STT
|
Mã số thủ tục hành chính
|
Tên thủ tục hành chính/Dịch vụ công
|
Lĩnh vực
|
Số Quyết định công bố TTHC của tỉnh/Sở
|
Thời hạn hoàn thành DVC
|
Thời hạn tích hợp trên Cổng DVC quốc gia
|
1
|
2.001171.00 0.00.00.H47
|
Cho phép họp báo (trong nước)
|
Báo chí
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
2
|
1.009374.00 0.00.00.H47
|
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Báo chí
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
3
|
1.009386.00 0.00.00.H47
|
Văn bản chấp thuận thay đổi
nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Báo chí
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
4
|
2.001173.00 0.00.00.H47
|
Cho phép họp báo (nước ngoài)
|
Báo chí
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Chậm nhất là ngày 30/6/2024
|
5
|
1.003888.00 0.00.00.H47
|
Trưng bày tranh, ảnh
và các hình thức thông tin khác bên ngoài
trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài
|
Báo chí
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Chậm nhất là ngày 30/6/2024
|
6
|
1.003483.00 0.00.00.H47
|
Cấp Giấy phép tổ chức triển
lãm, hội chợ xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Xuất bản, in và phát hành
|
Quyết định số 949/QĐ-UBND ngày 18/4/2024
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
7
|
1.004153.00 0.00.00.H47
|
Cấp giấy phép hoạt động in
|
Xuất bản, in và phát hành
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
8
|
2.001744.00 0.00.00.H47
|
Cấp lại giấy phép hoạt động in
|
Xuất bản, in và phát hành
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
9
|
2.001740.00 0.00.00.H47
|
Xác nhận đăng ký hoạt động cơ
sở in
|
Xuất bản, in và phát hành
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
10
|
2.001737.00 0.00.00.H47
|
Xác nhận thay đổi thông tin
đăng ký hoạt động cơ sở in
|
Xuất bản, in và phát hành
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
11
|
2.001594.00 0.00.00.H47
|
Cấp giấy phép hoạt động in
xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Xuất bản, in và phát hành
|
Quyết định số 949/QĐ-UBND ngày 18/4/2024
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
12
|
2.001584.00 0.00.00.H47
|
Cấp lại giấy phép hoạt động
in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Xuất bản, in và phát hành
|
Quyết định số 949/QĐ-UBND ngày 18/4/2024
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
13
|
1.003729.00 0.00.00.H47
|
Cấp đổi giấy phép hoạt động
in xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Xuất bản, in và phát hành
|
Quyết định số 949/QĐ-UBND ngày 18/4/2024
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
14
|
2.001564.00 0.00.00.H47
|
Cấp giấy phép in gia công
xuất bản phẩm cho nước ngoài (cấp địa phương)
|
Xuất bản, in và phát hành
|
Quyết định số 949/QĐ-UBND ngày 18/4/2024
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
15
|
1.003725.00 0.00.00.H47
|
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất
bản phẩm không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Xuất bản, in và phát hành
|
Quyết định số 949/QĐ-UBND ngày 18/4/2024
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
16
|
1.003868.00 0.00.00.H47
|
Cấp giấy phép xuất bản tài
liệu không kinh doanh (địa phương)
|
Xuất bản, in và phát hành
|
Quyết định số 949/QĐ-UBND ngày 18/4/2024
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
17
|
1.003114.00 0.00.00.H47
|
Cấp giấy xác nhận đăng ký
hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Xuất bản, in và phát hành
|
Quyết định số 949/QĐ-UBND ngày 18/4/2024
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
18
|
1.008201.00 0.00.00.H47
|
Cấp lại giấy xác nhận đăng ký
hoạt động phát hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Xuất bản, in và phát hành
|
Quyết định số 949/QĐ-UBND ngày 18/4/2024
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
19
|
2.001098.00 0.00.00.H47
|
Cấp giấy phép thiết lập trang
thông tin điện tử tổng hợp
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
20
|
2.001087.00 0.00.00.H47
|
Cấp lại giấy phép thiết lập
trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
21
|
2.001091.00 0.00.00.H47
|
Gia hạn giấy phép thiết lập
trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
22
|
1.005452.00 0.00.00.H47
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép
thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
23
|
2.001766.00 0.00.00.H47
|
Thông báo thay đổi chủ sở
hữu, địa chỉ trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép
thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
24
|
2.001765.00 0.00.00.H47
|
Cấp giấy chứng nhận đăng ký
thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
25
|
1.003384.00 0.00.00.H47
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng
nhận đăng ký thu tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
26
|
1.000067.00 0.00.00.H47
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ
chức của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
do chia, tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật
về doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn
(hoặc cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp
cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
27
|
2.001681.00 0.00.00.H47
|
Thông báo thay đổi cơ cấu tổ
chức của doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách,
hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp;
thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có
phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò
chơi điện tử G1 trên mạng
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
28
|
1.000073.00 0.00.00.H47
|
Thông báo thay đổi phương
thức, phạm vi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
29
|
2.001666.00 0.00.00.H47
|
Thông báo thay đổi tên miền
khi cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet),
kênh phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi
(G2, G3, G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ
trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
30
|
2.001684.00 0.00.00.H47
|
Thông báo thay đổi địa chỉ
trụ sở chính, văn phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của
doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng
|
Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
31
|
1.003659.00 0.00.00.H47
|
Cấp giấy phép bưu chính (cấp
tỉnh)
|
Bưu chính
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
32
|
1.003687.00 0.00.00.H47
|
Sửa đổi, bổ sung giấy phép
bưu chính (cấp tỉnh)
|
Bưu chính
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
33
|
1.004379.00 0.00.00.H47
|
Cấp lại giấy phép bưu chính
khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Bưu chính
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
34
|
1.003633.00 0.00.00.H47
|
Cấp lại giấy phép bưu chính
khi hết hạn (cấp tỉnh)
|
Bưu chính
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
35
|
1.004470.00 0.00.00.H47
|
Cấp văn bản xác nhận thông
báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh)
|
Bưu chính
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
36
|
1.005442.00 0.00.00.H47
|
Cấp lại văn bản xác nhận
thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp
tỉnh)
|
Bưu chính
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai theo Quyết định số 1059/QĐ-UBND ngày 25/5/2023
|
Đã tích hợp
|
37
|
1.010902.00 0.00.00.H47
|
Sửa đổi, bổ sung văn bản xác
nhận thông báo hoạt động bưu chính (cấp tỉnh)
|
Bưu chính
|
Quyết định 2239/QĐ-UBND ngày 18/10/2023
|
Đã triển khai
|
Chậm nhất là ngày 30/6/2024
|
Tổng cộng
|
37 thủ tục hành chính
|