STT
|
Tên
cơ quan, đơn vị
Tên, chủng loại máy móc, thiết bị
|
Số
lượng tối đa
|
Ghi
chú
|
A
|
SỞ GIAO
THÔNG VẬN TẢI
|
|
|
I
|
Sở Giao thông vận tải
|
|
|
1
|
Máy in thẻ chuyên nghiệp phục vụ công
tác cấp đổi GPLX theo công nghệ mới
|
02
Cái
|
|
2
|
Máy in phủ chuyên nghiệp phục vụ
công tác cấp đổi GPLX theo công nghệ mới
|
02
Cái
|
|
3
|
Màn hình hiển thị hệ thống giám sát
hành trình
|
02
Cái
|
|
4
|
Hệ thống máy chủ (quản lý dữ liệu
giấy phép lái xe)
|
01 hệ
thống
|
|
5
|
Máy quay phim cầm tay
|
02
Cái
|
|
6
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
02
Cái
|
|
II
|
Thanh tra Sở Giao thông vận tải
|
|
|
1
|
Cân ô tô xách tay/01 đội
|
01 Bộ
|
|
2
|
Máy đo nồng độ cồn trong hơi thở
|
01 Cái
|
|
3
|
Máy quay phim cầm tay/01 đội
|
02
Cái
|
|
4
|
Bộ cân lưu động kèm theo hệ thống
thiết bị và máy phát điện
|
01 Bộ
|
|
B
|
BAN QUẢN
LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÁC CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG
|
|
|
1
|
Súng bắn bê tông điện tử hiện số
|
2
Cái
|
|
2
|
Máy toàn đạc điện tử
|
3
Cái
|
|
3
|
Bộ dụng cụ kiểm
tra kích thước hình học
|
4 Bộ
|
|
4
|
Bộ dụng cụ kiểm tra độ sụt của vữa
|
1 Bộ
|
|
5
|
Máy kinh vĩ điện tử
|
4
Cái
|
|
6
|
Máy tính cấu hình cao
|
4 Bộ
|
|
7
|
Máy thủy bình điện tử (trọn bộ)
|
4
Cái
|
|
C
|
SỞ VĂN
HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
|
|
|
I
|
Bảo tàng tỉnh
|
|
|
1
|
Máy ảnh kỹ thuật số chuyên dụng
|
02 Cái
|
|
2
|
Camera vác vai HD
|
02 Bộ
|
|
3
|
Tủ chống ẩm chuyên dụng (300 lít)
|
10
Cái
|
|
4
|
Máy định vị vệ tinh cầm tay GPS
|
01
Cái
|
|
5
|
Máy ghi âm kỹ thuật số
|
02
Cái
|
|
6
|
Máy tính xách tay
|
02
Cái
|
|
7
|
Tivi 43inch chiếu phim
|
06
Cái
|
|
8
|
Máy chiếu
|
01 Bộ
|
|
9
|
Bộ tăng âm, loa phục vụ triển lãm
|
01 Bộ
|
|
10
|
Bộ máy vi tính cấu hình cao chuyên
dụng (để dựng phim)
|
01 Bộ
|
|
11
|
Máy Scan khổ A3
|
01
Cái
|
|
II
|
Trung tâm Xúc tiến du lịch
|
|
|
1
|
Máy quay Camera vác vai HD
|
01
Cái
|
|
III
|
Trung tâm Văn hóa nghệ thuật
|
|
|
1
|
Loa ca nhạc
|
04 Bộ
|
|
2
|
Bộ khuếch đại công suất 4 kênh
|
02
Cái
|
|
3
|
Bộ xử lý tín hiệu Driverack
|
02
Cái
|
|
4
|
Bàn trộn âm thanh kỹ thuật số 24
kênh
|
02
Cái
|
|
5
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
05
Cái
|
|
6
|
Bàn điều khiển ánh sáng
|
02
Cái
|
|
7
|
Đèn kỹ xảo
|
15
Cái
|
|
8
|
Đèn par led full màu ngoài trời
|
30
Cái
|
|
9
|
Vỏ đèn par 64 vỏ nhôm
|
10
Cái
|
|
10
|
Bóng đúc 1000W
|
10
Cái
|
|
11
|
Tủ chứa Mixer chuyên dụng TF rack
|
01
Cái
|
|
12
|
Chân đèn có tay quay
|
02
Cái
|
|
|
Đoàn nghệ thuật chèo
|
|
|
1
|
Đàn kỹ thuật số
|
01 Bộ
|
|
2
|
Bộ trống da
|
01 Bộ
|
|
3
|
Bộ tăng âm
|
01 Bộ
|
|
4
|
Đàn organ
|
02
Chiếc
|
|
5
|
Bộ khuếch đại công suất 4 kênh cho
hệ thống loa
|
01
Chiếc
|
|
6
|
Thiết bị xử lý
tín hiệu kỹ thuật số
|
03
Cái
|
|
7
|
Đèn led chiếu sáng 3Wx54 bóng cao cấp
|
10
Dàn
|
|
8
|
Đèn bạt
|
10
Cái
|
|
9
|
Đàn Ghita bass
|
02 Chiếc
|
|
10
|
Khung treo đèn sân khấu loại treo 6
đèn
|
05 Bộ
|
|
11
|
Loa toàn giải
|
06
Chiếc
|
|
12
|
Thiết bị tạo âm thanh
|
01
Chiếc
|
|
13
|
Đèn Moving 200w
|
06
Chiếc
|
|
IV
|
Trung tâm Huấn luyện thi đấu
TDTT
|
|
|
1
|
Dụng cụ đấm bốc lật đật
|
02 Bộ
|
|
2
|
Bộ giàn tạ đa năng
|
02 Bộ
|
|
3
|
Giàn treo bao cát
|
01 Bộ
|
|
4
|
Thảm tập
|
01 Bộ
|
|
5
|
Bao cát
|
05
Bao
|
|
6
|
Bộ ghế tập tạ
|
02 Bộ
|
|
D
|
SỞ KHOA
HỌC CÔNG NGHỆ
|
|
|
I
|
Sở Khoa
học và Công nghệ
|
|
|
1
|
Máy đo suất liều bức xạ
|
01
Cái
|
|
2
|
Liều kế cá nhân điện tử
|
03
Cái
|
|
3
|
Bộ thiết bị bảo hộ ATBX
|
10 Bộ
|
|
4
|
Tay gắp nguồn dài 2m
|
02
Cái
|
|
5
|
Bình chì chứa nguồn phóng xạ
|
01
Cái
|
|
6
|
Máy quay phim tư liệu KTS
|
01
Cái
|
|
7
|
Cân điện tử 60 kg phục vụ thanh tra
hàng đóng gói sẵn d= 2g
|
01
Cái
|
|
8
|
Bình chuẩn kim loại hạng 2 loại 20 lít
|
01 Bộ
|
|
9
|
Bộ quả cân cấp E2
|
01 Bộ
|
|
10
|
Máy đo liều bức xạ cầm tay độ nhạy
cao
|
01
Chiếc
|
|
11
|
Bộ thiết bị lấy mẫu xăng dầu
|
01 Bộ
|
|
12
|
Thiết bị kiểm tra mã số, mã vạch
|
01
chiếc
|
|
13
|
Máy vi tính xách tay phục vụ thanh
tra, kiểm tra
|
01 Bộ
|
|
II
|
Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất
lượng
|
|
|
1
|
Cân điện tử 30kg
|
01
Chiếc
|
|
2
|
Bộ quả cân chuẩn E2 (1 mg ÷ 500 g)
|
01 Bộ
|
|
3
|
Cân điện tử Max 6100 g/0.1 g
|
01
Cái
|
|
4
|
Cân điện tử Max 60 kg/5 g
|
01
Cái
|
|
5
|
Cân điện tử Max 4200 g/0.01 g
|
01
Cái
|
|
6
|
Chuẩn dung tích hạng II 1l
|
01
Cái
|
|
7
|
Chuẩn dung tích hạng II 2l
|
01
Cái
|
|
8
|
Chuẩn dung tích hạng II 5l
|
01
Cái
|
|
9
|
Chuẩn dung tích hạng II 10l
|
01
Cái
|
|
10
|
Chuẩn dung tích hạng II 20l
|
01
Cái
|
|
11
|
Chuẩn dung tích hạng II 50l
|
01
Cái
|
|
12
|
Chuẩn dung tích hạng II 100l
|
01
Cái
|
|
13
|
Bộ quả chuẩn INOX F1 từ 100 g ÷ 5 kg
|
01 Bộ
|
|
14
|
Bộ quả chuẩn F1 (1 g ÷ 500 g)
|
01 Bộ
|
|
15
|
Bộ quả chuẩn M2 (1g ÷ 500 g)
|
01 Bộ
|
|
16
|
Bộ quả chuẩn M2 (1g ÷ 10kg)
|
01 Bộ
|
|
17
|
Thiết bị kiểm định kiểm tra đồng hồ
nước lưu động
|
01 Bộ
|
|
19
|
Máy vi tính cấu hình cao
|
01 bộ
|
|
III
|
Trung tâm ứng dụng tiến bộ KHCN
và kiểm định, kiểm nghiệm
|
|
|
1
|
Bàn kiểm công tơ 3 pha
|
01
Cái
|
|
2
|
Bàn kiểm công tơ tự động 3 pha, kỹ
thuật số 12 chỗ
|
01
Cái
|
|
3
|
Máy đo đa năng dùng để kiểm tra các
thông số KV, thời gian, mA, mAs, HVL, dạng sóng, liều và suất liều cho máy
X-quang thông thường, X-quang tăng sáng.
|
01
Máy
|
|
4
|
Máy đo Quang
|
01
Cái
|
|
5
|
Bộ thiết bị kiểm định
|
01 Bộ
|
|
6
|
Máy phân tích nước
|
01 Bộ
|
|
7
|
Máy kéo uốn thép đến D60 1000kN hiển thị và phân tích kết quả bằng máy tính
|
01 Bộ
|
|
8
|
Máy tách nhựa bằng phương pháp ly
tâm
|
01
Cái
|
|
9
|
Thiết bị phân tích khí thải
|
01 Bộ
|
|
10
|
Máy đo đa năng dùng để kiểm tra các
thông số KV, thời gian, mA, mAs, HVL, dạng sóng, liều và suất liều cho máy
X-quang thông thường, X-quang tăng sáng.
|
01
Máy
|
|
11
|
Bình chuẩn kim loại hạng II: 2l
|
01
Cái
|
|
12
|
Bình chuẩn kim loại hạng II: 10l
|
01
Cái
|
|
13
|
Bình chuẩn kim loại hạng II: 20l
|
01 Cái
|
|
14
|
Chuẩn dung tích hạng II 1l
|
01
Cái
|
|
15
|
Chuẩn dung tích hạng II 5l
|
01
Cái
|
|
16
|
Chuẩn dung tích hạng II 50l
|
01
Cái
|
|
17
|
Chuẩn dung tích hạng II 100l
|
01
Cái
|
|
18
|
Máy vi tính cấu hình cao
|
02 bộ
|
|
19
|
Máy siêu âm bê tông
|
01
Chiếc
|
|
20
|
Bộ đo võng áo đường mền - cần
Benkennam
|
01 bộ
|
|
21
|
Thiết bị chuẩn nhiệt độ kiểu khô
Italia
|
01
Chiếc
|
|
22
|
Thiết bị đo nhiệt độ Anh
|
01
Chiếc
|
|
23
|
Thiết bị kiểm định máy nén
|
01 Bộ
|
|
24
|
Thiết bị kiểm tra cách điện
|
01
Chiếc
|
|
25
|
Thiết bị chuẩn áp suất
|
01 Chiếc
|
|
26
|
Máy phân tích công suất hiệu số SEF
RA MM W
|
01
Chiếc
|
|
27
|
Cân kiểm chuẩn 60 kg có chia vạch 1
g bộ chở thiết bị điện tử
|
01
Chiếc
|
|
28
|
Bộ quả chuẩn hạng FII 1g-1kg
|
01 Bộ
|
|
29
|
Bộ quả chuẩn Inox FII 0,5g - 20kg
|
01 Bộ
|
|
30
|
Bộ quả chuẩn F1 1g-500g
|
01 Bộ
|
|
31
|
Bộ quả cân chuẩn F1 1mmg-500mg
|
01 Bộ
|
|
32
|
Bộ quả chuẩn E2 từ 1 mg - 500g
|
01 Bộ
|
|
33
|
Cân cấp chính xác cao 33kg
|
01
Cái
|
|
34
|
Máy cất nước
|
01
Cái
|
|
35
|
Tủ sấy
|
01
Chiếc
|
|
36
|
Nồi hấp khử trùng 18 lít
|
01
Chiếc
|
|
37
|
Lò nung
|
01
Chiếc
|
|
38
|
Súng thử bê tông
|
01
Chiếc
|
|
39
|
Tủ hóa nghiệm
|
01 Bộ
|
|
40
|
Sàng Biblock (3 cái)
|
01
Cái
|
|
41
|
Cân điện tử
|
01
Cái
|
|
42
|
Máy định vị vệ tinh
|
01
Cái
|
|
43
|
Máy nén bê tông 2.000 KN
|
01
Cái
|
|
44
|
Máy nén, uốn xi măng, uốn gạch
|
01 Bộ
|
|
45
|
Bàn kiểm công tơ 1 pha 6 vị trí
|
01
Cái
|
|
46
|
Bàn kiểm công tơ 1 pha 12 vị trí
|
01
Chiếc
|
|
47
|
Máy nén khí
|
01
Cái
|
|
48
|
Thiết bị kiểm tra hiệu chuẩn X
quang
|
01
Cái
|
|
49
|
Máy trộn vữa xi măng
|
01
Cái
|
|
50
|
Máy sàng lắc
|
01
Cái
|
|
51
|
Máy nén đất
|
01
Cái
|
|
52
|
Bàn rung tạo mẫu bê tông khuôn
|
01
Cái
|
|
53
|
Côn thử độ sụt bê tông
|
01
Cái
|
|
54
|
Máy xác định tiêu chuẩn CBR của đất
|
01
Cái
|
|
55
|
Máy cắt phẳng
|
01
Cái
|
|
56
|
Thiết bị phân tích BOD và các phụ
kiện
|
01
Cái
|
|
57
|
Thiết bị phân tích COD
|
01
Cái
|
|
58
|
Bình hút ẩm có clorua em xi
|
01
Cái
|
|
59
|
Máy khoan lấy mẫu bê tông
|
01
Cái
|
|
60
|
Thiết bị xác định độ nén đầu cọc bê
tông
|
01
Cái
|
|
61
|
Máy nén Marsban
|
01
Cái
|
|
62
|
Máy mài mòn gạch
|
01
Cái
|
|
63
|
Bàn dằn tự động
|
01
Cái
|
|
64
|
Máy thử độ bền uốn xi măng
|
01
Cái
|
|
65
|
Máy thử độ bền nén xi măng
|
01
Cái
|
|
66
|
Máy mài mòn tăng quay
|
01
Cái
|
|
67
|
Bơm hút chân không
|
01
Cái
|
|
68
|
Máy siêu âm xác định chiều dày lớp
bê tông bảo vệ đường kính cốt thép
|
01
Cái
|
|
69
|
Bộ kiểm huyết áp kế đầu đọc điện tử
|
01 Bộ
|
|
70
|
Bộ tách khí cho thiết bị kiểm định
cột đo xăng dầu
|
01 Bộ
|
|
71
|
Bộ Kiểm tra
cách điện, điện trở, dây dẫn
|
01 Bộ
|
|
72
|
Tủ dưỡng ẩm mẫu xi măng
|
01
Cái
|
|
73
|
Xe nâng tay
|
01
Cái
|
|
74
|
Máy thử thủy tĩnh
|
01
Cái
|
|
75
|
Máy toàn đạc điện tử
|
01
Cái
|
|
76
|
Máy nén khí
|
01
Cái
|
|
77
|
Nguồn hiệu chuẩn AC/DC
|
01
Cái
|
|
78
|
Hộp điện trở thập phân trị số lớn
|
01
Cái
|
|
79
|
Hộp điện trở
thập phân trị số nhỏ
|
01
Cái
|
|
80
|
Thiết bị thử cao áp 1 chiều và điện
trở cách điện lưu động 170 kw
|
01
Cái
|
|
81
|
Máy đo liều phóng xạ dùng nguồn Inox
hóa áp suất cao
|
01
Cái
|
|
82
|
Bàn kiểm công
tơ nước 5 vị trí (LS-4B 15 - 50)
|
01
Cái
|
|
83
|
Thiết bị đo độ ồn
|
01
Cái
|
|
84
|
Thiết bị đo ánh sáng
|
01
Cái
|
|
85
|
Thiết bị đo khí đa năng
|
01
Cái
|
|
86
|
Đồng hồ vạn năng điện tử cấp chính
xác cao
|
01 Bộ
|
|
87
|
Bể điều nhiệt
có làm lạnh
|
01
Cái
|
|
88
|
Nguồn MV mô phỏng sức điện động của
các loại cặp nhiệt điện
|
01
Cái
|
|
89
|
Máy dò khuyết tật siêu âm
|
01
Cái
|
|
90
|
Thiết bị kiểm định máy đo điện tim
|
01
Cái
|
|
91
|
Bàn tạo áp suất
|
01
Cái
|
|
92
|
Thiết bị kiểm định máy đo điện não
|
01
Cái
|
|
93
|
Thiết bị đo độ rung
|
01
Cái
|
|
94
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
01
Cái
|
|
95
|
Máy trộn bê tông
|
01
Cái
|
|
96
|
Bộ thiết bị đo môi trường đa năng
(01 khí áp kế, 01 máy đo các thông số)
|
01 Bộ
|
|
97
|
Lò nung thí nghiệm
|
01
Cái
|
|
98
|
Thiết bị đo điện trở tiếp đất
|
01
Cái
|
|
99
|
Cân phân tích điện tử 1
|
01
Cái
|
|
100
|
Bộ lấy mẫu nước
|
01
Cái
|
|
101
|
Thiết bị đếm vòng quay
|
01
Cái
|
|
102
|
Máy cắt sắt
|
01
Cái
|
|
103
|
Máy lấy mẫu khí
|
01
Cái
|
|
104
|
Thiết bị phân tích bụi đa năng EDAM
5000
|
01 Bộ
|
|
105
|
Máy đo chỉ tiêu hóa lý của nước
|
01
Cái
|
|
106
|
Tủ hút khí độc trong phòng thí nghiệm
|
01
Cái
|
|
107
|
Bộ kiểm tra
hàm lượng Nitơ trong nước thải
|
01 Bộ
|
|
108
|
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu B
|
01 Bộ
|
|
109
|
Máy lấy mẫu bụi hiện trường
|
01 Bộ
|
|
110
|
Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu
cầm tay
|
01 Bộ
|
|
111
|
Bộ lấy mẫu nước
|
01 Bộ
|
|
112
|
Máy đo vi khí hậu
|
01 Bộ
|
|
113
|
Mẫu chuẩn kiểm tra máy X-quang thường quy
|
01 Mẫu
|
|
114
|
Thiết bị đo lưu lượng khí thải, thiết
bị lấy mẫu khí (TESTO)
|
01
Cái
|
|
115
|
Máy đo CH4 cầm tay điện tử hiện số
|
01
Cái
|
|
116
|
Bom lấy mẫu khí
|
01
Cái
|
|
117
|
Cân thủy tĩnh
|
01
Cái
|
|
118
|
Bộ bàn tạo áp suất
|
01
Cái
|
|
119
|
Đầu lấy mẫu bụi IOM (P109009A) kèm
theo giấy lọc bụi đường kính 25 mm
|
01
Cái
|
|
120
|
Thiết bị đếm khuẩn lạc
|
01
Cái
|
|
121
|
Thiết bị đo độ ồn
|
01
Cái
|
|
122
|
Tủ lạnh đi hiện trường
|
01
Cái
|
|
123
|
Bộ pame hiện số: (01 panme hiện số
dải đo 0-25mm, 01 Panme hiện số dải đo 25-50 mm, 01 Panme hiện dải đo 50- 75 mm, 01 Panme hiện dải đo 50-75 mm
|
01 Bộ
|
|
124
|
Máy đo độ ồn có phân tích giải tần
|
01 Bộ
|
|
125
|
Mê gôm mét đo điện trở cách điện chỉ
thị kim
|
01 Bộ
|
|
126
|
Bơm lấy mẫu
khí
|
01 Bộ
|
|
127
|
Cân sàn điện tử
|
01 Bộ
|
|
128
|
Bơm lấy mẫu bụi
sách tay thể tích lớn
|
01 Bộ
|
|
129
|
Áp kế chuẩn điện tử chính xác cao
|
03
Chiếc
|
|
130
|
Bộ đe chuẩn kiểm định súng bắn bê
tông
|
01 Bộ
|
|
131
|
Quả chuẩn M1 loại
20kg/quả tăng tải trọng của cân từ 120 tấn lên 150 tấn
|
600
quả
|
|
132
|
Quả chuẩn M1 loại
5kg/quả tăng tải trọng của cân từ 120 tấn lên 150 tấn
|
100
quả
|
|
133
|
Thiết bị kiểm định máy đo điện não
|
01
Cái
|
|
134
|
Tủ lạnh dưỡng mẫu
|
01
Cái
|
|
135
|
Thiết bị đo an toàn phòng X-quang
|
01
Cái
|
|
E
|
SỞ TÀI
NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
|
|
|
I
|
Văn phòng Sở
|
|
|
1
|
Máy toàn đạc điện tử
|
01 Bộ
|
|
2
|
Máy Theo 20B-300826 Đức
|
01 Bộ
|
|
3
|
Máy tính chuyên dùng cấu hình cao
|
17 Bộ
|
|
|
Phục vụ công tác đo vẽ và lưu trữ
phần mềm quản lý khoáng sản tại 04 huyện: Kim Bảng, Lý Nhân, Thanh Liêm và
Duy Tiên
|
04 Bộ
|
|
|
Phục vụ quản lý và lưu trữ phần mềm
đo đạc bản đồ và đăng ký đất đai
|
06 Bộ
|
|
|
Phục vụ CSDL về đất đai và cấp giấy
chứng nhận cấp Sở quản lý
|
04 Bộ
|
|
|
Phục vụ CSDL về môi trường
|
02 Bộ
|
|
|
Phục vụ CSDL về
quản lý tài nguyên nước
|
01 Bộ
|
|
4
|
Máy in chuyên dùng A3 - Phục vụ
công tác đo đạc bản đồ
|
03 Cái
|
|
5
|
Máy in màu
|
01
Cái
|
|
6
|
Trạm biến áp
|
01
Trạm
|
|
7
|
Máy bơm cứu hỏa
|
02
Cái
|
|
8
|
Hệ thống báo cháy
|
01 Bộ
|
|
II
|
Văn phòng Đăng ký đất đai (bao gồm
cả Văn phòng đăng ký đất đai các huyện/thành phố)
|
|
|
1
|
Máy Scan mã vạch
|
02 Bộ
|
|
2
|
Máy toàn đạc điện tử
|
06 Bộ
|
|
3
|
Máy đo GPS cầm tay
|
07 Bộ
|
|
4
|
Máy đo GPS
|
07 Bộ
|
|
5
|
Máy tính để bàn cấu hình cao - Phục
vụ công tác đăng ký biến động, cấp giấy chứng nhận và CSDL cho chi nhánh Văn
phòng 6 huyện, thành phố và Văn phòng cấp tỉnh (mỗi đơn vị 01 bộ, để lưu trữ
và tải phần mềm chuyên dụng)
|
07 Bộ
|
|
6
|
Máy in A3
|
14
Cái
|
|
7
|
Máy in A0
|
07
Cái
|
|
III
|
Trung tâm quan trắc tài nguyên
và môi trường
|
|
|
a
|
Thiết bị quan trắc hiện trường
|
|
Theo Thông tư 20/2017/TT-BTNMT ngày 08/8/2017
|
1
|
Máy đo nồng độ bụi trong khí thải
|
01
Cái
|
|
2
|
Máy TOA đo 6 chỉ tiêu
|
01
Cái
|
|
3
|
Máy đo bụi
|
01 Bộ
|
|
4
|
Bộ lấy mẫu bụi
|
01 Bộ
|
|
5
|
Ống lấy mẫu nước
|
01 Cái
|
|
6
|
Máy đo tiếng ồn
|
02
cái
|
|
7
|
Bộ vi sinh dã ngoại
|
01 Bộ
|
|
8
|
Máy đo độ rung nền đất
|
01 Bộ
|
|
9
|
Máy đo các chỉ tiêu trong đất
|
01 Bộ
|
|
10
|
Máy báo ngưỡng cháy nổ
|
01
cái
|
|
11
|
Máy đo tiểu khí hậu
|
01 Bộ
|
|
12
|
Máy lấy mẫu bụi trọng lượng
|
01 Bộ
|
|
13
|
Thiết bị lấy mẫu khí
|
05 Bộ
|
|
14
|
Thiết bị đo oxy hòa tan cầm tay
|
01
Chiếc
|
|
15
|
Máy đo độ đục cầm tay
|
01
Chiếc
|
|
16
|
Máy đo độ dẫn
|
01
Chiếc
|
|
17
|
Máy xác định
nhanh chất lượng nước
|
01 Bộ
|
|
18
|
Bộ phân tích chất lượng nước đi hiện
trường
|
01 Bộ
|
|
19
|
Thiết bị lấy mẫu nước
|
01 Bộ
|
|
20
|
Dụng cụ lấy mẫu bùn trầm tích
|
01 Bộ
|
|
21
|
Vali đi hiện trường
|
6
Chiếc
|
|
22
|
Trạm kiểm soát vi khí hậu
|
01 Bộ
|
|
23
|
Thiết bị lấy mẫu bụi
|
04 Máy
|
|
24
|
Máy đo độ rung 3 chiều
|
01
Chiếc
|
|
25
|
Máy MSI compact phân tích khí độc
kèm 1 đầu đo
|
01
Chiếc
|
|
26
|
Máy MX 21 đo phân tích khí độc
|
01
Chiếc
|
|
27
|
Máy đo Ph để bàn
|
03
Chiếc
|
|
28
|
Thiết bị đo đa thông số
|
03
Cái
|
|
29
|
Thiết bị phân tích khí thải
|
03
Cái
|
|
30
|
Máy đo khí độc vô cơ và hợp chất
hydrocarbons
|
02
Chiếc
|
|
31
|
Bơm lấy mẫu khí
|
01
Cái
|
|
32
|
Máy đo phóng xạ điện tử
|
01
Cái
|
|
33
|
Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất,
tốc độ gió
|
02 Bộ
|
|
34
|
Thiết bị lấy mẫu khí môi trường
xung quanh và lao động
|
02 Máy
|
|
35
|
Thiết bị lấy mẫu VOC
|
02
Máy
|
|
36
|
Máng đo lưu lượng dòng chảy kênh hở
|
01 Bộ
|
|
37
|
Thiết bị đo nhanh pH, DO,TDS,EC,
nhiệt độ
|
01 Bộ
|
|
38
|
Thiết bị lấy mẫu hơi axit
|
01 Bộ
|
|
b
|
Thiết bị, dụng cụ trong phòng thí
nghiệm
|
|
Theo Thông tư 20/2017/TT-BTNMT
ngày 08/8/2017
|
1
|
Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử
|
03 Bộ
|
|
2
|
Hệ thống thiết bị phân tích kim loại
nặng
|
01 Bộ
|
|
3
|
Hệ thống sắc khí
|
01 Bộ
|
|
4
|
Hệ thống thiết bị sắc khí phối phổ
GC-MS
|
01 Bộ
|
|
5
|
Bộ giải hấp hỗ trợ phân tích GC-MS
|
01 Bộ
|
|
6
|
Máy sắc khí Ion IC-2 kênh
|
01
Máy
|
|
7
|
Hệ thống phân tích TOC/TN
|
01 Bộ
|
|
8
|
Tủ BOD
|
02
Cái
|
|
9
|
Máy DR 2010
|
02 Bộ
|
|
10
|
Máy COD 206030
|
03 Bộ
|
|
11
|
Máy quang phổ ngoại vị khả biên
|
02 Bộ
|
|
12
|
Máy cất nước 1 lần
|
02 Bộ
|
|
13
|
Máy cất nước 2 lần
|
02 Bộ
|
|
14
|
Cân phân tích điện tử hiện số
|
07 Cái
|
|
15
|
Hệ thống thiết bị phân tích tổng
Coliform
|
02 Bộ
|
|
16
|
Hệ thống lọc chân không
|
02 Bộ
|
|
17
|
Hệ thống phân tích BOD
|
02 Bộ
|
|
18
|
Hệ thống phân tích COD
|
02 Bộ
|
|
19
|
Hệ thống chưng cất đạm tự động
|
02 Bộ
|
|
20
|
Pipet số, Gilslon
|
02 Bộ
|
|
21
|
Bếp điện có máy khuấy từ
|
05 Bộ
|
|
22
|
Bếp điện không khuấy từ
|
05 Bộ
|
|
23
|
Tủ sấy
|
04 Bộ
|
|
24
|
Lò nung 1100 độ
|
02
Chiếc
|
|
25
|
Bơm chân không
|
02
Chiếc
|
|
26
|
Nồi hấp khử
trùng
|
02
Chiếc
|
|
27
|
Tủ ấm
|
02
Chiếc
|
|
28
|
Tủ cấy vi sinh
|
02
Chiếc
|
|
29
|
Tủ bảo quản mẫu
|
02 Chiếc
|
|
30
|
Tủ hút phòng thí nghiệm
|
02
Chiếc
|
|
31
|
Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh
|
02 Bộ
|
|
32
|
Tủ lạnh sâu chuyên dùng trong thí
nghiệm
|
01
Chiếc
|
|
33
|
Bộ vô cơ hóa mẫu
bằng nguyên lý vi sóng
|
01 Bộ
|
|
34
|
Thiết bị lọc nước siêu sạch
|
01
Máy
|
|
35
|
Bộ chiết Soxhlet
|
01
Máy
|
|
36
|
Hệ thống xử lý nước thải sau khi
phân tích
|
01 Bộ
|
|
37
|
Hệ thống xử lý khí thải chung cho
các tủ hút
|
01 Bộ
|
|
38
|
Bộ cất phenol
|
01
Máy
|
|
39
|
Bộ cất Cyanua
|
01
Máy
|
|
c
|
Thiết bị chuyên dùng khác
|
|
|
1
|
Ổn áp chuyên dùng
|
04
Chiếc
|
|
2
|
Máy chiếu đa phương tiện
|
01 Bộ
|
|
3
|
Bộ máy tính cấu hình cao phục vụ kết
nối dữ liệu, điều hành tại phòng thí nghiệm và mạng lưới quan trắc toàn tỉnh
|
05 Bộ
|
|
4
|
Máy quay kỹ thuật số
|
01
Chiếc
|
|
IV
|
Trung tâm Công nghệ Thông tin
tài nguyên và môi trường
|
|
|
1
|
Thiết bị tường
lửa
|
03 Bộ
|
|
2
|
Hệ thống chống sét
|
01 Bộ
|
|
3
|
Máy photo copy A0
|
01 Bộ
|
|
4
|
Máy in khổ lớn A0
|
01 Bộ
|
|
5
|
Máy phô tô A3
|
01 Bộ
|
|
6
|
Máy quét A3
|
02 Bộ
|
|
7
|
Máy in A3
|
03 Bộ
|
|
8
|
Máy quét A4
|
04
Cái
|
|
9
|
Máy tính cấu hình cao phục vụ đăng nhập, cập nhật CSDL
|
07 Bộ
|
|
10
|
Tủ chống ẩm
|
01 Bộ
|
|
11
|
Hệ thống chống cháy
|
01 Bộ
|
|
12
|
Hệ thống báo cháy
|
01 Bộ
|
|
V
|
Trung tâm phát triển quỹ đất
|
|
|
1
|
Máy in khổ lớn A0
|
01 Bộ
|
|
2
|
Máy phô tô A3
|
01
Cái
|
|
3
|
Máy quét A3
|
01
Cái
|
|
4
|
Máy in A3
|
03
Cái
|
|
5
|
Máy toàn đạc
|
01 Bộ
|
|
VI
|
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và
Môi trường
|
|
|
1
|
Máy in khổ lớn A0
|
01 Bộ
|
|
2
|
Máy phô tô A3
|
01
Cái
|
|
3
|
Máy quét A3
|
01
Cái
|
|
4
|
Máy in A3
|
03
Cái
|
|
5
|
Máy toàn đạc
|
03 Bộ
|
|
6
|
Máy GPS
|
03
Cái
|
|
F
|
SỞ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
|
|
I
|
Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn
|
|
|
1
|
Thiết bị lấy mẫu nước tầng đáy
|
01
Chiếc
|
|
2
|
Thiết bị phòng thí nghiệm mini gồm:
|
|
|
|
- Cân điện tử
|
01
Chiếc
|
|
|
- Máy đo COD đa chỉ tiêu (41 chỉ
tiêu)
|
01
Chiếc
|
|
|
- Máy đo PH
|
01
Chiếc
|
|
|
- Tủ vật tư thí nghiệm
|
01
Chiếc
|
|
3
|
Súng bắn bê tông
|
01
Chiếc
|
Phục vụ công tác kiểm tra công
trình theo Nghị định số 46/2015/NĐ-CP ngày 12/5/2015 của Chính phủ
|
4
|
Máy hồi âm đo sâu
|
01
Chiếc
|
5
|
Máy đo khoảng cách cầm tay
|
01
Chiếc
|
6
|
Thước đo dạng bánh xe
|
01
Chiếc
|
7
|
Máy siêu âm bê tông
|
01
Chiếc
|
8
|
Máy dò cốt thép trong bê tông
|
01
Chiếc
|
III
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y
|
|
|
1
|
Bàn mổ gia súc
|
02
Chiếc
|
Hướng dẫn số 07/2003 ngày 06/01/2003 của Cục Thú y về việc chuẩn đoán bệnh động vật
|
2
|
Dụng cụ tiểu phẫu
|
02
Chiếc
|
Văn bản số 185/CĐ-TH ngày 16/10/2009 của Trung tâm Chuẩn đoán Thú y Trung ương
về việc danh mục trang thiết bị cho phòng chuẩn đoán xét nghiệm bệnh động vật tại các Chi cục Thú y
|
3
|
Máy phân tích nước
|
01
Chiếc
|
|
4
|
Máy đo khí độc
|
01
Chiếc
|
|
5
|
Máy đo oxy hòa tan
|
01
Chiếc
|
|
6
|
Máy lấy mẫu vi sinh không khí
|
01
Chiếc
|
|
7
|
Máy đo PH
|
01
Chiếc
|
|
8
|
Tủ hút khí độc
|
01
Chiếc
|
|
9
|
Micropipet đơn kênh
|
02
Chiếc
|
|
10
|
Micropipet đa kênh
|
02
Chiếc
|
|
11
|
Bộ trợ pipet
|
02
Chiếc
|
|
12
|
Bộ đầu tip
|
02
Chiếc
|
|
13
|
Tủ bảo quản mẫu
|
01
Chiếc
|
|
14
|
Kính hiển vi
|
01
Chiếc
|
|
15
|
Vật tư làm ký sinh trùng
|
01
Chiếc
|
|
16
|
Lò hấp tiệt trùng
|
01
Chiếc
|
|
17
|
Cố thủy tinh, đũa thủy tinh, ống pancol
|
02
Chiếc
|
|
18
|
Bộ khay đựng mẫu, hộp đựng mẫu
|
02
Chiếc
|
|
19
|
Đèn tử ngoại
|
02
Chiếc
|
|
20
|
Nồi hấp ướt
|
02
Chiếc
|
|
21
|
Tủ ấm thường
|
01
Chiếc
|
|
22
|
Tủ lạnh âm 20 độ
|
01
Chiếc
|
|
23
|
Tủ sấy
|
01
Chiếc
|
|
24
|
Tủ đựng dụng cụ
|
05
Chiếc
|
|
25
|
Máy trộn
|
02
Chiếc
|
|
26
|
Máy cất nước + khử ion
|
01
Chiếc
|
|
27
|
Cân điện tử độ chính xác 0,001
|
02
Chiếc
|
|
28
|
Máy kiểm tra độc tố Aplatoxcine
|
01
Chiếc
|
|
IV
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực
vật
|
|
|
1
|
Kính lúp 2 mắt soi nổi
|
02
Chiếc
|
Thông tư số 71/2010/TT-BNN&PTNT
ngày 10/12/2010 và Thông tư số
35/2015/TT-BNN&PTNT ngày 14/10/2015 của Bộ Nông
nghiệp & PTNT
|
2
|
Kính hiển vi
|
02
Chiếc
|
3
|
Tủ định ôn
|
02
Chiếc
|
4
|
Máy đo nhiệt độ, ẩm độ trong phòng
|
01
Chiếc
|
5
|
Tủ sấy
|
01
Chiếc
|
6
|
Kính lúp cầm tay
|
10
Chiếc
|
7
|
Mặt nạ phòng độc
|
03
Chiếc
|
8
|
Máy đo nồng độ thuốc khử trùng
|
01
Chiếc
|
V
|
Chi cục QLCL nông lâm sản và thủy
sản
|
|
|
1
|
Kính hiển vi
|
01
Chiếc
|
|
2
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu đất
|
01
Chiếc
|
|
3
|
Bộ dụng cụ lấy mẫu nước
|
01
Chiếc
|
|
4
|
Máy li tâm
|
01
Chiếc
|
|
VI
|
Chi cục Thủy lợi
|
|
|
1
|
Máy hồi âm
|
06
Chiếc
|
|
2
|
Máy thủy bình
|
02
Chiếc
|
|
3
|
Máy kinh vĩ
|
01
Chiếc
|
|
G
|
ĐÀI PHÁT
THANH TRUYỀN HÌNH TỈNH
|
|
|
1
|
Bộ dựng hình phi tuyến HD
|
25 Bộ
|
|
2
|
Miccro phát thanh viên
|
14
Cái
|
|
3
|
Camera xách tay và phụ kiện (trang bị
cho 30 phóng viên)
|
30 Bộ
|
|
4
|
ray cho camera
|
03 Bộ
|
|
5
|
Máy quay Flycam
|
03 Bộ
|
|
6
|
Tủ rack đặt thiết bị
|
05
Cái
|
|
7
|
Bàn khống chế
|
10
Cái
|
|
8
|
Monitor HD
|
20
Cái
|
|
9
|
Ti vi kiểm tra HD
|
10
Cái
|
|
10
|
Đèn máy quay
|
30
Cái
|
|
11
|
Máy ảnh
|
20
Cái
|
|
12
|
Máy ghi âm
|
20
Cái
|
|
13
|
Lưu điện 14KW
|
10
Cái
|
|
14
|
Bộ thu tín hiệu vệ tinh
|
10 Bộ
|
|
15
|
Video Router
|
10
Cái
|
|
16
|
Máy phát điện 03 pha
|
01
Cái
|
|
17
|
Switch LAN quang 12port10GB BaseT và phụ kiện
|
10 Bộ
|
|
18
|
Camera vác vai HD
|
10 Bộ
|
|
19
|
Sever lưu trữ
|
02 Hệ
thống
|
|
20
|
Ánh sáng trường quay
|
04 Hệ
thống
|
|
21
|
Trang âm trường quay
|
04 Hệ
thống
|
|
22
|
Trường quay ảo
|
03 Bộ
|
|
23
|
Máy phát hình digital
|
02 Hệ
thống
|
|
24
|
Máy phát thanh
|
02 Hệ
thống
|
|
25
|
Hệ thống cẩu cho camera
|
02 Bộ
|
|
26
|
Mixer Video HD digital
|
06 Bộ
|
|
27
|
Mixer Audio digital
|
06 Bộ
|
|
28
|
Switch Lan 24 port và phụ kiện
|
10
Cái
|
|
29
|
Bộ chạy chữ cho PTV dẫn chương
trình
|
04 Bộ
|
|
30
|
Bộ truyền, phát tín hiệu không dây
|
05 Bộ
|
|
31
|
Bộ chuyển đổi, phân chia tín hiệu
SD/HD
|
06 Bộ
|
|
32
|
Bộ giám sát tín hiệu video
|
05 Bộ
|
|
33
|
Bộ giám sát tín hiệu audio
|
05 Bộ
|
|
34
|
Bộ server phát sóng truyền hình HD
|
04 Bộ
|
|
35
|
Bộ sever phát sóng phát thanh
|
02 Bộ
|
|
36
|
Camera trường quay và phụ kiện
|
10 Bộ
|
|
37
|
Thiết bị truyền hình lưu động
|
02 Bộ
|
|
H
|
BÁO HÀ
NAM
|
|
|
1
|
Máy quét ảnh
|
02
Cái
|
|
2
|
Máy ảnh kỹ thuật số cầm tay cho
phóng viên tác nghiệp
|
10 Bộ
|
|
3
|
Máy quay và phụ kiện cho phóng viên
ghi hình
|
05 Bộ
|
|
4
|
Máy in khổ A3
|
02
Cái
|
|
5
|
Máy dựng Mixer video HD digital
|
02 Bộ
|
|
6
|
Hệ thống trường quay ghi hình và phụ kiện
|
01 Hệ
thống
|
|
7
|
Máy quay Flycam
|
02
Cái
|
|
8
|
Máy ghi âm cho phóng viên
|
05
Cái
|
|
9
|
Mixer Audio digital
|
02 Bộ
|
|
10
|
Máy chủ sever
|
02 Bộ
|
|
11
|
Đèn máy quay
|
05
Cái
|
|
12
|
Máy tính chuyên dùng cấu hình cao
|
05 Bộ
|
|
13
|
Thiết bị truyền hình lưu động
|
01 Bộ
|
|
14
|
Mixer Video digital
|
02 Bộ
|
|
15
|
Hệ thống trường quay ảo
|
01 Bộ
|
|
16
|
Bộ chạy chữ cho PTV dẫn chương
trình
|
02 Bộ
|
|
17
|
Bộ truyền phát tín hiệu không dây
|
03 Bộ
|
|
18
|
Bộ chuyển đổi, phân chia tín hiệu
SD/HD
|
03 Bộ
|
|
19
|
Laptop chuyên dùng cấu hình cao
|
05 Bộ
|
|
20
|
Video Router
|
01
Cái
|
|
I
|
SỞ XÂY
DỰNG
|
|
|
I
|
Trung tâm quy hoạch xây dựng
|
|
|
1
|
Máy toàn đạc điện tử
|
01
Cái
|
|
II
|
Trung tâm giám định chất lượng
xây dựng
|
|
|
1
|
Máy xác định độ thấm bê tông
|
01
Chiếc
|
|
2
|
Kích thủy lực 100 tấn
|
01
Chiếc
|
|
3
|
Bơm thủy lực bằng tay
|
01
Chiếc
|
|
4
|
Bộ cần Benkenman
|
01 Bộ
|
|
5
|
Kích ép cọc 200 tấn
|
01
Chiếc
|
|
6
|
Máy dầm CBR/Proter tự động
|
01
Chiếc
|
|
7
|
Bộ neo đất dùng để thử tải tĩnh cọc, nền đất đắp
|
01 Bộ
|
|
8
|
Máy khoan bê tông chạy xăng tự hành
|
01
Chiếc
|
|
9
|
Máy nén CBR 50 KN
|
01
Chiếc
|
|
10
|
Máy thử độ mài mòn
|
01
Chiếc
|
|
11
|
Máy nén đất tam niên
|
01 Bộ
|
|
12
|
Máy cắt đất 2 tốc độ
|
01 Bộ
|
|
13
|
Cân điện tử 300g x 0,001g
|
01
Chiếc
|
|
14
|
Máy siêu âm bê tông
|
01
Chiếc
|
|
15
|
Máy kéo nén thép đa năng
|
01 Bộ
|
|
16
|
Máy nén bê tông điện tử hiển thị số
2000KN
|
01
Chiếc
|
|
17
|
Bàn rung mẫu bê tông
|
01
Chiếc
|
|
18
|
Thiết bị đo hàm lượng bọt khí bê
tông
|
01 Bộ
|
|
19
|
Máy nén, uống xi măng, uốn gạch loại
2 đồng hồ
|
01
Chiếc
|
|
20
|
Máy cưa cắt mẫu bê tông
|
01
Chiếc
|
|
21
|
Súng thử cường độ của bê tông
|
01
Chiếc
|
|
22
|
Mũi khoan kim cương, đường kính
101,6mm
|
01
Chiếc
|
|
23
|
Bộp xuyên tĩnh bằng tay
|
01 Bộ
|
|
24
|
Bộ CBR hiện trường
|
01 Bộ
|
|
25
|
Máy lắc sàng dùng cho sàng tiêu chuẩn D300mm
|
01
Chiếc
|
|
26
|
Bộ xác định đương lượng cát
|
01
Chiếc
|
|
27
|
Bơm chân không 650mmhg
|
01 Bộ
|
|
28
|
Tủ sấy 300 độ C
|
01
Chiếc
|
|
29
|
Máy mài mòn bê tông, gạch block, gạch
bê tông tự chèn
|
01
Chiếc
|
|
30
|
Dụng cụ VICA
|
01
Chiếc
|
|
31
|
Thùng hấp mẫu xi măng
|
01
Chiếc
|
|
32
|
Máy trộn vữa xi măng tiêu chuẩn
|
01
Chiếc
|
|
33
|
Máy dằn vữa xi măng tiêu chuẩn
|
01
Chiếc
|
|
34
|
Thiết bị thí nghiệm độ mịn xi măng
bằng phương pháp tỷ điện
|
01
Chiếc
|
|
35
|
Bộ dao vòng lấy mẫu đất
|
01 Bộ
|
|
36
|
Máy đo điện trở đất 4105
|
01
Chiếc
|
|
37
|
Bộ xuyên tiêu chuẩn SPT
|
01
Chiếc
|
|
38
|
Cân điện tử 600g x 0,001g
|
01
Chiếc
|
|
39
|
Cân điện tử 6kg x 0,1g
|
01
Chiếc
|
|
40
|
Cân điện tử 15kg x 0,5g
|
01
Chiếc
|
|
41
|
Cân điện tử 30kg x 1g
|
01
Chiếc
|
|
42
|
Tủ sấy 300 độ C
|
01
Chiếc
|
|
43
|
Khoan máy
|
01
Chiếc
|
|
44
|
Máy thủy bình
|
01
Chiếc
|
|
45
|
Máy kinh vĩ điện tử
|
01
Chiếc
|
|
46
|
Máy siêu âm cốt thép
|
01
Chiếc
|
|
47
|
Bộ gối uốn thép
|
01 Bộ
|
|
48
|
Lò nung (1000-1100oC)
|
01
Chiếc
|
|
49
|
Tủ hút (loại có quạt hút)
|
01
Chiếc
|
|
50
|
Chén bạch kim (30ml)
|
01
Chiếc
|
|
51
|
Thí nghiệm bê tông nhựa
|
01 Bộ
|
|
52
|
Thí nghiệm sơn - vecni
|
01 Bộ
|
|
K
|
SỞ TÀI
CHÍNH
|
|
|
1
|
Máy tính chuyên dùng cấu hình cao
phục vụ công tác lưu trữ, bảo mật.
|
10 Bộ
|
|
L
|
BAN QUẢN
LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP
|
|
|
1
|
Máy in khổ A3
|
02
Cái
|
|
2
|
Máy in kim
|
01
Cái
|
|
3
|
Thiết bị lấy mẫu khí, nước, bụi
|
03
Cái
|
|
4
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
02
Cái
|
|
5
|
Máy đo nước, khí thải
|
02
Cái
|
|
6
|
Máy đo đa chỉ tiêu nước
|
01
Cái
|
|
7
|
Máy toàn đạc điện tử
|
01 Bộ
|
|
8
|
Súng bắn bê tông
|
01
Cái
|
|
M
|
SỞ NỘI
VỤ
|
|
|
I
|
Chi cục văn thư - lưu trữ
|
|
|
1
|
Máy quét tài liệu khổ A3
|
1
Cái
|
|
2
|
Máy khử axit tài liệu lưu trữ
|
1
Cái
|
|
3
|
Tủ chống ẩm
|
3
Cái
|
|
4
|
Thang máy chuyên dụng
|
1 Bộ
|
|
5
|
Máy kiểm kê kho tài liệu
|
1
Cái
|
|
N
|
SỞ CÔNG
THƯƠNG
|
|
|
1
|
Máy định vị GPS cầm tay
|
02
Cái
|
|
2
|
Thiết bị đo chấn động và sóng không khí/tiếng ồn
|
01 Bộ
|
|
3
|
Ống nhòm chuyên dùng
|
01
Cái
|
|
4
|
Máy đo khoảng cách
|
02
Cái
|
|
5
|
Máy camera flycam
|
01
Cái
|
|
6
|
Thiết bị đo điện đa năng
|
01
Cái
|
|
7
|
Thiết bị đo độ cao đường dây diện
trung, cao cấp
|
01
Cái
|
|
8
|
Ampe kìm
|
01
Cái
|
|
9
|
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa bằng tia
hồng ngoại
|
01
Cái
|
|
10
|
Thiết bị đo điện trở tiếp địa
|
01
Cái
|
|
11
|
Súng thử cường độ bê tông
|
01
Cái
|
|
12
|
Thiết bị đo cường độ điện trường
|
01
Cái
|
|
O
|
SỞ LAO
ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
|
|
|
I
|
Trung tâm nuôi dưỡng thương bệnh
nặng và điều dưỡng người có công
|
|
|
1
|
Máy giặt công nghiệp
|
01
Cái
|
|
2
|
Máy điện tim 3 cần
|
01
Cái
|
|
3
|
Máy sốc tim
|
01
Cái
|
|
4
|
Bộ vali cấp cứu
|
01 Bộ
|
|
5
|
Bộ hô hấp Ox-Dr
|
01 Bộ
|
|
6
|
Ghế massage toàn thân
|
03
Cái
|
|
7
|
Máy tập đa năng
|
03 Bộ
|
|
8
|
Máy tập bộ chạy bằng điện
|
03
Cái
|
|
9
|
Máy hút dịch
|
01
Cái
|
|
10
|
Máy đạp xe chạy bằng cơ
|
03
Cái
|
|
II
|
Trung tâm công tác xã hội
|
|
|
1
|
Máy chiếu
|
01
Cái
|
|
III
|
Trung tâm điều trị nghiện ma túy
và phục hồi chức năng tâm thần
|
|
|
1
|
Hệ thống xét nghiệm nhanh chất ma
túy
|
01 Hệ
thống
|
|
2
|
Máy giặt công nghiệp
|
02
Cái
|
|
3
|
Tủ nấu cơm công suất 70kg/lần nấu
|
01
Cái
|
|
4
|
Máy nén khí
|
01
Cái
|
|
5
|
Máy phát hàn
|
01
Cái
|
|
6
|
Nồi hơi đốt than công suất 100kg/giờ DBJT 0.1/2.5
|
01
Cái
|
|
7
|
Hệ thống Camera bằng tia hồng ngoại
|
01 Bộ
|
|
P
|
TRƯỜNG
CHÍNH TRỊ
|
|
|
1
|
Hệ thống âm ly, loa, micro
|
11 Bộ
|
|
2
|
Máy vi tính để bàn cấu hình cao
|
05 Bộ
|
|
3
|
Máy vi tính xách tay cấu hình cao
|
03 Bộ
|
|
4
|
Hệ thống máy chiếu + màn chiếu
|
12 Bộ
|
|
5
|
Ti vi màn hình lớn khu hội trường +
phòng hội thảo, phòng giao ban trực tuyến
|
06
Cái
|
|
Q
|
SỞ
THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
|
|
I
|
Văn phòng Sở
|
|
|
1
|
Máy thu tần số
|
01
Cái
|
|
2
|
Máy đếm tần số
|
01
Cái
|
|
3
|
Máy phân tích phổ tần số
|
01
Cái
|
|
4
|
Máy an toàn bức xạ
|
01
Cái
|
|
5
|
Máy định vị vệ tinh GPS
|
01
Cái
|
|
6
|
Máy đo khoảng cách
|
01
Cái
|
|
7
|
Máy tính xách tay cấu hình cao
|
02 Bộ
|
|
II
|
Trung tâm công nghệ Thông tin và
truyền thông
|
|
|
1
|
Máy chiếu phục vụ tập huấn
|
02 Bộ
|
|
2
|
Máy tính xách tay, để bàn phục vụ tập
huấn
|
30 Bộ
|
|
3
|
Máy ảnh kỹ thuật số
|
05
Chiếc
|
|
6
|
Máy ghi âm
|
05
Chiếc
|
|
STT
|
Tên
cơ quan, đơn vị
Tên, chủng loại máy móc, thiết
bị
|
Số
lượng tối đa
|
Ghi
chú
|
A
|
TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ CÔNG NGHỆ
|
1
|
Máy xúc bánh lốp
|
01 Bộ
|
|
2
|
Máy phay vạn năng
|
01
Chiếc
|
|
3
|
Mô hình trạm phân phối thuộc thiết bị
thực hành để lắp đặt, vận hành hệ thống cơ điện tử
|
01
Chiếc
|
|
4
|
Máy mài 2 đá
|
07
Chiếc
|
|
5
|
Máy uốn sắt
|
01
Chiếc
|
|
6
|
Tủ sấy que hàn
(dạng để bàn)
|
01
Chiếc
|
|
7
|
Máy tính xách tay
|
2
Chiếc
|
|
8
|
Máy hàn Mig / mag
|
01
Chiếc
|
|
9
|
Máy hàn xoay chiều WT 400A AC điều
khiển tay quay
|
04
Chiếc
|
|
10
|
Bộ thực hành quấn dây + dụng cụ
|
01 Bộ
|
|
11
|
Bộ TN thực hành về mạch điện 1 chiều
|
01 Bộ
|
|
12
|
Bộ TN thực hành về mạch điện xoay
chiều
|
01 Bộ
|
|
13
|
Bộ TH hệ thống an toàn điện
|
01 Bộ
|
|
14
|
Bộ TH kỹ năng lắp đặt HT điện gia dụng
|
01 Bộ
|
|
15
|
Bộ TH lắp đặt hệ thống báo cháy
|
01 Bộ
|
|
16
|
Dụng cụ sửa chữa điện dân dụng
|
02 Bộ
|
|
17
|
Bộ thực hành động cơ 1 pha
|
01 Bộ
|
|
18
|
Bộ thực hành động cơ 3 pha
|
01 Bộ
|
|
19
|
Bộ thực hành kỹ năng đo lường điện và
máy điện
|
01 Bộ
|
|
20
|
Bộ thực hành quạt bàn
|
01 Bộ
|
|
21
|
Bộ thực hành về máy bơm nước
|
01 Bộ
|
|
22
|
Bộ thực hành về nồi cơm điện
|
01 Bộ
|
|
23
|
Mô hình cắt bổ máy tắm nước nóng trực
tiếp
|
01 Bộ
|
|
24
|
Mô hình máy giặt dàn trải
|
01 Bộ
|
|
25
|
Bộ thực hành kỹ năng lắp đặt HT đèn
chiếu sáng
|
01 Bộ
|
|
26
|
Mô hình nối dây
|
01 Bộ
|
|
27
|
Mô hình Survolter
|
01 Bộ
|
|
28
|
Máy may công nghiệp
|
49
Chiếc
|
|
29
|
Máy tính để bàn
|
25 Bộ
|
|
30
|
Bảng thử sơn bộ 50 miếng
|
01
Chiếc
|
|
31
|
Bộ dàn máy pha sơn bằng vi tính
|
01 Chiếc
|
|
32
|
Bộ dụng cụ cắt khoét lỗ kim loại
chuyên cho sửa vỏ
|
01
Chiếc
|
|
33
|
Bộ dụng cụ sửa chữa ống điều hòa
|
01
Chiếc
|
|
34
|
Bộ kéo nắn vỏ
xe loại cơ bản công suất 12 tấn
|
01
Chiếc
|
|
35
|
Cầu nâng 2 trụ
|
01
Chiếc
|
|
36
|
Đèn kiểm tra sơn 2000 Lux (ánh sáng
ban ngày)
|
01
Chiếc
|
|
37
|
Đèn sấy sơn bằng
hồng ngoại cục bộ loại máng bong
|
01
Chiếc
|
|
38
|
Máy chà nhám
|
01
Chiếc
|
|
39
|
Máy đánh bông sơn dùng khí nén
|
01
Chiếc
|
|
40
|
Máy sấy khô không khí dùng kết hợp với máy nén khí trung tâm
|
01
Chiếc
|
|
41
|
Thiết bị kiểm tra độ dầy của sơn
|
01
Chiếc
|
|
42
|
Thiết bị kiểm tra rò rỉ ga điều hòa
|
01
Chiếc
|
|
43
|
Thùng dụng cụ 127 chi tiết phục vụ
tháo lắp
|
01 Bộ
|
|
44
|
Máy hàn sửa vỏ cho hàn vật liệu tôn
|
01
Chiếc
|
|
45
|
Máy nén khí Trung tâm
|
01
Chiếc
|
|
46
|
Máy cắt lưỡi đĩa
|
01
Chiếc
|
|
47
|
Học cụ hệ thống thủy lực trên máy
xây dựng
|
01
Chiếc
|
|
48
|
Học cụ tổng thành máy xây dựng
|
01
Chiếc
|
|
49
|
Hệ thống máy hàn tự động dưới lớp
thuốc máy hàn bán tự động CO2
|
01
Chiếc
|
|
50
|
Máy hàn tig
|
02
Chiếc
|
|
51
|
Máy cắt con rùa
|
01
Chiếc
|
|
52
|
Máy cắt Palasma
|
01
Chiếc
|
|
53
|
Mô hình thang máy 4 tầng
|
01
Chiếc
|
|
54
|
Mô hình thực hành PLC nâng cao
|
01
Chiếc
|
|
55
|
Bộ thực hành
PLC
|
01
Chiếc
|
|
56
|
Mô hình mạch điện tử
|
01
Chiếc
|
|
57
|
Mô hình mạch điện máy công nghiệp
|
01 Chiếc
|
|
58
|
Máy chiếu đa năng
|
03
Chiếc
|
|
59
|
Bộ thực hành truyền động điện
|
01 Bộ
|
|
60
|
Mô hình điều khiển động cơ servo
|
01 Bộ
|
|
61
|
Mô hình điều khiển tốc độ động cơ
AC bằng biến tần
|
01 Bộ
|
|
62
|
mô hình thí nghiệm thủy lực
|
01 Bộ
|
|
63
|
Mô hình hệ thống cung cấp điện phân
xưởng công nghiệp
|
01 Bộ
|
|
64
|
bộ thực hành
PLC
|
01 Bộ
|
|
65
|
Bàn máp
|
01
Chiếc
|
|
66
|
Bộ cắm thí nghiệm đa năng
|
63 Bộ
|
|
67
|
Bộ dụng cụ đo kiểm tra bộ thước cặp
|
01 Bộ
|
|
68
|
Bộ đo thực hành đo lường và cảm biến
|
01 Bộ
|
|
69
|
Bộ linh kiện điện tử
|
03 Bộ
|
|
70
|
Bộ mẫu vật liệu mô hình
|
01 Bộ
|
|
71
|
Dụng cụ dưỡng đo bước ren
|
06 Bộ
|
|
72
|
Dụng cụ đo kiểm tra khối D
|
01 Bộ
|
|
73
|
Dụng cụ đo kiểm tra khối V
|
01 Bộ
|
|
74
|
Dụng cụ gia công nguội dũa các loại
|
01 Bộ
|
|
75
|
Dụng cụ gia công nguội đục bằng
|
03 Bộ
|
|
76
|
Dụng cụ gia công nguội mũi chấm dấu
|
01 Bộ
|
|
77
|
Dụng cụ gia công nguội mũi vạch
|
03 Bộ
|
|
78
|
Dụng cụ gia công nguội ta rô bàn
ren
|
01 Bộ
|
|
79
|
Đài vạch
|
01
Chiếc
|
|
80
|
Động cơ 1 chiều kích từ độc lập
|
02
Chiếc
|
|
81
|
Bộ thí nghiệm mạch điện một chiều
|
02 Bộ
|
|
82
|
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều
|
02 Bộ
|
|
83
|
Mô hình thực hành máy tính dàn trải
|
01 Bộ
|
|
84
|
Mô hình thực hành về điện khí nén
|
01 Bộ
|
|
85
|
Động cơ điện 1 pha
|
02
Chiếc
|
|
86
|
Mô hình bàn gá mối ghép
|
01 Bộ
|
|
87
|
Mô hình bộ thí nghiệm điện tử
|
02 Bộ
|
|
88
|
Mô hình các khối cầu
|
01 Bộ
|
|
89
|
Mô hình các khối hình hình nón
|
01 Bộ
|
|
90
|
Mô hình dàn trải cơ cấu đo các loại
|
02 Bộ
|
|
91
|
Mô hình mô phỏng điều khiển tự động
|
01 Bộ
|
|
92
|
Mô hình mối ghép chốt
|
01 Bộ
|
|
93
|
Mô hình mối ghép đinh tán
|
01 Bộ
|
|
94
|
Mô hình mối ghép hàn
|
01 Bộ
|
|
95
|
Mô hình mối ghép ren
|
01 Bộ
|
|
96
|
Mô hình mối ghép then bằng
|
01 Bộ
|
|
97
|
Mô hình mối ghép then hoa
|
01 Bộ
|
|
98
|
Mô hình các khối hình lăng trụ
|
01 Bộ
|
|
99
|
Thiết bị thực hành điện tử
|
02 Bộ
|
|
100
|
Thiết bị thực hành kỹ thuật số
|
01
Chiếc
|
|
101
|
Thước đo góc vạn năng
|
01
Chiếc
|
|
102
|
Mô hình các khối hình trụ trơn
|
01 Bộ
|
|
103
|
Mô hình các khối trụ bậc
|
01 Bộ
|
|
104
|
Camera thu vật thể
|
01
Chiếc
|
|
105
|
Mô hình thiết bị thực hành kỹ thuật
số
|
02 Bộ
|
|
106
|
Mô hình mạch điện khởi động động cơ
không đồng bộ 3 pha
|
03 Bộ
|
|
107
|
Bàn thực hành cảm biến
|
03
Chiếc
|
|
108
|
Mô hình mạch điện hãm động cơ KĐB
xoay chiều đồng bộ 3 pha
|
03
Chiếc
|
|
109
|
Máy tiện vạn năng
|
01
Chiếc
|
|
110
|
Trạm tay máy thuộc thiết bị thực hành
để lắp đặt vận hành hệ thống cơ điện tử
|
01 Bộ
|
|
111
|
Mô hình trạm
phân loại sản phẩm thuộc thiết bị thực hành để lắp đặt, vận hành hệ thống cơ
điện tử
|
01 Bộ
|
|
112
|
Mô hình trạm kiểm tra thuộc thiết bị
thực hành để lắp đặt, vận hành hệ thống cơ điện tử
|
01 Bộ
|
|
113
|
Máy nén khí 3 HP thuộc thiết bị phụ
trợ điều khiển hệ thống
|
02
Chiếc
|
|
114
|
Máy vi tính thuộc thiết bị phụ trợ
điều khiển hệ thống
|
05
Chiếc
|
|
115
|
Máy cắt ống thuộc bộ dụng cụ cầm
tay
|
05
Chiếc
|
|
B
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ
|
I
|
Nghề điện công nghiệp
|
|
|
1
|
MH mạch điện khống chế các máy điện Công nghiệp HTTE-EC5011
|
01 Bộ
|
|
2
|
MH băng tải điều khiển bằng PLC
HTTE-EC5111
|
01 Bộ
|
|
3
|
MH bàn chạy dao (xe vận chuyển)
HTTE-EC5211
|
02 Bộ
|
|
4
|
MH đếm sản phẩm đóng gói điều khiển
bằng PLC HTTE- DC5311
|
01 Bộ
|
|
5
|
Các bộ khuếch đại điện tử công suất
HTTE-EDT8011
|
03 Bộ
|
|
6
|
MH điều khiển thang máy HTTE-EC5411
|
01 Bộ
|
|
7
|
MH lò nhiệt HTTE-EC5511
|
01 Bộ
|
|
8
|
Mô hình thực hành chứng minh tính
thuận nghịch của máy điện
|
02 Bộ
|
|
9
|
MH mô phỏng sự cố trên máy điện
xoay chiều
|
01 Bộ
|
|
10
|
MH mô phỏng sự cố trên máy điện một
chiều
|
01 Bộ
|
|
11
|
Bộ TH điện tử công
suất (Các linh kiện điện tử công suất)
|
05 Bộ
|
|
12
|
Trạm cấp phối điện khí nén
|
02
Chiếc
|
|
13
|
Trạm phân loại dạng vật liệu theo mầu
sắc và tính chất kim loại
|
02
Chiếc
|
|
14
|
Trạm vận chuyển xếp kho 3 vị trí điện
khí nén
|
02
Chiếc
|
|
15
|
Trạm vận chuyển dạng đĩa 3 vị trí
điện khí nén
|
02
Chiếc
|
|
16
|
Trạm vận chuyển Khớp quay điện khí
nén
|
02
Chiếc
|
|
17
|
Trạm gia công khoan
|
02
Chiếc
|
|
18
|
Trạm đo kiểm tra và phân loại sản
phẩm
|
02
Chiếc
|
|
19
|
Trạm xếp kho băng trượt 3 vị trí điện
khí nén
|
02
Chiếc
|
|
20
|
MH mô phỏng
ứng dụng cảm biến đo
vận tốc vòng quay
|
01 Bộ
|
|
21
|
Modul thí nghiệm cảm biến đo khoảng
cách
|
02
Modul
|
|
22
|
MH trộn - khuấy liệu (trộn 2 dung dịch
mô phỏng bằng nước)
|
01
MH
|
|
23
|
Biến tần
|
05 bộ
|
|
24
|
PLC S7-200
|
02
Chiếc
|
|
25
|
PLC S7-300
|
03
Chiếc
|
|
26
|
LOGO! 230RC, LOGIC MODULE, DISPL
|
05
Chiếc
|
|
27
|
Bộ lập trình ZEN
|
05
Chiếc
|
|
28
|
MH cắt bổ Máy phát điện 1 chiều
|
02 Bộ
|
|
29
|
MH cắt bổ Máy
phát điện xoay chiều 3 Fa
|
01
MH
|
|
30
|
Bộ khởi động mềm động cơ 3 Fa
|
02
MH
|
|
31
|
MH hòa đồng bộ
máy phát điện 3 Fa
|
01 Bộ
|
|
32
|
Thiết bị cảm biến (hoạt động được)
|
02 Bộ
|
|
33
|
MH mô phỏng ứng dụng của cảm biến
nhiệt độ và lò nhiệt
|
04
MH
|
|
34
|
MH mô phỏng ứng dụng cảm biến đo
lưu lượng
|
02
MH
|
|
35
|
MH điều khiển động cơ servo
|
02
MH
|
|
36
|
Bộ thực hành điện tử công suất
|
04 Bộ
|
|
37
|
Màn hình cảm biến
|
02
Cái
|
|
38
|
MH mô phỏng ứng dụng của cảm biến
nhiệt độ và lò nhiệt
|
01
MH
|
|
39
|
MH cắt bổ Máy phát điện xoay
|
01 Bộ
|
|
40
|
Mô hình bình trộn chất lỏng
VQ-E2.BT
|
01 Bộ
|
|
41
|
Màn hình cảm ứng
|
03 Bộ
|
|
42
|
Thiết bị thử độ bền cách điện
|
05
Chiếc
|
|
43
|
Hệ thống nâng hàng
|
02 Bộ
|
|
44
|
Mô hình lắp đặt hệ thống an toàn điện
XK - AQYD1
|
02 Bộ
|
|
45
|
Bộ trang bị cứu thương
|
03 Bộ
|
|
46
|
Bàn thực hành PLC
|
02
Bàn
|
|
47
|
Cáp lập trình
|
02
Chiếc
|
|
48
|
Mô hình dàn trải hệ thống lọc bụi
công nghiệp
|
01 Bộ
|
|
49
|
Máy chiếu vật thể
|
02
Chiếc
|
|
50
|
Động cơ Y/YY (2HP)
|
06
Chiếc
|
|
51
|
Động cơ Δ/YY (2HP)
|
05
Chiếc
|
|
52
|
Mô hình hệ thống mạch điện máy doa
ngang
|
01 Bộ
|
|
53
|
Mô hình thực hành về Khí nén - Điện
khí nén
|
02 Bộ
|
|
54
|
Bộ đồ nghề điện cầm tay
|
10 Bộ
|
|
55
|
Thùng đồ xách tay
|
01
Chiếc
|
|
56
|
Bộ tuốc nơ vít điện
|
01 Bộ
|
|
57
|
Bộ kìm điện
|
01 Bộ
|
|
58
|
Đồng hồ vạn năng
|
01
Cái
|
|
59
|
Bộ đồ nghề cơ khí cầm tay
|
03 Bộ
|
|
60
|
Thùng đồ nghề xách tay
|
03
Chiếc
|
|
61
|
Thước cặp cơ khí 300mm
|
03
Chiếc
|
|
62
|
Dụng cụ vạch dấu
|
03
Chiếc
|
|
63
|
Dụng cụ đánh dấu tâm
|
03 Chiếc
|
|
64
|
Bộ lục giác 9 cái
|
03 Bộ
|
|
65
|
Bộ clê tròng 26 chi tiết 6-32
|
03 Bộ
|
|
66
|
Máy chiếu và màn chiếu có điều khiển
|
05 bộ
|
|
67
|
Máy vi tính thực hành
|
15 Bộ
|
|
68
|
Mô hình máy hút bụi (vừa có đầu hút
vừa có đầu thổi)
|
02
MH
|
|
69
|
Tủ đựng thiết bị
|
06 Chiếc
|
|
70
|
Máy đo hiện sóng
|
06
Chiếc
|
|
71
|
Bộ thực hành PLC S7-200
|
15 Bộ
|
|
72
|
Module mô phỏng đèn giao thông và 8
đèn
|
02
Modul
|
|
73
|
Module công tắc tơ
|
30
Modul
|
|
74
|
Module nút ấn - đèn báo nguồn
|
15
Modul
|
|
75
|
Module rơ le trung gian
|
30
Modul
|
|
76
|
Module lập trình cỡ nhỏ
|
03
Modul
|
|
77
|
Mô hình điều khiển băng tải bằng
PLC và biến tần
|
03
MH
|
|
78
|
Động cơ 2 cấp tốc độ Y/YY
|
08
Chiếc
|
|
79
|
Động cơ điện 1 chiều kích từ độc lập
|
02
Chiếc
|
|
80
|
Động cơ vạn năng
|
05
Chiếc
|
|
81
|
Bộ cảm biến (Hoạt động được)
|
03 Bộ
|
|
82
|
Bộ thí nghiệm mạch điện một chiều
|
05 Bộ
|
|
83
|
Bộ thí nghiệm mạch điện xoay chiều
|
02 Bộ
|
|
84
|
Mô hình cắt bổ hoặc các thiết bị thật
cơ cấu đo các loại máy đo
|
02
MH
|
|
85
|
Mô hình thực hành bảo vệ rơ le
|
01
MH
|
|
86
|
Bộ đồ nghề điện lanh chuyên dụng
|
01 Bộ
|
|
87
|
Bộ nong loe các loại
|
01 Bộ
|
|
88
|
Máy thu hồi tái chế, nạp gas điều
hòa
|
01
Chiếc
|
|
89
|
Bộ đồng hồ gas chỉ thị kim
|
02 Bộ
|
|
90
|
Bộ dụng cụ lắp đặt đường dây, cáp
|
01 Bộ
|
|
91
|
Bộ đồ nghề cơ khí cầm tay
|
01 Bộ
|
|
92
|
Máy khoan
|
01
Chiếc
|
|
93
|
Bàn thực hành điều khiển
|
05
Bàn
|
|
94
|
Mô hình thực hành về điện khí nén
|
01
MH
|
|
95
|
Máy cưa đĩa cầm tay
|
01
Chiếc
|
|
96
|
Bộ đồ nghề điện cầm tay
|
10 Bộ
|
|
97
|
Bộ thiết bị lập trình PLC
|
01 bộ
|
|
98
|
Bàn thực hành điều khiển, học lập
trình PLC
|
39 bộ
|
|
99
|
Động cơ điện 3 pha D/YY - roto lồng
sóc
|
03
Chiếc
|
|
100
|
Động cơ điện 3 pha Y/YY - roto lồng
sóc
|
03
Chiếc
|
|
101
|
Bộ thực hành khí cụ điện
|
01 Bộ
|
|
102
|
Bộ lập trình
PLC CPM2A
|
03 Bộ
|
|
103
|
Bộ lập trình PLC
|
02 Bộ
|
|
104
|
Mô hình mạch điện khống chế các máy
công nghiệp (Cần cẩu trục)
|
01
MH
|
|
105
|
Máy mài góc
|
02
Chiếc
|
|
106
|
Máy mài 2 đá
|
02
Chiếc
|
|
107
|
Module rơ le dòng điện
|
01
Modul
|
|
108
|
Bàn thực hành điều khiển động cơ
|
06 Bộ
|
|
109
|
Bàn thực hành PLC
|
01 Bộ
|
|
110
|
Máy vi tính để bàn
|
31 Bộ
|
|
111
|
Bộ thực hành điện xoay chiều
|
01 bộ
|
|
II
|
Nghề hàn
|
|
|
1
|
Máy hàn xoay chiều 1 Fa 12KVA
|
06
Chiếc
|
|
2
|
Máy hàn 3 pha 220V - 60Hz
|
01
Chiếc
|
|
3
|
Ca bin hàn
|
10
Chiếc
|
|
4
|
Bộ hàn cắt hơi
|
02 Bộ
|
|
5
|
Máy hàn TIG xung
|
03
Chiếc
|
|
6
|
Máy hàn bán tự động trong khí bảo vệ
MIG/MAG 1
|
02
Chiếc
|
|
7
|
Máy cắt Plasma
|
02
Chiếc
|
|
8
|
Bộ hàn-Cắt hơi
|
05 Bộ
|
|
9
|
Kéo cắt cần chiều dầy cắt 4mm
|
10
Cái
|
|
10
|
Ca bin hàn
|
05
Chiếc
|
|
11
|
Máy cắt lưỡi đĩa
|
02
Chiếc
|
|
12
|
Máy cắt chép hình
|
01
Chiếc
|
|
13
|
Máy cắt vát mép
|
01
Chiếc
|
|
14
|
Máy hàn điểm
|
01
Chiếc
|
|
15
|
Máy hàn TIG (Có thể hàn nhôm)
|
02
Chiếc
|
|
16
|
Máy hàn tự động dưới lớp thuốc
|
01
Chiếc
|
|
17
|
Máy hàn đa chức năng
|
01
Chiếc
|
|
18
|
Máy mài đá 125mm
|
02
Chiếc
|
|
19
|
Mũ hàn cảm ứng tự động
|
16
Cái
|
|
20
|
Mũ hàn cảm ứng tự động
|
02
Cái
|
|
21
|
Máy cắt con rùa 1 mỏ
|
01 Bộ
|
|
22
|
Máy hàn TIG AC/CD có xung
|
01 Bộ
|
|
23
|
Máy hàn 1 chiều 6 mỏ.
|
01 Bộ
|
|
24
|
Máy khoan cần
|
02
Cái
|
|
III
|
Nghề sửa chữa ô tô
|
|
|
|
Thiết bị sửa chữa ô tô
|
|
|
1
|
Đồng hồ đo lỗ
|
05
Chiếc
|
|
2
|
Van tháo mật bíc cầu cùng ổ đỡ
|
02
Chiếc
|
|
3
|
Vòng nén xéc măng
|
05
Chiếc
|
|
4
|
Dụng cụ tháo lắp xéc măng
|
05
Chiếc
|
|
5
|
Bộ thước lá
|
05 Bộ
|
|
6
|
Hộp khẩu kuken
|
03 Hộp
|
|
7
|
Hộp khẩu tay vặn kuken
|
03 Hộp
|
|
8
|
Thiết bị kiểm tra ăcquy
|
04
Chiếc
|
|
9
|
Máy nạp ắcquy
|
02
Chiếc
|
|
10
|
Máy phun sơn và súng phun sơn
|
01
Chiếc
|
|
11
|
Súng vặn vít
|
04
Chiếc
|
|
12
|
Thiết bị kiểm tra góc đánh lửa
|
02
Chiếc
|
|
13
|
Thiết bị kiểm tra phun nhiên liệu
|
01
Chiếc
|
|
14
|
Thiết bị đo áp suất trong xi lanh động
cơ xăng
|
01
Chiếc
|
|
15
|
Thiết bị đo áp suất trong xi lanh động
cơ diezen
|
01
Chiếc
|
|
16
|
Máy nén khí
|
01
Chiếc
|
|
17
|
Súng vặn ốc
|
02
Chiếc
|
|
18
|
Kích đội thủy lực
|
04
Chiếc
|
|
19
|
Kích cá sấu
|
01
Chiếc
|
|
20
|
Máy khoan tay
|
05
Chiếc
|
|
21
|
Máy mài 2 đá để bàn
|
02
Chiếc
|
|
22
|
Đồng hồ đo điện vạn năng
|
08
Chiếc
|
|
23
|
Quạt thông gió
|
04
Chiếc
|
|
|
Thiết bị phòng thực hành sửa chữa
ôtô
|
|
|
1
|
Mô hình hệ thống phanh ABC liên kết
máy vi tính và phần mềm dạy học + máy vi tính
|
01
MH
|
|
2
|
Bảng dàn trải hệ thống nạp điện ôtô
|
01
MH
|
|
3
|
Mô hình hệ thống phanh thủy lực
|
01
MH
|
|
4
|
Mô hình hệ thống bơm cao áp kiểu
quay
|
01
MH
|
|
5
|
Mô hình hộp số
|
01
MH
|
|
6
|
Mô hình ly hợp
|
01
MH
|
|
7
|
Mô hình hệ thống vi sai và hệ thống
khóa cứng
|
01
MH
|
|
8
|
Mô hình bơm cao áp động cơ diezen
|
01
MH
|
|
9
|
Máy chiếu hắt loại xách tay
|
02
Chiếc
|
|
10
|
Động cơ điện 3 pha rôto lồng sóc
|
06
Chiếc
|
|
III
|
Nghề công nghệ ô tô
|
|
|
|
Nhóm thiết bị phục vụ chung
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ mở lọc nhớt 30 chi tiết
|
03 Bộ
|
|
2
|
Đồng hồ cầm tay chuyên dùng cho ô
tô
|
08
Chiếc
|
|
3
|
Mỏ hàn xung (điện áp 220V)
|
05
Chiếc
|
|
4
|
Máy hàn
|
01
Chiếc
|
|
5
|
Máy khoan bàn
|
02
Chiếc
|
|
6
|
Bộ vam 2 chấu đa năng
|
05 Bộ
|
|
7
|
Máy cân chỉnh bơm cao áp
|
01
Chiếc
|
|
|
Nhóm học cụ tháo rời
|
|
|
8
|
Bơm cao áp các loại
|
02
Chiếc
|
|
9
|
Mô hình cơ cấu lái dùng cho tháo lắp
|
01
MH
|
|
10
|
Các loại cảm biến trên xe ô tô
|
02
Chiếc
|
|
11
|
Mô hình các bộ phận của hệ thống điện
ôtô
|
01
MH
|
|
|
Nhóm mô hình-học cụ
|
|
|
12
|
Mô hình động cơ xăng 4 kỳ, 4 xi
lanh sử dụng chế hòa khí
|
01
MH
|
|
13
|
Mô hình động cơ diezel 4 kỳ, 4 xi
lanh
|
01
MH
|
|
14
|
Mô hình động
cơ ô tô diezel 4 kỳ, 4 xi lanh phun dầu điện tử
|
01
MH
|
|
15
|
Mô hình cắt bổ cơ cấu lái điện
|
01
MH
|
|
16
|
Mô hình hệ thống phanh lốc kê
|
01
MH
|
|
17
|
Mô hình hộp số tự động (chuẩn đoán)
|
01
MH
|
|
18
|
Mô hình động cơ TOYOTA 6 xi lanh
EFI
|
01
MH
|
|
19
|
Mô hình động cơ NISSAN 6 xi lanh
EFI
|
01
MH
|
|
20
|
Mô hình động cơ diezel 4 kỳ, 6 xi
lanh
|
01
MH
|
|
21
|
Mô hình động cơ FORD 6 xi lanh phun
xăng EFI
|
01
MH
|
|
|
Dụng cụ tháo lắp
|
|
|
22
|
Khẩu tháo bu lông
|
13 Bộ
|
|
23
|
Kìm tuốt dây điện
|
15
Chiếc
|
|
24
|
Kìm bấm đầu cốt
|
10
Chiếc
|
|
25
|
Tuốc nơ vít
|
12
Chiếc
|
|
26
|
Giá đỡ cụm piston thanh truyền
chuyên dụng
|
05
Chiếc
|
|
27
|
Xe để chi tiết
|
07
Chiếc
|
|
28
|
Tuýp khẩu
|
13
Chiếc
|
|
29
|
Bàn thực hành tháo lắp
|
11
Chiếc
|
|
|
Nhóm thiết bị chẩn đoán
|
|
|
30
|
Thiết bị kiểm tra đèn pha
|
01
Chiếc
|
|
31
|
Máy chẩn đoán
|
01
Chiếc
|
|
32
|
Dụng cụ đo áp suất nén động cơ xăng
|
03
Chiếc
|
|
|
Thiết bị mô hình chẩn đoán
|
|
|
33
|
Mô hình hệ thống lái trợ lực điện
|
02
Mô hình
|
|
34
|
Mô hình hệ thống phanh ABS
|
01
Mô hình
|
|
35
|
Hộp số tự động
|
1 Bộ
|
|
36
|
Hệ thống truyền lực liên kết với động
cơ xăng 4 kỳ
|
1 Hệ
thống
|
|
37
|
Hộp số tự động liên kết với động cơ
phun xăng điện tử
|
01
Chiếc
|
|
38
|
Mô hình động cơ diesel dùng bơm cao
áp VE điều khiển điện tử
|
01
Mô hình
|
|
39
|
Mô hình hệ thống điều hòa, dẫn động
bằng động cơ phun xăng điện tử
|
01
Mô hình
|
|
40
|
Mô hình hệ thống điện xe ôtô
|
01
Mô hình
|
|
IV
|
Nghề cơ điện nông thôn
|
|
|
1
|
Bộ dụng cụ tháo, lắp
|
01 Bộ
|
|
2
|
Bộ súng vặn bu lông (Súng bắn ốc 1/2")
|
02 Bộ
|
|
3
|
Khẩu chuyên dùng
|
01
Chiếc
|
|
4
|
Vam 3 chấu
|
01
Chiếc
|
|
5
|
Tuốc nơ vít đóng
|
10
Chiếc
|
|
6
|
Đầu gắp có nam châm
|
03
Chiếc
|
|
7
|
Kích cá sấu thủy lực
|
01
Chiếc
|
|
8
|
Thước cặp
|
03
Chiếc
|
|
9
|
Thước cặp điện tử
|
01
Chiếc
|
|
10
|
Thước cặp cơ khí 150mm
|
01 Chiếc
|
|
11
|
Cân lực
|
01 Bộ
|
|
12
|
Pame
|
01 Bộ
|
|
13
|
Thước đo sâu cơ khí
|
01
Chiếc
|
|
14
|
Đồng hồ số + Đế từ
|
01 Bộ
|
|
15
|
Bộ căn lá (Thước lá)
|
01 Bộ
|
|
16
|
Máy phay đất
|
01
Chiếc
|
|
17
|
Máy cắt lúa xếp dãy
|
01
Chiếc
|
|
18
|
Máy đập lúa
|
01
Chiếc
|
|
19
|
Máy xay xát gạo
|
01
Chiếc
|
|
20
|
Máy xới đất, đánh luống
|
01
Chiếc
|
|
21
|
Máy xới đất
|
01
Chiếc
|
|
22
|
Máy phun thuốc trừ sâu
|
01
Chiếc
|
|
23
|
Máy cắt cỏ
|
01
Chiếc
|
|
24
|
Máy gặt đập lúa liên hoàn
|
01
Chiếc
|
|
25
|
Máy kéo loại lái bằng vô lăng
|
01
Chiếc
|
|
26
|
Máy gieo hạt rau 6 hàng
|
01 Chiếc
|
|
27
|
Máy cấy
|
01
Chiếc
|
|
28
|
Khoan hố trồng cây
|
01
Chiếc
|
|
29
|
Mô hình dàn trải hệ thống điện xe
máy
|
01
MH
|
|
30
|
Mô hình hệ thống nhiên liệu xăng
dùng chế hòa khí có động cơ
|
01
MH
|
|
31
|
Mô hình hệ thống nhiên liệu xăng kiểu
phun xăng có động cơ
|
01
MH
|
|
32
|
Mô hình tổng thành xe máy sử dụng
chế hòa khí
|
01
MH
|
|
33
|
Mô hình tổng thành xe máy sử dụng hệ
thống phun xăng
|
01
MH
|
|
34
|
Mô hình tổng thành xe máy có bộ
truyền vô cấp
|
01
MH
|
|
V
|
Nghề tin học điện tử
|
|
|
1
|
Máy chủ cơ sở dữ liệu
|
01 Bộ
|
|
2
|
Phần mềm quản lý Server
|
01 Bộ
|
|
3
|
Tủ mạng để Sever và thiết bị mạng
|
01 Bộ
|
|
4
|
Bộ chuyển quang sang Fast Ethernet
- Converter
|
02
Chiếc
|
|
5
|
Bộ máy vi tính để bàn
|
04 Bộ
|
|
VI
|
Nghề điện dân dụng
|
|
|
1
|
Bộ thực hành các mạch điện tử
|
01 Bộ
|
|
2
|
Bộ thực hành các mạch điện tử số
cơ bản
|
01 Bộ
|
|
3
|
Mô hình thang máy
|
01
MH
|
|
4
|
Bộ lập trình PLCS7 - 200
|
01
Chiếc
|
|
VII
|
Thiết bị giảng dạy nghề Công nghệ
thông tin hệ trung cấp
|
|
|
1
|
Máy quay kỹ thuật số
|
01
Chiếc
|
|
2
|
Card kỹ xảo
|
02
Chiếc
|
|
3
|
Máy in Laser màu
|
02
Chiếc
|
|
4
|
Cổng đường truyền
|
05
Cái
|
|
5
|
Bộ định tuyến cho Card mạng không
dây
|
05 Bộ
|
|
6
|
Đồng hồ đo thông mạng
|
05
Chiếc
|
|
|
Phòng bảo trì sửa chữa và cài đặt
máy tính
|
|
|
7
|
Máy tính thực hành cho học viên
|
25 Bộ
|
|
8
|
Bàn bảo trì
|
25 Chiếc
|
|
9
|
Quạt thổi bụi Công nghiệp
|
02
Chiếc
|
|
10
|
Bộ đồ nghề sửa máy tính (loại to)
|
05 Bộ
|
|
VIII
|
Thiết bị nghề tin học
|
|
|
1
|
Máy chủ Processor
|
04 Bộ
|
|
2
|
Máy trạm
|
45
Chiếc
|
|
IX
|
Thiết bị nghề may CN
|
|
|
1
|
Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ.
|
01
Chiếc
|
|
2
|
Máy cắt dao thẳng dạng cầm tay (8
inches)
|
01
Chiếc
|
|
3
|
Máy thùa khuy cơ
|
01
Chiếc
|
|
4
|
Máy đính cúc.
|
01
Chiếc
|
|