STT
|
ĐỐI TƯỢNG
|
SỐ NGƯỜI HƯỞNG
TRỢ CẤP, PHỤ CẤP HÀNG THÁNG TẠI THỜI ĐIỂM 01/7/2018
|
QUỸ
TRỢ CẤP, PHỤ CẤP THÁNG
7/2018
|
TRỢ
CẤP, PHỤ CẤP TĂNG
THÊM 1 THÁNG
|
TRỢ
CẤP, PHỤ CẤP TĂNG THÊM NĂM 2018
|
THEO
NĐ SỐ 70/2017/NĐ-CP
|
THEO
NĐ SỐ 99/2018/NĐ-CP
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4=3-2
|
5=4*6
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
|
|
|
|
I
|
NGƯỜI HOẠT ĐỘNG CÁCH MẠNG
|
|
|
|
|
|
1
|
Người hoạt động CM trước ngày
01/01/1945 diện thoát ly
|
|
|
|
|
|
2
|
Người hoạt động CM trước ngày
01/01/1945 diện không thoát ly
|
|
|
|
|
|
3
|
Người hoạt động CM trước ngày
01/01/1945 đến ngày khởi nghĩa tháng 8/1945
|
|
|
|
|
|
II
|
BÀ MẸ VIỆT NAM ANH HÙNG, ANH
HÙNG
|
|
|
|
|
|
1
|
Bà mẹ Việt Nam anh hùng
|
|
|
|
|
|
2
|
Anh hùng LLVT, anh hùng lao động
trong thời kỳ KC
|
|
|
|
|
|
III
|
THƯƠNG BINH (TB), NGƯỜI HƯỞNG
CHÍNH SÁCH NHƯ TB
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 21%
|
|
|
|
|
|
2
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 22%
|
|
|
|
|
|
3
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 23%
|
|
|
|
|
|
4
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 24%
|
|
|
|
|
|
5
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 25%
|
|
|
|
|
|
6
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 26%
|
|
|
|
|
|
7
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 27%
|
|
|
|
|
|
8
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 28%
|
|
|
|
|
|
9
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 29%
|
|
|
|
|
|
10
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 30%
|
|
|
|
|
|
11
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 31%
|
|
|
|
|
|
12
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 32%
|
|
|
|
|
|
13
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 33%
|
|
|
|
|
|
14
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 34%
|
|
|
|
|
|
15
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 35%
|
|
|
|
|
|
16
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 36%
|
|
|
|
|
|
17
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 37%
|
|
|
|
|
|
18
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 38%
|
|
|
|
|
|
19
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 39%
|
|
|
|
|
|
20
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 40%
|
|
|
|
|
|
21
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 41%
|
|
|
|
|
|
22
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 42%
|
|
|
|
|
|
23
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 43%
|
|
|
|
|
|
24
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 44%
|
|
|
|
|
|
25
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 45%
|
|
|
|
|
|
26
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 46%
|
|
|
|
|
|
27
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 47%
|
|
|
|
|
|
28
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 48%
|
|
|
|
|
|
29
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 49%
|
|
|
|
|
|
30
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 50%
|
|
|
|
|
|
31
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 51%
|
|
|
|
|
|
32
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 52%
|
|
|
|
|
|
33
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 53%
|
|
|
|
|
|
34
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 54%
|
|
|
|
|
|
35
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 55%
|
|
|
|
|
|
36
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 56%
|
|
|
|
|
|
37
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 57%
|
|
|
|
|
|
38
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 58%
|
|
|
|
|
|
39
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 59%
|
|
|
|
|
|
40
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 60%
|
|
|
|
|
|
41
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 61%
|
|
|
|
|
|
42
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 62%
|
|
|
|
|
|
43
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 63%
|
|
|
|
|
|
44
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 64%
|
|
|
|
|
|
45
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 65%
|
|
|
|
|
|
46
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 66%
|
|
|
|
|
|
47
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 67%
|
|
|
|
|
|
48
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 68%
|
|
|
|
|
|
49
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 69%
|
|
|
|
|
|
50
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 70%
|
|
|
|
|
|
51
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 71%
|
|
|
|
|
|
52
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 72%
|
|
|
|
|
|
53
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 73%
|
|
|
|
|
|
54
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 74%
|
|
|
|
|
|
55
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 75%
|
|
|
|
|
|
56
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 76%
|
|
|
|
|
|
57
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 77%
|
|
|
|
|
|
58
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 78%
|
|
|
|
|
|
59
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 79%
|
|
|
|
|
|
60
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 80%
|
|
|
|
|
|
61
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 81%
|
|
|
|
|
|
62
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 82%
|
|
|
|
|
|
63
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 83%
|
|
|
|
|
|
64
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 84%
|
|
|
|
|
|
65
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 85%
|
|
|
|
|
|
66
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 86%
|
|
|
|
|
|
67
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 87%
|
|
|
|
|
|
68
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 88%
|
|
|
|
|
|
69
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 89%
|
|
|
|
|
|
70
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 90%
|
|
|
|
|
|
71
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 91%
|
|
|
|
|
|
72
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 92%
|
|
|
|
|
|
73
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 93%
|
|
|
|
|
|
74
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 94%
|
|
|
|
|
|
75
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 95%
|
|
|
|
|
|
76
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 96%
|
|
|
|
|
|
77
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 97%
|
|
|
|
|
|
78
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 98%
|
|
|
|
|
|
79
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 99%
|
|
|
|
|
|
80
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 100%
|
|
|
|
|
|
81
|
Suy giảm khả năng lao động từ 81%
trở lên
|
|
|
|
|
|
82
|
Suy giảm khả năng lao động từ 81%
trở lên có vết thương đặc biệt nặng
|
|
|
|
|
|
IV
|
THƯƠNG BINH LOẠI B
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 21%
|
|
|
|
|
|
2
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 22%
|
|
|
|
|
|
3
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 23%
|
|
|
|
|
|
4
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 24%
|
|
|
|
|
|
5
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 25%
|
|
|
|
|
|
6
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 26%
|
|
|
|
|
|
7
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 27%
|
|
|
|
|
|
8
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 28%
|
|
|
|
|
|
9
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 29%
|
|
|
|
|
|
10
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 30%
|
|
|
|
|
|
11
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 31%
|
|
|
|
|
|
12
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 32%
|
|
|
|
|
|
13
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 33%
|
|
|
|
|
|
14
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 34%
|
|
|
|
|
|
15
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 35%
|
|
|
|
|
|
16
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 36%
|
|
|
|
|
|
17
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 37%
|
|
|
|
|
|
18
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 38%
|
|
|
|
|
|
19
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 39%
|
|
|
|
|
|
20
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 40%
|
|
|
|
|
|
21
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 41%
|
|
|
|
|
|
22
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 42%
|
|
|
|
|
|
23
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 43%
|
|
|
|
|
|
24
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 44%
|
|
|
|
|
|
25
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 45%
|
|
|
|
|
|
26
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 46%
|
|
|
|
|
|
27
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 47%
|
|
|
|
|
|
28
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 48%
|
|
|
|
|
|
29
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 49%
|
|
|
|
|
|
30
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 50%
|
|
|
|
|
|
31
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 51%
|
|
|
|
|
|
32
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 52%
|
|
|
|
|
|
33
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 53%
|
|
|
|
|
|
34
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 54%
|
|
|
|
|
|
35
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 55%
|
|
|
|
|
|
36
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 56%
|
|
|
|
|
|
37
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 57%
|
|
|
|
|
|
38
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 58%
|
|
|
|
|
|
39
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 59%
|
|
|
|
|
|
40
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 60%
|
|
|
|
|
|
41
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 61%
|
|
|
|
|
|
42
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 62%
|
|
|
|
|
|
43
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 63%
|
|
|
|
|
|
44
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 64%
|
|
|
|
|
|
45
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 65%
|
|
|
|
|
|
46
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 66%
|
|
|
|
|
|
47
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 67%
|
|
|
|
|
|
48
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 68%
|
|
|
|
|
|
49
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 69%
|
|
|
|
|
|
50
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 70%
|
|
|
|
|
|
51
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 71%
|
|
|
|
|
|
52
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 72%
|
|
|
|
|
|
53
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 73%
|
|
|
|
|
|
54
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 74%
|
|
|
|
|
|
55
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 75%
|
|
|
|
|
|
56
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 76%
|
|
|
|
|
|
57
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 77%
|
|
|
|
|
|
58
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 78%
|
|
|
|
|
|
59
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 79%
|
|
|
|
|
|
60
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 80%
|
|
|
|
|
|
61
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 81%
|
|
|
|
|
|
62
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 82%
|
|
|
|
|
|
63
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 83%
|
|
|
|
|
|
64
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 84%
|
|
|
|
|
|
65
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 85%
|
|
|
|
|
|
66
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 86%
|
|
|
|
|
|
67
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 87%
|
|
|
|
|
|
68
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 88%
|
|
|
|
|
|
69
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 89%
|
|
|
|
|
|
70
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 90%
|
|
|
|
|
|
71
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 91%
|
|
|
|
|
|
72
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 92%
|
|
|
|
|
|
73
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 93%
|
|
|
|
|
|
74
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 94%
|
|
|
|
|
|
75
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 95%
|
|
|
|
|
|
76
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 96%
|
|
|
|
|
|
77
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 97%
|
|
|
|
|
|
78
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 98%
|
|
|
|
|
|
79
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 99%
|
|
|
|
|
|
80
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 100%
|
|
|
|
|
|
81
|
Suy giảm khả năng lao động từ 81%
trở lên
|
|
|
|
|
|
82
|
Suy giảm khả năng lao động từ 81%
trở lên có vết thương đặc biệt nặng
|
|
|
|
|
|
V
|
BỆNH BINH
|
|
|
|
|
|
1
|
Suy giảm khả năng lao động 61%
|
|
|
|
|
|
2
|
Suy giảm khả năng lao động 62%
|
|
|
|
|
|
3
|
Suy giảm khả năng lao động 63%
|
|
|
|
|
|
4
|
Suy giảm khả năng lao động 64%
|
|
|
|
|
|
5
|
Suy giảm khả năng lao động 65%
|
|
|
|
|
|
6
|
Suy giảm khả năng lao động 66%
|
|
|
|
|
|
7
|
Suy giảm khả năng lao động 67%
|
|
|
|
|
|
8
|
Suy giảm khả năng lao động 68%
|
|
|
|
|
|
9
|
Suy giảm khả năng lao động 69%
|
|
|
|
|
|
10
|
Suy giảm khả năng lao động 70%
|
|
|
|
|
|
11
|
Suy giảm khả năng lao động 71%
|
|
|
|
|
|
12
|
Suy giảm khả năng lao động 72%
|
|
|
|
|
|
13
|
Suy giảm khả năng lao động 73%
|
|
|
|
|
|
14
|
Suy giảm khả năng lao động 74%
|
|
|
|
|
|
15
|
Suy giảm khả năng lao động 75%
|
|
|
|
|
|
16
|
Suy giảm khả năng lao động 76%
|
|
|
|
|
|
17
|
Suy giảm khả năng lao động 77%
|
|
|
|
|
|
18
|
Suy giảm khả năng lao động 78%
|
|
|
|
|
|
19
|
Suy giảm khả năng lao động 79%
|
|
|
|
|
|
20
|
Suy giảm khả năng lao động 80%
|
|
|
|
|
|
21
|
Suy giảm khả năng lao động 81%
|
|
|
|
|
|
22
|
Suy giảm khả năng lao động 82%
|
|
|
|
|
|
23
|
Suy giảm khả năng lao động 83%
|
|
|
|
|
|
24
|
Suy giảm khả năng lao động 84%
|
|
|
|
|
|
25
|
Suy giảm khả năng lao động 85%
|
|
|
|
|
|
26
|
Suy giảm khả năng lao động 86%
|
|
|
|
|
|
27
|
Suy giảm khả năng lao động 87%
|
|
|
|
|
|
28
|
Suy giảm khả năng lao động 88%
|
|
|
|
|
|
29
|
Suy giảm khả năng lao động 89%
|
|
|
|
|
|
30
|
Suy giảm khả năng lao động 90%
|
|
|
|
|
|
31
|
Suy giảm khả năng lao động 91%
|
|
|
|
|
|
32
|
Suy giảm khả năng lao động 92%
|
|
|
|
|
|
33
|
Suy giảm khả năng lao động 93%
|
|
|
|
|
|
34
|
Suy giảm khả năng lao động 94%
|
|
|
|
|
|
35
|
Suy giảm khả năng lao động 95%
|
|
|
|
|
|
36
|
Suy giảm khả năng lao động 96%
|
|
|
|
|
|
37
|
Suy giảm khả năng lao động 97%
|
|
|
|
|
|
38
|
Suy giảm khả năng lao động 98%
|
|
|
|
|
|
39
|
Suy giảm khả năng lao động 99%
|
|
|
|
|
|
40
|
Suy giảm khả năng lao động 100%
|
|
|
|
|
|
41
|
Suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên
|
|
|
|
|
|
42
|
Suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên có bệnh
tật đặc biệt nặng
|
|
|
|
|
|
VI
|
BỆNH BINH HẠNG 3 (BB3)
|
|
|
|
|
|
1
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 41%
|
|
|
|
|
|
2
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 42%
|
|
|
|
|
|
3
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 43%
|
|
|
|
|
|
4
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 44%
|
|
|
|
|
|
5
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 45%
|
|
|
|
|
|
6
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 46%
|
|
|
|
|
|
7
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 47%
|
|
|
|
|
|
8
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 48%
|
|
|
|
|
|
9
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 49%
|
|
|
|
|
|
10
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 50%
|
|
|
|
|
|
11
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 51%
|
|
|
|
|
|
12
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 52%
|
|
|
|
|
|
13
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 53%
|
|
|
|
|
|
14
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 54%
|
|
|
|
|
|
15
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 55%
|
|
|
|
|
|
16
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 56%
|
|
|
|
|
|
17
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 57%
|
|
|
|
|
|
18
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 58%
|
|
|
|
|
|
19
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 59%
|
|
|
|
|
|
20
|
Tỷ lệ suy giảm khả năng lao động 60%
|
|
|
|
|
|
VII
|
NGƯỜI PHỤC VỤ TB, TB.B, BỆNH
BINH, BÀ MẸ VNAH, HĐKC NHIỄM CĐHH
|
|
|
|
|
|
1
|
Người phục vụ TB, TB.B, BB từ 81%
trở lên
|
|
|
|
|
|
2
|
Người phục vụ TB, TB.B, BB từ 81%
trở lên đặc biệt nặng
|
|
|
|
|
|
3
|
Người phục vụ Bà Mẹ VNAH
|
|
|
|
|
|
4
|
Người phục vụ người HĐKC nhiễm CĐHH
từ 81% trở lên
|
|
|
|
|
|
VII
|
TRỢ CẤP TUẤT ĐỐI VỚI THÂN NHÂN
NCC VỚI CÁCH MẠNG
|
|
|
|
|
|
1
|
Trợ cấp tuất đối với thân nhân 1 liệt
sỹ
|
|
|
|
|
|
2
|
Trợ cấp tuất đối với thân nhân 2 liệt
sỹ
|
|
|
|
|
|
3
|
Trợ cấp tuất đối với thân nhân 3 liệt
sĩ trở lên
|
|
|
|
|
|
4
|
Trợ cấp tuất nuôi dưỡng đối với
thân nhân liệt sỹ
|
|
|
|
|
|
5
|
Trợ cấp tuất đối với vợ hoặc chồng
liệt sĩ lấy chồng hoặc lấy vợ khác
|
|
|
|
|
|
6
|
Trợ cấp tuất đối với thân nhân cán
bộ lão thành cách mạng
|
|
|
|
|
|
7
|
Trợ cấp tuất nuôi dưỡng đối với
thân nhân cán bộ lão thành cách mạng
|
|
|
|
|
|
8
|
Trợ cấp tuất đối với thân nhân cán
bộ tiền khởi nghĩa
|
|
|
|
|
|
9
|
Trợ cấp tuất nuôi dưỡng đối với
thân nhân cán bộ tiền khởi nghĩa
|
|
|
|
|
|
10
|
Trợ cấp tuất đối với thân nhân của
TB, TB.B, BB suy giảm KNLĐ từ 61 % trở lên từ trần
|
|
|
|
|
|
11
|
Trợ cấp tuất nuôi dưỡng đối với
thân nhân của TB, TB.B, BB từ 61% trở lên từ trần
|
|
|
|
|
|
12
|
Trợ cấp tiền tuất đối với thân nhân
của người HĐKC bị nhiễm CĐHH từ 61% trở lên từ trần
|
|
|
|
|
|
13
|
Trợ cấp tiền tuất nuôi dưỡng đối với
thân nhân của người HĐKC bị nhiễm CĐHH từ 61% trở lên từ trần
|
|
|
|
|
|
IX
|
NGƯỜI CÓ CÔNG GIÚP ĐỠ CÁCH MẠNG
|
|
|
|
|
|
1
|
Trợ cấp hàng tháng đối với NCC giúp
đỡ CM trước T8/1945
|
|
|
|
|
|
2
|
Trợ cấp nuôi dưỡng đối với NCC giúp
đỡ CM trước T8/1945
|
|
|
|
|
|
3
|
Trợ cấp hàng tháng đối với NCC giúp
đỡ CM trong kháng chiến
|
|
|
|
|
|
4
|
Trợ cấp nuôi dưỡng đối với NCC giúp
đỡ CM trong kháng chiến
|
|
|
|
|
|
X
|
NGƯỜI HOẠT ĐỘNG KHÁNG CHIẾN BỊ
NHIỄM CHẤT ĐỘC HÓA HỌC
|
|
|
|
|
|
1
|
Bị mắc bệnh
suy giảm khả năng lao động từ 21%-40%
|
|
|
|
|
|
2
|
Bị mắc bệnh
suy giảm khả năng lao động từ 41%-60%
|
|
|
|
|
|
3
|
Bị mắc bệnh suy giảm khả năng lao động
từ 61%-80%
|
|
|
|
|
|
4
|
Bị mắc bệnh suy giảm khả năng lao động
từ 81% trở lên
|
|
|
|
|
|
5
|
Người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
chất độc hóa học suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên
|
|
|
|
|
|
6
|
Người hoạt động kháng chiến bị nhiễm
CĐHH suy giảm khả năng lao động từ 81% trở lên có bệnh tật đặc biệt nặng
|
|
|
|
|
|
XI
|
CON ĐẺ NGƯỜI HĐKC NHIỄM CHẤT ĐỘC HÓA HỌC
|
|
|
|
|
|
1
|
Suy giảm khả năng lao động từ 61% -
80%
|
|
|
|
|
|
2
|
Suy giảm khả năng lao động từ 81%
trở lên
|
|
|
|
|
|
XII
|
NGƯỜI HĐCM HOẶC HĐKC BỊ ĐỊCH BẮT TÙ, ĐÀY
|
|
|
|
|
|