NGUYÊN LIỆU LÀM
THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THƯỚC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH
THUỐC TẠI VIỆT NAM ĐƯỢC NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU
(Đính kèm Công văn số: 20298/QLD-ĐK ngày 04/12/2017 của Cục Quản lý Dược)
STT
|
Tên thuốc
|
Số giấy đăng ký lưu hành thuốc
|
Ngày hết hiệu lực của giấy đăng ký lưu hành
|
Tên cơ sở sản xuất thuốc
|
Tên nguyên liệu làm thuốc
|
TCCL của nguyên liệu
|
Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu
|
Tên nước sản xuất nguyên liệu
|
1
|
AMERBIC
|
VD-12094-10
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Meloxicam
|
BP2013
|
Apex Healthcare
Limited
|
4710, GIDC Estate,
Ankleshwar-393002 Gujarat
|
India
|
2
|
BUDOLFEN
|
VD-7213-09
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Paracetamol
|
BP2013
|
Anqiu Luan
pharmaceutical Co., Ltd
|
No. 35, Weixu North
road, Anqiu, Shandong, China
|
China
|
3
|
BUDOLFEN
|
VD-7213-09
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Ibuprofen
|
BP2012
|
Iol Chemicals And
Pharmaceuticals Limited
|
85, Industrial Area
A, Ludhiana. 141 003
|
India
|
4
|
BUSCODONA
|
VD-6653-09
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Hyoscin Butylbromid
|
BP2010
|
Alchem Internatinal Limited
|
25/2, Main Mathura
Road. Village Kaili, Ballabgarh, Faridabad-121004, Haryana
|
India
|
5
|
CELECOXIB 200mg
|
VD-14174-11
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Celecoxib
|
EP8
|
Aarti Drugs Limited
|
Road No 29, Plot No
109-D, Sion (East), Mumbai - 400 022
|
India
|
6
|
DETYLTATYL 500mg
|
VD-13719-11
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Mephenesin
|
BPC 73
|
Synthokem Labs
Private Limited
|
P.B.No. 1911, B-5,
Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad-500 018, India
|
India
|
7
|
DETYLTATYL
|
VD-13256-10
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Mephenesin
|
BPC 73
|
Synthokem Labs
Private Limited
|
P.B.No. 1911, B-5,
Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad-500 018, India
|
India
|
8
|
DEXAMETHASON 0,5 mg
|
VD-12099-10
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Dexamethason acetat
|
USP35
|
Tianjin tianyao
pharmaceutical Co.Ltd
|
No19, Xinye 9th
Street, West Area Of Tianjin Economic- Technological Development Area,
Tianjin, 300462
|
China
|
9
|
DONALIUM-DN
|
VD-12101-10
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Domperidon maleat
|
BP2013
|
LOHITHA
LIFESCIENCES PVP LTD
|
Plot No. 80B, JN
Pharma City Parawada, Visakhapatnam
|
India
|
10
|
MAXIDOM
|
VD-9957-10
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Domperidon maleat
|
BP2013
|
LOHITHA
LIFESCIENCES PVP LTD
|
Plot No. 80B, JN
Pharma City Parawada, Visakhapatnam
|
India
|
11
|
MUSSAN
|
VD-12103-10
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Ambroxol
hydroclorid
|
BP 2012
|
Hangzhou Deli
Chemical Co., Ltd
|
RM.1115, Jingui
Mansion, No 387, Gudun Road, Xihu District, Hangzhou.
|
China
|
12
|
PRULACTINF
|
VD-13258-10
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Natri Picosulfat
|
BP 2013
|
Zhejiang East-Asia
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Zhejiang East-Asia
Pharmaceutical Co.Ltd, Economic Development Zone of Sanmen County, Zhejiang
|
China
|
13
|
STERON-AMTEX
|
VD-10913-10
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Cinnarizin
|
BP2012
|
R L Fine Chem Pvt.
Ltd
|
No.2000, Yelahanka
New Town, Yelahanka, Bengaluru-560064
|
India
|
14
|
TOPTROPIN
|
VD-7413-09
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Piracetam
|
CP2005
|
Jangxi Yuehua
Pharmaceutical Co.Ltd
|
Gongye 6th Rd,
Leping Shi, Jingdezhen Shi, Jiangxi Sheng, Chine, 333400
|
China
|
15
|
VITAMIN B1 50mg
|
VD-7415-09
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Thiamin mononitrat
|
BP2013
|
Jiangxi Tianxin
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Leanjiang
Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China
|
China.
|
16
|
VITAMIN C 250mg
|
VD-12158-10
|
19/07/2018
|
Công ty cổ phần Dược Đồng Nai
|
Acid ascorbic
|
BP2013
|
Shandong Luwei
Pharmaceutical Co.Ltd
|
Shuangfeng
Industrial Park, Zichuan Distric, Zibo City, Shandong
|
China.
|
17
|
Dịch truyền tĩnh
mạch Glucose 10%
|
VD-25441-16
|
05/09/2021
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam
|
Glucose monohydrate
|
EP 7.0
|
Roquette Freres
|
La Haute Loge,
62136 Lestrem
|
France
|
18
|
Dịch truyền tĩnh
mạch Glucose 10%
|
VD-25441-16
|
05/09/2021
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam
|
Glucose monohydrate
|
EP 7.0
|
Cargill S.L.U
|
C/Marie Curie, 6,
08760 Martorell (Barcelona), Spain
|
Spain
|
19
|
Esomeprazol STADA
20 mg
|
VD-23339-15
|
09/09/2020
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Esomeprazole
magnesium dihydrate
|
Inhouse (TC NSX)
|
Hetero Drugs
Limited
|
S.No.213, 214, 255
Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh
|
India
|
20
|
Grippostad C
|
VD-23340-15
|
09/09/2020
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Ascorbic acid
|
Inhouse (TC NSX)
|
DSM Nutritional
Products (UK) Ltd.
|
Dalry Ayrshire
Scotland UK KA245 JJ,
|
UK
|
21
|
Grippostad C
|
VD-23340-15
|
09/09/2020
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Caffeine
|
EP 7.0
|
Shandong Xinhua
pharmaceutical Co. Ltd.
|
No. 14 Dong Y, Road
Zibo, Shangdong,
|
China
|
22
|
Grippostad C
|
VD-23340-15
|
09/09/2020
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Chlorpheniramine
maleate
|
DĐVN IV
|
Supriva Lifescience
Ltd.
|
A5/2, Lote
Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal. - Khed, Dist. Ratnagiri, 415722,
Maharashtra.
|
India
|
23
|
Grippostad C
|
VD-23340-15
|
09/09/2020
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Paracetamol
|
Inhouse (TC NSX)
|
Mallinckrodt Inc.
|
100 Louis Latzer
Drive, Greenville, Illinois 62246
|
USA
|
24
|
Terbinafin STADA
cream 1%
|
VD-23365-15
|
09/09/2020
|
Công ty TNHH Liên
Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Terbinafine
hydrochloride
|
EP 6.0
|
Ercros Industrial,
S.A
|
Pasco del Deleite,
s/n, 28300 - Aranjuez (Madrid)
|
Spain
|
25
|
Terbinafin STADA
cream 1%
|
VD-23365-15
|
09/09/2020
|
Công ty TNHH Liên
Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Terbinafine
hydrochloride
|
EP 6.0
|
Hetero Labs Limited
|
Survey No.10,
l.D.A, Gaddapotharam village, Jinnaram Mandal, Medak district, Andhra Pradesh
|
India
|
26
|
Febustad 80
|
QLĐB-563-16
|
05/09/2018
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Febuxostat
|
Inhouse (TC NSX)
|
Zhejiang Huahai
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Coastal Industrial
Zone, Duqiao, Linhai, Zhejiang, 317016, China
|
China
|
27
|
Fexostad 120
|
VD-25478-16
|
05/09/2021
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Fexofenadine
hydrochloride
|
USP 35
|
Ind-Swift
Laboratories Limited
|
SCO 850, Shivalik
Enclave, NAC Manimajra, Chandigarh - 160 101
|
India
|
28
|
Fluzinstad
|
VD-25479-16
|
05/09/2021
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Flunarizine
dihydrochloride
|
EP 7.0
|
SIFAVITOR S.r.l.
|
Via Livelli, 1 -
26852 Casaletto Lodigiano, Frazione Mairano - (LO), Italy
|
Italy
|
29
|
Lamostad 25
|
VD-25480-16
|
05/09/2021
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Lamotrigine
|
EP 8.0
|
Union Quimico
Farmaceutica S.A.
|
Mallorca, 262, 3rd
floor, 08008 Barcelona, Spain
|
Spain
|
30
|
Olanstad 5
|
VD-25481-16
|
05/09/2021
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Olanzapine
|
Inhouse (TC NSX)
|
Nobilus Ent.
|
99 - 300 Kutno ul.
Metalowa 6a, Poland
|
Poland
|
31
|
Tadalafil STADA 20
mg
|
VD-25483-16
|
05/09/2021
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Tadalafil
|
EP 8.0
|
MSN Organics Pvt.
Ltd.
|
Sy. No. 224/A,
Bibinagar (Village), Bhongir (Mandal), Nalgonda District, Andhra Pradesh,
India
|
India
|
32
|
Telmisartan STADA
80 mg
|
VD-25484-16
|
05/09/2021
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Telmisartan
|
EP 8.0
|
Moehs Catalana,
S.L.
|
Polígono Industrial
Rubí Sur, César Martinell i Brunet no 12A, 08191 Rubí, Barcelona, Spain
|
Spain
|
33
|
Venlafaxine STADA
37,5 mg
|
VD-25485-16
|
05/09/2021
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Venlafaxine
hydrochloride
|
EP 8.0
|
Cipla Ltd.
|
Plot No.A-33/1/2
Patalganga Industrial Area District - Raigad (Maharashtra)
|
India
|
34
|
Scanneuron
|
VD-25491-16
|
05/09/2021
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Cyanocobalamin
(Vitamin B12)
|
EP 8.0
|
North China
Pharmaceutical Victor Co., Ltd
|
No.9, Zhaiying
North street, Shijiazhuang, Hebei, China
|
China
|
35
|
Scanneuron
|
VD-25491-16
|
05/09/2021
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Pyridoxine
hydrochloride (Vitamin B6)
|
USP 37
|
Jiangxi Tianxin
Pharmaceutical Co., Ltd
|
Leanjiang
Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China
|
China
|
36
|
Scanneuron
|
VD-25491-16
|
05/09/2021
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Vitamin B1
(Thiamine nitrate)
|
BP 2013
|
Jiangsu Brother
Vitamins Co., Ltd
|
Marine Economic
Development Zone, Dafeng, Jiangsu, China
|
China
|
37
|
Stadloric 100
|
VD-25555-16
|
05/09/2021
|
Chi nhánh công ty
TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM
|
Celecoxib
|
Inhouse (TC NSX)
|
Hetero Drugs
Limited
|
(Unit-IX) Plot
No.1, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ, N.Narsapuram Village, Nakkapally Mandal,
Visakhapatnam District - 531 081, Andhra Pradesh, India
|
India
|
38
|
Hoạt huyết dưỡng
não ATM
|
VD-18185-13
|
18/01/2018
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Cao Bạch quả (Ginkgo
biloba extract)
|
USP 32
|
Pizhou Xinyuan
Biological Products Co., Ltd
|
Industrial Park
Gangshang Town Pizhou, Xuzhou city, Jiangsu Province
|
China
|
39
|
Ceginkton
|
VD-18435-13
|
18/01/2018
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Cao Bạch quả (Gingko
biloba extract)
|
USP 32
|
Pizhou Xinyuan
Biological Products Co., Ltd
|
Industrial Park
Gangshang Town Pizhou, Xuzhou city, Jiangsu Province
|
China
|
40
|
Quaneuron
|
VD-18444-13
|
18/01/2018
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Cao lá Bạch quả (Gingko
biloba extract)
|
CP 2010
|
Pizhou Xinyuan
Biological Products Co., Ltd
|
Industrial Park
Gangshang Town Pizhou, Xuzhou city, Jiangsu Province
|
China
|
41
|
Hoạt huyết dưỡng não
|
VD-18440-13
|
18/01/2018
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Cao lá Bạch quả (Extractum
Folium Ginkgo siscus)
|
USP 32
|
Pizhou Xinyuan
Biological Products Co., Ltd
|
Industrial Park
Gangshang Town Pizhou, Xuzhou city, Jiangsu Province
|
China
|
42
|
Bravine
|
VD-19078-13
|
19/06/2018
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Cao Bạch quả (Ginkgo
biloba extract)
|
USP 32
|
Pizhou Xinyuan
Biological Products Co., Ltd
|
Industrial Park
Gangshang Town Pizhou, Xuzhou city, Jiangsu Province
|
China
|
43
|
Ginkgo 40
|
VD-19080-13
|
19/06/2018
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Cao Bạch quả (Ginkgo
biloba extract)
|
USP 32
|
Pizhou Xinyuan
Biological Products Co., Ltd
|
Industrial Park
Gangshang Town Pizhou, Xuzhou city, Jiangsu Province
|
China
|
44
|
Hoạt huyết dưỡng
não Vinacare 100
|
VD-20009-13
|
08/11/2018
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Cao Bạch quả (Ginkgo
biloba extract)
|
USP 32
|
Pizhou Xinyuan
Biological Products Co., Ltd
|
Industrial Park
Gangshang Town Pizhou, Xuzhou city, Jiangsu Province
|
China
|
45
|
Hoạt huyết dưỡng
não Vinacare 200
|
VD-20010-13
|
08/11/2018
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Cao Bạch quả (Ginkgo
biloba extract)
|
USP 32
|
Pizhou Xinyuan
Biological Products Co., Ltd
|
Industrial Park
Gangshang Town Pizhou, Xuzhou city, Jiangsu Province
|
China
|
46
|
Hoạt huyết dưỡng
não TP
|
VD-20303-13
|
27/12/2018
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Cao Bạch quả (Ginkgo
biloba extract)
|
USP 32
|
Pizhou Xinyuan
Biological Products Co., Ltd
|
Industrial Park
Gangshang Town Pizhou, Xuzhou city, Jiangsu Province
|
China
|
47
|
Hoạt huyết dưỡng
não ATM
|
VD-20628-14
|
12/06/2019
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Cao Bạch quả (Ginkgo
biloba extract)
|
USP 32
|
Pizhou Xinyuan
Biological Products Co., Ltd
|
Industrial Park
Gangshang Town Pizhou, Xuzhou city, Jiangsu Province
|
China
|
48
|
Ginkosoft
|
VD-20915-14
|
12/06/2019
|
Công ty CP Dược VTYT Hải Dương
|
Cao Bạch quả (Ginkgo
biloba extract)
|
USP 32
|
Pizhou Xinyuan
Biological Products Co., Ltd
|
Industrial Park
Gangshang Town Pizhou, Xuzhou city, Jiangsu Province
|
China
|
49
|
Ginkgo 80
|
VD-20914-14
|
12/06/2019
|
Công ty CP Dược
VTYT Hải Dương
|
Cao Bạch quả (Ginkgo
biloba extract)
|
USP 32
|
Pizhou Xinyuan
Biological Products Co., Ltd
|
Industrial Park
Gangshang Town Pizhou, Xuzhou city, Jiangsu Province
|
China
|