STT
|
Tên Thủ tục
hành chính
|
Cấp thực hiện
|
Dịch vụ công
trực tuyến
|
Ghi chú
|
Cấp Thành phố
|
Cấp Huyện
|
Cấp Xã
|
Toàn trình
|
Một phần
|
I
|
Lĩnh vực Thể dục thể thao
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
2.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Yoga
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
3.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Golf
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
4.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Cầu lông
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
5.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Taekwondo
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
6.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Karate
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
7.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Bơi, Lặn
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
8.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Billiards & Snooker
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
9.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng bàn
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
10.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Dù lượn và Diều bay
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
11.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Khiêu vũ thể thao
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
12.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thẩm mỹ
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
13.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Judo
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
14.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
15.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Lân Sư Rồng
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
16.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Vũ đạo thể thao giải trí
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
17.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Quyền anh
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
18.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Võ cổ truyền, Vovinam
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
19.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Mô tô nước trên biển
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
20.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng đá
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
21.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Quần vợt
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
22.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Patin
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
23.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Lặn biển thể thao giải trí
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
24.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Bắn súng thể thao
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
25.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng ném
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
26.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Wushu
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
27.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Leo núi thể thao
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
28.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Bóng rổ
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
29.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
30.
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao đối với trường hợp Giấy chứng nhận đủ điều kiện bị
mất hoặc hư hỏng
|
X
|
|
|
|
X
|
|
31.
|
Thủ tục cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh
doanh hoạt động thể thao trong trường hợp thay đổi nội dung ghi trong giấy
chứng nhận
|
X
|
|
|
|
X
|
|
32.
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu do
liên đoàn thể thao quốc gia hoặc liên đoàn thể thao quốc tế tổ chức hoặc đăng
cai tổ chức
|
X
|
|
|
|
X
|
|
33.
|
Thủ tục đăng cai giải thi đấu, trận thi đấu thể
thao thành tích cao khác do liên đoàn thể thao tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương tổ chức
|
X
|
|
|
|
X
|
|
34.
|
Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở (thẩm
quyền CT UBND cấp xã)
|
|
|
X
|
X
|
|
|
II
|
Lĩnh vực Điện ảnh
|
|
|
|
|
|
|
35.
|
Thủ tục cấp giấy phép phân loại phim
|
X
|
|
|
|
X
|
|
III
|
Lĩnh vực Văn hóa cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
36.
|
Thủ tục cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh
dịch vụ karaoke cấp tỉnh
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
37.
|
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ
điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke cấp tỉnh
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2798/QĐ-UBND ngày 07/7/2023
|
38.
|
Thủ tục Cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh
dịch vụ vũ trường
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2798/QĐ-UBND ngày 07/7/2023
|
39.
|
Thủ tục cấp giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ
điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường
|
X
|
|
|
|
X
|
|
40.
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|
41.
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp tỉnh
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|
42.
|
Thủ tục Tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng
cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
43.
|
Thủ tục cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại
diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2798/QĐ-UBND ngày 07/7/2023
|
44.
|
Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại
diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
|
45.
|
Thủ tục cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập
Văn phòng đại diện của doanh nghiệp quảng cáo nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
|
46.
|
Thủ tục đăng ký tổ chức lễ hội cấp huyện
|
|
X
|
|
X
|
|
|
47.
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện
|
|
X
|
|
X
|
|
|
48.
|
Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
|
|
|
X
|
X
|
|
|
IV
|
Lĩnh vực Di sản văn hóa
|
|
|
|
|
|
|
49.
|
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hành
nghề tu bổ di tích
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
50.
|
Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài
công lập
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2798/QĐ-UBND ngày 07/7/2023
|
51.
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề mua bán di vật,
cổ vật, bảo vật quốc gia
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2798/QĐ-UBND ngày 07/7/2023
|
52.
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hành
nghề tu bổ di tích
|
X
|
|
|
X
|
|
|
53.
|
Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
X
|
|
|
X
|
|
|
54.
|
Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích
|
X
|
|
|
X
|
|
|
55.
|
Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép
hoạt động bảo tàng ngoài công lập
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2798/QĐ-UBND ngày 07/7/2023
|
56.
|
Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia
|
X
|
|
|
|
X
|
|
57.
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo
tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích
|
X
|
|
|
|
X
|
|
58.
|
Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo
tàng ngoài công lập, tổ chức, cá nhân là chủ sở hữu hoặc đang quản lý hợp
pháp hiện vật
|
X
|
|
|
|
X
|
|
V
|
Lĩnh vực Gia đình
|
|
|
|
|
|
|
59.
|
Thủ tục cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành
lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
X
|
|
|
X
|
|
|
60.
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập
của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
X
|
|
|
X
|
|
|
61.
|
Thủ tục cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký thành lập
của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình
|
X
|
|
|
X
|
|
|
VI
|
Lĩnh vực Hợp tác quốc tế
|
|
|
|
|
|
|
62.
|
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt
động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
|
63.
|
Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận thành lập và hoạt
động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
|
64.
|
Thủ tục gia hạn Giấy chứng nhận thành lập và hoạt
động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
|
VII
|
Lĩnh vực Mỹ thuật, Nhiếp ảnh, Triển lãm
|
|
|
|
|
|
|
65.
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm mỹ thuật (thẩm
quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh)
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
66.
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển lãm do các tổ
chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích thương mại
|
X
|
|
|
X
|
|
|
67.
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức triển lãm do cá
nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|
68.
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do
các tổ chức, cá nhân tại địa phương đưa ra nước ngoài không vì mục đích
thương mại
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|
69.
|
Thủ tục cấp lại giấy phép tổ chức triển lãm do cá
nhân nước ngoài tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|
70.
|
Thủ tục thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở
địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|
71.
|
Thủ tục cấp giấy phép triển lãm tác phẩm nhiếp
ảnh tại Việt Nam (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch/ Sở Văn hóa
và Thể thao)
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
72.
|
Thủ tục cấp giấy phép đưa tác phẩm nhiếp ảnh từ
Việt Nam ra nước ngoài triển lãm (thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và Du
lịch/Sở Văn hóa và Thể thao)
|
X
|
|
|
X
|
|
|
VIII
|
Lĩnh vực mua bán hàng hóa quốc tế chuyên ngành
văn hóa
|
|
|
|
|
|
|
73.
|
Thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu văn hóa phẩm
không nhằm mục đích kinh doanh thuộc thẩm quyền của Sở Văn hóa, Thể thao và
Du lịch/ Sở Văn hóa và Thể thao.
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
74.
|
Thủ tục phê duyệt nội dung tác phẩm mỹ thuật, tác
phẩm nhiếp ảnh nhập khẩu cấp tỉnh
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
75.
|
Thủ tục xác nhận danh mục sản phẩm nghe nhìn có
nội dung vui chơi giải trí nhập khẩu cấp tỉnh
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2173/QĐ-UBND ngày 29/5/2023
|
IX
|
Lĩnh vực Nghệ thuật biểu diễn
|
|
|
|
|
|
|
76.
|
Thủ tục ra nước ngoài dự thi người đẹp, người mẫu
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2798/QĐ-UBND ngày 07/7/2023
|
77.
|
Thủ tục tổ chức cuộc thi, liên hoan trên địa bàn
quản lý (không thuộc trường hợp toàn quốc và quốc tế của các hội chuyên ngành
về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công lập có chức
năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2798/QĐ-UBND ngày 07/7/2023
|
78.
|
Thủ tục cấp giấy phép tổ chức thi người đẹp,
người mẫu trong phạm vi địa phương
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2798/QĐ-UBND ngày 07/7/2023
|
79.
|
Thủ tục tổ chức biểu diễn nghệ thuật trên địa bàn
quản lý (không thuộc trường hợp trong khuôn khổ hợp tác quốc tế của các hội
chuyên ngành về nghệ thuật biểu diễn thuộc Trung ương, đơn vị sự nghiệp công
lập có chức năng biểu diễn nghệ thuật thuộc Trung ương)
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 2798/QĐ-UBND ngày 07/7/2023
|
X
|
Lĩnh vực Thư viện
|
|
|
|
|
|
|
80.
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện chuyên ngành
ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập và thư viện của tổ
chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
X
|
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|
81.
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách
đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài
công lập, thư viện của tổ chức cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|
82.
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư
viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập,
thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam
|
X
|
|
|
X
|
|
|
83.
|
Thủ tục thông báo thành lập đối với thư viện
thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề
nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập và thư viện tư nhân có phục vụ
cộng đồng
|
|
X
|
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|
84.
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách
thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ
thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư
viện tư nhân có phục vụ cộng đồng
|
|
X
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|
85.
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối
với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở
giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân
có phục vụ cộng đồng
|
|
X
|
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|
86.
|
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư
viện cộng đồng
|
|
|
X
|
|
X
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|
87.
|
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách
thư viện đối với thư viện cộng đồng
|
|
|
X
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|
88.
|
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện
cộng đồng
|
|
|
X
|
X
|
|
Thay thế DVCTT
trong QĐ 1857/QĐ-UBND ngày 27/5/2023
|