100m
|
|
7.718.502
|
640.614
|
8.359.116
|
1.929.625
|
514.437
|
540.159
|
11.343.337
|
36
|
TNTS1.07.02
|
Nạo vét
cống tròn D1000mm bằng thủ công
|
100m
|
|
8.865.017
|
732.130
|
9.597.147
|
2.216.254
|
590.670
|
620.204
|
13.024.275
|
37
|
TNTS1.07.03
|
Nạo vét
cống tròn D1200mm (1250)mm bằng thủ công
|
100m
|
|
16.752.425
|
1.409.351
|
18.161.776
|
4.188.106
|
1.117.494
|
1.173.369
|
24.640.745
|
38
|
TNTS1.07.04
|
Nạo vét
cống tròn D1500mm bằng thủ công
|
100m
|
|
18.170.214
|
1.555.777
|
19.725.991
|
4.542.553
|
1.213.427
|
1.274.099
|
26.756.070
|
39
|
TNTS1.07.05
|
Nạo vét
cống tròn D1800mm bằng thủ công
|
100m
|
|
20.729.399
|
1.757.113
|
22.486.511
|
5.182.350
|
1.383.443
|
1.452.615
|
30.504.919
|
40
|
TNTS1.07.06
|
Nạo vét
cống tròn D2000mm bằng thủ công
|
100m
|
|
22.116.477
|
1.866.933
|
23.983.409
|
5.529.119
|
1.475.626
|
1.549.408
|
32.537.562
|
|
|
Nạo
vét cống tròn bằng cụm tời kéo bùn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41
|
TNTS1.08.01
|
Nạo vét
cống tròn D300mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
1.970.572
|
565.600
|
2.536.173
|
492.643
|
151.441
|
159.013
|
3.339.270
|
42
|
TNTS1.08.02
|
Nạo vét
cống tròn D400mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
2.282.793
|
642.114
|
2.924.907
|
570.698
|
174.780
|
183.519
|
3.853.904
|
43
|
TNTS1.08.03
|
Nạo vét
cống tròn D500mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
2.446.581
|
718.628
|
3.165.208
|
611.645
|
188.843
|
198.285
|
4.163.981
|
44
|
TNTS1.08.04
|
Nạo vét
cống tròn D600mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
2.769.038
|
803.468
|
3.572.506
|
692.260
|
213.238
|
223.900
|
4.701.904
|
45
|
TNTS1.08.05
|
Nạo vét
cống tròn D800mm (750)mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
2.871.406
|
984.812
|
3.856.218
|
717.851
|
228.703
|
240.139
|
5.042.911
|
46
|
TNTS1.08.06
|
Nạo vét
cống tròn D1000mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
4.263.602
|
1.302.494
|
5.566.096
|
1.065.901
|
331.600
|
348.180
|
7.311.777
|
47
|
TNTS1.08.07
|
Nạo vét
cống tròn D1200mm (1250)mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
5.307.750
|
1.701.752
|
7.009.502
|
1.326.937
|
416.822
|
437.663
|
9.190.924
|
48
|
TNTS1.08.08
|
Nạo vét
cống tròn D1500mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
6.254.648
|
2.099.360
|
8.354.008
|
1.563.662
|
495.884
|
520.678
|
10.934.232
|
49
|
TNTS1.08.09
|
Nạo vét
cống tròn D1800mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
7.232.257
|
2.972.703
|
10.204.959
|
1.808.064
|
600.651
|
630.684
|
13.244.358
|
50
|
TNTS1.08.10
|
Nạo vét
cống tròn D2000mm bằng cụm tời kéo bùn
|
100m
|
|
7.641.726
|
3.142.383
|
10.784.109
|
1.910.432
|
634.727
|
666.463
|
13.995.731
|
|
|
Nạo
vét cống tròn bằng xe hút bùn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51
|
TNTS1.09.01
|
Nạo vét
cống tròn D800mm (750)mm bằng xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
|
440.180
|
756.175
|
1.196.355
|
110.045
|
65.320
|
68.586
|
1.440.306
|
52
|
TNTS1.09.02
|
Nạo vét
cống tròn D1000mm bằng xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
|
496.482
|
812.188
|
1.308.670
|
124.120
|
71.639
|
75.221
|
1.579.650
|
53
|
TNTS1.09.03
|
Nạo vét
cống tròn D1200mm (1250)mm bằng xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
|
931.543
|
1.484.343
|
2.415.887
|
232.886
|
132.439
|
139.061
|
2.920.273
|
54
|
TNTS1.09.04
|
Nạo vét
cống tròn D1500mm bằng xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
|
1.110.686
|
1.680.389
|
2.791.075
|
277.672
|
153.437
|
161.109
|
3.383.293
|
55
|
TNTS1.09.05
|
Nạo vét
cống tròn D1800mm bằng xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
|
1.172.107
|
2.072.480
|
3.244.586
|
293.027
|
176.881
|
185.725
|
3.900.219
|
56
|
TNTS1.09.06
|
Nạo vét
cống tròn D2000mm bằng xe hút bùn 2,5m3
|
100m
|
|
1.233.527
|
2.156.499
|
3.390.026
|
308.382
|
184.920
|
194.166
|
4.077.494
|
|
|
Nạo vét
cống tròn bằng xe hút bùn có chức năng phun rửa áp lực và hút chân không:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57
|
TNTS1.10.01
|
Nạo vét
cống tròn D300mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút chân
không)
|
100m
|
60.000
|
593.731
|
924.214
|
1.577.945
|
148.433
|
86.319
|
90.635
|
1.903.332
|
58
|
TNTS1.10.02
|
Nạo vét
cống tròn D350mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút chân
không)
|
100m
|
66.640
|
644.915
|
1.008.233
|
1.719.788
|
161.229
|
94.051
|
98.753
|
2.073.821
|
59
|
TNTS1.10.03
|
Nạo vét
cống tròn D400mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút chân
không)
|
100m
|
71.280
|
696.098
|
1.092.253
|
1.859.631
|
174.025
|
101.683
|
106.767
|
2.242.106
|
60
|
TNTS1.10.04
|
Nạo vét
cống tròn D500mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút chân không)
|
100m
|
81.520
|
788.229
|
1.260.292
|
2.130.041
|
197.057
|
116.355
|
122.173
|
2.565.626
|
61
|
TNTS1.10.05
|
Nạo vét
cống tròn D600mm bằng xe hút bùn (có chức năng phun rửa áp lực và hút chân
không)
|
100m
|
94.960
|
885.478
|
1.372.318
|
2.352.756
|
221.370
|
128.706
|
135.142
|
2.837.974
|
|
|
Quản
lý, vận hành hệ thống cống áp lực:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62
|
TNTS1.11.01
|
Quản lý
vận hành hệ thống cống áp lực
|
ngày đêm
|
|
491.364
|
|
491.364
|
122.841
|
30.710
|
32.246
|
677.161
|
|
|
Kiểm
tra lòng cống:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63
|
TNTS1.12.01
|
Kiểm tra
lòng cống bằng phương pháp gương soi
|
1km
|
|
4.951.639
|
|
4.951.639
|
1.237.910
|
309.477
|
324.951
|
6.823.977
|
|
|
QUẢN LÝ, VẬN HÀNH HỐ GA:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nạo
vét hố ga bằng thủ công:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64
|
TNTS2.01.01
|
Nạo vét
hố ga, diện tích lòng hố ga ≤1,0m2 bằng thủ công
|
1 hố ga
|
|
383.878
|
36.607
|
420.484
|
95.969
|
25.823
|
27.114
|
569.390
|
65
|
TNTS2.01.02
|
Nạo vét
hố ga, diện tích lòng hố ga 1,0m2<S≤1,5m2 bằng thủ công
|
1 hố ga
|
|
650.033
|
54.910
|
704.943
|
162.508
|
43.373
|
45.541
|
956.365
|
66
|
TNTS2.01.03
|
Nạo vét
hố ga, diện tích lòng hố ga 1,5m2<S≤2,0m2 bằng thủ công
|
1 hố ga
|
|
936.662
|
73.213
|
1.009.875
|
234.165
|
62.202
|
65.312
|
1.371.554
|
67
|
TNTS2.01.04
|
Nạo vét
hố ga, diện tích lòng hố ga 2,0m2<S≤3,0m2 bằng thủ công
|
1 hố ga
|
|
1.284.711
|
91.516
|
1.376.227
|
321.178
|
84.870
|
89.114
|
1.871.389
|
68
|
TNTS2.01.05
|
Nạo vét
hố ga, diện tích lòng hố ga >3,0m2 bằng thủ công
|
1 hố ga
|
|
1.724.891
|
128.123
|
1.853.014
|
431.223
|
114.212
|
119.922
|
2.518.371
|
|
|
Nạo
vét hố ga bằng xe hút bùn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69
|
TNTS2.02.01
|
Nạo vét
hố ga, diện tích lòng hố ga ≤1,0m2 bằng xe hút bùn 2,5m3
|
1 hố ga
|
|
76.776
|
28.006
|
104.782
|
19.194
|
6.199
|
6.509
|
136.684
|
70
|
TNTS2.02.02
|
Nạo vét
hố ga, diện tích lòng hố ga 1,0m2<S≤1,5m2 bằng xe hút bùn 2,5m3
|
1 hố ga
|
|
92.131
|
56.013
|
148.144
|
23.033
|
8.559
|
8.987
|
188.723
|
71
|
TNTS2.02.03
|
Nạo vét
hố ga, diện tích lòng hố ga 1,5m2<S≤2,0m2 bằng xe hút bùn 2,5m3
|
1 hố ga
|
|
102.367
|
84.019
|
186.387
|
25.592
|
10.599
|
11.129
|
233.707
|
72
|
TNTS2.02.04
|
Nạo vét
hố ga, diện tích lòng hố ga 2,0m2<S≤3,0m2 bằng xe hút bùn 2,5m3
|
1 hố ga
|
|
138.196
|
140.032
|
278.228
|
34.549
|
15.639
|
16.421
|
344.837
|
73
|
TNTS2.02.05
|
Nạo vét
hố ga, diện tích lòng hố ga >3,0m2 bằng xe hút bùn 2,5m3
|
1 hố ga
|
|
179.143
|
168.039
|
347.182
|
44.786
|
19.598
|
20.578
|
432.144
|
|
|
NẠO VÉT BỂ TRẠM BƠM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nạo
vét bể trạm bơm bằng xe hút bùn:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74
|
TNTS3.01.01
|
Nạo vét
bể trạm bơm (công suất ≤1500m3/ngày-đêm)
|
trạm/lần nạo vét
|
|
1.012.835
|
1.120.259
|
2.133.094
|
253.209
|
119.315
|
125.281
|
2.630.899
|
75
|
TNTS3.02.01
|
Nạo vét
bể trạm bơm (1500m3 < công suất ≤2500m3/ngày-đêm)
|
trạm/lần nạo vét
|
|
1.625.038
|
2.408.557
|
4.033.595
|
406.259
|
221.993
|
233.092
|
4.894.939
|
76
|
TNTS3.03.01
|
Nạo vét
bể trạm bơm (2500m3 < công suất ≤5500m3/ngày-đêm)
|
trạm/lần nạo vét
|
|
3.052.010
|
4.649.076
|
7.701.086
|
763.003
|
423.204
|
444.365
|
9.331.658
|
77
|
TNTS3.04.01
|
Nạo vét
bể trạm bơm (5500m3 < công suất ≤15000m3/ngày-đêm)
|
trạm/lần nạo vét
|
|
7.999.148
|
11.958.767
|
19.957.915
|
1.999.787
|
1.097.885
|
1.152.779
|
24.208.366
|
|
|
QUẢN LÝ, VẬN HÀNH NHÀ MÁY XỬ LÝ NƯỚC THẢI
(Chi
phí chung = 15% chi phí trực tiếp):
|
|
|
|
|
|
|
78
|
TNTS4.01.00
|
Quản lý
vận hành nhà máy xử lý nước thải, công suất 17500m3/ngày đêm
|
1000m3 nước thải
|
896.613
|
1.182.992
|
|
2.079.605
|
311.941
|
119.577
|
125.556
|
2.636.679
|
79
|
TNTS4.02.00
|
Quản lý
vận hành dây chuyền xử lý bùn thoát nước (công suất 4000 tấn/năm)
|
tấn bùn
|
568.768
|
387.128
|
|
955.896
|
143.384
|
54.964
|
57.712
|
1.211.956
|