|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
4087/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Bình Định
|
|
Người ký:
|
Lâm Hải Giang
|
Ngày ban hành:
|
25/11/2024
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH ĐỊNH
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 4087/QĐ-UBND
|
Bình Định, ngày
25 tháng 11 năm 2024
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN
HÀNH QUY ĐỊNH TẠM THỜI ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH SỬ
DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH ĐỊNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính
phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;
Căn cứ Nghị định số 85/2024/NĐ-CP ngày 10
/7/2024 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng
4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp
sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường
xuyên;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng
6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 45/2024/TT-BTC ngày 01 tháng
7 năm 2024 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về Ban hành phương pháp định giá chung đối
với hàng hoá, dịch vụ do Nhà nước định giá;
Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20
tháng 4 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức
kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;
Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 24
tháng 4 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức
kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;
Căn cứ Thông tư số 05/2024/TT-BTTTT ngày
14/6/2024 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông về hướng dẫn xây dựng, thẩm
định, ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân
sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí thuộc phạm vi quản lý nhà nước của Bộ
Thông tin và Truyền thông;
Căn cứ Quyết định số 1188/QĐ-UBND ngày 06 tháng
4 năm 2021 của UBND tỉnh Bình Định về việc ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp
công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa
bàn tỉnh Bình Định;
Căn cứ Quyết định số 4102/QĐ-UBND ngày 06 tháng
11 năm 2023 của UBND tỉnh quy định tạm thời Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản
xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa
bàn tỉnh Bình Định;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền
thông tại Tờ trình số 73/TTr-STTTT ngày 11 tháng 11 năm 2024 (kèm theo Báo cáo số
204/BC-STTTT ngày 07/11/2024 của Sở Thông tin và Truyền thông về việc thẩm định
phương án giá dịch vụ sự nghiệp công lập sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực
phát thanh, truyền hình của Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định; Công văn số
1616/STP-VB&XLVPHC ngày 23/9/2024 của Sở Tư pháp; Công văn số
3724/STC-TCHCSN ngày 22/10/2024 của Sở Tài chính về việc tham gia ý kiến về hồ
sơ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực
phát thanh, truyền hình của Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định).
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh
Quyết định này quy định đơn giá sản xuất chương
trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Định, là cơ sở để lập dự
toán, quyết toán kinh phí giao nhiệm vụ, đặt hàng, đấu thầu sản xuất chương
trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước.
Điều 2. Đối tượng áp dụng
1. Quyết định này áp dụng đối với Đài Phát thanh và
Truyền hình Bình Định và các tổ chức, cá nhân có hoạt động liên quan đến việc
quản lý, giao nhiệm vụ, đặt hàng, đấu thầu sản xuất chương trình phát thanh,
truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị của tỉnh.
2. Khuyến khích cơ quan, tổ chức không sử dụng ngân
sách nhà nước để sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn
tình áp dụng Đơn giá quy định tại Quyết định này.
Điều 3. Đơn giá về sản xuất
chương trình phát thanh, truyền hình.
1. Đơn giá về sản xuất chương trình phát thanh thực
hiện theo quy định tại Phụ lục I Quyết định này.
2. Đơn giá về sản xuất chương trình truyền hình thực
hiện theo quy định tại Phụ lục II Quyết định này.
Điều 4. Tổ chức thực hiện
1. Sở Thông tin và Truyền thông, Sở Tài chính, Đài
Phát thanh và Truyền hình Bình Định phải đảm bảo tính trung thực, hợp lý, hợp
pháp và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác, tính pháp
lý của toàn bộ hồ sơ, tài liệu có liên quan thu thập trong quá trình tham mưu,
trình UBND tỉnh ban hành đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình
trên địa bàn tỉnh.
2. Giao Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối
hợp Sở Tài chính hướng dẫn thực hiện Quyết định này; tổng hợp những khó khăn,
vướng mắc và kịp thời báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh cho phù
hợp; thực hiện giao nhiệm vụ, đặt hàng, đấu thầu sản xuất chương trình phát
thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước theo quy định tại Nghị định số
32/2019/NĐ- CP. Trường hợp Nghị định số 32/2019/NĐ-CP được sửa đổi, bổ sung hoặc
thay thế thì thực hiện theo Nghị định được sửa đổi, bổ sung hoặc thay thế.
3. Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định có trách
nhiệm thường xuyên rà soát các yếu tố chi phí cấu thành giá; trường hợp các yếu
tố chi phí cấu thành giá có biến động tăng, giảm làm thay đổi đơn giá, Đài Phát
thanh và Truyền hình Bình Định phối hợp với các cơ quan, đơn vị có liên quan lập
phương án giá, gửi các cơ quan chuyên môn thẩm định trước khi trình ủy ban nhân
dân tỉnh xem xét, quyết định.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy
ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Giám đốc Sở Tài
chính; Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định; Chủ tịch ủy ban nhân dân
các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.
Nơi nhận:
- Như điều 5 ;
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- TT Tỉnh ủy; TT HĐND tỉnh;
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh;
- Các Sở, ban, ngành, đoàn thể tỉnh;
- Báo BĐ, Đài PTTH BD; Cổng TTĐT;
- CVP, PCVP VX;
- Lưu: VT, K9.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Lâm Hải Giang
|
PHỤ LỤC 1:
ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH SỬ DỤNG NGÂN
SÁCH NHÀ NƯỚC CỦA TỈNH BÌNH ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4087/QĐ-UBND ngày 25/11/2024 của UBND tỉnh
Bình Định)
Đơn vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Thể loại
|
Thời lượng
(phút)
|
Thời lượng tư
liệu khai thác lại
|
Đơn Giá Có khấu
hao tài sản (*)
|
Đơn Giá Không
khấu hao tài sản (*)
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
I
|
13.01.00.00.00
|
BẢN TIN THỜI SỰ
|
|
|
|
|
1
|
13.01.00.01.00
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
|
|
|
|
|
13.01.00.01.01
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
1.689.000
|
1.591.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.423.000
|
1332.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.126.000
|
1.043.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
841.000
|
765.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
516.000
|
449.000
|
|
13.01.00.01.02
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
3.199.000
|
3.031.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
2.651.000
|
2.501.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.075.000
|
1.944.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.516.000
|
1.404.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
825.000
|
736.000
|
|
13.01.00.01.03
|
Bản tin thời sự trực tiếp
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
5.053.000
|
4.775.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
4.231.000
|
3.981.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.403.000
|
3.184.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.560.000
|
2.370.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
1.539.000
|
1.387.000
|
2
|
13.01.00.02.00
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
|
|
|
|
|
13.01.00.02.01
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
1.532.000
|
1.481.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.253.000
|
1.208.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
969.000
|
930.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
686.000
|
653.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
350.000
|
325.000
|
|
13.01.00.02.02
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
2.554.000
|
2.432.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
2.097.000
|
1.992.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.615.000
|
1.526.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.150.000
|
1.079.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
571.000
|
532.000
|
|
13.01.00.02.03
|
Bản tin thời sự ghi âm phát sau
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
4.480.000
|
4.278.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
3.654.000
|
3.481.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.838.000
|
2.692.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.005.000
|
1.887.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
977.000
|
895.000
|
II
|
13.02.00.00.00
|
BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU
|
|
|
|
|
|
13.02.00.00.01
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
1.602.000
|
1.542.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.297.000
|
1.245.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
996.000
|
951.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
705.000
|
668.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
320.000
|
293.000
|
|
13.02.00.00.02
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
3.296.000
|
3.157.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
2.658.000
|
2.539.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.033.000
|
1.936.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.402.000
|
1.325.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
630.000
|
579.000
|
|
13.02.00.00.03
|
Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
4.700.000
|
4.501.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
3.804.000
|
3.633.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.924.000
|
2.780.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.041.000
|
1.925.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
938.000
|
856.000
|
III
|
13.03.00.00.00
|
BẢN TIN TIẾNG DÂN TỘC
|
|
|
|
|
|
13.03.00.00.01
|
Bản tin tiếng dân tộc
|
10
|
|
697.000
|
590.000
|
|
13.03.00.00.02
|
Bản tin tiếng dân tộc
|
15
|
|
1.101.000
|
936.000
|
IV
|
13.04.00.01.00
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC TIẾP
|
|
|
|
|
1
|
13.04.00.01.00
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
|
|
|
|
|
|
13.04.00.01.01
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
7.539.000
|
7.225.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
6.229.000
|
5.948.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.922.000
|
4.675.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.602.000
|
3.388.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
1.950.000
|
1.779.000
|
|
13.04.00.01.02
|
Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp
|
45
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
11.323.000
|
10.882.000
|
|
|
|
đến 30%
|
9.379.000
|
8.987.000
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
7.432.000
|
7.089.000
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.486.000
|
5.192.000
|
|
|
|
trên 70%
|
3.061.000
|
2.828.000
|
2
|
13.04.00.02.00
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau
|
|
|
|
|
|
13.04.00.02.01
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
7.121.000
|
6.858.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
5.821.000
|
5.591.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.511.000
|
4.315.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.194.000
|
3.031.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
1.550.000
|
1.429.000
|
V
|
13.05.00.00.00
|
CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG NƯỚC NGOÀI
|
|
|
|
|
1
|
13.05.01.01.00
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
|
|
|
|
|
|
13.05.01.01.01
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
|
5
|
|
947.000
|
907.000
|
|
13.05.01.01.02
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
|
10
|
|
1.172.000
|
1.106.000
|
|
13.05.01.01.03
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp
|
15
|
|
1.913.000
|
1.833.000
|
2
|
13.05.01.02.00
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
|
|
|
|
|
|
13.05.01.02.01
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
|
5
|
|
826.000
|
800.000
|
|
13.05.01.02.02
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
|
10
|
|
1.092.000
|
1.041.000
|
|
13.05.01.02.03
|
Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau
|
15
|
|
1.609.000
|
1.534.000
|
3
|
13.05.02.00.00
|
Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài
|
|
|
|
|
|
13.05.02.00.01
|
Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài
|
5
|
|
997.000
|
969.000
|
4
|
13.05.03.00.00
|
Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài
ghi âm phát sau
|
|
|
|
|
|
13.05.03.00.01
|
Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài
ghi âm phát sau
|
30
|
|
3.018.000
|
2.868.000
|
VI
|
13.06.00.00.00
|
BẢN TIN THỜI TIẾT
|
|
|
|
|
|
13.06.00.00.01
|
Bản tin thời tiết
|
5
|
|
205.000
|
187.000
|
VII
|
13.07.00.00.00
|
CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN
|
|
|
|
|
1
|
13.07.00.01.00
|
Chương trình tư vấn trực tiếp
|
|
|
|
|
|
13.07.00.00.01
|
Chương trình tư vấn trực tiếp
|
30
|
|
5.469.000
|
5.226.000
|
2
|
07.00.02.00
|
Chương trình tư vấn phát sau
|
|
|
|
|
|
07.00.02.01
|
Chương trình tư vấn phát sau
|
15
|
|
1.683.000
|
1.617.000
|
|
13.07.00.02.02
|
Chương trình tư vấn phát sau
|
30
|
|
4.066.000
|
3.906.000
|
VIII
|
13.08.00.00.00
|
CHƯƠNG TRÌNH TOẠ ĐÀM
|
|
|
|
|
1
|
13.08.00.01.00
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
|
|
|
|
|
13.08.00.01.01
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
7.406.000
|
7.030.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
4.825.000
|
4.574.000
|
|
13.08.00.01.02
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
45
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
8.279.000
|
7.872.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
5.698.000
|
5.416.000
|
|
13.08.00.01.03
|
Chương trình tọa đàm trực tiếp
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
9.152.000
|
8.680.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
6.571.000
|
6.224.000
|
2
|
13.08.00.02.00
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau
|
|
|
|
|
|
13.08.00.02.01
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
6.723.000
|
6.374.000
|
|
|
đến 30%
|
4.381.000
|
4.092.000
|
|
13.08.00.02.02
|
Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau
|
45
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
7.392.000
|
6.970.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
5.059.000
|
4.697.000
|
IX
|
13.09.00.00.00
|
CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ
|
|
|
|
|
|
13.09.00.02.01
|
Chương trình tạp chí
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
3.110.000
|
2.996.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
2.917.000
|
2.808.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.744.000
|
2.639.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.561.000
|
2.460.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
2.313.000
|
2.218.000
|
|
13.09.00.02.02
|
Chương trình tạp chí
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
4.828.000
|
4.657.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
4.452.000
|
4.289.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.102.000
|
3.948.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
3.742.000
|
3.596.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
3.276.000
|
3.141.000
|
|
13.09.00.02.03
|
Chương trình tạp chí
|
20
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
5.761.000
|
5.548.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
5.488.000
|
5.283.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
5.079.000
|
4.883.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.662.000
|
4.474.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
4.141.000
|
3.964.000
|
|
13.09.00.02.04
|
Chương trình tạp chí
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
6.853.000
|
6.562.000
|
|
|
đến 30%
|
6.578.000
|
6.304.000
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
6.160.000
|
5.894.000
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.156.000
|
3.898.000
|
|
|
trên 70%
|
5.234.000
|
4.985.000
|
X
|
10.00.00.00
|
CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO
|
|
|
|
|
1
|
10.00.01.00
|
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp
|
|
|
|
|
|
13.10.00.01.01
|
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp
|
5
|
|
238.000
|
204.000
|
|
13.10.00.01.02
|
Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp
|
10
|
|
365.000
|
322.000
|
2
|
10.00.02.00
|
Chương trình điểm báo trong nước ghi âm phát sau
|
|
|
|
|
|
13.10.00.02.01
|
Chương trình điểm báo trong nước ghi âm phát sau
|
5
|
|
200.000
|
193.000
|
XI
|
13.11.00.00.00
|
PHÓNG SỰ
|
|
|
|
|
1
|
13.11.01.00.00
|
Phóng sự chính luận
|
|
|
|
|
|
13.11.01.00.01
|
Phóng sự chính luận
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
2.302.000
|
2.208.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
2.103.000
|
2.018.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.906.000
|
1.828.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.716.000
|
1.644.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
1.471.000
|
1.406.000
|
|
11.01.00.02
|
Phóng sự chính luận
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
3.416.000
|
3.251.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
3.065.000
|
2.973.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.749.000
|
2.667.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.440.000
|
2.368.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
2.088.000
|
2.028.000
|
2
|
13.11.02.00.00
|
Phóng sự chân dung
|
|
|
|
|
|
13.11.02.00.01
|
Phóng sự chân dung
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
1.807.000
|
1.739.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
1.633.000
|
1.569.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
1.466.000
|
1.406.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
1.299.000
|
1.243.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
1.090.000
|
1.039.000
|
|
13.11.02.00.02
|
Phóng sự chân dung
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
3.052.000
|
2.926.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
2.794.000
|
2.675.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.530.000
|
2.417.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.273.000
|
2.165.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
1.946.000
|
1.846.000
|
3
|
13.11.03.00.00
|
Phóng sự điều tra
|
|
|
|
|
|
13.11.03.00.01
|
Phóng sự điều tra
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
5.268.000
|
5.157.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
4.808.000
|
4.705.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
4.348.000
|
4.253.000
|
|
13.11.03.00.02
|
Phóng sự điều tra
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
7.901.000
|
7.715.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
7.211.000
|
7.037.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
6.521.000
|
6.359.000
|
XII
|
13.12.00.00.00
|
CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT
THANH
|
|
|
|
|
|
13.12.00.00.01
|
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát
thanh
|
90
|
|
15.052.000
|
14.928.000
|
|
13.12.00.00.02
|
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát
thanh
|
120
|
|
16.022.000
|
15.858.000
|
|
13.12.00.00.03
|
Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát
thanh
|
180
|
|
17.434.000
|
17.198.000
|
XIII
|
13.13.00.00.00
|
CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU
|
|
|
|
1
|
13.13.00.01.00
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
|
|
|
|
|
13.13.00.01.01
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
7.779.000
|
7.330.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
5.260.000
|
4.929.000
|
|
13.13.00.01.02
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
45
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
8.842.000
|
8.343.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
6.328.000
|
5.949.000
|
|
13.13.00.01.03
|
Chương trình giao lưu trực tiếp
|
55
|
|
|
|
|
|
0%
|
9.474.000
|
8.941.000
|
|
|
đến 30%
|
6.960.000
|
6.547.000
|
2
|
13.13.00.02.00
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau
|
|
|
|
|
|
13.13.00.02.01
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
7.270.000
|
6.958.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
4.786.000
|
4.593.000
|
|
13.00.02.02
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau
|
45
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
8.008.000
|
7.644.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
5.494.000
|
5.249.000
|
|
13.13.00.02.03
|
Chương trình giao lưu ghi âm phát sau
|
55
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
8.529.000
|
8.114.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
6.028.000
|
5.727.000
|
XIV
|
13.14.00.00.00
|
CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN
|
|
|
|
|
|
13.14.00.00.01
|
Chương trình bình luận
|
5
|
|
1.093.000
|
1.064.000
|
|
13.14.00.00.02
|
Chương trình bình luận
|
10
|
|
1.744.000
|
1.693.000
|
XV
|
13.15.00.00.00
|
CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN
|
|
|
|
|
|
13.15.00.00.01
|
Chương trình xã luận
|
5
|
|
3.686.000
|
3.640.000
|
|
13.15.00.00.02
|
Chương trình xã luận
|
10
|
|
5.526.000
|
5.443.000
|
XVI
|
13.16.00.00.00
|
TIỂU PHẨM
|
|
|
|
|
|
13.16.00.00.01
|
Tiểu phẩm
|
5
|
|
2.128.000
|
2.061.000
|
|
13.16.00.00.02
|
Tiểu phẩm
|
10
|
|
3.351.000
|
3.225.000
|
|
13.16.00.00.03
|
Tiểu phẩm
|
15
|
|
4.526.000
|
4.351.000
|
XVII
|
13.17.00.00.00
|
GAME SHOW
|
|
|
|
|
1
|
13.17.00.10.00
|
Game Show phát trực tiếp
|
|
|
|
|
|
13.17.00.10.01
|
Game Show phát trực tiếp
|
55
|
|
2.447.000
|
2.185.000
|
2
|
13.17.00.20.00
|
Game Show phát sau
|
|
|
|
|
|
13.17.00.20.01
|
Game Show phát sau
|
55
|
|
2.818.000
|
2.272.000
|
XVIII
|
13.18.00.00.00
|
BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH
|
|
|
|
|
|
13.18.00.00.01
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
15
|
|
5.390.000
|
5.215.000
|
|
13.18.00.00.02
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
30
|
|
8.415.000
|
8.035.000
|
|
13.18.00.00.03
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
60
|
|
13.833.000
|
13.130.000
|
|
13.18.00.00.04
|
Biên tập kịch truyền thanh
|
90
|
|
21.671.000
|
20.661.000
|
XIX
|
13.19.00.00.00
|
BIÊN TẬP CA KỊCH
|
|
|
|
|
|
13.19.00.00.01
|
Biên tập ca kịch
|
90
|
|
21.420.000
|
20.458.000
|
XX
|
13.20.00.00.00
|
THU TÁC PHẨM MỚI
|
|
|
|
|
1
|
13.20.10.00.00
|
Thu tác phẩm mới
|
|
|
|
|
|
20.10.00.01
|
Thu tác phẩm mới
|
10
|
|
914.000
|
855.000
|
2
|
13.20.20.00.00
|
Thu thơ, thu nhạc
|
|
|
|
|
|
13.20.20.00.01
|
Thu tác phẩm mới
|
5
|
|
874.000
|
821.000
|
XXI
|
13.21.00.00.00
|
ĐỌC TRUYỆN
|
|
|
|
|
|
13.21.00.00.01
|
Đọc truyện
|
15
|
|
382.000
|
309.000
|
|
13.21.00.00.02
|
Đọc truyện
|
20
|
|
501.000
|
405.000
|
|
13.21.00.00.03
|
Đọc truyện
|
30
|
|
731.000
|
586.000
|
XXII
|
13.22.00.00.00
|
PHÁT THANH VĂN HỌC
|
|
|
|
|
|
13.22.00.00.01
|
Phát thanh văn học
|
15
|
|
2.172.000
|
2.063.000
|
|
13.22.00.00.02
|
Phát thanh văn học
|
30
|
|
4.624.000
|
4.424.000
|
XXIII
|
13.23.00.00.00
|
BÌNH TRUYỆN
|
|
|
|
|
|
23.00.00.00
|
Bình truyện
|
30
|
|
3.855.000
|
3.690.000
|
XXIV
|
13.24.00.00.00
|
TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU
|
|
|
|
|
1
|
13.24.10.00.00
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
|
|
|
|
|
13.24.10.00.01
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
10
|
|
7.113.000
|
6.942.000
|
|
13.24.10.00.02
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
15
|
|
8.813.000
|
8.609.000
|
|
13.24.10.00.03
|
Trả lời thính giả dạng điều tra
|
30
|
|
11.492.000
|
11.200.000
|
2
|
13.24.20.00.00
|
Trả lời thính giả dạng không điều tra
|
|
|
|
|
|
13.24.20.00.01
|
Trả lời thính giả dạng không điều tra
|
10
|
|
1.096.000
|
1.023.000
|
|
13.24.20.00.02
|
Trả lời thính giả dạng không điều tra
|
30
|
|
2.426.000
|
2.233.000
|
XXV
|
13.25.00.00.00
|
CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC
|
|
|
|
|
1
|
13.25.10.00.00
|
Chương trình dạy Tiếng Việt
|
|
|
|
|
|
13.25.10.00.01
|
Chương trình dạy Tiếng Việt
|
30
|
|
987.000
|
885.000
|
2
|
13.25.20.00.00
|
Chương trình dạy tiếng nước ngoài
|
|
|
|
|
|
13.25.20.00.01
|
Chương trình dạy tiếng nước ngoài
|
15
|
|
1.103.000
|
1.047.000
|
3
|
13.25.30.00.00
|
Chương trình dạy học hát
|
|
|
|
|
|
13.25.30.00.01
|
Chương trình dạy học hát
|
15
|
|
1.299.000
|
1.136.000
|
|
13.25.30.00.02
|
Chương trình dạy học hát
|
30
|
|
2.183.000
|
1.946.000
|
4
|
13.25.40.00.00
|
Chương trình dạy học chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
13.25.40.00.01
|
Chương trình dạy học chuyên ngành
|
15
|
|
880.000
|
805.000
|
XXVI
|
13.26.00.00.00
|
BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH
|
|
|
|
|
|
13.26.00.00.01
|
01 bộ chương trình
|
|
|
3.245.000
|
3.118.000
|
XXVII
|
13.27.00.00.00
|
SHOW PHÁT THANH
|
|
|
|
|
1
|
13.27.00.01.00
|
Show phát thanh trực tiếp
|
|
|
|
|
|
13.27.00.01.01
|
Show phát thanh trực tiếp
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
3.280.000
|
2.955.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
2.861.000
|
2.560.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
2.428.000
|
2.150.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.003.000
|
1.748.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
1.473.000
|
1.248.000
|
|
13.27.00.01.02
|
Show phát thanh trực tiếp
|
60
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
4.490.000
|
3.431.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
3.761.000
|
2.785.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.040.000
|
2.145.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.333.000
|
1.521.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
1.427.000
|
718.000
|
|
13.27.00.01.03
|
Show phát thanh trực tiếp
|
115
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
12.152.000
|
11.180.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
10.255.000
|
9.387.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến
50%
|
8.309.000
|
7.547.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến
70%
|
6.370.000
|
5.714.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
3.940.000
|
3.417.000
|
2
|
13.27.00.02.00
|
Show phát thanh phát sau
|
30
|
|
|
|
|
|
|
|
0%
|
7.582.000
|
7.226.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
6.767.000
|
6.424.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến
50%
|
5.952.000
|
5.621.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến
70%
|
5.137.000
|
4.818.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
4.133.000
|
3.830.000
|
(*) Ghi chú: Đơn giá được làm tròn số đến đơn vị
hàng ngàn
PHỤ LỤC 2:
ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH SỬ DỤNG NGÂN
SÁCH NHÀ NƯỚC CỦA TỈNH BÌNH ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 4087QĐ-UBND ngày 25/11/2024 của
UBND tỉnh Bình Định)
Đơn vị tính: Đồng
STT
|
Mã hiệu
|
Thể loại
|
Thời lượng
(phút)
|
Thời lượng tư
liệu khai thác lại
|
Đơn Giá Có khấu
hao tài sản (*)
|
Đơn Giá Không
khấu hao tài sản (*)
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
I
|
01.03.01.00.00
|
BẢN TIN TRUYỀN HÌNH
|
|
|
|
|
1
|
01.03.01.10.00
|
Bản tin truyền hình ngắn
|
|
|
|
|
|
01.03.01.10.00
|
Bản tin truyền hình ngắn
|
5
|
0%
|
5.301.000
|
4.210.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
4.423.000
|
3.470.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.528.000
|
2.711.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.643.000
|
1.963.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
1.551.000
|
1.041.000
|
2
|
01.03.01.20.00
|
Bản tin truyền hình trong nước
|
|
|
-
|
-
|
2.1
|
01.03.01.21.00
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.01.21.10
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
10
|
0%
|
11.978.000
|
9.212.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
10.162.000
|
7.686.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
8.360.000
|
6.173.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.552.000
|
4.656.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
4.304.000
|
2.770.000
|
|
01.03.01.21.20
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
15
|
0%
|
15.554.000
|
10.956.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
13.374.000
|
9.147.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
11.147.000
|
7.292.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
8.946.000
|
5.462.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
6.187.000
|
3.167.000
|
|
01.03.01.21.30
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
20
|
0%
|
16.972.000
|
13.256.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
14.408.000
|
11.124.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
11.822.000
|
8.969.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
9.244.000
|
6.823.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
6.026.000
|
4.144.000
|
|
01.03.01.21.40
|
Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp
|
30
|
0%
|
23.162.000
|
18.320.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
19.490.000
|
15.260.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
15.835.000
|
12.216.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
12.136.000
|
9.129.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
7.559.000
|
5.317.000
|
2.2
|
01.03.01.22.00
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.01.22.10
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
10
|
0%
|
10.051.000
|
8.136.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
8.242.000
|
6.617.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
6.432.000
|
5.098.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.626.000
|
3.580.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
2.377.000
|
1.694.000
|
|
01.03.01.22.20
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
15
|
0%
|
12.224.000
|
9.850.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
10.038.000
|
8.026.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
7.834.000
|
6.182.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.619.000
|
4.327.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
2.875.000
|
2.025.000
|
|
01.03.01.22.30
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
20
|
0%
|
14.430.000
|
11.581.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
12.174.000
|
9.757.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
9.507.000
|
7.520.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.864.000
|
5.310.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
3.542.000
|
2.526.000
|
|
|
Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau
|
30
|
0%
|
20.499.000
|
17.086.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
16.706.000
|
13.905.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
12.929.000
|
10.741.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
9.135.000
|
7.559.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
4.422.000
|
3.609.000
|
3
|
01.03.01.30.00
|
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.01.30.10
|
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch
|
15
|
0%
|
2.753.000
|
1.497.000
|
|
01.03.01.30.20
|
Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch
|
30
|
0%
|
4.370.000
|
2.583.000
|
4
|
01.03.01.40.00
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.01.40.10
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
|
5
|
0%
|
5.263.000
|
4.208.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
4.386.000
|
3.467.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.490.000
|
2.708.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.598.000
|
1.953.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
1.504.000
|
1.030.000
|
|
01.03.01.40.20
|
Bản tin truyền hình chuyên đề
|
15
|
0%
|
11.192.000
|
9.061.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
9.207.000
|
7.394.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
7.218.000
|
5.722.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.250.000
|
4.072.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
2.769.000
|
1.987.000
|
5
|
01.03.01.50.00
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.01.50.10
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
10
|
0%
|
2.438.000
|
1.713.000
|
|
01.03.01.50.20
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
15
|
0%
|
3.837.000
|
2.829.000
|
|
01.03.01.50.30
|
Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch
|
20
|
0%
|
5.005.000
|
3.715.000
|
6
|
01.03.01.60.00
|
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước
ngoài
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.01.60.10
|
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước
ngoài
|
15
|
0%
|
4.131.000
|
3.052.000
|
|
01.03.01.60.20
|
Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước
ngoài
|
30
|
0%
|
5.933.000
|
4.333.000
|
7
|
01.03.01.70.00
|
Bản tin truyền hình thời tiết
|
5
|
0%
|
1.896.000
|
1.021.000
|
8
|
01.03.01.80.00
|
Bản tin truyền hình chạy chữ
|
15
|
0%
|
837.000
|
693.000
|
II
|
01.03.02.00.00
|
CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG
HỢP
|
|
|
-
|
-
|
1
|
01.03.02.01.00
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.02.01.10
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
10
|
0%
|
12.900.000
|
10.128.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
10.975.000
|
8.495.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
9.052.000
|
6.862.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
7.130.000
|
5.231.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
4.715.000
|
3.180.000
|
|
01.03.02.01.20
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
15
|
0%
|
14.894.000
|
11.525.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
12.605.000
|
9.622.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
10.243.000
|
7.646.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
7.915.000
|
5.704.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
5.338.000
|
3.608.000
|
|
01.03.02.01.30
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
20
|
0%
|
17.770.000
|
15.197.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
14.828.000
|
12.739.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
11.842.000
|
10.237.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
8.893.000
|
7.766.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
5.183.000
|
4.659.000
|
|
01.03.02.01.40
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
30
|
0%
|
23.937.000
|
18.939.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
21.358.000
|
17.003.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
16.405.000
|
12.693.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
12.604.000
|
9.534.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
7.890.000
|
5.624.000
|
|
01.03.02.01.40
|
Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp
|
45
|
0%
|
27.793.000
|
22.029.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
23.472.000
|
18.422.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
19.157.000
|
14.821.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
14.869.000
|
11.248.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
9.482.000
|
6.753.000
|
2
|
01.03.02.02.00
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.02.02.10
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
10
|
0%
|
9.616.000
|
7.734.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
7.887.000
|
6.289.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
6.180.000
|
4.864.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
4.462.000
|
3.430.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
2.306.000
|
1.628.000
|
|
01.03.02.02.20
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
15
|
0%
|
12.906.000
|
10.408.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
10.601.000
|
8.488.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
8.255.000
|
6.527.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.918.000
|
4.577.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
3.012.000
|
2.152.000
|
|
01.03.02.02.30
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
20
|
0%
|
15.539.000
|
12.872.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
12.664.000
|
10.481.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
9.771.000
|
8.072.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.857.000
|
5.643.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
3.258.000
|
2.647.000
|
|
01.03.02.02.40
|
Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau
|
30
|
0%
|
80.486.000
|
17.224.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
64.815.000
|
14.029.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
49.141.000
|
10.831.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
33.449.000
|
7.615.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
13.868.000
|
3.628.000
|
III
|
01.03.03.00.00
|
PHÓNG SỰ
|
|
|
-
|
-
|
1
|
01.03.03.10.00
|
Phóng sự chính luận
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.03.10.10
|
Phóng sự chính luận
|
5
|
0%
|
7.428.000
|
6.538.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
6.627.000
|
5.894.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
5.841.000
|
5.266.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.048.000
|
4.630.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
4.048.000
|
3.825.000
|
|
01.03.03.10.20
|
Phóng sự chính luận
|
10
|
0%
|
10.545.000
|
9.009.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
9.249.000
|
7.990.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
7.960.000
|
6.978.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.664.000
|
5.959.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
5.053.000
|
4.695.000
|
|
01.03.03.10.30
|
Phóng sự chính luận
|
15
|
0%
|
13.676.000
|
11.374.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
11.882.000
|
9.995.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
10.103.000
|
8.631.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
8.317.000
|
7.259.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
6.089.000
|
5.551.000
|
|
01.03.03.10.40
|
Phóng sự chính luận
|
20
|
0%
|
16.776.000
|
13.932.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
14.619.000
|
12.292.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
12.462.000
|
10.652.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
10.305.000
|
9.012.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
7.604.000
|
6.959.000
|
2
|
01.03.03.20.00
|
Phóng sự điều tra
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.03.20.10
|
Phóng sự điều tra
|
5
|
0%
|
13.179.000
|
11.835.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
11.563.000
|
10.457.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
9.957.000
|
9.089.000
|
|
01.03.03.20.20
|
Phóng sự điều tra
|
10
|
0%
|
18.592.000
|
16.653.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
16.366.000
|
14.770.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
14.152.000
|
12.897.000
|
|
01.03.03.20.30
|
Phóng sự điều tra
|
15
|
0%
|
31.146.000
|
27.973.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
27.456.000
|
24.838.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
23.768.000
|
21.707.000
|
3
|
01.03.03.30.00
|
Phóng sự đồng hành
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.03.30.10
|
Phóng sự đồng hành
|
15
|
0%
|
11.436.000
|
9.356.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
9.676.000
|
7.969.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
7.915.000
|
6.582.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
6.155.000
|
5.195.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
3.949.000
|
3.456.000
|
|
01.03.03.30.20
|
Phóng sự đồng hành
|
25
|
0%
|
31.341.000
|
25.777.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
26.138.000
|
21.594.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
20.951.000
|
17.427.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
14.997.000
|
12.494.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
9.265.000
|
8.039.000
|
4
|
01.03.03.40.00
|
Phóng sự chân dung
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.03.40.10
|
Phóng sự chân dung
|
5
|
0%
|
4.670.000
|
3.810.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
4.100.000
|
3.389.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
3.530.000
|
2.967.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
2.960.000
|
2.546.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
2.246.000
|
2.017.000
|
|
01.03.03.40.20
|
Phóng sự chân dung
|
15
|
0%
|
9.894.000
|
8.024.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
8.554.000
|
7.013.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
7.198.000
|
5.986.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
5.857.000
|
4.974.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
4.173.000
|
3.702.000
|
|
01.03.03.40.20
|
Phóng sự chân dung
|
20
|
0%
|
12.854.000
|
10.418.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
11.130.000
|
9.108.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
9.405.000
|
7.797.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
7.680.000
|
6.487.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
5.515.000
|
4.839.000
|
5
|
01.03.03.05.00
|
Phóng sự tài liệu
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.03.50.10
|
Phóng sự tài liệu
|
5
|
0%
|
12.700.000
|
11.159.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
11.072.000
|
9.797.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
9.460.000
|
8.450.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
7.832.000
|
7.088.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
5.804.000
|
5.391.000
|
|
01.03.03.50.20
|
Phóng sự tài liệu
|
15
|
0%
|
25.556.000
|
22.027.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
21.802.000
|
18.919.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
18.056.000
|
15.820.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
14.301.000
|
12.712.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
9.612.000
|
8.832.000
|
IV
|
01.03.04.00.00
|
KÝ SỰ
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.04.00.10
|
Ký sự
|
15
|
0%
|
31.742.000
|
28.132.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
27.743.000
|
24.701.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
23.771.000
|
21.297.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
19.772.000
|
17.865.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
14.800.000
|
13.603.000
|
|
01.03.04.00.20
|
Ký sự
|
20
|
0%
|
37.128.000
|
32.690.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
32.396.000
|
28.633.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
27.680.000
|
24.592.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
22.948.000
|
20.535.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
17.039.000
|
15.469.000
|
|
01.03.04.00.20
|
Ký sự
|
30
|
0%
|
52.835.000
|
46.646.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
46.993.000
|
41.486.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
40.641.000
|
36.024.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
34.285.000
|
30.558.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
29.017.000
|
26.597.000
|
V
|
01.03.05.00.00
|
PHIM TÀI LIỆU
|
|
|
-
|
-
|
1
|
01.03.05.10.00
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.05.10.10
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
10
|
0%
|
33.784.000
|
30.521.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
29.722.000
|
26.977.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
25.681.000
|
23.454.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
21.619.000
|
19.911.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
16.556.000
|
15.496.000
|
|
01.03.05.10.20
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
20
|
0%
|
57.195.000
|
50.650.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
49.797.000
|
44.255.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
42.405.000
|
37.867.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
35.007.000
|
31.472.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
25.758.000
|
23.478.000
|
|
01.03.05.10.30
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
30
|
0%
|
86.424.000
|
75.905.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
76.307.000
|
67.319.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
66.191.000
|
58.734.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
56.068.000
|
50.141.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
43.423.000
|
39.410.000
|
|
01.03.05.10.40
|
Phim tài liệu - sản xuất
|
45
|
0%
|
126.886.000
|
113.731.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
111.719.000
|
100.535.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
96.551.000
|
87.339.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
81.383.000
|
74.143.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
62.432.000
|
57.657.000
|
2
|
01.03.05.20.00
|
Phim tài liệu - biên dịch
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.05.20.10
|
Phim tài liệu - biên dịch
|
20
|
0%
|
6.195.000
|
5.471.000
|
|
01.03.05.20.20
|
Phim tài liệu - biên dịch
|
60
|
0%
|
11.679.000
|
10.299.000
|
VI
|
01.03.06.00.00
|
TẠP CHÍ
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.06.00.10
|
Tạp chí
|
15
|
0%
|
13.455.000
|
10.755.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
11.966.000
|
9.542.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
10.481.000
|
8.334.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
8.993.000
|
7.124.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
7.155.000
|
5.620.000
|
|
01.03.06.00.20
|
Tạp chí
|
20
|
0%
|
18.459.000
|
14.697.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
15.778.000
|
12.914.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
13.052.000
|
10.928.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
10.436.000
|
9.051.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
8.733.000
|
6.713.000
|
|
01.03.06.00.30
|
Tạp chí
|
30
|
0%
|
25.934.000
|
20.658.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
22.767.000
|
18.129.000
|
|
|
|
|
trên 30% đến 50%
|
19.581.000
|
15.581.000
|
|
|
|
|
trên 50% đến 70%
|
16.406.000
|
13.044.000
|
|
|
|
|
trên 70%
|
12.410.000
|
9.845.000
|
VII
|
01.03.07.00.00
|
TỌA ĐÀM
|
|
|
-
|
-
|
1
|
01.03.07.11.00
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.07.11.10
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
15
|
0%
|
10.792.000
|
8.116.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
8.967.000
|
6.672.000
|
|
01.03.07.11.20
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
30
|
0%
|
20.105.000
|
15.678.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
13.997.000
|
10.934.000
|
|
01.03.07.11.30
|
Tọa đàm trường quay trực tiếp
|
45
|
0%
|
23.596.000
|
18.256.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
16.623.000
|
12.927.000
|
2
|
01.03.07.12.00
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.07.12.10
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau
|
15
|
0%
|
7.710.000
|
7.351.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
5.980.000
|
5.709.000
|
|
01.03.07.12.20
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau
|
20
|
0%
|
13.145.000
|
9.774.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
9.015.000
|
6.555.000
|
|
01.03.07.12.30
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau
|
30
|
0%
|
18.717.000
|
14.224.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
12.568.000
|
9.508.000
|
|
01.03.07.12.40
|
Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau
|
40
|
0%
|
22.042.000
|
16.531.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
15.175.000
|
11.320.000
|
3
|
01.03.07.22.00
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.07.22.10
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
15
|
0%
|
11.866.000
|
9.976.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
9.857.000
|
8.407.000
|
|
01.03.07.22.20
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
20
|
0%
|
17.307.000
|
14.496.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
13.347.000
|
11.399.000
|
|
01.03.07.22.30
|
Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
30
|
0%
|
22.889.000
|
18.737.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
16.953.000
|
14.091.000
|
VIII
|
01.030.08.11.00
|
GIAO LƯU
|
|
|
-
|
-
|
1
|
01.03.08.11.00
|
Giao lưu trường quay trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.08.11.10
|
Giao lưu trường quay trực tiếp
|
30
|
0%
|
36.660.000
|
30.275.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
31.163.000
|
25.897.000
|
2
|
01.03.08.12.00
|
Giao lưu trường quay ghi hình phát sau
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.08.12.10
|
Giao lưu trường quay ghi hình phát sau
|
30
|
0%
|
24.367.000
|
18.528.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
18.827.000
|
14.129.000
|
3
|
01.03.08.21.00
|
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.08.21.10
|
Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp
|
30
|
0%
|
33.349.000
|
25.479.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
29.503.000
|
22.214.000
|
4
|
01.03.08.22.00
|
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.08.22.10
|
Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau
|
30
|
0%
|
22.669.000
|
20.577.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
18.912.000
|
17.401.000
|
5
|
01.03.08.30.00
|
Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ
thuật
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.08.30.20
|
Giao lưu trường quay trực tiếp có biểu diễn nghệ
thuật
|
90
|
0%
|
68.172.000
|
50.762.000
|
|
|
|
|
đến 30%
|
62.656.000
|
46.373.000
|
IX
|
01.03.09.00.00
|
TƯ VẤN QUA TRUYỀN HÌNH
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.09.00.10
|
Tư vấn qua truyền hình
|
30
|
0%
|
18.834.000
|
15.643.000
|
X
|
01.03.10.01.00
|
TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP
|
|
|
-
|
-
|
1
|
01.03.10.01.10
|
Tường thuật trực tiếp
|
45
|
0%
|
51.367.000
|
40.285.000
|
2
|
01.03.10.01.20
|
Tường thuật trực tiếp
|
60
|
0%
|
53.405.000
|
40.777.000
|
3
|
01.03.10.01.30
|
Tường thuật trực tiếp
|
90
|
0%
|
56.235.000
|
41.683.000
|
4
|
01.03.10.01.40
|
Tường thuật trực tiếp
|
120
|
0%
|
57.946.000
|
42.639.000
|
5
|
01.03.10.01.50
|
Tường thuật trực tiếp
|
150
|
0%
|
59.660.000
|
43.598.000
|
6
|
01.03.10.01.60
|
Tường thuật trực tiếp
|
180
|
0%
|
61.220.000
|
44.402.000
|
XI
|
01.03.11.00.00
|
HÌNH HIỆU, TRAILER
|
|
|
-
|
-
|
1
|
01.03.11.10.00
|
Trailer cổ động
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.11.10.10
|
Trailer cổ động
|
1.00
|
0%
|
2.180.000
|
2.052.000
|
|
01.03.11.10.20
|
Trailer cổ động
|
1.50
|
0%
|
2.539.000
|
2.395.000
|
|
01.03.11.10.30
|
Trailer cổ động
|
2.20
|
0%
|
3.522.000
|
3.312.000
|
2
|
01.03.11.20.00
|
Trailer giới thiệu
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.11.20.10
|
Trailer giới thiệu
|
0.45
|
0%
|
796.000
|
728.000
|
|
|
Trailer giới thiệu
|
1.00
|
0%
|
964.000
|
879.000
|
|
|
Trailer giới thiệu
|
1.50
|
0%
|
1.142.000
|
1.042.000
|
3
|
01.03.11.30.00
|
Hình hiệu kênh
|
1.00
|
0%
|
74.504.000
|
71.031.000
|
4
|
01.03.11.40.00
|
Bộ hình hiệu chương trình
|
1.00
|
0%
|
23.229.000
|
21.936.000
|
5
|
01.03.11.50.10
|
Hình hiệu quảng cáo
|
0.5
|
0%
|
17.613.000
|
16.334.000
|
XII
|
01.03.12.00.00
|
ĐỒ HỌA
|
|
|
-
|
-
|
1
|
01.03.12.10.00
|
Đồ họa mô phỏng động
|
1.00
|
0%
|
3.459.000
|
2.964.000
|
2
|
01.03.12.20.00
|
Đồ họa mô phỏng tĩnh
|
1.00
|
0%
|
900.000
|
782.000
|
3
|
01.03.12.30.00
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động
|
1.00
|
0%
|
487.000
|
415.000
|
4
|
01.03.12.40.00
|
Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động
|
1.00
|
0%
|
203.000
|
177.000
|
5
|
01.03.12.50.00
|
Đồ họa bản tin dạng biểu đồ
|
1.00
|
0%
|
78.000
|
68.000
|
XIII
|
01.03.13.00.00
|
TRẢ LỜI THƯ KHÁN GIẢ
|
|
|
-
|
-
|
1
|
01.03.13.01.00
|
Trả lời khán giả trực tiếp
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.13.01.10
|
Trả lời khán giả trực tiếp
|
60
|
0%
|
19.584.000
|
15.728.000
|
2
|
01.03.13.02.00
|
Trả lời khán giả ghi hình phát sau
|
|
|
-
|
-
|
2.1
|
01.03.13.02.10
|
Dạng trả lời đơn thư
|
15
|
0%
|
17.708.000
|
15.709.000
|
2.2
|
01.03.13.02.10
|
Dạng trả lời câu hỏi thông thường của khán giả
|
30
|
0%
|
11.903.000
|
9.470.000
|
XIV
|
01.03.14.00.00
|
CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
TRÊN MẠNG INTERNET
|
|
|
-
|
-
|
|
01.01.14.00.10
|
Chương trình truyền hình trên mạng internet
|
5
|
0%
|
171.000
|
97.000
|
|
01.01.14.00.20
|
Chương trình truyền hình trên mạng internet
|
10
|
0%
|
241.000
|
135.000
|
|
01.01.14.00.30
|
Chương trình truyền hình trên mạng internet
|
15
|
0%
|
320.000
|
189.000
|
|
01.01.14.00.40
|
Chương trình truyền hình trên mạng internet
|
20
|
0%
|
377.000
|
212.000
|
|
01.01.14.00.50
|
Chương trình truyền hình trên mạng internet
|
30
|
0%
|
524.000
|
312.000
|
|
01.01.14.00.60
|
Chương trình truyền hình trên mạng internet
|
45
|
0%
|
624.000
|
342.000
|
XV
|
01.03.15.00.00
|
CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP
TRONG NƯỚC
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.15.00.00
|
Chương trình biên tập trong nước
|
15
|
0%
|
1.242.000
|
874.000
|
|
01.03.15.00.00
|
Chương trình biên tập trong nước
|
30
|
0%
|
2.402.000
|
1.695.000
|
XVI
|
|
BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ
|
|
|
-
|
-
|
1
|
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước
ngoài
|
|
|
-
|
-
|
1.1
|
01.03.17.10.00
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.10.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
5
|
0%
|
454.000
|
406.000
|
|
01.03.17.10.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
10
|
0%
|
778.000
|
685.000
|
|
01.03.17.10.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
15
|
0%
|
1.116.000
|
981.000
|
|
01.03.17.10.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
20
|
0%
|
1.366.000
|
1.191.000
|
|
01.03.17.10.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
30
|
0%
|
1.703.000
|
1.446.000
|
1.2
|
01.03.17.10.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.10.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
5
|
0%
|
679.000
|
631.000
|
|
01.03.17.10.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
10
|
0%
|
1.337.000
|
1.242.000
|
|
01.03.17.10.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
15
|
0%
|
2.027.000
|
1.885.000
|
|
01.03.17.10.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
20
|
0%
|
2.693.000
|
2.504.000
|
|
01.03.17.10.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
25
|
0%
|
3.369.000
|
3.132.000
|
|
01.03.17.10.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
30
|
0%
|
4.028.000
|
3.744.000
|
|
01.03.17.10.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
50
|
0%
|
6.672.000
|
6.216.000
|
1.3
|
01.03.17.10.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.10.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
15
|
0%
|
1.913.000
|
1.772.000
|
|
01.03.17.10.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
20
|
0%
|
2.606.000
|
2.418.000
|
|
01.03.17.10.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
30
|
0%
|
3.826.000
|
3.544.000
|
1.4
|
01.03.17.10.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.10.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
15
|
0%
|
1.715.000
|
1.576.000
|
|
01.03.17.10.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
20
|
0%
|
2.343.000
|
2.157.000
|
|
01.03.17.10.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
30
|
0%
|
3.501.000
|
3.221.000
|
|
01.03.17.10.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
40
|
0%
|
3.897.000
|
3.531.000
|
2
|
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng
Việt
|
|
|
-
|
-
|
2.1
|
01.03.17.20.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.20.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
5
|
0%
|
299.000
|
263.000
|
|
01.03.17.20.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
10
|
0%
|
537.000
|
464.000
|
|
01.03.17.20.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
15
|
0%
|
778.000
|
672.000
|
|
01.03.17.20.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
20
|
0%
|
966.000
|
829.000
|
|
01.03.17.20.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
30
|
0%
|
1.217.000
|
1.017.000
|
2.2
|
01.03.17.20.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.20.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
5
|
0%
|
309.000
|
263.000
|
|
01.03.17.20.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
10
|
0%
|
909.000
|
818.000
|
|
01.03.17.20.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
15
|
0%
|
1.367.000
|
1.230.000
|
|
01.03.17.20.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
20
|
0%
|
1.810.000
|
1.628.000
|
|
01.03.17.20.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
25
|
0%
|
2.253.000
|
2.025.000
|
|
01.03.17.20.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
30
|
0%
|
2.716.000
|
2.444.000
|
|
01.03.17.20.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
50
|
0%
|
4.431.000
|
3.993.000
|
2.3
|
01.03.17.20.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.20.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
15
|
0%
|
1.279.000
|
1.142.000
|
|
01.03.17.20.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
20
|
0%
|
1.740.000
|
1.558.000
|
|
01.03.17.20.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
30
|
0%
|
2.558.000
|
2.286.000
|
2.4
|
01.03.17.20.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.20.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
15
|
0%
|
1.161.000
|
1.026.000
|
|
01.03.17.20.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
20
|
0%
|
1.575.000
|
1.395.000
|
|
01.03.17.20.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
30
|
0%
|
2.358.000
|
2.088.000
|
|
01.03.17.20.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
40
|
0%
|
2.673.000
|
2.318.000
|
3
|
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân
tộc
|
|
|
-
|
-
|
3.1
|
01.03.17.30.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.30.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
5
|
0%
|
368.000
|
292.000
|
|
01.03.17.30.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
10
|
0%
|
691.000
|
543.000
|
|
01.03.17.30.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
15
|
0%
|
992.000
|
773.000
|
|
01.03.17.30.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
20
|
0%
|
1.239.000
|
951.000
|
|
01.03.17.30.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
30
|
0%
|
1.678.000
|
1.252.000
|
3.2
|
01.03.17.30.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.30.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
5
|
0%
|
509.000
|
351.000
|
|
01.03.17.30.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
10
|
0%
|
1.012.000
|
693.000
|
|
01.03.17.30.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
15
|
0%
|
1.473.000
|
1.007.000
|
|
01.03.17.30.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
20
|
0%
|
1.928.000
|
1.317.000
|
|
01.03.17.30.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
25
|
0%
|
2.299.000
|
1.565.000
|
|
01.03.17.30.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
30
|
0%
|
2.894.000
|
1.975.000
|
|
01.03.17.30.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
50
|
0%
|
4.337.000
|
2.952.000
|
3.3
|
01.03.17.30.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.30.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
15
|
0%
|
1.118.000
|
883.000
|
|
01.03.17.30.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
20
|
0%
|
1.489.000
|
1.177.000
|
|
01.03.17.30.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
30
|
0%
|
2.191.000
|
1.727.000
|
3.4
|
01.03.17.30.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.30.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
15
|
0%
|
1.031.000
|
800.000
|
|
01.03.17.30.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
20
|
0%
|
1.402.000
|
1.091.000
|
|
01.03.17.30.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
30
|
0%
|
2.088.000
|
1.624.000
|
|
01.03.17.30.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
40
|
0%
|
2.531.000
|
1.917.000
|
4
|
|
Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng
Việt
|
|
|
-
|
-
|
4.1
|
01.03.17.40.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.40.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
5
|
0%
|
247.000
|
198.000
|
|
01.03.17.40.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
10
|
0%
|
435.000
|
346.000
|
|
01.03.17.40.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
15
|
0%
|
620.000
|
491.000
|
|
01.03.17.40.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
20
|
0%
|
765.000
|
599.000
|
|
01.03.17.40.10
|
Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự,
trả lời thư khán giả
|
30
|
0%
|
987.000
|
745.000
|
4.2
|
01.03.17.40.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.40.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
5
|
0%
|
318.000
|
273.000
|
|
01.03.17.40.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
10
|
0%
|
626.000
|
537.000
|
|
01.03.17.40.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
15
|
0%
|
915.000
|
782.000
|
|
01.03.17.40.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
20
|
0%
|
1.190.000
|
1.013.000
|
|
01.03.17.40.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
25
|
0%
|
1.412.000
|
1.191.000
|
|
01.03.17.40.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
30
|
0%
|
1.782.000
|
1.516.000
|
|
01.03.17.40.20
|
Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu
|
50
|
0%
|
2.612.000
|
2.189.000
|
4.3
|
01.03.17.40.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.40.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
15
|
0%
|
766.000
|
633.000
|
|
01.03.17.40.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
20
|
0%
|
1.042.000
|
866.000
|
|
01.03.17.40.30
|
Biên dịch và phụ đề tạp chí
|
30
|
0%
|
1.531.000
|
1.268.000
|
4.4
|
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
|
|
-
|
-
|
|
01.03.17.40.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
15
|
0%
|
706.000
|
574.000
|
|
01.03.17.40.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
20
|
0%
|
955.000
|
780.000
|
|
01.03.17.40.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
30
|
0%
|
1.428.000
|
1.165.000
|
|
01.03.17.40.40
|
Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình
phát sau, tư vấn qua truyền hình
|
40
|
0%
|
1.649.000
|
1.311.000
|
(*) Ghi chú: Đơn giá được làm tròn số đến đơn vị
hàng ngàn
Quyết định 4087/QĐ-UBND năm 2024 quy định tạm thời Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình Định
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 4087/QĐ-UBND ngày 25/11/2024 quy định tạm thời Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình Định
27
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|